A – a |
|
|
|
Acyl |
Acyl |
酰 |
Xiān |
Alcohol polyvinil (dùng làm keo tráng) |
Polyvinyl alcohol |
聚乙烯醇 |
Jù yǐxī chún |
Aldehyde tử đinh hương |
Lilac aldehyde |
紫丁香醛 |
Zǐ dīngxiāng quán |
Alkin |
Alkin |
烯 |
Xī |
Aluminat natri |
Sodium aluminate |
铝酸钠 |
Lǚ suān nà |
Âm thanh |
Noise |
噪声 |
Zàoshēng |
Ẩm ướt |
Wet |
湿 |
Shī |
Amiăng |
Agalite |
滑石棉 |
Huá shímián |
Amiăng |
Asbestine |
滑石棉 |
Huáshímián |
Amin hyđrôxyl |
Hydroxyl amine |
羟胺 |
Qiǎng àn |
Amin thơm tạo thành các sản phẩm trung gian phân nhánh |
Aromatic amino acid synthesis branch point of intermediate products acid |
种香氨基酸合成途径分支点的中间产物 |
Zhǒng xiāng ānjīsuān héchéng tújìng fēnzhī diǎn de zhōngjiān chǎnwù |
Amoni bậc bốn |
Quaternary ammonium |
季铵盐 |
Jì ǎn yán |
Amonium bậc ba |
Tertiary amonium ether ete |
叔氨醚 |
Shū ān mí |
Amonium bậc bốn |
Quaternary amonium ether ete |
季氨醚 |
Jì ān mí |
Ăn mòn |
Corroision |
腐 |
Fǔ |
Ăn mòn |
Corroision |
腐蚀 |
Fǔshí |
Ăn mòn |
Corrosion |
腐蚀性 |
Fǔshí xìng |
Ăn mòn |
Abrasive |
磨蚀 |
Móshí |
An toàn |
Safety |
安全 |
Ānquán |
Ảnh hưởng |
Impact |
所受 |
Suǒ shòu |
Ảnh hưởng độ trắng giấy thành phẩm |
Affect paper whiteness |
影响成纸白度 |
Yǐngxiǎng chéng zhǐ bái dù |
Ảnh hưởng sản xuất |
Impact of product |
生产的影响 |
Shēngchǎn de yǐngxiǎng |
Ảnh hưởng tải bề mặt |
Loading surface effect |
负面影响 |
Fùmiàn yǐngxiǎng |
Ảnh hưởng tính ổn định của độ trắng |
Affect whiteness stability |
影响白度稳定性 |
Yǐngxiǎng bái dù wěndìng xìng |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Brilliance |
光泽 |
Guāngzé |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Glare |
光泽 |
Guāngzé |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Luster |
光泽 |
Guāngzé |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Glare |
眩耀 |
Xuàn yào |
Ảnh quét ánh sáng trực tiếp |
Direct light background scanned image |
背景直射光扫描图像 |
Bèijǐng zhíshè guāng sǎomiáo túxiàng |
Ảnh quyét bề mặt trực tiếp |
Directly surface scanned image |
直接表面扫描图像 |
Zhíjiē biǎomiàn sǎomiáo túxiàng |
Ánh sáng đơn sắc |
Monochromatic light |
单色光 |
Dān sè guāng |
Ánh sáng mặt trời |
Sunlight |
阳光 |
Yángguāng |
Ánh sáng phản chiếu |
Reflected light |
反射光 |
Fǎnshè guāng |
Ánh sáng tán xạ |
Light scattered |
散射光 |
Sǎnshè guāng |
Ánh sáng truyền qua |
Transmitted light |
透射光 |
Tòushè guāng |
Ao chứa gỗ |
Log pond |
原木水池 |
Yuánmù shuǐchí |
Ao chứa gỗ |
Pond |
贮木池 |
Zhù mù chí |
AOX trong nước thải |
Of waste water |
废水中的AOX |
Fèishuǐ zhōng de AOX |
Áp lực |
Pressure |
压力 |
Yālì |
Áp lực dầu |
Hydraulic pressure |
油压压力 |
Yóu yā yālì |
Áp lực đẩy |
Pressure head |
压头 |
Yā tóu |
Áp lực dòng bột vào |
Inlet pressure |
进浆压力 |
Jìn jiāng yālì |
Áp lực giữa các lô gia keo |
Pressure between sizing rolls |
施胶辊间压力 |
Shī jiāo gǔn jiān yālì |
Áp lực giữa lô gia keo |
Pressure between sizing rolls |
施胶辊间的压力 |
Shī jiāo gǔn jiān de yālì |
Áp lực hoà khí sục khí |
Dissolved air pressing of floating air |
压力容气气浮 |
Yālì róng qì qì fú |
Áp lực hướng xuống |
Vertical pressure |
垂直压力 |
Chuízhí yālì |
Áp lực khí |
Air pressure |
气势压力 |
Qì shì yālì |
Áp lực khúc tuyến |
Pressure curve |
压力曲线 |
Yālì qūxiàn |
Áp lực nghiền |
Beating pressure |
打浆压力 |
Dǎjiāng yālì |
Áp lực nước |
Water pressure |
水压 |
Shuǐ yā |
Áp lực oxy |
Oxygen pressure |
氧气压力 |
Yǎngqì yālì |
Áp lực phóng bột |
Blowing down pressure |
喷放压力 |
Pēn fàng yālì |
Áp lực thẩm thấu |
Osmotic pressure |
渗透压力 |
Shèntòu yālì |
Áp lực theo tiếp tuyến |
Pressure line |
线压 |
Xiàn yā |
Áp lực xếp chặt (khi đo độ xếp chặt) |
Bulking pressure |
测松厚的压力 |
Cè sōng hòu de yālì |
Áp suất hơi (bão hoà) |
Vapor pressure plume |
蒸汽压 |
Zhēngqì yā |
Áp suất mài gỗ |
Grinding pressure |
磨碎压力 |
Mó suì yālì |
Áp thấp |
Low pressure |
低压 |
Dīyā |
Axêtal |
Acetate |
醋酸酯 |
Cùsuān zhǐ |
Axít abiêtic |
Abietic acid |
松香酸 |
Sōngxiāng suān |
Axit ăn mòn |
Humic acid |
腐殖酸 |
Fǔ zhí suān |
Axít andonic |
Aldonic acid |
糖醛酸 |
Táng quán suān |
Axit axetic |
Acetic acid |
氯醋酸 |
Lǜ cù suān |
Axít axêttc |
Acetic acid |
醋酸 |
Cùsuān |
Axit béo |
Fatty acid |
脂肪酶 |
Zhīfáng méi |
Axit béo |
Lipass |
脂肪酶 |
Zhīfáng méi |
Axit béo |
Fatty acid |
脂肪酸型 |
Zhīfángsuān xíng |
Axit béo dễ bay hơi |
Volatile fatty acid |
挥发性脂肪酸 |
Huīfā xìng zhīfángsuān |
Axit carboxylmethyl cellulose không hoà tan trong nước |
Water insoluble carboxylmethyl cellulose acid |
不容于水的羟甲基纤维素酸 |
Bùróng yú shuǐ de qiāng jiǎ jī xiānwéi sù suān |
Axít clo hydric bốc khói (đậm đặc cao) |
Fuming hydrochloric acid |
发烟盐酸 |
Fā yān yánsuān |
Axit clohidric |
Hydrochloric acid |
盐酸 |
Yánsuān |
Axit đặc |
Concentrated acid |
浓酸 |
Nóng suān |
Axit HCl đặc (chất khống chế nhựa cây) |
Concentrated hydrochloric acid(control resin agent) |
浓盐酸(树脂控制剂) |
Nóng yánsuān (shùzhī kòngzhì jì) |
Axit hoá |
Acidification |
酸化 |
Suānhuà |
Axit hữu cơ |
Organic acid |
有机酸 |
Yǒujī suān |
Axít hypôclorua |
Hypochlorous acid |
次氯酸 |
Cì lǜ suān |
Axit loãng |
Dilluted acid |
稀释酸 |
Xīshì suān |
A-xít loãng |
Weak acid |
弱酸 |
Ruòsuān |
A-xít mạnh |
Strong acid |
强酸 |
Qiángsuān |
Axit màu vàng |
Yellow acid |
黄原酸物 |
Huáng yuán suān wù |
Axit nhựa |
Resin acid |
树脂酸 |
Shùzhī suān |
Axit nitric |
Nitric acid |
硝酸 |
Xiāosuān |
A-xít sunphuríc |
Sulfuric acid |
硫酸 |
Liúsuān |
A-xít tannic (a-xít làm mềm da) |
Tannic acid |
鞣酸 |
Róu suān |
A-xít yếu |
Weak acid |
弱酸 |
Ruòsuān |
|
|
|
|
B – b |
|
|
|
Bã bột giấy |
Pulp reject |
纸浆粕 |
Zhǐjiāng pò |
Ba chiều của tờ giấy |
Three papermachines width |
三个幅宽 |
Sān gè fú kuān |
Ba khe ép |
Three press nips |
三压区 |
Sān yā qū |
Ba lưới chồng lên nhau |
Three wires |
三叠 |
Sān dié |
Bã mía |
Bagasse |
甘蔗渣 |
Gānzhèzhā |
Bã mía |
Bagasse |
蔗渣 |
Zhèzhā |
Bã mía sau khử tuỷ bằng phương pháp bán khô |
Baggasse of semidry debaggasse method |
半干法除髓后的蔗渣 |
Bàn gàn fǎ chú suǐ hòu de zhè zhā |
Ba vùng ép |
Three press nips |
三压区 |
Sān yā qū |
Bạc đạn |
Bearing |
轴承 |
Zhóuchéng |
Bài tiết |
Excretion |
排泄 |
Páixiè |
Bài trừ |
Excluse |
排斥 |
Páichì |
Bài xích |
Excluse |
排斥 |
Páichì |
Bài xích lẫn nhau |
Excluse together |
相互排斥 |
Xiānghù páichì |
Bám bột |
Blocking up |
挂浆 |
Guà jiāng |
Bám bột lúc mới thay lưới |
Apocrine in the first time of change wire |
换网初期的顶浆 |
Huàn wǎng chūqí de dǐng jiāng |
Bám dính lưới gây ra mắc kẹt bột |
Paste on wire cause block |
糊网造成顶浆 |
Hú wǎng zàochéng dǐng jiāng |
Bám dính ở trục ép |
Press roll sediment |
压榨辊沉积 |
Yāzhà gǔn chénjī |
Bám dính tích tụ ở trục ép |
Press roll sediment |
压榨辊沉积 |
Yāzhà gǔn chénjī |
Bám lên màng mỏng |
Attached film |
附上薄膜 |
Fù shàng bómó |
Bàn chải (trong máy tráng bề mặt giấy ) |
Brush |
毛刷 |
Máo shuā |
Bàn đạp |
Foot board |
踏板(脚) |
Tàbǎn (jiǎo) |
Bàn điều khiển |
Control panel |
控制盘 |
Kòngzhì pán |
Bàn điều khiển thu hồi nhiệt tự động |
Heat recovery self control panel |
热回收测自控制盘 |
Rè huíshōu cè zì kòngzhì pán |
Bản dùng để sấy |
Drying plate |
干烧床 |
Gān shāo chuáng |
Bàn khống chế khép kín toàn bộ băng giấy theo hướng ngang |
Closed full size horizontal panel |
封闭式全幅横向控制盘 |
Fēngbì shì quánfú héngxiàng kòngzhì pán |
Bản kim loại |
Metal plate |
金属板 |
Jīnshǔ bǎn |
Bán kính |
Radius |
半径 |
Bànjìng |
Bán kính hữu hiệu của mômen uốn |
Effective radius of the bending moment |
弯曲力矩的有效半径 |
Wānqū lìjǔ de yǒuxiào bànjìng |
Bán liên tục |
Semi continuous |
半连续性 |
Bàn liánxù xìng |
Bản lồi in cao su |
Rubber letterpress |
橡胶凸版 |
Xiàngjiāo túbǎn |
Bán lưu |
Semiflow |
流态为半流 |
Liú tài wèi bàn liú |
Bản mã (hàn thiết bị) |
Embeded board |
预埋板 |
Yù mái bǎn |
Bàn phím |
Keyboard |
键盘 |
Jiànpán |
Bàn phím dạng màng |
Membrane keyboard |
薄膜键盘 |
Bómó jiànpán |
Bàn phím giao diện hiển thị |
Keyboard display interface |
键盘显示器接口 |
Jiànpán xiǎnshìqì jiēkǒu |
Bàn phím màng mỏng nhạy |
Touch membrane keyboard |
轻触薄膜键盘 |
Qīng chù bómó jiànpán |
Bản sấy bùn |
Sludge drying plate |
污泥干烧床 |
Wū ní gān shāo chuáng |
Bàn tách nước |
Dehydration board |
脱水板 |
Tuōshuǐ bǎn |
Bàn tách nước |
Dewatering board |
脱水板 |
Tuōshuǐ bǎn |
Bàn tạo hình |
Forming board |
成形板 |
Chéngxíng bǎn |
Bán thành phẩm |
Semi product |
半成品 |
Bànchéngpǐn |
Bàn thao tác |
Panel |
操作板 |
Cāozuò bǎn |
Bàn thoát nước |
Dehydration board |
脱水板 |
Tuōshuǐ bǎn |
Bàn thoát nước |
Dewatering board |
脱水板 |
Tuōshuǐ bǎn |
Bản vẽ cơ sở |
Basic draw |
基础图 |
Jīchǔ tú |
Bản vẽ dây chuyền |
Flow sheet |
流程图 |
Liúchéng tú |
Bản vẽ máy xeo giấy |
Papermachine draw |
纸机图纸 |
Zhǐ jī túzhǐ |
Bản vẽ phần chôn lấp |
Embeded diagram |
预埋件图 |
Yù mái jiàn tú |
Băng cao su nổi |
Rubber ribbon |
橡胶飘带 |
Xiàngjiāo piāodài |
Băng chuyền |
Belt machine |
皮带机 |
Pídài jī |
Băng chuyền |
Chain |
皮带机 |
Pídài jī |
Băng chuyền có ván cào |
Flight and drag conveyor |
链条耙式运输机 |
Liàntiáo bà shì yùnshūjī |
Bảng độ chính xác cao |
High precision table |
高精度表 |
Gāo jīngdù biǎo |
Băng giấy |
Paper strips |
纸条 |
Zhǐ tiáo |
Băng giấy cong vênh |
Papersheet curve |
纸张卷曲 |
Zhǐzhāng juǎnqū |
Băng giấy đi qua dễ dàng |
Paper sheet passed easily |
原纸顺利通过 |
Yuán zhǐ shùnlì tōngguò |
Băng giấy không gia keo nội bộ |
Paper roll should not be internal sizing |
原纸不应内部施胶 |
Yuánzhǐ bù yìng nèibù shī jiāo |
Băng giấy ướt |
Wet paper sheet |
湿纸幅 |
Shī zhǐ fú |
Bảng hiển thị |
Display board |
显示板 |
Xiǎnshì bǎn |
Băng keo |
Binding tape |
粘胶带 |
Zhān jiāo dài |
Băng keo nối giấy đứt |
Splice |
绞接 |
Jiǎo jiē |
Băng keo nối giấy đứt |
Splice |
粘接 |
Zhān jiē |
Bảng kiểm tra độ pH |
Table style pH tester |
台面式测试仪 |
Táimiàn shì cèshì yí |
Băng nối mép giấy đứt |
Splicing tissue |
胶粘薄纸 |
Jiāo nián bó zhǐ |
Băng tải |
Roller conveyer |
辊式送输机 |
Gǔn shì sòng shū jī |
Băng tải |
Bale feeding conveyor |
链板机 |
Liàn bǎn jī |
Băng tải |
Belt machine |
皮带机 |
Pídài jī |
Băng tải |
Chain |
皮带机 |
Pídài jī |
Băng tải |
Conveyor |
输送机 |
Shūsòng jī |
Băng tải bằng cáp |
Cable conveyer |
缆索运输机 |
Lǎnsuǒ yùnshūjī |
Băng tải cao su |
Band conveyer |
带式运输机 |
Dài shì yùnshūjī |
Băng tải cao su |
Belt conveyor |
带式运输机 |
Dài shì yùnshūjī |
Băng tải dao cạo |
Rake conveyer |
刮板运输机 |
Guā bǎn yùnshūjī |
Băng tải gầu múc |
Bucket conveyor |
斗式提出升机 |
Dòu shì tíchū shēng jī |
Băng tải gầu múc |
Bucket elevator |
斗式提出升机 |
Dòu shì tíchū shēng jī |
Băng tải giấy bành |
Bale receiving conveyor |
带式输送机 |
Dài shì shūsòng jī |
Băng tải hình xoắn ốc |
Screw conveyor |
螺旋辊式运输机 |
Luóxuán gǔn shì yùnshūjī |
Băng tải hình xoắn ốc |
Spiral roll conveyer |
螺旋辊式运输机 |
Luóxuán gǔn shì yùnshūjī |
Băng tải kéo gỗ |
Haul up |
拉木机 |
Lā mù jī |
Băng tải kéo gỗ |
Jack ladder |
拉木机 |
Lā mù jī |
Băng tải kéo gỗ |
Log haul |
拉木机 |
Lā mù jī |
Băng tải kéo gỗ |
Wood conveyor |
拉木机 |
Lā mù jī |
Băng tải liệu |
Drum feeding conveyor |
出料链板机 |
Chū liào liàn bǎn jī |
Băng tải trung gian |
Intermediate conveyor |
摔包链板机 |
Shuāi bāo liàn bǎn jī |
Băng tải truyền động bánh răng |
Gear conveyor |
齿轮传送带 |
Chǐlún chuánsòngdài |
Bảng, biểu |
Table |
表 |
Biǎo |
Bánh răng |
Gear |
齿轮 |
Chǐlún |
Bánh răng côn |
Bevel gear |
斜齿轮 |
Xié chǐlún |
Bánh răng của trục kiểm tra |
Measurement shaft gear |
测量轴齿轮 |
Cèliáng zhóu chǐlún |
Bánh răng của trục truyền động |
Drive shaft gear |
传动轴齿轮 |
Chuándòng zhóu chǐlún |
Bánh răng khắc rãnh đá |
Hand operated burr |
手动刻石锉轮 |
Shǒudòng kè shí cuò lún |
Bánh răng nón |
Bevel gear |
斜齿轮 |
Xié chǐlún |
Bánh ròng rọc |
Pulley |
滑轮 |
Huálún |
Bánh ròng rọc |
Sheave |
滑轮 |
Huálún |
Bánh xe truyền động |
Pulley |
滑轮 |
Huálún |
Bao bì lớp đệm |
Buffer packaging |
缓冲包装 |
Huǎnchōng bāozhuāng |
Bao bì tetra pak |
Tetra pak |
利东包 |
Lì dōng bāo |
Bao bì vận chuyển phương pháp phòng ngừa nấm mốc |
Package and transport mold test method |
包装运输包装件防霉实验方法 |
Bāozhuāng yùnshū bāozhuāng jiàn fáng méi shíyàn fāngfǎ |
Bảo dưỡng |
Maintenance |
维修 |
Wéixiū |
Bao gói |
Packing |
包装 |
Bāozhuāng |
Bao gói |
Packing |
打包 |
Dǎbāo |
Bao gồm |
Cover |
涵盖 |
Hángài |
Bão hoà |
Saturate |
饱和 |
Bǎohé |
Bảo lưu |
Retention |
留着 |
Liúzhe (lǜ) |
Bảo lưu độ bền ướt |
Wet strength retention |
湿强度保留率 |
Shī qiángdù bǎoliú lǜ |
Bảo lưu keo nhiệt dung |
Hot melt sticky Retention |
留着热熔胶 |
Liú zháo rè róng jiāo |
Bảo lưu lần đầu |
Innitial retention |
初次留着 |
Chūcì liúzhe |
Bảo ôn |
Constant temperature |
保温 |
Bǎowēn |
Bảo quản dăm mảnh ngoài kho |
Outdoor chip storage |
室外贮存木片 |
Shìwài zhùcún mùpiàn |
Bao thuốc gói cứng |
Hard pack of cigarette |
硬包卷烟 |
Yìng bāo juàn yān |
Bao thuốc gói mềm |
Soft pack of cigarette |
软包卷烟 |
Ruǎn bāo juàn yān |
Bảo trì |
Maintenance |
检修 |
Jiǎnxiū |
Bảo trì |
Maintenance |
维修 |
Wéixiū |
Bảo trì toàn diện |
Overhaul |
大检修 |
Dà (jiǎn) xiū |
Bảo vệ |
Save |
换救 |
Huàn jiù |
Bảo vệ môi trường |
Environmental protection |
环境保护 |
Huánjìng bǎohù |
Bao ximăng giấy |
Cement sack paper |
水泥袋纸 |
Shuǐní dài zhǐ |
Bari |
Barium |
钡 |
Bèi |
Bắt giấy bằng chân không |
Vacuum pick up |
真空领纸装置 |
Zhēnkōng lǐng zhǐ zhuāngzhì |
Bạt sấy |
Canvas |
帆布 |
Fānbù |
Bạt sấy |
Canvas asbestos duck |
帆布 |
Fānbù |
Bạt sấy |
Canvas duck |
帆布 |
Fānbù |
Bạt sấy |
Canvas dryer |
帆布烘缸 |
Fānbù hōng gāng |
Bạt sấy dẫn giấy đơn |
Single blanket lead paper |
单毯带纸 |
Dān tǎn dài zhǐ |
Bạt sấy phủ cho một tổ các lô sấy |
Single hung |
单挂 |
Dān guà |
Bạt, chăn |
Blanket |
毛毯 |
Máotǎn |
Bắt, chụp |
Capture |
捕捉 |
Bǔzhuō |
Bay hơi |
Volatile |
挥发 |
Huīfā |
Bay hơi |
Volatile phenolphenol |
挥发酚 |
Huīfā fēn |
Bay hơi |
Vaporization |
汽化(作用) |
Qìhuà (zuòyòng) |
Bay hơi |
Evaporation |
蒸发 |
Zhēngfā |
Bay hơi cô đặc |
Evaporated condensation |
蒸发浓缩 |
Zhēngfā nóng suō |
Bẫy tách cát |
Separator |
捕砂沟 |
Bǔ shā gōu |
Bể bột |
Pulp tank |
浆池 |
Jiāng chí (zhù) |
Bể bột |
Stock chest |
浆池 |
Jiāng chí (zhù) |
Bể bột cấp cho xeo |
Machine chest |
纸机浆池 |
Zhǐ jī jiāng chí |
Bể bột cấp cho xeo |
Machine chest |
纸机贮浆池 |
Zhǐ jī zhù jiāng chí |
Bể bột cấp máy xeo |
Machine chest |
纸机浆池 |
Zhǐ jī jiāng chí |
Bể bột cấp máy xeo |
Machine chest |
纸机贮浆池 |
Zhǐ jī zhù jiāng chí |
Bể bột giấy đứt |
Broke chest |
损纸浆槽 |
Sǔn zhǐjiāng cáo |
Bể bột gỗ sau nghiền |
Refined chest ukp |
木浆叩前浆槽 |
Mù jiāng kòu qián jiāng cáo |
Bể bột lên lưới |
Machine chest |
贮浆池 |
Zhù jiāng chí |
Bể bột lên lưới |
Pulp storing tank |
贮浆池 |
Zhù jiāng chí |
Bể bột lên lưới |
Stuff chest |
贮浆池 |
Zhù jiāng chí |
Bể bột sợi dài trước nghiền |
Refining chest long fiber |
长纤叩前浆槽 |
Zhǎng xiān kòu qián jiāng cáo |
Bể bột sợi ngắn trước nghiền |
Refining chest short fiber |
短纤叩前浆槽 |
Duǎn xiān kòu qián jiāng cáo |
Bể bột sợi trung trước nghiền |
Refining chest medium fiber |
中纤叩前浆槽 |
Zhōng xiān kòu qián jiāng cáo |
Bể bột sợi trung trước nghiền |
Unrefined medium fiber chest |
中纤叩前浆槽 |
Zhōng xiān kòu qián jiāng cáo |
Bể bột thủy lực tang trống |
Drum pulper chest |
转鼓浆池 |
Zhuǎn gǔ jiāng chí |
Bể bột tốt xơ sợi dài |
Fine long fiber pulp pool |
长纤维成浆池 |
Zhǎng xiānwéi chéng jiāng chí |
Bể bột tốt xơ sợi dài |
Fine long fiber pulp tank |
长纤维成浆池 |
Zhǎng xiānwéi chéng jiāng chí |
Bể bột tốt xơ sợi ngắn |
Fine short fiber pulp pool |
短纤维成浆池 |
Duǎn xiānwéi chéng jiāng chí |
Bể bột tốt xơ sợi ngắn |
Fine short fiber pulp tank |
短纤维成浆池 |
Duǎn xiānwéi chéng jiāng chí |
Bể bột trung hoà |
Slurry tank |
中和浆池 |
Zhōng hé jiāng chí |
Bể bột trước sàng phân cấp |
Unfractionated pulp chest |
分级前浆池 |
Fēnjí qián jiāng chí |
Bể bột trước tẩy trắng |
Before bleaching pulp pool |
漂前浆池 |
Piào qián jiāng chí |
Bể bột xơ sợi dài trước lưới xeo |
Fine long fiber pulp pool |
长纤维成浆池 |
Zhǎng xiānwéi chéng jiāng chí |
Bể chứa |
Chest |
箱 |
Xiāng |
Bể chứa bột |
Pulp tank |
浆池(贮) |
Jiāng chí (zhù) |
Bể chứa bột |
Pulp chest |
卸料浆池 |
Xiè liào jiāng chí |
Bể chứa bột |
Machine chest |
贮浆池 |
Zhù jiāng chí |
Bể chứa bột không tẩy trước nghiền |
Refining Chest of UKP |
卸料浆池,木浆叩前浆槽 |
Xiè liào jiāng chí, mù jiāng kòu qián jiāng cáo |
Bể chứa bột mài |
Grinder pit |
磨木机浆坑 |
Mó mù jī jiāng kēng |
Bể chứa bột sau mài |
Latency chest |
消潜槽 |
Xiāo qián cáo |
Bể chứa bột sau mài |
Latency chest |
消潜浆池 |
Xiāo qián jiāng chí |
Bể chứa bột sau nghiền |
Beater chest |
打浆机浆池 |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
Bể chứa bột sau nghiền |
Beater tub |
打浆机浆池 |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
Bể chứa bột sau nghiền |
Beater vat |
打浆机浆池 |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
Bể chứa bột sau nghiền |
Latency chest |
消潜槽 |
Xiāo qián cáo |
Bể chứa bột sau nghiền |
Latency chest |
消潜浆池 |
Xiāo qián jiāng chí |
Bể chứa dự trữ |
Storage tank |
贮料槽 |
Zhù liào cáo |
Bể chứa giấy tái chế |
Waste paper pool |
废纸井 |
Fèi zhǐ jǐng |
Bể chứa giấy thu hồi |
Waste paper pool |
废纸井 |
Fèi zhǐ jǐng |
Bể chứa gỗ |
Pond |
贮木池 |
Zhù mù chí |
Bể chứa pac |
Pac storage tank |
PAC 储药池 |
Pac chǔ yào chí |
Bể chứa, bể trữ |
Chest |
槽 |
Cáo |
Bể cô đặc bùn |
Sludge thickening tank |
污泥浓缩池 |
Wū ní nóngsuō chí |
Bề dày giấy hoặc các-tông đã gia công |
Lamine (paper or board) |
厚度整饰纸或纸板 |
Hòudù zhěng shìzhǐ huò zhǐbǎn |
Bề dày mặt cắt của đáy bể |
Thickeness of the bottom of pool |
池底的载面厚度 |
Chí dǐ de zài miàn hòudù |
Bề dày tấm đáy của bể |
Pool’s bottom plate thickness |
池底板厚度 |
Chí dǐbǎn hòudù |
Bề dày thành bể |
Pool’s wall thickness |
池壁厚度 |
Chí bì hòudù |
Bề điều tiết sục khí |
Adjusting the aeration tank |
曝气调节池 |
Pù qì tiáojié chí |
Bể dưới lưới xeo |
Fourdrinier pit |
网坑 |
Wǎng kēng |
Bể hoà tan chất nóng chảy |
Smelt dissolving tank |
熔融物溶解槽 |
Róngróng wù róngjiě cáo |
Bể keo hoá giấy |
Vulcanizing bath |
硫化槽 |
Liúhuà cáo |
Bể lắng |
Sedimentation pool |
沉池 |
Chén chí |
Bể lắng |
Sedimentation tank |
沉池 |
Chén chí |
Bể lắng |
Sedimentation tank |
沉淀池 |
Chéndiàn chí |
Bể lắng nước trong |
Settling basin |
澄清池 |
Chéng qīng chí |
Bể lắng nước trong |
Settling basin |
沉降池 |
Chénjiàng chí |
Bể lắng sơ cấp |
Primary sedimentation tank |
初级沉淀池 |
Chūjí chéndiànchí |
Bể lắng sục khí |
Precipitate flotation pool |
沉淀气浮池 |
Chéndiàn qì fúchí |
Bể lọc yếm khí |
Anaerobic filter |
厌氧滤池 |
Yàn yǎng lǜ chí |
Bể lưu hoá |
Vulcanizing bath |
硫化槽 |
Liúhuà cáo |
Bề mặt |
Surface |
表面 |
Biǎomiàn |
Bề mặt |
Interfacial |
界面 |
Jièmiàn |
Bề mặt của thanh |
Surface of board at the surface |
面板表面 |
Miànbǎn biǎomiàn |
Bề mặt giấy |
Surface layer |
面层 |
Miàn céng |
Bề mặt hoạt động |
Active surface |
活动面 |
Huódòng miàn |
Bề mặt lô |
Cylinder surface |
缸面 |
Gāng miàn |
Bề mặt lô |
Roller surface |
辊面 |
Gǔn miàn |
Bề mặt lô sấy |
Dryer surface |
烘面 |
Hōng miàn |
Bề mặt lưới mịn |
Smooth wire surface |
网面平滑 |
Wǎng miàn pínghuá |
Bề mặt lưới võng xuống |
Wire surface recessed |
网面凹进 |
Wǎng miàn āo jìn |
Bề mặt màng |
Membrane surface |
膜表面 |
Mó biǎomiàn |
Bề mặt nhẵn bóng |
Smooth surface |
表面平滑 |
Biǎomiàn pínghuá |
Bề mặt nhựa |
Plastic film |
塑料皮 |
Sùliào pí |
Bề mặt nhựa |
Plastic skin |
塑料皮 |
Sùliào pí |
Bề mặt nhựa cây |
Resin external |
表面树脂 |
Biǎomiàn shùzhī |
Bề mặt nước |
Water surface |
水面 |
Shuǐmiàn |
Bề mặt phân cách khí lỏng |
Gas liquid Interfacial |
气液交界面 |
Qì yè jiāo jièmiàn |
Bề mặt phẳng đồng nhất |
Same plane |
同一平面 |
Tóngyī píngmiàn |
Bề mặt phồng rộp (bệnh giấy) |
Surface lifting |
表面剥离(纸张) |
Biǎomiàn bōlí (zhǐzhāng) |
Bề mặt phồng rộp (bệnh giấy) |
Surface peeling |
表面剥离(纸张) |
Biǎomiàn bōlí (zhǐzhāng) |
Bề mặt sinh trưởng của nấm mốc |
Surface of the mold growth |
表面的霉菌生长情况 |
Biǎomiàn de méi jùn shēngzhǎng qíngkuàng |
Bề mặt tải |
Surface load |
表面负荷 |
Biǎomiàn fùhè |
Bề mặt than hoạt tính |
Surface of actived carbon |
活性炭表面 |
Huóxìngtàn biǎomiàn |
Bề mặt thô ráp |
Rough surface |
粗糙 |
Cūcāo |
Bề mặt tờ giấy tráng phủ một lớp |
Single side coated paper |
单面涂布纸表面 |
Dān miàn tú bù zhǐ biǎomiàn |
Bề mặt trang giấy |
Paper surface |
纸页表面 |
Zhǐ yè biǎomiàn |
Bề mặt tróc lớp tráng (bệnh giấy) |
Surface lifting |
表面剥离(纸张) |
Biǎomiàn bōlí (zhǐzhāng) |
Bề mặt trục |
Roller surface |
辊面 |
Gǔn miàn |
Bề mặt xờm lông (bệnh giấy) |
Surface lifting |
表面剥离(纸张) |
Biǎomiàn bōlí (zhǐzhāng) |
Bể máy xeo xơ sợi dài |
Fine long fiber pulp pool |
长纤维成浆池 |
Zhǎng xiānwéi chéng jiāng chí |
Bề ngang băng giấy ướt |
Wet paper sheet banner |
湿纸幅横幅 |
Shī zhǐ fú héngfú |
Bể nghiền |
Beater tub |
打浆机浆槽 |
Dǎjiāng jī jiāng cáo |
Bể nghiền |
Beater vat |
打浆机浆槽 |
Dǎjiāng jī jiāng cáo |
Bể nghiền |
Beater chest |
打浆机浆池 |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
Bể nhuộm màu |
Vat dye (stuff) |
瓮染料 |
Wèng rǎnliào |
Bể nước nguồn |
Original water pool |
原水池 |
Yuán shuǐchí |
Bể nước nguồn |
Primary water pool |
原水池 |
Yuánshuǐchí |
Bể nước sạch |
Fresh water tank |
清水槽 |
Qīng shuǐcáo |
Bể nước sạch |
Fresh water pool |
清水池 |
Qīngshuǐ chí |
Bể nước sạch |
Original water pool |
原水池 |
Yuán shuǐchí |
Bể nước sạch |
Primary water pool |
原水池 |
Yuánshuǐchí |
Bể nước trắng |
White water tank |
白水槽 |
Báishuǐcáo |
Bể nước trắng đục |
Cloudy filtrate tank |
浊白水槽 |
Zhuó bái shuǐcáo |
Bể nước trắng đục sợi dài |
Long fiber cloudy white water chest |
长纤浊白水池 |
Zhǎng xiān zhuó bái shuǐchí |
Bể nước trắng đục sợi ngắn và sợi dài xưởng bột |
Long fiber and short fiber cloudy white water chest( stock preparation room) |
制浆车间长短纤浊白水池 |
Zhī jiāng chējiān chángduǎn xiān zhuó bái shuǐchí |
Bể nước trắng đục sợi trung |
Medium fiber cloudy white water chest |
中纤浊白水池 |
Zhōng xiān zhuó bái shuǐchí |
Bể nước trắng đục sợi trung |
Medium fiber cloudy white water chest |
中纤维浊白水池 |
Zhōng xiānwéi zhuó bái shuǐchí |
Bể nước trắng dưới lưới lớp giữa và lớp đáy |
Back layer wire pit |
芯底层网下白水池 |
Xīn dǐcéng wǎng xià bái shuǐchí |
Bể nước trắng dưới lưới lớp mặt, thùng nước trắng dưới lưới lớp mặt |
Top layer white pot |
面层网下白水池, 面层下白水槽 |
Miàn céng wǎng xià bái shuǐchí, miàn céng xià bái shuǐcáo |
Bể nước trắng dưới lưới xeo |
Machine pit |
纸机白水坑 |
Zhǐ jī bái shuǐ kēng |
Bể nước trắng lọc cát sợi dài |
Long fiber cleaner white water chest |
长纤除渣器白水池 |
Zhǎng xiān chú zhā qì bái shuǐchí |
Bể nước trắng lọc cát sợi ngắn |
Short fiber cleaner white water chest |
短纤除渣器白水池 |
Duǎn xiān chú zhā qì bái shuǐchí |
Bể nước trắng lọc cát sợi trung |
Medium fiber cleaner white water chest |
中纤除砂器白水池 |
Zhōng xiān chú shā qì bái shuǐchí |
Bể nước trắng lọc cát sợi trung |
Medium fiber cleaner white water chest |
中纤除渣器白水池 |
Zhōng xiān chú zhā qì bái shuǐchí |
Bể nước trắng lưới xeo |
Hog pit |
网部浆坑 |
Wǎng bù jiāng kēng |
Bể nước trắng phần ép |
Press white water tank |
压榨白水槽 |
Yāzhà báishuǐcáo |
Bể nước trắng phối trộn |
Mixing chest white water chest |
混合白水池 |
Hùnhé báishuǐchí |
Bể nước trắng sạch sợi ngắn và sợi dài |
Long fiber and short fiber white water chest |
长短纤清白水池 |
Chángduǎn xiān qīngbái shuǐchí |
Bể nước trắng sạch sợi trung |
Medium fiber clean white water chest |
中纤清白水池 |
Zhōng xiān qīngbái shuǐchí |
Bể nước trắng sợi ngắn |
Short fiber cloudy white water chest |
短纤浊白水池 |
Duǎn xiān zhuó bái shuǐchí |
Bể nước trắng sục khí cho sợi dài |
DAF white water chest of long fiber |
长纤气浮白水池 |
Zhǎng xiān qì fú bái shuǐchí |
Bể nước trắng sục khí sợi trung |
Medium fiber DAF white water chest |
中纤气浮白水池 |
Zhōng xiān qì fú bái shuǐchí |
Bể oxy hoá sinh học tiếp xúc |
Biological contact oxidation tank |
生物接触氧化池 |
Shēngwù jiēchù yǎnghuà chí |
Bể phân ly khí và nước |
Bunker separator |
气水分离池 |
Qìshuǐ fèn lí chí |
Bể phân ly khí và nước |
Bunker separator |
汽水分离池 |
Qìshuǐ fèn lí chí |
Bể phân ly khí và nước dự phòng |
Spare bunker separator |
备用气水分离池 |
Bèiyòng qì shuǐ fèn lí chí |
Bể phối bột lớp mặt |
Mixing chest top layer (TL) |
面层配浆槽 |
Miàn céng pèi jiāng cáo |
Bể phối trộn |
Mixed tank |
混合槽 |
Hùnhé cáo |
Bề rộng khe của tấm sàng |
Slot size of screen plate |
筛板缝宽 |
Shāi bǎn fèng kuān |
Bể sấy bùn |
Sludge drying tank |
污泥干化池 |
Wū ní gàn huà chí |
Bể sục khí |
Aeration pool |
曝气池 |
Pù qì chí |
Bể sục khí |
Aeration basin |
曝气塘 |
Pù qì táng |
Bể sục khí |
Aeration lagoon |
曝气塘 |
Pù qì táng |
Bể sục khí |
Flotation pool |
气浮池 |
Qì fúchí |
Bể sục khí tầng nông |
Low class flotated pool |
浅层气浮池 |
Qiǎn céng qì fúchí |
Bể sục khí tầng nông siêu hiệu quả |
Super efficiency low class flotated pool |
超效浅层气浮池 |
Chāo xiào qiǎn céng qì fúchí |
Bể sục khí tầng thấp |
Low class flotated pool |
浅层气浮池 |
Qiǎn céng qì fúchí |
Bể sục khí tầng thấp siêu hiệu quả |
Super efficiency low class flotated pool |
超效浅层气浮池 |
Chāo xiào qiǎn céng qì fúchí |
Bể tẩy bột giấy kiểu bellmer |
Bellmer(bleacher) |
漂白池(贝尔麦式) |
Piǎobái chí (bèi’ěr mài shì) |
Bê tông cốt thép |
Reinforced concrete |
增强剂 |
Zēngqiáng jì |
Bể tràn |
Surge tank |
缓衡槽 |
Huǎn héng cáo |
Bể trữ bột |
Machine chest |
贮浆池 |
Zhù jiāng chí |
Bể, hồ |
Pit |
池 |
Chí |
Bền bỉ |
Resistance |
耐 |
Nài |
Bền hoá học |
Chemical resistance |
耐化学腐蚀性 |
Nài huàxué fǔshí xìng |
Bên không chạm vào nhau |
Do not touch each other |
彼此不接触 |
Bǐcǐ bù jiēchù |
Bên ngoài nhựa cây |
Resin external |
表面树脂 |
Biǎomiàn shùzhī |
Bên ngoài tia hồng ngoại |
Far infrared |
远红外 |
Yuǎn hóngwài |
Bên trong thùng |
Bottom cone |
罐内 |
Guàn nèi |
Bên trong tờ giấy |
Paper internal |
纸页内部 |
Zhǐ yè nèibù |
Bên trong trống |
Drum screen inside |
圆筒内 |
Yuán tǒng nèi |
Bền ướt |
Wet strenght |
湿强 |
Shī qiáng |
Bên vận hành (của máy xeo) |
Fore side |
操作侧 |
Cāozuò cè |
Bên vận hành (của máy xeo) |
Fore side |
操作面 |
Cāozuò miàn |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Service side |
操作侧 |
Cāozuò cè |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Tending side |
操作侧 |
Cāozuò cè |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Front side |
操作面 |
Cāozuò miàn |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Service side |
操作面 |
Cāozuò miàn |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Tending side |
操作面 |
Cāozuò miàn |
Bền với kiềm |
Alkaline resistance |
耐碱 |
Nài jiǎn |
Bền với nhiệt độ cao |
High temperature strength |
耐高温 |
Nài gāowēn |
Bệnh giấy |
Paper defect |
纸病 |
Zhǐ bìng |
Bệnh giấy ngoại quan |
Appearance of paper defect |
外观纸病 |
Wàiguān zhǐ bìng |
Bentonite |
Bentonite |
润胀土 |
Rùn zhàng tǔ |
Béo |
Fatty |
脂肪 |
Zhīfáng |
Bị bẩn |
Become dirt |
结垢 |
Jiégòu |
Bị gấp |
Folded |
折叠的 |
Zhédié de |
Bị lỗ hổng |
Cavitation |
空化(作用) |
Kōng huà (zuòyòng) |
Bị mốc |
Mold |
霉 |
Méi |
Bị mốc |
Mildew |
霉变 |
Méi biàn |
Bị phá vỡ |
Was broken |
发生断裂 |
Fāshēng duànliè |
Bìa bằng sợi đay có độ bền cao |
Jacquard board |
提花纸板 |
Tíhuā zhǐbǎn |
Bìa cứng |
Cardboard case |
薄纸板箱 |
Bó zhǐbǎn xiāng |
Bìa cứng bồi |
Pasted backing board |
裱糊纸板 |
Biǎohú zhǐbǎn |
Bìa cứng bồi |
Pasted board |
裱糊纸板 |
Biǎohú zhǐbǎn |
Bìa cứng bồi, giấy bồi |
Pasted board |
细料裱糊纸 |
Xì liào biǎohú zhǐ |
Bìa cứng dùng làm đệm gót giày |
Shoe board |
鞋底用纸板 |
Xiédǐ yòng zhǐbǎn |
Bìa cứng dùng làm quân bài |
Playing card stock |
扑克牌用纸浆 |
Pūkè pái yòng zhǐjiāng |
Bìa được ép quang cứng bằng giấy loại (dùng làm lót quần áo, giày dép) |
Pattern board |
图案纸板 |
Tú’àn zhǐbǎn |
Bìa giả cổ |
Antique board |
仿古纸板 |
Fǎnggǔ zhǐbǎn |
Bìa giả da |
Calf board |
仿牛皮纸板 |
Fǎng niúpízhǐbǎn |
Bìa giả da bò |
Calf board |
仿牛皮纸板 |
Fǎng niúpízhǐbǎn |
Bìa giấy có độ bền cao |
Red wallet paper |
红色纸夹纸 |
Hóngsè zhǐ jiā zhǐ |
Bìa giấy giả da |
Leather board |
仿革纸板 |
Fǎng gé zhǐbǎn |
Bìa giấy giả da |
Leather fiber board |
仿革纸板 |
Fǎng gé zhǐbǎn |
Bìa giấy lót quần áo, giày dép |
Pattern board |
裁花样纸板 |
Cái huāyàng zhǐbǎn |
Bìa gói thực phẩm |
Food board |
包装食品用纸板 |
Bāozhuāng shípǐn yòng zhǐbǎn |
Bìa hai lớp một lớp trắng, một lớp đen |
Single white vat lined board |
圆网纸机制单面粗纸板 |
Yuán wǎng zhǐ jīzhì dān miàn cū zhǐbǎn |
Bìa lớp ngoài dùng giấy kraft |
Kraft liner |
硫酸盐纸板 |
Liúsuān yán zhǐbǎn |
Bìa màu dùng làm vé tàu |
Railroad board |
火车票用纸板 |
Huǒchē piào yòng zhǐbǎn |
Biến chất |
Spoiled |
腐烂变质 |
Fǔlàn biànzhí |
Biên chế |
Definite |
编制 |
Biānzhì |
Biên có hình sóng |
Waviness |
波状边缘 |
Bōzhuàng biānyuán |
Biên dẫn giấy |
Leading edge |
领纸纸条 |
Lǐng zhǐ zhǐ tiáo |
Biên dẫn giấy |
Leading edge |
前导端 |
Qiándào duān |
Biên dẫn giấy |
Leading edge |
引导端 |
Yǐndǎo duān |
Biến dạng |
Deformed |
变形 |
Biànxíng |
Biến dạng do thay đổi độ ẩm |
Hygro expansivity |
吸湿膨胀性 |
Xīshī péngzhàng xìng |
Biến dạng tuyến tính |
Linear strain |
线性应变 |
Xiànxìng yìngbiàn |
Biên độ cường độ rung không hợp lý |
The amplitude vibration times unreasonable |
振幅振次不合理 |
Zhènfú zhèn cì bù hélǐ |
Biên độ dao động của thiết bị rung |
Oscillator amplitude |
振荡器振幅 |
Zhèndàng qì zhènfú |
Biên độ rung động |
Amplitude |
振幅 |
Zhènfú |
Biên độ thay đổi |
Effluent change |
幅度的变化 |
Fúdù de biànhuà |
Biến đổi |
Transform |
变换 |
Biànhuàn |
Biến đổi độ trắng theo mùa |
Change whiteness of reason |
白度季节波动 |
Bái dù jìjié bōdòng |
Biến động |
Fluctuation |
波动 |
Bōdòng |
Biến động chu kỳ |
Barring |
起楞 |
Qǐ léng |
Biến động lớn |
Random flutuation |
波动大 |
Bōdòng dà |
Biên giấy |
Mill edge |
纸边 |
Zhǐ biān |
Biên giấy |
Mill shavings |
纸边 |
Zhǐ biān |
Biên giấy |
Mill trim |
纸边 |
Zhǐ biān |
Biên giấy |
Mill trimmings |
纸边 |
Zhǐ biān |
Biên giấy bị ép rách |
Press at bad side |
压榨烂边 |
Yāzhà làn biān |
Biên giấy bị rách |
Broken edge |
破硕纸边 |
Pò shuò zhǐ biān |
Biên giấy bị rách |
Broken fiber |
破碎纤维 |
Pòsuì xiānwéi |
Biên giấy rách khi tráng phủ |
Cut coated paper |
涂布损纸 |
Tú bù sǔn zhǐ |
Biên giấy ướt |
Wet paper edge |
湿纸边 |
Shī zhǐ biān |
Biến hình |
Deformed |
变形 |
Biànxíng |
Biến màu |
Off shade |
色调不匀称(纸病) |
Sèdiào bù yúnchèn (zhǐ bìng) |
Biện pháp |
Measure |
措施 |
Cuò shī |
Biện pháp an toàn |
Safety measures |
安全措施 |
Ānquán cuòshī |
Biện pháp bảo vệ an toàn phức tạp |
Complicated safety precautions |
复杂性安全防护措施 |
Fùzá xìng ānquán fánghù cuòshī |
Biện pháp kỹ thuật |
Technical measure |
技术措施 |
Jìshù cuòshī |
Biến tải |
Load change |
负荷变化 |
Fùhè biànhuà |
Biến thể e.coli sinh hoá gốc |
Variant strain of e.coli biochemical |
大肠杆菌生化变异株 |
Dàcháng gǎnjùn shēnghuà biànyì zhū |
Biến tính |
Modified |
改变 |
Gǎibiàn |
Biến tính phức hợp |
Modified starch |
复合变性淀粉 |
Fùhé biànxìng diànfěn |
Biểu đồ |
Chart |
图表 |
Túbiǎo |
Biểu đồ độ ẩm |
Psychrometric chart |
湿度表 |
Shīdù biǎo |
Biểu đồ quét hiển vi điện tử |
Scanning electron micrographs |
扫描电镜图 |
Sǎomiáo diànjìng tú |
Biểu thị |
Show |
表明 |
Biǎomíng |
Biểu thị |
Expressed |
表示 |
Biǎoshì |
Biểu thống kê |
Table |
表格 |
Biǎogé |
Biểu, bảng |
Table |
表 |
Biǎo |
Bình bốc hơi |
Vaporizer |
汽化器 |
Qìhuàqì |
Bình bơm |
Sprayer |
喷淋器 |
Pēn lín qì |
Bình bột phát hơi |
Flash tank |
闪急槽 |
Shǎn jí cáo |
Bình hút khí |
Gas scrubber |
气体洗涤器 |
Qìtǐ xǐdí qì |
Bình làm lạnh bằng ga |
Gas cooler |
气体冷却器 |
Qìtǐ lěngquè qì |
Bình ngưng tụ ngược |
Reflux condenser |
回流冷凝器 |
Huíliú lěngníng qì |
Bình nung |
Ground water flask |
磨口烧瓶 |
Mó kǒu shāopíng |
Bình phun |
Sprayer |
喷淋器 |
Pēn lín qì |
Bình phương |
Squaring |
方裁 |
Fāng cái |
Bình thường |
Normal |
正常 |
Zhèngcháng |
Bình xút hoá |
Causticizer |
苛化器 |
Kē huà qì |
Bịt bảo vệ đầu cuộn giấy |
Roll head cover |
木塞头(卷筒纸) |
Mù sāi tóu (juǎn tǒng zhǐ) |
Bịt đầu cuộn giấy |
Roll end |
卷筒盖纸 |
Juǎn tǒng gài zhǐ |
Bịt đầu cuộn giấy |
Roll end |
卷筒纸用封头纸 |
Juǎn tǒng zhǐ yòng fēng tóu zhǐ |
Bít, tắc |
Clog |
堵塞 |
Dǔsè |
Bộ biến áp |
Transformer |
变压器 |
Biànyāqì |
Bộ cảm biến |
Sensor body |
感应体 |
Gǎnyìng tǐ |
Bộ cảm biến kiểm tra |
Detection transmitter |
检测变送器 |
Jiǎncè biàn sòng qì |
Bộ cảm biến nồng độ |
Consistency transmitter |
浓度变送器 |
Nóngdù biàn sòng qì |
Bộ cảm ứng |
Sensitive component |
敏感元件 |
Mǐngǎn yuánjiàn |
Bộ căng lưới |
Wire tightening device |
紧网器 |
Jǐn wǎng qì |
Bộ căng lưới (để thay lưới) |
Wire dolly |
铜网预张器 |
Tóng wǎng yù zhāng qì |
Bộ chuyển đổi điện thế cường độ dòng điện |
Voltage current converter unit |
电压电流转换单元 |
Diànyā diànliú zhuàn huàn dānyuán |
Bộ đếm số |
Counter |
计数器 |
Jìshùqì |
Bộ đếm thời gian |
Timer |
时间控制 |
Shíjiān kòngzhì |
Bộ đo |
Meter |
计量表 |
Jìliàng biǎo |
Bộ đo chiều dày của giấy |
Micrometer |
厚度计 |
Hòudù jì |
Bộ đo độ dẫn điện |
Conductivity meter |
电导仪 |
Diàndǎo yí |
Bộ đo độ dính |
Tackifier |
胶粘计 |
Jiāo nián jì |
Bộ đo độ dính |
Tackifier |
粘附计 |
Zhān fù jì |
Bộ đo độ trắng |
Brightness tester |
亮度测定仪 |
Liàngdù cèdìng yí |
Bộ đo lưu lượng |
Flow ratemeter |
流量计 |
Liúliàng jì |
Bộ đo lưu lượng không khí |
Gas flow rate diameter |
气体流量计 |
Qìtǐ liúliàng jì |
Bộ đo micrômét |
Micrometer |
测微计 |
Cè wēi jì |
Bộ đo tần số |
Frequency counter |
频率计 |
Pínlǜ jì |
Bộ đo thể tích mảnh gỗ |
Chip meter |
木片装锅计量器 |
Mùpiàn zhuāng guō jì liáng qì |
Bộ ép chuyển giấy |
Transfer press |
第一(转移)压榨 |
Dì yī (zhuǎnyí) yāzhà |
Bộ ghi lại quá trình điều khiển |
Control recorder |
控制记录仪 |
Kòngzhì jìlù yí |
Bộ gia nhiệt cho hơi ngưng tụ |
Steam condensation water heated |
蒸汽冷凝水加热器 |
Zhēngqì lěngníng shuǐ jiārè qì |
Bộ gia nhiệt hơi nước |
Steam jet heater |
蒸汽加热器 |
Zhēngqì jiārè qì |
Bộ gia nhiệt không khí |
Air heater |
空气加热器 |
Kōngqì jiārè qì |
Bộ giảm nhiệt độ và áp lực |
Temperature and pressure reducer |
减温减压器 |
Jiǎn wēn jiǎn yā qì |
Bộ giảm nhiệt, giảm áp |
Heat and pressure reducer |
减温减压器 |
Jiǎn wēn jiǎn yā qì |
Bộ giảm thanh |
Noise reducer |
消声器 |
Xiāoshēngqì |
Bộ giảm tiếng ồn |
Noise reducer |
消声器 |
Xiāoshēngqì |
Bó giấy rách |
Broke bundle |
损纸捆 |
Sǔn zhǐ kǔn |
Bộ hãm tốc |
Brake |
制动器 |
Zhìdòngqì |
Bộ hình thành (bột giấy)lên lưới |
Onto wire former |
上网成形器 |
Shàngwǎng chéngxíng qì |
Bộ khống chế đo lường nồng độ thực tế |
Controller calculate the actual detected consistency |
控制仪计算实际检测浓度 |
Kòngzhì yí jìsuàn shíjì jiǎncè nóngdù |
Bộ khống chế đo lường thể tích lưu lượng tức thời |
Controller calculate the instantaneous volume flow |
控制仪计算瞬时体积流量 |
Kòngzhì yí jìsuàn shùnshí tǐjī liúliàng |
Bộ khống chế đo lường tích luỹ của đơn vị thời gian |
Controller calculate unit of multiplied time |
控制仪计算单位时间的乘积 |
Kòngzhì yí jìsuàn dānwèi shíjiān de chéngjī |
Bộ khống chế nồng độ bột giấy |
Pulp concentration control device |
纸浆浓度控制仪 |
Zhǐjiāng nóngdù kòngzhì yí |
Bộ khống chế thời gian |
Timer |
时间控制 |
Shíjiān kòngzhì |
Bộ khử khí (trong bột giấy) |
Deaerator |
脱气器 |
Tuō qì qì |
Bộ khuấy |
Agitator |
搅拌器 |
Jiǎobàn qì |
Bộ khuấy |
Stirrer |
搅拌器 |
Jiǎobàn qì |
Bộ khuấy nồng độ cao |
High consistency mixer |
高浓混合器 |
Gāo nóng hùnhé qì |
Bộ khuấy trộn |
Mixer |
混合器 |
Hùnhé qì |
Bộ khuếch tán gradient |
Gradient disperser |
阶梯扩散器 |
Jiētī kuòsàn qì |
Bộ kiểm tra dạng tấm đứng yên |
Stationary blade type detection device |
静止的刀片式检测元件 |
Jìngzhǐ de dāopiàn shì jiǎncè yuánjiàn |
Bộ kim nước cắt biên |
Trim water module |
网部水针水槽块 |
Wǎng bù shuǐ zhēn shuǐcáo kuài |
Bộ làm kín kiểu mê cung |
Labyrinth seal |
迷宫密封 |
Mígōng mìfēng |
Bộ lắng bụi |
Electrostatic precipitator |
沉淀器 |
Chéndiàn qì |
Bộ lắng bụi |
Precipitator |
沉淀器 |
Chéndiàn qì |
Bộ lọc |
Filter machine |
过滤机 |
Guòlǜ jī |
Bộ lọc |
Filter |
过滤器 |
Guòlǜ qì |
Bộ lọc bằng gốm sứ |
Ceramic filler |
陶瓷过滤器 |
Táocí guòlǜqì |
Bộ lọc chân không |
Vacuum filter machine |
真空过滤机 |
Zhēnkōng guòlǜ jī |
Bộ lọc chảy xoáy |
Liquid cyclone |
涡旋除渣器 |
Wō xuán chú zhā qì |
Bộ lọc chảy xoáy ngược |
Reversing vortex flow cleaner |
逆流涡旋除渣器 |
Nìliú wō xuán chú zhā qì |
Bộ lọc giai đoạn một |
First stage Cleaner |
一段除砂器 |
Yīduàn chú shā qì |
Bộ lọc hình côn |
Liquid cyclone |
锥形除渣器 |
Zhuī xíng chú zhā qì |
Bộ lọc nhiều đĩa |
Multidiscs filter |
多圆盘过滤器 |
Duō yuán pán guòlǜ qì |
Bộ lọc nước sạch |
Fresh water screen |
清水过滤器 |
Qīngshuǐ guòlǜ qì |
Bộ nạp mảnh |
Chip charger |
木片装料器 |
Mùpiàn zhuāng liào qì |
Bộ ngắt mạch điện |
Circuit break |
断路 |
Duànlù |
Bó nhiều ống |
Multi tube bundle |
多管束 |
Duō guǎnshù |
Bó ống |
Tube bundle |
管束 |
Guǎnshù |
Bộ phận căng chăn ép |
Jacket stretcher |
毡套张紧器 |
Zhān tào zhāng jǐn qì |
Bộ phận châm lửa |
Primer |
发火器 |
Fāhuǒ qì |
Bộ phận ép |
Press part |
压榨部 |
Yāzhà bù |
Bộ phận ép |
Press section |
压榨部 |
Yāzhà bù |
Bộ phận ép |
Press |
印刷机 |
Yìnshuā jī |
Bộ phận ép |
Press section |
印刷机 |
Yìnshuā jī |
Bộ phận lặp lại |
Recycle part |
循环部分 |
Xúnhuán bùfèn |
Bộ phận lưới |
Wire end |
网部 |
Wǎng bù |
Bộ phận lưới |
Wire part |
网部 |
Wǎng bù |
Bộ phân ly hơi nước |
Condensate tank |
汽水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly hơi nước |
Cyclone |
汽水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly hơi và nước |
Steam trap |
水汽分离器 |
Shuǐ qì fēnlí qì |
Bộ phân ly khí nước |
Droplet separator for top ply low vacuum |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước |
Water separator |
气水分离器 |
Qìshuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, bàn tạo hình chân không |
Water separator fd, vacuforming boardst ch |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, chăn ép |
Water separatorst press felt |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, chăn lô bắt giấy |
Water separator pick up felt |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không cao |
Water separator fd, high vacuum foilbox |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không cao |
Water separator fd, high vacuum foilbox |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không chăn ép |
Water separator fd transfer suction box |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không chăn ép |
Water separator fd, transfer suction box |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không chuyển đi |
Water separator fd, transfer suction box |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không đôi |
Water separator double suction boxst |
气水分离器 |
Qìshuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không nằm ngang |
Water separator fd, flat suction box |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không ướt |
Water separator fd wet suction box |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không ướt |
Water separator fd, wet suction box |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phân ly khí nước, trục chuyển đi |
Water separator fd transfer roll |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Bộ phận Polime |
Polymer part |
聚合物部分 |
Jùhé wù bùfèn |
Bộ phận tạo thành |
Part |
部分组成 |
Bùfèn zǔchéng |
Bộ phận xơ sợi |
Fiber slurry |
部分纤维 |
Bùfèn xiānwéi |
Bộ phanh |
Brake |
制动器 |
Zhìdòngqì |
Bỏ qua |
Ignore |
忽略 |
Hūlüè |
Bỏ qua |
Expense |
牺牲 |
Xīshēng |
Bộ quá nhiệt |
Superheater |
过热器 |
Guòrè qì |
Bó sợi thô |
Shives |
粗纤维束 |
Cū xiānwéi shù |
Bổ sung |
Adding |
补偿 |
Bǔcháng |
Bổ sung |
Make up |
补充 |
Bǔchōng |
Bổ sung |
Make up |
弥补 |
Míbǔ |
Bổ sung độ axit |
Acidity compensation |
酸度补偿 |
Suāndù bǔcháng |
Bổ sung nhiệt độ |
Temperature compensation |
温度补偿 |
Wēndù bǔcháng |
Bổ sung vị trí zero |
Zero compensation |
零位补偿 |
Líng wèi bǔcháng |
Bộ tạo dao động |
Vibrator |
振动器 |
Zhèndòng qì |
Bộ tạo hình tờ giấy |
Former |
成形器 |
Chéngxíng qì |
Bộ thay lưới FIU, hệ thống bơm nước |
FIU center unit for Forming and press section, pump unit |
FIU换网装置水泵单元 |
Fiu huàn wǎng zhuāngzhì shuǐbèng dānyuán |
Bộ thay lưới FIU, hệ thống bơm nước |
FIU center unit, pump unit |
FIU换网装置水泵单元 |
Fiu huàn wǎng zhuāngzhì shuǐbèng dānyuán |
Bộ thoát nước |
Dehydration unit |
脱水元件 |
Tuōshuǐ yuánjiàn |
Bộ thoát nước dạng tĩnh |
Static dehydration device |
静止脱水原件 |
Jìngzhǐ tuōshuǐ yuánjiàn |
Bộ tiết kiệm hơi (của máy xeo) |
Vapor economizer |
节热器 |
Jié rè qì |
Bộ trao đổi nhiệt |
Residual steam condenser |
换热器 |
Huàn rè qì |
Bộ trao đổi nhiệt tổng |
Total steam condenser |
总换热器 |
Zǒng huàn rè qì |
Bố trí |
Lay out |
布置 |
Bùzhì |
Bố trí đơn |
Single row |
单排 |
Dān pái |
Bố trí hai tầng |
Double layout |
双层布置 |
Shuāng céng bùzhì |
Bố trí lô sấy đơn |
Single row of dryer |
单排烘缸 |
Dān pái hōng gāng |
Bố trí phân cấp công nghệ |
Technology level configuration |
工艺分级配置 |
Gōngyì fēnjí pèizhì |
Bố trí thiết bị lọc cát |
Cleaner arranged |
除渣器排列 |
Chú zhā qì páiliè |
Bộ truyền |
Transmitter unit |
变送单元 |
Biàn sòng dānyuán |
Bộ truyền tin hiệu |
Transmitter |
传感器 |
Chuángǎnqì |
Bộ truyền tín hiệu |
Transmitter |
变送器 |
Biàn sòng qì |
Bộ truyền tín hiệu |
Transducer |
传送器 |
Chuánsòng qì |
Bộ truyền tín hiệu |
Transmitter |
发射机 |
Fāshè jī |
Bộ truyền tín hiệu |
Transducer |
换能器 |
Huàn néng qì |
Bó xơ sợi |
Fiber bundle |
纤维束 |
Xiānwéi shù |
Bó xơ sợi |
Part of fiber |
一根纤维 |
Yī gēn xiānwéi |
Bọc bằng betong cốt thép |
Wrapped with reinforced concrete |
外面包钢筋混凝土 |
Wài miànbāo gāngjīn hùnníngtǔ |
Bốc hơi kiểu nén nhiệt |
Thermal compression evaporation |
热压蒸发 |
Rè yā zhēngfā |
Bóc ra |
Peeling |
剥皮 |
Bāopí |
Bóc ra |
Peel off |
剥离 |
Bōlí |
Bóc vỏ bằng cơ học |
Mechanical barking |
机械去皮 |
Jīxiè qù pí |
Bóc vỏ cây bằng hoá chất |
Chemical debarking |
化学剥皮法 |
Huàxué bāo pí fǎ |
Bóc vỏ cây gỗ |
Sap peeling |
割树脂 |
Gē shù zhī |
Bóc vỏ cây gỗ |
Sap peeling |
割树汁 |
Gē shùzhī |
Bóc vỏ gỗ |
Barking |
去皮 |
Qù pí |
Bồi dưỡng nước thải |
Waste water management |
废水培养 |
Fèishuǐ péiyǎng |
Bồi dưỡng sinh học |
Biological training |
生物培训 |
Shēngwù péixùn |
Bồi thêm dưỡng chất |
Waste water management |
废水培养 |
Fèishuǐ péiyǎng |
Bôi trơn |
Lubricating |
润滑 |
Rùnhuá |
Bơm áp lực |
Adding pressure pump |
加压泵 |
Jiā yā bèng |
Bơm áp lực |
Pull pump |
加压泵 |
Jiā yā bèng |
Bơm bánh răng |
Rotary pump |
旋转泵 |
Xuánzhuǎn bèng |
Bơm bể phối bột lớp mặt |
Pump mixing chest top layer (TL) |
面层配浆泵 |
Miàn céng pèi jiāng bèng |
Bơm bột |
Pulp pump |
浆泵 |
Jiāng bèng |
Bơm bột |
Stuff pump |
浆泵 |
Jiāng bèng |
Bơm bột |
Fan pump |
上浆泵 |
Shàngjiāng bèng |
Bơm bột |
Pulp pump |
卸料浆泵 |
Xiè liào jiāng bèng |
Bơm bột cấp cho lọc nghịch hướng |
Reverse Cleaner Pump |
逆向除砂器浆泵(长纤) |
Nìxiàng chú shā qì jiāng bèng (zhǎng xiān) |
Bơm bột cấp lọc cát đoạn hai |
2Nd stage cleaner pulp pump |
二段除砂器浆泵 |
Èr duàn chú shā qì jiāng bèng |
Bơm bột giấy đứt |
Pump broke chest |
损纸浆泵 |
Sǔn zhǐjiāng bèng |
Bơm bột giấy đứt ở phần ép |
Broke pump |
压损纸泵 |
Yā sǔn zhǐ bèng |
Bơm Bột giấy đứt trục bụng |
Broke pump |
伏辊损纸泵 |
Fú gǔn sǔn zhǐ bèng |
Bơm bột gỗ sau nghiền |
Pump refined chest ukp |
木浆叩后浆泵 |
Mù jiāng kòu hòu jiāng bèng |
Bơm bột gỗ trước nghiền |
Pump refining chest ukp |
木浆叩前浆泵 |
Mù jiāng kòu qián jiāng bèng |
Bơm bột hồi xeo |
Recycling pump |
回抄浆泵 |
Huí chāo jiāng bèng |
Bơm bột lên sàng phân cấp |
Fractionation pulp pump |
分级筛浆泵 |
Fēnjí shāi jiāng bèng |
Bơm bột lọc cát đoạn một |
St stage cleaner pulp pump |
一段除砂器浆泵 |
Yīduàn chú shā qì jiāng bèng |
Bơm bột lọc cát đoạn một lớp mặt |
Pump stage top layer cleaner |
面层一段除砂泵 |
Miàn céng yīduàn chú shā bèng |
Bơm bột lọc cát đoạn năm |
5Th cleaner pulp pump |
五段除砂器浆泵 |
Wǔ duàn chú shā qì jiāng bèng |
Bơm bột lớp đáy sàng đoạn ba |
Pump of 3rd stage screen |
底层三段筛浆泵 |
Dǐcéng sān duàn shāi jiāng bèng |
Bơm bột lớp đáy sàng đoạn hai |
Pump of 2nd stage screen |
底层二段筛浆泵 |
Dǐcéng èr duàn shāi jiāng bèng |
Bơm bột lớp đệm |
Pump sweetener back layer |
垫层浆泵 |
Diàn céng jiāng bèng |
Bơm bột máy xeo lớp đáy |
Pump machine chest |
底层纸机浆泵 |
Dǐcéng zhǐ jī jiāng bèng |
Bơm bột máy xeo lớp giữa |
Pump machine chest filler layer |
芯层纸机浆泵 |
Xīn céng zhǐ jī jiāng bèng |
Bơm bột sàng lớp mặt đoạn hai |
Pump stage top layer screen 2nd |
面层二段筛浆泵 |
Miàn céng èr duàn shāi jiāng bèng |
Bơm bột sợi dài |
Pump refiner long fiber |
长纤浆泵 |
Zhǎng xiān jiāng bèng |
Bơm bột sợi ngắn |
Pump refiner of short fiber (sf) |
短纤浆泵 |
Duǎn xiān jiāng bèng |
Bơm bột sợi trung bình |
Medium fiber pump |
中纤浆泵 |
Zhōng xiān jiāng bèng |
Bơm bột tháp giấy đứt khô |
Pump dry broke storage tower |
干损塔浆泵 |
Gàn sǔn tǎ jiāng bèng |
Bơm bột thu hồi |
Pump recovered fiber |
回收浆泵 |
Huíshōu jiāng bèng |
Bơm bột từ biên giấy |
Trim pump |
纸边浆泵 |
Zhǐ biān jiāng bèng |
Bơm bột tuần hoàn |
Consistency control pump |
循环浆泵 |
Xúnhuán jiāng bèng |
Bơm bột xấu hệ thống lên bột |
Pump reject chest pm |
流送渣浆泵 |
Liú sòng zhā jiāng bèng |
Bơm bột xấu trong xeo giấy |
Pump reject chest papermachine |
造纸渣浆泵 |
Zàozhǐ zhā jiāng bèng |
Bơm cấp |
Feed pump |
喂入泵 |
Wèi rù bèng |
Bơm cấp bột lọc cát đoạn ba |
3Rd stage cleaner pulp pump |
三段除砂器浆泵 |
Sān duàn chú shā qì jiāng bèng |
Bơm cấp bột lọc cát đoạn bốn |
4Th stage cleaner pulp pump |
四段除砂器浆泵 |
Sì duàn chú shā qì jiāng bèng |
Bơm cấp bột lọc cát nồng độ trung bình |
Medium consistency cleaner pulp pump |
中浓除渣器进浆泵 |
Zhōng nóng chú zhā qì jìn jiāng bèng |
Bơm cấp bột sàng thô đoạn ba |
3rd stage coarse screen pulp pump |
三段粗筛进浆泵 |
Sān duàn cū shāi jìn jiāng bèng |
Bơm cấp liệu |
Feeding pump |
放料泵 |
Fàng liào bèng |
Bơm cấp sàng tinh đoạn hai |
2Nd fine screen pulp pump |
二段精筛泵 |
Èr duàn jīng shāi bèng |
Bơm cấp, cung cấp hoá chất |
Chemical agent feed pump |
化学剂喂入泵 |
Huàxué jì wèi rù bèng |
Bơm chân không |
Turbo blower |
透平 |
Tòu píng |
Bơm chân không |
Vacuum pump |
透平 |
Tòu píng |
Bơm chân không |
Suction pump |
真空泵 |
Zhēnkōngbèng |
Bơm chân không |
Vacuum pump |
真空泵 |
Zhēnkōngbèng |
Bơm chân không kiểu vòng nước |
Water ring vacuum pump |
水环式真空泵 |
Shuǐ huán shì zhēnkōngbèng |
Bơm chuyển qua lại |
Reciprocating pump |
往复泵 |
Wǎngfù bèng |
Bơm cỡ lớn |
Magna pump |
大型泵 |
Dà xíng bèng |
Bơm dầu bôi trơn |
Oil pump |
润滑油泵 |
Rùnhuá yóubèng |
Bơm đi |
Pumping |
泵送 |
Bèng sòng |
Bơm dịch đặc |
Heavy liquor pump |
浓液泵 |
Nóng yè bèng |
Bơm điều chỉnh nồng độ sàng thô |
Coarse screen consistency adjusting pump |
粗筛浓调泵 |
Cū shāi nóng diào bèng |
Bơm định lượng |
Proportioning pump |
比例泵 |
Bǐlì bèng |
Bơm định lượng pac |
Pac metering pump |
PAC 计量泵 |
Pac jìliàng bèng |
Bơm dung dịch |
Charging of liquor |
送液 |
Sòng yè |
Bơm giấy đứt đoạn hai |
Pump nd reject tank |
二段损纸泵 |
Èr duàn sǔn zhǐ bèng |
Bơm giấy đứt đoạn một |
Pump broke thickener chest |
一段损纸泵 |
Yīduàn sǔn zhǐ bèng |
Bơm giấy đứt gia keo |
Broke pump |
施胶损纸泵 |
Shī jiāo sǔn zhǐ bèng |
Bơm giấy đứt sang cuộn |
Winder pulper pump |
复卷损纸泵 |
Fù juàn sǔn zhǐ bèng |
Bơm giấy đứt xuống cuộn và ép quang |
Broke pump |
卷取压光损纸泵 |
Juǎn qǔ yā guāng sǔn zhǐ bèng |
Bơm hồi lưu |
Returning pump |
回流泵 |
Huí liú bèng |
Bơm hướng trục |
Axial flow pump |
轴流泵 |
Zhóu liú bèng |
Bơm hướng trục |
Centrifugal pump |
轴流泵 |
Zhóu liú bèng |
Bơm kefu |
Estraction pump |
克负泵 |
Kè fù bèng |
Bơm khí |
Aeration |
曝气 |
Pù qì |
Bơm kiểu tua-bin |
Turbine pump |
透平泵 |
Tòu píng bèng |
Bơm lọc cát lớp mặt đoạn ba |
Pump stage top layer cleaner 3rd |
面层三段除砂泵 |
Miàn céng sān duàn chú shā bèng |
Bơm lọc cát lớp mặt đoạn hai |
Pump stage top layer cleaner 2nd |
面层二段除砂泵 |
Miàn céng èr duàn chú shā bèng |
Bơm lọc cát lớp mặt đoạn năm |
Pump stage top layer cleaner 5th |
面层五段除砂泵 |
Miàn céng wǔ duàn chú shā bèng |
Bơm lưu lượng |
Metering pump |
计量泵 |
Jìliàng bèng |
Bơm lưu lượng lớn |
Large flow pump |
大流量的浆泵 |
Dà liúliàng de jiāng bèng |
Bơm ly tâm |
Centrifugal pump |
离心泵 |
Líxīn bèng |
Bơm ly tâm |
Centrifugal pump |
轴流泵 |
Zhóu liú bèng |
Bơm màng |
Reciprocating pump |
往复泵 |
Wǎngfù bèng |
Bơm nén áp suất |
Compressed pump |
压缩泵 |
Yāsuō bèng |
Bơm nhiệt |
Thermalcompressor |
热泵 |
Rèbèng |
Bơm nồng độ cao |
Heavy liquor pump |
浓液泵 |
Nóng yè bèng |
Bơm nồng độ trung |
Medium consistency (MC) pump |
中浓泵 |
Zhōng nóng bèng |
Bơm nước |
Water pump |
水泵 |
Shuǐbèng |
Bơm nước bổ sung nước hệ bột (xưởng xeo giấy) |
White water pump |
制浆补水泵(造纸车间) |
Zhī jiāng bǔshuǐbèng (zàozhǐ chējiān) |
Bơm nước cao áp |
High pressure pump |
高压水泵 |
Gāoyā shuǐbèng |
Bơm nước cấp cho nồi hơi |
Boiler feed water |
锅炉用水 |
Guōlú yòngshuǐ |
Bơm nước dùng lực li tâm tạo chân không |
Centrifugal vacuum pump |
喷水离心真空泵 |
Pēn shuǐ líxīn zhēnkōngbèng |
Bơm nước làm kín |
Sealing water pump |
密封水泵 |
Mìfēng shuǐbèng |
Bơm nước làm mát |
Cooling water pump |
冷却水泵 |
Lěngquè shuǐbèng |
Bơm nước mềm |
Softened water pump |
软水泵 |
Ruǎn shuǐbèng |
Bơm nước mềm |
Softened water pump |
软化水泵 |
Ruǎnhuà shuǐbèng |
Bơm nước ngưng |
Condensate pump |
冷凝水泵 |
Lěngníng shuǐbèng |
Bơm nước ngưng tổng |
Main condensate water pump |
总冷凝水泵 |
Zǒng lěngníng shuǐbèng |
Bơm nước pha loãng |
Pump dilution headbox screen bl |
稀释水泵 |
Xīshì shuǐbèng |
Bơm nước pha loãng sàng thô và sàng phân cấp |
Coarse screen and fractionation screen dilution water pump |
粗筛分级筛稀释水泵 |
Cū shāi fēnjí shāi xīshì shuǐbèng |
Bơm nước phun xịt cao áp |
High pressure showerpump |
高压喷淋泵 |
Gāoyā pēn lín bèng |
Bơm nước phun xịt cao áp |
High pressure showerpump |
高压温水泵 |
Gāoyā wēn shuǐbèng |
Bơm nước sạch cấp cho phụ liệu |
Fresh water pump for chemical |
辅料清水泵 |
Fǔliào qīngshuǐbèng |
Bơm nước thu hồi |
Recovered water pump |
回收水泵 |
Huíshōu shuǐbèng |
Bơm nước trắng |
White water pump |
白水泵 |
Báishuǐbèng |
Bơm nước trắng cao áp lọc đĩa cho sợi dài |
Long fiber disc filter high pressure white water pump |
长纤多盘高压白水泵 |
Zhǎng xiān duō pán gāoyā bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng cao áp lọc đĩa sợi ngắn |
Short fiber disc filter high pressure white water pump |
短纤多盘高压白水泵 |
Duǎn xiān duō pán gāoyā bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng cao áp máy lọc đĩa sợi trung |
Medium fiber disc filter high pressure white water pump |
中纤多盘高压白水泵 |
Zhōng xiān duō pán gāoyā bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng cấp lọc đĩa |
Pump disc filter shower |
多盘喷淋白水泵 |
Duō pán pēn lín bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng đục |
Cloudy filtrate pump |
浊白水泵 |
Zhuó bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng giấy đứt |
Broke white water pump |
损纸白水泵 |
Sǔn zhǐ báishuǐbèng |
Bơm nước trắng lọc cát sợi dài và sợi ngắn |
Long fiber and short fiber cleaner white water pump |
长短纤除渣器白水泵 |
Chángduǎn xiān chú zhā qì báishuǐbèng |
Bơm nước trắng lọc cát sợi trung |
Medium fiber cleaner white water pump |
中纤除渣器白水泵 |
Zhōng xiān chú zhā qì bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng lọc đĩa |
Pump disc filter |
多盘白水泵 |
Duō pán bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng lớp mặt số ( xưởng xeo) |
Top layer white water pump |
面层 白水泵(造纸车间) |
Miàn céng bái shuǐbèng (zàozhǐ chējiān) |
Bơm nước trắng lớp mặt số ( xưởng xeo) |
Top layer white water pump |
面层白水泵(造纸车间) |
Miàn céng bái shuǐbèng (zàozhǐ chējiān) |
Bơm nước trắng pha loãng lọc đĩa sợi trung |
Medium fiber disc filter dilution white water pump |
中纤多盘稀释白水泵 |
Zhōng xiān duō pán xīshì bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng pha loãng sàng áp lực |
Pressure screen dilution white water pump |
压力筛稀释白水泵 |
Yālì shāi xīshì bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng pha loãng sợi dài và sợi ngắn |
Long fiber, short fiber disc filter dilution white water pump |
长短纤多盘稀释白水泵 |
Chángduǎn xiān duō pán xīshì bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng phần ép |
White water pump |
压榨白水泵 |
Yāzhà báishuǐbèng |
Bơm nước trắng sau lọc (xưởng xeo) |
Pump clear filtrate after daf |
澄清白水泵(造纸车间) |
Chéng qīngbái shuǐbèng (zàozhǐ chējiān) |
Bơm nước trắng siêu sạch |
Pump super clear filtrate |
超清白水泵, 超清滤液泵 |
Chāo qīngbái shuǐbèng, chāo qīng lǜyè bèng |
Bơm nước trắng số |
Pump daf |
气浮白水泵 |
Qì fú bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng số lớp giữa và lớp đáy |
Back layer white water pump |
心底白水泵 |
Xīndǐ bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng sục khí cho sợi dài |
DAF white water pump of long fiber |
长纤气浮白水泵 |
Zhǎng xiān qì fú bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng sục khí sợi trung |
Medium fiber DAF white water pump |
中纤气浮白水泵 |
Zhōng xiān qì fú bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng thủy lực |
White water pump |
碎解白水泵 |
Suì jiě báishuǐbèng |
Bơm nước trắng thủy lực hình chữ D |
D type pulper white water pump |
D 型碎浆机白水泵 |
D xíng suì jiāng jī báishuǐbèng |
Bơm nước trắng thủy lực tang trống và hệ sàng |
Drum pulper and screen white water pump |
转鼓碎浆机筛选白水泵 |
Zhuǎn gǔ suì jiāng jī shāixuǎn bái shuǐbèng |
Bơm nước trắng thủy lực tang trống và hệ thống đánh bột |
Drum pulper and pulping white water |
转鼓碎浆机碎解白水泵 |
Zhuǎn gǔ suì jiāng jī suì jiě bái shuǐbèng |
Bơm nước vệ sinh nhà xưởng |
Flushing water pump |
车间冲洗水泵 |
Chējiān chōngxǐ shuǐbèng |
Bơm PAM dạng trục vít |
Pam screw pump |
PAM 螺杆泵 |
PAM luógān bèng |
Bơm phối bột lớp đáy |
Pump mixing chest back layer |
底层配浆泵 |
Dǐcéng pèi jiāng bèng |
Bơm phối bột lớp giữa |
Pump mixing chest filer layer |
芯层配浆泵 |
Xīn céng pèi jiāng bèng |
Bơm phối trộn bột giấy |
Proportioning pump |
比例泵 |
Bǐlì bèng |
Bơm phun nước |
Water jet pump |
喷水泵 |
Pēn shuǐbèng |
Bơm pittông |
Reciprocating pump |
往复泵 |
Wǎngfù bèng |
Bơm pít-tông |
Plunger pump |
活塞泵 |
Huósāi bèng |
Bơm quạt |
Fan pump |
冲浆泵 |
Chōng jiāng bèng |
Bơm quạt lớp đáy (fan pump) |
Fan pump |
底层冲浆泵 |
Dǐcéng chōng jiāng bèng |
Bơm quạt lớp giữa (fan pump) |
Fan pump filler layer |
芯层冲浆泵 |
Xīn céng chōng jiāng bèng |
Bơm quạt lớp mặt (fan pump) |
Fan pump top layer headbox |
面层冲浆泵 |
Miàn céng chōng jiāng bèng |
Bơm sàng tinh đoạn ba |
3Rd fine screen pulp pump |
三段精筛泵 |
Sān duàn jīng shāi bèng |
Bơm sục khí |
Erator |
曝气机 |
Pù qì jī |
Bơm tạp chất |
Reject pump |
渣泵 |
Zhā bèng |
Bơm thu gom nước làm mát |
Cooling back water pump |
冷却水收集泵 |
Lěngquè shuǐ shōují bèng |
Bơm tinh bột phun sương |
Starch spraying pump |
喷淋淀粉泵 |
Pēn lín diànfěn bèng |
Bơm trục vít dung dịch tinh bột (keo) |
Starch solution screw pump |
淀粉溶液螺杆泵 |
Diànfěn róngyè luógān bèng |
Bơm trục vít gia keo |
Sizing starch screw pump |
表胶螺杆泵 |
Biǎo jiāo luógān bèng |
Bơm tua-bin |
Turbine pump |
透平泵 |
Tòu píng bèng |
Bơm tuần hoàn |
Circulating pump |
循环泵 |
Xúnhuán bèng |
Bơm tuần hoàn dự phòng |
Stand by booster pump |
备用循环泵 |
Bèiyòng xúnhuán bèng |
Bơm tuần hoàn số |
Booster pump |
循环泵 |
Xúnhuán bèng |
Bơm vận chuyển |
Pumping |
泵送 |
Bèng sòng |
Bơm vào thùng pha loãng |
Pump into diluted tank |
泵入稀释槽内 |
Bèng rù xīshì cáo nèi |
Bồn cao vị |
High position tank |
高位槽 |
Gāowèi cáo |
Bồn chứa nguyên liệu |
Material storage box |
贮料罐 |
Zhù liào guàn |
Bồn chứa nguyên liệu |
Material storage tank |
贮料罐 |
Zhù liào guàn |
Bốn khe ép |
Four press nips |
四压区 |
Sì yā qū |
Bồn khử mực bằng phương pháp tuyển nổi |
Deinking – flotation cell |
脱墨浮选槽 |
Tuō mò fú xuǎn cáo |
Bồn nghiền |
Beater chest |
打浆机浆池 |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
Bồn nước ngưng |
Condensate tank |
冷凝水槽 |
Lěngníng shuǐcáo |
Bồn phối trộn tuyển nổi |
Mixed aeration pool |
混合浮选池 |
Hùnhé fú xuǎn chí |
Bồn tuyển nổi |
Flotation cell |
浮选槽 |
Fú xuǎn cáo |
Bồn tuyển nổi |
Aeration pool |
浮选池 |
Fú xuǎn chí |
Bồn tuyển nổi áp lực |
Pressure flotation cell |
压力浮选槽 |
Yālì fú xuǎn cáo |
Bốn vùng ép |
Four press nips |
四压区 |
Sì yā qū |
Bong bóng |
Foam |
泡 |
Pào |
Bông giấy |
Fluff |
起毛 |
Qǐmáo |
Bóng khí |
Air bubble |
空气泡 |
Kōngqì pào |
Bóng khí nhỏ |
Micro bubble |
微气泡 |
Wēi qìpào |
Bong lớp phấn trên giấy tráng |
Scarification |
割树皮 |
Gē shù pí |
Bong mặt giấy |
Peel |
去皮 |
Qù pí |
Bong mặt giấy |
Peeling |
去皮 |
Qù pí |
Bông tụ |
Floc |
絮 |
Xù |
Bông tụ |
Flocculate |
絮聚 |
Xù jù |
Bông tụ |
Floculating up |
絮聚 |
Xù jù |
Bông tụ |
Flocculation |
絮凝 |
Xùníng |
Bông tụ xà phòng canxi |
Calcium Soap flocculation |
钙皂絮片 |
Gài zào xù piàn |
Bong vảy |
Scale off |
鳞落 |
Lín luò |
Bong vảy |
Scale off |
片落 |
Piàn luò |
Borát |
Borax |
硼砂 |
Péngshā |
Bọt |
Foam |
泡沫 |
Pàomò |
Bọt |
Froth |
泡沫 |
Pàomò |
Bột amiăng |
Spanish chalk |
滑石 |
Huáshí |
Bột bán hoá |
Hemi chemical pulp |
半化浆 |
Bàn huà jiāng |
Bột bông tụ |
Fluffed pulp |
絮状纸浆 |
Xù zhuàngzhǐjiāng |
Bột chứa bột gỗ mài thấp hơn tiêu chuẩn % |
Groundwood free |
不含磨木浆 |
Bù hán mó mù jiāng |
Bột chưa làm giấy |
Virgin pulp |
新浆 |
Xīn jiāng |
Bột chưa qua xeo giấy |
Original pulp |
原浆 |
Yuán jiāng |
Bột chưa rửa |
Non washing pulp |
未洗浆 |
Wèi xǐ jiāng |
Bột cô đặc |
Thickening pulp |
浓缩浆 |
Nóngsuō jiāng |
Bột cơ hàm lượng cao |
High content mechanical pulp |
高机械浆含量 |
Gāo jīxiè jiāng hánliàng |
Bột cơ hàm lượng thấp |
Low content mechanical pulp |
低机械浆含量 |
Dī jīxiè jiāng hánliàng |
Bột cơ hoá mài |
Chemi groundwood |
化学机械木浆 |
Huàxué jīxiè mù jiāng |
Bột cơ học gỗ mài |
Groundwood pulping |
磨木浆的制备 |
Mó mù jiāng de zhìbèi |
Bột cơ màu nâu |
Brown groundwood |
褐色磨木浆 |
Hésè mó mù jiāng |
Bột cơ màu nâu |
Brown mechanical pulp |
褐色磨木浆 |
Hésè mó mù jiāng |
Bột cơ nghiền đĩa |
Refiner mechanical pulp |
盘磨机械浆 |
Pán mó jīxiè jiāng |
Bột cơ tẩy trắng bằng hydrogen peroxide |
Hydrogen peroxide bleaching chemical mechanical pulp |
氧化氢漂白机械木浆 |
Yǎnghuà qīng piǎobái jīxiè mù jiāng |
Bột cứng |
Hard cook |
硬浆(蒸煮) |
Yìng jiāng (zhēngzhǔ) |
Bột cứng (trị số kappa cao) ngạnh tương |
Hard pulp |
硬浆 |
Yìng jiāng |
Bột đá phấn |
Spanish chalk |
滑石粉 |
Huáshí fěn |
Bột đá phấn |
Talc powder |
滑石粉 |
Huáshí fěn |
Bột đã qua sàng |
Screened stock |
细浆 |
Xì jiāng |
Bột đã tẩy trắng |
Bleached pulp |
已漂浆 |
Yǐ piào jiāng |
Bột dẫn điện |
Conductive powder |
导电粉末 |
Dǎodiàn fěnmò |
Bột đạt độ nghiền cao SR |
Hydrated stock |
水化浆料 |
Shuǐ huà jiāng liào |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Flax |
麻浆 |
Má jiāng |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Hemp |
麻浆 |
Má jiāng |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Jute pulp |
麻浆 |
Má jiāng |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Ramie pulp |
麻浆 |
Má jiāng |
Bột dễ thoát nước |
Free stock |
游离状浆料 |
Yóulí zhuàng jiāng liào |
Bọt đi vào |
Go in foam |
通入泡沫 |
Tōng rù pàomò |
Bọt đi vào |
Through in foam |
通入泡沫 |
Tōng rù pàomò |
Bột đồng màu xanh |
Blue copper powder |
青铜粉 |
Qīngtóng fěn |
Bột được xử lý bằng enzyme |
Enzyme treatment of pulp |
纸浆的酶处理 |
Zhǐjiāng de méi chǔlǐ |
Bột giấy |
Pulp |
浆 |
Jiāng |
Bột giấy |
Stock |
浆 |
Jiāng |
Bột giấy |
Pulp |
纸浆 |
Zhǐjiāng |
Bột giấy bã mía |
Bagasse pulp |
蔗渣浆 |
Zhè zhā jiāng |
Bột giấy bán hóa học |
Semi chemical pulp |
半化学浆 |
Bàn huàxué jiāng |
Bột giấy bán tẩy trắng |
Semibleached pulp |
半漂浆 |
Bàn piào jiāng |
Bột giấy bị hỏng |
Slime pulp |
腐浆 |
Fu jiāng |
Bột giấy bị thối |
Slime pulp |
腐浆 |
Fu jiāng |
Bột giấy bisunphit |
Bisulfite pulp |
亚硫酸盐纸浆 |
Yà liúsuān yán zhǐjiāng |
Bột giấy cây sam |
Fir fluff pulp |
杉木绒毛浆 |
Shānmù róngmáo jiāng |
Bột giấy chưa làm thành tấm |
Non forming plate pulp |
未形成浆板的纸浆 |
Wèi xíngchéng jiāng bǎn de zhǐjiāng |
Bột giấy chưa nghiền |
Unbeaten pulp |
未经打浆处理的纸浆 |
Wèi jīng dǎjiāng chǔlǐ de zhǐjiāng |
Bột giấy chuyển từ màu hồng sang màu da cam |
Red pulp color become yellow orange color |
纸浆颜色由红褐色转向黄橙色 |
Zhǐjiāng yánsè yóu hóng hésè zhuǎnxiàng huáng chéngsè |
Bột giấy cơ – sinh học |
Biomechanical pulp |
生物力学浆 |
Shēngwù lìxué jiāng |
Bột giấy cô đặc |
Thickened pulp |
浓缩浆料 |
Nóngsuō jiāng liào |
Bột giấy cơ học |
Mechanical pulp |
机械浆 |
Jīxiè jiāng |
Bột giấy cơ học |
Mechanical woodpulp |
机械木浆 |
Jīxiè mù jiāng |
Bột giấy cơ học giấy hoặc các-tông |
Mechanical woodpulp paper or board |
机械木浆纸或纸板 |
Jīxiè mù jiāng zhǐ huò zhǐ bǎn |
Bột giấy cơ học không tẩy từ gỗ cứng |
Unbleached mechanical hardwood pulp |
未漂针阔木机械木浆 |
Wèi piào zhēn kuò mù jīxiè mù jiāng |
Bột giấy cơ học không tẩy từ gỗ mềm |
Unbleached mechanical softwood pulp |
未漂针叶木机械木浆 |
Wèi piào zhēn yèmù jīxiè mù jiāng |
Bột giấy có mức độ tổ chức đồng đều |
The organization of pulp eveness |
纸浆的组织匀度 |
Zhǐjiāng de zǔzhī yún dù |
Bột giấy có thể tẩy trắng |
Bleachable pulp |
易漂浆 |
Yì piào jiāng |
Bột giấy có trị số kappa cao |
Hard bleach pulp |
难漂浆 |
Nán piào jiāng |
Bột giấy có xơ sợi ngắn |
Short stock |
短纤维浆料 |
Duǎn xiānwéi jiāng liào |
Bột giấy đã được phối trộn, chuẩn bị lên lưới, nguyên vật liệu bột giấy.loại giấy phù hợp cho yêu cầu nào đó tương liệu |
Furnish |
浆料 |
Jiāng liào |
Bột giấy đã được phối trộn, chuẩn bị lên lưới, nguyên vật liệu bột giấy.loại giấy phù hợp cho yêu cầu nào đó tương liệu |
Pulp |
浆料 |
Jiāng liào |
Bột giấy đã được phối trộn, chuẩn bị lên lưới, nguyên vật liệu bột giấy.loại giấy phù hợp cho yêu cầu nào đó tương liệu |
Stock |
浆料 |
Jiāng liào |
Bột giấy đã được phối trộn, chuẩn bị lên lưới, nguyên vật liệu bột giấy.loại giấy phù hợp cho yêu cầu nào đó tương liệu |
Stuff |
浆料 |
Jiāng liào |
Bột giấy đã phối trộn, chuẩn bị lên lưới, huyền phù bột giấy |
Paper stock |
纸料 |
Zhǐ liào |
Bột giấy đã phối trộn, chuẩn bị lên lưới, huyền phù bột giấy |
Paper stuff |
纸料 |
Zhǐ liào |
Bột giấy dạng hồ |
Wet stock |
粘状纸料 |
Zhān zhuàngzhǐ liào |
Bột giấy độ nghiền cao |
Slow stock |
粘状浆 |
Zhān zhuàng jiāng |
Bột giấy đóng kiện |
Baled pulp |
成捆浆板 |
Chéng kǔn jiāng bǎn |
Bột giấy đóng kiện |
Captive pulp |
成捆浆板 |
Chéng kǔn jiāng bǎn |
Bột giấy được sản xuất bằng phương pháp kiềm |
Soda pulp |
苏打浆 |
Sūdǎjiāng |
Bột giấy gỗ cứng |
Hardwood pulp |
阔叶木浆 |
Kuò yèmù jiāng |
Bột giấy gỗ mềm |
Softwood pulp |
针叶木浆 |
Zhēn yèmù jiāng, zhēnyèshù jiāng |
Bột giấy gỗ thông Bắc Mỹ |
Sisal pulp |
波罗麻浆 |
Bō luó má jiāng |
Bột giấy hiệu suất cao chứa nhiều lignin |
Rich lignin of high yield pulp |
富含木素的高得率浆 |
Fù hán mù sù de gāo dé lǜ jiāng |
Bột giấy hóa học |
Chemical pulp |
化学浆 |
Huàxué jiāng |
Bột giấy hòa tan |
Dissolving pulp |
溶解浆 |
Róngjiě jiāng |
Bột giấy khô |
Dry pulp |
干浆 |
Gàn jiāng |
Bột giấy khó tẩy trắng |
Hard bleach pulp |
难漂浆 |
Nán piào jiāng |
Bột giấy khô tuyệt đối |
Oven dry pulp |
绝干浆 |
Jué gàn jiāng |
Bột giấy không tẩy trắng |
Unbleached pulp |
未漂浆 |
Wèi piào jiāng |
Bột giấy không tẩy từ gỗ mềm |
Unbleached sulphate softwood pulp |
未漂白硫酸盐针叶木浆 |
Wèi piǎobái liúsuān yán zhēn yèmù jiāng |
Bột giấy khử mực |
Deinked pulp |
脱墨浆 |
Tuō mò jiāng |
Bột giấy khử mực enzyme cellulose |
Cellulose enzyme deinking pulp |
纤维素酶脱墨浆 |
Xiānwéi sù méi tuō mò jiāng |
Bột giấy kiềm |
Soda pulp |
烧碱浆 |
Shāojiǎn jiāng |
Bột giấy kraft |
Kraft pulp |
牛皮浆 |
Niúpí jiāng |
Bột giấy làm từ giẻ rách |
Rag pulp |
破布浆 |
Pò bù jiāng |
Bột giấy lớp giữa (của các-tông nhiều lớp) |
Filler layer stock |
芯层浆料 |
Xīn céng jiāng liào |
Bột giấy màu nâu |
Brown pulp |
粗浆 |
Cū jiāng |
Bột giấy màu nâu |
Coarse pulp |
粗浆 |
Cū jiāng |
Bột giấy nhập khẩu |
Export pulp |
进口纸浆 |
Jìnkǒu zhǐjiāng |
Bột giấy nhiệt cơ |
Thermomechanical pulp (TMP) |
预热机械浆 |
Yù rè jīxiè jiāng |
Bột giấy nồng độ cao |
High consistency pulp |
高浓度纸浆 |
Gāo nóngdù zhǐjiāng |
Bột giấy ở dạng rời độ khô % |
Noodle pulp |
挤压浆 |
Jǐ yā jiāng |
Bột giấy phi gỗ |
Non wood pulp |
非木浆 |
Fēi mù jiāng |
Bột giấy sản xuất đồ đựng thực phẩm |
Can stock |
罐头用纸板 |
Guàntóu yòng zhǐbǎn |
Bột giấy sản xuất giấy in tiền |
Bank stock |
钞票纸浆料 |
Chāopiào zhǐjiāng liào |
Bột giấy soda |
Soda pulp |
浇碱法纸浆 |
Jiāo jiǎn fǎ zhǐjiāng |
Bột giấy sulfite tẩy trắng từ gỗ mềm |
Bleached sulphite hardwood pulp |
漂白亚硫酸盐阔叶木浆 |
Piǎobái yà liúsuān yán kuò yèmù jiāng |
Bột giấy sulfite tẩy trắng từ gỗ mềm |
Bleached sulphite softwood pulp |
漂白亚硫酸盐针叶木浆 |
Piǎobái yà liúsuān yán zhēn yèmù jiāng |
Bột giấy sunphat |
Kraft pulp |
硫酸盐浆 |
Liúsuān yán jiāng |
Bột giấy sunphat |
Sulphate pulp |
硫酸盐浆 |
Liúsuān yán jiāng |
Bột giấy sunphít |
Sulphite pulp |
亚硫酸盐浆 |
Yà liúsuān yán jiāng |
Bột giấy sunphit trung tính |
Monosulfite pulp |
中性亚硫酸盐浆 |
Zhōng xìng yà liúsuān yán jiāng |
Bột giấy sunphit trung tính |
Neutral sulphite pulp |
中性亚硫酸盐浆 |
Zhōng xìng yà liúsuān yán jiāng |
Bột giấy tái chế |
Waste paper pulp |
废纸浆 |
Fèi zhǐjiāng |
Bột giấy tái chế |
Kind of Waste paper pulp |
废纸浆种类 |
Fèi zhǐjiāng zhǒnglèi |
Bột giấy tẩy trắng |
Bleached pulp |
漂白浆 |
Piǎobái jiāng |
Bột giấy tẩy trắng từ gỗ cứng |
Bleached sulphate hardwood pulp |
漂白硫酸盐阔叶木浆 |
Piǎobái liúsuān yán kuò yèmù jiāng |
Bột giấy tẩy trắng từ gỗ mềm |
Bleached sulphate softwood pulp |
漂白硫酸盐针叶木浆 |
Piǎobái liúsuān yán zhēn yèmù jiāng |
Bột giấy thô |
Brown pulp |
粗浆 |
Cū jiāng |
Bột giấy thô |
Coarse pulp |
粗浆 |
Cū jiāng |
Bột giấy thương phẩm |
Market pulp |
商品浆 |
Shāngpǐn jiāng |
Bột giấy từ bông |
Cotton pulp |
棉浆 |
Mián jiāng |
Bột giấy từ cây lau |
Amur silver gress pulp |
荻浆 |
Dí jiāng |
Bột giấy từ cây lau |
Reed pulp |
苇浆 |
Wěi jiāng |
Bột giấy từ cây sậy |
Reed pulp |
苇浆 |
Wěi jiāng |
Bột giấy từ gỗ bu lô |
Birch(Betula) |
桦木(属) |
Huàmù (shǔ) |
Bột giấy từ gỗ mài |
Groundwood pulp |
磨木浆 |
Mó mù jiāng |
Bột giấy từ gỗ thông Bắc Mỹ |
Sisal pulp |
西沙罗麻浆 |
Xīshā luō má jiāng |
Bột giấy từ gỗ, Bột giấy được sản xuất từ nguyên liệu gỗ |
Wood pulp |
木浆 |
Mù jiāng |
Bột giấy từ rơm rạ |
Nonwood pulp |
稻、麦草浆 |
Dào, màicǎo jiāng |
Bột giấy từ rơm rạ |
Straw pulp |
稻、麦草浆 |
Dào, màicǎo jiāng |
Bột giấy từ thân, râu lúa mì |
Stalk pulp |
芒秆浆 |
Máng gǎn jiāng |
Bột giấy tươi |
Virgin pulp |
新浆 |
Xīn jiāng |
Bột giấy xenluylô nấu kiềm |
Alkaline pulp |
碱法浆 |
Jiǎn fǎ jiāng |
Bột gỗ |
Wood pulp |
树浆 |
Shù jiāng |
Bột gỗ lá kim |
Softwood pulp |
针叶树浆 |
Zhēnyèshù jiāng |
Bột gỗ lá rộng |
Hardwood pulp |
阔叶树浆 |
Kuòyèshù jiāng |
Bột gỗ mềm tẩy trắng |
Bleached sotfwood pulp |
漂白针叶木浆 |
Piǎobái zhēn yèmù jiāng |
Bột gỗ phối ít |
Low ratio of wood pulp |
木浆配比低 |
Mù jiāng pèi bǐ dī |
Bột gỗ vụn |
Wood meal |
木粉 |
Mù fěn |
Bột hiệu suất cao |
High yield pulp |
高得率浆 |
Gāo dé lǜ jiāng |
Bột hiệu suất cao |
High yield pulp |
纸浆得率 |
Zhǐjiāng dé lǜ |
Bột hoá cơ |
CTMP |
化学机械浆 |
Huàxué jīxiè jiāng |
Bột hoá tẩy trắng |
Chemical bleaching pulp |
化合漂白浆 |
Huàhé piǎobái jiāng |
Bột hoá từ cây gỗ lá kim |
Softwood chemical pulp |
针叶木化学浆 |
Zhēn yèmù huàxué jiāng |
Bột hoạt thạch |
Spanish chalk |
滑石粉 |
Huáshí fěn |
Bột hoạt thạch |
Talc powder |
滑石粉 |
Huáshí fěn |
Bột hợp cách |
Accepted stock |
合格纸料 |
Hégé zhǐ liào |
Bột hợp cách |
Accepted pulp |
良浆 |
Liáng jiāng |
Bột hợp cách |
Accepts |
良浆 |
Liáng jiāng |
Bột hợp cách sau sàng |
After screening accepts pulp |
筛选后良浆 |
Shāixuǎn hòu liáng jiāng |
Bột hư ở góc kẹt |
Rotten pulp at dead angle |
死角烂浆 |
Sǐjiǎo làn jiāng |
Bọt khí |
Blister |
汽泡 |
Qì pào |
Bọt khí |
Bubble |
气泡 |
Qìpào |
Bột khô gió |
Airdry pulp |
风干浆 |
Fēnggān jiāng |
Bột không hợp cách |
Reject nozzle |
尾桨出口 |
Wěi jiǎng chūkǒu |
Bột khử mực |
DIP (Deinkined Pulp) |
废纸脱墨 |
Fèi zhǐ tuō mò |
Bột khử mực giấy báo |
Waste news paper deinking pulp |
废报纸脱墨浆 |
Fèi bàozhǐ tuō mò jiāng |
Bột khử mực giấy văn phòng |
Office waste paper deinking pulp |
办公废纸脱墨浆 |
Bàngōng fèi zhǐ tuō mò jiāng |
Bột kiềm sulphite |
Alkaline sulphite pulp |
碱性亚硫酸盐浆 |
Jiǎn xìng yà liúsuān yán jiāng |
Bột kim loại |
Metal powder |
金属粉末 |
Jīnshǔ fěnmò |
Bột làm từ rơm |
Straw pulping |
草类制浆 |
Cǎo lèi zhī jiāng |
Bột làm xốp |
Leveling agent |
均化剂 |
Jūn huà jì |
Bột lên lưới |
Onto wire slurry |
上网浆料 |
Shàngwǎng jiāng liào |
Bột màu tím |
Violet powder |
紫色淀 |
Zǐsè diàn |
Bột màu tím gốc methyl |
Methyl violet powder |
甲基紫色淀 |
Jiǎ jī zǐsè diàn |
Bột màu từ hydrat sắt |
Sienna |
褐色硅酸盐颜料(含有氧化铁和氧化锰) |
Hésè guī suān yán yánliào (hányǒu yǎnghuà tiě hé yǎnghuà měng) |
Bột mềm |
Soft pulp |
软浆 |
Ruǎn jiāng |
Bột mịn tinh thể màu trắng không vón cục |
White fine crystall powder |
细白结晶粉末无硬块 |
Xì bái jiéjīng fěnmò wú yìngkuài |
Bột nghiền thớ dài |
Long stock |
长纤维浆料 |
Zhǎng xiānwéi jiāng liào |
Bột nguyên |
Original pulp |
原浆 |
Yuán jiāng |
Bột nguyên |
Raw stock |
原浆 |
Yuán jiāng |
Bột nguyên |
Virgin stock |
原浆 |
Yuán jiāng |
Bột nguyên sinh |
Primary pulp |
原生浆 |
Yuánshēng jiāng |
Bột nhiệt cơ |
Thermo mechanical pulp |
热磨机械浆 |
Rè mó jīxiè jiāng |
Bọt nhựa |
Adhesive foam |
泡沫塑料 |
Pàomò sùliào |
Bột nhuộm màu xanh |
Blue dye powder |
蓝色染料粉末 |
Lán sè rǎnliào fěnmò |
Bột nở |
Leveling agent |
均化剂 |
Jūn huà jì |
Bọt polyurethane |
Polyurethane foam |
聚氨酯泡沫 |
Jù’ānzhǐ pàomò |
Bọt polyurethane biến tính chiết ra |
Modified grafting polyurethane foam |
改变嫁接聚氨酯泡沫 |
Gǎibiàn jiàjiē jù’ānzhǐ pàomò |
Bột qua sàng |
Screened stock |
已筛浆料 |
Yǐ shāi jiāng liào |
Bột ra |
Pulp out |
排浆 |
Pái jiāng |
Bột rơm rạ |
Straw pulp |
草浆 |
Cǎo jiāng |
Bột sẵn sàng lên lưới |
Furnish |
配料 |
Pèiliào |
Bột sản xuất giấy |
Papermaking using pulp |
造纸用浆 |
Zàozhǐ yòng jiāng |
Bột sợi xoắn |
Latency |
潜伏状态 |
Qiánfú zhuàngtài |
Bột sử dụng nội bộ |
Baled pulp |
成捆浆板 |
Chéng kǔn jiāng bǎn |
Bọt sục khí |
Aearation bubble |
气浮泡沫 |
Qì fú pàomò |
Bột Sunphát bari |
Barium sulfate powder |
硫酸钡粉 |
Liúsuān bèi fěn |
Bột sunphát bari thiên nhiên |
Heavy spar |
重晶石 |
Zhòng jīng shí |
Bột sunphát trung tính |
Neutral kraft |
中性牛皮浆 |
Zhōng xìng niúpí jiāng |
Bột tái chế |
Recycled pulp |
再生浆 |
Zàishēng jiāng |
Bột talc |
Talc |
滑石 |
Huáshí |
Bột talc |
Head talc |
目滑石粉 |
Mù huáshí fěn |
Bột tạp |
Rejects pulp |
浆渣 |
Jiāng zhā |
Bột tạp |
Reject pulp |
渣浆 |
Zhā jiāng |
Bột tạp (còn ướt) |
Rejects pulp(wet) |
浆渣(湿) |
Jiāng zhā (shī) |
Bột tạp, các chất thải ra ở sàng sơ cấp |
Screenings |
浆渣 |
Jiāng zhā |
Bột tẩy trắng |
Bleaching powder |
漂白粉 |
Piǎobáifěn |
Bột tẩy trắng |
Hypochlorite of lime |
漂白粉 |
Piǎobáifěn |
Bột tẩy trắng hoàn toàn |
Fully bleached pulp |
全漂浆 |
Quán piào jiāng |
Bột thạch cao nghiền |
Terra alba |
无水石膏 |
Wú shuǐ shígāo |
Bột thạch cao nghiền |
Terra alba |
硬石膏 |
Yìng shígāo |
Bột thải |
Reject nozzle |
尾桨出口 |
Wěi jiǎng chūkǒu |
Bột thải ra ở sàng sơ cấp |
Tailings |
浆渣 |
Jiāng zhā |
Bột thô |
Raw cook |
硬浆(蒸煮) |
Yìng jiāng (zhēngzhǔ) |
Bột thu hồi |
Recycle pulp |
回用浆 |
Huí yòng jiāng |
Bột tinh thể |
Crystal pulp |
水晶浆 |
Shuǐjīng jiāng |
Bột tốt |
Fine pulp |
成浆 |
Chéng jiāng |
Bột tre |
Bamboo pulp |
竹浆 |
Zhú jiāng |
Bột từ cỏ |
Mountain straw pulp |
山草浆 |
Shān cǎo jiāng |
Bột từ giấy in tạp chí cũ |
Magazine stock |
废杂志浆料 |
Fèi zázhì jiāng liào |
Bột từ giấy thùng cac tong cũ |
Old corrugated pulp |
旧瓦楞箱板纸浆 |
Jiù wǎléng xiāng bǎn zhǐjiāng |
Bột tuần hoàn lại |
Carry over of stock |
回浆(打浆机的) |
Huí jiāng (dǎjiāng jī de) |
Bột tuyển nổi |
Aeration pulp |
浮选浆 |
Fú xuǎn jiāng |
Bột ướt |
Laps |
湿抄浆 |
Shī chāo jiāng |
Bột ướt |
Wet pulp |
湿抄浆 |
Shī chāo jiāng |
Bột ướt |
Wet pulp |
湿浆 |
Shī jiāng |
Bột vôi tẩy |
Bleaching powder |
漂白粉 |
Piǎobáifěn |
Bột xấu cuối |
Reject pulp |
尾浆 |
Wěi jiāng |
Bột xấu nổi |
Scruff |
浮渣浆 |
Fú zhā jiāng |
Bột xấu thải ra |
Tailings |
尾浆 |
Wěi jiāng |
Brom hoạt tính |
Active bromide |
活性溴 |
Huóxìng xiù |
Bù thêm |
Make up |
补充 |
Bǔchōng |
Bức xạ có hại |
Radiological hazard |
辐射危害 |
Fúshè wéihài |
Bức xạ hạt nhân |
Nuclear radiation |
核辐射 |
Hé fúshè |
Bức xạ nhiệt |
Heat radiation |
热辐射 |
Rè fúshè |
Bức xạ nhiệt |
Thermal radiation |
热辐射 |
Rè fúshè |
Bụi |
Dust |
尘埃 |
Chén’āi |
Bụi |
Dust |
粉尘 |
Fěnchén |
Bụi bay ra |
Fluffing |
掉毛 |
Diào máo, diào fěn, qǐmáo |
Bụi đen |
Black ash |
灰黑 |
Huī hēi |
Bụi mịn |
Particulate |
微尘 |
Wéi chén |
Bụi nhìn thấy được |
Visible dust |
可见尘埃 |
Kějiàn chén’āi |
Bụi nhìn thấy được thứ cấp |
Second visible dust |
次可见尘埃 |
Cì kějiàn chén’āi |
Bụi phèn trong giấy: có nguồn gốc từ các hạt phèn không tan |
Alum spot |
明矾斑(点)纸病 |
Míngfán bān (diǎn) zhǐ bìng |
Bụi trần |
Particulate |
微尘 |
Wéi chén |
Bụi trên giấy có nguồn gốc từ vỏ cây |
Bark specks |
树皮斑点(纸病) |
Shù pí bāndiǎn (zhǐ bìng) |
Bụi tro |
Black ash |
灰黑 |
Huī hēi |
Búi xơ giấy |
Fluff |
起毛 |
Qǐmáo |
Bulong |
Plate bolt hole |
脚螺柱 |
Jiǎo luó zhù |
Bu-lông giãn nở |
Expansion bolt |
膨胀螺栓 |
Péngzhàng luóshuān |
Bùn cặn chất tẩy trắng |
Bleach sludge |
漂液残渣 |
Piào yè cánzhā |
Bùn dư |
Residure sludge |
剩余污泥 |
Shèngyú wū ní |
Bùn hoạt tính |
Actived sludge |
活性污泥 |
Huóxìng wū ní |
Bùn hồi lưu |
Sludge return |
回流污泥 |
Huíliú wū ní |
Bun ke mảnh |
Chip bin |
木片仓 |
Mùpiàn cāng |
Bun ke mảnh |
Chip silo |
木片仓 |
Mùpiàn cāng |
Bùn kỵ khí dạng hạt |
Anaerobic granular sludge |
厌氧颗粒污泥 |
Yàn yǎng kēlì wū ní |
Bùn lắng |
Sludge sedimenting |
污泥沉降性 |
Wū ní chénjiàng xìng |
Bùn lắng từ bể lắng sơ cấp |
Primary sludge |
初级污泥 |
Chūjí wū ní |
Bùn qua xử lý giun đất |
Earthworm treatment sludge |
蚯蚓处理污泥 |
Qiūyǐn chǔlǐ wū ní |
Bùn sinh học |
Bio sludge |
生物污泥 |
Shēngwù wū ní |
Bùn sinh học (còn ướt) |
Bio sludge(wet) |
生物污泥(湿) |
Shēngwù wū ní (shī) |
Bùn sơ cấp |
Primary sludge |
初级污泥 |
Chūjí wū ní |
Bùn thải |
Sludge |
污泥 |
Wū ní |
Bùn thải |
Sludge |
淤浆 |
Yū jiāng |
Bùn thu được sau khử mực (còn ướt) |
Deinking sludge(wet) |
脱墨污泥(湿) |
Tuō mò wū ní (shī) |
Bùn trắng |
Lime mud |
白泥 |
Bái ní |
Bùn trắng |
White mud |
白泥 |
Bái ní |
Bùn trắng |
Lime mud |
白液沉渣 |
Bái yè chénzhā |
Bùn trắng |
White mud |
白液沉渣 |
Bái yè chénzhā |
Bùn trương nở |
Sludge bulking |
污泥膨胀 |
Wū ní péngzhàng |
Bùn vôi |
Lime mud |
白泥 |
Bái ní |
Bùn vôi |
White mud |
白泥 |
Bái ní |
Bùn vôi |
Lime mud |
白液沉渣 |
Bái yè chénzhā |
Bùn vôi |
White mud |
白液沉渣 |
Bái yè chénzhā |
Bùn vôi cácbônát canxi |
Lime mud |
白泥 |
Bái ní |
Bùn vôi cácbônát canxi |
White mud |
白泥 |
Bái ní |
Bùn vôi cácbônát canxi |
Lime mud |
石灰渣 |
Shíhuī zhā |
Bùn, cát |
Sludge |
泥砂 |
Níshā |
Bun-ke mảnh |
Chip silo |
竹片仓 |
Zhú piàn cāng |
Bước nhảy |
Span |
跨度 |
Kuàdù |
Bước sóng kích thích |
Excitation wave length |
激发波长 |
Jīfā bōcháng |
Bước thao tác |
Operating step |
操作步骤 |
Cāozuò bùzhòu |
Bước, công đoạn |
Procedure |
步骤 |
Bùzhòu |
Bước, giai đoạn |
Step |
步骤 |
Bùzhòu |
Buồng đẳng áp |
Constant pressure chamber |
等压腔 |
Děng yā qiāng |
Buồng đốt |
Heating chamber |
加热室 |
Jiārè shì |
Buồng đốt |
Burning chamber |
燃烧室 |
Ránshāo shì |
Buồng đốt |
Combustion chamber |
燃烧室 |
Ránshāo shì |
Buồng đốt nóng chảy |
Melt burning chamber |
熔化燃烧室 |
Rónghuà ránshāo shì |
Buồng gia nhiệt |
Heating chamber |
加热室 |
Jiārè shì |
Buồng giảm áp |
Attenuation chamber |
衰减室 |
Shuāijiǎn shì |
Buồng giảm xung động |
Pulse attenuation room |
脉冲衰减室 |
Màichōng shuāijiǎn shì |
Buồng ion hoá |
Ionization chamber |
电离室 |
Diànlí shì |
Buồng khí |
Air chamber |
气室 |
Qìshì |
Buồng kiểm tra |
Measurement chamber |
测量室 |
Cèliáng shì |
Buồng quá độ |
Excessive cavity |
过度腔 |
Guòdù qiāng |
Buồng quá độ |
Excessive chamber |
过度腔 |
Guòdù qiāng |
Buồng sấy |
Chamber dryer |
干燥室 |
Gānzào shì |
Buồng sấy bằng đệm khí nóng |
Floater |
悬浮式干燥室 |
Xuánfú shì gānzào shì |
Buồng sấy dùng khí nóng |
Barber dryer |
热风干燥器(圆筒式) |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
Buồng sấy dùng khí nóng |
Slat drying |
热风干燥器(圆筒式) |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
Buồng sấy dùng khí nóng |
Spar dryer |
热风干燥器(圆筒式) |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
Buồng trung gian |
Excessive cavity |
过度腔 |
Guòdù qiāng |
Buồng trung gian |
Excessive chamber |
过度腔 |
Guòdù qiāng |
Bus hệ thống |
System bus |
系统总线 |
Xìtǒng zǒngxiàn |
Bút dạ |
Felt pen |
毡笔 |
Zhān bǐ |
|
|
|
|
C – c |
|
|
|
Ca, nhóm, tổ |
Shift |
班制 |
Bān zhì |
Các bước thay thế |
Replace step |
更换步骤 |
Gēnghuàn bùzhòu |
Các bước thay thế đĩa nghiền |
Plate replacing step |
磨盘更换步骤 |
Mòpán gēnghuàn bùzhòu |
Các giai đoạn của dịch đen |
Various stage of blade liquor |
各个阶段黑液 |
Gège jiēduàn hēi yè |
Các giai đoạn xử lý dịch đen |
Various stage of blade liquor |
各个阶段黑液 |
Gège jiēduàn hēi yè |
Các halogen hữu cơ có khả năng hấp thụ |
AOX adsorbable organic halides |
可吸附的有机卤化物的缩写 |
Kě xīfù de yǒujī lǔhuà wù de suōxiě |
Các lô ép ghép các lớp giấy lại với nhau (ở xeo tròn nhiều lô lưới, lô ép vắt nước), lô giấy bị nhăn. |
Baggy roll |
挤水辊 |
Jǐ shuǐ gǔn |
Các lô ép ghép các lớp giấy lại với nhau (ở xeo tròn nhiều lô lưới, lô ép vắt nước), lô giấy bị nhăn. |
Squeeze roll |
挤水辊 |
Jǐ shuǐ gǔn |
Các lô ép ghép các lớp giấy lại với nhau (ở xeo tròn nhiều lô lưới, lô ép vắt nước), lô giấy bị nhăn. |
Wringer roll |
挤水辊 |
Jǐ shuǐ gǔn |
Các loại chất kết dính |
Adhesive type |
各种胶粘剂 |
Gè zhǒng jiāoniánjì |
Các loại keo |
Adhesive type |
各种胶粘剂 |
Gè zhǒng jiāoniánjì |
Các loại lô |
Roll type |
各种辊 |
Gè zhǒng gǔn |
Các loại lô |
Variety of roll |
各种辊 |
Gè zhǒng gǔn |
Các loại lưới |
Seri of wire type |
系列网种 |
Xìliè wǎng zhǒng |
Các loại phụ gia vi lượng |
A variety of trace of additives |
各种微量助剂 |
Gè zhǒng wéiliàng zhù jì |
Các loại trục |
Roll type |
各种辊 |
Gè zhǒng gǔn |
Các loại trục |
Variety of roll |
各种辊 |
Gè zhǒng gǔn |
Các lớp tĩnh điện tự sắp xếp |
Electrostatic self assembly |
静电层层自组装 |
Jìngdiàn céng céng zì zǔzhuāng |
Các mép giấy bị uốn cong |
Rolled edge |
卷边 |
Juǎn biān |
Các thành phần phi xenluylô |
Non cellulosic constituent |
非纤维素组分 |
Fēi xiānwéi sù zǔ fèn |
Các vết kẹp (do giấy bị kẹp trên máy cắt mép) |
Clamp mark |
夹痕 |
Jiā hén |
Các vết xước trên mặt giấy tráng |
Scratch |
刮痕 |
Guā hén |
Cacbon sinh học |
Bio carbon |
生物炭 |
Shēngwù tàn |
Cácbônát manhê |
Magnesium carbonate |
碳酸镁 |
Tànsuān měi |
Cácbônát natri |
Soda ash |
碳酸钠 |
Tànsuān nà |
Cácbônát natri (NaCO) |
Sal soda |
十分(含)碳酸钠 |
Shífēn (hán) tànsuān nà |
Cácbônát natri (NaCO) |
Soda |
苏打 |
Sūdǎ |
Cácbônát natri khan thương phẩm |
Soda ash |
纯碱 |
Chúnjiǎn |
Cách li |
Separate |
隔离 |
Gélí |
Cách nhiệt |
Heat insulation |
热绝缘 |
Rè juéyuán |
Các-tông |
Cardboard case |
薄纸板箱 |
Bó zhǐbǎn xiāng |
Các-tông |
Board |
纸板 |
Zhǐbǎn |
Các-tông |
Paper board |
纸板 |
Zhǐbǎn |
Các-tông amiăng |
Asbestos board |
石棉纸板 |
Shímián zhǐbǎn |
Các-tông ba lớp |
Three layer paper or board |
三层纸或纸板 |
Sān céng zhǐ huò zhǐbǎn |
Các-tông bằng sợi đay có độ bền cao |
Jacquard board |
提花纸板 |
Tíhuā zhǐbǎn |
Các-tông bền dai |
Tough check |
强韧票证纸 |
Qiáng rèn piàozhèng zhǐ |
Các-tông bìa sách |
Bookbinding board |
书皮纸板 |
Shū pí zhǐbǎn |
Các-tông bìa sách |
Binder’s Board |
书皮纸板 |
Shūpí zhǐbǎn |
Các-tông bìa sách |
Binder’s paper |
装订用纸 |
Zhuāngdìng yòng zhǐ |
Các-tông bìa sách |
Taper paper |
装订用纸 |
Zhuāngdìng yòng zhǐ |
Các-tông Bristol |
Ivory board |
白卡纸 |
Bái kǎ zhǐ |
Các-tông chịu gấp làm hộp giấy |
Folding box board |
折叠纸盒用纸板 |
Zhédié zhǐ hé yòng zhǐbǎn |
Các-tông chịu gấp làm hộp giấy |
Folding stock |
折叠纸盒用纸板 |
Zhédié zhǐ hé yòng zhǐbǎn |
Các-tông cứng |
Single ply board |
单层纸板 |
Dān céng zhǐbǎn |
Các-tông cứng |
Solid board |
单层纸板 |
Dān céng zhǐbǎn |
Các-tông cứng |
Antique bristol |
仿光泽纸 |
Fǎng guāngzé zhǐ |
Các-tông cứng |
Bogus bristol |
仿光泽纸 |
Fǎng guāngzé zhǐ |
Các-tông cứng |
Beaver board |
硬建筑纸板 |
Yìng jiànzhú zhǐbǎn |
Các-tông cứng làm từ một loại bột |
Solid board |
单一浆种纸板 |
Dānyī jiāng zhǒng zhǐbǎn |
Các-tông dán |
Pasted board |
粘合纸板 |
Nián hé zhǐbǎn |
Các-tông dày |
Thick paper |
厚纸 |
Hòu zhǐ |
Các-tông dày |
Millboard |
厚纸板 |
Hòu zhǐbǎn |
Các-tông dày |
Tag board |
厚纸板 |
Hòu zhǐbǎn |
Các-tông dày có tráng phấn |
Flong paper |
字型纸 |
Zì xíng zhǐ |
Các-tông dày trơn láng |
Glazed millboard |
光泽厚纸板 |
Guāngzé hòu zhǐbǎn |
Cac-tông để làm khuôn |
Templet board |
样板纸板 |
Yàngbǎn zhǐbǎn |
Các-tông độ bền cao |
Jute board |
黄麻箱纸板 |
Huángmá xiāng zhǐbǎn |
Các-tông đóng sách |
Bookbinding board |
书皮纸板 |
Shū pí zhǐbǎn |
Các-tông đóng sách |
Binder’s Board |
书皮纸板 |
Shūpí zhǐbǎn |
Các-tông đóng vali |
Suitcase board |
提箱纸板 |
Tíxiāng zhǐbǎn |
Các-tông dùng trong giày |
Shoeboard |
鞋用纸板 |
Xié yòng zhǐbǎn |
Cac-tông dùng trong sản xuất ô tô |
Automobile board |
汽车用纸板 |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
Cac-tông dùng trong sản xuất ô tô |
Panel board |
汽车用纸板 |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
Các-tông duplex |
Two layer paper or board |
双层纸或纸板 |
Shuāng céng zhǐ huò zhǐbǎn |
Các-tông duplex có lớp mặt nhuộm màu |
Bogus duplex |
仿双层纸 |
Fǎng shuāng céng zhǐ |
Các-tông ép |
Press board |
压榨纸板(绝缘) |
Yāzhà zhǐbǎn (juéyuán) |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Panel board |
表盘 |
Biǎopán |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Panel board |
嵌垫纸板 |
Qiàn diàn zhǐbǎn |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Automobile board |
汽车用纸板 |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Panel board |
汽车用纸板 |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
Các-tông giả da |
Calf board |
仿牛皮纸板 |
Fǎng niúpízhǐbǎn |
Các-tông gói chai lọ khi vận chuyển |
Bottle packing paper |
瓶包装纸 |
Píng bāozhuāng zhǐ |
Các-tông gói kem |
Ice cream brick wrapper paper |
冰砖包装纸 |
Bīng zhuān bāozhuāng zhǐ |
Các-tông hợp chuẩn |
Test board |
试验板 |
Shìyàn bǎn |
Các-tông hộp gấp |
Folding box board |
折叠盒纸板 |
Zhédié hé zhǐbǎn |
Các-tông in nhãn hiệu làm từ giấy báo cũ |
Bogus tag |
仿标签纸 |
Fǎng biāoqiān zhǐ |
Các-tông in vé xe |
Ticket board |
车票纸板 |
Chēpiào zhǐbǎn |
Các-tông khuôn |
Templet board |
样板纸板 |
Yàngbǎn zhǐbǎn |
Các-tông làm bảng treo ảnh hay hàng mẫu |
Mounting board |
衬托纸板 |
Chèntuō zhǐbǎn |
Các-tông làm bìa sách |
Bogus back lining |
仿封面衬 |
Fǎng fēngmiàn chèn |
Các-tông làm gioăng |
Gasket paper |
垫圈纸 |
Diànquān zhǐ |
Các-tông làm gioăng |
Gasket board |
垫圈纸板 |
Diànquān zhǐbǎn |
Các-tông làm hộp bánh kẹo |
Layer board |
糖果包装纸板 |
Tángguǒ bāozhuāng zhǐbǎn |
Các-tông làm hộp đựng sữa |
Milk carton |
奶瓶用纸板 |
Nǎipíng yòng zhǐbǎn |
Các-tông làm hộp trong ngành thực phẩm |
Can board |
罐盖纸板 |
Guàn gài zhǐbǎn |
Các-tông làm pin |
Battery board |
干电池用纸板 |
Gāndiànchí yòng zhǐbǎn |
Các-tông làm sóng hòm hộp |
Bogus corrugating medium |
仿瓦楞原纸 |
Fǎng wǎléng yuánzhǐ |
Các-tông làm thân xe ô tô |
Body board |
汽车车身用纸板 |
Qìchē chēshēn yòng zhǐbǎn |
Các-tông làm thẻ hàng hoá |
Millboard |
厚纸板 |
Hòu zhǐbǎn |
Các-tông làm thẻ hàng hoá |
Tag board |
厚纸板 |
Hòu zhǐbǎn |
Các-tông làm theo kích thước định sẵn |
Set up box |
折叠纸箱 |
Zhédié zhǐxiāng |
Các-tông lớp mặt |
Liner board |
衬面纸或纸板 |
Chèn miàn zhǐ huò zhǐbǎn |
Các-tông lớp ngoài hòm, hộp, vỏ, giấy hộp carton |
Box board paper |
箱板纸 |
Xiāng bǎn zhǐ |
Các-tông lớp ngoài hòm, hộp, vỏ, giấy hộp carton |
Case board |
箱板纸 |
Xiāng bǎn zhǐ |
Các-tông lớp ngoài hòm, hộp, vỏ, giấy hộp carton |
Test liner board |
箱板纸 |
Xiāng bǎn zhǐ |
Các-tông lót bánh mì |
Cake board |
糕点包装用纸板 |
Gāodiǎn bāozhuāng yòng zhǐbǎn |
Các-tông màu ngà voi |
Ivory board |
白卡纸 |
Bái kǎ zhǐ |
Các-tông màu vàng |
Yellow strawboard |
黄纸板 |
Huáng zhǐbǎn |
Các-tông nắp chai lọ |
Bottle cap wrapper |
包瓶用纸 |
Bāopíng yòng zhǐ |
Các-tông nắp chai lọ |
Bottle cap |
纸瓶盖 |
Zhǐ píng gài |
Các-tông nhẹ (độ xốp cao) |
Bulking board |
松厚纸板 |
Sōng hòu zhǐbǎn |
Các-tông nhiều lớp |
Multilayer paper or board |
多层纸或纸板 |
Duō céng zhǐ huò zhǐbǎn |
Các-tông nhiều lớp |
Vat lined |
圆网抄制的(纸板) |
Yuán wǎng chāo zhì de (zhǐbǎn) |
Các-tông nhiều lớp (từ bột kraft thải) |
Jute liner board |
混麻箱纸板 |
Hùn má xiāng zhǐbǎn |
Các-tông nhiều lớp (từ bột kraft thải) |
Jute paper |
混麻箱纸板 |
Hùn má xiāng zhǐbǎn |
Các-tông nỉ |
Felt board |
毡状纸板 |
Zhān zhuàng zhǐbǎn |
Các-tông quấn nhiều lớp trên máy xeo tròn |
China board |
彩纸板(供印戏票用) |
Cǎi zhǐbǎn (gōngyìn xì piào yòng) |
Các-tông sóng |
Single face corrugated fibreboard |
单面瓦楞纸板 |
Dān miàn wǎ lèng zhǐbǎn |
Các-tông sóng có lớp mặt |
Corrugating top liner |
瓦楞挂面 |
Wǎléng guàmiàn |
Các-tông tẩy trắng hộp gấp |
Bleached lined folding boxboard |
折叠盒白纸板 |
Zhédié hé bái zhǐbǎn |
Các-tông thạch cao |
Gypsum board |
石膏纸板 |
Shígāo zhǐbǎn |
Các-tông thạch cao |
Gypsum sheathing |
石膏纸板 |
Shígāo zhǐbǎn |
Các-tông tráng có đốm |
Patent coated board |
特制涂布纸板 |
Tèzhì tú bù zhǐbǎn |
Các-tông tráng nến |
Hot waxed board |
热熔蜡纸板 |
Rè róng làzhǐ bǎn |
Các-tông tráng phủ gấp được |
Coated folding board |
涂布折叠纸板 |
Tú bù zhédié zhǐbǎn |
Các-tông tráng phủ hộp gấp |
Coated folding boxboard |
涂布折叠盒纸板 |
Tú bù zhédié hé zhǐbǎn |
Các-tông trang trí |
Art board |
涂料板纸 |
Túliào bǎn zhǐ |
Cac-tông trang trí mỹ thuật |
Artist’s illustration board |
绘图用厚纸 |
Huìtú yòng hòu zhǐ |
Các-tông trợ lực |
Pasted backing board |
裱糊纸板 |
Biǎohú zhǐbǎn |
Các-tông trợ lực |
Pasted board |
裱糊纸板 |
Biǎohú zhǐbǎn |
Các-tông trợ lực |
Pasted lined board |
裱糊纸板 |
Biǎohú zhǐbǎn |
Các-tông xây dựng |
Building board |
建筑纸板 |
Jiànzhú zhǐbǎn |
Các-tông xeo từ máy xeo dài |
Paper board made by fourdrinier |
长网纸机抄制的纸板 |
Cháng wǎng zhǐ jī chāo zhì de zhǐbǎn |
Các-tông xốp làm nút bấm |
Button card |
钮扣用卡纸 |
Niǔ kòu yòng kǎ zhǐ |
Cái chụp tiêu âm |
Muffle |
消声器 |
Xiāoshēngqì |
Cài đặt giá trị |
Setting preset point |
设置点预设 |
Shèzhì diǎn yù shè |
Cái ghim |
Bolt |
钉子 |
Dīngzi |
Cái khay |
Disc |
盘(浅) |
Pán (qiǎn) |
Cái khay |
Pan |
盘(浅) |
Pán (qiǎn) |
Cái khay |
Tray |
盘(浅) |
Pán (qiǎn) |
Cái khoá |
Lock |
锁紧置 |
Suǒ jǐn zhì |
Cái khoá cơ |
Mechanical lock |
机械锁紧置 |
Jīxiè suǒ jǐn zhì |
Cái kích nâng |
Jack |
千斤顶 |
Qiānjīndǐng |
Cái máng |
Disc |
盘(浅) |
Pán (qiǎn) |
Cái máng |
Pan |
盘(浅) |
Pán (qiǎn) |
Cái máng |
Tray |
盘(浅) |
Pán (qiǎn) |
Cải tạo dự án |
Renovation project |
改建工程 |
Gǎijiàn gōngchéng |
Cải thiện |
Helps in |
改善 |
Gǎishàn |
Cải thiện |
Improve |
改善 |
Gǎishàn |
Cải thiện độ trắng bột tẩy |
Improve bleaching pulp whiteness |
改善漂浆白度 |
Gǎishàn piào jiāng bái dù |
Cải tiến công nghệ |
Technological innovation |
技术改造 |
Jìshù gǎizào |
Cảm biến |
Sensor |
传感器 |
Chuángǎnqì |
Cảm biến áp lực |
Pressure sensor |
压力传感器 |
Yālì chuángǎnqì |
Cảm biến kiểm tra |
Detection sensor |
检测传感器 |
Jiǎncè chuángǎnqì |
Cảm biến theo dõi |
Detection sensor |
检测传感器 |
Jiǎncè chuángǎnqì |
Cảm giác bàn tay |
Feel by hand |
手感 |
Shǒugǎn |
Cảm ứng |
Induce |
诱导 |
Yòudǎo |
Cặn bẩn |
Dirt |
垢 |
Gòu |
Cân bằng |
Balance |
均衡 |
Jūnhéng |
Cân bằng |
Balance |
均匀 |
Jūnyún |
Cân bằng |
Balance |
平衡 |
Pínghéng |
Cân bằng bột giấy – nước |
Pulp water balance |
浆水平衡 |
Jiāng shuǐpínghéng |
Cân bằng động |
Dynamic equilibrium |
动态平衡 |
Dòngtài pínghéng |
Cân bằng nhiệt |
Heat balance |
热平衡 |
Rèpínghéng |
Cân bằng vật liệu sản xuất |
Material balance |
物料衡算 |
Wùliào héng suàn |
Cân bằng vật liệu sản xuất |
Material balance |
物料平衡 |
Wùliào pínghéng |
Cần cẩu di động cỡ lớn |
Gantry crane |
移动起重机 |
Yídòng qǐzhòngjī |
Cân định lượng |
Scale |
比例尺 |
Bǐlìchǐ |
Cân định lượng |
Scale |
秤 |
Chèng |
Cân định lượng giấy |
Basis weight scale |
定量秤(纸张) |
Dìngliàng chèng (zhǐzhāng) |
Cân định lượng giấy |
Paper scale |
纸秤 |
Zhǐ chèng |
Cán láng |
Calendering |
压光 |
Yā guāng |
Cặn lắng dễ thoát nước |
Sludge settling down easily |
污泥容易脱水 |
Wū ní róngyì tuōshuǐ |
Cán láng nhuộm màu |
Calender colored |
压光机染色 |
Yā guāng jī rǎnsè |
Cán láng trung gian (giữa các công đoạn tráng bề mặt giấy) |
Breaker stack |
半干压光机 |
Bàn gàn yā guāng jī |
Cặn mực |
Ink reject |
墨渣 |
Mò zhā |
Cẩn thận |
Guard |
警惕 |
Jǐngtì |
Cần thiết |
Need |
需要 |
Xūyào |
Cần trục |
Hoisting apparatus |
起重装置 |
Qǐ zhòng zhuāngzhì |
Cần trục (chạy trên đường ray) |
Gantry crane |
轨道吊车 |
Guǐdào diàochē |
Cân tự động, cân băng tải |
Weightometer |
自动秤 |
Zìdòng chèng |
Căng |
Tensile |
拉伸 |
Lā shēn |
Cánh |
Wing |
翼 |
Yì |
Cánh khuấy |
Foiled |
旋翼 |
Xuányì |
Cánh khuấy |
Propeller |
旋翼 |
Xuányì |
Cánh khuấy |
Impeller |
叶轮 |
Yèlún |
Cánh khuấy hoá chất |
Chemical agent mixer |
化学剂混合器 |
Huàxué jì hùnhé qì |
Cánh khuấy kiểu mới |
New type propeller |
新型旋翼 |
Xīnxíng xuányì |
Cánh khuấy ở nồng độ trung bình |
Medium consistency mixer |
中浓混合器 |
Zhōng nóng hùnhé qì |
Cánh khuấy trộn |
Pull mixer |
混合推进器 |
Hùnhé tuījìn qì |
Cánh khuấy truyền thống |
Conventional propeller |
传统旋翼 |
Chuántǒng xuányì |
Cánh quạt |
Propeller |
螺旋桨 |
Luóxuánjiǎng |
Cánh quạt của bộ khuấy |
Mixer Impeller |
搅拌器叶轮 |
Jiǎobàn qì yèlún |
Cánh tay chịu lực |
Cantilever beam |
悬臂的载荷 |
Xuánbì de zǎihé |
Cánh tay dò bằng tinh thể |
Crystal silicon cantilever probe |
晶体硅悬臂探针 |
Jīngtǐ guī xuánbì tàn zhēn |
Cánh tay đòn |
Cantilever |
悬臂 |
Xuánbì |
Cánh tay đòn |
Loading arm |
装载臂 |
Zhuāngzǎi bì |
Cánh tay đòn thứ hai |
Secondary arms |
次级壁 |
Cì jí bì |
Cánh tay đòn thứ nhất |
Primary arms |
初级壁 |
Chūjí bì |
Cánh tay kiểm tra bằng tinh thể |
Crystal silicon cantilever probe |
晶体硅悬臂探针 |
Jīngtǐ guī xuánbì tàn zhēn |
Canxi |
Calcium |
钙 |
Gài |
Canxi cacbonat |
Calcium carbonate |
碳酸钙 |
Tànsuān gài |
Canxi cácbonát |
Chalk |
白垩 |
Bái’è |
Canxi cácbonát |
Paris white |
白垩 |
Bái’è |
Canxi cácbonát |
Whiting |
白垩 |
Bái’è |
Canxi hypoclorit (Ca(OCl)) |
Calcium hypochlorite |
次氯酸钙 |
Cì lǜ suān gài |
Canxi ôxit (CaO) |
Calcium oxide |
氧化钙 |
Yǎnghuà gài |
Canxi sunphát |
Calcium sulfate |
硫酸钙 |
Liúsuān gài |
Cao lanh |
Clay slip |
高岭土泥浆 |
Gāolǐngtǔ níjiāng |
Cao lanh (chất độn) |
Clay |
高岭土 |
Gāolǐngtǔ |
Cao lanh (chất độn) |
Kaolin |
高岭土 |
Gāolǐngtǔ |
Cao lanh chứa nước |
Water combine kaolin |
含水的高岭土 |
Hánshuǐ de gāolǐngtǔ |
Cao su |
Rubber |
橡胶 |
Xiàngjiāo |
Cao tần |
High frequency |
高频 |
Gāo pín |
Cào, gạt |
Slag |
靠刮 |
Kào guā |
Caolanh |
Alumina |
氧化铝 |
Yǎnghuà lǔ |
Cấp bột |
Feed pulp |
供浆 |
Gōng jiāng |
Cấp bột |
Feed pulp |
进浆 |
Jìn jiāng |
Cấp bùn |
Sludge feed |
填泥 |
Tián ní |
Cấp chất độn cho máy nghiền |
Beater loading |
打浆机里加填料 |
Dǎjiāng jī lǐjiā tiánliào |
Cấp độ |
Grade |
等级 |
Děngjí |
Cặp ép có choàng lớp chăn |
Shrink fabric press |
塑料套毯压榨 |
Sùliào tào tǎn yāzhà |
Cấp giám sát và khống chế |
Monitor level |
监控级 |
Jiānkòng jí |
Cấp huyền phù bột giấy |
Feeding paper stock |
进浆悬浮液 |
Jìn jiāng xuánfú yè |
Cấp liệu |
Feeding material |
投料 |
Tóuliào |
Cấp liệu cho máy nghiền |
Beater filling |
打浆机装料 |
Dǎjiāng jī zhuāng liào |
Cặp lô gia keo ép lại |
Two sizing rolls extrusion |
两施胶辊的挤压 |
Liǎng shī jiāo gǔn de jǐ yā |
Cặp lô vừa gia keo vừa ép đồng thời |
Twin rolls sizing and pressing at the same time |
双辊施胶压榨的过程是同时进行 |
Shuāng gǔn shī jiāo yāzhà de guòchéng shì tóngshí jìnxíng |
Cấp nguyên liệu |
Material supplier |
原料供应商 |
Yuánliào gōngyìng shāng |
Cặp nhiệt điện |
Thermocouple |
热电偶 |
Rèdiàn ǒu |
Cấp nước |
Inlet water |
进水 |
Jìn shuǐ |
Cấp nước liên tục |
Continuos supplying water |
连续进水 |
Liánxù jìn shuǐ |
Cấp quản lý trực tiếp |
Control directly level |
直接控制级 |
Zhíjiē kòngzhì jí |
Cấp số nhân |
Exponentially |
呈几何级数 |
Chéng jǐhé jí shù |
Cấp vào |
Feed |
喂入 |
Wèi rù |
Cấp vị |
Level |
级位 |
Jí wèi |
Carbon đen dẫn điện |
Conductive black carbon |
导电炭黑 |
Dǎodiàn tàn hēi |
Carbon hoá nhiệt độ cao |
High temperature carbonization |
高温碳化 |
Gāowēn tànhuà |
Carbon và nitrogen |
Carbon and nitrogen |
碳氮 |
Tàn dàn |
Carboxyl methyl ete |
Carboxylmethyl ether |
羟甲 |
Qiāng jiǎ |
Carboxylmethyl ete |
Carboxylmethyl ether |
羟甲基 |
Qiāng jiǎ jī |
Cát |
Sand |
沙 |
Shā |
Cát |
Sand |
砂 |
Shā |
Cắt bao |
Depackaging |
散包 |
Sàn bāo |
Cắt bao bì |
Depackaging |
散包 |
Sàn bāo |
Cắt biên |
Spray trim |
冲边 |
Chōng biān |
Cắt biên giấy |
Paper edge trimming |
纸边裁切 |
Zhǐ biān cái qiè |
Cắt cành |
Lopping |
截枝 |
Jié zhī |
Cắt cơ giới |
Mechanical shear |
机械剪切 |
Jīxiè jiǎn qiè |
Cắt dây kẽm (cột giấy) |
Dewrapping paper metal line |
去铁丝纸捆 |
Qù tiěsī zhǐ kǔn |
Cắt dây kim loại (cột giấy) |
Dewrapping paper metal line |
去铁丝纸捆 |
Qù tiěsī zhǐ kǔn |
Cắt đứt |
Cut off |
截断 |
Jiéduàn |
Cắt giấy thành tờ |
Sheeting |
裁切(平板纸) |
Cái qiè (píngbǎn zhǐ) |
Cắt giấy thành tờ không theo kích thước tiêu chuẩn |
Off cut |
裁切不合规格的 |
Cái qiè bù hé guīgé de |
Cát kim cương |
Carborundum |
金钢砂 |
Jīn gāng shā |
Cắt liên kết đôi chưa bão hoà |
Unsaturated double bonds break |
未饱和双键的断裂 |
Wèi bǎohé shuāng jiàn de duànliè |
Cắt mạch lignin |
Lignin split open |
木素分裂开 |
Mù sù fēnliè kāi |
Cát mịn |
Grit |
砂粒 |
Shālì |
Cát mịn |
Sand |
砂粒 |
Shālì |
Cắt ngắn xơ sợi (trong máy đánh tơi) |
Shortening of fibers |
纤维切断 |
Xiānwéi qiēduàn |
Cắt ngắn xơ sợi (trong máy đánh tơi) |
Stock cutting |
纤维切断 |
Xiānwéi qiēduàn |
Cắt nghiêng |
Angle cutting |
斜裁 |
Xié cái |
Cắt ra |
Slitting |
分切 |
Fèn qiē |
Cắt thành khối nhỏ |
Cut into small peaces |
撕成小块 |
Sī chéng xiǎo kuài |
Cát thô |
Coarse sand |
粗沙 |
Cū shā |
Cắt xé bột (trong máy đánh tơi) |
Shortening of fibers |
纤维切断 |
Xiānwéi qiēduàn |
Cắt xé bột (trong máy đánh tơi) |
Stock cutting |
纤维切断 |
Xiānwéi qiēduàn |
Cắt, chặt |
Trail |
砍伐 |
Kǎnfá |
Cắt, gọt |
Cut |
裁剪 |
Cáijiǎn |
Cắt, gọt |
Shear |
剪切 |
Jiǎn qiè |
Cắt, phá |
Cut |
剪碎 |
Jiǎn suì |
Cát, tạp chất |
Sand |
渣 |
Zhā |
Cát, tạp chất sạch |
Clean impurity |
清渣 |
Qīng zhā |
Cát, tạp chất sạch |
Clean sand |
清渣 |
Qīng zhā |
Cắt,xé toạc |
Cut |
剐 |
Guǎ |
Cáu cặn |
Dirt |
垢 |
Gòu |
Cầu chì |
Fuse |
熔断器 |
Róngduàn qì |
Cầu dao |
Thysistor |
晶闸管 |
Jīngzháguǎn |
Cầu dao cắt điện |
Breaker |
破碎机 |
Pòsuì jī |
Cấu hình |
Configuration |
组态 |
Zǔ tài |
Cấu hình từ xa |
Remote configuration |
远程组态 |
Yuǎnchéng zǔ tài |
Cầu liên kết hyđrô |
Hydrogen bridge |
氢桥 |
Qīng qiáo |
Cầu nối |
Bridge |
架桥 |
Jià qiáo |
Cầu nối |
Bridge |
侨联 |
Qiáolián |
Cầu nối |
Bridge |
桥梁 |
Qiáoliáng |
Cầu ôxy |
Oxygen bridge |
氧桥 |
Yǎng qiáo |
Cấu thành |
Constitute |
构成 |
Gòuchéng |
Cấu trúc |
Construct |
构建 |
Gòujiàn |
Cầu trục (chạy trên đường ray) |
Gantry crane |
轨道吊车 |
Guǐdào diàochē |
Cấu trúc alken chứa nhiều điện tích trong lignin |
Rich of electronic alkene structure in lignin |
木素中富含电子的烯结构 |
Mù sù zhōng fù hán diànzǐ de xī jiégòu |
Cẩu trục bằng dây cáp |
Hoist |
吊升 |
Diào shēng |
Cẩu trục bằng dây xích |
Hoist |
吊升 |
Diào shēng |
Cấu trúc bên trong Thiết bị sàng dạng trống |
Structure inside Drum screen |
圆筒筛的内部结构 |
Yuán tǒng shāi de nèibù jiégòu |
Cấu trúc cơ bản |
Basic structure |
基本结构 |
Jīběn jiégòu |
Cấu trúc của dư lượng lignin |
Residues lignin structure were exposed |
残余木素结构暴露出来 |
Cányú mù sù jiégòu bàolù chūlái |
Cấu trúc đa chiều của hệ thống |
Dimensional structure system |
维体系结构 |
Wéi tǐxì jiégòu |
Cẩu trục đôi |
Crane Equipment |
电动双梁桥式起机 |
Diàndòng shuāng liáng qiáo shì qǐ jī |
Cẩu trục đôi |
Crane |
电动双梁桥式起重机 |
Diàndòng shuāng liáng qiáo shì qǐzhòngjī |
Cẩu trục đôi |
Crane Equipment |
电动双梁起重机 |
Diàndòng shuāng liáng qǐzhòngjī |
Cẩu trục đơn |
Crane |
电动单梁起重机 |
Diàndòng dān liáng qǐzhòngjī |
Cấu trúc hoá |
Chemical structure |
化学结构 |
Huàxué jiégòu |
Cấu trúc lập thể đặc biệt |
Three dimensional structure |
特殊立体结构 |
Tèshū lìtǐ jiégòu |
Cấu trúc lignin trong rượu cinnanmyl |
Cinnamyl alcohol Construct of lignin |
肉桂醇结构木质素 |
Ròuguì chún jiégòu mùzhí sù |
Cấu trúc lỏng lẻo |
Loose structure |
松散的结构 |
Sōngsǎn de jiégòu |
Cấu trúc màng |
Membrane structure |
膜体结构 |
Mó tǐ jiégòu |
Cấu trúc phân tử |
Molecules structure |
组分子结构 |
Zǔ fèn zǐ jiégòu |
Cấu trúc phẳng |
Flat structure |
扁平状结构 |
Biǎnpíng zhuàng jiégòu |
Cấu trúc phenol chứa nhiều điện tích trong lignin |
Rich of electronic phenolic structure in lignin |
木素中富含电子的酚结构 |
Mù sù zhōng fù hán diànzǐ de fēn jiégòu |
Cấu trúc tinh thể |
Crystal structure |
结晶结构 |
Jiéjīng jiégòu |
Cấu trúc vi mô |
Microstructure |
显微结构 |
Xiǎn wéi jiégòu |
Cấu trúc, kết cấu |
Structure |
结构 |
Jiégòu |
Cây bách |
Bald cypress (Taxodium distichum Rich.) |
落羽松 |
Luòyǔ sōng |
Cây bạch dương |
Poplar (Populus) |
杨(属) |
Yáng (shǔ) |
Cây bạch dương |
White poplar (Populus alba L.) |
银白杨 |
Yín báiyáng |
Cây bách trắng |
White spruce (Picea glauca Voss.) |
白云杉 |
Báiyún shān |
Cây có đường kính nhỏ |
Small timber fir |
小径杉木材 |
Xiǎojìng shān mùcái |
Cây dâu |
Mulberry (Morus) |
桑(属) |
Sāng (shǔ) |
Cây đay |
Kenaf |
红麻 |
Hóng má |
Cây đay cách |
Kenaf |
洋麻 |
Yáng má |
Cây đinh |
Bolt |
钉子 |
Dīngzi |
Cây dương |
Aspen(Populus tremula L.) |
欧洲山杨 |
Ōuzhōu shān yáng |
Cây dương đỏ |
Red alder (Alnus rubra Bong.) |
红桤木 |
Hóng qī mù |
Cây gai |
Manila hemp (Musa textilis) |
焦麻 |
Jiāo má |
Cây gai |
Manila hemp (Musa textilis) |
马尼拉麻 |
Mǎnílā má |
Cây gai dầu |
Hemp (cannabis sativa) |
大麻 |
Dàmá |
Cây gỗ thông |
Pine (Pinus) |
松(属) |
Sōng (shǔ) |
Cây hoè (châu âu) |
Locust (Robinia) |
洋槐属 |
Yánghuái shǔ |
Cây lá rộng |
Broad leaf wood |
阔叶木 |
Kuò yèmù |
Cây lau |
Reed |
芦苇 |
Lúwěi |
Cây liễu |
Willow (Salix) |
柳属 |
Liǔ shǔ |
Cây linh sam |
Fir (Abies) |
白冷杉 |
Bái lěngshān |
Cây linh sam |
White fir (Abies concolor) |
白冷杉 |
Bái lěngshān |
Cây ngô đồng |
Buttonwood (platanus occidentalis L. |
美国梧桐 |
Měiguó wútóng |
Cây nhanh lớn, thu hoạch nhanh |
Fast growing |
速生 |
Sù shēng |
Cây papirus |
Papyrus (Cyperus papyrus) |
纸莎草 |
Zhǐ suō cǎo |
Cây phong trắng |
White maple (Acer Saccharinum L.) |
银槭 |
Yín qī |
Cây sam đường kính nhỏ |
Small caliber fir |
小口径杉木 |
Xiǎo kǒujìng shānmù |
Cây sậy |
Reed |
芦苇 |
Lúwěi |
Cây sồi |
Oak (Qnercus) |
栎(属) |
Lì (shǔ) |
Cây thông |
Pine |
马尾松 |
Mǎwěi sōng |
Cây thông trắng |
White pine (Pinus strobus L.) |
美国五叶松 |
Měiguó wǔ yè sōng |
Cây tùng đen |
Scrub pine (Pinus virginiana L.) |
威忌州松 |
Wēi jì zhōu sōng |
Cây vân sam |
White spruce (Picea glauca Voss.) |
白云杉 |
Báiyún shān |
Cb ngắt điện |
Circuit break |
断路 |
Duànlù |
Chai, lọ |
Bottle |
瓶子 |
Píngzi |
Chậm |
Delay |
推迟 |
Tuīchí |
Chấm dứt |
Termination |
终止 |
Zhōngzhǐ |
Châm thêm dầu |
Oiling |
注油 |
Zhùyóu |
Chậm trễ |
Delay |
耽误 |
Dānwù |
Chăn bạt |
Blanket |
毛毡 |
Máozhān |
Chăn của hòm hút nước khe hẹp |
Slit blanket water tank |
狭缝毛毯吸水箱 |
Xiá fèng máotǎn xīshuǐ xiāng |
Chân đỡ |
Supporter |
支撑 |
Zhīchēng |
Chân đỡ |
Support legs |
支撑腿 |
Zhīchēng tuǐ |
Chấn động kéo giãn vòng thơm |
Aromatic ring stretching vibration |
芳香环的伸缩振动 |
Fāngxiāng huán de shēnsuō zhèndòng |
Chấn động nhiệt |
Thermal vibration |
热振 |
Rè zhèn |
Chăn dưới |
Lower felt |
下毛毯 |
Xià máotǎn |
Chăn ép |
Press fabric |
压榨毛毯 |
Yāzhà máotǎn |
Chăn ép |
Press felt |
压榨毛毯 |
Yāzhà máotǎn |
Chăn ép dệt phẳng |
Serim |
麻布 |
Mábù |
Chăn ép ướt dệt phẳng |
Serim |
粗布 |
Cūbù |
Chăn in hoa lên mặt giấy ở bộ phận ướt máy xeo (in bóng nước) |
Marking felt |
标志毛毯 |
Biāozhì máotǎn |
Chân không |
Vacuum |
真空 |
Zhēnkōng |
Chân không bị rò rỉ |
Vacuum leak |
真空漏气 |
Zhēnkōng lòu qì |
Chăn không dệt |
Non woven fabric |
无纺布 |
Wú fǎng bù |
Chăn phần ướt |
Wet felt |
湿毛毯 |
Shī máotǎn |
Chăn trên máy xeo |
Glazing felt |
上毛毯 |
Shàng máotǎn |
Chăn trên máy xeo |
Upper felt |
上毛毯 |
Shàng máotǎn |
Chăn ướt dùng xeo giấy thủ công |
Handmade felt |
手抄纸用毛毯 |
Shǒu chāo zhǐ yòng máotǎn |
Chăn xeo giấy |
Papermaking felt |
造纸毛毯 |
Zàozhǐ máotǎn |
Chăn, bạt |
Blanket |
毛毯 |
Máotǎn |
Chăn, mền |
Felt |
毛布 |
Máobù |
Chảo tráng men |
Enameled pan |
搪瓷锅 |
Tángcí guō |
Chấp hành hoạt động |
Enterprise activity |
执行活动 |
Zhíxíng huódòng |
Chất bẫy chụp |
Capturing agent |
捕集剂 |
Bǔ jí jì |
Chất bay hơi |
Volatile matter |
挥发物 |
Huīfā wù |
Chất bền khô |
Dry strength agent |
干强剂 |
Gàn qiáng jì |
Chất bị hấp phu |
Adsorbate |
吸附质 |
Xīfù zhì |
Chất bổ trợ |
Additives |
助剂 |
Zhù jì |
Chất bóc tách |
Release agent |
脱模剂 |
Tuō mó jì |
Chất cách điện |
Insulator |
绝缘体 |
Juéyuántǐ |
Chất cầm màu |
Fixing agent |
定影剂 |
Dìngyǐng jì |
Chất cầm màu |
Fixing agent |
固定剂 |
Gùdìng jì |
Chất cặn bã |
Residue substance |
残留物 |
Cánliú wù |
Chất cao phân tử |
Polymer |
聚合物 |
Jùhé wù |
Chặt chẽ |
Compact |
紧凑 |
Jǐncòu |
Chặt chẽ |
Closely |
紧密 |
Jǐnmì |
Chất chelate |
Chelating agent |
螯合剂 |
Áo hé jì |
Chất chelating kim loại |
Metal chelator |
金属螯合剂 |
Jīnshǔ áo héjì |
Chất chelating kim loại |
Potasium |
金属螯合剂 |
Jīnshǔ áo héjì |
Chất chiết tách được |
Extractive substant |
可抽提物 |
Kě chōu tí wù |
Chất chiết xuất |
Extractives |
抽出物 |
Chōuchū wù |
Chất chống cháy |
Fire retardant |
防燃剂 |
Fáng rán jì |
Chất chống cháy |
Flame retardant |
防燃剂 |
Fáng rán jì |
Chất chống dính |
Release agent |
剥离剂 |
Bōlí jì |
Chất chống dính |
Release agent |
脱模剂 |
Tuō mó jì |
Chất chống dính |
Viscosity off agent |
脱粘剂 |
Tuō nián jì |
Chất chống oxy hoá |
Antioxidant |
气化剂 |
Qì huà jì |
Chất chống thấm |
Impermeability |
掺抗渗剂 |
Càn kàng shèn jì |
Chất có thể hấp thụ halogen hữu cơ |
Adsorptable organic halogens |
可吸附有机卤化物 |
Kě xīfù yǒujī lǔhuà wù |
Chất có thể hấp thụ halogen hữu cơ |
Organic halogen substant adsorpt |
可吸附有机卤化物 |
Kě xīfù yǒujī lǔhuà wù |
Chất có thể hoà tan |
Soluble substance |
可溶物质 |
Kě róng wùzhí |
Chất đạm |
Protein |
蛋白质 |
Dànbái zhí |
Chất dẫn xuất |
Derivatives |
衍生物 |
Yǎnshēng wù |
Chất đệm |
Buffer agent |
缓冲剂 |
Huǎnchōng jì |
Chất điện giải |
Electrolyte |
电解质 |
Diànjiězhì |
Chất điện giải cao phân tử |
Polyelectrolye |
聚合电介质 |
Jùhé diànjièzhì |
Chất diệp lục |
Chlorophyll |
叶绿素 |
Yèlǜsù |
Chất diệt khuẩn |
Bactericide |
杀菌剂 |
Shājùn jì |
Chất diệt khuẩn |
Biocide |
杀菌剂 |
Shājùn jì |
Chất diệt khuẩn |
Fungicides |
杀菌剂 |
Shājùn jì |
Chất diệt tảo |
Algicide |
灭藻剂 |
Miè zǎo jì |
Chất điều chỉnh |
Adjusting agent |
调节剂 |
Tiáojié jì |
Chất điều chỉnh độ nhớt |
Viscosity adjusting agent |
粘度调节剂 |
Niándù tiáojié jì |
Chất dính |
Sticky substance |
胶粘物 |
Jiāo nián wù |
Chất dính |
Colloidal substance |
胶体物质 |
Jiāotǐ wùzhí |
Chất dinh dưỡng |
Nutrient |
营养物 |
Yíngyǎng wù |
Chất định hình ảnh |
Fixing agent |
定影剂 |
Dìngyǐng jì |
Chất định hình ảnh |
Fixing agent |
固定剂 |
Gùdìng jì |
Chất độc |
Toxic substance |
有毒物质 |
Yǒudú wùzhí |
Chất độc hại |
Harmful impurities |
有害杂质 |
Yǒuhài zázhí |
Chất độn |
Extender |
填充剂 |
Tiánchōng jì |
Chất độn |
Filler |
填料 |
Tiánliào |
Chất độn bari sunphát |
Pearl white |
钡白 |
Bèi bái |
Chất độn bari sunphát |
Pearl white |
珍珠白 |
Zhēnzhū bái |
Chất độn cácbônát |
Carbonate |
碳酸盐 |
Tàn suān yán |
Chất độn CaCO |
Paris white |
碳酸钙填料 |
Tànsuān gài tiánliào |
Chất độn CaCO |
Pearl filler |
碳酸钙填料 |
Tànsuān gài tiánliào |
Chất độn silicát manhê |
Magnesium silicate |
硅酸镁 |
Guī suān měi |
Chất độn thạch cao |
Paris white |
碳酸钙填料 |
Tànsuān gài tiánliào |
Chất độn thạch cao |
Pearl filler |
碳酸钙填料 |
Tànsuān gài tiánliào |
Chất độn thêm ở phần lưới |
Wire loading |
网上加填料 |
Wǎngshàng jiā tiánliào |
Chất đồng vị phóng xạ |
Radio isotope |
放射性同位素 |
Fàngshèxìng tóngwèisù |
Chất đốt |
Fuel |
燃料 |
Ránliào |
Chất gây biến dạng |
Distortion substance |
畸变的物质 |
Jībiàn de wùzhí |
Chất gây ô nhiễm |
Pollutant |
污染物质 |
Wūrǎn wùzhí |
Chất gây ung thư |
Carcinogenic substance |
癌物质 |
Ái wùzhí |
Chất gia keo |
Sizing agents |
施胶剂 |
Shī jiāo jì |
Chất gia keo cố định |
Glue fixing agent |
施胶固着剂 |
Shī jiāo gùzhe jì |
Chất gia keo tự chế (nhựa thông) để chống thấm cho giấy |
Mill size |
自制施胶剂 |
Zìzhì shī jiāo jì |
Chất gia tốc |
Catalyst |
催化剂 |
Cuīhuàjì |
Chất hấp phụ |
Absorbent |
吸附剂 |
Xīfù jì |
Chất hấp phụ khử màu |
Absorbing active substance of decolor |
活性物质吸附脱色 |
Huóxìng wùzhí xīfù tuōsè |
Chất hấp phụ nhựa cây |
Resin absorbent agent |
树脂吸附剂 |
Shùzhī xīfù jì |
Chất hấp phụ vô cơ |
Inorganic absorbent |
无机吸附剂 |
Wújī xīfù jì |
Chất hoá học |
Chemical agent |
化学剂 |
Huàxué jì |
Chất hoá học tồn tại trong gỗ tự nhiên |
Chemical exist in natural wood |
原本存在的化学物质 |
Yuánběn cúnzài de huàxué wùzhí |
Chất hoà tan |
Dissolved substance |
溶出物质 |
Róngchū wùzhí |
Chất hoà tan |
Dissolved agent |
溶解剂 |
Róngjiě jì |
Chất hoà thành keo |
Peptizing agent |
胶化剂 |
Jiāo huà jì |
Chất hoà thành keo |
Peptizing agent |
胶溶剂 |
Jiāo róngjì |
Chất hoạt động bề mặt |
Surfactant |
表面活性剂 |
Biǎomiàn huóxìng jì |
Chất hoạt động bề mặt điện tích dương |
Cation surfactant |
阳离子型表面活性剂 |
Yánglízǐ xíng biǎomiàn huóxìng jì |
Chất hoạt động bề mặt ion âm |
Anion surfactant |
阴离子型表面活性剂 |
Yīnlízǐ xíng biǎomiàn huóxìng jì |
Chất hoạt động bề mặt khác nhau |
Different surfactant |
不同表面活性剂 |
Bùtóng biǎomiàn huóxìng jì |
Chất hoạt động bề mặt phi ion |
Non ionic surfactant |
非离子表面活性剂 |
Fēi lízǐ biǎomiàn huóxìng jì |
Chất hoạt tính bề mặt |
Surface active substance |
表面活性物质 |
Biǎomiàn huóxìng wùzhí |
Chất huyền phù |
Suspended matter |
悬浮物 |
Xuánfú wù |
Chất huyền phù |
Suspended solid |
悬浮物 |
Xuánfú wù |
Chất keo |
Adhesive |
胶粘剂 |
Jiāoniánjì |
Chất keo |
Binder |
胶粘剂 |
Jiāoniánjì |
Chất keo |
Mucilage |
胶水 |
Jiāoshuǐ |
Chất keo |
Colloidal substance |
胶体物 |
Jiāotǐ wù |
Chất keo |
Colloidal substance |
胶体物质 |
Jiāotǐ wùzhí |
Chất keo |
Bonding agent |
粘合剂 |
Nián héjì |
Chất keo |
Mucilage |
粘质 |
Zhān zhì |
Chất keo (chất kết dính) có tính phân tán |
Dispersant adhesive |
分散性胶粘剂 |
Fēnsàn xìng jiāoniánjì |
Chất keo bền ướt |
Wet strength |
力气种湿 |
Lìqì zhǒng shī |
Chất keo dính nhạy áp |
Pressure sensitive adhesive |
压敏胶 |
Yā mǐn jiāo |
Chất keo dính nhạy áp |
Pressure sensitive adhesive |
压敏胶带类黏合剂 |
Yā mǐn jiāodài lèi nián hé jì |
Chất keo tráng phủ (chất kết dính) |
Coated adhesive |
涂布胶粘剂 |
Tú bù jiāoniánjì |
Chất kết dính |
Binder |
胶粘剂 |
Jiāoniánjì |
Chất kết dính |
Binder |
粘合剂 |
Nián hé jì |
Chất kết dính |
Addhesive |
黏附物 |
Niánfù wù |
Chất kết dính |
Adhesive |
粘结剂 |
Zhān jiē jì |
Chất kết dính sơ cấp |
Primary adhesive |
一次胶粘物 |
Yīcì jiāo nián wù |
Chất kết dính sơ cấp |
Primary glue |
一次胶粘物 |
Yīcì jiāo nián wù |
Chất kết dính thường gặp |
Normal glue |
常见胶粘物 |
Chángjiàn jiāo nián wù |
Chất kháng vi sinh vật |
Antimicrobial agent |
抗微生物制剂 |
Kàng wéishēngwù zhì jì |
Chất khoáng thiên nhiên |
Soap stone |
皂石 |
Zào shí |
Chất khoáng thiên nhiên |
Spanish chalk |
皂石 |
Zào shí |
Chất khoáng thiên nhiên |
Talc |
皂石 |
Zào shí |
Chất khống chế |
Control agent |
控制剂 |
Kòngzhì jì |
Chất khống chế cặn bám |
Dirty control agent |
垢控制剂 |
Gòu kòngzhì jì |
Chất khống chế keo dính |
Adhesive control agent |
胶粘物控制剂 |
Jiāo nián wù kòngzhìjì |
Chất khống chế nhựa cây |
Control resin agent |
树脂控制剂 |
Shùzhī kòngzhì jì |
Chất khống chế tạp chất |
Dirty control agent |
垢控制剂 |
Gòu kòngzhì jì |
Chất khử |
Reducing agent |
还原性试剂 |
Huányuán xìng shìjì |
Chất khử Clo |
Antichlor |
脱氯剂 |
Tuō lǜ jì |
Chất khử màu |
Decolor agent |
脱色剂 |
Tuōsè jì |
Chất khử mực |
Deinking agent |
脱墨剂 |
Tuō mò jì |
Chất khử mực axit béo |
Fatty acid deinking agent |
脂肪酸型脱墨剂 |
Zhīfáng suān xíng tuō mò jì |
Chất làm đặc |
Thickener |
增稠剂 |
Zēng chóu jì |
Chất làm khô |
Drying agent |
催干剂 |
Cuī gān jì |
Chất làm mềm |
Softener |
软化剂 |
Ruǎnhuà jì |
Chất làm ngưng tụ |
Coagulant |
凝聚剂 |
Níngjù jì |
Chất làm tăng tuổi thọ của lưới |
Wire life extender |
铜网寿命延长剂 |
Tóng wǎng shòumìng yáncháng jì |
Chất làm ướt |
Wetting agent |
润湿剂 |
Rùn shī jì |
Chất liên kết |
Linking agent |
交联剂 |
Jiāo lián jì |
Chất liên kết |
Bonding agent |
连结料 |
Liánjié liào |
Chất liệu |
Agent |
药剂 |
Yàojì |
Chất lỏng cuốn trôi |
Liquid washed away |
液体冲走 |
Yètǐ chōng zǒu |
Chất lượng |
Quality |
质量 |
Zhìliàng |
Chất lượng bên ngoài |
Appearance quality |
外观质量 |
Wàiguān zhìliàng |
Chất lượng bột |
Pulp quality |
浆质 |
Jiāng zhì |
Chất lượng bột giấy khô gió |
Airdry mass of pulp |
纸浆的风千质量 |
Zhǐjiāng de fēng qiān zhìliàng |
Chất lượng bột giấy theo hoá đơn |
Invoiced mass of pulp |
纸浆的发货单质量 |
Zhǐjiāng de fǎ huò dān zhìliàng |
Chất lượng cao |
High quality |
高质量 |
Gāo zhìliàng |
Chất lượng dung dịch |
Liquid quality |
液质量 |
Yè zhìliàng |
Chất lượng nước |
Water quality |
水质水量 |
Shuǐ zhí shuǐliàng |
Chất lượng nước |
Water quality |
水质 |
Shuǐzhì |
Chất lượng nước khác nhau |
Different water quality |
水质不同 |
Shuǐ zhí bùtóng |
Chất lượng nước làm kín |
Quality of sealing water |
密封水的质量 |
Mìfēng shuǐ de zhìliàng |
Chất lượng nước lắng |
Classified water quality |
澄清水的质量 |
Chéngqīng shuǐ de zhìliàng |
Chất lượng sản phẩm |
Product quality |
产品质量 |
Chǎnpǐn zhí liàng |
Chất lượng trang giấy |
Paper quality |
纸页质量 |
Zhǐ yè zhìliàng |
Chất mang màu |
Vehicle |
载色剂 |
Zài sè jì |
Chất mang màu |
Vehicle |
载体 |
Zàitǐ |
Chặt mảnh |
Chipping |
削片 |
Xuē piàn |
Chất môi giới nhuộm màu, chất cầm màu |
Mordant |
媒染剂 |
Méirǎn jì |
Chất nền |
Substrate |
底物 |
Dǐ wù |
Chất nền |
Substrate |
反应物 |
Fǎnyìng wù |
Chất ngăn tĩnh điện |
Prevent static agent |
防静电剂 |
Fáng jìngdiàn jì |
Chất ngưng tụ |
Flocculant |
絮凝剂 |
Xùníng jì |
Chất nhũ hoá |
Emulsifier |
乳化剂 |
Rǔhuà jì |
Chất nhuộm màu |
Dye |
色料 |
Sè liào |
Chất nhuộm màu |
Pigment |
色料 |
Sè liào |
Chất nóng chảy |
Smelting substance |
熔融物 |
Róngróng wù |
Chất ổn định |
Stabilizer |
稳定剂 |
Wěndìng jì |
Chất ôxy hoá |
Oxidizer |
氧化剂 |
Yǎnghuàjì |
Chất phá bọt |
Defoamer |
消泡剂 |
Xiāo pào jì |
Chất pha loãng |
Dilluent |
稀释剂 |
Xīshì jì |
Chất phân tán anion |
Anionic dispersing agent |
阴离子分散剂 |
Yīnlízǐ fēnsàn jì |
Chất phân tán màu |
Dye sub powder |
染料分散剂 |
Rǎnliào fēnsàn jì |
Chất phản ứng |
Substrate |
反应物 |
Fǎnyìng wù |
Chất phổ |
Mass |
质谱 |
Zhìpǔ |
Chất phụ gia |
Additive |
添加剂 |
Tiānjiājì |
Chất phụ gia |
Additives |
助剂 |
Zhù jì |
Chất phụ gia cho nghiền Hà Lan |
Beater additive |
打浆添加剂 |
Dǎjiāng tiānjiājì |
Chất phụ gia phần ướt |
Wet end additive |
湿部添加剂 |
Shī bù tiānjiājì |
Chất tan |
Solute |
溶质 |
Róngzhì |
Chất tăng bền cho giấy |
Paper reinforcing agent |
纸张增强剂 |
Zhǐzhāng zēngqiáng jì |
Chất tăng bền ướt |
Wet strength agent |
湿强剂 |
Shī qiáng jì |
Chất tăng dẻo |
Plasticizer |
增塑剂 |
Zēng sù jì |
Chất tăng dẻo phần ngoài |
External plasticizer |
外部增塑剂 |
Wàibù zēng sù jì |
Chất tăng hiệu quả bảo |
Agonist |
助效剂 |
Zhù xiào jì |
Chất tăng trắng |
White pigment |
白色颜料 |
Báisè yánliào |
Chất tăng trắng |
Whitening agent |
增白剂 |
Zēng bái jì |
Chất tăng trắng huỳnh quang |
Florescent pigment |
荧光颜料 |
Yíngguāng yánliào |
Chất tăng trắng huỳnh quang |
Fluorescent brightener |
荧光增白剂 |
Yíngguāng zēng bái jì |
Chất tăng trắng huỳnh quang |
Fluorescent white |
荧光增白剂 |
Yíngguāng zēng bái jì |
Chất tăng trắng quang học |
Optical whitener |
光学增白剂 |
Guāngxué zēng bái jì |
Chất tăng trắng quang học |
Optical brightness |
荧光增白剂 |
Yíngguāng zēng bái jì |
Chất tạo bọt |
Foaming agent |
起泡剂 |
Qǐ pào jì |
Chất tạo càng |
Chelating agent |
螯合剂 |
Áo hé jì |
Chất tạo keo |
Peptizing agent |
胶化剂 |
Jiāo huà jì |
Chất tạo phức aminoxatyl |
Aminoxatyl complexing agent |
氨羟络合剂 |
Ān qiǎng luò hé jì |
Chất tập trung |
Capturing agent |
捕集剂 |
Bǔ jí jì |
Chất tẩy rửa |
Washing agent |
洗涤剂 |
Xǐdí jì |
Chất tẩy trắng có tính khử |
Reducing bleaching agent |
还原性漂白剂 |
Huányuán xìng piǎobái jì |
Chất tẩy trắng có tính oxy hoá |
Oxidizing bleaching agent |
氧化性漂白剂 |
Yǎnghuà xìng piǎobái jì |
Chất thải |
Waste reject |
废渣 |
Fèizhā |
Chất thải dạng rắn |
Solid waste impurity |
固体废渣 |
Gùtǐ fèizhā |
Chất thải lắng tụ |
Sewage sediment |
排污沉积物 |
Páiwū chénjī wù |
Chất thải nhẹ |
Light reject |
轻杂质 |
Qīng zázhí |
Chất thải rắn |
Solid waste |
固体废料 |
Gùtǐ fèiliào |
Chất thải từ quá trình tẩy trắng |
Bleaching effluent |
漂白废水 |
Piǎobái fèishuǐ |
Chất tham gia phản ứng |
Reagent |
试剂 |
Shìjì |
Chất thành đống |
Stacking |
堆垛 |
Duī duǒ |
Chất thu gom |
Capturing agent |
捕集剂 |
Bǔ jí jì |
Chất tiêu độc |
Toxicant |
消毒剂 |
Xiāodú jì |
Chất tổng hợp ức chế lignin |
Lignin synthesis inhibitor agent |
木质素合成抑制剂 |
Mùzhí sù héchéng yìzhì jì |
Chất trầm lắng |
Sedimented substance |
沉淀物 |
Chéndiàn wù |
Chất trao đổi cation |
Cation exchange |
阳离子交换 |
Yánglízǐ jiāohuàn |
Chất trợ bảo lưu |
Retention aid |
助留剂 |
Zhù liú jì |
Chất trợ bảo lưu điện tích dương điện tích cao |
High charge cationic additives |
高电荷阳离子助剂 |
Gāo diànhè yánglízǐ zhù jì |
Chất trợ bảo lưu và trợ lọc |
Retention and drainage aids |
助留助滤剂 |
Zhù liú zhù lǜ jì |
Chất tro hoá |
Carbide |
灰化物 |
Huī huàwù |
Chất trợ phân tán |
Dispersant |
分散剂 |
Fēnsànjì |
Chất trợ phân tán |
Filler dispersant |
填料分散剂 |
Tiánliào fēn sàn jì |
Chất trợ phân tán |
Dispersant additives |
助剂分散剂 |
Zhù jì fēnsàn jì |
Chất ức chế tách amoniac trong vòng benzene |
Amonia acid deaminase inhibitor |
苯丙氨酸脱氨酶抑制剂 |
Běn bǐng ān suān tuō ān méi yìzhì jì |
Chất xúc tác |
Accelerating agent |
催化剂 |
Cuīhuàjì |
Chất xúc tác |
Catalyst |
催化剂 |
Cuīhuàjì |
Chất xúc tác sinh học |
Biological catalyc agent |
生化催化剂 |
Shēnghuà cuīhuàjì |
Chảy chậm |
Stranded |
滞留 |
Zhìliú |
Chảy hướng lên |
Upflow |
向上流动 |
Xiàngshàng liúdòng |
Chạy không tải |
Noload rotary |
空转 |
Kōngzhuǎn |
Chạy kịp thời gian |
Race time |
抢时间 |
Qiǎng shíjiān |
Chạy liên tục không tải hệ thống liên động của máy xeo |
Continuous no load running of paper machine |
纸机联动连续空运转 |
Zhǐ jī liándòng liánxù kōng yùnzhuǎn |
Chảy ngược |
Reversing |
逆流 |
Nìliú |
Chảy qua |
Flow through |
通流 |
Tōng liú |
Chảy rối |
Disturbance |
扰动 |
Rǎodòng |
Chảy rối |
Turbulent flow |
湍流 |
Tuānliú |
Chạy thử máy |
Test run |
试运转 |
Shì yùnzhuǎn |
Chạy thử máy |
Test run |
试验 |
Shìyàn |
Chạy thử từng phần |
Local machine testing |
局部试机 |
Júbù shì jī |
Chảy tràn |
Over flow |
溢 |
Yì |
Chảy tràn |
Over flow |
溢流 |
Yì liú |
Chảy xoáy |
Turbulent flow |
湍流 |
Tuānliú |
Chảy xoáy |
Vortex |
涡旋 |
Wō xuán |
Chảy xoáy |
Vortex |
漩涡 |
Xuánwō |
Chảy xoáy ngược |
Reversing vortex flow |
逆流涡旋 |
Nìliú wō xuán |
Chế bị |
Prepair |
制备 |
Zhìbèi |
Chế bột từ cây đay bằng phương pháp ammonium |
Kenaf ammonium pulping |
红麻全秆亚胺法制 |
Hóng má quán gǎn yà àn fǎzhì |
Chế bột từ giấy loại kết hợp xử lý nước thải |
Making pulp from waste paper integrated with waste water treatment |
废纸制浆综合废水治理工程 |
Fèi zhǐ zhī jiāng zònghé fèishuǐ zhìlǐ gōngchéng |
Chế dầu vào |
Oiling |
注油 |
Zhùyóu |
Che phủ |
Blanket |
掩盖 |
Yǎngài |
Che phủ |
Mask |
掩盖 |
Yǎngài |
Chế tạo |
Produce |
制造 |
Zhìzào |
Che, đậy |
Cover |
遮盖 |
Zhēgài |
Chèn vào |
Insert |
插页 |
Chāyè |
Chênh áp |
Pressure difference |
压差 |
Yā chā |
Chênh áp (đầu vào và đầu ra) |
Pressure difference( inlet and outlet) |
压差(进出口) |
Yā chā (jìn chūkǒu) |
Chênh áp lực |
Pressure difference |
压力差 |
Yālì chà |
Chênh lệch lớn |
Random flutuation |
波动大 |
Bōdòng dà |
Chì |
Graphite |
石黑 |
Shí hēi |
Chì có tính phóng xạ |
Radiation of lead acetate acetate |
放射性醋酸铅 |
Fàngshèxìng cùsuānqiān |
Chi phí |
Cost |
花费 |
Huāfèi |
Chi phí |
Spend |
花费 |
Huāfèi |
Chi phí bảo trì |
Maintenance cost |
维修费用 |
Wéixiū fèiyòng |
Chi phí đầu tư và lắp đặt |
Investment and installation cost |
投资安装费 |
Tóuzī ānzhuāng fèi |
Chi phí hoá chất giặt chăn, mền |
Felt chemical agent cost |
毛布化学品费用 |
Máobù huàxué pǐn fèiyòng |
Chi phí Làm sạch |
Purifying cost |
净化费用 |
Jìnghuà fèiyòng |
Chi phí vận hành |
Operating cost |
生产费用 |
Shēngchǎn fèiyòng |
Chi phí vận hành |
Operating cost |
运行费 |
Yùnxíng fèi |
Chi phí xử lý bùn |
Sludge treatment fees |
污泥处置费 |
Wū ní chǔzhì fèi |
Chi phí xử lý nước thải |
Waste water treatment cost |
废水处理费用 |
Fèishuǐ chǔlǐ fèiyòng |
Chỉ số axit |
Acid number |
酸值 |
Suān zhí |
Chỉ số chịu bục |
Bursting strenght index |
耐破指数 |
Nài pò zhǐshù |
Chỉ số chống giãn tờ giấy khô |
Dry tensile index |
干抗张指数 |
Gàn kàng zhāng zhǐshù |
Chỉ số chống giãn tờ giấy ướt |
Wet tensile index |
湿抗张指数 |
Shī kàng zhāng zhǐshù |
Chỉ số chống kéo căng tờ giấy khô |
Dry tensile index |
干抗张指数 |
Gàn kàng zhāng zhǐshù |
Chỉ số chống kéo căng tờ giấy ướt |
Wet tensile index |
湿抗张指数 |
Shī kàng zhāng zhǐshù |
Chỉ số độ chặt |
Bulk index |
松厚指数 |
Sōng hòu zhǐshù |
Chỉ số kappa |
Kappa number |
卡伯值 |
Kǎ bó zhí |
Chỉ số kappa của bột thô |
Crude pulp kappa number |
原粗浆卡伯值 |
Yuán cū jiāng kǎ bó zhí |
Chỉ số kháng xé |
Tear index |
撕裂指数 |
Sī liè zhǐshù |
Chỉ số khúc xạ |
Refractive index |
折射率 |
Zhéshè lǜ |
Chỉ số nén vòng hướng ngang |
Horizontal ring pressure number |
横向环压指数 |
Héngxiàng huán yā zhǐshù |
Chỉ số xếp chặt |
Bulk index |
松厚指数 |
Sōng hòu zhǐshù |
Chi tiết kỹ thuật |
Characteristic |
特征 |
Tèzhēng |
Chi tiết kỹ thuật |
Specification |
特征 |
Tèzhēng |
Chỉ tiêu độ nén vòng của giấy thành phẩm |
Indicator of paper ring crush strength |
成纸环压强度指标 |
Chéng zhǐ huán yā qiángdù zhǐbiāo |
Chiết tách |
Extraction |
抽提 |
Chōu tí |
Chiết xuất |
Extractives |
抽出 |
Chōuchū |
Chiết xuất |
Extraction |
提取 |
Tíqǔ |
Chiều cao |
Height |
高度 |
Gāodù |
Chiều cao chân đỡ |
Supporter height |
支撑高度 |
Zhīchēng gāodù |
Chiều cao dư ra |
Residual height |
空余高度 |
Kòngyú gāodù |
Chiều cao giá đỡ |
Supporter height |
支撑高度 |
Zhīchēng gāodù |
Chiều cao thân (vỏ )thùng, thân (vỏ ) hộp |
Box body height |
槽体高度 |
Cáo tǐ gāodù |
Chiều dài (cuộn giấy) |
Length (of a reel or roll of paper or board) |
长度 (卷筒的) |
Chángdù (juǎn tǒng de) |
Chiều dài bình quân của xơ sợi |
Average length of fiber |
纤维平均长度 |
Xiānwéi píngjūn chángdù |
Chiều dài của mạch tinh bột |
The length of starch chain |
淀粉子链的长短 |
Diànfěn zi liàn de chángduǎn |
Chiều dài đứt |
Breaking length |
裂断长 |
Liè duàn zhǎng |
Chiều dài đứt của bột giấy khá thấp |
Breaking length of slurry is low |
浆料裂断长较低 |
Jiāng liào liè duàn zhǎng jiào dī |
Chiều dài lỗ kim |
Pinhole length |
针孔长度 |
Zhēn kǒng chángdù |
Chiều dài mặt bên |
Side length |
边长 |
Biān zhǎng |
Chiều dài phần lưới |
Net case length |
网案总长 |
Wǎng àn zǒngzhǎng |
Chiều dọc |
Longitudinal |
纵向 |
Zòngxiàng |
Chiều ngang |
Width |
横幅 |
Héngfú |
Chiều ngang |
Cross direction |
横向 |
Héngxiàng |
Chiều quay |
Rotaring direction |
回转方向 |
Huízhuǎn fāngxiàng |
Chiều quay của Roto |
Rotor rotary direction |
转子旋转方向 |
Zhuànzǐ xuánzhuǎn fāngxiàng |
Chiều rộng |
Width |
幅宽 |
Fú kuān |
Chiều rộng (cuộn giấy) |
Width (of a reel or roll of paper or board) |
宽度 (卷筒的) |
Kuāndù (juǎn tǒng de) |
Chiều rộng của mẫu |
Width of the sample |
试样的宽度 |
Shì yàng de kuāndù |
Chiều rộng giấy khô gió |
Net paper width |
净纸宽度 |
Jìng zhǐ kuāndù |
Chiều rộng khe sàng |
Screen slot width |
筛缝宽度 |
Shāi fèng kuāndù |
Chiều rộng khổ giấy |
Net paper width |
静纸宽 |
Jìng zhǐ kuān |
Chiều rộng khổ giấy tối đa của máy xeo |
Maximum trimmed width of paper machine |
纸机的最大成品宽 |
Zhǐ jī de zuìdà chéngpǐn kuān |
Chiều rộng máy xeo |
Machine fill |
纸机宽度 |
Zhǐ jī kuāndù |
Chiều rộng máy xeo |
Paper machine width |
纸机宽度 |
Zhǐ jī kuāndù |
Chiếu sáng |
Light |
照射 |
Zhàoshè |
Chiều sâu hữu hiệu |
Effective water depth |
有效水深 |
Yǒuxiào shuǐshēn |
Chỉnh tâm |
Aligning |
调心 |
Diào xīn |
Chỉnh thể |
Overall |
整体 |
Zhěngtǐ |
Chính xác |
Properly |
正确 |
Zhèngquè |
Chịu mài mòn |
Wear resistance |
耐磨 |
Nài mó |
Cho biết |
Reveal |
揭示 |
Jiēshì |
Cho bùn vào |
Sludge feed |
填泥 |
Tián ní |
Chỗ uốn |
Bend |
弯曲 |
Wānqū |
Chổi hoá xơ sợi |
Fibrillation |
细纤维化 |
Xì xiānwéi huà |
Chổi quét (trong máy tráng bề mặt giấy ) |
Brush |
毛刷 |
Máo shuā |
Chổi than ( trong động cơ điện ) |
Brush |
毛刷 |
Máo shuā |
Chọn bằng không khí |
Air collected |
气选 |
Qì xuǎn |
Chọn giấy |
Sorting paper |
选纸 |
Xuǎn zhǐ |
Chôn lấp |
Landifll |
填埋 |
Tián mái |
Chôn lấp |
Used at landifll |
填埋处理 |
Tián mái chǔlǐ |
Chọn lọc giẻ rách làm bột giấy |
Rag sorting |
破布拣选 |
Pò bù jiǎnxuǎn |
Chọn lựa |
Selection |
拣选 |
Jiǎnxuǎn |
Chọn quy trình công nghệ khử màu |
Choosing decoloring process flow |
脱色处理工艺流程的选择 |
Tuōsè chǔlǐ gōngyì liúchéng de xuǎnzé |
Chọn thô |
Coarse collection |
粗选 |
Cū xuǎn |
Chống ẩm |
Protect from moisture |
防糊 |
Fáng hú |
Chống ăn mòn |
Anticorrosion |
耐腐蚀 |
Nài fǔshí |
Chống ăn mòn |
Corrosion resistance |
耐腐蚀性 |
Nài fǔshí xìng |
Chống ăn mòn tốt |
Well wear resist |
耐磨工生好 |
Nài mó gōng shēng hǎo |
Chống bong mặt trên bề mặt tờ giấy |
Pick resistance |
抗粘性能 |
Kàng nián xìngnéng |
Chồng các tờ giấy lên nhau |
Super position |
纸张的叠加 |
Zhǐzhāng de diéjiā |
Chống dầu |
Oil proof |
防油(性能) |
Fáng yóu (xìngnéng) |
Chống dầu |
Oil resistance |
防油(性能) |
Fáng yóu (xìngnéng) |
Chống dầu mỡ |
Greaseproof |
防油(性能) |
Fáng yóu (xìngnéng) |
Chống hư hỏng |
Deterioration |
抗恶化 |
Kàng èhuà |
Chồng lên |
Stack up |
叠加 |
Diéjiā |
Chống mòn |
Antiseptic |
防腐 |
Fángfǔ |
Chống mòn |
Corrision |
防腐 |
Fángfǔ |
Chống mục thối |
Antiseptic |
防腐 |
Fángfǔ |
Chống mục thối |
Corrision |
防腐 |
Fángfǔ |
Chống phồng rộp |
Bulge resistance |
抗破裂度(纸板) |
Kàng pòliè dù (zhǐbǎn) |
Chống sốc tải |
Resistance shocking load |
耐冲击负荷 |
Nài chōngjí fùhè |
Chống thấm |
Impermeability |
抗渗 |
Kàng shèn |
Chống thay đổi lưu lượng |
Resistant flow rate change |
抵抗流量变化能力 |
Dǐkàng liúliàng biànhuà nénglì |
Chống thay đổi tải |
Resistant load change |
抵抗负荷变化能力 |
Dǐkàng fùhè biànhuà nénglì |
Chống tĩnh điện (điện do ma sát tạo ra) |
Anti static |
防静电 |
Fáng jìngdiàn |
Chống tĩnh điện (điện do ma sát tạo ra) |
Anti static |
防静电 |
Fáng jìngdiàn |
Chống xổ lông trên bề mặt tờ giấy |
Pick resistance |
抗粘性能 |
Kàng nián xìngnéng |
Chốt mỏ neo |
Anchot bolt |
地脚螺丝 |
Dì jiǎo luósī |
Chu kỳ kiểm tra |
Detection period |
检测周期 |
Jiǎncè zhōuqí |
Chủ nhiệm nhà máy |
Superintendant |
车间主任 |
Chējiān zhǔrèn |
Chủ sở hữu |
Owner’s |
拥有人 |
Yǒngyǒu rén |
Chu trình đóng kín |
Closed loop |
封闭线路 |
Fēngbì xiànlù |
Chu trình lọc |
Filter ring |
过滤环 |
Guòlǜ huán |
Chủ yếu |
Core |
核心 |
Héxīn |
Chưa cắt cuộn |
Untrimmed size |
未裁切尺寸 |
Wèi cái qiè chǐcùn |
Chưa cho chất độn |
Unloaded |
未加填料的 |
Wèi jiā tiánliào de |
Chưa đánh tơi |
Non beating |
未叩解 |
Wèi kòujiě |
Chưa qua rửa |
Non wash |
未经洗涤 |
Wèi jīng xǐdí |
Chưa qua xử lý không dùng gia keo bề mặt |
Untreated starch can not be used for surface sizing |
未经处理过的不能用于表面施胶 |
Wèi jīng chǔlǐguò de bùnéng yòng yú biǎomiàn shī jiāo |
Chưa tẩy |
Unbleach |
未漂 |
Wèi piào |
Chứa vật chất khô |
Solid material containing |
含干烧物质 |
Hán gān shāo wùzhí |
Chưa xử lý |
Untreatment |
未处理 |
Wèi chǔlǐ |
Chuẩn bị bột |
Stock preparation |
备料 |
Bèiliào |
Chuẩn bị bột |
Stock preparation |
浆料准备 |
Jiāng liào zhǔnbèi |
Chuẩn bị mảnh gỗ |
Wood preparation |
备木 |
Bèi mù |
Chuẩn độ |
Titration |
滴度 |
Dī dù |
Chức năng |
Functional |
功能 |
Gōngnéng |
Chức năng của bộ điều khiển |
Controller function |
整台控制器的功能 |
Zhěng tái kòngzhì qì de gōngnéng |
Chun nhỏ, nếp gấp nhỏ |
Micro creping |
微起皱 |
Wēi qǐ zhòu |
Chưng bốc kiểu nén nhiệt |
Thermal compression evaporation |
热压蒸发 |
Rè yā zhēngfā |
Chưng cất bằng hơi nước |
Steam stripping |
汽提 |
Qì tí |
Chủng loại |
Kind of, sort |
类别 |
Lèibié |
Chủng loại vi khuẩn |
Bacteria series |
系列菌 |
Xìliè jūn |
Chứng từ thanh toán |
Bill paper |
帐目纸 |
Zhàng mù zhǐ |
Chủng vi khuẩn hiệu suất cao |
High efficient microbial strain |
高校微生物菌种 |
Gāoxiào wéishēngwù jūn zhǒng |
Chuỗi đơn vị lignin |
Lignin chain unit |
木素单元链 |
Mù sù dānyuán liàn |
Chuỗi phân tử dài |
Long chain |
长分子链 |
Cháng fēnzǐ liàn |
Chuỗi phân tử ngắn |
Short chain |
短分子连 |
Duǎn fēnzǐ lián |
Chuỗi thức ăn |
Food chain |
食物链 |
Shíwùliàn |
Chụp, bắt |
Capture |
捕集 |
Bǔ jí |
Chụp, nắp |
Lid |
盖子 |
Gàizi |
Chụp, nắp |
Hood |
罩子 |
Zhàozi |
Chuyển đến giai đoạn tiếp theo |
Flow into the next process |
向前输送 |
Xiàng qián shūsòng |
Chuyển đi |
Transfer |
输送 |
Shūsòng |
Chuyển đổi |
Transition |
跃迁 |
Yuèqiān |
Chuyển đổi lẫn nhau |
Converted to each other |
相互转化 |
Xiānghù zhuǎnhuà |
Chuyển đổi qua lại |
Converted to each other |
相互转化 |
Xiānghù zhuǎnhuà |
Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số |
Analog convert to digital |
模拟量转换成数字量 |
Mónǐ liàng zhuǎnhuàn chéng shùzì liàng |
Chuyển đổi và dịch chuyển của dòng vốn và nguyên liệu và năng lượng |
Capital flow and material flow and energy Conversion and transfer |
资金流及物质和能量的转换与传递 |
Zījīn liú jí wùzhí hé néngliàng de zhuǎnhuàn yǔ chuándì |
Chuyển đổi, biến đổi |
Transition |
转变 |
Zhuǎnbiàn |
Chuyển động brown |
Brownian motion |
布朗运动 |
Bùlǎng yùndòng |
Chuyển động nhiệt |
Thermal motion |
热运动 |
Rè yùndòng |
Chuyển động quay tròn |
Rotation |
旋转 |
Xuánzhuǎn |
Chuyển động xoay tròn |
Rotation |
旋转 |
Xuánzhuǎn |
Chuyển dung dịch đi |
Liquid relief |
移液 |
Yí yè |
Chuyển hoá chất của sinh vật |
Metabolities of organism |
生物体代谢物质 |
Shēngwù tǐ dàixiè wùzhí |
Chuyển hoá năng lượng nhiệt thành điện năng |
Heat energy into electricity |
加热通电 |
Jiārè tōng diàn |
Chuyển hoá thành |
Convert to |
转化 |
Zhuǎnhuà |
Chuyển màu sáng |
Bright |
变亮 |
Biànliàng |
Chuyển màu trắng |
White |
变白 |
Biàn bái |
Chuyển nhanh |
Fast turn |
迅转 |
Xùn zhuǎn |
Chuyển pha |
Phase conversion |
转相 |
Zhuǎn xiāng |
Chuyển tín hiệu của bộ cảm biến |
Transfer of transmitter signal |
转移变送器信号 |
Zhuǎnyí biàn sòng qì xìnhào |
Clo |
Chlor |
氯 |
Lǜ |
Clo hoá sinh vật hữu cơ |
Chlorinated organic compounds |
有机物的氯化 |
Yǒujīwù de lǜ huà |
Clo lỏng |
Liquid chlorine |
液氯 |
Yè lǜ |
Clolignin |
Chlorohydrin lignin |
氯化木素 |
Lǜ huà mù sù |
Clolignin |
Chlorolignin |
氯化木素 |
Lǜ huà mù sù |
Clorát |
Chlorate |
氯酸盐 |
Lǜ suān yán |
Cơ bản |
Basic |
基本 |
Jīběn |
Có cánh khuấy |
Have Impeller |
带叶轮 |
Dài yèlún |
Cơ cấu bánh răng trục |
Worm and worm gear structure |
蜗轮蜗杆机构 |
Guālún guāgǎn jīgòu |
Cơ cấu bắt chộp |
Capture machine |
捕集器 |
Bǔ jí qì |
Cơ cấu bắt chộp |
Capture trap |
捕集器 |
Bǔ jí qì |
Cơ cấu bêtông cốt thép |
Reinforced concrete structure |
钢筋混凝土结构 |
Gāngjīn hùnníngtǔ jiégòu |
Cơ cấu cắt điện |
Breaker |
破碎机 |
Pòsuì jī |
Cơ cấu chuyển đổi từ lực |
Magnetic conversion mechanism |
磁力转换机构 |
Cílì zhuǎnhuàn jīgòu |
Cơ cấu dẫn lưới |
Wire guide roll |
铜网校正辊 |
Tóng wǎng jiàozhèng gǔn |
Cơ cấu đếm tờ giấy |
Sheet counting device |
数纸器 |
Shù zhǐ qì |
Cơ cấu điều chỉnh |
Structure adjust |
结构调整 |
Jiégòu tiáozhěng |
Cơ cấu hứng bột tránh tổn thất |
Stocksaver |
捕浆器 |
Bǔ jiāng qì |
Cơ cấu lắc dàn lưới máy xeo dài |
Shake unit |
振动装置 |
Zhèndòng zhuāngzhì |
Cơ cấu nâng hạ dao (máy nghiền) |
Lighter bar |
提升装置(打浆机飞刀辊) |
Tíshēng zhuāngzhì (dǎjiāng jī fēi dāo gǔn) |
Cơ cấu tráng phủ giấy |
Applicator |
上涂装置 |
Shàng tú zhuāng zhì |
Cơ cấu trượt qua lại |
Slider crank machine structure |
曲柄滑块机构 |
Qūbǐng huá kuài jīgòu |
Cơ cấu vector |
Vector institution |
矢量机构 |
Shǐliàng jīgòu |
Cơ chế |
Mechanism |
机理 |
Jīlǐ |
Cơ chế công nghệ khử mực bằng phương pháp rửa |
Washing method deinking technology mechanism |
洗涤法脱墨工艺的机理 |
Xǐdí fǎ tuō mò gōngyì de jīlǐ |
Cơ chế công nghệ khử mực bằng phương pháp tuyển nổi |
Aeration method deinking technology mechanism |
浮选法脱墨工艺的机理 |
Fú xuǎn fǎ tuō mò gōngyì de jīlǐ |
Cơ chế phân ly của màng |
Membrane separation mechanism |
膜的分离机制 |
Mó de fēnlí jīzhì |
Cơ chế phản ứng |
Reaction mechanism |
反应机理 |
Fǎnyìng jīlǐ |
Cơ chế va chạm |
Collision mechanism |
碰撞机理 |
Pèngzhuàng jīlǐ |
Cơ chế va chạm giữa hạt mực và bóng khí |
Collision mechanism of ink particle and bubble |
油墨粒子与气泡碰撞机理 |
Yóumò lìzǐ yǔ qìpào pèngzhuàng jīlǐ |
Cô đặc |
Thickening |
浓缩 |
Nóngsuō |
Cô đặc |
Thickening |
缩 |
Suō |
Cô đặc |
Increase consistency |
增浓 |
Zēng nóng |
Có dầu |
Greasy |
油脂的 |
Yóuzhī de |
Cố định |
Fix |
定额 |
Dìng’é |
Cố định |
Fixed |
固定 |
Gùdìng |
Cố định mực bằng quang học |
Light curing ink |
光固化油墨 |
Guāng gùhuà yóumò |
Có gắn dao dao |
Carrying knives |
抬刀 |
Tái dāo |
Cơ giới |
Mechanical |
机械 |
Jīxiè |
Có gốc aldehyde |
Aldehyde base carbon carbon |
醛基碳 |
Quán jī tàn |
Có hại |
Harmful |
有害 |
Yǒuhài |
Cơ học chất lỏng |
Fluid mechanics |
流体力学 |
Liútǐ lìxué |
Cơ hội bảo trì |
Maintenance opportunity |
检修机会 |
Jiǎnxiū jīhuì |
Cơ hội kẹt bột |
Apocrine chance |
挂浆机会 |
Guà jiāng jīhuì |
Cơ hội kiểm tra |
Maintenance opportunity |
检修机会 |
Jiǎnxiū jīhuì |
Có khả năng bị phân huỷ sinh học |
Biodegradable |
生物降解(作用) |
Shēngwù xiáng jiě (zuòyòng) |
Có khả năng thuỷ phân |
Hydrolyzable |
可水解的 |
Kě shuǐjiě de |
Có lợi |
Beneficial |
有利 |
Yǒu lì |
Co ngót |
Gan suo shrinkage |
干缩 |
Gàn suō |
Co ngót kích thước của tờ giấy |
Shrinkage |
收缩(率) |
Shōusuō (lǜ) |
Co ngót thể tích |
Shrinkle |
收缩 |
Shōusuō |
Có Rotor |
Have Rotor |
带转子 |
Dài zhuànzǐ |
Co rút |
Shrinkle |
收缩 |
Shōusuō |
Cơ sở dữ liệu |
Database |
数据库 |
Shùjùkù |
Cơ sở phần mềm |
Softwate platform |
软件平台 |
Ruǎnjiàn píngtái |
Cơ sở vật chất di truyền |
Genetic material basis |
遗转的物质基础 |
Yí zhuǎn de wùzhí jīchǔ |
Có thể bỏ qua |
Ignorable |
可忽略 |
Kě hūlüè |
Có thể điều khiển |
Adjustable |
可操纵性 |
Kě cāozòng xìng |
Có thể điều khiển |
Operating |
可操纵性 |
Kě cāozòng xìng |
Có thể hấp phụ |
Adsorpt |
可吸附 |
Kě xīfù |
Có thể phân huỷ bởi sinh vật |
Biodegradability |
生物降解性能 |
Shēngwù xiáng jiě xìngnéng |
Có thể phối trộn với nước |
Mix with water ability |
可与水混合 |
Kě yǔ shuǐ hùnhé |
Có thể tạo hỗn hợp với nước |
Mix with water ability |
可与水混合 |
Kě yǔ shuǐ hùnhé |
Có thể ức chế sự trương nở của bùn hoạt tính dạng xơ sợi |
Inhibit live sludge filamentous bulking |
可抑制活性污泥丝状菌膨胀 |
Kě yìzhì huóxìng wū ní sī zhuàng jùn péngzhàng |
Có thể xử lý |
Treatability |
可处理性 |
Kě chǔlǐ xìng |
Có thiết bị vi xử lý |
Bringing microprocessor |
带有微处理器 |
Dài yǒu wéi chǔlǐ qì |
Có tính bay hơi |
Volatile acidaxit |
挥发性酸 |
Huīfā xìng suān |
Có tính dầu (do độ nghiền rất cao) |
Greasy |
发粘的 |
Fā zhān de |
Cổ trục |
Shaft journal |
轴颈 |
Zhóu jǐng |
Cốc thuỷ tinh |
Glass beaker |
玻璃烧杯 |
Bōlí shāobēi |
Cốc thuỷ tinh định lượng |
Burette |
玻璃量杯 |
Bōlí liángbēi |
Cốc, ly |
Beaker |
烧杯 |
Shāobēi |
COD hoà tan |
COD dissolved |
溶解COD |
Róngjiě COD |
Cối nghiền |
Mortar |
研钵 |
Yán bō |
Con giun đất |
Earthworm |
蚯蚓 |
Qiūyǐn |
Con ốc sên |
Snail |
蜗牛 |
Wōniú |
Con sâu |
Worm |
蠕虫 |
Rúchóng |
Cong biên (bệnh giấy) |
Siderun |
边卷 |
Biān juǎn |
Công đoạn ba |
The third stage |
第三段 |
Dì sān duàn |
Công đoạn bốn |
Fourth stage |
第四段 |
Dì sì duàn |
Công đoạn cuối |
Last stage |
末段 |
Mò duàn |
Công đoạn cuối của sàng thô |
Last stage of coarse collection |
末段粗选 |
Mò duàn cū xuǎn |
Công đoạn đầu |
First stage |
前段 |
Qiánduàn |
Công đoạn hai |
Second stage |
第二段 |
Dì èr duàn |
Công đoạn hoàn thành |
Finishing step |
完成工段 |
Wánchéng gōngduàn |
Công đoạn một |
First stage |
第一段 |
Dì yīduàn |
Công đoạn sàng bột thải |
Two stage screener |
两段尾筛 |
Liǎng duàn wěi shāi |
Công đoạn sau |
Stage after |
后段 |
Hòu duàn |
Công dụng nâng cao |
Advanced features |
高级功能 |
Gāojí gōngnéng |
Công nghệ |
Process |
工艺 |
Gōngyì |
Công nghệ bột sunphát |
Kraft process |
硫酸盐法(制浆) |
Liúsuān yán fǎ (zhī jiāng) |
Công nghệ bột sunphát |
Sulfate process |
硫酸盐法(制浆) |
Liúsuān yán fǎ (zhī jiāng) |
Công nghệ cao |
Technology intensive |
技术密集 |
Jìshù mìjí |
Công nghệ cố định bằng vi sinh vật |
Immobilized microorganism technology |
固定化微生物技术 |
Gùdìng huà wéishēngwù jìshù |
Công nghệ đánh bột |
Pulping process |
打浆工艺 |
Dǎjiāng gōngyì |
Công nghệ điện hoá |
Electrochemical technology |
电化学技术 |
Diàn huàxué jìshù |
Công nghệ khử mực |
Deinking technology |
脱墨工艺 |
Tuō mò gōngyì |
Công nghệ lên men |
Fermentation industry |
发酵工艺 |
Fāxiào gōngyì |
Công nghệ màng sinh học |
Biofilm agent technology |
生物膜技术 |
Shēngwù mó jìshù |
Công nghệ nấu ankafai (nấu sunphat có thêm giai đoạn dùng hydrosunfite) |
Alkafide process |
含硫化物气相快速蒸煮 |
Hán liúhuà wù qìxiāng kuàisù zhēngzhǔ |
Công nghệ nấu ankafai (nấu sunphat có thêm giai đoạn dùng hydrosunfite) |
Alkafide pulping process |
含硫化物气相快速蒸煮 |
Hán liúhuà wù qìxiāng kuàisù zhēngzhǔ |
Công nghệ nấu bisunphit |
Bisulfite process |
亚硫酸盐法制浆 |
Yà liúsuān yán fǎ zhī jiāng |
Công nghệ nấu bột giấy sunphít |
Acid sulfite pulping |
酸性亚硫酸盐法制浆 |
Suānxìng yà liúsuān yán fǎ zhī jiāng |
Công nghệ nấu kiềm |
Alkaline process |
碱法(制浆) |
Jiǎn fǎ (zhī jiāng) |
Công nghệ sản xuất |
Manufacturing technology |
制造技术 |
Zhìzào jìshù |
Công nghệ sản xuất bột giấy |
Pulping process |
制浆方法 |
Zhī jiāng fāngfǎ |
Công nghệ siêu lọc |
Ultrafiltration technology |
超滤技术 |
Chāo lǜ jìshù |
Công nghệ sunphít trung tính |
Monosulfite process |
中性亚硫酸盐法制浆 |
Zhōng xìng yà liúsuān yán fǎ zhī jiāng |
Công nghệ tái tổ hợp |
Recombinant |
重组技术 |
Chóngzǔ jìshù |
Công nghệ tẩy trắng ít ô nhiễm hoặc không ô nhiễm |
Less or free pollution bleaching technology |
无少污染漂白技术 |
Wú shǎo wūrǎn piǎobái jìshù |
Công nghệ tẩy trắng không dùng Clo |
Without chlorine bleaching method |
无元素氯漂白 |
Wú yuánsù lǜ piǎobái |
Công nghệ thiết lập |
Setting process |
定型工艺 |
Dìngxíng gōngyì |
Công nghệ xeo giấy |
Papermaking process |
抄造工艺 |
Chāozào gōngyì |
Công nghiệp |
Industry |
工业 |
Gōngyè |
Công nghiệp giấy |
Papermaking industry |
造纸工业 |
Zàozhǐ gōngyè |
Công nghiệp xanh |
Green industry |
绿色工业 |
Lǜsè gōngyè |
Công nhân chọn giấy |
Sorter |
选纸工 |
Xuǎn zhǐ gōng |
Công nhân chọn lọc nguyên liệu giấy |
Sorter |
选料工 |
Xuǎn liào gōng |
Công nhân nhà máy |
Millwright |
安装工 |
Ānzhuāng gōng |
Công nhân vận hành |
Operator |
操作人员 |
Cāozuò rényuán |
Cổng nối |
Access port |
接口 |
Jiēkǒu |
Công suất |
Capacity |
功率 |
Gōnglǜ |
Công suất |
Power |
功率 |
Gōnglǜ |
Công suất |
Capacity |
能力 |
Nénglì |
Công suất cao |
High capacity |
容量富裕 |
Róngliàng fùyù |
Công suất điện |
Electric power |
电功率 |
Diàngōnglǜ |
Công suất động cơ |
Motor power |
电机动力 |
Diànjī dònglì |
Công suất động cơ |
Motor power |
电机工率 |
Diànjī gōng lǜ |
Công suất lọc cát |
Cleaner capacity |
除渣器生产能力 |
Chú zhā qì shēngchǎn nénglì |
Công suất Lớn nhất |
Maximum capacity |
最大能力 |
Zuìdà nénglì |
Công suất nhà máy |
Plant capacity |
工厂生产能力 |
Gōngchǎng shēngchǎn nénglì |
Công suất nhỏ nhất |
Minimum capacity |
最小能力 |
Zuìxiǎo nénglì |
Công suất truyền động của phần lưới |
Transmission power of wire part |
网部的转动功率 |
Wǎng bù de zhuǎndòng gōnglǜ |
Công suất vận hành |
Working capacity |
工作能力 |
Gōngzuò nénglì |
Công tắc đóng ngắt điện |
Switch |
电闸 |
Diàn zhá |
Công ty cổ phần trách nhiệm hữu hạn |
Corporation |
股份有限公司 |
Gǔfèn yǒuxiàn gōngsī |
Cong vênh |
Bend |
弯曲 |
Wānqū |
Công việc |
Work |
工作 |
Gōngzuò |
Công việc cuộn giấy tại máy xeo |
Reel up |
卷取 |
Juǎn qǔ |
Công việc cuộn giấy tại máy xeo |
Reeling |
卷取 |
Juǎn qǔ |
Công xưởng |
Double layer plan |
双层厂房 |
Shuāng céng chǎngfáng |
Công-tơ nước |
Water meter |
水量计 |
Shuǐliàng jì |
Copolime của sợi tinh thể tạo thành carbohydrate |
Micro crystalline cellulose copolymer carbohydrate |
微晶纤维素共聚合成碳水化合物 |
Wéi jīng xiānwéi sù gòngjùhéchéng tànshuǐ huàhéwù |
Cốt lõi của hệ thống điều khiển |
The core process control system |
核心的过程控制系 |
Héxīn de guòchéng kòngzhì xì |
Cốt lõi của hệ thống kế hoạch kinh doanh |
The core management planning system |
核心的经营计划系统 |
Héxīn de jīngyíng jìhuà xìtǒng |
Cốt lõi của hệ thống sản xuất chế tạo |
The core manufaturing system |
核心的制造实行系统 |
Héxīn de zhìzào shíxíng xìtǒng |
Cự ly môi phun và lưới |
Distance between nozzle and wire |
喷角与网子距离 |
Pēn jiǎo yǔ wǎng zi jùlí |
Cự ly tự do |
Free distance |
自由距离 |
Zìyóu jùlí |
Cự ly vòi phun |
Noozle distance |
喷角距离 |
Pēn jiǎo jùlí |
Cửa bột ra |
Outlet pulp |
排浆出口 |
Pái jiāng chūkǒu |
Cửa cấp bùn |
Sludge inlet (feed in) |
填泥口 |
Tián ní kǒu |
Cửa chảy tràn |
Overflow door |
溢流口 |
Yì liú kǒu |
Cửa giảm áp |
Vent door |
通风口 |
Tōngfēng kǒu |
Cửa hầm để hàng |
Hatch |
人孔 |
Rén kǒng |
Cửa hầm để hàng |
Manhole |
人孔 |
Rén kǒng |
Cửa hầm để hàng |
Hatch |
升降孔 |
Shēngjiàng kǒng |
Cửa kiểm tra |
Overview window |
检测窗口 |
Jiǎncè chuāngkǒu |
Cửa kiểm tra |
Checking door |
检查门 |
Jiǎnchá mén |
Cửa nạp mảnh |
Chipper spout |
喂料口(削片机) |
Wèi liào kǒu (xuē piàn jī) |
Cửa phóng liệu |
Feeding tube |
放料口 |
Fàng liào kǒu |
Cửa phóng liệu hình miệng cá |
Fish mouth form feeding tube |
鱼嘴形放料口 |
Yú zuǐ xíng fàng liào kǒu |
Cửa phun nước |
Flush water inlet |
冲水口 |
Chōng shuǐkǒu |
Cửa quan sát |
Window |
视窗 |
Shìchuāng |
Cửa ra bột cô đặc |
Thickening pulp outlet |
浓缩浆出口 |
Nóngsuō jiāng chūkǒu |
Cửa ra dịch lọc |
Filtrated liquid outlet |
滤液出口 |
Lǜyè chūkǒu |
Cửa sổ hiển thị bên trái |
Left display window |
左显示窗口 |
Zuǒ xiǎnshì chuāngkǒu |
Cửa thải tạp chất |
Impurities discharge outlet |
排渣口 |
Pái zhā kǒu |
Cửa thải tạp chất lắng tụ |
Sedimentation release window |
沉淀排放口 |
Chéndiàn páifàng kǒu |
Cửa thông hơi |
Vent door |
通风口 |
Tōngfēng kǒu |
Cưa tròn |
Circular saw |
圆锯 |
Yuán jù |
Cửa vào không khí |
Air inle |
空气进口 |
Kōngqì jìnkǒu |
Cưa vòng |
Pendulum circular saw |
摆式圆锯 |
Bǎi shì yuán jù |
Cưa vòng |
Band saw |
带锯 |
Dài jù |
Cửa xả khí |
Discharge outlet |
排空口 |
Pái kōng kǒu |
Cửa xả khí |
Air ventilation door |
排气口 |
Pái qì kǒu |
Cửa xả tạp chất |
Impurities discharge outlet |
排渣出口 |
Pái zhā chūkǒu |
Cưa xích |
Chain saw |
链锯 |
Liàn jù |
Cửa, cổng |
Gate |
闸门 |
Zhámén |
Cực âm |
Cathode |
阴极 |
Yīnjí |
Cục bột |
Wrapped pulp |
缠浆 |
Chán jiāng |
Cục bột |
Lump |
浆块 |
Jiāng kuài |
Cục bột |
Lump |
浆团 |
Jiāng tuán |
Cục bột (bệnh giấy) |
Soft lump |
软浆块 |
Ruǎn jiāng kuài |
Cục đá |
Stone piece |
石块 |
Shí kuài |
Cực dương |
Anode |
阳极 |
Yángjí |
Cụm chưng bốc nhiều cấp (hiệu) |
Multiple effect evaporator |
多效蒸发器 |
Duō xiào zhēngfā qì |
Cung cấp |
Provide |
提供 |
Tígōng |
Cung cấp |
Feed |
喂入 |
Wèi rù |
Cứng chắc |
Tough |
坚韧 |
Jiānrèn |
Cứng rắn |
Hard |
硬的 |
Yìng de |
Cuộn băng giấy ở khâu sang cuộn |
Reel up |
卷取 |
Juǎn qǔ |
Cuộn băng giấy ở khâu sang cuộn |
Reeling |
卷取 |
Juǎn qǔ |
Cuộn biên (bệnh giấy) |
Siderun |
边卷 |
Biān juǎn |
Cuộn dây chuyển động ngược trong nam châm vĩnh cửu |
Feedback circle inside permanent magnetic |
永久磁内的反馈动圈 |
Yǒngjiǔ cí nèi de fǎnkuì dòng quān |
Cuộn dây phản hồi |
Feedback coil |
反馈线圈 |
Fǎnkuì xiànquān |
Cuốn giấy |
Reel |
卷纸 |
Juǎn zhǐ |
Cuốn giấy |
Reeling |
纸卷 |
Zhǐ juǎn |
Cuộn giấy |
Paper shaft |
纸轴 |
Zhǐ zhóu |
Cuộn giấy bằng khí động |
Pneumatic reel |
水平气动式卷纸机 |
Shuǐpíng qìdòng shì juǎn zhǐ jī |
Cuộn giấy chậm và thiết bị điều khiển |
Scroll buffer and brake |
纸卷缓冲及制动装置 |
Zhǐ juǎn huǎnchōngjí zhì dòng zhuāngzhì |
Cuộn giấy chưa cắt biên |
Untrimmed machine width |
卷取纸幅宽 |
Juǎn qǔ zhǐ fú kuān |
Cuộn giấy có độ bền xơ sợi cao |
High strength yarn paper |
高强纱管原纸 |
Gāo qiáng shā guǎn yuán zhǐ |
Cuộn giấy có hàm lượng lignin cao |
High lignin content paper roll |
纤维木素含量高原纸 |
Xiānwéi mù sù hánliàng gāoyuánzhǐ |
Cuộn giấy cốt đánh chữ |
Typing waxed paper roll |
打字蜡纸原纸 |
Dǎzì làzhǐ yuánzhǐ |
Cuộn giấy đầu máy |
Mill roll |
未加工纸卷 |
Wèi jiāgōng zhǐ juǎn |
Cuộn giấy để in offset |
Roll of offset printing paper |
卷筒胶印书刊纸 |
Juǎn tǒng jiāoyìn shūkān zhǐ |
Cuộn giấy hình |
Telescoped roll |
窜边纸卷 |
Cuàn biān zhǐ juǎn |
Cuộn giấy hình mâm |
Bobbin |
盘纸 |
Pán zhǐ |
Cuộn giấy lớn |
Jumbo roll |
大直径纸卷 |
Dà zhíjìng zhǐ juǎn |
Cuộn giấy lớn cuối |
Last big paper roll |
最终大纸卷 |
Zuìzhōng dà zhǐ juǎn |
Cuộn giấy lớn từ máy xeo ra |
Reel |
卷筒纸 |
Juǎn tǒng zhǐ |
Cuộn giấy lớn từ máy xeo ra |
Roll paper |
卷筒纸 |
Juǎn tǒng zhǐ |
Cuộn giấy lỏng |
Soft roll |
松纸卷 |
Sōng zhǐ juǎn |
Cuộn giấy nhăn hình sóng |
Buckskin board |
鹿皮纸板 |
Lù pí zhǐbǎn |
Cuộn giấy phụ |
Side roll |
附属辊 |
Fùshǔ gǔn |
Cuộn giấy phụ tận dụng khổ rộng máy xeo |
Side run paper roll |
非标准宽度的纸卷 |
Fēi biāozhǔn kuāndù de zhǐ juǎn |
Cuộn giấy vệ sinh |
Roll tissue |
薄页纸卷 |
Báo yè zhǐ juǎn |
Cuộn lại |
Re-reeling |
复卷 |
Fù juàn |
Cuộn lại |
Rewind |
复卷 |
Fù juàn |
Cuộn lên |
Roll up |
卷起 |
Juǎn qǐ |
Cuộn thép dài |
Long steel tape |
长钢卷 |
Zhǎng gāng juǎn |
Cuộn trong lignin |
Lignin in the circle |
木质素中圈 |
Mùzhí sù zhōng quān |
Cưỡng bức ép thấm vào băng giấy |
Forced press into the paper roll |
强制压入原纸 |
Qiángzhì yā rù yuánzhǐ |
Cường độ |
Intensity |
强弱 |
Qiáng ruò |
Cường độ dòng điện |
Current density |
电荷密度 |
Diànhè mìdù |
Cường độ dòng điện |
Current density |
电流密度 |
Diànliú mìdù |
Cường độ dòng điện đưa ra |
Output current |
输出电流 |
Shūchū diànliú |
Cường liệt |
Intensively |
强烈 |
Qiángliè |
Cuxinê |
Bearing |
轴承 |
Zhóuchéng |
|
|
|
|
D – d |
|
|
|
Đà đỡ lô sấy |
Dryer idler |
烘缸托辊 |
Hōng gāng tuō gǔn |
Đá khắc rãnh sâu |
Heavy burring |
重刻石 |
Zhòng kè shí |
Đá mài |
Flint |
磨石 |
Mó shí |
Đá mài |
Grindstone |
磨石 |
Mó shí |
Đá mài |
Pulpstone |
磨石 |
Mó shí |
Đá mài |
Grit |
磨料粒度 |
Móliào lìdù |
Đá mài |
Flint |
燧石 |
Suìshí |
Đá mài răng thẳng |
Straight burr |
直纹刻石刀 |
Zhí wén kè shídāo |
Đá mài răng thẳng |
Straight cut burr |
直纹刻石刀 |
Zhí wén kè shídāo |
Đá mài thiên nhiên |
Natural sandstone |
天然磨石 |
Tiānrán mó shí |
Đã nổi lên |
Has been floated |
已浮起 |
Yǐ fú qǐ |
Đá phấn |
Asbestine |
滑石 |
Huá shí |
Đã qua gia keo |
Rosin sized |
松香胶施胶 |
Sōngxiāng jiāo shī jiāo |
Đa tầng |
Multi layer |
多层 |
Duō céng |
Đá vôi |
Calcite |
方解石 |
Fāngjiěshí |
Đá vôi (Cácbônát canxi) |
Limestone |
石灰石 |
Shíhuīshí |
Đá vôi thu hồi |
Reburned lime |
回收石灰 |
Huíshōu shíhuī |
Đặc biệt |
Special |
特殊 |
Tèshū |
Đặc điểm |
Characteristic |
特点 |
Tèdiǎn |
Đặc điểm cơ bản |
Basic characteristic |
基本特点 |
Jīběn tèdiǎn |
Đặc điểm kết cấu |
Structure feature |
结构特点 |
Jiégòu tèdiǎn |
Đặc điểm kỹ thuật |
Characteristic |
特征 |
Tèzhēng |
Đặc điểm kỹ thuật |
Specification |
特征 |
Tèzhēng |
Đặc điểm kỹ thuật chủ yếu của bộ cảm biến nồng độ bột giấy |
Main technical characteristic of pulp concentration transmitter |
纸浆浓度变送器的主要技术特性 |
Zhǐjiāng nóngdù biàn sòng qì de zhǔyào jìshù tèxìng |
Đặc điểm thiết bị |
Feature of equipment |
设备特点 |
Shèbèi tèdiǎn |
Đặc điểm thiết kế |
Design feature |
设计特点 |
Shèjì tèdiǎn |
Đặc tính |
Property |
特性 |
Tèxìng |
Đặc tính cơ học của nguyên liệu làm tổ ong |
Cellular machenical property of raw material |
蜂窝原材料力学性能 |
Fēngwō yuáncáiliào lìxué xìngnéng |
Đặc tính cuộn giấy |
Paper roll property |
原纸的质量 |
Yuánzhǐ de zhìliàng |
Đặc tính nhiệt điện |
Electron thermal property |
电热性能 |
Diànrè xìngnéng |
Đặc tính sinh hoá |
Biochemical performance |
生化性能 |
Shēnghuà xìngnéng |
Đặc tính thấm mực của tờ giấy |
Inking property of papersheet |
纸张的吸墨性能 |
Zhǐzhāng de xī mò xìngnéng |
Đặc tính thiết bị |
Equipment Property |
设备特性 |
Shèbèi tèxìng |
Đặc trưng |
Characterized |
表征 |
Biǎozhēng |
Đặc trưng đặc chính |
Characteristic |
特征 |
Tèzhēng |
Đặc trưng đặc chính |
Specification |
特征 |
Tèzhēng |
Đai định biên |
Deckle straps |
定边带 |
Dìng biān dài |
Đại phân tử hữu cơ |
Organic big molecules |
有机大分子 |
Yǒujī dà fēnzǐ |
Dải phổ đặc trưng của lignin |
Characteristic band of lignin |
木素的特征谱带 |
Mù sù de tèzhēng pǔ dài |
Đại tràng khuẩn |
Escherichia colida |
大肠杆菌 |
Dàcháng gǎn jūn |
Đại tu |
Overhaul |
大修 |
Dà (jiǎn) xiū |
Đầm |
Compacted |
夯实 |
Hāngshí |
Dăm gỗ |
Wood chip |
木片 |
Mùpiàn |
Dăm gỗ chưa qua hơi chưng |
No steam solution of wood piece |
未蒸解的木片 |
Wèi zhēngjiě de mùpiàn |
Dăm gỗ hợp cách |
Qualified wood chip |
木片合格 |
Mùpiàn hégé |
Đám keo |
Micelle |
胶束 |
Jiāo shù |
Dăm mảnh chưa chín |
Uncooked chips |
生木片 |
Shēng mùpiàn |
Dăm mảnh vụn |
Pin chips |
细木条 |
Xì mù tiáo |
Đầm rung |
Vibrated |
振捣 |
Zhèn dǎo |
Đầm rung (dùng trong xây dựng) |
Vibrator |
振动器 |
Zhèndòng qì |
Dăm thực vật |
Plant debris |
植物碎片 |
Zhíwù suìpiàn |
Dần dần tăng lên |
Gradually increase |
逐步提高 |
Zhúbù tígāo |
Dẫn đến các sự cố trong sản xuất |
Lead to variety of product accident |
引发各种生产事故 |
Yǐnfā gè zhǒng shēngchǎn shìgù |
Dẫn đến cơ hội xơ sợi lọt lưới tăng lên |
Leading to the fiber through the net’s chance increase |
导致纤维穿过网子的机会增加 |
Dǎozhì xiānwéi chuānguò wǎng zi de jīhuì zēngjiā |
Đan dệt |
Textile |
纺织 |
Fǎngzhī |
Dàn đều |
Spreading |
舒展 |
Shūzhǎn |
Dẫn điện |
Conduct |
电导 |
Diàndǎo |
Dẫn điện dẫn nhiệt |
Thermal conductively |
导电导热 |
Dǎodiàn dǎorè |
Dẫn điện trong lưới |
Conductive network in the chanel |
导电网络通路 |
Dǎodiàn wǎngluò tōnglù |
Dán dính |
Binding |
粘合 |
Nián hé |
Dán dính |
Blocking |
粘合 |
Nián hé |
Dán dính |
Bonding |
粘合 |
Nián hé |
Dán dính |
Pasting |
粘合 |
Nián hé |
Dẫn đường |
Lead |
导道 |
Dǎo dào |
Dẫn giấy bằng chân không |
Vacuum pipette cited paper |
真空吸移引纸 |
Zhēnkōng xī yí yǐn zhǐ |
Đàn hồi |
Spring back |
回弹 |
Huí dàn |
Dẫn lên |
Onto |
引上 |
Yǐn shàng |
Đan lưới bằng sợi polyester đơn |
Polyester single fabric made wire |
聚酯单丝干网 |
Jù zhǐ dān sī gàn wǎng |
Dàn lưới di động |
Removable wire frame |
可移动网架 |
Kě yídòng wǎng jià |
Dàn lưới di động |
Movable wire frame |
移动式网案 |
Yídòng shì wǎng àn |
Dàn lưới máy xeo |
Forming table |
网案 |
Wǎng àn |
Dàn lưới máy xeo |
Wire case |
网案 |
Wǎng àn |
Dẫn nhiệt |
Thermal conduction |
热传导 |
Rèchuángdǎo |
Dán nhiều lớp |
Laminating |
层贴 |
Céng tiē |
Dàn sấy ba tầng |
Triple deck dryer |
三层烘缸 |
Sān céng hōng gāng |
Dẫn suất sinh hoá của lignin |
Derivaties of lignin |
木素生化衍生物 |
Mù sùshēnghuà yǎnshēngwù |
Đan xen |
Texture |
组织 |
Zǔzhī |
Dẫn xuất |
Delivered |
衍生 |
Yǎnshēng |
Dẫn xuất của lignin |
Lignin derivates |
木素衍生物 |
Mù sù yǎnshēng wù |
Dẫn xuất ete |
Ether derivatives |
醚衍生物 |
Mí yǎnshēng wù |
Dẫn xuất sinh hoá của lignin |
Lignin biochemical derivaties |
木素生化衍物 |
Mù sù shēnghuà yǎn wù |
Dẫn xuất xenluylô |
Cellulose derivative |
纤维素衍生物 |
Xiānwéi sù yǎnshēng wù |
Dạng côn |
Cirle cone form |
圆锥形 |
Yuánzhuī xíng |
Dạng con thoi |
Shuttle based carbon carbon |
梭基碳 |
Suō jī tàn |
Đang đi qua lưới |
Through the wire |
正在通过网子 |
Zhèngzài tōngguò wǎng zi |
Dạng đứng |
Vertical |
立式 |
Lì shì |
Dạng đường vân |
Pattern |
纹型 |
Wén xíng |
Dạng hồ, keo |
Paste |
糊状 |
Hú zhuàng |
Dạng keo, nhũ |
Gel |
凝胶 |
Níng jiāo |
Dạng khí |
Gas |
气体 |
Qìtǐ |
Dạng lá |
Leaves |
叶片 |
Yèpiàn |
Dạng lớp sóng |
Corrugating |
瓦楞 |
Wǎléng |
Dạng lớp sóng |
Flute |
瓦楞 |
Wǎléng |
Dạng lưới |
Mesh shape |
网状 |
Wǎng zhuàng |
Dạng nằm ngang |
Horizontal |
水平式 |
Shuǐpíng shì |
Dạng rắn dính ướt |
Wetting solid substance |
固体润湿 |
Gùtǐ rùn shī |
Dạng rắn không dính ướt |
None wetting solid substance |
固体不润湿 |
Gùtǐ bù rùn shī |
Dạng răng của đĩa nghiền |
Disc refiner tooth shape |
盘磨机磨片齿形 |
Pán mó jī mó piàn chǐ xíng |
Dạng rượu alkyl axit phosphoric ceton axit |
Enol phosphate |
烯醇式磷酸丙酮酸 |
Xī chún shì línsuān bǐngtóng suān |
Dạng sáp |
Parafin wax |
蜡状 |
Là zhuàng |
Dạng sóng |
Wavy |
波浪形 |
Bōlàng xíng |
Dạng tấm |
Plate |
板式 |
Bǎnshì |
Dạng tích luỹ |
Amassed type |
敛聚式 |
Liǎn jù shì |
Dạng vi cầu |
Micro spherical |
微球状 |
Wēi qiúzhuàng |
Dạng xoắn ốc |
Spiral |
螺旋状 |
Luóxuán zhuàng |
Đánh bóng |
Burnishing |
磨光 |
Mó guāng |
Đánh bóng |
Glazing |
抛光 |
Pāoguāng |
Đánh bóng |
Polish |
抛光 |
Pāoguāng |
Đánh bóng |
Polished smooth |
抛光平整 |
Pāoguāng píngzhěng |
Đánh bóng các-tông |
Board glazed paper |
单面光扉页纸 |
Dān miàn guāng fēiyè zhǐ |
Đánh bóng cơ khí |
Friction glazed |
磨擦施光 |
Mócā shī guāng |
Đánh bóng giấy bằng bàn chải |
Brush polish |
刷磨光 |
Shuā mó guāng |
Đánh bóng giấy bằng bàn chải |
Brush polishing |
刷磨光 |
Shuā mó guāng |
Đánh bóng giấy bằng chổi |
Brush finish |
刷装饰 |
Shuā zhuāngshì |
Đánh bóng giấy bằng chổi lông |
Brush glazing |
刷磨光 |
Shuā mó guāng |
Đánh bột |
Pulp beating |
打浆 |
Dǎjiāng |
Đánh bột |
Beating |
碎解 |
Suì jiě |
Đánh bột nặng dao (hạ sâu dao) |
Hard beating |
重刀打浆 |
Zhòng dāo dǎjiāng |
Đánh bột nặng dao (hạ sâu dao) |
Heavy beating |
重刀打浆 |
Zhòng dāo dǎjiāng |
Đánh bột rời |
Free beating |
游离状打浆 |
Yóulí zhuàng dǎjiāng |
Đánh giá kết quả |
Assessment result |
结果评定 |
Jiéguǒ píngdìng |
Danh sách |
List |
览表 |
Lǎn biǎo |
Đánh tơi |
Beating |
叩解 |
Kòujiě |
Đánh tơi bột giấy |
Dissociation pulp |
解离浆 |
Jiě lí jiāng |
Đánh tơi bột giấy cao tần có đĩa răng |
Tooth disc type high frequency defibrizer |
齿盘式高频疏解机 |
Chǐ pán shì gāo pín shūjiě jī |
Đánh tơi bột giấy ở nồng độ cao |
High consistency defiber |
高浓疏解 |
Gāo nóng shūjiě |
Đánh tơi các loại giấy thành bột tại phân xưởng xeo. sản xuất bột giấy tại phân xưởng bột |
Pulping |
制浆 |
Zhī jiāng |
Đánh tơi cấp hai |
Defibrized again |
二次疏解 |
Èr cì shūjiě |
Đánh vụn tạp chất |
Break up impurity |
杂质打散 |
Zázhí dǎ sàn |
Dao bay (máy nghiền) |
Fly knife |
飞刀 |
Fēi dāo |
Dao cạo di động bằng thuỷ lực |
Hydraulic oscillating doctor |
液压往复式刮刀 |
Yèyā wǎngfù shì guādāo |
Dao cạo lô |
Doctor blade |
刮刀(辊筒) |
Guādāo (gǔn tǒng) |
Dao cạo lô |
Roll doctor |
刮刀(辊筒) |
Guādāo (gǔn tǒng) |
Dao cạo lô |
Scraper knife |
刮刀(辊筒) |
Guādāo (gǔn tǒng) |
Dao cạo lô |
Wipe blade |
刮刀(辊筒) |
Guādāo (gǔn tǒng) |
Dao cắt ngang |
Revolving knife |
横切刀 |
Héng qiē dāo |
Dao cắt ngang |
Revolving knife |
长刀 |
Zhǎng dāo |
Dao cố định (dao đế) |
Stator |
定子 |
Dìngzǐ |
Dao đáy |
Bottom knife |
底刀 |
Dǐ dāo |
Dao đế máy nghiền |
Bed knife |
底刀刀片 |
Dǐ dāo dāopiàn |
Dao đế máy nghiền bột |
Plate |
平板 |
Píngbǎn |
Dao gạt |
Blade |
刮板 |
Guā bǎn |
Dao gạt |
Roll doctor |
刮刀(辊筒) |
Guādāo (gǔn tǒng) |
Dao gạt mềm |
Scraper flexible activities |
柔性活动刮刀 |
Róuxìng huódòng guādāo |
Dao gạt thứ nhất |
First blade |
第一道刮刀 |
Dì yī dào guādāo |
Dao khắc đá |
Truing lathe |
锉石刀 |
Cuò shídāo |
Dao khí tốc độ cao |
High speed of air knife |
高速率气刀 |
Gāosùlǜ qì dāo |
Dao nghiền |
Beater knife |
打浆机飞刀片 |
Dǎjiāng jī fēi dāopiàn |
Dao nghiền (gắn vào lô nghiền) |
Beater bar |
打浆刀 |
Dǎjiāng dāo |
Đảo ngược |
Reverse |
扭转 |
Niǔzhuǎn |
Dao xay bột giấy (trong máy đánh tơi giấy vụn) |
Breaker bar |
碎纸机刀片 |
Suì zhǐ jī dāopiàn |
Dao xẻ rãnh tù |
Flat bottom burr |
平底刻石器 |
Píngdǐ kè shíqì |
Đập chắn |
Weir pool |
堰池 |
Yàn chí |
Đập nhỏ |
Crushing |
粉碎 |
Fěnsuì |
Đặt ở |
Place at |
置于 |
Zhì yú |
Đặt ống |
Tube hole |
穿管 |
Chuān guǎn |
Đất sét |
Clay |
白土 |
Báitǔ |
Đất sét |
Clay |
瓷土 |
Cítǔ |
Đất sét |
Argilla |
铝氧土 |
Lǚ yǎng tǔ |
Đất sét |
Clay |
粘土 |
Niántǔ |
Đất sét (chất độn) |
Clay |
高岭土 |
Gāolǐngtǔ |
Đất sét (chất độn) |
Kaolin |
高岭土 |
Gāolǐngtǔ |
Đất thô chứa nhôm silic |
Ocher |
赭石 |
Zhěshí |
Đạt tới |
Meet |
达到 |
Dádào |
Đặt trước |
Laid |
埋设 |
Máishè |
Dầu |
Oil |
油 |
Yóu |
Dấu ấn |
Mark |
痕 |
Hén |
Dấu ấn |
Mark |
印 |
Yìn |
Dầu bán khô |
Hemi dry oil |
半干性油 |
Bàn gān xìng yóu |
Dầu bôi trơn |
Lubricant |
润滑剂 |
Rùnhuá jì |
Dầu bôi trơn |
Stick oil |
沾油污 |
Zhān yóuwū |
Đầu bơm khí |
Aeration head |
曝气头 |
Pù qì tóu |
Đầu bột vào |
Pulp inlet |
进浆口 |
Jìn jiāng kǒu |
Đầu cấp bột |
Pulp inlet |
进浆端 |
Jìn jiāng duān |
Dầu có tính khô |
Dry oil |
干性油 |
Gān xìng yóu |
Đầu của thiết bị đỡ |
Both end of the support |
端的支撑部位 |
Duāndì zhīchēng bùwèi |
Đầu dò |
Detector |
检测器 |
Jiǎncè qì |
Đầu dò |
Sensor |
探测器 |
Tàncè qì |
Đầu dò |
Sensor |
探测设备 |
Tàncè shèbèi |
Đầu đo |
Sensor |
探测器 |
Tàncè qì |
Đầu đo |
Sensor |
探测设备 |
Tàncè shèbèi |
Đầu dò bán dẫn |
Semiconductor detector |
半导体深测器 |
Bàndǎotǐ shēn cè qì |
Đầu ép |
Pressure head |
压头 |
Yā tóu |
Đầu gắp rác chạy bằng điện |
Grapple & Hoist |
电动葫芦抓头 |
Diàndòng húlu zhuā tóu |
Dầu Gia công |
Processed oil |
加工油 |
Jiāgōng yóu |
Đậu hà lan |
Pea |
豌豆 |
Wāndòu |
Dấu hằn của lô hút chân không ( bệnh giấy) |
Suction roll marks |
真空辊印痕(纸病) |
Zhēnkōng gǔn yìnhén (zhǐ bìng) |
Dấu hiệu |
Sign |
迹象 |
Jīxiàng |
Dấu hiệu, tín hiệu |
Signal |
标记 |
Biāojì |
Dầu hoả |
Kerosene |
煤油 |
Méiyóu |
Đầu hút chân không |
Mouth of suction |
吸水槽口 |
Xīshuǐcáo kǒu |
Đầu hút của bơm cấp liệu |
Absorb tube of feeding pump |
放料泵吸入口 |
Fàng liào bèng xīrù kǒu |
Đầu hút vào |
Absorb tube |
吸入口 |
Xīrù kǒu |
Dầu khô |
Dry oil |
干性油 |
Gān xìng yóu |
Dầu khoáng |
Mineral oil |
矿物油 |
Kuàngwù yóu |
Dầu loãng bôi trơn tuần hoàn |
Thin oil lubrication cycle |
稀油循环润滑 |
Xī yóu xúnhuán rùnhuá |
Dầu mỡ |
Grease |
油脂 |
Yóuzhī |
Dầu mỡ nặng |
Exclusion grease |
重油脂 |
Zhòng yóuzhī |
Dầu mỡ nặng làm kín |
Double exclusion Grease seal |
多重油脂密封 |
Duōchóng yóuzhī mìfēng |
Dầu mỡ nặng làm kín |
Exclusion grease seal |
重油脂密封 |
Zhòng yóuzhī mìfēng |
Dầu nhờn |
Lubricant |
润滑剂 |
Rùnhuá jì |
Đầu nối |
Joint |
接头 |
Jiētóu |
Đầu nối |
Splice tag |
接头 |
Jiētóu |
Đầu nối |
Connection |
连接 |
Liánjiē |
Đầu nối (chỗ nối trong cuộn giấy) |
Flag |
接头 |
Jiētóu |
Đầu nối ống mềm |
Hose connector |
软管接头 |
Ruǎn guǎn jiētóu |
Đầu nước cân bằng |
Balance water pipe |
平衡水口 |
Pínghéng shuǐkǒu |
Đầu nước phun rửa |
Elutriation water head |
淘洗水口 |
Táo xǐ shuǐkǒu |
Đầu phun bột (Lớp bột phun vào lưới xeo dài) |
Jet |
喷射口 |
Pēnshè kǒu |
Đầu ra bột hợp cách |
Accepts outlet |
良浆出口 |
Liáng jiāng chūkǒu |
Đầu ra bột hợp cách |
Accepts outlet |
良浆口 |
Liáng jiāng kǒu |
Đầu ra cát |
Clean sand door |
清渣口 |
Qīng zhā kǒu |
Đầu ra dịch lọc |
Filtrated liquid outlet |
滤液排出口 |
Lǜyè pái chūkǒu |
Đầu ra tạp chất |
Reject outlet |
出渣口 |
Chū zhā kǒu |
Đầu ra tạp chất sạch |
Clean impurity door |
清渣口 |
Qīng zhā kǒu |
Đầu sản (sản xuất) |
Put into operation |
投产 |
Tóuchǎn |
Dầu thông |
Terpene |
萜(烃) |
Tiē (tīng) |
Dầu thông thu được ở công nghệ sunphát |
Sulfate turpentine |
硫酸盐松节油 |
Liúsuān yán sōngjiéyóu |
Dầu thông thu được ở công nghệ sunphát |
Turpentine |
硫酸盐松节油 |
Liúsuān yán sōngjiéyóu |
Dầu thông thu được ở công nghệ sunphát |
Turpentine recovery |
硫酸盐松节油 |
Liúsuān yán sōngjiéyóu |
Dầu thông thu hồi từ dịch đen |
Tall oil |
塔罗油 |
Tǎ luō yóu |
Dầu thực vật |
Plant oil |
植物油 |
Zhíwùyóu |
Đầu tiên tiếp xúc hạt không khí |
First contact with air particle |
首先接触空气粒子 |
Shǒuxiān jiēchù kōngqì lìzǐ |
Đầu tiếp nối của hệ thống chân không |
Vacuum system interface |
真空系统接口 |
Zhēnkōng xìtǒng jiēkǒu |
Đầu tiếp nối của thùng hút nước |
Suction tank interface |
吸水箱接口 |
Xīshuǐ xiāng jiēkǒu |
Đầu trục chịu lực nhiều hơn |
Increase load force at shaft head |
轴头受力增加 |
Zhóu tóu shòu lì zēngjiā |
Đầu trục lô sấy |
Dryer shaft |
烘缸轴头 |
Hōng gāng zhóu tóu |
Đầu tư |
Investment |
投资 |
Tóuzī |
Đầu vào |
Inlet |
进口 |
Jìnkǒu |
Đầu vào và đầu ra |
Inlet and outlet |
进出口 |
Jìn chūkǒu |
Dấu vết bàn chải trên mặt giấy tráng |
Brush mark |
刷痕(纸病) |
Shuā hén (zhǐ bìng) |
Đầu vòi phun nước áp lực |
Hydraulic nozzle |
水压喷嘴 |
Shuǐ yā pēnzuǐ |
Dây an toàn |
Safety stripe |
安全带 |
Ānquán dài |
Đay cách |
China grass (Boehmeria nivea) |
麻 |
Má |
Dây chuyền sản xuất |
Processing line |
生产线 |
Shēngchǎnxiàn |
Dây cua roa |
Belt |
皮带 |
Pídài |
Dây đai |
Belt |
皮带 |
Pídài |
Dây đai |
Chain |
皮带 |
Pídài |
Dây dẫn điện chính |
Bus |
导(电)条 |
Dǎo (diàn) tiáo |
Dây dẫn điện chính |
Bus |
总线 |
Zǒngxiàn |
Dây kẽm cột giấy |
Wrapping paper metal wire |
铁丝纸捆 |
Tiěsī zhǐ kǔn |
Dây kẽm, dây kim loại |
Metal wire |
铁丝 |
Tiěsī |
Dây kim loại |
Metal wire |
金属丝 |
Jīnshǔ sī |
Dây kim loại bọc kiện |
Baling wire |
打捆用铁丝 |
Dǎ kǔn yòng tiěsī |
Dây kim loại cột giấy |
Wrapping paper metal wire |
铁丝纸捆 |
Tiěsī zhǐ kǔn |
Dây nước |
Water line |
水线 |
Shuǐ xiàn |
Dây thừng |
Rag |
绞绳 |
Jiǎo shéng |
Dây thừng |
Rope |
绳子 |
Shéngzi |
Dây thừng amiăng |
Asbestos rope |
石棉绳 |
Shímián shéng |
Dây thừng bằng giấy |
Paper twine |
纸绳 |
Zhǐ shéng |
Dây thừng cuộn |
Rotary rag |
绞索 |
Jiǎosuǒ |
Dây thừng to |
Rag |
绳索 |
Shéngsuǒ |
Dễ cháy nổ |
Combustible gas explosion |
可燃性气体爆炸 |
Kěrán xìng qìtǐ bàozhà |
Đề phòng |
Prevent |
防止 |
Fángzhǐ |
Đề phòng keo dính lưới |
Cleaning to prevent pasting wire |
清洁防止糊网 |
Qīngjié fángzhǐ hú wǎng |
Đệm, lót |
Buffer |
缓冲 |
Huǎnchōng |
Đèn chiếu sáng |
Lights |
照明灯 |
Zhàomíng dēng |
Đến đầu cắm bộ hiển thị |
To monitor socket |
至显示器插座 |
Zhì xiǎnshìqì chāzuò |
Đèn hiển thị |
Report indicator |
报告指示灯 |
Bàogào zhǐshì dēng |
Đèn hiển thị |
Indicator |
指示灯 |
Zhǐshì dēng |
Đèn hiển thị điện nguồn trên bàn phím |
Three indicator of keyboard |
键盘电源指示灯 |
Jiànpán diànyuánzhǐshì dēng |
Dệt thành |
Weaving |
织造 |
Zhīzào |
Di chuyển |
Moving |
动惫 |
Dòng bèi |
Di chuyển |
Move |
迁移 |
Qiān yí |
Di chuyển |
Change |
迁移 |
Qiānyí |
Di chuyển |
Removal |
移动 |
Yídòng |
Dị hoá |
Dissmilation |
异化 |
Yì huà |
Đi qua |
Through |
透过 |
Tòuguò |
Đi qua một cái lọc |
Flow through a cleaner |
单台通过量 |
Dān tái tōngguò liàng |
Đi tắt |
By pass |
旁路(旁通) |
Páng lù (páng tōng) |
Đi tắt |
By pass |
绕行 |
Rào xíng |
Đi vào |
Go in |
通入 |
Tōng rù |
Đi vào |
Through in |
通入 |
Tōng rù |
Đi vòng lại |
By pass |
旁路(旁通) |
Páng lù (páng tōng) |
Đi vòng lại |
By pass |
绕行 |
Rào xíng |
Đĩa cố định |
Stationary disc |
定盘 |
Dìng pán |
Đĩa lắng cát |
Sandtable or riffler |
沉砂盘 |
Chén shā pán |
Đĩa nghiền |
Disc refine |
盘磨 |
Pán mó |
Đĩa quay |
Rotating disc |
转盘 |
Zhuànpán |
Đĩa quay sinh vật |
Bio rotating disc |
生物转盘 |
Shēngwù zhuànpán |
Đĩa răng |
Tooth disc |
齿盘 |
Chǐ pán |
Đĩa tiếp thu dịch lọc |
Receive filtrated liquid disc |
滤液接受盘 |
Lǜyè jiēshòu pán |
Đĩa tròn |
Disc |
圆盘 |
Yuán pán |
Dịch |
Fluid |
液 |
Yè |
Dịch axít chứa trong thùng gom |
Accumulator acid |
回收酸(亚硫酸盐制浆) |
Huíshōu suān (yà liúsuān yán zhī jiāng) |
Dịch chiết xuất |
Extractives liquid |
抽出液 |
Chōuchū yè |
Dịch chuyển |
Transfer |
转移 |
Zhuǎnyí |
Dịch đệm |
Buffer liquid |
缓冲液 |
Huǎnchōng yè |
Dịch đen |
Black liquor |
黑液 |
Hēi yè |
Dịch đen |
Blow liquir |
黑液 |
Hēi yè |
Dịch đen bể phóng |
Black liquor |
黑液 |
Hēi yè |
Dịch dinh dưỡng |
Nutrient solution |
营养液 |
Yíngyǎng yè |
Dịch đỏ |
Red liquor |
红液 |
Hóng yè |
Dịch dư |
Residue liquid |
残液 |
Cán yè |
Dịch keo |
Mucilage |
胶水 |
Jiāoshuǐ |
Dịch keo |
Mucilage |
粘质 |
Zhān zhì |
Dịch keo chuyển đi |
Adhesive migration |
胶粘剂的迁移 |
Jiāoniánjì de qiānyí |
Dịch keo tinh bột |
Starch glue |
淀粉胶液 |
Diànfěn jiāo yè |
Dịch keo tinh bột không dễ thấm qua |
Starch glue insoluble penetration |
淀粉胶液不溶渗透 |
Diànfěn jiāo yè bùróng shèntòu |
Dịch kiềm |
Lye |
碱液 |
Jiǎn yè |
Dịch loãng |
Weak liquor |
稀液 |
Xī yè |
Dịch lọc đục |
Cloudy filtrated liquid |
浊滤液 |
Zhuó lǜyè |
Dịch lọc trong |
White filtrated liquid |
清滤液 |
Qīng lǜyè |
Dịch men |
Liquid enzyme |
液体酶 |
Yètǐ méi |
Dịch mực |
Ink carrier |
油墨载体 |
Yóumò zàitǐ |
Dịch nấu a-xít gốc (tại bể chứa) |
Storage acid |
贮存酸 |
Zhùcún suān |
Dịch nấu bột có chứa Mg |
Magnesium base |
镁盐基 |
Měi yán jī |
Dịch nấu gốc canxi |
Calcium base liquor |
钙盐基蒸煮液 |
Gài yán jī zhēngzhǔ yè |
Dịch nấu sunphát |
Kraft cooking liquor |
硫酸盐蒸煮液 |
Liúsuān yán zhēngzhǔ yè |
Dịch nấu sunphát |
Sulfate cooking liquor |
硫酸盐蒸煮液 |
Liúsuān yán zhēngzhǔ yè |
Dịch ngưng tụ (do lạnh) |
Condensed liquid |
冷凝液 |
Lěngníng yè |
Dịch nhũ |
Emulsion |
乳液 |
Rǔyè |
Dịch phân tán |
Dispersed liquid |
分散液 |
Fēnsàn yè |
Dịch phân tán dạng nhũ trắng |
White emulsion dispersed liquid |
乳白分散液 |
Rǔbái fēnsàn yè |
Dịch tẩy trắng |
Bleaching liquor |
漂液 |
Piào yè |
Dịch thải (sau nấu bột) |
Spent liquor |
废液 |
Fèi yè |
Dịch thải (sau nấu bột) |
Waste liquor |
废液 |
Fèi yè |
Dịch thải sulfite(thường gọi dịch đỏ) |
Spent sulphite liquor |
亚硫酸盐废液 (俗称红液) |
Yà liúsuān yán fèi yè (súchēng hóng yè) |
Dịch thẩm thấu |
Throughing liquid |
渗透液 |
Shèntòu yè |
Dịch thể |
Liquid |
液体 |
Yètǐ |
Dịch thể đặc có màu nâu đỏ |
Reddish brown vicous liquid |
棕红色黏稠液体 |
Zōng hóngsè niánchóu yètǐ |
Dịch trắng đặc |
Strong white liquor |
浓白液 |
Nóng bái yè |
Dịch trắng loãng |
Weak wash |
稀洗涤液 |
Xī xǐdí yè |
Dịch xanh |
Green liquor |
绿液 |
Lǜ yè |
Dicromat |
Potassium dichromate kali |
重铬酸钾法 |
Zhòng gè suān jiǎ fǎ |
Điểm |
Point |
点 |
Diǎn |
Điểm (tương đương một phân ngàn ínch, đơn vị đo độ dày của giấy hoặc bìa) |
Point |
千分之一英寸(纸板厚度单位) |
Qiān fēn zhī yī yīngcùn (zhǐbǎn hòudù dānwèi) |
Điểm bột kết đám |
Apocrine point |
顶浆点 |
Dǐng jiāng diǎn |
Điểm khí |
Blackening |
暗斑 (俗称汽斑) |
Àn bān (súchēng qì bān) |
Điểm lổn nhổn trên giấy (do cục bột) |
Hard lump |
硬块 |
Yìngkuài |
Điểm mực |
Ink spot |
墨班 |
Mò bān |
Điểm nổi trên bề mặt |
Floating points at the surface |
面浮点 |
Miàn fú diǎn |
Điểm sôi cao |
High boiling point |
高沸点 |
Gāo fèidiǎn |
Điểm thấu sáng |
Transparent points |
透明点 |
Tòumíng diǎn |
Điểm thêm hoá chất để tăng hiệu quả khuấy trộn |
Adding point to improve mixing efficiency |
添加点的混合效率 |
Tiānjiā diǎn de hùnhé xiàolǜ |
Điểm tối |
Blackening |
暗斑 (俗称汽斑) |
Àn bān (súchēng qì bān) |
Điểm tối |
Dark spot |
暗点 |
Àn diǎn |
Điểm truyền động |
Driving point |
驱动点 |
Qūdòng diǎn |
Điểm tụ lại |
Combination point |
结合点 |
Jiéhé diǎn |
Điện âm cao |
High anionic drainage |
高阴电性 |
Gāo yīn diàn xìng |
Điện áp |
Voltage |
电压 |
Diànyā |
Điện áp kế |
Volt meter |
电压表 |
Diànyā biǎo |
Điện áp một chiều |
Dc voltage |
直流电压 |
Zhíliú diànyā |
Điện công suất tối đa |
Maximum electric power |
最大电功率 |
Zuìdà diàngōnglǜ |
Điện dung |
Capacitance |
电容 |
Diànróng |
Điện dương |
Positive charge |
正电荷 |
Zhèng diànhè |
Điện hoá học |
Electrochemical |
电化学 |
Diàn huàxué |
Điện khí |
Electrical |
电器 |
Diànqì |
Điện ly |
Ionized |
电离 |
Diànlí |
Điện phân |
Electrolyte |
电解 |
Diànjiě |
Điện thế zeta của bề mặt xơ sợi |
Zeta potential of fiber surface |
纤维表面的ZETA电位 |
Xiānwéi biǎomiàn de ZETA diànwèi |
Diện tích |
Surface area |
面积 |
Miànjī |
Điện tích |
Charge |
电荷 |
Diànhè |
Điện tích |
Potential |
电位 |
Diànwèi |
Điện tích âm |
Negative charge |
负电荷 |
Fùdiànhè |
Điện tích âm |
Negative charge |
阴电荷 |
Yīn diànhè |
Điện tích âm cao |
High negative charge |
高的负电荷 |
Gāo de fù diànhè |
Diện tích bề mặt |
Surface area |
表面积 |
Biǎomiànjī |
Điện tích bề mặt xơ sợi |
Potential of the fiber surface |
纤维表面电位 |
Xiānwéi biǎomiàn diànwèi |
Điện tích cùng dấu |
Same charge |
相同电荷 |
Xiāngtóng diànhè |
Diện tích đơn vị (trọng lượng) |
Specific surface |
比表面 |
Bǐ biǎomiàn |
Điện tích dương |
Position charge |
阳电荷 |
Yáng diànhè |
Điện tích dương |
Cation |
阳离子 |
Yánglízǐ |
Điện tích dương |
Cation form |
阳离子型 |
Yánglízǐ xíng |
Diện tích gia nhiệt |
Heating surface |
加热面积 |
Jiārè miànjī |
Diện tích mặt cắt ngang của đầu nối |
Cross sectional area of conector |
接头截面面积 |
Jiētóu jiémiàn miànjī |
Diện tích mực dư |
Residual Ink surface area |
残余油墨面积 |
Cányú yóumò miànjī |
Điện tích trung hoà của bề mặt huyền phù keo |
Neutral charge of the suspended sticky surface |
中和悬浮胶粘物表面的电荷 |
Zhōng hé xuánfú jiāo nián wù biǎomiàn de diànhè |
Diện tích tương đối của khối phổ |
Relative spectral area |
波谱的相对面积 |
Bōpǔ de xiāngduì miànjī |
Diện tích tương đối của sóng phổ |
Relative spectral area |
波谱的相对面积 |
Bōpǔ de xiāngduì miànjī |
Điện tiêu tốn cho tấn bột giấy |
Power consumption to kW per ton on pulp |
吨浆耗电为 |
Dūn jiāng hào diàn wèi |
Điện trở |
Ohm resistor |
欧的电阻 |
Ōu de diàn zǔ |
Điện trở phụ tải |
Load resistence |
负载电阻 |
Fùzǎi diànzǔ |
Điện trở song song |
Resistor in parallel |
电阻并联 |
Diànzǔ bìnglián |
Điện trở suất |
Electro resistivity |
电阻率 |
Diànzǔ lǜ |
Điện tử |
Electronic |
电子 |
Diànzǐ |
Diệt khuẩn |
Sterile |
灭菌 |
Miè jùn |
Diệt khuẩn |
Fungicides |
杀菌 |
Shājùn |
Diệt khuẩn |
Sterilliation |
杀菌 |
Shājùn |
Diệt tảo |
Kill algea |
精杀死藻类 |
Jīng shā sǐ zǎolèi |
Điều chế bột giấy bằng dung môi |
Solvent pulping |
溶剂法制浆 |
Róngjì fǎ zhī jiāng |
Điều chỉnh |
Adjust |
调节 |
Tiáojié |
Điều chỉnh |
Adjust |
调整 |
Tiáozhěng |
Điều chỉnh bột giấy |
Adjusted slurry |
调浆料 |
Diào jiāng liào |
Điều chỉnh độ cao |
Height adjustment |
高度调整 |
Gāodù tiáozhěng |
Điều chỉnh dòng dạng cầu |
Bridge rectifier |
桥式整流 |
Qiáo shì zhěngliú |
Điều chỉnh liên tục |
Continuous control |
连续调整 |
Liánxù tiáozhěng |
Điều chỉnh liên tục |
Process control |
连续调整 |
Liánxù tiáozhěng |
Điều chỉnh sức căng (của tờ giấy) |
Tension control |
张力控制 |
Zhānglì kòngzhì |
Điều khiển |
Adjust |
操纵 |
Cāozòng |
Điều khiển |
Operate |
操纵 |
Cāozòng |
Điều khiển bằng máy tính |
Intelligent decoupling control |
智能解耦控制 |
Zhìnéng jiě ǒu kòngzhì |
Điều khiển các biến lượng dự phòng |
Changing amounts of predictive control |
多变量预测控制 |
Duō biàn liàng yùcèkòngzhì |
Điều khiển chậm |
Robust control |
鲁棒控制 |
Lǔ bàng kòngzhì |
Điều khiển chế độ tải |
Load controlled |
负荷控制 |
Fùhè kòngzhì |
Điều khiển quá trình công nghệ |
Continuous control |
连续调整 |
Liánxù tiáozhěng |
Điều khiển quá trình công nghệ |
Process control |
连续调整 |
Liánxù tiáozhěng |
Điều khiển qui trình công nghệ |
Process control |
过程控制(生产) |
Guòchéng kòngzhì (shēngchǎn) |
Điều khiển tự động |
Automatic control |
自动控制 |
Zìdòng kòngzhì |
Điều khiển từ xa |
Remote control |
遥控 |
Yáokòng |
Điều kiện |
Condition |
条件 |
Tiáojiàn |
Điều kiện axit loãng |
Weaky acidic condition |
弱酸性条件 |
Ruò suānxìng tiáojiàn |
Điều kiện cố định |
Fix condition |
固定条件 |
Gùdìng tiáojiàn |
Điều kiện công nghệ quá trình tẩy trắng HO hai giai đoạn |
Two stage HO bleaching process condition |
过氧化氢两段漂白的工艺条件 |
Guò yǎnghuà qīng liǎng duàn piǎobái de gōngyì tiáojiàn |
Điều kiện đoạn nhiệt (cách nhiệt tốt) |
Adiabatic condition eficiency |
绝热效率 |
Jué rèxiàolǜ |
Điều kiện thao tác |
Operating Condition |
操作条件 |
Cāozuò tiáojiàn |
Điều kiện thiếu oxy |
Low oxygen condition |
少氧的条件 |
Shǎo yǎng de tiáojiàn |
Định biên giấy ướt máy xeo |
Machine deckle |
纸机湿纸幅宽 |
Zhǐ jī shī zhǐ fú kuān |
Định biên tối đa |
Maximum deckle |
最大湿纸幅宽 |
Zuìdà shī zhǐ fú kuān |
Đinh đóng sách lớn |
Big book bolt |
大书钉 |
Dà shū dīng |
Dinh dưỡng học |
Nutrient study |
营养学 |
Yíngyǎng xué |
Đinh ghim sách |
Book bolt |
订书钉 |
Dìng shū dīng |
Đinh ghim sách lớn |
Big book bolt |
大书钉 |
Dà shū dīng |
Định hướng |
Orientation |
定向(作用) |
Dìngxiàng (zuòyòng) |
Định hướng bụi |
Correction |
尘娇 |
Chén jiāo |
Đính kèm |
Attached by |
带附 |
Dài fù |
Định kỳ |
Periodically |
定期 |
Dìngqí |
Dính lô |
Paste roll |
粘辊 |
Zhān gǔn |
Dính lô |
Picking roll |
粘辊 |
Zhān gǔn |
Dính lưới |
Paste wire |
糊网 |
Hú wǎng |
Định lượng |
Basis weight |
定量(纸张) |
Dìngliàng (zhǐzhāng) |
Định lượng |
Grammage |
定量(纸张) |
Dìngliàng (zhǐzhāng) |
Định lượng |
Quantitative |
定量(纸张) |
Dìngliàng (zhǐzhāng) |
Định lượng cao |
High quantitative |
高定量 |
Gāo dìngliàng |
Định lượng giấy (g/m2) |
Grammage |
克重(每平方米) |
Kè zhòng (měi píngfāng mǐ) |
Định lượng ngang |
Cross quantitative |
横幅定量 |
Héngfú dìngliàng |
Định lượng theo chiều ngang |
Landscape quantiative |
横向定量 |
Héngxiàng dìngliàng |
Định lượng trang giấy |
Paper basis weight |
纸张定量 |
Zhǐzhāng dìngliàng |
Định lượng trang giấy |
Paper quantitatively |
纸张定量 |
Zhǐzhāng dìngliàng |
Định lượng trang giấy thủ công |
Handsheet quantitative |
手抄片定量 |
Shǒu chāo piàn dìngliàng |
Định lượng xeo giấy |
Papermaking quantitative |
抄造定量 |
Chāozào dìngliàng |
Định nghĩa |
Denifition |
定义 |
Dìngyì |
Đinh vít |
Bolt |
螺钉 |
Luódīng |
Đinh vít |
Screw |
螺丝 |
Luósī |
Đinh vít |
Screw |
螺旋 |
Luóxuán |
Đinh vít cố định |
Fixed screw |
固定螺丝 |
Gùdìng luósī |
Đinh vít cố định đĩa nghiền |
Refiner disk fixed screw |
磨盘固定螺丝 |
Mòpán gùdìng luósī |
Đinh vít cố định thanh bề mặt |
Fixed panel screw |
固定面板的螺丝 |
Gùdìng miànbǎn de luósī |
Đỉnh, cột |
Peak |
峰 |
Fēng |
Độ ẩm |
Humidity |
湿度 |
Shīdù |
Độ ẩm của dịch keo tinh bột |
Humidity of starch glue |
淀粉胶液的湿度 |
Diànfěn jiāo yè de shīdù |
Độ ẩm cuộn giấy |
Paper roll moisture |
原纸水分 |
Yuánzhǐ shuǐ fèn |
Độ ẩm giấy |
Paper moisture |
成纸水分 |
Chéng zhǐ shuǐfèn |
Độ ẩm không đồng đều trên mặt giấy |
Moisture welts |
湿边 |
Shī biān |
Độ ẩm tạp chất |
Moisture in reject |
浮渣含水率 |
Fú zhā hánshuǐ lǜ |
Độ ẩm thay đổi |
Humidity change |
水分波动 |
Shuǐ fèn bōdòng |
Độ ẩm thay đổi |
Moisture change |
水分波动 |
Shuǐfèn bōdòng |
Độ ẩm tương đối |
Relative humidity |
相对湿度 |
Xiāngduì shīdù |
Độ ẩm tuyệt đối |
Absolute humidity |
绝对湿度 |
Juéduì shīdù |
Độ ẩm: Lượng nước có trong vật liệu |
Moisture content |
水分 |
Shuǐfèn |
Độ axit |
Acidity |
酸度 |
Suāndù |
Độ axit của nhũ tinh bột tăng |
Increased acidity of starch emulsion |
淀粉乳液的酸度增加 |
Diànfěn rǔyè de suāndù zēngjiā |
Độ bão hoà |
Saturation degree |
饱和度 |
Bǎohé dù |
Độ bảo lưu |
Retention rate |
留着率 |
Liúzhe (lǜ) |
Độ bảo lưu cao |
Retention rate high |
留着率高 |
Liúzhe lǜ gāo |
Độ bảo lưu xơ sợi |
Retention rate of fiber |
纤维留着率 |
Xiānwéi liúzhe lǜ |
Độ bền |
Strong |
耐 |
Nài |
Độ bền |
Strength |
强度 |
Qiángdù |
Độ bền |
Strength |
强度性能 |
Qiángdù xìngnéng |
Độ bền bề mặt |
Surface strength |
表面强度 |
Biǎomiàn qiángdù |
Độ bền bột nghiền tinh |
Refined pulp strength |
精浆强度 |
Jīng jiāng qiángdù |
Độ bền cao |
High strength |
高强度 |
Gāoqiángdù |
Độ bền của tờ giấy cao |
Good paper strength |
纸页强度好 |
Zhǐ yè qiángdù hǎo |
Độ bền giấy thành phẩm |
Paper strength |
成纸强度 |
Chéng zhǐ qiángdù |
Độ bền kéo |
Tensile strength |
抗拉强度 |
Kàng lā qiángdù |
Độ bền kéo |
Tensile index |
抗张指数 |
Kàng zhāng zhǐshù |
Độ bền kéo |
Tensile strength |
抗张指数 |
Kàng zhāng zhǐshù |
Độ bền kéo ướt |
Wet tensile strength |
湿抗张强度 |
Shī kàng zhāng qiángdù |
Độ bền khi ướt |
Bucking strength |
浸渍强度 |
Jìnzì qiángdù |
Độ bền khô |
Dry strength |
干强度 |
Gàn qiángdù |
Độ bền liên kết |
Bonding strength |
结合强度 |
Jiéhé qiángdù |
Độ bền màu của giấy (có màu), Chống chảy loãng |
Bleeding resistance |
抗流性(沥青纸的) |
Kàng liú xìng (lìqīng zhǐ de) |
Độ bền thủng |
Bursting strength |
耐破应力 |
Nài pò yìnglì |
Độ bền ướt |
Wet strength |
湿强度 |
Shī qiángdù |
Độ bền ướt tờ giấy |
Paper wet strength |
纸张湿强度 |
Zhǐzhāng shī qiángdù |
Độ bền xé |
Tearing strength |
撕裂度 |
Sī liè dù |
Độ bền xơ sợi |
Fiber strength |
纤维强度 |
Xiānwéi qiángdù |
Đổ bêtong lần hai vào chân bulong |
Secondary grouting anchor bolt |
脚螺柱的二次灌浆 |
Jiǎo luó zhù de èr cì guànjiāng |
Độ Bom-mê |
Baume |
波美(度) |
Bō měi (dù) |
Độ bóng bề mặt |
Gloss (of a surface) |
光泽度 (表面的) |
Guāngzé dù (biǎomiàn de) |
Độ bóng của giấy đo ở độ nghiêng phản xạ thấp |
Low angle gloss |
用低反射角测定的光泽度 |
Yòng dī fǎnshè jiǎo cèdìng de guāngzé dù |
Độ bóng giấy trên máy xeo |
Machine glazed |
纸机光泽 |
Zhǐ jī guāngzé |
Độ bóng giấy trên máy xeo |
Machine gloss |
纸机光泽 |
Zhǐ jī guāngzé |
Độ bục |
Burst strength |
耐破度 |
Nài pò dù |
Độ bục |
Burst |
破裂(度) |
Pòliè (dù) |
Độ bục |
Rupture |
破裂(度) |
Pòliè (dù) |
Độ bụi của bột giấy |
Pulp dirty degree |
纸浆尘埃度 |
Zhǐjiāng chén’āi dù |
Độ căng băng giấy |
Paper sheet tension |
纸页的张力 |
Zhǐ yè de zhānglì |
Độ cao của cấu trúc tổng thể |
Total height of structure |
构筑物总高度 |
Gòuzhúwù zǒng gāodù |
Độ cao dịch keo ở giữa lô gia keo |
High position of starch glue between sizing rolls |
施胶辊间的胶液高度 |
Shī jiāo gǔn jiān de jiāo yè gāodù |
Độ cao nền |
Floor elevation |
楼面标高 |
Lóu miàn biāogāo |
Độ chân không |
Vacuum degree |
真空度 |
Zhēnkōng dù |
Độ chân không cao nhất |
Maximum degree of vacuum |
最高真空度 |
Zuìgāo zhēnkōng dù |
Độ chân không của hộp chân không |
Vacuum degree of vacuum box |
真空箱的真空度 |
Zhēnkōng xiāng de zhēnkōng dù |
Độ chân không của hộp chân không |
Vacuum degree of vacuum chamber |
真空箱的真空度 |
Zhēnkōng xiāng de zhēnkōng dù |
Độ chân không của trục chân không |
Vacuum degree of couch roll |
真空伏辊真空度 |
Zhēnkōng fú gǔn zhēnkōng dù |
Độ chặt |
Density |
紧度 |
Jǐn dù |
Độ chặt |
Tightness |
紧度 |
Jǐn dù |
Độ chặt của giấy |
Apparent density |
纸板每 平方英尺面积. 英寸厚的磅重 |
Zhǐbǎn měi píngfāng yīngchǐ miànjī. Yīngcùn hòu de bàng zhòng |
Độ chặt của giấy |
Pounds per point |
纸板每 平方英尺面积. 英寸厚的磅重 |
Zhǐbǎn měi píngfāng yīngchǐ miànjī. Yīngcùn hòu de bàng zhòng |
Độ chặt cuộn giấy |
Paper roll tightness |
原纸的紧度 |
Yuánzhǐ de jǐn dù |
Độ chính xác |
Accuracy |
精度 |
Jīngdù |
Độ chính xác kiểm tra |
Measurement accuracy |
测量精度 |
Cèliáng jīngdù |
Độ chịu bục |
Bursting strength |
耐破应力 |
Nài pò yìnglì |
Độ chịu gấp |
Hard fold |
耐折 |
Nài zhé |
Độ chịu gấp |
Folding endurance |
耐折度 |
Nài zhé dù |
Độ chịu kéo |
Tensile strength |
抗张强度 |
Kàng zhāng qiángdù |
Độ chịu nhiệt |
Heat resistance |
耐热度 |
Nài rè dù |
Độ cứng |
Stiffnes |
挺度 |
Tǐng dù |
Độ cứng |
Hardness |
硬度 |
Yìngdù |
Độ cứng bề mặt lô gia keo cao |
Hardness of sizing rubber roll surface |
施胶辊的胶面硬度 |
Shī jiāo gǔn de jiāo miàn yìngdù |
Độ cứng Brinnell |
Brinnell’s hardness |
布氏硬度 |
Bù shì yìngdù |
Độ cứng của giấy |
Rigidity |
刚性 |
Gāngxìng |
Độ cứng của lưới tạo hình |
Forming wire very high hardness |
成形网挺度高 |
Chéngxíng wǎng tǐng dù gāo |
Độ cứng nước |
Water hardness |
水硬度 |
Shuǐyìngdù |
Độ cứng Shore |
Shore hardness |
肖氏硬度 |
Xiào shì yìngdù |
Độ dai |
Tenacity |
韧度 |
Rèn dù |
Độ dai |
Tenacity |
韧性 |
Rènxìng |
Độ dài |
Length |
长度 |
Chángdù |
Độ dài đưt khi bị va đập |
Punching breaking length |
冲击裂断长 |
Chōngjí liè duàn zhǎng |
Độ dài trung bình xơ sợi |
Fiber medium length |
中均纤维长度 |
Zhōng jūn xiānwéi chángdù |
Độ dài xơ sợi |
Fiber length |
纤维长度 |
Xiānwéi chángdù |
Độ dãn dài |
Stretch |
伸长率 |
Shēn cháng lǜ |
Độ dãn dài |
Tensile |
伸长率 |
Shēn cháng lǜ |
Độ đan xen (tờ giấy) |
Formation |
组织 |
Zǔzhī |
Độ dâng dịch trong mao quản |
Capillary rise |
吸液高度 |
Xī yè gāodù |
Độ đánh bột |
Beating degree |
叩解度 |
Kòujiě dù |
Độ dày |
Caliper |
厚度 |
Hòudù |
Độ dày |
Thickness |
厚度 |
Hòudù |
Độ dày của mẫu |
Thickness of the sample |
试样的厚度 |
Shì yàng de hòudù |
Độ dày điểm đánh dấu phóng xạ |
Xylem thickness of radioactive |
放射性标记的厚度 |
Fàngshèxìng biāojì de hòudù |
Độ dày ép quang |
Thickness calender |
厚度辊压机 |
Hòudù gǔn yā jī |
Độ dày lớp dịch |
Liquid layer thickness |
液层厚度 |
Yè céng hòudù |
Độ dày lớp lắng tụ |
Sediment thickness |
沉积物厚度 |
Chénjī wù hòudù |
Độ dày lớp tráng phủ |
Thickness of coating layer |
涂层厚度 |
Tú céng hòudù |
Độ dày một trang |
Single sheet thickness |
单页厚度 |
Dān yè hòudù |
Độ dày nhiều lớp |
Bulking thickness |
层积厚度 |
Céng jī hòudù |
Đồ điện tử |
Electronic equipment |
电子仪器 |
Diànzǐ yíqì |
Độ dốc |
Gradient |
坡度 |
Pōdù |
Độ dốc |
Slope |
斜率 |
Xiélǜ |
Độ đồng đều |
Eveness |
匀度 |
Yún dù |
Độ đồng đều (về chất lượng) |
Uniformity |
均匀度 |
Jūnyún dù |
Độ đục |
Turbid |
混浊 |
Húnzhuó |
Độ đục (đám mây) |
Cloudy degree |
浑浊度 |
Húnzhuó dù |
Độ đục của giấy |
Opacity |
透印(印刷) |
Tòu yìn (yìnshuā) |
Độ đục của giấy |
Show through |
透印(印刷) |
Tòu yìn (yìnshuā) |
Độ đục dịch lọc |
Filtrated liquid turbidity |
滤液冲度 |
Lǜyè chōng dù |
Độ gia keo |
Sizing degree |
施胶度 |
Shī jiāo dù |
Độ gia keo nội bộ |
Internal sizing degree |
内部施胶度 |
Nèibù shī jiāo dù |
Độ gia keo nội bộ của cuộn giấy |
Internal sizing degree of paper roll |
原纸的内部施胶度 |
Yuán zhǐ de nèibù shī jiāo dù |
Độ giòn |
Brittleness |
脆性 |
Cuìxìng |
Độ giòn |
Embrittlement |
脆性 |
Cuìxìng |
Dỡ hàng ra |
Unload |
卸料 |
Xiè liào |
Độ hạt (to nhỏ) |
Grain size |
粒度 |
Lìdù |
Độ hình thành tờ giấy |
Paper formation |
纸页匀度 |
Zhǐ yè yún dù |
Độ hoà tan |
Solubility |
溶解度 |
Róngjiědù |
Độ hoà tan trong kiềm |
Alkali solubility |
碱溶性 |
Jiǎn róngxìng |
Độ hút nước |
Absorbency |
吸收性 |
Xīshōu xìng |
Đo kháng khuẩn sinh sản |
Calculation of antibiotic production |
抗菌生产计算 |
Kàngjùn shēngchǎn jìsuàn |
Độ kháng nén thẳng (của các-tông sóng) |
Flat crush resistance |
平压性能 |
Píng yā xìngnéng |
Độ kháng rách trong tính bền ướt của giấy |
Wet strength tear degree |
湿强度的撕裂度 |
Shī qiángdù de sī liè dù |
Độ khô |
Dryness |
干度 |
Gàn dù |
Độ khô bột giấy thương phẩm |
Theoretical commercial dryness of pulp |
纸浆的商业规定干度 |
Zhǐjiāng de shāngyè guīdìng gàn dù |
Độ khô vật rắn |
Solid substance dryness |
固形物干度 |
Gùxíng wù gàn dù |
Độ kiềm |
Alkaline degree |
碱度 |
Jiǎn dù |
Độ kiềm |
Alkalinity |
碱度 |
Jiǎn dù |
Độ kiềm của muối bicarbonate |
Bicarbonate alkaline degree |
碳酸氢盐碱度 |
Tànsuān qīng yán jiǎn dù |
Độ láng bề mặt |
Gloss (of a surface) |
光泽度 (表面的) |
Guāngzé dù (biǎomiàn de) |
Độ lệch bình quân |
Average deviation |
变差平均 |
Biàn chà píngjūn |
Độ lưu động |
Fluidity |
流度 |
Liú dù |
Độ mềm mại |
Flexibility |
柔韧性 |
Róurèn xìng |
Độ mịn trên bề mặt giấy |
Level of paper’s smoothness |
纸面的细腻程度 |
Zhǐ miàn de xìnì chéngdù |
Độ mở |
Opening |
开口 |
Kāikǒu |
Độ mở |
Open dimension |
开口尺寸 |
Kāikǒu chǐcùn |
Độ mở bộ điều chỉnh tự động |
Opening of automatic regulator |
自动调节器开度 |
Zìdòng tiáojié qì kāi dù |
Độ mở ngang của lỗ |
Opening width of hole |
开孔宽度 |
Kāi kǒng kuāndù |
Độ mở thanh chắn thẳng đứng |
Vertical weir opening |
垂直堰口开度 |
Chuízhí yànkǒu kāi dù |
Độ nén vòng |
Ring crush compression resistance |
环压强度 |
Huán yā qiángdù |
Độ nén vòng |
Ring crush trength |
环压强度 |
Huán yā qiángdù |
Độ nén vòng hướng ngang |
Horizontal ring pressure |
横向环压 |
Héngxiàng huán yā |
Độ ngập sâu của đá mài trong máng bột |
Stone immersion |
磨石浸没深度 |
Mó shí jìnmò shēndù |
Độ ngập sâu của đá mài trong máng bột |
Stone submersion |
磨石浸没深度 |
Mó shí jìnmò shēndù |
Độ nghiền |
Beating degree |
打浆度 |
Dǎjiāng dù |
Độ nghiền bột Schopper |
Shopper’s beating degree |
肖波尔氏打浆度 |
Xiào bō ěr shì dǎjiāng dù |
Độ nghiền bột tốt |
Fine pulp beating degree |
成浆打浆度 |
Chéng jiāng dǎjiāng dù |
Độ nghiền của bột giấy |
Pulp beating degree |
纸浆打浆度 |
Zhǐjiāng dǎjiāng dù |
Độ nghiền của bột hoá từ cây lau thấp |
Chemical reed pulp’s beating degree is low |
化学苇浆打浆度低 |
Huàxué wěi jiāng dǎjiāng dù dī |
Độ nghiền lúc đầu |
Beating degree at begining |
初始打浆度 |
Chūshǐ dǎjiāng dù |
Độ nghiêng |
Gradient |
坡度 |
Pōdù |
Độ nhẵn (bề mặt giấy) |
Smoothness |
平滑度 |
Pínghuá dù |
Độ nhấp nhô trên mặt tờ giấy |
Pattern |
纹型 |
Wén xíng |
Độ nhảy |
Span |
跨度 |
Kuàdù |
Độ nhạy |
Sensitivity |
灵敏度 |
Língmǐndù |
Độ nhạy của thiết bị kiểm tra |
Detection sensitivity |
检测灵敏度 |
Jiǎncè língmǐndù |
Độ nhớt |
Viscosity |
粘度 |
Niándù |
Độ nhớt |
Viscosity |
黏度 |
Niándù |
Độ nhớt keo nóng chảy re rong |
Hot melt sticky viscosity |
热熔胶粘度 |
Rè róng jiāo nián dù |
Độ nhớt keo tăng lên |
Glue viscosity increase |
胶液粘度增大 |
Jiāo yè niándù zēng dà |
Độ nhớt khi nóng có tính ổn định cao |
High stability of heat viscosity |
热黏度稳定高 |
Rè niándù wěndìng gāo |
Độ nhớt thấp |
Low viscosity |
粘度低 |
Niándù dī |
Độ ổn định |
Aging resistance |
稳定度 |
Wěndìng dù |
Độ ổn định |
Stability |
稳定度 |
Wěndìng dù |
Do oxy đi qua thiết bị phóng điện cao áp sản sinh |
From oxygen by high pressure discharge products |
由氧化氢高压放电生产 |
Yóu yǎnghuà qīng gāoyā fàngdiàn shēngchǎn |
Độ pH của Enzyme có tính axit |
PH value of acid Enzyme |
酸性酶pH值 |
Suānxìng méi pH zhí |
Độ pH cuối |
Final pH value |
最终pH值 |
Zuìzhōng pH zhí |
Dơ phần ép |
Dirty press section |
脏污压榨 |
Zàng wū yāzhà |
Độ phân giải cao gao |
High resolution |
高分辨率 |
Gāo fēnbiàn lǜ |
Độ phẳng |
Flatness |
平整度 |
Píngzhěng dù |
Độ phẳng đồng nhất của hai mặt |
Same smoothness between two faces |
两面平滑度一致 |
Liǎngmiàn pínghuá dù yīzhì |
Độ phát quang của giấy |
Luminosity |
发光度 |
Fāguāng dù |
Độ sạch |
Purity |
纯度 |
Chúndù |
Độ sạch |
Cleanliness |
清洁度 |
Qīngjié dù |
Độ sạch cao |
High purity |
高纯度 |
Gāo chúndù |
Độ sẫm màu |
Shade |
色调 |
Sèdiào |
Độ sáng |
Brightness |
亮度 |
Liàngdù |
Độ sáng |
Brightness |
明度 |
Míngdù |
Độ sáng quang học |
Optical brightness |
光学亮度 |
Guāngxué liàngdù |
Độ sáng tia lam |
Blue ray whiteness |
蓝光白度 |
Lánguāng bái dù |
Độ sâu bể |
Depth |
池深 |
Chí shēn |
Độ sâu lớn |
High depth |
高深度 |
Gāo shēndù |
Độ sóng |
Waviness |
波状边缘 |
Bōzhuàng biānyuán |
Độ sunphua |
Sulfidity |
硫化度 |
Liúhuà dù |
Độ thấm dịch theo hướng ngang |
Horizontal porosity |
水平孔隙度 |
Shuǐpíng kǒngxì dù |
Độ thấm hơi |
Vapor transmission |
透汽率 |
Tòu qì lǜ |
Độ thấm ướt |
Wetness |
润湿度 |
Rùn shīdù |
Độ thấu khí |
Air permeability |
空气渗透性 |
Kōngqì shèntòu xìng |
Độ thấu khí |
Porosity |
气孔度 |
Qìkǒng dù |
Độ thấu khí |
Air permeability |
透气度 |
Tòuqì dù |
Độ thấu khí |
Porosity |
透气度 |
Tòuqì dù |
Độ thấu quang |
Transmittance |
透光度 |
Tòu guāng dù |
Độ thấu sáng |
Transparent degree |
透明度 |
Tòumíngdù |
Độ thấu sáng cao |
High transparent |
透明度高 |
Tòumíngdù gāo |
Độ thay thế thấp |
Low degree of substitution |
低取代度 |
Dī qǔdài dù |
Độ thô |
Coarseness |
粗度 |
Cū dù |
Độ thô |
Tooth |
粗糙度 |
Cūcāo dù |
Độ thô ráp |
Roughness |
粗糙 |
Cūcāo |
Độ thoát nước |
Drain rate |
滤水度 |
Lǜ shuǐ dù |
Độ thoát nước tự do |
Freeness |
游离度 |
Yóulí dù |
Độ thông thoáng (của chăn ép) |
Openness |
稀疏性 |
Xīshū xìng |
Dò tìm |
Detect |
探测 |
Tàncè |
Độ tinh khiết cao |
High purity |
高纯 |
Gāo chún |
Độ trắng |
Whiteness |
白度 |
Bái dù |
Độ trắng |
Whiteness degree |
白度植 |
Bái dù zhí |
Độ trắng |
Brightness |
光亮度 |
Guāng liàngdù |
Độ trắng bột chưa tẩy |
Whiteness of unbleaching pulp |
未漂浆白度 |
Wèi piào jiāng bái dù |
Độ trắng cao |
High whiteness |
白度高 |
Bái dù gāo |
Độ trắng cao |
High brightness |
高白度 |
Gāo bái dù |
Độ trắng ISO (Hệ số phản xạ ánh sáng) |
Diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) |
蓝光漫反射因数 (ISO白度) |
Lánguāng màn fǎnshè yīnshù (ISO bái dù) |
Độ trắng khá cao |
Rather high brightness |
较高白度 |
Jiào gāo bái dù |
Độ trắng sản phẩm |
Product whitenes |
产品白度 |
Chǎnpǐn bái dù |
Độ tro |
Gray degree |
灰度 |
Huī dù |
Độ tro |
Ash content |
灰分 |
Huīfèn |
Độ tro của giấy |
Ash of paper |
成纸灰分 |
Chéng zhǐ huīfèn |
Độ trong suốt |
Transparent degree |
透明度 |
Tòumíngdù |
Độ trung cao của lô ép hoặc lô ép quang |
Roll crown |
辊子中高 |
Gǔnzi zhōnggāo |
Độ trùng hợp |
Polymerization degree |
聚合度 |
Jùhé dù |
Độ trùng hợp của bột giấy |
Degree of paper pulp polymerization |
纸浆聚合度 |
Zhǐjiāng jùhé dù |
Độ trùng hợp của xenlulo |
Degree of polymerization |
纤维素的聚合度 |
Xiānwéi sù de jùhé dù |
Độ tự do |
Freeness |
游离度 |
Yóulí dù |
Đổ vào |
Pouring |
浇注 |
Jiāozhù |
Đo vi khuẩn hoạt động |
Viable count |
活菌计数 |
Huó jūn jìshù |
Độ xếp chặt |
Bulkiness |
松厚(性) |
Sōng hòu (xìng) |
Độ xốp |
Bulkiness |
松厚(性) |
Sōng hòu (xìng) |
Độ xốp |
Bulk |
松厚度 |
Sōng hòudù |
Độ xốp theo chiều ngang |
Lateral porosity |
横向透气度 |
Héngxiàng tòuqì dù |
Đoàn đội |
Team |
团队 |
Tuánduì |
Đoạn gỗ |
Short cut wood |
木段 |
Mù duàn |
Đoản mạch điện |
Short circuit |
短路 |
Duǎnlù |
Đoạn ống dùng nối ống |
Nipple |
螺纹接口 |
Luówén jiēkǒu |
Doanh nghiệp sản xuất giấy |
Paper manufacturer |
造纸厂商 |
Zàozhǐ chǎng shāng |
Doanh nghiệp sản xuất giấy, người làm giấy |
Papermaker |
造纸工作者 |
Zàozhǐ gōngzuò zhě |
Đốc công |
Foreman |
工长 |
Gōng zhǎng |
Độc đáo |
Unique |
独创 |
Dúchuàng |
Độc hại |
Toxic |
毒性 |
Dúxìng |
Đọc số hiển thị ở trạng thái thao tác bình thường |
Reading the normal operating state |
显示在正常操作状态下的读数 |
Xiǎnshì zài zhèngcháng cāozuò zhuàngtài xià de dúshù |
Đối chiếu |
Check |
核对 |
Héduì |
Đổi góc độ |
Angular displacement |
角位移 |
Jiǎo wèiyí |
Đổi màu |
Discolor |
变色 |
Biànsè |
Đổi mới |
Renovation |
改造 |
Gǎizào |
Đội nhóm |
Team |
团队 |
Tuánduì |
Đời sống cá thể |
Individual life |
生命个体 |
Shēngmìng gètǐ |
Đơn (Máy) |
One |
单台 |
Dān tái |
Đơn (Máy) |
Single |
单台 |
Dān tái |
Đòn bẩy |
Vice leverage |
副杠杆 |
Fù gànggǎn |
Đơn giản |
Simple visual |
简捷 |
Jiǎnjié |
Đơn thể |
Monome |
单体 |
Dān tǐ |
Đơn vị độ bục của giấy |
Burst strength unit |
耐破度单位( 磅平方英寸) |
Nài pò dù dānwèi (bàng píngfāng yīngcùn) |
Đơn vị đo đống gỗ |
Long cord |
相于4‘×8’×5‘,即 60立方英尺 |
Xiāng yú 4‘×8’×5‘, jí 60 lìfāng yīngchǐ |
Đồng |
Copper |
铜 |
Tóng |
Đóng bao |
Bale strapping |
打捆 |
Dǎ kǔn |
Đóng bao |
Baling |
打捆 |
Dǎ kǔn |
Dòng bột |
Pulp flow |
浆流 |
Jiāng liú |
Dòng bột |
Stock flow |
流浆 |
Liú jiāng |
Dòng bột bị rối |
Difficult tangle |
挂住所致 |
Guà zhùsuǒ zhì |
Dòng chảy bình thường |
Normal flow |
顺流 |
Shùn liú |
Dòng chảy cưỡng bức |
Radial flow |
辐流式 |
Fú liú shì |
Dòng chảy thẳng đứng |
Vertical flow |
竖流式 |
Shù liú shì |
Động cơ điện |
Motor |
电(动)机 |
Diàn (dòng) jī |
Động cơ điện một chiều |
Dc motor |
直流电机 |
Zhíliú diànjī |
Động cơ khởi phát |
Prime mover |
原动机 |
Yuán dòngjī |
Đóng đai |
Strapping |
捆包 |
Kǔn bāo |
Đồng dạng |
Same |
同样 |
Tóngyàng |
Dòng dữ liệu |
Data stream |
数据流 |
Shùjù liú |
Đóng gói |
Packing |
包装 |
Bāozhuāng |
Đóng gói |
Wrapping |
制装 |
Zhì zhuāng |
Đồng hồ đo gió |
Anenometer |
风速机 |
Fēngsù jī |
Đồng hồ đo lưu lượng kiểu phao quay |
Rotameter |
转子流量计 |
Zhuànzǐ liúliàng jì |
Đồng hồ đo tốc độ |
Tachometer |
转速表 |
Zhuǎnsù biǎo |
Đồng hồ thời gian thực |
Real time clock |
实时时钟 |
Shíshíshízhōng |
Đồng hoá |
Assimilation |
同化 |
Tónghuà |
Động hoá học |
Chemical kinetic |
动化学 |
Dòng huàxué |
Đóng kiện |
Bale strapping |
打捆 |
Dǎ kǔn |
Đóng kiện |
Baling |
打捆 |
Dǎ kǔn |
Động lực |
Driving force |
推动力 |
Tuīdònglì |
Động lực cần thiết |
Demand driving |
需要动力 |
Xūyào dònglì |
Đống mảnh |
Chip pile |
木片堆 |
Mùpiàn duī |
Đồng màu xanh |
Blue copper |
青铜 |
Qīngtóng |
Động năng |
Kinetic energy |
动能 |
Dòngnéng |
Động năng quay |
Rotational kinetic energy |
转动能级 |
Zhuǎndòng néng jí |
Dòng nước chảy tự do |
Free water flow |
游离水流动 |
Yóulí shuǐliúdòng |
Đồng sunphat |
Copper sulfate |
硫酸铜 |
Liúsuān tóng |
Dòng tải |
Interception |
载流 |
Zài liú |
Đồng thau |
Brass |
黄铜 |
Huáng tóng |
Đông tụ |
Flocculate |
絮聚 |
Xù jù |
Đông tụ |
Floculating up |
絮聚 |
Xù jù |
Dòng tuần hoàn (chất lỏng hoặc hơi quay lại đường ống) |
Back flow |
回流 |
Huíliú |
Dòng tuần hoàn (chất lỏng hoặc hơi quay lại đường ống) |
Return flow |
回流 |
Huíliú |
Đồng vị |
Isotope |
同位素 |
Tóngwèisù |
Dòng xoáy rối |
Turbulent |
副烈紊动 |
Fù liè wěn dòng |
Đốt cháy |
Burnt |
煅烧 |
Duàn shāo |
Đốt, cháy |
Burn |
焚烧 |
Fénshāo |
Đốt, cháy |
Burning |
燃烧 |
Ránshāo |
Đốt, đun |
Flame |
焚烧 |
Fénshāo |
Dự báo thị trường |
Field prediction |
市场预测 |
Shìchǎng yùcè |
Dự định |
Predetermined |
预定 |
Yùdìng |
Dữ dội (rất mạnh) |
Sharply |
急剧 |
Jíjù |
Dữ liệu chi tiết |
Detail data |
详细数据 |
Xiángxì shùjù |
Dự ngâm |
Prestain |
预渍 |
Yù zì |
Dự nhiệt dăm gỗ |
Wood chip preheated |
木片预热 |
Mùpiàn yù rè |
Đủ tải, đầy tải |
Full load |
满负荷 |
Mǎn fùhè |
Dự ứng lực |
Prestressed |
预应 |
Yù yìng |
Đưa giấy đứt đi |
Lead break paper |
损纸输送 |
Sǔn zhǐ shūsòng |
Đưa lên |
Onto |
引上 |
Yǐn shàng |
Đưa nước vào |
Inlet water |
进水 |
Jìn shuǐ |
Đưa vào |
Release |
放入 |
Fàng rù |
Đưa vào |
Put in |
归入 |
Guī rù |
Đưa vào |
Dispensed |
配入 |
Pèi rù |
Đưa vào |
Introduced |
引入 |
Yǐnrù |
Đưa vào giấy hút mực |
Inter leaving blotting paper |
插页吸墨纸 |
Chāyè xī mò zhǐ |
Đưa vào hoạt động |
Put into operation |
投产 |
Tóuchǎn |
Đưa vào sản xuất |
Put into operation |
投产 |
Tóuchǎn |
Đưa vào sản xuất |
Put into service |
投入生产 |
Tóurù shēngchǎn |
Dựa vào tyrosine |
Tyrosine depent |
酪氨酸依赖性 |
Lào ān suān yīlài xìng |
Đục lỗ thành bể |
Wall opening |
池壁开洞 |
Chí bì kāi dòng |
Đục, vẩn đục |
Cloudy |
浑浊 |
Húnzhuó |
Dúm bột |
Wrapped pulp |
缠浆 |
Chán jiāng |
Đun nấu |
Cooking |
蒸煮 |
Zhēngzhǔ |
Đun, nấu |
Combustion |
燃烧 |
Ránshāo |
Dụng cụ đánh bóng |
Buffing machine |
磨光机 |
Mó guāng jī |
Dụng cụ đánh bóng |
Burnisher |
磨光机 |
Mó guāng jī |
Dụng cụ lấy mẫu đơn giản |
Grab sampler |
简单取样器 |
Jiǎndān qǔyàng qì |
Dung dịch |
Liquor |
溶液 |
Róngyè |
Dung dịch |
Solution |
溶液 |
Róngyè |
Dung dịch |
Solution |
水溶液 |
Shuǐróngyè |
Dung dịch |
Liquor |
药液 |
Yào yè |
Dung dịch chảy qua |
Flow through |
溶液流程 |
Róngyè liúchéng |
Dung dịch chủ |
Mother liquor |
母液 |
Mǔyè |
Dung dịch hoà tan axit sunfuric |
Dilute sulfuric acid solution |
稀硫酸溶液 |
Xī liúsuān róngyè |
Dung dịch huyền phù bột giấy |
Pulp slurry |
液体浆 |
Yètǐ jiāng |
Dung dịch huyền phù bột giấy và các phụ gia |
Paper slurry |
悬浮液 |
Xuánfú yè |
Dung dịch huyền phù bột giấy và phụ gia |
Pulp slurry |
纸浆悬浮物 |
Zhǐjiāng xuánfú wù |
Dung dịch huyền phù bột giấy và phụ gia |
Suspended pulp |
纸浆悬浮物 |
Zhǐjiāng xuánfú wù |
Dung dịch kiềm |
Alkali solution |
碱溶液 |
Jiǎn róngyè |
Dung dịch mẹ ( chủ) |
Mother liquor |
母液 |
Mǔyè |
Dung dịch nấu sunphít (mới hấp thụ SO) |
Raw acid |
原酸 |
Yuán suān |
Dung dịch nhuộm màu |
Dye solution |
染料液 |
Rǎnliào yè |
Dung dịch nước bão hoà |
Saturated aqueous solution |
饱和水溶液 |
Bǎohé shuǐróngyè |
Dung dịch phân tán thấu sáng |
Transparent dispersed liquid |
透明分散液 |
Tòumíng fēnsàn yè |
Dung dịch sạch |
Fresh solution |
清澈溶液 |
Qīngchè róngyè |
Dung dich tráng phấn |
Coating slip |
涂料 |
Túliào |
Dung dịch tuyển nổi |
Aeration liquid |
浮选液 |
Fú xuǎn yè |
Dung dịch xút (NaOH) |
Sodium hydroxide solution |
氢氧化钠溶液 |
Qīng yǎnghuà nà róngyè |
Dừng lại |
Termination |
终止 |
Zhōngzhǐ |
Dung lượng |
Volume |
容量 |
Róngliàng |
Dung môi |
Solvent |
溶剂 |
Róngjì |
Dung môi giúp hoà tan trong nước |
Hydrotropic solvent |
水溶助剂 |
Shuǐróng zhù jì |
Dung môi hữu cơ |
Organic solvent |
有机溶剂 |
Yǒujī róngjì |
Dung môi hydrocarbon (axit) béo |
Fatty hydrocarbon solvent |
脂肪烃溶剂 |
Zhī fáng tīng róngjì |
Dung môi hydrocarbon thơm |
Aromatic hydrocarbon solvent |
芳香烃溶剂 |
Fāngxiāng qīng róngjì |
Dung môi thơm |
Aromatic solvent |
芳香族溶剂 |
Fāngxiāng zú róngjì |
Dùng natri citrate như chất tạo càng |
Sodium citrate as chelatin |
柠檬酸钠作螯合剂 |
Níngméng suān nà zuò áo héjì |
Dùng tay bóc ra |
Hand pat |
用手拍一拍 |
Yòng shǒu pāi yī pāi |
Dùng tay gỡ ra |
Hand pat |
用手拍一拍 |
Yòng shǒu pāi yī pāi |
Dung tích lỗ nhỏ |
Small hole volume |
细孔容积 |
Xì kǒng róngjī |
Dung tích riêng |
Specific volume |
比容 |
Bǐ róng |
Dung tích riêng |
Specific volume |
实积方 |
Shí jī fāng |
Dược phẩm |
Chemical |
药品 |
Yàopǐn |
Dược tễ |
Agent |
药剂 |
Yàojì |
Đường arabinosea |
Arabinose |
阿拉伯糖 |
Ālābó táng |
Đường arabinôza |
Arabinose |
阿戊糖 |
Ā wù táng |
Đường biên |
Horizontal line |
边界 |
Biānjiè |
Đường biên |
Limit line |
边界 |
Biānjiè |
Đường biên gốc keo |
Colloid group horizontal |
胶团边界 |
Jiāo tuán biānjiè |
Đường bột vào |
Pulp inlet |
进浆口 |
Jìn jiāng kǒu |
Đường chân đế |
End of track |
低轨 |
Dī guǐ |
Đường chảy của tấm chắn |
Flow channel of weir plate |
堰板流道 |
Yàn bǎn liú dào |
Đường có tính khử |
Reducing sugar |
还原糖 |
Huányuán táng |
Đường cong tăng nhiệt |
Temperature curve |
升温曲线 |
Shēngwēn qūxiàn |
Đường cong thao tác |
Curve operation |
曲线操作 |
Qūxiàn cāozuò |
Đường đa |
Polysaccharide |
多糖 |
Duōtáng |
Đường đa tụ thấp |
Oligo saccharide |
寡糖 |
Guǎ táng |
Đường dẫn điện (thông điện ) |
Conductive path |
导电通路 |
Dǎodiàn tōnglù |
Đường đi |
Certain path |
路径 |
Lùjìng |
Đường đi thao tác |
Walk way |
走台(操作) |
Zǒu tái (cāozuò) |
Đường đơn |
Monosaccharide |
单糖 |
Dān táng |
Đường galactô |
Galactose |
半乳糖 |
Bàn rǔtáng |
Đường gấp (bệnh giấy) |
Scoring |
折曲 |
Zhé qū |
Đường gấp nếp trên giấy (bệnh giấy) |
Scoring |
抓痕(纸病) |
Zhuā hén (zhǐ bìng) |
Đường glucô |
Glucose |
葡萄糖 |
Pútáotáng |
Đường glucô |
Grape sugar |
葡萄糖 |
Pútáotáng |
Đường hexo |
Hexosan |
聚己糖 |
Jù jǐ táng |
Đường hexo ( cạnh) |
Hexosan |
多己糖 |
Duō jǐ táng |
Đường hoa quả (fructoza) |
Fructose |
果糖 |
Guǒtáng |
Đường hồi của lưới |
Return wire line |
回网线路 |
Huí wǎng xiànlù |
Đường hồi lưu |
Return |
回路 |
Huílù |
Đường kẻ sọc trên giấy (của giấy tráng) |
Striation |
条纹 |
Tiáowén |
Đường kẻ sọc trên giấy tráng (bệnh giấy) |
Striation |
环纹(纸病) |
Huán wén (zhǐ bìng) |
Đường kính |
Diameter |
直径 |
Zhíjìng |
Đường kính bộ lọc cát |
Cleaner diameter |
除渣器直径 |
Chú zhā qì zhíjìng |
Đường kính bộ lọc cát |
Liquid cyclone diameter |
除渣器直径 |
Chú zhā qì zhíjìng |
Đường kính đĩa nghiền |
Disc diameter |
磨盘直径 |
Mòpán zhíjìng |
Đường kính lỗ |
Hole diameter |
孔径 |
Kǒngjìng |
Đường kính lỗ nhỏ |
Small hole diameter |
细孔径 |
Xì kǒngjìng |
Đường kính Lớn nhất |
Maximum diameter |
最大直径 |
Zuìdà zhíjìng |
Đường kính ngoài |
External diameter |
外径 |
Wài jìng |
Đường kính ngoài thân thùng |
Box body external diameter |
槽体外径 |
Cáo tǐwài jìng |
Đường kính ngoài trục |
Bearing outside diameter |
轴承外径 |
Zhóuchéng wài jìng |
Đường kính ống |
Piping diameter |
管径 |
Guǎn jìng |
Đường kính ống bột hợp cách |
Accepts diameter |
良浆管径 |
Liáng jiāng guǎn jìng |
Đường kính ống bột hợp cách |
Fine pulp diameter |
良浆管径 |
Liáng jiāng guǎn jìng |
Đường kính ống bột tốt |
Accepts diameter |
良浆管径 |
Liáng jiāng guǎn jìng |
Đường kính ống bột tốt |
Fine pulp diameter |
良浆管径 |
Liáng jiāng guǎn jìng |
Đường kính ống bột vào |
Inlet pipe dia |
进浆管直径 |
Jìn jiāng guǎn zhíjìng |
Đường kính ống thải tạp chất |
Reject diameter |
排渣管径 |
Pái zhā guǎn jìng |
Đường kính ống thải tạp chất ở phía trên |
Reject diameter at topside |
顶部排渣管径 |
Dǐngbù pái zhā guǎn jìng |
Đường kính trong của thân thùng |
Box body inexternal diameter |
槽体内径 |
Cáo tǐ nèijìng |
Đường kính trục lớn |
Large diameter roll |
大辊径 |
Dà gǔn jìng |
Đường manôgalactan (tăng khả năng liên kết của sợi) |
Mannogalactan |
甘露糖半乳聚糖 |
Gānlù táng bàn rǔ jù táng |
Đường mía |
Saccharose |
蔗糖 |
Zhètáng |
Đường nghiêng |
Slash |
斜线 |
Xié xiàn |
Đường nước |
Water tube |
水管 |
Shuǐ guǎn |
Đường nước |
Water line |
水线 |
Shuǐ xiàn |
Đường nước |
Water line |
水道 |
Shuǐdào |
Đường nước hồi lưu nghịch hướng |
Water reversing route |
逆向回水路线 |
Nìxiàng huí shuǐ lù xiàn |
Đường nước hồi lưu nghịch hướng |
Water reversing line |
逆向回水路线 |
Nìxiàng huí shuǐlùxiàn |
Đường nước kéo dài trên phần lưới |
Extending waterline of wire |
网部水线延长 |
Wǎng bù shuǐ xiàn yáncháng |
Đường nước sử dụng trong sản xuất |
Water using line in production |
生产用水线路 |
Shēngchǎn yòngshuǐ xiànlù |
Đường ống |
Pipe |
管道 |
Guǎndào |
Đường ống bốn ngả |
Four through way |
四通道 |
Sì tōngdào |
Đường ống công nghệ |
Process pipe |
工艺管道 |
Gōngyì guǎndào |
Đường pentozan |
Pentosan |
多戊糖 |
Duō wù táng |
Đường pentozan |
Pentosan |
聚戊糖 |
Jù wù táng |
Đường saccharide |
Saccharide |
糖类 |
Táng lèi |
Đường seam (may, khâu, vá) |
Seam |
缝合 |
Fénghé |
Đường thải khí đốt |
Flue |
烟道 |
Yān dào |
Đường từ quả nho |
Glucose |
葡萄糖 |
Pútáotáng |
Đường từ quả nho |
Grape sugar |
葡萄糖 |
Pútáotáng |
Đường vân biên |
Wave |
波纹边 |
Bōwén biān |
Đường vân vết nước |
Laid lines |
条纹水印 |
Tiáowén shuǐyìn |
Đường vòng |
By pass |
旁路(旁通) |
Páng lù (páng tōng) |
Đường vòng |
By pass |
绕行 |
Rào xíng |
Đường xoắn ốc |
Spiral line |
螺旋线 |
Luóxuán xiàn |
Đường xoắn ốc mặt hình côn |
Spiral line |
锥面螺线 |
Zhuī miàn luó xiàn |
Đứt giấy |
Break |
断头 |
Duàn tóu |
Đứt giấy |
Sheet break |
断头 |
Duàn tóu |
Đứt giấy |
Breaking paper |
断纸 |
Duàn zhǐ |
Đứt giấy |
Paper sheet breaking |
纸页断头 |
Zhǐ yè duàn tóu |
Đứt giấy ở phần ướt không nhiều |
Less wet breakage |
湿部断头少 |
Shī bù duàn tóu shǎo |
Đứt mạch |
Cleavage |
分裂 |
Fēnliè |
Đứt mạch do thuỷ phân |
Hydrolytic cleavage |
水解分裂 |
Shuǐjiě fēnliè |
Đứt ra |
Breakage |
裂断 |
Liè duàn |
Duy trì |
Remain |
维持 |
Wéichí |
Duy tu |
Maintenance |
维修 |
Wéixiū |
Duy tu dự phòng |
Preventive maintenance |
预修(理) |
Yù xiū (lǐ) |
|
|
|
|
E – e |
|
|
|
Ê-cu hình bướm |
Wing nut |
蝶式螺母 |
Dié shì luómǔ |
Enzim |
Enzyme |
酶 |
Méi |
Enzim hỗn hợp |
Mixed Enzim |
混合酶 |
Hùnhé méi |
Enzim peroxide lignin |
Lignin peroxide enzyme |
木素过氧化物酶 |
Mù sù guò yǎnghuà wù méi |
Enzime gluco |
Glucose former enzyme |
葡萄糖昔酶 |
Pútáotáng xī méi |
Enzime khử lignin |
Ligninlase |
木素降解酶 |
Mù sù jiàngjiě méi |
Enzime sinh vật |
Bio enzyme |
生物酶 |
Shēngwù méi |
Enzyme cellulose |
Cellulose enzyme |
纤维素酶 |
Xiānwéi sù méi |
Enzyme có tính axit |
Acid enzyme |
酸性酶 |
Suānxìng méi |
Enzyme trung tính |
Neutral Enzyme |
中性酶 |
Zhōng xìng méi |
Ép |
Press |
压 |
Yā |
Ép áp lực cao |
High intensity press |
高强压榨 |
Gāoqiáng yāzhà |
Ép bằng đòn bẩy |
Rod heavy harmer type pressure |
杠杆重锤式加压 |
Gànggǎn zhòng chuí shì jiā yā |
Ép bùn thải |
Sludge press |
污泥压榨 |
Wū ní yāzhà |
Ép chất thải |
Waste reject press |
废渣压榨 |
Fèizhā yāzhà |
Ép chính |
Lying press |
正压榨 |
Zhèng yāzhà |
Ép chính |
Main press |
主压榨 |
Zhǔ yāzhà |
Ép chủ |
Main press |
主压 |
Zhǔ yā |
Ép có khắc rãnh |
Marking press |
雕印压榨 |
Diāo yìn yāzhà |
Ép giấy |
Press |
压榨 |
Yāzhà |
Ép giấy bìa |
Paperboard pressing |
纸板压榨 |
Zhǐbǎn yāzhà |
Ép hai |
Second press |
第二压榨 |
Dì èr yāzhà |
Ép hoa |
Crushing |
压花 |
Yā huā |
Ép keo |
Size press |
施胶压榨 |
Shī jiāo yāzhà |
Ép keo bề mặt kiểu ngang |
Horizontal size press |
水平式施胶压榨(辊) |
Shuǐpíng shì shī jiāo yāzhà (gǔn) |
Ép láng |
Smoothing press |
平滑压榨 |
Pínghuá yāzhà |
Ép lực nén lên lô đá mài bột cơ học |
Pressure foot |
压力脚 |
Yālì jiǎo |
Ép nát |
Peel |
压碎 |
Yā suì |
Ép ngâm thấm |
Pressing infiltration |
挤压渗透 |
Jǐ yā shèntòu |
Ép nhiều lớp |
Laminating |
层压 |
Céng yā |
Ép nhớm |
Baby presses |
第一压榨 |
Dì yī yāzhà |
Ép nhớm |
Primary press |
第一压榨 |
Dì yī yāzhà |
Ép nóng |
Hot pressing |
热压 |
Rè yā |
Ép phẳng |
Plain press |
平压榨 |
Píng yāzhà |
Ép phẳng |
General press |
普通压榨 |
Pǔtōng yāzhà |
Ép phẳng |
Plain press |
普通压榨 |
Pǔtōng yāzhà |
Ép phổ thông |
General press |
普通压榨 |
Pǔtōng yāzhà |
Ép phổ thông |
Plain press |
普通压榨 |
Pǔtōng yāzhà |
Ép phức hợp |
Composite press |
复合压榨 |
Fùhé yāzhà |
Ép quang |
Calender press |
光压榨 |
Guāng yāzhà |
Ép quang |
Calendering |
压光 |
Yā guāng |
Ép quang dạng ma sát |
Friction glazing calender |
磨擦压光机 |
Mócā yā guāng jī |
Ép quang ma sát |
Friction glazing |
磨擦压光 |
Mócā yā guāng |
Ép quang ma sát (tạo độ bóng cao) |
Friction calender |
双辊磨擦压光机 |
Shuāng gǔn mócā yā guāng jī |
Ép quang ma sát giấy hoặc các-tông |
Frictionglazed paper or board |
磨擦上光纸或纸板 |
Mócā shàng guāng zhǐ huò zhǐbǎn |
Ép quang nhuộm màu |
Calender colored |
压光机染色 |
Yā guāng jī rǎnsè |
Ép quang nhuộm màu |
Calender dyed |
压光机染色 |
Yā guāng jī rǎnsè |
Ép quang tấm phẳng |
Plate glazing |
平板压光 |
Píngbǎn yā guāng |
Ép quang tấm phẳng |
Plate glazing calender |
平板压光机 |
Píngbǎn yā guāng jī |
Ép quang tấm phẳng giấy hoặc các-tông |
Plateglazed paper or board |
平板上光纸或纸板 |
Píngbǎn shàng guāng zhǐ huò zhǐbǎn |
Ép quang trung gian (giữa các công đoạn tráng bề mặt giấy) |
Breaker stack |
半干压光机 |
Bàn gàn yā guāng jī |
Ép số một |
Baby presses |
第一压榨 |
Dì yī yāzhà |
Ép số một |
Primary press |
第一压榨 |
Dì yī yāzhà |
Ép tạp chất |
Waste reject press |
废渣压榨 |
Fèizhā yāzhà |
Ép thoát nước |
Dehydration press |
压榨脱水 |
Yāzhà tuōshuǐ |
Ép thứ ba (thuộc máy xeo giấy) |
Third press |
第三压榨 |
Dì sān yāzhà |
Ép trơn |
Smoothing press |
平滑压榨 |
Pínghuá yāzhà |
Ép ướt |
Wet press |
湿压榨 |
Shī yāzhà |
Ép vít |
Screw press |
螺旋压榨 |
Luóxuán yāzhà |
Ép vòng |
Ring pressure |
环压 |
Huán yā |
Ete hoá các axit béo không thể oxi hoá và bão hoà |
Esterification of the fatty acid that can not be oxidized and saturated |
酯化了的脂肪酸不能氧化合饱和 |
Zhǐ huàle de zhīfángsuān bu néng yǎng huà hé bǎohé |
|
|
|
|
F – f |
|
|
|
Furan |
Furan |
呋喃 |
Fūnán |
|
|
|
|
G – g |
|
|
|
Gạch |
Brick |
烧砖 |
Shāo zhuān |
Gạch chịu axít |
Acidproof brick |
耐酸砖 |
Nàisuān zhuān |
Gạch chịu lửa |
Brick |
耐火砖 |
Nàihuǒ zhuān |
Gạch chịu lửa |
Fire brick |
耐火砖 |
Nàihuǒ zhuān |
Gạch chịu nhiệt |
Chamotte |
耐火粘土 |
Nàihuǒ niántǔ |
Gạch sa-mốt |
Chamotte |
耐火粘土 |
Nàihuǒ niántǔ |
Gam màu |
Shade |
色调 |
Sèdiào |
Gần tia hồng ngoại |
Nearly infrared |
近红外 |
Jìn hóngwài |
Gang đúc |
Cast iron |
铸铁 |
Zhùtiě |
Gạo |
Rice |
水稻 |
Shuǐdào |
Gạt đi |
Scrape off |
刮除 |
Guā chú |
Gạt nước khỏi bề mặt lô |
Scrape water from roll surface |
辊面刮除的水分 |
Gǔn miàn guā chú de shuǐfèn |
Gạt tạp chất |
Reject scrapping |
刮渣 |
Guā zhā |
Gạt, quét |
Slag |
靠刮 |
Kào guā |
Gầu múc |
Bucket head |
戽头 |
Hù tóu |
Gầu tải |
Bucket conveyor |
斗式提出升机 |
Dòu shì tíchū shēng jī |
Gầu tải |
Bucket elevator |
斗式提出升机 |
Dòu shì tíchū shēng jī |
Gây nhiễu |
Interference |
干扰 |
Gānrǎo |
Gây ra |
Cause |
引起 |
Yǐnqǐ |
Ghép nhánh |
Clone |
接枝 |
Jiē zhī |
Ghép nhánh |
Graft |
接枝 |
Jiē zhī |
Ghép nối |
Grafted |
嫁接 |
Jiàjiē |
Ghi lại |
Record |
量记 |
Liàng jì |
Ghi lò |
Grating |
格子 |
Gézi |
Ghi lò |
Grate |
炉篦 |
Lú bì |
Ghi lò |
Grate |
炉条 |
Lú tiáo |
Ghi lò |
Grating |
栅栏 |
Zhàlán |
Gỉ sắt |
Rust |
锈纹 |
Xiù wén |
Gỉ sét |
Rust |
锈 |
Xiù |
Gia áp |
Increase pressing |
加压 |
Jiā yā |
Gia chất độn trên máy xeo (qua ép gia keo) |
Machine loading |
湿部加填 |
Shī bù jiā tián |
Gia công |
Process |
加工 |
Jiāgōng |
Gia công bề mặt (tờ giấy) Ở phần ướt |
Wet end finish |
湿部装饰 |
Shī bù zhuāngshì |
Gia công biên cuộn giấy |
Processing paper roll |
整饰纸幅 |
Zhěng shì zhǐ fú |
Gia công giấy |
Paper process |
纸加工 |
Zhǐ jiāgōng |
Gia công giấy giả da |
Vellum finish |
绒面装饰 |
Róng miàn zhuāngshì |
Gia công lụa hoá mặt giấy |
Linen finish |
麻布纹整饰 |
Mábù wén zhěng shì |
Gia công phục sức mặt giấy |
Handmade finish |
手工装饰 |
Shǒugōng zhuāngshì |
Giá định khổ giấy |
Deckle frame |
定幅装置 |
Dìng fú zhuāngzhì |
Giá đỡ |
Bracket |
托架 |
Tuō jià |
Giá đỡ |
Bracket |
座架 |
Zuò jià |
Giá đỡ cuộn giấy |
Unreeling stand |
退纸架 |
Tuì zhǐ jià |
Giá đỡ cuộn giấy |
Unwinding stand |
退纸架 |
Tuì zhǐ jià |
Giá đỡ hình mái chèo có thanh khuấy |
Support paddle shaped stirring rod |
支撑桨形搅拌棒 |
Zhīchēng jiǎng xíng jiǎobàn bàng |
Giá đỡ lô dandy |
Mandrel |
水印辊骨架 |
Shuǐyìn gǔn gǔjià |
Giá đỡ lô giấy |
Back stand |
卷纸架 |
Juǎn zhǐ jià |
Giá đỡ lô giấy |
Roll stand |
卷纸架 |
Juǎn zhǐ jià |
Giá đỡ lưới xeo |
Wire frame |
网案台架 |
Wǎng àn tái jià |
Giá ép chặt |
Compression frame |
压紧架 |
Yā jǐn jià |
Gia keo |
Sizing |
施胶 |
Shī jiāo |
Gia keo bề mặt giấy |
Surface of paper sizing |
纸表面施胶 |
Zhǐ biǎomiàn shī jiāo |
Gia keo đậm |
Hard sized |
重施胶 |
Chóng shī jiāo |
Gia keo hàm lượng rắn cao |
High solid content sizing |
高固含量施胶 |
Gāo gù hánliàng shī jiāo |
Gia keo nhẹ |
Soft sizing |
弱施胶的 |
Ruò shī jiāo de |
Gia keo nhiều |
Hard sized |
重施胶 |
Chóng shī jiāo |
Gia keo thông thường bằng nhựa thông |
Ordinary rosin sizing |
普通松香胶施胶 |
Pǔtōng sōngxiāng jiāo shī jiāo |
Giá khoá chặt |
Locking frame |
锁紧架 |
Suǒ jǐn jià |
Giá lưu các cuộn giấy |
Roll paper storage sack |
卷纸辊存储架 |
Juǎn zhǐ gǔn cúnchú jià |
Gia nhiệt |
Heating |
加热 |
Jiārè |
Gia nhiệt |
Heating |
升温 |
Shēngwēn |
Gia nhiệt bằng hơi |
Steam heating |
蒸汽加热 |
Zhēngqì jiārè |
Gia nhiệt hằng áp |
Constant temperature pressing |
恒温加压 |
Héngwēn jiā yā |
Gia nhiệt nhũ hoá tinh bột |
Heating starch |
加热淀粉乳 |
Jiārè diànfěn rǔ |
Gia nhiệt sơ bộ (dăm nguyên liệu) |
Presteaming |
预汽蒸 |
Yù qì zhēng |
Giá thành |
Cost |
成本 |
Chéngběn |
Giá trị bình quân |
Average value |
平均值 |
Píngjūn zhí |
Giá trị cột |
Peak |
峰值 |
Fēngzhí |
Giá trị cực đại |
Maximum |
最大值 |
Zuìdà zhí |
Giá trị độ nghiền thay đổi |
Change beating degree |
打浆度变化值 |
Dǎjiāng dù biànhuà zhí |
Giá trị kiểm tra hiện tại |
Current detectived value |
当前的检测值 |
Dāngqián de jiǎncè zhí |
Giá trị tăng độ trắng |
Whiteness increasing value |
白度增加值 |
Bái dù zēngjiā zhí |
Giá trị tăng lên |
Increase value |
增加值 |
Zēngjiā zhí |
Giá trị tạo càng |
Chelated value |
螯合值 |
Áo hé zhí |
Giá trị thay đổi |
Change value |
变化值 |
Biànhuà zhí |
Giá trị thiết kế |
Design value |
设计量 |
Shèjì liàng |
Giá trị thiết kế hiện tại |
Current design value |
当前的设计值 |
Dāngqián de shèjì zhí |
Giá trị tín hiệu AD của bộ cảm biến nồng độ |
Ad value of transmitter signal |
变送器信号的AD值 |
Biàn sòng qì xìnhào de AD zhí |
Giả, làm giả (bằng bột giấy loại) |
Bogus |
伪造纸 |
Wèizào zhǐ |
Giai đoạn |
Stage |
穗期 |
Suì qí |
Giai đoạn ba |
The third stage |
第三段 |
Dì sān duàn |
Giai đoạn bảo ôn |
Full pressure period |
高压期 |
Gāoyā qī |
Giai đoạn bay hơi |
Evaporation stage |
蒸发阶段 |
Zhēngfā jiēduàn |
Giai đoạn chưng gia nhiệt |
Heating in the cook stage |
蒸煮加热阶段 |
Zhēngzhǔ jiārè jiēduàn |
Giai đoạn đầu |
First stage |
第一段 |
Dì yīduàn |
Giai đoạn đầu của phần lưới |
The initial of wire section |
网段初期 |
Wǎng duàn chūqí |
Giai đoạn sinh trưởng mạnh của vi khuẩn |
Strong growth phase of bacteria |
旺盛生长期的细菌 |
Wàngshèng shēng cháng qí de xìjùn |
Giai đoạn tẩy clo (giai đoạn C) |
Chlorination stage |
氯化阶段 |
Lǜ huà jiēduàn |
Giai đoạn thoát nước do trọng lực |
Dehydration stage of gravity |
重力脱水阶段 |
Zhònglì tuōshuǐ jiēduàn |
Giai đoạn xử lý bằng kim loại chuyển tiếp |
Transition metal processing |
过度金属处理段 |
Guòdù jīnshǔ chǔlǐ duàn |
Giải pháp kỹ thuật |
Technical measure |
技术措施 |
Jìshù cuòshī |
Giải phóng chậm |
Release |
缓释 |
Huǎn shì |
Giải phóng ứng suất dư |
Release residual stress |
残余应力释放 |
Cányú yìnglì shìfàng |
Giải quyết sự cố |
Trouble shooting |
排除故障 |
Páichú gùzhàng |
Giảm |
Pluged |
陡降 |
Dǒu jiàng |
Giảm áp |
Pressure drop |
压降 |
Yā jiàng |
Giảm áp |
Pressure decrease |
压力降 |
Yālì jiàng |
Giảm áp lực |
Relief |
小放气 |
Xiǎo fàng qì |
Giảm bông tụ xơ sợi |
Eliminate the fiber flocculation |
消除纤维絮凝 |
Xiāochú xiānwéi xùníng |
Giảm bớt |
Ease |
缓解 |
Huǎnjiě |
Giảm bớt bụi |
More slightly dust |
尘埃梢多 |
Chén’āi shāo duō |
Giảm các nhóm mang màu của bột giấy |
Colored group reduction |
浆料带色基团的还原性 |
Jiāng liào dài sè jī tuán de huányuán xìng |
Giảm chi phí |
Consumption reduce |
单耗降低 |
Dān hào jiàngdī |
Giảm độ nhớt |
Viscosity decrease |
粘度降 |
Niándù jiàng |
Giảm độ nhớt dịch keo |
Reduce the viscosity of starch glue |
降低淀粉胶液的粘度 |
Jiàngdī diànfěn jiāo yè de nián dù |
Giảm độ nhớt keo nhiệt dung |
Reduce hot melt sticky viscosity |
降低热熔胶粘度 |
Jiàngdī rè róng jiāo niándù |
Giám đốc nhà máy |
Mill manager |
工厂经理 |
Gōngchǎng jīnglǐ |
Giảm khoảng cách |
Gap decrease |
间隙减少 |
Jiànxì jiǎnshǎo |
Giảm ma sát |
Wear resistant |
防磨 |
Fáng mó |
Giảm mực nước |
Water level is low |
水力偏低 |
Shuǐ lì piān dī |
Giảm nhanh |
Plunged |
骤降 |
Zhòu jiàng |
Giảm nhiều khi thu nhiệt |
Large reduction by heat |
受热降低多 |
Shòurè jiàngdī duō |
Giảm phụ tải |
Load reduction |
负荷降低 |
Fùhè jiàngdī |
Giảm thiểu diện tích lỗ lưới |
Reduce mesh area |
网孔面积减少 |
Wǎng kǒng miànjī jiǎnshǎo |
Giảm thời gian tồn trữ |
Reducing storage time |
缩短贮存时间 |
Suōduǎn zhùcún shí jiān |
Giảm xuống |
Play down |
淡化 |
Dànhuà |
Giảm xuống |
Reduction |
降低 |
Jiàngdī |
Giảm xuống |
Decrease |
题下 |
Tí xià |
Giảm, rút ngắn |
Reduce |
缩短 |
Suōduǎn |
Gián cách |
Interval |
间隔 |
Jiàngé |
Gián đoạn |
Intermittedly |
间歇 |
Jiànxiē |
Gián đoạn lên men kỵ khí |
Intermittent anaerobic fermentation |
间歇厌氧发酵 |
Jiànxiē yàn yǎng fāxiào |
Gián tiếp phản ánh |
Reflect indirectly |
间接反映 |
Jiànjiē fǎnyìng |
Giao điểm cố định |
Fixed fulcrum |
固定支点 |
Gùdìng zhīdiǎn |
Giao điểm có thể điều chỉnh |
Adjustable fulcrum |
可调支点 |
Kě tiáo zhīdiǎn |
Giao diện thông tin |
Communication interface |
通讯接口 |
Tōngxùn jiēkǒu |
Giao diện xuất nhập |
Input and output interface |
输入输出接口 |
Shūrù shūchū jiēkǒu |
Giao hàng |
Delivery |
送货 |
Sòng huò |
Giao thoa |
Interferometer |
干涉 |
Gānshè |
Giặt chăn |
Felt washing |
洗涤毛布 |
Xǐdí máobù |
Giấy |
Paper |
纸(张) |
Zhǐ (zhāng) |
Giấy (có chứa)asen |
Arsenical paper |
含砷纸 |
Hán shēn zhǐ |
Giấy album màu đen |
Black album paper |
相册黑色衬纸 |
Xiàngcè hēisè chèn zhǐ |
Giấy âm bản |
Negative paper |
底片纸 |
Dǐpiàn zhǐ |
Giấy amiăng |
Asbestos paper |
石棉纸 |
Shímián zhǐ |
Giấy an toàn |
Security paper |
保险纸 |
Bǎoxiǎn zhǐ |
Giấy an toàn |
Security paper |
证券纸 |
Zhèngquàn zhǐ |
Giấy ảnh |
Photograph paper |
照相纸 |
Zhàoxiàng zhǐ |
Giấy ảnh tráng brômua bạc |
Bromide paper |
溴素纸 |
Xiù sù zhǐ |
Giấy áp phích |
Poster paper |
招贴纸 |
Zhāo tiēzhǐ |
Giấy bạc |
Silver paper |
银箔纸 |
Yín bó zhǐ |
Giấy bản vẽ |
Drawing paper |
制图纸 |
Zhì túzhǐ |
Giấy bằng bột giẻ rách hoặc gia công lụa hoá bề mặt |
Linen paper |
亚麻布纸 |
Yàmá bù zhǐ |
Giấy băng cho máy tự ghi |
Ticker paper |
电报自动记录纸带 |
Diàn bào zìdòng jìlù zhǐ dài |
Giấy bằng da động vật |
Animal parchment |
羊皮纸 |
Yángpí zhǐ |
Giấy báo |
Paper news |
新闻报纸 |
Xīnwén bàozhǐ |
Giấy báo |
Newsprint |
新闻纸 |
Xīnwénzhǐ |
Giấy báo |
News paper |
新闻纸类 |
Xīnwénzhǐ lèi |
Giấy bao bì được bồi bằng vải thô |
Burlap lined paper |
布纹纸 |
Bùwénzhǐ |
Giấy bao bì được bồi bằng vải thô |
Calico paper |
布纹纸 |
Bùwénzhǐ |
Giấy báo cao cấp |
Supernews |
特号新闻纸 |
Tè hào xīnwénzhǐ |
Giấy báo có hàm lượng bột gỗ mài cao |
News grade |
报纸类 |
Bàozhǐ lèi |
Giấy báo cũ |
ONP (old newspaper) |
旧报纸 |
Jiù bàozhǐ |
Giấy báo cũ đặc biệt |
Old special newspaper |
特级旧报纸 |
Tèjí jiù bàozhǐ |
Giấy báo cũ tái chế |
Old newsprint |
旧新闻纸 |
Jiù xīnwénzhǐ |
Giấy bao gói |
Packing paper |
包装纸 |
Bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói |
Wrapping paper |
包装纸 |
Bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói |
Wrapping paper |
封面纸 |
Fēngmiàn zhǐ |
Giấy bao gói chai lọ |
Bottle wrapping paper |
包版纸 |
Bāo bǎn zhǐ |
Giấy bao gói chai lọ |
Bottle wrapping paper |
包瓶纸 |
Bāopíng zhǐ |
Giấy bao gói chỉ có lớp sóng |
Unlined corrugated paper |
不挂面的瓦楞纸 |
Bù guàmiàn de wǎ lèng zhǐ |
Giấy bao gói dày |
Bogus mill wrap |
仿书皮包装纸 |
Fǎng shūpí bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói dùng nội bộ |
Mill heads |
自用包装纸 |
Zìyòng bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói dùng nội bộ |
Mill wrapper |
自用包装纸 |
Zìyòng bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói hàng |
Furniture wrapping paper |
家具包装纸 |
Jiājù bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói hoa quả |
Fruit wrapping paper |
水果包装纸 |
Shuǐguǒ bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói khung giường (khi vận chuyển và chứa kho ) |
Bedsted wrapping paper |
床包装纸 |
Chuáng bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói làm từ giấy loại |
Bogus wrapper |
仿包装纸 |
Fǎng bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói màu đen |
Black wrapping paper |
黑色的包装纸 |
Hēisè de bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói mỏng |
Wrapping tissue |
包装用薄页纸 |
Bāozhuāng yòng báo yè zhǐ |
Giấy bao gói nâu |
Brown wrapping paper |
褐色包装纸 |
Hésè bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói ngành dệt |
Textile paper |
纸制品包装纸 |
Zhǐ zhìpǐn bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói sản xuất từ bột giấy kraft |
Kraft wrapping |
牛皮包装纸 |
Niúpí bāozhuāng zhǐ |
Giấy bao gói thực phẩm |
Food wrappers paper |
食品用纸包装 |
Shípǐn yòng zhǐ bāozhuāng |
Giấy báo in offset |
Offset printing newspaper |
胶印新闻纸 |
Jiāoyìn xīnwénzhǐ |
Giấy báo khử mực |
News paper deinking |
脱墨新闻纸 |
Tuō mò xīnwénzhǐ |
Giấy bao kín hàng hóa |
Sealing paper |
高级包装纸 |
Gāojí bāozhuāng zhǐ |
Giấy bảo mật |
Confidental paper |
保密纸 |
Bǎomì zhǐ |
Giấy báo phát hành quá số lượng |
Over issue news |
过量发行的新闻纸 |
Guòliàng fāxíng de xīnwénzhǐ |
Giấy báo sản xuất từ giấy báo cũ khử mực |
News bogus paper |
废新闻纸 |
Fèi xīnwénzhǐ |
Giấy bảo toàn độ bóng |
Antitarnish paper |
保光泽纸 |
Bǎo guāngzé zhǐ |
Giấy báo viết bút chì |
Tablet news |
纸薄用纸 |
Zhǐ báo yòng zhǐ |
Giấy bện làm dây thừng |
Spinning paper |
纸绳纸 |
Zhǐ shéng zhǐ |
Giấy bện làm dây thừng |
Twisting paper |
纸绳纸 |
Zhǐ shéng zhǐ |
Giấy bên ngoài hòm hộp có tráng phủ |
Box enamel paper |
纸盒糊面瓷釉纸 |
Zhǐ hé hú miàn cíyòu zhǐ |
Giấy bền ướt |
Wet strength paper |
湿强纸张 |
Shī qiáng zhǐzhāng |
Giấy bền với axít |
Acid proof paper |
耐酸纸 |
Nàisuān zhǐ |
Giấy bền với kiềm |
Alkali proof paper |
耐碱纸 |
Nài jiǎn zhǐ |
Giấy bị bay màu khi sấy nóng |
Burnt paper |
染色加工纸 |
Rǎnsè jiāgōng zhǐ |
Giấy bị rộp (bệnh giấy) |
Blister pick |
鼓包(纸病) |
Gǔbāo (zhǐ bìng) |
Giấy bị tách lớp |
Paper layers separated |
纸板分层 |
Zhǐbǎn fēn céng |
Giấy bìa album |
Album board |
相册纸板 |
Xiàngcè zhǐbǎn |
Giấy bìa cách điện |
Insulating tissue |
薄页绝缘纸 |
Báo yè juéyuán zhǐ |
Giấy bìa chống gỉ |
Anti tarnish board |
防锈纸板 |
Fáng xiù zhǐbǎn |
Giấy bìa có lớp sóng |
Corrugated board |
瓦楞纸板 |
Wǎlèngzhǐbǎn |
Giấy bìa có lớp sóng |
Corrugated fibreboard |
瓦楞纸板 |
Wǎlèngzhǐbǎn |
Giấy bìa kraft |
Kraft board |
牛皮纸板 |
Niúpízhǐbǎn |
Giấy bìa làm thùng |
Cardboard |
箱纸板 |
Xiāng zhǐbǎn |
Giấy bìa làm thùng |
Linerboard |
箱纸板 |
Xiāng zhǐbǎn |
Giấy bìa làm từ bột rơm rạ |
Straw board |
草纸板 |
Cǎo zhǐ bǎn |
Giấy bìa lớp dán bằng |
Triplex board |
三层叠合纸板 |
Sān céngdié hé zhǐbǎn |
Giấy bìa lớp mặt |
Faced liner |
白色挂面纸板 |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
Giấy bìa lớp mặt |
White liner paperboard |
白色挂面纸板 |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
Giấy bìa lớp mặt |
White top liner |
白色挂面纸板 |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
Giấy bìa lớp sóng |
Corrugating board |
瓦楞板 |
Wǎléng bǎn |
Giấy bìa lớp sóng |
Flute board |
瓦楞板 |
Wǎléng bǎn |
Giấy bìa màu trắng |
White cardboard |
白色纸板 |
Báisè zhǐbǎn |
Giấy bìa màu vàng |
Yellow cardboard |
黄色纸板 |
Huángsè zhǐbǎn |
Giấy bìa màu xám |
Gray cardboard |
灰色纸板 |
Huīsè zhǐbǎn |
Giấy bìa mỏng |
Cigarette thin paper |
薄的纸张 |
Báo de zhǐzhāng |
Giấy bìa tái chế từ giấy thu hồi |
Waste paper recycled board |
废纸再生的纸板 |
Fèi zhǐ zàishēng de zhǐbǎn |
Giấy bìa thép |
Vulcanized fiber board |
钢纸板 |
Gāng zhǐbǎn |
Giấy bìa trắng một mặt màu xám |
Grey board white top paper |
灰底白纸板 |
Huī dǐ bái zhǐbǎn |
Giấy bìa tráng phủ bằng bột nhôm |
Aluminum casting paper |
铝衬纸 |
Lǚ chèn zhǐ |
Giấy biểu đồ |
Chart paper |
图表纸 |
Túbiǎo zhǐ |
Giấy bi-tum |
Bituminous board |
沥青纸板 |
Lìqīng zhǐbǎn |
Giấy bọc bảng quảng cáo |
Bill poster |
空白书籍纸 |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Giấy bọc bảng quảng cáo |
Blank book paper |
空白书籍纸 |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Giấy bọc bảng quảng cáo |
Blanking paper |
空白书籍纸 |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Giấy bọc kẹo |
Candy slab paper |
糖果防粘用纸 |
Tángguǒ fáng zhān yòng zhǐ |
Giấy bọc ngoài kiện |
Baling paper |
单面沥青纸 |
Dān miàn lìqīng zhǐ |
Giấy bọc ngoài quyển sách |
Book end paper |
书籍扉页用纸 |
Shūjí fēiyè yòng zhǐ |
Giấy bồi |
Pasted backing board |
裱糊纸板 |
Biǎohú zhǐbǎn |
Giấy bồi |
Pasted board |
裱糊纸板 |
Biǎohú zhǐbǎn |
Giấy bồi (thành các đồ dùng, giấy hoặc các-tông tráng plastic dùng để in bản đúc) |
Matrix board |
字型纸板 |
Zì xíng zhǐbǎn |
Giấy bồi (thành các đồ dùng, giấy hoặc các-tông tráng plastic dùng để in bản đúc) |
Papier mache |
字型纸板 |
Zì xíng zhǐbǎn |
Giấy bồi bìa sách |
Book backing paper |
书籍衬里统 |
Shūjí chènlǐ tǒng |
Giấy bồi ngoài bìa sách |
Book cover paper |
书皮纸 |
Shūpízhǐ |
Giấy bóng bề mặt |
Brush coated paper |
刷辊涂布纸 |
Shuā gǔn tú bù zhǐ |
Giấy bóng bề mặt |
Brush enamel paper |
刷辊涂布纸 |
Shuā gǔn tú bù zhǐ |
Giấy bóng bề mặt |
Brush enamelled paper |
刷辊涂布纸 |
Shuā gǔn tú bù zhǐ |
Giấy bóng bề mặt |
Brush paper |
刷辊涂布纸 |
Shuā gǔn tú bù zhǐ |
Giấy bóng bề mặt |
Brush enamel paper |
刷辑涂布纸 |
Shuā jí tú bù zhǐ |
Giấy bóng bề mặt |
Brush enamelled paper |
刷辑涂布纸 |
Shuā jí tú bù zhǐ |
Giấy bóng kính |
Cellophane paper |
玻璃纸 |
Bōlizhǐ |
Giấy bóng kính |
Transparent paper |
透明纸 |
Tòumíng zhǐ |
Giấy bóng mờ |
Glassine paper |
半透明防油纸 |
Bàn tòumíng fáng yóuzhǐ |
Giấy bóng mờ |
Glassine paper |
半透明纸 |
Bàn tòumíng zhǐ |
Giấy bóng mờ |
Translucent paper |
半透明纸 |
Bàn tòumíng zhǐ |
Giấy cách điện |
Paper of reconductor insulation |
导体绝缘纸 |
Dǎotǐ juéyuánzhǐ |
Giấy cách điện |
Fish paper |
青壳纸 |
Qīng ké zhǐ |
Giấy cách điện cáp điện |
Cable paper |
电力电缆纸 |
Diànlì diànlǎn zhǐ |
Giấy cách điện cho dây điện |
Cable paper |
电力电缆纸 |
Diànlì diànlǎn zhǐ |
Giấy cách điện tẩm dầu |
Impregnated insulation paper |
浸油绝缘纸 |
Jìn yóu juéyuánzhǐ |
Giấy cách lửa |
Flameproof paper |
耐火纸 |
Nàihuǒ zhǐ |
Giấy các-tông |
Paper or board in the flat |
平板纸或纸板 |
Píngbǎn zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy các-tông bề mặt lớp kraft |
Kraft faced liner |
牛皮浆挂面纸板 |
Niúpí jiāng guàmiàn zhǐbǎn |
Giấy các-tông bền và mềm mại |
Solid fibreboard |
强韧纸板 |
Qiáng rèn zhǐbǎn |
Giấy các-tông cách âm |
Acoustical board |
隔音纸板 |
Géyīn zhǐbǎn |
Giấy các-tông cách âm |
Acoustical insulation |
隔音纸板 |
Géyīn zhǐbǎn |
Giấy các-tông có ba lớp sóng |
Triple wall corrugated fibreboard |
三壁瓦楞纸板 |
Sān bì wǎlèngzhǐbǎn |
Giấy các-tông có độ bền ướt cao |
High wet strenght carton paper |
瓦楞挂面高湿强纸 |
Wǎléng guàmiàn gāo shī qiáng zhǐ |
Giấy các-tông có độ bền ướt cao |
High wet strenght corrugating top liner paper |
瓦楞挂面高湿强纸 |
Wǎléng guàmiàn gāo shī qiáng zhǐ |
Giấy các-tông có hai lớp sóng |
Double wall corrugated fibreboard |
双壁瓦楞纸板 |
Shuāng bì wǎ lèng zhǐbǎn |
Giấy các-tông có một lớp sóng |
Single wall corrugated fibreboard |
单壁瓦楞纸板 |
Dān bì wǎ lèng zhǐbǎn |
Giấy các-tông có nhựa đường |
Asphalt roofing |
油毡线 |
Yóuzhān xiàn |
Giấy các-tông dạng tổ ong |
Honeycomb paper board |
蜂窝纸板 |
Fēngwō zhǐbǎn |
Giấy các-tông làm lớp phẳng trong hòm hộp |
Box liner paper |
纸盒衬里用纸 |
Zhǐ hé chènlǐ yòng zhǐ |
Giấy các-tông lớp mặt |
Faced liner |
挂面纸板 |
Guàmiàn zhǐbǎn |
Giấy các-tông lớp mặt |
Sheet lined board |
挂面纸板 |
Guàmiàn zhǐbǎn |
Giấy các-tông lớp mặt |
Top liner |
挂面纸板 |
Guàmiàn zhǐbǎn |
Giấy các-tông màu nâu |
Brown mixed pulp board |
茶色纸板 |
Chásè zhǐbǎn |
Giấy các-tông màu trắng |
Faced liner |
白色挂面纸板 |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
Giấy các-tông màu trắng |
White liner paperboard |
白色挂面纸板 |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
Giấy các-tông màu trắng |
White top liner |
白色挂面纸板 |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
Giấy các-tông siêu bền |
Carton compact |
超强纸板 |
Chāo qiáng zhǐbǎn |
Giấy các-tông sóng có lớp mặt |
Corrugating top liner paper |
瓦楞挂面纸 |
Wǎléng guàmiàn zhǐ |
Giấy các-tông tráng ép bóng |
Cast coated board |
铸涂纸板 |
Zhù tú zhǐbǎn |
Giấy các-tông từ bột mài màu nâu |
Brown mechanical pulp board |
褐色磨木浆纸板 |
Hésè mó mù jiāng zhǐbǎn |
Giấy cảm nhiệt |
Heat sensitive paper |
热敏感纸 |
Rè mǐngǎn zhǐ |
Giấy cảm nhiệt |
Heat sealing paper |
热封胶纸 |
Rèfēng jiāo zhǐ |
Giấy cảm nhiệt |
Heat sensitive paper |
热封胶纸 |
Rèfēng jiāo zhǐ |
Giấy cảm quang |
Sensitized paper |
感光纸 |
Gǎnguāng zhǐ |
Giấy can |
Tracing paper |
描图纸 |
Miáo túzhǐ |
Giấy can |
Translucent drawing paper |
描图纸 |
Miáo túzhǐ |
Giấy can bản vẽ |
Blue tracing paper |
兰色描图纸 |
Lán sè miáo túzhǐ |
Giấy cán bóng |
Calendered paper |
压光纸 |
Yā guāng zhǐ |
Giấy can in phi các-bon |
Carbonless copy paper |
压感复写纸 |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Giấy can in phi các-bon |
Carbonless paper |
压感复写纸 |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Giấy cản quang màu đen |
Black photo paper |
黑色相片纸 |
Hēisè xiàngpiàn zhǐ |
Giấy cản quang màu đen |
Black positive paper |
黑色相片纸 |
Hēisè xiàngpiàn zhǐ |
Giấy cao cấp |
High grade paper |
高级纸 |
Gāojí zhǐ |
Giấy cao cấp |
High grade paper |
高级纸张 |
Gāojí zhǐzhāng |
Giấy card đục lỗ |
Punched card |
打孔卡片纸 |
Dǎ kǒng kǎpiàn zhǐ |
Giấy carton |
Board |
纸板 |
Zhǐbǎn |
Giấy carton |
Carton |
纸板 |
Zhǐbǎn |
Giấy carton |
Paperboard |
纸板 |
Zhǐbǎn |
Giấy carton bao gói |
Packing Carton |
包装纸板 |
Bāozhuāng zhǐbǎn |
Giấy carton đóng gói |
Packing Carton |
包装纸板 |
Bāozhuāng zhǐbǎn |
Giấy cắt khổ vượt quy cách |
Oversize |
超规格纸 |
Chāo guīgé zhǐ |
Giấy cắt thành cuộn mỏng |
Binder’s paper |
装订用纸 |
Zhuāngdìng yòng zhǐ |
Giấy cắt thành cuộn mỏng |
Taper paper |
装订用纸 |
Zhuāngdìng yòng zhǐ |
Giấy cắt vụn |
Offcut paper |
小裁纸 |
Xiǎo cái zhǐ |
Giấy ca-ta-lô |
Catalogue paper |
目录纸 |
Mùlù zhǐ |
Giấy chất lượng cao |
Bond paper |
高虹书写纸 |
Gāo hóng shūxiě zhǐ |
Giấy cháy khi sấy nóng |
Burnt paper |
染色加工纸 |
Rǎnsè jiāgōng zhǐ |
Giấy chèn hàng nội thất (khi bao gói vận chuyển) |
Furniture bogus paper |
低级家具包装纸 |
Dījí jiājù bāozhuāng zhǐ |
Giấy chỉ thị màu |
Indicator paper |
试纸 |
Shìzhǐ |
Giấy chỉ thị màu |
Testing paper |
试纸 |
Shìzhǐ |
Giấy chịu gấp |
Folding stock |
耐折纸 |
Nài zhézhǐ |
Giấy chịu gấp tốt |
Folded paper |
折合纸 |
Zhéhé zhǐ |
Giấy chống ẩm |
Glycerine paper |
甘油纸 |
Gānyóuzhǐ |
Giấy chống ẩm, dầu, khí |
Barrier material |
防护涂层材料 |
Fánghù tú céng cáiliào |
Giấy chống cháy |
Flameproof paper |
防火纸 |
Fánghuǒ zhǐ |
Giấy chống cháy |
Non combustible paper |
防火纸 |
Fánghuǒ zhǐ |
Giấy chống dầu mỡ |
Grease proof paper |
防油纸 |
Fáng yóuzhǐ |
Giấy chống dầu mỡ |
Oil proof paper |
防油纸 |
Fáng yóuzhǐ |
Giấy chống dầu, nước dán trên giá hàng |
Shell paper |
弹壳纸 |
Dànké zhǐ |
Giấy chống dính |
Release paper |
防粘纸 |
Fáng nián zhǐ |
Giấy chống gỉ |
Anti rust paper |
防锈纸 |
Fáng xiù zhǐ |
Giấy chống gỉ |
Anti tarnish tissue |
防锈纸 |
Fáng xiù zhǐ |
Giấy chống gỉ |
Non tarnish paper |
防锈纸 |
Fáng xiù zhǐ |
Giấy chống gỉ |
Rust preventive paper |
防锈纸 |
Fáng xiù zhǐ |
Giấy chống làm giả |
Security paper |
保险纸 |
Bǎoxiǎn zhǐ |
Giấy chống làm giả |
Safety paper |
防伪造纸 |
Fáng wèi zào zhǐ |
Giấy chống làm giả |
Antifalsification paper |
防伪造纸 |
Fáng wèi zàozhǐ |
Giấy chống làm giả |
Security paper |
证券纸 |
Zhèngquàn zhǐ |
Giấy chống thấm |
Waterproofing paper |
防湖纸 |
Fáng hú zhǐ |
Giấy chống thấm dầu |
Grease proof paper |
般防油纸 |
Bān fáng yóuzhǐ |
Giấy chống thấm nước |
Waterproof paper |
不透水纸 |
Bù tòushuǐ zhǐ |
Giấy chứa bột cơ học |
Groundwood paper |
磨木浆制成的纸张 |
Mó mù jiāng zhì chéng de zhǐzhāng |
Giấy chứa hàm lượng potassium permanganate cao |
High potassium permanganate paper |
高锰酸钾纸 |
Gāo měng suān jiǎ zhǐ |
Giấy chưa in |
White paper |
未印过的纸张 |
Wèi yìnguò de zhǐzhāng |
Giấy chưa xén |
Untrimmed paper |
毛边纸张 |
Máobiānzhǐ zhāng |
Giấy chuẩn |
Guide sheet |
印刷定位纸页 |
Yìnshuā dìngwèi zhǐ yè |
Giấy chụp ảnh (thay phim) |
Photographicb basepaper |
照相原纸 |
Zhàoxiàng yuán zhǐ |
Giấy chụp ảnh (thay phim) |
Herbarium paper |
照相原纸 |
Zhàoxiàng yuánzhǐ |
Giấy có bề mặt gợn sóng |
Ripple finish |
波纹整饰 |
Bōwén zhěng shì |
Giấy có độ bền ngang dọc như nhau |
Square sheet |
各向同性纸页 |
Gè xiàng tóngxìng zhǐ yè |
Giấy có độ bền ướt cao |
High wet strength paper |
高湿强纸 |
Gāo shī qiáng zhǐ |
Giấy có độ láng cao |
Cast coated paper or board |
铸涂纸或纸板 (俗称高光泽纸) |
Zhù tú zhǐ huò zhǐbǎn (súchēng gāo guāngzé zhǐ) |
Giấy có ép nổi thành hạt trên mặt |
Flock paper |
毛面壁纸 |
Máo miàn bìzhǐ |
Giấy có in vân da |
Agate marble paper |
仿玛瑙大理五石纹纸 |
Fǎng mǎnǎo dàlǐ wǔ shí wén zhǐ |
Giấy có lớp tráng bị mốc, thối |
Sour coated paper |
腐臭涂布纸(指胶料变质的涂布纸) |
Fǔchòu tú bù zhǐ (zhǐ jiāo liào biànzhí de tú bù zhǐ) |
Giấy có màu sắc |
Color paper |
棕色纸类 |
Zōngsè zhǐ lèi |
Giấy có nhấn răng |
Perforating paper |
打孔纸 |
Dǎ kǒng zhǐ |
Giấy có pha sợi tơ chống làm giả |
Silk paper |
绢纸 |
Juàn zhǐ |
Giấy có rắc xơ màu |
Granite paper |
花岗石纹纸 |
Huā gāng shí wén zhǐ |
Giấy có rắc xơ màu |
Granite paper |
灰衬纸 |
Huī chèn zhǐ |
Giấy có sọc ngang giả cổ |
Laid antique |
条纹仿古纸 |
Tiáowén fǎnggǔ zhǐ |
Giấy có sợi cốt gia cường |
Reinforced paper |
增强纸 |
Zēngqiáng zhǐ |
Giấy có vân hoa |
Heavy (wet) crepe |
重皱纹纸 |
Zhòng zhòuwén zhǐ |
Giấy có vết hằn |
Laid finish |
条纹印痕 |
Tiáowén yìnhén |
Giấy có vệt lõm |
Indented paper |
废纸浆制得的包装纸 |
Fèi zhǐjiāng zhì dé de bāozhuāng zhǐ |
Giấy có xơ sợi lưu hoá |
Vulcanized fiber board |
钢纸板 |
Gāng zhǐbǎn |
Giấy copy cảm nhiệt |
Heat sensitizing copy paper |
热感复写纸 |
Rè gǎn fùxiězhǐ |
Giấy copy cao cấp bằng xơ sợi dài |
Japanese copying paper |
复写用和纸 |
Fùxiě yòng hé zhǐ |
Giấy copy nhiều lần |
Autotype paper |
影印纸 |
Yǐngyìn zhǐ |
Giấy cốt |
Asphalt paper |
柏油原纸 |
Bóyóu yuánzhǐ |
Giấy cốt |
Carbonizing base paper |
复写原纸 |
Fùxiě yuánzhǐ |
Giấy cốt đánh chữ |
Typing waxed paper |
打字蜡纸 |
Dǎzì làzhǐ |
Giấy cốt giấy nến |
Duplicating stencil basepaper |
蜡纸原纸 |
Làzhǐ yuánzhǐ |
Giấy cốt giấy nến |
Waxing paper |
蜡纸原纸 |
Làzhǐ yuánzhǐ |
Giấy cứng dùng để vẽ làm danh thiếp (bằng một loại bột) |
Solid bristol |
光泽纸板(单一浆料制成的) |
Guāngzé zhǐbǎn (dānyī jiāng liào zhì chéng de) |
Giấy cuộn lõi động cơ |
Armature paper |
绝缘纸 |
Juéyuánzhǐ |
Giấy cuốn thuốc lá |
Cigarette paper |
卷烟纸 |
Juǎnyān zhǐ |
Giấy cuốn thuốc lá |
Combustible paper |
卷烟纸 |
Juǎnyān zhǐ |
Giấy da |
Vellum |
厚书写纸 |
Hòu shūxiě zhǐ |
Giấy da bò |
Vellum |
仿犊皮纸 |
Fǎng dú pí zhǐ |
Giấy da bò |
Food parchment paper |
食品羊皮纸 |
Shípǐn yángpí zhǐ |
Giấy da bò |
Vegetable parchment paper |
植物羊皮纸 |
Zhíwù yángpí zhǐ |
Giấy đã được cắt biên |
Trimmed paper |
切边纸张 |
Qiē biān zhǐzhāng |
Giấy đã ép quang |
Web calendered |
纸幅压光 |
Zhǐ fú yā guāng |
Giấy đã thấm đủ keo trước khi ép dán với nhau |
Balance sheet paper |
层合平衡纸 |
Céng hé pínghéng zhǐ |
Giấy đặc biệt |
Special paper |
特种纸 |
Tèzhǒng zhǐ |
Giấy dán |
Pasted paper |
粘合纸 |
Nián hé zhǐ |
Giấy dán bằng keo nhiệt |
Heat sealing paper |
热封胶纸 |
Rèfēng jiāo zhǐ |
Giấy dán bằng keo nhiệt |
Heat sensitive paper |
热封胶纸 |
Rèfēng jiāo zhǐ |
Giấy dán bịt hàng bao gói |
Sealing paper |
密封包装纸 |
Mìfēng bāozhuāng zhǐ |
Giấy dán cửa sổ |
Window paster |
糊窗纸 |
Hú chuāngzhǐ |
Giấy dẫn điện |
Conductive paper |
导电纸 |
Dǎodiàn zhǐ |
Giấy dán tường |
Hanging paper |
壁纸 |
Bìzhǐ |
Giấy dán tường |
Wall paper |
壁纸 |
Bìzhǐ |
Giấy dán tường |
Hanging paper |
糊墙纸 |
Hú qiángzhǐ |
Giấy dán tường |
Wall paper |
糊墙纸 |
Hú qiángzhǐ |
Giấy dán tường |
Wallpaper |
墙纸 |
Qiángzhǐ |
Giấy đánh chữ |
Manifold paper |
打字纸 |
Dǎzì zhǐ |
Giấy đánh chữ |
Type writing paper |
打字纸 |
Dǎzì zhǐ |
Giấy đánh dấu cáp điện |
Cable making paper |
电缆纸 |
Diànlǎn zhǐ |
Giấy đánh máy |
Manifold paper |
打字纸 |
Dǎzì zhǐ |
Giấy đánh máy |
Type writing paper |
打字纸 |
Dǎzì zhǐ |
Giấy dát kim tuyến |
Brocade paper |
锦纹纸 |
Jǐn wén zhǐ |
Giấy dầu |
Asphalt paper |
柏油纸张 |
Bóyóu zhǐzhāng |
Giấy dầu |
Asphalt paper |
防潮纸 |
Fángcháo zhǐ |
Giấy dầu |
Tar paper |
防潮纸 |
Fángcháo zhǐ |
Giấy dầu |
Waterproof paper |
防潮纸 |
Fángcháo zhǐ |
Giấy dầu |
Asphalt paper |
沥青纸 |
Lìqīng zhǐ |
Giấy dầu |
Bituminous board |
沥青纸板 |
Lìqīng zhǐbǎn |
Giấy dầu chống thấm nước |
Asphalt water resistant paper |
沥青防潮纸 |
Lìqīng fángcháo zhǐ |
Giấy dày có độ xốp cao |
High bulking paper |
高松厚纸 |
Gāosōng hòu zhǐ |
Giấy dày dùng để bồi |
Bogus pasting paper |
仿裱糊纸 |
Fǎng biǎohú zhǐ |
Giấy dày dùng để ngâm tẩm |
Bogus saturating paper |
仿侵清加工纸 |
Fǎng qīn qīng jiāgōng zhǐ |
Giấy đáy thùng các-tông |
Liners |
挂面层 |
Guà miàn céng |
Giấy đế giấy dán tường |
Wallpaper base |
壁纸原纸 |
Bìzhǐ yuán zhǐ |
Giấy đế giấy dán tường |
Hanging raw stock |
壁纸原纸 |
Bìzhǐ yuánzhǐ |
Giấy đế giấy diazo |
Base paper for diazotype |
晒图原纸 |
Shàitú yuánzhǐ |
Giấy đế hay giấy cốt |
Body paper or board |
原纸或原纸板 |
Yuán zhǐ huò yuán zhǐbǎn |
Giấy đế hay giấy cốt |
Base paper or board |
原纸或原纸板 |
Yuánzhǐ huò yuánzhǐbǎn |
Giấy dễ hút nước |
Waterleaf paper |
未施胶纸张 |
Wèi shī jiāo zhǐzhāng |
Giấy để in thử |
Proofing paper |
校样纸 |
Jiàoyàng zhǐ |
Giấy đế làm giấy nhựa đường |
Roofing felt |
屋顶油毡原纸 |
Wūdǐng yóuzhān yuánzhǐ |
Giấy đế làm thảm |
Carpet lining board |
地毯纸 |
Dìtǎn zhǐ |
Giấy đề-can |
Decal paper |
贴花文件 |
Tiēhuā wénjiàn |
Giấy diazo |
Diazotype paper |
晒图纸 |
Shài túzhǐ |
Giấy điện tín |
Telegram paper |
电报纸 |
Diànbàozhǐ |
Giấy định lượng cao |
High quantitative paper |
纸种定量高 |
Zhǐ zhǒng dìngliàng gāo |
Giấy định lượng thấp |
Light weight papers |
低定量纸 |
Dī dìngliàng zhǐ |
Giấy độ bóng cao |
Glazed paper |
高光泽纸张 |
Gāo guāngzé zhǐzhāng |
Giấy độn cao lanh |
Clay filled paper |
白土填料纸 |
Báitǔ tiánliào zhǐ |
Giấy đóng sách giả cổ |
Antique book paper |
仿古书籍纸 |
Fǎnggǔ shūjí zhǐ |
Giấy đóng sổ hoá đơn |
Sales book paper |
营业帐表纸 |
Yíngyè zhàng biǎo zhǐ |
Giấy đục lỗ |
Paper for punched cards |
打孔卡纸 |
Dǎ kǒng kǎ zhǐ |
Giấy dùng cho hội họa |
Balston’s paper |
鲍尔斯唐纸 |
Bào ěr sī táng zhǐ |
Giấy dùng cho hội họa |
London paper |
鲍尔斯唐纸 |
Bào ěr sī táng zhǐ |
Giấy dùng cho hội họa |
Whatman paper |
鲍尔斯唐纸 |
Bào ěr sī táng zhǐ |
Giấy dùng cho lô ép quang |
Bowl paper |
压光辊用纸 |
Yā guāng gǔn yòng zhǐ |
Giấy dùng cho lô ép quang |
Calender roll paper |
压光辊用纸 |
Yā guāng gǔn yòng zhǐ |
Giấy dùng cho máy tính |
Computer used paper |
计算机用纸 |
Jìsuànjī yòng zhǐ |
Giấy dùng cho máy tự ghi |
Autographic register paper |
自动(划线)记录纸 |
Zìdòng (huá xiàn) jìlù zhǐ |
Giấy dùng cho tráng keo |
Gumming paper |
胶纸 |
Jiāo zhǐ |
Giấy dùng để đánh bóng |
Flint paper |
蜡光纸 |
Là guāng zhǐ |
Giấy dùng để đóng tập, viết |
Pamphlet paper |
本册用纸 |
Běn cè yòng zhǐ |
Giấy dùng làm cánh diều |
Kite paper |
风筝纸 |
Fēngzhēng zhǐ |
Giấy dùng trên đồng hồ tự ghi |
Record paper |
记录纸 |
Jìlù zhǐ |
Giấy dùng trong nha khoa |
Articulating paper |
牙科用纸 |
Yákē yòng zhǐ |
Giấy dùng trong phòng tắm |
Bathroom tissue |
浴巾纸 |
Yùjīn zhǐ |
Giấy được ép qua hệ thống cán láng |
Calendered paper |
压光纸 |
Yā guāng zhǐ |
Giấy được gia công làm láng bề mặt bằng nước (Trước khi ép quang) |
Water finished paper |
湿润加工单面涂布纸 |
Shīrùn jiāgōng dān miàn tú bù zhǐ |
Giấy được ngâm tẩm |
Impregnating paper |
浸油加工纸 |
Jìn yóu jiāgōng zhǐ |
Giấy được ngâm tẩm |
Impregnated paper |
浸渍纸 |
Jìnzì zhǐ |
Giấy được ngâm tẩm |
Wet pack paper |
浸渍纸 |
Jìnzì zhǐ |
Giấy được ngâm tẩm |
Wet soak paper |
浸渍纸 |
Jìnzì zhǐ |
Giấy dương bản màu đen |
Black positive paper |
黑色相片纸 |
Hēisè xiàngpiàn zhǐ |
Giấy duplex |
Duplex |
服式板 |
Fú shì bǎn |
Giấy đứt |
Cutting |
切纸 |
Qiē zhǐ |
Giấy đứt |
Broke |
损纸 |
Sǔn zhǐ |
Giấy đứt do ép quang |
Calender broke |
压光损纸 |
Yā guāng sǔn zhǐ |
Giấy đứt máy xeo |
Broke paper |
纸机损纸 |
Zhǐ jī sǔn zhǐ |
Giấy đứt ướt |
Dry broke |
干损纸 |
Gàn sǔn zhǐ |
Giấy ép quang cao cấp |
Supercalendered paper |
超级压光处理的纸张 |
Chāojí yā guāng chǔlǐ de zhǐzhāng |
Giấy ghi chú |
Note paper |
便答纸 |
Biàn dá zhǐ |
Giấy ghi dấu dây |
Cable making paper |
电缆纸 |
Diànlǎn zhǐ |
Giấy giả da |
Vellum |
仿犊皮纸 |
Fǎng dú pí zhǐ |
Giấy giả da |
Imitation leather paper |
仿革纸 |
Fǎng gé zhǐ |
Giấy giả da |
Artificial leather paper |
人造革纸 |
Rénzàogé zhǐ |
Giấy giả da |
Parchment paper |
羊皮纸 |
Yángpí zhǐ |
Giấy giả da cá sấu |
Allogator imitation paper |
仿鳄皮纸 |
Fǎng è pízhǐ |
Giấy giả da gốc thực vật |
Vegetable parchment |
羊皮纸 |
Yángpízhǐ |
Giấy gia keo |
Sized paper |
施胶纸 |
Shī jiāo zhǐ |
Giấy gia keo bằng mủ cao su |
Latex treated paper |
乳胶涂布加工纸 |
Rǔ jiāo tú bù jiāgōng zhǐ |
Giấy gia keo bằng mủ cao su |
Latex paper |
乳胶涂布加工纸 |
Rǔjiāo tú bù jiāgōng zhǐ |
Giấy gia keo bề mặt |
Size press coated paper |
表面施胶纸 |
Biǎomiàn shī jiāo zhǐ |
Giấy gia keo dùng làm thùng |
Canister |
纸罐 |
Zhǐ guàn |
Giấy gia keo nhẹ |
Slack sized paper |
轻施胶纸 |
Qīng shī jiāo zhǐ |
Giấy giả manila (xơ sợi gai) |
Bogus manila |
仿马尼拉纸板 |
Fǎng mǎnílā zhǐbǎn |
Giấy giả vân gỗ |
Calico paper |
木纹纸 |
Mù wén zhǐ |
Giấy giả xeo tay |
Imitation hand made paper |
仿手工纸 |
Fǎng shǒugōng zhǐ |
Giấy giác quần áo |
Pattern paper |
服装图样纸 |
Fúzhuāng túyàng zhǐ |
Giấy giáp |
Garnet paper |
红晶色纸 |
Hóng jīng sè zhǐ |
Giấy giữ nhiệt |
Thermostat paper |
调温纸张 |
Diào wēn zhǐzhāng |
Giấy gốc |
Base stock |
原纸 |
Yuán zhǐ |
Giấy gốc |
Base paper |
原纸 |
Yuánzhǐ |
Giấy gốc |
Body paper |
原纸 |
Yuánzhǐ |
Giấy gói bánh mì |
Bread wrapper |
面包包装纸 |
Miànbāo bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói bánh mì |
Bakers’wrap |
面包纸 |
Miànbāo zhǐ |
Giấy gói bơ |
Butter paper |
黄油包装纸 |
Huángyóu bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói cá |
Fish wrapper |
鱼类包装纸 |
Yú lèi bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói chè |
Tea cartridge |
茶叶包装纸 |
Cháyè bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói kem |
Ice paper |
冰纹纸 |
Bīng wén zhǐ |
Giấy gói kim có màu đen |
Black needle paper |
黑色包针纸 |
Hēisè bāo zhēn zhǐ |
Giấy gói kim màu đen |
Needle paper |
包针纸 |
Bāo zhēn zhǐ |
Giấy gói phấn |
Chalk overlay paper |
白垩纸 |
Bái’è zhǐ |
Giấy gói pho mát |
Cheese wrapper |
奶酪包装纸 |
Nǎilào bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói quà |
Gift wrap paper |
礼品包装纸 |
Lǐpǐn bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói quả đào |
Apricot paper |
粉红色水果包装纸 |
Fěnhóng sè shuǐguǒ bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói thịt hun khói |
Bacon paper |
腊肉包装纸 |
Làròu bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói thịt hun khói |
Bacon wrapper |
腊肉包装纸 |
Làròu bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói thực phẩm |
Food wrapper |
食品包装纸 |
Shípǐn bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói thuốc nổ |
Blasting paper |
爆破纸张 |
Bàopò zhǐzhāng |
Giấy gói thuốc nổ |
Blasting paper |
弹药用纸 |
Dànyào yòng zhǐ |
Giấy gói thuốc nổ |
Powder paper |
火药包装纸 |
Huǒyào bāozhuāng zhǐ |
Giấy gói xà phòng |
Soap wrapper |
肥皂用包装纸 |
Féizào yòng bāozhuāng zhǐ |
Giấy graphít (dẫn điện) che ánh sáng |
Graphite paper |
石墨纸 |
Shímò zhǐ |
Giấy hấp thụ |
Absorbent paper |
易吸墨的印刷纸 |
Yì xī mò de yìnshuā zhǐ |
Giấy hoà tan trong nước |
Watersolube paper |
水溶性纸 |
Shuǐróng xìng zhǐ |
Giấy hoặc bìa giấy chịu lửa |
Fire resistant paper or board |
阻燃纸或纸板 |
Zǔ rán zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc bìa sáp |
Waxed paper or board |
石蜡纸或纸板 |
Shílàzhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc Các-tông bóng một mặt |
Machineglazed (MG) paper or board |
单面光纸或纸板 |
Dān miàn guāng zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông cách điện |
Insulating paper or board |
肠绝缘纸或纸板 |
Cháng juéyuánzhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông chống dầu |
Grease resistant paper or board |
抗油纸或纸板 |
Kàng yóu zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông chưa gia công |
Paper or board without finish |
未整饰纸或纸板 |
Wèi zhěng shì zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông đã gia công |
Machine finish paper or board |
纸机整饰纸或纸板 |
Zhǐ jī zhěng shì zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông dùng bao gói thực phẩm đông lạnh bên ngoài không tiếp xúc |
Base paper or board for the packaging of frozen and deep一frozenfoodsnon一contact |
冷冻食品外包装原纸或原纸板 |
Lěngdòng shípǐn wài bāozhuāng yuán zhǐ huò yuán zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông dùng bao gói thực phẩm đông lạnh bên trong tiếp xúc trực tiếp |
Base paper or board for the protection of frozen and deep一frozenfoods direct contact |
朋 冷冻食品内包装原纸或原纸板 |
Péng lěngdòng shípǐn nèi bāozhuāng yuán zhǐ huò yuán zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông ép quang nhiều lớp |
Presspahn |
压光层压纸及纸板 |
Yā guāng céng yā zhǐ jí zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông gia công bằng nước |
Waterfinished paper or board |
水整饰纸或纸板 |
Shuǐ zhěng shì zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc Các-tông không có bột cơ học |
Woodfree paper or board |
化学木浆纸或纸板 |
Huàxué mù jiāng zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc Các-tông lọc |
Filter paper or board |
滤纸或过滤纸板 |
Lǜzhǐ huò guòlǜ zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông lớp giữa có tráng phủ |
Cloth centred paper or board |
布芯纸或纸板 |
Bù xīn zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông lớp mặt có tráng phủ |
Clothlined paper or board |
布面纸或纸板 |
Bù miàn zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc Các-tông mầu hai mặt |
Twoside coloured paper or board |
双面色纸或纸板 |
Shuāng miàn sè zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc Các-tông mầu một mặt Giấy hoặc Các-tông có một mặt được nhuộm mầu trong quá trình sản xuất |
Oneside coloured paper or board |
单面色纸或纸板 |
Dān miàn sè zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc các-tông nhiều lớp |
Multi ply paper |
多层纸 |
Duō céng zhǐ |
Giấy hoặc các-tông tăng bền |
Reinforced paper or board |
补强纸或纸板 |
Bǔ qiáng zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy hoặc Các-tông tráng phấn |
Coated paper |
涂布纸 |
Tú bù zhǐ |
Giấy hút ẩm |
Hygroscopic paper |
吸湿性纸 |
Xīshī xìng zhǐ |
Giấy hút nước |
Waterleaf paper |
吸水纸 |
Xīshuǐ zhǐ |
Giấy huỳnh quang |
Fluorescent paper |
荧光纸 |
Yíngguāng zhǐ |
Giấy in |
Printing paper |
书刊纸 |
Shūkān zhǐ |
Giấy in |
Printing paper |
印刷纸 |
Yìnshuā zhǐ |
Giấy in atlas |
Atlas paper |
绘图纸 |
Huìtúzhǐ |
Giấy in bản đồ |
Aligning paper |
地图纸 |
Dì túzhǐ |
Giấy in bản đồ |
Map paper |
地图纸 |
Dìtú zhǐ |
Giấy in bản đồng |
Copper plate base paper |
铜版原纸 |
Tóngbǎn yuánzhǐ |
Giấy in bản đồng có khả năng thấm mực cao |
Halftone blotting paper |
网版吸墨纸 |
Wǎng bǎn xī mò zhǐ |
Giấy in bản kẽm |
Intaglio paper |
凹版印刷纸 |
Āobǎn yìnshuā zhǐ |
Giấy in bản kẽm |
Plate paper |
凹版印刷纸 |
Āobǎn yìnshuā zhǐ |
Giấy in bản nổi |
Relief printing paper |
凸版印刷纸 |
Túbǎn yìnshuā zhǐ |
Giấy in báo |
Newsprint |
新闻纸 |
Xīnwénzhǐ |
Giấy in biểu hoá đơn cước phí bưu điên |
Bill poster blanking paper |
广告牌空白纸 |
Guǎnggào pái kòngbái zhǐ |
Giấy in cảm quang |
Blueprint paper |
晒图纸 |
Shài túzhǐ |
Giấy in chất lượng cao |
Bank paper |
高级书写纸 |
Gāojí shūxiě zhǐ |
Giấy in chất lượng cao |
Bond paper |
高级书写纸 |
Gāojí shūxiě zhǐ |
Giấy in chứa bột cơ học |
Groundwood printing paper |
含磨木浆的印刷纸 |
Hán mó mù jiāng de yìnshuā zhǐ |
Giấy in danh thiếp |
Illustrated postcard paper |
图画明信片纸 |
Túhuà míngxìnpiàn zhǐ |
Giấy in độ tro cao |
Imitation art paper |
高灰分印刷纸 |
Gāo huīfèn yìnshuā zhǐ |
Giấy in hoá đơn |
Invoice paper |
票据机用纸 |
Piàojù jī yòng zhǐ |
Giấy in hoá đơn |
Cash register paper |
票据纸(现金收支) |
Piàojù zhǐ (xiànjīn shōu zhī) |
Giấy in hoá đơn |
Invoice paper |
票据纸(现金收支) |
Piàojù zhǐ (xiànjīn shōu zhī) |
Giấy in hoá đơn |
Billing machine paper |
自动记录纸 |
Zìdòng jìlù zhǐ |
Giấy in hợp đồng và các giấy ngân hàng (kỳ phiếu, trái phiếu) |
Bond paper |
证卷纸 |
Zhèng juǎn zhǐ |
Giấy in kinh thánh |
India paper |
圣经纸 |
Shèngjīng zhǐ |
Giấy in kinh thánh |
Bible paper |
字典纸 |
Zìdiǎn zhǐ |
Giấy in kinh thánh |
India paper |
字典纸 |
Zìdiǎn zhǐ |
Giấy in lịch, giấy lịch |
Calender paper |
日历纸 |
Rìlì zhǐ |
Giấy in lồi mỏng |
Paper thin letterpress paper |
薄凸版纸 |
Báo túbǎn zhǐ |
Giấy in màu và photocopy |
Reproduction paper |
复印纸 |
Fùyìn zhǐ |
Giấy in máy tính |
Computer printing paper |
电脑打印刷纸 |
Diànnǎo dǎ yìnshuā zhǐ |
Giấy in mỹ thuật đỏ bền cao |
Jute bristol |
黄麻光泽纸板 |
Huángmá guāngzé zhǐbǎn |
Giấy in nâu |
Brown print paper |
棕色晒图纸 |
Zōngsè shài túzhǐ |
Giấy in nhãn hiệu bánh mỳ |
Bread label paper |
面包标签级 |
Miànbāo biāoqiān jí |
Giấy in nhiều lần |
Multicopy business form |
多层复制表格纸 |
Duō céng fùzhì biǎogé zhǐ |
Giấy in offset |
Offset printing paper |
胶印书刊纸 |
Jiāoyìn shūkān zhǐ |
Giấy in ốp-sét |
Offset paper |
胶版印刷纸 |
Jiāobǎn yìnshuā zhǐ |
Giấy in ốp-sét một mặt |
One side offset paper |
单面胶版印刷纸 |
Dān miàn jiāobǎn yìnshuā zhǐ |
Giấy in ôzalít |
Indigo heliographic paper |
蓝靛晒图纸 |
Lándiàn shài túzhǐ |
Giấy in quảng cáo |
Handbill paper |
广告纸 |
Guǎnggào zhǐ |
Giấy in quảng cáo |
Sign paper |
广告纸 |
Guǎnggào zhǐ |
Giấy in sách |
Book paper |
书籍纸 |
Shūjí zhǐ |
Giấy in sách |
Text paper |
书籍纸 |
Shūjí zhǐ |
Giấy in sách biểu mẫu |
Bill poster |
空白书籍纸 |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Giấy in sách biểu mẫu |
Blank book paper |
空白书籍纸 |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Giấy in sách biểu mẫu |
Blanking paper |
空白书籍纸 |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Giấy in sách chỉ dẫn |
Directory paper |
文件目录 |
Wénjiàn mùlù |
Giấy in séc |
Check paper |
支票用纸 |
Zhīpiào yòng zhǐ |
Giấy in tạp chí |
Magazine news |
杂志新闻纸 |
Zázhì xīnwénzhǐ |
Giấy in thiếp mừng |
Artificial parchment |
仿硫酸纸 |
Fǎng liúsuān zhǐ |
Giấy in tiền |
Bank note paper |
钞票纸 |
Chāopiào zhǐ |
Giấy in tiền |
Currency paper |
文稿纸 |
Wéngǎo zhǐ |
Giấy in tĩnh điện kẽm ôxít (ZnO) |
Zinc oxide paper |
氧化锌静电复印纸 |
Yǎnghuà xīn jìngdiàn fùyìn zhǐ |
Giấy in tự điển |
India paper |
圣经纸 |
Shèngjīng zhǐ |
Giấy in tự điển |
Dictionary paper |
字典纸 |
Zìdiǎn zhǐ |
Giấy in tự điển |
India paper |
字典纸 |
Zìdiǎn zhǐ |
Giấy in vân đá làm bìa sách |
Marble board |
大理石纹纸板 |
Dàlǐshí wén zhǐbǎn |
Giấy in viết |
Writing paper |
书写纸 |
Shūxiě zhǐ |
Giấy kẻ mực |
Pen carbon paper |
钢笔复写纸 |
Gāngbǐ fùxiězhǐ |
Giấy kẻ ô li |
Profile paper |
剪影纸 |
Jiǎnyǐng zhǐ |
Giấy kẻ ô li |
Profile paper |
坐标纸 |
Zuò biāo zhǐ |
Giấy kẻ ô li |
Aligning paper |
座标纸 |
Zuò biāo zhǐ |
Giấy kẻ ô li |
Graph paper |
座标纸 |
Zuò biāo zhǐ |
Giấy kẻ ô li |
Profile paper |
座标纸 |
Zuòbiāo zhǐ |
Giấy khí cầu |
Balloon paper |
气球用纸 |
Qìqiú yòng zhǐ |
Giấy khô gió |
Air dried paper |
空气干燥纸 |
Kōngqì gānzàozhǐ |
Giấy khó xoá nét in |
Antifalsification paper |
支票用纸 |
Zhīpiào yòng zhǐ |
Giấy không bóng |
Matt paper |
无光泽纸 |
Wú guāngzé zhǐ |
Giấy không cán láng |
Uncalendered paper |
未经压光处理的纸张 |
Wèi jīng yā guāng chǔlǐ de zhǐzhāng |
Giấy không cháy |
Incombustible paper |
不燃纸 |
Bùrán zhǐ |
Giấy không cháy |
Fireproof paper |
一防大纸 |
Yī fáng dà zhǐ |
Giấy không chứa axit tự do |
Acid free paper |
无酸纸 |
Wú suān zhǐ |
Giấy không chứa bột gỗ |
Non groundwood paper |
不含磨木浆的纸 |
Bù hán mó mù jiāng de zhǐ |
Giấy không gây gỉ |
Nonrust paper |
不锈纸 |
Bù xiù zhǐ |
Giấy không gây tiếng động |
Noiseless paper |
无声响纸张 |
Wú shēngxiǎng zhǐzhāng |
Giấy không gây tiếng động |
Silent paper |
无声响纸张 |
Wú shēngxiǎng zhǐzhāng |
Giấy không gia keo |
Soft paper |
柔软纸 |
Róuruǎn zhǐ |
Giấy không gia keo |
Unsized paper |
未施胶纸 |
Wèi shī jiāo zhǐ |
Giấy không tẩy |
Unbleached paper |
本色纸张 |
Běnsè zhǐzhāng |
Giấy không thấm dầu |
Grease proof paper |
防油纸 |
Fáng yóuzhǐ |
Giấy không thấm dầu |
Oil proof paper |
防油纸 |
Fáng yóuzhǐ |
Giấy không thấm nước màu đen |
Asphalt paper |
防潮纸 |
Fángcháo zhǐ |
Giấy không thấm nước màu đen |
Tar paper |
防潮纸 |
Fángcháo zhǐ |
Giấy không thấm nước màu đen |
Waterproof paper |
防潮纸 |
Fángcháo zhǐ |
Giấy không tro |
Ashless paper |
无灰纸 |
Wú huī zhǐ |
Giấy không xử lý bề mặt |
Unfinished paper |
未经光泽处理的纸张 |
Wèi jīng guāngzé chǔlǐ de zhǐzhāng |
Giấy kraft |
Calf paper |
仿革纸 |
Fǎng gé zhǐ |
Giấy kraft |
Kraft paper |
牛皮纸 |
Niúpízhǐ |
Giấy kraft |
Sulfate paper |
牛皮纸 |
Niúpízhǐ |
Giấy kraft bao gói có độ bền cao |
Kraft bag paper |
牛皮(纸)袋纸 |
Niúpí (zhǐ) dài zhǐ |
Giấy kraft chống ẩm |
Kraft waterproof |
防水牛皮纸 |
Fángshuǐ niúpízhǐ |
Giấy kraft dùng làm thừng |
Red rope paper |
红色麻浆纸 |
Hóngsè má jiāng zhǐ |
Giấy kraft làm lớp sóng |
Kraft corrugating medium |
硫酸盐浆瓦楞原纸 |
Liúsuān yán jiāng wǎléng yuán zhǐ |
Giấy kraft màu nâu |
Bogus kraft paper |
仿牛皮纸 |
Fǎng niúpízhǐ |
Giấy kraft màu nâu |
Frosted kraft paper |
仿牛皮纸 |
Fǎng niúpízhǐ |
Giấy kraft màu nâu |
Imitation kraft paper |
仿牛皮纸 |
Fǎng niúpízhǐ |
Giấy kraft tái chế |
Kraft waste paper |
牛皮纸废纸 |
Niúpízhǐ fèi zhǐ |
Giấy kraft thu hồi |
Waste kraft paper |
废牛皮纸 |
Fèi niúpízhǐ |
Giấy kraft tráng paraphin |
Waxed kraft |
涂蜡牛皮纸 |
Tú là niúpízhǐ |
Giấy kraft trung tính |
Neutral kraft paper |
中性牛皮纸 |
Zhōng xìng niúpízhǐ |
Giấy làm biển, bảng |
Blanks |
空白废纸 |
Kòngbái fèi zhǐ |
Giấy làm chun |
Crepe paper |
皱纹纸 |
Zhòuwén zhǐ |
Giấy làm gáy sách |
Fly leaf paper |
环衬纸 |
Huán chèn zhǐ |
Giấy làm hòm hộp |
Newsback |
新闻纸废纸浆芯层 |
Xīnwénzhǐ fèi zhǐjiāng xīn céng |
Giấy làm hòm hộp |
Newsboard |
新闻纸废纸浆芯层 |
Xīnwénzhǐ fèi zhǐjiāng xīn céng |
Giấy làm khăn |
Napkin paper |
餐巾纸 |
Cānjīnzhǐ |
Giấy làm khăn |
Napkin tissue |
餐巾纸 |
Cānjīnzhǐ |
Giấy làm khăn |
Serviette tissue |
餐巾纸 |
Cānjīnzhǐ |
Giấy làm khăn lau |
Handkerchief paper |
手帕纸 |
Shǒupà zhǐ |
Giấy làm khăn trải bàn ăn |
Banquet table cover paper |
餐桌纸 |
Cānzhuō zhǐ |
Giấy làm nhãn |
Label paper |
标签纸 |
Biāoqiān zhǐ |
Giấy làm nhãn |
Bottle labeling paper |
瓶标签纸 |
Píng biāoqiān zhǐ |
Giấy làm ống chỉ |
Textile spool paper |
纱管纸 |
Shā guǎn zhǐ |
Giấy làm ống sợi |
Beaming paper |
曲折纸板 |
Qūzhé zhǐbǎn |
Giấy làm pháo hoa |
Candle paper |
蜡烛包装纸 |
Làzhú bāozhuāng zhǐ |
Giấy làm phong bì |
Envelope paper |
信封纸 |
Xìnfēng zhǐ |
Giấy làm pin |
Battery paper |
干电池用纸 |
Gāndiànchí yòng zhǐ |
Giấy làm pin |
Battery paper |
蓄电池用纸 |
Xùdiànchí yòng zhǐ |
Giấy làm từ bột tre |
Bamboo paper |
竹浆纸 |
Zhú jiāng zhǐ |
Giấy làm từ dây thừng cũ |
Rope paper |
绳纸 |
Shéng zhǐ |
Giấy làm từ rơm |
Yellow straw paper |
草浆制成的黄色纸张 |
Cǎo jiāng zhì chéng de huángsè zhǐzhāng |
Giấy làm từ sơ xợi tái chế |
Recycled fiber paper sheet |
再生纤维纸张 |
Zàishēng xiānwéi zhǐzhāng |
Giấy làm từ xơ sợi vỏ cây |
Bast paper |
韧皮纸 |
Rèn pízhǐ |
Giấy làm túi |
Bag paper |
纸袋纸 |
Zhǐdài zhǐ |
Giấy làm túi |
Sack paper |
纸袋纸 |
Zhǐdài zhǐ |
Giấy làm túi (bằng sợi đay) |
Jute bag paper |
黄麻纸袋纸 |
Huángmá zhǐdài zhǐ |
Giấy làm túi đựng bánh mỳ |
Bread bag paper |
面包袋纸 |
Miànbāo dài zhǐ |
Giấy làm túi đựng bột mì |
Flour sack paper |
面粉袋纸 |
Miànfěn dài zhǐ |
Giấy làm túi đựng rác |
Garbage paper bag |
废料纸袋 |
Fèiliào zhǐdài |
Giấy làm túi đựng rác |
Garbage paper bag |
垃圾纸袋 |
Lèsè zhǐdài |
Giấy làm túi hàng xén |
Grocery paper |
杂货包装纸 |
Záhuò bāozhuāng zhǐ |
Giấy làm vỏ đạn |
Cartridge paper |
封面纸 |
Fēngmiàn zhǐ |
Giấy làm vỏ đạn |
Basewad paper |
装药用纸(弹筒) |
Zhuāng yào yòng zhǐ (dàn tǒng) |
Giấy làn sóng |
Flute |
沟纹 |
Gōu wén |
Giấy lau kính quang học |
Lens paper |
擦镜纸 |
Cā jìng zhǐ |
Giấy lau mặt |
Facial tissue |
擦面纸 |
Cā miàn zhǐ |
Giấy lau mặt |
Paper |
擦面纸 |
Cā miàn zhǐ |
Giấy lau mặt |
Wipe tissue |
擦面纸 |
Cā miàn zhǐ |
Giấy lề của hòm hộp các-tông |
Box clippings |
箱纸板下脚料 |
Xiāng zhǐbǎn xiàjiǎo liào |
Giấy lề đóng sách |
Binders waste |
练习本装订的切边 |
Liànxí běn zhuāngdìng de qiē biān |
Giấy lề loại sau khi hoànthành |
Finishing broke |
完成损纸 |
Wánchéng sǔn zhǐ |
Giấy lề loại sau khi hoànthành |
Finishing waste |
完成损纸 |
Wánchéng sǔn zhǐ |
Giấy loại |
Waste paper |
废纸 |
Fèi zhǐ |
Giấy loại |
Waste paper |
废纸原料 |
Fèi zhǐ yuánliào |
Giấy loại hỗn hợp |
Mixed paper |
杂废纸 |
Zá fèi zhǐ |
Giấy lọc |
Filter paper |
滤纸 |
Lǜzhǐ |
Giấy lọc bằng sợi thuỷ tinh |
Glass fiber paper |
玻璃纤维纸 |
Bō li xiānwéi zhǐ |
Giấy lọc hoá chất |
Chemical filter paper |
化学滤纸 |
Huàxué lǜzhǐ |
Giấy lọc không khí |
Air filtration paper |
空气滤纸 |
Kōngqì lǜzhǐ |
Giấy lọc không tro |
Ashless filter paper |
无灰滤纸 |
Wú huī lǜzhǐ |
Giấy lọc từ xenlulo |
Cellulose filter paper |
纤维素滤纸 |
Xiānwéi sù lǜzhǐ |
Giấy lợp amiang |
Asbestos roofing felt |
屋顶石棉毡 |
Wūdǐng shímián zhān |
Giấy lớp dán bằng |
Triplex paper |
三层叠合纸 |
Sān céngdié hé zhǐ |
Giấy lớp đáy (hoặc các-tông) |
Underliner (of board) |
次面层 (纸板的) |
Cì miàn céng (zhǐbǎn de) |
Giấy lớp giữa (hoặc các-tông) |
Middle (of board) |
中间层 (纸板的) |
Zhōngjiān céng (zhǐbǎn de) |
Giấy lớp mặt |
Top liner paper |
挂面纸 |
Guàmiàn zhǐ |
Giấy lớp mặt các-tông |
Lined chipboard |
挂面灰纸板 |
Guàmiàn huī zhǐbǎn |
Giấy lớp sóng |
Kraft corfrugating medium |
牛皮瓦楞纸芯层 |
Niúpí wǎlèngzhǐ xīn céng |
Giấy lớp sóng |
Corrugating paper |
瓦楞原纸 |
Wǎléng yuánzhǐ |
Giấy lớp sóng |
Fluting paper |
瓦楞原纸 |
Wǎléng yuánzhǐ |
Giấy lớp sóng ở giữa |
Corrugated medium paper |
瓦楞芯纸 |
Wǎléng xīn zhǐ |
Giấy lớp sóng ở giữa |
Corrugating medium |
瓦楞芯纸 |
Wǎléng xīn zhǐ |
Giấy lớp sóng ở giữa |
Fluting medium |
瓦楞芯纸 |
Wǎléng xīn zhǐ |
Giấy lót |
Underlay paper |
布垫用纸 |
Bù diàn yòng zhǐ |
Giấy lót |
Lining paper |
衬页纸 |
Chèn yè zhǐ |
Giấy lót |
Lining paper |
夹层纸 |
Jiācéng zhǐ |
Giấy lót ấm chén |
Lace paper |
花边纸 |
Huābiān zhǐ |
Giấy lót ấm chén, giấy ren (trên bàn tiệc) |
Lace paper |
纸花边 |
Zhǐ huābiān |
Giấy lót bảo vệ hàng hoá vận chuyển |
Car liner |
保护汽车用牛皮纸 |
Bǎohù qìchē yòng niúpízhǐ |
Giấy lót hòm hộp |
Case lining paper |
运输包装纸 |
Yùnshū bāozhuāng zhǐ |
Giấy lót hòm hộp (đựng đồ trang sức) |
Casket paper |
帆布箱衬里用纸 |
Fānbù xiāng chènlǐ yòng zhǐ |
Giấy lót hòm, hộp |
Carton liner paper |
纸盒衬纸 |
Zhǐ hé chèn zhǐ |
Giấy lót hòm, hộp |
Carton sealing paper |
纸盒衬纸 |
Zhǐ hé chèn zhǐ |
Giấy lót in |
Tympan paper |
垫板纸 |
Diàn bǎn zhǐ |
Giấy lót khung hộp đựng hàng |
Boxed writings paper |
箱装书写纸 |
Xiāng zhuāng shūxiě zhǐ |
Giấy lót mỏng |
Thin tissue paper |
薄衬纸 |
Báo chèn zhǐ |
Giấy lót y khoa |
Wadding |
医药卫生包装纸 |
Yīyào wèishēng bāozhuāng zhǐ |
Giấy lụa dùng gói hoa |
Florists tissue |
花商用薄页纸 |
Huā shāngyòng báo yè zhǐ |
Giấy lụa mỏng |
Flocking tissue |
棉绒薄页纸 |
Mián róng báo yè zhǐ |
Giấy lụa vệ sinh |
Semi crepe tissue |
半皱薄页纸 |
Bàn zhòu báo yè zhǐ |
Giấy lưu trữ |
Archival paper |
档案纸 |
Dǎng’àn zhǐ |
Giấy Manila |
Manila paper |
马尼拉纸 |
Mǎnílā zhǐ |
Giấy mặt (hoặc đáy) các-tông |
Liners |
衬层 |
Chèn céng |
Giấy mặt có hoa văn |
Mottled finish |
花斑光滑加工 |
Huā bān guānghuá jiāgōng |
Giấy mặt thùng các-tông |
Liners |
挂面层 |
Guà miàn céng |
Giấy màu dùng đóng anbum |
Album paper |
相纸 |
Xiàng zhǐ |
Giấy màu gốc |
Original color paper |
本色纸 |
Běnsè zhǐ |
Giấy màu ngà voi |
Ivory paper |
象牙白纸 |
Xiàngyá bái zhǐ |
Giấy màu trắng |
White paper |
白色纸 |
Báisè zhǐ |
Giấy màu vàng từ sợi gai Abaca (Manila) |
Manila paper |
黄色马尼拉麻纸 |
Huángsè mǎnílā má zhǐ |
Giấy medium lớp sóng |
Corrugated medium paper |
瓦楞芯纸 |
Wǎléng xīn zhǐ |
Giấy medium lớp sóng |
Corrugating medium |
瓦楞芯纸 |
Wǎléng xīn zhǐ |
Giấy medium lớp sóng |
Fluting medium |
瓦楞芯纸 |
Wǎléng xīn zhǐ |
Giấy mép bị rách |
Broken edge |
破硕纸边 |
Pò shuò zhǐ biān |
Giấy mép bị rách |
Broken fiber |
破碎纤维 |
Pòsuì xiānwéi |
Giấy mờ |
Semi translucent paper |
半透明度 |
Bàn tòumíngdù |
Giấy mờ làm cốc đựng kẹo (trong hộp kẹo) |
Candy cup paper |
糖果杯用纸 |
Tángguǒ bēi yòng zhǐ |
Giấy mỏng |
Lightweight paper |
薄页纸 |
Báo yè zhǐ |
Giấy mỏng chất lượng cao |
High quality tissue paper |
高质量薄纸 |
Gāo zhìliàng bó zhǐ |
Giấy mỏng da dê (bề mặt đẹp dùng in các văn bằng) |
Japan paper |
和纸 |
Hé zhǐ |
Giấy mỏng điện thoại |
Telephone tissue |
电话薄纸 |
Diànhuà bó zhǐ |
Giấy mỏng dùng trong công nghiệp |
Industrial tissue |
工业用薄纸 |
Gōngyè yòng bó zhǐ |
Giấy mỏng dùng trong công nghiệp |
Soft tissue use in industry |
工业用薄纸 |
Gōngyè yòng bó zhǐ |
Giấy mỏng gói xoắn kẹo |
Candy twisting tissue |
糖果包装纸 |
Tángguǒ bāozhuāng zhǐ |
Giấy mỏng gói xoắn kẹo |
Candy wrapper |
糖果包装纸 |
Tángguǒ bāozhuāng zhǐ |
Giấy mỏng mềm |
Soft tissue |
柔软薄纸 |
Róuruǎn bó zhǐ |
Giấy mỏng nhẹ |
Lightweight paper |
轻磅纸 |
Qīng bàng zhǐ |
Giấy mỹ thuật |
Imitation art paper |
仿铜版纸 |
Fǎng tóngbǎn zhǐ |
Giấy mỹ thuật |
Imitation art paper |
高灰分印刷纸 |
Gāo huīfèn yìnshuā zhǐ |
Giấy mỹ thuật |
Illustrated letter paper |
美术信笺纸 |
Měishù xìnjiān zhǐ |
Giấy mỹ thuật |
Art paper |
美术纸 |
Měishù zhǐ |
Giấy nến |
Stencil paper |
蜡纸 |
Làzhǐ |
Giấy nến |
Candle paper |
蜡烛包装纸 |
Làzhú bāozhuāng zhǐ |
Giấy nến |
Stencil paper |
誊写蜡纸 |
Téngxiě làzhǐ |
Giấy ngăn cách |
Barrier paper |
抗渗透纸 |
Kàng shèntòu zhǐ |
Giấy nguyên màu |
Natural colored paper |
天然彩色纸 |
Tiānrán cǎisè zhǐ |
Giấy nhám |
Arborundum paper |
砂纸 |
Shāzhǐ |
Giấy nhám |
Garnet paper |
砂纸 |
Shāzhǐ |
Giấy nhám |
Sand paper |
砂纸 |
Shāzhǐ |
Giấy nhám mịn |
Flint backing paper |
石砂纸原纸 |
Shí shāzhǐ yuánzhǐ |
Giấy nhám mịn |
Finishing paper |
研磨纸 |
Yánmó zhǐ |
Giấy nhãn |
Bottle labeling paper |
瓶金纸 |
Píng jīn zhǐ |
Giấy nhăn theo chiều dọc |
Welt |
烂边(纸病) |
Làn biān (zhǐ bìng) |
Giấy nhạy cảm áp lực |
Carbonless copying paper |
压感复写纸 |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Giấy nhạy cảm áp lực |
Carbonless required copying paper |
压感复写纸 |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Giấy nhạy cảm áp lực |
No carbon copying paper |
压感复写纸 |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Giấy nhạy cảm áp lực |
No carbon required copying paper |
压感复写纸 |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Giấy nhạy cảm áp lực |
Pressure sensitive paper |
压感复写纸 |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Giấy nhồi gối đầu |
Barber’s headrest paper |
理发头枕纸 |
Lǐfǎ tóu zhěn zhǐ |
Giấy nhôm |
Aluminum paper |
铝纸 |
Lǚ zhǐ |
Giấy nhung |
Velvet paper |
软绵纸 |
Ruǎn miánzhǐ |
Giấy nhung |
Velour paper |
丝绒纸 |
Sīróng zhǐ |
Giấy nhuộm màu ở ép quang |
Stained paper |
压光机染色的纸张 |
Yā guāng jī rǎnsè de zhǐzhāng |
Giấy ổn định độ ẩm |
Stabilized paper |
调湿纸 |
Diào shī zhǐ |
Giấy phản quang |
Luminous paper |
发光纸 |
Fāguāng zhǐ |
Giấy phân tích quang phổ hồng ngoại |
Infrared spectrometer paper |
红外线光谱分析纸 |
Hóngwàixiàn guāngpǔ fēnxī zhǐ |
Giấy phế liệu hộp làn sóng |
OCC old corrugated box |
旧瓦楞纸箱 |
Jiù wǎlèngzhǐxiāng |
Giấy phế liệu sau hoàn thành |
Finishing broke |
完成损纸 |
Wánchéng sǔn zhǐ |
Giấy phế liệu sau hoàn thành |
Finishing waste |
完成损纸 |
Wánchéng sǔn zhǐ |
Giấy phi axit |
Acid free paper |
无酸纸 |
Wú suān zhǐ |
Giấy phi các-bon |
Carbonless copy paper |
压感复写纸 |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Giấy phi các-bon |
Carbonless paper |
压感复写纸 |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Giấy phoi |
Foil paper |
箔纸 |
Bó zhǐ |
Giấy phỏng da dê, giấy giả da |
Imitation parchment paper |
仿羊皮纸 |
Fǎng yángpí zhǐ |
Giấy phòng tắm |
Bathroom tissue |
毛巾纸 |
Máojīn zhǐ |
Giấy phỏng theo da bò, giấy kraft |
Calf paper |
仿革纸 |
Fǎng gé zhǐ |
Giấy phỏng theo giấy sản xuất thủ công |
Imitation hand made paper |
仿手工纸 |
Fǎng shǒugōng zhǐ |
Giấy photo không có than |
Carbonless copy paper forms |
无碳复写表格纸 |
Wú tàn fùxiě biǎogé zhǐ |
Giấy photocopi |
Photocopying paper |
照相复制纸 |
Zhàoxiàng fùzhì zhǐ |
Giấy phủ đồng |
Bronze paper |
金色纸 |
Jīnsè zhǐ |
Giấy phủ đồng (vàng hay bạc) |
Bronze crepe paper |
金色皱纹纸 |
Jīnsè zhòuwén zhǐ |
Giấy phủ ngoài hòm hộp |
Box cover paper |
纸盒糊面纸 |
Zhǐ hé hú miàn zhǐ |
Giấy phủ nhựa đường |
Asphalt sheathing paper |
涂布防潮纸 |
Tú bù fángcháo zhǐ |
Giấy quấn đầu lọc thuốc lá |
Cigarette tip paper |
烟嘴纸 |
Yānzuǐ zhǐ |
Giấy quảng cáo |
Sign paper |
高级招贴纸 |
Gāojí zhāo tiēzhǐ |
Giấy quảng cáo |
Poster paper |
招贴纸 |
Zhāo tiēzhǐ |
Giấy quang dầu |
Lacquered paper |
漆面涂布纸 |
Qī miàn tú bù zhǐ |
Giấy rách |
Bad paper |
烂纸 |
Làn zhǐ |
Giấy rách |
Broke |
损纸 |
Sǔn zhǐ |
Giấy rách ở bộ phận ướt |
Wet broke |
湿损纸 |
Shī sǔn zhǐ |
Giấy ram phẳng |
Flat paper |
平板纸 |
Píngbǎn zhǐ |
Giấy ráp |
Abrasive paper |
砂纸 |
Shāzhǐ |
Giấy ráp |
Emery paper |
砂纸 |
Shāzhǐ |
Giấy ráp |
Flin paper |
砂纸 |
Shāzhǐ |
Giấy ráp để đánh bóng da |
Tanning paper |
丹宁纸 |
Dān níng zhǐ |
Giấy sản xuất thủ công, giấy xeo thủ công. |
Handmade paper |
手工纸 |
Shǒugōng zhǐ |
Giấy sản xuất từ bột cơ học |
Mechanical paper |
含磨木浆的纸张 |
Hán mó mù jiāng de zhǐzhāng |
Giấy sản xuất từ máy xeo lưới đôi |
Twin wire paper |
双网制成的纸张 |
Shuāng wǎng zhì chéng de zhǐzhāng |
Giấy sản xuất từ xơ sợi bã mía |
Bagasse paper |
蔗渣浆纸 |
Zhèzhā jiāng zhǐ |
Giấy sao chép |
Copy paper |
拷贝纸 |
Kǎobèi zhǐ |
Giấy sáp lót đánh chữ |
Typing wax liner paper |
打字蜡纸衬纸 |
Dǎzì làzhǐ chèn zhǐ |
Giấy siêu cán bóng |
Supercalendered paper |
超级压光纸 |
Chāojí yā guāng zhǐ |
Giấy siêu ép quang |
Supercalendered paper |
超级压光纸 |
Chāojí yā guāng zhǐ |
Giấy sổ sách kể toán |
Account book paper |
帐簿纸 |
Zhàng bù zhǐ |
Giấy sổ sách kể toán |
Ledger paper |
帐簿纸 |
Zhàng bù zhǐ |
Giấy sợi tổng hợp |
Synthetic paper |
合成纸 |
Héchéng zhǐ |
Giấy sóng |
Corrugated paper |
瓦楞纸 |
Wǎ lèng zhǐ |
Giấy sóng |
Fluted paper |
瓦楞纸 |
Wǎlèngzhǐ |
Giấy sóng |
Medium paper |
瓦楞纸 |
Wǎlèngzhǐ |
Giấy stanxin |
Stencil paper |
誊写蜡纸 |
Téngxiě làzhǐ |
Giấy sunphít |
Sulfite paper |
亚硫酸盐浆纸 |
Yà liúsuān yán jiāng zhǐ |
Giấy tái chế |
Garbage waste paper |
垃圾废纸 |
Lèsè fèi zhǐ |
Giấy tái chế đặc biệt |
Special waste paper |
特种废纸 |
Tèzhǒng fèi zhǐ |
Giấy tái chế hỗn hợp |
Mixed waste paper |
混合废纸 |
Hùnhé fèi zhǐ |
Giấy tái chế khử mực |
Deinking waste paper |
脱墨废纸 |
Tuō mò fèi zhǐ |
Giấy tái chế màu trắng |
White waste paper |
白色废纸 |
Báisè fèi zhǐ |
Giấy tái chế nhập khẩu |
Imported waste paper |
进口废纸 |
Jìnkǒu fèi zhǐ |
Giấy tái chế văn phòng hỗn hợp |
Mixed office waste (MOW) paper |
混合办公废纸 |
Hùnhé bàngōng fèi zhǐ |
Giấy tẩm nghệ (dùng làm giấy chỉ thị) |
Turmeric paper |
姜黄试纸 |
Jiānghuáng shìzhǐ |
Giấy tẩm nhựa bakelit |
Bakelite paper |
浸渍绝缘纸 |
Jìnzì juéyuánzhǐ |
Giấy tẩm nhựa bakelit |
Hard paper |
浸渍绝缘纸 |
Jìnzì juéyuánzhǐ |
Giấy tẩm nhựa đường |
Roofing felt |
油毡纸 |
Yóuzhān zhǐ |
Giấy tẩm nhựa đường |
Saturating felt |
油毡纸 |
Yóuzhān zhǐ |
Giấy tẩm nhựa đường |
Tarred brown paper |
油毡纸 |
Yóuzhān zhǐ |
Giấy tẩm nhựa nhiều lớp |
Paper base laminate |
层压纸制品 |
Céng yā zhǐ zhìpǐn |
Giấy tạp chí |
Magazine paper |
杂志纸 |
Zázhì zhǐ |
Giấy tạp chí cao cấp thu gom |
High grade waste magazine |
高级废杂志 |
Gāojí fèi zázhì |
Giấy tạp chí cũ |
OMG (old magazine paper) |
旧杂志纸 |
Jiù zázhì zhǐ |
Giấy tạp chí tái chế |
Magazine waste paper |
杂志废纸 |
Zázhì fèi zhǐ |
Giấy tem phiếu cũ màu trắng đã qua phân loại |
Sorted old white account paper |
经分拣的旧白色帐薄纸 |
Jīng fēn jiǎn de jiù báisè zhàng bó zhǐ |
Giấy thấm |
Blotting paper |
吸墨纸 |
Xī mò zhǐ |
Giấy thấm |
Bibulous paper |
吸水性纸张 |
Xīshuǐ xìng zhǐzhāng |
Giấy than |
Carbonizing base paper |
复写原纸 |
Fùxiě yuánzhǐ |
Giấy than |
Black print paper |
黑线晒图纸 |
Hēi xiàn shài tú zhǐ |
Giấy than |
Black line paper |
黑线晒图纸 |
Hēi xiàn shài túzhǐ |
Giấy than hay giấy carbon |
Carbon paper |
复写纸 |
Fùxiězhǐ |
Giấy thành phẩm |
Paper |
成纸 |
Chéng zhǐ |
Giấy thép (tẩm bằng nhựa nhiệt rắn) |
Hard paper |
酚醛浸渍纸 |
Fēnquán jìnzì zhǐ |
Giấy thô (độ nhẵn thấp) |
Rough finish |
粗糙装饰 |
Cūcāo zhuāngshì |
Giấy thông báo |
Billboard paper |
光泽广告纸 |
Guāngzé guǎnggào zhǐ |
Giấy thu hồi đặc biệt |
Special waste paper |
特种废纸 |
Tèzhǒng fèi zhǐ |
Giấy thử màu |
Litmus paper |
石蕊试纸 |
Shí ruǐ shì zhǐ |
Giấy thùng |
Waste paper board |
废纸箱 |
Fèi zhǐ xiāng |
Giấy thừng |
Spinning paper |
纸绳纸 |
Zhǐ shéng zhǐ |
Giấy thừng |
Twisting paper |
纸绳纸 |
Zhǐ shéng zhǐ |
Giấy thùng cac tong cũ |
Occ (old corrugated cardboard) |
旧瓦楞箱纸板 |
Jiù wǎléng xiāng zhǐbǎn |
Giấy thùng các-tông |
OCC old corrugated box |
旧瓦楞纸箱 |
Jiù wǎlèngzhǐxiāng |
Giấy thùng cũ |
Waste container board |
废包装纸箱 |
Fèi bāozhuāng zhǐxiāng |
Giấy thùng cũ |
Waste container paper |
废包装纸箱 |
Fèi bāozhuāng zhǐxiāng |
Giấy thùng lớp sóng cũ |
Old corrugated board |
废旧楞纸箱 |
Fèijiù lèng zhǐxiāng |
Giấy thùng và giấy bìa tái chế |
Carton and cardboard waste paper |
纸箱与纸板废纸 |
Zhǐxiāng yǔ zhǐbǎn fèi zhǐ |
Giấy tissue |
Tissue paper |
薄页纸 |
Báo yè zhǐ |
Giấy tissue chun |
Reptissue |
压纹薄纸 |
Yā wén bó zhǐ |
Giấy tissue mềm |
Soft tissue |
薄纸 |
Bó zhǐ |
Giấy tissue mỏng làm lót tất |
Hoisery paper |
薄包装纸 |
Báo bāozhuāng zhǐ |
Giấy tissue nguyên liệu dệt |
Textile tissue |
织物包装纸 |
Zhīwù bāozhuāng zhǐ |
Giấy tốt có độ xốp cao dùng để khắc bản in |
Half plate paper |
半光平张纸 |
Bàn guāngpíng zhāng zhǐ |
Giấy trắng |
White paper |
白纸 |
Bái zhǐ |
Giấy trắng |
White paper |
白纸类 |
Bái zhǐ lèi |
Giấy tráng bạc |
Silver tissue |
银器包装纸 |
Yín qì bāozhuāng zhǐ |
Giấy tráng bản in |
Gravure coated paper |
凹版涂布纸 |
Āobǎn tú bù zhǐ |
Giấy tráng bằng bột đồng |
Gold paper |
金箔纸 |
Jīnbó zhǐ |
Giấy tráng bằng cách gạt |
Brush coated paper |
刷式涂布纸 |
Shuā shì tú bù zhǐ |
Giấy tráng bằng cách phun |
Curtain coated paper |
喷帘涂布纸 |
Pēn lián tú bù zhǐ |
Giấy tráng bằng dao gạt |
Blade coated paper |
刮刀涂布纸 |
Guādāo tú bù zhǐ |
Giấy tráng bằng dao khí |
Air knife coated paper |
气刀涂布纸 |
Qì dāo tú bù zhǐ |
Giấy tráng bằng ép |
Extrusion coated paper |
挤压涂布纸 |
Jǐ yā tú bù zhǐ |
Giấy tráng bằng keo nóng chảy |
Hot melt coated paper |
热熔涂布纸 |
Rè róng tú bù zhǐ |
Giấy tráng bằng trục |
Roll coated paper |
辊式涂布纸 |
Gǔn shì tú bù zhǐ |
Giấy tráng bề mặt |
Surface coated paper |
表面涂料纸 |
Biǎomiàn túliào zhǐ |
Giấy tráng bề mặt trực tiếp trên máy xeo |
Massey paper |
机上涂布纸 |
Jīshàng tú bù zhǐ |
Giấy tráng bề mặt trực tiếp trên máy xeo |
Process coated paper |
机上涂布纸 |
Jīshàng tú bù zhǐ |
Giấy tráng các-bon |
Carbonizing paper |
复写纸原纸 |
Fùxiězhǐ yuánzhǐ |
Giấy tráng có bọt |
Bubble coated paper |
发泡涂布纸 |
Fā pào tú bù zhǐ |
Giấy tráng dung môi |
Solvent coated paper |
溶剂涂布纸 |
Róngjì tú bù zhǐ |
Giấy tráng ép bóng |
Cast coated paper |
高光泽印刷纸 |
Gāo guāngzé yìnshuā zhǐ |
Giấy tráng ép bóng |
Cast coated paper |
涂布美术纸 |
Tú bù měishù zhǐ |
Giấy tráng ép độ bóng cao |
Cast coast paper |
铸涂纸 |
Zhù tú zhǐ |
Giấy tráng ép keo |
Size press coated paper |
施胶压榨涂布纸 |
Shī jiāo yāzhà tú bù zhǐ |
Giấy tráng keo |
Adhesive paper |
胶粘纸 |
Jiāo nián zhǐ |
Giấy tráng keo |
Gummed paper |
胶纸带 |
Jiāo zhǐ dài |
Giấy tráng kim loại |
Tinfoil paper |
银箔纸 |
Yín bó zhǐ |
Giấy tráng ngâm |
Dip coated paper |
浸渍涂布纸 |
Jìnzì tú bù zhǐ |
Giấy tráng nhẹ |
Light weight coated (LWC )paper |
轻量涂布纸 |
Qīng liàng tú bù zhǐ |
Giấy tráng nhẹ |
Light coated paper |
轻涂布纸 |
Qīng tú bù zhǐ |
Giấy tráng nhũ kim loại |
Metallic paper |
金属(涂布)纸 |
Jīnshǔ (tú bù) zhǐ |
Giấy tráng nhũ tương |
Emulsion coated paper |
乳液涂布纸 |
Rǔyè tú bù zhǐ |
Giấy tráng nhựa đường |
Asphalt paper |
防潮纸 |
Fángcháo zhǐ |
Giấy tráng nhựa đường |
Tar paper |
防潮纸 |
Fángcháo zhǐ |
Giấy tráng nhựa đường |
Waterproof paper |
防潮纸 |
Fángcháo zhǐ |
Giấy tráng nhựa đường |
Roofing paper |
屋顶纸 |
Wūdǐng zhǐ |
Giấy tráng parafin |
Paraffin paper |
石蜡纸 |
Shílà zhǐ |
Giấy tráng parafin |
Paraffined paper |
石蜡纸 |
Shílà zhǐ |
Giấy tráng parafin trung tính |
Neutral paraffin paper roll |
中性石蜡原纸 |
Zhōng xìng shílà yuánzhǐ |
Giấy tráng parafin trung tính |
Neutral paraffin paper |
中性石蜡纸 |
Zhōng xìng shílàzhǐ |
Giấy tráng paraphin |
Waxed paper |
涂蜡纸 |
Tú làzhǐ |
Giấy tráng phấn |
Coated paper |
涂布白纸板 |
Tú bù bái zhǐbǎn |
Giấy tráng phấn |
Cast white board |
铸涂白纸板 |
Zhù tú bái zhǐbǎn |
Giấy tráng phấn một lớp trên một hoặc hai mặt |
Single coated paper |
一次涂布纸 |
Yīcì tú bù zhǐ |
Giấy tráng phủ định lượng thấp |
Low quantitative coated paper |
低定量涂布纸 |
Dī dìngliàng tú bù zhǐ |
Giấy tráng phủ in offset |
Offset coated paper adhesive |
胶版涂布纸 |
Jiāobǎn tú bù zhǐ |
Giấy tráng phủ lượng nhiều |
Heavy coated paper |
重涂布纸 |
Zhòng tú bù zhǐ |
Giấy tráng phủ thạch cao |
Alabaster paper |
名片纸 |
Míngpiàn zhǐ |
Giấy tráng sáp làm lạnh ngay |
Wet waxed paper |
润湿蜡纸 |
Rùn shī làzhǐ |
Giấy tráng sơ bộ |
Light coated paper |
轻涂布纸 |
Qīng tú bù zhǐ |
Giấy tráng sơn có ánh kim |
Pyroxylin coated paper |
火棉涂布纸 |
Huǒ mián tú bù zhǐ |
Giấy tráng sunphát bari |
Baryta paper |
钡地纸 |
Bèi de zhǐ |
Giấy trang trí |
Art cover |
装饰面板 |
Zhuāngshì miànbǎn |
Giấy trang trí giả vân gỗ |
Grained paper or board |
纹理纸或纸板 |
Wénlǐ zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy trang trí giả vân gỗ |
Veined paper or board |
纹理纸或纸板 |
Wénlǐ zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy trang trí làm giả da |
Parchment finish |
羊皮纸装饰 |
Yángpí zhǐ zhuāngshì |
Giấy treo tường |
Hanging paper |
糊墙纸 |
Hú qiángzhǐ |
Giấy treo tường |
Wall paper |
糊墙纸 |
Hú qiángzhǐ |
Giấy trợ lực |
Backing paper |
裱糊纸 |
Biǎohú zhǐ |
Giấy trợ lực |
Pasting paper |
裱糊纸 |
Biǎohú zhǐ |
Giấy truyền nhiệt |
Heat transfer paper |
换热纸 |
Huàn rè zhǐ |
Giấy từ bột không tẩy |
Unbleached pulp paper |
本色纸 |
Běnsè zhǐ |
Giấy tụ điện |
Capacitor tissue paper |
电容器纸 |
Diànróngqì zhǐ |
Giấy tự ghi hay giấy cảm nhiệt |
Thermal recording paper |
热敏记录纸 |
Rè mǐn jìlù zhǐ |
Giấy tự ghi hay giấy cảm nhiệt |
Thermal recording paper |
热转移印花纸 |
Rè zhuǎnyí yìnhuā zhǐ |
Giấy tự nhân bản hay giấy không carbon |
Carbonless copy paper |
无碳复写纸 |
Wú tàn fùxiězhǐ |
Giấy túi lọc chè |
Tea bag paper |
茶叶袋纸 |
Cháyè dài zhǐ |
Giấy và Các-tông cách điện |
Electrical insulating paper or board |
电绝缘纸或纸板 |
Diàn juéyuán zhǐ huò zhǐbǎn |
Giấy và giấy bìa |
Paper and paperboard |
纸及纸板 |
Zhǐ jí zhǐbǎn |
Giấy và giấy tái chế |
Paper and waste paper |
纸及废纸 |
Zhǐ jí fèi zhǐ |
Giấy và giấy tái chế nhập khẩu |
Paper and waste paper export |
进口纸及废纸 |
Jìnkǒu zhǐ jí fèi zhǐ |
Giấy vải |
Rag paper |
破布纸 |
Pò bù zhǐ |
Giấy văn phòng tái chế |
Office waste paper |
办公废纸 |
Bàngōng fèi zhǐ |
Giấy văn phòng thu gom độ trắng cao |
High brightness office waste paper |
高白度办公废纸 |
Gāo bái dù bàngōng fèi zhǐ |
Giấy vẽ bản đồ |
Chart paper |
图表纸 |
Túbiǎo zhǐ |
Giấy vẽ mỹ thuật |
Bogus drawing paper |
仿仿国画纸 |
Fǎng fǎng guóhuà zhǐ |
Giấy vẽ sản xuất bằng phương pháp thủ công |
Hand drawing paper |
手工画图纸 |
Shǒugōng huà túzhǐ |
Giấy vệ sinh |
Sanitary tissue |
卫生纸 |
Wèishēngzhǐ |
Giấy vệ sinh |
Toilet paper |
卫生纸 |
Wèishēngzhǐ |
Giấy vệ sinh |
Crepe sanitary tissue |
皱纹卫生纸 |
Zhòuwén wèishēngzhǐ |
Giấy vệ sinh |
Crepe toilet paper |
皱纹卫生纸 |
Zhòuwén wèishēngzhǐ |
Giấy ve-don (giấy bền chắc bằng sợi đay) |
Jacquard board |
纺织机械用提花金属箔纸 |
Fǎngzhī jīxiè yòng tíhuā jīnshǔ bó zhǐ |
Giấy ve-don (giấy bền chắc bằng sợi đay) |
Verdol paper |
纺织机械用提花金属箔纸 |
Fǎngzhī jīxiè yòng tíhuā jīnshǔ bó zhǐ |
Giấy viết |
One side writing paper |
单面书写纸 |
Dān miàn shūxiě zhǐ |
Giấy viết bút chì |
Tablet paper |
药片纸 |
Yàopiàn zhǐ |
Giấy viết kẻ hàng |
Linear paper |
水纹书写纸 |
Shuǐ wén shūxiě zhǐ |
Giấy viết lơ xanh có nhãn hiệu |
Azure laid paper |
蓝条纹书写纸 |
Lán tiáowén shūxiě zhǐ |
Giấy viết lơ xanh có nhãn hiệu |
Azure laid writing paper |
蓝条纹书写纸 |
Lán tiáowén shūxiě zhǐ |
Giấy viết phẳng |
Flat writing paper |
平张书写纸 |
Píng zhāng shūxiě zhǐ |
Giấy viết thư |
Air mail paper |
航空信纸 |
Hángkōng xìnzhǐ |
Giấy viết thư |
Letter paper |
信纸 |
Xìnzhǐ |
Giấy vỏ hành |
Onion skin paper |
薄光泽纸 |
Báo guāngzé zhǐ |
Giấy vừa xeo ra |
Green paper |
干燥不良的纸张 |
Gānzào bùliáng de zhǐzhāng |
Giấy vụn |
Waste news paper |
废报纸 |
Fèi bàozhǐ |
Giấy vụn máy xeo |
Broke paper |
纸机损纸 |
Zhǐ jī sǔn zhǐ |
Giấy vụn nhà máy |
Mill broke |
车间损纸 |
Chējiān sǔn zhǐ |
Giấy xây dựng |
Building paper |
建筑用纸 |
Jiànzhú yòng zhǐ |
Giấy xelôphan |
Cellophane paper |
玻璃纸 |
Bōlizhǐ |
Giấy xén |
Scrap |
碎屑 |
Suì xiè |
Giấy xeo bằng bột chưa nghiền |
Free sheet |
不含机械木浆的纸 |
Bù hán jīxiè mù jiāng de zhǐ |
Giấy xeo bằng bột chưa nghiền |
Free sheet |
不含磨木浆的纸张 |
Bù hán mó mù jiāng de zhǐzhāng |
Giấy xeo từ bột có độ thoát nước chậm (độ nghiền cao) |
Slow sheet |
粘状浆纸 |
Zhān zhuàng jiāng zhǐ |
Giấy xốp dễ tẩm nhựa đường hoặc dầu |
Saturating paper |
浸渍加工纸 |
Jìnzì jiāgōng zhǐ |
Giấy xốp in |
Bulking book paper |
松厚书籍纸 |
Sōng hòu shūjí zhǐ |
Giấy xốp in |
Bulking paper |
松厚书籍纸 |
Sōng hòu shūjí zhǐ |
Giấy xù xì làm tường ngăn |
Oatmeal paper |
麦片纸 |
Màipiàn zhǐ |
Giấy yết thị |
Billboard paper |
光泽广告纸 |
Guāngzé guǎnggào zhǐ |
Giẻ rách dùng làm bột giấy |
Rag |
破布 |
Pò bù |
Gió nóng |
Hot blast |
热风 |
Rè fēng |
Gió xoáy |
Vortex wind |
旋风 |
Xuànfēng |
Giới chất laccase trong quá trình khử lignin |
Laccase mediated delignification process |
漆酶介体脱木素过程 |
Qī méi jiè tǐ tuō mù sùguòchéng |
Giới hạn đàn hồi |
Elastic limit |
弹姓极限 |
Dàn xìng jíxiàn |
Giới hạn tối đa |
Maximum limit |
最大限度 |
Zuìdà xiàndù |
Giới tự nhiên |
Natural |
自然界 |
Zìránjiè |
Giòn, hoá giòn |
Brittle |
变脆 |
Biàn cuì |
Giống sữa bò |
Milky |
牛奶状 |
Niúnǎi zhuàng |
Giọt dung dịch |
Droplet |
液滴 |
Yè dī |
Giọt nước |
Water droplet |
水滴 |
Shuǐdī |
Giọt nước |
Droplet |
液滴 |
Yè dī |
Gỗ |
Wood |
木 |
Mù |
Gỗ bị sâu mọt |
Wound wood |
病害木材 |
Bìnghài mùcái |
Gỗ cánh ngọn |
Branch knot wood |
枝桠材 |
Zhīyā cái |
Gỗ còn vỏ |
Rough wood |
带皮原木 |
Dài pí yuánmù |
Gỗ đã bóc vỏ |
Peeled log |
去皮木 |
Qù pí mù |
Gỗ đã bóc vỏ |
Barked logs wood |
去皮木材 |
Qù pí mùcái |
Gỗ đã bóc vỏ |
Peeled wood |
去皮木材 |
Qù pí mùcái |
Gỗ đã cắt khúc |
Block |
木段 |
Mù duàn |
Gỗ dự trữ dưới nước |
Water stored logs |
水上贮木 |
Shuǐ shàng zhù mù |
Gỗ già |
Late wood |
秋材 |
Qiū cái |
Gỗ già |
Late wood |
晚材 |
Wǎn cái |
Gỗ già |
Summerwood |
晚材 |
Wǎn cái |
Gỗ già |
Late wood |
夏材 |
Xià cái |
Gỗ hè |
Summerwood |
秋材 |
Qiū cái |
Gỗ hè |
Late wood |
晚材 |
Wǎn cái |
Gỗ hè |
Summerwood |
夏材 |
Xià cái |
Gỗ khô gió |
Wood air dry |
木材风干 |
Mùcái fēnggān |
Gỗ không có mao quản |
Non porous wood |
无孔材 |
Wú kǒng cái |
Gỗ lá kim |
Soft wood |
针叶木 |
Zhēn yèmù |
Gỗ lá rộng |
Graminaccae |
禾本科 |
Hé běnkē |
Gỗ lá rộng |
Porous wood |
有孔材 |
Yǒu kǒng cái |
Gỗ lá rộng làm bột giấy |
Basswood (Tilia americana L.) |
美洲椴木 |
Měizhōu duàn mù |
Gỗ làm bột giấy |
Pulpwood |
造纸木材 |
Zàozhǐ mùcái |
Gỗ lõi tròn |
Buttwood |
环形材 |
Huánxíng cái |
Gỗ mảnh hợp cách |
Accepted chips |
合格木片 |
Hégé mùpiàn |
Gỗ màu hồng nhạt làm nguyên liệu giấy |
Redwood |
红杉 |
Hóng shān |
Gỗ mềm |
Soft wood |
软木 |
Ruǎnmù |
Gỗ mềm |
Soft wood |
针叶木 |
Zhēn yèmù |
Gỗ mới chặt hạ |
Freshly felled log |
新伐材 |
Xīn fá cái |
Gỗ mục |
Rotted wood |
腐朽材 |
Fǔxiǔ cái |
Gỗ non |
Juvenile wood |
幼龄材 |
Yòu líng cái |
Gỗ sâm |
Fir (Abies) |
白冷杉 |
Bái lěngshān |
Gỗ sâm |
White fir (Abies concolor) |
白冷杉 |
Bái lěngshān |
Gỗ sâm |
Fir (Abies) |
冷杉 |
Lěngshān |
Gỗ tận dụng (để làm bột giấy) |
Tension wood |
受拉木 |
Shòu lā mù |
Gỗ thích (dùng làm giấy ở Canađa) |
Maple (Acer) |
槭树(属) |
Qī shù (shǔ) |
Gỗ thích đỏ |
Red maple (Acer rubrum L.) |
红花槭 |
Hóng huā qī |
Gỗ thông đỏ |
Red spruce (Picea rubra Link.) |
红果云杉 |
Hóngguǒ yún shān |
Gỗ thông lạnh |
Fir (Abies) |
白冷杉 |
Bái lěngshān |
Gỗ thông lạnh |
White fir (Abies concolor) |
白冷杉 |
Bái lěngshān |
Gỗ tròn |
Log wood |
圆木 |
Yuán mù |
Gỗ tròn |
Round wood |
圆木 |
Yuán mù |
Gỗ tròn (làm giấy) |
Log |
原木 |
Yuánmù |
Gò trong máy nghiền Hà Lan (sau lô dao bay) |
Backfall |
山形(部) |
Shānxíng (bù) |
Gỗ tùng |
Fir (Abies) |
白冷杉 |
Bái lěngshān |
Gỗ tùng |
White fir (Abies concolor) |
白冷杉 |
Bái lěngshān |
Gỗ tươi (vừa mới khai thác) |
Green wood |
新材 |
Xīn cái |
Gỗ tuyết tùng |
Cedar (cedrus deodar G.Don)(Cedrus) |
雪松 |
Xuěsōng |
Gỗ, vật liệu gỗ |
Timber |
木材 |
Mùcái |
Gỗ, vật liệu gỗ |
Wood |
木材 |
Mùcái |
Gỗ, vật liệu gỗ |
Timber |
木料 |
Mùliào |
Góc |
Angle |
夹角 |
Jiā jiǎo |
Góc bao của lưới khô |
Dry blanket wrap angle |
干网包角 |
Gàn wǎng bāo jiǎo |
Góc cạnh |
Angular |
棱角 |
Léngjiǎo |
Gốc cây |
Plant |
植株 |
Zhízhū |
Gốc đay |
Kenaf root |
麻根 |
Má gēn |
Góc độ |
Angle |
角度 |
Jiǎodù |
Gốc HOO’ tự do |
Hydrogen peroxy free radical |
氢过氧自由基HOO’ |
Qīngguò yǎng zìyóu jī HOO’ |
Gốc hydroxyl rượu |
Alcohol hydroxyl |
醇羟基 |
Chún qiǎngjī |
Gốc hydroxyl tự do |
Hydroxyl free radical |
过羟自由基 |
Guò qiǎng zìyóu jī |
Góc kẹt |
Dead angle |
死角 |
Sǐjiǎo |
Góc kẹt của khí nổi |
Region floc floatation |
气浮死死区 |
Qì fú sǐ sǐ qū |
Góc kẹt của sục khí (khu vực mà bọt khí không tiếp cận được) |
Dead area of air flotation |
气浮死区 |
Qì fú sǐ qū |
Góc nhọn trên răng mặt đá mài |
Burr lathe |
刻石刀床 |
Kè shídāo chuáng |
Gốc OOO’ ion dương |
Ozone cation radical |
臭氧阳离子游离基OOO’ |
Chòuyǎng yánglízǐ yóulí jī OOO’ |
Gốc phân cực mạnh |
Strong polar group |
强极性基团 |
Qiáng jí xìng jī tuán |
Gốc phenol hydroxyl |
Phenolic hydroxyl group |
酚羟基 |
Fēn qiǎngjī |
Gốc phenol hydroxyl trong lignin |
Phenolic hydroxyl group in lignin |
木素中的酚羟基 |
Mù sù zhōng de fēn qiǎngjī |
Góc phun |
Spray angle |
喷射角 |
Pēnshè jiǎo |
Góc phun qua lớn |
Spray angel too large |
喷射角过大 |
Pēnshè jiǎo guo dà |
Góc phun và lưới |
Angle between spray and the wire |
喷射角度与网子 |
Pēnshè jiǎodù yǔ wǎng zi |
Góc sắp xếp |
Arranged angle |
角排列 |
Jiǎo páiliè |
Gốc siêu OO’ tự do ion âm |
OO’superoxide radical cation of free radical |
超氧阳离子自由基 |
Chāo yǎng yánglízǐ zìyóu jī |
Gốc tự do |
Free radical |
自由基 |
Zìyóu jī |
Gốc, căn |
Root |
根 |
Gēn |
Gốc, căn bản |
Radical |
根 |
Gēn |
Gốc, nhóm |
Radical |
基 |
Jī |
Gối đỡ bạc đạn |
Bearing housing |
轴承座 |
Zhóuchéng zuò |
Gối đỡ trục |
Bearing |
轴承 |
Zhóuchéng |
Gói từng ram giấy |
Ream wrapper |
平板纸包装纸 |
Píngbǎn zhǐ bāozhuāng zhǐ |
Gốm nhôm |
Ceramic aluminium |
铝陶瓷 |
Lǚ táocí |
Gốm sứ |
Ceramic |
陶瓷 |
Táocí |
Góp thêm |
Intergrated |
搭配 |
Dāpèi |
Gradient nhiệt độ ép quang |
Temperature gradient calender |
温度梯度压光 |
Wēndù tīdù yā guāng |
Gradient nồng độ |
Concentration gradient |
浓度梯度 |
Nóngdù tīdù |
|
|
|
|
H – h |
|
|
|
Hạ lưu sông |
River down stream |
下游的河 |
Xiàyóu de hé |
Hắc ín |
Bitumen |
沥青 |
Lìqīng |
Hai đĩa tròn |
Double disc |
双圆盘 |
Shuāng yuán pán |
Hai đường hồi lưu |
Two returning |
双回路 |
Shuāng huílù |
Hai khu ép |
Double nip press |
双压区 |
Shuāng yā qū |
Hai loại lọc cát nồng độ cao |
Two type High consistency cleaner |
两种形式高浓除渣器 |
Liǎng zhǒng xíngshì gāo nóng chú zhā qì |
Hai lớp điện |
Electric double layer |
双电层 |
Shuāng diàn céng |
Hai mặt của handsheet |
Two faces of handsheet |
手抄片正反面 |
Shǒu chāo piàn zhèng fǎnmiàn |
Hai thành phần |
Two components |
双组分 |
Shuāng zǔ fèn |
Halogen hoá |
Halogenation |
卤化 |
Lǔhuà |
Hàm lượng |
Content |
含量 |
Hánliàng |
Hàm lượng bột giấy trong giấy hoặc bìa |
Pulp content |
纸浆含量 |
Zhǐjiāng hánliàng |
Hàm lượng cao của hemicellulose trong bã mía |
High content of hemicellulose in bagasse |
甘蔗渣中半纤维素含量高 |
Gānzhè zhā zhōng bàn xiānwéi sù hánliàng gāo |
Hàm lượng cao của vi tế bào trong bã mía |
High content of hybrid cells in bagasse |
甘蔗渣中杂细胞含量高 |
Gānzhè zhā zhōng zá xìbāo hánliàng gāo |
Hàm lượng chất rắn |
Solid Content |
固体含量 |
Gùtǐ hánliàng |
Hàm lượng chất rắn trong dịch lọc |
Solid Content in filtrated liquid |
滤液中固体含量 |
Lǜyè zhōng gùtǐ hánliàng |
Hàm lượng độ ẩm |
Moisture content |
水分含量 |
Shuǐfèn hánliàng |
Hàm lượng ion canxi |
Calcium level |
钙离子含量 |
Gài lízǐ hánliàng |
Hàm lượng keo trong bột giấy |
Sticky amount in pulp |
浆中胶粘物的含量 |
Jiāng zhōng jiāo nián wù de hánliàng |
Hàm lượng lignin |
Lignin content |
木素含量 |
Mù sù hánliàng |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Bjorkman’s lignin number |
贝克曼价 |
Bèikè màn jià |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Bjorkman’s lignin |
贝克曼木素 |
Bèikè màn mù sù |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Bjorkman’s lignin |
磨木木素 |
Mó mù mù sù |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Milled wood lignin |
磨木木素 |
Mó mù mù sù |
Hàm lượng mảnh vụn |
Break content |
碎片含量 |
Suìpiàn hánliàng |
Hàm lượng nhựa cây cao |
Highly resinous |
含有大量树脂的 |
Hányǒu dàliàng shùzhī de |
Hàm lượng nước |
Water content |
含水 |
Hánshuǐ |
Hàm lượng phụ gia |
Filler content |
填料含量 |
Tiánliào hánliàng |
Hàm lượng rắn |
Dry solids content |
干固物含量 |
Gàn gù wù hánliàng |
Hàm lượng rắn |
Solid content |
固体物含量 |
Gùtǐ wù hánliàng |
Hàm lượng tạp chất anion trong bột giấy |
Anion impurities in pulp |
纸浆中阴离子杂质含量 |
Zhǐjiāng zhōng yīnlízǐ zázhí hánliàng |
Hàm lượng thép |
Iron content |
含铁量 |
Hán tiě liàng |
Hàm lượng tối thiểu |
Minimum Content |
最少含量 |
Zuìshǎo hánliàng |
Hàm lượng tro |
Ash content |
灰分含量 |
Huīfèn hánliàng |
Hàm lượng vật thể rắn |
Solid substance content |
固形物含量 |
Gùxíng wù hánliàng |
Hầm sấy |
Chamber dryer |
干燥室 |
Gānzào shì |
Hằn dao cạo trên giấy tráng |
Blade marks |
条斑 |
Tiáo bān |
Hằn dao cạo trên giấy tráng |
Streak |
条斑 |
Tiáo bān |
Hạn độ, giới hạn |
Limit |
限度 |
Xiàndù |
Hàn lưới |
Wire welding |
焊网 |
Hàn wǎng |
Hàn nối |
Weld |
焊 |
Hàn |
Hạng mục |
Content |
项目 |
Xiàngmù |
Hằng số |
Constant |
常数 |
Chángshù |
Hào mòn |
Lost by friction |
磨损 |
Mósǔn |
Hao tổn |
Lost by abrasion |
磨损 |
Mósǔn |
Hấp dẫn |
Attract |
吸引 |
Xīyǐn |
Hấp phụ |
Adsorb |
吸附(作用) |
Xīfù (zuòyòng) |
Hấp phụ |
Adsorption |
吸附(作用) |
Xīfù (zuòyòng) |
Hấp phụ cố định |
Fixed absorbed |
牵固地吸附 |
Qiān gù de xīfù |
Hấp thu |
Absorb |
吸收 |
Xīshōu |
Hấp thu |
Absorb |
吸收 |
Xīshōu |
Hấp thu |
Absorption |
吸收 |
Xīshōu |
Hấp thu |
Adsorption |
吸着 |
Xīzhe |
Hấp thụ năng lượng kéo |
Tensile energy absorption |
抗张能量吸收 |
Kàng zhāng néngliàng xīshōu |
Hạt bùn thải |
Sludge particle |
污泥颗粒 |
Wū ní kēlì |
Hạt cứng |
Hard particle |
硬粒 |
Yìng lì |
Hạt he hạch |
Core |
核 |
Hé |
Hạt keo |
Micelle |
胶粒 |
Jiāo lì |
Hạt keo |
Sticky particle |
胶粒 |
Jiāo lì |
Hạt không khí |
Air Particle |
空气粒子 |
Kōngqì lìzǐ |
Hạt kị nước |
Hydrophobic particles |
憎水颗粒 |
Zēng shuǐ kēlì |
Hạt lớn |
Large particle |
大颗粒 |
Dà kēlì |
Hạt màu cứng |
Hard color partical |
颜料硬粒 |
Yánliào yìng lì |
Hạt mịn |
Suspension |
颗粒 |
Kēlì |
Hạt mịn |
Particle |
微粒 |
Wéilì |
Hạt mịn |
Fines |
细微 |
Xìwéi |
Hạt mịn có tính ưa nước |
Hydrophilic Suspension |
亲水性颗粒 |
Qīn shuǐxìng kēlì |
Hạt mịn kị nước |
Hydrophobic suspension |
疏水性颗粒 |
Shūshuǐ xìng kēlì |
Hạt mịn kị nước |
Hydrophobic Suspension |
憎水性颗粒 |
Zēng shuǐ xìng kēlì |
Hạt mực |
Ink partical |
油墨颗粒 |
Yóumò kēlì |
Hạt mực |
Ink Particle |
油墨粒子 |
Yóumò lìzǐ |
Hạt mực điện tích âm |
Negative charge ink partical |
负电荷油墨颗粒 |
Fù diànhè yóumò kēlì |
Hạt mực kị nước |
Hydrophobic ink partical |
憎水性油墨颗粒 |
Zēng shuǐ xìng yóumò kēlì |
Hạt mực nhỏ |
Small ink partical |
细小油墨颗粒 |
Xì xiǎo yóumò kēlì |
Hạt ngăn keo dính |
Retain glue sticky particle |
截留胶粘性颗粒 |
Jiéliú jiāo nián xìng kēlì |
Hạt nhân |
Nuclear |
核素 |
Hé sù |
Hạt nhân cộng hưởng từ phân tích |
Nuclear magnetic resonance analysis |
核磁共振分析 |
Hécí gòngzhèn fēnxī |
Hạt nhân keo |
Sticky core |
胶核 |
Jiāo hé |
Hạt nhỏ |
Particle |
微粒 |
Wéilì |
Hạt tạp chất |
Reject Particle |
杂质粒子 |
Zázhí lìzǐ |
Hạt tạp chất kích thước lớn |
Large reject Particle |
大的杂质粒子 |
Dà de zázhí lìzǐ |
Hạt tạp chất kích thước lớn |
Oversized debris partical |
大的杂质粒子 |
Dà de zázhí lìzǐ |
Hạt tạp chất nặng |
Heavy impurity particle |
重杂质粒子 |
Zhòng zázhí lìzǐ |
Hạt tạp chất nhẹ |
Light impurity particle |
轻杂质粒子 |
Qīng zázhí lìzǐ |
Hạt thuỷ tinh nhỏ |
Small glass bead |
玻璃珠 |
Bōlí zhū |
Hạt, châu |
Bead |
珠 |
Zhū |
Hạt, viên |
Grain |
粒 |
Lì |
Hạt, viên |
Particle |
粒子 |
Lìzǐ |
Hệ đo lường theo mét |
Metric system |
米制 |
Mǐzhì |
Hệ ép níp ( lô) |
Tri nip press |
三压区压榨 |
Sān yā qū yāzhà |
Hệ ép thẳng đứng |
Lying press |
正压榨 |
Zhèng yāzhà |
Hệ ép thẳng đứng |
Possitive press |
正压榨 |
Zhèng yāzhà |
Hệ hữu cơ |
Organic system |
有机系 |
Yǒujī xì |
Hệ khép kín |
Closed loop |
封闭线路 |
Fēngbì xiànlù |
Hệ rễ thực vật |
Plant roots |
植物根系 |
Zhíwù gēnxì |
Hệ số chịu bục |
Burst factor |
耐破因子 |
Nài pò yīnzǐ |
Hệ số chống tác động |
Anti impact factor |
耐冲击系数 |
Nài chōngjí xìshù |
Hệ số chống tác động |
Anti impact number |
耐冲击系数 |
Nài chōngjí xìshù |
Hệ số đệm |
Buffer coefficient |
缓冲系数 |
Huǎnchōng xìshù |
Hệ số khúc xạ |
Refractive index |
折光指数 |
Zhéguāng zhǐshù |
Hệ số ma sát |
Friction coefficient |
磨擦系数 |
Mócā xìshù |
Hệ số phản xạ |
Reflectance |
反射率 |
Fǎnshè lǜ |
Hệ số phản xạ |
Reflectance factor |
反射因数 |
Fǎnshè yīnshù |
Hệ số phản xạ định hướng tia lục |
Directional blue reflectance factor |
蓝光定向反射因数 |
Lánguāng dìngxiàng fǎnshè yīnshù |
Hệ số phản xạ tia lục (độ trắng) |
Blue reflectance factor (brightness) |
蓝光反射因数 (白度) |
Lánguāng fǎnshè yīnshù (bái dù) |
Hệ số tán xạ ánh sáng |
Scattering coefficient |
散射系数 |
Sǎnshè xìshù |
Hệ số trọng lực |
Weight coefficient |
重量系数 |
Zhòngliàng xìshù |
Hệ số tương quan |
Correlation coefficient |
相关系数 |
Xiāngguān xìshù |
Hệ số xé |
Tear factor |
撕裂因子 |
Sī liè yīnzǐ |
Hệ số xé |
Tear index |
撕裂因子 |
Sī liè yīnzǐ |
Hệ số xếp đống |
Packing factor |
松厚密度 |
Sōng hòu mìdù |
Hệ thống |
System |
系统 |
Xìtǒng |
Hệ thống axít nóng |
Hot acid system |
热酸回收系统 |
Rè suān huíshōu xìtǒng |
Hệ thống bao gói vận chuyển giấy cuộn |
Roll handling & wrapping system |
纸卷输送捆扎系统, 纸卷输送扎系统 |
Zhǐ juǎn shūsòng kǔnzā xìtǒng, zhǐ juǎn shūsòng zhā xìtǒng |
Hệ thống cấp liệu |
Feeding system |
放料系统 |
Fàng liào xìtǒng |
Hệ thống chấp hành sản xuất |
Manufactoring implemented system |
制造实行系统 |
Zhìzào shíxíng xìtǒng |
Hệ thống chính khống chế áp lực |
Main control hydraulic system |
控制液压系统 |
Kòngzhì yèyā xìtǒng |
Hệ thống đánh bột nồng độ trung bình |
Medium consistency pulper system |
中浓度碎浆系统 |
Zhōng nóngdù suì jiāng xìtǒng |
Hệ thống dầu bôi trơn ép quang |
Oil lubrication unit of calender |
压光机润滑单位 |
Yā guāng jī rùnhuá dānwèi |
Hệ thống dầu bôi trơn ép quang |
Oil lubrication unit of calender |
压光机油润滑系统 |
Yā guāng jīyóu rùnhuá xìtǒng |
Hệ thống dầu bôi trơn phần sấy |
Dry end lubrication |
干部润滑油系统, 干部润滑单元 |
Gànbù rùnhuá yóu xìtǒng, gànbù rùnhuá dānyuán |
Hệ thống dầu bôi trơn phần ướt |
Oil lubrication center wet end |
湿部润滑单元 |
Shī bù rùnhuá dānyuán |
Hệ thống dầu bôi trơn phần ướt |
Oil lubrication center wet end |
湿部油润滑系统 |
Shī bù yóu rùnhuá xìtǒng |
Hệ thống dầu nóng ép quang |
Hot oil unit of calender |
压光机热油单元 |
Yā guāng jī rè yóu dānyuán |
Hệ thống dầu thủy lực ép guốc |
Symbelt and sym zlc roll hydraulic system (shoe press) |
靴压液压系统 |
Xuē yā yèyā xìtǒng |
Hệ thống dầu thủy lực gia keo, ép quang, xuống cuộn |
Dry end hydraulic unit (optireel, optisizer, optihard) |
干部液压系统, 施胶压光卷取液压单元 |
Gànbù yèyā xìtǒng, shī jiāo yā guāng juǎn qǔ yì yā dānyuán |
Hệ thống dầu thủy lực lô ép quang |
Calender roll hydraulic center |
压光辊液压单元 |
Yā guāng gǔn yèyā dānyuán |
Hệ thống dầu thủy lực lô ép quang |
Calender roll hydraulic center |
压光机热辊液压系统 |
Yā guāng jī rè gǔn yèyā xìtǒng |
Hệ thống dầu thủy lực phần ướt |
Hydraulic unit |
湿部液压系统, 湿部液压单元 |
Shī bù yèyā xìtǒng, shī bù yèyā dānyuán |
Hệ thống dầu thủy lực phần ướt |
Wet end |
湿部液压系统, 湿部液压单元 |
Shī bù yèyā xìtǒng, shī bù yèyā dānyuán |
Hệ thống dầu thủy lực sang cuộn |
Windrum c hydraulic unit |
复卷机液压系统 |
Fù juàn jī yèyā xìtǒng |
Hệ thống dầu thủy lực sang cuộn |
Windrum c hydraulic unit |
复卷液压单元 |
Fù juàn yèyā dānyuán |
Hệ thống dây thừng dẫn giấy máy xeo |
Rope carrier |
领纸绳 |
Lǐng zhǐ shéng |
Hệ thống điện khí |
Electrical system |
电气系统 |
Diànqì xìtǒng |
Hệ thống đo lường và khống chế lưu lượng dòng bột |
Pulp flow measurement and control system |
纸浆流量计量控制系统 |
Zhǐjiāng liúliàng jìliàng kòngzhì xìtǒng |
Hệ thống động phức tạp của các thành phần nguyên liệu trong quá trình sản xuất bột như tính chất vật lý ,hoá học và phản ứng giữa chúng |
Pulping process materials of various components of physical and chemical properties and reaction constitute a dynamic complex system |
纸浆过程中物料各种组分的物理化学性质及反应构成了一个动态的复杂体系 |
Zhǐjiāng guòchéng zhōng wùliào gè zhǒng zǔ fèn de wùlǐ huàxué xìngzhì jí fǎnyìng gòuchéngle yīgè dòngtài de fùzá tǐxì |
Hệ thống đưa bột lên lưới |
Approach system |
纸机上浆系统 |
Zhǐ jī shàngjiāng xìtǒng |
Hệ thống gia tải bằng thuỷ lực |
Hydraulic loading system |
液压加压系统 |
Yèyā jiā yā xìtǒng |
Hệ thống kế hoạch kinh doanh |
Business plan system |
经营计划系统 |
Jīngyíng jìhuà xìtǒng |
Hệ thống khống chế |
Control system |
控制系统 |
Kòngzhì xìtǒng |
Hệ thống khống chế hơi nước |
Steam control system |
蒸汽控制系统 |
Zhēngqì kòngzhì xìtǒng |
Hệ thống khống chế phân phối |
Distributed control system |
散控制系统 |
Sàn kòng zhì xìtǒng |
Hệ thống khuếch tán |
Spreading system |
扩散系统 |
Kuòsàn xìtǒng |
Hệ thống khuếch tán không khí |
Air spreading system |
空气扩散系统 |
Kōng qì kuòsàn xìtǒng |
Hệ thống kiềm tính |
Alkaline system |
碱性体系 |
Jiǎn xìng tǐxì |
Hệ thống kỹ thuật công nghệ |
System engineering process technology |
系统工程技术 |
Xìtǒng gōngchéng jìshù |
Hệ thống làm sạch tạp chất |
Clean impurity system |
清渣系统 |
Qīng zhā xìtǒng |
Hệ thống lọc bột |
Purifying system |
净化系统 |
Jìnghuà xìtǒng |
Hệ thống lọc bột đoạn năm |
Fifth stage cleaner |
五段除渣器 |
Wǔ duàn chú zhā qì |
Hệ thống lọc cát |
Grit removal system |
除砂系统 |
Chú shā xìtǒng |
Hệ thống lọc cát |
Purifying system |
净化系统 |
Jìnghuà xìtǒng |
Hệ thống lọc cát li tâm |
Liquid cyclone |
离心除渣器 |
Líxīn chú zhā qì |
Hệ thống nước cao áp |
High pressure water unit |
高压水单元 |
Gāoyā shuǐ dānyuán |
Hệ thống nước làm mát lô gia keo |
Sizer roll cooling unit |
施胶辊冷却单元 |
Shī jiāo gǔn lěngquè dān yuán |
Hệ thống nước trắng có tính khép kín khá tốt |
Closing ability of white water system is better |
白水系统封闭性较好 |
Bái shuǐ xìtǒng fēngbì xìng jiào hǎo |
Hệ thống nước trắng không tuần hoàn |
No loop white water system |
无循环白水系统 |
Wú xúnhuán bái shuǐ xìtǒng |
Hệ thống phân tích quá trình tại nhà máy |
Plant process analysis system |
工厂过程分析系统 |
Gōngchǎng guòchéng fēnxī xìtǒng |
Hệ thống phản ứng |
Reaction system |
反应系统 |
Fǎnyìng xìtǒng |
Hệ thống phản ứng có giới thể là laccaseqi |
Laccase mediation reaction system |
漆酶介体反应体系 |
Qī méi jiè tǐ fǎnyìng tǐxì |
Hệ thống phun hơi cấp nhiệt |
Steam injecting spray of heating system |
蒸汽引射式供热系统 |
Zhēngqì yǐn shè shì gōng rè xìtǒng |
Hệ thống quản lý chấp hành |
Execution management system |
管理执行系统 |
Guǎnlǐ zhíxíng xìtǒng |
Hệ thống quản lý thông tin |
Information management system |
管理信息系统 |
Guǎnlǐ xìnxī xìtǒng |
Hệ thống quạt bụi than |
Soot blowing system |
吹灰系统 |
Chuī huī xìtǒng |
Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính |
Computer intergrated manufactoring system |
计算机集成制造系统 |
Jìsuànjī jíchéng zhìzào xìtǒng |
Hệ thống sàng bột |
Screen system |
筛选系统 |
Shāixuǎn xìtǒng |
Hệ thống sinh mệnh |
Life system |
生命系统 |
Shēngmìng xìtǒng |
Hệ thống tẩy trắng hoàn toàn không dùng Clo |
Total chlorine free bleaching system |
全无氯漂白系统 |
Quán wú lǜ piǎobái xìtǒng |
Hệ thống thông tin |
Communication system |
通讯系统 |
Tōng xùn xìtǒng |
Hệ thống thu hồi |
Reclaiming system |
回收系统 |
Huíshōu xìtǒng |
Hệ thống thu hồi nhiệt |
Heat recovery system |
热回收系统 |
Rè huíshōu xìtǒng |
Hệ thống thu hồi nhiệt khi phóng bột |
Blow down heat recovery system |
热回收系统(放浆的) |
Rè huíshōu xìtǒng (fàng jiāng de) |
Hệ thống tiếp cận thùng đầu |
Approach system |
网前流送系统 |
Wǎng qián liú sòng xìtǒng |
Hệ thống tiếp cận thùng đầu |
Approach system |
纸机上浆系统 |
Zhǐ jī shàngjiāng xìtǒng |
Hệ thống tổ hợp công nghệ |
Combined process system |
组合工艺系统 |
Zǔhé gōng yì xìtǒng |
Hệ thống tuần hoàn ngắn |
Short circulation system |
短循环系统 |
Duǎn xúnhuán xìtǒng |
Hệ thống xả khí gia áp lực cao |
High pressure relief system |
高压回收系统 |
Gāoyā huíshōu xìtǒng |
Hệ thống xử lý |
Treatment system |
处理系统 |
Chǔlǐ xìtǒng |
Hệ thống xử lý giấy tái chế OCC |
Waste paper OCC Pulp treatment system |
废纸OCC浆处理系统 |
Fèi zhǐ OCC jiāng chǔlǐ xìtǒng |
Hệ thống xử lý nước thải |
Sewage treatment system |
污水处理系统 |
Wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng |
Hệ thống xử lý tương thích |
Compatible processing system |
处理兼容体系 |
Chǔlǐ jiānróng tǐxì |
Hệ trợ bảo lưu và trợ lọc |
Two system of retention and drainage aid |
双元助留助滤体系 |
Shuāng yuán zhù liú zhù lǜ tǐxì |
Hệ vô cơ |
Inorganic system |
无机系 |
Wújī xì |
Hidro hoạt động |
Active hydro |
活泼氢 |
Huópō qīng |
Hiển thị |
Display |
显示 |
Xiǎnshì |
Hiển thị vết |
Tracer |
示踪 |
Shì zōng |
Hiện trạng |
Status |
现状 |
Xiànzhuàng |
Hiện tượng bong sợi và hạt bụi |
Phenomenon of hair loss powder out |
掉毛掉粉的现象 |
Diào máo diào fěn de xiànxiàng |
Hiện tượng chuyển đen của alkali |
Alkali promote anti triad phenomenon |
碱促反黑的现象 |
Jiǎn cù fǎn hēi de xiànxiàng |
Hiện tượng dính ướt |
Wetting phenomenon |
润湿现象 |
Rùn shī xiànxiàng |
Hiện tượng đứt giấy |
Phenomenon of breaking |
断头现象 |
Duàn tóu xiànxiàng |
Hiện tượng lắng tụ |
Flocculation phenomenon |
絮凝现象 |
Xùníng xiànxiàng |
Hiện tượng lưới tạo hình bị bột bám trên bề mặt |
Apocrine forming wire phenomenon |
成形网顶起的现象 |
Chéngxíng wǎng dǐng qǐ de xiànxiàng |
Hiện tượng nghịch chuyển |
Reversal phenomenon |
逆转现场 |
Nìzhuǎn xiànchǎng |
Hiện tượng rách giấy |
Phenomenon of breaking |
断头现象 |
Duàn tóu xiànxiàng |
Hiện tượng tạp chất ngưng tụ |
Precipitation phenomenon |
沉淀烂现象 |
Chéndiàn làn xiànxiàng |
Hiện tượng thấm qua trang giấy |
Wicking |
毛细管现象 |
Máoxìguǎn xiànxiàng |
Hiện tượng tróc (bong phấn) |
Flaking |
超薄片切削(木片) |
Chāo bó piàn qiēxiāo (mùpiàn) |
Hiện tượng tự cháy |
Spontaneous combustion |
自发燃烧 |
Zìfā ránshāo |
Hiện tượng xù lông |
Flufing tendency |
起毛趋势 |
Qǐmáo qūshì |
Hiệp hội giấy của tỉnh |
Province paper association |
省造纸协会 |
Shěng zàozhǐ xiéhuì |
Hiệu chỉnh |
Correction |
校正 |
Jiàozhèng |
Hiệu chỉnh |
Check |
校核 |
Xiào hé |
Hiệu chuẩn |
Calibration |
标定 |
Biāodìng |
Hiếu khí |
Aerobic |
需氧的 |
Xū yǎng de |
Hiệu lực |
Effective |
生效 |
Shēngxiào |
Hiệu quả |
Effective |
效果 |
Xiàoguǒ |
Hiệu quả che chắn |
Shielding performance |
屏蔽性能 |
Píngbì xìngnéng |
Hiệu quả đan kết ngang |
Weft effect apparent |
纬密效果 |
Wěi mì xiàoguǒ |
Hiệu quả đối với xã hội của việc khử màu nước thải |
Waste water decolor with social convinient efficiency |
废水脱色社会效益 |
Fèishuǐ tuōsè shèhuì xiàoyì |
Hiệu quả khử màu tạp chất |
Pollution decolorization |
污染的脱色效果 |
Wūrǎn de tuōsè xiàoguǒ |
Hiệu quả kinh tế của việc khử màu nước thải |
Economy efficiency of decoloring technology |
脱色技术经济效益 |
Tuōsè jìshù jīngjì xiàoyì |
Hiệu quả làm sạch của dao gạt |
Cleaning effect of scrap blade |
刮刀的情洁效果 |
Guādāo de qíng jié xiàoguǒ |
Hiệu quả rửa lý thuyết |
Theorical washing effective |
理论洗涤效果 |
Lǐlùn xǐdí xiàoguǒ |
Hiệu quả sục khí |
Aeration effect |
曝气效果 |
Pù qì xiàoguǒ |
Hiệu quả tách loại |
Effective Remove |
去除效果 |
Qùchú xiàoguǒ |
Hiệu quả tách nước |
Dehydration rate |
脱水效果 |
Tuōshuǐ xiàoguǒ |
Hiệu quả tẩy rửa |
Washing effective |
洗涤效果 |
Xǐdí xiàoguǒ |
Hiệu quả thấy được |
Visual efficiency |
视觉效率 |
Shìjué xiàolǜ |
Hiệu quả tuyển nổi |
Aeration effective |
浮选效果 |
Fú xuǎn xiàoguǒ |
Hiệu quả vận hành |
Operating rate |
运转率 |
Yùnzhuǎn lǜ |
Hiệu quả vận hành công trình |
Effect of project operating |
工程运行效果 |
Gōngchéng yùnxíng xiàoguǒ |
Hiệu quả vận hành công trình |
Effect of project running |
工程运行效果 |
Gōngchéng yùnxíng xiàoguǒ |
Hiệu quả xử lý |
Processed rate |
处理效率 |
Chǔlǐ xiàolǜ |
Hiệu quả xử lý bằng enzim |
Enzyme treatment effective |
酶处理效果 |
Méi chǔlǐ xiàoguǒ |
Hiệu suất |
Rate |
得率 |
Dé lǜ |
Hiệu suất |
Yield |
得率 |
Dé lǜ |
Hiệu suất |
Rate |
率 |
Lǜ |
Hiệu suất |
Yield |
收获率 |
Shōuhuò lǜ |
Hiệu suất |
Efficiency |
效率 |
Xiàolǜ |
Hiệu suất bảo lưu |
Retention |
留着率 |
Liúzhe lǜ |
Hiệu suất bảo lưu của keo thấp |
Retention rate of adhesive is low |
胶料留着率低 |
Jiāo liào liúzhe lǜ dī |
Hiệu suất bột chưa sàng |
Unscreened yield |
粗浆得率 |
Cū jiāng dé lǜ |
Hiệu suất bột mịn |
Fine pulp yield |
细浆得率 |
Xì jiāng dé lǜ |
Hiệu suất giãn dài |
Elongation ratio |
伸长率 |
Shēn cháng lǜ |
Hiệu suất giãn dài của lưới polyester |
Elongation rate of polyester mesh |
聚酯网伸长率 |
Jù zhǐ wǎng shēn cháng lǜ |
Hiệu suất giấy thành phẩm |
Efficiency of making paper |
成纸率 |
Chéng zhǐ lǜ |
Hiệu suất hoà khí |
Dissolved air rate |
溶器率 |
Róng qì lǜ |
Hiệu suất kháng khuẩn |
Antibacterial rate |
抗菌率 |
Kàngjùn lǜ |
Hiệu suất khử |
Removal rate |
除去率 |
Chùqú lǜ |
Hiệu suất khử màu |
Decolorization rate |
脱色率 |
Tuōsè lǜ |
Hiệu suất làm giấy |
Efficiency of making paper |
成纸率 |
Chéng zhǐ lǜ |
Hiệu suất nhiệt |
Heat efficiency |
热效率 |
Rèxiàolǜ |
Hiệu suất tách loại |
Removal rate |
除去率 |
Chùqú lǜ |
Hiệu suất tuần hoàn sử dụng của nước sạch |
Loops of fresh water using rate |
清水循环使用率 |
Qīngshuǐ xúnhuán shǐyòng lǜ |
Hiệu suất xeo giấy |
Papermaking rate |
抄造率 |
Chāozào lǜ |
Hiệu suất xeo giấy |
Rate of making paper |
成纸率 |
Chéng zhǐ lǜ |
Hiệu suất xơ sợi thu được |
Fiber yield |
纤维得率 |
Xiānwéi dé lǜ |
Hiệu suất xử lý |
Processed rate |
处理效率 |
Chǔlǐ xiàolǜ |
Hiệu suất xử lý |
Treatment rate |
处理效率 |
Chǔlǐ xiàolǜ |
Hiệu suất xút hoá |
Causticizing efficiency |
苛化率 |
Kē huà lǜ |
Hiệu ứng bọt biển |
Sponge effect |
海绵效应 |
Hǎimián xiàoyìng |
Hiệu ứng huỳnh quang |
Fluorescene effect |
荧光效应 |
Yíngguāng xiàoyìng |
Hiệu ứng huỳnh quang mãnh liệt |
Intense fluorescene effect |
激烈的荧光效应 |
Jīliè de yíngguāng xiàoyìng |
Hiệu ứng tia raman |
Raman scattering effect |
拉曼散射效应 |
Lā màn sǎnshè xiàoyìng |
Hiệu ứng tiết lưu gián đoạn |
Throttling effect in space |
间歇的节流效应 |
Jiànxiē de jié liú xiàoyìng |
Hình bóng nước |
Water lines |
水印 |
Shuǐyìn |
Hình bóng nước |
Watermark |
水印 |
Shuǐyìn |
Hình bọt trên giấy |
Foam mark |
泡沫痕(纸病) |
Pàomò hén (zhǐ bìng) |
Hình cây gậy |
Bar form |
棒形 |
Bàng xíng |
Hình chữ nhật |
Rectangular |
长方形 |
Chángfāngxíng |
Hình chữ nhật hình tròn |
Rectangular round |
矩形圆形 |
Jǔxíng yuán xíng |
Hình cung |
Curve |
弧形 |
Hú xíng |
Hình dạng khác biệt |
Shape different |
形态差异 |
Xíngtài chāyì |
Hình miệng cá |
Fish mouth form |
鱼嘴形 |
Yú zuǐ xíng |
Hình nêm |
Wedged profile |
楔形 |
Xiēxíng |
Hình thái |
Form |
形态 |
Xíngtài |
Hình thái kết cấu |
Morphology |
结构形态 |
Jiégòu xíngtài |
Hình thái nước |
Water body |
水样 |
Shuǐ yàng |
Hình thành |
Form |
形成 |
Xíngchéng |
Hình thành (tờ giấy) |
Forming |
成形 |
Chéngxíng |
Hình thành bóng khí ở giấy |
Blowing |
气泡的构成 |
Qìpào de gòuchéng |
Hình thành cặn bẩn |
Forming dirt |
垢的形成 |
Gòu de xíngchéng |
Hình thành đồng đều |
Close formation |
紧密组织 |
Jǐnmì zǔzhī |
Hình thành đồng nhất |
Close formation |
紧密组织 |
Jǐnmì zǔzhī |
Hình thành tờ giấy |
Sheet formation |
纸张组织 |
Zhǐzhāng zǔzhī |
Hình trạng |
Form |
形状 |
Xíngzhuàng |
Hình trạng hạt |
Particle form |
粒子形状 |
Lìzǐ xíng zhuàng |
Hình trạng xơ sợi |
Fibre form |
纤维状 |
Xiānwéi zhuàng |
Hình tròn |
Cirle |
圆形 |
Yuán xíng |
Hình trụ tròn |
Cylindrical |
圆柱形 |
Yuánzhù xíng |
Hình vân (giấy nhăn) |
Grainy |
粒状的 |
Lìzhuàng de |
Hồ bột màu |
Lake pigment |
沉淀色粒 |
Chéndiàn sè lì |
Hồ cacbon sinh học |
Bio carbon pool |
生物炭池 |
Shēngwù tàn chí |
Hố chứa cát khô |
Dry sand pool |
干沉沙井 |
Gàn chén shājǐng |
Hồ chứa gỗ |
Log pond |
原木水池 |
Yuánmù shuǐchí |
Hồ dán |
Paste |
糊剂 |
Hú jì |
Hố giấy đứt gia keo |
Size press pulper |
施胶损纸池 |
Shī jiāo sǔn zhǐ chí |
Hố giấy đứt trục bụng |
Couch pit |
伏辊损纸池 |
Fú gǔn sǔn zhǐ chí |
Hố giấy đứt trục bụng |
Press pulper |
压榨损纸池 |
Yāzhà sǔn zhǐ chí |
Hố giấy đứt xuống cuộn và ép quang |
Reelcalender pulper |
卷取压光损纸池 |
Juǎn qǔ yā guāng sǔn zhǐ chí |
Hồ hoá biến tính |
Denatured gelatinized |
变性糊化 |
Biànxìng hú huà |
Hồ hoá biến tính |
Modified gelatinized |
变性糊化 |
Biànxìng hú huà |
Hố nước trắng lưới |
Wire pit |
网下白水坑 |
Wǎng xià bái shuǐ kēng |
Hồ phối trộn tuyển nổi |
Mixed aeration pool |
混合浮选池 |
Hùnhé fú xuǎn chí |
Hồ tuyển nổi |
Aeration pool |
浮选池 |
Fú xuǎn chí |
Hồ, bể |
Chest |
池 |
Chí |
Hồ, bể |
Pool |
池 |
Chí |
Hố, lỗ |
Hole |
洞 |
Dòng |
Hoá chất |
Chemical |
化学约剂 |
Huàxué yuē jì |
Hoá chất |
Chemical |
约剂 |
Yuē jì |
Hoá chất giặt chăn, mền |
Felt chemical agent |
毛布化学品 |
Máobù huàxué pǐn |
Hoá đơn |
Bill paper |
帐目纸 |
Zhàng mù zhǐ |
Hoà khí |
Dissolved |
溶气 |
Róng qì |
Hoá lỏng |
Liquefy |
液化 |
Yèhuà |
Hoá lỏng khí |
Gas liquefation |
气体液化 |
Qìtǐ yèhuà |
Hoá rắn |
Curing |
固化 |
Gùhuà |
Hoá rắn mực bằng tia tử ngoại |
Violet light curing ink |
紫外光固油墨 |
Zǐwài guāng gù yóumò |
Hoá rắn nhựa |
Curing resin |
固化树脂 |
Gùhuà shùzhī |
Hoà tan |
Dissolved |
溶 |
Róng |
Hoà tan |
Dissolved |
溶解 |
Róngjiě |
Hoà tan nhũ hoá |
Dissolved emulsion |
溶解乳化 |
Róngjiě rǔhuà |
Hoà tan nhũ hoá keo nóng chảy |
Hot melt sticky dissolved emulsion |
热熔胶溶解乳化 |
Rè róng jiāo róngjiě rǔhuà |
Hoà tan trong nước |
Water soluble |
水溶(性)的 |
Shuǐróng (xìng) de |
Hoà tan vật thể rắn |
Dissolved solid substance |
溶解的固形物 |
Róngjiě de gùxíng wù |
Hoàn chỉnh |
Finish |
整饰 |
Zhěng shì |
Hoàn thành đo lường tích luỹ lượng bột khô tuyệt đối của dòng bột |
Completed throughing oven dried pulp amount throughing accumulative measurement |
完成对流过的绝干浆量的累计计量 |
Wánchéng duìliúguò de jué gàn jiāng liàng de lěijì jìliàng |
Hoàn toàn |
Completely |
彻底 |
Chèdǐ |
Hoàn toàn phản xạ tia raman |
Perfect reflecting diffuser |
完全反射漫射体 |
Wánquán fǎnshè màn shè tǐ |
Hoạt động |
Active |
活动 |
Huódòng |
Hoạt động |
Active |
活跃 |
Huóyuè |
Hoạt hoá |
Activation |
活化 |
Huóhuà |
Hoạt thạch |
Agalite |
滑石 |
Huáshí |
Hoạt tính |
Actively |
活泼性 |
Huópō xìng |
Hoạt tính |
Activity |
活性 |
Huóxìng |
Hoạt tính của enzyme |
Enzyme activitive |
酶活 |
Méi huó |
Hơi ẩm |
Wet steam |
湿蒸汽 |
Shī zhēngqì |
Hơi bão hoà ẩm |
Wet steam |
湿蒸汽 |
Shī zhēngqì |
Hơi gia nhiệt |
Heating steam |
加热蒸汽 |
Jiārè zhēngqì |
Hơi khác nhau |
Slightly different |
略微不同 |
Lüèwēi bùtóng |
Hồi lưu |
Back flow |
回流 |
Huíliú |
Hồi lưu |
Return flow |
回流 |
Huíliú |
Hồi màu (của giấy) |
Brightness reversion |
返色 |
Fǎn sè |
Hồi màu (của giấy) |
Brightness reversion |
回色 |
Huí sè |
Hơi mới |
Live steam |
生蒸汽 |
Shēng zhēngqì |
Hơi mới (từ nồi hơi) |
Live steam |
新鲜蒸汽 |
Xīnxiān zhēngqì |
Hơi nước |
Water vapor |
水汽 |
Shuǐ qì |
Hơi nước |
Water vapor |
水蒸气 |
Shuǐ zhēngqì |
Hơi nước |
Steam |
蒸汽 |
Zhēngqì |
Hơi nước bốc ra khi phóng bột |
Blow down steam |
喷放过程中的蒸汽 |
Pēn fàng guòchéng zhōng de zhēngqì |
Hơi quá nhiệt |
Superheated steam |
过热蒸汽 |
Guòrè zhēngqì |
Hồi qui tuyến tính |
Linear regression |
线性回归 |
Xiànxìng huíguī |
Hồi thu |
Recovery |
回收 |
Huíshōu |
Hồi thu |
Recycled |
回收 |
Huíshōu |
Hồi thu giấy |
Recycled paper |
回收纸 |
Huíshōu zhǐ |
Hồi thu giấy tái chế |
Recycled waste paper |
回收废纸 |
Huíshōu fèi zhǐ |
Hơi tươi mới |
Fresh steam |
新鲜蒸汽 |
Xīnxiān zhēngqì |
Hồi vàng |
Yellowing |
返黄 |
Fǎn huáng |
Hồi vàng của tờ giấy chứa lượng lignin cao |
Back to the yellow of paper containd high amount of lignin |
高木素含量纸张的返黄 |
Gāomù sù hán liàng zhǐzhāng de fǎn huáng |
Hòm bột |
Pulp tank |
浆槽 |
Jiāng cáo |
Hòm bột kiểu phun |
Nozzle headbox |
喷嘴式网前箱 |
Pēnzuǐ shì wǎng qián xiāng |
Hòm bột lên lưới áp lực cao |
High pressure flow box |
高压流浆箱 |
Gāoyā liú jiāng xiāng |
Hòm bột trước lưới |
Headbox |
流浆箱 |
Liú jiāng xiāng |
Hòm bột trước lưới |
Head box |
网前箱 |
Wǎng qián xiāng |
Hòm cao vị |
High position box |
高位槽 |
Gāowèi cáo |
Hòm điều tiết bột giấy |
Regulating box |
调节箱 |
Tiáojié xiāng |
Hòm hút chân không |
Vacuum box |
吸水箱 |
Xīshuǐ xiāng |
Hòm hút chân không kiểu đai |
Rotabelt |
履带式吸水箱 |
Lǚdài shì xīshuǐ xiāng |
Hòm phun bột cấp hai |
Secondary headbox |
副流浆箱 |
Fù liú jiāng xiāng |
Hòm phun bột hở |
Open headbox |
敞开式流浆箱 |
Chǎngkāi shì liú jiāng xiāng |
Hòm phun bột kín ( có áp suất) |
Closed headbox |
封闭式网前箱 |
Fēngbì shì wǎng qián xiāng |
Hòm phun bột máy xeo |
Headbox |
流浆箱 |
Liú jiāng xiāng |
Hòm phun bột máy xeo |
Head box |
网前箱 |
Wǎng qián xiāng |
Hòn đá nền móng |
Building stone |
结构基石 |
Jiégòu jīshí |
Hỗn hợp |
Admixture |
掺和剂 |
Chān huo jì |
Hỗn hợp bột giấy |
Pulp water |
浆水 |
Jiāng shuǐ |
Hỗn hợp bột giấy và phụ gia máy nghiền |
Beater furmish |
打浆机内浆料组成 |
Dǎjiāng jī nèi jiāng liào zǔchéng |
Hỗn hợp giấy tạp chí và sách |
Mixed magazines and books |
混合杂志书籍 |
Hùnhé zázhì shūjí |
Hỗn hợp khuấy trộn |
Mixture |
混合物 |
Hùnhéwù |
Hỗn hợp tráng giấy than |
Carbon coating |
碳素涂布 |
Tàn sù tú bù |
Hỗn tạp |
Mix |
混杂 |
Hùnzá |
Hồng ngoại |
Infrare |
红外 |
Hóngwài |
Hộp |
Box |
槽 |
Cáo |
Hộp bánh răng |
Gear box |
齿轮箱 |
Chǐlún xiāng |
Hộp chân không thấp |
Low vacuum box |
低真空箱 |
Dī zhēnkōng xiāng |
Hợp chất alcohol oxygen tuyến tính |
Linear alcohol b oxygen compound |
线性的乙醇乙氧基化合物 |
Xiànxìng de yǐchún yǐ yǎng jī huàhéwù |
Hợp chất amin |
Amines compound |
胺类化合物 |
Àn lèi huàhéwù |
Hợp chất Anmonium Anmoniumcomposed |
Anmoniumcomposed |
四铵化合物 |
Sì ǎn huàhé wù |
Hợp chất boamin |
Amino boron compound |
硼氨化合物 |
Péng ān huàhéwù |
Hợp chất cao phân tử |
High molecular compound |
高分子化合物 |
Gāo fēnzǐ huàhéwù |
Hợp chất cao phân tử |
Macromolecular compound |
高分子化合物 |
Gāo fēnzǐ huàhéwù |
Hợp chất chứa clo |
Chlorine compound |
含氯化合物 |
Hán lǜ huàhéwù |
Hợp chất chứa clo |
Chlorine organic compounds |
有机氯化物 |
Yǒujī lǜ huà wù |
Hợp chất clo |
Chlorideclorua |
氯化物 |
Lǜ huàwù |
Hợp chất clo |
Chlorine compounds |
氯化物 |
Lǜ huàwù |
Hợp chất clo độc hại |
Toxic chloride compound |
毒性的氯化物 |
Dúxìng de lǜ huàwù |
Hợp chất Clo hữu cơ |
Chlorinated organic compounds |
氯化有机物 |
Lǜ huà yǒujīwù |
Hợp chất clo với kim loại |
Metal chlorine compounds |
金属氯化物 |
Jīnshǔ lǜ huàwù |
Hợp chất clophenolic |
Chlorinated phenonic compounds |
氯代酚类化合物 |
Lǜ dài fēn lèi huàhéwù |
Hợp chất đa sulfur đa quinone |
Multi sulfur compound containing multi quinone compound |
多硫化合物含醌化合物 |
Duō liú huàhéwù hán kūn huàhéwù |
Hợp chất dầu hydrocacbon |
Hydrocacbon compound oil |
碳氢化合物油 |
Tàn qīng huàhéwù yóu |
Hợp chất epoxy |
Epoxy compound |
环氧化合物 |
Huán yǎnghuàhéwù |
Hợp chất halogen |
Halogenated compound |
卤代化合物 |
Lǔ dài huàhéwù |
Hợp chất halogen |
Halogen substant |
卤化物 |
Lǔhuà wù |
Hợp chất halogen hữu cơ |
Organic halogen substant |
有机卤化物 |
Yǒujī lǔhuà wù |
Hợp chất hữu cơ |
Organic compound |
有机化合物甲醇 |
Yǒujī huàhéwù jiǎchún |
Hợp chất hydrocacbon |
Hydrocacbon compound |
碳氢化合物 |
Tàn qīng huàhéwù |
Hợp chất lưu huỳnh sau nấu bột gỗ bằng công nghệ sunphát |
Mercaptan |
硫醇 |
Liú chún |
Hợp chất phi ion phân tử lượng thấp |
Non ionic low polymer |
非离子的低聚合物 |
Fēi lízǐ de dī jùhé wù |
Hợp chất rất độc gây ung thư |
Toxic carcinogenic |
毒能致癌的物质 |
Dú néng zhì’ái de wùzhí |
Hợp chất silíc |
Silica |
硅石 |
Guīshí |
Hợp chất thơm chứa nhiều clo |
Multi chlorine aromatic compound |
多氯芳香化合物 |
Duō lǜ fāngxiāng huàhéwù |
Hợp chất thơm không phải dạng dầu |
Non oil aryl compounds |
芳基化合物的非石油 |
Fāng jī huàhéwù de fēi shíyóu |
Hợp chất thơm polychlorinate |
Polychlorinated aromatic substance |
聚录芳香族化合物 |
Jù lù fāngxiāng zú huàhéwù |
Hợp chất vô cơ không độc không tan trong nước |
Nontoxic waterinsoluble inorganic compound |
无毒的不溶于水的无机化合物 |
Wú dú dí bùróng yú shuǐ de wújī huàhéwù |
Hợp chất vòng thơm |
Aromatic ring compound |
芳环形化合物 |
Fāng huánxíng huàhéwù |
Hợp chất Zirconi |
Zirconium compound |
锆化合物 |
Gào huàhéwù |
Hộp cứng |
Hard box packaging |
硬盒包装 |
Yìng hé bāozhuāng |
Hộp giảm tốc |
Gear box |
齿轮箱 |
Chǐlún xiāng |
Hộp giấy |
Carton paper |
纸盒纸 |
Zhǐ hé zhǐ |
Hộp giấy |
Paper box |
纸盒纸 |
Zhǐ hé zhǐ |
Hộp giấy tái chế có màu |
Colored waste paper box |
各色废纸盒 |
Gèsè fèi zhǐ hé |
Hộp giấy tiệt trùng |
Aseptic carton |
无菌纸盒 |
Wú jùn zhǐ hé |
Hộp hút chân không |
Suction box |
吸水箱 |
Xīshuǐ xiāng |
Hộp hút chân không |
Vacuum box |
真空箱 |
Zhēnkōng xiāng |
Hộp hút chân không nằm ngược |
Inversion type of vacuum chamber |
倒置真空箱 |
Dàozhì zhēnkōng xiāng |
Hộp hút nước |
Legs wet suction |
水腿湿吸箱 |
Shuǐ tuǐ shī xī xiāng |
Hộp hút nước |
Flat box |
吸水箱 |
Xīshuǐ xiāng |
Hộp hút nước bằng chân không |
Vacuum tank |
真空吸水箱 |
Zhēnkōng xīshuǐ xiāng |
Hộp hút nước chân không hai ngăn |
Flat suction boxdoublechamber |
双室真空吸水箱 |
Shuāng shì zhēnkōng xīshuǐ xiāng |
Hộp hút nước độ chân không cao |
High vacuum suction box |
高真空湿吸箱 |
Gāo zhēnkōng shī xī xiāng |
Hộp hút nước độ chân không thấp |
Low vacuum suction box |
低真空湿吸箱 |
Dī zhēnkōng shī xī xiāng |
Hộp hút ướt |
Wet suction box |
湿吸箱 |
Shī xī xiāng |
Hợp kim babit |
Babbit(metal) |
巴氏合金 |
Bā shì héjīn |
Hộp số |
Gear box |
齿轮箱 |
Chǐlún xiāng |
Hộp số bộ khuấy giấy đứt xuống cuộn |
Pulper gearbox of Reel section |
卷取损纸池搅拌器齿轮箱 |
Juǎn qǔ sǔn zhǐ chí jiǎobàn qì chǐlún xiāng |
Hộp trợ tạo hình (đặt dưới lưới xeo) |
Forming box |
成形箱 |
Chéngxíng xiāng |
Hư, hỏng |
Spoiled |
腐烂变质 |
Fǔlàn biànzhí |
Hướng đầu tư |
Direction of investment |
投资方向 |
Tóuzī fāngxiàng |
Hướng dọc |
Grain direction |
纵向 |
Zòngxiàng |
Hướng dọc |
Long direction |
纵向 |
Zòngxiàng |
Hướng dọc của máy xeo |
Machine direction |
纵向 |
Zòngxiàng |
Hướng ngang của lớp đáy |
Bottom latitude |
底层纬线 |
Dǐcéng wěixiàn |
Hướng ngang của lưới hình thành |
Forming wire lateral |
成形网横向 |
Chéngxíng wǎng héngxiàng |
Hướng ngoại |
Out ward |
向外 |
Xiàng wài |
Hướng quay |
Rotaring direction |
回转方向 |
Huízhuǎn fāngxiàng |
Hướng tải lực |
Carrying direction |
承载方向 |
Chéngzài fāngxiàng |
Hướng thẳng |
Straight |
正向 |
Zhèng xiàng |
Hướng thẳng xuống |
Vertical |
垂直 |
Chuízhí |
Hướng trục |
Axial |
轴向 |
Zhóu xiàng |
Hướng xoay |
Rotaring direction |
回转方向 |
Huízhuǎn fāngxiàng |
Hút ẩm |
Moisture absorbing |
吸湖 |
Xī hú |
Hút ẩm |
Hydroscopic |
吸湿的 |
Xīshī de |
Hút bỏ |
Sucked from |
吸除 |
Xī chú |
Hút chân không |
Vacuum suction |
真空抽吸 |
Zhēnkōng chōu xī |
Hút cưỡng bức |
Suction force |
强行吸除 |
Qiángxíng xī chú |
Hút nước chân không ngăn |
Three chambers vacuum tank |
三室真空吸水箱 |
Sānshì zhēnkōng xīshuǐ xiāng |
Hút vào |
Absorb |
吸入 |
Xīrù |
Hữu cơ |
Organic |
有机 |
Yǒujī |
Huyền phù |
Suspension |
悬浮 |
Xuánfú |
Huyền phù |
Suspended matter |
悬浮物 |
Xuánfú wù |
Huyền phù |
Suspended solid |
悬浮物 |
Xuánfú wù |
Huyền phù bột giấy |
Pulp suspension |
浆料悬浮液 |
Jiāng liào xuánfú yè |
Huyền phù bột giấy và các phụ gia |
Slip |
泥浆 |
Níjiāng |
Huyền phù bột giấy và các phụ gia |
Sludge |
泥浆 |
Níjiāng |
Huyền phù bột giấy và các phụ gia |
Slurry |
泥浆 |
Níjiāng |
Huyền phù có tỷ trọng khá cao |
High proportion of suspended solid |
比重较大的悬浮物 |
Bǐzhòng jiào dà de xuánfú wù |
Huyền phù đặc thù |
Suspension special |
悬殊 |
Xuánshū |
Huyền phù đan kết với nhau khi lên lưới |
Onto wire slurry interwined |
上网浆料交织 |
Shàngwǎng jiāng liào jiāozhī |
Huyền phù trắng sữa đồng đều |
Evenly milky white suspension |
均匀的乳白色的悬浮液 |
Jūnyún de rǔbáisè de xuánfú yè |
Huỳnh quang |
Florescent |
荧光 |
Yíngguāng |
Huỳnh quang |
Fluorescence |
荧光(性) |
Yíngguāng (xìng) |
Hyđrát các-bon |
Carbohydrate |
碳水化合物 |
Tànshuǐ huàhéwù |
Hyđrat hoá |
Hydrate |
水合物 |
Shuǐ hé wù |
Hyđrat hoá |
Hydrate |
水合作用 |
Shuǐ hézuò yòng |
Hyđrô hoá |
Hydrogenation |
氢化 |
Qīnghuà |
Hydro hoá nitrobenzene |
Hydrogenolysis nitrobenzen |
硝基苯氢解 |
Xiāo jī běn qīng jiě |
Hyđrô perôxít (HO) |
Hydrogen peroxide |
过氧化氢 |
Guò yǎnghuà qīng |
Hyđrô Sunphua (HS) |
Hydrogen sulfide |
硫化氢 |
Liúhuà qīng |
Hydrocarbon (axit) béo |
Fatty hydrocarbon |
脂肪烃 |
Zhīfáng tīng |
Hydrocarbon thơm |
Aromatic hydrocarbon |
芳香烃 |
Fāngxiāng qīng |
Hydrogen peroxy là dịch thể không màu trong suốt có mùi lạ |
Hydrogen peroxy is colorless transparent liquid which has slight irritant odor |
过氧化氢是无色透明液体有轻微的剌激性气味 |
Guò yǎnghuà qīng shì wú sè tòumíng yètǐ yǒu qīngwéi de lá jī xìng qìwèi |
Hyđrosunphít canxi |
Calcium bisulfite |
酸性亚硫酸钙 |
Suānxìng yà liúsuān gài |
Hyđrôxít canxi – Ca(OH) |
Hydrated lime |
熟石灰 |
Shúshíhuī |
Hyđrôxit manhê (Mg(OH )) |
Milk of magnesia |
氧化镁乳液 |
Yǎnghuà měi rǔyè |
Hydrôxit, xút ăn da |
Caustic soda |
烧碱 |
Shāojiǎn |
|
|
|
|
I – i |
|
|
|
In ấn |
Print |
打印 |
Dǎyìn |
In ấn |
Print |
印刷 |
Yìnshuā |
In bản nổi |
Relief printing |
凸版印刷 |
Túbǎn yìnshuā |
In bằng mực anilin |
Aniline printing |
苯胺染色 |
Běn’ān rǎnsè |
In bóng nước cục bộ lên giấy |
Localized watermark |
局部水印 |
Jú bù shuǐyìn |
In offset |
Offset printing |
胶印 |
Jiāoyìn |
Ion âm |
Anion |
阴离子 |
Yīnlízǐ |
Ion âm |
Anion type |
阴离子型 |
Yīnlízǐ xíng |
Ion âm độ trùng hợp cao |
Anionic polymer |
阴离子多聚物 |
Yīnlízǐ duō jù wù |
Ion âm độ trùng hợp thấp |
Anionic oligomes |
阴离子低聚物 |
Yīnlízǐ dī jù wù |
Ion âm nhựa phenolic |
Anion of phenolic resin |
阴离子性的酚醛树脂 |
Yīnlízǐ xìng de fēnquán shùzhī |
Ion âm nhựa phenolic |
Anionic phenolic resin |
阴离子性酚醛树脂 |
Yīnlízǐ xìng fēnquán shùzhī |
Ion dương đa điện phân |
Cationic polyelectrolyte |
阳离子聚电解质 |
Yánglízǐ jù diànjiězhì |
Ion dương nhựa phenolic |
Resin phenolic cation |
阳离子化的酚醛树脂 |
Yánglízǐ huà de fēnquán shùzhī |
Ion dương nhựa phenolic biến tính có gốc amin |
Amine modified by resin phenolic cationic |
胺基改性的带阳离子形的酚醛树脂 |
Àn jī gǎi xìng de dài yánglízǐ xíng de fēnquán shùzhī |
Ion dương nhựa phenolic biến tính có nhiều nhóm amin |
Polyamine modified resin phenolic cationic material |
阳离子形酚醛树脂多胺改物 |
Yánglízǐ xíng fēnquán shùzhī duō àn gǎi wù |
Ion dương polyacrylamide |
Cationic polyacrylamide |
阳离子聚丙烯酰胺 |
Yánglízǐ jù bǐngxī xiān’àn |
Ion dương polyethylenimine |
Cationic polyethylenimine |
阳离子聚乙烯亚胺 |
Yánglízǐ jù yǐxī yà àn |
Ion dương vô cơ đa hoá trị |
Multi values inorganic cation |
多价无机阳离子 |
Duō jià wújī yánglízǐ |
Ion hoạt tính |
Active ion |
活性离子 |
Huóxìng lízǐ |
Ion Hydro |
Hydrogen ion |
氢离子 |
Qīng lízǐ |
Ion kẽm |
Zinc ion |
锌离子 |
Xīn lízǐ |
Ion kim loại |
Metal ion |
金属离子 |
Jīnshǔ lízǐ |
Ion kim loại màu hoá trị cao |
High valence color metal ion |
高价态显色金属离子 |
Gāojià tài xiǎn sè jīnshǔ lízǐ |
Ion kim loại nặng |
Heavy metal ion |
重金属离子 |
Zhòngjīnshǔ lízǐ |
Ion mangan |
Manganese ion |
锰离子 |
Měng lízǐ |
Ion natri |
Sodium ion |
钠离子 |
Nà lízǐ |
Ion Nhôm |
Aluminum ion |
铝离子 |
Lǚ lízǐ |
Ion sắt |
Iron ion |
铁离子 |
Tiě lízǐ |
Ion vô cơ |
Inorganic ion |
无机离子 |
Wújī lízǐ |
Ít bị hồi vàng |
Less yellowing |
返黄少 |
Fǎn huáng shǎo |
Ít co rút khô |
Drying shrinkage small |
干烧收缩小 |
Gān shāo shōusuō xiǎo |
Ít xáo trộn dòng nước |
Small water disturbance |
水体扰动小 |
Shuǐtǐ rǎodòng xiǎo |
|
|
|
|
K – k |
|
|
|
Kali iodua |
Potassium iodide |
碘化钾 |
Diǎnhuàjiǎ |
Kế hoạch dài hạn |
Long term planning |
长远规划 |
Chángyuǎn guīhuà |
Kế hoạch sản xuất |
Production plane |
生产计划 |
Shēngchǎn jìhuà |
Kênh mở |
Open channels |
明渠 |
Míngqú |
Keo |
Glue |
胶粘物 |
Jiāo nián wù |
Keo (chất kết dính trong giấy thu gom, tái chế) thường gặp |
Normal adhesive |
常见胶粘物 |
Chángjiàn jiāo nián wù |
Keo AKD chống thấm |
AKD (alkyl ketene dimer) |
烷基烯酮二聚体 |
Wán jī xī tóng èr jù tǐ |
Keo arabic |
Gum arabica |
阿拉伯胶 |
Ālābó jiāo |
Keo cao su |
Gumming |
涂胶 |
Tú jiāo |
Keo cho bột giấy ở máy nghiền Hà lan |
Beater adhesive |
在打浆机加用的粘胶剂 |
Zài dǎjiāng jī jiā yòng de zhān jiāo jì |
Keo có tính kiềm |
Basic salt |
碱性胶(料) |
Jiǎn xìng jiāo (liào) |
Kéo của tờ giấy ướt (ở phần ướt) |
Wet draw |
湿部牵引力 |
Shī bù qiānyǐnlì |
Kéo dài đoạn đường nổi lên |
Floating long distance |
浮路程长 |
Fú lùchéng zhǎng |
Kéo dài lộ trình nổi lên |
Floating long distance |
浮路程长 |
Fú lùchéng zhǎng |
Kéo dài thời gian bơm khí |
Lengthen aeration time |
延时曝气 |
Yán shí pù qì |
Kéo dài thời gian sục khí |
Elongation aeration time |
延时曝气 |
Yán shí pù qì |
Keo dán |
Paste |
糊剂 |
Hú jì |
Keo dán |
Adhesive |
粘合剂 |
Niánhé jì |
Keo dán |
Adhesive |
粘结剂 |
Zhān jiē jì |
Keo dán lưng sách |
Paste back |
背糊 |
Bèi hú |
Keo điều chế từ tảo biển ( chất ổn định huyền phù) |
Alginate |
藻朊酸纤维 |
Zǎo ruǎn suān xiānwéi |
Keo dính |
Sticky |
胶 |
Jiāo |
Keo dính |
Adhesive |
胶粘物 |
Jiāo nián wù |
Keo dính |
Colloidal substance |
胶体物 |
Jiāotǐ wù |
Keo dính |
Adhesive |
黏合剂 |
Nián hé jì |
Keo dính |
Addhesive |
黏附物 |
Niánfù wù |
Keo dính dạng huyền phù |
Suspended stickies |
悬浮胶粘物 |
Xuánfú jiāo nián wù |
Keo dính thứ cấp |
Secondary adhesive |
二次胶粘物 |
Èr cì jiāo nián wù |
Keo động vật |
Colloid |
胶 |
Jiāo |
Keo động vật |
Glue |
胶 |
Jiāo |
Kéo gỗ từ dưới nước lên |
Log haul |
拉木机 |
Lā mù jī |
Keo háo nước |
Hydrophillic colloid |
亲水胶体 |
Qīn shuǐ jiāotǐ |
Keo hữu cơ |
Organic adhesive |
有机胶粘物 |
Yǒujī jiāo nián wù |
Keo hữu cơ |
Organic glue |
有机胶粘物 |
Yǒujī jiāo nián wù |
Keo kỵ nước |
Hydrophobic colloid |
疏水胶体 |
Shūshuǐ jiāotǐ |
Keo làm dung môi |
Solvent adhesive |
溶剂性胶粘剂 |
Róngjì xìng jiāoniánjì |
Kéo lệch |
Pull the ramp |
拉斜 |
Lā xié |
Kéo nguyên xơ sợi ra ngoài |
Root pull out |
整根拉出来 |
Zhěng gēn lā chūlái |
Keo nhũ |
Latex |
胶乳 |
Jiāorǔ |
Keo nhũ |
Latex adhesive |
胶乳胶粘剂 |
Jiāorǔjiāoniánjì |
Keo nhũ cao su |
Rubber latex |
胶乳 |
Jiāorǔ |
Keo nhũ tổng hợp |
Synthetic latex |
合成乳胶 |
Héchéng rǔjiāo |
Keo nhựa |
Gum |
树胶 |
Shùjiāo |
Keo nhựa cường tính |
Fortified size |
强化松香胶 |
Qiánghuà sōngxiāng jiāo |
Keo nhựa thông (dùng gia keo) |
Rosin size |
松香胶 |
Sōngxiāng jiāo |
Keo nhựa thông phân tán |
Dispersed resin |
分散松香胶 |
Fēnsàn sōngxiāng jiāo |
Keo nhựa thông trắng |
White size |
白色(松香)胶 |
Báisè (sōngxiāng) jiāo |
Keo nhựa thông tự do |
Free rosin |
游离松香 |
Yóulí sōngxiāng |
Keo nhựa thông tự do cao |
High free rosin size |
高游离松香胶 |
Gāo yóulí sōngxiāng jiāo |
Keo nóng chảy |
Hot melt sticky |
热熔胶 |
Rè róng jiāo |
Keo nóng chảy |
Hotmelt adhesive |
热熔性胶粘剂 |
Rè róng xìng jiāoniánjì |
Keo nóng chảy |
Hot adhesive |
热溶性 |
Rè róngxìng |
Keo nóng chảy |
Hot melt |
热溶性 |
Rè róngxìng |
Keo phèn |
Alumina gel |
明矾胶体 |
Míngfán jiāotǐ |
Keo polyurethane |
Polyurethane adhesive |
聚氨酯胶粘剂 |
Jù’ānzhǐ jiāoniánjì |
Kéo rách tờ giấy |
Paper to pull off |
纸张拉断 |
Zhǐzhāng lā duàn |
Keo sáp |
Wax size |
石蜡胶 |
Shílà jiāo |
Keo sử dụng lần đầu |
Primary adhesive |
一次胶粘物 |
Yīcì jiāo nián wù |
Keo sử dụng lần đầu |
Primary glue |
一次胶粘物 |
Yīcì jiāo nián wù |
Keo thiên nhiên |
Natural glue |
天然胶粘物 |
Tiānrán jiāo nián wù |
Keo thiên nhiên |
Natural adhesive |
天然胶粘剂 |
Tiānrán jiāoniánjì |
Keo thứ cấp |
Secondary adhesive |
二次胶粘物 |
Èr cì jiāo nián wù |
Keo thứ cấp |
Secondary glue |
二次胶粘物 |
Èr cì jiāo nián wù |
Keo thực vật |
Vegetable gum |
植物胶 |
Zhíwù jiāo |
Keo thuỷ phân không tạo thành ion |
Non ionic of hydrolysis colloid |
非离子型水解胶体物质 |
Fēi lízǐ xíng shuǐjiě jiāotǐ wùzhí |
Keo thuỷ tinh silicát natri (NaSiO) |
Sodium silicate |
硅酸钠 |
Guī suān nà |
Keo tinh bột |
Starch glue |
淀粉胶 |
Diànfěn jiāo |
Keo tổng hợp |
Synthesis adhesive |
合成胶粘物 |
Héchéng jiāo nián wù |
Keo tổng hợp |
Synthesis glue |
合成胶粘物 |
Héchéng jiāo nián wù |
Keo tổng hợp |
Synthetic adhesive |
合成胶粘剂 |
Héchéng jiāoniánjì |
Keo tự nhiên |
Natural adhesive |
天然胶粘物 |
Tiānrán jiāo nián wù |
Kẹt bột |
Apocrine pulp |
顶浆 |
Dǐng jiāng |
Kẹt bột gây tắc |
Difficult tangle |
挂住所致 |
Guà zhùsuǒ zhì |
Kết cấu |
Structure |
给构 |
Gěi gòu |
Kết cấu cấp bậc |
Hierarchical structure |
层次结构 |
Céngcì jiégòu |
Kết cấu đại phân tử của sinh vật |
Structure of biological macromolecules |
生物大分子结构 |
Shēngwù dà fēnzǐ jiégòu |
Kết cấu hai lớp của đĩa lọc nước |
Two layers structure of water disc |
双层结构接水盘 |
Shuāng céng jiégòu jiē shuǐ pán |
Kết cấu lập thể đặc thù của thể mang |
Special three dimensional structure of this carrier |
这种载体的特殊立体结构 |
Zhè zhǒng zàitǐ de tèshū lìtǐ jiégòu |
Kết cấu lignin không liên hợp |
Non conjugated structure of lignin |
非共轭木素结构 |
Fēi gòng è mù sù jiégòu |
Kết cấu rời |
Split type structure |
剖分式结构 |
Pōu fēn shì jiégòu |
Kết cấu rượu coniferyl |
Coniferyl alcohol structure |
松柏醇结构 |
Sōngbǎi chún jiégòu |
Kết cấu tế bào |
Cellular structure |
蜂窝状结构 |
Fēngwō zhuàng jiégòu |
Kết cấu thân máy sàng |
Screener structure |
筛体结构 |
Shāi tǐ jiégòu |
Kết cấu theo thứ tự |
Ordered space structure |
有字的结构 |
Yǒu zì de jiégòu |
Kết cấu thùng chứa nước |
Water tank structure |
流水槽结构 |
Liú shuǐcáo jiégòu |
Kết đám |
Lump |
团 |
Tuán |
Kết dính |
Adhesive |
黏附 |
Niánfù |
Kết dính bằng nhiệt |
Heat sealing |
热密封 |
Rè mìfēng |
Kết hợp |
Binding |
结合 |
Jiéhé |
Kết hợp |
Combine |
结合 |
Jiéhé |
Kết hợp |
Conect |
联合 |
Liánhé |
Kết hợp |
Prescription |
配伍 |
Pèiwǔ |
Kết hợp, lắp đặt kèm theo |
Part |
配套 |
Pèitào |
Kết khối |
Block |
阻塞 |
Zǔsè |
Kết nối |
Connect |
相连 |
Xiānglián |
Kết quả |
Result |
给果 |
Gěi guǒ |
Kết quả đo lường tích luỹ |
Measurement accumulated result |
累计计量结果 |
Lěijì jìliàng jiéguǒ |
Kết quả thử nghiệm |
Experimental result |
实验结果 |
Shí yàn jiéguǒ |
Kết quả tuyển nổi |
Aeration result |
浮选结果 |
Fú xuǎn jiéguǒ |
Kết tủa |
Sedimented precipitate |
沉淀物 |
Chéndiàn wù |
Kết tủa canxi cacbonat |
Precipitated calcium carbonate |
沉淀碳酸钙 |
Chéndiàn tànsuān gài |
Khá ít |
A little |
稍微 |
Shāowéi |
Khả năng cân bằng |
Balance possible |
均衡能力 |
Jūnhéng nénglì |
Khả năng chạy máy xeo |
Runnability |
运行情况 |
Yùn háng qíngkuàng |
Khả năng chống dính |
Blocking resistance |
粘合阻力 |
Nián hé zǔlì |
Khả năng chống lại |
Resistance |
抗性 |
Kàng xìng |
Khả năng chống thấm của giấy gói thịt tươi |
Blood resistance |
抗血性能 |
Kàng xiě xìngnéng |
Khả năng chống thay đổi chất lượng nước |
Resistant water quality change |
抵抗水质变化能力 |
Dǐkàng shuǐzhì biànhuà nénglì |
Khả năng chống thuỷ phân |
Resistance force to hydrolysis |
抗水解的能力 |
Kàng shuǐjiě de nénglì |
Khả năng gắn kết |
Combining ability |
结合性质 |
Jiéhé xìngzhì |
Khả năng gắn kết trong tờ giấy |
Ability to combining paper sheet |
纸页结合性质 |
Zhǐ yè jiéhé xìngzhì |
Khả năng hấp phụ |
Adsorptive capacity |
吸附能力 |
Xīfù nénglì |
Khả năng hấp phụ phẩm nhuộm |
Pigment adsorption posibility |
色料吸附能力 |
Sè liào xīfù nénglì |
Khả năng hoà tan của lignin |
Dissolved lignin |
溶解性木素 |
Róngjiě xìng mù sù |
Khả năng hút thoát nước do chân không |
Vacuum suction dehydration performance |
真空抽吸水能力 |
Zhēnkōng chōu xīshuǐ nénglì |
Khả năng kết hợp |
Combining ability |
结合性质 |
Jiéhé xìngzhì |
Khả năng kết hợp giảm xuống |
Composite effect is reduced |
复合效果下降 |
Fùhé xiàoguǒ xiàjiàng |
Khả năng kháng tải xung kích |
Shock load resistance |
抵抗冲击负荷能力 |
Dǐkàng chōngjí fùhè nénglì |
Khả năng khử của oxy |
Degradation of oxygen |
氧化降解能力 |
Yǎnghuà jiàngjiě nénglì |
Khả năng khử lignin không cao |
Delignin ability is not strong |
脱木素能力不强 |
Tuō mù sù nénglì bù qiáng |
Khả năng liên kết giữa các xơ sợi |
Bonding capacity of fiber |
纤维间的结合能力 |
Xiānwéi jiān de jiéhé nénglì |
Khả năng ngăn ma sát ướt |
Wet rub |
湿润磨擦阻抗 |
Shīrùn mócā zǔkàng |
Khả năng phân giải bởi vi sinh vật |
Anaerobic biodegradability |
厌氧生物可降解性 |
Yàn yǎng shēngwù kě jiàngjiě xìng |
Khả năng phản ứng |
Accessibility |
可及度 |
Kě jí dù |
Khả năng tạo lông, tạo xơ của bột |
Pulp plate pile performance |
浆板起绒性能 |
Jiāng bǎn qǐ róng xìngnéng |
Khả năng tạo phức |
Complexing ability |
结合能力 |
Jiéhé nénglì |
Khả năng tẩy trắng ( bột giấy) |
Bleachability |
可漂性 |
Kě piào xìng |
Khả năng tẩy trắng ( bột giấy) |
Bleachability |
漂率 |
Piào lǜ |
Khả năng thấm ướt, độ thấm ướt |
Wettability |
可湿性 |
Kě shīxìng |
Khả năng thoát nước |
Drainability |
滤水性能 |
Lǜ shuǐ xìngnéng |
Khả năng thoát nước của bột |
Dehydrate ability of pulp |
浆滤水性能 |
Jiāng lǜ shuǐ xìngnéng |
Khả năng thoát nước của phần lưới |
Dehydration ability of wire part |
网部脱水能力 |
Wǎng bù tuōshuǐ nénglì |
Khả năng thoát nước giảm |
Dehydration ability decrease |
滤水性能下降 |
Lǜ shuǐ xìngnéng xiàjiàng |
Khả năng thoát nước khi ép |
Pressure dehydration performance |
压榨脱水性能 |
Yāzhà tuōshuǐ xìngnéng |
Khả năng tiếp nhận (Các chất thể lỏng của bề mặt giấy) |
Receptivity |
承受性 |
Chéngshòu xìng |
Khả năng xeo giấy |
Papermaking ability |
抄造纸性能 |
Chāozàozhǐ xìngnéng |
Khá ngắn |
Shorter |
稍短 |
Shāo duǎn |
Khác biệt giá trị quang phổ |
Different spectrum |
差值光谱 |
Chà zhí guāngpǔ |
Khác biệt rất nhỏ |
Subtle differences |
细微的差别 |
Xìwéi de chābié |
Khác biệt về điện hoá |
Chemical potential difference |
化学位差 |
Huàxuéwèi chā |
Khắc đá có răng vít xoăn |
Thread burr |
环纹刻石刀 |
Huán wén kè shídāo |
Khác pha |
Heterogeneous |
异相 |
Yì xiāng |
Khách hàng |
Customer |
顾客 |
Gùkè |
Khảm gốm sứ |
Laid cyramic |
镶嵌陶瓷 |
Xiāngqiàn táocí |
Khám phá |
Explore |
摸索 |
Mōsuǒ |
Khăn ăn |
Napkin tissues paper |
餐巾薄纸 |
Cānjīn bó zhǐ |
Khăn giấy |
Paper towel |
毛巾纸 |
Máojīn zhǐ |
Khăn giấy |
Paper towelling |
毛巾纸 |
Máojīn zhǐ |
Khăn giấy |
Facial tissue |
面巾纸 |
Miànjīnzhǐ |
Khăn giấy |
Paper napkin |
纸餐巾 |
Zhǐ cānjīn |
Khăn lau (bằng giấy) |
Wiper |
拭擦布 |
Shì cā bù |
Khăn vệ sinh |
Napkin |
卫生巾 |
Wèishēng jīn |
Kháng mài mòn |
Wear resistance |
耐磨 |
Nài mó |
Kháng tải xung kích |
Shock load resistance |
抗冲击负荷性 |
Kàng chōng jí fùhè xìng |
Kháng thuỷ phân |
Hydrolysis resistance |
抗水解 |
Kàng shuǐjiě |
Kháng uốn |
Bending |
抗弯 |
Kàng wān |
Khảo sát |
Prospecting |
探矿 |
Tànkuàng |
Khấu hao |
Depreciation |
折旧费 |
Zhéjiù fèi |
Khấu hao thiết bị |
Demolition of equipment of the old |
设备折旧 |
Shèbèi zhéjiù |
Khay hứng nước trắng |
White water disc |
白水盘 |
Báishuǐ pán |
Khe hẹp |
Slit |
狭缝 |
Xiá fèng |
Khe hình chữ nhật |
Long shaped slot |
长的形槽 |
Zhǎng de xíng cáo |
Khe hở |
Clearance |
间隙 |
Jiànxì |
Khe rãnh bị xê dịch |
Deviation from the ditch |
沟跑遍 |
Gōu pǎo biàn |
Khe sàng |
Screen cut |
筛缝 |
Shāi fèng |
Khe sàng |
Screen slot |
筛缝 |
Shāi fèng |
Khe sàng |
Slot |
条缝 |
Tiáo fèng |
Khe sàng nhỏ |
Small slot |
细缝 |
Xì fèng |
Khe tiền áp bốn |
Four preload |
四道预压 |
Sì dào yù yā |
Khí clo (Cl) |
Chlorine |
氯气 |
Lǜ qì |
Khí có hại |
Hazardous gas |
有害性气体 |
Yǒuhài xìng qìtǐ |
Khí dễ cháy nổ |
Explosive gas |
爆炸性气体 |
Bàozhàxìng qìtǐ |
Khí động |
Pneumatic controlled |
气制 |
Qì zhì |
Khí động học |
Aerodynamics |
空气动学 |
Kōngqìdòng xué |
Khí đốt |
Stack gases |
炉气 |
Lú qì |
Khí hóa |
Vaporization |
汽化(作用) |
Qìhuà (zuòyòng) |
Khí hoá (nhiên liệu) |
Gasification |
气化 |
Qì huà |
Khí lỏng |
Gas liquid |
气液 |
Qì yè |
Khí lỏng rắn |
Gas liquid solid |
气液固 |
Qì yè gù |
Khí oxy |
Oxygen |
氧气 |
Yǎngqì |
Khí thải |
Relief gases |
废气 |
Fèiqì |
Khí thải lò hơi |
Boiler flue gas |
炉的烟气 |
Lú de yān qì |
Khí thiên nhiên |
Natural gas |
天然气 |
Tiānránqì |
Khí thoát ra do ngưng tụ phosphate |
Dehydrogenase of product by condensation |
磷酸缩合产物的脱氢 |
Línsuān suōhé chǎnwù de tuō qīng |
Khi tự kiểm tra |
Self test time |
自检时 |
Zì jiǎn shí |
Khô |
Dry |
干 |
Gàn |
Kho bãi |
Warehouse |
仓库 |
Cāngkù |
Kho chứa lớn |
Bulk storage |
散装贮存 |
Sǎnzhuāng zhùcún |
Kho chứa trên đỉnh nồi hơi |
Overhead bin |
锅顶仓 |
Guō dǐng cāng |
Khô gió |
Air dry |
风干 |
Fēnggān |
Khô gió |
Air drying |
空气干燥 |
Kōngqì gānzào |
Kho phụ tùng |
Supply room |
材料库 |
Cáiliào kù |
Khô tuyệt đối |
Over dry |
烘干的缩写 |
Hōng gān de suōxiě |
Khô tuyệt đối |
Bone dry |
绝干 |
Jué gàn |
Khô tuyệt đối |
Oven dry |
绝干 |
Jué gàn |
Khoá |
Lock |
锁紧 |
Suǒ jǐn |
Khoa học cuộc sống |
Life science |
生命科学 |
Shēngmìng kēxué |
Khoa học về quản lý rừng, lâm học |
Silviculture |
造林学 |
Zàolín xué |
Khoai tây |
Potato |
薯类 |
Shǔ lèi |
Khoan |
Drill |
钻 |
Zuān |
Khoáng amiang |
Asbestos |
石棉 |
Shímián |
Khoảng cách |
Distance |
距离 |
Jùlí |
Khoảng cách bản cực |
Plates spacing |
极板间距 |
Jí bǎn jiānjù |
Khoảng cách giữa các xơ sợi |
Gap between the fibers |
纤维间的空隙 |
Xiānwéi jiān de kòngxì |
Khoảng cách nhỏ giữa các xơ sợi |
Fiber porosity |
纤维间孔隙率小 |
Xiānwéi jiān kǒngxì lǜ xiǎo |
Khoảng cách nhỏ giữa các xơ sợi |
Small gap between fibers |
纤维间孔隙率小 |
Xiānwéi jiān kǒngxì lǜ xiǎo |
Khoảng cách trục |
Shaft axist |
轴截距 |
Zhóu jié jù |
Khoang cân bằng |
Balance chamber |
平衡室 |
Pínghéng shì |
Khoảng hở |
Gap |
间隙 |
Jiànxì |
Khoảng hở của tờ giấy |
Recess, air |
气孔(纸张) |
Qìkǒng (zhǐzhāng) |
Khoang hút bộ phân ly khí nước phần đỉnh |
Water separator top suction unitst chamber |
气水分离器 |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Khoang ổn định dòng chảy |
Flow stability chamber |
稳流室 |
Wěn liú shì |
Khoáng vật |
Mineral |
矿物 |
Kuàngwù |
Khoáng vật vô cơ |
Inorganic mineral |
无机矿物质 |
Wújī kuàng wùzhí |
Khối |
Block |
块状 |
Kuài zhuàng |
Khối cơ bản |
Basic block |
基本块 |
Jīběn kuài |
Khối đá |
Stone piece |
石块 |
Shí kuài |
Khởi động công trình |
Engineerig inspiration |
工程启示 |
Gōngchéng qǐshì |
Khởi động điện nguồn |
Turn on the power |
启动电源 |
Qǐdòng diànyuán |
Khởi động máy |
Start up |
开车 |
Kāichē |
Khối đông tụ |
Floc |
絮凝物 |
Xùníng wù |
Khối kỹ thuật |
Technical block |
技术块 |
Jìshù kuài |
Khói lò |
Burner gas |
炉气 |
Lú qì |
Khói lò |
Flue gas |
烟道气 |
Yān dào qì |
Khói lò |
Stack gases |
烟道气 |
Yān dào qì |
Khối lượng khô tuyệt đối |
Bone dry dry weight |
绝干重量 |
Jué gàn zhòngliàng |
Khối lượng khô tuyệt đối |
Oven dry weight |
绝干重量 |
Jué gàn zhòngliàng |
Khối lượng nghiền (bột giấy và phụ gia) |
Beater loading |
打浆机装料 |
Dǎjiāng jī zhuāng liào |
Khối nhỏ |
Chip |
小块 |
Xiǎo kuài |
Khôi phục |
Recover |
恢复 |
Huīfù |
Khôi phục thiết lập cơ |
Basic regulatory feedback |
基本调节反馈 |
Jīběn tiáojié fǎnkuì |
Khôi phục thiết lập thủ công |
Manually adjust feedback |
手动调节反馈 |
Shǒudòng tiáojié fǎnkuì |
Khói, vụ hoặc hơi nước |
Fume |
烟雾 |
Yānwù |
Không bắt lửa |
Nonflammability |
抗火焰度 |
Kàng huǒyàn dù |
Không biến tính |
Non modified |
未改姓 |
Wèi gǎi xìng |
Không cần làm lắng tụ |
Needless to set condensate |
毋庸置凝 |
Wúyōng zhì níng |
Không cần làm ngưng tụ |
Needless to set condensate |
毋庸置凝 |
Wúyōng zhì níng |
Khống chế |
Control |
控制 |
Kòngzhì |
Khống chế áp lực |
Pressure control |
压力控制 |
Yālì kòngzhì |
Khống chế áp lực |
Pressure control valvevan |
压力控制阀 |
Yālì kòngzhì fá |
Khống chế cặn lắng |
Sediment control |
控制沉积物 |
Kòngzhì chénjī wù |
Khống chế độ ẩm bằng máy vi tính |
Moisture quantative computer controlled |
定量水分计算机控制 |
Dìngliàng shuǐfèn jìsuànjī kòngzhì |
Khống chế lưu lượng |
Flow control |
流量控制 |
Liúliàng kòngzhì |
Khống chế lưu lượng |
Rate control |
流量控制 |
Liúliàng kòngzhì |
Khống chế nồng độ theo yêu cầu qui trình |
Control concentration at process required |
控制在工艺要求的浓度 |
Kòngzhì zài gōngyì yāoqiú de nóngdù |
Khống chế nồng độ theo yêu cầu qui trình |
Control consistency at process required |
控制在工艺要求的浓度 |
Kòngzhì zài gōngyì yāoqiú de nóngdù |
Khống chế tín hiệu động lực |
Control signal drive |
控制信号驱动 |
Kòngzhì xìnhào qūdòng |
Khống chế tốc độ |
Speed control |
可控硅调速 |
Kě kòng guī tiáo sù |
Không có chăn đỡ |
Open draw |
开(放)式领纸 |
Kāi (fàng) shì lǐng zhǐ |
Không có chăn đỡ |
Open draw |
开式牵引 |
Kāi shì qiānyǐn |
Không có Roto |
Non Rotor |
无转子 |
Wú zhuànzǐ |
Không có tác dụng phụ |
Noside effect |
无副作用 |
Wú fùzuòyòng |
Không có tính kiềm |
Non alkaline |
非碱性 |
Fēi jiǎn xìng |
Không có vệt lưới |
No wire mark |
无网痕 |
Wú wǎng hén |
Không đáng kể |
Too negligible |
忽略不计 |
Hūlüè bùjì |
Không đỡ |
No supporting |
无承 |
Wú chéng |
Không độc |
Non toxic |
无毒 |
Wú dú |
Không dùng Clo (trong tẩy trắng) |
Clo free |
无氯 |
Wú lǜ |
Không dùng công nghệ khử mực |
Non deinking technology |
无脱墨工艺 |
Wú tuō mò gōngyì |
Không dùng động cơ |
No motor driven rotation element |
无电机叶片助旋 |
Wú diànjī yèpiàn zhù xuán |
Không đúng màu |
Off color |
染色不合格 |
Rǎnsè bùhégé |
Không gia keo |
Unsized |
未施胶 |
Wèi shī jiāo |
Không hút nước |
Nonbibulous |
非吸水性 |
Fēi xī shuǐ xìng |
Không khí |
Air |
空气 |
Kōngqì |
Không khí hòa với nước |
Water dissolved gas |
水溶气 |
Shuǐróng qì |
Không khí tự do |
Free air |
自由空气 |
Zìyóu kōngqì |
Không khí tuần hoàn |
Circulating air |
循环热风 |
Xúnhuán rèfēng |
Không láng |
Unglazed |
无光泽 |
Wú guāngzé |
Không màu |
Colorless |
无色 |
Wú sè |
Không mùi |
Odorless |
无臭 |
Wú xiù |
Không nhìn thấy |
Invisible |
看不见 |
Kàn bùjiàn |
Không ổn định do thay đổi độ ẩm |
Hygro instability |
吸湿不稳定性 |
Xīshī bù wěndìng xìng |
Không phải dung môi |
Nonsolvent |
非溶剂 |
Fēi róngjì |
Không tái chế |
Nonrecycle |
非再生 |
Fēi zàishēng |
Không tạo thành ion |
Non ionic |
非离子型 |
Fēi lízǐ xíng |
Không thải ra môi trường |
Zero discharge |
零排放 |
Líng páifàng |
Không thải ra môi trường |
Zero mission |
零排放 |
Líng páifàng |
Không thể tiến hành sản xuất |
Unable producing |
无法进行生产 |
Wúfǎ jìnxíng shēngchǎn |
Không thuận tiện |
Inconvenience |
取烟不便 |
Qǔ yān bùbiàn |
Không tráng |
Uncoated |
未经涂布的 |
Wèi jīng tú bù de |
Không trao đổi năng lượng |
No between energy exchange |
没有能量交换 |
Méiyǒu néngliàng jiāohuàn |
Không tro (giấy không tro) |
Ashless |
无灰的 |
Wú huī de |
Không xử lý trước bằng axit |
Non acid pretreatment |
无酸预处理 |
Wú suān yù chǔlǐ |
Khớp xây dựng |
Constrution joints |
施工缝 |
Shīgōng fèng |
Khử độc |
Detoxification |
脱毒 |
Tuō dú |
Khu ép |
Pressure zone |
压区 |
Yā qū |
Khu ép, tuyến ép |
Pressure zone line pressure |
压区线压 |
Yā qū xiàn yā |
Khu hội tụ của tấm môi (thùng đầu) |
Lip plate convergence |
唇板收敛区 |
Chún bǎn shōuliǎn qū |
Khử ion |
Deionized |
去离子 |
Qù lízǐ |
Khử lignin |
Delignin |
脱木素 |
Tuō mù sù |
Khử màu |
Decolorization |
脱色 |
Tuōsè |
Khử mực |
Deinking |
脱墨 |
Tuō mò |
Khử mực giấy cao cấp |
High grade paper deinking |
脱墨高级纸 |
Tuō mò gāojí zhǐ |
Khử mực giấy mỏng |
Tissue deinking |
脱墨薄页纸 |
Tuō mò báo yè zhǐ |
Khử mực giấy tissue |
Tissue deinking |
脱墨薄页纸 |
Tuō mò báo yè zhǐ |
Khử mùi |
Deodorization |
除臭 |
Chú chòu |
Khu nghiền |
Area of refining |
磨区 |
Mó qū |
Khu vực bọt khí không đồng đều |
Bubble even area |
气泡不均匀区 |
Qìpào bù jūnyún qū |
Khu vực tách nước |
Dehydrated area |
脱水区 |
Tuōshuǐ qū |
Khuẩn dịch |
Fungi liquid |
菌液 |
Jūn yè |
Khuẩn mốc |
Fungi |
霉菌 |
Méijūn |
Khuấy bằng từ tính |
Magnetic stirring |
磁性搅拌 |
Cíxìng jiǎobàn |
Khuấy trộn |
Mix |
混合 |
Hùnhé |
Khuấy trộn |
Agitation |
搅拌(作用) |
Jiǎobàn (zuòyòng) |
Khuấy trộn |
Stir |
搅拌(作用) |
Jiǎobàn (zuòyòng) |
Khúc tuyến |
Curve |
曲线 |
Qūxiàn |
Khúc tuyến dung tích lỗ nhỏ |
Small hole volume curve |
细孔容积曲线 |
Xì kǒng róngjī qūxiàn |
Khúc tuyến nhiệt độ của lô sấy |
Dryer temperature curve |
烘缸温度曲线 |
Hōng gāng wēndù qǔ xiàn |
Khúc tuyến sinh trưởng của sinh vật tương đối ổn định |
The curve of biological growth is rather stable |
生物生产曲线比较稳定 |
Shēngwù shēngchǎn qūxiàn bǐjiào wěndìng |
Khúc xạ |
Refraction |
折射 |
Zhéshè |
Khuếch tán |
Spreading |
扩散 |
Kuòsàn |
Khung đỡ lưới xeo |
Forming table |
网案 |
Wǎng àn |
Khung đỡ lưới xeo |
Wire case |
网案 |
Wǎng àn |
Khung đỡ xả cuộn giấy |
Unreeling stand |
退纸架 |
Tuì zhǐ jià |
Khung đỡ xả cuộn giấy |
Unwinding stand |
退纸架 |
Tuì zhǐ jià |
Khung giá do xơ sợi tạo thành |
Construct framework of plant fiber |
植物纤维构成的框架 |
Zhíwù xiānwéi gòuchéng de kuàngjià |
Khung giá kiểu cánh cửa |
Gantry |
龙门式机架 |
Lóngmén shì jī jià |
Khung lưới máy xeo dài |
Fourdrinier table |
长网网案 |
Cháng wǎng wǎng àn |
Khung lưới xeo |
Wire frame |
网案架 |
Wǎng àn jià |
Khung máy sàng dạng tròn côn |
Cirle cone form Screen frame |
圆锥形筛筐 |
Yuánzhuī xíng shāi kuāng |
Khung máy xeo |
Frame |
机架 |
Jī jià |
Khung máy xeo |
Frame |
框架 |
Kuàng jià |
Khung nối |
Connection frame |
连接架 |
Liánjiē jià |
Khuôn cơ bản |
Basic framework |
基本框架 |
Jīběn kuàngjià |
Khuôn mẫu làm bằng bột giấy |
Moulded pulp products |
纸浆模铸品 |
Zhǐjiāng mó zhù pǐn |
Khuyết điểm |
Short coming |
缺点 |
Quēdiǎn |
Khuyết điểm |
Defects |
缺陷 |
Quēxiàn |
Khuynh hường uốn cong của tờ giấy trên cuộn giấy |
Roll set |
卷筒纸边缘卷曲 |
Juǎn tǒng zhǐ biānyuán juǎnqū |
Kích hoạt |
Active |
激活 |
Jīhuó |
Kích thích |
Excitation |
激发 |
Jīfā |
Kích thước |
Dimension |
尺寸 |
Chǐcùn |
Kích thước |
Size |
大小 |
Dàxiǎo |
Kích thước (trang giấy) |
Size of a sheet |
尺寸 (纸页的) |
Chǐcùn (zhǐ yè de) |
Kích thước bóng khí |
Air bubble dimension |
空气泡尺寸 |
Kōngqì pào chǐcùn |
Kích thước cắt biên |
Trimmed size |
成品规格 |
Chéngpǐn guīgé |
Kích thước hạt |
Particle size |
颗粒大小 |
Kēlì dàxiǎo |
Kích thước hạt |
Particle size |
粒子尺寸 |
Lìzǐ chǐcùn |
Kích thước hạt cát |
Sand dimension |
砂粒尺寸 |
Shālì chǐcùn |
Kích thước hạt mực |
Ink particle dimension |
油墨粒子尺寸 |
Yóumò lìzǐ chǐcùn |
Kích thước hạt phụ gia |
Filler particle size |
填料颗粒大小 |
Tiánliào kēlì dàxiǎo |
Kích thước hạt tạp chất |
Particle size of contaminant |
污染物粒子尺寸 |
Wūrǎn wù lìzǐ chǐcùn |
Kích thước khe sàng |
Screen slot size |
筛缝尺寸 |
Shāi fèng chǐcùn |
Kích thước ngoại quan |
Outline size |
外形尺寸 |
Wàixíng chǐcùn |
Kích thước sau khi cắt |
Trimmed size |
裁切后尺寸 |
Cái qiè hòu chǐcùn |
Kích thước tiêu chuẩn tờ giấy |
Paper size |
纸张规格 |
Zhǐzhāng guīgé |
Kích thước tiêu chuẩn tờ giấy |
Sheet size |
纸张规格 |
Zhǐzhāng guīgé |
Kích thước tờ giấy tiêu chuẩn |
Regular size |
常用规格 |
Chángyòng guīgé |
Kiềm dùng điều chế dịch nấu sunphít (Ca+, Mg+, Na+,N H+ ) |
Base |
碱 |
Jiǎn |
Kiềm dùng điều chế dịch nấu sunphít (Ca+, Mg+, Na+,N H+ ) |
Soda |
碱 |
Jiǎn |
Kiềm hoá |
Alkylation |
烷(基)化 |
Wán (jī) huà |
Kiềm hoạt tính |
Active alkali |
活性碱 |
Huóxìng jiǎn |
Kiềm loãng |
Dilluted alkaline |
稀释碱 |
Xīshì jiǎn |
Kiểm nghiệm theo quy trình |
Routine test |
常规试验 |
Chángguī shìyàn |
Kiểm soát độ chính xác |
Control accuracy |
控制精度 |
Kòngzhì jīngdù |
Kiểm soát sản xuất |
Operation control |
生产控制 |
Shēngchǎn kòngzhì |
Kiểm toán |
Audit |
审核 |
Shěnhé |
Kiểm tra bằng kính xanh |
Blue glass method |
蓝玻璃试验法 |
Lán bōlí shìyàn fǎ |
Kiểm tra chất lượng |
Quality control |
质量控制 |
Zhìliàng kòngzhì |
Kiểm tra giấy bằng cách soi trước ánh sáng |
Look through |
迎光检查 |
Yíng guāng jiǎnchá |
Kiểm tra mẫu bột cơ hàm lượng cao |
High content mechanical pulp sample test |
高机械浆含量试样 |
Gāo jīxiè jiāng hánliàng shì yàng |
Kiểm tra mẫu bột cơ hàm lượng thấp |
Low content mechanical pulp sample test |
低机械浆含量试样 |
Dī jīxiè jiāng hánliàng shì yàng |
Kiểm tra phân tích |
Detecting analysis |
检测分析 |
Jiǎncè fēnxī |
Kiểm tra phân tích nước thải |
Waste water detecting analysis |
废水检测分析 |
Fèishuǐ jiǎncè fēnxī |
Kiểm tra từ xa |
Remote diagnosis |
远程诊断 |
Yuǎnchéng zhěnduàn |
Kiện bột giấy (bột giấy tấm đóng thành kiện) |
Pulp bale |
浆捆 |
Jiāng kǔn |
Kiện giấy rách |
Broke bundle |
损纸捆 |
Sǔn zhǐ kǔn |
Kiện hàng |
Bale |
包 |
Bāo |
Kiện hàng |
Bale |
捆 |
Kǔn |
Kiện hàng |
Bundle |
捆 |
Kǔn |
Kiểu bao diêm |
Match box style |
火柴盒式 |
Huǒchái hé shì |
Kiểu bao thuốc |
Kit type |
药盒式 |
Yào hé shì |
Kiểu cầm tay |
Portable |
手提式 |
Shǒutí shì |
Kiểu của đầu trục chân không |
Vaccum port form |
真空抽口形式 |
Zhēnkōng chōu kǒu xíngshì |
Kiểu đai |
Belt type |
带式 |
Dài shì |
Kiểu di động |
Portable |
手提式 |
Shǒutí shì |
Kiểu đứng thẳng |
Vertical |
直立式 |
Zhílì shì |
Kiểu máy rửa cũ hình cánh quạt |
Old type of fan cleaning |
老式的扇形洗涤 |
Lǎoshì de shànxíng xǐdí |
Kiểu thao tác |
Operating type |
操作形式 |
Cāozuò xíngshì |
Kiểu thiết bị lọc cát |
Cleaner type |
除渣器类型 |
Chú zhā qì lèixíng |
Kiểu thùng, hộp nằm ngang |
Cartridge design |
箱座式结构 |
Xiāng zuò shì jiégòu |
Kiểu trục, kiểu lô |
Roll type |
辊式 |
Gǔn shì |
Kiểu vận hành |
Operating type |
操作形式 |
Cāozuò xíngshì |
Kiểu, loại |
Model |
型号 |
Xínghào |
Kim cắt biên giấy |
Squirt trim |
水针冲边 |
Shuǐ zhēn chōng biān |
Kim loại |
Metalic |
金属 |
Jīnshǔ |
Kim loại chuyển tiếp |
Transition metal ion |
过度金属 |
Guòdù jīnshǔ |
Kim phun |
Injector |
喷射器 |
Pēnshè qì |
Kim phun nước cắt biên |
Edge cutters |
裁边水针 |
Cái biān shuǐ zhēn |
Kim phun nước cắt biên băng giấy ướt |
Tail cutter |
切纸水针 |
Qiē zhǐ shuǐ zhēn |
Kính hiển vi |
Media microscope |
多媒体显微镜 |
Duōméitǐ xiǎnwéijìng |
Kính mờ |
Frosted glass |
磨砂玻璃 |
Móshā bōlí |
Kinh nghiệm thí nghiệm |
Test experience |
试车体会 |
Shìchē tǐhuì |
Kính phóng đại |
Magnifying glass |
放大镜 |
Fàngdàjìng |
Kính quan sát |
Endoscopic |
视镜 |
Shì jìng |
Kinh tuyến |
Warp |
经线 |
Jīng xiàn |
Kinh tuyến |
Longtitude |
经线 |
Jīngxiàn |
Kinh tuyến lớp trên và dưới |
Upper and lower net warp |
上下网经线 |
Shàngxià wǎng jīngxiàn |
Kinh tuyến và vĩ tuyến của vị trí bột kết đám |
Apocrine point on the wire’s warp and latitude |
顶浆部位网的经线和纬线 |
Dǐng jiāng bùwèi wǎng de jīngxiàn hé wěixiàn |
Kỵ khí |
Anaerobic |
厌氧 |
Yàn yǎng |
Ký lục |
Logging |
记录 |
Jìlù |
Kỵ nước |
Repellent |
防水的 |
Fángshuǐ de |
Kỵ nước |
Hydrophobic |
疏水的 |
Shūshuǐ de |
Kỹ sư trưởng |
Chief engineer |
总工程师 |
Zǒng gōngchéngshī |
Kỹ thuật |
Engineering |
工程 |
Gōngchéng |
Kỹ thuật |
Technical |
技术 |
Jìshù |
Kỹ thuật bột lên lưới nồng độ cao |
Technology of high concentration of pulp onto the wire |
高浓上网技术 |
Gāo nóng shàngwǎng jìshù |
Kỹ thuật dẫn giấy bằng chân không |
Vacuum leading paper technology |
真空引纸技术 |
Zhēnkōng yǐn zhǐ jìshù |
Kỹ thuật dùng màng tách |
Membrane separation technology |
膜分离技术 |
Mó fēnlí jìshù |
Kỹ thuật ép phức hợp |
Compound pressing technology |
复合压榨技术 |
Fùhé yāzhà jìshù |
Kỹ thuật hiện vết đồng vị |
Isotope tracing technique |
同位素示踪 |
Tóngwèisù shì zōng |
Kỹ thuật mới |
New technology |
新技术 |
Xīn jìshù |
Kỹ thuật quản lý hiện đại |
Morden management technique |
现代管理技术 |
Xiàndài guǎnlǐ jìshù |
Kỹ thuật thẩm thấu ngược |
Reverse osmosis technology |
反渗透技术 |
Fǎn shèntòu jìshù |
Kỹ thuật tự động hoá |
Automation technology |
自动化技术 |
Zìdònghuà jìshù |
Kỹ thuật xử lý bằng phương pháp hoá học |
Chemical method treatment Technical |
化学法处理技术 |
Huàxué fǎ chǔlǐ jìshù |
Kỹ thuật xử lý keo dính bằng phương pháp hoá học |
Adhesive chemical treatment technical |
胶粘物化学法处理技术 |
Jiāo nián wù huàxué fǎ chǔlǐ jìshù |
|
|
|
|
L – l |
|
|
|
Là bóng giấy |
Hot rolling |
加热压光 |
Jiārè yā guāng |
Lá kim |
Soft wood |
针叶 |
Zhēn yè |
Lá nhôm mỏng |
Aluminum foil |
铝箱 |
Lǚ xiāng |
Lá rộng |
Hard wood |
阔叶 |
Kuò yè |
Làm ấm bên trong buồng |
Warming chamber inside |
室内供暖 |
Shìnèi gōngnuǎn |
Làm ẩm mặt giấy khi cán láng |
Calender crush finish |
压光润湿 |
Yā guāng rùn shī |
Làm bẩn màng |
Membrane fouling |
膜污染 |
Mó wūrǎn |
Làm bóng |
Glazing |
上光 |
Shàng guāng |
Làm bóng bằng cán láng |
Bowl glazing |
旋光泽 |
Xuán guāngzé |
Làm bóng cơ khí |
Friction glazed |
磨擦施光 |
Mócā shī guāng |
Làm bóng mặt giấy |
Sheet slipping |
纸页打滑 |
Zhǐ yè dǎhuá |
Làm chậm |
Slow down |
变缓 |
Biàn huǎn |
Làm chặt chẽ hơn |
Soldier pound dense |
钎捣密实 |
Qiān dǎo mìshí |
Làm cho |
Clarify |
弄 |
Nòng |
Làm cho bề mặt xơ sợi trở nên không thấm nước |
Fiber surface hydrophobic modification |
纤维表面疏水改性 |
Xiānwéi biǎomiàn shūshuǐ gǎi xìng |
Làm chun |
Creping |
起皱 |
Qǐ zhòu |
Làm đặc |
Thickening |
浓缩 |
Nóngsuō |
Làm đặc |
Thicken |
增浓 |
Zēng nóng |
Làm đặc thêm |
Increase concentration |
增浓 |
Zēng nóng |
Làm dày lớp tường bể |
Thick wall |
加厚池壁 |
Jiā hòu chí bì |
Làm đồng đều |
Homogenizer |
均化器 |
Jūn huà qì |
Làm giả da |
Parchmentization |
羊皮化 |
Yángpí huà |
Làm giảm độ nhớt nhũ tinh bột |
Reducing viscosity of starch glue |
降低淀粉糊化度 |
Jiàngdī diànfěn hú huà dù |
Làm giàu |
Enrichment |
富集 |
Fù jí |
Làm hỏng giấy do gấp khi đưa vào cán láng |
Blister cut |
椭圆形裂口(纸病) |
Tuǒyuán xíng lièkǒu (zhǐ bìng) |
Làm kín |
Seal |
密封 |
Mìfēng |
Làm kín bằng nước |
Water seal |
水封 |
Shuǐ fēng |
Làm mát đầu nối xoay ép quang |
Rotary joint cooling unit of calender |
压光机冷却单元 |
Yā guāng jī lěngquè dānyuán |
Làm mát đầu nối xoay ép quang |
Rotary joint cooling unit of calender |
压光机旋转接头冷却 |
Yā guāng jī xuánzhuǎn jiētóu lěngquè |
Làm mát khi cán |
Calender cooling |
压光机冷却 |
Yā guāng jī lěngquè |
Làm mát vách lò hơi bằng nước |
Water cooled furnace wall |
水冷壁 |
Shuǐlěng bì |
Làm mềm |
Softened |
软化 |
Ruǎnhuà |
Làm mềm nước |
Softening of water |
水的软化 |
Shuǐ de ruǎnhuà |
Làm mềm nước |
Water softening |
水软化 |
Shuǐ ruǎnhuà |
Làm nhăn giấy ở máy xeo |
Machine creped |
机上起皱 |
Jīshàng qǐ zhòu |
Làm sạch |
Cleaning |
打扫 |
Dǎ sǎo |
Làm sạch |
Purification |
净化 |
Jìnghuà |
Làm sạch |
Clean |
清理 |
Qīnglǐ |
Làm sạch bằng kiềm nóng |
Hot alkali purification |
热碱净化 |
Rè jiǎn jìnghuà |
Làm sạch bột |
Pulp cleaning |
浆的净化 |
Jiāng de jìnghuà |
Làm sạch nguyên liệu |
Material purification |
原料净化 |
Yuánliào jìnghuà |
Làm tăng mài mòn |
Take part in wear |
参与磨损 |
Cānyù mósǔn |
Làm tặng tính lưu động |
Fluidize |
流态化 |
Liú tài huà |
Làm trong nước |
Clarification |
澄清 |
Chéngqīng |
Làm ướt |
Wet |
润湿 |
Rùn shī |
Lắng đọng |
Sedimentation |
沉积 |
Chénjī |
Lắng lọc dịch xanh |
Green liquor clarification |
绿液澄清大路 |
Lǜ yè chéngqīng dàlù |
Lắng lọc làm sạch |
Clean purifying |
过滤净化 |
Guòlǜ jìnghuà |
Lắng lọc làm sạch |
Filter purifying |
过滤净化 |
Guòlǜ jìnghuà |
Lắng nước thải |
Waste water be condensation |
废水静沉 |
Fèishuǐ jìng chén |
Lắng nước trong |
Clarification |
澄清 |
Chéngqīng |
Lắng trong dịch trắng |
White liquor clarifier |
白液澄清器 |
Bái yè chéngqīng qì |
Lắng tụ |
Sedimentation |
沉积 |
Chénjī |
Lắng tụ sơ bộ |
Pre sedimentation |
预沉 |
Yù chén |
Lắng tụ tốc độ nhanh |
Polimer settlement rate is high polime |
絮聚物沉降速度快 |
Xù jù wù chénjiàng sùdù kuài |
Lắng xuống |
Sedimentation |
沉 |
Chén |
Lắng xuống |
Sink |
沉下 |
Chén xià |
Lắng xuống |
Sedimentation |
沉降 |
Chénjiàng |
Lão hoá |
Aging |
老化 |
Lǎohuà |
Lão hoá vì nhiệt |
Heat aging |
加热老化 |
Jiārè lǎohuà |
Lấp đất |
Land fill |
填注池(废物) |
Tián zhù chí (fèiwù) |
Lắp đặt |
Installation |
安装 |
Ānzhuāng |
Lắp đặt dao bay máy nghiền bột |
Roll setting |
落刀 |
Luò dāo |
Lắp đặt dây cáp |
Cable installation |
电缆安装 |
Diànlǎn ānzhuāng |
Lắp đặt hệ thống điện khí |
Electrical system installed |
电气系统安装 |
Diànqì xìtǒng ānzhuāng |
Lắp đặt thiết bị phân phối nước |
Water distribution installation |
布水装置 |
Bù shuǐ zhuāngzhì |
Lắp đặt và điều chỉnh lần đầu |
The first installing and commissioning |
第一次安装调试 |
Dì yī cì ānzhuāng tiáoshì |
Lắp đặt với, cùng |
With |
配有 |
Pèi yǒu |
Lắp kèm |
A pare of |
配套 |
Pèitào |
Lặp lại nhiều lần |
Repeatedly |
反反复复 |
Fǎn fǎnfù fù |
Lắp mặt bích làm kín trục |
Shaft seal diaphragm mounting flange |
轴封膜片安装法兰 |
Zhóu fēng mó piàn ānzhuāng fǎ lán |
Lắp vào |
Inserted |
插入 |
Chārù |
Lấy dữ liệu |
Obtaining data |
获取数据 |
Huòqǔ shùjù |
Lấy mẫu |
Sample |
抽样 |
Chōuyàng |
Lấy mẫu |
Take sample |
取样 |
Qǔyàng |
Lấy mẫu điện áp tham chiếu |
Sampling the voltage reference |
采样电压基准 |
Cǎiyàng diànyā jīzhǔn |
Lấy mẫu nồng độ bột giấy |
Pulp consistency sampling |
纸浆浓度采样 |
Zhǐjiāng nóngdù cǎiyàng |
Lề giấy |
Mill edge |
纸边 |
Zhǐ biān |
Lề giấy |
Mill shavings |
纸边 |
Zhǐ biān |
Lề giấy |
Mill trim |
纸边 |
Zhǐ biān |
Lề giấy |
Mill trimmings |
纸边 |
Zhǐ biān |
Lề xén sách |
Bleed trim |
书本切边 |
Shūběn qiē biān |
Lệch tốc |
Speed different |
转速差 |
Zhuǎnsù chà |
Lên giấy bằng thổi khí |
Inflatable style tail |
吸气式引纸 |
Xī qì shì yǐn zhǐ |
Lên giấy một lần thường lặp lại nhiều lần |
Paper round trip times |
带一次纸常往返多次 |
Dài yīcì zhǐ cháng wǎngfǎn duō cì |
Lên men |
Fermentation |
发酵 |
Fāxiào |
Lên men tầng sâu của dịch thể |
Submerged fermentation |
液体深层发酵 |
Yètǐ shēncéng fāxiào |
Li tâm |
Centrifugal |
离心 |
Líxīn |
Liên kết |
Bond |
连结 |
Liánjié |
Liên kết |
Link |
连接 |
Liánjiē |
Liên kết |
Link |
纽带 |
Niǔdài |
Liên kết acetal |
Acetal bond |
缩醛键 |
Suō quán jiàn |
Liên kết anisol |
Anisole bond |
苯甲醚键 |
Běn jiǎ mí jiàn |
Liên kết bằng hoá trị |
Specific adhesion |
比粘附 |
Bǐ zhān fù |
Liên kết cơ học |
Mechanical adhesion |
机械胶粘 |
Jīxiè jiāo nián |
Liên kết cục bộ |
Local entanglementl |
局部缠结 |
Júbù chán jié |
Liên kết đôi C C |
Carbon carbon double bond |
碳碳双键 |
Tàn tàn shuāng jiàn |
Liên kết đôi chưa bão hoà |
Unsaturated double bonds |
未饱和的双 |
Wèi bǎohé de shuāng |
Liên kết ester |
Ester bond |
酯键 |
Zhǐ jiàn |
Liên kết ester của benzene metyl |
Benzene methyl ester bond |
苯甲醋键 |
Běn jiǎ cù jiàn |
Liên kết gluco |
Glucose bond |
配糖键 |
Pèi táng jiàn |
Liên kết gluco |
Glycosidic bond |
糖苷链 |
Tánggān liàn |
Liên kết glucô |
Glucosidic linkage |
葡萄糖甙键 |
Pútáotáng dài jiàn |
Liên kết hydro |
Hydrogen bond |
氢键 |
Qīng jiàn |
Liên kết xơ sợi |
Fiber chain |
纤维链 |
Xiānwéi liàn |
Liên kết xơ sợi trong tờ giấy |
Combination of the fibers in paper |
纸张中纤维的结合 |
Zhǐzhāng zhōng xiān wéi de jiéhé |
Liên kết, nối liền |
Link |
链 |
Liàn |
Liên tục |
Continuous |
连续 |
Liánxù |
Liệu bị sống lỏi |
Hard cook |
生料 |
Shēng liào |
Lignin biến tính |
Modified lignin |
改性木素 |
Gǎixìng mù sù |
Lignin brôm |
Brominated lignin |
溴化木素 |
Xiù huà mù sù |
Lignin hoà tan bằng dung môi hữu cơ |
Organosol lignin |
有机溶剂木素 |
Yǒujī róngjì mù sù |
Lignin hoà tan trong nước |
Aqueous lignin |
水木素 |
Shuǐmù sù |
Lignin kiềm |
Alkali lignin |
碱木素 |
Jiǎn mù sù |
Lignin kiềm |
Alkali lignin |
碱木质素 |
Jiǎn mùzhí sù |
Lignin nguyên sinh |
Native lignin |
原生木素 |
Yuánshēng mù sù |
Lignin nguyên sinh |
Protolignin |
原生木素 |
Yuánshēng mù sù |
Lignin ở dây b |
Lignin b side chain |
木素位侧脸 |
Mù sù wèi cè liǎn |
Lignin thực vật |
Lignin of plant |
木质素植物 |
Mùzhí sù zhíwù |
Lignin trong bột gỗ mài |
Milled wood lignin |
磨木木素 |
Mó mù mù sù |
Lignin từ bột gỗ mài cây vân sam |
Spruce wood lignin |
云杉磨木木素 |
Yún shān mó mù mù sù |
Lignin xác định theo Klason (dùng HSO) |
Klason lignin |
硫酸木素 |
Liúsuān mù sù |
Linh kiện |
Parts |
部件 |
Bùjiàn |
Linh kiện |
Fittings |
配件 |
Pèijiàn |
Linh kiện thay thế |
Spare parts |
备件 |
Bèijiàn |
Lỗ (hổng) |
Hole |
洞眼 |
Dòng yǎn |
Lỗ (hổng) |
Hole |
孔洞 |
Kǒngdòng |
Lò bốc hơi kiểu tầng |
Cascade evaporator |
圆盘蒸发器 |
Yuán pán zhēngfā qì |
Lô bụng nằm phía dưới |
Bottom couch roll |
下伏辊 |
Xià fú gǔn |
Lô bụng nằm phía dưới |
Lower couch roll |
下伏辊 |
Xià fú gǔn |
Lô căng (lưới, chăn, bạt) |
Hitch roll |
张紧辊 |
Zhāng jǐn gǔn |
Lô căng (lưới, chăn, bạt) |
Stretch roll |
张紧辊 |
Zhāng jǐn gǔn |
Lô căng lưới |
Wire stretch roll |
铜网张紧辊 |
Tóng wǎng zhāng jǐn gǔn |
Lô cao |
High roll |
高辊 |
Gāo gǔn |
Lô cao su mềm |
Soft roll |
软胶辊 |
Ruǎn jiāo gǔn |
Lô cấp liệu |
Furnish roll |
送料辊 |
Sòngliào gǔn |
Lỗ chờ |
Hole |
预留洞 |
Yù liú dòng |
Lỗ cho người chui vào |
Hatch |
人孔 |
Rén kǒng |
Lỗ chuẩn bị |
Hole diagram |
预留孔 |
Yù liú kǒng |
Lô chuyển hướng chăn ép |
Hitch roll |
毛毯转向辊 |
Máotǎn zhuǎnxiàng gǔn |
Lô chuyển hướng lưới xeo |
Wire return roll |
铜网转向辊 |
Tóng wǎng zhuǎnxiàng gǔn |
Lô có gắn lông dùng để đánh bóng |
Brush roll |
刷辊 |
Shuā gǔn |
Lô có khắc rãnh |
Grooved roller |
沟纹辊 |
Gōu wén gǔn |
Lô có ren |
Worm roll |
麻花辊 |
Máhuā gǔn |
Lỗ co rút |
Shrinking hole |
缩孔 |
Suō kǒng |
Lỗ của thanh trên bề mặt hộp chân không |
Panel hole of vacuum box |
真空箱面板孔 |
Zhēnkōng xiāng miànbǎn kǒng |
Lô cuộn |
Winder |
卷筒 |
Juǎn tǒng |
Lô cuốn giấy |
Paper reel drum |
卷纸缸 |
Juǎn zhǐ gāng |
Lô cuộn giấy |
Take up cylinder |
卷取缸 |
Juǎn qǔ gāng |
Lô cuộn giấy |
Winding drum |
卷纸缸 |
Juǎn zhǐ gāng |
Lô cuộn giấy |
Reel |
纸辊 |
Zhǐ gǔn |
Lô cuốn giấy sau máy xeo |
Paper winding cylinder |
卷纸缸 |
Juǎn zhǐ gāng |
Lô cuốn, trục cuốn |
Tube wind |
卷筒 |
Juǎn tǒng |
Lô đá (nham thạch huyền vũ) |
Lava roll |
石辊(玄武岩) |
Shí gǔn (xuánwǔyán) |
Lô đàn (đè) giấy |
Fly roll |
压纸辊(牵引) |
Yā zhǐ gǔn (qiānyǐn) |
Lô đàn (đè) giấy |
Rider roll |
压纸辊(牵引) |
Yā zhǐ gǔn (qiānyǐn) |
Lô đàn (đè) giấy |
Riding roll |
压纸辊(牵引) |
Yā zhǐ gǔn (qiānyǐn) |
Lô dàn đều bột (ở hòm phun máy xeo) |
Rectifier roll |
整流辊 |
Zhěngliú gǔn |
Lô đàn hồi |
Spring roll |
弹簧辊 |
Tánhuáng gǔn |
Lô dandy bóng lên mặt giấy |
Watermark dandy roll |
水印辊 |
Shuǐ yìn gǔn |
Lô dao khắc vân đá mài bột giấy |
Burr |
刻石锉轮 |
Kè shí cuò lún |
Lô dao khắc vân đá mài bột giấy |
Burr |
刻石刀 |
Kè shídāo |
Lô dao máy nghiền bột Hà Lan |
Hollander roll |
荷兰式打浆机飞刀辊 |
Hélán shì dǎjiāng jī fēi dāo gǔn |
Lô đè giấy ướt (lắp trên hòm chân không) |
Lump breaker |
小压辊(真空伏辊上方) |
Xiǎo yā gǔn (zhēnkōng fú gǔn shàngfāng) |
Lô đè giấy ướt (lắp trên hòm chân không) |
Lump roll |
小压辊(真空伏辊上方) |
Xiǎo yā gǔn (zhēnkōng fú gǔn shàngfāng) |
Lô đỡ lưới |
Table roll |
案辊 |
Àn gǔn |
Lò đốt |
Boiler |
锅炉 |
Guōlú |
Lò đốt |
Furnace |
炉子 |
Lúzǐ |
Lò đốt |
Burner |
燃烧炉 |
Ránshāo lú |
Lò đốt |
Furnace |
熔炉 |
Rónglú |
Lò đốt dịch đen kiểu quay |
Rotary furnace |
回转炉 |
Huízhuǎnlú |
Lò đốt lưu huỳnh |
Sulfur burner |
硫磺燃烧炉 |
Liúhuáng ránshāo lú |
Lò đốt quặng pirit |
Pyrite burning |
硫铁矿焙烧 |
Liú tiě kuàng bèishāo |
Lò đốt thu hồi |
Recovery furnace |
回收炉 |
Huíshōu lú |
Lò đốt vỏ cây |
Bark boiler |
树皮锅炉 |
Shù pí guōlú |
Lô đúc bằng gang lạnh |
Chilled iron roll |
冷铸铁辊 |
Lěng zhùtiě gǔn |
Lô ép |
Press roll |
压轮 |
Yā lún |
Lô ép bọc cao su |
Presser roll |
刮辊 |
Guā gǔn |
Lô ép chân không |
Suction press roll |
真空压榨辊 |
Zhēnkōng yāzhà gǔn |
Lô ép có rãnh |
Grooved table roll |
沟纹案辊 |
Gōu wén àn gǔn |
Lô ép có rãnh thoát nước |
Venta nip press |
沟纹压榨 |
Gōu wén yāzhà |
Lô ép hoa |
Grooves roll |
沟纹胶辊 |
Gōu wén jiāo gǔn |
Lô Ép láng |
Smoothing press roll |
平滑(压榨)辊 |
Pínghuá (yāzhà) gǔn |
Lô ép quang mài láng |
Glazing calender |
高光泽压光机 |
Gāo guāngzé yā guāng jī |
Lô ép quang thứ hai tính từ dưới lên |
Queen roll |
压光机(自下数起的)第二辊 |
Yā guāng jī (zì xià shù qǐ de) dì èr gǔn |
Lô giấy lớn từ lô cuộn máy xeo |
Parent roll |
大卷筒 |
Dà juǎn tǒng |
Lô giấy lỏng bùng nhùng |
Starred roll |
星形卷取 |
Xīng xíng juǎn qǔ |
Lô giấy tồn kho |
Job lot |
库存品 |
Kùcún pǐn |
Lô hình thành |
Forming roll |
成形辊 |
Chéngxíng gǔn |
Lỗ hổng trong tế bào |
Lumen |
细胞腔 |
Xìbāo qiāng |
Lô in bóng lên mặt giấy (in bóng nước) |
Marking roll |
雕印辊 |
Diāo yìn gǔn |
Lô in hoa |
Worm roll |
麻花辊 |
Máhuā gǔn |
Lô kết hợp |
Composite roll |
复合辊 |
Fùhé gǔn |
Lỗ kim |
Pin hole |
针孔 |
Zhēn kǒng |
Lô lái (lưới, chăn, bạt) |
Guide roll |
校正器 |
Jiàozhèng qì |
Lô làm ổn định dòng chảy (ở hòm phun máy xeo) |
Rectifier roll |
整流辊 |
Zhěngliú gǔn |
Lô láng |
Smoothing roll |
平滑辊 |
Pínghuá gǔn |
Lô lạnh |
Cold tank |
冷缸 |
Lěng gāng |
Lô lạnh cuối phần sấy |
Sweat roll |
冷却辊 |
Lěngquè gǔn |
Lô lạnh cuối phần sấy |
Softening cylinder |
润湿辊 |
Rùn shī gǔn |
Lô lạnh cuối phần sấy |
Sweat roll |
润湿辊 |
Rùn shī gǔn |
Lô lò xo |
Spring roll |
弹簧辊 |
Tánhuáng gǔn |
Lỗ lớn |
Big hole |
大孔 |
Dà kǒng |
Lỗ lưới |
Wire mesh |
网部的网孔 |
Wǎng bù de wǎng kǒng |
Lô nằm phía trên |
High roll |
高辊 |
Gāo gǔn |
Lô nghiền Hà Lan |
Beater roll |
打浆辊 |
Dǎjiāng gǔn |
Lô nghiền Hà Lan |
Beater roll |
飞刀辊 |
Fēi dāo gǔn |
Lỗ nhỏ |
Small hole |
细孔 |
Xì kǒng |
Lỗ nhỏ |
Small holes |
小孔 |
Xiǎo kǒng |
Lò nung |
Roaster |
焙烧炉 |
Bèishāo lú |
Lò nung vôi kiểu quay |
Rotary lime kiln |
石灰回转炉 |
Shíhuī huízhuǎnlú |
Lò phản ứng |
Reactor |
反应槽 |
Fǎnyìng cáo |
Lò phản ứng |
Reactor |
反应器 |
Fǎnyìng qì |
Lô phẳng |
Flat roller |
平辊 |
Píng gǔn |
Lỗ quan sát |
Observation hole |
观测孔 |
Guāncè kǒng |
Lỗ quan sát |
Peep hole |
窥孔 |
Kuī kǒng |
Lò quay |
Revolving furnace |
转炉 |
Zhuǎnlú |
Lỗ rách |
Hole |
破洞 |
Pò dòng |
Lỗ rỗng trên than hoạt tính |
Activity carbon pore |
活性炭孔 |
Huóxìngtàn kǒng |
Lỗ sàng |
Screen hole |
筛孔 |
Shāi kǒng |
Lô sấy |
Blanket drying cylinder |
洪毯缸 |
Hóng tǎn gāng |
Lô sấy bên dưới |
Lower dryer |
下排烘缸 |
Xià pái hōng gāng |
Lô sấy bên trên |
Upper dryer |
上排烘缸 |
Shàng pái hōng gāng |
Lô sấy dẫn giấy |
Paper cited under the dryer |
引纸烘缸 |
Yǐn zhǐ hōng gāng |
Lô sấy hai tầng |
Two deck dryer |
双层烘缸 |
Shuāng céng hōng gāng |
Lô sấy khô tốc độ cao bằng không khí nóng ( tiếp xúc trực tiếp mặt giấy trong buồng sấy) |
High velocity dryer |
高速热风罩烘缸 |
Gāosù rè fēng zhào hōng gāng |
Lô sấy lớn của máy xeo giấy |
Flying Dutchman |
大直径单烘缸 |
Dà zhíjìng dān hōng gāng |
Lô sấy lớn của máy xeo giấy |
Yankee dryer |
大直径单烘缸 |
Dà zhíjìng dān hōng gāng |
Lô sấy tạo vết nhăn |
Wrinkled dryer |
起皱后的烘缸(皱纹纸) |
Qǐ zhòu hòu de hōng gāng (zhòuwén zhǐ) |
Lò sấy tun-nen |
Tunnel dryer |
隧道式干燥室 |
Suìdào shì gānzào shì |
Lô sấy Yankee |
Flying Dutchman |
杨克烘缸 |
Yáng kè hōng gāng |
Lô sấy Yankee |
Yankee dryer |
杨克烘缸 |
Yáng kè hōng gāng |
Lô sấy Yankee |
Yankee dryer |
杨克烘缸 |
Yáng kè hōng gāng |
Lò tầng sôi đốt quặng pirit |
Pyrite fluosolid roaster |
硫铁矿沸腾炉 |
Liú tiě kuàng fèiténglú |
Lô tạo dấu nước |
Marking roll |
水印辊 |
Shuǐyìn gǔn |
Lô tạo sóng |
Fluted roll |
沟纹辊 |
Gōu wén gǔn |
Lô tạo vân giấy |
Granite roll |
花岗岩石辊 |
Huāgāngyán shí gǔn |
Lỗ thao tác |
Manhole |
人孔 |
Rén kǒng |
Lô thổi dẫn giấy lên chăn ép ở máy xeo |
Blow roll |
领纸辊 |
Lǐng zhǐ gǔn |
Lỗ thông gió |
Vent door |
通风口 |
Tōngfēng kǒu |
Lỗ thông khí |
Air bleed door |
排气口 |
Pái qì kǒu |
Lô thứ hai |
Second roller |
第二辊 |
Dì èr gǔn |
Lò thu hồi vôi |
Lime kiln |
石灰窑 |
Shíhuī yáo |
Lỗ thủng |
Hole |
破洞 |
Pò dòng |
Lỗ thủng |
Hole |
通孔 |
Tōng kǒng |
Lô tráng |
Applicator roll |
涂料辊 |
Túliào gǔn |
Lô trợ lực (đường kính lớn ở máy tráng) |
Backing roll |
背辊 |
Bèi gǔn |
Lỗ tròn |
Hole |
圆孔 |
Yuán kǒng |
Lò vôi |
Kiln |
窑 |
Yáo |
Lò xo |
Spring |
弹簧 |
Tánhuáng |
Lò xo đàn hồi |
Tune zero spring |
调零弹 |
Diào líng dàn |
Lọ, chai |
Bottle |
瓶子 |
Píngzi |
Lỗ, thủng |
Hole |
洞 |
Dòng |
Lô, trục |
Roll |
辊子 |
Gǔn (zi) |
Loại bỏ |
Remove |
除掉 |
Chú diào |
Loại bỏ |
Discharge |
排出 |
Páichū |
Loại bỏ phosphor |
Dephosphorization |
除磷 |
Chú lín |
Loại bỏ, lấy đi |
Remove |
移除 |
Yí chú |
Loại bột |
Kinds of stock |
种浆料 |
Zhǒng jiāng liào |
Loại cảm biến |
Transmitter model |
变送器型号 |
Biàn sòng qì xínghào |
Loại gián đoạn |
Batch type |
间歇式 |
Jiànxiē shì |
Loại giấy |
Kind of paper |
纸种 |
Zhǐ zhǒng |
Loại giấy khác nhau |
Different kind of paper |
不同纸种 |
Bùtóng zhǐ zhǒng |
Loại giấy tái chế, thu hồi |
Waste paper kind |
废纸各称 |
Fèi zhǐ gè chēng |
Loại giấy thu hồi, tái chế |
Kind of wastepaper |
废纸种类 |
Fèi zhǐ zhǒnglèi |
Loại gỗ |
Wood species |
材种 |
Cái zhǒng |
Loại hoá chất mới |
New chemical |
新型化工产品 |
Xīnxíng huàgōng chǎnpǐn |
Loại keo (chất kết dính) |
Kind of adhesive |
胶粘剂种类 |
Jiāoniánjì zhǒnglèi |
Loại khuẩn kiểm tra |
Test strain |
试验菌种 |
Shì yàn jūn zhǒng |
Loại máy gia keo bề mặt |
Surface sizing machine type |
表面施胶机的形式 |
Biǎomiàn shī jiāo jī de xíngshì |
Loại sản phẩm |
Product |
品种 |
Pǐnzhǒng |
Loại tảo chăn nuôi |
Feeding algea |
喂饲藻类 |
Wèi sì zǎolèi |
Loại tạp chất, chất thải |
Kind of waste reject |
废渣种 |
Fèizhā zhǒng |
Loại tạp chất, chất thải dạng rắn |
Kind of solid waste impurity |
固体废渣种类 |
Gùtǐ fèizhā zhǒnglèi |
Loại tạp chất, chất thải dạng rắn |
Kind of solid waste reject |
固体废渣种类 |
Gùtǐ fèizhā zhǒnglèi |
Loại thiết bị |
Equipment type |
设备类型 |
Shèbèi lèixíng |
Loại thiết bị rửa bột |
Kind of pulp washer |
洗浆机类别 |
Xǐ jiāng jī lèibié |
Loại vi khuẩn không mang bệnh |
Nonpathogenic strains of microorganisms species |
非病原菌的微生物菌种 |
Fēi bìngyuánjùn de wéishēngwù jūn zhǒng |
Loại, chủng |
Model |
型号 |
Xínghào |
Loại, dạng |
Type |
类型 |
Lèixíng |
Loại, hình |
Type |
形式 |
Xíngshì |
Loại, kiểu, hình thái |
Species |
种类 |
Zhǒnglèi |
Lọc áp bằng tấm vải bền với axit |
Acid resistant cloth pressure filtration |
耐酸滤布加压过滤 |
Nàisuān lǜ bù jiā yā guòlǜ |
Lọc bằng lớp than sinh học |
Bio carbon filter |
生物炭床 |
Shēngwù tàn chuáng |
Lọc bột kiểu chảy ngược |
Reversing clean |
逆流除渣 |
Nìliú chú zhā |
Lọc bột chảy xoáy |
Vortex cleaner |
涡旋除渣器 |
Wō xuán chú zhā qì |
Lọc bột giai đoạn một |
1St cleaner |
一段除渣器 |
Yīduàn chú zhā qì |
Lọc bột giấy đứt số |
Broke high density cleaner |
损纸除砂器 |
Sǔn zhǐ chú shā qì |
Lọc bột hình côn loại lớn |
Large type of cone cleaner |
较大形式的锥形除渣器 |
Jiào dàxíngshì de zhuī xíng chú zhā qì |
Lọc bột kiểu hướng chính |
Straight cleaner |
正向除渣器 |
Zhèng xiàng chú zhā qì |
Lọc bột kiểu nghịch hướng (hướng ngược) |
Reversing type liquid cyclone |
逆向式除渣器 |
Nìxiàng shì chú zhā qì |
Lọc bột li tâm |
Centrifugal screen |
离心除渣器 |
Líxīn chú zhā qì |
Lọc bột nồng độ cao |
High consistency cleaner HDC |
高浓除渣器 |
Gāo nóng chú zhā qì |
Lọc bột nồng độ cao đoạn hai |
2Nd high density cleaner |
二段高浓除砂器 |
Èr duàn gāo nóng chú shā qì |
Lọc bột nồng độ thấp |
Low consistency cleaner |
低浓除渣器 |
Dī nóng chú zhā qì |
Lọc bột nồng độ trung bình |
Medium consistency cleaner |
中浓除砂器 |
Zhōng nóng chú shā qì |
Lọc cát |
Liquid cyclone |
除渣器 |
Chú zhā qì |
Lọc cát bằng gốm sứ |
Ceramic cleaner |
陶瓷除渣器 |
Táocí chú zhā qì |
Lọc cát chảy xoáy |
Vortrap |
涡旋除渣器 |
Wō xuán chú zhā qì |
Lọc cát chảy xoáy nồng độ thấp |
Low consistency vortex cleaner |
低浓涡旋除渣器 |
Dī nóng wō xuán chú zhā qì |
Lọc cát đoạn ba |
3rd stage cleaner |
三段除砂器 |
Sān duàn chú shā qì |
Lọc cát đoạn bốn |
4Th cleaner |
四段除砂器 |
Sì duàn chú shā qì |
Lọc cát đoạn hai |
2Nd cleaner |
二段除砂器 |
Èr duàn chú shā qì |
Lọc cát đoạn năm |
5Th cleaner |
五段除砂器 |
Wǔ duàn chú shā qì |
Lọc cát dòng chảy xoáy bình thường |
Normal vortex flow cleaner |
顺流涡旋除渣器 |
Shùn liú wō xuán chú zhā qì |
Lọc cát giai đoạn ba |
Third cleaner |
三段除渣器 |
Sān duàn chú zhā qì |
Lọc cát giai đoạn bốn |
Three stage cleaning |
四段除渣 |
Sì duàn chú zhā |
Lọc cát giai đoạn bốn |
Fourth cleaner |
四段除渣器 |
Sì duàn chú zhā qì |
Lọc cát giai đoạn hai |
Second stage cleaner |
二段除渣器 |
Èr duàn chú zhā qì |
Lọc cát hình côn |
Cone cleaner |
锥形除渣器 |
Zhuī xíng chú zhā qì |
Lọc cát hình côn nồng độ thấp |
Low consistency cone type cleaner |
低浓锥形除渣器 |
Dī nóng zhuī xíng chú zhā qì |
Lọc cát kiểu nghịch hướng (hướng ngược) |
Reversing type cleaner |
逆向式除渣器 |
Nìxiàng shì chú zhā qì |
Lọc cát lớp mặt đoạn ba |
3Rd stage top layer cleaner |
面层三段除砂器 |
Miàn céng sān duàn chú shā qì |
Lọc cát lớp mặt đoạn bốn |
4Th stage top layer cleaner |
面层四段除砂器 |
Miàn céng sì duàn chú shā qì |
Lọc cát lớp mặt đoạn hai |
2Nd stage top layer cleaner |
面层二段除砂器 |
Miàn céng èr duàn chú shā qì |
Lọc cát lớp mặt đoạn hai |
Cleaner of top layer 2nd |
面层二段除砂器 |
Miàn céng èr duàn chú shā qì |
Lọc cát lớp mặt đoạn một |
1ST Stage top layer cleaner |
面层一段除砂器 |
Miàn céng yīduàn chú shā qì |
Lọc cát lớp mặt đoạn năm |
5Th stage top layer cleaner |
面层五段除砂器 |
Miàn céng wǔ duàn chú shā qì |
Lọc cát nồng độ cao |
High consistency liquid cyclone |
高浓除渣器 |
Gāo nóng chú zhā qì |
Lọc cát nồng độ cao đoạn một |
1St stage high density cleaner (HDC) |
一段高浓除砂器 |
Yīduàn gāo nóng chú shā qì |
Lọc cát nồng độ thấp |
Low consistency liquid cyclone |
低浓除渣器 |
Dī nóng chú zhā qì |
Lọc cát nồng độ trung bình |
Medium consistency cleaner |
中浓除渣器 |
Zhōng nóng chú zhā qì |
Lọc cát nồng độ trung bình |
Medium consistency liquid cyclone |
中浓除渣器 |
Zhōng nóng chú zhā qì |
Lọc cát số đoạn lớp mặt |
Cleaner of top layer 1st |
面层 一段除砂器 |
Miàn céng yīduàn chú shā qì |
Lọc đĩa |
Disc thickener |
盘式浓缩机 |
Pán shì nóngsuō jī |
Lọc đĩa sợi dài |
Long fiber disc filter |
长纤多盘 |
Zhǎng xiān duō pán |
Lọc đĩa sợi dài |
Long fiber multidisc thickener |
长纤多盘 |
Zhǎng xiān duō pán |
Lọc đĩa sợi dài |
Long fiber multidisc thickener |
长纤多盘浓缩机 |
Zhǎng xiān duō pán nóngsuō jī |
Lọc đĩa sợi trung (máy cô đặc nhiều đĩa sợi trung) |
Medium fiber disc filter |
中纤多盘浓缩机 |
Zhōng xiān duō pán nóngsuō jī |
Lọc đĩa thu hồi xơ sợi |
Disc filter |
多盘纤维回收机 |
Duō pán xiānwéi huíshōu jī |
Lọc đĩa tròn |
Disc filter |
过滤圆盘 |
Guòlǜ yuán pán |
Lọc nghịch hướng |
Light reject cleaner |
逆向除砂器 |
Nìxiàng chú shā qì |
Lọc nghịch hướng |
Light reverse cleaner |
逆向除砂器 |
Nìxiàng chú shā qì |
Lọc qua giấy lọc |
Through paper fillter |
滤纸过滤 |
Lǜzhǐ guòlǜ |
Lọc qua phần lưới |
Over the wire section |
网段的过滤 |
Wǎng duàn de guòlǜ |
Lọc qua than hoạt tính |
Throughing activated carbon |
过滤活性炭 |
Guòlǜ huóxìngtàn |
Lọc sạch |
Clean |
过滤 |
Guòlǜ |
Lọc sạch |
Filter |
过滤 |
Guòlǜ |
Lọc sạch |
Purifying |
净化 |
Jìnghuà |
Lọc sinh học |
Bio clean |
生物过滤 |
Shēngwù guòlǜ |
Lọc sinh học sục khí |
Aerated biological filter |
曝气生物滤床 |
Pù qì shēngwù lǜ chuáng |
Lọc tách cát khỏi huyền phù |
Sand filtration to remove suspended solid |
除去悬浮物的砂滤水 |
Chùqú xuánfú wù de shā lǜ shuǐ |
Lọc tạp chất nặng |
Heavy impurity liquid cyclone |
重质除渣器 |
Zhòng zhì chú zhā qì |
Lọc tạp chất nặng dòng chảy xoáy bình thường |
Heavy impurity normal vortex flow cleaner |
重杂质顺流涡旋除渣器 |
Zhòng zázhí shùn liú wō xuán chú zhā qì |
Lọc tạp chất nặng nồng độ thấp |
Low concentration heavy impurity liquid cyclone |
低浓重质除渣器 |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
Lọc tạp chất nặng nồng độ thấp |
Low consistency heavy impurity liquid cyclone |
低浓重质除渣器 |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
Lọc tạp chất nhẹ |
Light impurity cleaner |
轻质除渣器 |
Qīng zhì chú zhā qì |
Lọc tạp chất nhẹ |
Liquid cyclone |
轻质除渣器 |
Qīng zhì chú zhā qì |
Lọc tạp chất nhẹ dòng thẳng đứng |
Through flow light impurity cleaner |
直流式轻质除渣器 |
Zhíliú shì qīng zhì chú zhā qì |
Lọc tạp chất nhẹ dòng thẳng đứng |
Through flow light impurity liquid cyclone |
直流式轻质除渣器 |
Zhíliú shì qīng zhì chú zhā qì |
Lọc tạp chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược ) |
Light impurity liquid cyclone |
轻杂质逆向除渣器 |
Qīng zázhí nìxiàng chú zhā qì |
Lọc tạp chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược ) |
Light impurity reversing cleaner |
轻杂质逆向除渣器 |
Qīng zázhí nìxiàng chú zhā qì |
Lọc tinh |
Fine fillter |
精滤 |
Jīng lǜ |
Lọc, lọc qua |
Filter |
滤 |
Lǜ |
Lỗi tích hợp |
Accumulation of errorsai |
累积误差 |
Lěijī wùchā |
Lỗi, sự cố |
Failure |
故障 |
Gùzhàng |
Lông giấy (sợi nhỏ bong trên mặt giấy) |
Paper hair |
纸毛 |
Zhǐ máo |
Lỏng lẻo |
Loose |
松散 |
Sōngsǎn |
Lồng lưới |
Wire mould |
网模 |
Wǎng mó |
Lồng sàng |
Screen cylinder |
筛鼓 |
Shāi gǔ |
Lồng sàng |
Screen frame |
筛筐 |
Shāi kuāng |
Lông tróc |
Dusting |
掉粉 |
Diào máo, diào fěn, qǐmáo |
Lớp bùn dưới đáy |
Bottom of the muddy layer |
底部挥浊层 |
Dǐbù huī zhuó céng |
Lớp các-tông ép quang |
Pressboard |
层压纸板 |
Céng yā zhǐbǎn |
Lớp các-tông ở giữa |
Cardboard middles |
卡板纸芯层 |
Kǎ bǎn zhǐ xīn céng |
Lớp đáy của thùng giấy năm lớp |
Backlayer of layer paper board |
纸箱五层片的底板 |
Zhǐxiāng wǔ céng piàn de dǐbǎn |
Lớp đệm |
Padding |
衬垫 |
Chèn diàn |
Lớp đệm |
Cushion |
垫层 |
Diàn céng |
Lớp ép giấy |
Press paper |
层压纸 |
Céng yā zhǐ |
Lớp giấy hoặc các-tông các điện |
Paper for laminated insulatosr |
层合绝缘材料用纸 (浸渍绝缘纸) |
Céng hé juéyuán cáiliào yòng zhǐ (jìnzì juéyuánzhǐ) |
Lớp giấy kraft làm mặt ngoài các-tông sóng |
Kraft liner board |
牛皮箱纸板 |
Niúpí xiāng zhǐbǎn |
Lớp gỗ bên ngoài của cây |
Sapwood |
边材 |
Biān cái |
Lớp hấp phụ |
Adsorptive layer |
吸附层 |
Xīfù céng |
Lớp hiếu khí |
Aerobic layer |
好氧层 |
Hǎo yǎng céng |
Lớp huyền phù |
Furnish layer |
配料层 |
Pèiliào céng |
Lớp keo nhũ |
Gel film |
凝胶膜 |
Níng jiāo mó |
Lốp khí |
Air rubber |
气胎 |
Qì tāi |
Lốp khí gia áp |
Increase pressing |
加压气胎 |
Jiā yā qì tāi |
Lớp khuếch tán |
Spreading layer |
扩散层 |
Kuòsàn céng |
Lớp lọc |
Filter layer |
过滤层 |
Guòlǜ céng |
Lớp lót |
Liners |
衬层 |
Chèn céng |
Lớp lót |
Underliner |
底层挂面 |
Dǐcéng guàmiàn |
Lớp lót trong (lò, thùng, bể) |
Lining |
衬里 |
Chènlǐ |
Lớp lót trong túi giấy |
Bag liner paper |
衬里袋纸 |
Chènlǐ dài zhǐ |
Lớp mạ |
Coating layer |
镀层 |
Dùcéng |
Lớp màng |
Membrane |
膜 |
Mó |
Lớp màng có thể phân huỷ sinh học |
Biodegradable plastic film |
可降解的地膜 |
Kě jiàngjiě dì dìmó |
Lớp màng giòn |
Brittle film or destrin |
脆性膜 |
Cuìxìng mó |
Lớp mặt |
Top liner |
挂面 |
Guàmiàn |
Lớp ngoài (phần giấy bị loại ra đầu và cuối cuộn) |
Outsides |
外层(平板纸张包装用) |
Wài céng (píngbǎn zhǐzhāng bāozhuāng yòng) |
Lớp nước |
Water layer |
水层 |
Shuǐ céng |
Lớp phim giòn |
Brittle film or destrin |
脆性膜 |
Cuìxìng mó |
Lớp phủ epoxy |
Epoxy coating level |
环氧树脂涂平 |
Huán yǎng shùzhī tú píng |
Lớp tế bào trung gian |
Cell wall layer |
胞间层 |
Bāo jiān céng |
Lớp tế bào trung gian |
Middle lamella |
胞间层 |
Bāo jiān céng |
Lớp tráng chống dính |
Release coating |
剥离涂布 |
Bōlí tú bù |
Lớp tráng tu |
Coating layer |
涂层 |
Tú céng |
Lớp vỏ xốp của thân cây (dưới lớp vỏ ngoài) |
Phloem |
韧皮部 |
Rènpíbù |
Lớp yếm khí |
Anaerobic layer |
厌氧层 |
Yàn yǎng céng |
Lớp, tầng (giấy hoặc các-tông) |
Ply (of paper or board) |
层 (纸或纸板的) |
Céng (zhǐ huò zhǐbǎn de) |
Lót, đệm |
Buffer |
缓冲 |
Huǎnchōng |
Lựa chọn chất khử màu |
Choosing decoloring agent |
脱色剂的选择 |
Tuōsè jì de xuǎnzé |
Lựa chọn phương pháp khử màu |
Choosing methods for decoloring |
脱色方法的选择 |
Tuōsè fāngfǎ de xuǎnzé |
Lúa mì |
Wheat |
小表 |
Xiǎo biǎo |
Lực căng |
Intensity |
张力 |
Zhānglì |
Lực căng bề mặt |
Surface tension |
表面张力 |
Biǎomiàn zhānglì |
Lực căng bề mặt |
Interfacial tension |
界面张力 |
Jièmiàn zhānglì |
Lực căng của tờ giấy |
Paper web tension |
纸幅张力 |
Zhǐ fú zhānglì |
Lực căng khi hoạt động |
Tension operating |
运行张力 |
Yùnxíng zhānglì |
Lực căng lớn hơn dự kiến |
Tension is more than the pre tension |
张力大于预定张力 |
Zhānglì dàyú yùdìng zhānglì |
Lực căng nhỏ hơn dự kiến |
Tension is less than the pre tension |
张力小于预定张力 |
Zhānglì xiǎoyú yùdìng zhānglì |
Lực căng theo trục thẳng |
Longitudinal tension |
纵向张力 |
Zòngxiàng zhānglì |
Lực cắt |
Shear |
剪切力 |
Jiǎn qiè lì |
Lực cơ giới |
Mechanical force |
机械力 |
Jīxiè lì |
Lực đẩy |
Repulsion |
斥力 |
Chìlì |
Lực đẩy |
Thrust |
推力 |
Tuīlì |
Lực dính bám bề mặt |
Surface pick strength |
表面(结合)强度 |
Biǎomiàn (jiéhé) qiángdù |
Lực hấp dẫn |
Attractive |
吸引力 |
Xīyǐn lì |
Lực hấp dẫn |
Gravity |
吸引力 |
Xīyǐn lì |
Lực hút chân không |
Vacuum force |
真空吸引 |
Zhēnkōng xīyǐn |
Lực hút hoá học |
Chemical affinity |
化学亲合势 |
Huàxué qīn hé shì |
Lực hút quá lớn |
Suction force too large |
吸力过大 |
Xī lì guo dà |
Lực kết dính |
Binding power |
粘合本领 |
Nián hé běnlǐng |
Lục lạp |
Chloroplast |
叶绿体 |
Yèlǜtǐ |
Lực liên kết |
Bonding force |
结合力 |
Jiéhé lì |
Lực liên kết |
Bonding strength |
粘合强度 |
Nián hé qiángdù |
Lực liên kết giữa các lớp (của các-tông nhiều lớp) |
Ply bond strength |
层间粘合强度 |
Céng jiān niánhé qiángdù |
Lực liên kết giữa các xơ sợi |
Bonding strength of fibers |
纤维之间的结合强度 |
Xiānwéi zhī jiān de jiéhé qiángdù |
Lực ly tâm |
Centrifugal force |
离心力 |
Líxīnlì |
Lực phản hồi sơ cấp |
Initial feedback force |
初始的反馈力 |
Chūshǐ de fǎnkuì lì |
Lực tác động |
Impact force |
撞击力 |
Zhuàngjí lì |
Lực tĩnh điện |
Static electricity |
静电力 |
Jìngdiànlì |
Lực xung kích |
Suffered force |
冲击力 |
Chōngjí lì |
Lưng dao gạt |
Scraper on the back side |
刮刀背面 |
Guādāo bèimiàn |
Lưới |
Grid |
格榨 |
Gé zhà |
Lưới dài |
Fourdrinier wire |
长网 |
Cháng wǎng |
Lưới giữa cùng sử dụng thiết bị hình thành với lưới trên |
Filler wire use upper wire’s forming device |
芯网采用上网成形器 |
Xīn wǎng cǎiyòng shàngwǎng chéngxíng qì |
Lưới hai lớp |
Double layer wire |
双层网 |
Shuāng céng wǎng |
Lưới hai tầng |
Double layer wire |
双层网 |
Shuāng céng wǎng |
Lưới hình thành |
Forming wire |
成型网 |
Chéngxíng wǎng |
Lưới hình thành |
Forming fabric |
成形网 |
Chéngxíng wǎng |
Lưới kim loại |
Metal wire |
金属网 |
Jīnshǔ wǎng |
Lưới liên kết chặt chẽ |
Tight wire |
紧紧网子 |
Jǐn jǐn wǎng zi |
Lưới lọc (lưới dài) |
Filtrated wire (long wire ) |
滤网(长网) |
Lǜ wǎng (cháng wǎng) |
Lưới lớp đáy |
Bottom wire |
底网 |
Dǐ wǎng |
Lưới lớp giữa |
Filler wire |
衬网 |
Chèn wǎng |
Lưới lớp giữa |
Filler wire |
芯网 |
Xīn wǎng |
Lưới lớp mặt |
Surface wire |
面网 |
Miàn wǎng |
Lưới máy xeo |
Machine wire |
抄纸(用)网 |
Chāo zhǐ (yòng) wǎng |
Lưới máy xeo dài |
Fourdrinier wire |
长网 |
Cháng wǎng |
Lưới nghiêng mặt cong |
Bow wire |
曲面斜网 |
Qū miàn xié wǎng |
Lưới nghiêng mặt cong |
Slop wire |
曲面斜网 |
Qūmiàn xié wǎng |
Lưới nilon |
Nylon wire |
尼龙网 |
Nílóng wǎng |
Lưới nilong máy xeo |
Plastic wire |
合成纤维网 |
Héchéng xiānwéi wǎng |
Lưới nilong máy xeo |
Plastic wire |
塑料网 |
Sùliào wǎng |
Lưới polyester mềm |
Polyester wire soft |
聚酯网质软 |
Jù zhǐ wǎng zhì ruǎn |
Lưới tạo hình |
Forming wire |
成形网 |
Chéngxíng wǎng |
Lưới tạo hình |
Forming fabric |
合成网 |
Héchéng wǎng |
Lưới tạo hình làm bằng đồng |
Copper forming wire |
铜网成形 |
Tóng wǎng chéngxíng |
Lưới tròn |
Roll wire |
圆网 |
Yuán wǎng |
Lưới tròn cố định |
Fixed roll wire |
固定圆网 |
Gùdìng yuán wǎng |
Lưới tròn có hòm phun bột kiểu xeo dài |
Ultra former |
短网成形装置 |
Duǎn wǎng chéngxíng zhuāngzhì |
Lưới tròn không trục |
Spokeless mold (mould) |
无轴网笼 |
Wú zhóu wǎng lóng |
Lưới xeo |
Forming wire |
成型网 |
Chéngxíng wǎng |
Lưới xeo |
Wire |
网子 |
Wǎng zi |
Lưới xeo |
Wire cloth |
造纸网 |
Zàozhǐ wǎng |
Lưới xeo (máy xeo dài) |
Forming wire |
造纸网 |
Zàozhǐ wǎng |
Lưới xeo bị biến dạng |
Wire deformed |
网子变形 |
Wǎng zi biànxíng |
Lưới xeo bị xê dịch |
Wire run side |
网子跑遍 |
Wǎng zi pǎo biàn |
Lưới xeo chạy lệch biên |
Wire run side |
网子跑遍 |
Wǎng zi pǎo biàn |
Lưới xeo chịu lực không đồng nhất |
Wire is subdiscontinuity forced |
网子受力不一致 |
Wǎng zi shòu lì bùyīzhì |
Lưới xeo chồng lên nhau |
Multi wires |
叠网 |
Dié wǎng |
Lưới xeo giấy |
Papermaking wire |
造纸网 |
Zào zhǐ wǎng |
Lưới xeo polyester |
Polyester forming wire |
聚酯成形(型)网 |
Jù zhǐ chéngxíng (xíng) wǎng |
Lượng ẩm hấp thu |
Moisture pickup |
吸湿量 |
Xīshī liàng |
Lượng bột khô tuyệt đối |
Oven dried pulp amount (flowing through per time unit) |
绝干浆量(每单位时间内流过的) |
Jué gàn jiāng liàng (měi dānwèi shíjiān nèi liúguò de) |
Lượng bột khô tuyệt đối trước đây |
Oven dried pulp amount in the past |
过去的绝干浆量 |
Guòqù de jué gàn jiāng liàng |
Lượng bột ra |
Pulp out amount |
排浆量 |
Pái jiāng liàng |
Lượng bụi |
Dust amount |
尘埃数 |
Chén’āi shù |
Lượng bùn thải |
Sludge amount |
污泥产量 |
Wū ní chǎnliàng |
Lượng bùn thải |
Amount of sludge |
污泥量 |
Wū ní liàng |
Lượng chất thải |
Waste reject amount |
废渣量 |
Fèizhā liàng |
Lượng chất thải khi nấu sulfide |
Cooking sulfide emission |
蒸煮硫化物排放量 |
Zhēngzhǔ liúhuàwù páifàng liàng |
Lượng chất tráng ướt trên giấy |
Wet pickup |
湿涂层量 |
Shī tú céng liàng |
Lượng chưa dùng |
Idle |
闲量 |
Xián liàng |
Lượng clo sử dụng |
Chlorine number |
氯价 |
Lǜ jià |
Lượng đi qua |
Through in amount |
过量 |
Guò liàng |
Lượng dịch tẩy sử dụng |
Bleach consumption |
漂液消耗(量) |
Piào yè xiāohào (liàng) |
Lượng dư khi định hình tờ giấy |
When the preset shape |
定型时预量 |
Dìngxíng shí yù liàng |
Lượng dư lignin cực nhỏ |
Very small amount of residual lignin |
极少量的残余木素 |
Jí shǎoliàng de cányú mù sù |
Lượng dùng |
Dosage |
用量 |
Yòngliàng |
Lượng dùng |
Using amount |
用量 |
Yòngliàng |
Lượng dùng |
Dosage |
约量 |
Yuē liàng |
Lượng dùng chất khử mực |
Adding deinking agent amount |
脱墨剂加入量 |
Tuō mò jì jiārù liàng |
Lượng dùng chất oxi hoá |
Amount of oxidant |
氧化剂的用量 |
Yǎnghuàjì de yòngliàng |
Lượng dụng dịch keo tinh bột |
Amount of starch glue |
淀粉胶液的用量 |
Diànfěn jiāo yè de yòngliàng |
Lượng dùng enzyme |
Enzyme dosage |
酶用量 |
Méi yòngliàng |
Lượng dùng enzyme biến tính |
Change enzyme dosage |
改变酶用量 |
Gǎibiàn méi yòngliàng |
Lượng dùng mỗi giai đoạn |
Dosage of each stage |
每段用量 |
Měi duàn yòngliàng |
Lượng dùng nước pha loãng |
Diluted water dosage |
稀释水用量 |
Xīshì shuǐ yòngliàng |
Lượng dùng tinh bột |
Amylase enzyme Dosage |
淀粉酶用量 |
Diànfěn méi yòngliàng |
Lượng dùng tối hiệu quả |
Optimal dosage |
最佳用量 |
Zuì jiā yòngliàng |
Lượng giấy tái chế |
Amount of waste paper |
废纸用量 |
Fèi zhǐ yòngliàng |
Lượng giấy tái chế nhập khẩu |
Waste paper export amount |
废纸进口量 |
Fèi zhǐ jìnkǒu liàng |
Lượng giấy thừa trong cuộn giấy |
Scrap |
残渣 |
Cánzhā |
Lượng hoá chất sử dụng |
Chemical consumption |
化学药品消耗量 |
Huàxué yàopǐn xiāohào liàng |
Lượng hồi thu |
Recycled amount |
回收量 |
Huíshōu liàng |
Lượng hồi thu giấy tái chế |
Waste paper recycled amount |
废纸回收量 |
Fèi zhǐ huíshōu liàng |
Lượng lớn hơi sương |
A lot of mist |
大量的水雾 |
Dàliàng de shuǐ wù |
Lượng lớn xơ sợi mịn |
Great amount of fine fiber |
大量细小纤维 |
Dàliàng xìxiǎo xiānwéi |
Lượng NaSO bổ sung |
Salt cake make up |
补充芒硝 |
Bǔchōng mángxiāo |
Lượng nguyên liệu phi gỗ cao |
High amount of nonwood material |
高数量的非木质材料 |
Gāo shùliàng de fēi mùzhí cáiliào |
Lượng nước dùng sản xuất một tấn bột |
Tons of paper consumption amount of water |
吨纸用水量 |
Dūn zhǐ yòngshuǐ liàng |
Lượng nước hồi lưu |
Return water |
回流水量 |
Huíliú shuǐliàng |
Lượng nước sạch có áp sử dụng |
The amount of using compressed water |
压缩清水用量 |
Yāsuō qīngshuǐ yòngliàng |
Lượng nước sử dụng |
Using water amount |
用水量 |
Yòngshuǐ liàng |
Lượng nước tách khỏi tờ giấy |
Dehydration of amount of paper sheet |
纸页的脱水量 |
Zhǐ yè de tuōshuǐ liàng |
Lượng ôxy tiêu thụ |
Oxygen usage |
耗氧量 |
Hào yǎng liàng |
Lượng phụ liệu sử dụng |
Amout of adding material |
辅料用量 |
Fǔliào yòngliàng |
Lượng tải khá lớn |
Rather high load |
负荷较大 |
Fùhè jiào dà |
Lượng tạp chất |
Waste impurity amount |
废渣量 |
Fèizhā liàng |
Lượng thêm vào |
Adding amount |
加入量 |
Jiārù liàng |
Lượng thêm vào |
Adding amount |
添加量 |
Tiānjiā liàng |
Lượng tiêu hao clo |
Chlorine number |
氯价 |
Lǜ jià |
Lượng tiêu thụ |
Consumption amount |
消费量 |
Xiāofèi liàng |
Lượng tiêu thụ giấy và giấy bìa |
Paper and paperboard consumption amount |
纸和纸板消费量 |
Zhǐ hé zhǐbǎn xiāofèi liàng |
Lượng trình sử dụng của thiết bị điện |
Using range of electronic devices |
电子装置的使用量程 |
Diànzǐ zhuāngzhì de shǐyòng liàngchéng |
Lượng xuyên qua ở phần nửa sau của lưới |
Through amount of a half part later wire |
在网后半部的穿过量 |
Zài wǎng hòu bàn bù de chuān guòliàng |
Lưu biến |
Rheological |
流变 |
Liú biàn |
Lưu biến học |
Rheology |
流变学 |
Liú biàn xué |
Lưu huỳnh |
Sulfur |
硫磺 |
Liúhuáng |
Lưu lượng |
Flow |
流比 |
Liú bǐ |
Lưu lượng |
Flow rate |
流量 |
Liúliàng |
Lưu lượng |
Flow |
通量 |
Tōng liàng |
Lưu lượng kế |
Flow ratemeter |
流量计 |
Liúliàng jì |
Lưu lượng kế |
Water meter |
水量计 |
Shuǐliàng jì |
Lưu lượng khí đi qua |
Air throughing amount |
通气量 |
Tōngqì liàng |
Lưu lượng thông qua |
Flow through a cleaner |
单台通过量 |
Dān tái tōngguò liàng |
Lưu lượng thông qua |
Through flow |
通过量 |
Tōngguòliàng |
Lưu trình công nghệ xử lý nước thải |
Sewage treatment process |
污水处理工艺流程 |
Wūshuǐ chǔlǐ gōngyì liúchéng |
Lưu trình khử mực |
Deinking flow chart |
脱墨流程 |
Tuō mò liúchéng |
Lưu trữ |
Store |
存放 |
Cúnfàng |
Lưu trữ tín hiệu |
Storage signal |
贮藏信号 |
Zhùcáng xìnhào |
Ly tâm phân li |
Centrifugal separate |
离心分离 |
Líxīn fēnlí |
Lý thuyết |
Theory |
理论 |
Lǐlùn |
|
|
|
|
M – m |
|
|
|
Mạ kim bề mặt của xơ sợi tổng hợp |
Metalization surface of synthetic fiber |
合成纤维的表面镀金属 |
Héchéng xiānwéi de biǎomiàn dù jīnshǔ |
Mã lực |
Horse pull |
马力 |
Mǎlì |
Ma sát |
Friction |
摩擦 |
Mócā |
Ma sát cơ giới |
Mechanical friction |
机械摩擦 |
Jīxiè mócā |
Ma sát giữa các trục |
Friction between roll |
辊间摩擦 |
Gǔn jiān mócā |
Ma sát hướng ngang |
Lateral friction |
横向摩擦 |
Héngxiàng mócā |
Mạch cao phân tử |
Chain length |
链长 |
Liàn zhǎng |
Mạch điện đưa ra tín hiệu |
Output signal circuit |
输出信号电路 |
Shūchū xìnhào diànlù |
Mạch điện khuếch đại |
Electric amplifier |
积分放大电路 |
Jīfēn fàngdà diànlù |
Mạch điện phóng đại |
Amplifier |
放大电路 |
Fàngdà diànlù |
Mạch keo nhựa trong gỗ khúc |
Medullary ray |
髓射线 |
Suǐ shèxiàn |
Mạch nhánh của acid shikimate |
Shikimate acid chain |
莽草酸途径 |
Mǎng cǎosuān tújìng |
Mạch vi xử lý |
Microprocessor |
微(型信息)处理机 |
Wēi (xíng xìnxī) chǔlǐ jī |
Machine máy xeo lưới dài |
Fourdrinier board |
长网纸板机 |
Cháng wǎng zhǐbǎn jī |
Mài bóng |
Glazing |
抛光 |
Pāoguāng |
Mài bóng |
Polish |
抛光 |
Pāoguāng |
Mài bột cơ học kiểu quay |
Rotational grinding |
回转法磨浆 |
Huí zhuǎn fǎ mó jiāng |
Mài bột giấy kiểu máng |
Pit type grinding |
有坑磨木法 |
Yǒu kēng mó mù fǎ |
Mài bột nóng |
Hot grinding |
热法磨浆 |
Rè fǎ mó jiāng |
Mài bột nóng |
Hot refining |
热磨 |
Rè mó |
Mài mòn |
Wear |
磨耗 |
Móhào |
Mài mòn |
Lost by wear |
磨损 |
Mósǔn |
Mài mòn mạnh |
Heavy grinding |
重磨 |
Zhòng mó |
Mài mòn nghiêm trọng |
Powerful wear |
磨损厉害 |
Mósǔn lìhài |
Mâm dao đế nghiền Hà Lan |
Beater plate |
打浆机底刀 |
Dǎjiāng jī dǐ dāo |
Mâm dao quay của máy nghiền |
Rotor |
转子 |
Zhuànzǐ |
Màn hình |
Screen |
画面 |
Huàmiàn |
Màn hình hiển thị các loại giá trị |
Screen display a variety of values |
屏上显示出各种数值 |
Píng shàng xiǎnshì chū gè zhǒng shùzhí |
Màn hình theo dõi |
Monitor |
监测器 |
Jiāncè qì |
Màn hình theo dõi |
Monitor |
监控器 |
Jiānkòng qì |
Màn hình tinh thể lỏng |
Liquid crystall display |
液晶显示 |
Yèjīng xiǎnshì |
Màng bán thấm amiăng |
Asbestos diaphragm paper |
石棉隔膜纸 |
Shímián gémó zhǐ |
Máng bột |
Pulp tank |
浆槽 |
Jiāng cáo |
Màng cao phân tử |
High molecules membrane |
高分子薄膜 |
Gāo fēnzǐ bómó |
Mảng chương trình |
Program piece |
程序片 |
Chéngxù piàn |
Máng chuyển gỗ |
Log flume |
原木流送槽 |
Yuánmù liú sòng cáo |
Máng dẫn |
Spout |
溜槽 |
Liūcáo |
Máng dẫn chất nóng chảy (Từ lò đốt tới bể hoà tan) |
Smelt spout |
熔融物溜槽 |
Róngróng wù liūcáo |
Màng dịch |
Liquid membrane |
液膜 |
Yè mó |
Màng dịch di chuyển |
Removal liquid membrane |
移动的液膜 |
Yídòng de yè mó |
Máng dịch tráng |
Coating pond |
涂料堰 |
Túliào yàn |
Mảng dữ liệu |
Piece of data |
数据片 |
Shùjù piàn |
Màng hợp kim cao phân tử |
Polymer alloy film |
高分子合金膜 |
Gāo fēnzǐ héjīn mó |
Máng hứng nước trắng |
White water disc |
白水盘 |
Báishuǐ pán |
Máng keo |
Pond |
胶料堰 |
Jiāo liào yàn |
Máng keo |
Glue groove |
胶液槽 |
Jiāo yè cáo |
Máng lắng cát |
Sand trap |
小沟 |
Xiǎo gōu |
Máng lắng cát, bùn |
Sludge grit |
沉砂沟 |
Chén shā gōu |
Màng lọc siêu cấp |
Ultra membrane |
超级滤膜 |
Chāojí lǜ mó |
Màng mỏng |
Membrane |
薄膜 |
Bómó |
Màng mỏng |
Membrane |
隔膜 |
Gémó |
Máng ngăn nước ngưng tụ thành giọt |
Prevent drip whitewater disk |
防滴水白水盘 |
Fáng dīshuǐ bái shuǐ pán |
Máng nhỏ |
Riffle |
小沟 |
Xiǎo gōu |
Màng phân tách |
Separation membrane |
分离膜 |
Fēnlí mó |
Màng phân tách ra |
Film split open |
胶膜分裂开来 |
Jiāo mó fēnliè kāi lái |
Mảng phấn tróc (khỏi mặt giấy phấn) |
Flakes |
薄片 |
Bópiàn |
Màng phức hợp |
Composite film |
复合膜 |
Fùhé mó |
Màng siêu mỏng |
Super thin |
超薄膜 |
Chāo bómó |
Màng sinh học |
Biofilm |
生物膜 |
Shēngwù mó |
Màng sinh học rơi ra |
Biofilm based off |
脱落生物膜 |
Tuōluò shēngwù mó |
Màng tế bào |
Cell membrane |
细胞膜 |
Xìbāomó |
Màng thể lỏng |
Fluid phase membrane |
液相膜 |
Yè xiāng mó |
Mạng thông tin |
Communication network |
通讯网络 |
Tōngxùn wǎngluò |
Màng trao đổi proton khuếch tán khí nhiên liệu điện cực |
Proton exchange membrane full cell gas diffusion electrode material |
质子交换膜热料电池的气体扩散电极材料 |
Zhí zǐ jiāohuàn mó rè liào diàn chí de qìtǐ kuòsàn diànjí cáiliào |
Màng từ vật liệu cao phân tử |
Polymer membrane material |
高分子膜材料 |
Gāo fēnzǐ mó cáiliào |
Màng từ vật liệu vô cơ |
Inorganic membrane material |
无机膜材料 |
Wújī mó cáiliào |
Màng ướt của vi khuẩn xenlulo |
Wet bacterial cellulose film |
细菌纤维素湿膜 |
Xìjùn xiānwéi sù shī mó |
Màng xelophan |
Cellophane film |
玻璃纸薄膜 |
Bōlizhǐ bómó |
Máng, rãnh |
Trough |
沟 |
Gōu |
Mảnh giấy đánh dấu ram giấy |
Ream marker |
纸令标签 |
Zhǐ lìng biāoqiān |
Mảnh gỗ |
Wood chip |
木片 |
Mùpiàn |
Mãnh liệt |
Intense |
激烈 |
Jīliè |
Mãnh mẽ |
Intensively |
强烈 |
Qiángliè |
Mảnh nhỏ của mô xylem |
A small piece of xylem |
小块木质部组织 |
Xiǎo kuài mùzhíbù zǔzhī |
Mảnh sống lõi |
Undercooked chips |
夹生木片 |
Jiāshēng mùpiàn |
Mảnh thô |
Shives |
木条 |
Mù tiáo |
Mảnh vụn của bìa sách làm bằng nhựa polyethylene |
Polyethylene plastic book cover debris |
聚乙烯塑料书皮碎片 |
Jù yǐxī sùliào shūpí suìpiàn |
Mảnh vụn của bìa sách làm bằng nhựa pvc |
Pvc book cover debris |
聚氯乙烯塑料书皮碎片 |
Jù lǜ yǐxī sùliào shūpí suìpiàn |
Mảnh xơ sợi nấu sống |
Shive |
浆块 |
Jiāng kuài |
Manhê cácbônát (MgCO HO) |
Magnesite |
菱苦土 |
Líng kǔ tǔ |
Manhê cácbônát (MgCO HO) |
Magnesite |
菱镁矿 |
Líng měi kuàng |
Mặt bít nối tiếp |
Docking flange interface |
对接法兰式接口 |
Duìjiē fǎ lán shì jiēkǒu |
Mặt cắt của thân thùng |
Box cross section |
箱体截面 |
Xiāng tǐ jiémiàn |
Mặt cắt của tờ giấy |
Cross section of paper |
纸张裂断面 |
Zhǐzhāng liè duànmiàn |
Mặt cắt ngang |
Transverse section |
横切面 |
Héng qiēmiàn |
Mặt cắt ngang |
Radial section |
径向切面 |
Jìng xiàng qiēmiàn |
Mặt cầu |
Spherical |
球面 |
Qiúmiàn |
Mặt cầu nổi |
Float spherical |
浮动的球面 |
Fúdòng de qiúmiàn |
Mặt chính |
Recto |
正面 (或右页) |
Zhèngmiàn (huò yòu yè) |
Mạt cưa |
Sawdust |
锯屑 |
Jù xiè |
Mắt cứng của gỗ (gỗ hoá sừng) |
Horny knot |
角质木节 |
Jiǎozhì mù jié |
Mất đi |
Out of |
失去 |
Shīqù |
Mật độ |
Consistency |
稠度 |
Chóudù |
Mật độ |
Density |
密度 |
Mìdù |
Mật độ cao |
High density |
高密度 |
Gāo mìdù |
Mật độ cao siêu cao phân tử |
High molecules weight high density ethylene ethylen |
超高分子量高密度乙烯 |
Chāo gāo fēnzǐliàng gāo mìdù yǐ xī |
Mật độ điện tích âm |
Anion density |
阴离子浓度 |
Yīnlízǐ nóngdù |
Mật độ điện tích dương |
Cation density |
阳离子浓度 |
Yánglízǐ nóngdù |
Mật độ lưới theo chiều ngang |
Density fabric |
网苇密 |
Wǎng wěi mì |
Mật độ tương đối |
Reality density |
相对密度 |
Xiāngduì mìdù |
Mật độ tương đối vật chất nóng chảy |
Reality density of hot melt substance |
热熔物相对密度 |
Rè róng wù xiāngduì mìdù |
Mất dữ liệu |
Data lost |
数据丢失 |
Shùjù diūshī |
Mặt dưới |
Under face |
反面(纸幅) |
Fǎnmiàn (zhǐ fú) |
Mặt giáp lưới của giấy có dấu nước |
Wrong side |
网面(纸幅) |
Wǎng miàn (zhǐ fú) |
Mặt giấy phẳng mịn |
Flat finish |
平压装饰 |
Píng yā zhuāngshì |
Mắt hở của hộp chân không |
Vacuum box empty eyes |
真空箱的空眼 |
Zhēnkōng xiāng de kōng yǎn |
Mặt khe ép giữa hai lô ép |
Pressure nip |
压区 |
Yā qū |
Mất kiểm soát hệ thống |
System out of control |
系统失控 |
Xìtǒng shīkòng |
Mắt lưới |
Mesh |
目 |
Mù |
Mắt lưới |
Wire mesh |
网孔 |
Wǎng kǒng |
Mặt nghiêng |
Wedged profile |
楔形侧面 |
Xiēxíng cèmiàn |
Mặt ngoài |
Outside |
外面 |
Wàimiàn |
Mặt phía lưới |
Wire side |
反面(纸幅) |
Fǎnmiàn (zhǐ fú) |
Mặt phụ |
Verso |
反面 (或左页) |
Fǎnmiàn (huò zuǒ yè) |
Mặt quan sát của kính |
View side of refflective mirror |
观测面反光镜 |
Guāncè miàn fǎnguāng jìng |
Mặt sau của dao gạt thứ nhất |
Behind the first scraper |
第一刮刀后面 |
Dì yī guādāo hòumiàn |
Mất sự ổn định |
Unstability |
失稳 |
Shī wěn |
Mặt trái |
Wrong side |
反面(纸幅) |
Fǎnmiàn (zhǐ fú) |
Mặt trái (mặt giáp lưới) |
Wire side |
网面(纸幅) |
Wǎng miàn (zhǐ fú) |
Mặt trên hòm chân không |
Leading edge |
前导端 |
Qiándào duān |
Mặt trên hòm chân không |
Leading edge |
引导端 |
Yǐndǎo duān |
Mặt trong của ổ trục của trục truyền động |
Propeller drive shaft inside |
推进器传动轴里面 |
Tuījìn qì chuándòng zhóu lǐmiàn |
Mặt truyền động |
Drive side |
传动测 |
Chuándòng cè |
Mắt xốp của gỗ |
Loose knot |
疏松木节 |
Shūsōng mù jié |
Mẫu bột tiêu chuẩn |
Standard pulp sample |
标准浆样 |
Biāozhǔn jiāng yàng |
Màu đậm nhạt |
Shade |
色调 |
Sèdiào |
Mẫu đối chiếu |
Ciable cell |
对照样 |
Duìzhàoyàng |
Mẫu giấy |
Sample sheet |
纸样 |
Zhǐyàng |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Connect |
接合 |
Jiēhé |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Splice tag |
接合 |
Jiēhé |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Flag |
接头 |
Jiētóu |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Flag |
接头 |
Jiētóu |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Flag |
接头 |
Jiētóu |
Mẩu giấy rách lẫn vào bột |
Lump |
浆团 |
Jiāng tuán |
Mẫu gỗ |
Stump wood |
残干材 |
Cán gàn cái |
Mẩu gỗ |
Sliver |
木条 |
Mù tiáo |
Màu hữu cơ |
Organic pigment |
有机颜料 |
Yǒujī yánliào |
Mẫu kháng khuẩn |
Bacterial sample |
抗菌样 |
Kàngjùn yàng |
Màu lốm đốm (do mặt giấy hút mực không đều) |
Mottle |
色调不匀称(纸病) |
Sèdiào bù yúnchèn (zhǐ bìng) |
Màu sắc |
Color |
本色 |
Běnsè |
Màu sắc |
Color |
彩色 |
Cǎisè |
Màu sắc |
Chromaticity |
色度 |
Sè dù |
Màu sắc |
Color |
色度 |
Sè dù |
Màu sắc |
Color |
色泽号 |
Sèzé hào |
Màu sắc |
Color |
棕色 |
Zōngsè |
Màu sắc đậm nhạt |
Hue |
色彩 |
Sècǎi |
Màu sẫm |
Deep color |
色度深 |
Sè dù shēn |
Mẫu thử nghiệm |
Prototype |
雏形 |
Chúxíng |
Mâu thuẫn |
Contraction |
矛盾 |
Máodùn |
Màu tím |
Violet |
紫色 |
Zǐsè |
Màu tối |
Dark color |
暗的颜色 |
Àn de yánsè |
Màu tối |
Dark color |
色泽较深 |
Sèzé jiào shēn |
Màu trắng |
White |
白色 |
Báisè |
Mẫu trắng |
Blank sample |
空白样 |
Kòngbái yàng |
Màu vô cơ |
Inorganic pigment |
无机颜料 |
Wújī yánliào |
Màu xám nhạt |
Light gray |
浅灰色 |
Qiǎn huīsè |
Màu xanh |
Blue |
蓝色 |
Lán sè |
Màu xanh biếc |
Ultramarins blue |
群青 |
Qúnqīng |
Mẫu, kiểu |
Template |
模板 |
Múbǎn |
Máy bao gói cuộn giấy |
Roll packer |
卷筒纸包装机 |
Juǎn tǒng zhǐ bāozhuāng jī |
Máy biến tần |
Frequency converter |
频率转换器 |
Pínlǜ zhuǎnhuàn qì |
Máy biến thế |
Transformer |
变压器 |
Biànyāqì |
Máy biến trở |
Resistor |
电阻器 |
Diànzǔ qì |
Máy bịt đầu cuộn giấy |
Roll heading machine |
端部装木塞机(卷筒纸) |
Duān bù zhuāng mù sāi jī (juǎn tǒng zhǐ) |
Máy bổ gỗ kiểu nằm |
Horizontal splitter |
卧式劈木机 |
Wò shì pī mù jī |
Máy bóc vỏ bằng áp lực nước |
Hydraulic jet barker |
水力冲击剥皮机 |
Shuǐlì chōngjí bāopí jī |
Máy bóc vỏ bằng tay |
Hand peeler |
手动剥皮机 |
Shǒudòng bāopí jī |
Máy bóc vỏ cây |
Bark peeler |
剥皮机 |
Bāopí jī |
Máy bóc vỏ cây bằng dao quay |
Cambio barker Cambio |
旋刀式剥皮机 |
Xuán dāo shì bāo pí jī |
Máy bóc vỏ cây bằng dao quay |
Knife barker |
旋刀式剥皮机 |
Xuán dāo shì bāopí jī |
Máy bóc vỏ thuỷ lực |
Hydrabarker |
水力剥皮机 |
Shuǐlì bāopí jī |
Máy bóc vỏ thuỷ lực |
Hydraulic barker |
水力剥皮机 |
Shuǐlì bāopí jī |
Máy bồi giấy |
Paster |
粘合器 |
Nián hé qì |
Máy bơm bột giấy khử mực |
Deinked pulp pump |
脱墨浆泵 |
Tuō mò jiāng bèng |
Máy bơm ở tháp giấy đứt ướt |
Pump broke storage tower |
温损塔浆泵 |
Wēn sǔn tǎ jiāng bèng |
Máy cấp dăm gỗ |
Chip feeder |
木片喂料器 |
Mùpiàn wèi liào qì |
Máy cấp liệu hai vít |
Twin serew chip feeder |
双螺旋喂料器 |
Shuāng luóxuán wèi liào qì |
Máy cắt cuộn và tờ giấy |
Sheet cutter |
平板切纸机 |
Píngbǎn qiē zhǐ jī |
Máy cắt giấy |
Paper cutter |
切纸机 |
Qiē zhǐ jī |
Máy cắt giẻ rách |
Rag cutter |
切布机 |
Qiè bù jī |
Máy cắt tờ giấy |
Sheet cutter |
平板切纸机 |
Píngbǎn qiē zhǐ jī |
Máy cẩu |
Hoisting apparatus |
起重装置 |
Qǐ zhòng zhuāngzhì |
Máy chà vò |
Kneeding machine |
搓揉机 |
Cuō róu jī |
Máy chà xát |
Kneeding machine |
搓揉机 |
Cuō róu jī |
Máy chặt bã rnía |
Bagasse cutter |
蔗渣切断机 |
Zhèzhā qiēduàn jī |
Máy chặt lại mảnh nguyên liệu |
Rechipper |
木片再碎机 |
Mùpiàn zài suì jī |
Máy chặt mảnh kiểu búa |
Swing hammer shred |
锤碎机 |
Chuí suì jī |
Máy chặt mảnh kiểu nạp liệu ngang |
Horizontal feed chipper |
水平进料削片机 |
Shuǐpíng jìn liào xuē piàn jī |
Máy chặt mảnh kiểu nạp liệu ngang |
Horizontal spout chipper |
水平进料削片机 |
Shuǐpíng jìn liào xuē piàn jī |
Máy chẻ gỗ |
Knife cross |
劈木机 |
Pī mù jī |
Máy chẻ gỗ bằng thuỷ lực |
Hydraulic splitter |
水力劈木机 |
Shuǐlì pī mù jī |
Máy chia cuộn |
Rewinder |
复卷机 |
Fù juàn jī |
Máy chưng bốc ống dài |
Long tube evaporator |
长管蒸发器 |
Zhǎng guǎn zhēngfā qì |
Máy chuyển liệu |
Conveyor |
输送机 |
Shūsòng jī |
Máy cô đặc |
Thickener |
浓缩机 |
Nóngsuō jī |
Máy cô đặc có hai khu ép |
Double nip press thickening machine |
双压区浓缩机 |
Shuāng yā qū nóngsuō jī |
Máy cô đặc đa đĩa sợi dài |
Long fiber disc filter |
长纤多盘浓缩机 |
Zhǎng xiān duō pán nóngsuō jī |
Máy cô đặc dạng trống |
Drum type concentrating machine |
鼓式浓缩机 |
Gǔ shì nóngsuō jī |
Máy cô đặc giấy đứt |
Paper broke gravity drum filter |
损纸浓缩机 |
Sǔn zhǐ nóngsuō jī |
Máy cô đặc giấy đứt khô |
Dry broke gravity drum filter |
损纸浓缩机 |
Sǔn zhǐ nóngsuō jī |
Máy cô đặc nghiêng |
Slop concentrating machine |
斜浓缩机 |
Xié nóngsuō jī |
Máy cô đặc trọng lực |
Gravity thickener |
重力浓缩机 |
Zhònglì nóngsuō jī |
Máy cuộn |
Reeler |
卷纸机 |
Juǎn zhǐ jī |
Máy cuốn dây thừng |
Ragger |
绞绳机 |
Jiǎo shéng jī |
Máy cuộn giấy hai lô |
Two drum winder |
双鼓卷纸机 |
Shuāng gǔ juǎn zhǐ jī |
Máy cuộn lại kiểu cắt |
Shear cut winder |
剪切型复卷机 |
Jiǎn qiè xíng fù juàn jī |
Máy cuốn ống |
Bender |
弯管器 |
Wān guǎn qì |
Máy dán giấy cuộn |
Flying paster |
纸幅机上连续粘接 |
Zhǐ fú jīshàng liánxù zhān jiē |
Máy đánh bóng bằng bàn chải |
Brush polishing machine |
毛刷磨光机 |
Máo shuā mó guāng jī |
Máy đánh bột ở nhiệt độ thấp |
Low temperature Pulper |
低温碎浆机 |
Dīwēn suì jiāng jī |
Máy đánh tơi |
Defibrizer |
疏解机 |
Shūjiě jī |
Máy đánh tơi |
Tearing machine |
撕碎机 |
Sī suì jī |
Máy đánh tơi (bột giấy) |
Defibrizer |
疏解器 |
Shūjiě qì |
Máy đánh tơi (giấy đứt) |
Deflaker |
疏解机 |
Shūjiě jī |
Máy đánh tơi bột gián đoạn |
Batch pulper |
间歇式水力碎浆机 |
Jiànxiē shì shuǐlì suì jiāng jī |
Máy đánh tơi bột giấy |
Pulp beating machine |
浆料疏解器 |
Jiāng liào shūjiě qì |
Máy đánh tơi bột giấy cao tần |
High frequency defibrizer |
高频疏解机 |
Gāo pín shūjiě jī |
Máy đánh tơi giấy rách |
Broke beater |
损纸打浆机 |
Sǔn zhǐ dǎjiāng jī |
Máy đánh tơi kiện bột giấy |
Bale pulper |
浆板离解机 |
Jiāng bǎn líjiě jī |
Máy đánh tơi sơ bộ |
Breaker |
半浆机 |
Bàn jiāng jī |
Máy đánh tơi sơ bộ |
Breaker beater |
半浆机 |
Bàn jiāng jī |
Máy đập dăm mảnh |
Hog |
锤式再碎机 |
Chuí shì zài suì jī |
Máy đập dăm mảnh |
Thrasher |
松散机 |
Sōngsǎn jī |
Máy đập mảnh kiểu búa |
Hogging machine |
锤式再碎机 |
Chuí shì zài suì jī |
Máy điều chỉnh độ dày |
Caliper profiler |
厚度调节器 |
Hòudù tiáojié qì |
Máy điều tiết |
Governor |
调节器 |
Tiáojié qì |
Máy điều tốc |
Speed regulator |
速度调节器 |
Sùdù tiáojié qì |
Máy điều tốc |
Governor |
调速器 |
Tiáo sù qì |
Máy đo độ ẩm |
Psychrokmeter |
湿度计(干爆炸球) |
Shīdù jì (gàn bàozhà qiú) |
Máy đo độ ẩm không khí |
Hygrometer |
湿度计(干爆炸球) |
Shīdù jì (gàn bàozhà qiú) |
Máy đo độ bền kéo |
Tensile strength tester |
拉力仪 |
Lālì yí |
Máy đo độ bục |
Burst tester |
耐破度测定仪 |
Nài pò dù cèdìng yí |
Máy đo độ cứng |
Stiffness instrument |
挺度仪 |
Tǐng dù yí |
Máy đo độ nhẵn bề mặt giấy |
Smoothness tester |
平滑度测定仪 |
Píng huá dù cèdìng yí |
Máy đo độ nhớt |
Viscometer (viscosimeter) |
粘度计 |
Niándù jì |
Máy đo độ thấu quang của giấy |
Opacimeter |
不透明度仪 |
Bù tòumíngdù yí |
Máy đo màu sắc |
Brightness color detector |
白度颜色测定仪 |
Bái dù yánsè cèdìng yí |
Máy đo nhiệt độ cao |
Pyrometer |
高温计 |
Gāowēn jì |
Máy đóng bao |
Bagging machine |
装填机 |
Zhuāngtián jī |
Máy đóng bao kiểu nén chai |
Bundling press |
打包机 |
Dǎbāo jī |
Máy đóng bao thủ công |
Hand press |
手动打包机 |
Shǒu dòng dǎbāo jī |
Máy đóng bao thuỷ lực |
Hydraulic press |
液压机 |
Yèyājī |
Máy đóng dấu (kiện) |
Stamping press |
打印机 |
Dǎyìnjī |
Máy đóng gói cuộn giấy |
Roll wrapping machine |
卷筒纸包装机 |
Juǎn tǒng zhǐ bāozhuāng jī |
Máy đóng gói và dán hồ |
Sheet pasting machine |
包装粘糊机 |
Bāozhuāng zhān hú jī |
Máy đóng sách bằng đinh |
Clasp machine |
订书机 |
Dìng shū jī |
Máy đục mắt gỗ |
Knot borer |
去节机 |
Qù jié jī |
Máy ép bột |
Pulp pressing machine |
挤浆机 |
Jǐ jiāng jī |
Máy ép bột lưới đôi |
Dual wire press pulp machine |
双网挤浆机 |
Shuāng wǎng jǐ jiāng jī |
Máy ép bột lưới kẹp |
Pulp pressing machine |
夹网挤浆机 |
Jiā wǎng jǐ jiāng jī |
Máy ép bột lưới kẹp bốn khe ép |
Four press nips pulp pressing machine |
四压区夹网挤浆机 |
Sì yā qū jiā wǎng jǐ jiāng jī |
Máy ép các lớp giấy |
Laminater |
层压机 |
Céng yā jī |
Máy ép đóng bao thủ công |
Hand baling press |
手动打包机 |
Shǒudòng dǎbāo jī |
Máy ép giấy |
Press machine |
压榨机 |
Yāzhà jī |
Máy ép kiện |
Baling press |
打包压紧机 |
Dǎbāo yā jǐn jī |
Máy ép nước dạng đai |
Belt type of water removing compressor |
带式压力机脱水 |
Dài shì yālì jī tuōshuǐ |
Máy ép quang bốn lô |
Four roller calendar |
四辊压光机 |
Sì gǔn yā guāng jī |
Máy ép quang bốn trục |
Four roller calendar |
四辊压光机 |
Sì gǔn yā guāng jī |
Máy ép quang cao cấp |
Supercalender |
超级压光机 |
Chāojí yā guāng jī |
Máy ép quang của máy xeo |
Machine calender |
纸机压光机 |
Zhǐ jī yā guāng jī |
Máy ép quang dạng đòn tay treo sáu lô |
Cantilever six roller calendar |
悬臂式六辊压光机 |
Xuánbì shì liù gǔn yā guāng jī |
Máy ép quang dạng đòn tay treo sáu trục |
Cantilever six roller calendar |
悬臂式六辊压光机 |
Xuánbì shì liù gǔn yā guāng jī |
Máy ép quang gia keo |
Calendering pan |
压光机施胶 |
Yā guāng jī shī jiāo |
Máy ép quang hai trục |
Stack calender |
双辊(施光)压光机 |
Shuāng gǔn (shī guāng) yā guāng jī |
Máy ép quang tám lô (trục) hình cánh cửa |
Door type eight rolls calendering machine |
门辊式八辊压光机 |
Mén gǔn shì bā gǔn yā guāng jī |
Máy ép thuỷ lực |
Hydraulic press |
液压打包机 |
Yèyā dǎbāo jī |
Máy ép vít |
Screw press machine |
螺旋压榨机 |
Luóxuán yāzhà jī |
Máy ép vỏ cây |
Bark press |
树皮压榨机 |
Shù pí yāzhà jī |
Máy gia keo bề mặt |
Sizer |
表面施胶机 |
Biǎomiàn shī jiāo jī |
Máy gia keo dạng nghiêng |
Surface sizing machine |
斜列式表面施胶机 |
Xié liè shì biǎomiàn shī jiāo jī |
Máy gia keo kiểu máng |
Tub sizing machine |
槽式施胶机 |
Cáo shì shī jiāo jī |
Máy gia keo nhúng |
Tub sizing machine |
槽式施胶机 |
Cáo shì shī jiāo jī |
Máy gia nhiệt sơ bộ |
Preheating machine |
预热机 |
Yù rè jī |
Máy giấy |
Paper machine |
造纸机 |
Zàozhǐ jī |
Máy giấy các-tông loại gián đoạn |
Wet lap machine |
间歇式纸板机 |
Jiànxiē shì zhǐbǎn jī |
Máy giấy các-tông loại ướt |
Intermittent board machine |
湿纸板机 |
Shī zhǐbǎn jī |
Máy giấy nhiều lưới |
Multi wires papermachine |
叠网纸机 |
Dié wǎng zhǐ jī |
Máy giũ bẩn |
Hog |
松散机 |
Sōngsǎn jī |
Máy hấp thu bùn |
Sludge adsorption machine |
吸泥机 |
Xī ní jī |
Máy hút bụi trong giẻ rách |
Rag duster |
破布除尘机 |
Pò bù chúchén jī |
Máy kẻ dòng |
Ruling machine |
划线机 |
Huá xiàn jī |
Máy kéo dây thừng |
Ragger |
搅绳机 |
Jiǎo shéng jī |
Máy kéo dây thừng |
Ragger |
绞绳装置 |
Jiǎo shéng zhuāngzhì |
Máy kéo dây thừng |
Rotary rag machine |
绞索装置 |
Jiǎosuǒ zhuāngzhì |
Máy kéo gỗ dùng cáp |
Cable log haul |
缆索拉木机 |
Lǎnsuǒ lā mù jī |
Máy khắc |
Lathe |
车床 |
Chēchuáng |
Máy khắc đá mài bột cơ học,máy khắc đá |
Pulpstone dresser |
刻石器 |
Kè shíqì |
Máy khắc đá mài bột cơ học,máy khắc đá |
Sharpening device |
刻石器 |
Kè shíqì |
Máy khắc đá mài có răng đối xứng |
Spiral burr |
斜纹刻石刀 |
Xiéwén kè shídāo |
Máy khâu biên |
Trimming machine |
缝边机 |
Féng biān jī |
Máy khử bụi giẻ rách |
Willowing machine |
破布除尘器 |
Pò bù chúchén qì |
Máy khử bụi trong giẻ rách |
Railroad duster |
羊角除尘机 |
Yángjiǎo chúchén jī |
Máy khuấy |
Mixer |
搅拌器 |
Jiǎobàn qì |
Máy khuấy bằng khí nén |
Sparger |
喷雾器 |
Pēnwùqì |
Máy khuấy bùn (vôi) |
Mud agitator |
白泥搅拌器 |
Bái ní jiǎobàn qì |
Máy khuấy hình cánh quạt |
Propeller agitator |
螺桨式搅拌器 |
Luó jiǎng shì jiǎobàn qì |
Máy khuấy kiểu cánh quạt |
Blade agitator |
桨叶搅拌器 |
Jiǎng yè jiǎobàn qì |
Máy kiểm tra độ bền kéo dạng quả lắc |
Pendulum typer tensile tester |
摆锤式抗张试验机 |
Bǎi chuí shì kàng zhāng shìyàn jī |
Máy làm hòm hộp các-tông |
Box machine |
制盒机 |
Zhì hé jī |
Máy Làm sạch |
Cleaner |
清洗机 |
Qīngxǐ jī |
Máy làm sạch chọn lọc |
Collecting cleaner |
选择清洗机 |
Xuǎnzé qīngxǐ jī |
Máy làm túi giấy |
Bagging machine |
装填机 |
Zhuāngtián jī |
Máy lắng cát liên tục |
Hydracyclone |
水力旋风器 |
Shuǐlì xuànfēng qì |
Máy lọ cát thuỷ lực ly tâm |
Hydraulic centrifugal cleaner |
水力离心除渣器 |
Shuǐlì líxīn chú zhā qì |
Máy lọc |
Filter machine |
过滤机 |
Guòlǜ jī |
Máy lọc bằng áp lực |
Pressure cleaner |
压滤机 |
Yā lǜ jī |
Máy lọc bằng áp lực dạng đai |
Belt type pressure cleaner |
带式压滤机 |
Dài shì yā lǜ jī |
Máy lọc bằng áp trục vít |
Screw type pressure cleaner |
螺旋压滤机 |
Luóxuán yā lǜ jī |
Máy lọc chân không |
Suction filter machine |
真空过滤机 |
Zhēnkōng guòlǜ jī |
Máy lọc dầu |
Oil filter |
滤油器 |
Lǜ yóu qì |
Máy lọc đĩa tròn |
Disc filter machine |
圆盘过滤机 |
Yuán pán guòlǜ jī |
Máy lọc hồi thu xơ sợi |
Fiber filter |
纤维回收过滤机 |
Xiānwéi huíshōu guòlǜ jī |
Máy lọc kiểu đai |
Belt type filter machine |
带式过滤机 |
Dài shì guòlǜ jī |
Máy lọc rửa bùn vôi |
Precoat filter |
预挂滤层真空过滤机 |
Yù guà lǜ céng zhēnkōng guòlǜ jī |
Máy ly tâm |
Entrifuge |
离心机 |
Líxīn jī |
Máy mài |
Grinder |
研磨机 |
Yánmó jī |
Máy mài bóng |
Buffing machine |
磨光机 |
Mó guāng jī |
Máy mài bóng |
Burnisher |
磨光机 |
Mó guāng jī |
Máy mài bột |
Abrader |
研磨机 |
Yánmó jī |
Máy mài bột ba túi (khoang) |
Three pocket grinder |
三袋磨木机 |
Sān dài mó mù jī |
Máy mài bột cơ học kiểu túi |
Pocket grinder |
袋式磨木机 |
Dài shì mó mù jī |
Máy mài bột giấy thuỷ lực |
Hydraulic grinder |
液压式磨木机 |
Yèyā shì mó mù jī |
Máy mài bột gỗ kiểu xích |
Chain grinder |
链式磨木机 |
Liàn shì mó mù jī |
Máy mài bột kiểu túi |
Magazine grinder |
库式磨木机 |
Kù shì mó mù jī |
Máy mài gỗ |
Grinder |
磨木机 |
Mó mù jī |
Máy mài gỗ |
Wood grinder |
磨木机 |
Mó mù jī |
Máy mài gỗ kiểu xích |
Caterpillar grinder |
链式磨木机 |
Liàn shì mó mù jī |
Máy mài gỗ làm bột giấy |
Pulp wood grinder |
磨木机 |
Mó mù jī |
Máy nạp liệu áp lực cao |
High pressure feeder |
高压给料器 |
Gāoyā gěi liào qì |
Máy nạp mảnh gỗ vào nồi |
Chip packer |
木片装锅器 |
Mùpiàn zhuāng guō qì |
Máy nén khí |
Air compressor |
空压机 |
Kōng yā jī |
Máy nén khí kiểu tua-bin |
Turbo compressor |
透平式真空泵 |
Tòu píng shì zhēnkōngbèng |
Máy nén không khí |
Air compressor |
空气压缩机 |
Kōngqì yāsuō jī |
Máy nghiền bi |
Roll grinder |
辊子磨床 |
Gǔnzi móchuáng |
Máy nghiền bột |
Attrition mill |
磨浆机 |
Mó jiāng jī |
Máy nghiền bột |
Pulp refiner |
磨浆机 |
Mó jiāng jī |
Máy nghiền bột cơ học |
Refiner groundwood |
木片磨木浆 |
Mùpiàn mó mù jiāng |
Máy nghiền bột đĩa đôi |
Double discs refiner |
双盘磨浆机 |
Shuāng pán mó jiāng jī |
Máy nghiền bột giấy |
Beater |
打浆机 |
Dǎjiāng jī |
Máy nghiền bột giấy |
Refiner |
精磨机 |
Jīng mó jī |
Máy nghiền bột gỗ |
Refiner ukp |
木浆磨浆机 |
Mù jiāng mó jiāng jī |
Máy nghiền bột kiểu Hà Lan |
Hollander beater |
荷兰式打浆机 |
Hélán shì dǎjiāng jī |
Máy nghiền bột sợi dài |
Long fiber refiner |
长纤磨浆机 |
Zhǎng xiān mó jiāng jī |
Máy nghiền bột tinh chỉnh |
Hydrafiner |
高速精浆机 |
Gāo sù jīng jiāng jī |
Máy nghiền búa |
Rod mill |
棒磨机 |
Bàng mó jī |
Máy nghiền đá |
Kollergang |
石碾 |
Shí niǎn |
Máy nghiền đĩa đôi nồng độ thấp |
Double disk low consistency beating machine |
双磨盘低浓打浆机 |
Shuāng mòpán dī nóng dǎjiāng jī |
Máy nghiền đĩa đơn thuỷ lực |
Hydradisc refiner |
液压控制单动盘磨机 |
Yèyā kòngzhì dān dòng pán mó jī |
Máy nghiền đĩa nồng độ trung bình |
Disk medium consistency beating machine |
磨盘中浓打浆机 |
Mòpán zhōng nóng dǎjiāng jī |
Máy nghiền gỗ |
Pulp wood grinder |
研磨机 |
Yánmó jī |
Máy nghiền Hà Lan |
Beating engine |
打浆机 |
Dǎjiāng jī |
Máy nghiền Jordan (kiểu côn) |
Jordan refiner |
锥形磨浆机 |
Zhuī xíng mó jiāng jī |
Máy nghiền lô đá |
Stone roll beater |
石辊打浆机 |
Shí gǔn dǎjiāng jī |
Máy nghiền mảnh gỗ |
Chip crusher |
木片再碎机 |
Mùpiàn zài suì jī |
Máy nghiền một đĩa |
Single disc refiner |
单盘磨 |
Dān pán mó |
Máy nghiền nhiều lô dao |
Multiroll beater |
多辊打浆机 |
Duō gǔn dǎjiāng jī |
Máy nghiền thành bột |
Pulverizer |
粉碎机 |
Fěnsuì jī |
Máy nghiền thí nghiệm kiểu Jokro |
Jokro mill |
六辊磨浆机(实验室用) |
Liù gǔn mó jiāng jī (shíyàn shì yòng) |
Máy ngưng lạnh kiểu phun tia |
Jet condenser |
大气压冷凝器 |
Dàqìyā lěngníng qì |
Máy ngưng lạnh kiểu phun tia |
Jet condenser |
喷射冷凝器 |
Pēnshè lěngníng qì |
Máy ngưng tụ hồi lưu |
Reflux condenser |
回流冷凝器 |
Huíliú lěngníng qì |
Máy nhào bột |
Pulp press |
挤浆机 |
Jǐ jiāng jī |
Máy nhào vắt bột |
Kneader pulper |
碎浆机 |
Suì jiāng jī |
Máy nhiệt phân tán |
Heat disperser |
热分散机 |
Rè fēnsàn jī |
Máy nhiệt phân tán dạng đĩa |
Disc type heat disperser |
盘式热分散机 |
Pán shì rè fēnsàn jī |
Máy nhúng sáp |
Waxing machine |
涂蜡机 |
Tú là jī |
Máy phá bọt |
Foam breaker |
消泡器 |
Xiāo pào qì |
Máy pha PAM tự động |
Package unit |
PAM自动泡药机 |
PAM zìdòng pào yào jī |
Máy phân cấp xơ sợi |
Fiber classifier |
纤维分级机 |
Xiānwéi fēnjí jī |
Máy phân cấp xơ sợi dạng áp lực |
Pressurized fiber classifier |
压力纤维分级机 |
Yālì xiānwéi fēnjí jī |
Máy phân li |
Separator |
分离器 |
Fēnlí qì |
Máy phân li tạp chất |
Reject processor |
杂质分离机 |
Zázhí fēnlí jī |
Máy phân ly phế liệu |
Waste separator |
废料分离机 |
Fèiliào fēnlí jī |
Máy phân tách xơ sợi |
Fiber fluffer |
纤维分离机 |
Xiānwéi fēnlí jī |
Máy phân tách xơ sợi |
Fiber separator |
纤维分离机 |
Xiānwéi fēnlí jī |
Máy phân tán |
Disperser |
分散机 |
Fēnsàn jī |
Máy phân tán nhiệt |
Heat disperser |
热分散机 |
Rè fēnsàn jī |
Máy phân tán nhiệt độ thấp |
Low temperature heat Disperser |
低温热分散机 |
Dīwēn rè fēnsàn jī |
Máy phân tích độ dài xơ sợi |
Sorter |
纤维长度分析器 |
Xiānwéi chángdù fēnxī qì |
Máy phát |
Transmitter |
变送器 |
Biàn sòng qì |
Máy phát |
Transmitter |
发射机 |
Fāshè jī |
Máy phát điện |
Power generator |
发电机 |
Fādiàn jī |
Máy phát điện đồng bộ |
Synchronous generator |
同步发电机 |
Tóngbù fādiàn jī |
Máy phun cát |
Sand blower |
喷砂嘴 |
Pēn shā zuǐ |
Máy phun sương |
Atomizer |
喷雾器 |
Pēnwùqì |
Máy quét tạp chất |
Scrapping machine |
撇除机 |
Piē chú jī |
Máy rửa |
Washer |
清洗机 |
Qīngxǐ jī |
Máy rửa |
Scrubber |
洗涤器 |
Xǐdí qì |
Máy rửa bột |
Potcher |
漂洗机 |
Piǎoxǐ jī |
Máy rửa bột |
Washer |
漂洗机 |
Piǎoxǐ jī |
Máy rửa bột |
Pulp washing machine |
洗浆机 |
Xǐ jiāng jī |
Máy rửa chân không |
Vacuum washer |
真空洗浆机,真空洗涤机 |
Zhēnkōng xǐ jiāng jī, zhēnkōng xǐdí jī |
Máy rửa chọn lọc |
Collecting washer |
选择清洗机 |
Xuǎnzé qīngxǐ jī |
Máy rửa tạp chất |
Detrash machine |
清杂机 |
Qīng zá jī |
Máy rửa thuỷ lực |
Hydrolic cleaner |
水力清洗机 |
Shuǐlì qīngxǐ jī |
Máy rửa thuỷ lực |
Hydrolic washer |
水力清洗机 |
Shuǐlì qīngxǐ jī |
Máy rung |
Vibrator |
振动器 |
Zhèndòng qì |
Máy sàng bột đĩa tròn |
Disc pulp screener |
圆盘筛浆机 |
Yuán pán shāi jiāng jī |
Máy sang cuộn |
Rewind machine |
复卷机 |
Fù juàn jī |
Máy sàng mảnh |
Chip screen |
木片筛 |
Mùpiàn shāi |
Máy sàng tách tạp chất nổi |
Float purger |
浮选筛浆机 |
Fú xuǎn shāi jiāng jī |
Máy sàng thô bột gỗ mài |
Bull screen |
粗筛 |
Cū shāi |
Máy sàng thô dạng trụ tròn quay |
Rotatary cylindrical coarse screener |
旋转筛鼓粗选圆柱筛机 |
Xuánzhuǎn shāi gǔ cū xuǎn yuánzhù shāi jī |
Máy sàng trụ tròn |
Cylindrical screener |
圆柱筛机 |
Yuánzhù shāi jī |
Máy sấy giấy kiểu tấm ép nóng |
Platen dryer |
压板干燥器 |
Yàbǎn gānzào qì |
Máy sấy khô |
Drying machine |
干烧机 |
Gān shāo jī |
Máy sấy tờ giấy |
Sheet dryer |
纸页干燥器 |
Zhǐ yè gānzào qì |
Máy scan |
Scaning electron microscopy |
扫描电镜 |
Sǎomiáo diànjìng |
Máy scanner |
Steering device |
扫描架 |
Sǎomiáo jià |
Máy sửa mặt đá |
Grindstone dresser |
刻石锉轮 |
Kè shí cuò lún |
Máy tách bọt |
Foam separator |
泡沫分离槽 |
Pàomò fēnlí cáo |
Máy tách cặn, bã |
Impurity scrapping machine |
渣滓撇除机 |
Zhāzǐ piē chú jī |
Máy tách nước |
Dehydration machine |
脱水机 |
Tuōshuǐ jī |
Máy tách nước sợi ngắn |
Disc filter for short fiber |
短纤多盘浓缩器 |
Duǎn xiān duō pán nóngsuō qì |
Máy tách nước trục đôi |
Double rollers dehydration machine |
双辊脱水机 |
Shuāng gǔn tuōshuǐ jī |
Máy tách tạp chất |
Impurities discharge machine |
排渣器 |
Pái zhā qì |
Máy tách tạp chất |
Reject scrapping machine |
渣滓撇除机 |
Zhāzǐ piē chú jī |
Máy tách vỏ nhiều đĩa dao |
Multi knives disc chipper machine |
多刀盘式削片机 |
Duō dāo pán shì xuē piàn jī |
Máy tán mảnh gỗ |
Chip crusher |
木片再碎机 |
Mùpiàn zài suì jī |
Máy tăng độ ẩm |
Humidifier |
湿润器 |
Shīrùn qì |
Máy tạo hạt |
Pelletizer |
粒化器 |
Lì huà qì |
Máy tạo khí ô-zôn |
Ozone generation |
臭性发生器 |
Chòu xìng fāshēng qì |
Máy tẩy bột giấy kiểu bellmer (bể tẩy) |
Bellmer(bleacher) |
漂白池(贝尔麦式) |
Piǎobái chí (bèi’ěr mài shì) |
Máy thử độ bền kéo (do liên kết sợi tạo ra) |
Zero span tensile tester |
零距抗张强度测定仪 |
Líng jù kàng zhāng qiángdù cèdìng yí |
Máy thu gom |
Capture machine |
捕集器 |
Bǔ jí qì |
Máy thu gom |
Capture trap |
捕集器 |
Bǔ jí qì |
Máy thu hồi xơ sợi |
Disc filter |
纤维回收机 |
Xiānwéi huíshōu jī |
Máy thu hồi xơ sợi nhiều đĩa |
Multi disc filter |
多盘纤维回收机 |
Duō pán xiānwéi huíshōu jī |
Máy tiện, máy phay |
Lathe |
车床 |
Chēchuáng |
Máy tiện, phay |
Lathe |
旋床 |
Xuán chuáng |
Máy tiếp liệu |
Feeding machine |
进料机 |
Jìn liào jī |
Máy tính là bộ khống chế hiện trường |
Computer field controller |
计算机现场控制器 |
Jìsuànjī xiànchǎng kòngzhì qì |
Máy tính mini |
Minicomputer |
小型计算机 |
Xiǎoxíng jìsuànjī |
Máy tráng có các lô ép giấy |
Squeeze roll coater |
挤压辊式涂布机 |
Jǐ yā gǔn shì tú bù jī |
Máy tráng có dùng lô đùn phấn |
Flooded nip coater |
浸压式涂布机 |
Jìn yā shì tú bù jī |
Máy tráng có trục vớt keo |
Reverse roll coater |
逆转辊式涂布机 |
Nìzhuǎn gǔn shì tú bù jī |
Máy tráng dao cạo |
Blade coater |
拖刀涂布机 |
Tuō dāo tú bù jī |
Máy tráng dao cạo |
Trailing blade coater |
拖刀涂布机 |
Tuō dāo tú bù jī |
Máy tráng dùng trục lăn |
Spread shaft coater |
辊刷涂布机 |
Gǔn shuā tú bù jī |
Máy tráng giấy dùng lưỡi dao |
Blade coater |
刮刀涂布机 |
Guādāo tú bù jī |
Máy tráng giấy sử dụng dao cạo khí |
Air knife coater |
气刀涂布机 |
Qì dāo tú bù jī |
Máy tráng kiểu bàn chải |
Brush coater |
毛刷涂布机 |
Máo shuā tú bù jī |
Máy tráng kiểu lô |
Roll coater |
辊式涂布机 |
Gǔn shì tú bù jī |
Máy tráng kiểu nóng chảy |
Hot melt coater |
热熔式涂布机 |
Rè róng shì tú bù jī |
Máy tráng kiểu phun sương |
Spray coater |
喷雾涂布机 |
Pēnwù tú bù jī |
Máy tráng nhiều trục ép |
Massey coater |
多辊涂布机 |
Duō gǔn tú bù jī |
Máy tráng phấn bằng trục |
Kiss coater |
吻合式涂布机 |
Wěnhé shì tú bù jī |
Máy tráng phủ tốc độ cao |
High speed coating machine |
高速涂布机 |
Gāosù tú bù jī |
Máy trộn |
Blender |
混合器 |
Hùnhé qì |
Máy trộn clo |
Chlorinator |
氯化器 |
Lǜ huà qì |
Máy trộn có cánh khuấy |
Paddle mixer |
桨式混合机 |
Jiǎng shì hùnhé jī |
Máy tự ghi |
Recorder |
记录仪(器) |
Jìlù yí |
Máy tự ghi điện áp cao |
High tension recorder |
高压电率记录纸 |
Gāo yā diàn lǜ jìlù zhǐ |
Máy tuyển nổi cho sợi dài (DAF) |
DAF of long fiber |
长纤微气浮 |
Zhǎng xiān wēi qì fú |
Máy tuyển nổi cho sợi dài, sợi ngắn (DAF) |
DAF of long and short fiber |
长短微气浮 |
Chángduǎn wēi qì fú |
Máy tuyển nổi sợi trung (DAF) |
Medium fiber DAF |
中纤微气浮 |
Zhōng xiān wēi qì fú |
Máy vận chuyển |
Conveyor |
输送机 |
Shūsòng jī |
Máy vận chuyển bột |
Feeding pulp machine |
输浆机 |
Shū jiāng jī |
Máy vắt bột |
Pulp squeezer |
挤浆机 |
Jǐ jiāng jī |
Máy vi lọc |
Micro filter |
微滤机 |
Wēi lǜ jī |
Máy vi tính |
Computer |
计算机 |
Jìsuànjī |
Máy vi tính |
Microcomputer |
微型电子计算机 |
Wéixíng diànzǐ jìsuànjī |
Máy xay bột, thuỷ lực |
Pulper |
碎浆器 |
Suì jiāng qì |
Máy xé bột giấy |
Shredder |
浆板撕碎机 |
Jiāng bǎn sī suì jī |
Máy xẻ gỗ |
Log splitte |
劈木机 |
Pī mù jī |
Máy xé tơi giấy |
Paper shredder |
废纸撕碎机 |
Fèi zhǐ sī suì jī |
Máy xé tơi giẻ rách |
Rag thrasher |
破布松散机 |
Pò bù sōngsǎn jī |
Máy xén giấy theo khổ |
Bracket trimmer |
闸刀切纸机 |
Zhá dāo qiē zhǐ jī |
Máy xeo |
Paper machine |
造纸机 |
Zàozhǐ jī |
Máy xeo ba lưới dài |
Trifourdrinier papermachine |
三台长网造纸机 |
Sān tái cháng wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo carton lưới dài |
Corrugated papermachine |
长网瓦楞纸机 |
Cháng wǎng wǎ lèng zhǐ jī |
Máy xeo chiều tay trái |
Left hand papermachine |
左手机 |
Zuǒ shǒujī |
Máy xeo chiều tay trái |
Left hand machine |
左手(造纸)机 |
Zuǒshǒu (zàozhǐ) jī |
Máy xeo có hai lưới tạo hình |
Twin wire paper machine |
双网造成纸机 |
Shuāng wǎng zàochéng zhǐ jī |
Máy xeo có hòm lưới áp lực |
Hydraulic former |
水力圆网成形器(美国Beloit公司产品) |
Shuǐlì yuán wǎng chéngxíng qì (měiguó Beloit gōngsī chǎnpǐn) |
Máy xeo có lô sấy Yankee kiểu lưới dài |
Yankee dryer |
杨克式长网造纸机 |
Yáng kè shì cháng wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo dài |
Fourdrinier |
长网纸机 |
Cháng wǎng zhǐ jī |
Máy xeo dài lưới đôi |
Twin wire fourdrinier machine |
双长网造纸机 |
Shuāng cháng wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo giấy |
Paper machine |
造纸机 |
Zàozhǐ jī |
Máy xeo giấy carton bốn lưới chồng nhiều lô |
Four wires multi cylinder paper board machine |
四叠网多缸纸板机 |
Sì dié wǎng duō gāng zhǐbǎn jī |
Máy xeo giấy lưới dài |
Long wire papermachine |
长网纸机 |
Cháng wǎng zhǐ jī |
Máy xeo giấy lưới dài kiểu đôi |
Twin wire machine |
双长网造纸机 |
Shuāng cháng wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo giấy lưới tròn |
Mould machine board |
圆网纸机抄制纸板 |
Yuán wǎng zhǐ jī chāo zhì zhǐbǎn |
Máy xeo giấy lưới tròn |
Cylinder machine |
圆网纸板机 |
Yuán wǎng zhǐbǎn jī |
Máy xeo giấy này |
This papermachine |
这台纸机 |
Zhè tái zhǐ jī |
Máy xeo giấy tầng đơn loại mới |
Single layer of new forming wire |
新造纸网厂单层 |
Xīn zàozhǐ wǎng chǎng dān céng |
Máy xeo giấy tốc độ cao |
High speed of papermachine |
高速纸机 |
Gāosù zhǐ jī |
Máy xeo giấy vệ sinh tốc độ cao |
Toilet Paper Making Machine |
单缸倒挂浆高速卫生纸造纸机 |
Dān gāng dàoguà jiāng gāosù wèishēngzhǐ zàozhǐ jī |
Máy xeo hai lưới song song |
Twin former papermachine |
水平双网纸机 |
Shuǐpíng shuāng wǎng zhǐ jī |
Máy xeo hoàn chỉnh |
Papermachine |
整台纸机 |
Zhěng tái zhǐ jī |
Máy xeo lô lưới |
Twin cylinder machine |
双圆网造纸机 |
Shuāng yuán wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo lưới dài |
Fourdrinier |
长网造纸机 |
Cháng wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo lưới dài có lô sấy Yankee |
Fourdrinier Yankee machine |
杨克式长网造纸机 |
Yáng kè shì cháng wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo lưới đôi |
Twin wire machine |
双网造成纸机 |
Shuāng wǎng zàochéng zhǐ jī |
Máy xeo lưới tròn |
Vat machine |
圆网造纸机 |
Yuán wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo lưới tròn |
Vat machine |
圆网纸板机 |
Yuán wǎng zhǐbǎn jī |
Máy xeo tấm bột |
Wet machine |
湿抄机 |
Shī chāo jī |
Máy xeo tròn |
Cylinder machine |
圆网造纸机 |
Yuán wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo tròn một lô lưới |
Single cylinder machine |
单圆网造纸机 |
Dānyuán wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo tròn nhiều lô lưới |
Multi cylinder machine |
多圆网造纸机 |
Duō yuán wǎng zàozhǐ jī |
Máy xeo ướt (không sấy) |
Lap machine |
湿抄机 |
Shī chāo jī |
Máy xử lý sơ bộ bột giấy |
Fluffer |
疏解机 |
Shūjiě jī |
Mẻ (mẻ nấu, mẻ nghiền. . . ), |
Intermitted type |
间歇式 |
Jiànxiē shì |
Mẻ, đợt |
Batch |
批 |
Pī |
Mềm hóa |
Softened |
软化 |
Ruǎnhuà |
Mềm mại |
Soft |
柔软 |
Róuruǎn |
Mền ép máy xeo |
Papermaking felt |
造纸毛毯 |
Zàozhǐ máotǎn |
Menu thiết bị điện của cảm biến nồng độ |
Consistency transmitter electronic device menu |
浓度变送器电子装置菜单 |
Nóngdù biàn sòng qìdiànzǐ zhuāngzhì càidān |
Mesh lưới |
Wire mesh |
网部的网孔 |
Wǎng bù de wǎng kǒng |
Mesh lưới |
Wire aperture |
网孔 |
Wǎng kǒng |
Mêthanôn |
Methanol |
甲醇 |
Jiǎchún |
Mêthanôn |
Methanol |
木精 |
Mù jīng |
Methyl c ping methyl ester |
Methyl Propionate |
甲基丙炳酸甲酯 |
Jiǎ jī bǐng bǐng suān jiǎ zhǐ |
Mêtyl mêcáptan (CHSH) |
Methyl mercaptan |
甲(烷)硫醇 |
Jiǎ (wán) liú chún |
Miếng giấy (chỗ giấy đứt trong cuộn giấy) |
Tag |
标签(表明卷筒纸断头用) |
Biāoqiān (biǎomíng juǎn tǒng zhǐ duàn tóu yòng) |
Miếng giấy đánh dấu (chỗ giấy đứt trong cuộn giấy) |
Flag |
标签(表明卷筒纸断头用) |
Biāoqiān (biǎomíng juǎn tǒng zhǐ duàn tóu yòng) |
Miếng giấy ghi dấu (chỗ giấy đứt trong cuộn giấy) |
Splice tag |
标签(表明卷筒纸断头用) |
Biāoqiān (biǎomíng juǎn tǒng zhǐ duàn tóu yòng) |
Miếng gỗ |
Wood chip |
木片 |
Mùpiàn |
Miếng nhựa |
Plastic |
塑料片 |
Sùliào piàn |
Miếng nhựa vụn |
Small peace plastic |
塑料碎 |
Sùliào suì |
Miếng sắt |
Iron block |
铁块 |
Tiě kuài |
Miệng vào của dịch bột áp lực cao |
High pressure stock inlet |
高压浆料入口 |
Gāoyā jiāng liào rùkǒu |
Miếng vụn |
Break |
碎片 |
Suìpiàn |
Mịn nhẵn |
Delicate |
细腻 |
Xìnì |
Mịn, trơn |
Smooth |
平滑 |
Pínghuá |
Mở hai mặt băng giấy hình thành màng tinh bột |
At two side of paper roll forming starch fil |
在原纸两面形成淀粉膜层 |
Zài yuánzhǐ liǎngmiàn xíngchéng diànfěn mó céng |
Mô hình |
Model |
模型 |
Móxíng |
Mô hình |
Template |
模板 |
Múbǎn |
Mô hình phẳng |
Flat structure |
扁平状 |
Biǎnpíng zhuàng |
Mô hình quản lý phẳng |
Flattened management model |
扁平化的管理模式 |
Biǎnpíng huà de guǎnlǐ móshì |
Mô mềm (thực vật) |
Parenchyma |
薄壁组织 |
Báo bì zǔzhī |
Mô phỏng hoá học |
Chemical simulation |
化学模拟 |
Huàxué mónǐ |
Mở rộng |
Expander |
扩幅 |
Kuò fú |
Mô tả |
Describe |
阐述 |
Chǎnshù |
Mô thực vật |
Plant organization |
植物组织 |
Zhíwù zǔzhī |
Mở van thải tạp chất thủ công |
Manual Impurities discharge |
手动排渣 |
Shǒudòng pái zhā |
Mở vòng |
Open ring |
开环 |
Kāi huán |
Mở vòng benzen |
Benzene ring open |
苯环开环 |
Běn huán kāi huán |
Mốc, ăn mòn |
Mold rot |
霉腐 |
Méi fǔ |
Mốc, sinh mốc |
Mildew |
发霉 |
Fāméi |
Mốc, sinh mốc |
Mildew |
生霉 |
Shēng méi |
Mô-đun |
Module |
模量 |
Mó liàng |
Mô-đun đàn hồi |
Elastic modulus |
弹性模量 |
Tánxìng mó liàng |
Mô-đun đàn hồi |
Modulus of elasticity |
弹性模数 |
Tánxìng mó shù |
Mô-đun đàn hồi uốn |
Flexural modulus of elasticity |
弯曲弹性模量 |
Wānqū tánxìng mó liàng |
Mô-đun phần mềm |
Soft ware module |
软件模块 |
Ruǎnjiàn mókuài |
Mô-đun suất nén đàn hồi của giấy |
Compression elastic modulus of the base paper |
原纸的压缩弹性模量 |
Yuánzhǐ de yāsuō tánxìng mó liàng |
Môi chất có tính ăn mòn |
Corrosive media |
腐蚀性介质 |
Fǔshí xìng jièzhì |
Mỗi giai đoạn |
Each stage |
每段 |
Měi duàn |
Mối nối |
Splice |
接头 |
Jiētóu |
Mối nối |
Union |
接头 |
Jiētóu |
Mối nối kẹp (của bạt sấy liền vòng) |
Clipper seam |
夹缝 |
Jiáfèng |
Mỗi ống bên trong và bên ngoài lưới xeo |
Each pipe in wire inside and outside |
网子里外各一道 |
Wǎng zi lǐ wài gè yīdào |
Môi phun của tấm chắn |
Weir plate noozle |
堰板喷口 |
Yàn bǎn pēnkǒu |
Mỗi tổ sấy |
Each dryer group |
每组缸 |
Měi zǔ gāng |
Môi trường |
Media |
介质 |
Jièzhì |
Môi trường |
Media |
媒体 |
Méitǐ |
Môi trường axit |
Acid medium |
酸性介质 |
Suānxìng jièzhì |
Môi trường hạt mịn |
Suspension media |
颗粒介质 |
Kēlì jièzhì |
Môi trường kiềm |
Alkaline media |
碱性介质 |
Jiǎn xìng jièzhì |
Môi trường kiềm |
Alkaline condition |
碱性条件 |
Jiǎn xìng tiáojiàn |
Môi trường phản ứng |
Reaction medium |
反应介质 |
Fǎnyìng jièzhì |
Môi trường phi kiềm (môi trường không có tính kiềm) |
Non alkaline condition |
非碱性条件 |
Fēi jiǎn xìng tiáojiàn |
Môi trường tương đối tĩnh |
Reality static |
相对静止的环境 |
Xiāngduì jìngzhǐ de huánjìng |
Mô-men hãm tốc độ |
Braking moment |
制动力矩 |
Zhì dòng lìjǔ |
Mô-men phản hồi |
Feedback moment |
反馈力矩 |
Fǎnkuì lìjǔ |
Moment lực |
Moment |
力矩 |
Lìjǔ |
Một bộ siêu lọc |
A set of ultrafiltration |
一套超滤 |
Yī tào chāo lǜ |
Một bước |
Span |
跨距 |
Kuà jù |
Một công đoạn |
Single stage |
单段 |
Dān duàn |
Một dạng bột giấy bisunphít |
Arbiso process |
亚硫酸钠法(制浆) |
Yàliúsuānnà fǎ (zhī jiāng) |
Một loại dấu hằn nước của giấy (khắp cả trang) |
Smothered watermark |
云状水印 |
Yún zhuàng shuǐyìn |
Một mẻ |
A batch |
一批 |
Yī pī |
Một phần chồng lên nhau |
External overlap |
局部的搭接 |
Júbù de dā jiē |
Một phần hệ thống |
Part of series |
部分串联 |
Bùfèn chuànlián |
Một phương pháp mô phỏng tổng hợp tế bào lignin |
A method of simulation cell lignin synthesis |
一种仿细跑体外木质素合成方法 |
Yī zhǒng fǎng xì pǎo tǐwài mùzhí sù héchéng fāngfǎ |
Một số đặc điểm của hệ thống sinh mệnh |
Certain characteristic of system of life |
生命体系的某种特点 |
Shēngmìng tǐxì de mǒu zhǒng tèdiǎn |
Một số phần tử dithionite xảy ra phản ứng phân nhánh |
Some dithionite molecules occur disproportionation reaction |
部分连二亚硫酸钠分子会发生歧化反应 |
Bùfèn lián èr yàliúsuānnà fēnzǐ huì fāshēng qíhuà fǎnyìng |
Một tấm bạt sấy |
A dry blanket |
一条干毯 |
Yītiáo gàn tǎn |
Một tấm lưới xeo hoàn chỉnh |
Entire wire |
整床网子 |
Zhěng chuáng wǎng zi |
Mô-tơ đồng bộ |
Synchronous motor |
同步电动机 |
Tóngbù diàndòngjī |
Motor thiết bị nhiệt phân tán khoảng~kWht |
Heat disperser motor is about~kWht |
热分散电机约为 ~kWht |
Rè fēn sàn diànjī yuē wèi ~kWht |
Mùa hè (mùa nóng bức) |
Hot season |
高温季节 |
Gāowēn jìjié |
Mua thiết bị |
Procurement of equipment |
采购设备 |
Cǎigòu shèbèi |
Mức bột trong thùng đầu |
Stock level in headbox |
网前箱浆料液面 |
Wǎng qián xiāng jiāng liào yè miàn |
Mực cố định bằng quang học |
Light curable ink |
光固化油墨 |
Guāng gùhuà yóumò |
Mực có tính bay hơi |
Volatile ink |
挥发性油墨 |
Huīfā xìng yóumò |
Mực có tính hấp thu |
Absorbency ink |
吸收性油墨 |
Xīshōu xìng yóumò |
Mực có tính oxy hoá |
Oxidation Ink |
氧化性油墨 |
Yǎnghuà xìng yóumò |
Mực dầu |
Ink |
油墨 |
Yóumò |
Mực đen |
Black ink |
黑墨 |
Hēi mò |
Mức độ khai thác tiềm năng |
Potential extent |
挖潜的程度 |
Wāqián de chéngdù |
Mức độ khử màu |
Decolorization degree |
脱色度 |
Tuōsè dù |
Mức độ làm kín của nước trắng tuần hoàn |
White water loop dosure level |
白水循环封闭程度 |
Báishuǐ xúnhuán fēngbì chéngdù |
Mức độ sinh trưởng của mốc |
Extent of mold growth |
生长霉程度 |
Shēngzhǎng méi chéngdù |
Mức độ tẩy trắng |
Bleaching level |
漂白程度 |
Piǎobái chéngdù |
Mức độ thông thường |
Relative level |
相对水平 |
Xiāngduì shuǐ píng |
Mức độ tối thiểu |
Minimum |
最低限度 |
Zuìdī xiàndù |
Mức độ tương đối |
Relative level |
相对水平 |
Xiāngduì shuǐ píng |
Mực dư |
Residual Ink |
残余油墨 |
Cányú yóumò |
Mực in |
Printing ink |
印刷油墨 |
Yìnshuā yóumò |
Mực in bản lồi cao su |
Rubber letterpress Ink |
橡胶凸版油墨 |
Xiàngjiāo túbǎn yóumò |
Mực in hồng ngoại |
Infrared colar ink |
红外变色油墨 |
Hóngwài biànsè yóumò |
Mực in hồng ngoại |
Infrared ink |
红外油墨 |
Hóngwài yóumò |
Mực in huỳnh quang |
Fluorescenet ink |
荧光油墨 |
Yíngguāng yóumò |
Mực in laser |
Laser printing ink |
激光印刷油墨 |
Jīguāng yìnshuā yóumò |
Mực in tĩnh điện |
Electrostatic printing ink |
静电印刷油墨 |
Jìngdiàn yìnshuā yóumò |
Mực in từ tính |
Magnetic ink |
磁性油墨 |
Cíxìng yóumò |
Mức nước |
Water level |
水位 |
Shuǐwèi |
Mực nước |
Ink |
墨水 |
Mòshuǐ |
Mực nước aniline |
Water based aniline ink |
水性苯胺油墨 |
Shuǐ xìng běn’ān yóumò |
Mục rữa |
Decomposition |
腐烂(作用) |
Fǔlàn (zuòyòng) |
Mực tím |
Violet ink |
紫墨 |
Zǐ mò |
Mực trắng |
White ink |
白墨 |
Báimò |
Mực tử ngoại |
Violet light ink |
紫外油墨 |
Zǐwài yóumò |
Mùi khó ngửi |
Foul ordor |
难闻的气味 |
Nán wén de qìwèi |
Mùi khó ngửi |
Nasty odor |
讨厌的难闻臭味 |
Tǎoyàn de nán wén chòu wèi |
Mùn cưa |
Sawdust |
锯末 |
Jùmò |
Muối |
Salt |
盐类 |
Yán lèi |
Muối amoni carboxylmethyl cellulose |
Ammonium salt of carboxylmethyl cellulose |
羟甲基纤维素铵盐 |
Qiāng jiǎ jī xiānwéi sù ǎn yán |
Muối axêtat |
Acetate |
醋酸盐 |
Cùsuān yán |
Muối axít nhôm |
Aluminate |
铝酸盐 |
Lǚ suān yán |
Muối Borate |
Borate |
硼酸盐 |
Péng suān yán |
Muối chì |
Lead salt |
铅盐 |
Qiān yán |
Muội đèn |
Carbon black |
炭黑 |
Tàn hēi |
Muối dinh dưỡng |
Nutrient salt |
营养盐 |
Yíngyǎng yán |
Muối hypôclorít (hoá chất tẩy trắng) |
Hypochlorite |
次氯酸盐 |
Cì lǜ suān yán |
Muối kép |
Double salt |
复盐 |
Fù yán |
Muối kim loại của axit béo |
Metal fatty axit salt |
金属脂肪酸盐 |
Jīnshǔ zhīfáng suān yán |
Muối magie hữu cơ tan được trong nước |
Water soluble organic acid magnesium salt |
水溶性有机酸的镁盐 |
Shuǐróng xìng yǒujī suān de měi yán |
Muối nhôm |
Aluminium salt |
铝盐 |
Lǚ yán |
Muối sắt |
Iron salt |
铁盐 |
Tiě yán |
Muối sunphát chưa bị khử |
Unreduced salt cake |
未还原芒硝 |
Wèi huányuán mángxiāo |
Muội than |
Soot |
烟尘 |
Yānchén |
Muối tiôsunphát natri (NaSO) |
Sodium thiosulfate |
硫代硫酸钠 |
Liú dài liúsuān nà |
Muối Titan |
Titanium salt |
钛盐 |
Tài yán |
Muối vô cơ |
Inorganic salt |
无机盐 |
Wújī yán |
Muối Zirco |
Zirconium salt |
锆盐 |
Gào yán |
Mương nước |
Water ditch |
地沟水坑 |
Dìgōu shuǐ kēng |
|
|
|
|
N – n |
|
|
|
Nấm ăn |
Mushroom |
蘑菇 |
Mógū |
Nam châm |
Magnet |
磁铁 |
Cítiě |
Nam châm vĩnh cửu |
Permanent magnet |
永久磁钢 |
Yǒngjiǔ cí gāng |
Nấm mùn trắng |
White rot fungi |
白腐菌 |
Bái fǔ jūn |
Nằm ngang |
Horizontal |
水平 |
Shuǐpíng |
Nắm vững các bước thi công cuối cùng |
Clearly knowing about the last step of installation papermachine |
抓紧对纸机的扫尾安装 |
Zhuā jǐn duì zhǐ jī de sǎowěi ānzhuāng |
Nâng cao hiệu quả bảo lưu xơ sợi mịn |
Higher fine fiber’s retention rate |
细小纤维流着率提高 |
Xìxiǎo xiānwéi liúzhe lǜ tígāo |
Năng lực |
Capacity |
能力 |
Nénglì |
Năng lực Sản xuất, sản lượng |
Production ability |
生产能力 |
Shēngchǎn nénglì |
Năng lượng |
Energy |
能量 |
Néngliàng |
Năng lượng bề mặt |
Surface energy |
表面能 |
Biǎomiàn néng |
Năng lượng cần để điện tử chuyển đổi trạng thái |
Energy needed of electronic transition |
电子跃迁需要的能量 |
Diànzǐ yuèqiān xūyào de néngliàng |
Năng lượng cấp bốn |
Fourth power |
第四能量 |
Dì sì néngliàng |
Năng lượng hoạt hoá của phản ứng |
Activation energy |
反应活化能 |
Fǎnyìng huóhuà néng |
Năng lượng thiếu hụt |
Energy shortage |
能源紧张 |
Néngyuán jǐnzhāng |
Năng suất |
Capacity |
功率 |
Gōnglǜ |
Năng suất |
Through put capacity |
通过量 |
Tōngguò liàng |
Năng suất nghiền |
Refining capacity |
磨浆量 |
Mó jiāng liàng |
Năng suất toả nhiệt |
Calorific value |
卡值 |
Kǎ zhí |
Nắp đậy |
Hood |
盖子 |
Gàizi |
Nạp đầy mảnh gỗ |
Chip filling |
木片装锅 |
Mùpiàn zhuāng guō |
Nạp liệu (mảnh hoặc dịch nấu) |
Charge |
装料 |
Zhuāng liào |
Natri axetat |
Sodium acetate |
醋酸钠 |
Cùsuān nà |
Natri cloroacetat |
Sodium chloroacetate |
氯乙酸钠 |
Lǜ yǐsuān nà |
Natri hypochloride (NaOCl) |
Sodium hypochlorite |
次氯酸钠 |
Cìlǜsuānnà |
Natri hypoclorite kiềm tính |
Alkaline sodium hypochlorite |
碱性氯酸钠 |
Jiǎn xìng lǜ suān nà |
Nấu bột bằng hơi |
Vapor phase pulping |
汽相蒸煮 |
Qì xiāng zhēngzhǔ |
Nấu bột sống lỏi |
Raw cook |
生料 |
Shēng liào |
Nấu dịch |
Burnt cook |
黑煮 |
Hēi zhǔ |
Nấu khi nạp liệu vào nồi không đầy |
Unpacked cook |
装锅不紧密的蒸煮 |
Zhuāng guō bù jǐnmì de zhēngzhǔ |
Nấu khử lignin hiệu quả siêu cao |
Super cooking delignification |
超级蒸煮深度脱木素 |
Chāojí zhēngzhǔ shēndù tuō mù sù |
Nén |
Compressed |
压缩 |
Yāsuō |
Nền huỳnh quang |
Fluorescene background |
荧光背景 |
Yíngguāng bèijǐng |
Nén khí |
Compressed air |
压缩空气 |
Yāsuō kōngqì |
Nền móng kết cấu |
Building stone |
结构基团 |
Jiégòu jī tuán |
Nén vòng |
Ring crush |
环压 |
Huán yā |
Nếp gấp theo chiều dọc cuộn giấy (bệnh giấy) |
Winder welts |
卷纸纵向折子(纸病) |
Juǎn zhǐ zòngxiàng zhézi (zhǐ bìng) |
Nếp nhăn gấp của lưới xeo gây ra (bệnh giấy) |
Kink |
扭结 |
Niǔjié |
Ngả màu vàng |
Yellowing |
回色 |
Huí sè |
Ngấm dịch vào giấy khi tráng phấn |
Strike in |
渗入 |
Shènrù |
Ngấm nước |
Bulging |
渗水 |
Shènshuǐ |
Ngâm qua |
Stain through |
渍透 |
Zì tòu |
Ngâm tẩm |
Soak |
浸泡 |
Jìnpào |
Ngâm tẩm |
Impregated |
浸渍(作用) |
Jìnzì (zuòyòng) |
Ngâm tẩm dăm mảnh |
Soak |
浸渍(作用) |
Jìnzì (zuòyòng) |
Ngâm tẩm sơ bộ |
Prepreg |
预浸 |
Yù jìn |
Ngăn ánh sáng |
Prevent sunshine |
防晒 |
Fángshài |
Ngăn cản phân tầng |
Prevent layer separating |
防止分层 |
Fángzhǐ fēn céng |
Ngăn chặn |
Prevent |
阻止 |
Zǔzhǐ |
Ngăn chặn bức xạ |
Prevent radiation |
防辐射 |
Fáng fúshè |
Nghi biểu |
Instrument |
仪表 |
Yíbiǎo |
Nghịch hướng |
Reversing |
逆向 |
Nìxiàng |
Nghiền bột |
Grind |
研磨 |
Yánmó |
Nghiền bột áp lực |
Pressurized refining |
压力磨浆 |
Yālì mó jiāng |
Nghiền bột đĩa đôi |
Double discs refine |
双盘磨 |
Shuāng pán mó |
Nghiền bột giấy |
Pulp beating |
打浆 |
Dǎjiāng |
Nghiền bột giấy |
Pulp refining |
磨浆 |
Mó jiāng |
Nghiền bột gỗ |
Beating wood pulp |
木浆打浆 |
Mù jiāng dǎ jiāng |
Nghiền bột nhiệt độ cao |
Hot refining |
热磨 |
Rè mó |
Nghiền bột nồng độ cao |
High consistency refining |
高浓磨浆 |
Gāo nóng mó jiāng |
Nghiền bột thải từ hệ thống bột gỗ mài |
Reject refining |
筛渣磨浆 |
Shāi zhā mó jiāng |
Nghiên cứu |
Research |
研穷 |
Yán qióng |
Nghiền dăm gỗ |
Chip refining |
木片磨浆 |
Mùpiàn mó jiāng |
Nghiền đĩa |
Triple disc refiner |
单动三盘磨浆机 |
Dān dòng sān pán mó jiāng jī |
Nghiền đĩa thô |
Rough grinding |
盘磨粗磨 |
Pán mó cū mó |
Nghiền đĩa tinh |
Fine grinding |
盘磨精磨 |
Pán mó jīng mó |
Nghiền gián đoạn |
Batch beating |
间歇打浆 |
Jiànxiē dǎjiāng |
Nghiền mài |
Grinding |
磨碎 |
Mó suì |
Nghiền mịn |
Crushing |
粉碎 |
Fěnsuì |
Nghiền tinh bột giấy |
Refining |
精浆 |
Jīng jiāng |
Nghiền từng mẻ |
Batch beating |
间歇打浆 |
Jiànxiē dǎjiāng |
Ngoại hình |
Profile |
外形 |
Wàixíng |
Ngưng máy |
Shut down |
停机 |
Tíngjī |
Ngưng tụ |
Flocculating |
聚凝 |
Jù níng |
Ngưng tụ của xylane |
Deposition of xylan |
木聚糖的沉积 |
Mù jù táng de chénjī |
Ngưng tụ liên kết |
Precipitation bonding |
沉淀粘结 |
Chéndiàn zhān jié |
Ngược chiều kim đồng hồ |
Counter clockwise |
逆时针 |
Nì shízhēn |
Người điều chỉnh lượng bột lên máy xeo |
Machine tender |
放料工 |
Fàng liào gōng |
Người vận hành máy |
Tender |
操作工 |
Cāozuò gōng |
Nguồn dinh dưỡng của vi sinh vật |
Microbial source of nutrition |
微生物的营养源 |
Wéishēngwù de yíngyǎng yuán |
Nguồn gốc |
Source of |
来源 |
Láiyuán |
Nguồn lực |
Power |
能源 |
Néngyuán |
Nguồn rung |
Vibration source |
振源 |
Zhèn yuán |
Nguồn từ phần cứng |
Hardware resource |
硬件资源 |
Yìngjiàn zīyuán |
Ngưỡng thấm của vật liệu dẫn điện |
Percolation threshold |
渗滤阈值 |
Shèn lǜ yùzhí |
Nguyên lí cấu tạo của bộ cảm biến nồng độ bột giấy |
Structure principle of consistency transmitter |
纸浆浓度变送器的结构原理 |
Zhǐjiāng nóngdù biàn sòng qì de jiégòu yuánlǐ |
Nguyên liệu |
Material |
料 |
Liào |
Nguyên liệu Giấy loại khác nhau |
Different waste paper materials |
不同废纸原料 |
Bùtóng fèi zhǐ yuánliào |
Nguyên liệu hợp cách |
Accept |
合格料 |
Hégé liào |
Nguyên liệu keo khác nhau |
Different type of sticky material |
不同胶粘物类型 |
Bùtóng jiāo nián wù lèixíng |
Nguyên liệu làm giấy |
Raw material |
原料 |
Yuánliào |
Nguyên liệu phi gỗ |
Nonwood material |
非木质材 |
Fēi mùzhí cái |
Nguyên liệu sợi bông |
Cotton |
锦葵料棉 |
Jǐn kuí liào mián |
Nguyên liệu thành thục (có thể đưa vào sản xuất) |
Maturing materials |
熟料 |
Shú liào |
Nguyên liệu tráng có tính năng hoạt động tốt |
Coating material with good activity |
活动性能良好的涂料 |
Huódòng xìngnéng liánghǎo de túliào |
Nguyên liệu xơ sợi |
Fiber material |
纤维原料 |
Xiānwéi yuánliào |
Nguyên liệu xơ sợi gỗ |
Wood fiber material |
木材纤维原料 |
Mùcái xiānwéi yuánliào |
Nguyên lý dẫn điện |
Principle of electrical conductivity |
导电原理 |
Dǎodiàn yuánlǐ |
Nguyên lý khử mực |
Deinking principle |
脱墨原理 |
Tuō mò yuánlǐ |
Nguyên lý tổng hợp |
Synthesis principle |
合成原理 |
Héchéng yuánlǐ |
Nguyên lý và kỹ thuật gia keo bề mặt giấy các-tông |
Principle and technology of corrugated paper surface sizing |
瓦楞原纸表面施胶原理与工艺 |
Wǎléng yuánzhǐ biǎomiàn shī jiāo yuánlǐ yǔ gōngyì |
Nguyên lý vận hành |
Working principle |
工作原理 |
Gōngzuò yuánlǐ |
Nguyên lý vận tốc zero |
Zero velocity principle |
零速度原理 |
Líng sùdù yuánlǐ |
Nguyên lý vật nổi |
Principle of buoyancy float |
浮力原理 |
Fúlì yuánlǐ |
Nguyên nhân ảnh hưởng hiệu quả gia keo bề mặt của dịch keo tinh bột |
Affect factor of starch glue surface sizing effeciency |
影响淀粉胶液表面施胶效果的因素 |
Yǐngxiǎng diànfěn jiāo yè biǎomiàn shī jiāo xiàoguǒ de yīnsù |
Nguyên tử cacbon đối diện |
Opposite carbon atom |
对面碳原子 |
Duìmiàn tàn yuánzǐ |
Nguyên tử cacbon lân cận |
Orho carbon atoms |
邻位碳原子 |
Lín wèi tàn yuánzǐ |
Nguyên tử nito |
Nitrogen atom |
氮原子 |
Dàn yuánzǐ |
Nhà kho |
Warehouse |
仓库 |
Cāngkù |
Nhà máy |
Plant |
厂 |
Chǎng |
Nhà máy |
Mill |
车间 |
Chējiān |
Nhà máy giấy |
Paper mill |
造纸厂 |
Zàozhǐ chǎng |
Nhà máy, phân xưởng |
Plant |
工厂 |
Gōngchǎng |
Nhăn giấy ướt (bệnh giấy) |
Wrinkle |
湿皱纹 |
Shī zhòuwén |
Nhãn hiệu ram giấy |
Ream label |
纸令标签 |
Zhǐ lìng biāoqiān |
Nhãn hiệu thương mại |
Merchants brand |
商业商标纸 |
Shāngyè shāngbiāo zhǐ |
Nhấn răng (để giấy dễ xé) |
Perforating |
穿孔 |
Chuānkǒng |
Nhấn răng (giấy) |
Perforating |
打孔 |
Dǎ kǒng |
Nhăn từ bộ phận ướt (bệnh giấy) |
Wet wrinkle |
湿皱纹 |
Shī zhòuwén |
Nhân viên thiết kế |
Design staff |
设计人员 |
Shèjì rényuán |
Nhanh chóng |
Quick |
率迅 |
Lǜ xùn |
Nhánh của chất gỗ |
Branch of the xylem |
枝条的木质部 |
Zhītiáo de mùzhíbù |
Nhánh tuyến tính |
Branch line |
支线性 |
Zhīxiàn xìng |
Nhập liệu |
Feed in |
投入 |
Tóurù |
Nhạy với tĩnh điện |
Static sensitive |
静电敏感 |
Jìng diàn mǐngǎn |
Nhiên liệu hoá thạch |
Fossil fuel |
化石燃料 |
Huàshí ránliào |
Nhiệt bốc hơi |
Heat of condensation |
蒸发热 |
Zhēngfā rè |
Nhiệt cần cho bốc hơi |
Heat of vaporization |
蒸发热 |
Zhēngfā rè |
Nhiệt độ |
Temperature |
温度 |
Wēndù |
Nhiệt độ bắt lửa |
Flash point |
闪点 |
Shǎn diǎn |
Nhiệt độ bầu ướt |
Wet bulb temperature |
湿球温度 |
Shī qiú wēndù |
Nhiệt độ bột giấy |
Temperature of pulp |
浆料温度 |
Jiāng liào wēndù |
Nhiệt độ cao |
High temperature |
高温 |
Gāowēn |
Nhiệt độ hồ hoá |
Pasting temperature |
糊化温度 |
Hú huà wēndù |
Nhiệt độ hoá mềm |
Softening point |
软化点 |
Ruǎnhuà diǎn |
Nhiệt độ keo |
Temperatuer of glue |
胶液的温度 |
Jiāo yè de wēndù |
Nhiệt độ khá thấp |
Low temperature |
气温较低 |
Qìwēn jiào dī |
Nhiệt độ không đổi |
Constant temperature |
恒温 |
Héngwēn |
Nhiệt độ làm kín |
Heat seal temperature |
热封温度 |
Rèfēng wēndù |
Nhiệt độ lô sấy |
Dryer temperature |
烘缸温度 |
Hōng gāng wēndù |
Nhiệt độ mềm hoá |
Softened temperature |
软化温度 |
Ruǎnhuà wēndù |
Nhiệt độ môi trường |
Invironment temperature |
环境温度 |
Huánjìng wēndù |
Nhiệt độ phòng |
Room temperature |
室温 |
Shìwēn |
Nhiệt độ thường |
Normal temperature |
常温 |
Chángwēn |
Nhiệt độ tuyệt đối |
Absolute temperature |
绝对温度 |
Juéduì wēndù |
Nhiệt độ và độ ẩm của ống nuôi |
Temperature and humidity of the incubator |
温度和湿度的培养箱 |
Wēndù hé shīdù de péiyǎng xiāng |
Nhiệt độ xử lý |
Handling temperature |
处理温度 |
Chǔlǐ wēndù |
Nhiệt độ xử lý bằng enzyme |
Enzyme treatment temperature |
酶处理温度 |
Méi chǔlǐ wēndù |
Nhiệt dung |
Heat capacity |
热容(量) |
Rè róng (liàng) |
Nhiệt giải |
Pyrolysis |
热解 |
Rè jiě |
Nhiệt hoá rắn |
Curing temperature |
固化温度 |
Gùhuà wēndù |
Nhiệt kế |
Thermometer |
温度计 |
Wēndùjì |
Nhiệt lượng kế |
Calorimeter |
热量计 |
Rèliàng jì |
Nhiệt năng |
Heat |
热能 |
Rènéng |
Nhiệt phân |
Thermal decomposition |
热解 |
Rè jiě |
Nhiệt phân tán |
Heat disperse |
热分散 |
Rè fēnsàn |
Nhiệt trị |
Heat value (kJkg) |
热值 |
Rè zhí |
Nhiệt trị chất thải |
Waste reject kJ/kg |
废物的热值 |
Fèiwù de rè zhí |
Nhiệt trị của chất thải |
Waste material kJ/kg |
废物的热值 |
Fèiwù de rè zhí |
Nhiệt trị tàn dư |
Combustion of residual value |
燃烧残留值 |
Ránshāo cánliú zhí |
Nhiễu điện từ |
Eletromagnetic interference |
电磁干扰 |
Diàncí gānrǎo |
Nhiễu huỳnh quang |
Fluorescene interference |
荧光干扰 |
Yíngguāng gānrǎo |
Nhiều lớp |
Laminated layers |
复合层 |
Fùhé céng |
Nhiều lớp ở cấp độ nano |
Nano multilayers |
纳米级多层膜 |
Nàmǐ jí duō céng mó |
Nhiều vật tiền thân |
Precusor |
多种前体物 |
Duō zhǒng qián tǐ wù |
Nhỏ giọt |
Added drop |
滴加 |
Dī jiā |
Nhỏ nhất |
Minimum |
最小 |
Zuìxiǎo |
Nhôm |
Aluminium |
铝 |
Lǚ |
Nhóm alkyl kị nước |
Hydrophobic alkyl group |
疏水性基团 |
Shūshuǐ xìng jī tuán |
Nhóm amoni |
Amoni group |
铵基 |
Ǎn jī |
Nhóm bán acetal |
Semi acetal based (group) |
半缩醛基 |
Bàn suō quán jī |
Nhóm cácbonyl (=CO) |
Carbonyl group |
羰基 |
Tāng jī |
Nhóm cácboxyl ( COO H ) |
Carboxyl group |
羧基 |
Suō jī |
Nhóm chức (năng) |
Functional group |
官能团 |
Guānnéngtuán |
Nhóm hoạt hoá |
Activation group |
活化集团 |
Huóhuà jítuán |
Nhôm hydroxit |
Hydrogen aluminium |
氢氧化铝 |
Qīng yǎnghuà lǔ |
Nhóm hyđrôxyl ( O H ), gốc hydroxy |
Hydroxy group |
羟基 |
Qiǎngjī |
Nhóm keo |
Colloid group |
胶团 |
Jiāo tuán |
Nhóm liên kết |
Linking group |
联结基 |
Liánjié jī |
Nhóm mang màu |
Chromophore |
发色基团 |
Fā sè jī tuán |
Nhóm methoxy |
Methoxyl group |
甲氧基 |
Jiǎ yǎng jī |
Nhóm nhỏ |
Micro group |
微团 |
Wēi tuán |
Nhóm nuôi không chứa carbon |
Carbon free feeding group |
无碳源培养基 |
Wú tàn yuán péiyǎng jī |
Nhóm OH |
HO radical |
游离基 |
Yóulí jī |
Nhóm phân cực |
Polar group |
极性集团 |
Jí xìng jítuán |
Nhôm sunphat |
Aluminium sulfate |
硫酸铝 |
Liúsuān lǚ |
Nhóm thi công nhà máy |
Factory constructing worker groups |
本厂基建部施工员 |
Běn chǎng jījiàn bù shīgōng yuán |
Nhóm tự do phân tử lượng nhỏ |
Small molecules free radical |
小分子自由基 |
Xiǎo fēnzǐ zìyóu jī |
Nhóm ưa nước |
Edge of their hydrophilic |
亲水性边缘 |
Qīn shuǐ xìng biānyuán |
Nhóm xenluylô |
Methyl cellulose |
甲基纤维素 |
Jiǎ jī xiānwéi sù |
Nhu cầu chất tẩy |
Bleach requirement |
漂液需用量 |
Piào yè xū yòngliàng |
Nhu cầu clo |
Chlorine requirement |
需氯量 |
Xū lǜ liàng |
Nhu cầu hoá chất tẩy trắng |
Bleach demand |
漂剂需用量 |
Piào jì xū yòngliàng |
Nhu cầu oxy (để xử lý hoá sinh nước thải) |
Oxygen demand |
需氧量 |
Xū yǎng liàng |
Nhu cầu oxy hoá học |
Chemical oxygen demand |
化学需氧量 |
Huàxué xū yǎng liàng |
Nhu cầu oxy sinh hoá sheng hua xu yang liangsinh hoá nhu dưỡng lượng |
Biochemical oxygen demand |
生化需氧量 |
Shēnghuà xū yǎng liàng |
Nhũ hoá |
Emulsion |
乳化 |
Rǔhuà |
Nhũ tinh bột nguyên thuỷ |
Original starch |
原淀粉乳 |
Yuán diànfěn rǔ |
Nhũ tương |
Wax emulsion |
石蜡乳剂 |
Shílà rǔjì |
Nhũ tương dầu bao bọc nước |
Water base emulsion |
油包水型乳液 |
Yóu bāo shuǐ xíng rǔyè |
Nhũ tương nhựa đường |
Asphalt emulsion |
沥青乳胶 |
Lìqīng rǔjiāo |
Nhũ tương nước |
Aqueous emulsion |
水乳液 |
Shuǐ rǔyè |
Như vết nước |
Simulated watermark |
仿水印 |
Fǎng shuǐyìn |
Nhũ vôi |
Lime milk |
石灰乳 |
Shíhuī rǔ |
Nhựa bền ướt |
Wet strengthening resin |
增湿强树脂 |
Zēng shī qiáng shùzhī |
Nhựa cây |
Resin |
树脂 |
Shùzhī |
Nhựa cây bao quanh bởi vòng oxy |
Resin embeding |
环氧树脂包埋 |
Huán yǎng shùzhī bāo mái |
Nhựa cây có tính dính |
Adhesive resin |
粘性树脂 |
Niánxìng shùzhī |
Nhựa cây dạng keo |
Adhesive resin |
胶状树脂 |
Jiāo zhuàng shùzhī |
Nhựa cây gia công |
Processed resin |
加工树脂 |
Jiāgōng shùzhī |
Nhựa cây hoà tan |
Dissolved resin |
溶解树脂 |
Róngjiě shùzhī |
Nhựa cây linh sam |
Balsam fir |
香脂冷杉 |
Xiāngzhī lěngshān |
Nhựa cây tách khỏi dung dịch |
Resin separated from liquid |
液离树脂 |
Yè lí shùzhī |
Nhựa cây thiên nhiên |
Natural resin |
天然树脂 |
Tiānrán shùzhī |
Nhựa cây, dịch tiết |
Sap |
树汁 |
Shùzhī |
Nhựa có tính nhiệt |
Thermoplastic |
热塑性塑料 |
Rèsùxìng sùliào |
Nhựa có vòng epoxy |
Epoxy resin |
环氧树脂 |
Huán yǎng shùzhī |
Nhựa dạng tổ ong |
Plastic honeycomb |
塑料蜂窝体 |
Sùliào fēngwō tǐ |
Nhựa đường |
Asphalt |
沥青 |
Lìqīng |
Nhựa formaldehyt |
Formaldehyde resin |
甲醛树脂 |
Jiǎquán shùzhī |
Nhựa furan |
Furan |
呋喃树脂 |
Fūnán shùzhī |
Nhựa gia cường bằng xơ thuỷ tinh |
Plastic |
可塑性 |
Kěsùxìng |
Nhựa gỗ |
Wood resin |
胶木 |
Jiāomù |
Nhựa gỗ |
Wood resin |
木材中的树脂 |
Mùcái zhōng de shùzhī |
Nhựa hóa cứng do nhiệt |
Thermosetting resin |
热固性树脂 |
Règùxìng shùzhī |
Nhựa kết khối |
Agglomerate |
附聚物 |
Fù jù wù |
Nhựa mêlamin foócmanđêhyt ( tăng cường độ bền ướt và độ chống nước của giấy) |
Melamine formaldehyde resin |
三聚氰胺甲醛树脂 |
Sānjùqíng’ān jiǎquán shùzhī |
Nhựa nhiệt |
Thermoplastic |
热塑 |
Rè sù |
Nhựa nhiệt |
Thermoplastic polimer |
热塑聚合物 |
Rè sù jùhé wù |
Nhựa phenolic |
Phenolic resin |
酚醛树脂 |
Fēnquán shùzhī |
Nhựa phenolic biến tính |
Modified phenolic resin |
改性酚醛树脂 |
Gǎi xìng fēnquán shùzhī |
Nhựa phenolic chưa biến tính |
Unmodified phenol resin |
未改性酚醛树脂 |
Wèi gǎi xìng fēnquán shùzhī |
Nhựa phenolic có tính cứng do nhiệt |
Thermoset phenolic resin |
热固性酚醛树脂 |
Règùxìng fēnquán shùzhī |
Nhựa phenolic có tính nhiệt dẻo |
Thermoplastic phenolic resin |
热塑性酚醛树脂 |
Rèsùxìng fēnquán shùzhī |
Nhựa thông |
Gum resin |
松香 |
Sōngxiāng |
Nhựa thông |
Rosin |
松香 |
Sōngxiāng |
Nhựa thông thu hồi từ dịch đen |
Tall oil rosin |
塔罗油松香 |
Tǎ luō yóu sōngxiāng |
Nhựa thông trung tính |
Neutral size |
中性(松香)胶 |
Zhōng xìng (sōngxiāng) jiāo |
Nhựa tổng hợp |
Synthetic resin |
合成树脂 |
Héchéng shùzhī |
Nhựa tổng hợp dùng bọc lô ép |
Polyurethane poli uretan |
聚氨基甲酸(乙)酯 |
Jù ānjī jiǎsuān (yǐ) zhǐ |
Nhựa trắng |
White resin |
白树脂 |
Bái shùzhī |
Nhựa u-rê foócmanđêhyt |
Urea formaldehyde resin |
脲醛树脂 |
Niàoquán shùzhī |
Nhựa và chất kết dính chiết xuất từ gỗ |
Wood resin and adhesive substance derived from wood |
木材衍生出的树脂和胶粘物质 |
Mùcái yǎnshēng chū de shù zhī hé jiāo nián wùzhí |
Nhựa, nguyên liệu nhựa |
Plastic |
塑料 |
Sùliào |
Nhuộm màu |
Staining |
染色 |
Rǎnsè |
Nhuộm màu bằng cách nhúng |
Tub coloring |
槽染色 |
Cáo rǎnsè |
Nhuộm màu khi cán láng |
Calender colored |
压光机染色 |
Yā guāng jī rǎnsè |
Nhuộm màu khi ép quang |
Calender colored |
压光机染色 |
Yā guāng jī rǎnsè |
Nhuộm màu khi ép quang |
Calender dyed |
压光机染色 |
Yā guāng jī rǎnsè |
Nhuộm màu lớp nền |
Staining of substrate |
染色底物 |
Rǎnsè dǐ wù |
Nhuộm màu mặt ngoài |
Surface coloring |
表面上色 |
Biǎomiàn shàng shǎi |
Niken |
Nickel |
镍 |
Niè |
Nitơ hữu cơ |
Organic nitrogen |
有机氮 |
Yǒujī dàn |
Nitơ vô cơ |
Inorganic nitrogen |
无机氮 |
Wújī dàn |
Nitrat xenluylô |
Cellulose nitrate |
硝酸纤维素 |
Xiāosuān xiānwéi sù |
Nitrô xenluylô (dùng làm sơn tổng hợp) |
Nitrocellulose |
硝化纤维 |
Xiāohuà xiānwéi |
Nổi |
Float |
浮动 |
Fúdòng |
Nội bộ tờ giấy |
Paper internal |
纸页内部 |
Zhǐ yè nèibù |
Nồi cầu |
Spherical digester |
球锅 |
Qiú guō |
Nồi cầu quay |
Rotary spherical digester |
蒸球 |
Zhēng qiú |
Nồi chưng bốc |
Quadruple effect evaporator |
四效蒸发器 |
Sì xiào zhēngfā qì |
Nồi chưng bốc ống chùm nằm ngang |
Horizontal tube evaporator |
水平管式蒸发器 |
Shuǐpíng guǎn shì zhēngfā qì |
Nồi chưng cất |
Boiler |
锅炉 |
Guōlú |
Nồi chưng nhiệt độ không đổi |
Constant temperature of water pot |
恒温水溶锅 |
Héngwēn shuǐróng guō |
Nồi đun bằng dầu |
Oil bath |
油浴 |
Yóu yù |
Nồi gom áp lực cao |
High pressure accumulator |
高压回收锅 |
Gāoyā huíshōu guō |
Nồi hơi |
Boiler |
锅炉 |
Guōlú |
Nồi hơi đốt bằng gỗ vụn |
Refuse boiler |
废材燃烧锅炉 |
Fèi cái ránshāo guōlú |
Nồi hơi hình cầu |
Rotary spherical boiler |
蒸球 |
Zhēng qiú |
Nồi hơi kiểu ống nước |
Tubular boiler |
水管式锅炉 |
Shuǐguǎn shì guōlú |
Nồi hơi loại ống nước |
Tubular boiler |
水管锅炉 |
Shuǐguǎn guōlú |
Nồi hơi tận dụng nhiệt thải |
Waste heat boiler |
废热锅炉 |
Fèirè guōlú |
Nồi hơi thu hồi |
Recovery boiler |
回收锅炉 |
Huíshōu guōlú |
Nổi lên |
Floating |
浮上 |
Fúshàng |
Nồi nấu |
Skillet |
煮锅 |
Zhǔ guō |
Nồi nấu (liên tục) dòng mảnh từ dưới lên |
Upflow continuous digester |
升流塔 |
Shēng liú tǎ |
Nồi nấu áp suất thường |
Open tank cooker |
常压蒸煮锅 |
Cháng yā zhēngzhǔ guō |
Nồi nấu bột giấy kiểu quay |
Rotary digester |
回转式蒸煮器 |
Huízhuǎn shì zhēngzhǔ qì |
Nồi nấu bột từ giẻ rách |
Rag boiler |
破布蒸煮器 |
Pò bù zhēngzhǔ qì |
Nồi nấu cao áp |
Autoclave |
高压锅 |
Gāoyāguō |
Nồi nấu cố định |
Stationary digester |
固定式蒸煮器 |
Gùdìng shì zhēngzhǔ qì |
Nồi nấu gián đoạn |
Batch digester |
间歇(式)蒸煮锅 |
Jiànxiē (shì) zhēngzhǔ guō |
Nồi nấu kiểu nằm |
Horizontal digester |
卧式蒸煮器 |
Wò shì zhēngzhǔ qì |
Nồi nấu nhiệt điện quay |
Electro heating rotary cooker |
电热回转蒸煮器 |
Diànrè huízhuǎn zhēngzhǔ qì |
Nồi nấu Pandia |
Pandia chemipulper |
管式连续蒸煮器(潘迪亚) |
Guǎn shì liánxù zhēngzhǔ qì (pān dí yà) |
Nồi phản ứng |
High pressure reactor |
高压反应釜 |
Gāoyā fǎnyìng fǔ |
Nồi phun bột |
Flash tank |
闪急槽 |
Shǎn jí cáo |
Nóng chảy |
Melt |
熔化 |
Rónghuà |
Nồng độ |
Consistency |
稠度 |
Chóudù |
Nồng độ |
Consistency |
浓度 |
Nóngdù |
Nồng độ bột |
Pulp consistency |
浆浓 |
Jiāng nóng |
Nồng độ bột |
Pulp concentration |
浆浓度 |
Jiāng nóngdù |
Nồng độ bột đầu vào |
Inlet pulp consistency |
进口浆浓 |
Jìnkǒu jiāng nóng |
Nồng độ bột giấy |
Pulp consistency |
浆浓度 |
Jiāng nóngdù |
Nồng độ bột giấy |
Pulp consistency |
纸浆浓度 |
Zhǐjiāng nóngdù |
Nồng độ bột giấy đầu vào và đầu ra |
Inlet and outlet pulp consistency |
进出口浆浓 |
Jìn chūkǒu jiāng nóng |
Nồng độ bột giấy khá cao |
Greater concentration of slurry |
浆料浓度较大 |
Jiāng liào nóngdù jiào dà |
Nồng độ bột giấy khác nhau |
Different pulp consistency |
不同浆浓度 |
Bùtóng jiāng nóngdù |
Nồng độ bột khác nhau |
Different pulp concentration |
不同浆浓度 |
Bùtóng jiāng nóngdù |
Nồng độ bột vào |
Inlet consistency |
进浆浓度 |
Jìn jiāng nóngdù |
Nồng độ cao |
High consistency |
高浓 |
Gāo nóng |
Nồng độ cao |
High consistency |
高浓度 |
Gāo nóngdù |
Nồng độ của nước hoà khí |
Concentration of gas dissolved |
溶气水的浓度 |
Róng qì shuǐ de nóngdù |
Nồng độ cửa ra của thiết bị rửa bột |
Outlet consistency of pulp washing machine |
洗浆机出口浓度 |
Xǐ jiāng jī chūkǒu nóngdù |
Nồng độ của tạp chất ion gây nhiễu |
Concentration of anion impurity |
干扰性阴离子杂质浓度 |
Gānrǎo xìng yīnlízǐ zázhí nóngdù |
Nồng độ dịch keo tinh bột |
Concentration of starch glue |
淀粉胶液的浓度 |
Diànfěn jiāo yè de nóngdù |
Nồng độ đưa vào thí nghiệm |
Load the laboratory consistency |
装入化验浓度 |
Zhuāng rù huàyàn nóngdù |
Nồng độ huyền phù trong nước thải |
Concentration of suspended solid in waste water |
废水悬浮物浓度 |
Fèishuǐ xuánfú wù nóngdù |
Nồng độ Ion hyđrô (H+) |
Hydrogen ion concentration |
氢离子浓度 |
Qīng lízǐ nóngdù |
Nồng độ keo |
Concentration of glue |
胶液的浓度 |
Jiāo yè de nóngdù |
Nồng độ keo nhũ |
Concentration of adhesive |
胶粘剂浓度 |
Jiāoniánjì nóngdù |
Nồng độ lên lưới |
Concentration of pulp upto wire |
上网浓度 |
Shàngwǎng nóngdù |
Nồng độ mực |
Ink Consistency |
油墨浓度 |
Yóumò nóngdù |
Nồng độ mực dư |
Residual Ink consistency |
残余油墨浓度 |
Cányú yóumò nóngdù |
Nồng độ quy định của công nghệ sản xuất do người sử dụng đưa ra |
User access to the production process of design concentration |
用户接生产工艺给定的浓度值 |
Yònghù jiē shēngchǎn gōngyì gěi dìng de nóngdù zhí |
Nồng độ sàng bột |
Screening concentration |
筛选浓度 |
Shāixuǎn nóngdù |
Nồng độ tạp chất anion có thể hoà tan |
Solube anion impurity |
可溶解性阴离子杂质浓度 |
Kě róngjiě xìng yīnlízǐ zázhí nóngdù |
Nồng độ thấp |
Low consistency |
低浓 |
Dī nóng |
Nồng độ thấp |
Low concentration |
浓度低 |
Nóngdù dī |
Nồng độ theo công nghệ quy định |
Process prescribed consistency |
工艺规定的浓度 |
Gōngyì guīdìng de nóngdù |
Nồng độ trung bình |
Medium consistency |
中浓 |
Zhōng nóng |
Nồng độ xử lý bột |
Handling consistency |
处理浓度 |
Chǔlǐ nóngdù |
Nung bã vôi |
Burning of lime sludge |
白泥煅烧 |
Bái ní duànshāo |
Nung tới sôi |
Heating to boiling |
加热至沸腾 |
Jiārè zhì fèiténg |
Nung vôi |
Calcination |
焙烧 |
Bèishāo |
Nước |
Water |
泛水 |
Fàn shuǐ |
Nước bổ sung |
Make up water |
补充水(量) |
Bǔchōng shuǐ (liàng) |
Nước cân bằng |
Balance water |
均衡水量 |
Jūnhéng shuǐliàng |
Nước chưng cất |
Distilled water |
蒸馏水 |
Zhēngliúshuǐ |
Nước có thể xả bỏ |
Water excharge ability |
可排水 |
Kě páishuǐ |
Nước cứng |
Hard water |
硬水 |
Yìngshuǐ |
Nước dơ |
Poluted water |
污水 |
Wūshuǐ |
Nước đục |
More cloud |
较浑浊 |
Jiào húnzhuó |
Nước dùng cho sản xuất |
Process water |
生产用水 |
Shēngchǎn yòngshuǐ |
Nước dưới lòng đất |
Ground water |
地下水 |
Dìxiàshuǐ |
Nước giới hạn |
Bound moisture water |
结合水 |
Jiéhé shuǐ |
Nước hấp phụ |
Adsorpted |
吸附水 |
Xīfù shuǐ |
Nước hồ |
Lake water |
湖水 |
Húshuǐ |
Nước hoà tan khí |
Gas dissolved water |
溶气水 |
Róng qì shuǐ |
Nước khoáng |
Mineral water |
矿泉水 |
Kuàngquán shuǐ |
Nước khử ion |
Deionized water |
去离子水 |
Qù lízǐ shuǐ |
Nước khử ion |
Deionized water |
脱离子水 |
Tuōlí zǐ shuǐ |
Nước làm kín |
Sealing water |
封水 |
Fēng shuǐ |
Nước làm kín |
Sealing water |
密封水 |
Mìfēng shuǐ |
Nước làm mát |
Cooling water |
冷却水 |
Lěngquè shuǐ |
Nước lắng lọc sạch |
Classified water |
澄清水 |
Chéngqīng shuǐ |
Nước lọc sạch |
Classified water |
澄清的水 |
Chéngqīng de shuǐ |
Nước mạch (ngầm) |
Surface water |
地面水 |
Dìmiàn shuǐ |
Nước mao quản |
Small tube water |
毛细管水 |
Máoxìguǎn shuǐ |
Nước máy |
Tap water |
自来水 |
Zìláishuǐ |
Nước mới |
Primary water |
原水 |
Yuánshuǐ |
Nước nguồn |
Original water |
原水 |
Yuán shuǐ |
Nước nguyên sinh |
Primary water |
原生水 |
Yuánshēng shuǐ |
Nước nhiễm bẩn |
Sewage |
污水 |
Wūshuǐ |
Nước nóng dùng cho bộ trao đổi nhiệt |
Heat water for heat exchanger |
热交换器用水 |
Rè jiāohuàn qì yòngshuǐ |
Nước pha loãng |
Diluting water |
稀释水 |
Xīshì shuǐ |
Nước pha loãng bột |
Slurry dillution water |
浆料稀释水 |
Jiāng liào xīshì shuǐ |
Nước phun rửa |
Elutriation water |
淘洗水 |
Táo xǐ shuǐ |
Nước phun rửa áp lực cao |
High pressure water injection |
高压移动水 |
Gāoyā yídòng shuǐ |
Nước phun sương |
Shower water |
喷淋水 |
Pēn lín shuǐ |
Nước rửa |
Flush water |
冲洗水 |
Chōngxǐ shuǐ |
Nước rửa bột |
Washing water of making pulp |
制浆洗涤水 |
Zhī jiāng xǐdí shuǐ |
Nước rửa bùn |
Elutriation water |
淘洗水 |
Táo xǐ shuǐ |
Nước rửa bùn |
Elutriation water head |
淘洗水口 |
Táo xǐ shuǐkǒu |
Nước sạch |
Fresh water |
清澈 |
Qīngchè |
Nước sạch |
Fresh water |
清水 |
Qīngshuǐ |
Nước sôi |
Boiling water |
沸腾之水 |
Fèiténg zhī shuǐ |
Nước sử dụng trao đổi nhiệt |
Thermal power plant cooling water |
热电站冷却水 |
Rèdiàn zhàn lěngquè shuǐ |
Nước thải của tẩy trắng bằng Clo |
Waste water of chlorine bleaching |
含氯漂白废水 |
Hán lǜ piǎobái fèishuǐ |
Nước thải hữu cơ |
Organic waste water |
有机废水 |
Yǒujī fèishuǐ |
Nước thải qua xử lý sinh hoá cấp hai |
Secondary biological treatment of waste water |
经二级生化处理的废水 |
Jīng èr jí shēnghuà chǔlǐ de fèishuǐ |
Nước thải tẩy trắng bột kraft |
Kraft pulp bleaching effluents |
硫酸盐浆漂白废水 |
Liúsuān yán jiāng piǎobái fèishuǐ |
Nước thải xí nghiệp |
Mill effluent |
工厂废水 |
Gōngchǎng fèishuǐ |
Nước thải xưởng Bột khử mực |
Waste water of DIP mill |
废纸脱墨工厂废水 |
Fèi zhǐ tuō mò gōngchǎng fèishuǐ |
Nước thô |
Raw water |
清水 |
Qīngshuǐ |
Nước thô |
Raw water |
原水 |
Yuán shuǐ |
Nước thu được sau khi xử lý bùn |
Water from after sewage treatment |
污水处理后的水 |
Wūshuǐ chǔlǐ hòu de shuǐ |
Nước trắng |
White water |
白水 |
Báishuǐ |
Nước trắng dưới lưới |
Wire tray water |
网下白水 |
Wǎng xià bái shuǐ |
Nước trắng dưới lưới xeo |
White water under forming wire |
造纸网下白水 |
Zàozhǐ wǎng xià bái shuǐ |
Nước trắng sục khí cho sợi dài |
DAF white water of long fiber |
长纤气浮白水 |
Zhǎng xiān qì fú bái shuǐ |
Nước tự do |
Free water |
游离水 |
Yóulí shuǐ |
Nước tuần hoàn |
Recycle water |
循环水 |
Xúnhuán shuǐ |
Nước, điện, hơi |
Water, electric, steam |
水电汽 |
Shuǐdiàn qì |
Nút đóng mở điện nguồn |
Power switch |
电源开关 |
Diànyuán kāiguān |
Nút nhấn của bàn phím có thể đóng mở |
Panel access button enable switch |
面板接钮使能开关 |
Miànbǎn jiē niǔ shǐ néng kāiguān |
Nứt ra, tách ra |
Bruising |
分裂 |
Fēnliè |
|
|
|
|
O – o |
|
|
|
Ổ bạc đạn |
Bearing housing |
轴承座 |
Zhóuchéng zuò |
Ổ cắm điện nguồn IO |
Power io socket |
电源IO插座 |
Diànyuán IO chāzuò |
Ổ đỡ di động |
Flexible housing |
活座 |
Huó zuò |
Ô nhiễm |
Pollution |
沾染 |
Zhānrǎn |
Ô nhiễm nước |
Water pollution |
水污染 |
Shuǐ wūrǎn |
Ô nhiễm vi sinh vật |
Microbial contaminant |
微生物污染 |
Wéishēngwù wūrǎn |
Ổ trục |
Bearing |
轴承 |
Zhóuchéng |
OCC đã tách keo dính |
Desticky OCC |
脱胶的OCC |
Tuōjiāo de OCC |
Ổn định |
Stability |
稳定 |
Wěndìng |
Ổn định nhiệt |
Thermostability |
热稳性 |
Rè wěn xìng |
Ống |
Tube |
管 |
Guǎn |
Ống cấp bột |
Feed pulp pipe |
供浆管 |
Gōng jiāng guǎn |
Ống cấp bột tổng |
Total feed pulp pipe |
进浆总管 |
Jìn jiāng zǒngguǎn |
Ống cấp nước |
Inlet water tube |
进水管 |
Jìn shuǐguǎn |
Ống chảy tràn |
Overflow pipe |
溢流管 |
Yì liú guǎn |
Ống côn dàn đều bột lên lưới xeo |
Tapered flow header |
锥形进浆管 |
Zhuī xíng jìn jiāng guǎn |
Ống côn vát một mặt |
Unilateral cone tube |
单侧方锥总管 |
Dān cè fāng zhuī zǒngguǎn |
Ống cuộn |
Coil pipe |
蛇管 |
Shéguǎn |
Ống đưa nước vào |
Rotate inlet water tube |
旋转进水管 |
Xuánzhuǎn jìn shuǐguǎn |
Ống đứng |
Stand pipe |
立管 |
Lì guǎn |
Ống đứng của bể nước trắng sạch |
Stand pipe of fresh water |
清滤液立管 |
Qīng lǜyè lì guǎn |
Ống đứng của bột gỗ |
Stand pipe ukp |
木浆立管 |
Mù jiāng lì guǎn |
Ống đứng sợi dài |
Stand pipe refiner long fiber |
长纤立管 |
Zhǎng xiān lì guǎn |
Ống đứng sợi ngắn |
Stand pipe refiner of short fiber |
短纤立管 |
Duǎn xiān lì guǎn |
Ống đứng sợi trung |
Medium fiber stand pipe |
中纤立管 |
Zhōng xiān lì guǎn |
Ống đứng sợi trung |
Stand pipe refiner medium fiber |
中纤立管 |
Zhōng xiān lì guǎn |
Ống đứng trước bơm nồng độ trung |
Medium fiber pump stand pipe |
中浓泵立管 |
Zhōng nóng bèng lì guǎn |
Ống giấy |
Paper core |
纸芯管 |
Zhǐ xīn guǎn |
Ống giấy đàn hồi |
Ammunition cartridge |
弹筒纸 |
Dàn tǒng zhǐ |
Ống giấy hoặc các-tông |
Paper or board of textile tubes |
纱管纸或纸板 |
Shā guǎn zhǐ huò zhǐbǎn |
Ống giấy sợi chỉ |
Yarn paper |
纱管原纸 |
Shā guǎn yuánzhǐ |
Ống giấy thép |
Vulcanized paper tube |
钢纸管 |
Gāng zhǐ guǎn |
Ống gom nước |
Water collecting tube |
集水管 |
Jí shuǐguǎn |
Ống góp bột trước khi lên lưới |
Header |
集管 |
Jí guǎn |
Ống góp trước khi lên lưới |
Header pipe |
总管 |
Zǒngguǎn |
Ống hình côn |
Cone pipe |
方锥管 |
Fāng zhuī guǎn |
Ống hoà khí |
Dissolved gas tube |
溶气管 |
Róng qìguǎn |
Ống hơi hình xoắn |
Steam coil |
蛇形蒸汽管 |
Shé xíng zhēngqì guǎn |
Ống hồi lưu làm lạnh |
Reflux condenser |
回流冷凝管 |
Huíliú lěngníng guǎn |
Ống hút chân không của thùng chân không |
Vacuum tank vacuum pumping port form |
真空吸水箱真空抽口形式 |
Zhēnkōng xī shuǐ xiāng zhēnkōng chōu kǒu xíng shì |
Ống huỳnh quang |
Fluorescent tube |
日光灯管 |
Rìguāngdēng guǎn |
Ống khói |
Chimney |
烟囱 |
Yāncōng |
Ống khói |
Stack |
烟囱 |
Yāncōng |
Ống liên kết |
Connection tube |
连接管 |
Liánjiē guǎn |
Ống liên kết bên trong trống |
Connection tube inside drum |
筒槽间连接管 |
Tǒng cáo jiān liánjiē guǎn |
Ống lọc bột hình côn |
Centri cleaner |
锥形除渣器 |
Zhuī xíng chú zhā qì |
Ống lọc cát |
Cleaner |
除渣器 |
Chú zhā qì |
Ống lọc chất nặng |
Heavy impurity cleaner |
重质除渣器 |
Zhòng zhì chú zhā qì |
Ống lọc chất nặng chảy xoáy ngược |
Heavy impurity reversing vortex flow cleaner |
重杂质逆流涡旋除渣器 |
Zhòng zázhí nìliú wō xuán chú zhā qì |
Ống lọc chất nặng nồng độ thấp |
Low concentration heavy impurity cleaner |
低浓重质除渣器 |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
Ống lọc chất nặng nồng độ thấp |
Low consistency heavy impurity cleaner |
低浓重质除渣器 |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
Ống lọc chất nhẹ |
Light impurity cleaner |
轻杂质除渣器 |
Qīng zázhí chú zhā qì |
Ống lọc chất nhẹ |
Liquid cyclone |
轻杂质除渣器 |
Qīng zázhí chú zhā qì |
Ống lọc chất nhẹ dòng chảy xoáy bình thường |
Light impurity normal vortex flow cleaner |
轻杂质顺流涡旋除渣器 |
Qīng zázhí shùn liú wō xuán chú zhā qì |
Ống lọc chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược) |
Light impurity liquid cyclone |
逆向轻质除渣器 |
Nìxiàng qīng zhì chú zhā qì |
Ống lọc chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược) |
Light impurity reversing cleaner |
逆向轻质除渣器 |
Nìxiàng qīng zhì chú zhā qì |
Ống lọc chảy xoáy nồng độ thấp |
Low consistency vortex liquid cyclone |
低浓涡旋除渣器 |
Dī nóng wō xuán chú zhā qì |
Ống lọc của thiết bị lọc ở lúc hoạt động |
Dynamic filtration device |
动态滤浆水仪滤筒 |
Dòngtài lǜ jiāng shuǐ yí lǜ tǒng |
Ống lọc đoạn hai |
2ND cleaner |
二段除渣器 |
Èr duàn chú zhā qì |
Ống lọc đoạn một |
First stage cleaner |
一段除渣器 |
Yīduàn chú zhā qì |
Ống lọc hình côn loại lớn |
Large type of liquid cyclone |
较大形式的锥形除渣器 |
Jiào dà xíngshì de zhuī xíng chú zhā qì |
Ống lọc hướng ngược |
Reverse type cleaner |
反向除渣器 |
Fǎn xiàng chú zhā qì |
Ống lọc kiểu chảy qua (thông lưu) |
Flow through cleaner |
通流式除渣器 |
Tōng liú shì chú zhā qì |
Ống lọc nồng độ trung bình loại gián đoạn |
Intermitted typemedium consistency cleaner |
间歇式中浓除渣器 |
Jiànxiē shì zhōng nóng chú zhā qì |
Ống lọc sợi trung đoạn bốn |
Medium fiber 4th cleaner |
中纤四段除砂器 |
Zhōng xiān sì duàn chú shā qì |
Ống mao dẫn |
Pore |
孔隙 |
Kǒngxì |
Ống mao dẫn trong thân gỗ lá rộng, lỗ nhỏ |
Small hole |
微孔 |
Wēi kǒng |
Ống mao quản |
Small pore |
微孔 |
Wēi kǒng |
Ống nghiệm |
Test tube |
试管 |
Shìguǎn |
Ống nghiêng |
Oblique pipe |
斜管 |
Xié guǎn |
Ống nhiều lỗ |
Porous tube |
多孔管 |
Duōkǒng guǎn |
Ống nhỏ |
Small tube |
根细管 |
Gēn xì guǎn |
Ống nhỏ |
Small tube |
细管 |
Xì guǎn |
Ống nhỏ giọt |
Burette |
滴定管 |
Dīdìngguǎn |
Ống nhỏ giọt |
Burette |
量管 |
Liàng guǎn |
Ống nước |
Water tube |
水管 |
Shuǐ guǎn |
Ống nuôi |
Incubator |
培养箱 |
Péiyǎng xiāng |
Ống phân phối nước |
Water distributed tube |
布水管 |
Bù shuǐguǎn |
Ống phối khí |
Air dissolved pipe |
溶气管 |
Róng qìguǎn |
Ống phun nước |
Water pipe |
喷水管 |
Pēn shuǐguǎn |
Ống phun nước cao áp di động đầu kim |
High pressure needle moving water spraying pipe |
高压针形移动喷水管 |
Gāoyā zhēn xíng yídòng pēn shuǐ guǎn |
Ống phun nước cố định |
Fixed flux water tube |
固定喷水管 |
Gùdìng pēn shuǐ guǎn |
Ống phun nước rửa |
Cleaning water shower |
清洗喷水管 |
Qīngxǐ pēn shuǐ guǎn |
Ống phun nước sạch |
Fresh water spraying pipe |
清水喷淋管 |
Qīng shuǐ pēn lín guǎn |
Ống rải đều bột vào lưới tròn |
Spreader bar |
舒展杆 |
Shūzhǎn gān |
Ống thải tạp chất |
Impurities discharge tube |
排渣管 |
Pái zhā guǎn |
Ống thuỷ báo mức |
Sight glass |
窥镜 |
Kuī jìng |
Ống thuỷ tinh |
Glass tube |
玻璃管 |
Bōlí guǎn |
Ống tia cực âm |
Cathode ray tube |
阴极射线管 |
Yīnjí shèxiàn guǎn |
Ống tổng dạng côn |
Pyramid total tube |
方锥总管 |
Fāng zhuī zǒngguǎn |
Ống trộn chất tẩy (với bột giấy) |
Bleach tub |
漂白槽 |
Piǎobái cáo |
Ống venturi |
Venturi tube |
文丘里管 |
Wénqiū lǐ guǎn |
Ống xi-phông kiểu quay |
Rotating siphon |
回转式虹吸管 |
Huí zhuǎn shì hóngxīguǎn |
Oxi hoá đường gluco |
Glucose oxidase enzyme |
葡萄糖氧化酶 |
Pútáotáng yǎnghuà méi |
Oxi hoá hợp chất hữu cơ |
Oxidation of organic matter |
有机物的氧化还原 |
Yǒujīwù de yǎnghuà huányuán |
Ôxi hoá sinh vật tiếp xúc |
Biological oxidation |
生物接触氧化 |
Shēngwù jiēchù yǎnghuà |
Ôxít canxi (CaO) |
Lime |
石灰 |
Shíhuī |
Ôxít chì (PbO) |
Litharge |
密陀僧 |
Mì tuó sēng |
Ôxít MgO |
Magnesium oxide |
氧化镁 |
Yǎnghuà měi |
Ôxít natri (NaO) |
Sodium oxide |
氧化钠 |
Yǎnghuà nà |
Oxy hoá |
Oxidation |
氧化 |
Yǎnghuà |
Oxy hoá các nhánh của cellulose |
Oxygen oxidation fiber at end group |
氧气氧化纤维素末端基 |
Yǎngqì yǎnghuà xiānwéi sù mòduān jī |
Oxy hoá đường |
Oxidation pond |
氧化塘 |
Yǎnghuà táng |
Oxy hoá khử lignin |
Oxygen delignification |
氧脱木素 |
Yǎng tuō mù sù |
Oxy hoá nitrobenzene |
Nitro benzen oxidation |
硝基苯氧化 |
Xiāo jī běn yǎnghuà |
Ô-zôn |
Ozone |
臭氧 |
Chòuyǎng |
|
|
|
|
P – p |
|
|
|
PAC |
PAC |
聚合物化氯 |
Jù hé wùhuà lǜ |
Palang tay |
Manual hoist |
手动葫芦 |
Shǒudòng húlu |
Parafin |
Parafin |
蜡质 |
Là zhì |
Pectin trong nhựa quả |
Pectin in folder |
草类中的果胶 |
Cǎo lèi zhōng de guǒ jiāo |
Peptit kháng sinh |
Antimicrobial peptide |
抗菌肽 |
Kàngjùn tài |
Perôxít |
Peroxide |
过氧化物 |
Guò yǎnghuà wù |
Perôxít natri (NaO) |
Sodium peroxide |
过氧化钠 |
Guò yǎnghuà nà |
PH của nước thải |
PH of waste water |
废水 pH |
Fèishuǐ pH |
Pha |
Phase |
相 |
Xiāng |
Phá bọt |
Defoaming |
除去泡沫 |
Chùqú pàomò |
Phá bọt bằng cơ học |
Mechanical foam breaker |
机械消沫器 |
Jīxiè xiāo mò qì |
Pha chế tốt huyền phù tinh bột |
Good preparation of starch suspension |
往配制好的淀粉悬浊液 |
Wǎng pèizhì hǎo de diànfěn xuán zhuó yè |
Pha dung môi (pha lỏng) |
Solvent phase |
溶剂相 |
Róngjì xiāng |
Phá huỷ cấu trúc vốn có của tinh bột |
Destruction of the original starch structure |
淀粉原有的结构破坏 |
Diànfěn yuán yǒu de jiégòu pòhuài |
Phá huỷ gốc mang màu |
Destroyed color group |
破坏有色基 |
Pòhuài yǒusè jī |
Pha loãng |
Dillution |
稀释 |
Xīshì |
Pha loãng bột |
Dillution of pulp |
浆料的稀释 |
Jiāng liào de xīshì |
Pha loãng phụ liệu |
Materials dilution |
辅料的稀释 |
Fǔliào de xīshì |
Pha loãng tạp chất |
Rejects dillution |
排渣稀释 |
Pái zhā xīshì |
Pha loãng tốt dịch keo tinh bột |
Well diluted starch glue |
稀释好的淀粉胶液 |
Xīshì hǎo de diànfěn jiāo yè |
Pha loãng với nước ấm |
Warm water dilution |
温水稀释 |
Wēnshuǐ xīshì |
Pha lỏng |
Aqueous phase |
液相 |
Yè xiāng |
Pha lỏng |
Liquid phase |
液相 |
Yè xiāng |
Pha nước, dạng nước |
Water phase |
水相 |
Shuǐxiāng |
Phá rừng |
Deforestation |
森林砍代 |
Sēnlín kǎn dài |
Phá thủng |
Breaking hole |
破孔 |
Pò kǒng |
Phá vỡ |
Break |
破坏 |
Pòhuài |
Phá vỡ vỏ thùng |
Cracking box |
箱体开裂 |
Xiāng tǐ kāiliè |
Phác đồ tẩy trắng |
Bleaching schedule |
漂白程序 |
Piǎobái chéngxù |
Phai màu |
Off color |
色调不匀称(纸病) |
Sèdiào bù yúnchèn (zhǐ bìng) |
Phai màu |
Discoloration |
褪色 |
Tuìshǎi |
Phẩm chỉnh màu |
Adjust agent |
调色剂 |
Tiáo sè jì |
Phẩm chỉnh màu |
Correct dyer |
调色染料 |
Tiáo sè rǎnliào |
Phẩm điều chỉnh màu |
Adjusting color |
调色 |
Tiáo sè |
Phẩm nhuộm |
Dye |
色料 |
Sè liào |
Phẩm nhuộm |
Pigment |
颜料 |
Yánliào |
Phẩm nhuộm kiềm tính |
Basic dye (stuff) |
碱性染料 |
Jiǎn xìng rǎnliào |
Phẩm nhuộm màu trắng |
White pigment |
白色颜料 |
Báisè yánliào |
Phạm vi |
Range |
范围 |
Fànwéi |
Phạm vi |
Scale |
规模 |
Guīmó |
Phạm vi kiểm tra |
Measuring range |
测量范围 |
Cèliáng fànwéi |
Phạm vi lượng trình |
Process range |
量程范围 |
Liàngchéng fànwéi |
Phạm vi nồng độ |
Consistency range |
浓度范围 |
Nóngdù fànwéi |
Phạm vi phụ tải |
Load scope |
负荷范围 |
Fùhè fànwéi |
Phạm vi thay đổi |
Change rate |
变化范围 |
Biànhuà fànwéi |
Phần ba |
The third section |
第三段 |
Dì sān duàn |
Phân bố |
Arranged |
排布 |
Pái bù |
Phân bố keo nhũ |
Distribution of adhesive |
胶粘剂分布 |
Jiāoniánjì fēnbù |
Phân bố nước |
Water distribution |
布水 |
Bù shuǐ |
Phân bố nước đa điểm |
Multi points of distribution water |
多点布水 |
Duō diǎn bù shuǐ |
Phân bố xơ sợi ngang và dọc |
Vertical and horizontal fiber distribution |
纵横纤维的分布 |
Zònghéng xiānwéi de fēnbù |
Phân bố xơ sợi theo trục tung tăng lên |
The vertical arrangement of fiber increase |
纵向排列的纤维增加 |
Zòngxiàng páiliè de xiānwéi zēngjiā |
Phân bón |
Fertilizer |
肥料 |
Féiliào |
Phân chia thành các đơn vị ngắn hơn |
Degradation into shorter units |
降解成较短的单元 |
Jiàngjiě chéng jiào duǎn de dānyuán |
Phần chỉnh thiết bị thông gió cưỡng bức |
Top of the force ventilation |
顶部强制通风装置 |
Dǐngbù qiángzhì tōngfēng zhuāngzhì |
Phần chôn âm dưới đất |
Embedded parts |
预埋件 |
Yù mái jiàn |
Phân cực |
Fraction |
级分 |
Jí fēn |
Phân cực khác nồng độ |
Concentration polarization |
浓差极化 |
Nóng chà jí huà |
Phần cứng (máy tính) |
Hardware |
硬件 |
Yìngjiàn |
Phần đáy của máng, thùng |
Groove at the bottom |
形槽的底部 |
Xíng cáo de dǐbù |
Phần đỉnh |
Top part |
顶部 |
Dǐngbù |
Phần ép |
Press part |
压榨部 |
Yāzhà bù |
Phần ép |
Press section |
压榨部 |
Yāzhà bù |
Phần ép ba (thuộc máy xeo giấy) |
Third press |
第三压榨 |
Dì sān yāzhà |
Phân giải alcohol |
Alcohol decomposition |
甲醇分解 |
Jiǎchún fēnjiě |
Phân giải bằng hyđrô |
Hydrogenolysis |
氢解 |
Qīng jiě |
Phân giải bằng nước |
Hydrolysis |
水解 |
Shuǐjiě |
Phân giải bằng nước |
Hydrolytic decomposition |
水解 |
Shuǐjiě |
Phân giải ở nhiệt độ cao |
High temperature decomposition |
高温分解 |
Gāowēn fēnjiě |
Phần gỗ |
Xylem |
木质部 |
Mùzhíbù |
Phần hình thành lưới xeo dài |
Fourdrinier former |
长网成型器 |
Cháng wǎng chéngxíng qì |
Phần holocellulose tan trong kiềm |
Alkaline solube holocellulose part |
碱溶性综纤维素部分 |
Jiǎn róngxìng zōng xiānwéi sù bùfèn |
Phần lignin theo phương pháp Braun |
Braun’s lignin |
溶解天然木素 |
Róngjiě tiānrán mù sù |
Phân loại |
Kind of, sort |
类别 |
Lèibié |
Phản lực |
Feedback force |
反馈力 |
Fǎnkuì lì |
Phần lưới |
Wire end |
网部 |
Wǎng bù |
Phần lưới |
Wire part |
网部 |
Wǎng bù |
Phần lưới dài |
Long wire part |
长网部 |
Cháng wǎng bù |
Phần lưới máy xeo dài |
Fourdrinier wire |
长网网部 |
Cháng wǎng wǎng bù |
Phần lưới tạo hình |
Wire forming |
网部成型 |
Wǎng bù chéngxíng |
Phân ly lỏng rắn |
Solid liquid separation |
固液分离 |
Gù yè fēnlí |
Phần mềm |
Soft ware |
软件 |
Ruǎnjiàn |
Phần mềm cấu hình mạng ethernet |
Industrial ethernet configuration software |
太网的组态软件 |
Tài wǎng de zǔ tài ruǎnjiàn |
Phần mềm kiểm tra khống chế |
Measurement and control software |
测控软件 |
Cèkòng ruǎnjiàn |
Phần mềm và phần cứng |
Hard ware and soft ware |
软硬件 |
Ruǎn yìngjiàn |
Phần mịn |
Small component |
细组分 |
Xì zǔ fèn |
Phần mở của hộp chân không |
Vacuum box open larvae |
真空箱开子 |
Zhēnkōng xiāng kāi zi |
Phân nhóm tạp chất |
Grouping of impurity |
杂质的分组 |
Zázhí de fēnzǔ |
Phân phối điện |
Power distribution |
配电 |
Pèi diàn |
Phấn phức hợp gồm Al, Si, Mg |
Attapulgate |
无水硅酸铝矿石 |
Wú shuǐ guī suān lǚ kuàngshí |
Phân rã |
Decay |
腐烂(作用) |
Fǔlàn (zuòyòng) |
Phần rỗng của tờ giấy |
Void fraction |
空隙组分 |
Kòngxì zǔ fèn |
Phấn sáp |
Wax powder |
蜡粉 |
Là fěn |
Phần sấy |
Drying section |
干烧部 |
Gān shāo bù |
Phấn sunphua kẽm (ZnS) |
Lithophone |
锌钡白 |
Xīn bèi bái |
Phân tách bọt |
Foam separating |
泡沫分离 |
Pàomò fēnlí |
Phân tách bọt khí |
Bubble separating |
气泡分离 |
Qìpào fēnlí |
Phân tách thành phần nhỏ và Xơ sợi |
Small component and fiber Separating |
小组分与纤维分离 |
Xiǎozǔ fèn yǔ xiānwéi fēnlí |
Phân tách thành xơ sợi |
Solution into single fiber |
离解成单根纤维 |
Líjiě chéng dān gēn xiānwéi |
Phân tán |
Dissolution |
解散 |
Jiěsàn |
Phân tích ảnh |
Image analysis |
影像分析 |
Yǐngxiàng fēnxī |
Phân tích bệnh giấy |
Paper defect analysis |
纸病分析 |
Zhǐ bìng fēnxī |
Phân tích cấu trúc |
Structure analysis |
结构分析 |
Jiégòu fēnxī |
Phân tích điểm đen khi in |
Analyse spots of printing |
印刷斑点的分析 |
Yìnshuā bāndiǎn de fēnxī |
Phân tích định lượng |
Quantitative analysis |
定量分析 |
Dìngliàng fēnxī |
Phân tích định tính |
Qualitative analyse |
定性分析 |
Dìngxìng fēnxī |
Phân tích khối phổ |
Mass spectrometry |
质谱分析 |
Zhìpǔ fēnxī |
Phân tích lợi nhuận thu về |
Return on investment analysis |
投资回收分析 |
Tóuzī huíshōu fēnxī |
Phân tích sắc ký khí |
Gas chromatography analysis |
气相色谱分析 |
Qìxiāng sèpǔ fēnxī |
Phân tích sàng |
Screen analysis |
筛分析 |
Shāi fēnxī |
Phân tích sàng |
Sieve test |
筛分析 |
Shāi fēnxī |
Phân tích tài chính |
Financial analysis |
财务分析 |
Cáiwù fēnxī |
Phân tích thành phần lớp tráng phủ |
Analyse composition of coating |
涂料组分分析 |
Túliào zǔ fèn fēnxī |
Phân tích tờ giấy trên bề mặt theo khu vực cục bộ |
Analyse local area of paper surface |
纸张表面局部区域的分析 |
Zhǐzhāng biǎomiàn júbù qūyù de fēnxī |
Phân tích và khống chế chi phí |
Cost analysis and control |
成本分析与控制 |
Chéngběn fēnxī yǔ kòngzhì |
Phần trăm |
Percentage |
百分比 |
Bǎifēnbǐ |
Phần trăm tổn thất |
Percentage of loss |
损耗百分率 |
Sǔnhào bǎifēnlǜ |
Phần trên |
Top part |
顶部 |
Dǐngbù |
Phần triệu |
PPM |
百万分之 |
Bǎi wàn fēn zhī |
Phần trục chính của hệ thống |
Backbone of the system |
系统的主干 |
Xìtǒng de zhǔgàn |
Phân tử khí |
Air molecules |
空气分子 |
Kōngqì fēnzǐ |
Phân tử không khí |
Gas molecules |
空气分子 |
Kōngqì fēnzǐ |
Phân tử lượng tinh bột |
Starch molecules weight |
淀粉的分子量 |
Diànfěn de fēnzǐliàng |
Phân tử muối vô cơ |
Inorganic salt molecule |
无机盐分子 |
Wújī yán fèn zi |
Phân tử nước |
Water molecules |
水分子 |
Shuǐ fèn zi |
Phân tử nước phân cực |
Polar water molecules |
极性水分子 |
Jí xìng shuǐ fèn zi |
Phân tử tinh bột |
Starch molecules |
淀粉分子 |
Diànfěn fēnzǐ |
Phân tử vật chất |
Material molecules |
物质分子 |
Wùzhí fēnzǐ |
Phản ứng |
Reaction |
反应 |
Fǎnyìng |
Phản ứng ái điện |
Electrophilic reaction |
亲电反应 |
Qīn diàn fǎnyìng |
Phản ứng bóc lớp |
Stripping reaction |
剥皮反应 |
Bāopí fǎnyìng |
Phản ứng cạnh tranh tương hỗ |
Together competition reaction |
相互竞争的反应 |
Xiānghù jìngzhēng de fǎnyìng |
Phản ứng cắt liên kết ete của nhóm thơm |
Aryl ether bond cleavage |
芳基醚键的断裂反应 |
Fāng jī mí jiàn de duànliè fǎnyìng |
Phản ứng của nhóm –OH trên vòng benzen |
Lignin benzene ring hydroxylation reaction of |
木素苯环的羟基化反应 |
Mù sù běn huán de qiǎngjī huà fǎnyìng |
Phản ứng dây chuyền |
Chain reaction |
连锁反应 |
Liánsuǒ fǎnyìng |
Phản ứng đồng nhất một pha |
Homogeneous reaction |
均一相反应 |
Jūnyī xiāng fǎnyìng |
Phản ứng este hoá |
Esterification |
酯化反应 |
Zhǐ huà fǎnyìng |
Phản ứng ete hoá |
Etherification |
醚化反应 |
Mí huà fǎnyìng |
Phản ứng ghép nhánh |
Graft copolymerization action |
接枝共聚反应 |
Jiē zhī gòngjù fǎnyìng |
Phản ứng không đều pha |
Heterogeneous reaction |
非均相反应 |
Fēi jūn xiāng fǎnyìng |
Phản ứng khử |
Reduce |
还原(作用) |
Huányuán (zuòyòng) |
Phản ứng khử |
Reduction |
还原(作用) |
Huányuán (zuòyòng) |
Phản ứng mở vòng |
Ring opening reaction |
开环反应 |
Kāi huán fǎnyìng |
Phản ứng ngưng tụ |
Polycondensation reaction |
缩聚反应 |
Suōjù fǎnyìng |
Phản ứng nhiệt phân |
Pyrolysis reaction |
热解反应 |
Rè jiě fǎnyìng |
Phản ứng nhiều pha |
Heterogeneous reaction |
多相反应 |
Duō xiāng fǎnyìng |
Phản ứng nitrô hoá |
Nitration |
硝化(作用) |
Xiāohuà (zuòyòng) |
Phản ứng oxi hoá |
Oxidation |
氧化反应 |
Yǎnghuà fǎnyìng |
Phản ứng oxy hoá khử nhóm methyl |
Demethyl oxidative reaction |
氧化脱除甲基反应 |
Yǎnghuà tuō chú jiǎ jī fǎnyìng |
Phản ứng phân giải amoni oxide |
Oxidation ammonium reaction |
氧化氨解反应 |
Yǎnghuà ān jiě fǎnyìng |
Phản ứng phụ |
Side reaction |
副反应 |
Fù fǎnyìng |
Phản ứng sunphonát |
Sulfonation |
磺化(作用) |
Huáng huà (zuòyòng) |
Phản ứng thuận nghịch |
Reversible reaction |
可逆反应 |
Kěnì fǎnyìng |
Phản ứng thuỷ phân |
Hydrolysis reaction |
水解反应 |
Shuǐjiě fǎnyìng |
Phản ứng tiếp xúc |
Catalytic |
接触反应 |
Jiēchù fǎnyìng |
Phần ướt |
Wet end |
湿部 |
Shī bù |
Phần ướt của máy xeo giấy |
Wet end of papermachine |
纸机湿部 |
Zhǐ jī shī bù |
Phần xơ sợi |
Fiber component |
纤维组分 |
Xiānwéi zǔ fèn |
Phần xơ sợi dài |
Long fiber component |
长纤维组分 |
Zhǎng xiānwéi zǔ fèn |
Phân xưởng |
Plant |
车间 |
Chējiān |
Phân xưởng bột giấy |
Pulp mill |
制浆厂 |
Zhī jiāng chǎng |
Phân xưởng điện |
Power house |
动力车间 |
Dònglì chējiān |
Phân xưởng động lực |
Power plant |
动力车间 |
Dònglì chējiān |
Phân xưởng lò hơi |
Boiler house |
动力车间 |
Dònglì chējiān |
Phân xưởng thu hồi |
Recovery plant |
回收车间 |
Huíshōu chējiān |
Phanh hãm |
Braking |
制动 |
Zhì dòng |
Phát hiện |
Detect |
检测 |
Jiǎncè |
Phát sinh |
Happen |
发生 |
Fāshēng |
Phát sinh bệnh giấy |
Paper products defect |
成品纸病发生 |
Chéngpǐn zhǐ bìng fāshēng |
Phế dịch của nấu bột sulfite |
Sulfite pulping liquor |
亚硫酸盐制浆废液 |
Yà liúsuān yán zhī jiāng fèi yè |
Phế liệu |
Rejects |
废料 |
Fèiliào |
Phế liệu |
Reject |
废物 |
Fèiwù |
Phế liệu nhà máy |
Mill waste |
工厂废料 |
Gōngchǎng fèiliào |
Phế thải |
Trash |
废物 |
Fèiwù |
Phế thải gỗ |
Wood refuse |
废木料 |
Fèi mùliào |
Phèn |
Alum |
矾土(矾)或明矾 |
Fán tǔ huò míngfán |
Phèn |
Alum |
明矾 |
Míngfán |
Phèn dùng trong xeo giấy |
Papermaker’s alum |
造纸明矾 |
Zàozhǐ míngfán |
Phèn hoa |
Condensate alum |
矾花 |
Fán huā |
Phép thử độ chịu uốn |
Bend test |
弯曲试验 |
Wānqū shìyàn |
Phép thử que sáp (thử độ bền mặt giấy) |
Wax pick test |
蜡粘试验 |
Là zhān shìyàn |
Phép thử tecpentin (tờ giấy) |
Turpentine test |
松香油试验(纸张) |
Sōng xiāngyóu shì yàn (zhǐzhāng) |
Phễu bushner |
Bushner funnel |
布氏漏头 |
Bù shì lòu tóu |
Phễu chứa dăm mảnh |
Chip silo |
竹片仓 |
Zhú piàn cāng |
Phễu mảnh |
Chip bin |
木片仓 |
Mùpiàn cāng |
Phễu mảnh |
Chip silo |
木片仓 |
Mùpiàn cāng |
Phễu nạp dăm mảnh vào nồi nấu |
Chip hopper |
装锅漏漏斗 |
Zhuāng guō lòu lòudǒu |
Phễu nguyên liệu |
Hopper |
加料斗 |
Jiā liàodòu |
Phi gỗ |
Non wood |
非木材 |
Fēi mùcái |
Phi tinh thể |
Noncrystalline |
非晶 |
Fēi jīng |
Phiếu đánh dấu cuộn giấy |
Roll ticket |
卷筒纸用包装纸 |
Juǎn tǒng zhǐ yòng bāozhuāng zhǐ |
Phim mỏng |
Film |
薄膜 |
Bómó |
Phổ hình |
Spectral image |
谱图 |
Pǔ tú |
Phối chế |
Preparation |
配制 |
Pèizhì |
Phối liệu bột giấy |
Mix |
配料 |
Pèiliào |
Phoi nhôm |
Aluminum foil |
铝箱 |
Lǚ xiāng |
Phoi thoát nước (phần ướt) |
Dehydration unit |
脱水元件 |
Tuōshuǐ yuánjiàn |
Phối trộn |
Blend |
混合 |
Hùnhé |
Phóng bột (sau nấu) |
Blowing |
放锅 |
Fàng guō |
Phóng bột (sau nấu) |
Blow |
放料 |
Fàng liào |
Phóng bột nấu vào hòm phun |
Blow |
放浆 |
Fàng jiāng |
Phóng bột nóng |
Hot blow |
热法喷放 |
Rè fǎ pēn fàng |
Phóng đại |
Enlarge |
放大 |
Fàngdà |
Phóng điện |
Discharge |
放电 |
Fàngdiàn |
Phồng giấy (bệnh giấy) |
Blow |
起泡 |
Qǐ pào |
Phòng hoá nghiệm kiểm tra đưa ra giá trị nồng độ thực tế |
Laboratory tests of the actual concentration |
化验室化验出的实际浓度值 |
Huàyàn shì huàyàn chū de shíjì nóngdù zhí |
Phòng hoá nghiệm kiểm tra đưa ra giá trị nồng độ thực tế |
Laboratory tests of the actual consistency |
化验室化验出的实际浓度值 |
Huàyàn shì huàyàn chū de shíjì nóngdù zhí |
Phóng hơi chưng cất bằng hơi nước |
Steam stripping |
蒸汽抽提 |
Zhēngqì chōu tí |
Phồng lên (bệnh giấy) |
Frothing |
起泡 |
Qǐ pào |
Phòng máy sàng |
Screen room |
筛选工段 |
Shāixuǎn gōngduàn |
Phồng rộp (bệnh giấy) |
Blister (Blistering) |
起泡 |
Qǐ pào |
Phóng thích |
Release |
释放 |
Shìfàng |
Phóng to |
Magnification |
扩大 |
Kuòdà |
Phòng tránh nước làm tróc vữa trên bề mặt |
Water mortar surface |
防水砂浆抹面 |
Fángshuǐ shājiāng mǒmiàn |
Phòng tránh phân tầng |
Prevent layer separating |
防止分层 |
Fángzhǐ fēn céng |
Phòng tránh thấm nước |
Seepage |
防渗水 |
Fáng shèn shuǐ |
Phong vũ biểu |
Anenometer |
风速机 |
Fēngsù jī |
Phòng xông hơi |
Steaming chamber |
汽蒸室 |
Qì zhēng shì |
Phốt cao su chứa khí |
Air rubber |
气胎 |
Qì tāi |
Phụ gia |
Auxiliary material |
辅助物料 |
Fǔzhù wùliào |
Phụ gia anion |
Anion additives |
阴离子助剂 |
Yīnlízǐ zhù jì |
Phụ gia cation |
Cationic additives |
阳离子助剂 |
Yánglízǐ zhù jì |
Phụ gia có tính bán nhuyễn |
Semisoft interior |
半软性填料 |
Bàn ruǎn xìng tiánliào |
Phụ gia vi lượng |
Trace additives |
微量助剂 |
Wéiliàng zhù jì |
Phụ gia vô cơ |
Inorganic filler |
无机填料 |
Wújī tiánliào |
Phù hợp sản lượng hệ thống |
Suitable for system capacity |
适用系统能力 |
Shìyòng xìtǒng nénglì |
Phù hợp yêu cầu vận hành của máy gia keo bề mặt khi tiến hành gia keo |
Meet operating requirement of surface sizing machine at sizing time |
符合表面施胶机施胶时的操作要求 |
Fúhé biǎomiàn shī jiāo jī shī jiāo shí de cāozuò yāoqiú |
Phụ kiện |
Fittings |
配件 |
Pèijiàn |
Phụ liệu |
Addition |
辅料 |
Fǔliào |
Phụ tải |
Load |
负荷 |
Fùhè |
Phụ tải lớn |
High load |
负荷大 |
Fùhè dà |
Phụ tải nhỏ |
Low load |
负荷小 |
Fùhè xiǎo |
Phụ tải thay đổi |
Load change |
负荷变化 |
Fùhè biànhuà |
Phụ trách |
Responsible |
负责 |
Fùzé |
Phụ tùng công nghệ |
Process spare parts |
工艺备品 |
Gōngyì bèipǐn |
Phức hợp enzymecellulose |
Cellulose enzyme Composite |
复合纤维素酶 |
Fùhé xiānwéi sù méi |
Phức hợp lignin |
Lignin complex |
木质素复合物 |
Mùzhí sù fùhé wù |
Phun bào tử nấm mốc |
Spraying mold spores |
喷洒霉菌孢子 |
Pēnsǎ méijūn bāozǐ |
Phun bào tử nấm mốc dạng huyền phù |
Spray mold spore suspension |
喷洒霉菌孢子悬浮液 |
Pēnsǎ méijūn bāozǐ xuánfú yè |
Phun biên |
Spray side |
冲边 |
Chōng biān |
Phun hơi ẩm khi ép quang |
Steam finish |
蒸汽光泽 |
Zhēngqì guāngzé |
Phun kiềm xử lý |
Spray alkaline treatment |
喷碱处理 |
Pēn jiǎn chǔlǐ |
Phun ra (Lớp bột phun vào lưới xeo dài) |
Jet |
喷射 |
Pēnshè |
Phun sạch |
Sluicing |
清洗 |
Qīngxǐ |
Phương án khống chế vật lắng tụ |
Control sediment program |
控制沉积物的方案 |
Kòngzhì chénjī wù de fāng’àn |
Phương hướng |
Direction |
方向 |
Fāngxiàng |
Phương hướng bọt khí |
Bubble direction |
气泡方向 |
Qìpào fāngxiàng |
Phương hướng dòng bột |
Pulp flow direction |
浆流方向 |
Jiāng liú fāngxiàng |
Phương hướng dòng bột trong bồn tuyển nổi |
Pulp flow direction of flotation cell |
浮选槽浆流方向 |
Fú xuǎn cáo jiāng liú fāngxiàng |
Phương hướng quay |
Rotaring direction |
回转方向 |
Huízhuǎn fāngxiàng |
Phương pháp |
Method |
方法 |
Fāngfǎ |
Phương pháp bội số pha loãng |
Dillution factor method |
稀释培数法 |
Xīshì péi shù fǎ |
Phương pháp bùn hoạt tính |
Additional actived sludge |
附加活性污泥法 |
Fùjiā huóxìng wū ní fǎ |
Phương pháp cơ hóa |
Mechano chemical process |
机械化学法(制浆) |
Jīxiè huàxué fǎ (zhī jiāng) |
Phương pháp dẫn giấy bằng chân không |
Vacuum conveying leading paper method |
真空吸移引纸方式 |
Zhēnkōng xī yí yǐn zhǐ fāngshì |
Phương pháp đo lường |
Measuration |
量法 |
Liáng fǎ |
Phương pháp đồng ethylenediamine |
Copper ethylenediamine method |
铜乙二胺法 |
Tóng yǐ èr àn fǎ |
Phương pháp dung môi |
Solvent method |
溶媒法 |
Róngméi fǎ |
Phương pháp ép quang |
Calendering method |
压光方式 |
Yā guāng fāngshì |
Phương pháp gia công |
Processed method |
处理方法 |
Chǔlǐ fāngfǎ |
Phương pháp hấp phụ |
Absorption method |
吸附法 |
Xīfù fǎ |
Phương pháp hoá học enzyme |
Enzime phase chemical method |
酶相化学方法 |
Méi xiàng huàxué fāngfǎ |
Phương pháp kiểm tra |
Test method |
测试方法 |
Cèshì fāngfǎ |
Phương pháp kiểm tra kháng khuẩn |
Antimicrobial test method |
抗菌测试方法 |
Kàngjùn cèshì fāngfǎ |
Phương pháp làm ổn định hiện vết đồng vị |
Stability of isotope tracer method |
稳定性同位素示踪法 |
Wěndìng xìng tóngwèisù shì zōng fǎ |
Phương pháp lắng |
Sedimentation |
沉降法 |
Chénjiàng fǎ |
Phương pháp màng dán |
Foil method |
贴膜法 |
Tiēmó fǎ |
Phương pháp nấu sunphít |
Sulfite process |
亚硫酸盐法(制浆) |
Yà liúsuān yán fǎ (zhī jiāng) |
Phương pháp ngăn chặn |
Prevent measure |
防范措施 |
Fángfàn cuòshī |
Phương pháp nhào trộn |
Kneading method |
捏合法 |
Niē héfǎ |
Phương pháp pha loãng |
Dillution method |
稀释倍数法 |
Xīshì bèishù fǎ |
Phương pháp phân ly chất dính |
Glue separating method |
胶粘物的分离方法 |
Jiāo nián wù de fēnlí fāngfǎ |
Phương pháp phân tách keo dính (chất kết dính trong giấy thu gom, tái chế) |
Adhesive separating method |
胶粘物的分离方法 |
Jiāo nián wù de fēnlí fāngfǎ |
Phương pháp phản thẩm thấu |
Reverse osmosis method |
反渗透法 |
Fǎn shèntòu fǎ |
Phương pháp phân tích bức xạ hạt nhân |
A variety of nuclear radiation analysis method |
一种核辐射分析法 |
Yī zhǒng hé fúshè fēnxī fǎ |
Phương pháp phân tích không huỷ mẫu |
Non destructive analysis method |
非破坏性分析方法 |
Fēi pòhuài xìng fēnxī fāngfǎ |
Phương pháp phân tích nhuộm sắc |
Staining analysis |
染色法分析 |
Rǎnsè fǎ fēnxī |
Phương pháp phun sương |
Spray |
喷雾法 |
Pēnwù fǎ |
Phương pháp rửa sạch |
Washing method |
洗涤法 |
Xǐdí fǎ |
Phương pháp rung động |
Oscillation method |
振荡法 |
Zhèndàng fǎ |
Phương pháp siêu lọc |
Ultra filter method |
超滤法 |
Chāo lǜ fǎ |
Phương pháp sinh học kỵ khí |
Anaerobic biological |
厌氧生物法 |
Yàn yǎng shēngwù fǎ |
Phương pháp sinh học oxi hoá tiếp xúc |
Biological contact oxidation method |
生物接触氧化法 |
Shēngwù jiēchù yǎnghuà fǎ |
Phương pháp tẩy trắng |
Bleaching method |
漂白方法 |
Piǎobái fāngfǎ |
Phương pháp thẩm thấu ngược |
Reverse osmosis method |
反渗透法 |
Fǎn shèntòu fǎ |
Phương pháp thí nghiệm lọc bột thô (đo chiều dài xơ sợi) |
Grid method |
格栅法(测定纤维长度) |
Gé zhà fǎ (cèdìng xiānwéi chángdù) |
Phương pháp trao đổi ion (làm mềm nước) |
Ion exchange method |
离子交换法(软化水) |
Lízǐ jiāohuàn fǎ (ruǎnhuà shuǐ) |
Phương pháp treo ở nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
Constant temperature and humidity hanging method |
恒温恒湿悬挂法 |
Héngwēn héng shī xuánguà fǎ |
Phương pháp tuyển nổi |
Aeration method |
浮选法 |
Fú xuǎn fǎ |
Phương pháp tỷ lệ ăn khớp truyền động bánh răng |
Mating speed method |
齿轮的啮合比的方法 |
Chǐlún de nièhé bǐ de fāngfǎ |
Phương pháp ướt |
Wet method |
湿法 |
Shī fǎ |
Phương pháp vật lý |
Physical method |
物理方法 |
Wùlǐ fāngfǎ |
Phương pháp xử lý |
Treatment method |
处理方法 |
Chǔlǐ fāngfǎ |
Phương thức |
Type |
方式 |
Fāngshì |
Phương thức ép quang truyền thống |
Conventional type calender |
传统方式压光 |
Chuántǒng fāngshì yā guāng |
Phương thức phân bố |
Arranged type |
排列方式 |
Páiliè fāngshì |
Phương thức phân bố hệ thống sàng bột |
Screen system arranged type |
筛选系排列方式 |
Shāixuǎn xì páiliè fāngshì |
Phương thức phân phối nước |
Water distribution method |
布水方式 |
Bù shuǐ fāngshì |
Phương thức sắp xếp |
Arranged type |
排列方式 |
Páiliè fāngshì |
Phương thức truyền động |
Transmission method |
转动方式 |
Zhuǎndòng fāngshì |
Phương trình hồi quy tuyến tính |
Liner regression equation |
线性回归方程 |
Xiàn xìng huí guī fāngchéng |
Polime |
Polymer |
高分子 |
Gāo fēnzǐ |
Polime cao phân tử |
High molecules polime |
高分子聚合物 |
Gāo fēnzǐ jùhé wù |
Polime của sắt clorua |
Polimerization ferric chloride |
聚合氯化铁 |
Jùhé lǜ huà tiě |
Polime điện tích dương |
Cation polymer |
阳离子型高分子 |
Yánglízǐ xíng gāo fēnzǐ |
Polime điện tích dương tích điện cao |
High charged cation polimer |
高电荷的阳离子聚合物 |
Gāo diànhè de yánglízǐ jùhé wù |
Polime hữu cơ |
Organic polimer |
有机聚合物 |
Yǒujī jùhé wù |
Polime tổng hợp |
Synthesis Polime |
合成聚合物 |
Héchéng jùhé wù |
Polime vi khuẩn tổng hợp |
Bacterial synthesis polymer |
细菌合成的外聚物 |
Xìjùn héchéng de wài jù wù |
Profile |
Profile |
轮廓 |
Lúnkuò |
Prôtêin |
Protein |
蛋白质 |
Dànbái zhí |
Protêin họ đậu |
Soy protein |
大豆蛋白 |
Dàdòu dànbái |
Proton |
Proton |
质子 |
Zhízǐ |
Pu ly truyền động |
Pulley |
滑轮 |
Huálún |
Puli |
Pulley |
滑轮 |
Huálún |
Pu-ly truyền động |
Sheave |
皮带轮 |
Pídàilún |
|
|
|
|
Q – q |
|
|
|
Quá trình |
Process |
过程 |
Guòchéng |
Quá trình |
Process |
流程 |
Liúchéng |
Quá trình chế bột tạo giấy |
Making pulp and paper process |
制浆造纸过程 |
Zhī jiāng zàozhǐ guòchéng |
Quá trình cục bộ |
Local process |
局部流程 |
Júbù liúchéng |
Quá trình điều chế bột giấy bằng kiềm |
Alkaline pulping |
碱法制浆 |
Jiǎn fǎ zhī jiāng |
Quá trình gia công |
Post processing |
加工过程 |
Jiāgōng guòchéng |
Quá trình gia keo ở máy nghiền Hà lan |
Beater sizing |
打浆机内施胶 |
Dǎjiāng jī nèi shī jiāo |
Quá trình hấp thu |
Absorption process |
吸收过程 |
Xīshōu guòchéng |
Quá trình hệ thống tích hợp quy trình công nghệ và máy tính |
The process of industrial computer intergrated process system |
流程工业计算机集成过程系统 |
Liúchéng gōngyè jìsuànjī jíchéng guòchéng xìtǒng |
Quá trình hoạt hoá bùn thải (bằng ôxy độ tinh khiết cao) |
Activated sludge process |
活性污泥法(废水处理) |
Huóxìng wū ní fǎ (fèishuǐ chǔlǐ) |
Quá trình khử mực |
Deinking process |
脱墨过程 |
Tuō mò guòchéng |
Quá trình khử mực giấy tái chế |
Waste paper deinking process |
废纸脱墨流程 |
Fèi zhǐ tuō mò liúchéng |
Quá trình khử mực giấy tái chế hai đường hồi lưu |
Two returning waste paper deinking process |
双回路废纸脱墨流程 |
Shuāng huílù fèi zhǐ tuō mò liúchéng |
Quá trình khử mực thông thường |
Conventional deinking process |
常规脱墨过程 |
Chángguī tuō mò guòchéng |
Quá trình lấy mẫu |
Sampling process |
取样过程 |
Qǔyàng guòchéng |
Quá trình lọc bột |
Cleaning process |
除渣流程 |
Chú zhā liúchéng |
Quá trình lọc bột hai cấp bốn công đoạn |
Four stage two class cleaning process |
二级四段除渣流程 |
Èr jí sì duàn chú zhā liúchéng |
Quá trình nấu |
Boiled process |
熬制过程 |
Áo zhì guòchéng |
Quá trình này không thể bị mô phỏng |
Process can not be simulated |
过程的不可模拟 |
Guòchéng de bùkě mónǐ |
Quá trình nung |
Calcination process |
煆烧过程 |
Xiā shāo guòchéng |
Quá trình rửa sạch trong tẩy trắng bột giấy |
Changing process of pulp bleaching |
漂白制浆的洗净程度 |
Piǎobái zhī jiāng de xǐ jìng chéngdù |
Quá trình tuần hoàn |
Recycling process |
循环过程 |
Xúnhuán guòchéng |
Quá trình xử lý |
Treatment processed |
处理过程 |
Chǔlǐ guòchéng |
Qua xử lý bằng axit |
Acid pretreatment |
经酸预处理 |
Jīng suān yù chǔlǐ |
Quản đốc nhà máy |
Mill manager |
工厂管理人 |
Gōngchǎng guǎnlǐ rén |
Quấn giấy |
Reeling |
纸卷 |
Zhǐ juǎn |
Quan hệ giữa định lượng giấy và điện trở |
Relationship between quantitative and electric resistance |
纸张定量与电阻关系 |
Zhǐzhāng dìngliàng yǔ diànzǔ guānxì |
Quản lý chăm sóc khách hàng |
Customer service management |
销售客户服务管理 |
Xiāoshòu kèhù fúwù guǎnlǐ |
Quản lý điều độ |
Management schedulling |
管理调度 |
Guǎnlǐ diàodù |
Quản lý tầm vĩ mô |
Operation marco control |
宏观调控方面 |
Hóngguān tiáokòng fāngmiàn |
Quần thể vi sinh vật và hàm lượng |
Microbial group and contain |
微生物群体及含量 |
Wéishēngwù qúntǐ jí hánliàng |
Quặng muối kali |
Saltpeter |
硝石 |
Xiāoshí |
Quang phổ |
Spectrum |
频谱 |
Pínpǔ |
Quang phổ tán xạ |
Scattering spectrocopy |
散射光谱 |
Sǎnshè guāngpǔ |
Quặng pi-rít |
Pyrite |
黄铁矿 |
Huáng tiě kuàng |
Quặng pirit tuyển nổi |
Floatation pyrite |
浮选硫铁矿 |
Fú xuǎn liú tiě kuàng |
Quặng sunphát (NaSO) |
Salt cake |
芒硝 |
Mángxiāo |
Quặng zêôlit |
Zeolite |
沸泡石 |
Fèi pāo shí |
Quạt cấp gió |
Airshed air supply |
风棚供风 |
Fēng péng gōng fēng |
Quạt gió |
Gas fan |
送风机 |
Sòngfēngjī |
Quạt gió chân không thấp số |
Low vacuum Air blower |
低真空风机 |
Dī zhēnkōng fēngjī |
Quạt gió làm mát |
Cooling air blower |
冷却风机 |
Lěngquè fēngjī |
Quạt hướng trục |
Axial fan |
轴向风机 |
Zhóu xiàng fēngjī |
Quạt hút chân không |
Vacuum fan |
真空风机 |
Zhēnkōng fēngjī |
Quạt ly tâm |
Centrifugal fan |
离心式风机 |
Líxīn shì fēngjī |
Quạt thổi |
Blower |
鼓风机 |
Gǔfēngjī |
Quạt thông gió |
Ventilator |
通风机 |
Tōngfēng jī |
Quạt thông gió cưỡng bức |
Forced draft |
强制通风 |
Qiángzhì tōngfēng |
Quạt tuần hoàn hay thải khí |
Gas fan |
风车 |
Fēngchē |
Quay, xoay |
Rotaring |
回转 |
Huízhuǎn |
Quét ra |
Scrapt out |
撇除 |
Piē chú |
Quét, gạt |
Scrap |
刮起 |
Guā qǐ |
Quét, thổi |
Blowing |
刮起 |
Guā qǐ |
Qui cách |
Specification |
规格 |
Guīgé |
Qui trình công nghệ xeo giấy |
Papermaking process |
抄造工艺流程 |
Chāozào gōngyì liúchéng |
Quy cách chống ăn mòn |
Preservation corrosion |
防腐规范 |
Fángfǔ guīfàn |
Quy định |
Regular |
规定 |
Guīdìng |
Quy luật đảo ngược thay thế |
Laws of alternate inversion |
规律的交替反转 |
Guīlǜ de jiāotì fǎn zhuǎn |
Quy mô sản xuất |
Product mode |
生产规模 |
Shēngchǎn guīmó |
Quy trình |
Process |
工序 |
Gōngxù |
Quy trình gián đoạn |
Batch process |
间歇方式 |
Jiànxiē fāngshì |
Quy trình phản ứng hoá lý phức tạp |
Complex physical and chemical reactioon process |
复杂的物理及化学反应过程 |
Fùzá de wùlǐ jí huà xué fǎnyìng guòchéng |
Quy trình sản xuất giấy |
Papermaking steps |
造纸工序 |
Zàozhǐ gōngxù |
Quy trình thay thế |
Changing procedure |
更换步骤 |
Gēnghuàn bùzhòu |
Quy trình thay thế đĩa nghiền |
Plate change procedure |
磨盘更换步骤 |
Mòpán gēnghuàn bùzhòu |
|
|
|
|
R – r |
|
|
|
Ra khỏi máy xeo |
Off line |
脱机 |
Tuō jī |
Rạ ngũ cốc |
Cereal straw |
谷草 |
Gǔcǎo |
Rác thải |
Garbage |
垃圾 |
Lèsè |
Rắc-co |
Union |
缝合 |
Fénghé |
Rách, xé |
Tearing |
撕裂 |
Sī liè |
Ram giấy |
Ream wrappers |
令包装纸 |
Lìng bāozhuāng zhǐ |
Rắn lỏng |
Solidliquid |
固液 |
Gù yè |
Rãnh máng kiểu trống (dạng cong) |
Drum groove |
鼓槽 |
Gǔ cáo |
Rãnh thoát nước |
Sewer |
排水沟 |
Páishuǐ gōu |
Rãnh thu hẹp dòng chảy |
Narrow flow channel |
窄流道 |
Zhǎi liú dào |
Rãnh, bồn, két |
Trough |
槽 |
Cáo |
Rãnh, máng |
Groove |
沟槽 |
Gōu cáo |
Rãnh, mương |
Trough |
沟 |
Gōu |
Rỉ sét và lão hoá |
Aging and rust |
老化锈蚀 |
Lǎohuà xiùshí |
Rò rỉ |
Leakage |
渗漏 |
Shèn lòu |
Rò rỉ dầu |
Oil leakage |
泄漏油 |
Xièlòu yóu |
Rời khỏi lô gia keo |
Leave the rolls gap center |
离开辊隙中心 |
Líkāi gǔn xì zhōngxīn |
Rơm rạ lúa |
Rice straw |
稻草 |
Dàocǎo |
Rơm rạ lúa mỳ |
Wheat straw |
麦草 |
Màicǎo |
Rộng rãi |
Widely |
广泛 |
Guǎngfàn |
Roto cánh xoay |
Foiled rotor |
旋翼型转子 |
Xuányì xíng zhuànzǐ |
Roto chuyển động |
Rotor |
转子 |
Zhuànzǐ |
Roto dạng lá nằm ngang |
Horizontal leaves Rotor |
叶片的水平转子 |
Yèpiàn de shuǐpíng zhuànzǐ |
Roto nằm ngang |
Horizontal Rotor |
水平转子 |
Shuǐpíng zhuànzǐ |
Roto nhiều cánh khuấy |
Multi foiled rotor |
多旋翼型转子 |
Duō xuányì xíng zhuànzǐ |
Roto tiết kiệm năng lượng |
Energy reducing rotor |
节能型转子 |
Jiénéng xíng zhuànzǐ |
Roto trục vít |
Screw rotor |
螺旋转子 |
Luóxuán zhuànzǐ |
Rửa bằng a-xít |
Souring |
酸处理 |
Suān chǔlǐ |
Rửa bột |
Pulp washing |
洗浆 |
Xǐ jiāng |
Rửa bột nhiệt độ cao |
High heat diffusion washing |
高温扩散洗涤 |
Gāowēn kuòsàn xǐdí |
Rửa bột rơm rạ sau tẩy trắng |
Washing straw pulp after bleaching |
草浆漂后洗涤 |
Cǎo jiāng piào hòu xǐdí |
Rửa khử mực |
Wash deinking |
洗涤脱墨 |
Xǐdí tuō mò |
Rửa nóng |
Hot washing |
煮洗 |
Zhǔ xǐ |
Rửa sạch |
Clean |
清洗 |
Qīngxǐ |
Rửa trao đổi |
Deplace washing |
置换洗涤 |
Zhìhuàn xǐdí |
Rung động |
Fibrillation |
颤动 |
Chàndòng |
Rung động |
Vibration |
振动 |
Zhèndòng |
Rung động cơ giới |
Mechanical vibration |
机械振动 |
Jīxiè zhèndòng |
Rừng, gỗ |
Forest |
森林 |
Sēnlín |
Rung, lắc |
Shake |
摇振 |
Yáo zhèn |
Rượu bậc ba |
Tertiary alcohol |
叔醇 |
Shū chún |
Rượu sôi |
Boiling alcohol |
沸腾的酒 |
Fèiténg de jiǔ |
Rút ngắn liên kết acetal |
Acetal bond preservex |
缩醛键连接 |
Suō quán jiàn liánjiē |
|
|
|
|
S – s |
|
|
|
Sắc ký |
Chromatography |
色谱分离 |
Sèpǔ fēnlí |
Sắc ký giấy theo hai chiều |
Two way paper chromatography |
双向纸层析 |
Shuāngxiàng zhǐ céng xī |
Sắc ký khí |
Gas chromatography |
气相色谱质谱 |
Qìxiāng sèpǔ zhìpǔ |
Sắc phổ phân tích |
Chromatography |
色谱分离 |
Sèpǔ fēnlí |
Sắc thái |
Hue |
色彩 |
Sècǎi |
Sắc tố, chất mang màu |
Pigment |
色素 |
Sèsù |
Sách chưa qua tráng phủ |
Uncoated old books |
未经涂布的旧书(UB) |
Wèi jīng tú bù de jiùshū (UB) |
Sách giấy tái chế |
Books waste paper |
书籍废纸 |
Shūjí fèi zhǐ |
Sạch sẽ |
Clean |
洁净 |
Jiéjìng |
Sách, bạ |
Book |
簿 |
Bù |
Sách, thư |
Book |
书籍 |
Shūjí |
Sai lệch, khoảng cách |
Certain gap |
差距 |
Chājù |
Sai màu |
Offshade |
色差 |
Sèchà |
Sai số |
Error |
误差 |
Wùchā |
Sân bãi |
Yard |
工场 |
Gōngchǎng |
Sân chứa gỗ |
Wood yard |
贮木场 |
Zhù mù chǎng |
Sản lượng |
Product capacity |
生产量 |
Shēngchǎn liàng |
Sản lượng giấy và giấy bìa |
Paper and paperboard production capacity |
纸和纸板生产量 |
Zhǐ hé zhǐbǎn shēngchǎn liàng |
Sản lượng khí metal |
Methane production |
甲烷产量 |
Jiǎwán chǎnliàng |
Sàn nạp liệu |
Charging floor |
装料楼面 |
Zhuāng liào lóu miàn |
Sản phẩm cuối |
Final product |
最终产品 |
Zuìzhōng chǎnpǐn |
Sản phẩm đặc biệt |
Specialties |
特种纸张 |
Tèzhǒng zhǐzhāng |
Sản phẩm loại hai |
Seconds product |
次品 |
Cì pǐn |
Sản phẩm mới |
New brand |
新的品牌 |
Xīn de pǐnpái |
Sản phẩm phụ có tính axit |
Acid product |
酸性副产物 |
Suānxìng fù chǎnwù |
Sản phẩm phụ hoá chất từ quá trình sản xuất bột |
Silvichemical |
林产化学药剂 |
Línchǎn huàxué yàojì |
Sản phẩm tấm bột giấy nhựa |
Big flat pulp plastic product |
大平面的纸浆模塑制品 |
Dà píngmiàn de zhǐjiāng mó sù zhìpǐn |
Sản phẩm trung gian của dịch dinh dưỡng |
Intermediate products of nutrient liquid |
培养液的中间产物 |
Péiyǎng yè de zhōngjiān chǎnwù |
Sản xuất |
Manufature |
生产 |
Shēngchǎn |
Sản xuất bột giấy bằng nấu bisunphít |
Bisulfite pulping |
亚硫酸氢盐法制浆 |
Yà liúsuān qīng yán fǎ zhī jiāng |
Sản xuất bột giấy bằng phương pháp kiềm |
Soda pulping |
烧碱法(制浆) |
Shāojiǎn fǎ (zhī jiāng) |
Sản xuất bột giấy bằng phương pháp soda |
Soda process |
烧碱法(制浆) |
Shāojiǎn fǎ (zhī jiāng) |
Sản xuất bột giấy bằng phương pháp xút |
Soda pulping |
苏打法制浆 |
Sū dǎ fǎ zhī jiāng |
Sản xuất bột giấy từ toàn bộ cây |
Whole tree pulping |
全树制浆法 |
Quán shùzhī jiāng fǎ |
Sản xuất giấy |
Papermaking |
造纸 |
Zàozhǐ |
Sản xuất giấy cuộn |
Papermaking |
原纸抄造 |
Yuán zhǐ chāozào |
Sản xuất quá thừa |
Overrun |
超负荷运行 |
Chāo fùhè yùnxíng |
Sàng áp dòng đi lên |
Upflow pressure screen (Vertical pressure screen) |
升流式压力筛 |
Shēng liú shì yālì shāi |
Sàng áp lực kiểu nội lưu |
Inflow pressure screen |
内流式压力筛 |
Nèi liú shì yālì shāi |
Sàng áp nồng độ trung bình dạng nằm ngang |
Horizontal medium pressure screen |
卧式中浓压力筛 |
Wò shì zhōng nóng yālì shāi |
Sàng bằng |
Horizontal screen |
平筛 |
Píng shāi |
Sàng bột |
Screen |
筛 |
Shāi |
Sàng bột |
Pulp screen |
筛浆机 |
Shāi jiāng jī |
Sàng bột giấy |
Pulp screening |
浆的筛选 |
Jiāng de shāixuǎn |
Sàng bột giấy kiểu quay |
Rotary screen |
回转筛 |
Huízhuǎn shāi |
Sàng bột kiểu bằng |
Table strainer |
平板筛浆机 |
Píngbǎn shāi jiāng jī |
Sàng bột ngoại lưu |
Outward flow stainer |
外流式筛浆机 |
Wàiliú shì shāi jiāng jī |
Sàng bột ngoại lưu |
Outward flow stainer |
外流式圆筛 |
Wàiliú shì yuán shāi |
Sàng bột thô |
Bull screen |
粗筛 |
Cū shāi |
Sàng bột thô |
Coarse screen |
粗选筛 |
Cū xuǎn shāi |
Sàng bột xấu cuối |
Tailings screen |
尾筛 |
Wěi shāi |
Sàng chọn bột gỗ mài thô |
Sliver sereen |
木节筛 |
Mù jié shāi |
Sàng cô đặc lưới nghiêng |
Side hill screen |
斜筛 |
Xié shāi |
Sang cuộn |
Re-reeling |
复卷 |
Fù juàn |
Sang cuộn |
Rewind |
复卷 |
Fù juàn |
Sàng đĩa tròn |
Disc screener |
圆盘筛 |
Yuán pán shāi |
Sàng giấy đứt đoạn hai |
Broke screen 2nd |
损纸二段筛 |
Sǔn zhǐ èr duàn shāi |
Sàng giấy đứt đoạn một |
Broke screenst |
损纸一段筛 |
Sǔn zhǐ yīduàn shāi |
Sàng khe hẹp |
Slit Screen |
狭缝筛选 |
Xiá fèng shāixuǎn |
Sàng kiểu bằng |
Flat screen |
平板筛浆机 |
Píngbǎn shāi jiāng jī |
Sàng lỗ |
Screen hole |
筛选圆孔 |
Shāixuǎn yuán kǒng |
Sàng lớp đáy đoạn ba |
3RD Stage screen |
底层三段筛 |
Dǐcéng sān duàn shāi |
Sàng lớp đáy đoạn hai |
2ND Stage screen |
底层二段筛 |
Dǐcéng èr duàn shāi |
Sàng lớp đáy đoạn một |
1ST Stage headbox screen |
底层一段筛 |
Dǐcéng yīduàn shāi |
Sàng lớp giữa đoạn hai |
Second stage screen filler layer |
芯层二段筛 |
Xīn céng èr duàn shāi |
Sàng lớp giữa đoạn một |
First stage headbox screen filler layer |
芯层一段筛 |
Xīn céng yī duàn shāi |
Sàng lớp mặt đoạn ba |
3RD Stage top layer screen |
面层三段筛 |
Miàn céng sān duàn shāi |
Sàng lớp mặt đoạn hai |
2ND Stage top layer screen |
面层二段筛 |
Miàn céng èr duàn shāi |
Sàng lớp mặt đoạn một |
1ST Stage top layer screen |
面层一段筛 |
Miàn céng yīduàn shāi |
Sàng lưới nghiêng |
Ramp screen |
斜筛 |
Xié shāi |
Sàng ly tâm |
Centrifugal scrubber |
离心除尘器 |
Líxīn chúchén qì |
Sàng mảnh nhiều lớp kiểu nằm ngang |
Horizontal multiplc deck chip screen |
多层木片平筛 |
Duō céng mù piànpíng shāi |
Sàng mảnh tre |
Chip screen |
竹片筛 |
Zhú piàn shāi |
Sàng mắt tần số cao |
High frequency knotter |
高频除节机 |
Gāo pín chú jié jī |
Sàng mịn |
Fine screen |
细筛 |
Xì shāi |
Sàng nghiêng |
Side hill screen |
斜筛 |
Xié shāi |
Sàng ngoại lưu |
Outward flow screen |
外流式筛浆机 |
Wàiliú shì shāi jiāng jī |
Sàng ngoại lưu |
Outward flow screen |
外流式圆筛 |
Wàiliú shì yuán shāi |
Sàng nước mương rãnh |
Sewage water screen |
地沟水筛 |
Dìgōu shuǐ shāi |
Sàng nước pha loãng |
Dilution headbox screen back layer |
稀释水筛 |
Xīshì shuǐ shāi |
Sàng nước trắng |
White water screen |
白水筛 |
Báishuǐ shāi |
Sàng nước trắng siêu sạch |
Super clear filtrate |
超清滤液筛 |
Chāo qīng lǜyè shāi |
Sàng phân cấp đoạn hai |
2nd stage fractionation screen |
二段分级筛 |
Èr duàn fēnjí shāi |
Sàng phân cấp đoạn một |
1st stage fractionation screen |
一段分级筛 |
Yīduàn fēnjí shāi |
Sàng phân cấp xơ sợi |
Fiber fractionator |
纤维分级机 |
Xiānwéi fēnjí jī |
Sàng phân li xơ sợi |
Fiber separating screen |
纤维分离筛 |
Xiānwéi fēnlí shāi |
Sàng quả táo |
Apple screen |
浮选清渣机 |
Fú xuǎn qīng zhā jī |
Sàng rung |
Oscillating screen |
振动筛 |
Zhèndòng shāi |
Sàng rung cao tần |
High frequency pulp sereen |
高频振动筛 |
Gāopínzhèndòng shāi |
Sàng rung cao tần lưới bằng |
High frequency vibration screen |
高频振框平筛 |
Gāo pín zhèn kuāng píng shāi |
Sàng rung động |
Vibrating screen |
振动筛 |
Zhèndòng shāi |
Sàng rung lưới bằng |
Vibration screen |
振框平筛 |
Zhèn kuāng píng shāi |
Sàng rung mảnh gỗ |
Vibratory chip screen |
木片振动筛 |
Mùpiàn zhèndòng shāi |
Sàng tách mắt gỗ sau nấu |
Knotter screen |
除节机 |
Chú jié jī |
Sàng tách rác nhẹ |
Float purger |
浮选清渣机 |
Fú xuǎn qīng zhā jī |
Sàng tách tạp chất nhẹ |
Float purger |
浮选清渣机 |
Fú xuǎn qīng zhā jī |
Sàng tách xơ sợi bột giấy |
Classifier |
筛分器 |
Shāi fēn qì |
Sàng tạp chất cuối |
Rejects screen |
尾渣筛 |
Wěi zhā shāi |
Sàng thô |
Coarse screen |
粗筛 |
Cū shāi |
Sàng thô |
Coarse collection |
粗选 |
Cū xuǎn |
Sàng thô dạng trống quay |
Drum type coarse screen |
旋鼓式粗筛 |
Xuán gǔ shì cū shāi |
Sàng thô dạng trụ tròn |
Cylindrical coarse screener |
粗选圆柱筛机 |
Cū xuǎn yuánzhù shāi jī |
Sàng thô đoạn ba |
Third stage Coarse screen |
三段粗筛 |
Sān duàn cū shāi |
Sàng thô đoạn hai |
2Nd stage coarse screen |
二段粗筛 |
Èr duàn cū shāi |
Sàng thô đoạn một |
1st stage coarse screen |
一段粗筛 |
Yīduàn cū shāi |
Sàng tinh |
Fine screen |
精筛 |
Jīng shāi |
Sàng tinh đoạn ba |
3Rd fine screen |
三段精筛 |
Sān duàn jīng shāi |
Sàng tinh đoạn bốn |
4Th fine screen |
四段精筛 |
Sì duàn jīng shāi |
Sàng tinh đoạn hai |
2Nd fine screen |
二段精筛 |
Èr duàn jīng shāi |
Sàng tinh đoạn một |
First stage fine screen |
一段精筛 |
Yīduàn jīng shāi |
Sàng tinh nồng độ thấp |
Low consistency fine screener |
低浓精选设备 |
Dī nóng jīng xuǎn shèbèi |
Sàng tinh nồng độ thấp loại gián đoạn |
Intermitted type low consistency fine screener |
间歇式低浓精选设备 |
Jiànxiē shì dī nóng jīng xuǎn shèbèi |
Sàng tròn kiểu quay |
Rotary straner |
圆(筒)筛(浆机) |
Yuán (tǒng) shāi (jiāng jī) |
Sàng trống |
Drum pulper |
鼓式浓缩机 |
Gǔ shì nóngsuō jī |
Sàng trống |
Rotary screen |
圆(筒)筛(浆机) |
Yuán (tǒng) shāi (jiāng jī) |
Sàng trống quay |
Rotatary Screen cylinder |
旋转筛鼓 |
Xuánzhuǎn shāi gǔ |
Sàng trống trọng lực cho giấy đứt khô |
Dry broke gravity drum filter |
干损浓缩机 |
Gàn sǔn nóngsuō jī |
Sàng trống trọng lực giấy đứt ướt |
Wet broke gravity drum filter |
湿损浓缩机 |
Shī sǔn nóngsuō jī |
Sàng trụ tròn |
Cylindrical screen |
圆柱筛 |
Yuánzhù shāi |
Sàng trước lưới xeo có xung động thấp |
Low pulse prenet screen |
低脉冲网前筛 |
Dī màichōng wǎng qián shāi |
Sàng tuyển, sàng chọn |
Screen |
筛选 |
Shāixuǎn |
Sáp |
Wax |
蜡质 |
Là zhì |
Sáp Parafin |
Parafin wax |
石蜡 |
Shílà |
Sáp trong dầu mỏ |
Petroleum wax |
石蜡 |
Shí là |
Sắp xếp |
Arranged |
排列 |
Páiliè |
Sắp xếp thiết bị lọc cát |
Cleaner arranged |
除渣器排列 |
Chú zhā qì páiliè |
Satinê (giấy) |
Satin finish |
光泽装饰 |
Guāngzé zhuāngshì |
Satinê (giấy) |
Satin finish |
施釉 |
Shīyòu |
Satinê màu trắng (Al(OH)+CaSO) |
Satin white |
缎白 |
Duàn bái |
Sau khi chạy máy không lâu |
Shorty after the start |
开机后不久 |
Kāijī hòu bùjiǔ |
Sau khi tẩy trắng bằng oxy |
After oxygen bleaching |
氧漂后 |
Yǎng piào hòu |
Sau nghiền tinh bột giấy |
After refining |
精浆后 |
Jīng jiāng hòu |
Sau sàng bột |
After screening |
筛选后 |
Shāixuǎn hòu |
Sau tẩy trắng |
After bleaching |
漂后 |
Piào hòu |
Sau tẩy trắng bột giấy |
After Bleaching |
漂白后 |
Piǎobái hòu |
Sau tuyển nổi |
After aeration |
浮选后 |
Fú xuǎn hòu |
Sấy giấy trong phòng không khí nóng |
Loft dryer |
悬挂干燥器 |
Xuánguà gānzào qì |
Sấy khô |
Drying |
干烧 |
Gān shāo |
Sấy khô bằng khí nóng |
Hot air drying |
热风干燥 |
Rè fēng gānzào |
Sấy khô giấy kiểu sào treo |
Pole drying |
悬挂干燥 |
Xuánguà gānzào |
Sấy khô giấy trên dàn di động |
Loop drying |
悬挂干燥 |
Xuánguà gānzào |
Sấy khô nhanh ở nhiệt độ cao |
High temperature high velocity drying |
高温高速干燥 |
Gāowēn gāosù gānzào |
Sấy trên giá treo |
Loft drying |
悬挂干燥器 |
Xuánguà gānzào qì |
Siêu âm |
Ultrasonic wave |
超音 |
Chāo yīn |
Siêu ép quang |
Super calender |
超级压光 |
Chāojí yā guāng |
Siêu hiệu quả |
Super efficiency |
超效 |
Chāo xiào |
Siêu lọc |
Ultra filtration |
超滤 |
Chāo lǜ |
Siêu thanh |
Ultrasonic wave |
超声 |
Chāoshēng |
Silo mảnh |
Chip bin |
竹片仓 |
Zhú piàn cāng |
Sinh hoá |
Biological |
生化 |
Shēnghuà |
Sinh hoá học |
Biochemistry |
生物化学 |
Shēngwù huàxué |
Sinh khối |
Biomass |
生化悬浮物 |
Shēnghuà xuánfú wù |
Sinh lý học thực vật |
Plant physiology science |
植物生理学 |
Zhíwù shēnglǐxué |
Sinh mốc |
Mildew |
霉 |
Méi |
Sinh thái |
Ecological |
生态 |
Shēngtài |
Sinh trưởng của quần thể vi sinh vật bám trên bề mặt máy giấy |
The growth of microbial paste on papermachine |
微生物群落在纸机上的生长 |
Wéishēngwù qúnluò zài zhǐ jīshàng de shēngzhǎng |
Sinh trưởng và sinh sản |
Grow and reproduction |
生长繁殖 |
Shēngzhǎng fánzhí |
Sinh vật |
Bio |
生物 |
Shēngwù |
Sinh vật tổng hợp lignin |
Lignin biosynthesis |
木质素生物合成 |
Mùzhí sù shēngwù héchéng |
Sơ đồ cân bằng bột giấy – nước |
Pulp water balance figure |
浆水平衡示意图 |
Jiāng shuǐ pínghéng shìyìtú |
Sơ đồ cân bằng bột giấy nước của thiết bị rửa bột |
Pulp water balance figure of washing machine |
洗浆机浆水平衡示意图 |
Xǐ jiāng jī jiāng shuǐ pínghéng shìyìtú |
Sơ đồ cánh khuấy |
Pull mixer figure |
混合推进器示意图 |
Hùnhé tuījìn qì shìyìtú |
Sơ đồ cấu trúc |
Structure figure |
结构示意图 |
Jiégòu shìyìtú |
Sơ đồ cấu trúc máy cô đặc có hai khu ép |
Double nip press thickening machine structure figure |
双压区浓缩机结构示意图 |
Shuāng yā qū nóngsuō jī jiégòu shìyìtú |
Sơ đồ chi tiết |
Figure |
示意图 |
Shìyìtú |
Sơ đồ chi tiết bồn tuyển nổi |
Flotation cell diagram |
浮选槽示意图 |
Fú xuǎn cáo shìyìtú |
Sơ đồ chưa cải tiến |
Before improving figure |
改进前示意图 |
Gǎijìn qián shìyìtú |
Sơ đồ cơ cấu |
Schematic |
原理图 |
Yuánlǐ tú |
Số đo của cuộn giấy |
Footage |
脚踏 |
Jiǎo tà |
Sơ đồ dây chuyền |
Flow diagram |
流程图 |
Liúchéng tú |
Sơ đồ hệ thống |
System figure |
系统图 |
Xìtǒng tú |
Sơ đồ hệ thống tuyển nổi khử mực |
Flotation deinking system figure |
浮选脱墨系统图 |
Fú xuǎn tuō mò xìtǒng tú |
Sơ đồ hệ thống tuyển nổi khử mực bằng áp lực |
Pressure type flotation deinking system figure |
压力浮选脱墨系统图 |
Yālì fú xuǎn tuō mò xìtǒng tú |
Sơ đồ kích thước lỗ |
Hole size drawing |
孔尺寸图 |
Kǒng chǐcùn tú |
Sơ đồ mặt cắt vít ép bột |
Screw press machine |
螺旋挤浆机剖面图 |
Luóxuán jǐ jiāng jī pōumiàn tú |
Sơ đồ máy ép bột lưới kẹp bốn khe ép |
Figure of four press nips pulp pressing machine |
四压区夹网挤浆机示意图 |
Sì yā qū jiā wǎng jǐ jiāng jī shìyìtú |
Sơ đồ mô hình thùng đầu |
Headbox model diagram |
流浆箱模型图 |
Liú jiāng xiāng móxíng tú |
Sơ đồ nguyên lí dạng khối |
Block diagram |
原理框图 |
Yuánlǐ kuàng tú |
Sơ đồ nguyên lý |
Principle figure |
原理图 |
Yuánlǐ tú |
Sơ đồ nguyên lý cảm biến nồng độ |
Consistency sensor mechanism figure |
浓度变送器原理图 |
Nóngdù biàn sòng qì yuánlǐ tú |
Sơ đồ nguyên lý máy cô đặc dạng trống |
Principle figure of drum type concentrating machine |
鼓式浓缩机原理图 |
Gǔ shì nóngsuō jī yuánlǐ tú |
Sơ đồ nguyên lý máy lọc đĩa tròn |
Disc filter machine principle figure |
圆盘过滤机原理示意图 |
Yuán pán guòlǜ jī yuánlǐ shìyìtú |
Sơ đồ phân bố |
Arranged figure |
排布示意图 |
Pái bù shìyìtú |
Sơ đồ phân bố |
Arranged figure |
排列示意图 |
Páiliè shìyìtú |
Sơ đồ phân bố bàn phím của thiết bị xử lý điện tử |
Electronic processor keyboard figure |
电子处理器的键盘分布图 |
Diànzǐ chǔlǐ qì de jiànpán fēnbù tú |
Sơ đồ phân bố máy lọc đĩa tròn |
Disc filter machine arranged figure |
圆盘过滤机排列示意图 |
Yuán pán guòlǜ jī páiliè shìyìtú |
Sơ đồ phân bố trụ tuyển nổi |
Aeration cylinder arranged figure |
浮选柱排布示意图 |
Fú xuǎn zhù pái bù shìyìtú |
Sơ đồ sàng nghiêng |
Ramp screen figure |
斜筛示意图 |
Xié shāi shìyìtú |
Sơ đồ sau cải tiến |
After improving figure |
改进后示意图 |
Gǎijìn hòu shìyìtú |
Sơ đồ thể hiện nguyên lý |
Principle figure |
原理示意图 |
Yuánlǐ shìyìtú |
Số giấy cấp trội cho khách hàng (để bù vào số giấy không đạt yêu cầu tính trước) |
Overs |
补加纸张(一令纸中) |
Bǔ jiā zhǐzhāng (yī lìng zhǐ zhōng) |
Số khối |
Mass number |
质子数 |
Zhízǐ shù |
Số lần đứt giấy |
Number of sheet breaks |
断头次数 |
Duàn tóu cìshù |
Số lần sấy |
Drying times |
干烧次数 |
Gān shāo cìshù |
Số lần thu hồi |
Recycle times |
回用次数 |
Huí yòng cìshù |
Số liệu hiệu chuẩn đã lưu trữ |
Stored calibration data |
已存贮的标定数据 |
Yǐ cún zhù de biāodìng shùjù |
Số liệu kỹ thuật |
Technical data |
技术数据 |
Jìshù shùjù |
Số lượng |
Amount |
数量 |
Shùliàng |
Số lượng bảo trì |
Maintenance quantity |
维修量 |
Wéixiū liàng |
Số lượng bột giấy tiêu thụ |
Saleable mass of pulp |
纸浆的销售质量 |
Zhǐjiāng de xiāoshòu zhìliàng |
Số lượng chất dính |
Glue amount |
胶粘物数量 |
Jiāo nián wù shùliàng |
Số lượng chất dính trong bột đầu vào |
Glue amount of inlet pulp |
进浆中胶粘物数量 |
Jìn jiāng zhōng jiāo nián wù shùliàng |
Số lượng hạt |
Particle amount |
粒子数 |
Lìzǐ shù |
Số lượng hạt mịn |
Suspension amount |
颗粒数量 |
Kēlì shùliàng |
Số lượng hạt mực |
Ink particle amount |
油墨粒子数量 |
Yóumò lìzǐ shùliàng |
Số lượng keo dính |
Adhesive amount |
胶粘物数量 |
Jiāo nián wù shùliàng |
Số lượng keo trong bột đầu vào |
Adhesive amount of inlet pulp |
进浆中胶粘物数量 |
Jìn jiāng zhōng jiāo nián wù shùliàng |
Số lượng mực dư |
Residual Ink amount |
残余油墨数 |
Cányú yóumò shù |
Số lượng nhập khẩu |
Export amount |
进口量 |
Jìnkǒu liàng |
Số lượng ô nhiễm |
Contaminant amount |
污染量 |
Wūrǎn liàng |
Số lượng phân bố |
Amount distribution |
数量分布 |
Shùliàng fēnbù |
Số lượng xuất nhập khẩu |
Export and outport amount |
进出口量 |
Jìn chūkǒu liàng |
Số mắt của sàng |
Sieve mesh |
筛目 |
Shāi mù |
Số mắt lưới |
Wire mesh |
网目 |
Wǎng mù |
Số mesh của sàng |
Sieve mesh |
筛目 |
Shāi mù |
Số mesh lưới |
Wire mesh |
网目 |
Wǎng mù |
Số mối nối |
Joint number |
接头个数 |
Jiētóu gè shù |
So sánh |
Compare |
比较 |
Bǐjiào |
So sánh phân tích thống kê |
Statistical analysis comparison |
统计分析比较 |
Tǒngjì fēnxī bǐjiào |
So sánh, phối chế (màu) |
Compare |
对比 |
Duìbǐ |
Số thứ tự mẫu thử |
Test sample number |
试样数 |
Shìyàng shù |
Số tờ của một đơn hàng chuyển đi |
Mill count |
工厂(产量)统计 |
Gōngchǎng (chǎnliàng) tǒngjì |
Sôi |
Boiled |
熬 |
Áo |
Sôi |
Boil |
沸腾 |
Fèiténg |
Sợi axêtat xenluylô |
Acetate fiber |
醋酸纤维 |
Cùsuān xiānwéi |
Sợi carbon |
Carbon fiber |
碳纤维 |
Tànxiānwéi |
Sợi đay dùng để sản xuất giấy |
Jute fiber |
黄麻纤维 |
Huángmá xiānwéi |
Sợi dệt ngang của lưới xeo |
Shute wire (wires) |
铜网纬线 |
Tóng wǎng wěixiàn |
Sợi gai Abaca |
Manila fiber |
马尼拉纤维 |
Mǎnílā qiàn wéi |
Sợi hướng ngang của lưới xeo |
Weft wire |
铜网纬线 |
Tóng wǎng wěixiàn |
Sợi lanh |
Linen fiber |
亚麻纤维 |
Yàmá xiānwéi |
Sợi tổng hợp |
Synthetic fibers |
合杨纤维 |
Hé yáng xiānwéi |
Sợi vi-nin |
Vinyl fiber |
乙烯纤维 |
Yǐxī xiānwéi |
Sơn |
Lacquer |
漆(清) |
Qī (qīng) |
Sơn dầu |
Paint |
油漆 |
Yóuqī |
Stato của động cơ |
Stator |
定子 |
Dìngzǐ |
Sự cố, lỗi |
Trouble |
故障 |
Gùzhàng |
Sử dụng |
Use |
采用 |
Cǎi |
Sử dụng bột |
Using pulp |
用浆 |
Yòng jiāng |
Sử dụng kết hợp |
Of such |
联用 |
Lián yòng |
Sử dụng lại |
Recycle |
重复使用 |
Chóngfù shǐyòng |
Sử dụng lại |
Using again |
重复使用 |
Chóngfù shǐyòng |
Sự lưu hoá, keo hoá |
Vulcanizing |
硫化 |
Liúhuà |
Sự mài bột cơ học không có hố chứa |
Pitless grinding |
无坑磨木法 |
Wú kēng mó mù fǎ |
Sửa chữa hỏng hóc |
Trouble shooting |
排除故障 |
Páichú gùzhàng |
Sửa chữa khi đang chạy máy |
Running repair |
在运转中检修 |
Zài yùnzhuǎn zhōng jiǎnxiū |
Sữa hoá vôi Ca(OH) |
Lime slaking |
石灰消化 |
Shí huī xiāohuà |
Sữa manhê, hydrôxít manhê (Mg(OH) |
Magnesium hydroxide |
氢氧化镁 |
Qīng yǎnghuà měi |
Sữa trắng |
Milky white |
乳白 |
Rǔbái |
Sữa trắng đục |
Milky white translucent |
乳白色半透明 |
Rǔbáisè bàn tòumíng |
Sữa vôi |
Lime water |
石灰水 |
Shí huī shuǐ |
Suất bảo lưu |
Retention rate |
留着率 |
Liúzhe (lǜ) |
Suất dẫn điện |
Conductivity |
电导率 |
Diàndǎo lǜ |
Suất dẫn điện của nước thải |
Conductivity of waste water |
废水的电导率 |
Fèishuǐ de diàndǎo lǜ |
Sức căng bề mặt |
Surface tension |
表面张力 |
Biǎomiàn zhānglì |
Sức căng của tờ giấy |
Paper web tension |
纸幅张力 |
Zhǐ fú zhānglì |
Sức căng cực hạn |
Ultimate tension |
极限抗张强度 |
Jíxiàn kàng zhāng qiángdù |
Sục khí |
Aearation |
气浮 |
Qì fú |
Sulur dioxide tự do |
Free sulur dioxide |
游离二氧化硫 |
Yóulí èryǎnghuàliú |
Sunphát manhê (MgSO) |
Magnesium sulfate |
硫酸镁 |
Liúsuān měi |
Sunphát natri (NaSO) |
Sodium sulfate |
硫酸钠 |
Liúsuān nà |
Sunphua có tính khử |
Reducible sulfur |
还原性硫 |
Huányuán xìng liú |
Sunphua natri (NaS) |
Sodium sulfide |
硫化钠 |
Liúhuà nà |
|
|
|
|
T – t |
|
|
|
Tác dụng bắc cầu |
Bridging effect |
撘桥作用 |
Dā qiáo zuòyòng |
Tác dụng bông tụ |
Flocculation |
絮凝作用 |
Xùníng zuòyòng |
Tác dụng cắt |
Shear force |
剪力作用 |
Jiǎn lì zuòyòng |
Tác dụng chuyển hướng băng giấy |
Role of paper cited |
纸转向的作用 |
Zhǐ zhuǎnxiàng de zuòyòng |
Tác dụng cơ giới |
Mechanical effect |
机械作用 |
Jīxiè zuòyòng |
Tác dụng của thiết bị ngắt điện |
Effect of breaker |
断电器的作用 |
Duàn diànqì de zuòyòng |
Tác dụng hấp thu |
Absorption |
吸收作用 |
Xīshōu zuòyòng |
Tác dụng hấp thụ nước |
Water absorption |
吸水(作用) |
Xīshuǐ (zuòyòng) |
Tác dụng hút |
Attached force |
抽吸作用 |
Chōu xī zuòyòng |
Tác dụng keo tụ |
Flocculation |
絮凝作用 |
Xùníng zuòyòng |
Tác dụng mao dẫn |
Capillary action |
毛细管作用 |
Máoxìguǎn zuòyòng |
Tác dụng phân giải của oxi hoá |
Oxidative decomposition |
氧化分解作用 |
Yǎnghuà fēnjiě zuòyòng |
Tác dụng quang hợp của tế bào thực vật |
Plant cell photosynthesis |
植物细胞的光合作用 |
Zhíwù xìbāo de guānghé zuòyòng |
Tác dụng quay |
Rotating affect |
旋转作用 |
Xuánzhuǎn zuòyòng |
Tác dụng tạo càng |
Chelating |
螯合作用 |
Áo hézuòyòng |
Tác dụng tẩy trắng là tách lignin hoặc biến đổi cấu trúc lignin trong bột giấy |
Bleachig role is removing lignin from the pulp or change it’s structure |
漂白的作用是从浆中除去木素或者改变木素的结构 |
Piǎobái de zuòyòng shì cóng jiāng zhōng chùqú mù sù huòzhě gǎibiàn mù sù de jié gòu |
Tác dụng trích ly |
Steep |
浸渍(作用) |
Jìnzì (zuòyòng) |
Tác nhân gia tốc |
Accelerating agent |
催化剂 |
Cuīhuàjì |
Tác nhân giảm tĩnh điện trong giấy |
Anti static agent |
抗静电剂 |
Kàng jìngdiàn jì |
Tác nhân khử |
Reducing agent |
还原剂 |
Huányuán jì |
Tác nhân khử Clo |
Antichlor |
脱氯剂 |
Tuō lǜ jì |
Tác nhân tẩy trắng |
Bleaching agent |
漂白剂 |
Piǎobái jì |
Tắc, nghẹt |
Plug |
堵塞 |
Dǔsè |
Tách clo của các hợp chất chứa clo |
Dechlorine of chlorine organic compounds |
有机氯化物的脱氯 |
Yǒujī lǜ huà wù de tuō lǜ |
Tách ion |
Deionized |
去离子 |
Qù lízǐ |
Tách kiềm trong nước thải |
Alkaline extraction waste water |
碱抽提废水 |
Jiǎn chōu tí fèishuǐ |
Tách loại |
Removal |
除去 |
Chùqú |
Tách loại |
Remove |
脱除 |
Tuō chú |
Tách loại bóng khí |
Bubble separating |
气泡分离 |
Qìpào fēnlí |
Tách loại bùn thải |
Sludge remove |
污泥去除 |
Wū ní qùchú |
Tách loại vật ô nhiễm |
Remove contaminant |
污染物质去除 |
Wūrǎn wùzhí qùchú |
Tách lớp |
Flake off |
片状脱落 |
Piàn zhuàng tuōluò |
Tách lớp (bệnh giấy) |
Splitting |
层间剥离(纸板) |
Céng jiān bōlí (zhǐbǎn) |
Tách nước |
Dehydrated |
脱水 |
Tuōshuǐ |
Tách nước do áp lực |
Pressure dehydrated |
压力脱水 |
Yālì tuōshuǐ |
Tách nước trong bùn |
Sludge dewatering |
污泥脱水 |
Wū ní tuōshuǐ |
Tái chế |
Reuse |
回用 |
Huí yòng |
Tái chế giấy hiệu suất cao |
High efficient of using waste paper |
高效率地利用废纸 |
Gāo xiàolǜ dì lìyòng fèi zhǐ |
Tái chế giấy không qua khử mực |
Nondeinking recycle paper |
非脱墨废纸造纸 |
Fēi tuō mò fèi zhǐ zàozhǐ |
Tái chế giấy thu hồi |
Waste paper recycle |
废纸再生 |
Fèi zhǐ zàishēng |
Tải của bơm chân không |
Load of vacuum pump |
真空泵的负荷 |
Zhēnkōngbèng de fùhè |
Tải lượng cao của các chất rắn trơ |
High load inert solid |
高负荷的惰性固形物 |
Gāo fùhè de duòxìng gùxíng wù |
Tài nguyên rừng |
Forest resource |
森林资源 |
Sēnlín zīyuán |
Tải ô nhiễm |
Pollution load |
污染负荷 |
Wūrǎn fùhè |
Tải ô nhiễm của nước thải |
Waste water pollution load |
废水的污染负荷 |
Fèishuǐ de wūrǎn fùhè |
Tái sử dụng |
Recycling |
回用 |
Huí yòng |
Tái sử dụng |
Recycling |
回收再生 |
Huíshōu zàishēng |
Tái sử dụng bùn |
Sludge recycling |
污泥回用 |
Wū ní huí yòng |
Tái xử dụng xơ sợi tái chế |
Recycle of secondary fiber |
二次纤维的回用 |
Èr cì xiānwéi de huí yòng |
Tấm amiăng làm tường ngăn |
Asbestos wall paper |
石棉壁纸 |
Shímián bìzhǐ |
Tấm bằng sứ |
All ceramic panel |
全陶瓷面板 |
Quán táocí miànbǎn |
Tấm bìa cứng |
Plate board |
盘用纸板 |
Pán yòng zhǐbǎn |
Tấm bông tụ |
Floc plate |
絮片 |
Xù piàn |
Tấm bột |
Pulp sheet |
浆板 |
Jiāng bǎn |
Tấm bột ẩm ( xeo ướt ) |
Pulp lap |
湿浆板 |
Shī jiāng bǎn |
Tấm bột giấy |
Pulp board |
浆板 |
Jiāng bǎn |
Tấm cách âm |
Baffle board |
消音器 |
Xiāoyīn qì |
Tấm Các-tông nhựa đường |
Asphalt felt |
沥青油毛毡 |
Lìqīng yóumáozhān |
Tấm cản dòng chảy |
Spoiler bar |
扰流棒 |
Rǎo liú bàng |
Tấm chắn |
Plate |
挡板 |
Dǎng bǎn |
Tấm chắn |
Grid |
拦截 |
Lánjié |
Tấm chắn bột (trong thùng đầu) |
Baffle board |
挡浆板 |
Dǎng jiāng bǎn |
Tấm chắn của trục kiểm tra |
Measurement shaft baffle |
测量轴挡板 |
Cèliáng zhóu dǎng bǎn |
Tấm chắn của trục quay |
Rotary shaft baffle |
转动轴挡板 |
Zhuǎndòng zhóu dǎng bǎn |
Tấm chắn hình cung của hồ lưới tròn |
Curve plate of roll wire tank |
圆网槽的弧形板 |
Yuán wǎng cáo de hú xíng bǎn |
Tấm chắn hình tam giác |
Triangle plate |
三角形挡板 |
Sānjiǎoxíng dǎng bǎn |
Tấm chắn mở |
Weir plate opening |
堰板开口 |
Yàn bǎn kāikǒu |
Tấm chắn vùng ép |
Nip guard |
压区挡板 |
Yā qū dǎng bǎn |
Tấm chắn vùng ép |
Nip guard |
压区防护板 |
Yā qū fánghù bǎn |
Tấm chỉnh dòng (ở máy xeo) |
Holey board |
匀浆辊 |
Yún jiāng gǔn |
Tấm chỉnh dòng (ở môi phun) |
Holey board |
整流板 |
Zhěngliú bǎn |
Tấm chỉnh dòng (ở môi phun) |
Plate rectifier |
整流板 |
Zhěngliú bǎn |
Tấm cực thép cacbon |
Carbon steel plate |
碳钢极板 |
Tàn gāng jí bǎn |
Tấm dăm gỗ ép |
Hard board |
纤维板 |
Xiānwéibǎn |
Tấm dàn đều bột (ở môi phun) |
Plate rectifier |
匀浆板 |
Yún jiāng bǎn |
Tấm đục lỗ |
Hole plate |
孔板 |
Kǒng bǎn |
Tấm dùng để sấy |
Drying plate |
干烧床 |
Gān shāo chuáng |
Tấm dùng để sấy bùn |
Sludge drying plate |
污泥干烧床 |
Wū ní gān shāo chuáng |
Tấm ép |
Clamp |
压板 |
Yàbǎn |
Tấm gạt nước |
Wipe board |
刮水板 |
Guā shuǐ bǎn |
Tấm gạt nước độ chân không thấp |
Low vacuum foil |
低真空刮水板 |
Dī zhēnkōng guā shuǐ bǎn |
Tấm kẹp |
Clamp |
夹板 |
Jiábǎn |
Tấm làm đều bột (ở máy xeo) |
Holey board |
匀浆辊 |
Yún jiāng gǔn |
Tấm lắng dạng nghiêng |
Ramp sedimentation board |
斜板沉淀 |
Xié bǎn chéndiàn |
Tấm lưới khá chùng |
Wire rather loose |
网幅较松 |
Wǎng fú jiào sōng |
Tấm lưới xeo |
Wire |
网幅 |
Wǎng fú |
Tấm mặt |
Facing plate |
面板 |
Miànbǎn |
Tấm môi hòm bột (trên hoặc dưới) |
Headbox slice |
唇板 |
Chún bǎn |
Tấm môi phun dưới (thùng đầu) |
Apron board |
下唇板 |
Xià chún bǎn |
Tấm môi trên (thùng đầu) |
Upper lip plate |
上唇板 |
Shàngchún bǎn |
Tấm nhiều lỗ |
Multi holes plate |
多孔板 |
Duōkǒng bǎn |
Tấm phân bố làm bằng sứ |
Long ceramic panel net |
陶瓷面板的组织板 |
Táocí miànbǎn de zǔzhī bǎn |
Tấm polypropylen dạng nhũ màu trắng |
Milky white polypropylene board |
乳白色的聚丙烯板 |
Rǔbáisè de jù bǐngxī bǎn |
Tấm sàng |
Screen plate |
筛板 |
Shāi bǎn |
Tấm sàng hình nêm |
Wedged bar screen frame |
楔形棒筛框 |
Xiēxíng bàng shāi kuāng |
Tấm ván |
Pallet |
填木 |
Tián mù |
Tấm ván kê giấy |
Pallet |
垫板 |
Diàn bǎn |
Tấn bột tiêu hao tấn nước |
Tons of paper consumption of tons of water |
吨纸消耗清水 |
Dūn zhǐ xiāohào qīngshuǐ |
Tan ra |
Dissolution |
溶出 |
Róngchū |
Tần số |
Frequency |
频率 |
Pínlǜ |
Tần số ánh sáng tán xạ |
Frequency of light scattering |
散射光的频率 |
Sǎnshè guāng de pínlǜ |
Tần số cao |
High wave number |
高波数 |
Gāobō shù |
Tần số hiệu chuẩn |
Frequency calibration |
标定频率 |
Biāodìng pínlǜ |
Tần số kích thích quá cao |
High excitation of frequency |
过高的激发频率 |
Guò gāo de jīfā pínlǜ |
Tần số rung |
Vibration inferior |
振次 |
Zhèn cì |
Tán xạ ray leigh |
Ray leigh scattering |
瑞利散射 |
Ruì lì sǎnshè |
Tăng chiều dài khung đỡ lưới |
Lengthen wire |
加长网案 |
Jiā cháng wǎng àn |
Tăng cường |
Help |
加强 |
Jiāqiáng |
Tăng cường tẩy trắng khử lignin bằng oxi |
Enhanced oxygen delignification bleaching |
强化氧脱木素漂白 |
Qiánghuà yǎng tuō mù sù piǎobái |
Tăng cường thử nghiệm nấu khuếch đại |
Expansion of pilot experience |
扩大蒸煮试 |
Kuòdà zhēngzhǔ shì |
Tăng độ chặt của trục vít |
Screw preload |
预紧螺杆 |
Yù jǐn luógān |
Tăng độ nhớt của huyền phù |
Slurry viscosity increase |
浆的粘度增加 |
Jiāng de niándù zēngjiā |
Tầng hấp phụ |
Adsorptive layer |
吸附层 |
Xīfù céng |
Tầng nhiên liệu trong lò đốt |
Fuel bed |
燃料床 |
Ránliào chuáng |
Tầng nông |
Low layer |
浅层 |
Qiǎn céng |
Tăng nồng độ |
Improve consistency |
提高浓度 |
Tígāo nóngdù |
Tăng nồng độ |
Increase content |
增浓 |
Zēng nóng |
Tăng số mắt lưới |
Increase wire mesh number |
增大网目 |
Zēng dà wǎng mù |
Tăng thiết bị phụ truyền động cho lưới |
Increase auxiliary drive device |
增加辅助驱网装置 |
Zēngjiā fǔzhù qū wǎng zhuāngzhì |
Tăng trắng huỳnh quang |
Fluorescent whitening |
荧光增白 |
Yíngguāng zēng bái |
Tang trống bóc vỏ gỗ |
Barking drum |
圆筒去皮机 |
Yuán tǒng qù pí jī |
Tăng trưởng trở lại |
Return to growth |
恢复生长 |
Huīfù shēngzhǎng |
Tăng tỷ suất phản xạ ánh sáng |
Increase reflectivity rate |
提高其反射率 |
Tígāo qí fǎnshè lǜ |
Tạo bọt |
Foaming |
起泡(沫) |
Qǐ pào (mò) |
Tạo cặn |
Become scale |
结垢 |
Jiégòu |
Tạo chun bằng phương pháp khô |
Dry creping |
干法起皱 |
Gàn fǎ qǐ zhòu |
Tạo chun bằng phương pháp ướt |
Wet creping |
湿法起皱 |
Shī fǎ qǐ zhòu |
Tạo chun ngoài máy xeo |
Offmachine creping |
机外起皱 |
Jī wài qǐ zhòu |
Tạo chun trên máy xeo |
Onmachine creping |
机内起皱 |
Jī nèi qǐ zhòu |
Tạo điều kiện bám bột |
Create condition of apocrine pulp |
挂浆创造条件 |
Guà jiāng chuàngzào tiáojiàn |
Tảo đơn bào |
Singel cell algea |
单细胞藻类 |
Dān xìbāo zǎolèi |
Tạo hình (tờ giấy) |
Formation |
成形 |
Chéngxíng |
Tạo hình tờ giấy |
Formation |
组织 |
Zǔzhī |
Tạo liên kết giữa các nhóm mang màu |
Organization issued the conjugate between the chromophore |
组织发色基团间的共轭 |
Zǔzhī fǎ sè jī tuán jiān de gòng è |
Tạo liên kết hoá học |
Chemical bond conection |
化学键的连接 |
Huàxuéjiàn de liánjiē |
Tạo lớp màng |
Biofilm forming |
挂膜 |
Guà mó |
Tạo mạt vải (trên tờ giấy) |
Cloth finish |
布纹装饰 |
Bù wén zhuāngshì |
Tạo ra giấy ổn định |
Stability forming paper |
成纸稳定 |
Chéng zhǐ wěndìng |
Tạo thành mặt gương của lưới |
Wire mirror forming |
网面镜面形成 |
Wǎng miàn jìngmiàn xíngchéng |
Tạp chất |
Impurities |
杂物 |
Zá wù |
Tạp chất |
Foreign substance |
杂质 |
Zázhí |
Tạp chất anion có hại |
Harmful anionic impurity |
有害阴离子杂质 |
Yǒuhài yīnlízǐ zázhí |
Tạp chất của giấy tái chế |
Waste paper contraries or impurities |
废纸杂质 |
Fèi zhǐ zázhí |
Tạp chất dạng rắn |
Solid waste reject |
固体废渣 |
Gùtǐ fèizhā |
Tạp chất đầu ra |
Outlet reject |
出渣 |
Chū zhā |
Tạp chất hình trạng khác nhau |
Different form impurity |
不同形状杂质 |
Bùtóng xíngzhuàng zázhí |
Tạp chất nặng |
Heavy impurity |
重杂质 |
Zhòng zázhí |
Tạp chất nhẹ |
Light impurity |
轻杂质 |
Qīng zázhí |
Tạp chất nổi lên |
Floated reject |
浮渣 |
Fú zhā |
Tạp chất qua sàng |
Screened reject |
筛选废物 |
Shāixuǎn fèiwù |
Tạp chất thô |
Coarse reject |
粗渣 |
Cū zhā |
Tạp chất trong bột giấy |
Pulp impurities |
浆和纸的杂质 |
Jiāng hé zhǐ de zázhí |
Tạp chất trong giấy và bột giấy |
Pulp and paper contraries |
浆和纸的杂质 |
Jiāng hé zhǐ de zázhí |
Tạp chí |
Magazine |
杂志 |
Zázhì |
Tạp chí thu hồi |
Waste Magazine |
废书刊杂志纸 |
Fèi shūkān zázhì zhǐ |
Tập giấy ghi chú |
Pamphlet over |
本册封面纸 |
Běn cè fēngmiàn zhǐ |
Tẩy theo giai đoạn |
Bleaching in stages |
分段漂白 |
Fēn duàn piǎobái |
Tẩy trắng |
Bleaching |
漂白 |
Piǎobái |
Tẩy trắng bằng dithionite |
Dithionite bleaching |
连二亚硫酸钠漂白 |
Lián èr yàliúsuānnà piǎobái |
Tẩy trắng bằng enzime |
Enzyme bleaching |
生物酶漂白 |
Shēng wù méi piǎobái |
Tẩy trắng bằng hypochloriteci |
Hypochlorite bleaching |
次氯酸盐漂白 |
Cì lǜ suān yán piǎobái |
Tẩy trắng bằng oxy |
Oxygen bleaching |
氧漂白 |
Yǎng piǎobái |
Tẩy trắng bằng peracetic |
Peracetic acid bleaching |
过氧酸漂白 |
Guò yǎng suān piǎobái |
Tẩy trắng bằng perôxít |
Peroxide bleaching |
过氧化物漂白 |
Guò yǎnghuà wù piǎo bái |
Tẩy trắng bột bằng oxy |
Oxygen bleaching |
氧漂 |
Yǎng piào |
Tẩy trắng bột giấy bằng clo |
Chlorination |
氯化(作用) |
Lǜ huà (zuò yòng) |
Tẩy trắng bột giấy bằng ôxy |
Oxygen bleaching |
氧气漂白 |
Yǎngqì piǎobái |
Tẩy trắng công đoạn oxy hoá khử |
Oxygen reducing two bleaching stages |
氧化还原两段漂 |
Yǎnghuà huányuán liǎng duàn piào |
Tẩy trắng dùng oxy khử lignin |
Oxygen dilignification |
氧脱木素漂白 |
Yǎng tuō mù sù piǎobái |
Tẩy trắng hoàn toàn không dùng Clo |
Total chlorine free bleaching |
完全无氯漂白 |
Wánquán wú lǜ piǎobái |
Tẩy trắng loại bỏ lignin |
Delignin bleaching |
深度脱木素漂白 |
Shēndù tuō mù sù piǎobái |
Tẩy trắng nhiều giai đoạn |
Multi stage bleaching |
多段漂白 |
Duōduàn piǎobái |
Tẩy trắng nhiều giai đoạn |
Stages bleaching |
分段漂白 |
Fēn duàn piǎobái |
Tẩy trắng phải dùng nhiều hoá chất |
Hard bleach pulp |
难漂浆 |
Nán piào jiāng |
Tẩy trắng sơ bộ bột giấy |
Half bleached |
半漂 |
Bàn piào |
Tế bào |
Cell |
细胞 |
Xìbāo |
Tế bào mẫu |
Sample cell |
样本细 |
Yàngběn xì |
Tế bào ngắn tạo nên lớp xốp giữa các vòng tuổi của gỗ |
Ray cell |
木射线细胞 |
Mù shèxiàn xìbāo |
Tế bào tổng hợp gốc acid amin |
Aromatic amino acid synthesis in cell |
细胞合成芳香族氨基酸 |
Xìbāo héchéng fāngxiāng zú ānjīsuān |
Tế bào tracheid, tế bào hình ống gỗ mềm (dài và hẹp) |
Tracheid |
管胞 |
Guǎn bāo |
Tế bào vách mỏng |
Thin wall cell |
薄壁细胞 |
Báo bì xìbāo |
Tế bào vách mỏng của gỗ |
Wood parenchyma |
木薄壁纤维 |
Mù báo bì xiānwéi |
Tem chống thuốc lá giả |
Cigarette comterfeit labels |
卷烟防伪标识 |
Juǎnyān fángwěi biāozhì |
Tên thiết bị |
Equipment name |
设备名称 |
Shèbèi míngchēng |
Thạch cao sống (CASO HO) |
Gypsum |
生石膏 |
Shēngshígāo |
Thải khí giả |
Waste air |
废气 |
Fèiqì |
Thải tạp chất |
Impurities discharge |
排渣 |
Pái zhā |
Thải tạp chất lắng tụ |
Sedimentation release |
沉淀排放 |
Chéndiàn páifàng |
Thải tạp chất nặng |
Heavy impurity discharge |
重杂质排放 |
Zhòng zázhí páifàng |
Thấm nhập |
Invasion |
浸入 |
Jìnrù |
Thấm qua |
Through |
透过 |
Tòuguò |
Tham số |
Parameter |
参数 |
Cānshù |
Tham số đặt trước |
Default parameter |
预设参数 |
Yù shè cānshù |
Tham số hiệu chuẩn |
Calibrate parameter |
校验参数 |
Jiào yàn cānshù |
Tham số kỹ thuật |
Technical data |
技术参数 |
Jìshù cānshù |
Tham số vận hành |
Operating parameter |
运行参数 |
Yùnxíng cānshù |
Thấm ướt |
Wetting |
润湿 |
Rùn shī |
Than củi |
Charcoal |
木炭 |
Mùtàn |
Than hoạt tính |
Activated carbon |
活性炭 |
Huóxìngtàn |
Thân máy sàng |
Screener body |
筛体 |
Shāi tǐ |
Thân máy sàng hình cây gậy |
Bar form screen cylinder |
棒形筛鼓 |
Bàng xíng shāi gǔ |
Thân thùng |
Box body |
槽体 |
Cáo tǐ |
Thang điện |
Lift |
电梯 |
Diàntī |
Thang máy |
Elevator |
电梯 |
Diàntī |
Thành bể máy nghiền Hà Lan |
Beater tackle |
打浆机刀间接触 |
Dǎjiāng jī dāo jiàn jiēchù |
Thanh định biên |
Deckle boards |
定边板 |
Dìng biān bǎn |
Thanh gắn trên bề mặt hộp hút chân không |
Foil on vacuum box |
真空箱面板 |
Zhēnkōng xiāng miànbǎn |
Thanh gạt cân đối nước |
Gate of ballance flow |
均流栅 |
Jūn liú zhà |
Thanh giằng khung máy mài bột giấy |
Bridge crane bar |
紧木箍(磨木机的) |
Jǐn mù gū (mó mù jī de) |
Thanh giữ dao khắc đá |
Burr holder |
刻石刀架 |
Kè shídāo jià |
Thành phẩm |
Finished product |
成品 |
Chéngpǐn |
Thành phần |
Component |
组分 |
Zǔ fèn |
Thành phần |
Components |
组成 |
Zǔchéng |
Thành phần (giấy và Các-tông) |
Composition (of paper or board) |
组成 (纸或纸板的) |
Zǔchéng (zhǐ huò zhǐbǎn de) |
Thành phần bã mía |
Bagasse components |
甘蔗渣成分 |
Gānzhèzhā chéngfèn |
Thành phần gây ung thư |
Head cancer risk factor |
头癌的因素 |
Tóu ái de yīnsù |
Thành phần gia keo hữu hiệu |
Effective sizing composition |
有效施胶成分 |
Yǒuxiào shī jiāo chéngfèn |
Thành phần mịn |
Small component |
细小组分 |
Xìxiǎozǔ fèn |
Thành phần nhiệt phân |
Pyrolysis components |
热解组分 |
Rè jiě zǔ fèn |
Thành phần thô |
Coarse component |
粗组分 |
Cū zǔ fèn |
Thành phần xơ sợi |
Fibre composition |
纤维组成 |
Xiānwéi zǔchéng |
Thành tế bào của xơ sợi |
Fiber cell wall |
纤维细胞壁 |
Xiānwéi xìbāobì |
Thanh xử lý sơ bộ |
Defiber bar |
疏解棒 |
Shūjiě bàng |
Tháo gỡ |
Detaching |
拆卸 |
Chāixiè |
Tháo ra |
Replace |
拆卸 |
Chāixiè |
Thao tác công nghệ |
Process operating |
工艺操作 |
Gōngyì cāozuò |
Tháp bột sợi dài |
Long fiber pulp tower |
长纤浆塔 |
Zhǎng xiān jiāng tǎ |
Tháp bột sợi ngắn |
Short fiber tower |
短纤浆塔 |
Duǎn xiān jiāng tǎ |
Tháp bột sợi trung |
Medium fiber tower |
中纤浆塔 |
Zhōng xiān jiāng tǎ |
Tháp chứa bột |
Pulp tank |
浆塔 |
Jiāng tǎ |
Tháp chứa bột nồng độ cao |
High consistency pulp tower |
高浓贮浆塔 |
Gāo nóng zhù jiāng tǎ |
Tháp giấy đứt khô |
Dry broke tower |
干损浆塔 |
Gàn sǔn jiāng tǎ |
Tháp giấy đứt ướt |
Wet broke tower |
湿损浆塔 |
Shī sǔn jiāng tǎ |
Tháp hấp thụ (trong công nghê nâú sunphít là tháp điều chế axít nấu) |
Absorption tower |
吸收塔 |
Xīshōu tǎ |
Tháp nước thu hồi |
Recovered water tower |
回收水塔 |
Huíshōu shuǐtǎ |
Tháp nước trắng |
White water tower |
白水塔 |
Báishuǐ tǎ |
Tháp nước trắng cấp thủy lực |
White water tower |
碎解白水塔 |
Suì jiě bái shuǐ tǎ |
Tháp nước trắng sau lọc |
Clear filtrate storage tower |
澄清白水塔 |
Chéngqīngbáishuǐ tǎ |
Tháp phóng bột |
Blow tank |
喷放锅 |
Pēn fàng guō |
Tháp rửa (lọc bụi trong khí) |
Scrubber |
洗涤塔 |
Xǐdí tǎ |
Tháp tẩy bột giấy bằng hypô |
Hypo tower |
次氯酸盐漂白塔 |
Cì lǜ suān yán piǎobái tǎ |
Tháp tẩy trắng |
Bleaching tower |
漂白塔 |
Piǎobái tǎ |
Tháp tẩy trắng bột giấy nồng độ cao |
High consistency bleaching tower |
高浓漂白塔 |
Gāo nóng piǎobái tǎ |
Tháp thu gom |
Recovery tower |
回收塔 |
Huíshōu tǎ |
Tháp thu hồi |
Reclaiming tower |
回收塔 |
Huíshōu tǎ |
Tháp thu hồi khí thải |
Over gas tower |
排气吸收塔 |
Pái qì xīshōu tǎ |
Tháp xuống bột |
Pulp tower |
卸料浆塔 |
Xiè liào jiāng tǎ |
Thấu sáng |
Transparent |
透明 |
Tòumíng |
Thay đổi chất lượng nước |
Change water quality |
水质变化 |
Shuǐzhì biànhuà |
Thay đổi định lượng |
Devirationg quantitative |
定量变差 |
Dìngliàng biàn chà |
Thay đổi độ trắng |
Whiteness change |
白度变化 |
Bái dù biànhuà |
Thay đổi hình dạng đường cong |
Curve forming |
挠曲变形 |
Náo qū biànxíng |
Thay đổi lưu lượng |
Flow rate change |
流量变化 |
Liúliàng biànhuà |
Thay đổi nồng độ bột giấy |
Change the slurry concentration |
改变浆料的浓度 |
Gǎibiàn jiāng liào de nóngdù |
Thay đổi nồng độ bột giấy |
Change the slurry consistency |
改变浆料的浓度 |
Gǎibiàn jiāng liào de nóngdù |
Thay đổi pha |
Phase change |
相变化 |
Xiāng biànhuà |
Thay lưới |
Change wire |
换网 |
Huàn wǎng |
Thay thiết bị ngâm sơ bộ |
Replace the preimpregnated machine |
更换预浸渍器 |
Gēnghuàn yù jìnzì qì |
Thẻ giấy ghi thời gian |
Time card bristol |
时间表卡纸 |
Shíjiān biǎo kǎ zhǐ |
Thể keo |
Colloid |
胶体 |
Jiāotǐ |
Thể khí màu xanh nhạt |
Pale blue gas |
浅蓝色气体 |
Qiǎn lán sè qìtǐ |
Thể mang vi sinh vật |
Microbial vector |
微生物载体 |
Wéishēngwù zàitǐ |
Thể rắn |
Solid |
固体 |
Gùtǐ |
Thể tích hữu hiệu |
Efficient volume |
有效容积 |
Yǒuxiào róngjī |
Thể tích riêng của vi sinh vật |
Biomass per unit volume |
单位体积生物量 |
Dānwèi tǐjī shēngwù liàng |
Thể tích tải |
Volume load |
容积负荷 |
Róngjī fùhè |
Thể tích trang giấy |
Paper sheet volume |
纸张体积 |
Zhǐzhāng tǐjī |
Thêm hoá chất khử màu |
Adding decolored agents |
投加脱色剂 |
Tóu jiā tuōsè jì |
Thêm thiết bị phụ trợ truyền động cho lưới |
Add auxiliary drive device |
增加辅助驱网装置 |
Zēngjiā fǔzhù qū wǎng zhuāngzhì |
Thêm vào phần ướt |
Add to wet end |
湿部添加 |
Shī bù tiānjiā |
Theo chiều kim đồng hồ |
Clockwise |
顺时针 |
Shùn shízhēn |
Theo dõi |
Monitor |
监测 |
Jiāncè |
Theo dõi thời gian thực |
Real time monitoring |
实时监控 |
Shí shíjiānkòng |
Theo dõi tình trạng hoạt động của thiết bị |
Monitoring the operational status of equipment |
监控生产设备的运行状况 |
Jiānkòng shēngchǎn shèbèi de yùnxíngzhuàngkuàng |
Thếp giấy viết, tờ bìa lót |
Pad paper |
衬垫纸 |
Chèn diàn zhǐ |
Thị giác |
Visually |
视觉 |
Shìjué |
Thích ứng với sự biến đổi độ ẩm |
Hygro stability |
湿稳性 |
Shī wěn xìng |
Thiết bị |
Equipment |
设备 |
Shèbèi |
Thiết bị bảo vệ môi trường |
Wei fang environment protection equipment |
潍坊翔宇环保设备 |
Wéifāng xiáng yǔ huánbǎo shèbèi |
Thiết bị bốc hơi |
Vaporizer |
汽化器 |
Qìhuàqì |
Thiết bị bốc hơi kiểu tầng |
Cascade evaporator |
圆盘蒸发器 |
Yuán pán zhēngfā qì |
Thiết bị cách nhiệt |
Thermal insulation |
隔热装置 |
Gé rè zhuāngzhì |
Thiết bị căng chùng bằng điện |
Electric tensioners |
电动张紧器 |
Diàndòng zhāng jǐn qì |
Thiết bị căng lưới |
Wire tightening device |
紧网器 |
Jǐn wǎng qì |
Thiết bị cấp liệu hai vít |
Twin serew chip feeder |
双螺旋喂料器 |
Shuāng luóxuán wèi liào qì |
Thiết bị cấp mảnh |
Chip feeder |
木片喂料器 |
Mùpiàn wèi liào qì |
Thiết bị cấp mảnh hai vít |
Twin serew chip feeder |
双螺旋喂料器 |
Shuāng luóxuán wèi liào qì |
Thiết bị cấp và phân phối bột |
Pulp feeding and distributing equipment |
供浆分配器 |
Gōng jiāng fēnpèi qì |
Thiết bị chưng bốc chân không |
Vacuum evaporator |
真空蒸发器 |
Zhēnkōng zhēngfā qì |
Thiết bị chuyển đổi dòng điện |
Current converter |
电流转换器 |
Diànliú zhuàn huàn qì |
Thiết bị cô đặc |
Concentrating machine |
浓缩机 |
Nóngsuō jī |
Thiết bị cô đặc bột dạng lưới tròn |
Cylinder wire thickener |
圆网浓缩机 |
Yuán wǎng nóngsuō jī |
Thiết bị cô đặc bột dạng lưới tròn |
Roll wire concentrating machine |
圆网浓缩机 |
Yuán wǎng nóngsuō jī |
Thiết bị cô đặc lưới đôi |
Double wire press washing machine |
双网挤浆机 |
Shuāng wǎng jǐ jiāng jī |
Thiết bị cuộn dây thừng |
Ragger |
绞绳装置 |
Jiǎo shéng zhuāngzhì |
Thiết bị cưỡng bức thông gió phần dưới |
Bottom of the forced ventilation equipment |
底部强制通风装置 |
Dǐbù qiángzhì tōngfēng zhuāngzhì |
Thiết bị đánh bột thuỷ lực |
Hydrapulper |
水力碎浆机 |
Shuǐlì suì jiāng jī |
Thiết bị dao gạt đôi |
Set up dual scraper devices |
双刮刀装置 |
Shuāng guādāo zhuāngzhì |
Thiết bị điện |
Electrical |
电器 |
Diànqì |
Thiết bị điện |
Electrical component |
电器元件 |
Diànqì yuán jiàn |
Thiết bị điện phân chất lỏng |
Liquid electrolyte |
液相电解器 |
Yè xiàng diànjiě qì |
Thiết bị điện tử |
Electronic equipment |
电子仪器 |
Diànzǐ yíqì |
Thiết bị điều chỉnh |
Adjust device |
调节装置 |
Tiáojié zhuāngzhì |
Thiết bị điều chỉnh áp lực |
Pressure adjust device |
压力调节装置 |
Yālì tiáojié zhuāngzhì |
Thiết bị định biên của hộp hút chân không |
Deckle of suction box |
真空箱定幅装置 |
Zhēnkōng xiāng dìng fú zhuāngzhì |
Thiết bị đo chiều dày |
Thickness gauge |
厚度计 |
Hòudù jì |
Thiết bị đo chiều dày |
Thickness scale |
厚度计 |
Hòudù jì |
Thiết bị đo chiều dày |
Thickness tester |
厚度计 |
Hòudù jì |
Thiết bị đo hoạt độ của enzyme |
Enzyme activity counter |
酶活计 |
Méi huójì |
Thiết bị đo nồng độ bột giấy |
Measuring pulp consistency instrument |
测量纸浆浓度的仪表 |
Cèliáng zhǐjiāng nóngdù de yíbiǎo |
Thiết bị dự phòng |
Spare part |
备品备件 |
Bèipǐn bèijiàn |
Thiết bị ép bột có lưới đôi |
Double nip double wire press washer |
双压区双网挤浆机 |
Shuāng yā qū shuāng wǎng jǐ jiāng jī |
Thiết bị ép gia keo kiểu máng |
Tub size press |
槽法施胶 |
Cáo fǎ shī jiāo |
Thiết bị ép quang của máy xeo |
Machine stack |
纸机压光机 |
Zhǐ jī yā guāng jī |
Thiết bị gạt bùn |
Scraping device |
刮泥装置 |
Guā ní zhuāngzhì |
Thiết bị hiển thị chất phóng xạ |
Self imaging equipment |
放射性自显影器材 |
Fàngshèxìng zì xiǎnyǐng qìcái |
Thiết bị hiện trường thông minh |
Intelligent field device |
智能现场设备 |
Zhìnéng xiànchǎng shèbèi |
Thiết bị hiệu chỉnh |
Correction device |
校正器 |
Jiàozhèng qì |
Thiết bị hình thành dạng lưới đôi |
Dual wire former |
双网成形器 |
Shuāng wǎng chéngxíng qì |
Thiết bị hình thành ở bên trên lưới |
Forming device of the top of wire |
顶网成形器 |
Dǐng wǎng chéngxíng qì |
Thiết bị hút chân không |
Vacuum device |
减压装置 |
Jiǎn yā zhuāngzhì |
Thiết bị ít trục trặc |
Less equipment failure |
设备故障少 |
Shèbèi gùzhàng shǎo |
Thiết bị khống chế |
Control device |
控制器 |
Kòngzhì qì |
Thiết bị khống chế áp lực |
Pressure control device |
压榨控制器 |
Yāzhà kòngzhì qì |
Thiết bị khống chế độ dày, độ chặt bằng máy tính |
Computer monitoring thickeness tightness control instrument |
电脑测控厚度紧度仪 |
Diànnǎo cè kòng hòudù jǐn dù yí |
Thiết bị khống chế nhiệt độ |
Temperature control device |
温度控制器 |
Wēndù kòngzhì qì |
Thiết bị khống chế nồng độ |
Consistency control device |
浓度控制器 |
Nóngdù kòngzhì qì |
Thiết bị khống chế tự động |
Automatic instrumentation |
自控仪表 |
Zìkòng yíbiǎo |
Thiết bị khử bụi có cánh quạt |
Wing duster |
翼式除尘器 |
Yì shì chúchén qì |
Thiết bị khử mực bằng phương pháp tuyển nổi |
Deinking flotation machine |
脱墨浮选机 |
Tuō mò fú xuǎn jī |
Thiết bị khử mực bằng phương pháp tuyển nổi đối lưu |
Convection deinking flotation machine |
对流式脱墨浮选机 |
Duìliú shì tuō mò fú xuǎn jī |
Thiết bị khử mực tuyển nổi bằng phương pháp khuếch tán |
Diffusion deinking flotation machine |
扩散式脱墨浮选机 |
Kuòsàn shì tuō mò fú xuǎn jī |
Thiết bị khử mực tuyển nổi dạng thùng kín |
Five stages complete closed deinking flotation machine |
五级封闭脱墨浮选槽 |
Wǔ jí fēngbì tuō mò fú xuǎn cáo |
Thiết bị khử tĩnh điện |
Static electricity eliminator |
静电消除器 |
Jìngdiàn xiāochú qì |
Thiết bị khuấy |
Agitator |
搅拌器 |
Jiǎobàn qì |
Thiết bị khuấy tự động |
Automatic stirring device |
自动搅拌装置 |
Zìdòng jiǎobàn zhuāngzhì |
Thiết bị khuấy từ lực |
Magnetic stirrer |
磁力搅拌器 |
Cílì jiǎobàn qì |
Thiết bị kiểm tra áp suất điều khiển bằng máy vi tính |
Computer control Compression experimental instrument |
电脑测控压缩试验仪 |
Diànnǎo cèkòng yāsuō shìyàn yí |
Thiết bị kiểm tra lệch góc bằng quang học |
Optical angular displacement detector |
角位移光测器 |
Jiǎo wèiyí guāng cè qì |
Thiết bị kiểm tra và khống chế bằng lực căng không đổi |
Constant tension measurement and control device |
恒张力测控装置 |
Héng zhānglì cèkòng zhuāngzhì |
Thiết bị làm mát |
Cooling equipment |
冷却器 |
Lěngquè qì |
Thiết bị làm sạch |
Purifier |
净水器 |
Jìng shuǐ qì |
Thiết bị lấy mẫu thử |
Sampler |
取样器 |
Qǔyàng qì |
Thiết bị loại bỏ tạp |
Junk remover |
废料排除装置 |
Fèiliào páichú zhuāngzhì |
Thiết bị lọc |
Filter machine |
过滤机 |
Guòlǜ jī |
Thiết bị lọc cát |
Sand distribution |
选砂器 |
Xuǎn shā qì |
Thiết bị lọc chân không |
Vacuum filter |
真空过滤 |
Zhēnkōng guòlǜ |
Thiết bị lọc kiểu venturi |
Venturi scrubber |
文丘里洗涤器 |
Wénqiū lǐ xǐdí qì |
Thiết bị lọc nước sục khí |
Clear filter storage tower |
气浮澄清器 |
Qì fú chéngqīng qì |
Thiết bị lưu cuộn giấy |
Paper sheet take up device |
滞幅卷取装置 |
Zhì fú juǎn qǔ zhuāngzhì |
Thiết bị nạp mảnh |
Chip charger |
木片装料器 |
Mùpiàn zhuāng liào qì |
Thiết bị nén khí |
Gas equipment |
挤气装置 |
Jǐ qì zhuāngzhì |
Thiết bị nghiền bột |
Pulp refiner |
磨浆机 |
Mó jiāng jī |
Thiết bị nghiền bột đĩa đôi |
Double discs refiner |
双圆盘磨浆机 |
Shuāng yuán pán mó jiāng jī |
Thiết bị ngưng tụ ở áp suất khí quyển |
Barometric condenser |
大气压冷凝器 |
Dàqìyā lěngníng qì |
Thiết bị nhiệt phân tán dạng trục |
Roll type heat disperser |
辊式热分散机 |
Gǔn shì rè fēnsàn jī |
Thiết bị pha loãng |
Diluted device |
稀释装置 |
Xīshì zhuāngzhì |
Thiết bị phân bố nước |
Water distributed device |
布水器 |
Bù shuǐ qì |
Thiết bị phân li tạp chất |
Impurity separator |
杂质分离机 |
Zázhí fēnlí jī |
Thiết bị phân li tạp chất nhẹ |
Light impurity separator |
轻渣分离机 |
Qīng zhā fēnlí jī |
Thiết bị phân ly bằng gió xoáy |
Vortex wind separator |
旋风分离器 |
Xuànfēng fēnlí qì |
Thiết bị phân ly bằng ly tâm |
Centrifugal separator |
离心分离机 |
Líxīn fēnlí jī |
Thiết bị phân ly dịch chảy xoáy |
Centrifugaled liquid separator |
旋液分离机 |
Xuán yè fēnlí jī |
Thiết bị phân ly phế liệu |
Waste separator |
废料分离器 |
Fèiliào fēnlí qì |
Thiết bị phân tách hơi nước nước |
Team water separator |
汽水分离器 |
Qìshuǐ fèn lí qì |
Thiết bị phân tán bột dạng góc |
Angular pulp separator |
角形分浆器 |
Jiǎoxíng fēn jiāng qì |
Thiết bị phản ứng kỵ khí |
Anaerobic reactor |
厌氧反应器 |
Yàn yǎng fǎnyìng qì |
Thiết bị phản ứng tiếp xúc yếm khí |
Anaerobic contact reactor |
厌氧接触反应器 |
Yàn yǎng jiēchù fǎnyìng qì |
Thiết bị phát hiện |
Detector |
检测器 |
Jiǎncè qì |
Thiết bị phát sinh ozone |
Ozone generation |
臭性发生器 |
Chòu xìng fāshēng qì |
Thiết bị phun khí |
Air blow device |
喷气装置 |
Pēnqì zhuāngzhì |
Thiết bị quét |
Steering device |
扫描架 |
Sǎomiáo jià |
Thiết bị rửa |
Washer |
洗涤机 |
Xǐdí jī |
Thiết bị rửa |
Washer |
洗涤器 |
Xǐdí qì |
Thiết bị rửa bột |
Pulp washing equipment |
洗浆设备 |
Xǐ jiāng shèbèi |
Thiết bị rửa bột hai cấp |
Second stage pulp washer |
二级洗浆机 |
Èr jí xǐ jiāng jī |
Thiết bị rửa bột hiệu quả cao |
High effeciency pulp washer |
高校洗浆机 |
Gāoxiào xǐ jiāng jī |
Thiết bị rửa bột tốc độ cao |
High speed pulp washer |
高速洗浆机 |
Gāosù xǐ jiāng jī |
Thiết bị rung |
Oscillator |
振荡器 |
Zhèndàng qì |
Thiết bị sàng áp ngoại lưu |
Outflow pressure screen |
外流式压力筛 |
Wàiliú shì yālì shāi |
Thiết bị sàng bột |
Screen equipment |
筛选设备 |
Shāixuǎn shèbèi |
Thiết bị sàng dạng trống quay |
Filtration type drum screen |
挑选圆筒筛 |
Tiāoxuǎn yuán tǒng shāi |
Thiết bị sàng tinh |
Fine screener |
精选设备 |
Jīng xuǎn shèbèi |
Thiết bị sàng trống |
Drum screen |
圆筒筛 |
Yuán tǒng shāi |
Thiết bị sấy bằng khí nóng trên băng chuyền kim loại |
Barber dryer |
热风干燥器(圆筒式) |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
Thiết bị sấy bằng khí nóng trên băng chuyền kim loại |
Slat drying |
热风干燥器(圆筒式) |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
Thiết bị sấy bằng khí nóng trên băng chuyền kim loại |
Spar dryer |
热风干燥器(圆筒式) |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
Thiết bị sấy vỏ cây trước khi đốt |
Bark dryer |
树皮干燥机 |
Shù pí gānzào jī |
Thiết bị sục khí chuyển hướng |
Air flotation |
气浮转向器 |
Qì fú zhuǎnxiàng qì |
Thiết bị sục khí hiệu quả cao |
High efficient aerator |
高校曝气器 |
Gāoxiào pù qì qì |
Thiết bị sục khí loại dòng đẩy |
Plug flow of aeration device |
推流式曝气装置 |
Tuī liú shì pù qì zhuāngzhì |
Thiết bị sục khí loại dòng xoáy |
Plug flow of rotary aeration device |
推流式旋转曝气器 |
Tuī liú shì xuánzhuǎn pù qì qì |
Thiết bị tách nước |
Dewatering equipment |
脱水器材 |
Tuōshuǐ qìcái |
Thiết bị tách nước |
Dehydrated equipment |
脱水设备 |
Tuōshuǐ shèbèi |
Thiết bị tách nước của bùn |
Sludge dehydrated equipment |
污泥脱水设备 |
Wū ní tuōshuǐ shèbèi |
Thiết bị tách tạp chất |
Reject separator |
排查分离机 |
Páichá fēnlí jī |
Thiết bị tách xơ sợi bột giấy |
Classifier |
澄清器 |
Chéngqīng qì |
Thiết bị tăng nồng độ |
Thickener |
增浓器 |
Zēng nóng qì |
Thiết bị tăng nồng độ bằng tuyển nổi |
Floatation (increase consistency) equipment |
浮选增浓器 |
Fú xuǎn zēng nóng qì |
Thiết bị tăng nồng độ bùn |
Slude thickener |
污泥增浓器 |
Wū ní zēng nóng qì |
Thiết bị tạo dòng xoáy |
Turbulence generator |
湍流发生器 |
Tuānliú fāshēng qì |
Thiết bị tẩy trắng |
Bleaching apparatus |
漂白设备 |
Piǎobái shèbèi |
Thiết bị tháo lắp đĩa nghiền |
Plate cranel |
磨盘拆卸装置 |
Mòpán chāixiè zhuāngzhì |
Thiết bị theo dõi nhiệt độ |
Temperature monitor |
温度监测器 |
Wēndù jiāncè qì |
Thiết bị thoát nước |
Dewatering equipment |
脱水器材 |
Tuōshuǐ qìcái |
Thiết bị thu gom |
Collector |
收集器 |
Shōují qì |
Thiết bị thu gom hơi sương |
Mist collector |
水雾收集器 |
Shuǐ wù shōují qì |
Thiết bị thu gom tạp chất |
Waste reject collector |
废渣收集器 |
Fèizhā shōují qì |
Thiết bị thu hồi nước trắng |
Saveall |
白水回收装置 |
Báishuǐ huíshōu zhuāngzhì |
Thiết bị thu hồi nước trắng bằng chân không |
Vacuum saveall |
真空白水回收机 |
Zhēn kòng bái shuǐ huíshōu jī |
Thiết bị thử nghiệm |
Experimental apparatus |
实验仪器 |
Shíyàn yíqì |
Thiết bị tiêu âm |
Muffle |
消声器 |
Xiāoshēngqì |
Thiết bị tự động đổi cuộn giấy |
Automatic roll change unit |
自动换卷装置 |
Zìdòng huan juàn zhuāngzhì |
Thiết bị xả |
Release device |
释放器 |
Shìfàng qì |
Thiết bị xay bột |
Pulper equipment |
碎浆设备 |
Suì jiāng shèbèi |
Thiết kế công trình |
Engineering design |
工程设计 |
Gōng chéng shèjì |
Thiết kế máy giấy |
Papermachine design |
纸机设计 |
Zhǐ jī shèjì |
Thiết lập một số giá trị cơ bản |
Set up some basic values |
设定一些基本值 |
Shè dìng yīxiē jīběn zhí |
Thiết lập nhà xưởng |
Set of plan |
配套工厂 |
Pèitào gōngchǎng |
Thiết lập tần số hiệu chuẩn |
Set calibration frequency |
标定频率设定 |
Biāodìng pínlǜ shè dìng |
Thiết lập tham số |
Parameter setting |
参数设定 |
Cānshù shè dìng |
Thiết trí |
Place at |
置于 |
Zhì yú |
Thiếu nguyên liệu |
Shortage of raw material |
原料紧缺 |
Yuánliào jǐnquē |
Thiếu ôxy |
Anoxic condition |
缺氧工况 |
Quē yǎng gōng kuàng |
Thợ cuộn giấy |
Winderman |
卷纸工 |
Juǎn zhǐ gōng |
Thợ đường ống, thợ lắp ống |
Pipe fitter |
管道工 |
Guǎndào gōng |
Thợ hàn |
Welder |
焊工 |
Hàngōng |
Thợ vận hành |
Operator |
操作人员 |
Cāozuò rényuán |
Thoát nước |
Drain |
滤水 |
Lǜ shuǐ |
Thoát nước |
Dehydrated |
脱水 |
Tuōshuǐ |
Thoát nước bằng chân không |
Vacuum dehydration |
真空脱水 |
Zhēnkōng tuōshuǐ |
Thoát nước do trọng lực |
Dehydration of gravity |
重力脱水 |
Zhònglì tuōshuǐ |
Thoát nước mãnh liệt |
Strong dehydration |
强烈脱水 |
Qiángliè tuō shuǐ |
Thoát nước một mặt |
One side dehydration |
一面脱水 |
Yīmiàn tuōshuǐ |
Thoát nước ở hai mặt |
Two side dehydration |
两面脱水 |
Liǎngmiàn tuōshuǐ |
Thời gian |
Time |
时间 |
Shíjiān |
Thời gian ảnh hưởng sản xuất |
Affect the producing time |
影响生产的时间 |
Yǐngxiǎng shēngchǎn de shíjiān |
Thời gian chậm trễ |
Time lag |
时间滞后 |
Shíjiān zhìhòu |
Thời gian đầu của phản ứng |
Initial reaction |
反应初期 |
Fǎnyìng chūqí |
Thời gian điều chỉnh công nghệ |
Process adjustment time |
工艺调整时间 |
Gōngyì tiáozhěng shíjiān |
Thời gian dừng máy xeo |
Stop time |
停车时间 |
Tíngchē shíjiān |
Thời gian đứt giấy |
Breakage time |
断头时间 |
Duàn tóu shíjiān |
Thời gian hoàn vốn |
Payback period |
投资回收期 |
Tóuzī huíshōu qí |
Thời gian hoạt động hiệu quả |
Effective working time |
有效作业时间 |
Yǒuxiào zuòyè shíjiān |
Thời gian lên giấy sau khi bị đứt giấy |
Followd by decapitation with paper after a long time |
断头后带纸时间 |
Duàn tóu hòu dài zhǐ shíjiān |
Thời gian lọc |
Filtering time |
过滤时间 |
Guòlǜ shíjiān |
Thời gian lưu |
Delay time |
滞留时间 |
Zhìliú shíjiān |
Thời gian lưu ở thuỷ lực |
Hydraulic retention time |
水力停留时间 |
Shuǐlì tíngliú shíjiān |
Thời gian lưu sinh hoá |
Biochemical residence time |
生化停留时间 |
Shēnghuà tíngliú shíjiān |
Thời gian nghiền |
Beating time |
打浆时间 |
Dǎjiāng shíjiān |
Thời gian ngưng máy |
Stop time |
停车时间 |
Tíngchē shíjiān |
Thời gian ngưng máy do công nghệ |
Process downtime |
工艺停机时间 |
Gōngyì tíngjī shíjiān |
Thời gian ngưng máy do thiết bị |
Equipment downtime |
设备停机时间 |
Shèbèi tíngjī shíjiān |
Thời gian phản ứng |
Reaction time |
反应温度 |
Fǎnyìng wēndù |
Thời gian phóng bột |
Blow test |
戮穿试验(瓦楞纸的) |
Lù chuān shìyàn (wǎlèngzhǐ de) |
Thời gian thấm ướt |
Wet time |
润湿时间 |
Rùn shī shíjiān |
Thời gian thay thế thiết bị công nghệ |
The time of process spare parts replacement |
工艺备品更换时间 |
Gōngyì bèipǐn gēnghuàn shíjiān |
Thời gian tồn trữ |
Long term storage |
长期贮存 |
Chángqí zhùcún |
Thời gian tuyển nổi |
Aeration time |
浮选时间 |
Fú xuǎn shíjiān |
Thời gian vận hành |
Operating time |
操作时间 |
Cāozuò shíjiān |
Thời gian vệ sinh |
Cleaning time |
清洗时间 |
Qīngxǐ shíjiān |
Thời gian xay bột |
Pulping time |
碎浆时间 |
Suì jiāng shíjiān |
Thời gian xử lý bằng enzyme |
Enzyme treatment time |
酶处理时间 |
Méi chǔlǐ shíjiān |
Thối mục |
Punk |
腐朽 |
Fǔxiǔ |
Thời tiết nóng |
Hot weather |
炎热的夏季 |
Yánrè de xiàjì |
Thông đỏ miền tây |
Western red cedar (Jhuja plicata Don) |
美国西部侧柏 |
Měiguó xībù cè bó |
Thông gió |
Ventilation |
通风 |
Tōngfēng |
Thông gió tự nhiên |
Natural draft |
自然通风 |
Zìrán tōng fēng |
Thống kê |
Statistic |
统计 |
Tǒngjì |
Thống kê lượng bột hợp cách |
Accepts statistic |
良浆统计 |
Liáng jiāng tǒngjì |
Thống kê sản lượng xuất hàng |
Mill count |
车间(产量)统计 |
Chējiān (chǎnliàng) tǒngjì |
Thống kê tỉ lệ thu hồi giấy tái chế |
Waste paper recycling rate statistic |
废纸回收率统计 |
Fèi zhǐ huíshōu lǜ tǒngjì |
Thông lá ngắn |
Jack pine (Pinus banksiana Lamb.) |
斑克松 |
Bān kè sōng |
Thông qua ma sát với lưới xeo |
By the friction of wire |
通过网幅的磨擦 |
Tōngguò wǎng fú de mócā |
Thông rụng lá |
Larch (Larix) |
落叶松(属) |
Luòyè sōng (shǔ) |
Thông số công nghệ hoàn chỉnh |
Full of process parameters |
整个工艺参数 |
Zhěnggè gōngyì cānshù |
Thử áp lực bằng nước |
Water test |
水压试验 |
Shuǐ yā shìyàn |
Thu gom nước |
Collect water |
集水 |
Jí shuǐ |
Thu hồi |
Recycle |
回用 |
Huí yòng |
Thu hồi axit dư |
Recovery of waste acid |
废酸的回收 |
Fèi suān de huíshōu |
Thu hồi bột |
Return pulp |
回浆 |
Huí jiāng |
Thu hồi bột bằng áp lực |
Pressure return pulp |
压力回浆 |
Yālì huí jiāng |
Thu hồi hoá chất |
Chemical recovery |
碱回收 |
Jiǎn huíshōu |
Thu hồi khí thải |
Waste recovery |
废气回收 |
Fèiqì huíshōu |
Thu hồi nhiệt |
Heat recovery |
热回收 |
Rè huíshōu |
Thu hồi nước sạch |
Fresh water recycle |
清水回用 |
Qīngshuǐ huí yòng |
Thu hồi nước thải |
Waste recovery |
废料回收 |
Fèiliào huíshōu |
Thu hồi phế liệu |
Waste recovery |
废水回收 |
Fèishuǐ huíshōu |
Thu hồi từ công nghiệp |
Industry collection |
工业收集 |
Gōngyè shōují |
Thu hồi từ thương nghiệp |
Commercial collection |
商业收集 |
Shāngyè shōují |
Thu hồi xơ sợi |
Fiber recycling |
纤维回收 |
Xiānwéi huíshōu |
Thử nghiệm |
Trial |
试配 |
Shì pèi |
Thử nghiệm độ bền xé |
Tear test |
撕裂度试验 |
Sī liè dù shìyàn |
Thử nghiệm độ chịu gấp |
Folding endurance test |
耐折实验 |
Nài zhé shíyàn |
Thử nghiệm độ thẩm thấu của dầu đối với tờ giấy |
Oil penetration test |
渗油性能试验 |
Shèn yóu xìngnéng shìyàn |
Thử nghiệm giấy |
Paper test |
纸张性能测定 |
Zhǐzhāng xìngnéng cèdìng |
Thứ phẩm |
Seconds product |
次品 |
Cì pǐn |
Thứ tự phối bột |
Stock blending process |
配浆顺序 |
Pèi jiāng shùnxù |
Thủ tục thiết kế xây dựng |
Construction procedure |
施工程序 |
Shīgōngchéngxù |
Thực vật |
Plant |
植物 |
Zhíwù |
Thực vật đơn tử diệp |
Monocotyledon |
单子叶植物 |
Dān zǐ yè zhíwù |
Thực vật hạt trần |
Gymnospermous wood |
裸子树(种) |
Luǒzǐ shù (zhǒng) |
Thùng bột |
Pulp tank |
浆槽 |
Jiāng cáo |
Thùng bột cô đặc giấy đứt |
Broke thickener chest |
损纸浓缩机槽 |
Sǔn zhǐ nóngsuōjī cáo |
Thùng bột cô đặc giấy đứt khô |
Broke thickener chest |
干损浓缩浆槽 |
Gàn sǔn nóngsuō jiāng cáo |
Thùng bột cố định |
Fixed pulp tank |
固定浆槽 |
Gùdìng jiāng cáo |
Thùng bột máy xeo lớp đáy |
Machine chest |
底层纸机浆槽 |
Dǐcéng zhǐ jī jiāng cáo |
Thùng bột máy xeo lớp giữa |
Machine chest filler layer |
芯层纸机浆槽 |
Xīn céng zhǐ jī jiāng cáo |
Thùng bột máy xeo lớp mặt |
Machine chest of Top layer (TL) |
面层纸机浆槽 |
Miàn céng zhǐ jī jiāng cáo |
Thùng bột nổi |
Floating pulp tank |
浮动浆槽 |
Fúdòng jiāng cáo |
Thùng bột thu hồi |
Recovered fiber tank |
回收浆槽 |
Huíshōu jiāng cáo |
Thùng bột xấu giấy đứt |
Reject tank of broke paper |
损纸渣浆槽 |
Sǔn zhǐ zhā jiāng cáo |
Thùng bột xấu hệ thống tiếp cận |
Reject chest |
流送渣浆槽 |
Liú sòng zhā jiāng cáo |
Thùng bột xấu lớp đáy |
Reject tank back layer |
底层渣浆槽 |
Dǐcéng zhā jiāng cáo |
Thùng bột xấu lớp giữa |
Reject tank filler layer |
芯层渣浆槽 |
Xīn céng zhā jiāng cáo |
Thùng bột xấu lớp mặt |
Top layer reject tank |
面层渣浆槽 |
Miàn céng zhā jiāng cáo |
Thùng bột xấu sàng thô |
Coarse screen reject tank |
粗筛尾桨槽 |
Cū shāi wěi jiǎng cáo |
Thùng bột xấu số lớp mặt |
Top layer reject tank |
面层 渣浆槽 |
Miàn céng zhā jiāng cáo |
Thùng bột xấu trong xeo giấy |
Reject chest of papermachine |
造纸渣浆槽 |
Zàozhǐ zhā jiāng cáo |
Thùng các-tông cũ |
Occ old corrugated container |
旧瓦楞箱 |
Jiù wǎléng xiāng |
Thùng cao vị |
High position box |
高位箱 |
Gāowèi xiāng |
Thùng cấp nước |
Flux water tank |
冲水槽 |
Chōng shuǐcáo |
Thùng cấp nước sạch |
Water extraction tank |
清水抽提槽 |
Qīngshuǐ chōu tí cáo |
Thùng chân không nằm ngược |
Inversion type of vacuum tank |
倒置真空箱 |
Dàozhì zhēnkōng xiāng |
Thùng chảy tràn |
Overflow box |
溢流箱 |
Yì liú xiāng |
Thùng chứa |
Tank |
溜槽 |
Liūcáo |
Thùng chứa |
Storaging tank |
贮槽 |
Zhù cáo |
Thùng chứa |
Storaging box |
贮罐 |
Zhù guàn |
Thùng chứa (gỗ mảnh nguyên liệu) |
Bin |
料仓 |
Liào cāng |
Thùng chứa bị rớt nguyên liệu |
Tank drops (liquid, material drop) |
溜槽落料 |
Liūcáo luò liào |
Thùng chứa bột xấu nổi |
Scruff tank |
浮渣池 |
Fú zhā chí |
Thùng chứa bùn |
Sludge storaging tank |
污泥贮罐 |
Wū ní zhù guàn |
Thùng chứa bùn khô |
Dry sludge storaging tank |
干烧污泥贮罐 |
Gān shāo wū ní zhù guàn |
Thùng chứa bùn ướt |
Wet sludge storaging tank |
湿污泥贮罐 |
Shī wū ní zhù guàn |
Thùng chứa gỗ mài |
Grinder pocket |
磨木袋 |
Mó mù dài |
Thùng chứa keo |
Surface sizing agent tank |
表胶贮存槽 |
Biǎo jiāo zhùcún cáo |
Thùng chứa khí nén |
Compressed air tank |
储气罐 |
Chú qì guàn |
Thùng chứa mảnh nguyên liệu |
Material silo |
贮料仓 |
Zhù liào cāng |
Thùng chứa tạp chất nhẹ |
Reject tank |
浮渣池 |
Fú zhā chí |
Thùng chứa tạp chất nổi |
Suspended contaminant tank |
浮渣池 |
Fú zhā chí |
Thùng đầu |
Headbox |
流浆箱 |
Liú jiāng xiāng |
Thùng đầu |
Head box |
网前箱 |
Wǎng qián xiāng |
Thùng đầu cấp hai |
Secondary headbox |
第二流浆箱 |
Dì èr liú jiāng xiāng |
Thùng đầu có tấm như lưỡi gà |
Floating piece headbox |
飘片流浆箱 |
Piāo piàn liú jiāng xiāng |
Thùng đầu hai dòng chảy |
Two,sym flow headbox |
两流式流浆箱 |
Liǎng liú shì liú jiāng xiāng |
Thùng đầu hở có tấm đục lỗ |
Hole plate spreading open headbox |
孔板扩散敞开式流浆箱 |
Kǒng bǎn kuòsàn chǎngkāi shì liú jiāng xiāng |
Thùng đầu kiểu kín ( có áp suất) |
Closed headbox |
封闭式网前箱 |
Fēngbì shì wǎng qián xiāng |
Thùng đầu kiểu mở |
Open headbox |
敞开式网前箱 |
Chǎngkāi shì wǎng qián xiāng |
Thùng đầu kín dạng tăng áp bằng đệm khí |
Closed air cushion pressurized headbox |
封闭气垫加压式流浆箱 |
Fēngbì qìdiàn jiā yā shì liú jiāng xiāng |
Thùng đầu lớp giữa và lớp đáy |
Filler and back ply headbox |
心底层流浆箱 |
Xīn dǐcéng liú jiāng xiāng |
Thùng đầu lớp mặt miàn |
Top ply headbox |
面层流浆箱 |
Miàn céng liú jiāng xiāng |
Thùng đầu mở dạng gradient khuếch tán |
Gradient open headbox |
阶梯扩散敞开式流浆箱 |
Jiētī kuòsàn chǎngkāi shì liú jiāng xiāng |
Thùng đầu thuỷ lực |
Hydraulic headbox |
水流式流浆箱 |
Shuǐ liú shì liú jiāng xiāng |
Thùng điều tiết bột |
Stuff box |
调浆箱 |
Diào jiāng xiāng |
Thùng đo lưu lượng |
Measuring tank |
计量槽 |
Jìliàng cáo |
Thùng giấy |
Carton |
纸箱 |
Zhǐxiāng |
Thùng giấy carton |
Corrugated packaging cartons |
瓦楞包装纸箱 |
Wǎléng bāozhuāng zhǐxiāng |
Thùng giấy kraft |
Kraft liner board |
牛皮箱板纸 |
Niúpí xiāng bǎn zhǐ |
Thùng gom nước làm mát |
Cooling back water tank |
冷却水收集槽 |
Lěngquè shuǐ shōují cáo |
Thùng hóa chất giữ sạch lưới, chăn |
Wire and felt cleaning agent tank |
保洁剂槽 |
Bǎojié jì cáo |
Thùng hút chân không của giai đoạn lọc |
Vacuum box of filter stage |
过滤段真空吸滤箱 |
Guòlǜ duàn zhēnkōng xī lǜ xiāng |
Thùng hút chân không hút nước tiêu hao năng lượng cao |
Vacuum dewatering tank power consumption high |
真空吸水箱脱水动力消耗大 |
Zhēnkōng xīshuǐ xiāng tuōshuǐ dònglì xiāohào dà |
Thùng hút nước |
Flat box |
吸水箱 |
Xīshuǐ xiāng |
Thùng hút nước |
Suction tank |
吸水箱 |
Xīshuǐ xiāng |
Thùng keo |
Glue tank |
胶液槽 |
Jiāo yè cáo |
Thùng khử a-xít béo và nhựa trong dịch đen |
Salting out tank |
脱盐槽 |
Tuōyán cáo |
Thùng khuấy trộn |
Mixing tank |
混合池 |
Hùnhé chí |
Thùng lắng |
Sedimentation tank |
沉池 |
Chén chí |
Thùng lắng tạp chất |
Tank |
沉渣井 |
Chénzhā jǐng |
Thùng nước |
Water tank |
水箱 |
Shuǐ xiāng |
Thùng nước ấm |
Warm water tank |
温水槽 |
Wēn shuǐcáo |
Thùng nước kín |
Water sealing tank |
水封槽 |
Shuǐ fēng cáo |
Thùng nước làm kín |
Seal pit |
封闭纹孔 |
Fēngbì wén kǒng |
Thùng nước làm kín |
Sealing water tank |
密封水槽 |
Mìfēng shuǐcáo |
Thùng nước làm kín |
Seal tank |
水封槽 |
Shuǐ fēng cáo |
Thùng nước làm mát |
Cooling water tank |
冷却水槽 |
Lěngquè shuǐcáo |
Thùng nước mềm |
Softened water tank |
软水槽 |
Ruǎn shuǐcáo |
Thùng nước ngưng tổng |
Main condensate tank |
总冷凝水槽 |
Zǒng lěngníng shuǐcáo |
Thùng nước nóng |
Hot water storage |
热水槽 |
Rè shuǐcáo |
Thùng nước pha loãng |
Dilution water tank |
稀释水槽 |
Xīshì shuǐcáo |
Thùng nước sạch |
Fresh water tank |
清水槽 |
Qīng shuǐcáo |
Thùng nước trắng bên cạnh máy xeo lớp giữa và lớp đáy |
Silo of filler layer & back layer |
芯底层机外白水槽 |
Xīn dǐcéng jī wài bái shuǐcáo |
Thùng nước trắng bên cạnh máy xeo lớp mặt |
Silo top layer |
面层机外白水槽 |
Miàn céng jī wài bái shuǐcáo |
Thùng nước trắng lớp giữa và lớp đáy |
Flume of filler layer & back layer |
芯层白水溜槽 |
Xīn céng báishuǐ liūcáo |
Thùng nước trắng lớp mặt |
Flume of top layer |
面层白水溜槽 |
Miàn céng báishuǐ liūcáo |
Thùng nước trắng phần ép |
White water tank of press section |
压榨白水槽 |
Yāzhà báishuǐcáo |
Thùng nước trắng sạch |
Clear filtrate tank |
清白水槽 |
Qīng bái shuǐcáo |
Thùng nước trắng siêu sạch |
Super clear filtrate tank |
超清滤液槽 |
Chāo qīng lǜyè cáo |
Thùng nước trắng siêu sạch |
Super clear filtrate tank |
超清白水槽 |
Chāo qīngbáishuǐcáo |
Thùng nước trắng sục khí sợi dài |
DAF chest of long fiber |
长纤维气浮白水槽 |
Zhǎng xiānwéi qì fú bái shuǐcáo |
Thùng nước trắng sục khí sợi trung |
Medium fiber DAF white water chest |
中纤气浮白水槽 |
Zhōng xiān qì fú bái shuǐcáo |
Thùng ổn định bột |
Pulp stabilizing box |
稳浆箱 |
Wěn jiāng xiāng |
Thùng ổn định bột dạng côn |
Pulp stabilizing cone box |
锥形稳浆箱 |
Zhuī xíng wěn jiāng xiāng |
Thùng phân ly khí nước số. |
Cyclone |
气水分离器 |
Qìshuǐ fèn lí qì |
Thùng phối bột lớp đáy |
Mixing chest |
底层配浆槽 |
Dǐcéng pèi jiāng cáo |
Thùng phối bột lớp giữa |
Mixing chest filler layer |
芯层配浆槽 |
Xīn céng pèi jiāng cáo |
Thùng phối chế bột giấy, hòm phối trộn các loại bột giấy (trước xeo). |
Stock blending systems |
配浆箱 |
Pèi jiāng xiāng |
Thùng phối chế bột giấy, hòm phối trộn các loại bột giấy(trước xeo). |
Stock proportioner |
配浆箱 |
Pèi jiāng xiāng |
Thùng phối chế có đủ nước sạch |
Filled with a deserted water of preparation tank |
盛有冷清水的配制槽 |
Shèng yǒu lěng qīngshuǐ de pèizhì cáo |
Thùng phối khí |
Gas dissolved tank |
溶气罐 |
Róng qì guàn |
Thùng phối trộn |
Mixed tank |
混合槽 |
Hùnhé cáo |
Thùng rác, hố tạp chất |
Reject well |
废物井 |
Fèi wù jǐng |
Thùng rác, hố tạp chất |
Trash well |
废物井 |
Fèiwù jǐng |
Thùng sục khí |
Aeration tank |
充气槽 |
Chōngqì cáo |
Thùng sục khí |
Air saturation reactor |
溶气缸 |
Róng qìgāng |
Thùng tách hơi |
Steam manifold |
汽缸 |
Qìgāng |
Thùng tách hơi và nước |
Steam manifold |
分汽缸 |
Fēn qìgāng |
Thùng tạp chất cuối |
Reject tank |
尾渣槽 |
Wěi zhā cáo |
Thùng tạp chất cuối |
Settling tank |
尾渣槽 |
Wěi zhā cáo |
Thùng tạp chất sàng tinh |
Fine screen reject tank |
精筛渣槽 |
Jīng shāi zhā cáo |
Thùng tập trung tạp chất, thùng thu gom tạp chất |
Heavy trash rejects |
重渣捕集罐 |
Zhòng zhā bǔ jí guàn |
Thùng tẩy trắng |
Bleacher |
漂白池 |
Piǎobái chí |
Thùng trích ly |
Leachin tank |
浸析槽 |
Jìn xī cáo |
Thùng trước lắng tụ |
Pre sedimentation tank |
预沉池 |
Yù chén chí |
Thùng xử lý nước thải |
Waste water treatment tank |
废水处理槽 |
Fèishuǐ chǔlǐ cáo |
Thùng, bồn |
Trough |
池 |
Chí |
Thùng, hòm |
Tank |
槽 |
Cáo |
Thùng, hòm, hộp |
Box |
盒 |
Hé |
Thùng, hộp |
Vat |
槽 |
Cáo |
Thước đo sức căng tờ giấy |
Tensiometer |
张力测定仪 |
Zhānglì cèdìng yí |
Thuốc lá |
Cigarette |
卷烟 |
Juǎnyān |
Thuốc lá |
Tobacco |
烟草 |
Yāncǎo |
Thuốc nhuộm |
Dyes |
染料 |
Rǎnliào |
Thuốc nhuộm alizarine |
Alizarine dyestuff |
茜素染料 |
Qiàn sù rǎnliào |
Thuốc nhuộm hữu cơ |
Organic dyestuff |
有机染料 |
Yǒujī rǎnliào |
Thuốc nhuộm không hoà tan, nhuộm kiểu nhúng |
Vat colors |
还原染料 |
Huányuán rǎnliào |
Thuốc nhuộm không hoà tan, nhuộm kiểu nhúng |
Vat colors (stuff) |
还原染料 |
Huányuán rǎnliào |
Thuốc nhuộm không hoà tan, nhuộm kiểu nhúng |
Vat dye |
还原染料 |
Huányuán rǎnliào |
Thuốc nhuộm không hoà tan, nhuộm kiểu nhúng |
Vat dye (stuff) |
还原染料 |
Huányuán rǎnliào |
Thuốc thử |
Reagent |
试剂 |
Shìjì |
Thước thuỷ |
Water level instrument |
平水仪 |
Píngshuǐ yí |
Thuộc tính |
Property |
属性 |
Shǔxìng |
Thuộc tính cố hữu của vật chất |
Inherit properties of material |
材料固有的属性 |
Cáiliào gùyǒu de shǔxìng |
Thương gia giấy |
Paper merchant |
纸业商人 |
Zhǐ yè shāngrén |
Thương hiệu |
Brand mark |
商标 |
Shāngbiāo |
Thương hiệu |
Merchants brand |
商业商标纸 |
Shāngyè shāngbiāo zhǐ |
Thương hiệu nhà máy |
Mill brand |
工厂商标 |
Gōngchǎngshāngbiāo |
Thương mại điện tử |
Ecommerce |
电子商务 |
Diànzǐ shāngwù |
Thường số hiệu chuẩn |
Calibration constants |
校验常数 |
Jiào yàn chángshù |
Thường xuyên hơn |
More frequently |
次数较多 |
Cìshù jiào duō |
Thuỷ động học |
Hydrodynamics |
流体动力学 |
Liútǐ dònglì xué |
Thuỷ động lực |
Hydraulic drive |
水力驱动 |
Shuǐlì qūdòng |
Thuỷ hoá |
Hydration |
水化 |
Shuǐ huà |
Thuỷ lực |
Hydraulic |
水力 |
Shuǐlì |
Thuỷ lực |
Hydrolysis |
水力 |
Shuǐlì |
Thuỷ lực |
Water force |
水力 |
Shuǐlì |
Thuỷ lực |
Pulper |
水力碎浆机 |
Shuǐlì suì jiāng jī |
Thuỷ lực |
Repulper |
碎浆机 |
Suì jiāng jī |
Thủy lực bột gỗ |
Wood pulp pulper |
木浆碎浆机 |
Mù jiāng suì jiāng jī |
Thủy lực giấy đứt |
Broke pulper |
损纸碎浆机 |
Sǔn zhǐ suì jiāng jī |
Thủy lực hình chữ D |
D type pulper |
D型水力碎浆机 |
D xíng shuǐlì suì jiāng jī |
Thuỷ lực kiểu đứng |
Vertical hydrapulper |
立式水力碎浆机 |
Lì shì shuǐlì suì jiāng jī |
Thuỷ lực nồng độ cao có Roto dạng Vít |
Screw Rotor high Consistency Hydrapulper |
带螺旋转子的高浓水力碎浆机 |
Dài luóxuán zhuànzǐ de gāo nóng shuǐlì suì jiāng jī |
Thuỷ lực nồng độ thấp |
Low consistency Hydrapulper |
低浓水力碎浆机 |
Dī nóng shuǐlì suì jiāng jī |
Thuỷ lực nồng độ thấp |
Low consistency Pulper |
低浓碎浆机 |
Dī nóng suì jiāng jī |
Thuỷ lực nồng độ trung bình |
Medium consistency Pulper |
中浓碎浆机 |
Zhōng nóng suì jiāng jī |
Thủy lực rửa tạp chất |
Hydrapurger |
水力清渣机 |
Shuǐlì qīng zhā jī |
Thuỷ lực tách tạp chất |
Detrashing machine |
水力清杂机 |
Shuǐlì qīng zá jī |
Thuỷ lực tách tạp chất |
Hydrapurge |
水力清杂机 |
Shuǐlì qīng zá jī |
Thủy lực tang trống |
Drum pulper |
转鼓碎浆机 |
Zhuǎn gǔ suì jiāng jī |
Thuỷ lực tang trống, thuỷ lực dạng trống |
Drum hydrapulper |
鼓式水力碎浆机 |
Gǔ shì shuǐlì suì jiāng jī |
Thuỷ lực xay bột giấy |
Aquapulper |
水力碎浆机 |
Shuǐlì suì jiāng jī |
Thủy lực xay bột giấy |
Pulper |
水力碎解机 |
Shuǐlì suì jiě jī |
Thủy lực xay bột giấy nồng độ cao. |
High concentration Pulper |
高浓碎浆机 |
Gāo nóng suì jiāng jī |
Thủy lực xay bột giấy nồng độ cao. |
High consistency Pulper |
高浓碎浆机 |
Gāo nóng suì jiāng jī |
Thuỷ lực xay bột nồng độ cao |
High consistency pulper |
高浓水力碎浆机 |
Gāo nóng shuǐlì suì jiāng jī |
Thủy lực xay bột nồng độ cao ở nhiệt độ thấp |
High consistency low temperature Pulper |
高浓低温碎浆机 |
Gāo nóng dīwēn suì jiāng jī |
Thuỷ lực xay giấy |
Pulper |
碎浆机 |
Suì jiāng jī |
Thuỷ lực, thiết bị thuỷ lực, máy thuỷ lực |
Pulper |
水力机 |
Shuǐlì jī |
Thuỷ phân |
Hydrolized |
水解 |
Shuǐjiě |
Thuỷ phân axit hoá |
Hydrolized acidification |
水解酸化 |
Shuǐjiě suānhuà |
Thuỷ phân axit sulfuric |
Sulfate hydrolysis |
硫酸水解 |
Liúsuān shuǐjiě |
Thuỷ phân đa đoạn |
Multi phases hydrolysis |
多相水解 |
Duō xiāng shuǐjiě |
Thuỷ phân đơn đoạn |
Homogenous hydrolysis |
均相水解 |
Jūn xiāng shuǐjiě |
Thuỷ phân sơ bộ (tiền thuỷ phân) |
Prehydrolysis |
预水解 |
Yù shuǐjiě |
Thuỷ tinh |
Glass |
玻璃 |
Bōlí |
Thuỷ tĩnh học |
Hydrostatic |
流体静力的 |
Liútǐ jìng lì de |
Thuyết minh bổ sung vị trí zero |
Zero compensation instructions |
零位补偿说明 |
Líng wèi bǔcháng shuōmíng |
Thuyết minh hiệu chuẩn |
Calibration instructions |
校验说明 |
Jiào yàn shuōmíng |
Thuyết minh so sánh |
Compare speaking |
比较说明 |
Bǐjiào shuōmíng |
Tia cực tím |
Ultraviolet ray |
紫外线 |
Zǐwàixiàn |
Tia đỏ |
Red line |
红伴线 |
Hóng bàn xiàn |
Tia laze |
Laser |
激光 |
Jīguāng |
Tia lửa hàn |
Welding spark |
电焊火花 |
Diànhàn huǒhuā |
Tia raman |
Raman light line |
拉曼谱线 |
Lā màn pǔ xiàn |
Tia sáng tương ứng |
Corresponding line |
相应的谱线 |
Xiāngyìng de pǔ xiàn |
Tia stoke |
Stoke line |
斯托克斯线 |
Sī tuō kè sī xiàn |
Tia tán xạ |
Scattering light |
散射线 |
Sǎnshè xiàn |
Tia tán xạ ray leigh |
Ray light scattering line |
瑞利散射线 |
Ruì lì sǎnshè xiàn |
Tia tím |
Purple line |
紫伴线 |
Zǐ bàn xiàn |
Tia tử ngoại |
Violet light |
紫外 |
Zǐwài |
Tia tử ngoại |
Ultra violet light |
紫外线照射 |
Zǐwàixiàn zhàoshè |
Tích hợp |
Intergrated |
搭配 |
Dāpèi |
Tích hợp |
Intergrated |
综合 |
Zònghé |
Tích hợp quản lý cấp bộ |
Intergrated management of development |
部门级综合管理 |
Bùmén jí zònghé guǎnlǐ |
Tích luỹ |
Accumulate |
积累 |
Jīlěi |
Tích trữ |
Accummulate |
贮 |
Zhù |
Tích tụ chất bẩn |
Foul condensate |
污冷凝水 |
Wū lěngníng shuǐ |
Tích tụ ở chăn ép (dính chăn) |
Press felt sedimentation |
压榨毛毯沉积 |
Yāzhà máotǎn chénjī |
Tích tụ tạp chất anion |
Accumulation of anion impurities |
阴离子杂质的积累 |
Yīnlízǐ zázhí de jīlěi |
Tích tụ tĩnh điện, tích điện |
Static accumulation |
静电积累 |
Jìngdiàn jīlěi |
Tích tụ, kết tụ |
Agglomerate |
烧结(作用) |
Shāojié (zuòyòng) |
Tiềm nhiệt, nhiệt ẩn, nhiệt bốc hơi |
Latent heat |
潜热 |
Qiánrè |
Tiêm vào |
Injection |
注入 |
Zhùrù |
Tiền cô đặc |
Pre thickener |
预浓缩 |
Yù nóngsuō |
Tiến độ thi công |
Construction schedule |
施工进度 |
Shīgōng jìndù |
Tiến độ thiết kế |
Design schedule |
设计进度 |
Shèjì jìndù |
Tiền gia nhiệt |
Preheating |
预热 |
Yù rè |
Tiến hành chạy thử các hệ thống phụ trợ |
Testing auxiliary system |
辅助系统进行试机 |
Fǔzhù xìtǒng jìnxíngshì jī |
Tiến nhập…nội bộ |
Flows into |
进入。。。内部 |
Jìnrù… Nèibù |
Tiền tách lignin bằng oxy kiềm |
Oxygenalkaline pre delignification |
氧碱预脱木素 |
Yǎng jiǎn yù tuō mù sù |
Tiến trình, khâu, liên kết |
Link |
环节 |
Huánjié |
Tiến trình, khâu, liên kết |
Process |
环节 |
Huánjié |
Tiền xử lý bằng axit |
Acid pretreatment |
酸预处理 |
Suān yù chǔlǐ |
Tiền xử lý bằng cách khuấy trộn với axit perocetichun |
Mixed peracetic acid pretreatment |
混合过氧酸预处理 |
Hùnhéguò yǎng suān yù chǔlǐ |
Tiền xử lý bằng cách nấu với kiềm |
Alkali cooking pretreatment |
碱蒸煮预处理 |
Jiǎn zhēngzhǔ yù chǔlǐ |
Tiền xử lý bằng oxy hoạt tính mạnh |
Single oxygen pretreatment enhanced |
单氧强化预处理 |
Dān yǎng qiánghuà yù chǔlǐ |
Tiền xử lý cho công đoạn tẩy trắng bằng oxy |
Oxy bleaching pretreatment |
氧漂短前的处理 |
Yǎng piào duǎn qián de chǔlǐ |
Tiếng kêu sột xoạt khi vò giấy |
Rattle |
发响 |
Fā xiǎng |
Tiếng kêu sột xoạt khi vò giấy, tính giòn |
Brittle |
发脆 |
Fā cuì |
Tiếng kêu sột xoạt khi vò giấy, tính giòn |
Rattle |
发脆 |
Fā cuì |
Tiếng khí thoát ra |
Asthusa gas |
喘气 |
Chuǎnqì |
Tiếp cận |
Reach |
抵达 |
Dǐdá |
Tiếp cận |
Tightly close |
接近 |
Jiējìn |
Tiếp cận hạt mực |
Tightly close ink particle |
接近油墨粒子 |
Jiējìn yóumò lìzǐ |
Tiếp liệu |
Feed |
进料 |
Jìn liào |
Tiếp nhận, tiếp thu |
Receive |
接受 |
Jiēshòu |
Tiếp thu dịch lọc |
Receive filtrated liquid |
滤液接受 |
Lǜyè jiēshòu |
Tiếp tục |
Continue |
继续 |
Jìxù |
Tiếp xúc |
Exposed |
暴露 |
Bàolù |
Tiếp xúc |
Contact |
接触 |
Jiēchù |
Tiếp xúc chặt chẽ |
Impact sealing |
接触密封 |
Jiēchù mìfēng |
Tiếp xúc hạt không khí |
Contact with air particle |
接触空气粒子 |
Jiēchù kōngqì lìzǐ |
Tiếp xúc, đầu nối, mối hàn |
Interface |
衔接 |
Xiánjiē |
Tiết diện khung máy |
Frame cross |
机架截面 |
Jī jià jiémiàn |
Tiết kiệm |
Reduce |
节约 |
Jiéyuē |
Tiết kiệm năng lượng |
Energy reduce |
节能 |
Jiénéng |
Tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu |
Saving energy and raw material |
节约能源及原材料 |
Jiéyuē néngyuán jí yuáncáiliào |
Tiệt trùng nhũ tinh bột |
Starch emulsion sterilization |
淀粉乳液灭菌 |
Diànfěn rǔyè miè jùn |
Tiêu bản |
Specimen |
标本 |
Biāoběn |
Tiêu bản, mẫu |
Specimen |
样本 |
Yàngběn |
Tiêu bản, mẫu thử, mẫu sản phẩm, lấy mẫu |
Sample |
试样 |
Shì yàng |
Tiêu bản, mẫu thử, mẫu sản phẩm, lấy mẫu |
Specimen |
试样 |
Shì yàng |
Tiêu bản, mẫu thử, mẫu sản phẩm, lấy mẫu |
Test piece |
试样 |
Shìyàng |
Tiêu bản, mẫu thử, mẫu sản phẩm, lấy mẫu, mẫu vật dạng phẩm |
Sample |
样品 |
Yàngpǐn |
Tiêu bản, mẫu thử, mẫu sản phẩm, lấy mẫu, mẫu vật dạng phẩm |
Specimen |
样品 |
Yàngpǐn |
Tiêu chí |
Mark |
标志 |
Biāozhì |
Tiêu chuẩn |
Standard |
标准 |
Biāozhǔn |
Tiêu chuẩn an toàn |
Safety standard |
安全标准 |
Ānquán biāozhǔn |
Tiêu chuẩn xả nước thải |
Waste water discharge criteria |
废水排放标准 |
Fèishuǐ páifàng biāozhǔn |
Tiêu chuẩn xả thải |
Release criteria |
排放标准 |
Páifàng biāozhǔn |
Tiêu cự |
Gauge |
标距 |
Biāo jù |
Tiêu đề |
Heading |
标题 |
Biāotí |
Tiêu điểm |
Focus |
焦点 |
Jiāodiǎn |
Tiêu dùng |
Consume |
消费 |
Xiāofèi |
Tiêu hao các loại keo (chất kế |