A – a |
|
|
|
A batch |
一批 |
Một mẻ |
Yī pī |
A dry blanket |
一条干毯 |
Một tấm bạt sấy |
Yītiáo gàn tǎn |
A little |
稍微 |
Khá ít |
Shāowéi |
A lot of mist |
大量的水雾 |
Lượng lớn hơi sương |
Dàliàng de shuǐ wù |
A method of simulation cell lignin synthesis |
一种仿细跑体外木质素合成方法 |
Một phương pháp mô phỏng tổng hợp tế bào lignin |
Yī zhǒng fǎng xì pǎo tǐwài mùzhí sù héchéng fāngfǎ |
A needle shaped nozzle with mm diameter |
直径x mm的针形喷嘴 |
Vòi phun hình kim đường kính x mm |
Zhíjìng de zhēn xíng pēnzuǐ |
A pare of |
配套 |
Lắp kèm |
Pèitào |
A set of ultrafiltration |
一套超滤 |
Một bộ siêu lọc |
Yī tào chāo lǜ |
A small piece of xylem |
小块木质部组织 |
Mảnh nhỏ của mô xylem |
Xiǎo kuài mùzhíbù zǔzhī |
A variety of nuclear radiation analysis method |
一种核辐射分析法 |
Phương pháp phân tích bức xạ hạt nhân |
Yī zhǒng hé fúshè fēnxī fǎ |
A variety of trace of additives |
各种微量助剂 |
Các loại phụ gia vi lượng |
Gè zhǒng wéiliàng zhù jì |
Abietic acid |
松香酸 |
Axít abiêtic |
Sōngxiāng suān |
Ability to combining paper sheet |
纸页结合性质 |
Khả năng gắn kết trong tờ giấy |
Zhǐ yè jiéhé xìngzhì |
Abrader |
研磨机 |
Máy mài bột |
Yánmó jī |
Abrasion resistance |
抗磨性能 |
Tính chịu mài mòn |
Kàng mó xìngnéng |
Abrasive |
磨蚀 |
Ăn mòn |
Móshí |
Abrasive fiber |
砂纸原纸用纤维 |
Xơ sợi dùng làm giấy nhám |
Shāzhǐ yuánzhǐ yòng xiānwéi |
Abrasive paper |
砂纸 |
Giấy ráp |
Shāzhǐ |
Absolute humidity |
绝对湿度 |
Độ ẩm tuyệt đối |
Juéduì shīdù |
Absolute temperature |
绝对温度 |
Nhiệt độ tuyệt đối |
Juéduì wēndù |
Absorb |
吸入 |
Hút vào |
Xīrù |
Absorb |
吸收 |
Hấp thu |
Xīshōu |
Absorb |
吸收 |
Hấp thu |
Xīshōu |
Absorb tube |
吸入口 |
Đầu hút vào |
Xīrù kǒu |
Absorb tube of feeding pump |
放料泵吸入口 |
Đầu hút của bơm cấp liệu |
Fàng liào bèng xīrù kǒu |
Absorbency |
吸收能力 |
Tính hấp thụ, khả năng hấp thụ |
Xīshōu nénglì |
Absorbency |
吸收性 |
Độ hút nước |
Xīshōu xìng |
Absorbency ink |
吸收性油墨 |
Mực có tính hấp thu |
Xīshōu xìng yóumò |
Absorbent |
吸附剂 |
Chất hấp phụ |
Xīfù jì |
Absorbent paper |
易吸墨的印刷纸 |
Giấy hấp thụ |
Yì xī mò de yìnshuā zhǐ |
Absorbing active substance of decolor |
活性物质吸附脱色 |
Chất hấp phụ khử màu |
Huóxìng wùzhí xīfù tuōsè |
Absorption |
吸收 |
Hấp thu |
Xīshōu |
Absorption |
吸收作用 |
Tác dụng hấp thu |
Xīshōu zuòyòng |
Absorption method |
吸附法 |
Phương pháp hấp phụ |
Xīfù fǎ |
Absorption process |
吸收过程 |
Quá trình hấp thu |
Xīshōu guòchéng |
Absorption tower |
吸收塔 |
Tháp hấp thụ (trong công nghê nâú sunphít là tháp điều chế axít nấu) |
Xīshōu tǎ |
Absorptive capacity |
吸收能力 |
Tính hấp thụ, khả năng hấp thụ |
Xīshōu nénglì |
Absorptivity |
吸收能力 |
Tính hấp thụ, khả năng hấp thụ |
Xīshōu nénglì |
Abstract |
摘要 |
Trích yếu |
Zhāiyào |
Accelerating agent |
催化剂 |
Chất xúc tác |
Cuīhuàjì |
Accelerating agent |
催化剂 |
Tác nhân gia tốc |
Cuīhuàjì |
Accept |
合格料 |
Nguyên liệu hợp cách |
Hégé liào |
Accepted chips |
合格木片 |
Gỗ mảnh hợp cách |
Hégé mùpiàn |
Accepted pulp |
良浆 |
Bột hợp cách |
Liáng jiāng |
Accepted stock |
合格纸料 |
Bột hợp cách |
Hégé zhǐ liào |
Accepts |
良浆 |
Bột hợp cách |
Liáng jiāng |
Accepts diameter |
良浆管径 |
Đường kính ống bột hợp cách |
Liáng jiāng guǎn jìng |
Accepts diameter |
良浆管径 |
Đường kính ống bột tốt |
Liáng jiāng guǎn jìng |
Accepts outlet |
良浆出口 |
Đầu ra bột hợp cách |
Liáng jiāng chūkǒu |
Accepts outlet |
良浆口 |
Đầu ra bột hợp cách |
Liáng jiāng kǒu |
Accepts statistic |
良浆统计 |
Thống kê lượng bột hợp cách |
Liáng jiāng tǒngjì |
Access |
访问 |
Truy cập |
Fǎngwèn |
Access menu to enter the main menu or submenu |
接menu进入主菜单或分级菜单 |
|
Jiē menu jìnrù zhǔ càidān huò fēnjí càidān |
Access port |
接口 |
Cổng nối |
Jiēkǒu |
Accessibility |
可及度 |
Khả năng phản ứng |
Kě jí dù |
Account book paper |
帐簿纸 |
Giấy sổ sách kể toán |
Zhàng bù zhǐ |
Accummulate |
贮 |
Tích trữ |
Zhù |
Accumulate |
积累 |
Tích luỹ |
Jīlěi |
Accumulation of anion impurities |
阴离子杂质的积累 |
Tích tụ tạp chất anion |
Yīnlízǐ zázhí de jīlěi |
Accumulation of errorsai |
累积误差 |
Lỗi tích hợp |
Lěijī wùchā |
Accumulator acid |
回收酸(亚硫酸盐制浆) |
Dịch axít chứa trong thùng gom |
Huíshōu suān (yà liúsuān yán zhī jiāng) |
Accuracy |
精度 |
Độ chính xác |
Jīngdù |
Acetal bond |
缩醛键 |
Liên kết acetal |
Suō quán jiàn |
Acetal bond preservex |
缩醛键连接 |
Rút ngắn liên kết acetal |
Suō quán jiàn liánjiē |
Acetate |
醋酸盐 |
Muối axêtat |
Cùsuān yán |
Acetate |
醋酸酯 |
Axêtal |
Cùsuān zhǐ |
Acetate fiber |
醋酸纤维 |
Sợi axêtat xenluylô |
Cùsuān xiānwéi |
Acetate rayon |
醋酸人造丝 |
Tơ axêtat (xenluylô) |
Cùsuān rénzào sī |
Acetate starch |
淀粉醋酸酯 |
Tinh bột acetate |
Diànfěn cùsuān zhǐ |
Acetic acid |
醋酸 |
Axít axêttc |
Cùsuān |
Acetic acid |
氯醋酸 |
Axit axetic |
Lǜ cù suān |
Acid |
酸性 |
Tính axit |
Suānxìng |
Acid acetic |
酯酸 |
|
Zhǐ suān |
Acid catalyst |
酸催化剂 |
Xúc tác axit |
Suān cuīhuàjì |
Acid enzyme |
酸性酶 |
Enzyme có tính axit |
Suānxìng méi |
Acid free paper |
无酸纸 |
Giấy không chứa axit tự do |
Wú suān zhǐ |
Acid free paper |
无酸纸 |
Giấy phi axit |
Wú suān zhǐ |
Acid keto |
酮酸 |
|
Tóng suān |
Acid medium |
酸性介质 |
Môi trường axit |
Suānxìng jièzhì |
Acid number |
酸值 |
Chỉ số axit |
Suān zhí |
Acid pretreatment |
经酸预处理 |
Qua xử lý bằng axit |
Jīng suān yù chǔlǐ |
Acid pretreatment |
酸预处理 |
Tiền xử lý bằng axit |
Suān yù chǔlǐ |
Acid product |
酸性副产物 |
Sản phẩm phụ có tính axit |
Suānxìng fù chǎnwù |
Acid proof paper |
耐酸纸 |
Giấy bền với axít |
Nàisuān zhǐ |
Acid resistant cloth pressure filtration |
耐酸滤布加压过滤 |
Lọc áp bằng tấm vải bền với axit |
Nàisuān lǜ bù jiā yā guòlǜ |
Acid sulfite pulping |
酸性亚硫酸盐法制浆 |
Công nghệ nấu bột giấy sunphít |
Suānxìng yà liúsuān yán fǎ zhī jiāng |
Acid sulfuric |
过硫酸 |
|
Guò liúsuān |
Acidification |
酸化 |
Axit hoá |
Suānhuà |
Acidity |
酸度 |
Độ axit |
Suāndù |
Acidity compensation |
酸度补偿 |
Bổ sung độ axit |
Suāndù bǔcháng |
Acidproof brick |
耐酸砖 |
Gạch chịu axít |
Nàisuān zhuān |
Acoustical board |
隔音纸板 |
Giấy các-tông cách âm |
Géyīn zhǐbǎn |
Acoustical insulation |
隔音纸板 |
Giấy các-tông cách âm |
Géyīn zhǐbǎn |
Activated carbon |
活性炭 |
Than hoạt tính |
Huóxìngtàn |
Activated sludge process |
活性污泥法(废水处理) |
Quá trình hoạt hoá bùn thải (bằng ôxy độ tinh khiết cao) |
Huóxìng wū ní fǎ (fèishuǐ chǔlǐ) |
Activation |
活化 |
Hoạt hoá |
Huóhuà |
Activation energy |
反应活化能 |
Năng lượng hoạt hoá của phản ứng |
Fǎnyìng huóhuà néng |
Activation group |
活化集团 |
Nhóm hoạt hoá |
Huóhuà jítuán |
Active |
活动 |
Hoạt động |
Huódòng |
Active |
活跃 |
Hoạt động |
Huóyuè |
Active |
激活 |
Kích hoạt |
Jīhuó |
Active alkali |
活性碱 |
Kiềm hoạt tính |
Huóxìng jiǎn |
Active bromide |
活性溴 |
Brom hoạt tính |
Huóxìng xiù |
Active hydro |
活泼氢 |
Hidro hoạt động |
Huópō qīng |
Active ion |
活性离子 |
Ion hoạt tính |
Huóxìng lízǐ |
Active surface |
活动面 |
Bề mặt hoạt động |
Huódòng miàn |
Actived sludge |
活性污泥 |
Bùn hoạt tính |
Huóxìng wū ní |
Actively |
活泼性 |
Hoạt tính |
Huópō xìng |
Activity |
活性 |
Hoạt tính |
Huóxìng |
Activity carbon pore |
活性炭孔 |
Lỗ rỗng trên than hoạt tính |
Huóxìngtàn kǒng |
Acyl |
酰 |
Acyl |
Xiān |
Acyl phenyl ester sulfonateren |
壬酰基苯酯磺酸盐 |
|
Rén xiānjī běn zhǐ huáng suān yán |
Ad value of transmitter signal |
变送器信号的AD值 |
Giá trị tín hiệu AD của bộ cảm biến nồng độ |
Biàn sòng qì xìnhào de AD zhí |
Add auxiliary drive device |
增加辅助驱网装置 |
Thêm thiết bị phụ trợ truyền động cho lưới |
Zēngjiā fǔzhù qū wǎng zhuāngzhì |
Add place |
加入位置 |
Vị trí thêm vào |
Jiārù wèizhì |
Add to wet end |
湿部添加 |
Thêm vào phần ướt |
Shī bù tiānjiā |
Added drop |
滴加 |
Nhỏ giọt |
Dī jiā |
Addhesive |
黏附物 |
Chất kết dính |
Niánfù wù |
Addhesive |
黏附物 |
Keo dính |
Niánfù wù |
Adding |
补偿 |
Bổ sung |
Bǔcháng |
Adding amount |
加入量 |
Lượng thêm vào |
Jiārù liàng |
Adding amount |
添加量 |
Lượng thêm vào |
Tiānjiā liàng |
Adding decolored agents |
投加脱色剂 |
Thêm hoá chất khử màu |
Tóu jiā tuōsè jì |
Adding deinking agent amount |
脱墨剂加入量 |
Lượng dùng chất khử mực |
Tuō mò jì jiārù liàng |
Adding point to improve mixing efficiency |
添加点的混合效率 |
Điểm thêm hoá chất để tăng hiệu quả khuấy trộn |
Tiānjiā diǎn de hùnhé xiàolǜ |
Adding pressure pump |
加压泵 |
Bơm áp lực |
Jiā yā bèng |
Addition |
辅料 |
Phụ liệu |
Fǔliào |
Additional actived sludge |
附加活性污泥法 |
Phương pháp bùn hoạt tính |
Fùjiā huóxìng wū ní fǎ |
Additive |
添加剂 |
Chất phụ gia |
Tiānjiājì |
Additives |
助剂 |
Chất bổ trợ |
Zhù jì |
Additives |
助剂 |
Chất phụ gia |
Zhù jì |
Adhesion |
粘附 |
Tính dính, độ dính, dán vào |
Zhān fù |
Adhesive |
胶粘物 |
Keo dính |
Jiāo nián wù |
Adhesive |
胶粘剂 |
Chất keo |
Jiāoniánjì |
Adhesive |
黏合剂 |
Keo dính |
Nián hé jì |
Adhesive |
黏附 |
Kết dính |
Niánfù |
Adhesive |
粘合剂 |
Keo dán |
Niánhé jì |
Adhesive |
粘结剂 |
Chất kết dính |
Zhān jiē jì |
Adhesive |
粘结剂 |
Keo dán |
Zhān jiē jì |
Adhesive amount |
胶粘物数量 |
Số lượng keo dính |
Jiāo nián wù shùliàng |
Adhesive amount of inlet pulp |
进浆中胶粘物数量 |
Số lượng keo trong bột đầu vào |
Jìn jiāng zhōng jiāo nián wù shùliàng |
Adhesive chemical treatment technical |
胶粘物化学法处理技术 |
Kỹ thuật xử lý keo dính bằng phương pháp hoá học |
Jiāo nián wù huàxué fǎ chǔlǐ jìshù |
Adhesive control agent |
胶粘物控制剂 |
Chất khống chế keo dính |
Jiāo nián wù kòngzhìjì |
Adhesive foam |
泡沫塑料 |
Bọt nhựa |
Pàomò sùliào |
Adhesive migration |
胶粘剂的迁移 |
Dịch keo chuyển đi |
Jiāoniánjì de qiānyí |
Adhesive paper |
胶粘纸 |
Giấy tráng keo |
Jiāo nián zhǐ |
Adhesive resin |
胶状树脂 |
Nhựa cây dạng keo |
Jiāo zhuàng shùzhī |
Adhesive resin |
粘性树脂 |
Nhựa cây có tính dính |
Niánxìng shùzhī |
Adhesive sedimented substance |
粘性沉淀物 |
Vật chất lắng xuống có tính keo dính |
Niánxìng chéndiàn wù |
Adhesive separating method |
胶粘物的分离方法 |
Phương pháp phân tách keo dính (chất kết dính trong giấy thu gom, tái chế) |
Jiāo nián wù de fēnlí fāngfǎ |
Adhesive substance |
粘性物质 |
Vật liệu có tính nhớt, tính dính |
Niánxìng wùzhí |
Adhesive type |
各种胶粘剂 |
Các loại chất kết dính |
Gè zhǒng jiāoniánjì |
Adhesive type |
各种胶粘剂 |
Các loại keo |
Gè zhǒng jiāoniánjì |
Adhesive types consumption |
各种胶粘剂的消费 |
Tiêu hao các loại keo (chất kết dính) |
Gè zhǒng jiāoniánjì de xiāofèi |
Adiabatic condition eficiency |
绝热效率 |
Điều kiện đoạn nhiệt (cách nhiệt tốt) |
Jué rèxiàolǜ |
Adjust |
操纵 |
Điều khiển |
Cāozòng |
Adjust |
调节 |
Điều chỉnh |
Tiáojié |
Adjust |
调整 |
Điều chỉnh |
Tiáozhěng |
Adjust agent |
调色剂 |
Phẩm chỉnh màu |
Tiáo sè jì |
Adjust device |
调节装置 |
Thiết bị điều chỉnh |
Tiáojié zhuāngzhì |
Adjustable |
可操纵性 |
Có thể điều khiển |
Kě cāozòng xìng |
Adjustable fulcrum |
可调支点 |
Giao điểm có thể điều chỉnh |
Kě tiáo zhīdiǎn |
Adjusted slurry |
调浆料 |
Điều chỉnh bột giấy |
Diào jiāng liào |
Adjusting agent |
调节剂 |
Chất điều chỉnh |
Tiáojié jì |
Adjusting color |
调色 |
Phẩm điều chỉnh màu |
Tiáo sè |
Adjusting the aeration tank |
曝气调节池 |
Bề điều tiết sục khí |
Pù qì tiáojié chí |
Admixture |
掺和剂 |
Hỗn hợp |
Chān huo jì |
Adsorb |
吸附(作用) |
Hấp phụ |
Xīfù (zuòyòng) |
Adsorbate |
吸附质 |
Chất bị hấp phu |
Xīfù zhì |
Adsorpt |
可吸附 |
Có thể hấp phụ |
Kě xīfù |
Adsorptable organic halogens |
可吸附有机卤化物 |
Chất có thể hấp thụ halogen hữu cơ |
Kě xīfù yǒujī lǔhuà wù |
Adsorpted |
吸附水 |
Nước hấp phụ |
Xīfù shuǐ |
Adsorption |
吸附(作用) |
Hấp phụ |
Xīfù (zuòyòng) |
Adsorption |
吸着 |
Hấp thu |
Xīzhe |
Adsorption state |
吸附状况 |
Tình trạng hấp phụ |
Xīfù zhuàngkuàng |
Adsorptive capacity |
吸附能力 |
Khả năng hấp phụ |
Xīfù nénglì |
Adsorptive layer |
吸附层 |
Lớp hấp phụ |
Xīfù céng |
Adsorptive layer |
吸附层 |
Tầng hấp phụ |
Xīfù céng |
Adsorptivity |
吸附性(能) |
Tính hấp phụ |
Xīfù xìng (néng) |
Advanced features |
高级功能 |
Công dụng nâng cao |
Gāojí gōngnéng |
Advanced water treatment |
污水处理法 |
Xử lý nước thải sơ bộ (trước khi xử lý vi sinh) |
Wūshuǐ chǔlǐ fǎ |
Aearation |
气浮 |
Sục khí |
Qì fú |
Aearation bubble |
气浮泡沫 |
Bọt sục khí |
Qì fú pàomò |
Aearation substance |
气浮物 |
Vật thu được sau tuyển nổi |
Qì fú wù |
Aerated biological filter |
曝气生物滤床 |
Lọc sinh học sục khí |
Pù qì shēngwù lǜ chuáng |
Aeration |
浮选 |
Tuyển nổi |
Fú xuǎn |
Aeration |
曝气 |
Bơm khí |
Pù qì |
Aeration 2nd |
浮选二 |
Tuyển nổi thứ hai |
Fú xuǎn èr |
Aeration area |
曝气区 |
Vùng sục khí, bơm khí |
Pù qì qū |
Aeration basin |
曝气塘 |
Bể sục khí |
Pù qì táng |
Aeration cylinder |
浮选柱 |
Trụ tuyển nổi |
Fú xuǎn zhù |
Aeration cylinder arranged figure |
浮选柱排布示意图 |
Sơ đồ phân bố trụ tuyển nổi |
Fú xuǎn zhù pái bù shìyìtú |
Aeration effect |
曝气效果 |
Hiệu quả sục khí |
Pù qì xiàoguǒ |
Aeration effective |
浮选效果 |
Hiệu quả tuyển nổi |
Fú xuǎn xiàoguǒ |
Aeration head |
曝气头 |
Đầu bơm khí |
Pù qì tóu |
Aeration lagoon |
曝气塘 |
Bể sục khí |
Pù qì táng |
Aeration liquid |
浮选液 |
Dung dịch tuyển nổi |
Fú xuǎn yè |
Aeration method |
浮选法 |
Phương pháp tuyển nổi |
Fú xuǎn fǎ |
Aeration method deinking technology mechanism |
浮选法脱墨工艺的机理 |
Cơ chế công nghệ khử mực bằng phương pháp tuyển nổi |
Fú xuǎn fǎ tuō mò gōngyì de jīlǐ |
Aeration one |
浮选一 |
Tuyển nổi thứ nhất |
Fú xuǎn yī |
Aeration pool |
浮选池 |
Bồn tuyển nổi |
Fú xuǎn chí |
Aeration pool |
浮选池 |
Hồ tuyển nổi |
Fú xuǎn chí |
Aeration pool |
曝气池 |
Bể sục khí |
Pù qì chí |
Aeration pulp |
浮选浆 |
Bột tuyển nổi |
Fú xuǎn jiāng |
Aeration removing rate |
浮选去除率 |
Tỷ lệ tách loại do tuyển nổi |
Fú xuǎn qùchú lǜ |
Aeration result |
浮选结果 |
Kết quả tuyển nổi |
Fú xuǎn jiéguǒ |
Aeration tank |
充气槽 |
Thùng sục khí |
Chōngqì cáo |
Aeration three |
浮选三 |
Tuyển nổi thứ ba |
Fú xuǎn sān |
Aeration time |
浮选时间 |
Thời gian tuyển nổi |
Fú xuǎn shíjiān |
Aerobic |
好氧 |
Ưa khí |
Hǎo yǎng |
Aerobic |
需氧的 |
Hiếu khí |
Xū yǎng de |
Aerobic bacteria |
需氧细菌 |
Vi sinh hiếu khí |
Xū yǎng xìjùn |
Aerobic layer |
好氧层 |
Lớp hiếu khí |
Hǎo yǎng céng |
Aerobic treatment |
好氧处理 |
Xử lý hiếu khí |
Hǎo yǎng chǔlǐ |
Aerodynamics |
空气动学 |
Khí động học |
Kōngqìdòng xué |
Aerospace material |
航天材料 |
Vật liệu máy bay |
Hángtiān cáiliào |
Affect factor of starch glue surface sizing effeciency |
影响淀粉胶液表面施胶效果的因素 |
Nguyên nhân ảnh hưởng hiệu quả gia keo bề mặt của dịch keo tinh bột |
Yǐngxiǎng diànfěn jiāo yè biǎomiàn shī jiāo xiàoguǒ de yīnsù |
Affect paper whiteness |
影响成纸白度 |
Ảnh hưởng độ trắng giấy thành phẩm |
Yǐngxiǎng chéng zhǐ bái dù |
Affect the producing time |
影响生产的时间 |
Thời gian ảnh hưởng sản xuất |
Yǐngxiǎng shēngchǎn de shíjiān |
Affect whiteness stability |
影响白度稳定性 |
Ảnh hưởng tính ổn định của độ trắng |
Yǐngxiǎng bái dù wěndìng xìng |
Affinity |
亲合性 |
Tính tương thích |
Qīn hé xìng |
After aeration |
浮选后 |
Sau tuyển nổi |
Fú xuǎn hòu |
After bleaching |
漂后 |
Sau tẩy trắng |
Piào hòu |
After Bleaching |
漂白后 |
Sau tẩy trắng bột giấy |
Piǎobái hòu |
After improving figure |
改进后示意图 |
Sơ đồ sau cải tiến |
Gǎijìn hòu shìyìtú |
After oxygen bleaching |
氧漂后 |
Sau khi tẩy trắng bằng oxy |
Yǎng piào hòu |
After refining |
精浆后 |
Sau nghiền tinh bột giấy |
Jīng jiāng hòu |
After screening |
筛选后 |
Sau sàng bột |
Shāixuǎn hòu |
After screening accepts pulp |
筛选后良浆 |
Bột hợp cách sau sàng |
Shāixuǎn hòu liáng jiāng |
Agalite |
滑石棉 |
Amiăng |
Huá shímián |
Agalite |
滑石 |
Hoạt thạch |
Huáshí |
Agate marble paper |
仿玛瑙大理五石纹纸 |
Giấy có in vân da |
Fǎng mǎnǎo dàlǐ wǔ shí wén zhǐ |
Agent |
药剂 |
Chất liệu |
Yàojì |
Agent |
药剂 |
Dược tễ |
Yàojì |
Agglomerate |
附聚物 |
Nhựa kết khối |
Fù jù wù |
Agglomerate |
烧结(作用) |
Tích tụ, kết tụ |
Shāojié (zuòyòng) |
Aging |
老化 |
Lão hoá |
Lǎohuà |
Aging and rust |
老化锈蚀 |
Rỉ sét và lão hoá |
Lǎohuà xiùshí |
Aging resistance |
稳定度 |
Độ ổn định |
Wěndìng dù |
Agitation |
搅拌(作用) |
Khuấy trộn |
Jiǎobàn (zuòyòng) |
Agitator |
搅拌器 |
Bộ khuấy |
Jiǎobàn qì |
Agitator |
搅拌器 |
Thiết bị khuấy |
Jiǎobàn qì |
Agonist |
助效剂 |
Chất tăng hiệu quả bảo |
Zhù xiào jì |
Air |
空气 |
Không khí |
Kōngqì |
Air bleed door |
排气口 |
Lỗ thông khí |
Pái qì kǒu |
Air blow device |
喷气装置 |
Thiết bị phun khí |
Pēnqì zhuāngzhì |
Air brush coater |
气刷涂布机 |
Tráng giấy bằng khí nén |
Qì shuā tú bù jī |
Air bubble |
空气泡 |
Bóng khí |
Kōngqì pào |
Air bubble dimension |
空气泡尺寸 |
Kích thước bóng khí |
Kōngqì pào chǐcùn |
Air chamber |
气室 |
Buồng khí |
Qìshì |
Air collected |
气选 |
Chọn bằng không khí |
Qì xuǎn |
Air compressor |
空压机 |
Máy nén khí |
Kōng yā jī |
Air compressor |
空气压缩机 |
Máy nén không khí |
Kōngqì yāsuō jī |
Air dissolved pipe |
溶气管 |
Ống phối khí |
Róng qìguǎn |
Air distribution cylinder |
配气缸 |
Xi-lanh phối khí |
Pèi qìgāng |
Air dried paper |
空气干燥纸 |
Giấy khô gió |
Kōngqì gānzàozhǐ |
Air dry |
风干 |
Khô gió |
Fēnggān |
Air drying |
空气干燥 |
Khô gió |
Kōngqì gānzào |
Air filtration paper |
空气滤纸 |
Giấy lọc không khí |
Kōngqì lǜzhǐ |
Air flotation |
气浮转向器 |
Thiết bị sục khí chuyển hướng |
Qì fú zhuǎnxiàng qì |
Air heater |
空气加热器 |
Bộ gia nhiệt không khí |
Kōngqì jiārè qì |
Air inle |
空气进口 |
Cửa vào không khí |
Kōngqì jìnkǒu |
Air inlet valve |
进气阀 |
Van cấp khí |
Jìn qì fá |
Air knife coated paper |
气刀涂布纸 |
Giấy tráng bằng dao khí |
Qì dāo tú bù zhǐ |
Air knife coater |
气刀涂布机 |
Máy tráng giấy sử dụng dao cạo khí |
Qì dāo tú bù jī |
Air knife coating |
气刀涂布 |
Tráng phủ bằng dao khí |
Qì dāo tú bù |
Air mail paper |
航空信纸 |
Giấy viết thư |
Hángkōng xìnzhǐ |
Air molecules |
空气分子 |
Phân tử khí |
Kōngqì fēnzǐ |
Air Particle |
空气粒子 |
Hạt không khí |
Kōngqì lìzǐ |
Air permeability |
空气渗透性 |
Độ thấu khí |
Kōngqì shèntòu xìng |
Air permeability |
透气度 |
Độ thấu khí |
Tòuqì dù |
Air pressure |
气势压力 |
Áp lực khí |
Qì shì yālì |
Air rubber |
气胎 |
Lốp khí |
Qì tāi |
Air rubber |
气胎 |
Phốt cao su chứa khí |
Qì tāi |
Air rubber |
气胎 |
Xăm khí |
Qì tāi |
Air saturation reactor |
溶气缸 |
Thùng sục khí |
Róng qìgāng |
Air spreading system |
空气扩散系统 |
Hệ thống khuếch tán không khí |
Kōng qì kuòsàn xìtǒng |
Air throughing amount |
通气量 |
Lưu lượng khí đi qua |
Tōngqì liàng |
Air ventilation |
排气 |
Xả khí |
Pái qì |
Air ventilation door |
排气口 |
Cửa xả khí |
Pái qì kǒu |
Airation collecting foam |
气选泡沫 |
Tuyển bọt nổi bằng khí |
Qì xuǎn pàomò |
Airdry mass of pulp |
纸浆的风千质量 |
Chất lượng bột giấy khô gió |
Zhǐjiāng de fēng qiān zhìliàng |
Airdry pulp |
风干浆 |
Bột khô gió |
Fēnggān jiāng |
Airshed air supply |
风棚供风 |
Quạt cấp gió |
Fēng péng gōng fēng |
AKD (alkyl ketene dimer) |
烷基烯酮二聚体 |
Keo AKD chống thấm |
Wán jī xī tóng èr jù tǐ |
Alabaster paper |
名片纸 |
Giấy tráng phủ thạch cao |
Míngpiàn zhǐ |
Album board |
相册纸板 |
Giấy bìa album |
Xiàngcè zhǐbǎn |
Album paper |
相纸 |
Giấy màu dùng đóng anbum |
Xiàng zhǐ |
Alcohol decomposition |
甲醇分解 |
Phân giải alcohol |
Jiǎchún fēnjiě |
Alcohol hydroxyl |
醇羟基 |
Gốc hydroxyl rượu |
Chún qiǎngjī |
Aldehyde base carbon carbon |
醛基碳 |
Có gốc aldehyde |
Quán jī tàn |
Aldonic acid |
糖醛酸 |
Axít andonic |
Táng quán suān |
Algicide |
灭藻剂 |
Chất diệt tảo |
Miè zǎo jì |
Alginate |
藻朊酸纤维 |
Keo điều chế từ tảo biển ( chất ổn định huyền phù) |
Zǎo ruǎn suān xiānwéi |
Aligning |
调心 |
Chỉnh tâm |
Diào xīn |
Aligning paper |
地图纸 |
Giấy in bản đồ |
Dì túzhǐ |
Aligning paper |
座标纸 |
Giấy kẻ ô li |
Zuò biāo zhǐ |
Alizarine dyestuff |
茜素染料 |
Thuốc nhuộm alizarine |
Qiàn sù rǎnliào |
Alkafide process |
含硫化物气相快速蒸煮 |
Công nghệ nấu ankafai (nấu sunphat có thêm giai đoạn dùng hydrosunfite) |
Hán liúhuà wù qìxiāng kuàisù zhēngzhǔ |
Alkafide pulping process |
含硫化物气相快速蒸煮 |
Công nghệ nấu ankafai (nấu sunphat có thêm giai đoạn dùng hydrosunfite) |
Hán liúhuà wù qìxiāng kuàisù zhēngzhǔ |
Alkali catalyst |
碱催化剂 |
Xúc tác kiềm |
Jiǎn cuīhuàjì |
Alkali catalyzed |
碱催化 |
Xúc tác kiềm |
Jiǎn cuīhuà |
Alkali cellulose |
碱纤维素 |
Xenluylô kiềm |
Jiǎn xiānwéi sù |
Alkali cooking pretreatment |
碱蒸煮预处理 |
Tiền xử lý bằng cách nấu với kiềm |
Jiǎn zhēngzhǔ yù chǔlǐ |
Alkali lignin |
碱木素 |
Lignin kiềm |
Jiǎn mù sù |
Alkali lignin |
碱木质素 |
Lignin kiềm |
Jiǎn mùzhí sù |
Alkali promote anti triad phenomenon |
碱促反黑的现象 |
Hiện tượng chuyển đen của alkali |
Jiǎn cù fǎn hēi de xiànxiàng |
Alkali proof paper |
耐碱纸 |
Giấy bền với kiềm |
Nài jiǎn zhǐ |
Alkali solubility |
碱溶性 |
Độ hoà tan trong kiềm |
Jiǎn róngxìng |
Alkali solution |
碱溶液 |
Dung dịch kiềm |
Jiǎn róngyè |
Alkaline |
碱性 |
Tính kiềm |
Jiǎn xìng |
Alkaline condition |
碱性条件 |
Môi trường kiềm |
Jiǎn xìng tiáojiàn |
Alkaline degree |
碱度 |
Độ kiềm |
Jiǎn dù |
Alkaline extraction waste water |
碱抽提废水 |
Tách kiềm trong nước thải |
Jiǎn chōu tí fèishuǐ |
Alkaline media |
碱性介质 |
Môi trường kiềm |
Jiǎn xìng jièzhì |
Alkaline process |
碱法(制浆) |
Công nghệ nấu kiềm |
Jiǎn fǎ (zhī jiāng) |
Alkaline pulp |
碱法浆 |
Bột giấy xenluylô nấu kiềm |
Jiǎn fǎ jiāng |
Alkaline pulping |
碱法制浆 |
Quá trình điều chế bột giấy bằng kiềm |
Jiǎn fǎ zhī jiāng |
Alkaline pulping |
碱性碎浆 |
Xay bột tính kiềm |
Jiǎn xìng suì jiāng |
Alkaline resistance |
耐碱 |
Bền với kiềm |
Nài jiǎn |
Alkaline sodium hypochlorite |
碱性氯酸钠 |
Natri hypoclorite kiềm tính |
Jiǎn xìng lǜ suān nà |
Alkaline solube holocellulose part |
碱溶性综纤维素部分 |
Phần holocellulose tan trong kiềm |
Jiǎn róngxìng zōng xiānwéi sù bùfèn |
Alkaline sulphite pulp |
碱性亚硫酸盐浆 |
Bột kiềm sulphite |
Jiǎn xìng yà liúsuān yán jiāng |
Alkaline system |
碱性体系 |
Hệ thống kiềm tính |
Jiǎn xìng tǐxì |
Alkalinity |
碱度 |
Độ kiềm |
Jiǎn dù |
Alkin |
烯 |
Alkin |
Xī |
Alkoxy |
烷氧基 |
|
Wán yǎng jī |
Alkylation |
烷(基)化 |
Kiềm hoá |
Wán (jī) huà |
All another fiber |
所有其他纤维 |
Toàn bộ xơ sợi khác |
Suǒyǒu qítā xiānwéi |
All ceramic panel |
全陶瓷面板 |
Tấm bằng sứ |
Quán táocí miànbǎn |
Allogator imitation paper |
仿鳄皮纸 |
Giấy giả da cá sấu |
Fǎng è pízhǐ |
Alum |
矾土(矾)或明矾 |
Phèn |
Fán tǔ huò míngfán |
Alum |
明矾 |
Phèn |
Míngfán |
Alum spot |
明矾斑(点)纸病 |
Bụi phèn trong giấy: có nguồn gốc từ các hạt phèn không tan |
Míngfán bān (diǎn) zhǐ bìng |
Alumina |
氧化铝 |
Caolanh |
Yǎnghuà lǔ |
Alumina gel |
明矾胶体 |
Keo phèn |
Míngfán jiāotǐ |
Aluminate |
铝酸盐 |
Muối axít nhôm |
Lǚ suān yán |
Aluminium |
铝 |
Nhôm |
Lǚ |
Aluminium salt |
铝盐 |
Muối nhôm |
Lǚ yán |
Aluminium sulfate |
硫盐酸 |
|
Liú yánsuān |
Aluminium sulfate |
硫酸铝 |
Nhôm sunphat |
Liúsuān lǚ |
Aluminum casting paper |
铝衬纸 |
Giấy bìa tráng phủ bằng bột nhôm |
Lǚ chèn zhǐ |
Aluminum foil |
铝箱 |
Lá nhôm mỏng |
Lǚ xiāng |
Aluminum foil |
铝箱 |
Phoi nhôm |
Lǚ xiāng |
Aluminum ion |
铝离子 |
Ion Nhôm |
Lǚ lízǐ |
Aluminum paper |
铝纸 |
Giấy nhôm |
Lǚ zhǐ |
Amassed type |
敛聚式 |
Dạng tích luỹ |
Liǎn jù shì |
Amine modified by resin phenolic cationic |
胺基改性的带阳离子形的酚醛树脂 |
Ion dương nhựa phenolic biến tính có gốc amin |
Àn jī gǎi xìng de dài yánglízǐ xíng de fēnquán shùzhī |
Amines compound |
胺类化合物 |
Hợp chất amin |
Àn lèi huàhéwù |
Amino boranean |
安基硼烷 |
|
Ān jī péng wán |
Amino boron compound |
硼氨化合物 |
Hợp chất boamin |
Péng ān huàhéwù |
Aminoxatyl complexing agent |
氨羟络合剂 |
Chất tạo phức aminoxatyl |
Ān qiǎng luò hé jì |
Ammonium persulfate |
过硫酸铵 |
|
Guò liúsuān ǎn |
Ammonium salt of carboxylmethyl cellulose |
羟甲基纤维素铵盐 |
Muối amoni carboxylmethyl cellulose |
Qiāng jiǎ jī xiānwéi sù ǎn yán |
Ammunition cartridge |
弹筒纸 |
Ống giấy đàn hồi |
Dàn tǒng zhǐ |
Amoni group |
铵基 |
Nhóm amoni |
Ǎn jī |
Amonia acid deaminase inhibitor |
苯丙氨酸脱氨酶抑制剂 |
Chất ức chế tách amoniac trong vòng benzene |
Běn bǐng ān suān tuō ān méi yìzhì jì |
Amonia cyanide |
氰氨 |
|
Qíng ān |
Amount |
数量 |
Số lượng |
Shùliàng |
Amount distribution |
数量分布 |
Số lượng phân bố |
Shùliàng fēnbù |
Amount of oxidant |
氧化剂的用量 |
Lượng dùng chất oxi hoá |
Yǎnghuàjì de yòngliàng |
Amount of sludge |
污泥量 |
Lượng bùn thải |
Wū ní liàng |
Amount of starch glue |
淀粉胶液的用量 |
Lượng dụng dịch keo tinh bột |
Diànfěn jiāo yè de yòngliàng |
Amount of waste paper |
废纸用量 |
Lượng giấy tái chế |
Fèi zhǐ yòngliàng |
Amout of adding material |
辅料用量 |
Lượng phụ liệu sử dụng |
Fǔliào yòngliàng |
Amplifier |
放大电路 |
Mạch điện phóng đại |
Fàngdà diànlù |
Amplitude |
振幅 |
Biên độ rung động |
Zhènfú |
Amur silver gress pulp |
荻浆 |
Bột giấy từ cây lau |
Dí jiāng |
Amylase enzyme |
淀粉酶 |
Tinh bột |
Diànfěn méi |
Amylase enzyme Dosage |
淀粉酶用量 |
Lượng dùng tinh bột |
Diànfěn méi yòngliàng |
Amylopectin |
支链淀粉 |
|
Zhī liàn diànfěn |
Anaerobic |
厌氧 |
Kỵ khí |
Yàn yǎng |
Anaerobic biodegradability |
厌氧生物可降解性 |
Khả năng phân giải bởi vi sinh vật |
Yàn yǎng shēngwù kě jiàngjiě xìng |
Anaerobic biological |
厌氧生物法 |
Phương pháp sinh học kỵ khí |
Yàn yǎng shēngwù fǎ |
Anaerobic contact reactor |
厌氧接触反应器 |
Thiết bị phản ứng tiếp xúc yếm khí |
Yàn yǎng jiēchù fǎnyìng qì |
Anaerobic filter |
厌氧滤池 |
Bể lọc yếm khí |
Yàn yǎng lǜ chí |
Anaerobic granular sludge |
厌氧颗粒污泥 |
Bùn kỵ khí dạng hạt |
Yàn yǎng kēlì wū ní |
Anaerobic layer |
厌氧层 |
Lớp yếm khí |
Yàn yǎng céng |
Anaerobic reactor |
厌氧反应器 |
Thiết bị phản ứng kỵ khí |
Yàn yǎng fǎnyìng qì |
Anaerobic treatment |
厌氧处理 |
Xử lý kỵ khí |
Yàn yǎng chǔlǐ |
Analog convert to digital |
模拟量转换成数字量 |
Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số |
Mónǐ liàng zhuǎnhuàn chéng shùzì liàng |
Analyse composition of coating |
涂料组分分析 |
Phân tích thành phần lớp tráng phủ |
Túliào zǔ fèn fēnxī |
Analyse local area of paper surface |
纸张表面局部区域的分析 |
Phân tích tờ giấy trên bề mặt theo khu vực cục bộ |
Zhǐzhāng biǎomiàn júbù qūyù de fēnxī |
Analyse spots of printing |
印刷斑点的分析 |
Phân tích điểm đen khi in |
Yìnshuā bāndiǎn de fēnxī |
Anchot bolt |
地脚螺丝 |
Chốt mỏ neo |
Dì jiǎo luósī |
Anenometer |
风速机 |
Đồng hồ đo gió |
Fēngsù jī |
Anenometer |
风速机 |
Phong vũ biểu |
Fēngsù jī |
Angle |
夹角 |
Góc |
Jiā jiǎo |
Angle |
角度 |
Góc độ |
Jiǎodù |
Angle between spray and the wire |
喷射角度与网子 |
Góc phun và lưới |
Pēnshè jiǎodù yǔ wǎng zi |
Angle cutting |
斜裁 |
Cắt nghiêng |
Xié cái |
Angular |
棱角 |
Góc cạnh |
Léngjiǎo |
Angular displacement |
角位移 |
Đổi góc độ |
Jiǎo wèiyí |
Angular pulp separator |
角形分浆器 |
Thiết bị phân tán bột dạng góc |
Jiǎoxíng fēn jiāng qì |
Angular velocity |
角速度 |
Vận tốc góc |
Jiǎosùdù |
Aniline printing |
苯胺染色 |
In bằng mực anilin |
Běn’ān rǎnsè |
Animal parchment |
羊皮纸 |
Giấy bằng da động vật |
Yángpí zhǐ |
Anion |
阴离子 |
Ion âm |
Yīnlízǐ |
Anion additives |
阴离子助剂 |
Phụ gia anion |
Yīnlízǐ zhù jì |
Anion density |
阴离子浓度 |
Mật độ điện tích âm |
Yīnlízǐ nóngdù |
Anion impurities in pulp |
纸浆中阴离子杂质含量 |
Hàm lượng tạp chất anion trong bột giấy |
Zhǐjiāng zhōng yīnlízǐ zázhí hánliàng |
Anion of phenolic resin |
阴离子性的酚醛树脂 |
Ion âm nhựa phenolic |
Yīnlízǐ xìng de fēnquán shùzhī |
Anion surfactant |
阴离子型表面活性剂 |
Chất hoạt động bề mặt ion âm |
Yīnlízǐ xíng biǎomiàn huóxìng jì |
Anion type |
阴离子型 |
Ion âm |
Yīnlízǐ xíng |
Anionic dispersing agent |
阴离子分散剂 |
Chất phân tán anion |
Yīnlízǐ fēnsàn jì |
Anionic oligomes |
阴离子低聚物 |
Ion âm độ trùng hợp thấp |
Yīnlízǐ dī jù wù |
Anionic phenolic resin |
阴离子性酚醛树脂 |
Ion âm nhựa phenolic |
Yīnlízǐ xìng fēnquán shùzhī |
Anionic polymer |
阴离子多聚物 |
Ion âm độ trùng hợp cao |
Yīnlízǐ duō jù wù |
Anisole bond |
苯甲醚键 |
Liên kết anisol |
Běn jiǎ mí jiàn |
Anmoniumcomposed |
四铵化合物 |
Hợp chất Anmonium Anmoniumcomposed |
Sì ǎn huàhé wù |
Anode |
阳极 |
Cực dương |
Yángjí |
Anoxic condition |
缺氧工况 |
Thiếu ôxy |
Quē yǎng gōng kuàng |
Anthraquinone |
蒽醌 |
|
Ēn kūn |
Anti impact factor |
耐冲击系数 |
Hệ số chống tác động |
Nài chōngjí xìshù |
Anti impact number |
耐冲击系数 |
Hệ số chống tác động |
Nài chōngjí xìshù |
Anti rust paper |
防锈纸 |
Giấy chống gỉ |
Fáng xiù zhǐ |
Anti static |
防静电 |
Chống tĩnh điện (điện do ma sát tạo ra) |
Fáng jìngdiàn |
Anti static |
防静电 |
Chống tĩnh điện (điện do ma sát tạo ra) |
Fáng jìngdiàn |
Anti static agent |
抗静电剂 |
Tác nhân giảm tĩnh điện trong giấy |
Kàng jìngdiàn jì |
Anti tarnish board |
防锈纸板 |
Giấy bìa chống gỉ |
Fáng xiù zhǐbǎn |
Anti tarnish tissue |
防锈纸 |
Giấy chống gỉ |
Fáng xiù zhǐ |
Antibacterial rate |
抗菌率 |
Hiệu suất kháng khuẩn |
Kàngjùn lǜ |
Antichlor |
脱氯剂 |
Chất khử Clo |
Tuō lǜ jì |
Antichlor |
脱氯剂 |
Tác nhân khử Clo |
Tuō lǜ jì |
Anticorrosion |
耐腐蚀 |
Chống ăn mòn |
Nài fǔshí |
Antifalsification paper |
防伪造纸 |
Giấy chống làm giả |
Fáng wèi zàozhǐ |
Antifalsification paper |
支票用纸 |
Giấy khó xoá nét in |
Zhīpiào yòng zhǐ |
Antimicrobial agent |
抗微生物制剂 |
Chất kháng vi sinh vật |
Kàng wéishēngwù zhì jì |
Antimicrobial peptide |
抗菌肽 |
Peptit kháng sinh |
Kàngjùn tài |
Antimicrobial test method |
抗菌测试方法 |
Phương pháp kiểm tra kháng khuẩn |
Kàngjùn cèshì fāngfǎ |
Antioxidant |
气化剂 |
Chất chống oxy hoá |
Qì huà jì |
Antique board |
仿古纸板 |
Bìa giả cổ |
Fǎnggǔ zhǐbǎn |
Antique book paper |
仿古书籍纸 |
Giấy đóng sách giả cổ |
Fǎnggǔ shūjí zhǐ |
Antique bristol |
仿光泽纸 |
Các-tông cứng |
Fǎng guāngzé zhǐ |
Antiseptic |
防腐 |
Chống mòn |
Fángfǔ |
Antiseptic |
防腐 |
Chống mục thối |
Fángfǔ |
Antitarnish paper |
保光泽纸 |
Giấy bảo toàn độ bóng |
Bǎo guāngzé zhǐ |
AOX adsorbable organic halides |
可吸附的有机卤化物的缩写 |
Các halogen hữu cơ có khả năng hấp thụ |
Kě xīfù de yǒujī lǔhuà wù de suōxiě |
Apocrine chance |
挂浆机会 |
Cơ hội kẹt bột |
Guà jiāng jīhuì |
Apocrine forming wire phenomenon |
成形网顶起的现象 |
Hiện tượng lưới tạo hình bị bột bám trên bề mặt |
Chéngxíng wǎng dǐng qǐ de xiànxiàng |
Apocrine in the first time of change wire |
换网初期的顶浆 |
Bám bột lúc mới thay lưới |
Huàn wǎng chūqí de dǐng jiāng |
Apocrine point |
顶浆点 |
Điểm bột kết đám |
Dǐng jiāng diǎn |
Apocrine point on the wire’s warp and latitude |
顶浆部位网的经线和纬线 |
Kinh tuyến và vĩ tuyến của vị trí bột kết đám |
Dǐng jiāng bùwèi wǎng de jīngxiàn hé wěixiàn |
Apocrine pulp |
顶浆 |
Kẹt bột |
Dǐng jiāng |
Apparent density |
纸板每 平方英尺面积. 英寸厚的磅重 |
Độ chặt của giấy |
Zhǐbǎn měi píngfāng yīngchǐ miànjī. Yīngcùn hòu de bàng zhòng |
Apparent density specific gravity |
表观比重 |
Tỷ trọng biểu kiến |
Biǎo guān bǐzhòng |
Appearance of paper defect |
外观纸病 |
Bệnh giấy ngoại quan |
Wàiguān zhǐ bìng |
Appearance quality |
外观质量 |
Chất lượng bên ngoài |
Wàiguān zhìliàng |
Apple screen |
浮选清渣机 |
Sàng quả táo |
Fú xuǎn qīng zhā jī |
Application Performance |
应用性能 |
Tính năng ứng dụng |
Yìngyòng xìngnéng |
Applicator |
上涂装置 |
Cơ cấu tráng phủ giấy |
Shàng tú zhuāng zhì |
Applicator roll |
涂料辊 |
Lô tráng |
Túliào gǔn |
Approach system |
网前流送系统 |
Hệ thống tiếp cận thùng đầu |
Wǎng qián liú sòng xìtǒng |
Approach system |
纸机上浆系统 |
Hệ thống đưa bột lên lưới |
Zhǐ jī shàngjiāng xìtǒng |
Approach system |
纸机上浆系统 |
Hệ thống tiếp cận thùng đầu |
Zhǐ jī shàngjiāng xìtǒng |
Apricot paper |
粉红色水果包装纸 |
Giấy gói quả đào |
Fěnhóng sè shuǐguǒ bāozhuāng zhǐ |
Apron board |
下唇板 |
Tấm môi phun dưới (thùng đầu) |
Xià chún bǎn |
Aquapel(size) |
聚烷基烯酮胶料(商业名称) |
|
Jù wán jī xī tóng jiāo liào (shāngyè míngchēng) |
Aquapulper |
水力碎浆机 |
Thuỷ lực xay bột giấy |
Shuǐlì suì jiāng jī |
Aqueous emulsion |
水乳液 |
Nhũ tương nước |
Shuǐ rǔyè |
Aqueous lignin |
水木素 |
Lignin hoà tan trong nước |
Shuǐmù sù |
Aqueous phase |
液相 |
Pha lỏng |
Yè xiāng |
Arabinose |
阿戊糖 |
Đường arabinôza |
Ā wù táng |
Arabinose |
阿拉伯糖 |
Đường arabinosea |
Ālābó táng |
Arbiso process |
亚硫酸钠法(制浆) |
Một dạng bột giấy bisunphít |
Yàliúsuānnà fǎ (zhī jiāng) |
Arborundum paper |
砂纸 |
Giấy nhám |
Shāzhǐ |
Archival paper |
档案纸 |
Giấy lưu trữ |
Dǎng’àn zhǐ |
Area of refining |
磨区 |
Khu nghiền |
Mó qū |
Argilla |
铝氧土 |
Đất sét |
Lǚ yǎng tǔ |
Armature paper |
绝缘纸 |
Giấy cuộn lõi động cơ |
Juéyuánzhǐ |
Aromatic |
芳香 |
Tính thơm |
Fāngxiāng |
Aromatic amino acid synthesis branch point of intermediate products acid |
种香氨基酸合成途径分支点的中间产物 |
Amin thơm tạo thành các sản phẩm trung gian phân nhánh |
Zhǒng xiāng ānjīsuān héchéng tújìng fēnzhī diǎn de zhōngjiān chǎnwù |
Aromatic amino acid synthesis in cell |
细胞合成芳香族氨基酸 |
Tế bào tổng hợp gốc acid amin |
Xìbāo héchéng fāngxiāng zú ānjīsuān |
Aromatic group |
芳环 |
Vòng thơm |
Fāng huán |
Aromatic hydrocarbon |
芳香烃 |
Hydrocarbon thơm |
Fāngxiāng qīng |
Aromatic hydrocarbon solvent |
芳香烃溶剂 |
Dung môi hydrocarbon thơm |
Fāngxiāng qīng róngjì |
Aromatic ring compound |
芳环形化合物 |
Hợp chất vòng thơm |
Fāng huánxíng huàhéwù |
Aromatic ring stretching vibration |
芳香环的伸缩振动 |
Chấn động kéo giãn vòng thơm |
Fāngxiāng huán de shēnsuō zhèndòng |
Aromatic solvent |
芳香族溶剂 |
Dung môi thơm |
Fāngxiāng zú róngjì |
Arranged |
排布 |
Phân bố |
Pái bù |
Arranged |
排列 |
Sắp xếp |
Páiliè |
Arranged angle |
角排列 |
Góc sắp xếp |
Jiǎo páiliè |
Arranged figure |
排布示意图 |
Sơ đồ phân bố |
Pái bù shìyìtú |
Arranged figure |
排列示意图 |
Sơ đồ phân bố |
Páiliè shìyìtú |
Arranged type |
排列方式 |
Phương thức phân bố |
Páiliè fāngshì |
Arranged type |
排列方式 |
Phương thức sắp xếp |
Páiliè fāngshì |
Arsenical paper |
含砷纸 |
Giấy (có chứa)asen |
Hán shēn zhǐ |
Art board |
涂料板纸 |
Các-tông trang trí |
Túliào bǎn zhǐ |
Art cover |
装饰面板 |
Giấy trang trí |
Zhuāngshì miànbǎn |
Art paper |
美术纸 |
Giấy mỹ thuật |
Měishù zhǐ |
Articulating paper |
牙科用纸 |
Giấy dùng trong nha khoa |
Yákē yòng zhǐ |
Artificial leather paper |
人造革纸 |
Giấy giả da |
Rénzàogé zhǐ |
Artificial parchment |
仿硫酸纸 |
Giấy in thiếp mừng |
Fǎng liúsuān zhǐ |
Artist’s illustration board |
绘图用厚纸 |
Cac-tông trang trí mỹ thuật |
Huìtú yòng hòu zhǐ |
Aryl ether bond cleavage |
芳基醚键的断裂反应 |
Phản ứng cắt liên kết ete của nhóm thơm |
Fāng jī mí jiàn de duànliè fǎnyìng |
Asbestine |
滑石 |
Đá phấn |
Huá shí |
Asbestine |
滑石棉 |
Amiăng |
Huáshímián |
Asbestos |
石棉 |
Khoáng amiang |
Shímián |
Asbestos board |
石棉纸板 |
Các-tông amiăng |
Shímián zhǐbǎn |
Asbestos diaphragm paper |
石棉隔膜纸 |
Màng bán thấm amiăng |
Shímián gémó zhǐ |
Asbestos felt |
石棉毛毯 |
Vách ngăn bằng amiăng, giấy dầu amiăng |
Shímián máotǎn |
Asbestos fiber |
石棉纤维 |
Xơ sợi amiăng |
Shímián xiānwéi |
Asbestos paper |
石棉纸 |
Giấy amiăng |
Shímián zhǐ |
Asbestos roofing felt |
屋顶石棉毡 |
Giấy lợp amiang |
Wūdǐng shímián zhān |
Asbestos rope |
石棉绳 |
Dây thừng amiăng |
Shímián shéng |
Asbestos wall paper |
石棉壁纸 |
Tấm amiăng làm tường ngăn |
Shímián bìzhǐ |
Aseptic |
无菌 |
Vô khuẩn |
Wú jùn |
Aseptic carton |
无菌纸盒 |
Hộp giấy tiệt trùng |
Wú jùn zhǐ hé |
Ash |
灰 |
Tro, tàn |
Huī |
Ash |
灰化 |
Tro hoá |
Huī huà |
Ash |
灰烬 |
Tro |
Huījìn |
Ash content |
灰分 |
Độ tro |
Huīfèn |
Ash content |
灰分含量 |
Hàm lượng tro |
Huīfèn hánliàng |
Ash of paper |
成纸灰分 |
Độ tro của giấy |
Chéng zhǐ huīfèn |
Ash removing rate |
灰分去除率 |
Tỷ lệ tách loại tro |
Huīfèn qùchú lǜ |
Ashless |
无灰的 |
Không tro (giấy không tro) |
Wú huī de |
Ashless filter paper |
无灰滤纸 |
Giấy lọc không tro |
Wú huī lǜzhǐ |
Ashless paper |
无灰纸 |
Giấy không tro |
Wú huī zhǐ |
Aspen(Populus tremula L.) |
欧洲山杨 |
Cây dương |
Ōuzhōu shān yáng |
Aspergillus |
曲霉属 |
|
Qūméi shǔ |
Aspergillus niger |
黑曲霉 |
|
Hēi qūméi |
Asphalt |
沥青 |
Nhựa đường |
Lìqīng |
Asphalt emulsion |
沥青乳胶 |
Nhũ tương nhựa đường |
Lìqīng rǔjiāo |
Asphalt felt |
沥青油毛毡 |
Tấm Các-tông nhựa đường |
Lìqīng yóumáozhān |
Asphalt paper |
柏油原纸 |
Giấy cốt |
Bóyóu yuánzhǐ |
Asphalt paper |
柏油纸张 |
Giấy dầu |
Bóyóu zhǐzhāng |
Asphalt paper |
防潮纸 |
Giấy dầu |
Fángcháo zhǐ |
Asphalt paper |
防潮纸 |
Giấy không thấm nước màu đen |
Fángcháo zhǐ |
Asphalt paper |
防潮纸 |
Giấy tráng nhựa đường |
Fángcháo zhǐ |
Asphalt paper |
沥青纸 |
Giấy dầu |
Lìqīng zhǐ |
Asphalt roofing |
油毡线 |
Giấy các-tông có nhựa đường |
Yóuzhān xiàn |
Asphalt sheathing paper |
涂布防潮纸 |
Giấy phủ nhựa đường |
Tú bù fángcháo zhǐ |
Asphalt water resistant paper |
沥青防潮纸 |
Giấy dầu chống thấm nước |
Lìqīng fángcháo zhǐ |
Assessment result |
结果评定 |
Đánh giá kết quả |
Jiéguǒ píngdìng |
Assimilation |
同化 |
Đồng hoá |
Tónghuà |
Asthusa gas |
喘气 |
Tiếng khí thoát ra |
Chuǎnqì |
At last residual substance |
最终残余物 |
Vật còn lại, tàn dư cuối cùng |
Zuìzhōng cányú wù |
At two side of paper roll forming starch fil |
在原纸两面形成淀粉膜层 |
Mở hai mặt băng giấy hình thành màng tinh bột |
Zài yuánzhǐ liǎngmiàn xíngchéng diànfěn mó céng |
Atlas paper |
绘图纸 |
Giấy in atlas |
Huìtúzhǐ |
Atomizer |
喷雾器 |
Máy phun sương |
Pēnwùqì |
Attached by |
带附 |
Đính kèm |
Dài fù |
Attached film |
附上薄膜 |
Bám lên màng mỏng |
Fù shàng bómó |
Attached force |
抽吸作用 |
Tác dụng hút |
Chōu xī zuòyòng |
Attapulgate |
无水硅酸铝矿石 |
Phấn phức hợp gồm Al, Si, Mg |
Wú shuǐ guī suān lǚ kuàngshí |
Attenuation chamber |
衰减室 |
Buồng giảm áp |
Shuāijiǎn shì |
Attract |
吸引 |
Hấp dẫn |
Xīyǐn |
Attractive |
吸引力 |
Lực hấp dẫn |
Xīyǐn lì |
Attrition mill |
磨浆机 |
Máy nghiền bột |
Mó jiāng jī |
Audit |
审核 |
Kiểm toán |
Shěnhé |
Auto switch information |
自动切换 |
Tự động chuyển thông tin |
Zìdòng qiēhuàn |
Autoclave |
高压锅 |
Nồi nấu cao áp |
Gāoyāguō |
Autographic register paper |
自动(划线)记录纸 |
Giấy dùng cho máy tự ghi |
Zìdòng (huá xiàn) jìlù zhǐ |
Automatic |
自动 |
Tự động |
Zìdòng |
Automatic aligning |
自动调心 |
Tự động chỉnh tâm |
Zìdòng tiáo xīn |
Automatic bearings aligning |
自动调心轴承 |
Tự động chỉnh tâm trục |
Zìdòng tiáo xīn zhóuchéng |
Automatic control |
自动控制 |
Điều khiển tự động |
Zìdòng kòngzhì |
Automatic Impurities discharge |
自动排渣 |
Xả thải tạp chất tự động |
Zìdòng pái zhā |
Automatic instrumentation |
自控仪表 |
Thiết bị khống chế tự động |
Zìkòng yíbiǎo |
Automatic reciprocating water cylinder |
自动往复式水缸 |
Xilanh thuỷ lực tự chuyển động qua lại |
Zìdòng wǎngfù shì shuǐ gāng |
Automatic roll change unit |
自动换卷装置 |
Thiết bị tự động đổi cuộn giấy |
Zìdòng huan juàn zhuāngzhì |
Automatic stirring device |
自动搅拌装置 |
Thiết bị khuấy tự động |
Zìdòng jiǎobàn zhuāngzhì |
Automatically adjust feedback |
自动调节反馈 |
Tự động khôi phục thiết lập |
Zìdòng tiáojié fǎnkuì |
Automation |
自动化 |
Tự động hoá |
Zìdònghuà |
Automation technology |
自动化技术 |
Kỹ thuật tự động hoá |
Zìdònghuà jìshù |
Automobile board |
汽车用纸板 |
Cac-tông dùng trong sản xuất ô tô |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
Automobile board |
汽车用纸板 |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
Automobile tire roll paper |
轮胎包装纸 |
|
Lúntāi bāozhuāng zhǐ |
Autotype paper |
影印纸 |
Giấy copy nhiều lần |
Yǐngyìn zhǐ |
Auxiliary material |
辅助物料 |
Phụ gia |
Fǔzhù wùliào |
Average deviation |
变差平均 |
Độ lệch bình quân |
Biàn chà píngjūn |
Average length of fiber |
纤维平均长度 |
Chiều dài bình quân của xơ sợi |
Xiānwéi píngjūn chángdù |
Average value |
平均值 |
Giá trị bình quân |
Píngjūn zhí |
Avoid local volume loading is too high |
避免局部容积负荷过高 |
Tránh tải cục bộ quá cao |
Bìmiǎn júbù róngjī fùhèguò gāo |
Axial |
轴向 |
Hướng trục |
Zhóu xiàng |
Axial fan |
轴向风机 |
Quạt hướng trục |
Zhóu xiàng fēngjī |
Axial flow pump |
轴流泵 |
Bơm hướng trục |
Zhóu liú bèng |
Axis extension |
坐标轴延伸 |
Trục toạ độ mở rộng |
Zuòbiāo zhóu yánshēn |
Azelaic aceophenone ester sulfonateren |
壬酰乙酰苯酯磺酸盐 |
|
Rén xiān yǐxiān běn zhǐ huáng suān yán |
Azure laid paper |
蓝条纹书写纸 |
Giấy viết lơ xanh có nhãn hiệu |
Lán tiáowén shūxiě zhǐ |
Azure laid writing paper |
蓝条纹书写纸 |
Giấy viết lơ xanh có nhãn hiệu |
Lán tiáowén shūxiě zhǐ |
B – b |
|
|
|
Babbit(metal) |
巴氏合金 |
Hợp kim babit |
Bā shì héjīn |
Baby presses |
第一压榨 |
Ép nhớm |
Dì yī yāzhà |
Baby presses |
第一压榨 |
Ép số một |
Dì yī yāzhà |
Bacillus bacteria |
细菌芽孢 |
Vi khuẩn bacillus |
Xìjùn yábāo |
Back flow |
回流 |
Dòng tuần hoàn (chất lỏng hoặc hơi quay lại đường ống) |
Huíliú |
Back flow |
回流 |
Hồi lưu |
Huíliú |
Back layer white water pump |
心底白水泵 |
Bơm nước trắng số lớp giữa và lớp đáy |
Xīndǐ bái shuǐbèng |
Back layer wire pit |
芯底层网下白水池 |
Bể nước trắng dưới lưới lớp giữa và lớp đáy |
Xīn dǐcéng wǎng xià bái shuǐchí |
Back stand |
卷纸架 |
Giá đỡ lô giấy |
Juǎn zhǐ jià |
Back to the yellow of paper containd high amount of lignin |
高木素含量纸张的返黄 |
Hồi vàng của tờ giấy chứa lượng lignin cao |
Gāomù sù hán liàng zhǐzhāng de fǎn huáng |
Back wall overflow |
后墙溢流 |
Tường chảy tràn phía sau |
Hòu qiáng yì liú |
Backbone of the system |
系统的主干 |
Phần trục chính của hệ thống |
Xìtǒng de zhǔgàn |
Backfall |
山形(部) |
Gò trong máy nghiền Hà Lan (sau lô dao bay) |
Shānxíng (bù) |
Backing paper |
裱糊纸 |
Giấy trợ lực |
Biǎohú zhǐ |
Backing roll |
背辊 |
Lô trợ lực (đường kính lớn ở máy tráng) |
Bèi gǔn |
Backing roll mark |
背辊痕(纸病) |
Vệt đốm trên mặt giấy tráng, vệt phấn tráng theo chiều dọc |
Bèi gǔn hén (zhǐ bìng) |
Backing roll spot |
背辊痕(纸病) |
Vệt đốm trên mặt giấy tráng, vệt phấn tráng theo chiều dọc |
Bèi gǔn hén (zhǐ bìng) |
Backlayer of layer paper board |
纸箱五层片的底板 |
Lớp đáy của thùng giấy năm lớp |
Zhǐxiāng wǔ céng piàn de dǐbǎn |
Bacon paper |
腊肉包装纸 |
Giấy gói thịt hun khói |
Làròu bāozhuāng zhǐ |
Bacon wrapper |
腊肉包装纸 |
Giấy gói thịt hun khói |
Làròu bāozhuāng zhǐ |
Bacteria |
细菌 |
Vi khuẩn |
Xìjùn |
Bacteria series |
系列菌 |
Chủng loại vi khuẩn |
Xìliè jūn |
Bacterial |
菌 |
Vi khuẩn |
Jūn |
Bacterial cellulose |
细菌纤维 |
Vi khuẩn xenlulo |
Xìjùn xiānwéi |
Bacterial cellulose |
细菌纤维素 |
Vi khuẩn xenluloxi |
Xìjùn xiānwéi sù |
Bacterial sample |
抗菌样 |
Mẫu kháng khuẩn |
Kàngjùn yàng |
Bacterial synthesis polymer |
细菌合成的外聚物 |
Polime vi khuẩn tổng hợp |
Xìjùn héchéng de wài jù wù |
Bactericide |
杀菌剂 |
Chất diệt khuẩn |
Shājùn jì |
Bad paper |
烂纸 |
Giấy rách |
Làn zhǐ |
Baffle board |
挡浆板 |
Tấm chắn bột (trong thùng đầu) |
Dǎng jiāng bǎn |
Baffle board |
消音器 |
Tấm cách âm |
Xiāoyīn qì |
Baffler |
消音器 |
Vách cách âm |
Xiāoyīn qì |
Bag liner paper |
衬里袋纸 |
Lớp lót trong túi giấy |
Chènlǐ dài zhǐ |
Bag paper |
纸袋 |
Túi giấy |
Zhǐdài |
Bag paper |
纸袋纸 |
Giấy làm túi |
Zhǐdài zhǐ |
Bagasse |
甘蔗渣 |
Bã mía |
Gānzhèzhā |
Bagasse |
蔗渣 |
Bã mía |
Zhèzhā |
Bagasse components |
甘蔗渣成分 |
Thành phần bã mía |
Gānzhèzhā chéngfèn |
Bagasse cutter |
蔗渣切断机 |
Máy chặt bã rnía |
Zhèzhā qiēduàn jī |
Bagasse paper |
蔗渣浆纸 |
Giấy sản xuất từ xơ sợi bã mía |
Zhèzhā jiāng zhǐ |
Bagasse pulp |
蔗渣浆 |
Bột giấy bã mía |
Zhè zhā jiāng |
Baggasse of semidry debaggasse method |
半干法除髓后的蔗渣 |
Bã mía sau khử tuỷ bằng phương pháp bán khô |
Bàn gàn fǎ chú suǐ hòu de zhè zhā |
Bagginess |
膨胀状 |
Vết phồng rộp (bệnh giấy) |
Péngzhàng zhuàng |
Bagging machine |
装填机 |
Máy đóng bao |
Zhuāngtián jī |
Bagging machine |
装填机 |
Máy làm túi giấy |
Zhuāngtián jī |
Baggy |
膨胀 |
Trương nở, phình ra, phồng lên |
Péngzhàng |
Baggy roll |
挤水辊 |
Các lô ép ghép các lớp giấy lại với nhau (ở xeo tròn nhiều lô lưới, lô ép vắt nước), lô giấy bị nhăn. |
Jǐ shuǐ gǔn |
Bakelite paper |
浸渍绝缘纸 |
Giấy tẩm nhựa bakelit |
Jìnzì juéyuánzhǐ |
Bakers’wrap |
面包纸 |
Giấy gói bánh mì |
Miànbāo zhǐ |
Balance |
均衡 |
Cân bằng |
Jūnhéng |
Balance |
均匀 |
Cân bằng |
Jūnyún |
Balance |
平衡 |
Cân bằng |
Pínghéng |
Balance chamber |
平衡室 |
Khoang cân bằng |
Pínghéng shì |
Balance possible |
均衡能力 |
Khả năng cân bằng |
Jūnhéng nénglì |
Balance sheet paper |
层合平衡纸 |
Giấy đã thấm đủ keo trước khi ép dán với nhau |
Céng hé pínghéng zhǐ |
Balance water |
均衡水量 |
Nước cân bằng |
Jūnhéng shuǐliàng |
Balance water pipe |
平衡水口 |
Đầu nước cân bằng |
Pínghéng shuǐkǒu |
Bald cypress (Taxodium distichum Rich.) |
落羽松 |
Cây bách |
Luòyǔ sōng |
Bale |
包 |
Kiện hàng |
Bāo |
Bale |
捆 |
Kiện hàng |
Kǔn |
Bale feeding conveyor |
链板机 |
Băng tải |
Liàn bǎn jī |
Bale pulper |
浆板离解机 |
Máy đánh tơi kiện bột giấy |
Jiāng bǎn líjiě jī |
Bale receiving conveyor |
带式输送机 |
Băng tải giấy bành |
Dài shì shūsòng jī |
Bale strapping |
打捆 |
Đóng bao |
Dǎ kǔn |
Bale strapping |
打捆 |
Đóng kiện |
Dǎ kǔn |
Baled pulp |
成捆浆板 |
Bột giấy đóng kiện |
Chéng kǔn jiāng bǎn |
Baled pulp |
成捆浆板 |
Bột sử dụng nội bộ |
Chéng kǔn jiāng bǎn |
Baling |
打捆 |
Đóng bao |
Dǎ kǔn |
Baling |
打捆 |
Đóng kiện |
Dǎ kǔn |
Baling paper |
单面沥青纸 |
Giấy bọc ngoài kiện |
Dān miàn lìqīng zhǐ |
Baling press |
打包压紧机 |
Máy ép kiện |
Dǎbāo yā jǐn jī |
Baling wire |
打捆用铁丝 |
Dây kim loại bọc kiện |
Dǎ kǔn yòng tiěsī |
Ball bearing |
球轴承 |
Vòng bi, Ổ bi |
Qiú zhóuchéng |
Ball bearing valve |
球(心)阀 |
Van hình cầu |
Qiú (xīn) fá |
Balloon paper |
气球用纸 |
Giấy khí cầu |
Qìqiú yòng zhǐ |
Balsam fir |
香脂冷杉 |
Nhựa cây linh sam |
Xiāngzhī lěngshān |
Balston’s paper |
鲍尔斯唐纸 |
Giấy dùng cho hội họa |
Bào ěr sī táng zhǐ |
Bamboo |
竹(竹亚科) |
Tre nứa |
Zhú (zhú yà kē) |
Bamboo |
竹子 |
Trúc, tre |
Zhúzi |
Bamboo paper |
竹浆纸 |
Giấy làm từ bột tre |
Zhú jiāng zhǐ |
Bamboo pulp |
竹浆 |
Bột tre |
Zhú jiāng |
Band conveyer |
带式运输机 |
Băng tải cao su |
Dài shì yùnshūjī |
Band saw |
带锯 |
Cưa vòng |
Dài jù |
Bank note paper |
钞票纸 |
Giấy in tiền |
Chāopiào zhǐ |
Bank paper |
高级书写纸 |
Giấy in chất lượng cao |
Gāojí shūxiě zhǐ |
Bank stock |
钞票纸浆料 |
Bột giấy sản xuất giấy in tiền |
Chāopiào zhǐjiāng liào |
Banquet table cover paper |
餐桌纸 |
Giấy làm khăn trải bàn ăn |
Cānzhuō zhǐ |
Bar form |
棒形 |
Hình cây gậy |
Bàng xíng |
Bar form screen cylinder |
棒形筛鼓 |
Thân máy sàng hình cây gậy |
Bàng xíng shāi gǔ |
Barber dryer |
热风干燥器(圆筒式) |
Buồng sấy dùng khí nóng |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
Barber dryer |
热风干燥器(圆筒式) |
Thiết bị sấy bằng khí nóng trên băng chuyền kim loại |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
Barber’s headrest paper |
理发头枕纸 |
Giấy nhồi gối đầu |
Lǐfǎ tóu zhěn zhǐ |
Barium |
钡 |
Bari |
Bèi |
Barium sulfate powder |
硫酸钡粉 |
Bột Sunphát bari |
Liúsuān bèi fěn |
Bark |
树皮 |
Vỏ cây |
Shù pí |
Bark boiler |
树皮锅炉 |
Lò đốt vỏ cây |
Shù pí guōlú |
Bark dryer |
树皮干燥机 |
Thiết bị sấy vỏ cây trước khi đốt |
Shù pí gānzào jī |
Bark peeler |
剥皮机 |
Máy bóc vỏ cây |
Bāopí jī |
Bark press |
树皮压榨机 |
Máy ép vỏ cây |
Shù pí yāzhà jī |
Bark specks |
树皮斑点(纸病) |
Bụi trên giấy có nguồn gốc từ vỏ cây |
Shù pí bāndiǎn (zhǐ bìng) |
Barked logs wood |
去皮木材 |
Gỗ đã bóc vỏ |
Qù pí mùcái |
Barking |
去皮 |
Bóc vỏ gỗ |
Qù pí |
Barking drum |
圆筒去皮机 |
Tang trống bóc vỏ gỗ |
Yuán tǒng qù pí jī |
Barking losses |
剥皮损失 |
Tổn thất gỗ khi bóc vỏ |
Bāopí sǔnshī |
Barking losses |
去皮损失 |
Tổn thất gỗ khi bóc vỏ |
Qù pí sǔnshī |
Barometric condenser |
大气压冷凝器 |
Thiết bị ngưng tụ ở áp suất khí quyển |
Dàqìyā lěngníng qì |
Barrier material |
防护涂层材料 |
Giấy chống ẩm, dầu, khí |
Fánghù tú céng cáiliào |
Barrier paper |
抗渗透纸 |
Giấy ngăn cách |
Kàng shèntòu zhǐ |
Barring |
起楞 |
Biến động chu kỳ |
Qǐ léng |
Bars |
线痕(纸张)(纸病) |
Vết xích, vết hằn (trên mặt giấy) |
Xiàn hén (zhǐzhāng)(zhǐ bìng) |
Baryta paper |
钡地纸 |
Giấy tráng sunphát bari |
Bèi de zhǐ |
Base |
碱 |
Kiềm dùng điều chế dịch nấu sunphít (Ca+, Mg+, Na+,N H+ ) |
Jiǎn |
Base paper |
原纸 |
Giấy gốc |
Yuánzhǐ |
Base paper for diazotype |
晒图原纸 |
Giấy đế giấy diazo |
Shàitú yuánzhǐ |
Base paper or board |
原纸或原纸板 |
Giấy đế hay giấy cốt |
Yuánzhǐ huò yuánzhǐbǎn |
Base paper or board for the packaging of frozen and deep一frozenfoodsnon一contact |
冷冻食品外包装原纸或原纸板 |
Giấy hoặc các-tông dùng bao gói thực phẩm đông lạnh bên ngoài không tiếp xúc |
Lěngdòng shípǐn wài bāozhuāng yuán zhǐ huò yuán zhǐbǎn |
Base paper or board for the protection of frozen and deep一frozenfoods direct contact |
朋 冷冻食品内包装原纸或原纸板 |
Giấy hoặc các-tông dùng bao gói thực phẩm đông lạnh bên trong tiếp xúc trực tiếp |
Péng lěngdòng shípǐn nèi bāozhuāng yuán zhǐ huò yuán zhǐbǎn |
Base stock |
原纸 |
Giấy gốc |
Yuán zhǐ |
Basewad paper |
装药用纸(弹筒) |
Giấy làm vỏ đạn |
Zhuāng yào yòng zhǐ (dàn tǒng) |
Basic |
基本 |
Cơ bản |
Jīběn |
Basic block |
基本块 |
Khối cơ bản |
Jīběn kuài |
Basic characteristic |
基本特点 |
Đặc điểm cơ bản |
Jīběn tèdiǎn |
Basic draw |
基础图 |
Bản vẽ cơ sở |
Jīchǔ tú |
Basic dye (stuff) |
碱性染料 |
Phẩm nhuộm kiềm tính |
Jiǎn xìng rǎnliào |
Basic framework |
基本框架 |
Khuôn cơ bản |
Jīběn kuàngjià |
Basic regulatory feedback |
基本调节反馈 |
Khôi phục thiết lập cơ |
Jīběn tiáojié fǎnkuì |
Basic salt |
碱性胶(料) |
Keo có tính kiềm |
Jiǎn xìng jiāo (liào) |
Basic structure |
基本结构 |
Cấu trúc cơ bản |
Jīběn jiégòu |
Basis weight |
定量(纸张) |
Định lượng |
Dìngliàng (zhǐzhāng) |
Basis weight scale |
定量秤(纸张) |
Cân định lượng giấy |
Dìngliàng chèng (zhǐzhāng) |
Basswood (Tilia americana L.) |
美洲椴木 |
Gỗ lá rộng làm bột giấy |
Měizhōu duàn mù |
Bast fiber |
韧皮纤维 |
Xơ sợi libe, xơ sợi vỏ cây |
Rèn pí xiānwéi |
Bast paper |
韧皮纸 |
Giấy làm từ xơ sợi vỏ cây |
Rèn pízhǐ |
Batch |
成批 |
Toàn bộ mẻ, đợt |
Chéng pī |
Batch |
批 |
Mẻ, đợt |
Pī |
Batch beating |
间歇打浆 |
Nghiền gián đoạn |
Jiànxiē dǎjiāng |
Batch beating |
间歇打浆 |
Nghiền từng mẻ |
Jiànxiē dǎjiāng |
Batch digester |
间歇(式)蒸煮锅 |
Nồi nấu gián đoạn |
Jiànxiē (shì) zhēngzhǔ guō |
Batch process |
间歇方式 |
Quy trình gián đoạn |
Jiànxiē fāngshì |
Batch pulper |
间歇式水力碎浆机 |
Máy đánh tơi bột gián đoạn |
Jiànxiē shì shuǐlì suì jiāng jī |
Batch type |
间歇式 |
Loại gián đoạn |
Jiànxiē shì |
Bathroom tissue |
毛巾纸 |
Giấy phòng tắm |
Máojīn zhǐ |
Bathroom tissue |
浴巾纸 |
Giấy dùng trong phòng tắm |
Yùjīn zhǐ |
Battery board |
干电池用纸板 |
Các-tông làm pin |
Gāndiànchí yòng zhǐbǎn |
Battery electronic material |
电池电极材料 |
Vật liệu pin điện cực |
Diànchí diànjí cáiliào |
Battery paper |
干电池用纸 |
Giấy làm pin |
Gāndiànchí yòng zhǐ |
Battery paper |
蓄电池用纸 |
Giấy làm pin |
Xùdiànchí yòng zhǐ |
Baume |
波美(度) |
Độ Bom-mê |
Bō měi (dù) |
Bead |
珠 |
Hạt, châu |
Zhū |
Beaker |
烧杯 |
Cốc, ly |
Shāobēi |
Beaming paper |
曲折纸板 |
Giấy làm ống sợi |
Qūzhé zhǐbǎn |
Bearing |
轴承 |
Bạc đạn |
Zhóuchéng |
Bearing |
轴承 |
Cuxinê |
Zhóuchéng |
Bearing |
轴承 |
Gối đỡ trục |
Zhóuchéng |
Bearing |
轴承 |
Ổ trục |
Zhóuchéng |
Bearing |
轴承 |
Trục ngàm |
Zhóuchéng |
Bearing |
轴承 |
Vòng bi |
Zhóuchéng |
Bearing housing |
轴承座 |
Gối đỡ bạc đạn |
Zhóuchéng zuò |
Bearing housing |
轴承座 |
Ổ bạc đạn |
Zhóuchéng zuò |
Bearing outside diameter |
轴承外径 |
Đường kính ngoài trục |
Zhóuchéng wài jìng |
Beatability |
打浆性能 |
Tính năng nghiền, khả năng nghiền của bột giấy |
Dǎjiāng xìngnéng |
Beater |
打浆机 |
Máy nghiền bột giấy |
Dǎjiāng jī |
Beater additive |
打浆添加剂 |
Chất phụ gia cho nghiền Hà Lan |
Dǎjiāng tiānjiājì |
Beater adhesive |
在打浆机加用的粘胶剂 |
Keo cho bột giấy ở máy nghiền Hà lan |
Zài dǎjiāng jī jiā yòng de zhān jiāo jì |
Beater bar |
打浆刀 |
Dao nghiền (gắn vào lô nghiền) |
Dǎjiāng dāo |
Beater chest |
打浆机浆池 |
Bể chứa bột sau nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
Beater chest |
打浆机浆池 |
Bể nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
Beater chest |
打浆机浆池 |
Bồn nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
Beater filling |
打浆机装料 |
Cấp liệu cho máy nghiền |
Dǎjiāng jī zhuāng liào |
Beater furmish |
打浆机内浆料组成 |
Hỗn hợp bột giấy và phụ gia máy nghiền |
Dǎjiāng jī nèi jiāng liào zǔchéng |
Beater knife |
打浆机飞刀片 |
Dao nghiền |
Dǎjiāng jī fēi dāopiàn |
Beater loading |
打浆机里加填料 |
Cấp chất độn cho máy nghiền |
Dǎjiāng jī lǐjiā tiánliào |
Beater loading |
打浆机装料 |
Khối lượng nghiền (bột giấy và phụ gia) |
Dǎjiāng jī zhuāng liào |
Beater plate |
打浆机底刀 |
Mâm dao đế nghiền Hà Lan |
Dǎjiāng jī dǐ dāo |
Beater roll |
打浆辊 |
Lô nghiền Hà Lan |
Dǎjiāng gǔn |
Beater roll |
飞刀辊 |
Lô nghiền Hà Lan |
Fēi dāo gǔn |
Beater room |
打浆车间 |
Xưởng nghiền |
Dǎjiāng chējiān |
Beater sizing |
打浆机内施胶 |
Quá trình gia keo ở máy nghiền Hà lan |
Dǎjiāng jī nèi shī jiāo |
Beater tackle |
打浆机刀间接触 |
Thành bể máy nghiền Hà Lan |
Dǎjiāng jī dāo jiàn jiēchù |
Beater tub |
打浆机浆槽 |
Bể nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng cáo |
Beater tub |
打浆机浆池 |
Bể chứa bột sau nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
Beater vat |
打浆机浆槽 |
Bể nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng cáo |
Beater vat |
打浆机浆池 |
Bể chứa bột sau nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
Beating |
叩解 |
Đánh tơi |
Kòujiě |
Beating |
碎 |
Xay (bột) |
Suì |
Beating |
碎化 |
Xay nhuyễn (bột) |
Suì huà |
Beating |
碎解 |
Đánh bột |
Suì jiě |
Beating |
碎解 |
Xay bột |
Suì jiě |
Beating |
跳动 |
Xáo trộn, đập ra |
Tiàodòng |
Beating degree |
打浆度 |
Độ nghiền |
Dǎjiāng dù |
Beating degree |
叩解度 |
Độ đánh bột |
Kòujiě dù |
Beating degree at begining |
初始打浆度 |
Độ nghiền lúc đầu |
Chūshǐ dǎjiāng dù |
Beating engine |
打浆机 |
Máy nghiền Hà Lan |
Dǎjiāng jī |
Beating performance |
碎解性能 |
Tính năng đánh bột |
Suì jiě xìngnéng |
Beating pressure |
打浆压力 |
Áp lực nghiền |
Dǎjiāng yālì |
Beating rate |
打浆速度 |
Tốc độ nghiền |
Dǎjiāng sùdù |
Beating schedule |
打浆程序 |
Trình tự nghiền |
Dǎjiāng chéngxù |
Beating time |
打浆时间 |
Thời gian nghiền |
Dǎjiāng shíjiān |
Beating wood pulp |
木浆打浆 |
Nghiền bột gỗ |
Mù jiāng dǎ jiāng |
Beaver board |
硬建筑纸板 |
Các-tông cứng |
Yìng jiànzhú zhǐbǎn |
Become dirt |
结垢 |
Bị bẩn |
Jiégòu |
Become scale |
结垢 |
Tạo cặn |
Jiégòu |
Bed knife |
底刀刀片 |
Dao đế máy nghiền |
Dǐ dāo dāopiàn |
Bedsted wrapping paper |
床包装纸 |
Giấy bao gói khung giường (khi vận chuyển và chứa kho ) |
Chuáng bāozhuāng zhǐ |
Before bleaching pulp pool |
漂前浆池 |
Bể bột trước tẩy trắng |
Piào qián jiāng chí |
Before improving figure |
改进前示意图 |
Sơ đồ chưa cải tiến |
Gǎijìn qián shìyìtú |
Before oxygen bleaching |
氧漂前 |
Trước khi tẩy trắng bằng oxy |
Yǎng piào qián |
Before refining |
精浆前 |
Trước nghiền tinh bột giấy |
Jīng jiāng qián |
Behind the first scraper |
第一刮刀后面 |
Mặt sau của dao gạt thứ nhất |
Dì yī guādāo hòumiàn |
Bellmer(bleacher) |
漂白池(贝尔麦式) |
Bể tẩy bột giấy kiểu bellmer |
Piǎobái chí (bèi’ěr mài shì) |
Bellmer(bleacher) |
漂白池(贝尔麦式) |
Máy tẩy bột giấy kiểu bellmer (bể tẩy) |
Piǎobái chí (bèi’ěr mài shì) |
Belt |
皮带 |
Dây cua roa |
Pídài |
Belt |
皮带 |
Dây đai |
Pídài |
Belt conveyor |
带式运输机 |
Băng tải cao su |
Dài shì yùnshūjī |
Belt driven sheave |
带捕集罐 |
Trục quay truyền động qua dây đai |
Dài bǔ jí guàn |
Belt machine |
皮带机 |
Băng chuyền |
Pídài jī |
Belt machine |
皮带机 |
Băng tải |
Pídài jī |
Belt type |
带式 |
Kiểu đai |
Dài shì |
Belt type filter machine |
带式过滤机 |
Máy lọc kiểu đai |
Dài shì guòlǜ jī |
Belt type of water removing compressor |
带式压力机脱水 |
Máy ép nước dạng đai |
Dài shì yālì jī tuōshuǐ |
Belt type pressure cleaner |
带式压滤机 |
Máy lọc bằng áp lực dạng đai |
Dài shì yā lǜ jī |
Bend |
弯曲 |
Chỗ uốn |
Wānqū |
Bend |
弯曲 |
Cong vênh |
Wānqū |
Bend test |
弯曲试验 |
Phép thử độ chịu uốn |
Wānqū shìyàn |
Bender |
弯管器 |
Máy cuốn ống |
Wān guǎn qì |
Bending |
抗弯 |
Kháng uốn |
Kàng wān |
Beneficial |
有利 |
Có lợi |
Yǒu lì |
Bentonite |
润胀土 |
Bentonite |
Rùn zhàng tǔ |
Benzene |
苯 |
|
Běn |
Benzene methyl ester bond |
苯甲醋键 |
Liên kết ester của benzene metyl |
Běn jiǎ cù jiàn |
Benzene ring |
苯环 |
Vòng benzene |
Běn huán |
Benzene ring open |
苯环开环 |
Mở vòng benzen |
Běn huán kāi huán |
Benzene ring structure of lignin phenyl propanemu |
木质素苯基丙烷苯环结构 |
|
Mùzhí sù běn jī bǐngwán běn huán jié gòu |
Bevel gear |
斜齿轮 |
Bánh răng côn |
Xié chǐlún |
Bevel gear |
斜齿轮 |
Bánh răng nón |
Xié chǐlún |
Bible paper |
字典纸 |
Giấy in kinh thánh |
Zìdiǎn zhǐ |
Bibulous paper |
吸水性纸张 |
Giấy thấm |
Xīshuǐ xìng zhǐzhāng |
Bicarbonate alkaline degree |
碳酸氢盐碱度 |
Độ kiềm của muối bicarbonate |
Tànsuān qīng yán jiǎn dù |
Big book bolt |
大书钉 |
Đinh đóng sách lớn |
Dà shū dīng |
Big book bolt |
大书钉 |
Đinh ghim sách lớn |
Dà shū dīng |
Big flat pulp plastic product |
大平面的纸浆模塑制品 |
Sản phẩm tấm bột giấy nhựa |
Dà píngmiàn de zhǐjiāng mó sù zhìpǐn |
Big hole |
大孔 |
Lỗ lớn |
Dà kǒng |
Bill paper |
帐目纸 |
Chứng từ thanh toán |
Zhàng mù zhǐ |
Bill paper |
帐目纸 |
Hoá đơn |
Zhàng mù zhǐ |
Bill poster |
空白书籍纸 |
Giấy bọc bảng quảng cáo |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Bill poster |
空白书籍纸 |
Giấy in sách biểu mẫu |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Bill poster blanking paper |
广告牌空白纸 |
Giấy in biểu hoá đơn cước phí bưu điên |
Guǎnggào pái kòngbái zhǐ |
Billboard paper |
光泽广告纸 |
Giấy thông báo |
Guāngzé guǎnggào zhǐ |
Billboard paper |
光泽广告纸 |
Giấy yết thị |
Guāngzé guǎnggào zhǐ |
Billing machine paper |
自动记录纸 |
Giấy in hoá đơn |
Zìdòng jìlù zhǐ |
Bin |
料仓 |
Thùng chứa (gỗ mảnh nguyên liệu) |
Liào cāng |
Binder |
胶粘剂 |
Chất keo |
Jiāoniánjì |
Binder |
胶粘剂 |
Chất kết dính |
Jiāoniánjì |
Binder |
粘合剂 |
Chất kết dính |
Nián hé jì |
Binder’s Board |
书皮纸板 |
Các-tông bìa sách |
Shūpí zhǐbǎn |
Binder’s Board |
书皮纸板 |
Các-tông đóng sách |
Shūpí zhǐbǎn |
Binder’s paper |
装订用纸 |
Các-tông bìa sách |
Zhuāngdìng yòng zhǐ |
Binder’s paper |
装订用纸 |
Giấy cắt thành cuộn mỏng |
Zhuāngdìng yòng zhǐ |
Binders waste |
练习本装订的切边 |
Giấy lề đóng sách |
Liànxí běn zhuāngdìng de qiē biān |
Binding |
结合 |
Kết hợp |
Jiéhé |
Binding |
粘合 |
Dán dính |
Nián hé |
Binding power |
粘合本领 |
Lực kết dính |
Nián hé běnlǐng |
Binding tape |
粘胶带 |
Băng keo |
Zhān jiāo dài |
Bio |
生物 |
Sinh vật |
Shēngwù |
Bio carbon |
生物炭 |
Cacbon sinh học |
Shēngwù tàn |
Bio carbon filter |
生物炭床 |
Lọc bằng lớp than sinh học |
Shēngwù tàn chuáng |
Bio carbon pool |
生物炭池 |
Hồ cacbon sinh học |
Shēngwù tàn chí |
Bio clean |
生物过滤 |
Lọc sinh học |
Shēngwù guòlǜ |
Bio enzyme |
生物酶 |
Enzime sinh vật |
Shēngwù méi |
Bio fiber material |
生物纤维材料 |
Vật liệu xơ sợi sinh học |
Shēngwù xiānwéi cáiliào |
Bio rotating disc |
生物转盘 |
Đĩa quay sinh vật |
Shēngwù zhuànpán |
Bio sludge |
生物污泥 |
Bùn sinh học |
Shēngwù wū ní |
Bio sludge(wet) |
生物污泥(湿) |
Bùn sinh học (còn ướt) |
Shēngwù wū ní (shī) |
Bio treatment |
生物处理 |
Xử lý sinh học |
Shēngwù chǔlǐ |
Biochemical oxygen demand |
生化需氧量 |
Nhu cầu oxy sinh hoá sheng hua xu yang liangsinh hoá nhu dưỡng lượng |
Shēnghuà xū yǎng liàng |
Biochemical performance |
生化性能 |
Đặc tính sinh hoá |
Shēnghuà xìngnéng |
Biochemical residence time |
生化停留时间 |
Thời gian lưu sinh hoá |
Shēnghuà tíngliú shíjiān |
Biochemistry |
生物化学 |
Sinh hoá học |
Shēngwù huàxué |
Biocide |
杀菌剂 |
Chất diệt khuẩn |
Shājùn jì |
Biodegradability |
可生化性 |
Tính phân huỷ sinh vật |
Kě shēnghuà xìng |
Biodegradability |
生物降解性能 |
Có thể phân huỷ bởi sinh vật |
Shēngwù xiáng jiě xìngnéng |
Biodegradable |
生物降解(作用) |
Có khả năng bị phân huỷ sinh học |
Shēngwù xiáng jiě (zuòyòng) |
Biodegradable material |
可生物降解物质 |
Vật chất có khả năng phân huỷ sinh học |
Kě shēngwù xiáng jiě wùzhí |
Biodegradable plastic film |
可降解的地膜 |
Lớp màng có thể phân huỷ sinh học |
Kě jiàngjiě dì dìmó |
Biofilm |
生物膜 |
Màng sinh học |
Shēngwù mó |
Biofilm agent technology |
生物膜技术 |
Công nghệ màng sinh học |
Shēngwù mó jìshù |
Biofilm based off |
脱落生物膜 |
Màng sinh học rơi ra |
Tuōluò shēngwù mó |
Biofilm forming |
挂膜 |
Tạo lớp màng |
Guà mó |
Biogas |
沼气 |
|
Zhǎoqì |
Biological |
生化 |
Sinh hoá |
Shēnghuà |
Biological catalyc agent |
生化催化剂 |
Chất xúc tác sinh học |
Shēnghuà cuīhuàjì |
Biological contact oxidation method |
生物接触氧化法 |
Phương pháp sinh học oxi hoá tiếp xúc |
Shēngwù jiēchù yǎnghuà fǎ |
Biological contact oxidation tank |
生物接触氧化池 |
Bể oxy hoá sinh học tiếp xúc |
Shēngwù jiēchù yǎnghuà chí |
Biological oxidation |
生物接触氧化 |
Ôxi hoá sinh vật tiếp xúc |
Shēngwù jiēchù yǎnghuà |
Biological training |
生物培训 |
Bồi dưỡng sinh học |
Shēngwù péixùn |
Biological treatment |
生化处理 |
Xử lý sinh hoá |
Shēnghuà chǔlǐ |
Biomass |
生化悬浮物 |
Sinh khối |
Shēnghuà xuánfú wù |
Biomass per unit volume |
单位体积生物量 |
Thể tích riêng của vi sinh vật |
Dānwèi tǐjī shēngwù liàng |
Biomechanical pulp |
生物力学浆 |
Bột giấy cơ – sinh học |
Shēngwù lìxué jiāng |
Biosynthesis |
生物合成 |
Tổng hợp vi sinh |
Shēng wù héchéng |
Birch(Betula) |
桦木(属) |
Bột giấy từ gỗ bu lô |
Huàmù (shǔ) |
Bird eyes |
透明圆点(纸病) |
Vệt trong suốt trên giấy |
Tòumíng yuán diǎn (zhǐ bìng) |
Bisulfite process |
亚硫酸盐法制浆 |
Công nghệ nấu bisunphit |
Yà liúsuān yán fǎ zhī jiāng |
Bisulfite pulp |
亚硫酸盐纸浆 |
Bột giấy bisunphit |
Yà liúsuān yán zhǐjiāng |
Bisulfite pulping |
亚硫酸氢盐法制浆 |
Sản xuất bột giấy bằng nấu bisunphít |
Yà liúsuān qīng yán fǎ zhī jiāng |
Bite |
纵切圆刀咬合量 |
Vân, vết (tạo ra trên bề mặt giấy) |
Zòng qiē yuán dāo yǎohé liàng |
Bitumen |
沥青 |
Hắc ín |
Lìqīng |
Bituminous board |
沥青纸板 |
Giấy bi-tum |
Lìqīng zhǐbǎn |
Bituminous board |
沥青纸板 |
Giấy dầu |
Lìqīng zhǐbǎn |
Bjorkman’s lignin |
贝克曼木素 |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Bèikè màn mù sù |
Bjorkman’s lignin |
磨木木素 |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Mó mù mù sù |
Bjorkman’s lignin number |
贝克曼价 |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Bèikè màn jià |
Black album paper |
相册黑色衬纸 |
Giấy album màu đen |
Xiàngcè hēisè chèn zhǐ |
Black ash |
黑灰 |
Tro màu đen |
Hēi huī |
Black ash |
灰黑 |
Bụi đen |
Huī hēi |
Black ash |
灰黑 |
Bụi tro |
Huī hēi |
Black ash |
灰黑 |
Tro tàn |
Huī hēi |
Black ink |
黑墨 |
Mực đen |
Hēi mò |
Black line paper |
黑线晒图纸 |
Giấy than |
Hēi xiàn shài túzhǐ |
Black liquor |
黑液 |
Dịch đen |
Hēi yè |
Black liquor |
黑液 |
Dịch đen bể phóng |
Hēi yè |
Black needle paper |
黑色包针纸 |
Giấy gói kim có màu đen |
Hēisè bāo zhēn zhǐ |
Black pattern paper |
黑色模型纸 |
|
Hēisè móxíng zhǐ |
Black photo paper |
黑色相片纸 |
Giấy cản quang màu đen |
Hēisè xiàngpiàn zhǐ |
Black positive paper |
黑色相片纸 |
Giấy cản quang màu đen |
Hēisè xiàngpiàn zhǐ |
Black positive paper |
黑色相片纸 |
Giấy dương bản màu đen |
Hēisè xiàngpiàn zhǐ |
Black print paper |
黑线晒图纸 |
Giấy than |
Hēi xiàn shài tú zhǐ |
Black wrapping paper |
黑色的包装纸 |
Giấy bao gói màu đen |
Hēisè de bāozhuāng zhǐ |
Blackening |
暗斑 (俗称汽斑) |
Điểm khí |
Àn bān (súchēng qì bān) |
Blackening |
暗斑 (俗称汽斑) |
Điểm tối |
Àn bān (súchēng qì bān) |
Blackening |
黑道 |
Tối màu |
Hēidào |
Blackening |
黑道 |
Vết đen |
Hēidào |
Blade |
刮板 |
Dao gạt |
Guā bǎn |
Blade agitator |
桨叶搅拌器 |
Máy khuấy kiểu cánh quạt |
Jiǎng yè jiǎobàn qì |
Blade coated paper |
刮刀涂布纸 |
Giấy tráng bằng dao gạt |
Guādāo tú bù zhǐ |
Blade coater |
刮刀涂布机 |
Máy tráng giấy dùng lưỡi dao |
Guādāo tú bù jī |
Blade coater |
拖刀涂布机 |
Máy tráng dao cạo |
Tuō dāo tú bù jī |
Blade coating |
刮刀涂布 |
Tráng phấn bằng dao gạt |
Guādāo tú bù |
Blade marks |
条斑 |
Hằn dao cạo trên giấy tráng |
Tiáo bān |
Blank book paper |
空白书籍纸 |
Giấy bọc bảng quảng cáo |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Blank book paper |
空白书籍纸 |
Giấy in sách biểu mẫu |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Blank sample |
空白样 |
Mẫu trắng |
Kòngbái yàng |
Blanket |
毛毯 |
Bạt, chăn |
Máotǎn |
Blanket |
毛毯 |
Chăn, bạt |
Máotǎn |
Blanket |
毛毡 |
Chăn bạt |
Máozhān |
Blanket |
掩盖 |
Che phủ |
Yǎngài |
Blanket drying cylinder |
洪毯缸 |
Lô sấy |
Hóng tǎn gāng |
Blanket leading roll |
导毯辊 |
Trục dẫn bạt |
Dǎo tǎn gǔn |
Blanket marks |
毛毯痕(纸病) |
Vết rỗ trên mặt giấy tráng, in bóng ký hiệu trên giấy ướt ở máy xeo |
Máotǎn hén (zhǐ bìng) |
Blanking paper |
空白书籍纸 |
Giấy bọc bảng quảng cáo |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Blanking paper |
空白书籍纸 |
Giấy in sách biểu mẫu |
Kòngbái shūjí zhǐ |
Blanks |
空白废纸 |
Giấy làm biển, bảng |
Kòngbái fèi zhǐ |
Blasting paper |
爆破纸张 |
Giấy gói thuốc nổ |
Bàopò zhǐzhāng |
Blasting paper |
弹药用纸 |
Giấy gói thuốc nổ |
Dànyào yòng zhǐ |
Bleach consumption |
漂液消耗(量) |
Lượng dịch tẩy sử dụng |
Piào yè xiāohào (liàng) |
Bleach demand |
漂剂需用量 |
Nhu cầu hoá chất tẩy trắng |
Piào jì xū yòngliàng |
Bleach mixing |
漂液混合 |
Trộn chất tẩy |
Piào yè hùnhé |
Bleach plant |
漂白车间 |
Xưởng tẩy trắng |
Piǎobái chējiān |
Bleach requirement |
漂液需用量 |
Nhu cầu chất tẩy |
Piào yè xū yòngliàng |
Bleach scale |
漂渣斑点(纸病) |
Vết ố (trên giấy) do chất tẩy bay vào |
Piào zhā bāndiǎn (zhǐ bìng) |
Bleach sludge |
漂液残渣 |
Bùn cặn chất tẩy trắng |
Piào yè cánzhā |
Bleach tub |
漂白槽 |
Ống trộn chất tẩy (với bột giấy) |
Piǎobái cáo |
Bleachability |
可漂性 |
Khả năng tẩy trắng ( bột giấy) |
Kě piào xìng |
Bleachability |
漂率 |
Khả năng tẩy trắng ( bột giấy) |
Piào lǜ |
Bleachable pulp |
易漂浆 |
Bột giấy có thể tẩy trắng |
Yì piào jiāng |
Bleached lined folding boxboard |
折叠盒白纸板 |
Các-tông tẩy trắng hộp gấp |
Zhédié hé bái zhǐbǎn |
Bleached pulp |
漂白浆 |
Bột giấy tẩy trắng |
Piǎobái jiāng |
Bleached pulp |
已漂浆 |
Bột đã tẩy trắng |
Yǐ piào jiāng |
Bleached sotfwood pulp |
漂白针叶木浆 |
Bột gỗ mềm tẩy trắng |
Piǎobái zhēn yèmù jiāng |
Bleached sulphate hardwood pulp |
漂白硫酸盐阔叶木浆 |
Bột giấy tẩy trắng từ gỗ cứng |
Piǎobái liúsuān yán kuò yèmù jiāng |
Bleached sulphate softwood pulp |
漂白硫酸盐针叶木浆 |
Bột giấy tẩy trắng từ gỗ mềm |
Piǎobái liúsuān yán zhēn yèmù jiāng |
Bleached sulphite hardwood pulp |
漂白亚硫酸盐阔叶木浆 |
Bột giấy sulfite tẩy trắng từ gỗ mềm |
Piǎobái yà liúsuān yán kuò yèmù jiāng |
Bleached sulphite softwood pulp |
漂白亚硫酸盐针叶木浆 |
Bột giấy sulfite tẩy trắng từ gỗ mềm |
Piǎobái yà liúsuān yán zhēn yèmù jiāng |
Bleacher |
漂白池 |
Thùng tẩy trắng |
Piǎobái chí |
Bleachig role is removing lignin from the pulp or change it’s structure |
漂白的作用是从浆中除去木素或者改变木素的结构 |
Tác dụng tẩy trắng là tách lignin hoặc biến đổi cấu trúc lignin trong bột giấy |
Piǎobái de zuòyòng shì cóng jiāng zhōng chùqú mù sù huòzhě gǎibiàn mù sù de jié gòu |
Bleaching |
漂白 |
Tẩy trắng |
Piǎobái |
Bleaching agent |
漂白剂 |
Tác nhân tẩy trắng |
Piǎobái jì |
Bleaching apparatus |
漂白设备 |
Thiết bị tẩy trắng |
Piǎobái shèbèi |
Bleaching effluent |
漂白废水 |
Chất thải từ quá trình tẩy trắng |
Piǎobái fèishuǐ |
Bleaching in stages |
分段漂白 |
Tẩy theo giai đoạn |
Fēn duàn piǎobái |
Bleaching level |
漂白程度 |
Mức độ tẩy trắng |
Piǎobái chéngdù |
Bleaching liquor |
漂液 |
Dịch tẩy trắng |
Piào yè |
Bleaching loss |
漂损 |
Tổn thất (bột giấy) khi tẩy trắng |
Piào sǔn |
Bleaching method |
漂白方法 |
Phương pháp tẩy trắng |
Piǎobái fāngfǎ |
Bleaching powder |
漂白粉 |
Bột tẩy trắng |
Piǎobáifěn |
Bleaching powder |
漂白粉 |
Bột vôi tẩy |
Piǎobáifěn |
Bleaching process |
漂白过程 |
|
Piǎobái guòchéng |
Bleaching schedule |
漂白程序 |
Phác đồ tẩy trắng |
Piǎobái chéngxù |
Bleaching tower |
漂白塔 |
Tháp tẩy trắng |
Piǎobái tǎ |
Bleaching treatment |
漂白处理 |
Xử lý tẩy trắng |
Piǎobái chǔlǐ |
Bleed trim |
书本切边 |
Lề xén sách |
Shūběn qiē biān |
Bleeding of waste liquor |
黑液排除 |
Xả thải dịch đen |
Hēi yè páichú |
Bleeding resistance |
抗流性(沥青纸的) |
Độ bền màu của giấy (có màu), Chống chảy loãng |
Kàng liú xìng (lìqīng zhǐ de) |
Blemish |
沾污 |
Vấy bẩn, nhiễm màu, khiếm khuyết trên bề mặt giấy tráng phấn |
Zhān wū |
Blend |
混合 |
Phối trộn |
Hùnhé |
Blender |
混合器 |
Máy trộn |
Hùnhé qì |
Blister |
汽泡 |
Bọt khí |
Qì pào |
Blister (Blistering) |
起泡 |
Phồng rộp (bệnh giấy) |
Qǐ pào |
Blister cut |
椭圆形裂口(纸病) |
Làm hỏng giấy do gấp khi đưa vào cán láng |
Tuǒyuán xíng lièkǒu (zhǐ bìng) |
Blister pick |
鼓包(纸病) |
Giấy bị rộp (bệnh giấy) |
Gǔbāo (zhǐ bìng) |
Block |
块状 |
Khối |
Kuài zhuàng |
Block |
木段 |
Gỗ đã cắt khúc |
Mù duàn |
Block |
阻塞 |
Kết khối |
Zǔsè |
Block diagram |
原理框图 |
Sơ đồ nguyên lí dạng khối |
Yuánlǐ kuàng tú |
Blocking |
粘合 |
Dán dính |
Nián hé |
Blocking resistance |
粘合阻力 |
Khả năng chống dính |
Nián hé zǔlì |
Blocking up |
挂浆 |
Bám bột |
Guà jiāng |
Blood resistance |
抗血性能 |
Khả năng chống thấm của giấy gói thịt tươi |
Kàng xiě xìngnéng |
Blotting paper |
吸墨纸 |
Giấy thấm |
Xī mò zhǐ |
Blow |
放浆 |
Phóng bột nấu vào hòm phun |
Fàng jiāng |
Blow |
放料 |
Phóng bột (sau nấu) |
Fàng liào |
Blow |
起泡 |
Phồng giấy (bệnh giấy) |
Qǐ pào |
Blow down heat recovery system |
热回收系统(放浆的) |
Hệ thống thu hồi nhiệt khi phóng bột |
Rè huíshōu xìtǒng (fàng jiāng de) |
Blow down steam |
喷放过程中的蒸汽 |
Hơi nước bốc ra khi phóng bột |
Pēn fàng guòchéng zhōng de zhēngqì |
Blow liquir |
黑液 |
Dịch đen |
Hēi yè |
Blow off valve |
喷放阀 |
Van phóng bột |
Pēn fàng fá |
Blow roll |
领纸辊 |
Lô thổi dẫn giấy lên chăn ép ở máy xeo |
Lǐng zhǐ gǔn |
Blow roll |
引纸辊 |
Trục đỡ lưới, trục đỡ chăn máy xeo |
Yǐn zhǐ gǔn |
Blow tank |
喷放锅 |
Tháp phóng bột |
Pēn fàng guō |
Blow test |
戮穿试验(瓦楞纸的) |
Thời gian phóng bột |
Lù chuān shìyàn (wǎlèngzhǐ de) |
Blower |
鼓风机 |
Quạt thổi |
Gǔfēngjī |
Blowing |
放锅 |
Phóng bột (sau nấu) |
Fàng guō |
Blowing |
刮起 |
Quét, thổi |
Guā qǐ |
Blowing |
气泡的构成 |
Hình thành bóng khí ở giấy |
Qìpào de gòuchéng |
Blowing down pressure |
喷放压力 |
Áp lực phóng bột |
Pēn fàng yālì |
Blue |
蓝色 |
Màu xanh |
Lán sè |
Blue copper |
青铜 |
Đồng màu xanh |
Qīngtóng |
Blue copper powder |
青铜粉 |
Bột đồng màu xanh |
Qīngtóng fěn |
Blue dye powder |
蓝色染料粉末 |
Bột nhuộm màu xanh |
Lán sè rǎnliào fěnmò |
Blue glass method |
蓝玻璃试验法 |
Kiểm tra bằng kính xanh |
Lán bōlí shìyàn fǎ |
Blue ray whiteness |
蓝光白度 |
Độ sáng tia lam |
Lánguāng bái dù |
Blue reflectance factor (brightness) |
蓝光反射因数 (白度) |
Hệ số phản xạ tia lục (độ trắng) |
Lánguāng fǎnshè yīnshù (bái dù) |
Blue tracing paper |
兰色描图纸 |
Giấy can bản vẽ |
Lán sè miáo túzhǐ |
Blueprint paper |
晒图纸 |
Giấy in cảm quang |
Shài túzhǐ |
Board |
纸板 |
Các-tông |
Zhǐbǎn |
Board |
纸板 |
Giấy carton |
Zhǐbǎn |
Board glazed paper |
单面光扉页纸 |
Đánh bóng các-tông |
Dān miàn guāng fēiyè zhǐ |
Bobbin |
盘纸 |
Cuộn giấy hình mâm |
Pán zhǐ |
Body board |
汽车车身用纸板 |
Các-tông làm thân xe ô tô |
Qìchē chēshēn yòng zhǐbǎn |
Body paper |
原纸 |
Giấy gốc |
Yuánzhǐ |
Body paper or board |
原纸或原纸板 |
Giấy đế hay giấy cốt |
Yuán zhǐ huò yuán zhǐbǎn |
Bogus |
伪造纸 |
Giả, làm giả (bằng bột giấy loại) |
Wèizào zhǐ |
Bogus back lining |
仿封面衬 |
Các-tông làm bìa sách |
Fǎng fēngmiàn chèn |
Bogus board |
仿制纸板 |
|
Fǎngzhì zhǐbǎn |
Bogus bristol |
仿光泽纸 |
Các-tông cứng |
Fǎng guāngzé zhǐ |
Bogus corrugating medium |
仿瓦楞原纸 |
Các-tông làm sóng hòm hộp |
Fǎng wǎléng yuánzhǐ |
Bogus drawing paper |
仿仿国画纸 |
Giấy vẽ mỹ thuật |
Fǎng fǎng guóhuà zhǐ |
Bogus duplex |
仿双层纸 |
Các-tông duplex có lớp mặt nhuộm màu |
Fǎng shuāng céng zhǐ |
Bogus kraft paper |
仿牛皮纸 |
Giấy kraft màu nâu |
Fǎng niúpízhǐ |
Bogus manila |
仿马尼拉纸板 |
Giấy giả manila (xơ sợi gai) |
Fǎng mǎnílā zhǐbǎn |
Bogus mill wrap |
仿书皮包装纸 |
Giấy bao gói dày |
Fǎng shūpí bāozhuāng zhǐ |
Bogus paper |
仿制纸 |
|
Fǎngzhì zhǐ |
Bogus pasting paper |
仿裱糊纸 |
Giấy dày dùng để bồi |
Fǎng biǎohú zhǐ |
Bogus saturating paper |
仿侵清加工纸 |
Giấy dày dùng để ngâm tẩm |
Fǎng qīn qīng jiāgōng zhǐ |
Bogus tag |
仿标签纸 |
Các-tông in nhãn hiệu làm từ giấy báo cũ |
Fǎng biāoqiān zhǐ |
Bogus wrapper |
仿包装纸 |
Giấy bao gói làm từ giấy loại |
Fǎng bāozhuāng zhǐ |
Boil |
沸腾 |
Sôi |
Fèiténg |
Boiled |
熬 |
Sôi |
Áo |
Boiled process |
熬制过程 |
Quá trình nấu |
Áo zhì guòchéng |
Boiler |
锅炉 |
Lò đốt |
Guōlú |
Boiler |
锅炉 |
Nồi chưng cất |
Guōlú |
Boiler |
锅炉 |
Nồi hơi |
Guōlú |
Boiler feed water |
锅炉用水 |
Bơm nước cấp cho nồi hơi |
Guōlú yòngshuǐ |
Boiler flue gas |
炉的烟气 |
Khí thải lò hơi |
Lú de yān qì |
Boiler house |
动力车间 |
Phân xưởng lò hơi |
Dònglì chējiān |
Boiler house |
锅炉房 |
|
Guōlú fáng |
Boiling alcohol |
沸腾的酒 |
Rượu sôi |
Fèiténg de jiǔ |
Boiling water |
沸腾之水 |
Nước sôi |
Fèiténg zhī shuǐ |
Bolt |
钉子 |
Cái ghim |
Dīngzi |
Bolt |
钉子 |
Cây đinh |
Dīngzi |
Bolt |
螺钉 |
Đinh vít |
Luódīng |
Bond |
连结 |
Liên kết |
Liánjié |
Bond paper |
高虹书写纸 |
Giấy chất lượng cao |
Gāo hóng shūxiě zhǐ |
Bond paper |
高级书写纸 |
Giấy in chất lượng cao |
Gāojí shūxiě zhǐ |
Bond paper |
证卷纸 |
Giấy in hợp đồng và các giấy ngân hàng (kỳ phiếu, trái phiếu) |
Zhèng juǎn zhǐ |
Bonding |
粘合 |
Dán dính |
Nián hé |
Bonding agent |
连结料 |
Chất liên kết |
Liánjié liào |
Bonding agent |
粘合剂 |
Chất keo |
Nián héjì |
Bonding capacity of fiber |
纤维间的结合能力 |
Khả năng liên kết giữa các xơ sợi |
Xiānwéi jiān de jiéhé nénglì |
Bonding force |
结合力 |
Lực liên kết |
Jiéhé lì |
Bonding strength |
结合强度 |
Độ bền liên kết |
Jiéhé qiángdù |
Bonding strength |
粘合强度 |
Lực liên kết |
Nián hé qiángdù |
Bonding strength of fibers |
纤维之间的结合强度 |
Lực liên kết giữa các xơ sợi |
Xiānwéi zhī jiān de jiéhé qiángdù |
Bone dry |
绝干 |
Khô tuyệt đối |
Jué gàn |
Bone dry dry weight |
绝干重量 |
Khối lượng khô tuyệt đối |
Jué gàn zhòngliàng |
Book |
簿 |
Sách, bạ |
Bù |
Book |
书籍 |
Sách, thư |
Shūjí |
Book backing paper |
书籍衬里统 |
Giấy bồi bìa sách |
Shūjí chènlǐ tǒng |
Book binder’s paper |
扉页用纸 |
|
Fēiyè yòng zhǐ |
Book binding board |
装订用纸 |
|
Zhuāngdìng yòng zhǐ |
Book bolt |
订书钉 |
Đinh ghim sách |
Dìng shū dīng |
Book cover paper |
书皮纸 |
Giấy bồi ngoài bìa sách |
Shūpízhǐ |
Book end paper |
书籍扉页用纸 |
Giấy bọc ngoài quyển sách |
Shūjí fēiyè yòng zhǐ |
Book lining paper |
书籍村里用纸 |
|
Shūjí cūnlǐ yòng zhǐ |
Book paper |
书籍纸 |
Giấy in sách |
Shūjí zhǐ |
Bookbinding board |
书皮纸板 |
Các-tông bìa sách |
Shū pí zhǐbǎn |
Bookbinding board |
书皮纸板 |
Các-tông đóng sách |
Shū pí zhǐbǎn |
Bookboard |
装订用纸 |
|
Zhuāngdìng yòng zhǐ |
Books waste paper |
书籍废纸 |
Sách giấy tái chế |
Shūjí fèi zhǐ |
Booster pump |
循环泵 |
Bơm tuần hoàn số |
Xúnhuán bèng |
Borate |
硼酸盐 |
Muối Borate |
Péng suān yán |
Borax |
硼砂 |
Borát |
Péngshā |
Borohydride sodium |
硼氧化钠漂程 |
|
Péng yǎnghuà nà piào chéng |
Boron hydride |
硼氢化物 |
|
Péng qīnghuàwù |
Both end of the support |
端的支撑部位 |
Đầu của thiết bị đỡ |
Duāndì zhīchēng bùwèi |
Both side property of paper sheet |
纸幅两面差 |
Tính hai mặt của tờ giấy |
Zhǐ fú liǎngmiàn chà |
Bottle |
瓶子 |
Chai, lọ |
Píngzi |
Bottle |
瓶子 |
Lọ, chai |
Píngzi |
Bottle cap |
纸瓶盖 |
Các-tông nắp chai lọ |
Zhǐ píng gài |
Bottle cap wrapper |
包瓶用纸 |
Các-tông nắp chai lọ |
Bāopíng yòng zhǐ |
Bottle labeling paper |
瓶金纸 |
Giấy nhãn |
Píng jīn zhǐ |
Bottle labeling paper |
瓶标签纸 |
Giấy làm nhãn |
Píng biāoqiān zhǐ |
Bottle packing paper |
瓶包装纸 |
Các-tông gói chai lọ khi vận chuyển |
Píng bāozhuāng zhǐ |
Bottle wrapping paper |
包版纸 |
Giấy bao gói chai lọ |
Bāo bǎn zhǐ |
Bottle wrapping paper |
包瓶纸 |
Giấy bao gói chai lọ |
Bāopíng zhǐ |
Bottom cone |
罐内 |
Bên trong thùng |
Guàn nèi |
Bottom couch roll |
下伏辊 |
Lô bụng nằm phía dưới |
Xià fú gǔn |
Bottom couch roll |
下伏辊 |
Trục bụng máy xeo giấy |
Xià fú gǔn |
Bottom knife |
底刀 |
Dao đáy |
Dǐ dāo |
Bottom latitude |
底层纬线 |
Hướng ngang của lớp đáy |
Dǐcéng wěixiàn |
Bottom of the forced ventilation equipment |
底部强制通风装置 |
Thiết bị cưỡng bức thông gió phần dưới |
Dǐbù qiángzhì tōngfēng zhuāngzhì |
Bottom of the muddy layer |
底部挥浊层 |
Lớp bùn dưới đáy |
Dǐbù huī zhuó céng |
Bottom wire |
底网 |
Lưới lớp đáy |
Dǐ wǎng |
Bound moisture water |
结合水 |
Nước giới hạn |
Jiéhé shuǐ |
Bow wire |
曲面斜网 |
Lưới nghiêng mặt cong |
Qū miàn xié wǎng |
Bowed roll |
弓形辊 |
Trục cong |
Gōngxíng gǔn |
Bowed roll |
弧形辊 |
Trục hình cong |
Hú xíng gǔn |
Bowl glazing |
旋光泽 |
Làm bóng bằng cán láng |
Xuán guāngzé |
Bowl paper |
压光辊用纸 |
Giấy dùng cho lô ép quang |
Yā guāng gǔn yòng zhǐ |
Bowl roll |
纸粕辊(超级压光机) |
Trục cong |
Zhǐ pò gǔn (chāojí yā guāng jī) |
Box |
槽 |
Hộp |
Cáo |
Box |
盒 |
Thùng, hòm, hộp |
Hé |
Box board paper |
箱板纸 |
Các-tông lớp ngoài hòm, hộp, vỏ, giấy hộp carton |
Xiāng bǎn zhǐ |
Box body |
槽体 |
Thân thùng |
Cáo tǐ |
Box body external diameter |
槽体外径 |
Đường kính ngoài thân thùng |
Cáo tǐwài jìng |
Box body height |
槽体高度 |
Chiều cao thân (vỏ )thùng, thân (vỏ ) hộp |
Cáo tǐ gāodù |
Box body inexternal diameter |
槽体内径 |
Đường kính trong của thân thùng |
Cáo tǐ nèijìng |
Box clippings |
箱纸板下脚料 |
Giấy lề của hòm hộp các-tông |
Xiāng zhǐbǎn xiàjiǎo liào |
Box cover paper |
纸盒糊面纸 |
Giấy phủ ngoài hòm hộp |
Zhǐ hé hú miàn zhǐ |
Box cross section |
箱体截面 |
Mặt cắt của thân thùng |
Xiāng tǐ jiémiàn |
Box enamel paper |
纸盒糊面瓷釉纸 |
Giấy bên ngoài hòm hộp có tráng phủ |
Zhǐ hé hú miàn cíyòu zhǐ |
Box liner paper |
纸盒衬里用纸 |
Giấy các-tông làm lớp phẳng trong hòm hộp |
Zhǐ hé chènlǐ yòng zhǐ |
Box machine |
制盒机 |
Máy làm hòm hộp các-tông |
Zhì hé jī |
Boxed writings paper |
箱装书写纸 |
Giấy lót khung hộp đựng hàng |
Xiāng zhuāng shūxiě zhǐ |
Bracket |
托架 |
Giá đỡ |
Tuō jià |
Bracket |
座架 |
Giá đỡ |
Zuò jià |
Bracket trimmer |
闸刀切纸机 |
Máy xén giấy theo khổ |
Zhá dāo qiē zhǐ jī |
Brake |
制动器 |
Bộ hãm tốc |
Zhìdòngqì |
Brake |
制动器 |
Bộ phanh |
Zhìdòngqì |
Brake cylinder |
抱闸缸 |
Xylanh hãm tốc |
Bào zhá gāng |
Braking |
制动 |
Phanh hãm |
Zhì dòng |
Braking moment |
制动力矩 |
Mô-men hãm tốc độ |
Zhì dòng lìjǔ |
Branch knot wood |
枝桠材 |
Gỗ cánh ngọn |
Zhīyā cái |
Branch line |
支线性 |
Nhánh tuyến tính |
Zhīxiàn xìng |
Branch of the xylem |
枝条的木质部 |
Nhánh của chất gỗ |
Zhītiáo de mùzhíbù |
Brand mark |
商标 |
Thương hiệu |
Shāngbiāo |
Brass |
黄铜 |
Đồng thau |
Huáng tóng |
Braun’s lignin |
溶解天然木素 |
Phần lignin theo phương pháp Braun |
Róngjiě tiānrán mù sù |
Bread bag paper |
面包袋纸 |
Giấy làm túi đựng bánh mỳ |
Miànbāo dài zhǐ |
Bread label paper |
面包标签级 |
Giấy in nhãn hiệu bánh mỳ |
Miànbāo biāoqiān jí |
Bread wrapper |
面包包装纸 |
Giấy gói bánh mì |
Miànbāo bāozhuāng zhǐ |
Break |
断头 |
Đứt giấy |
Duàn tóu |
Break |
破坏 |
Phá vỡ |
Pòhuài |
Break |
碎片 |
Miếng vụn |
Suìpiàn |
Break content |
碎片含量 |
Hàm lượng mảnh vụn |
Suìpiàn hánliàng |
Break up impurity |
杂质打散 |
Đánh vụn tạp chất |
Zázhí dǎ sàn |
Breakage |
裂断 |
Đứt ra |
Liè duàn |
Breakage time |
断头时间 |
Thời gian đứt giấy |
Duàn tóu shíjiān |
Breaker |
半浆机 |
Máy đánh tơi sơ bộ |
Bàn jiāng jī |
Breaker |
破碎机 |
Cầu dao cắt điện |
Pòsuì jī |
Breaker |
破碎机 |
Cơ cấu cắt điện |
Pòsuì jī |
Breaker bar |
碎纸机刀片 |
Dao xay bột giấy (trong máy đánh tơi giấy vụn) |
Suì zhǐ jī dāopiàn |
Breaker beater |
半浆机 |
Máy đánh tơi sơ bộ |
Bàn jiāng jī |
Breaker stack |
半干压光机 |
Cán láng trung gian (giữa các công đoạn tráng bề mặt giấy) |
Bàn gàn yā guāng jī |
Breaker stack |
半干压光机 |
Ép quang trung gian (giữa các công đoạn tráng bề mặt giấy) |
Bàn gàn yā guāng jī |
Breaking hole |
破孔 |
Phá thủng |
Pò kǒng |
Breaking length |
裂断长 |
Chiều dài đứt |
Liè duàn zhǎng |
Breaking length of slurry is low |
浆料裂断长较低 |
Chiều dài đứt của bột giấy khá thấp |
Jiāng liào liè duàn zhǎng jiào dī |
Breaking paper |
断纸 |
Đứt giấy |
Duàn zhǐ |
Breast roll |
胸辊 |
Trục ngực |
Xiōng gǔn |
Brick |
耐火砖 |
Gạch chịu lửa |
Nàihuǒ zhuān |
Brick |
烧砖 |
Gạch |
Shāo zhuān |
Bridge |
架桥 |
Cầu nối |
Jià qiáo |
Bridge |
侨联 |
Cầu nối |
Qiáolián |
Bridge |
桥梁 |
Cầu nối |
Qiáoliáng |
Bridge crane bar |
紧木箍(磨木机的) |
Thanh giằng khung máy mài bột giấy |
Jǐn mù gū (mó mù jī de) |
Bridge rectifier |
桥式整流 |
Điều chỉnh dòng dạng cầu |
Qiáo shì zhěngliú |
Bridging effect |
撘桥作用 |
Tác dụng bắc cầu |
Dā qiáo zuòyòng |
Bright |
变亮 |
Chuyển màu sáng |
Biànliàng |
Brightness |
光亮度 |
Độ trắng |
Guāng liàngdù |
Brightness |
亮度 |
Độ sáng |
Liàngdù |
Brightness |
明度 |
Độ sáng |
Míngdù |
Brightness color detector |
白度颜色测定仪 |
Máy đo màu sắc |
Bái dù yánsè cèdìng yí |
Brightness reversion |
返色 |
Hồi màu (của giấy) |
Fǎn sè |
Brightness reversion |
回色 |
Hồi màu (của giấy) |
Huí sè |
Brightness tester |
亮度测定仪 |
Bộ đo độ trắng |
Liàngdù cèdìng yí |
Brilliance |
光泽 |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Guāngzé |
Bringing microprocessor |
带有微处理器 |
Có thiết bị vi xử lý |
Dài yǒu wéi chǔlǐ qì |
Brinnell’s hardness |
布氏硬度 |
Độ cứng Brinnell |
Bù shì yìngdù |
Brittle |
变脆 |
Giòn, hoá giòn |
Biàn cuì |
Brittle |
发脆 |
Tiếng kêu sột xoạt khi vò giấy, tính giòn |
Fā cuì |
Brittle film or destrin |
脆性膜 |
Lớp màng giòn |
Cuìxìng mó |
Brittle film or destrin |
脆性膜 |
Lớp phim giòn |
Cuìxìng mó |
Brittleness |
脆性 |
Độ giòn |
Cuìxìng |
Brittleness |
脆性 |
Tính giòn |
Cuìxìng |
Broad leaf wood |
阔叶木 |
Cây lá rộng |
Kuò yèmù |
Brocade paper |
锦纹纸 |
Giấy dát kim tuyến |
Jǐn wén zhǐ |
Broke |
损纸 |
Giấy đứt |
Sǔn zhǐ |
Broke |
损纸 |
Giấy rách |
Sǔn zhǐ |
Broke beater |
损纸打浆机 |
Máy đánh tơi giấy rách |
Sǔn zhǐ dǎjiāng jī |
Broke bundle |
损纸捆 |
Bó giấy rách |
Sǔn zhǐ kǔn |
Broke bundle |
损纸捆 |
Kiện giấy rách |
Sǔn zhǐ kǔn |
Broke chest |
损纸浆槽 |
Bể bột giấy đứt |
Sǔn zhǐjiāng cáo |
Broke disposal |
损纸处理 |
Xử lý giấy rách |
Sǔn zhǐ chǔlǐ |
Broke high density cleaner |
损纸除砂器 |
Lọc bột giấy đứt số |
Sǔn zhǐ chú shā qì |
Broke paper |
纸机损纸 |
Giấy đứt máy xeo |
Zhǐ jī sǔn zhǐ |
Broke paper |
纸机损纸 |
Giấy vụn máy xeo |
Zhǐ jī sǔn zhǐ |
Broke pulper |
损纸碎浆机 |
Thủy lực giấy đứt |
Sǔn zhǐ suì jiāng jī |
Broke pump |
伏辊损纸泵 |
Bơm Bột giấy đứt trục bụng |
Fú gǔn sǔn zhǐ bèng |
Broke pump |
卷取压光损纸泵 |
Bơm giấy đứt xuống cuộn và ép quang |
Juǎn qǔ yā guāng sǔn zhǐ bèng |
Broke pump |
施胶损纸泵 |
Bơm giấy đứt gia keo |
Shī jiāo sǔn zhǐ bèng |
Broke pump |
压损纸泵 |
Bơm bột giấy đứt ở phần ép |
Yā sǔn zhǐ bèng |
Broke screen 2nd |
损纸二段筛 |
Sàng giấy đứt đoạn hai |
Sǔn zhǐ èr duàn shāi |
Broke screenst |
损纸一段筛 |
Sàng giấy đứt đoạn một |
Sǔn zhǐ yīduàn shāi |
Broke thickener chest |
干损浓缩浆槽 |
Thùng bột cô đặc giấy đứt khô |
Gàn sǔn nóngsuō jiāng cáo |
Broke thickener chest |
损纸浓缩机槽 |
Thùng bột cô đặc giấy đứt |
Sǔn zhǐ nóngsuōjī cáo |
Broke white water pump |
损纸白水泵 |
Bơm nước trắng giấy đứt |
Sǔn zhǐ báishuǐbèng |
Broken edge |
破硕纸边 |
Biên giấy bị rách |
Pò shuò zhǐ biān |
Broken edge |
破硕纸边 |
Giấy mép bị rách |
Pò shuò zhǐ biān |
Broken fiber |
破碎纤维 |
Biên giấy bị rách |
Pòsuì xiānwéi |
Broken fiber |
破碎纤维 |
Giấy mép bị rách |
Pòsuì xiānwéi |
Bromide paper |
溴素纸 |
Giấy ảnh tráng brômua bạc |
Xiù sù zhǐ |
Brominated lignin |
溴化木素 |
Lignin brôm |
Xiù huà mù sù |
Bromine number |
溴值 |
Trị số brôm |
Xiù zhí |
Bronze crepe paper |
金色皱纹纸 |
Giấy phủ đồng (vàng hay bạc) |
Jīnsè zhòuwén zhǐ |
Bronze paper |
金色纸 |
Giấy phủ đồng |
Jīnsè zhǐ |
Bronze speck |
铜斑(点) |
|
Tóng bān (diǎn) |
Bronze speck |
铜尘埃(纸病) |
|
Tóng chén’āi (zhǐ bìng) |
Broomed end |
帚化 |
Xơ hoá chổi hoá |
Zhǒu huà |
Brown groundwood |
褐色磨木浆 |
Bột cơ màu nâu |
Hésè mó mù jiāng |
Brown mechanical pulp |
褐色磨木浆 |
Bột cơ màu nâu |
Hésè mó mù jiāng |
Brown mechanical pulp board |
褐色磨木浆纸板 |
Giấy các-tông từ bột mài màu nâu |
Hésè mó mù jiāng zhǐbǎn |
Brown mixed pulp board |
茶色纸板 |
Giấy các-tông màu nâu |
Chásè zhǐbǎn |
Brown print paper |
棕色晒图纸 |
Giấy in nâu |
Zōngsè shài túzhǐ |
Brown pulp |
粗浆 |
Bột giấy màu nâu |
Cū jiāng |
Brown pulp |
粗浆 |
Bột giấy thô |
Cū jiāng |
Brown pulp |
未洗硫酸盐浆 |
|
Wèi xǐ liúsuān yán jiāng |
Brown wrapping paper |
褐色包装纸 |
Giấy bao gói nâu |
Hésè bāozhuāng zhǐ |
Brownian motion |
布朗运动 |
Chuyển động brown |
Bùlǎng yùndòng |
Bruising |
分裂 |
Nứt ra, tách ra |
Fēnliè |
Brush |
毛刷 |
Bàn chải (trong máy tráng bề mặt giấy ) |
Máo shuā |
Brush |
毛刷 |
Chổi quét (trong máy tráng bề mặt giấy ) |
Máo shuā |
Brush |
毛刷 |
Chổi than ( trong động cơ điện ) |
Máo shuā |
Brush coated paper |
刷辊涂布纸 |
Giấy bóng bề mặt |
Shuā gǔn tú bù zhǐ |
Brush coated paper |
刷式涂布纸 |
Giấy tráng bằng cách gạt |
Shuā shì tú bù zhǐ |
Brush coater |
毛刷涂布机 |
Máy tráng kiểu bàn chải |
Máo shuā tú bù jī |
Brush coating |
刷式涂布 |
Tráng phủ bằng quét lên bề mặt |
Shuā shì tú bù |
Brush coating |
刷涂布 |
Tráng kiểu bàn chải |
Shuā tú bù |
Brush enamel paper |
刷辊涂布纸 |
Giấy bóng bề mặt |
Shuā gǔn tú bù zhǐ |
Brush enamel paper |
刷辑涂布纸 |
Giấy bóng bề mặt |
Shuā jí tú bù zhǐ |
Brush enamelled paper |
刷辊涂布纸 |
Giấy bóng bề mặt |
Shuā gǔn tú bù zhǐ |
Brush enamelled paper |
刷辑涂布纸 |
Giấy bóng bề mặt |
Shuā jí tú bù zhǐ |
Brush finish |
刷装饰 |
Đánh bóng giấy bằng chổi |
Shuā zhuāngshì |
Brush glazing |
刷磨光 |
Đánh bóng giấy bằng chổi lông |
Shuā mó guāng |
Brush mark |
刷痕(纸病) |
Dấu vết bàn chải trên mặt giấy tráng |
Shuā hén (zhǐ bìng) |
Brush paper |
刷辊涂布纸 |
Giấy bóng bề mặt |
Shuā gǔn tú bù zhǐ |
Brush polish |
刷磨光 |
Đánh bóng giấy bằng bàn chải |
Shuā mó guāng |
Brush polishing |
刷磨光 |
Đánh bóng giấy bằng bàn chải |
Shuā mó guāng |
Brush polishing machine |
毛刷磨光机 |
Máy đánh bóng bằng bàn chải |
Máo shuā mó guāng jī |
Brush roll |
刷辊 |
Lô có gắn lông dùng để đánh bóng |
Shuā gǔn |
Bubble |
起泡 |
Vệt bọt trên giấy (bệnh giấy) |
Qǐ pào |
Bubble |
气泡 |
Bọt khí |
Qìpào |
Bubble break |
气泡破坏 |
Vỡ bọt khí |
Qìpào pòhuài |
Bubble coated paper |
发泡涂布纸 |
Giấy tráng có bọt |
Fā pào tú bù zhǐ |
Bubble coated paper |
泡沫涂布纸 |
Tráng giấy bằng dịch tráng có tạo bọt |
Pàomò tú bù zhǐ |
Bubble direction |
气泡方向 |
Phương hướng bọt khí |
Qìpào fāngxiàng |
Bubble even area |
气泡不均匀区 |
Khu vực bọt khí không đồng đều |
Qìpào bù jūnyún qū |
Bubble generation |
起泡性 |
Tính tạo bọt, tạo bóng khí |
Qǐ pào xìng |
Bubble separating |
气泡分离 |
Phân tách bọt khí |
Qìpào fēnlí |
Bubble separating |
气泡分离 |
Tách loại bóng khí |
Qìpào fēnlí |
Bucket conveyor |
斗式提出升机 |
Băng tải gầu múc |
Dòu shì tíchū shēng jī |
Bucket conveyor |
斗式提出升机 |
Gầu tải |
Dòu shì tíchū shēng jī |
Bucket elevator |
斗式提出升机 |
Băng tải gầu múc |
Dòu shì tíchū shēng jī |
Bucket elevator |
斗式提出升机 |
Gầu tải |
Dòu shì tíchū shēng jī |
Bucket head |
戽头 |
Gầu múc |
Hù tóu |
Bucking strength |
浸渍强度 |
Độ bền khi ướt |
Jìnzì qiángdù |
Buckles |
线痕(纸张)(纸病) |
Vết xích, vết hằn (trên mặt giấy) |
Xiàn hén (zhǐzhāng)(zhǐ bìng) |
Buckles |
线痕(纸张)(纸病) |
Vết xích, vết hằn (trên mặt giấy) |
Xiàn hén (zhǐzhāng)(zhǐ bìng) |
Buckskin board |
鹿皮纸板 |
Cuộn giấy nhăn hình sóng |
Lù pí zhǐbǎn |
Buffer |
缓冲 |
Đệm, lót |
Huǎnchōng |
Buffer |
缓冲 |
Lót, đệm |
Huǎnchōng |
Buffer agent |
缓冲剂 |
Chất đệm |
Huǎnchōng jì |
Buffer coefficient |
缓冲系数 |
Hệ số đệm |
Huǎnchōng xìshù |
Buffer liquid |
缓冲液 |
Dịch đệm |
Huǎnchōng yè |
Buffer packaging |
缓冲包装 |
Bao bì lớp đệm |
Huǎnchōng bāozhuāng |
Buffing machine |
磨光机 |
Dụng cụ đánh bóng |
Mó guāng jī |
Buffing machine |
磨光机 |
Máy mài bóng |
Mó guāng jī |
Building board |
建筑纸板 |
Các-tông xây dựng |
Jiànzhú zhǐbǎn |
Building paper |
建筑用纸 |
Giấy xây dựng |
Jiànzhú yòng zhǐ |
Building stone |
结构基团 |
Nền móng kết cấu |
Jiégòu jī tuán |
Building stone |
结构基石 |
Hòn đá nền móng |
Jiégòu jīshí |
Bulge resistance |
抗破裂度(纸板) |
Chống phồng rộp |
Kàng pòliè dù (zhǐbǎn) |
Bulging |
膨胀 |
Trương nở, phình ra, phồng lên |
Péngzhàng |
Bulging |
渗水 |
Ngấm nước |
Shènshuǐ |
Bulk |
松厚(度) |
Xếp đống, độ to phình, khối lượng lớn |
Sōng hòu (dù) |
Bulk |
松厚度 |
Độ xốp |
Sōng hòudù |
Bulk density |
松厚密度 |
Tỷ trọng chất đống |
Sōng hòu mìdù |
Bulk index |
松厚指数 |
Chỉ số độ chặt |
Sōng hòu zhǐshù |
Bulk index |
松厚指数 |
Chỉ số xếp chặt |
Sōng hòu zhǐshù |
Bulk storage |
散装贮存 |
Kho chứa lớn |
Sǎnzhuāng zhùcún |
Bulkiness |
松厚(性) |
Độ xếp chặt |
Sōng hòu (xìng) |
Bulkiness |
松厚(性) |
Độ xốp |
Sōng hòu (xìng) |
Bulking board |
松厚纸板 |
Các-tông nhẹ (độ xốp cao) |
Sōng hòu zhǐbǎn |
Bulking book paper |
松厚书籍纸 |
Giấy xốp in |
Sōng hòu shūjí zhǐ |
Bulking paper |
松厚书籍纸 |
Giấy xốp in |
Sōng hòu shūjí zhǐ |
Bulking pressure |
测松厚的压力 |
Áp lực xếp chặt (khi đo độ xếp chặt) |
Cè sōng hòu de yālì |
Bulking thickness |
层积厚度 |
Độ dày nhiều lớp |
Céng jī hòudù |
Bulky paper |
松厚纸 |
To lớn , đồ sộ ..giấy có độ xốp cao |
Sōng hòu zhǐ |
Bull screen |
粗筛 |
Máy sàng thô bột gỗ mài |
Cū shāi |
Bull screen |
粗筛 |
Sàng bột thô |
Cū shāi |
Bundle |
捆 |
Kiện hàng |
Kǔn |
Bundling press |
打包机 |
Máy đóng bao kiểu nén chai |
Dǎbāo jī |
Bunker separator |
气水分离池 |
Bể phân ly khí và nước |
Qìshuǐ fèn lí chí |
Bunker separator |
汽水分离池 |
Bể phân ly khí và nước |
Qìshuǐ fèn lí chí |
Buoyancy |
浮力 |
Tính phồng lên khi ngấm dịch |
Fúlì |
Burette |
玻璃量杯 |
Cốc thuỷ tinh định lượng |
Bōlí liángbēi |
Burette |
滴定管 |
Ống nhỏ giọt |
Dīdìngguǎn |
Burette |
量管 |
Ống nhỏ giọt |
Liàng guǎn |
Burlap lined paper |
布纹纸 |
Giấy bao bì được bồi bằng vải thô |
Bùwénzhǐ |
Burn |
焚烧 |
Đốt, cháy |
Fénshāo |
Burner |
燃烧炉 |
Lò đốt |
Ránshāo lú |
Burner gas |
炉气 |
Khói lò |
Lú qì |
Burning |
燃烧 |
Đốt, cháy |
Ránshāo |
Burning chamber |
燃烧室 |
Buồng đốt |
Ránshāo shì |
Burning of lime sludge |
白泥煅烧 |
Nung bã vôi |
Bái ní duànshāo |
Burnisher |
磨光机 |
Dụng cụ đánh bóng |
Mó guāng jī |
Burnisher |
磨光机 |
Máy mài bóng |
Mó guāng jī |
Burnishing |
磨光 |
Đánh bóng |
Mó guāng |
Burnt |
煅烧 |
Đốt cháy |
Duàn shāo |
Burnt cook |
黑煮 |
Nấu dịch |
Hēi zhǔ |
Burnt paper |
染色加工纸 |
Giấy bị bay màu khi sấy nóng |
Rǎnsè jiāgōng zhǐ |
Burnt paper |
染色加工纸 |
Giấy cháy khi sấy nóng |
Rǎnsè jiāgōng zhǐ |
Burr |
刻石锉轮 |
Lô dao khắc vân đá mài bột giấy |
Kè shí cuò lún |
Burr |
刻石刀 |
Lô dao khắc vân đá mài bột giấy |
Kè shídāo |
Burr holder |
刻石刀架 |
Thanh giữ dao khắc đá |
Kè shídāo jià |
Burr lathe |
刻石刀床 |
Góc nhọn trên răng mặt đá mài |
Kè shídāo chuáng |
Burr number |
刻石刀号码 |
Trị số vân dao |
Kè shídāo hàomǎ |
Burst |
破裂(度) |
Độ bục |
Pòliè (dù) |
Burst factor |
耐破因子 |
Hệ số chịu bục |
Nài pò yīnzǐ |
Burst ratio |
耐破比值 |
Tỷ lệ độ bục |
Nài pò bǐzhí |
Burst strength |
耐破度 |
Độ bục |
Nài pò dù |
Burst strength unit |
耐破度单位( 磅平方英寸) |
Đơn vị độ bục của giấy |
Nài pò dù dānwèi (bàng píngfāng yīngcùn) |
Burst tester |
耐破度测定仪 |
Máy đo độ bục |
Nài pò dù cèdìng yí |
Bursting strenght index |
耐破指数 |
Chỉ số chịu bục |
Nài pò zhǐshù |
Bursting strength |
耐破应力 |
Độ bền thủng |
Nài pò yìnglì |
Bursting strength |
耐破应力 |
Độ chịu bục |
Nài pò yìnglì |
Bus |
导(电)条 |
Dây dẫn điện chính |
Dǎo (diàn) tiáo |
Bus |
总线 |
Dây dẫn điện chính |
Zǒngxiàn |
Bush roll |
锉轮 |
|
Cuò lún |
Bushner funnel |
布氏漏头 |
Phễu bushner |
Bù shì lòu tóu |
Business plan system |
经营计划系统 |
Hệ thống kế hoạch kinh doanh |
Jīngyíng jìhuà xìtǒng |
Butter paper |
黄油包装纸 |
Giấy gói bơ |
Huángyóu bāozhuāng zhǐ |
Butter wrapper |
牛油包装纸 |
|
Niú yóu bāozhuāng zhǐ |
Butterfly valve |
蝶形阀 |
Van bướm |
Dié xíng fá |
Button card |
钮扣用卡纸 |
Các-tông xốp làm nút bấm |
Niǔ kòu yòng kǎ zhǐ |
Button specks |
钮斑(纸病) |
Vết bẩn, bụi trên giấy làm từ giấy cũ |
Niǔ bān (zhǐ bìng) |
Buttonwood (platanus occidentalis L. |
美国梧桐 |
Cây ngô đồng |
Měiguó wútóng |
Buttwood |
环形材 |
Gỗ lõi tròn |
Huánxíng cái |
By pass |
旁路(旁通) |
Đi tắt |
Páng lù (páng tōng) |
By pass |
旁路(旁通) |
Đi vòng lại |
Páng lù (páng tōng) |
By pass |
旁路(旁通) |
Đường vòng |
Páng lù (páng tōng) |
By pass |
绕行 |
Đi tắt |
Rào xíng |
By pass |
绕行 |
Đi vòng lại |
Rào xíng |
By pass |
绕行 |
Đường vòng |
Rào xíng |
By the friction of wire |
通过网幅的磨擦 |
Thông qua ma sát với lưới xeo |
Tōngguò wǎng fú de mócā |
C – c |
|
|
|
Cable conveyer |
缆索运输机 |
Băng tải bằng cáp |
Lǎnsuǒ yùnshūjī |
Cable installation |
电缆安装 |
Lắp đặt dây cáp |
Diànlǎn ānzhuāng |
Cable log haul |
缆索拉木机 |
Máy kéo gỗ dùng cáp |
Lǎnsuǒ lā mù jī |
Cable making paper |
电缆纸 |
Giấy đánh dấu cáp điện |
Diànlǎn zhǐ |
Cable making paper |
电缆纸 |
Giấy ghi dấu dây |
Diànlǎn zhǐ |
Cable paper |
电力电缆纸 |
Giấy cách điện cáp điện |
Diànlì diànlǎn zhǐ |
Cable paper |
电力电缆纸 |
Giấy cách điện cho dây điện |
Diànlì diànlǎn zhǐ |
Cake board |
糕点包装用纸板 |
Các-tông lót bánh mì |
Gāodiǎn bāozhuāng yòng zhǐbǎn |
Calcination |
焙烧 |
Nung vôi |
Bèishāo |
Calcination process |
煆烧过程 |
Quá trình nung |
Xiā shāo guòchéng |
Calcite |
方解石 |
Đá vôi |
Fāngjiěshí |
Calcium |
钙 |
Canxi |
Gài |
Calcium base liquor |
钙盐基蒸煮液 |
Dịch nấu gốc canxi |
Gài yán jī zhēngzhǔ yè |
Calcium bisulfite |
酸性亚硫酸钙 |
Hyđrosunphít canxi |
Suānxìng yà liúsuān gài |
Calcium carbonate |
碳酸钙 |
Canxi cacbonat |
Tànsuān gài |
Calcium hypochlorite |
次氯酸钙 |
Canxi hypoclorit (Ca(OCl)) |
Cì lǜ suān gài |
Calcium level |
钙离子含量 |
Hàm lượng ion canxi |
Gài lízǐ hánliàng |
Calcium lime |
生石灰 |
Vôi sống, vôi chưa tôi |
Shēngshíhuī |
Calcium oxide |
氧化钙 |
Canxi ôxit (CaO) |
Yǎnghuà gài |
Calcium rich fatty |
脂肪酸钙盐 |
|
Zhīfángsuān gài yán |
Calcium soap |
钙皂 |
Xà phòng canxi |
Gài zào |
Calcium Soap flocculation |
钙皂絮片 |
Bông tụ xà phòng canxi |
Gài zào xù piàn |
Calcium sulfate |
硫酸钙 |
Canxi sunphát |
Liúsuān gài |
Calculation of antibiotic production |
抗菌生产计算 |
Đo kháng khuẩn sinh sản |
Kàngjùn shēngchǎn jìsuàn |
Calender blackened |
压光黑道(纸病) |
Vết đen do cán láng |
Yā guāng hēidào (zhǐ bìng) |
Calender broke |
压光损纸 |
Giấy đứt do ép quang |
Yā guāng sǔn zhǐ |
Calender colored |
压光机染色 |
Cán láng nhuộm màu |
Yā guāng jī rǎnsè |
Calender colored |
压光机染色 |
Ép quang nhuộm màu |
Yā guāng jī rǎnsè |
Calender colored |
压光机染色 |
Nhuộm màu khi cán láng |
Yā guāng jī rǎnsè |
Calender colored |
压光机染色 |
Nhuộm màu khi ép quang |
Yā guāng jī rǎnsè |
Calender cooling |
压光机冷却 |
Làm mát khi cán |
Yā guāng jī lěngquè |
Calender crush finish |
压光润湿 |
Làm ẩm mặt giấy khi cán láng |
Yā guāng rùn shī |
Calender dyed |
压光机染色 |
Ép quang nhuộm màu |
Yā guāng jī rǎnsè |
Calender dyed |
压光机染色 |
Nhuộm màu khi ép quang |
Yā guāng jī rǎnsè |
Calender paper |
日历纸 |
Giấy in lịch, giấy lịch |
Rìlì zhǐ |
Calender press |
光压榨 |
Ép quang |
Guāng yāzhà |
Calender roll |
压光棍 |
Trục áp quang |
Yā guānggùn |
Calender roll hydraulic center |
压光辊液压单元 |
Hệ thống dầu thủy lực lô ép quang |
Yā guāng gǔn yèyā dānyuán |
Calender roll hydraulic center |
压光机热辊液压系统 |
Hệ thống dầu thủy lực lô ép quang |
Yā guāng jī rè gǔn yèyā xìtǒng |
Calender roll paper |
压光辊用纸 |
Giấy dùng cho lô ép quang |
Yā guāng gǔn yòng zhǐ |
Calendered paper |
压光纸 |
Giấy cán bóng |
Yā guāng zhǐ |
Calendered paper |
压光纸 |
Giấy được ép qua hệ thống cán láng |
Yā guāng zhǐ |
Calendering |
压光 |
Cán láng |
Yā guāng |
Calendering |
压光 |
Ép quang |
Yā guāng |
Calendering method |
压光方式 |
Phương pháp ép quang |
Yā guāng fāngshì |
Calendering pan |
压光机施胶 |
Máy ép quang gia keo |
Yā guāng jī shī jiāo |
Calf board |
仿牛皮纸板 |
Bìa giả da |
Fǎng niúpízhǐbǎn |
Calf board |
仿牛皮纸板 |
Bìa giả da bò |
Fǎng niúpízhǐbǎn |
Calf board |
仿牛皮纸板 |
Các-tông giả da |
Fǎng niúpízhǐbǎn |
Calf paper |
仿革纸 |
Giấy kraft |
Fǎng gé zhǐ |
Calf paper |
仿革纸 |
Giấy phỏng theo da bò, giấy kraft |
Fǎng gé zhǐ |
Calibrate parameter |
校验参数 |
Tham số hiệu chuẩn |
Jiào yàn cānshù |
Calibration |
标定 |
Hiệu chuẩn |
Biāodìng |
Calibration constants |
校验常数 |
Thường số hiệu chuẩn |
Jiào yàn chángshù |
Calibration instructions |
校验说明 |
Thuyết minh hiệu chuẩn |
Jiào yàn shuōmíng |
Calico paper |
布纹纸 |
Giấy bao bì được bồi bằng vải thô |
Bùwénzhǐ |
Calico paper |
木纹纸 |
Giấy giả vân gỗ |
Mù wén zhǐ |
Caliper |
厚度 |
Độ dày |
Hòudù |
Caliper profiler |
厚度调节器 |
Máy điều chỉnh độ dày |
Hòudù tiáojié qì |
Calorific value |
卡值 |
Năng suất toả nhiệt |
Kǎ zhí |
Calorimeter |
热量计 |
Nhiệt lượng kế |
Rèliàng jì |
Cambio barker Cambio |
旋刀式剥皮机 |
Máy bóc vỏ cây bằng dao quay |
Xuán dāo shì bāo pí jī |
Can board |
罐盖纸板 |
Các-tông làm hộp trong ngành thực phẩm |
Guàn gài zhǐbǎn |
Can stock |
罐头用纸板 |
Bột giấy sản xuất đồ đựng thực phẩm |
Guàntóu yòng zhǐbǎn |
Cancel each other |
相互抵消 |
Triệt tiêu lẫn nhau |
Xiānghù dǐxiāo |
Candle paper |
蜡烛包装纸 |
Giấy làm pháo hoa |
Làzhú bāozhuāng zhǐ |
Candle paper |
蜡烛包装纸 |
Giấy nến |
Làzhú bāozhuāng zhǐ |
Candy cup paper |
糖果杯用纸 |
Giấy mờ làm cốc đựng kẹo (trong hộp kẹo) |
Tángguǒ bēi yòng zhǐ |
Candy slab paper |
糖果防粘用纸 |
Giấy bọc kẹo |
Tángguǒ fáng zhān yòng zhǐ |
Candy twisting tissue |
糖果包装纸 |
Giấy mỏng gói xoắn kẹo |
Tángguǒ bāozhuāng zhǐ |
Candy wrapper |
糖果包装纸 |
Giấy mỏng gói xoắn kẹo |
Tángguǒ bāozhuāng zhǐ |
Canister |
纸罐 |
Giấy gia keo dùng làm thùng |
Zhǐ guàn |
Cantilever |
悬臂 |
Cánh tay đòn |
Xuánbì |
Cantilever beam |
悬臂的载荷 |
Cánh tay chịu lực |
Xuánbì de zǎihé |
Cantilever six roller calendar |
悬臂式六辊压光机 |
Máy ép quang dạng đòn tay treo sáu lô |
Xuánbì shì liù gǔn yā guāng jī |
Cantilever six roller calendar |
悬臂式六辊压光机 |
Máy ép quang dạng đòn tay treo sáu trục |
Xuánbì shì liù gǔn yā guāng jī |
Canvas |
帆布 |
Bạt sấy |
Fānbù |
Canvas asbestos duck |
帆布 |
Bạt sấy |
Fānbù |
Canvas dryer |
帆布烘缸 |
Bạt sấy |
Fānbù hōng gāng |
Canvas duck |
帆布 |
Bạt sấy |
Fānbù |
Capacitance |
电容 |
Điện dung |
Diànróng |
Capacitor papermachine |
电容器纸机 |
Tụ điện máy giấy |
Diànróngqì zhǐ jī |
Capacitor tissue paper |
电容器纸 |
Giấy tụ điện |
Diànróngqì zhǐ |
Capacity |
功率 |
Công suất |
Gōnglǜ |
Capacity |
功率 |
Năng suất |
Gōnglǜ |
Capacity |
能力 |
Công suất |
Nénglì |
Capacity |
能力 |
Năng lực |
Nénglì |
Capillary action |
毛细管作用 |
Tác dụng mao dẫn |
Máoxìguǎn zuòyòng |
Capillary rise |
吸液高度 |
Độ dâng dịch trong mao quản |
Xī yè gāodù |
Capital flow and material flow and energy Conversion and transfer |
资金流及物质和能量的转换与传递 |
Chuyển đổi và dịch chuyển của dòng vốn và nguyên liệu và năng lượng |
Zījīn liú jí wùzhí hé néngliàng de zhuǎnhuàn yǔ chuándì |
Captive pulp |
成捆浆板 |
Bột giấy đóng kiện |
Chéng kǔn jiāng bǎn |
Capture |
捕集 |
Chụp, bắt |
Bǔ jí |
Capture |
捕捉 |
Bắt, chụp |
Bǔzhuō |
Capture machine |
捕集器 |
Cơ cấu bắt chộp |
Bǔ jí qì |
Capture machine |
捕集器 |
Máy thu gom |
Bǔ jí qì |
Capture trap |
捕集器 |
Cơ cấu bắt chộp |
Bǔ jí qì |
Capture trap |
捕集器 |
Máy thu gom |
Bǔ jí qì |
Capturing agent |
捕集剂 |
Chất bẫy chụp |
Bǔ jí jì |
Capturing agent |
捕集剂 |
Chất tập trung |
Bǔ jí jì |
Capturing agent |
捕集剂 |
Chất thu gom |
Bǔ jí jì |
Car liner |
保护汽车用牛皮纸 |
Giấy lót bảo vệ hàng hoá vận chuyển |
Bǎohù qìchē yòng niúpízhǐ |
Carbendazim |
多菌灵 |
|
Duō jūn líng |
Carbide |
灰化物 |
Chất tro hoá |
Huī huàwù |
Carbohydrate |
碳水化合物 |
Hyđrát các-bon |
Tànshuǐ huàhéwù |
Carbon and nitrogen |
碳氮 |
Carbon và nitrogen |
Tàn dàn |
Carbon black |
炭黑 |
Muội đèn |
Tàn hēi |
Carbon carbon double bond |
碳碳双键 |
Liên kết đôi C C |
Tàn tàn shuāng jiàn |
Carbon coating |
碳素涂布 |
Hỗn hợp tráng giấy than |
Tàn sù tú bù |
Carbon fiber |
碳纤维 |
Sợi carbon |
Tànxiānwéi |
Carbon free feeding group |
无碳源培养基 |
Nhóm nuôi không chứa carbon |
Wú tàn yuán péiyǎng jī |
Carbon paper |
复写纸 |
Giấy than hay giấy carbon |
Fùxiězhǐ |
Carbon steel plate |
碳钢极板 |
Tấm cực thép cacbon |
Tàn gāng jí bǎn |
Carbonate |
碳酸盐 |
Chất độn cácbônát |
Tàn suān yán |
Carbonation |
碳化(作用) |
|
Tànhuà (zuòyòng) |
Carbonationization |
碳化(作用) |
|
Tànhuà (zuòyòng) |
Carbonizing base paper |
复写原纸 |
Giấy cốt |
Fùxiě yuánzhǐ |
Carbonizing base paper |
复写原纸 |
Giấy than |
Fùxiě yuánzhǐ |
Carbonizing paper |
复写纸原纸 |
Giấy tráng các-bon |
Fùxiězhǐ yuánzhǐ |
Carbonless copy paper |
无碳复写纸 |
Giấy tự nhân bản hay giấy không carbon |
Wú tàn fùxiězhǐ |
Carbonless copy paper |
压感复写纸 |
Giấy can in phi các-bon |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Carbonless copy paper |
压感复写纸 |
Giấy phi các-bon |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Carbonless copy paper forms |
无碳复写表格纸 |
Giấy photo không có than |
Wú tàn fùxiě biǎogé zhǐ |
Carbonless copying paper |
压感复写纸 |
Giấy nhạy cảm áp lực |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Carbonless paper |
压感复写纸 |
Giấy can in phi các-bon |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Carbonless paper |
压感复写纸 |
Giấy phi các-bon |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Carbonless required copying paper |
压感复写纸 |
Giấy nhạy cảm áp lực |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
Carbonyl group |
羰基 |
Nhóm cácbonyl (=CO) |
Tāng jī |
Carborundum |
金钢砂 |
Cát kim cương |
Jīn gāng shā |
Carboxyl group |
羧基 |
Nhóm cácboxyl ( COO H ) |
Suō jī |
Carboxylmethyl ether |
羟甲 |
Carboxyl methyl ete |
Qiāng jiǎ |
Carboxylmethyl ether |
羟甲基 |
Carboxylmethyl ete |
Qiāng jiǎ jī |
Carboxylmethyl ether starch |
羟甲基淀粉 |
Tinh bột carboxyl methyl ete |
Qiāng jiǎ jī diànfěn |
Carcinogen |
癌性 |
Tính gây ung thư |
Ái xìng |
Carcinogenic substance |
癌物质 |
Chất gây ung thư |
Ái wùzhí |
Cardboard |
箱纸板 |
Giấy bìa làm thùng |
Xiāng zhǐbǎn |
Cardboard case |
薄纸板箱 |
Bìa cứng |
Bó zhǐbǎn xiāng |
Cardboard case |
薄纸板箱 |
Các-tông |
Bó zhǐbǎn xiāng |
Cardboard middles |
卡板纸芯层 |
Lớp các-tông ở giữa |
Kǎ bǎn zhǐ xīn céng |
Carload |
汽车载重 |
Trọng tải của toa hàng hoá |
Qìchē zàizhòng |
Carpet lining board |
地毯纸 |
Giấy đế làm thảm |
Dìtǎn zhǐ |
Carry over of stock |
回浆(打浆机的) |
Bột tuần hoàn lại |
Huí jiāng (dǎjiāng jī de) |
Carrying direction |
承载方向 |
Hướng tải lực |
Chéngzài fāngxiàng |
Carrying knives |
抬刀 |
Có gắn dao dao |
Tái dāo |
Carrying roll |
传递辊 |
Trục đỡ lưới,trục đỡ chăn máy xeo |
Chuándì gǔn |
Carrying roll |
导辊 |
Trục (lô) chủ động, trục đỡ lưới,trục đỡ chăn máy xeo |
Dǎo gǔn |
Carrying roll |
引纸辊 |
Trục đỡ lưới, trục đỡ chăn máy xeo |
Yǐn zhǐ gǔn |
Carton |
卡片纸板 |
Trọng lượng đơn vị của giấy |
Kǎpiàn zhǐbǎn |
Carton |
纸板 |
Giấy carton |
Zhǐbǎn |
Carton |
纸箱 |
Thùng giấy |
Zhǐxiāng |
Carton and cardboard waste paper |
纸箱与纸板废纸 |
Giấy thùng và giấy bìa tái chế |
Zhǐxiāng yǔ zhǐbǎn fèi zhǐ |
Carton compact |
超强纸板 |
Giấy các-tông siêu bền |
Chāo qiáng zhǐbǎn |
Carton liner paper |
纸盒衬纸 |
Giấy lót hòm, hộp |
Zhǐ hé chèn zhǐ |
Carton paper |
纸盒纸 |
Hộp giấy |
Zhǐ hé zhǐ |
Carton sealing paper |
纸盒衬纸 |
Giấy lót hòm, hộp |
Zhǐ hé chèn zhǐ |
Cartridge design |
箱座式结构 |
Kiểu thùng, hộp nằm ngang |
Xiāng zuò shì jiégòu |
Cartridge paper |
封面纸 |
Giấy làm vỏ đạn |
Fēngmiàn zhǐ |
Cascade evaporator |
圆盘蒸发器 |
Lò bốc hơi kiểu tầng |
Yuán pán zhēngfā qì |
Cascade evaporator |
圆盘蒸发器 |
Thiết bị bốc hơi kiểu tầng |
Yuán pán zhēngfā qì |
Case board |
箱板纸 |
Các-tông lớp ngoài hòm, hộp, vỏ, giấy hộp carton |
Xiāng bǎn zhǐ |
Case lining paper |
运输包装纸 |
Giấy lót hòm hộp |
Yùnshū bāozhuāng zhǐ |
Cash register paper |
票据纸(现金收支) |
Giấy in hoá đơn |
Piàojù zhǐ (xiànjīn shōu zhī) |
Casing |
套 |
Vỏ máy,. vỏ bao đá mài |
Tào |
Casket paper |
帆布箱衬里用纸 |
Giấy lót hòm hộp (đựng đồ trang sức) |
Fānbù xiāng chènlǐ yòng zhǐ |
Cast coast paper |
铸涂纸 |
Giấy tráng ép độ bóng cao |
Zhù tú zhǐ |
Cast coated board |
铸涂纸板 |
Giấy các-tông tráng ép bóng |
Zhù tú zhǐbǎn |
Cast coated paper |
高光泽印刷纸 |
Giấy tráng ép bóng |
Gāo guāngzé yìnshuā zhǐ |
Cast coated paper |
涂布美术纸 |
Giấy tráng ép bóng |
Tú bù měishù zhǐ |
Cast coated paper or board |
铸涂纸或纸板 (俗称高光泽纸) |
Giấy có độ láng cao |
Zhù tú zhǐ huò zhǐbǎn (súchēng gāo guāngzé zhǐ) |
Cast coating |
铸涂 |
Tráng ép độ bóng cao |
Zhù tú |
Cast iron |
铸铁 |
Gang đúc |
Zhùtiě |
Cast white board |
铸涂白纸板 |
Giấy tráng phấn |
Zhù tú bái zhǐbǎn |
Catalogue paper |
目录纸 |
Giấy ca-ta-lô |
Mùlù zhǐ |
Catalyst |
催化剂 |
Chất gia tốc |
Cuīhuàjì |
Catalyst |
催化剂 |
Chất xúc tác |
Cuīhuàjì |
Catalytic |
接触反应 |
Phản ứng tiếp xúc |
Jiēchù fǎnyìng |
Caterpillar grinder |
链式磨木机 |
Máy mài gỗ kiểu xích |
Liàn shì mó mù jī |
Cathode |
阴极 |
Cực âm |
Yīnjí |
Cathode ray tube |
阴极射线管 |
Ống tia cực âm |
Yīnjí shèxiàn guǎn |
Cation |
阳离子 |
Điện tích dương |
Yánglízǐ |
Cation density |
阳离子浓度 |
Mật độ điện tích dương |
Yánglízǐ nóngdù |
Cation exchange |
阳离子交换 |
Chất trao đổi cation |
Yánglízǐ jiāohuàn |
Cation form |
阳离子型 |
Điện tích dương |
Yánglízǐ xíng |
Cation polymer |
阳离子型高分子 |
Polime điện tích dương |
Yánglízǐ xíng gāo fēnzǐ |
Cation surfactant |
阳离子型表面活性剂 |
Chất hoạt động bề mặt điện tích dương |
Yánglízǐ xíng biǎomiàn huóxìng jì |
Cationic additives |
阳离子助剂 |
Phụ gia cation |
Yánglízǐ zhù jì |
Cationic polyacrylamide |
阳离子聚丙烯酰胺 |
Ion dương polyacrylamide |
Yánglízǐ jù bǐngxī xiān’àn |
Cationic polyelectrolyte |
阳离子聚电解质 |
Ion dương đa điện phân |
Yánglízǐ jù diànjiězhì |
Cationic polyethylenimine |
阳离子聚乙烯亚胺 |
Ion dương polyethylenimine |
Yánglízǐ jù yǐxī yà àn |
Cationic starch |
阳离子淀粉 |
Tinh bột cation |
Yánglízǐ diànfěn |
Cationic starch |
阳离子型淀粉 |
Tinh bột cation |
Yánglízǐ xíng diànfěn |
Cause |
引起 |
Gây ra |
Yǐnqǐ |
Caustic |
碱性的 |
Xút, tính kiềm |
Jiǎn xìng de |
Caustic alkali |
苛性碱 |
Xút ăn da(NaOH) |
Kēxìng jiǎn |
Caustic extraction |
碱抽提 |
Trích ly xút |
Jiǎn chōu tí |
Caustic room |
苛化工段 |
Xưởng xút hoá, công đoạn xút hoá điều chế dịch nấu |
Kē huàgōng duàn |
Caustic soda |
苛性碱 |
Xút ăn da(NaOH) |
Kēxìng jiǎn |
Caustic soda |
烧碱 |
Hydrôxit, xút ăn da |
Shāojiǎn |
Causticizer |
苛化器 |
Bình xút hoá |
Kē huà qì |
Causticizing |
苛化 |
Xút hoá, kiềm hoá |
Kē huà |
Causticizing efficiency |
苛化率 |
Hiệu suất xút hoá |
Kē huà lǜ |
Cavitation |
空化(作用) |
Bị lỗ hổng |
Kōng huà (zuòyòng) |
Cây lau |
荻苇 |
|
Dí wěi |
Cedar (cedrus deodar G.Don)(Cedrus) |
雪松 |
Gỗ tuyết tùng |
Xuěsōng |
Cell |
细胞 |
Tế bào |
Xìbāo |
Cell membrane |
细胞膜 |
Màng tế bào |
Xìbāomó |
Cell wall |
细胞壁 |
Vách tế bào |
Xìbāobì |
Cell wall layer |
胞间层 |
Lớp tế bào trung gian |
Bāo jiān céng |
Cellobiose |
纤维二糖 |
|
Xiānwéi èr táng |
Cellophane film |
玻璃纸薄膜 |
Màng xelophan |
Bōlizhǐ bómó |
Cellophane paper |
玻璃纸 |
Giấy bóng kính |
Bōlizhǐ |
Cellophane paper |
玻璃纸 |
Giấy xelôphan |
Bōlizhǐ |
Cellular machenical property of raw material |
蜂窝原材料力学性能 |
Đặc tính cơ học của nguyên liệu làm tổ ong |
Fēngwō yuáncáiliào lìxué xìngnéng |
Cellular structure |
蜂窝状结构 |
Kết cấu tế bào |
Fēngwō zhuàng jiégòu |
Celluloid |
赛璐珞 |
Xenlulôít |
Sàilùluò |
Cellulose |
纤维素 |
Xenluylôza |
Xiānwéi sù |
Cellulose acetate |
醋酸纤维素 |
Xenluylô axêtat |
Cùsuān xiānwéi sù |
Cellulose derivative |
纤维素衍生物 |
Dẫn xuất xenluylô |
Xiānwéi sù yǎnshēng wù |
Cellulose enzyme |
纤维素酶 |
Enzyme cellulose |
Xiānwéi sù méi |
Cellulose enzyme Composite |
复合纤维素酶 |
Phức hợp enzymecellulose |
Fùhé xiānwéi sù méi |
Cellulose enzyme deinking pulp |
纤维素酶脱墨浆 |
Bột giấy khử mực enzyme cellulose |
Xiānwéi sù méi tuō mò jiāng |
Cellulose filter paper |
纤维素滤纸 |
Giấy lọc từ xenlulo |
Xiānwéi sù lǜzhǐ |
Cellulose nitrate |
硝酸纤维素 |
Nitrat xenluylô |
Xiāosuān xiānwéi sù |
Cellulose xanthate |
黄原酸纤维素 |
Xenluylô xan tát |
Huáng yuán suān xiānwéi sù |
Cellulose xanthate |
纤维素黄酸酯 |
Xenluylô xan tát |
Xiānwéi sù huáng suān zhǐ |
Cement |
水泥 |
Ximăng |
Shuǐní |
Cement sack paper |
水泥袋纸 |
Bao ximăng giấy |
Shuǐní dài zhǐ |
Centipoise |
厘泊 |
Xentipoazơ (ép) (đơn vị độ nhớt) |
Lí pō |
Centri cleaner |
锥形除渣器 |
Ống lọc bột hình côn |
Zhuī xíng chú zhā qì |
Centrifugal |
离心 |
Li tâm |
Líxīn |
Centrifugal fan |
离心式风机 |
Quạt ly tâm |
Líxīn shì fēngjī |
Centrifugal force |
离心力 |
Lực ly tâm |
Líxīnlì |
Centrifugal pump |
离心泵 |
Bơm ly tâm |
Líxīn bèng |
Centrifugal pump |
轴流泵 |
Bơm hướng trục |
Zhóu liú bèng |
Centrifugal pump |
轴流泵 |
Bơm ly tâm |
Zhóu liú bèng |
Centrifugal screen |
离心除渣器 |
Lọc bột li tâm |
Líxīn chú zhā qì |
Centrifugal scrubber |
离心除尘器 |
Sàng ly tâm |
Líxīn chúchén qì |
Centrifugal separate |
离心分离 |
Ly tâm phân li |
Líxīn fēnlí |
Centrifugal separator |
离心分离机 |
Thiết bị phân ly bằng ly tâm |
Líxīn fēnlí jī |
Centrifugal vacuum pump |
喷水离心真空泵 |
Bơm nước dùng lực li tâm tạo chân không |
Pēn shuǐ líxīn zhēnkōngbèng |
Centrifugaled liquid separator |
旋液分离机 |
Thiết bị phân ly dịch chảy xoáy |
Xuán yè fēnlí jī |
Ceramic |
陶瓷 |
Gốm sứ |
Táocí |
Ceramic aluminium |
铝陶瓷 |
Gốm nhôm |
Lǚ táocí |
Ceramic cleaner |
陶瓷除渣器 |
Lọc cát bằng gốm sứ |
Táocí chú zhā qì |
Ceramic filler |
陶瓷过滤器 |
Bộ lọc bằng gốm sứ |
Táocí guòlǜqì |
Ceramic wear resistant ring |
陶瓷防磨圈 |
Vòng ngăn ma sát bằng gốm sứ |
Táocí fáng mó quān |
Ceramic wear ring |
陶瓷防磨圈 |
Vòng ngăn ma sát bằng gốm sứ |
Táocí fáng mó quān |
Cereal straw |
谷草 |
Rạ ngũ cốc |
Gǔcǎo |
Certain characteristic of system of life |
生命体系的某种特点 |
Một số đặc điểm của hệ thống sinh mệnh |
Shēngmìng tǐxì de mǒu zhǒng tèdiǎn |
Certain gap |
差距 |
Sai lệch, khoảng cách |
Chājù |
Certain path |
路径 |
Đường đi |
Lùjìng |
Chaetomium mold globosum |
球毛亮霉 |
|
Qiú máo liàng méi |
Chain |
皮带 |
Dây đai |
Pídài |
Chain |
皮带机 |
Băng chuyền |
Pídài jī |
Chain |
皮带机 |
Băng tải |
Pídài jī |
Chain grinder |
链式磨木机 |
Máy mài bột gỗ kiểu xích |
Liàn shì mó mù jī |
Chain length |
链长 |
Mạch cao phân tử |
Liàn zhǎng |
Chain marks |
线痕(纸张)(纸病) |
Vết xích, vết hằn (trên mặt giấy) |
Xiàn hén (zhǐzhāng)(zhǐ bìng) |
Chain reaction |
连锁反应 |
Phản ứng dây chuyền |
Liánsuǒ fǎnyìng |
Chain saw |
链锯 |
Cưa xích |
Liàn jù |
Chalk |
白垩 |
Canxi cácbonát |
Bái’è |
Chalk overlay paper |
白垩纸 |
Giấy gói phấn |
Bái’è zhǐ |
Chalking |
白垩处理 |
Xử lý khử màu, xoá màu của mực in |
Bái’è chǔlǐ |
Chamber dryer |
干燥室 |
Buồng sấy |
Gānzào shì |
Chamber dryer |
干燥室 |
Hầm sấy |
Gānzào shì |
Chamotte |
耐火粘土 |
Gạch chịu nhiệt |
Nàihuǒ niántǔ |
Chamotte |
耐火粘土 |
Gạch sa-mốt |
Nàihuǒ niántǔ |
Change |
迁移 |
Di chuyển |
Qiānyí |
Change beating degree |
打浆度变化值 |
Giá trị độ nghiền thay đổi |
Dǎjiāng dù biànhuà zhí |
Change enzyme dosage |
改变酶用量 |
Lượng dùng enzyme biến tính |
Gǎibiàn méi yòngliàng |
Change rate |
变化范围 |
Phạm vi thay đổi |
Biànhuà fànwéi |
Change the slurry concentration |
改变浆料的浓度 |
Thay đổi nồng độ bột giấy |
Gǎibiàn jiāng liào de nóngdù |
Change the slurry consistency |
改变浆料的浓度 |
Thay đổi nồng độ bột giấy |
Gǎibiàn jiāng liào de nóngdù |
Change value |
变化值 |
Giá trị thay đổi |
Biànhuà zhí |
Change water quality |
水质变化 |
Thay đổi chất lượng nước |
Shuǐzhì biànhuà |
Change whiteness of reason |
白度季节波动 |
Biến đổi độ trắng theo mùa |
Bái dù jìjié bōdòng |
Change wire |
换网 |
Thay lưới |
Huàn wǎng |
Changing amounts of predictive control |
多变量预测控制 |
Điều khiển các biến lượng dự phòng |
Duō biàn liàng yùcèkòngzhì |
Changing procedure |
更换步骤 |
Quy trình thay thế |
Gēnghuàn bùzhòu |
Changing process of pulp bleaching |
漂白制浆的洗净程度 |
Quá trình rửa sạch trong tẩy trắng bột giấy |
Piǎobái zhī jiāng de xǐ jìng chéngdù |
Characteristic |
特点 |
Đặc điểm |
Tèdiǎn |
Characteristic |
特征 |
Chi tiết kỹ thuật |
Tèzhēng |
Characteristic |
特征 |
Đặc điểm kỹ thuật |
Tèzhēng |
Characteristic |
特征 |
Đặc trưng đặc chính |
Tèzhēng |
Characteristic band of lignin |
木素的特征谱带 |
Dải phổ đặc trưng của lignin |
Mù sù de tèzhēng pǔ dài |
Characterized |
表征 |
Đặc trưng |
Biǎozhēng |
Charcoal |
木炭 |
Than củi |
Mùtàn |
Charge |
电荷 |
Điện tích |
Diànhè |
Charge |
装料 |
Nạp liệu (mảnh hoặc dịch nấu) |
Zhuāng liào |
Charging floor |
装料楼面 |
Sàn nạp liệu |
Zhuāng liào lóu miàn |
Charging of liquor |
送液 |
Bơm dung dịch |
Sòng yè |
Chart |
图表 |
Biểu đồ |
Túbiǎo |
Chart paper |
图表纸 |
Giấy biểu đồ |
Túbiǎo zhǐ |
Chart paper |
图表纸 |
Giấy vẽ bản đồ |
Túbiǎo zhǐ |
CHCOH |
过乙酸 |
|
Guò yǐsuān |
Check |
核对 |
Đối chiếu |
Héduì |
Check |
校核 |
Hiệu chỉnh |
Xiào hé |
Check paper |
支票用纸 |
Giấy in séc |
Zhīpiào yòng zhǐ |
Check valve |
止逆阀 |
Van một chiều, van kiểm tra, van đóng, van cản, van khoá |
Zhǐ nì fá |
Checking door |
检查门 |
Cửa kiểm tra |
Jiǎnchá mén |
Cheese cloth bag |
纱布包 |
Túi vải |
Shābù bāo |
Cheese wrapper |
奶酪包装纸 |
Giấy gói pho mát |
Nǎilào bāozhuāng zhǐ |
Chelated value |
螯合值 |
Giá trị tạo càng |
Áo hé zhí |
Chelating |
螯合作用 |
Tác dụng tạo càng |
Áo hézuòyòng |
Chelating agent |
螯合剂 |
Chất chelate |
Áo hé jì |
Chelating agent |
螯合剂 |
Chất tạo càng |
Áo hé jì |
Chemi groundwood |
化学机械木浆 |
Bột cơ hoá mài |
Huàxué jīxiè mù jiāng |
Chemical |
化学约剂 |
Hoá chất |
Huàxué yuē jì |
Chemical |
药品 |
Dược phẩm |
Yàopǐn |
Chemical |
约剂 |
Hoá chất |
Yuē jì |
Chemical affinity |
化学亲合势 |
Lực hút hoá học |
Huàxué qīn hé shì |
Chemical agent |
化学剂 |
Chất hoá học |
Huàxué jì |
Chemical agent feed pump |
化学剂喂入泵 |
Bơm cấp, cung cấp hoá chất |
Huàxué jì wèi rù bèng |
Chemical agent mixer |
化学剂混合器 |
Cánh khuấy hoá chất |
Huàxué jì hùnhé qì |
Chemical bleaching pulp |
化合漂白浆 |
Bột hoá tẩy trắng |
Huàhé piǎobái jiāng |
Chemical bond conection |
化学键的连接 |
Tạo liên kết hoá học |
Huàxuéjiàn de liánjiē |
Chemical consumption |
化学药品消耗量 |
Lượng hoá chất sử dụng |
Huàxué yàopǐn xiāohào liàng |
Chemical consumption |
化学药品消耗量 |
Tiêu hao hóa chất |
Huàxué yàopǐn xiāohào liàng |
Chemical debarking |
化学剥皮法 |
Bóc vỏ cây bằng hoá chất |
Huàxué bāo pí fǎ |
Chemical exist in natural wood |
原本存在的化学物质 |
Chất hoá học tồn tại trong gỗ tự nhiên |
Yuánběn cúnzài de huàxué wùzhí |
Chemical filter paper |
化学滤纸 |
Giấy lọc hoá chất |
Huàxué lǜzhǐ |
Chemical kinetic |
动化学 |
Động hoá học |
Dòng huàxué |
Chemical method treatment |
化学法处理 |
Xử lý bằng phương pháp hoá học |
Huàxué fǎ chǔlǐ |
Chemical method treatment Technical |
化学法处理技术 |
Kỹ thuật xử lý bằng phương pháp hoá học |
Huàxué fǎ chǔlǐ jìshù |
Chemical oxygen demand |
化学需氧量 |
Nhu cầu oxy hoá học |
Huàxué xū yǎng liàng |
Chemical potential difference |
化学位差 |
Khác biệt về điện hoá |
Huàxuéwèi chā |
Chemical pulp |
化学浆 |
Bột giấy hóa học |
Huàxué jiāng |
Chemical recovery |
碱回收 |
Thu hồi hoá chất |
Jiǎn huíshōu |
Chemical reed pulp’s beating degree is low |
化学苇浆打浆度低 |
Độ nghiền của bột hoá từ cây lau thấp |
Huàxué wěi jiāng dǎjiāng dù dī |
Chemical resistance |
耐化学腐蚀性 |
Bền hoá học |
Nài huàxué fǔshí xìng |
Chemical simulation |
化学模拟 |
Mô phỏng hoá học |
Huàxué mónǐ |
Chemical structure |
化学结构 |
Cấu trúc hoá |
Huàxué jiégòu |
Chemical treatment |
化学处理 |
Xử lý hoá học |
Huàxué chǔlǐ |
Chest |
槽 |
Bể chứa, bể trữ |
Cáo |
Chest |
池 |
Hồ, bể |
Chí |
Chest |
箱 |
Bể chứa |
Xiāng |
Chest roll |
胸辊 |
Trục ngực |
Xiōng gǔn |
Chief engineer |
总工程师 |
Kỹ sư trưởng |
Zǒng gōngchéngshī |
Chilled iron roll |
冷铸铁辊 |
Lô đúc bằng gang lạnh |
Lěng zhùtiě gǔn |
Chimney |
烟囱 |
Ống khói |
Yāncōng |
China board |
彩纸板(供印戏票用) |
Các-tông quấn nhiều lớp trên máy xeo tròn |
Cǎi zhǐbǎn (gōngyìn xì piào yòng) |
China grass (Boehmeria nivea) |
麻 |
Đay cách |
Má |
Chip |
小块 |
Khối nhỏ |
Xiǎo kuài |
Chip bin |
木片仓 |
Bun ke mảnh |
Mùpiàn cāng |
Chip bin |
木片仓 |
Phễu mảnh |
Mùpiàn cāng |
Chip bin |
竹片仓 |
Silo mảnh |
Zhú piàn cāng |
Chip charger |
木片装料器 |
Bộ nạp mảnh |
Mùpiàn zhuāng liào qì |
Chip charger |
木片装料器 |
Thiết bị nạp mảnh |
Mùpiàn zhuāng liào qì |
Chip crusher |
木片再碎机 |
Máy nghiền mảnh gỗ |
Mùpiàn zài suì jī |
Chip crusher |
木片再碎机 |
Máy tán mảnh gỗ |
Mùpiàn zài suì jī |
Chip feeder |
木片喂料器 |
Máy cấp dăm gỗ |
Mùpiàn wèi liào qì |
Chip feeder |
木片喂料器 |
Thiết bị cấp mảnh |
Mùpiàn wèi liào qì |
Chip filling |
木片装锅 |
Nạp đầy mảnh gỗ |
Mùpiàn zhuāng guō |
Chip hopper |
装锅漏漏斗 |
Phễu nạp dăm mảnh vào nồi nấu |
Zhuāng guō lòu lòudǒu |
Chip meter |
木片装锅计量器 |
Bộ đo thể tích mảnh gỗ |
Mùpiàn zhuāng guō jì liáng qì |
Chip packer |
木片装锅器 |
Máy nạp mảnh gỗ vào nồi |
Mùpiàn zhuāng guō qì |
Chip pile |
木片堆 |
Đống mảnh |
Mùpiàn duī |
Chip refining |
木片磨浆 |
Nghiền dăm gỗ |
Mùpiàn mó jiāng |
Chip screen |
木片筛 |
Máy sàng mảnh |
Mùpiàn shāi |
Chip screen |
竹片筛 |
Sàng mảnh tre |
Zhú piàn shāi |
Chip silo |
木片仓 |
Bun ke mảnh |
Mùpiàn cāng |
Chip silo |
木片仓 |
Phễu mảnh |
Mùpiàn cāng |
Chip silo |
竹片仓 |
Bun-ke mảnh |
Zhú piàn cāng |
Chip silo |
竹片仓 |
Phễu chứa dăm mảnh |
Zhú piàn cāng |
Chipper spout |
喂料口(削片机) |
Cửa nạp mảnh |
Wèi liào kǒu (xuē piàn jī) |
Chipping |
削片 |
Chặt mảnh |
Xuē piàn |
Chitosan |
聚糖 |
|
Jù táng |
Chlor |
氯 |
Clo |
Lǜ |
Chlorate |
氯酸盐 |
Clorát |
Lǜ suān yán |
Chlorideclorua |
氯化物 |
Hợp chất clo |
Lǜ huàwù |
Chlorinated diphenyl |
氯化二苯基 |
|
Lǜ huà èr běn jī |
Chlorinated organic compounds |
氯化有机物 |
Hợp chất Clo hữu cơ |
Lǜ huà yǒujīwù |
Chlorinated organic compounds |
有机物的氯化 |
Clo hoá sinh vật hữu cơ |
Yǒujīwù de lǜ huà |
Chlorinated phenonic compounds |
氯代酚类化合物 |
Hợp chất clophenolic |
Lǜ dài fēn lèi huàhéwù |
Chlorination |
氯化(作用) |
Tẩy trắng bột giấy bằng clo |
Lǜ huà (zuò yòng) |
Chlorination stage |
氯化阶段 |
Giai đoạn tẩy clo (giai đoạn C) |
Lǜ huà jiēduàn |
Chlorinator |
氯化器 |
Máy trộn clo |
Lǜ huà qì |
Chlorine |
氯气 |
Khí clo (Cl) |
Lǜ qì |
Chlorine compound |
含氯化合物 |
Hợp chất chứa clo |
Hán lǜ huàhéwù |
Chlorine compounds |
氯化物 |
Hợp chất clo |
Lǜ huàwù |
Chlorine number |
氯价 |
Lượng clo sử dụng |
Lǜ jià |
Chlorine number |
氯价 |
Lượng tiêu hao clo |
Lǜ jià |
Chlorine organic compounds |
有机氯化物 |
Hợp chất chứa clo |
Yǒujī lǜ huà wù |
Chlorine requirement |
需氯量 |
Nhu cầu clo |
Xū lǜ liàng |
Chloroacetic acid |
氯乙酸 |
|
Lǜ yǐsuān |
Chlorohydrin lignin |
氯化木素 |
Clolignin |
Lǜ huà mù sù |
Chlorolignin |
氯化木素 |
Clolignin |
Lǜ huà mù sù |
Chlorophyll |
叶绿素 |
Chất diệp lục |
Yèlǜsù |
Chloroplast |
叶绿体 |
Lục lạp |
Yèlǜtǐ |
Choosing decoloring agent |
脱色剂的选择 |
Lựa chọn chất khử màu |
Tuōsè jì de xuǎnzé |
Choosing decoloring process flow |
脱色处理工艺流程的选择 |
Chọn quy trình công nghệ khử màu |
Tuōsè chǔlǐ gōngyì liúchéng de xuǎnzé |
Choosing methods for decoloring |
脱色方法的选择 |
Lựa chọn phương pháp khử màu |
Tuōsè fāngfǎ de xuǎnzé |
Chromaticity |
色度 |
Màu sắc |
Sè dù |
Chromatography |
色谱分离 |
Sắc ký |
Sèpǔ fēnlí |
Chromatography |
色谱分离 |
Sắc phổ phân tích |
Sèpǔ fēnlí |
Chrome yellow |
铬黄 |
|
Gè huáng |
Chromophore |
发色基团 |
Nhóm mang màu |
Fā sè jī tuán |
Chuck |
夹盘 |
Trục gá, đồ kẹp, mâm cặp, ngàm |
Jiā pán |
Chuck |
夹头 |
Trục gá, đồ kẹp, mâm cặp, ngàm |
Jiā tóu |
Ciable cell |
对照样 |
Mẫu đối chiếu |
Duìzhàoyàng |
Ciable substance |
对照物 |
Vật đối chiếu |
Duì zhào wù |
Cigarette |
卷烟 |
Thuốc lá |
Juǎnyān |
Cigarette comterfeit labels |
卷烟防伪标识 |
Tem chống thuốc lá giả |
Juǎnyān fángwěi biāozhì |
Cigarette paper |
卷烟纸 |
Giấy cuốn thuốc lá |
Juǎnyān zhǐ |
Cigarette thin paper |
薄的纸张 |
Giấy bìa mỏng |
Báo de zhǐzhāng |
Cigarette tip paper |
烟嘴纸 |
Giấy quấn đầu lọc thuốc lá |
Yānzuǐ zhǐ |
Cinnamyl alcohol Construct of lignin |
肉桂醇结构木质素 |
Cấu trúc lignin trong rượu cinnanmyl |
Ròuguì chún jiégòu mùzhí sù |
Circuit break |
断路 |
Bộ ngắt mạch điện |
Duànlù |
Circuit break |
断路 |
Cb ngắt điện |
Duànlù |
Circular saw |
圆锯 |
Cưa tròn |
Yuán jù |
Circulating air |
循环热风 |
Không khí tuần hoàn |
Xúnhuán rèfēng |
Circulating pump |
循环泵 |
Bơm tuần hoàn |
Xúnhuán bèng |
Cirle |
圆形 |
Hình tròn |
Yuán xíng |
Cirle cone form |
圆锥形 |
Dạng côn |
Yuánzhuī xíng |
Cirle cone form Screen frame |
圆锥形筛筐 |
Khung máy sàng dạng tròn côn |
Yuánzhuī xíng shāi kuāng |
Civil construction |
土建施工 |
Xây dựng dân dụng |
Tǔjiàn shīgōng |
Cladosporium genus |
枝孢属 |
|
Zhī bāo shǔ |
Clamp |
夹板 |
Tấm kẹp |
Jiábǎn |
Clamp |
压板 |
Tấm ép |
Yàbǎn |
Clamp mark |
夹痕 |
Các vết kẹp (do giấy bị kẹp trên máy cắt mép) |
Jiā hén |
Clarification |
澄清 |
Làm trong nước |
Chéngqīng |
Clarification |
澄清 |
Lắng nước trong |
Chéngqīng |
Clarify |
弄 |
Làm cho |
Nòng |
Clasp machine |
订书机 |
Máy đóng sách bằng đinh |
Dìng shū jī |
Classified water |
澄清的水 |
Nước lọc sạch |
Chéngqīng de shuǐ |
Classified water |
澄清水 |
Nước lắng lọc sạch |
Chéngqīng shuǐ |
Classified water quality |
澄清水的质量 |
Chất lượng nước lắng |
Chéngqīng shuǐ de zhìliàng |
Classifier |
澄清器 |
Thiết bị tách xơ sợi bột giấy |
Chéngqīng qì |
Classifier |
筛分器 |
Sàng tách xơ sợi bột giấy |
Shāi fēn qì |
Clay |
白土 |
Đất sét |
Báitǔ |
Clay |
瓷土 |
Đất sét |
Cítǔ |
Clay |
高岭土 |
Cao lanh (chất độn) |
Gāolǐngtǔ |
Clay |
高岭土 |
Đất sét (chất độn) |
Gāolǐngtǔ |
Clay |
粘土 |
Đất sét |
Niántǔ |
Clay filled paper |
白土填料纸 |
Giấy độn cao lanh |
Báitǔ tiánliào zhǐ |
Clay slip |
高岭土泥浆 |
Cao lanh |
Gāolǐngtǔ níjiāng |
Clean |
过滤 |
Lọc sạch |
Guòlǜ |
Clean |
洁净 |
Sạch sẽ |
Jiéjìng |
Clean |
清理 |
Làm sạch |
Qīnglǐ |
Clean |
清洗 |
Rửa sạch |
Qīngxǐ |
Clean condition of dryer surface |
烘缸的表面洁净状 |
Tình trạng sạch của bề mặt lô sấy |
Hōng gāng de biǎomiàn jiéjìng zhuàng |
Clean impurity |
清渣 |
Cát, tạp chất sạch |
Qīng zhā |
Clean impurity door |
清渣口 |
Đầu ra tạp chất sạch |
Qīng zhā kǒu |
Clean impurity system |
清渣系统 |
Hệ thống làm sạch tạp chất |
Qīng zhā xìtǒng |
Clean purifying |
过滤净化 |
Lắng lọc làm sạch |
Guòlǜ jìnghuà |
Clean sand |
清渣 |
Cát, tạp chất sạch |
Qīng zhā |
Clean sand door |
清渣口 |
Đầu ra cát |
Qīng zhā kǒu |
Cleaner |
除渣器 |
Ống lọc cát |
Chú zhā qì |
Cleaner |
清洗机 |
Máy Làm sạch |
Qīngxǐ jī |
Cleaner arranged |
除渣器排列 |
Bố trí thiết bị lọc cát |
Chú zhā qì páiliè |
Cleaner arranged |
除渣器排列 |
Sắp xếp thiết bị lọc cát |
Chú zhā qì páiliè |
Cleaner capacity |
除渣器生产能力 |
Công suất lọc cát |
Chú zhā qì shēngchǎn nénglì |
Cleaner diameter |
除渣器直径 |
Đường kính bộ lọc cát |
Chú zhā qì zhíjìng |
Cleaner material |
除渣器的材质 |
Vật liệu chế tạo lọc cát |
Chú zhā qì de cáizhì |
Cleaner of top layer 1st |
面层 一段除砂器 |
Lọc cát số đoạn lớp mặt |
Miàn céng yīduàn chú shā qì |
Cleaner of top layer 2nd |
面层二段除砂器 |
Lọc cát lớp mặt đoạn hai |
Miàn céng èr duàn chú shā qì |
Cleaner type |
除渣器类型 |
Kiểu thiết bị lọc cát |
Chú zhā qì lèixíng |
Cleaness of blanket |
毛毯的清洁状况 |
Tình trạng sạch của chăn |
Máotǎn de qīngjié zhuàngkuàng |
Cleaning |
打扫 |
Làm sạch |
Dǎ sǎo |
Cleaning effect of scrap blade |
刮刀的情洁效果 |
Hiệu quả làm sạch của dao gạt |
Guādāo de qíng jié xiàoguǒ |
Cleaning process |
除渣流程 |
Quá trình lọc bột |
Chú zhā liúchéng |
Cleaning rate |
洁净率 |
Tỷ lệ làm sạch |
Jiéjìng lǜ |
Cleaning time |
清洗时间 |
Thời gian vệ sinh |
Qīngxǐ shíjiān |
Cleaning to prevent pasting wire |
清洁防止糊网 |
Đề phòng keo dính lưới |
Qīngjié fángzhǐ hú wǎng |
Cleaning water shower |
清洗喷水管 |
Ống phun nước rửa |
Qīngxǐ pēn shuǐ guǎn |
Cleanliness |
清洁度 |
Độ sạch |
Qīngjié dù |
Clear filter storage tower |
气浮澄清器 |
Thiết bị lọc nước sục khí |
Qì fú chéngqīng qì |
Clear filtrate storage tower |
澄清白水塔 |
Tháp nước trắng sau lọc |
Chéngqīngbáishuǐ tǎ |
Clear filtrate tank |
清白水槽 |
Thùng nước trắng sạch |
Qīng bái shuǐcáo |
Clearance |
间隙 |
Khe hở |
Jiànxì |
Clearly knowing about the last step of installation papermachine |
抓紧对纸机的扫尾安装 |
Nắm vững các bước thi công cuối cùng |
Zhuā jǐn duì zhǐ jī de sǎowěi ānzhuāng |
Cleavage |
分裂 |
Đứt mạch |
Fēnliè |
Clipper seam |
夹缝 |
Mối nối kẹp (của bạt sấy liền vòng) |
Jiáfèng |
Clo free |
无氯 |
Không dùng Clo (trong tẩy trắng) |
Wú lǜ |
Clockwise |
顺时针 |
Theo chiều kim đồng hồ |
Shùn shízhēn |
Clog |
堵塞 |
Bít, tắc |
Dǔsè |
Clone |
接枝 |
Ghép nhánh |
Jiē zhī |
Close formation |
紧密组织 |
Hình thành đồng đều |
Jǐnmì zǔzhī |
Close formation |
紧密组织 |
Hình thành đồng nhất |
Jǐnmì zǔzhī |
Closed air cushion pressurized headbox |
封闭气垫加压式流浆箱 |
Thùng đầu kín dạng tăng áp bằng đệm khí |
Fēngbì qìdiàn jiā yā shì liú jiāng xiāng |
Closed full size horizontal panel |
封闭式全幅横向控制盘 |
Bàn khống chế khép kín toàn bộ băng giấy theo hướng ngang |
Fēngbì shì quánfú héngxiàng kòngzhì pán |
Closed headbox |
封闭式网前箱 |
Hòm phun bột kín ( có áp suất) |
Fēngbì shì wǎng qián xiāng |
Closed headbox |
封闭式网前箱 |
Thùng đầu kiểu kín ( có áp suất) |
Fēngbì shì wǎng qián xiāng |
Closed loop |
封闭线路 |
Chu trình đóng kín |
Fēngbì xiànlù |
Closed loop |
封闭线路 |
Hệ khép kín |
Fēngbì xiànlù |
Closely |
紧密 |
Chặt chẽ |
Jǐnmì |
Closing ability of white water system is better |
白水系统封闭性较好 |
Hệ thống nước trắng có tính khép kín khá tốt |
Bái shuǐ xìtǒng fēngbì xìng jiào hǎo |
Closing state of paper roll |
纸卷的松紧状况 |
Trạng thái quấn chặt cuộn giấy |
Zhǐ juǎn de sōngjǐn zhuàngkuàng |
Closure |
封闭体 |
|
Fēngbì tǐ |
Cloth centred paper or board |
布芯纸或纸板 |
Giấy hoặc các-tông lớp giữa có tráng phủ |
Bù xīn zhǐ huò zhǐbǎn |
Cloth finish |
布纹装饰 |
Tạo mạt vải (trên tờ giấy) |
Bù wén zhuāngshì |
Clothlined paper or board |
布面纸或纸板 |
Giấy hoặc các-tông lớp mặt có tráng phủ |
Bù miàn zhǐ huò zhǐbǎn |
Cloudy |
浑浊 |
Đục, vẩn đục |
Húnzhuó |
Cloudy |
云彩花 |
Vết hoa vân |
Yúncai huā |
Cloudy |
云彩花 |
Vết vân mây trên giấy |
Yúncai huā |
Cloudy degree |
浑浊度 |
Độ đục (đám mây) |
Húnzhuó dù |
Cloudy filtrate pump |
浊白水泵 |
Bơm nước trắng đục |
Zhuó bái shuǐbèng |
Cloudy filtrate tank |
浊白水槽 |
Bể nước trắng đục |
Zhuó bái shuǐcáo |
Cloudy filtrated liquid |
浊滤液 |
Dịch lọc đục |
Zhuó lǜyè |
Coagulant |
凝聚剂 |
Chất làm ngưng tụ |
Níngjù jì |
Coarse collection |
粗选 |
Chọn thô |
Cū xuǎn |
Coarse collection |
粗选 |
Sàng thô |
Cū xuǎn |
Coarse component |
粗组分 |
Thành phần thô |
Cū zǔ fèn |
Coarse pulp |
粗浆 |
Bột giấy màu nâu |
Cū jiāng |
Coarse pulp |
粗浆 |
Bột giấy thô |
Cū jiāng |
Coarse reject |
粗渣 |
Tạp chất thô |
Cū zhā |
Coarse sand |
粗沙 |
Cát thô |
Cū shā |
Coarse screen |
粗筛 |
Sàng thô |
Cū shāi |
Coarse screen |
粗选筛 |
Sàng bột thô |
Cū xuǎn shāi |
Coarse screen and fractionation screen dilution water pump |
粗筛分级筛稀释水泵 |
Bơm nước pha loãng sàng thô và sàng phân cấp |
Cū shāi fēnjí shāi xīshì shuǐbèng |
Coarse screen consistency adjusting pump |
粗筛浓调泵 |
Bơm điều chỉnh nồng độ sàng thô |
Cū shāi nóng diào bèng |
Coarse screen reject tank |
粗筛尾桨槽 |
Thùng bột xấu sàng thô |
Cū shāi wěi jiǎng cáo |
Coarseness |
粗度 |
Độ thô |
Cū dù |
Coated |
涂覆 |
Tráng phủ |
Tú fù |
Coated adhesive |
涂布胶粘剂 |
Chất keo tráng phủ (chất kết dính) |
Tú bù jiāoniánjì |
Coated folding board |
涂布折叠纸板 |
Các-tông tráng phủ gấp được |
Tú bù zhédié zhǐbǎn |
Coated folding boxboard |
涂布折叠盒纸板 |
Các-tông tráng phủ hộp gấp |
Tú bù zhédié hé zhǐbǎn |
Coated paper |
涂布白纸板 |
Giấy tráng phấn |
Tú bù bái zhǐbǎn |
Coated paper |
涂布纸 |
Giấy hoặc Các-tông tráng phấn |
Tú bù zhǐ |
Coated two sidesCS |
双面涂布 |
Tráng hai mặt |
Shuāng miàn tú bù |
Coating |
涂布 |
Tráng phủ |
Tú bù |
Coating layer |
镀层 |
Lớp mạ |
Dùcéng |
Coating layer |
涂层 |
Lớp tráng tu |
Tú céng |
Coating material with good activity |
活动性能良好的涂料 |
Nguyên liệu tráng có tính năng hoạt động tốt |
Huódòng xìngnéng liánghǎo de túliào |
Coating pond |
涂料堰 |
Máng dịch tráng |
Túliào yàn |
Coating slip |
涂料 |
Dung dich tráng phấn |
Túliào |
COD dissolved |
溶解COD |
COD hoà tan |
Róngjiě COD |
Coil pipe |
蛇管 |
Ống cuộn |
Shéguǎn |
Cold tank |
冷缸 |
Lô lạnh |
Lěng gāng |
Collect water |
集水 |
Thu gom nước |
Jí shuǐ |
Collecting cleaner |
选择清洗机 |
Máy làm sạch chọn lọc |
Xuǎnzé qīngxǐ jī |
Collecting washer |
选择清洗机 |
Máy rửa chọn lọc |
Xuǎnzé qīngxǐ jī |
Collector |
收集器 |
Thiết bị thu gom |
Shōují qì |
Collision |
碰撞 |
Va chạm |
Pèngzhuàng |
Collision mechanism |
碰撞机理 |
Cơ chế va chạm |
Pèngzhuàng jīlǐ |
Collision mechanism of ink particle and bubble |
油墨粒子与气泡碰撞机理 |
Cơ chế va chạm giữa hạt mực và bóng khí |
Yóumò lìzǐ yǔ qìpào pèngzhuàng jīlǐ |
Colloid |
胶 |
Keo động vật |
Jiāo |
Colloid |
胶体 |
Thể keo |
Jiāotǐ |
Colloid group |
胶团 |
Nhóm keo |
Jiāo tuán |
Colloid group horizontal |
胶团边界 |
Đường biên gốc keo |
Jiāo tuán biānjiè |
Colloidal substance |
胶体物 |
Chất keo |
Jiāotǐ wù |
Colloidal substance |
胶体物 |
Keo dính |
Jiāotǐ wù |
Colloidal substance |
胶体物质 |
Chất dính |
Jiāotǐ wùzhí |
Colloidal substance |
胶体物质 |
Chất keo |
Jiāotǐ wùzhí |
Color |
本色 |
Màu sắc |
Běnsè |
Color |
彩色 |
Màu sắc |
Cǎisè |
Color |
色度 |
Màu sắc |
Sè dù |
Color |
色泽号 |
Màu sắc |
Sèzé hào |
Color |
棕色 |
Màu sắc |
Zōngsè |
Color material coating |
涂布颜料 |
Vật liệu màu tráng phủ |
Tú bù yánliào |
Color paper |
棕色纸类 |
Giấy có màu sắc |
Zōngsè zhǐ lèi |
Colored group reduction |
浆料带色基团的还原性 |
Giảm các nhóm mang màu của bột giấy |
Jiāng liào dài sè jī tuán de huányuán xìng |
Colored object |
有色物质 |
Vật chất mang màu |
Yǒusè wùzhí |
Colored waste paper box |
各色废纸盒 |
Hộp giấy tái chế có màu |
Gèsè fèi zhǐ hé |
Colorless |
无色 |
Không màu |
Wú sè |
Combination |
组合 |
Tổ hợp |
Zǔhé |
Combination of the fibers in paper |
纸张中纤维的结合 |
Liên kết xơ sợi trong tờ giấy |
Zhǐzhāng zhōng xiān wéi de jiéhé |
Combination point |
结合点 |
Điểm tụ lại |
Jiéhé diǎn |
Combine |
结合 |
Kết hợp |
Jiéhé |
Combined process system |
组合工艺系统 |
Hệ thống tổ hợp công nghệ |
Zǔhé gōng yì xìtǒng |
Combining ability |
结合性质 |
Khả năng gắn kết |
Jiéhé xìngzhì |
Combining ability |
结合性质 |
Khả năng kết hợp |
Jiéhé xìngzhì |
Combustible gas explosion |
可燃性气体爆炸 |
Dễ cháy nổ |
Kěrán xìng qìtǐ bàozhà |
Combustible paper |
卷烟纸 |
Giấy cuốn thuốc lá |
Juǎnyān zhǐ |
Combustion |
燃烧 |
Đun, nấu |
Ránshāo |
Combustion chamber |
燃烧室 |
Buồng đốt |
Ránshāo shì |
Combustion of residual value |
燃烧残留值 |
Nhiệt trị tàn dư |
Ránshāo cánliú zhí |
Commercial collection |
商业收集 |
Thu hồi từ thương nghiệp |
Shāngyè shōují |
Communication |
转播 |
Truyền thông |
Zhuǎnbò |
Communication among one another |
彼此通信 |
Trao đổi thông tin qua lại |
Bǐcǐ tōngxìn |
Communication interface |
通讯接口 |
Giao diện thông tin |
Tōngxùn jiēkǒu |
Communication network |
通讯网络 |
Mạng thông tin |
Tōngxùn wǎngluò |
Communication system |
通讯系统 |
Hệ thống thông tin |
Tōng xùn xìtǒng |
Compact |
紧凑 |
Chặt chẽ |
Jǐncòu |
Compacted |
夯实 |
Đầm |
Hāngshí |
Compare |
比较 |
So sánh |
Bǐjiào |
Compare |
对比 |
So sánh, phối chế (màu) |
Duìbǐ |
Compare speaking |
比较说明 |
Thuyết minh so sánh |
Bǐjiào shuōmíng |
Compatible processing system |
处理兼容体系 |
Hệ thống xử lý tương thích |
Chǔlǐ jiānróng tǐxì |
Completed throughing oven dried pulp amount throughing accumulative measurement |
完成对流过的绝干浆量的累计计量 |
Hoàn thành đo lường tích luỹ lượng bột khô tuyệt đối của dòng bột |
Wánchéng duìliúguò de jué gàn jiāng liàng de lěijì jìliàng |
Completely |
彻底 |
Hoàn toàn |
Chèdǐ |
Complex physical and chemical reactioon process |
复杂的物理及化学反应过程 |
Quy trình phản ứng hoá lý phức tạp |
Fùzá de wùlǐ jí huà xué fǎnyìng guòchéng |
Complex pressing of three rollers two pressing nips |
三辊两压区复合压榨 |
Trục khe ép phức hợp |
Sān gǔn liǎng yā qū fùhé yāzhà |
Complexing ability |
结合能力 |
Khả năng tạo phức |
Jiéhé nénglì |
Complexity |
复杂性 |
Tính phức tạp |
Fùzá xìng |
Complexity mutation |
突变性 |
Tính đột biến |
Túbiàn xìng |
Complicated safety precautions |
复杂性安全防护措施 |
Biện pháp bảo vệ an toàn phức tạp |
Fùzá xìng ānquán fánghù cuòshī |
Component |
组分 |
Thành phần |
Zǔ fèn |
Components |
组成 |
Thành phần |
Zǔchéng |
Composite effect is reduced |
复合效果下降 |
Khả năng kết hợp giảm xuống |
Fùhé xiàoguǒ xiàjiàng |
Composite film |
复合膜 |
Màng phức hợp |
Fùhé mó |
Composite press |
复合压榨 |
Ép phức hợp |
Fùhé yāzhà |
Composite roll |
复合辊 |
Lô kết hợp |
Fùhé gǔn |
Composition (of paper or board) |
组成 (纸或纸板的) |
Thành phần (giấy và Các-tông) |
Zǔchéng (zhǐ huò zhǐbǎn de) |
Compound pressing technology |
复合压榨技术 |
Kỹ thuật ép phức hợp |
Fùhé yāzhà jìshù |
Compressed |
压缩 |
Nén |
Yāsuō |
Compressed air |
压缩空气 |
Nén khí |
Yāsuō kōngqì |
Compressed air tank |
储气罐 |
Thùng chứa khí nén |
Chú qì guàn |
Compressed pump |
压缩泵 |
Bơm nén áp suất |
Yāsuō bèng |
Compression cylinder |
压紧缸 |
Xy-lanh ép chặt |
Yā jǐn gāng |
Compression elastic modulus of the base paper |
原纸的压缩弹性模量 |
Mô-đun suất nén đàn hồi của giấy |
Yuánzhǐ de yāsuō tánxìng mó liàng |
Compression frame |
压紧架 |
Giá ép chặt |
Yā jǐn jià |
Computer |
计算机 |
Máy vi tính |
Jìsuànjī |
Computer control Compression experimental instrument |
电脑测控压缩试验仪 |
Thiết bị kiểm tra áp suất điều khiển bằng máy vi tính |
Diànnǎo cèkòng yāsuō shìyàn yí |
Computer field controller |
计算机现场控制器 |
Máy tính là bộ khống chế hiện trường |
Jìsuànjī xiànchǎng kòngzhì qì |
Computer intergrated manufactoring system |
计算机集成制造系统 |
Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính |
Jìsuànjī jíchéng zhìzào xìtǒng |
Computer monitoring thickeness tightness control instrument |
电脑测控厚度紧度仪 |
Thiết bị khống chế độ dày, độ chặt bằng máy tính |
Diànnǎo cè kòng hòudù jǐn dù yí |
Computer printing paper |
电脑打印刷纸 |
Giấy in máy tính |
Diànnǎo dǎ yìnshuā zhǐ |
Computer used paper |
计算机用纸 |
Giấy dùng cho máy tính |
Jìsuànjī yòng zhǐ |
Concave scar |
凹疤 |
Vết hằn lõm |
Āo bā |
Concentrated acid |
浓酸 |
Axit đặc |
Nóng suān |
Concentrated hydrochloric acid(control resin agent) |
浓盐酸(树脂控制剂) |
Axit HCl đặc (chất khống chế nhựa cây) |
Nóng yánsuān (shùzhī kòngzhì jì) |
Concentrating machine |
浓缩机 |
Thiết bị cô đặc |
Nóngsuō jī |
Concentration gradient |
浓度梯度 |
Gradient nồng độ |
Nóngdù tīdù |
Concentration of adhesive |
胶粘剂浓度 |
Nồng độ keo nhũ |
Jiāoniánjì nóngdù |
Concentration of anion impurity |
干扰性阴离子杂质浓度 |
Nồng độ của tạp chất ion gây nhiễu |
Gānrǎo xìng yīnlízǐ zázhí nóngdù |
Concentration of gas dissolved |
溶气水的浓度 |
Nồng độ của nước hoà khí |
Róng qì shuǐ de nóngdù |
Concentration of glue |
胶液的浓度 |
Nồng độ keo |
Jiāo yè de nóngdù |
Concentration of pulp upto wire |
上网浓度 |
Nồng độ lên lưới |
Shàngwǎng nóngdù |
Concentration of starch glue |
淀粉胶液的浓度 |
Nồng độ dịch keo tinh bột |
Diànfěn jiāo yè de nóngdù |
Concentration of suspended solid in waste water |
废水悬浮物浓度 |
Nồng độ huyền phù trong nước thải |
Fèishuǐ xuánfú wù nóngdù |
Concentration polarization |
浓差极化 |
Phân cực khác nồng độ |
Nóng chà jí huà |
Condensate alum |
矾花 |
Phèn hoa |
Fán huā |
Condensate pump |
冷凝水泵 |
Bơm nước ngưng |
Lěngníng shuǐbèng |
Condensate tank |
冷凝水槽 |
Bồn nước ngưng |
Lěngníng shuǐcáo |
Condensate tank |
汽水分离器 |
Bộ phân ly hơi nước |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Condensed liquid |
冷凝液 |
Dịch ngưng tụ (do lạnh) |
Lěngníng yè |
Condition |
条件 |
Điều kiện |
Tiáojiàn |
Conditioning of paper or board |
纸或纸板的温湿处理 |
Xử lý giấy và các-tông ẩm |
Zhǐ huò zhǐ bǎn de wēn shī chǔlǐ |
Conduct |
电导 |
Dẫn điện |
Diàndǎo |
Conductive |
导电性 |
Tính dẫn điện |
Dǎodiàn xìng |
Conductive black carbon |
导电炭黑 |
Carbon đen dẫn điện |
Dǎodiàn tàn hēi |
Conductive network in the chanel |
导电网络通路 |
Dẫn điện trong lưới |
Dǎodiàn wǎngluò tōnglù |
Conductive paper |
导电纸 |
Giấy dẫn điện |
Dǎodiàn zhǐ |
Conductive path |
导电通路 |
Đường dẫn điện (thông điện ) |
Dǎodiàn tōnglù |
Conductive powder |
导电粉末 |
Bột dẫn điện |
Dǎodiàn fěnmò |
Conductivity |
电导率 |
Suất dẫn điện |
Diàndǎo lǜ |
Conductivity meter |
电导仪 |
Bộ đo độ dẫn điện |
Diàndǎo yí |
Conductivity of waste water |
废水的电导率 |
Suất dẫn điện của nước thải |
Fèishuǐ de diàndǎo lǜ |
Cone cleaner |
锥形除渣器 |
Lọc cát hình côn |
Zhuī xíng chú zhā qì |
Cone pipe |
方锥管 |
Ống hình côn |
Fāng zhuī guǎn |
Conect |
联合 |
Kết hợp |
Liánhé |
Confidental paper |
保密纸 |
Giấy bảo mật |
Bǎomì zhǐ |
Configuration |
组态 |
Cấu hình |
Zǔ tài |
Coniferyl alcohol structure |
松柏醇结构 |
Kết cấu rượu coniferyl |
Sōngbǎi chún jiégòu |
Connect |
接合 |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Jiēhé |
Connect |
相连 |
Kết nối |
Xiānglián |
Connection |
连接 |
Đầu nối |
Liánjiē |
Connection frame |
连接架 |
Khung nối |
Liánjiē jià |
Connection tube |
连接管 |
Ống liên kết |
Liánjiē guǎn |
Connection tube inside drum |
筒槽间连接管 |
Ống liên kết bên trong trống |
Tǒng cáo jiān liánjiē guǎn |
Consistency |
稠度 |
Mật độ |
Chóudù |
Consistency |
稠度 |
Nồng độ |
Chóudù |
Consistency |
浓度 |
Nồng độ |
Nóngdù |
Consistency control device |
浓度控制器 |
Thiết bị khống chế nồng độ |
Nóngdù kòngzhì qì |
Consistency control pump |
循环浆泵 |
Bơm bột tuần hoàn |
Xúnhuán jiāng bèng |
Consistency range |
浓度范围 |
Phạm vi nồng độ |
Nóngdù fànwéi |
Consistency sensor mechanism figure |
浓度变送器原理图 |
Sơ đồ nguyên lý cảm biến nồng độ |
Nóngdù biàn sòng qì yuánlǐ tú |
Consistency transmitter |
浓度变送器 |
Bộ cảm biến nồng độ |
Nóngdù biàn sòng qì |
Consistency transmitter electronic device menu |
浓度变送器电子装置菜单 |
Menu thiết bị điện của cảm biến nồng độ |
Nóngdù biàn sòng qìdiànzǐ zhuāngzhì càidān |
Constant |
常数 |
Hằng số |
Chángshù |
Constant pressure chamber |
等压腔 |
Buồng đẳng áp |
Děng yā qiāng |
Constant speed |
恒定的速度 |
Tốc độ không đổi |
Héngdìng de sùdù |
Constant temperature |
保温 |
Bảo ôn |
Bǎowēn |
Constant temperature |
恒温 |
Nhiệt độ không đổi |
Héngwēn |
Constant temperature and humidity hanging method |
恒温恒湿悬挂法 |
Phương pháp treo ở nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
Héngwēn héng shī xuánguà fǎ |
Constant temperature of water pot |
恒温水溶锅 |
Nồi chưng nhiệt độ không đổi |
Héngwēn shuǐróng guō |
Constant temperature pressing |
恒温加压 |
Gia nhiệt hằng áp |
Héngwēn jiā yā |
Constant tension measurement and control device |
恒张力测控装置 |
Thiết bị kiểm tra và khống chế bằng lực căng không đổi |
Héng zhānglì cèkòng zhuāngzhì |
Constitute |
构成 |
Cấu thành |
Gòuchéng |
Construct |
构建 |
Cấu trúc |
Gòujiàn |
Construct framework of plant fiber |
植物纤维构成的框架 |
Khung giá do xơ sợi tạo thành |
Zhíwù xiānwéi gòuchéng de kuàngjià |
Construction procedure |
施工程序 |
Thủ tục thiết kế xây dựng |
Shīgōngchéngxù |
Construction schedule |
施工进度 |
Tiến độ thi công |
Shīgōng jìndù |
Constrution joints |
施工缝 |
Khớp xây dựng |
Shīgōng fèng |
Consume |
消费 |
Tiêu dùng |
Xiāofèi |
Consumption |
消雒 |
Tiêu thụ |
Xiāo luò |
Consumption |
消耗 |
Tiêu thụ |
Xiāohào |
Consumption amount |
消费量 |
Lượng tiêu thụ |
Xiāofèi liàng |
Consumption of energy |
马力能耗 |
Tiêu hao năng lượng |
Mǎlì néng hào |
Consumption reduce |
单耗降低 |
Giảm chi phí |
Dān hào jiàngdī |
Contact |
接触 |
Tiếp xúc |
Jiēchù |
Contact with air particle |
接触空气粒子 |
Tiếp xúc hạt không khí |
Jiēchù kōngqì lìzǐ |
Contaminant |
污染物 |
Vật ô nhiễm, tạp vật |
Wūrǎn wù |
Contaminant |
污染物质 |
Vật ô nhiễm, bẩn |
Wūrǎn wùzhí |
Contaminant amount |
污染量 |
Số lượng ô nhiễm |
Wūrǎn liàng |
Contaminat removing rate |
污染去除率 |
Tỷ lệ tách loại tạp chất |
Wūrǎn qùchú lǜ |
Contamination |
污染 |
Vấy bẩn, nhiễm màu, ô nhiễm |
Wūrǎn |
Content |
含量 |
Hàm lượng |
Hánliàng |
Content |
项目 |
Hạng mục |
Xiàngmù |
Continue |
继续 |
Tiếp tục |
Jìxù |
Continuos supplying water |
连续进水 |
Cấp nước liên tục |
Liánxù jìn shuǐ |
Continuous |
连续 |
Liên tục |
Liánxù |
Continuous control |
连续调整 |
Điều chỉnh liên tục |
Liánxù tiáozhěng |
Continuous control |
连续调整 |
Điều khiển quá trình công nghệ |
Liánxù tiáozhěng |
Continuous no load running of paper machine |
纸机联动连续空运转 |
Chạy liên tục không tải hệ thống liên động của máy xeo |
Zhǐ jī liándòng liánxù kōng yùnzhuǎn |
Contraction |
矛盾 |
Mâu thuẫn |
Máodùn |
Control |
控制 |
Khống chế |
Kòngzhì |
Control accuracy |
控制精度 |
Kiểm soát độ chính xác |
Kòngzhì jīngdù |
Control agent |
控制剂 |
Chất khống chế |
Kòngzhì jì |
Control concentration at process required |
控制在工艺要求的浓度 |
Khống chế nồng độ theo yêu cầu qui trình |
Kòngzhì zài gōngyì yāoqiú de nóngdù |
Control consistency at process required |
控制在工艺要求的浓度 |
Khống chế nồng độ theo yêu cầu qui trình |
Kòngzhì zài gōngyì yāoqiú de nóngdù |
Control device |
控制器 |
Thiết bị khống chế |
Kòngzhì qì |
Control directly level |
直接控制级 |
Cấp quản lý trực tiếp |
Zhíjiē kòngzhì jí |
Control panel |
控制盘 |
Bàn điều khiển |
Kòngzhì pán |
Control recorder |
控制记录仪 |
Bộ ghi lại quá trình điều khiển |
Kòngzhì jìlù yí |
Control resin agent |
树脂控制剂 |
Chất khống chế nhựa cây |
Shùzhī kòngzhì jì |
Control sediment program |
控制沉积物的方案 |
Phương án khống chế vật lắng tụ |
Kòngzhì chénjī wù de fāng’àn |
Control signal drive |
控制信号驱动 |
Khống chế tín hiệu động lực |
Kòngzhì xìnhào qūdòng |
Control system |
控制系统 |
Hệ thống khống chế |
Kòngzhì xìtǒng |
Control valve |
控制阀 |
Van khống chế |
Kòngzhì fá |
Control valve be drived by… |
控制阀门由…驱动 |
Truyền động van khống chế do… |
Kòngzhì fámén yóu…qūdòng |
Controller calculate the actual detected consistency |
控制仪计算实际检测浓度 |
Bộ khống chế đo lường nồng độ thực tế |
Kòngzhì yí jìsuàn shíjì jiǎncè nóngdù |
Controller calculate the instantaneous volume flow |
控制仪计算瞬时体积流量 |
Bộ khống chế đo lường thể tích lưu lượng tức thời |
Kòngzhì yí jìsuàn shùnshí tǐjī liúliàng |
Controller calculate unit of multiplied time |
控制仪计算单位时间的乘积 |
Bộ khống chế đo lường tích luỹ của đơn vị thời gian |
Kòngzhì yí jìsuàn dānwèi shíjiān de chéngjī |
Controller function |
整台控制器的功能 |
Chức năng của bộ điều khiển |
Zhěng tái kòngzhì qì de gōngnéng |
Convection deinking flotation machine |
对流式脱墨浮选机 |
Thiết bị khử mực bằng phương pháp tuyển nổi đối lưu |
Duìliú shì tuō mò fú xuǎn jī |
Conventional deinking process |
常规脱墨过程 |
Quá trình khử mực thông thường |
Chángguī tuō mò guòchéng |
Conventional propeller |
传统旋翼 |
Cánh khuấy truyền thống |
Chuántǒng xuányì |
Conventional type calender |
传统方式压光 |
Phương thức ép quang truyền thống |
Chuántǒng fāngshì yā guāng |
Convert to |
转化 |
Chuyển hoá thành |
Zhuǎnhuà |
Converted to each other |
相互转化 |
Chuyển đổi lẫn nhau |
Xiānghù zhuǎnhuà |
Converted to each other |
相互转化 |
Chuyển đổi qua lại |
Xiānghù zhuǎnhuà |
Conveyor |
输送机 |
Băng tải |
Shūsòng jī |
Conveyor |
输送机 |
Máy chuyển liệu |
Shūsòng jī |
Conveyor |
输送机 |
Máy vận chuyển |
Shūsòng jī |
Cooking |
蒸煮 |
Đun nấu |
Zhēngzhǔ |
Cooking sulfide emission |
蒸煮硫化物排放量 |
Lượng chất thải khi nấu sulfide |
Zhēngzhǔ liúhuàwù páifàng liàng |
Cooling air blower |
冷却风机 |
Quạt gió làm mát |
Lěngquè fēngjī |
Cooling back water pump |
冷却水收集泵 |
Bơm thu gom nước làm mát |
Lěngquè shuǐ shōují bèng |
Cooling back water tank |
冷却水收集槽 |
Thùng gom nước làm mát |
Lěngquè shuǐ shōují cáo |
Cooling equipment |
冷却器 |
Thiết bị làm mát |
Lěngquè qì |
Cooling water |
冷却水 |
Nước làm mát |
Lěngquè shuǐ |
Cooling water pump |
冷却水泵 |
Bơm nước làm mát |
Lěngquè shuǐbèng |
Cooling water tank |
冷却水槽 |
Thùng nước làm mát |
Lěngquè shuǐcáo |
Copper |
铜 |
Đồng |
Tóng |
Copper ethylenediamine method |
铜乙二胺法 |
Phương pháp đồng ethylenediamine |
Tóng yǐ èr àn fǎ |
Copper forming wire |
铜网成形 |
Lưới tạo hình làm bằng đồng |
Tóng wǎng chéngxíng |
Copper plate base paper |
铜版原纸 |
Giấy in bản đồng |
Tóngbǎn yuánzhǐ |
Copper sulfate |
硫酸铜 |
Đồng sunphat |
Liúsuān tóng |
Copy paper |
拷贝纸 |
Giấy sao chép |
Kǎobèi zhǐ |
Core |
核 |
Hạt he hạch |
Hé |
Core |
核心 |
Chủ yếu |
Héxīn |
Corn starch |
玉米淀粉 |
Tinh bột ngô |
Yùmǐ diànfěn |
Corporation |
股份有限公司 |
Công ty cổ phần trách nhiệm hữu hạn |
Gǔfèn yǒuxiàn gōngsī |
Correct dyer |
调色染料 |
Phẩm chỉnh màu |
Tiáo sè rǎnliào |
Correction |
尘娇 |
Định hướng bụi |
Chén jiāo |
Correction |
校正 |
Hiệu chỉnh |
Jiàozhèng |
Correction device |
校正器 |
Thiết bị hiệu chỉnh |
Jiàozhèng qì |
Correlation coefficient |
相关系数 |
Hệ số tương quan |
Xiāngguān xìshù |
Corresponding line |
相应的谱线 |
Tia sáng tương ứng |
Xiāngyìng de pǔ xiàn |
Corrision |
防腐 |
Chống mòn |
Fángfǔ |
Corrision |
防腐 |
Chống mục thối |
Fángfǔ |
Corrision |
发生腐蚀 |
Xảy ra ăn mòn |
Fāshēng fǔshí |
Corroision |
腐 |
Ăn mòn |
Fǔ |
Corroision |
腐蚀 |
Ăn mòn |
Fǔshí |
Corrosion |
腐蚀性 |
Ăn mòn |
Fǔshí xìng |
Corrosion resistance |
耐腐蚀性 |
Chống ăn mòn |
Nài fǔshí xìng |
Corrosive media |
腐蚀性介质 |
Môi chất có tính ăn mòn |
Fǔshí xìng jièzhì |
Corrugated |
波纹 |
Vân sóng |
Bōwén |
Corrugated board |
瓦楞纸板 |
Giấy bìa có lớp sóng |
Wǎlèngzhǐbǎn |
Corrugated fibreboard |
瓦楞纸板 |
Giấy bìa có lớp sóng |
Wǎlèngzhǐbǎn |
Corrugated medium paper |
瓦楞芯纸 |
Giấy lớp sóng ở giữa |
Wǎléng xīn zhǐ |
Corrugated medium paper |
瓦楞芯纸 |
Giấy medium lớp sóng |
Wǎléng xīn zhǐ |
Corrugated packaging cartons |
瓦楞包装纸箱 |
Thùng giấy carton |
Wǎléng bāozhuāng zhǐxiāng |
Corrugated paper |
瓦楞纸 |
Giấy sóng |
Wǎ lèng zhǐ |
Corrugated papermachine |
长网瓦楞纸机 |
Máy xeo carton lưới dài |
Cháng wǎng wǎ lèng zhǐ jī |
Corrugating |
瓦楞 |
Dạng lớp sóng |
Wǎléng |
Corrugating board |
瓦楞板 |
Giấy bìa lớp sóng |
Wǎléng bǎn |
Corrugating medium |
瓦楞芯纸 |
Giấy lớp sóng ở giữa |
Wǎléng xīn zhǐ |
Corrugating medium |
瓦楞芯纸 |
Giấy medium lớp sóng |
Wǎléng xīn zhǐ |
Corrugating paper |
瓦楞原纸 |
Giấy lớp sóng |
Wǎléng yuánzhǐ |
Corrugating top liner |
瓦楞挂面 |
Các-tông sóng có lớp mặt |
Wǎléng guàmiàn |
Corrugating top liner paper |
瓦楞挂面纸 |
Giấy các-tông sóng có lớp mặt |
Wǎléng guàmiàn zhǐ |
Corrugation marks |
线痕(纸张)(纸病) |
Vết xích, vết hằn (trên mặt giấy) |
Xiàn hén (zhǐzhāng)(zhǐ bìng) |
Corruptive substance |
腐败性物质 |
Vật chất có tính ăn mòn |
Fǔbài xìng wùzhí |
Cost |
成本 |
Giá thành |
Chéngběn |
Cost |
花费 |
Chi phí |
Huāfèi |
Cost analysis and control |
成本分析与控制 |
Phân tích và khống chế chi phí |
Chéngběn fēnxī yǔ kòngzhì |
Cotton |
锦葵料棉 |
Nguyên liệu sợi bông |
Jǐn kuí liào mián |
Cotton pulp |
棉浆 |
Bột giấy từ bông |
Mián jiāng |
Couch |
伏辊 |
Trục bụng |
Fú gǔn |
Couch pit |
伏辊损纸池 |
Hố giấy đứt trục bụng |
Fú gǔn sǔn zhǐ chí |
Counter |
计数器 |
Bộ đếm số |
Jìshùqì |
Counter clockwise |
逆时针 |
Ngược chiều kim đồng hồ |
Nì shízhēn |
Cover |
涵盖 |
Bao gồm |
Hángài |
Cover |
遮盖 |
Che, đậy |
Zhēgài |
Crack |
裂口 |
Vết nứt, lỗ hổng, vết rách |
Lièkǒu |
Cracked |
裂开 |
Vỡ ra |
Liè kāi |
Cracking |
裂缝 |
Vết nứt, đường nứt, nứt |
Lièfèng |
Cracking box |
箱体开裂 |
Phá vỡ vỏ thùng |
Xiāng tǐ kāiliè |
Crane |
电动单梁起重机 |
Cẩu trục đơn |
Diàndòng dān liáng qǐzhòngjī |
Crane |
电动双梁桥式起重机 |
Cẩu trục đôi |
Diàndòng shuāng liáng qiáo shì qǐzhòngjī |
Crane Equipment |
电动双梁桥式起机 |
Cẩu trục đôi |
Diàndòng shuāng liáng qiáo shì qǐ jī |
Crane Equipment |
电动双梁起重机 |
Cẩu trục đôi |
Diàndòng shuāng liáng qǐzhòngjī |
Create condition of apocrine pulp |
挂浆创造条件 |
Tạo điều kiện bám bột |
Guà jiāng chuàngzào tiáojiàn |
Crepe paper |
皱纹纸 |
Giấy làm chun |
Zhòuwén zhǐ |
Crepe sanitary tissue |
皱纹卫生纸 |
Giấy vệ sinh |
Zhòuwén wèishēngzhǐ |
Crepe toilet paper |
皱纹卫生纸 |
Giấy vệ sinh |
Zhòuwén wèishēngzhǐ |
Creping |
起皱 |
Làm chun |
Qǐ zhòu |
Cresol |
甲酚 |
|
Jiǎ fēn |
Cross beam |
横梁 |
Xà ngang |
Héngliáng |
Cross direction |
横向 |
Chiều ngang |
Héngxiàng |
Cross quantitative |
横幅定量 |
Định lượng ngang |
Héngfú dìngliàng |
Cross section of paper |
纸张裂断面 |
Mặt cắt của tờ giấy |
Zhǐzhāng liè duànmiàn |
Cross sectional area of conector |
接头截面面积 |
Diện tích mặt cắt ngang của đầu nối |
Jiētóu jiémiàn miànjī |
Crude pulp kappa number |
原粗浆卡伯值 |
Chỉ số kappa của bột thô |
Yuán cū jiāng kǎ bó zhí |
Crush zone |
破碎区 |
Vùng đánh tơi |
Pòsuì qū |
Crushing |
粉碎 |
Đập nhỏ |
Fěnsuì |
Crushing |
粉碎 |
Nghiền mịn |
Fěnsuì |
Crushing |
压花 |
Ép hoa |
Yā huā |
Crystal pulp |
水晶浆 |
Bột tinh thể |
Shuǐjīng jiāng |
Crystal silicon cantilever probe |
晶体硅悬臂探针 |
Cánh tay dò bằng tinh thể |
Jīngtǐ guī xuánbì tàn zhēn |
Crystal silicon cantilever probe |
晶体硅悬臂探针 |
Cánh tay kiểm tra bằng tinh thể |
Jīngtǐ guī xuánbì tàn zhēn |
Crystal structure |
结晶结构 |
Cấu trúc tinh thể |
Jiéjīng jiégòu |
CTMP |
化学机械浆 |
Bột hoá cơ |
Huàxué jīxiè jiāng |
Curing |
固化 |
Hoá rắn |
Gùhuà |
Curing resin |
固化树脂 |
Hoá rắn nhựa |
Gùhuà shùzhī |
Curing temperature |
固化温度 |
Nhiệt hoá rắn |
Gùhuà wēndù |
Currency paper |
文稿纸 |
Giấy in tiền |
Wéngǎo zhǐ |
Current and voltage signal |
电流电压信号 |
Tín hiệu dòng điện và điện thế |
Diànliú diànyā xìnhào |
Current converter |
电流转换器 |
Thiết bị chuyển đổi dòng điện |
Diànliú zhuàn huàn qì |
Current density |
电荷密度 |
Cường độ dòng điện |
Diànhè mìdù |
Current density |
电流密度 |
Cường độ dòng điện |
Diànliú mìdù |
Current design value |
当前的设计值 |
Giá trị thiết kế hiện tại |
Dāngqián de shèjì zhí |
Current detectived value |
当前的检测值 |
Giá trị kiểm tra hiện tại |
Dāngqián de jiǎncè zhí |
Current signal |
电流信号 |
Tín hiệu dòng điện |
Diànliú xìnhào |
Curtain coated paper |
喷帘涂布纸 |
Giấy tráng bằng cách phun |
Pēn lián tú bù zhǐ |
Curtain coating |
喷帘涂布 |
Tráng phủ bằng phun màng |
Pēn lián tú bù |
Curve |
弧形 |
Hình cung |
Hú xíng |
Curve |
曲线 |
Khúc tuyến |
Qūxiàn |
Curve forming |
挠曲变形 |
Thay đổi hình dạng đường cong |
Náo qū biànxíng |
Curve operation |
曲线操作 |
Đường cong thao tác |
Qūxiàn cāozuò |
Curve plate of roll wire tank |
圆网槽的弧形板 |
Tấm chắn hình cung của hồ lưới tròn |
Yuán wǎng cáo de hú xíng bǎn |
Curve roll |
弧形辊 |
Trục hình cong |
Hú xíng gǔn |
Cushion |
垫层 |
Lớp đệm |
Diàn céng |
Cushioning property |
缓冲性 |
Tính đệm |
Huǎnchōng xìng |
Customer |
顾客 |
Khách hàng |
Gùkè |
Customer service management |
销售客户服务管理 |
Quản lý chăm sóc khách hàng |
Xiāoshòu kèhù fúwù guǎnlǐ |
Cut |
裁剪 |
Cắt, gọt |
Cáijiǎn |
Cut |
剐 |
Cắt,xé toạc |
Guǎ |
Cut |
剪碎 |
Cắt, phá |
Jiǎn suì |
Cut coated paper |
涂布损纸 |
Biên giấy rách khi tráng phủ |
Tú bù sǔn zhǐ |
Cut into small peaces |
撕成小块 |
Cắt thành khối nhỏ |
Sī chéng xiǎo kuài |
Cut off |
截断 |
Cắt đứt |
Jiéduàn |
Cutting |
切纸 |
Giấy đứt |
Qiē zhǐ |
Cutting paper web |
损纸幅 |
Tờ giấy rách |
Sǔn zhǐ fú |
Cyclehexanone |
环乙酮 |
|
Huán yǐ tóng |
Cyclone |
汽水分离器 |
Bộ phân ly hơi nước |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Cyclone |
气水分离器 |
Thùng phân ly khí nước số. |
Qìshuǐ fèn lí qì |
Cylinder machine |
圆网造纸机 |
Máy xeo tròn |
Yuán wǎng zàozhǐ jī |
Cylinder machine |
圆网纸板机 |
Máy xeo giấy lưới tròn |
Yuán wǎng zhǐbǎn jī |
Cylinder surface |
缸面 |
Bề mặt lô |
Gāng miàn |
Cylinder wire thickener |
圆网浓缩机 |
Thiết bị cô đặc bột dạng lưới tròn |
Yuán wǎng nóngsuō jī |
Cylindrical |
圆柱 |
Trụ tròn |
Yuánzhù |
Cylindrical |
圆柱形 |
Hình trụ tròn |
Yuánzhù xíng |
Cylindrical coarse screener |
粗选圆柱筛机 |
Sàng thô dạng trụ tròn |
Cū xuǎn yuánzhù shāi jī |
Cylindrical screen |
圆柱筛 |
Sàng trụ tròn |
Yuánzhù shāi |
Cylindrical screener |
圆柱筛机 |
Máy sàng trụ tròn |
Yuánzhù shāi jī |
D – d |
|
|
|
D type pulper |
D型水力碎浆机 |
Thủy lực hình chữ D |
D xíng shuǐlì suì jiāng jī |
D type pulper white water pump |
D 型碎浆机白水泵 |
Bơm nước trắng thủy lực hình chữ D |
D xíng suì jiāng jī báishuǐbèng |
DAF chest of long fiber |
长纤维气浮白水槽 |
Thùng nước trắng sục khí sợi dài |
Zhǎng xiānwéi qì fú bái shuǐcáo |
DAF of long and short fiber |
长短微气浮 |
Máy tuyển nổi cho sợi dài, sợi ngắn (DAF) |
Chángduǎn wēi qì fú |
DAF of long fiber |
长纤微气浮 |
Máy tuyển nổi cho sợi dài (DAF) |
Zhǎng xiān wēi qì fú |
DAF white water chest of long fiber |
长纤气浮白水池 |
Bể nước trắng sục khí cho sợi dài |
Zhǎng xiān qì fú bái shuǐchí |
DAF white water of long fiber |
长纤气浮白水 |
Nước trắng sục khí cho sợi dài |
Zhǎng xiān qì fú bái shuǐ |
DAF white water pump of long fiber |
长纤气浮白水泵 |
Bơm nước trắng sục khí cho sợi dài |
Zhǎng xiān qì fú bái shuǐbèng |
Damping signal |
阻尼讯号 |
Tín hiệu báo lỗi |
Zǔní xùnhào |
Dark color |
暗的颜色 |
Màu tối |
Àn de yánsè |
Dark color |
色泽较深 |
Màu tối |
Sèzé jiào shēn |
Dark spot |
暗点 |
Điểm tối |
Àn diǎn |
Data lost |
数据丢失 |
Mất dữ liệu |
Shùjù diūshī |
Data stream |
数据流 |
Dòng dữ liệu |
Shùjù liú |
Database |
数据库 |
Cơ sở dữ liệu |
Shùjùkù |
Dc motor |
直流电机 |
Động cơ điện một chiều |
Zhíliú diànjī |
Dc voltage |
直流电压 |
Điện áp một chiều |
Zhíliú diànyā |
Dc voltage signal |
直流电压信号 |
Tín hiệu điện áp dc |
Zhíliú diànyā xìnhào |
Dead angle |
死角 |
Góc kẹt |
Sǐjiǎo |
Dead area of air flotation |
气浮死区 |
Góc kẹt của sục khí (khu vực mà bọt khí không tiếp cận được) |
Qì fú sǐ qū |
Deaerator |
脱气器 |
Bộ khử khí (trong bột giấy) |
Tuō qì qì |
Decal paper |
贴花文件 |
Giấy đề-can |
Tiēhuā wénjiàn |
Decay |
腐烂(作用) |
Phân rã |
Fǔlàn (zuòyòng) |
Deceleration rate |
退减速率 |
Tỷ lệ giảm tốc |
Tuì jiǎnsù lǜ |
Dechlorine of chlorine organic compounds |
有机氯化物的脱氯 |
Tách clo của các hợp chất chứa clo |
Yǒujī lǜ huà wù de tuō lǜ |
Deckle boards |
定边板 |
Thanh định biên |
Dìng biān bǎn |
Deckle frame |
定幅装置 |
Giá định khổ giấy |
Dìng fú zhuāngzhì |
Deckle of suction box |
真空箱定幅装置 |
Thiết bị định biên của hộp hút chân không |
Zhēnkōng xiāng dìng fú zhuāngzhì |
Deckle straps |
定边带 |
Đai định biên |
Dìng biān dài |
Decolor agent |
脱色剂 |
Chất khử màu |
Tuōsè jì |
Decolorization |
脱色 |
Khử màu |
Tuōsè |
Decolorization degree |
脱色度 |
Mức độ khử màu |
Tuōsè dù |
Decolorization rate |
脱色率 |
Hiệu suất khử màu |
Tuōsè lǜ |
Decomposition |
腐烂(作用) |
Mục rữa |
Fǔlàn (zuòyòng) |
Decomposition |
碎 |
Xay (bột) |
Suì |
Decomposition |
碎化 |
Xay nhuyễn (bột) |
Suì huà |
Decompression |
自减压 |
Tự giảm áp |
Zì jiǎn yā |
Decrease |
题下 |
Giảm xuống |
Tí xià |
Deep color |
色度深 |
Màu sẫm |
Sè dù shēn |
Default parameter |
预设参数 |
Tham số đặt trước |
Yù shè cānshù |
Defects |
缺陷 |
Khuyết điểm |
Quēxiàn |
Defiber |
疏解 |
Xử lý sơ bộ, thuỷ hoá sơ bộ |
Shūjiě |
Defiber bar |
疏解棒 |
Thanh xử lý sơ bộ |
Shūjiě bàng |
Defibrized again |
二次疏解 |
Đánh tơi cấp hai |
Èr cì shūjiě |
Defibrizer |
疏解机 |
Máy đánh tơi |
Shūjiě jī |
Defibrizer |
疏解器 |
Máy đánh tơi (bột giấy) |
Shūjiě qì |
Definite |
编制 |
Biên chế |
Biānzhì |
Deflaker |
疏解机 |
Máy đánh tơi (giấy đứt) |
Shūjiě jī |
Defoamer |
消泡剂 |
Chất phá bọt |
Xiāo pào jì |
Defoaming |
除去泡沫 |
Phá bọt |
Chùqú pàomò |
Deforestation |
森林砍代 |
Phá rừng |
Sēnlín kǎn dài |
Deformation stress |
应力变形 |
Ứng suất biến dạng |
Yìnglì biànxíng |
Deformed |
变形 |
Biến dạng |
Biànxíng |
Deformed |
变形 |
Biến hình |
Biànxíng |
Degradation into shorter units |
降解成较短的单元 |
Phân chia thành các đơn vị ngắn hơn |
Jiàngjiě chéng jiào duǎn de dānyuán |
Degradation of oxygen |
氧化降解能力 |
Khả năng khử của oxy |
Yǎnghuà jiàngjiě nénglì |
Degree of paper pulp polymerization |
纸浆聚合度 |
Độ trùng hợp của bột giấy |
Zhǐjiāng jùhé dù |
Degree of polymerization |
纤维素的聚合度 |
Độ trùng hợp của xenlulo |
Xiānwéi sù de jùhé dù |
Dehydrate ability of pulp |
浆滤水性能 |
Khả năng thoát nước của bột |
Jiāng lǜ shuǐ xìngnéng |
Dehydrated |
脱水 |
Tách nước |
Tuōshuǐ |
Dehydrated |
脱水 |
Thoát nước |
Tuōshuǐ |
Dehydrated area |
脱水区 |
Khu vực tách nước |
Tuōshuǐ qū |
Dehydrated area |
脱水区 |
Vùng thoát nước |
Tuōshuǐ qū |
Dehydrated equipment |
脱水设备 |
Thiết bị tách nước |
Tuōshuǐ shèbèi |
Dehydrated screw |
脱水螺旋 |
Vít ép tách nước |
Tuōshuǐ luóxuán |
Dehydration ability |
脱水性能 |
Tính năng thoát nước |
Tuōshuǐ xìngnéng |
Dehydration ability decrease |
滤水性能下降 |
Khả năng thoát nước giảm |
Lǜ shuǐ xìngnéng xiàjiàng |
Dehydration ability of wire part |
网部脱水能力 |
Khả năng thoát nước của phần lưới |
Wǎng bù tuōshuǐ nénglì |
Dehydration board |
脱水板 |
Bàn tách nước |
Tuōshuǐ bǎn |
Dehydration board |
脱水板 |
Bàn thoát nước |
Tuōshuǐ bǎn |
Dehydration in wire strongly case |
在网部脱水充许的情况下 |
Trong trường hợp nước thoát ở phần lưới nhiều |
Zài wǎng bù tuōshuǐ chōng xǔ de qíngkuàng xià |
Dehydration machine |
脱水机 |
Máy tách nước |
Tuōshuǐ jī |
Dehydration of amount of paper sheet |
纸页的脱水量 |
Lượng nước tách khỏi tờ giấy |
Zhǐ yè de tuōshuǐ liàng |
Dehydration of gravity |
重力脱水 |
Thoát nước do trọng lực |
Zhònglì tuōshuǐ |
Dehydration press |
压榨脱水 |
Ép thoát nước |
Yāzhà tuōshuǐ |
Dehydration pulse |
脱水脉冲 |
Xung động thoát nước |
Tuōshuǐ màichōng |
Dehydration rate |
脱水效果 |
Hiệu quả tách nước |
Tuōshuǐ xiàoguǒ |
Dehydration screw machine |
螺旋脱水机 |
Vít tách nước |
Luóxuán tuōshuǐ jī |
Dehydration stage of gravity |
重力脱水阶段 |
Giai đoạn thoát nước do trọng lực |
Zhònglì tuōshuǐ jiēduàn |
Dehydration unit |
脱水元件 |
Bộ thoát nước |
Tuōshuǐ yuánjiàn |
Dehydration unit |
脱水元件 |
Phoi thoát nước (phần ướt) |
Tuōshuǐ yuánjiàn |
Dehydrogenase of product by condensation |
磷酸缩合产物的脱氢 |
Khí thoát ra do ngưng tụ phosphate |
Línsuān suōhé chǎnwù de tuō qīng |
Deinked pulp |
脱墨浆 |
Bột giấy khử mực |
Tuō mò jiāng |
Deinked pulp pump |
脱墨浆泵 |
Máy bơm bột giấy khử mực |
Tuō mò jiāng bèng |
Deinking |
脱墨 |
Khử mực |
Tuō mò |
Deinking – flotation cell |
脱墨浮选槽 |
Bồn khử mực bằng phương pháp tuyển nổi |
Tuō mò fú xuǎn cáo |
Deinking agent |
脱墨剂 |
Chất khử mực |
Tuō mò jì |
Deinking flotation machine |
脱墨浮选机 |
Thiết bị khử mực bằng phương pháp tuyển nổi |
Tuō mò fú xuǎn jī |
Deinking flow chart |
脱墨流程 |
Lưu trình khử mực |
Tuō mò liúchéng |
Deinking principle |
脱墨原理 |
Nguyên lý khử mực |
Tuō mò yuánlǐ |
Deinking process |
脱墨过程 |
Quá trình khử mực |
Tuō mò guòchéng |
Deinking sludge(wet) |
脱墨污泥(湿) |
Bùn thu được sau khử mực (còn ướt) |
Tuō mò wū ní (shī) |
Deinking technology |
脱墨工艺 |
Công nghệ khử mực |
Tuō mò gōngyì |
Deinking waste paper |
脱墨废纸 |
Giấy tái chế khử mực |
Tuō mò fèi zhǐ |
Deionized |
去离子 |
Khử ion |
Qù lízǐ |
Deionized |
去离子 |
Tách ion |
Qù lízǐ |
Deionized water |
去离子水 |
Nước khử ion |
Qù lízǐ shuǐ |
Deionized water |
脱离子水 |
Nước khử ion |
Tuōlí zǐ shuǐ |
Delay |
耽误 |
Chậm trễ |
Dānwù |
Delay |
推迟 |
Chậm |
Tuīchí |
Delay time |
滞留时间 |
Thời gian lưu |
Zhìliú shíjiān |
Delicate |
细腻 |
Mịn nhẵn |
Xìnì |
Delignin |
脱木素 |
Khử lignin |
Tuō mù sù |
Delignin ability is not strong |
脱木素能力不强 |
Khả năng khử lignin không cao |
Tuō mù sù nénglì bù qiáng |
Delignin bleaching |
深度脱木素漂白 |
Tẩy trắng loại bỏ lignin |
Shēndù tuō mù sù piǎobái |
Delivered |
衍生 |
Dẫn xuất |
Yǎnshēng |
Delivery |
送货 |
Giao hàng |
Sòng huò |
Demand driving |
需要动力 |
Động lực cần thiết |
Xūyào dònglì |
Demethyl oxidative reaction |
氧化脱除甲基反应 |
Phản ứng oxy hoá khử nhóm methyl |
Yǎnghuà tuō chú jiǎ jī fǎnyìng |
Demolition of equipment of the old |
设备折旧 |
Khấu hao thiết bị |
Shèbèi zhéjiù |
Denatured gelatinized |
变性糊化 |
Hồ hoá biến tính |
Biànxìng hú huà |
Denifition |
定义 |
Định nghĩa |
Dìngyì |
Density |
紧度 |
Độ chặt |
Jǐn dù |
Density |
密度 |
Mật độ |
Mìdù |
Density fabric |
网苇密 |
Mật độ lưới theo chiều ngang |
Wǎng wěi mì |
Deodorization |
除臭 |
Khử mùi |
Chú chòu |
Depackaging |
散包 |
Cắt bao |
Sàn bāo |
Depackaging |
散包 |
Cắt bao bì |
Sàn bāo |
Dephosphorization |
除磷 |
Loại bỏ phosphor |
Chú lín |
Deplace washing |
置换洗涤 |
Rửa trao đổi |
Zhìhuàn xǐdí |
Deplacement |
置换 |
Trao đổi |
Zhìhuàn |
Deposition of xylan |
木聚糖的沉积 |
Ngưng tụ của xylane |
Mù jù táng de chénjī |
Deposition rate |
脱除率 |
Tỷ lệ tách loại |
Tuō chú lǜ |
Depreciation |
折旧费 |
Khấu hao |
Zhéjiù fèi |
Depth |
池深 |
Độ sâu bể |
Chí shēn |
Derivaties of lignin |
木素生化衍生物 |
Dẫn suất sinh hoá của lignin |
Mù sùshēnghuà yǎnshēngwù |
Derivatives |
衍生物 |
Chất dẫn xuất |
Yǎnshēng wù |
Describe |
阐述 |
Mô tả |
Chǎnshù |
Design feature |
设计特点 |
Đặc điểm thiết kế |
Shèjì tèdiǎn |
Design schedule |
设计进度 |
Tiến độ thiết kế |
Shèjì jìndù |
Design staff |
设计人员 |
Nhân viên thiết kế |
Shèjì rényuán |
Design value |
设计量 |
Giá trị thiết kế |
Shèjì liàng |
Desticky OCC |
脱胶的OCC |
OCC đã tách keo dính |
Tuōjiāo de OCC |
Destroyed color group |
破坏有色基 |
Phá huỷ gốc mang màu |
Pòhuài yǒusè jī |
Destruction of the original starch structure |
淀粉原有的结构破坏 |
Phá huỷ cấu trúc vốn có của tinh bột |
Diànfěn yuán yǒu de jiégòu pòhuài |
Detaching |
拆卸 |
Tháo gỡ |
Chāixiè |
Detail data |
详细数据 |
Dữ liệu chi tiết |
Xiángxì shùjù |
Detect |
检测 |
Phát hiện |
Jiǎncè |
Detect |
探测 |
Dò tìm |
Tàncè |
Detecting analysis |
检测分析 |
Kiểm tra phân tích |
Jiǎncè fēnxī |
Detection period |
检测周期 |
Chu kỳ kiểm tra |
Jiǎncè zhōuqí |
Detection sensitivity |
检测灵敏度 |
Độ nhạy của thiết bị kiểm tra |
Jiǎncè língmǐndù |
Detection sensor |
检测传感器 |
Cảm biến kiểm tra |
Jiǎncè chuángǎnqì |
Detection sensor |
检测传感器 |
Cảm biến theo dõi |
Jiǎncè chuángǎnqì |
Detection transmitter |
检测变送器 |
Bộ cảm biến kiểm tra |
Jiǎncè biàn sòng qì |
Detector |
检测器 |
Đầu dò |
Jiǎncè qì |
Detector |
检测器 |
Thiết bị phát hiện |
Jiǎncè qì |
Deterioration |
抗恶化 |
Chống hư hỏng |
Kàng èhuà |
Determination |
测定 |
Xác định |
Cèdìng |
Detoxification |
脱毒 |
Khử độc |
Tuō dú |
Detrash machine |
清杂机 |
Máy rửa tạp chất |
Qīng zá jī |
Detrashing machine |
水力清杂机 |
Thuỷ lực tách tạp chất |
Shuǐlì qīng zá jī |
Deviation from the ditch |
沟跑遍 |
Khe rãnh bị xê dịch |
Gōu pǎo biàn |
Devirationg quantitative |
定量变差 |
Thay đổi định lượng |
Dìngliàng biàn chà |
Dewatering board |
脱水板 |
Bàn tách nước |
Tuōshuǐ bǎn |
Dewatering board |
脱水板 |
Bàn thoát nước |
Tuōshuǐ bǎn |
Dewatering equipment |
脱水器材 |
Thiết bị tách nước |
Tuōshuǐ qìcái |
Dewatering equipment |
脱水器材 |
Thiết bị thoát nước |
Tuōshuǐ qìcái |
Dewatering screw |
脱水螺旋 |
Vít ép tách nước |
Tuōshuǐ luóxuán |
Dewrapping paper metal line |
去铁丝纸捆 |
Cắt dây kẽm (cột giấy) |
Qù tiěsī zhǐ kǔn |
Dewrapping paper metal line |
去铁丝纸捆 |
Cắt dây kim loại (cột giấy) |
Qù tiěsī zhǐ kǔn |
Dialdehyde starch |
双醛淀粉 |
Tinh bột dialdehyde |
Shuāng quán diànfěn |
Diameter |
直径 |
Đường kính |
Zhíjìng |
Diatomite |
硅藻土 |
|
Guī zǎo tǔ |
Diazotype paper |
晒图纸 |
Giấy diazo |
Shài túzhǐ |
Dictionary paper |
字典纸 |
Giấy in tự điển |
Zìdiǎn zhǐ |
Difference from two sides of paper |
纸张的两面差 |
Tính hai mặt của tờ giấy |
Zhǐzhāng de liǎngmiàn chà |
Different form impurity |
不同形状杂质 |
Tạp chất hình trạng khác nhau |
Bùtóng xíngzhuàng zázhí |
Different kind of paper |
不同纸种 |
Loại giấy khác nhau |
Bùtóng zhǐ zhǒng |
Different pulp concentration |
不同浆浓度 |
Nồng độ bột khác nhau |
Bùtóng jiāng nóngdù |
Different pulp consistency |
不同浆浓度 |
Nồng độ bột giấy khác nhau |
Bùtóng jiāng nóngdù |
Different ratio of oxidants |
氧化剂的比例不同 |
Tỷ lệ khác nhau của chất oxy hoá |
Yǎnghuàjì de bǐlì bùtóng |
Different spectrum |
差值光谱 |
Khác biệt giá trị quang phổ |
Chà zhí guāngpǔ |
Different surfactant |
不同表面活性剂 |
Chất hoạt động bề mặt khác nhau |
Bùtóng biǎomiàn huóxìng jì |
Different type of sticky material |
不同胶粘物类型 |
Nguyên liệu keo khác nhau |
Bùtóng jiāo nián wù lèixíng |
Different waste paper materials |
不同废纸原料 |
Nguyên liệu Giấy loại khác nhau |
Bùtóng fèi zhǐ yuánliào |
Different water quality |
水质不同 |
Chất lượng nước khác nhau |
Shuǐ zhí bùtóng |
Difficult tangle |
挂住所致 |
Dòng bột bị rối |
Guà zhùsuǒ zhì |
Difficult tangle |
挂住所致 |
Kẹt bột gây tắc |
Guà zhùsuǒ zhì |
Diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) |
蓝光漫反射因数 (ISO白度) |
Độ trắng ISO (Hệ số phản xạ ánh sáng) |
Lánguāng màn fǎnshè yīnshù (ISO bái dù) |
Diffusion deinking flotation machine |
扩散式脱墨浮选机 |
Thiết bị khử mực tuyển nổi bằng phương pháp khuếch tán |
Kuòsàn shì tuō mò fú xuǎn jī |
Dilluent |
稀释剂 |
Chất pha loãng |
Xīshì jì |
Dilluted acid |
稀释酸 |
Axit loãng |
Xīshì suān |
Dilluted acida |
稀酸 |
Xit loãng |
Xī suān |
Dilluted alkaline |
稀释碱 |
Kiềm loãng |
Xīshì jiǎn |
Dillution |
稀释 |
Pha loãng |
Xīshì |
Dillution factor method |
稀释培数法 |
Phương pháp bội số pha loãng |
Xīshì péi shù fǎ |
Dillution method |
稀释倍数法 |
Phương pháp pha loãng |
Xīshì bèishù fǎ |
Dillution of pulp |
浆料的稀释 |
Pha loãng bột |
Jiāng liào de xīshì |
Dilute sulfuric acid solution |
稀硫酸溶液 |
Dung dịch hoà tan axit sunfuric |
Xī liúsuān róngyè |
Diluted device |
稀释装置 |
Thiết bị pha loãng |
Xīshì zhuāngzhì |
Diluted water dosage |
稀释水用量 |
Lượng dùng nước pha loãng |
Xīshì shuǐ yòngliàng |
Diluting screw |
稀释螺旋 |
Vít pha loãng |
Xīshì luóxuán |
Diluting water |
稀释水 |
Nước pha loãng |
Xīshì shuǐ |
Dilution headbox screen back layer |
稀释水筛 |
Sàng nước pha loãng |
Xīshì shuǐ shāi |
Dilution water tank |
稀释水槽 |
Thùng nước pha loãng |
Xīshì shuǐcáo |
Dimension |
尺寸 |
Kích thước |
Chǐcùn |
Dimensional stability |
尺寸稳定性 |
Tính ổn định kích thước |
Chǐcùn wěndìng xìng |
Dimensional structure system |
维体系结构 |
Cấu trúc đa chiều của hệ thống |
Wéi tǐxì jiégòu |
DIP (Deinkined Pulp) |
废纸脱墨 |
Bột khử mực |
Fèi zhǐ tuō mò |
Dip coated paper |
浸渍涂布纸 |
Giấy tráng ngâm |
Jìnzì tú bù zhǐ |
Dip coating |
浸渍涂布 |
Tráng phủ ngâm |
Jìnzì tú bù |
DIP mill |
废纸脱墨工厂 |
Xưởng Bột khử mực |
Fèi zhǐ tuō mò gōngchǎng |
Direct light background scanned image |
背景直射光扫描图像 |
Ảnh quét ánh sáng trực tiếp |
Bèijǐng zhíshè guāng sǎomiáo túxiàng |
Direction |
方向 |
Phương hướng |
Fāngxiàng |
Direction of investment |
投资方向 |
Hướng đầu tư |
Tóuzī fāngxiàng |
Directional blue reflectance factor |
蓝光定向反射因数 |
Hệ số phản xạ định hướng tia lục |
Lánguāng dìngxiàng fǎnshè yīnshù |
Directly discharge |
直接进行排放 |
Xả bỏ trực tiếp |
Zhíjiē jìn háng páifàng |
Directly surface scanned image |
直接表面扫描图像 |
Ảnh quyét bề mặt trực tiếp |
Zhíjiē biǎomiàn sǎomiáo túxiàng |
Directory paper |
文件目录 |
Giấy in sách chỉ dẫn |
Wénjiàn mùlù |
Dirt |
垢 |
Cặn bẩn |
Gòu |
Dirt |
垢 |
Cáu cặn |
Gòu |
Dirty control agent |
垢控制剂 |
Chất khống chế cặn bám |
Gòu kòngzhì jì |
Dirty control agent |
垢控制剂 |
Chất khống chế tạp chất |
Gòu kòngzhì jì |
Dirty press section |
脏污压榨 |
Dơ phần ép |
Zàng wū yāzhà |
Dirty spot |
污垢斑点 |
Vết tạp chất |
Wūgòu bāndiǎn |
Disc |
盘(浅) |
Cái khay |
Pán (qiǎn) |
Disc |
盘(浅) |
Cái máng |
Pán (qiǎn) |
Disc |
圆盘 |
Đĩa tròn |
Yuán pán |
Disc diameter |
磨盘直径 |
Đường kính đĩa nghiền |
Mòpán zhíjìng |
Disc filter |
多盘纤维回收机 |
Lọc đĩa thu hồi xơ sợi |
Duō pán xiānwéi huíshōu jī |
Disc filter |
过滤圆盘 |
Lọc đĩa tròn |
Guòlǜ yuán pán |
Disc filter |
纤维回收机 |
Máy thu hồi xơ sợi |
Xiānwéi huíshōu jī |
Disc filter for short fiber |
短纤多盘浓缩器 |
Máy tách nước sợi ngắn |
Duǎn xiān duō pán nóngsuō qì |
Disc filter machine |
圆盘过滤机 |
Máy lọc đĩa tròn |
Yuán pán guòlǜ jī |
Disc filter machine arranged figure |
圆盘过滤机排列示意图 |
Sơ đồ phân bố máy lọc đĩa tròn |
Yuán pán guòlǜ jī páiliè shìyìtú |
Disc filter machine principle figure |
圆盘过滤机原理示意图 |
Sơ đồ nguyên lý máy lọc đĩa tròn |
Yuán pán guòlǜ jī yuánlǐ shìyìtú |
Disc pulp screener |
圆盘筛浆机 |
Máy sàng bột đĩa tròn |
Yuán pán shāi jiāng jī |
Disc refine |
盘磨 |
Đĩa nghiền |
Pán mó |
Disc refiner tooth shape |
盘磨机磨片齿形 |
Dạng răng của đĩa nghiền |
Pán mó jī mó piàn chǐ xíng |
Disc rotating speed |
磨盘转速 |
Tốc độ đĩa quay của đĩa nghiền |
Mòpán zhuǎnsù |
Disc screener |
圆盘筛 |
Sàng đĩa tròn |
Yuán pán shāi |
Disc thickener |
盘式浓缩机 |
Lọc đĩa |
Pán shì nóngsuō jī |
Disc type heat disperser |
盘式热分散机 |
Máy nhiệt phân tán dạng đĩa |
Pán shì rè fēnsàn jī |
Discharge |
放电 |
Phóng điện |
Fàngdiàn |
Discharge |
排空 |
Xả khí |
Pái kōng |
Discharge |
排料 |
Xả liệu |
Pái liào |
Discharge |
排出 |
Loại bỏ |
Páichū |
Discharge |
排放 |
Xả thải |
Páifàng |
Discharge outlet |
排空口 |
Cửa xả khí |
Pái kōng kǒu |
Discharge rate |
排放率 |
Tỷ lệ thải |
Páifàng lǜ |
Discolor |
变色 |
Đổi màu |
Biànsè |
Discoloration |
褪色 |
Phai màu |
Tuìshǎi |
Disk medium consistency beating machine |
磨盘中浓打浆机 |
Máy nghiền đĩa nồng độ trung bình |
Mòpán zhōng nóng dǎjiāng jī |
Dispensed |
配入 |
Đưa vào |
Pèi rù |
Dispersant |
分散剂 |
Chất trợ phân tán |
Fēnsànjì |
Dispersant additives |
助剂分散剂 |
Chất trợ phân tán |
Zhù jì fēnsàn jì |
Dispersant adhesive |
分散性胶粘剂 |
Chất keo (chất kết dính) có tính phân tán |
Fēnsàn xìng jiāoniánjì |
Dispersed liquid |
分散液 |
Dịch phân tán |
Fēnsàn yè |
Dispersed resin |
分散松香胶 |
Keo nhựa thông phân tán |
Fēnsàn sōngxiāng jiāo |
Disperser |
分散机 |
Máy phân tán |
Fēnsàn jī |
Display |
显示 |
Hiển thị |
Xiǎnshì |
Display board |
显示板 |
Bảng hiển thị |
Xiǎnshì bǎn |
Dissmilation |
异化 |
Dị hoá |
Yì huà |
Dissociation pulp |
解离浆 |
Đánh tơi bột giấy |
Jiě lí jiāng |
Dissolution |
解散 |
Phân tán |
Jiěsàn |
Dissolution |
溶出 |
Tan ra |
Róngchū |
Dissolved |
溶 |
Hoà tan |
Róng |
Dissolved |
溶气 |
Hoà khí |
Róng qì |
Dissolved |
溶解 |
Hoà tan |
Róngjiě |
Dissolved |
溶解性 |
Tính tan, khả năng hoà tan |
Róngjiě xìng |
Dissolved agent |
溶解剂 |
Chất hoà tan |
Róngjiě jì |
Dissolved air pressing of floating air |
压力容气气浮 |
Áp lực hoà khí sục khí |
Yālì róng qì qì fú |
Dissolved air rate |
溶器率 |
Hiệu suất hoà khí |
Róng qì lǜ |
Dissolved emulsion |
溶解乳化 |
Hoà tan nhũ hoá |
Róngjiě rǔhuà |
Dissolved gas tube |
溶气管 |
Ống hoà khí |
Róng qìguǎn |
Dissolved lignin |
溶解性木素 |
Khả năng hoà tan của lignin |
Róngjiě xìng mù sù |
Dissolved resin |
溶解树脂 |
Nhựa cây hoà tan |
Róngjiě shùzhī |
Dissolved solid substance |
溶解的固形物 |
Hoà tan vật thể rắn |
Róngjiě de gùxíng wù |
Dissolved substance |
溶出物质 |
Chất hoà tan |
Róngchū wùzhí |
Dissolving pulp |
溶解浆 |
Bột giấy hòa tan |
Róngjiě jiāng |
Distance |
距离 |
Khoảng cách |
Jùlí |
Distance between nozzle and wire |
喷角与网子距离 |
Cự ly môi phun và lưới |
Pēn jiǎo yǔ wǎng zi jùlí |
Distilled water |
蒸馏水 |
Nước chưng cất |
Zhēngliúshuǐ |
Distortion substance |
畸变的物质 |
Chất gây biến dạng |
Jībiàn de wùzhí |
Distributed control system |
散控制系统 |
Hệ thống khống chế phân phối |
Sàn kòng zhì xìtǒng |
Distribution of adhesive |
胶粘剂分布 |
Phân bố keo nhũ |
Jiāoniánjì fēnbù |
Disturbance |
扰动 |
Chảy rối |
Rǎodòng |
Dithionite bleaching |
连二亚硫酸钠漂白 |
Tẩy trắng bằng dithionite |
Lián èr yàliúsuānnà piǎobái |
Do not touch each other |
彼此不接触 |
Bên không chạm vào nhau |
Bǐcǐ bù jiēchù |
Docking flange interface |
对接法兰式接口 |
Mặt bít nối tiếp |
Duìjiē fǎ lán shì jiēkǒu |
Doctor blade |
刮刀(辊筒) |
Dao cạo lô |
Guādāo (gǔn tǒng) |
Door type eight rolls calendering machine |
门辊式八辊压光机 |
Máy ép quang tám lô (trục) hình cánh cửa |
Mén gǔn shì bā gǔn yā guāng jī |
Dosage |
用量 |
Lượng dùng |
Yòngliàng |
Dosage |
约量 |
Lượng dùng |
Yuē liàng |
Dosage of each stage |
每段用量 |
Lượng dùng mỗi giai đoạn |
Měi duàn yòngliàng |
Double disc |
双圆盘 |
Hai đĩa tròn |
Shuāng yuán pán |
Double discs refine |
双盘磨 |
Nghiền bột đĩa đôi |
Shuāng pán mó |
Double discs refiner |
双盘磨浆机 |
Máy nghiền bột đĩa đôi |
Shuāng pán mó jiāng jī |
Double discs refiner |
双圆盘磨浆机 |
Thiết bị nghiền bột đĩa đôi |
Shuāng yuán pán mó jiāng jī |
Double disk low consistency beating machine |
双磨盘低浓打浆机 |
Máy nghiền đĩa đôi nồng độ thấp |
Shuāng mòpán dī nóng dǎjiāng jī |
Double exclusion Grease seal |
多重油脂密封 |
Dầu mỡ nặng làm kín |
Duōchóng yóuzhī mìfēng |
Double layer plan |
双层厂房 |
Công xưởng |
Shuāng céng chǎngfáng |
Double layer wire |
双层网 |
Lưới hai lớp |
Shuāng céng wǎng |
Double layer wire |
双层网 |
Lưới hai tầng |
Shuāng céng wǎng |
Double layout |
双层布置 |
Bố trí hai tầng |
Shuāng céng bùzhì |
Double nip double wire press washer |
双压区双网挤浆机 |
Thiết bị ép bột có lưới đôi |
Shuāng yā qū shuāng wǎng jǐ jiāng jī |
Double nip press |
双压区 |
Hai khu ép |
Shuāng yā qū |
Double nip press thickening machine |
双压区浓缩机 |
Máy cô đặc có hai khu ép |
Shuāng yā qū nóngsuō jī |
Double nip press thickening machine structure figure |
双压区浓缩机结构示意图 |
Sơ đồ cấu trúc máy cô đặc có hai khu ép |
Shuāng yā qū nóngsuō jī jiégòu shìyìtú |
Double rollers dehydration machine |
双辊脱水机 |
Máy tách nước trục đôi |
Shuāng gǔn tuōshuǐ jī |
Double salt |
复盐 |
Muối kép |
Fù yán |
Double wall corrugated fibreboard |
双壁瓦楞纸板 |
Giấy các-tông có hai lớp sóng |
Shuāng bì wǎ lèng zhǐbǎn |
Double wire press washing machine |
双网挤浆机 |
Thiết bị cô đặc lưới đôi |
Shuāng wǎng jǐ jiāng jī |
Drain |
滤水 |
Thoát nước |
Lǜ shuǐ |
Drain rate |
滤水度 |
Độ thoát nước |
Lǜ shuǐ dù |
Drainability |
滤水性能 |
Khả năng thoát nước |
Lǜ shuǐ xìngnéng |
Drawing paper |
制图纸 |
Giấy bản vẽ |
Zhì túzhǐ |
Drill |
钻 |
Khoan |
Zuān |
Drive |
驱动 |
Truyền động |
Qūdòng |
Drive cartridge |
传动轴 |
Trục truyền động |
Chuándòng zhóu |
Drive shaft gear |
传动轴齿轮 |
Bánh răng của trục truyền động |
Chuándòng zhóu chǐlún |
Drive side |
传动测 |
Mặt truyền động |
Chuándòng cè |
Driving force |
推动力 |
Động lực |
Tuīdònglì |
Driving point |
驱动点 |
Điểm truyền động |
Qūdòng diǎn |
Droplet |
液滴 |
Giọt dung dịch |
Yè dī |
Droplet |
液滴 |
Giọt nước |
Yè dī |
Droplet separator for top ply low vacuum |
气水分离器 |
Bộ phân ly khí nước |
Qì shuǐ fèn lí qì |
Drum feeding conveyor |
出料链板机 |
Băng tải liệu |
Chū liào liàn bǎn jī |
Drum groove |
鼓槽 |
Rãnh máng kiểu trống (dạng cong) |
Gǔ cáo |
Drum hydrapulper |
鼓式水力碎浆机 |
Thuỷ lực tang trống, thuỷ lực dạng trống |
Gǔ shì shuǐlì suì jiāng jī |
Drum pulper |
鼓式浓缩机 |
Sàng trống |
Gǔ shì nóngsuō jī |
Drum pulper |
转鼓碎浆机 |
Thủy lực tang trống |
Zhuǎn gǔ suì jiāng jī |
Drum pulper and pulping white water |
转鼓碎浆机碎解白水泵 |
Bơm nước trắng thủy lực tang trống và hệ thống đánh bột |
Zhuǎn gǔ suì jiāng jī suì jiě bái shuǐbèng |
Drum pulper and screen white water pump |
转鼓碎浆机筛选白水泵 |
Bơm nước trắng thủy lực tang trống và hệ sàng |
Zhuǎn gǔ suì jiāng jī shāixuǎn bái shuǐbèng |
Drum pulper chest |
转鼓浆池 |
Bể bột thủy lực tang trống |
Zhuǎn gǔ jiāng chí |
Drum screen |
圆筒 |
Trống |
Yuán tǒng |
Drum screen |
圆筒筛 |
Thiết bị sàng trống |
Yuán tǒng shāi |
Drum screen inside |
圆筒内 |
Bên trong trống |
Yuán tǒng nèi |
Drum type coarse screen |
旋鼓式粗筛 |
Sàng thô dạng trống quay |
Xuán gǔ shì cū shāi |
Drum type concentrating machine |
鼓式浓缩机 |
Máy cô đặc dạng trống |
Gǔ shì nóngsuō jī |
Drum type Defibrizer |
圆筒疏解机 |
Trống đánh tơi bột giấy |
Yuán tǒng shūjiě jī |
Drum type Defibrizer |
圆筒疏解机 |
Trống xử lý bột giấy |
Yuán tǒng shūjiě jī |
Dry |
干 |
Khô |
Gàn |
Dry |
干性 |
Tính khô, khô |
Gān xìng |
Dry blanket wrap angle |
干网包角 |
Góc bao của lưới khô |
Gàn wǎng bāo jiǎo |
Dry broke |
干损纸 |
Giấy đứt ướt |
Gàn sǔn zhǐ |
Dry broke gravity drum filter |
干损浓缩机 |
Sàng trống trọng lực cho giấy đứt khô |
Gàn sǔn nóngsuō jī |
Dry broke gravity drum filter |
损纸浓缩机 |
Máy cô đặc giấy đứt khô |
Sǔn zhǐ nóngsuō jī |
Dry broke tower |
干损浆塔 |
Tháp giấy đứt khô |
Gàn sǔn jiāng tǎ |
Dry creping |
干法起皱 |
Tạo chun bằng phương pháp khô |
Gàn fǎ qǐ zhòu |
Dry end hydraulic unit (optireel, optisizer, optihard) |
干部液压系统, 施胶压光卷取液压单元 |
Hệ thống dầu thủy lực gia keo, ép quang, xuống cuộn |
Gànbù yèyā xìtǒng, shī jiāo yā guāng juǎn qǔ yì yā dānyuán |
Dry end lubrication |
干部润滑油系统, 干部润滑单元 |
Hệ thống dầu bôi trơn phần sấy |
Gànbù rùnhuá yóu xìtǒng, gànbù rùnhuá dānyuán |
Dry oil |
干性油 |
Dầu có tính khô |
Gān xìng yóu |
Dry oil |
干性油 |
Dầu khô |
Gān xìng yóu |
Dry papermaking |
干法抄造 |
Xeo giấy phương pháp khô |
Gàn fǎ chāozào |
Dry pulp |
干浆 |
Bột giấy khô |
Gàn jiāng |
Dry sand pool |
干沉沙井 |
Hố chứa cát khô |
Gàn chén shājǐng |
Dry sludge storaging tank |
干烧污泥贮罐 |
Thùng chứa bùn khô |
Gān shāo wū ní zhù guàn |
Dry solids content |
干固物含量 |
Hàm lượng rắn |
Gàn gù wù hánliàng |
Dry strength |
干强度 |
Độ bền khô |
Gàn qiángdù |
Dry strength agent |
干强剂 |
Chất bền khô |
Gàn qiáng jì |
Dry tensile index |
干抗张指数 |
Chỉ số chống giãn tờ giấy khô |
Gàn kàng zhāng zhǐshù |
Dry tensile index |
干抗张指数 |
Chỉ số chống kéo căng tờ giấy khô |
Gàn kàng zhāng zhǐshù |
Dryer idler |
烘缸托辊 |
Đà đỡ lô sấy |
Hōng gāng tuō gǔn |
Dryer journal of heat transfer |
烘缸轴颈的热转移 |
Truyền nhiệt của đầu trục lô sấy |
Hōng gāng zhóu jǐng de rè zhuǎnyí |
Dryer shaft |
烘缸轴头 |
Đầu trục lô sấy |
Hōng gāng zhóu tóu |
Dryer surface |
烘面 |
Bề mặt lô sấy |
Hōng miàn |
Dryer temperature |
烘缸温度 |
Nhiệt độ lô sấy |
Hōng gāng wēndù |
Dryer temperature curve |
烘缸温度曲线 |
Khúc tuyến nhiệt độ của lô sấy |
Hōng gāng wēndù qǔ xiàn |
Drying |
干烧 |
Sấy khô |
Gān shāo |
Drying agent |
催干剂 |
Chất làm khô |
Cuī gān jì |
Drying machine |
干烧机 |
Máy sấy khô |
Gān shāo jī |
Drying oven |
烘箱 |
Tủ sấy |
Hōngxiāng |
Drying plate |
干烧床 |
Bản dùng để sấy |
Gān shāo chuáng |
Drying plate |
干烧床 |
Tấm dùng để sấy |
Gān shāo chuáng |
Drying section |
干烧部 |
Phần sấy |
Gān shāo bù |
Drying shrinkage small |
干烧收缩小 |
Ít co rút khô |
Gān shāo shōusuō xiǎo |
Drying times |
干烧次数 |
Số lần sấy |
Gān shāo cìshù |
Dryness |
干度 |
Độ khô |
Gàn dù |
DTPA |
二亚乙基三胺五乙酸钠 |
|
Èr yà yǐ jī sān àn wǔ yǐsuān nà |
Dual wire former |
双网成形器 |
Thiết bị hình thành dạng lưới đôi |
Shuāng wǎng chéngxíng qì |
Dual wire press pulp machine |
双网挤浆机 |
Máy ép bột lưới đôi |
Shuāng wǎng jǐ jiāng jī |
Duplex |
服式板 |
Giấy duplex |
Fú shì bǎn |
Duplicating stencil basepaper |
蜡纸原纸 |
Giấy cốt giấy nến |
Làzhǐ yuánzhǐ |
Dust |
尘埃 |
Bụi |
Chén’āi |
Dust |
粉尘 |
Bụi |
Fěnchén |
Dust amount |
尘埃数 |
Lượng bụi |
Chén’āi shù |
Dusting |
掉粉 |
Lông tróc |
Diào máo, diào fěn, qǐmáo |
Dye |
色料 |
Chất nhuộm màu |
Sè liào |
Dye |
色料 |
Phẩm nhuộm |
Sè liào |
Dye solution |
染料液 |
Dung dịch nhuộm màu |
Rǎnliào yè |
Dye sub powder |
染料分散剂 |
Chất phân tán màu |
Rǎnliào fēnsàn jì |
Dyes |
染料 |
Thuốc nhuộm |
Rǎnliào |
Dynamic |
动态 |
Trạng thái động |
Dòngtài |
Dynamic equilibrium |
动态平衡 |
Cân bằng động |
Dòngtài pínghéng |
Dynamic filtration device |
动态滤浆水仪滤筒 |
Ống lọc của thiết bị lọc ở lúc hoạt động |
Dòngtài lǜ jiāng shuǐ yí lǜ tǒng |
Dynamic stability |
动力稳定性 |
Tính ổn định động lực |
Dònglì wěndìng xìng |
E – e |
|
|
|
Each dryer group |
每组缸 |
Mỗi tổ sấy |
Měi zǔ gāng |
Each group weight |
每组重量 |
Trọng lượng mỗi nhóm, tổ |
Měi zǔ zhòngliàng |
Each pipe in wire inside and outside |
网子里外各一道 |
Mỗi ống bên trong và bên ngoài lưới xeo |
Wǎng zi lǐ wài gè yīdào |
Each row of hole |
每排孔 |
Từng hàng lỗ |
Měi pái kǒng |
Each stage |
每段 |
Mỗi giai đoạn |
Měi duàn |
Each stage driving consumption |
每段动力消耗 |
Tiêu hao động lực mỗi giai đoạn |
Měi duàn dòng lì xiāohào |
Earthworm |
蚯蚓 |
Con giun đất |
Qiūyǐn |
Earthworm treatment sludge |
蚯蚓处理污泥 |
Bùn qua xử lý giun đất |
Qiūyǐn chǔlǐ wū ní |
Ease |
缓解 |
Giảm bớt |
Huǎnjiě |
Easily degradable material |
易降解的物质 |
Vật chất dễ phân huỷ sinh vật |
Yì jiàngjiě de wùzhí |
Ecological |
生态 |
Sinh thái |
Shēngtài |
Ecommerce |
电子商务 |
Thương mại điện tử |
Diànzǐ shāngwù |
Economy efficiency of decoloring technology |
脱色技术经济效益 |
Hiệu quả kinh tế của việc khử màu nước thải |
Tuōsè jìshù jīngjì xiàoyì |
Edge cutters |
裁边水针 |
Kim phun nước cắt biên |
Cái biān shuǐ zhēn |
Edge of their hydrophilic |
亲水性边缘 |
Nhóm ưa nước |
Qīn shuǐ xìng biānyuán |
Effect of breaker |
断电器的作用 |
Tác dụng của thiết bị ngắt điện |
Duàn diànqì de zuòyòng |
Effect of project operating |
工程运行效果 |
Hiệu quả vận hành công trình |
Gōngchéng yùnxíng xiàoguǒ |
Effect of project running |
工程运行效果 |
Hiệu quả vận hành công trình |
Gōngchéng yùnxíng xiàoguǒ |
Effective |
生效 |
Hiệu lực |
Shēngxiào |
Effective |
效果 |
Hiệu quả |
Xiàoguǒ |
Effective radius of the bending moment |
弯曲力矩的有效半径 |
Bán kính hữu hiệu của mômen uốn |
Wānqū lìjǔ de yǒuxiào bànjìng |
Effective Remove |
去除效果 |
Hiệu quả tách loại |
Qùchú xiàoguǒ |
Effective sizing composition |
有效施胶成分 |
Thành phần gia keo hữu hiệu |
Yǒuxiào shī jiāo chéngfèn |
Effective water depth |
有效水深 |
Chiều sâu hữu hiệu |
Yǒuxiào shuǐshēn |
Effective working time |
有效作业时间 |
Thời gian hoạt động hiệu quả |
Yǒuxiào zuòyè shíjiān |
Efficiency |
效率 |
Hiệu suất |
Xiàolǜ |
Efficiency of making paper |
成纸率 |
Hiệu suất giấy thành phẩm |
Chéng zhǐ lǜ |
Efficiency of making paper |
成纸率 |
Hiệu suất làm giấy |
Chéng zhǐ lǜ |
Efficient volume |
有效容积 |
Thể tích hữu hiệu |
Yǒuxiào róngjī |
Effluent change |
幅度的变化 |
Biên độ thay đổi |
Fúdù de biànhuà |
Eggs |
禽蛋 |
Trứng |
Qín dàn |
Elastic |
弹性 |
Tính đàn hồi |
Tánxìng |
Elastic deformation zone |
弹性变形区 |
Vùng biến dạng đàn hồi |
Tánxìng biànxíng qū |
Elastic limit |
弹姓极限 |
Giới hạn đàn hồi |
Dàn xìng jíxiàn |
Elastic modulus |
弹性模量 |
Mô-đun đàn hồi |
Tánxìng mó liàng |
Elastic state |
松紧状况 |
Trạng thái bền chặt |
Sōngjǐn zhuàngkuàng |
Elastical collision |
弹性碰撞 |
Va chạm đàn hồi |
Tánxìng pèngzhuàng |
Electric amplifier |
积分放大电路 |
Mạch điện khuếch đại |
Jīfēn fàngdà diànlù |
Electric control valve |
电动调节阀 |
Van điều tiết điện động |
Diàndòng tiáojié fá |
Electric double layer |
双电层 |
Hai lớp điện |
Shuāng diàn céng |
Electric power |
电功率 |
Công suất điện |
Diàngōnglǜ |
Electric response |
通电反应 |
Từ thông cảm ứng |
Tōngdiàn fǎnyìng |
Electric signal |
电信号 |
Tín hiệu điện |
Diàn xìnhào |
Electric tensioners |
电动张紧器 |
Thiết bị căng chùng bằng điện |
Diàndòng zhāng jǐn qì |
Electrical |
电器 |
Điện khí |
Diànqì |
Electrical |
电器 |
Thiết bị điện |
Diànqì |
Electrical component |
电器元件 |
Thiết bị điện |
Diànqì yuán jiàn |
Electrical insulating paper or board |
电绝缘纸或纸板 |
Giấy và Các-tông cách điện |
Diàn juéyuán zhǐ huò zhǐbǎn |
Electrical system |
电气系统 |
Hệ thống điện khí |
Diànqì xìtǒng |
Electrical system installed |
电气系统安装 |
Lắp đặt hệ thống điện khí |
Diànqì xìtǒng ānzhuāng |
Electro heating rotary cooker |
电热回转蒸煮器 |
Nồi nấu nhiệt điện quay |
Diànrè huízhuǎn zhēngzhǔ qì |
Electro resistivity |
电阻率 |
Điện trở suất |
Diànzǔ lǜ |
Electrochemical |
电化学 |
Điện hoá học |
Diàn huàxué |
Electrochemical technology |
电化学技术 |
Công nghệ điện hoá |
Diàn huàxué jìshù |
Electrolyte |
电解 |
Điện phân |
Diànjiě |
Electrolyte |
电解质 |
Chất điện giải |
Diànjiězhì |
Electron thermal property |
电热性能 |
Đặc tính nhiệt điện |
Diànrè xìngnéng |
Electronic |
电子 |
Điện tử |
Diànzǐ |
Electronic equipment |
电子仪器 |
Đồ điện tử |
Diànzǐ yíqì |
Electronic equipment |
电子仪器 |
Thiết bị điện tử |
Diànzǐ yíqì |
Electronic processor keyboard figure |
电子处理器的键盘分布图 |
Sơ đồ phân bố bàn phím của thiết bị xử lý điện tử |
Diànzǐ chǔlǐ qì de jiànpán fēnbù tú |
Electrophilic |
亲电性 |
Tính ái điện |
Qīn diàn xìng |
Electrophilic reaction |
亲电反应 |
Phản ứng ái điện |
Qīn diàn fǎnyìng |
Electrostatic |
静电 |
Tĩnh điện |
Jìngdiàn |
Electrostatic precipitator |
沉淀器 |
Bộ lắng bụi |
Chéndiàn qì |
Electrostatic printing ink |
静电印刷油墨 |
Mực in tĩnh điện |
Jìngdiàn yìnshuā yóumò |
Electrostatic self assembly |
静电层层自组装 |
Các lớp tĩnh điện tự sắp xếp |
Jìngdiàn céng céng zì zǔzhuāng |
Elements of the turbulence |
紊动的素 |
Yếu tố biến động |
Wěn dòng de sù |
Eletromagnetic interference |
电磁干扰 |
Nhiễu điện từ |
Diàncí gānrǎo |
Elevator |
电梯 |
Thang máy |
Diàntī |
Eliminate |
消除 |
Tiêu trừ, rửa đi, loại bỏ |
Xiāochú |
Eliminate the fiber flocculation |
消除纤维絮凝 |
Giảm bông tụ xơ sợi |
Xiāochú xiānwéi xùníng |
Elongation aeration time |
延时曝气 |
Kéo dài thời gian sục khí |
Yán shí pù qì |
Elongation rate of polyester mesh |
聚酯网伸长率 |
Hiệu suất giãn dài của lưới polyester |
Jù zhǐ wǎng shēn cháng lǜ |
Elongation ratio |
伸长率 |
Hiệu suất giãn dài |
Shēn cháng lǜ |
Elutriation water |
淘洗水 |
Nước phun rửa |
Táo xǐ shuǐ |
Elutriation water |
淘洗水 |
Nước rửa bùn |
Táo xǐ shuǐ |
Elutriation water head |
淘洗水口 |
Đầu nước phun rửa |
Táo xǐ shuǐkǒu |
Elutriation water head |
淘洗水口 |
Nước rửa bùn |
Táo xǐ shuǐkǒu |
Embedded parts |
预埋件 |
Phần chôn âm dưới đất |
Yù mái jiàn |
Embeded board |
预埋板 |
Bản mã (hàn thiết bị) |
Yù mái bǎn |
Embeded diagram |
预埋件图 |
Bản vẽ phần chôn lấp |
Yù mái jiàn tú |
Embrittlement |
脆性 |
Độ giòn |
Cuìxìng |
Embrittlement |
脆性 |
Tính giòn |
Cuìxìng |
Emery paper |
砂纸 |
Giấy ráp |
Shāzhǐ |
Emulsifier |
乳化剂 |
Chất nhũ hoá |
Rǔhuà jì |
Emulsion |
乳化 |
Nhũ hoá |
Rǔhuà |
Emulsion |
乳液 |
Dịch nhũ |
Rǔyè |
Emulsion coated paper |
乳液涂布纸 |
Giấy tráng nhũ tương |
Rǔyè tú bù zhǐ |
Enameled pan |
搪瓷锅 |
Chảo tráng men |
Tángcí guō |
End of track |
低轨 |
Đường chân đế |
Dī guǐ |
Endoscopic |
视镜 |
Kính quan sát |
Shì jìng |
Energy |
能量 |
Năng lượng |
Néngliàng |
Energy consumption |
能耗 |
Tiêu hao năng lượng |
Néng hào |
Energy needed of electronic transition |
电子跃迁需要的能量 |
Năng lượng cần để điện tử chuyển đổi trạng thái |
Diànzǐ yuèqiān xūyào de néngliàng |
Energy reduce |
节能 |
Tiết kiệm năng lượng |
Jiénéng |
Energy reducing rotor |
节能型转子 |
Roto tiết kiệm năng lượng |
Jiénéng xíng zhuànzǐ |
Energy shortage |
能源紧张 |
Năng lượng thiếu hụt |
Néngyuán jǐnzhāng |
Engineerig inspiration |
工程启示 |
Khởi động công trình |
Gōngchéng qǐshì |
Engineering |
工程 |
Kỹ thuật |
Gōngchéng |
Engineering design |
工程设计 |
Thiết kế công trình |
Gōng chéng shèjì |
Engineering devision station |
工程师站 |
Trạm kỹ thuật |
Gōngchéngshī zhàn |
Enhanced oxygen delignification bleaching |
强化氧脱木素漂白 |
Tăng cường tẩy trắng khử lignin bằng oxi |
Qiánghuà yǎng tuō mù sù piǎobái |
Enlarge |
放大 |
Phóng đại |
Fàngdà |
Enol phosphate |
烯醇式磷酸丙酮酸 |
Dạng rượu alkyl axit phosphoric ceton axit |
Xī chún shì línsuān bǐngtóng suān |
Enrichment |
富集 |
Làm giàu |
Fù jí |
Enterprise activity |
执行活动 |
Chấp hành hoạt động |
Zhíxíng huódòng |
Entire batch |
整批原料 |
Toàn bộ nguyên liệu |
Zhěng pī yuánliào |
Entire wire |
整床网子 |
Một tấm lưới xeo hoàn chỉnh |
Zhěng chuáng wǎng zi |
Entrifuge |
离心机 |
Máy ly tâm |
Líxīn jī |
Envelope paper |
信封纸 |
Giấy làm phong bì |
Xìnfēng zhǐ |
Environmental protection |
环境保护 |
Bảo vệ môi trường |
Huánjìng bǎohù |
Enzime phase chemical method |
酶相化学方法 |
Phương pháp hoá học enzyme |
Méi xiàng huàxué fāngfǎ |
Enzyme |
酶 |
Enzim |
Méi |
Enzyme activitive |
酶活 |
Hoạt tính của enzyme |
Méi huó |
Enzyme activity counter |
酶活计 |
Thiết bị đo hoạt độ của enzyme |
Méi huójì |
Enzyme bleaching |
生物酶漂白 |
Tẩy trắng bằng enzime |
Shēng wù méi piǎobái |
Enzyme dosage |
酶用量 |
Lượng dùng enzyme |
Méi yòngliàng |
Enzyme treatment |
酶处理 |
Xử lý bằng enzim |
Méi chǔlǐ |
Enzyme treatment effective |
酶处理效果 |
Hiệu quả xử lý bằng enzim |
Méi chǔlǐ xiàoguǒ |
Enzyme treatment of pulp |
纸浆的酶处理 |
Bột được xử lý bằng enzyme |
Zhǐjiāng de méi chǔlǐ |
Enzyme treatment temperature |
酶处理温度 |
Nhiệt độ xử lý bằng enzyme |
Méi chǔlǐ wēndù |
Enzyme treatment time |
酶处理时间 |
Thời gian xử lý bằng enzyme |
Méi chǔlǐ shíjiān |
Epichlorohydrin |
环氧氯丙烷 |
|
Huán yǎng lù bǐngwán |
Epoxy coating level |
环氧树脂涂平 |
Lớp phủ epoxy |
Huán yǎng shùzhī tú píng |
Epoxy compound |
环氧化合物 |
Hợp chất epoxy |
Huán yǎnghuàhéwù |
Epoxy resin |
环氧树脂 |
Nhựa có vòng epoxy |
Huán yǎng shùzhī |
Equipment |
设备 |
Thiết bị |
Shèbèi |
Equipment downtime |
设备停机时间 |
Thời gian ngưng máy do thiết bị |
Shèbèi tíngjī shíjiān |
Equipment name |
设备名称 |
Tên thiết bị |
Shèbèi míngchēng |
Equipment Property |
设备特性 |
Đặc tính thiết bị |
Shèbèi tèxìng |
Equipment type |
设备类型 |
Loại thiết bị |
Shèbèi lèixíng |
Erator |
曝气机 |
Bơm sục khí |
Pù qì jī |
Error |
误差 |
Sai số |
Wùchā |
Escherichia colida |
大肠杆菌 |
Đại tràng khuẩn |
Dàcháng gǎn jūn |
Ester bond |
酯键 |
Liên kết ester |
Zhǐ jiàn |
Esterification |
酯化反应 |
Phản ứng este hoá |
Zhǐ huà fǎnyìng |
Esterification of the fatty acid that can not be oxidized and saturated |
酯化了的脂肪酸不能氧化合饱和 |
Ete hoá các axit béo không thể oxi hoá và bão hoà |
Zhǐ huàle de zhīfángsuān bu néng yǎng huà hé bǎohé |
Estraction pump |
克负泵 |
Bơm kefu |
Kè fù bèng |
Ether derivatives |
醚衍生物 |
Dẫn xuất ete |
Mí yǎnshēng wù |
Etherification |
醚化反应 |
Phản ứng ete hoá |
Mí huà fǎnyìng |
Ethyl acetate |
酯酸乙酯 |
|
Zhǐ suān yǐ zhǐ |
Evaporated condensation |
蒸发浓缩 |
Bay hơi cô đặc |
Zhēngfā nóng suō |
Evaporation |
蒸发 |
Bay hơi |
Zhēngfā |
Evaporation stage |
蒸发阶段 |
Giai đoạn bay hơi |
Zhēngfā jiēduàn |
Eveness |
匀度 |
Độ đồng đều |
Yún dù |
Evenly milky white suspension |
均匀的乳白色的悬浮液 |
Huyền phù trắng sữa đồng đều |
Jūnyún de rǔbáisè de xuánfú yè |
Excessive cavity |
过度腔 |
Buồng quá độ |
Guòdù qiāng |
Excessive cavity |
过度腔 |
Buồng trung gian |
Guòdù qiāng |
Excessive chamber |
过度腔 |
Buồng quá độ |
Guòdù qiāng |
Excessive chamber |
过度腔 |
Buồng trung gian |
Guòdù qiāng |
Excitation |
激发 |
Kích thích |
Jīfā |
Excitation wave length |
激发波长 |
Bước sóng kích thích |
Jīfā bōcháng |
Excluse |
排斥 |
Bài trừ |
Páichì |
Excluse |
排斥 |
Bài xích |
Páichì |
Excluse together |
相互排斥 |
Bài xích lẫn nhau |
Xiānghù páichì |
Exclusion grease |
重油脂 |
Dầu mỡ nặng |
Zhòng yóuzhī |
Exclusion grease seal |
重油脂密封 |
Dầu mỡ nặng làm kín |
Zhòng yóuzhī mìfēng |
Exclusive |
排斥性 |
Tính bài xích |
Páichì xìng |
Excretion |
排泄 |
Bài tiết |
Páixiè |
Execution management system |
管理执行系统 |
Hệ thống quản lý chấp hành |
Guǎnlǐ zhíxíng xìtǒng |
Expander |
扩幅 |
Mở rộng |
Kuò fú |
Expansion bolt |
膨胀螺栓 |
Bu-lông giãn nở |
Péngzhàng luóshuān |
Expansion of pilot experience |
扩大蒸煮试 |
Tăng cường thử nghiệm nấu khuếch đại |
Kuòdà zhēngzhǔ shì |
Expense |
牺牲 |
Bỏ qua |
Xīshēng |
Experimental apparatus |
实验仪器 |
Thiết bị thử nghiệm |
Shíyàn yíqì |
Experimental result |
实验结果 |
Kết quả thử nghiệm |
Shí yàn jiéguǒ |
Explore |
摸索 |
Khám phá |
Mōsuǒ |
Explosive gas |
爆炸性气体 |
Khí dễ cháy nổ |
Bàozhàxìng qìtǐ |
Explosive material |
易爆物品 |
Vật dễ nổ |
Yì bào wùpǐn |
Exponentially |
呈几何级数 |
Cấp số nhân |
Chéng jǐhé jí shù |
Export amount |
进口量 |
Số lượng nhập khẩu |
Jìnkǒu liàng |
Export and outport amount |
进出口量 |
Số lượng xuất nhập khẩu |
Jìn chūkǒu liàng |
Export pulp |
进口纸浆 |
Bột giấy nhập khẩu |
Jìnkǒu zhǐjiāng |
Export waste paper ratio of total capacity |
进口废纸占总产量比率 |
Tỷ lệ giấy tái chế nhập khẩu trong tổng sản lượng |
Jìnkǒu fèi zhǐ zhàn zǒng chǎnliàng bǐlǜ |
Exposed |
暴露 |
Tiếp xúc |
Bàolù |
Expressed |
表示 |
Biểu thị |
Biǎoshì |
Extender |
填充剂 |
Chất độn |
Tiánchōng jì |
Extending waterline of wire |
网部水线延长 |
Đường nước kéo dài trên phần lưới |
Wǎng bù shuǐ xiàn yáncháng |
Extent of mold growth |
生长霉程度 |
Mức độ sinh trưởng của mốc |
Shēngzhǎng méi chéngdù |
External diameter |
外径 |
Đường kính ngoài |
Wài jìng |
External overlap |
局部的搭接 |
Một phần chồng lên nhau |
Júbù de dā jiē |
External plasticizer |
外部增塑剂 |
Chất tăng dẻo phần ngoài |
Wàibù zēng sù jì |
Extraction |
抽提 |
Chiết tách |
Chōu tí |
Extraction |
提取 |
Chiết xuất |
Tíqǔ |
Extractive substant |
可抽提物 |
Chất chiết tách được |
Kě chōu tí wù |
Extractives |
抽出 |
Chiết xuất |
Chōuchū |
Extractives |
抽出物 |
Chất chiết xuất |
Chōuchū wù |
Extractives liquid |
抽出液 |
Dịch chiết xuất |
Chōuchū yè |
Extrusion coated paper |
挤压涂布纸 |
Giấy tráng bằng ép |
Jǐ yā tú bù zhǐ |
Extrusion coating |
挤压涂布 |
Tráng phủ bằng ép |
Jǐ yā tú bù |
F – f |
|
|
|
Faced liner |
白色挂面纸板 |
Giấy bìa lớp mặt |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
Faced liner |
白色挂面纸板 |
Giấy các-tông màu trắng |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
Faced liner |
挂面纸板 |
Giấy các-tông lớp mặt |
Guàmiàn zhǐbǎn |
Facial tissue |
擦面纸 |
Giấy lau mặt |
Cā miàn zhǐ |
Facial tissue |
面巾纸 |
Khăn giấy |
Miànjīnzhǐ |
Facing plate |
面板 |
Tấm mặt |
Miànbǎn |
Factory constructing worker groups |
本厂基建部施工员 |
Nhóm thi công nhà máy |
Běn chǎng jījiàn bù shīgōng yuán |
Failure |
故障 |
Lỗi, sự cố |
Gùzhàng |
Fan pump |
冲浆泵 |
Bơm quạt |
Chōng jiāng bèng |
Fan pump |
底层冲浆泵 |
Bơm quạt lớp đáy (fan pump) |
Dǐcéng chōng jiāng bèng |
Fan pump |
上浆泵 |
Bơm bột |
Shàngjiāng bèng |
Fan pump filler layer |
芯层冲浆泵 |
Bơm quạt lớp giữa (fan pump) |
Xīn céng chōng jiāng bèng |
Fan pump top layer headbox |
面层冲浆泵 |
Bơm quạt lớp mặt (fan pump) |
Miàn céng chōng jiāng bèng |
Far infrared |
远红外 |
Bên ngoài tia hồng ngoại |
Yuǎn hóngwài |
Fast growing |
速生 |
Cây nhanh lớn, thu hoạch nhanh |
Sù shēng |
Fast turn |
迅转 |
Chuyển nhanh |
Xùn zhuǎn |
Fatty |
脂肪 |
Béo |
Zhīfáng |
Fatty acid |
脂肪酶 |
Axit béo |
Zhīfáng méi |
Fatty acid |
脂肪酸型 |
Axit béo |
Zhīfángsuān xíng |
Fatty acid deinking agent |
脂肪酸型脱墨剂 |
Chất khử mực axit béo |
Zhīfáng suān xíng tuō mò jì |
Fatty hydrocarbon |
脂肪烃 |
Hydrocarbon (axit) béo |
Zhīfáng tīng |
Fatty hydrocarbon solvent |
脂肪烃溶剂 |
Dung môi hydrocarbon (axit) béo |
Zhī fáng tīng róngjì |
Feature of equipment |
设备特点 |
Đặc điểm thiết bị |
Shèbèi tèdiǎn |
Features |
性能特性 |
Tính năng, đặc điểm |
Xìngnéng tèxìng |
Feed |
进料 |
Tiếp liệu |
Jìn liào |
Feed |
喂入 |
Cấp vào |
Wèi rù |
Feed |
喂入 |
Cung cấp |
Wèi rù |
Feed in |
投入 |
Nhập liệu |
Tóurù |
Feed pulp |
供浆 |
Cấp bột |
Gōng jiāng |
Feed pulp |
进浆 |
Cấp bột |
Jìn jiāng |
Feed pulp pipe |
供浆管 |
Ống cấp bột |
Gōng jiāng guǎn |
Feed pump |
喂入泵 |
Bơm cấp |
Wèi rù bèng |
Feedback circle inside permanent magnetic |
永久磁内的反馈动圈 |
Cuộn dây chuyển động ngược trong nam châm vĩnh cửu |
Yǒngjiǔ cí nèi de fǎnkuì dòng quān |
Feedback coil |
反馈线圈 |
Cuộn dây phản hồi |
Fǎnkuì xiànquān |
Feedback force |
反馈力 |
Phản lực |
Fǎnkuì lì |
Feedback moment |
反馈力矩 |
Mô-men phản hồi |
Fǎnkuì lìjǔ |
Feeding algea |
喂饲藻类 |
Loại tảo chăn nuôi |
Wèi sì zǎolèi |
Feeding machine |
进料机 |
Máy tiếp liệu |
Jìn liào jī |
Feeding material |
投料 |
Cấp liệu |
Tóuliào |
Feeding paper stock |
进浆悬浮液 |
Cấp huyền phù bột giấy |
Jìn jiāng xuánfú yè |
Feeding plunger screw |
料塞螺旋 |
Vít chuyển nguyên liệu |
Liào sāi luóxuán |
Feeding pulp machine |
输浆机 |
Máy vận chuyển bột |
Shū jiāng jī |
Feeding pump |
放料泵 |
Bơm cấp liệu |
Fàng liào bèng |
Feeding screw |
进料螺旋 |
Vít tải bột |
Jìn liào luóxuán |
Feeding screw |
料塞螺旋 |
Vít tải liệu |
Liào sāi luóxuán |
Feeding system |
放料系统 |
Hệ thống cấp liệu |
Fàng liào xìtǒng |
Feeding tube |
放料口 |
Cửa phóng liệu |
Fàng liào kǒu |
Feel by hand |
手感 |
Cảm giác bàn tay |
Shǒugǎn |
Felt |
毛布 |
Chăn, mền |
Máobù |
Felt board |
毡状纸板 |
Các-tông nỉ |
Zhān zhuàng zhǐbǎn |
Felt chemical agent |
毛布化学品 |
Hoá chất giặt chăn, mền |
Máobù huàxué pǐn |
Felt chemical agent cost |
毛布化学品费用 |
Chi phí hoá chất giặt chăn, mền |
Máobù huàxué pǐn fèiyòng |
Felt longlife |
毛布寿命 |
Tuổi thọ chăn, mền |
Máobù shòumìng |
Felt mark |
毛布痕 |
Vết chăn |
Máobù hén |
Felt pen |
毡笔 |
Bút dạ |
Zhān bǐ |
Felt washing |
洗涤毛布 |
Giặt chăn |
Xǐdí máobù |
Fermentation |
发酵 |
Lên men |
Fāxiào |
Fermentation industry |
发酵工艺 |
Công nghệ lên men |
Fāxiào gōngyì |
Fertilizer |
肥料 |
Phân bón |
Féiliào |
Fiber |
纤维 |
Xơ sợi |
Xiānwéi |
Fiber aging |
纤维老化 |
Xơ sợi lão hoá |
Xiānwéi lǎohuà |
Fiber away to live |
纤维带走 |
Xơ sợi bị lấy đi |
Xiānwéi dài zǒu |
Fiber brooming well |
纤维帚化可以 |
Xơ sợi chổi hoá tốt |
Xiānwéi zhǒu huà kěyǐ |
Fiber bundle |
纤维束 |
Bó xơ sợi |
Xiānwéi shù |
Fiber cell wall |
纤维细胞壁 |
Thành tế bào của xơ sợi |
Xiānwéi xìbāobì |
Fiber chain |
纤维链 |
Liên kết xơ sợi |
Xiānwéi liàn |
Fiber classifier |
纤维分级机 |
Máy phân cấp xơ sợi |
Xiānwéi fēnjí jī |
Fiber component |
纤维组分 |
Phần xơ sợi |
Xiānwéi zǔ fèn |
Fiber distribution |
纤维的分布状态 |
Trạng thái phân bố xơ sợi |
Xiānwéi de fēnbù zhuàngtài |
Fiber filter |
纤维回收过滤机 |
Máy lọc hồi thu xơ sợi |
Xiānwéi huíshōu guòlǜ jī |
Fiber fluffer |
纤维分离机 |
Máy phân tách xơ sợi |
Xiānwéi fēnlí jī |
Fiber fractionator |
纤维分级机 |
Sàng phân cấp xơ sợi |
Xiānwéi fēnjí jī |
Fiber hanging in a vacuum tank |
纤维挂在真空箱上 |
Xơ sợi bám trên mặt hộp hút chân không |
Xiānwéi guà zài zhēnkōng xiāng shàng |
Fiber interwined |
纤维交织 |
Xơ sợi đan kết |
Xiānwéi jiāozhī |
Fiber length |
纤维长度 |
Độ dài xơ sợi |
Xiānwéi chángdù |
Fiber material |
纤维原料 |
Nguyên liệu xơ sợi |
Xiānwéi yuánliào |
Fiber medium length |
中均纤维长度 |
Độ dài trung bình xơ sợi |
Zhōng jūn xiānwéi chángdù |
Fiber porosity |
纤维间孔隙率小 |
Khoảng cách nhỏ giữa các xơ sợi |
Xiānwéi jiān kǒngxì lǜ xiǎo |
Fiber recycling |
纤维回收 |
Thu hồi xơ sợi |
Xiānwéi huíshōu |
Fiber separating screen |
纤维分离筛 |
Sàng phân li xơ sợi |
Xiānwéi fēnlí shāi |
Fiber separator |
纤维分离机 |
Máy phân tách xơ sợi |
Xiānwéi fēnlí jī |
Fiber sludge |
纤维污泥 |
Xơ sợi trong bùn |
Xiānwéi wū ní |
Fiber slurry |
部分纤维 |
Bộ phận xơ sợi |
Bùfèn xiānwéi |
Fiber strength |
纤维强度 |
Độ bền xơ sợi |
Xiānwéi qiángdù |
Fiber surface hydrophobic modification |
纤维表面疏水改性 |
Làm cho bề mặt xơ sợi trở nên không thấm nước |
Xiānwéi biǎomiàn shūshuǐ gǎi xìng |
Fiber through the wire mesh |
透过网孔的纤维 |
Xơ sợi lọt qua lỗ lưới tou |
Tòuguò wǎng kǒng de xiānwéi |
Fiber yield |
纤维得率 |
Hiệu suất xơ sợi thu được |
Xiānwéi dé lǜ |
Fiber’s flexibility |
纤维弹姓 |
Tính đàn hồi của xơ sợi |
Xiānwéi dàn xìng |
Fibre composition |
纤维组成 |
Thành phần xơ sợi |
Xiānwéi zǔchéng |
Fibre form |
纤维状 |
Hình trạng xơ sợi |
Xiānwéi zhuàng |
Fibrillation |
颤动 |
Rung động |
Chàndòng |
Fibrillation |
细纤维化 |
Chổi hoá xơ sợi |
Xì xiānwéi huà |
Field prediction |
市场预测 |
Dự báo thị trường |
Shìchǎng yùcè |
Fieldbus line |
现场总线 |
Tổng tuyến tại hiện trường |
Xiànchǎng zǒngxiàn |
Fifth stage cleaner |
五段除渣器 |
Hệ thống lọc bột đoạn năm |
Wǔ duàn chú zhā qì |
Figure |
示意图 |
Sơ đồ chi tiết |
Shìyìtú |
Figure of four press nips pulp pressing machine |
四压区夹网挤浆机示意图 |
Sơ đồ máy ép bột lưới kẹp bốn khe ép |
Sì yā qū jiā wǎng jǐ jiāng jī shìyìtú |
Filled with a deserted water of preparation tank |
盛有冷清水的配制槽 |
Thùng phối chế có đủ nước sạch |
Shèng yǒu lěng qīngshuǐ de pèizhì cáo |
Filler |
填料 |
Chất độn |
Tiánliào |
Filler and back ply headbox |
心底层流浆箱 |
Thùng đầu lớp giữa và lớp đáy |
Xīn dǐcéng liú jiāng xiāng |
Filler content |
填料含量 |
Hàm lượng phụ gia |
Tiánliào hánliàng |
Filler dispersant |
填料分散剂 |
Chất trợ phân tán |
Tiánliào fēn sàn jì |
Filler layer stock |
芯层浆料 |
Bột giấy lớp giữa (của các-tông nhiều lớp) |
Xīn céng jiāng liào |
Filler particle size |
填料颗粒大小 |
Kích thước hạt phụ gia |
Tiánliào kēlì dàxiǎo |
Filler wire |
衬网 |
Lưới lớp giữa |
Chèn wǎng |
Filler wire |
芯网 |
Lưới lớp giữa |
Xīn wǎng |
Filler wire use upper wire’s forming device |
芯网采用上网成形器 |
Lưới giữa cùng sử dụng thiết bị hình thành với lưới trên |
Xīn wǎng cǎiyòng shàngwǎng chéngxíng qì |
Film |
薄膜 |
Phim mỏng |
Bómó |
Film forming |
成膜性 |
Tính tạo màng |
Chéng mó xìng |
Film split open |
胶膜分裂开来 |
Màng phân tách ra |
Jiāo mó fēnliè kāi lái |
Filter |
过滤 |
Lọc sạch |
Guòlǜ |
Filter |
过滤器 |
Bộ lọc |
Guòlǜ qì |
Filter |
滤 |
Lọc, lọc qua |
Lǜ |
Filter layer |
过滤层 |
Lớp lọc |
Guòlǜ céng |
Filter machine |
过滤机 |
Bộ lọc |
Guòlǜ jī |
Filter machine |
过滤机 |
Máy lọc |
Guòlǜ jī |
Filter machine |
过滤机 |
Thiết bị lọc |
Guòlǜ jī |
Filter paper |
滤纸 |
Giấy lọc |
Lǜzhǐ |
Filter paper or board |
滤纸或过滤纸板 |
Giấy hoặc Các-tông lọc |
Lǜzhǐ huò guòlǜ zhǐbǎn |
Filter purifying |
过滤净化 |
Lắng lọc làm sạch |
Guòlǜ jìnghuà |
Filter ring |
过滤环 |
Chu trình lọc |
Guòlǜ huán |
Filtering time |
过滤时间 |
Thời gian lọc |
Guòlǜ shíjiān |
Filtrated liquid outlet |
滤液出口 |
Cửa ra dịch lọc |
Lǜyè chūkǒu |
Filtrated liquid outlet |
滤液排出口 |
Đầu ra dịch lọc |
Lǜyè pái chūkǒu |
Filtrated liquid turbidity |
滤液冲度 |
Độ đục dịch lọc |
Lǜyè chōng dù |
Filtrated wire (long wire ) |
滤网(长网) |
Lưới lọc (lưới dài) |
Lǜ wǎng (cháng wǎng) |
Filtration type drum screen |
挑选圆筒筛 |
Thiết bị sàng dạng trống quay |
Tiāoxuǎn yuán tǒng shāi |
Final pH value |
最终pH值 |
Độ pH cuối |
Zuìzhōng pH zhí |
Final product |
最终产品 |
Sản phẩm cuối |
Zuìzhōng chǎnpǐn |
Financial analysis |
财务分析 |
Phân tích tài chính |
Cáiwù fēnxī |
Fine fiber |
细小纤维 |
Xơ sợi mịn |
Xìxiǎo xiānwéi |
Fine fillter |
精滤 |
Lọc tinh |
Jīng lǜ |
Fine grinding |
盘磨精磨 |
Nghiền đĩa tinh |
Pán mó jīng mó |
Fine long fiber pulp pool |
长纤维成浆池 |
Bể bột tốt xơ sợi dài |
Zhǎng xiānwéi chéng jiāng chí |
Fine long fiber pulp pool |
长纤维成浆池 |
Bể bột xơ sợi dài trước lưới xeo |
Zhǎng xiānwéi chéng jiāng chí |
Fine long fiber pulp pool |
长纤维成浆池 |
Bể máy xeo xơ sợi dài |
Zhǎng xiānwéi chéng jiāng chí |
Fine long fiber pulp tank |
长纤维成浆池 |
Bể bột tốt xơ sợi dài |
Zhǎng xiānwéi chéng jiāng chí |
Fine pulp |
成浆 |
Bột tốt |
Chéng jiāng |
Fine pulp beating degree |
成浆打浆度 |
Độ nghiền bột tốt |
Chéng jiāng dǎjiāng dù |
Fine pulp diameter |
良浆管径 |
Đường kính ống bột hợp cách |
Liáng jiāng guǎn jìng |
Fine pulp diameter |
良浆管径 |
Đường kính ống bột tốt |
Liáng jiāng guǎn jìng |
Fine pulp yield |
细浆得率 |
Hiệu suất bột mịn |
Xì jiāng dé lǜ |
Fine scratches |
细微的刮痕 |
Vết trầy xước nhỏ |
Xìwéi de guā hén |
Fine screen |
精筛 |
Sàng tinh |
Jīng shāi |
Fine screen |
细筛 |
Sàng mịn |
Xì shāi |
Fine screen reject tank |
精筛渣槽 |
Thùng tạp chất sàng tinh |
Jīng shāi zhā cáo |
Fine screener |
精选设备 |
Thiết bị sàng tinh |
Jīng xuǎn shèbèi |
Fine short fiber pulp pool |
短纤维成浆池 |
Bể bột tốt xơ sợi ngắn |
Duǎn xiānwéi chéng jiāng chí |
Fine short fiber pulp tank |
短纤维成浆池 |
Bể bột tốt xơ sợi ngắn |
Duǎn xiānwéi chéng jiāng chí |
Fine suspended solid |
细小悬浮物 |
Vật nổi rất nhỏ |
Xìxiǎo xuánfú wù |
Fines |
细微 |
Hạt mịn |
Xìwéi |
Finish |
整饰 |
Hoàn chỉnh |
Zhěng shì |
Finished product |
成品 |
Thành phẩm |
Chéngpǐn |
Finishing broke |
完成损纸 |
Giấy lề loại sau khi hoànthành |
Wánchéng sǔn zhǐ |
Finishing broke |
完成损纸 |
Giấy phế liệu sau hoàn thành |
Wánchéng sǔn zhǐ |
Finishing paper |
研磨纸 |
Giấy nhám mịn |
Yánmó zhǐ |
Finishing step |
完成工段 |
Công đoạn hoàn thành |
Wánchéng gōngduàn |
Finishing waste |
完成损纸 |
Giấy lề loại sau khi hoànthành |
Wánchéng sǔn zhǐ |
Finishing waste |
完成损纸 |
Giấy phế liệu sau hoàn thành |
Wánchéng sǔn zhǐ |
Fir (Abies) |
白冷杉 |
Cây linh sam |
Bái lěngshān |
Fir (Abies) |
白冷杉 |
Gỗ sâm |
Bái lěngshān |
Fir (Abies) |
白冷杉 |
Gỗ thông lạnh |
Bái lěngshān |
Fir (Abies) |
白冷杉 |
Gỗ tùng |
Bái lěngshān |
Fir (Abies) |
冷杉 |
Gỗ sâm |
Lěngshān |
Fir fluff pulp |
杉木绒毛浆 |
Bột giấy cây sam |
Shānmù róngmáo jiāng |
Fire brick |
耐火砖 |
Gạch chịu lửa |
Nàihuǒ zhuān |
Fire resistant paper or board |
阻燃纸或纸板 |
Giấy hoặc bìa giấy chịu lửa |
Zǔ rán zhǐ huò zhǐbǎn |
Fire retardant |
防燃剂 |
Chất chống cháy |
Fáng rán jì |
Fireproof paper |
一防大纸 |
Giấy không cháy |
Yī fáng dà zhǐ |
First blade |
第一道刮刀 |
Dao gạt thứ nhất |
Dì yī dào guādāo |
First contact with air particle |
首先接触空气粒子 |
Đầu tiên tiếp xúc hạt không khí |
Shǒuxiān jiēchù kōngqì lìzǐ |
First stage |
第一段 |
Công đoạn một |
Dì yīduàn |
First stage |
第一段 |
Giai đoạn đầu |
Dì yīduàn |
First stage |
前段 |
Công đoạn đầu |
Qiánduàn |
First stage aeration |
一段浮选 |
Tuyển nổi công đoạn một |
Yīduàn fú xuǎn |
First stage Cleaner |
一段除砂器 |
Bộ lọc giai đoạn một |
Yīduàn chú shā qì |
First stage cleaner |
一段除渣器 |
Ống lọc đoạn một |
Yīduàn chú zhā qì |
First stage fine screen |
一段精筛 |
Sàng tinh đoạn một |
Yīduàn jīng shāi |
First stage headbox screen filler layer |
芯层一段筛 |
Sàng lớp giữa đoạn một |
Xīn céng yī duàn shāi |
Fish eyes |
透明圆点(纸病) |
Vệt mắt cả trên giấy (bệnh giấy) |
Tòumíng yuán diǎn (zhǐ bìng) |
Fish mouth form |
鱼嘴形 |
Hình miệng cá |
Yú zuǐ xíng |
Fish mouth form feeding tube |
鱼嘴形放料口 |
Cửa phóng liệu hình miệng cá |
Yú zuǐ xíng fàng liào kǒu |
Fish paper |
青壳纸 |
Giấy cách điện |
Qīng ké zhǐ |
Fish wrapper |
鱼类包装纸 |
Giấy gói cá |
Yú lèi bāozhuāng zhǐ |
Fittings |
配件 |
Linh kiện |
Pèijiàn |
Fittings |
配件 |
Phụ kiện |
Pèijiàn |
FIU center unit for Forming and press section, pump unit |
FIU换网装置水泵单元 |
Bộ thay lưới FIU, hệ thống bơm nước |
Fiu huàn wǎng zhuāngzhì shuǐbèng dānyuán |
FIU center unit, pump unit |
FIU换网装置水泵单元 |
Bộ thay lưới FIU, hệ thống bơm nước |
Fiu huàn wǎng zhuāngzhì shuǐbèng dānyuán |
Five stages complete closed deinking flotation machine |
五级封闭脱墨浮选槽 |
Thiết bị khử mực tuyển nổi dạng thùng kín |
Wǔ jí fēngbì tuō mò fú xuǎn cáo |
Fix |
定额 |
Cố định |
Dìng’é |
Fix condition |
固定条件 |
Điều kiện cố định |
Gùdìng tiáojiàn |
Fixed |
固定 |
Cố định |
Gùdìng |
Fixed absorbed |
牵固地吸附 |
Hấp phụ cố định |
Qiān gù de xīfù |
Fixed flux water tube |
固定喷水管 |
Ống phun nước cố định |
Gùdìng pēn shuǐ guǎn |
Fixed fulcrum |
固定支点 |
Giao điểm cố định |
Gùdìng zhīdiǎn |
Fixed panel screw |
固定面板的螺丝 |
Đinh vít cố định thanh bề mặt |
Gùdìng miànbǎn de luósī |
Fixed pulp tank |
固定浆槽 |
Thùng bột cố định |
Gùdìng jiāng cáo |
Fixed roll wire |
固定圆网 |
Lưới tròn cố định |
Gùdìng yuán wǎng |
Fixed screw |
固定螺丝 |
Đinh vít cố định |
Gùdìng luósī |
Fixed siphon device |
固定式虹吸器 |
Xiphon cố định |
Gùdìng shì hóngxī qì |
Fixing agent |
定影剂 |
Chất cầm màu |
Dìngyǐng jì |
Fixing agent |
定影剂 |
Chất định hình ảnh |
Dìngyǐng jì |
Fixing agent |
固定剂 |
Chất cầm màu |
Gùdìng jì |
Fixing agent |
固定剂 |
Chất định hình ảnh |
Gùdìng jì |
Flag |
标签(表明卷筒纸断头用) |
Miếng giấy đánh dấu (chỗ giấy đứt trong cuộn giấy) |
Biāoqiān (biǎomíng juǎn tǒng zhǐ duàn tóu yòng) |
Flag |
接头 |
Đầu nối (chỗ nối trong cuộn giấy) |
Jiētóu |
Flag |
接头 |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Jiētóu |
Flag |
接头 |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Jiētóu |
Flag |
接头 |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Jiētóu |
Flagellate |
鞭毛虫 |
Trùng roi |
Biānmáo chóng |
Flake off |
片状脱落 |
Tách lớp |
Piàn zhuàng tuōluò |
Flakes |
薄片 |
Mảng phấn tróc (khỏi mặt giấy phấn) |
Bópiàn |
Flaking |
超薄片切削(木片) |
Hiện tượng tróc (bong phấn) |
Chāo bó piàn qiēxiāo (mùpiàn) |
Flame |
焚烧 |
Đốt, đun |
Fénshāo |
Flame retardant |
防燃剂 |
Chất chống cháy |
Fáng rán jì |
Flameproof paper |
防火纸 |
Giấy chống cháy |
Fánghuǒ zhǐ |
Flameproof paper |
耐火纸 |
Giấy cách lửa |
Nàihuǒ zhǐ |
Flange |
突缘 |
Vành nhô cao (của ống đợi lắp) |
Tū yuán |
Flange |
突缘 |
Vòng chặn bột (ở máy mài bột gỗ) |
Tū yuán |
Flash point |
闪点 |
Nhiệt độ bắt lửa |
Shǎn diǎn |
Flash tank |
闪急槽 |
Bình bột phát hơi |
Shǎn jí cáo |
Flash tank |
闪急槽 |
Nồi phun bột |
Shǎn jí cáo |
Flat bottom burr |
平底刻石器 |
Dao xẻ rãnh tù |
Píngdǐ kè shíqì |
Flat box |
吸水箱 |
Hộp hút nước |
Xīshuǐ xiāng |
Flat box |
吸水箱 |
Thùng hút nước |
Xīshuǐ xiāng |
Flat crush resistance |
平压性能 |
Độ kháng nén thẳng (của các-tông sóng) |
Píng yā xìngnéng |
Flat finish |
平压装饰 |
Mặt giấy phẳng mịn |
Píng yā zhuāngshì |
Flat news |
平板新闻纸 |
Tờ báo mới in xong cắt từ cuộn ra |
Píngbǎn xīnwénzhǐ |
Flat paper |
平板纸 |
Giấy ram phẳng |
Píngbǎn zhǐ |
Flat roller |
平辊 |
Lô phẳng |
Píng gǔn |
Flat screen |
平板筛浆机 |
Sàng kiểu bằng |
Píngbǎn shāi jiāng jī |
Flat structure |
扁平状 |
Mô hình phẳng |
Biǎnpíng zhuàng |
Flat structure |
扁平状结构 |
Cấu trúc phẳng |
Biǎnpíng zhuàng jiégòu |
Flat suction boxdoublechamber |
双室真空吸水箱 |
Hộp hút nước chân không hai ngăn |
Shuāng shì zhēnkōng xīshuǐ xiāng |
Flat writing paper |
平张书写纸 |
Giấy viết phẳng |
Píng zhāng shūxiě zhǐ |
Flatness |
平整度 |
Độ phẳng |
Píngzhěng dù |
Flatoxin aspergillus |
黄曲霉 |
|
Huáng qūméi |
Flattened management model |
扁平化的管理模式 |
Mô hình quản lý phẳng |
Biǎnpíng huà de guǎnlǐ móshì |
Flaw |
裂口 |
Vết nứt, lỗ hổng, vết rách |
Lièkǒu |
Flax |
麻浆 |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Má jiāng |
Flexibility |
灵活性 |
Tính linh hoạt |
Línghuó xìng |
Flexibility |
柔韧性 |
Độ mềm mại |
Róurèn xìng |
Flexible housing |
活座 |
Ổ đỡ di động |
Huó zuò |
Flexural modulus of elasticity |
弯曲弹性模量 |
Mô-đun đàn hồi uốn |
Wānqū tánxìng mó liàng |
Flexural rigidity |
挠曲强度 |
Tính kháng gấp |
Náo qū qiángdù |
Flight and drag conveyor |
链条耙式运输机 |
Băng chuyền có ván cào |
Liàntiáo bà shì yùnshūjī |
Flin paper |
砂纸 |
Giấy ráp |
Shāzhǐ |
Flint |
磨石 |
Đá mài |
Mó shí |
Flint |
燧石 |
Đá mài |
Suìshí |
Flint backing paper |
石砂纸原纸 |
Giấy nhám mịn |
Shí shāzhǐ yuánzhǐ |
Flint paper |
蜡光纸 |
Giấy dùng để đánh bóng |
Là guāng zhǐ |
Flo |
氟乙 |
|
Fú yǐ |
Float |
浮动 |
Nổi |
Fúdòng |
Float collecting foam |
浮选泡沫 |
Tuyển bọt nổi |
Fú xuǎn pàomò |
Float purger |
浮选清渣机 |
Sàng tách rác nhẹ |
Fú xuǎn qīng zhā jī |
Float purger |
浮选清渣机 |
Sàng tách tạp chất nhẹ |
Fú xuǎn qīng zhā jī |
Float purger |
浮选筛浆机 |
Máy sàng tách tạp chất nổi |
Fú xuǎn shāi jiāng jī |
Float spherical |
浮动的球面 |
Mặt cầu nổi |
Fúdòng de qiúmiàn |
Floatation (increase consistency) equipment |
浮选增浓器 |
Thiết bị tăng nồng độ bằng tuyển nổi |
Fú xuǎn zēng nóng qì |
Floatation pyrite |
浮选硫铁矿 |
Quặng pirit tuyển nổi |
Fú xuǎn liú tiě kuàng |
Floated reject |
浮渣 |
Tạp chất nổi lên |
Fú zhā |
Floater |
悬浮式干燥室 |
Buồng sấy bằng đệm khí nóng |
Xuánfú shì gānzào shì |
Floating |
浮上 |
Nổi lên |
Fúshàng |
Floating long distance |
浮路程长 |
Kéo dài đoạn đường nổi lên |
Fú lùchéng zhǎng |
Floating long distance |
浮路程长 |
Kéo dài lộ trình nổi lên |
Fú lùchéng zhǎng |
Floating piece headbox |
飘片流浆箱 |
Thùng đầu có tấm như lưỡi gà |
Piāo piàn liú jiāng xiāng |
Floating points at the surface |
面浮点 |
Điểm nổi trên bề mặt |
Miàn fú diǎn |
Floating pulp tank |
浮动浆槽 |
Thùng bột nổi |
Fúdòng jiāng cáo |
Floc |
絮 |
Bông tụ |
Xù |
Floc |
絮凝物 |
Khối đông tụ |
Xùníng wù |
Floc plate |
絮片 |
Tấm bông tụ |
Xù piàn |
Flocculant |
絮凝剂 |
Chất ngưng tụ |
Xùníng jì |
Flocculate |
絮聚 |
Bông tụ |
Xù jù |
Flocculate |
絮聚 |
Đông tụ |
Xù jù |
Flocculating |
聚凝 |
Ngưng tụ |
Jù níng |
Flocculation |
絮凝 |
Bông tụ |
Xùníng |
Flocculation |
絮凝作用 |
Tác dụng bông tụ |
Xùníng zuòyòng |
Flocculation |
絮凝作用 |
Tác dụng keo tụ |
Xùníng zuòyòng |
Flocculation phenomenon |
絮凝现象 |
Hiện tượng lắng tụ |
Xùníng xiànxiàng |
Flock paper |
毛面壁纸 |
Giấy có ép nổi thành hạt trên mặt |
Máo miàn bìzhǐ |
Flocking tissue |
棉绒薄页纸 |
Giấy lụa mỏng |
Mián róng báo yè zhǐ |
Floculating up |
絮聚 |
Bông tụ |
Xù jù |
Floculating up |
絮聚 |
Đông tụ |
Xù jù |
Flong paper |
字型纸 |
Các-tông dày có tráng phấn |
Zì xíng zhǐ |
Flooded nip coater |
浸压式涂布机 |
Máy tráng có dùng lô đùn phấn |
Jìn yā shì tú bù jī |
Floor elevation |
楼面标高 |
Độ cao nền |
Lóu miàn biāogāo |
Florescent |
荧光 |
Huỳnh quang |
Yíngguāng |
Florescent pigment |
荧光颜料 |
Chất tăng trắng huỳnh quang |
Yíngguāng yánliào |
Florists tissue |
花商用薄页纸 |
Giấy lụa dùng gói hoa |
Huā shāngyòng báo yè zhǐ |
Flotation cell |
浮选槽 |
Bồn tuyển nổi |
Fú xuǎn cáo |
Flotation cell diagram |
浮选槽示意图 |
Sơ đồ chi tiết bồn tuyển nổi |
Fú xuǎn cáo shìyìtú |
Flotation deinking |
浮选脱墨 |
Tuyển nổi khử mực |
Fú xuǎn tuō mò |
Flotation deinking system figure |
浮选脱墨系统图 |
Sơ đồ hệ thống tuyển nổi khử mực |
Fú xuǎn tuō mò xìtǒng tú |
Flotation method |
气浮法 |
Tuyển nổi bằng khí |
Qì fú fǎ |
Flotation pool |
气浮池 |
Bể sục khí |
Qì fúchí |
Flour |
粉状纤维 |
Xơ mịn, bột |
Fěn zhuàng xiānwéi |
Flour |
细小纤维 |
Xơ sợi mịn |
Xìxiǎo xiānwéi |
Flour sack paper |
面粉袋纸 |
Giấy làm túi đựng bột mì |
Miànfěn dài zhǐ |
Flow |
流比 |
Lưu lượng |
Liú bǐ |
Flow |
通量 |
Lưu lượng |
Tōng liàng |
Flow channel of weir plate |
堰板流道 |
Đường chảy của tấm chắn |
Yàn bǎn liú dào |
Flow collecting body |
浮选体 |
Vật chất nổi |
Fú xuǎn tǐ |
Flow control |
流量控制 |
Khống chế lưu lượng |
Liúliàng kòngzhì |
Flow diagram |
流程图 |
Sơ đồ dây chuyền |
Liúchéng tú |
Flow into the next process |
向前输送 |
Chuyển đến giai đoạn tiếp theo |
Xiàng qián shūsòng |
Flow rate |
流量 |
Lưu lượng |
Liúliàng |
Flow rate |
流速 |
Tốc độ dòng chảy |
Liúsù |
Flow rate change |
流量变化 |
Thay đổi lưu lượng |
Liúliàng biànhuà |
Flow ratemeter |
流量计 |
Bộ đo lưu lượng |
Liúliàng jì |
Flow ratemeter |
流量计 |
Lưu lượng kế |
Liúliàng jì |
Flow resistance |
流动阻力 |
Trở lực của dòng chảy |
Liúdòng zǔlì |
Flow sheet |
流程图 |
Bản vẽ dây chuyền |
Liúchéng tú |
Flow speed |
流速 |
Tốc độ dòng chảy |
Liúsù |
Flow stability chamber |
稳流室 |
Khoang ổn định dòng chảy |
Wěn liú shì |
Flow state |
流态 |
Trạng thái dòng chảy |
Liú tài |
Flow through |
溶液流程 |
Dung dịch chảy qua |
Róngyè liúchéng |
Flow through |
通流 |
Chảy qua |
Tōng liú |
Flow through a cleaner |
单台通过量 |
Đi qua một cái lọc |
Dān tái tōngguò liàng |
Flow through a cleaner |
单台通过量 |
Lưu lượng thông qua |
Dān tái tōngguò liàng |
Flow through cleaner |
通流式除渣器 |
Ống lọc kiểu chảy qua (thông lưu) |
Tōng liú shì chú zhā qì |
Flows into |
进入。。。内部 |
Tiến nhập…nội bộ |
Jìnrù… Nèibù |
Fluctuation |
波动 |
Biến động |
Bōdòng |
Flue |
烟道 |
Đường thải khí đốt |
Yān dào |
Flue gas |
烟道气 |
Khói lò |
Yān dào qì |
Fluff |
起毛 |
Bông giấy |
Qǐmáo |
Fluff |
起毛 |
Búi xơ giấy |
Qǐmáo |
Fluff |
起毛 |
Xù lông |
Qǐmáo |
Fluffed pulp |
絮状纸浆 |
Bột bông tụ |
Xù zhuàngzhǐjiāng |
Fluffer |
疏解机 |
Máy xử lý sơ bộ bột giấy |
Shūjiě jī |
Fluffing |
掉毛 |
Bụi bay ra |
Diào máo, diào fěn, qǐmáo |
Flufing tendency |
起毛趋势 |
Hiện tượng xù lông |
Qǐmáo qūshì |
Fluid |
液 |
Dịch |
Yè |
Fluid mechanics |
流体力学 |
Cơ học chất lỏng |
Liútǐ lìxué |
Fluid phase membrane |
液相膜 |
Màng thể lỏng |
Yè xiāng mó |
Fluidity |
流度 |
Độ lưu động |
Liú dù |
Fluidize |
流态化 |
Làm tặng tính lưu động |
Liú tài huà |
Flume of filler layer & back layer |
芯层白水溜槽 |
Thùng nước trắng lớp giữa và lớp đáy |
Xīn céng báishuǐ liūcáo |
Flume of top layer |
面层白水溜槽 |
Thùng nước trắng lớp mặt |
Miàn céng báishuǐ liūcáo |
Fluorescence |
荧光(性) |
Huỳnh quang |
Yíngguāng (xìng) |
Fluorescene background |
荧光背景 |
Nền huỳnh quang |
Yíngguāng bèijǐng |
Fluorescene effect |
荧光效应 |
Hiệu ứng huỳnh quang |
Yíngguāng xiàoyìng |
Fluorescene interference |
荧光干扰 |
Nhiễu huỳnh quang |
Yíngguāng gānrǎo |
Fluorescenet ink |
荧光油墨 |
Mực in huỳnh quang |
Yíngguāng yóumò |
Fluorescent brightener |
荧光增白剂 |
Chất tăng trắng huỳnh quang |
Yíngguāng zēng bái jì |
Fluorescent paper |
荧光纸 |
Giấy huỳnh quang |
Yíngguāng zhǐ |
Fluorescent pneudomonas bacteria |
荧光假单孢杆菌 |
|
Yíngguāng jiǎ dān bāo gǎnjùn |
Fluorescent tube |
日光灯管 |
Ống huỳnh quang |
Rìguāngdēng guǎn |
Fluorescent white |
荧光增白剂 |
Chất tăng trắng huỳnh quang |
Yíngguāng zēng bái jì |
Fluorescent whitening |
荧光增白 |
Tăng trắng huỳnh quang |
Yíngguāng zēng bái |
Flush water |
冲洗水 |
Nước rửa |
Chōngxǐ shuǐ |
Flush water inlet |
冲水口 |
Cửa phun nước |
Chōng shuǐkǒu |
Flushing water pump |
车间冲洗水泵 |
Bơm nước vệ sinh nhà xưởng |
Chējiān chōngxǐ shuǐbèng |
Flute |
沟纹 |
Giấy làn sóng |
Gōu wén |
Flute |
瓦楞 |
Dạng lớp sóng |
Wǎléng |
Flute board |
瓦楞板 |
Giấy bìa lớp sóng |
Wǎléng bǎn |
Fluted paper |
瓦楞纸 |
Giấy sóng |
Wǎlèngzhǐ |
Fluted roll |
沟纹辊 |
Lô tạo sóng |
Gōu wén gǔn |
Fluting medium |
瓦楞芯纸 |
Giấy lớp sóng ở giữa |
Wǎléng xīn zhǐ |
Fluting medium |
瓦楞芯纸 |
Giấy medium lớp sóng |
Wǎléng xīn zhǐ |
Fluting paper |
瓦楞原纸 |
Giấy lớp sóng |
Wǎléng yuánzhǐ |
Flux water tank |
冲水槽 |
Thùng cấp nước |
Chōng shuǐcáo |
Fly ash |
飞尘 |
Tro tàn |
Fēi chén |
Fly knife |
飞刀 |
Dao bay (máy nghiền) |
Fēi dāo |
Fly leaf paper |
环衬纸 |
Giấy làm gáy sách |
Huán chèn zhǐ |
Fly roll |
压纸辊(牵引) |
Lô đàn (đè) giấy |
Yā zhǐ gǔn (qiānyǐn) |
Flying Dutchman |
大直径单烘缸 |
Lô sấy lớn của máy xeo giấy |
Dà zhíjìng dān hōng gāng |
Flying Dutchman |
杨克烘缸 |
Lô sấy Yankee |
Yáng kè hōng gāng |
Flying paster |
纸幅机上连续粘接 |
Máy dán giấy cuộn |
Zhǐ fú jīshàng liánxù zhān jiē |
Foam |
泡 |
Bong bóng |
Pào |
Foam |
泡沫 |
Bọt |
Pàomò |
Foam breaker |
消泡器 |
Máy phá bọt |
Xiāo pào qì |
Foam mark |
泡沫痕(纸病) |
Hình bọt trên giấy |
Pàomò hén (zhǐ bìng) |
Foam plastic |
发泡塑料 |
Vật liệu nhựa có bọt |
Fā pào sùliào |
Foam separating |
泡沫分离 |
Phân tách bọt |
Pàomò fēnlí |
Foam separator |
泡沫分离槽 |
Máy tách bọt |
Pàomò fēnlí cáo |
Foaming |
起泡(沫) |
Tạo bọt |
Qǐ pào (mò) |
Foaming agent |
起泡剂 |
Chất tạo bọt |
Qǐ pào jì |
Focus |
焦点 |
Tiêu điểm |
Jiāodiǎn |
Foil method |
贴膜法 |
Phương pháp màng dán |
Tiēmó fǎ |
Foil on vacuum box |
真空箱面板 |
Thanh gắn trên bề mặt hộp hút chân không |
Zhēnkōng xiāng miànbǎn |
Foil paper |
箔纸 |
Giấy phoi |
Bó zhǐ |
Foiled |
旋翼 |
Cánh khuấy |
Xuányì |
Foiled rotor |
旋翼型转子 |
Roto cánh xoay |
Xuányì xíng zhuànzǐ |
Folded |
折叠的 |
Bị gấp |
Zhédié de |
Folded paper |
折合纸 |
Giấy chịu gấp tốt |
Zhéhé zhǐ |
Folding |
折子 |
Vết gấp |
Zhézi |
Folding box board |
折叠盒纸板 |
Các-tông hộp gấp |
Zhédié hé zhǐbǎn |
Folding box board |
折叠纸盒用纸板 |
Các-tông chịu gấp làm hộp giấy |
Zhédié zhǐ hé yòng zhǐbǎn |
Folding endurance |
耐折度 |
Độ chịu gấp |
Nài zhé dù |
Folding endurance test |
耐折实验 |
Thử nghiệm độ chịu gấp |
Nài zhé shíyàn |
Folding stock |
耐折纸 |
Giấy chịu gấp |
Nài zhézhǐ |
Folding stock |
折叠纸盒用纸板 |
Các-tông chịu gấp làm hộp giấy |
Zhédié zhǐ hé yòng zhǐbǎn |
Folio |
对开纸 |
Tờ giấy gấp đôi.tờ giấy có kích thước inch |
Duì kāi zhǐ |
Followd by decapitation with paper after a long time |
断头后带纸时间 |
Thời gian lên giấy sau khi bị đứt giấy |
Duàn tóu hòu dài zhǐ shíjiān |
Food board |
包装食品用纸板 |
Bìa gói thực phẩm |
Bāozhuāng shípǐn yòng zhǐbǎn |
Food chain |
食物链 |
Chuỗi thức ăn |
Shíwùliàn |
Food parchment paper |
食品羊皮纸 |
Giấy da bò |
Shípǐn yángpí zhǐ |
Food wrapper |
食品包装纸 |
Giấy gói thực phẩm |
Shípǐn bāozhuāng zhǐ |
Food wrappers paper |
食品用纸包装 |
Giấy bao gói thực phẩm |
Shípǐn yòng zhǐ bāozhuāng |
Foot board |
踏板(脚) |
Bàn đạp |
Tàbǎn (jiǎo) |
Footage |
脚踏 |
Số đo của cuộn giấy |
Jiǎo tà |
Forced circulation |
强制循环 |
Tuần hoàn cưỡng bức |
Qiángzhì xúnhuán |
Forced draft |
强制通风 |
Quạt thông gió cưỡng bức |
Qiángzhì tōngfēng |
Forced press into the paper roll |
强制压入原纸 |
Cưỡng bức ép thấm vào băng giấy |
Qiángzhì yā rù yuánzhǐ |
Fore side |
操作侧 |
Bên vận hành (của máy xeo) |
Cāozuò cè |
Fore side |
操作面 |
Bên vận hành (của máy xeo) |
Cāozuò miàn |
Foreign substance |
杂质 |
Tạp chất |
Zázhí |
Foreman |
工长 |
Đốc công |
Gōng zhǎng |
Forest |
森林 |
Rừng, gỗ |
Sēnlín |
Forest resource |
森林资源 |
Tài nguyên rừng |
Sēnlín zīyuán |
Form |
形成 |
Hình thành |
Xíngchéng |
Form |
形态 |
Hình thái |
Xíngtài |
Form |
形状 |
Hình trạng |
Xíngzhuàng |
Formaldehyde resin |
甲醛树脂 |
Nhựa formaldehyt |
Jiǎquán shùzhī |
Formandehyde |
甲醛 |
|
Jiǎquán |
Formation |
成型 |
Xeo giấy |
Chéngxíng |
Formation |
成形 |
Tạo hình (tờ giấy) |
Chéngxíng |
Formation |
组织 |
Độ đan xen (tờ giấy) |
Zǔzhī |
Formation |
组织 |
Tạo hình tờ giấy |
Zǔzhī |
Former |
成形器 |
Bộ tạo hình tờ giấy |
Chéngxíng qì |
Forming |
成形 |
Hình thành (tờ giấy) |
Chéngxíng |
Forming board |
成形板 |
Bàn tạo hình |
Chéngxíng bǎn |
Forming box |
成形箱 |
Hộp trợ tạo hình (đặt dưới lưới xeo) |
Chéngxíng xiāng |
Forming device of the top of wire |
顶网成形器 |
Thiết bị hình thành ở bên trên lưới |
Dǐng wǎng chéngxíng qì |
Forming dirt |
垢的形成 |
Hình thành cặn bẩn |
Gòu de xíngchéng |
Forming fabric |
成形网 |
Lưới hình thành |
Chéngxíng wǎng |
Forming fabric |
合成网 |
Lưới tạo hình |
Héchéng wǎng |
Forming roll |
成型辊 |
Trục hình thành |
Chéngxíng gǔn |
Forming roll |
成形辊 |
Lô hình thành |
Chéngxíng gǔn |
Forming table |
网案 |
Dàn lưới máy xeo |
Wǎng àn |
Forming table |
网案 |
Khung đỡ lưới xeo |
Wǎng àn |
Forming wire |
成型网 |
Lưới hình thành |
Chéngxíng wǎng |
Forming wire |
成型网 |
Lưới xeo |
Chéngxíng wǎng |
Forming wire |
成形网 |
Lưới tạo hình |
Chéngxíng wǎng |
Forming wire |
造纸网 |
Lưới xeo (máy xeo dài) |
Zàozhǐ wǎng |
Forming wire lateral |
成形网横向 |
Hướng ngang của lưới hình thành |
Chéngxíng wǎng héngxiàng |
Forming wire very high hardness |
成形网挺度高 |
Độ cứng của lưới tạo hình |
Chéngxíng wǎng tǐng dù gāo |
Fortified size |
强化松香胶 |
Keo nhựa cường tính |
Qiánghuà sōngxiāng jiāo |
Fossil fuel |
化石燃料 |
Nhiên liệu hoá thạch |
Huàshí ránliào |
Foul condensate |
污冷凝水 |
Tích tụ chất bẩn |
Wū lěngníng shuǐ |
Foul ordor |
难闻的气味 |
Mùi khó ngửi |
Nán wén de qìwèi |
Four groupsdryers composed |
四组个洪缸组成 |
Tổ lô sấy tổ thành |
Sì zǔ gè hóng gāng zǔchéng |
Four preload |
四道预压 |
Khe tiền áp bốn |
Sì dào yù yā |
Four press nips |
四压区 |
Bốn khe ép |
Sì yā qū |
Four press nips |
四压区 |
Bốn vùng ép |
Sì yā qū |
Four press nips pulp pressing machine |
四压区夹网挤浆机 |
Máy ép bột lưới kẹp bốn khe ép |
Sì yā qū jiā wǎng jǐ jiāng jī |
Four roller calendar |
四辊压光机 |
Máy ép quang bốn lô |
Sì gǔn yā guāng jī |
Four roller calendar |
四辊压光机 |
Máy ép quang bốn trục |
Sì gǔn yā guāng jī |
Four stage two class cleaning process |
二级四段除渣流程 |
Quá trình lọc bột hai cấp bốn công đoạn |
Èr jí sì duàn chú zhā liúchéng |
Four through way |
四通道 |
Đường ống bốn ngả |
Sì tōngdào |
Four way valve |
四通阀 |
Van bốn chiều |
Sì tōng fá |
Four wires multi cylinder paper board machine |
四叠网多缸纸板机 |
Máy xeo giấy carton bốn lưới chồng nhiều lô |
Sì dié wǎng duō gāng zhǐbǎn jī |
Fourdrinier |
长网造纸机 |
Máy xeo lưới dài |
Cháng wǎng zàozhǐ jī |
Fourdrinier |
长网纸机 |
Máy xeo dài |
Cháng wǎng zhǐ jī |
Fourdrinier board |
长网纸板机 |
Machine máy xeo lưới dài |
Cháng wǎng zhǐbǎn jī |
Fourdrinier former |
长网成型器 |
Phần hình thành lưới xeo dài |
Cháng wǎng chéngxíng qì |
Fourdrinier pit |
网坑 |
Bể dưới lưới xeo |
Wǎng kēng |
Fourdrinier table |
长网网案 |
Khung lưới máy xeo dài |
Cháng wǎng wǎng àn |
Fourdrinier wire |
长网 |
Lưới dài |
Cháng wǎng |
Fourdrinier wire |
长网 |
Lưới máy xeo dài |
Cháng wǎng |
Fourdrinier wire |
长网网部 |
Phần lưới máy xeo dài |
Cháng wǎng wǎng bù |
Fourdrinier Yankee machine |
杨克式长网造纸机 |
Máy xeo lưới dài có lô sấy Yankee |
Yáng kè shì cháng wǎng zàozhǐ jī |
Fourth cleaner |
四段除渣器 |
Lọc cát giai đoạn bốn |
Sì duàn chú zhā qì |
Fourth power |
第四能量 |
Năng lượng cấp bốn |
Dì sì néngliàng |
Fourth stage |
第四段 |
Công đoạn bốn |
Dì sì duàn |
Foxed spot |
黄斑 |
Vệt nấm mốc |
Huángbān |
Fraction |
级分 |
Phân cực |
Jí fēn |
Fractionation pulp pump |
分级筛浆泵 |
Bơm bột lên sàng phân cấp |
Fēnjí shāi jiāng bèng |
Fracture |
裂缝 |
Vết nứt, đường nứt, nứt |
Lièfèng |
Frame |
机架 |
Khung máy xeo |
Jī jià |
Frame |
框架 |
Khung máy xeo |
Kuàng jià |
Frame cross |
机架截面 |
Tiết diện khung máy |
Jī jià jiémiàn |
Free air |
自由空气 |
Không khí tự do |
Zìyóu kōngqì |
Free beating |
游离状打浆 |
Đánh bột rời |
Yóulí zhuàng dǎjiāng |
Free distance |
自由距离 |
Cự ly tự do |
Zìyóu jùlí |
Free radical |
自由基 |
Gốc tự do |
Zìyóu jī |
Free rosin |
游离松香 |
Keo nhựa thông tự do |
Yóulí sōngxiāng |
Free sheet |
不含机械木浆的纸 |
Giấy xeo bằng bột chưa nghiền |
Bù hán jīxiè mù jiāng de zhǐ |
Free sheet |
不含磨木浆的纸张 |
Giấy xeo bằng bột chưa nghiền |
Bù hán mó mù jiāng de zhǐzhāng |
Free stock |
游离状浆料 |
Bột dễ thoát nước |
Yóulí zhuàng jiāng liào |
Free stock |
游离状纸料 |
Trạng thái tự do của bột giấy |
Yóulí zhuàng zhǐ liào |
Free sulur dioxide |
游离二氧化硫 |
Sulur dioxide tự do |
Yóulí èryǎnghuàliú |
Free water |
游离水 |
Nước tự do |
Yóulí shuǐ |
Free water flow |
游离水流动 |
Dòng nước chảy tự do |
Yóulí shuǐliúdòng |
Freeness |
游离度 |
Độ thoát nước tự do |
Yóulí dù |
Freeness |
游离度 |
Độ tự do |
Yóulí dù |
Frequency |
频率 |
Tần số |
Pínlǜ |
Frequency calibration |
标定频率 |
Tần số hiệu chuẩn |
Biāodìng pínlǜ |
Frequency converter |
频率转换器 |
Máy biến tần |
Pínlǜ zhuǎnhuàn qì |
Frequency counter |
频率计 |
Bộ đo tần số |
Pínlǜ jì |
Frequency of light scattering |
散射光的频率 |
Tần số ánh sáng tán xạ |
Sǎnshè guāng de pínlǜ |
Fresh solution |
清澈溶液 |
Dung dịch sạch |
Qīngchè róngyè |
Fresh steam |
新鲜蒸汽 |
Hơi tươi mới |
Xīnxiān zhēngqì |
Fresh water |
清澈 |
Nước sạch |
Qīngchè |
Fresh water |
清水 |
Nước sạch |
Qīngshuǐ |
Fresh water pool |
清水池 |
Bể nước sạch |
Qīngshuǐ chí |
Fresh water pump for chemical |
辅料清水泵 |
Bơm nước sạch cấp cho phụ liệu |
Fǔliào qīngshuǐbèng |
Fresh water recycle |
清水回用 |
Thu hồi nước sạch |
Qīngshuǐ huí yòng |
Fresh water screen |
清水过滤器 |
Bộ lọc nước sạch |
Qīngshuǐ guòlǜ qì |
Fresh water spraying pipe |
清水喷淋管 |
Ống phun nước sạch |
Qīng shuǐ pēn lín guǎn |
Fresh water tank |
清水槽 |
Bể nước sạch |
Qīng shuǐcáo |
Fresh water tank |
清水槽 |
Thùng nước sạch |
Qīng shuǐcáo |
Freshly felled log |
新伐材 |
Gỗ mới chặt hạ |
Xīn fá cái |
Friction |
摩擦 |
Ma sát |
Mócā |
Friction between roll |
辊间摩擦 |
Ma sát giữa các trục |
Gǔn jiān mócā |
Friction calender |
双辊磨擦压光机 |
Ép quang ma sát (tạo độ bóng cao) |
Shuāng gǔn mócā yā guāng jī |
Friction coefficient |
磨擦系数 |
Hệ số ma sát |
Mócā xìshù |
Friction glazed |
磨擦施光 |
Đánh bóng cơ khí |
Mócā shī guāng |
Friction glazed |
磨擦施光 |
Làm bóng cơ khí |
Mócā shī guāng |
Friction glazing |
磨擦压光 |
Ép quang ma sát |
Mócā yā guāng |
Friction glazing calender |
磨擦压光机 |
Ép quang dạng ma sát |
Mócā yā guāng jī |
Friction winder |
辊筒式卷纸机 |
Trống cuộn giấy hình |
Gǔn tǒng shì juǎn zhǐ jī |
Frictionglazed paper or board |
磨擦上光纸或纸板 |
Ép quang ma sát giấy hoặc các-tông |
Mócā shàng guāng zhǐ huò zhǐbǎn |
From oxygen by high pressure discharge products |
由氧化氢高压放电生产 |
Do oxy đi qua thiết bị phóng điện cao áp sản sinh |
Yóu yǎnghuà qīng gāoyā fàngdiàn shēngchǎn |
From stock chest |
来浆 |
Từ bể bột |
Lái jiāng |
Front side |
操作面 |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Cāozuò miàn |
Front wall overflow |
前墙溢流 |
Tường chảy tràn phía trước |
Qián qiáng yì liú |
Frosted glass |
磨砂玻璃 |
Kính mờ |
Móshā bōlí |
Frosted kraft paper |
仿牛皮纸 |
Giấy kraft màu nâu |
Fǎng niúpízhǐ |
Froth |
泡沫 |
Bọt |
Pàomò |
Frothing |
起泡 |
Phồng lên (bệnh giấy) |
Qǐ pào |
Fructose |
果糖 |
Đường hoa quả (fructoza) |
Guǒtáng |
Fruit fiber |
果实纤维 |
Xơ sợi có nguồn gốc từ quả (ví dụ bông) |
Guǒshí xiānwéi |
Fruit wrapping paper |
水果包装纸 |
Giấy bao gói hoa quả |
Shuǐguǒ bāozhuāng zhǐ |
Fuel |
燃料 |
Chất đốt |
Ránliào |
Fuel bed |
燃料床 |
Tầng nhiên liệu trong lò đốt |
Ránliào chuáng |
Full load |
满负荷 |
Đủ tải, đầy tải |
Mǎn fùhè |
Full of process parameters |
整个工艺参数 |
Thông số công nghệ hoàn chỉnh |
Zhěnggè gōngyì cānshù |
Full pressure period |
高压期 |
Giai đoạn bảo ôn |
Gāoyā qī |
Fully bleached pulp |
全漂浆 |
Bột tẩy trắng hoàn toàn |
Quán piào jiāng |
Fume |
烟雾 |
Khói, vụ hoặc hơi nước |
Yānwù |
Fume hood |
通风橱 |
Tủ thông gió, hộp thông gió |
Tōngfēng chú |
Fuming hydrochloric acid |
发烟盐酸 |
Axít clo hydric bốc khói (đậm đặc cao) |
Fā yān yánsuān |
Functional |
功能 |
Chức năng |
Gōngnéng |
Functional group |
官能团 |
Nhóm chức (năng) |
Guānnéngtuán |
Fungi |
霉菌 |
Khuẩn mốc |
Méijūn |
Fungi |
真菌(fungus的复数) |
Trực khuẩn |
Zhēnjùn (fungus de fùshù) |
Fungi |
直菌 |
Trực khuẩn |
Zhí jūn |
Fungi liquid |
菌液 |
Khuẩn dịch |
Jūn yè |
Fungicides |
杀菌 |
Diệt khuẩn |
Shājùn |
Fungicides |
杀菌剂 |
Chất diệt khuẩn |
Shājùn jì |
Furan |
呋喃 |
Furan |
Fūnán |
Furan |
呋喃树脂 |
Nhựa furan |
Fūnán shùzhī |
Furfural |
糠醛 |
|
Kāngquán |
Furfural |
糖醛 |
|
Táng quán |
Furnace |
炉子 |
Lò đốt |
Lúzǐ |
Furnace |
熔炉 |
Lò đốt |
Rónglú |
Furnish |
浆料 |
Bột giấy đã được phối trộn, chuẩn bị lên lưới, nguyên vật liệu bột giấy.loại giấy phù hợp cho yêu cầu nào đó tương liệu |
Jiāng liào |
Furnish |
配料 |
Bột sẵn sàng lên lưới |
Pèiliào |
Furnish layer |
配料层 |
Lớp huyền phù |
Pèiliào céng |
Furnish roll |
送料辊 |
Lô cấp liệu |
Sòngliào gǔn |
Furniture bogus paper |
低级家具包装纸 |
Giấy chèn hàng nội thất (khi bao gói vận chuyển) |
Dījí jiājù bāozhuāng zhǐ |
Furniture wrapping paper |
家具包装纸 |
Giấy bao gói hàng |
Jiājù bāozhuāng zhǐ |
Fuse |
熔断器 |
Cầu chì |
Róngduàn qì |
Fuzz |
起毛 |
Xù lông |
Qǐmáo |
Fuzziness |
起毛 |
Xù lông |
Qǐmáo |
G – g |
|
|
|
Galactose |
半乳糖 |
Đường galactô |
Bàn rǔtáng |
Gan suo shrinkage |
干缩 |
Co ngót |
Gàn suō |
Gantry |
龙门式机架 |
Khung giá kiểu cánh cửa |
Lóngmén shì jī jià |
Gantry crane |
轨道吊车 |
Cần trục (chạy trên đường ray) |
Guǐdào diàochē |
Gantry crane |
轨道吊车 |
Cầu trục (chạy trên đường ray) |
Guǐdào diàochē |
Gantry crane |
移动起重机 |
Cần cẩu di động cỡ lớn |
Yídòng qǐzhòngjī |
Gap |
间隙 |
Khoảng hở |
Jiànxì |
Gap between the fibers |
纤维间的空隙 |
Khoảng cách giữa các xơ sợi |
Xiānwéi jiān de kòngxì |
Gap decrease |
间隙减少 |
Giảm khoảng cách |
Jiànxì jiǎnshǎo |
Garbage |
垃圾 |
Rác thải |
Lèsè |
Garbage paper bag |
废料纸袋 |
Giấy làm túi đựng rác |
Fèiliào zhǐdài |
Garbage paper bag |
垃圾纸袋 |
Giấy làm túi đựng rác |
Lèsè zhǐdài |
Garbage waste paper |
垃圾废纸 |
Giấy tái chế |
Lèsè fèi zhǐ |
Garment bag paper |
衣服纸袋 |
Túi giấy đựng quần áo |
Yīfú zhǐdài |
Garnet paper |
红晶色纸 |
Giấy giáp |
Hóng jīng sè zhǐ |
Garnet paper |
砂纸 |
Giấy nhám |
Shāzhǐ |
Gas |
气体 |
Dạng khí |
Qìtǐ |
Gas chromatography |
气相色谱质谱 |
Sắc ký khí |
Qìxiāng sèpǔ zhìpǔ |
Gas chromatography analysis |
气相色谱分析 |
Phân tích sắc ký khí |
Qìxiāng sèpǔ fēnxī |
Gas cooler |
气体冷却器 |
Bình làm lạnh bằng ga |
Qìtǐ lěngquè qì |
Gas discharge |
排出气体 |
Xả khí thải |
Páichū qìtǐ |
Gas dissolved tank |
溶气罐 |
Thùng phối khí |
Róng qì guàn |
Gas dissolved water |
溶气水 |
Nước hoà tan khí |
Róng qì shuǐ |
Gas equipment |
挤气装置 |
Thiết bị nén khí |
Jǐ qì zhuāngzhì |
Gas fan |
风车 |
Quạt tuần hoàn hay thải khí |
Fēngchē |
Gas fan |
送风机 |
Quạt gió |
Sòngfēngjī |
Gas flow rate diameter |
气体流量计 |
Bộ đo lưu lượng không khí |
Qìtǐ liúliàng jì |
Gas liquefation |
气体液化 |
Hoá lỏng khí |
Qìtǐ yèhuà |
Gas liquid |
气液 |
Khí lỏng |
Qì yè |
Gas liquid Interfacial |
气液交界面 |
Bề mặt phân cách khí lỏng |
Qì yè jiāo jièmiàn |
Gas liquid solid |
气液固 |
Khí lỏng rắn |
Qì yè gù |
Gas molecules |
空气分子 |
Phân tử không khí |
Kōngqì fēnzǐ |
Gas relief |
放气 |
Xả khí |
Fàng qì |
Gas scrubber |
气体洗涤器 |
Bình hút khí |
Qìtǐ xǐdí qì |
Gasification |
气化 |
Khí hoá (nhiên liệu) |
Qì huà |
Gasket board |
垫圈纸板 |
Các-tông làm gioăng |
Diànquān zhǐbǎn |
Gasket paper |
垫圈纸 |
Các-tông làm gioăng |
Diànquān zhǐ |
Gate |
闸门 |
Cửa, cổng |
Zhámén |
Gate of ballance flow |
均流栅 |
Thanh gạt cân đối nước |
Jūn liú zhà |
Gate valve |
闸阀 |
Van chắn |
Zháfá |
Gathered |
聚集 |
Tụ tập |
Jùjí |
Gauge |
标距 |
Tiêu cự |
Biāo jù |
Gear |
齿轮 |
Bánh răng |
Chǐlún |
Gear box |
齿轮箱 |
Hộp bánh răng |
Chǐlún xiāng |
Gear box |
齿轮箱 |
Hộp giảm tốc |
Chǐlún xiāng |
Gear box |
齿轮箱 |
Hộp số |
Chǐlún xiāng |
Gear conveyor |
齿轮传送带 |
Băng tải truyền động bánh răng |
Chǐlún chuánsòngdài |
Gear drive |
齿轮传动 |
Truyền động bằng bánh răng |
Chǐlún chuándòng |
Gel |
凝胶 |
Dạng keo, nhũ |
Níng jiāo |
Gel film |
凝胶膜 |
Lớp keo nhũ |
Níng jiāo mó |
Gelatinized starch |
胶凝淀粉 |
Tinh bột hồ hoá |
Jiāo níng diànfěn |
General press |
普通压榨 |
Ép phẳng |
Pǔtōng yāzhà |
General press |
普通压榨 |
Ép phổ thông |
Pǔtōng yāzhà |
General superintendent |
车间正主任 |
Trưởng xưởng, người quản lý |
Chējiān zhèng zhǔrèn |
Genetic material basis |
遗转的物质基础 |
Cơ sở vật chất di truyền |
Yí zhuǎn de wùzhí jīchǔ |
Germanium |
锗 |
|
Zhě |
Gift wrap paper |
礼品包装纸 |
Giấy gói quà |
Lǐpǐn bāozhuāng zhǐ |
Glare |
光泽 |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Guāngzé |
Glare |
眩耀 |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Xuàn yào |
Glass |
玻璃 |
Thuỷ tinh |
Bōlí |
Glass beaker |
玻璃烧杯 |
Cốc thuỷ tinh |
Bōlí shāobēi |
Glass fiber |
玻璃纤维 |
Xơ sợi thuỷ tinh |
Bō li xiānwéi |
Glass fiber paper |
玻璃纤维纸 |
Giấy lọc bằng sợi thuỷ tinh |
Bō li xiānwéi zhǐ |
Glass tube |
玻璃管 |
Ống thuỷ tinh |
Bōlí guǎn |
Glassine paper |
半透明防油纸 |
Giấy bóng mờ |
Bàn tòumíng fáng yóuzhǐ |
Glassine paper |
半透明纸 |
Giấy bóng mờ |
Bàn tòumíng zhǐ |
Glauber’s salt |
硫酸钠(结品) |
|
Liúsuān nà (jié pǐn) |
Glauber’s salt |
芒硝 |
|
Mángxiāo |
Glauber’s salt |
元明粉 |
|
Yuán míng fěn |
Glazed millboard |
光泽厚纸板 |
Các-tông dày trơn láng |
Guāngzé hòu zhǐbǎn |
Glazed paper |
高光泽纸张 |
Giấy độ bóng cao |
Gāo guāngzé zhǐzhāng |
Glazing |
抛光 |
Đánh bóng |
Pāoguāng |
Glazing |
抛光 |
Mài bóng |
Pāoguāng |
Glazing |
上光 |
Làm bóng |
Shàng guāng |
Glazing calender |
高光泽压光机 |
Lô ép quang mài láng |
Gāo guāngzé yā guāng jī |
Glazing felt |
上毛毯 |
Chăn trên máy xeo |
Shàng máotǎn |
Gloss (of a surface) |
光泽度 (表面的) |
Độ bóng bề mặt |
Guāngzé dù (biǎomiàn de) |
Gloss (of a surface) |
光泽度 (表面的) |
Độ láng bề mặt |
Guāngzé dù (biǎomiàn de) |
Glucose |
葡萄糖 |
Đường glucô |
Pútáotáng |
Glucose |
葡萄糖 |
Đường từ quả nho |
Pútáotáng |
Glucose bond |
配糖键 |
Liên kết gluco |
Pèi táng jiàn |
Glucose former enzyme |
葡萄糖昔酶 |
Enzime gluco |
Pútáotáng xī méi |
Glucose oxidase enzyme |
葡萄糖氧化酶 |
Oxi hoá đường gluco |
Pútáotáng yǎnghuà méi |
Glucosidic linkage |
葡萄糖甙键 |
Liên kết glucô |
Pútáotáng dài jiàn |
Glue |
胶 |
Keo động vật |
Jiāo |
Glue |
胶粘物 |
Keo |
Jiāo nián wù |
Glue absorptive poor |
吸胶性差 |
Tính hấp thụ keo yếu |
Xī jiāo xìngchà |
Glue amount |
胶粘物数量 |
Số lượng chất dính |
Jiāo nián wù shùliàng |
Glue amount of inlet pulp |
进浆中胶粘物数量 |
Số lượng chất dính trong bột đầu vào |
Jìn jiāng zhōng jiāo nián wù shùliàng |
Glue fixing agent |
施胶固着剂 |
Chất gia keo cố định |
Shī jiāo gùzhe jì |
Glue groove |
胶液槽 |
Máng keo |
Jiāo yè cáo |
Glue separating method |
胶粘物的分离方法 |
Phương pháp phân ly chất dính |
Jiāo nián wù de fēnlí fāngfǎ |
Glue tank |
胶液槽 |
Thùng keo |
Jiāo yè cáo |
Glue viscosity increase |
胶液粘度增大 |
Độ nhớt keo tăng lên |
Jiāo yè niándù zēng dà |
Glycerine paper |
甘油纸 |
Giấy chống ẩm |
Gānyóuzhǐ |
Glycerol double ester |
甘油双酸酯 |
|
Gānyóu shuāng suān zhǐ |
Glycerol single ester |
甘油单酸酯 |
|
Gānyóu dān suān zhǐ |
Glycerol triple ester |
甘油三酸酯 |
|
Gānyóu sān suān zhǐ |
Glycosidic bond |
糖苷链 |
Liên kết gluco |
Tánggān liàn |
Go in |
通入 |
Đi vào |
Tōng rù |
Go in foam |
通入泡沫 |
Bọt đi vào |
Tōng rù pàomò |
Go through the wire |
穿过网子 |
Xuyên qua lưới |
Chuānguò wǎng zi |
Gold paper |
金箔纸 |
Giấy tráng bằng bột đồng |
Jīnbó zhǐ |
Good paper strength |
纸页强度好 |
Độ bền của tờ giấy cao |
Zhǐ yè qiángdù hǎo |
Good preparation of starch suspension |
往配制好的淀粉悬浊液 |
Pha chế tốt huyền phù tinh bột |
Wǎng pèizhì hǎo de diànfěn xuán zhuó yè |
Governor |
调速器 |
Máy điều tốc |
Tiáo sù qì |
Governor |
调节器 |
Máy điều tiết |
Tiáojié qì |
Grab bucket |
抓头 |
Trảo gắp |
Zhuā tóu |
Grab sampler |
简单取样器 |
Dụng cụ lấy mẫu đơn giản |
Jiǎndān qǔyàng qì |
Grade |
等级 |
Cấp độ |
Děngjí |
Gradient |
坡度 |
Độ dốc |
Pōdù |
Gradient |
坡度 |
Độ nghiêng |
Pōdù |
Gradient |
梯度 |
|
Tīdù |
Gradient disperser |
阶梯扩散器 |
Bộ khuếch tán gradient |
Jiētī kuòsàn qì |
Gradient open headbox |
阶梯扩散敞开式流浆箱 |
Thùng đầu mở dạng gradient khuếch tán |
Jiētī kuòsàn chǎngkāi shì liú jiāng xiāng |
Gradually expansion |
逐渐膨胀 |
Từ từ trương nở |
Zhújiàn péngzhàng |
Gradually forming |
逐渐形成 |
Từ từ hình thành |
Zhújiàn xíngchéng |
Gradually increase |
逐步提高 |
Dần dần tăng lên |
Zhúbù tígāo |
Graft |
接枝 |
Ghép nhánh |
Jiē zhī |
Graft copolymerization action |
接枝共聚反应 |
Phản ứng ghép nhánh |
Jiē zhī gòngjù fǎnyìng |
Grafted |
嫁接 |
Ghép nối |
Jiàjiē |
Grain |
粒 |
Hạt, viên |
Lì |
Grain direction |
纵向 |
Hướng dọc |
Zòngxiàng |
Grain of wood |
木纹 |
Vân gỗ, vân sợi, vân sợi có màu |
Mù wén |
Grain particle |
球状物 |
Vật hình cầu |
Qiúzhuàng wù |
Grain size |
粒度 |
Độ hạt (to nhỏ) |
Lìdù |
Grained paper or board |
纹理纸或纸板 |
Giấy trang trí giả vân gỗ |
Wénlǐ zhǐ huò zhǐbǎn |
Grainy |
粒状的 |
Hình vân (giấy nhăn) |
Lìzhuàng de |
Graminaccae |
禾本科 |
Gỗ lá rộng |
Hé běnkē |
Grammage |
定量(纸张) |
Định lượng |
Dìngliàng (zhǐzhāng) |
Grammage |
克重(每平方米) |
Định lượng giấy (g/m2) |
Kè zhòng (měi píngfāng mǐ) |
Granite paper |
花岗石纹纸 |
Giấy có rắc xơ màu |
Huā gāng shí wén zhǐ |
Granite paper |
灰衬纸 |
Giấy có rắc xơ màu |
Huī chèn zhǐ |
Granite roll |
花岗岩石辊 |
Lô tạo vân giấy |
Huāgāngyán shí gǔn |
Grape sugar |
葡萄糖 |
Đường glucô |
Pútáotáng |
Grape sugar |
葡萄糖 |
Đường từ quả nho |
Pútáotáng |
Graph paper |
座标纸 |
Giấy kẻ ô li |
Zuò biāo zhǐ |
Graphite |
石黑 |
Chì |
Shí hēi |
Graphite paper |
石墨纸 |
Giấy graphít (dẫn điện) che ánh sáng |
Shímò zhǐ |
Grapple & Hoist |
电动葫芦抓头 |
Đầu gắp rác chạy bằng điện |
Diàndòng húlu zhuā tóu |
Grate |
炉篦 |
Ghi lò |
Lú bì |
Grate |
炉条 |
Ghi lò |
Lú tiáo |
Grating |
格子 |
Ghi lò |
Gézi |
Grating |
栅栏 |
Ghi lò |
Zhàlán |
Gravity |
吸引力 |
Lực hấp dẫn |
Xīyǐn lì |
Gravity |
重力 |
Trọng lực |
Zhònglì |
Gravity screen |
重力床 |
Trọng lực |
Zhònglì chuáng |
Gravity thickener |
重力浓缩机 |
Máy cô đặc trọng lực |
Zhònglì nóngsuō jī |
Gravure coated paper |
凹版涂布纸 |
Giấy tráng bản in |
Āobǎn tú bù zhǐ |
Gray cardboard |
灰色纸板 |
Giấy bìa màu xám |
Huīsè zhǐbǎn |
Gray degree |
灰度 |
Độ tro |
Huī dù |
Grease |
油脂 |
Dầu mỡ |
Yóuzhī |
Grease proof paper |
般防油纸 |
Giấy chống thấm dầu |
Bān fáng yóuzhǐ |
Grease proof paper |
防油纸 |
Giấy chống dầu mỡ |
Fáng yóuzhǐ |
Grease proof paper |
防油纸 |
Giấy không thấm dầu |
Fáng yóuzhǐ |
Grease resistant paper or board |
抗油纸或纸板 |
Giấy hoặc các-tông chống dầu |
Kàng yóu zhǐ huò zhǐbǎn |
Grease spots |
油斑(纸病) |
Vết dầu trên giấy |
Yóu bān (zhǐ bìng) |
Greaseproof |
防油(性能) |
Chống dầu mỡ |
Fáng yóu (xìngnéng) |
Greasy |
发粘的 |
Có tính dầu (do độ nghiền rất cao) |
Fā zhān de |
Greasy |
油脂的 |
Có dầu |
Yóuzhī de |
Great amount of fine fiber |
大量细小纤维 |
Lượng lớn xơ sợi mịn |
Dàliàng xìxiǎo xiānwéi |
Greater concentration of slurry |
浆料浓度较大 |
Nồng độ bột giấy khá cao |
Jiāng liào nóngdù jiào dà |
Green industry |
绿色工业 |
Công nghiệp xanh |
Lǜsè gōngyè |
Green liquor |
绿液 |
Dịch xanh |
Lǜ yè |
Green liquor clarification |
绿液澄清大路 |
Lắng lọc dịch xanh |
Lǜ yè chéngqīng dàlù |
Green paper |
干燥不良的纸张 |
Giấy vừa xeo ra |
Gānzào bùliáng de zhǐzhāng |
Green wood |
新材 |
Gỗ tươi (vừa mới khai thác) |
Xīn cái |
Grey board white top paper |
灰底白纸板 |
Giấy bìa trắng một mặt màu xám |
Huī dǐ bái zhǐbǎn |
Grid |
格榨 |
Lưới |
Gé zhà |
Grid |
拦截 |
Tấm chắn |
Lánjié |
Grid method |
格栅法(测定纤维长度) |
Phương pháp thí nghiệm lọc bột thô (đo chiều dài xơ sợi) |
Gé zhà fǎ (cèdìng xiānwéi chángdù) |
Grind |
研磨 |
Nghiền bột |
Yánmó |
Grinder |
磨木机 |
Máy mài gỗ |
Mó mù jī |
Grinder |
研磨机 |
Máy mài |
Yánmó jī |
Grinder pit |
磨木机浆坑 |
Bể chứa bột mài |
Mó mù jī jiāng kēng |
Grinder pocket |
磨木袋 |
Thùng chứa gỗ mài |
Mó mù dài |
Grinder room |
磨木车间 |
Xưởng máy mài, xưởng cơ khí |
Mó mù chējiān |
Grinding |
磨碎 |
Nghiền mài |
Mó suì |
Grinding pressure |
磨碎压力 |
Áp suất mài gỗ |
Mó suì yālì |
Grindstone |
磨石 |
Đá mài |
Mó shí |
Grindstone dresser |
刻石锉轮 |
Máy sửa mặt đá |
Kè shí cuò lún |
Grit |
磨料粒度 |
Đá mài |
Móliào lìdù |
Grit |
砂粒 |
Cát mịn |
Shālì |
Grit removal system |
除砂系统 |
Hệ thống lọc cát |
Chú shā xìtǒng |
Grocery paper |
杂货包装纸 |
Giấy làm túi hàng xén |
Záhuò bāozhuāng zhǐ |
Groove |
沟槽 |
Rãnh, máng |
Gōu cáo |
Groove at the bottom |
形槽的底部 |
Phần đáy của máng, thùng |
Xíng cáo de dǐbù |
Grooved roller |
沟纹辊 |
Lô có khắc rãnh |
Gōu wén gǔn |
Grooved table roll |
沟纹案辊 |
Lô ép có rãnh |
Gōu wén àn gǔn |
Grooves roll |
沟纹胶辊 |
Lô ép hoa |
Gōu wén jiāo gǔn |
Gross weight |
毛重 |
Tổng trọng lượng, trọng lượng khô |
Máozhòng |
Ground water |
地下水 |
Nước dưới lòng đất |
Dìxiàshuǐ |
Ground water flask |
磨口烧瓶 |
Bình nung |
Mó kǒu shāopíng |
Groundwood free |
不含磨木浆 |
Bột chứa bột gỗ mài thấp hơn tiêu chuẩn % |
Bù hán mó mù jiāng |
Groundwood paper |
磨木浆制成的纸张 |
Giấy chứa bột cơ học |
Mó mù jiāng zhì chéng de zhǐzhāng |
Groundwood printing paper |
含磨木浆的印刷纸 |
Giấy in chứa bột cơ học |
Hán mó mù jiāng de yìnshuā zhǐ |
Groundwood pulp |
磨木浆 |
Bột giấy từ gỗ mài |
Mó mù jiāng |
Groundwood pulping |
磨木浆的制备 |
Bột cơ học gỗ mài |
Mó mù jiāng de zhìbèi |
Grouping of impurity |
杂质的分组 |
Phân nhóm tạp chất |
Zázhí de fēnzǔ |
Grow and reproduction |
生长繁殖 |
Sinh trưởng và sinh sản |
Shēngzhǎng fánzhí |
Growth ring |
年轮 |
Vòng sinh trưởng, vòng tuổi cây |
Nián lún |
Guard |
警惕 |
Cẩn thận |
Jǐngtì |
Guide roll |
校正器 |
Lô lái (lưới, chăn, bạt) |
Jiàozhèng qì |
Guide sheet |
印刷定位纸页 |
Giấy chuẩn |
Yìnshuā dìngwèi zhǐ yè |
Gum |
树胶 |
Keo nhựa |
Shùjiāo |
Gum arabica |
阿拉伯胶 |
Keo arabic |
Ālābó jiāo |
Gum resin |
松香 |
Nhựa thông |
Sōngxiāng |
Gummed paper |
胶纸带 |
Giấy tráng keo |
Jiāo zhǐ dài |
Gumming |
涂胶 |
Keo cao su |
Tú jiāo |
Gumming paper |
胶纸 |
Giấy dùng cho tráng keo |
Jiāo zhǐ |
Gymnospermous wood |
裸子树(种) |
Thực vật hạt trần |
Luǒzǐ shù (zhǒng) |
Gypsum |
生石膏 |
Thạch cao sống (CASO HO) |
Shēngshígāo |
Gypsum board |
石膏纸板 |
Các-tông thạch cao |
Shígāo zhǐbǎn |
Gypsum sheathing |
石膏纸板 |
Các-tông thạch cao |
Shígāo zhǐbǎn |
H – h |
|
|
|
Half bleached |
半漂 |
Tẩy trắng sơ bộ bột giấy |
Bàn piào |
Half plate paper |
半光平张纸 |
Giấy tốt có độ xốp cao dùng để khắc bản in |
Bàn guāngpíng zhāng zhǐ |
Halftone blotting paper |
网版吸墨纸 |
Giấy in bản đồng có khả năng thấm mực cao |
Wǎng bǎn xī mò zhǐ |
Halogen substant |
卤化物 |
Hợp chất halogen |
Lǔhuà wù |
Halogenated compound |
卤代化合物 |
Hợp chất halogen |
Lǔ dài huàhéwù |
Halogenation |
卤化 |
Halogen hoá |
Lǔhuà |
Hand baling press |
手动打包机 |
Máy ép đóng bao thủ công |
Shǒudòng dǎbāo jī |
Hand drawing paper |
手工画图纸 |
Giấy vẽ sản xuất bằng phương pháp thủ công |
Shǒugōng huà túzhǐ |
Hand mould |
手抄 |
Xeo giấy (bằng tay) |
Shǒu chāo |
Hand operated burr |
手动刻石锉轮 |
Bánh răng khắc rãnh đá |
Shǒudòng kè shí cuò lún |
Hand pat |
用手拍一拍 |
Dùng tay bóc ra |
Yòng shǒu pāi yī pāi |
Hand pat |
用手拍一拍 |
Dùng tay gỡ ra |
Yòng shǒu pāi yī pāi |
Hand peeler |
手动剥皮机 |
Máy bóc vỏ bằng tay |
Shǒudòng bāopí jī |
Hand press |
手动打包机 |
Máy đóng bao thủ công |
Shǒu dòng dǎbāo jī |
Handbill paper |
广告纸 |
Giấy in quảng cáo |
Guǎnggào zhǐ |
Handkerchief paper |
手帕纸 |
Giấy làm khăn lau |
Shǒupà zhǐ |
Handling consistency |
处理浓度 |
Nồng độ xử lý bột |
Chǔlǐ nóngdù |
Handling temperature |
处理温度 |
Nhiệt độ xử lý |
Chǔlǐ wēndù |
Handmade felt |
手抄纸用毛毯 |
Chăn ướt dùng xeo giấy thủ công |
Shǒu chāo zhǐ yòng máotǎn |
Handmade finish |
手工装饰 |
Gia công phục sức mặt giấy |
Shǒugōng zhuāngshì |
Handmade paper |
手工纸 |
Giấy sản xuất thủ công, giấy xeo thủ công. |
Shǒugōng zhǐ |
Handsheet |
试验用纸样 |
Tờ giấy xeo tay để thử |
Shìyàn yòng zhǐyàng |
Handsheet quantitative |
手抄片定量 |
Định lượng trang giấy thủ công |
Shǒu chāo piàn dìngliàng |
Hanging paper |
壁纸 |
Giấy dán tường |
Bìzhǐ |
Hanging paper |
糊墙纸 |
Giấy dán tường |
Hú qiángzhǐ |
Hanging paper |
糊墙纸 |
Giấy treo tường |
Hú qiángzhǐ |
Hanging raw stock |
壁纸原纸 |
Giấy đế giấy dán tường |
Bìzhǐ yuánzhǐ |
Happen |
发生 |
Phát sinh |
Fāshēng |
Hard |
硬的 |
Cứng rắn |
Yìng de |
Hard beating |
重刀打浆 |
Đánh bột nặng dao (hạ sâu dao) |
Zhòng dāo dǎjiāng |
Hard bleach pulp |
难漂浆 |
Bột giấy có trị số kappa cao |
Nán piào jiāng |
Hard bleach pulp |
难漂浆 |
Bột giấy khó tẩy trắng |
Nán piào jiāng |
Hard bleach pulp |
难漂浆 |
Tẩy trắng phải dùng nhiều hoá chất |
Nán piào jiāng |
Hard board |
纤维板 |
Tấm dăm gỗ ép |
Xiānwéibǎn |
Hard board |
纤维板 |
Ván ép |
Xiānwéibǎn |
Hard box packaging |
硬盒包装 |
Hộp cứng |
Yìng hé bāozhuāng |
Hard color partical |
颜料硬粒 |
Hạt màu cứng |
Yánliào yìng lì |
Hard cook |
生料 |
Liệu bị sống lỏi |
Shēng liào |
Hard cook |
硬浆(蒸煮) |
Bột cứng |
Yìng jiāng (zhēngzhǔ) |
Hard fold |
耐折 |
Độ chịu gấp |
Nài zhé |
Hard lump |
硬块 |
Điểm lổn nhổn trên giấy (do cục bột) |
Yìngkuài |
Hard pack of cigarette |
硬包卷烟 |
Bao thuốc gói cứng |
Yìng bāo juàn yān |
Hard paper |
酚醛浸渍纸 |
Giấy thép (tẩm bằng nhựa nhiệt rắn) |
Fēnquán jìnzì zhǐ |
Hard paper |
浸渍绝缘纸 |
Giấy tẩm nhựa bakelit |
Jìnzì juéyuánzhǐ |
Hard particle |
硬粒 |
Hạt cứng |
Yìng lì |
Hard pulp |
硬浆 |
Bột cứng (trị số kappa cao) ngạnh tương |
Yìng jiāng |
Hard sized |
重施胶 |
Gia keo đậm |
Chóng shī jiāo |
Hard sized |
重施胶 |
Gia keo nhiều |
Chóng shī jiāo |
Hard vulcanized fiber |
钢纸 |
Xơ sợi cứng, giấy thép, các-tông cứng |
Gāng zhǐ |
Hard ware and soft ware |
软硬件 |
Phần mềm và phần cứng |
Ruǎn yìngjiàn |
Hard water |
硬水 |
Nước cứng |
Yìngshuǐ |
Hard wood |
阔叶 |
Lá rộng |
Kuò yè |
Hardness |
硬度 |
Độ cứng |
Yìngdù |
Hardness of sizing rubber roll surface |
施胶辊的胶面硬度 |
Độ cứng bề mặt lô gia keo cao |
Shī jiāo gǔn de jiāo miàn yìngdù |
Hardware |
硬件 |
Phần cứng (máy tính) |
Yìngjiàn |
Hardware resource |
硬件资源 |
Nguồn từ phần cứng |
Yìngjiàn zīyuán |
Hardwood pulp |
阔叶木浆 |
Bột giấy gỗ cứng |
Kuò yèmù jiāng |
Hardwood pulp |
阔叶树浆 |
Bột gỗ lá rộng |
Kuòyèshù jiāng |
Harmful |
有害 |
Có hại |
Yǒuhài |
Harmful anionic impurity |
有害阴离子杂质 |
Tạp chất anion có hại |
Yǒuhài yīnlízǐ zázhí |
Harmful impurities |
有害杂质 |
Chất độc hại |
Yǒuhài zázhí |
Has been floated |
已浮起 |
Đã nổi lên |
Yǐ fú qǐ |
Hatch |
人孔 |
Cửa hầm để hàng |
Rén kǒng |
Hatch |
人孔 |
Lỗ cho người chui vào |
Rén kǒng |
Hatch |
升降孔 |
Cửa hầm để hàng |
Shēngjiàng kǒng |
Haul up |
拉木机 |
Băng tải kéo gỗ |
Lā mù jī |
Have Impeller |
带叶轮 |
Có cánh khuấy |
Dài yèlún |
Have Rotor |
带转子 |
Có Rotor |
Dài zhuànzǐ |
Hazardous gas |
有害性气体 |
Khí có hại |
Yǒuhài xìng qìtǐ |
Head box |
网前箱 |
Hòm bột trước lưới |
Wǎng qián xiāng |
Head box |
网前箱 |
Hòm phun bột máy xeo |
Wǎng qián xiāng |
Head box |
网前箱 |
Thùng đầu |
Wǎng qián xiāng |
Head cancer risk factor |
头癌的因素 |
Thành phần gây ung thư |
Tóu ái de yīnsù |
Head loss |
压头损失 |
Tổn thất áp lực |
Yā tóu sǔnshī |
Head talc |
目滑石粉 |
Bột talc |
Mù huáshí fěn |
Headbox |
流浆箱 |
Hòm bột trước lưới |
Liú jiāng xiāng |
Headbox |
流浆箱 |
Hòm phun bột máy xeo |
Liú jiāng xiāng |
Headbox |
流浆箱 |
Thùng đầu |
Liú jiāng xiāng |
Headbox body |
流浆箱体 |
Vỏ ngoài thùng đầu |
Liú jiāng xiāng tǐ |
Headbox model diagram |
流浆箱模型图 |
Sơ đồ mô hình thùng đầu |
Liú jiāng xiāng móxíng tú |
Headbox slice |
唇板 |
Tấm môi hòm bột (trên hoặc dưới) |
Chún bǎn |
Header |
集管 |
Ống góp bột trước khi lên lưới |
Jí guǎn |
Header pipe |
总管 |
Ống góp trước khi lên lưới |
Zǒngguǎn |
Heading |
标题 |
Tiêu đề |
Biāotí |
Heat |
热能 |
Nhiệt năng |
Rènéng |
Heat aging |
加热老化 |
Lão hoá vì nhiệt |
Jiārè lǎohuà |
Heat and pressure reducer |
减温减压器 |
Bộ giảm nhiệt, giảm áp |
Jiǎn wēn jiǎn yā qì |
Heat balance |
热平衡 |
Cân bằng nhiệt |
Rèpínghéng |
Heat capacity |
热容(量) |
Nhiệt dung |
Rè róng (liàng) |
Heat disperse |
热分散 |
Nhiệt phân tán |
Rè fēnsàn |
Heat disperser |
热分散机 |
Máy nhiệt phân tán |
Rè fēnsàn jī |
Heat disperser |
热分散机 |
Máy phân tán nhiệt |
Rè fēnsàn jī |
Heat disperser motor is about~kWht |
热分散电机约为 ~kWht |
Motor thiết bị nhiệt phân tán khoảng~kWht |
Rè fēn sàn diànjī yuē wèi ~kWht |
Heat efficiency |
热效率 |
Hiệu suất nhiệt |
Rèxiàolǜ |
Heat energy into electricity |
加热通电 |
Chuyển hoá năng lượng nhiệt thành điện năng |
Jiārè tōng diàn |
Heat exchanger |
热交换器 |
Trao đổi nhiệt |
Rè jiāohuàn qì |
Heat insulation |
热绝缘 |
Cách nhiệt |
Rè juéyuán |
Heat of combustion |
燃烧热 |
Tổng lượng nhiệt phát ra từ nhiên liệu trong lò |
Ránshāo rè |
Heat of condensation |
蒸发热 |
Nhiệt bốc hơi |
Zhēngfā rè |
Heat of vaporization |
蒸发热 |
Nhiệt cần cho bốc hơi |
Zhēngfā rè |
Heat radiation |
热辐射 |
Bức xạ nhiệt |
Rè fúshè |
Heat recovery |
热回收 |
Thu hồi nhiệt |
Rè huíshōu |
Heat recovery self control panel |
热回收测自控制盘 |
Bàn điều khiển thu hồi nhiệt tự động |
Rè huíshōu cè zì kòngzhì pán |
Heat recovery system |
热回收系统 |
Hệ thống thu hồi nhiệt |
Rè huíshōu xìtǒng |
Heat resistance |
耐热度 |
Độ chịu nhiệt |
Nài rè dù |
Heat resistance |
耐热度 |
Tính chịu nhiệt |
Nài rè dù |
Heat seal temperature |
热封温度 |
Nhiệt độ làm kín |
Rèfēng wēndù |
Heat sealing |
热密封 |
Kết dính bằng nhiệt |
Rè mìfēng |
Heat sealing paper |
热封胶纸 |
Giấy cảm nhiệt |
Rèfēng jiāo zhǐ |
Heat sealing paper |
热封胶纸 |
Giấy dán bằng keo nhiệt |
Rèfēng jiāo zhǐ |
Heat sensitive paper |
热敏感纸 |
Giấy cảm nhiệt |
Rè mǐngǎn zhǐ |
Heat sensitive paper |
热封胶纸 |
Giấy cảm nhiệt |
Rèfēng jiāo zhǐ |
Heat sensitive paper |
热封胶纸 |
Giấy dán bằng keo nhiệt |
Rèfēng jiāo zhǐ |
Heat sensitizing copy paper |
热感复写纸 |
Giấy copy cảm nhiệt |
Rè gǎn fùxiězhǐ |
Heat transfer |
热传递 |
Truyền dẫn nhiệt |
Rè chuáng dì |
Heat transfer paper |
换热纸 |
Giấy truyền nhiệt |
Huàn rè zhǐ |
Heat treatment |
热处理 |
Xử lý bằng nhiệt |
Rèchǔlǐ |
Heat value (kJkg) |
热值 |
Nhiệt trị |
Rè zhí |
Heat water for heat exchanger |
热交换器用水 |
Nước nóng dùng cho bộ trao đổi nhiệt |
Rè jiāohuàn qì yòngshuǐ |
Heating |
加热 |
Gia nhiệt |
Jiārè |
Heating |
升温 |
Gia nhiệt |
Shēngwēn |
Heating chamber |
加热室 |
Buồng đốt |
Jiārè shì |
Heating chamber |
加热室 |
Buồng gia nhiệt |
Jiārè shì |
Heating in the cook stage |
蒸煮加热阶段 |
Giai đoạn chưng gia nhiệt |
Zhēngzhǔ jiārè jiēduàn |
Heating medium |
载热体 |
Vật tải nhiệt |
Zài rè tǐ |
Heating screw |
加热螺旋 |
Vít gia nhiệt |
Jiārè luóxuán |
Heating starch |
加热淀粉乳 |
Gia nhiệt nhũ hoá tinh bột |
Jiārè diànfěn rǔ |
Heating steam |
加热蒸汽 |
Hơi gia nhiệt |
Jiārè zhēngqì |
Heating surface |
加热面积 |
Diện tích gia nhiệt |
Jiārè miànjī |
Heating to boiling |
加热至沸腾 |
Nung tới sôi |
Jiārè zhì fèiténg |
Heavy (wet) crepe |
重皱纹纸 |
Giấy có vân hoa |
Zhòng zhòuwén zhǐ |
Heavy beating |
重刀打浆 |
Đánh bột nặng dao (hạ sâu dao) |
Zhòng dāo dǎjiāng |
Heavy burring |
重刻石 |
Đá khắc rãnh sâu |
Zhòng kè shí |
Heavy coated paper |
重涂布纸 |
Giấy tráng phủ lượng nhiều |
Zhòng tú bù zhǐ |
Heavy grinding |
重磨 |
Mài mòn mạnh |
Zhòng mó |
Heavy impurity |
重杂质 |
Tạp chất nặng |
Zhòng zázhí |
Heavy impurity cleaner |
重质除渣器 |
Ống lọc chất nặng |
Zhòng zhì chú zhā qì |
Heavy impurity discharge |
重杂质排放 |
Thải tạp chất nặng |
Zhòng zázhí páifàng |
Heavy impurity liquid cyclone |
重质除渣器 |
Lọc tạp chất nặng |
Zhòng zhì chú zhā qì |
Heavy impurity normal vortex flow cleaner |
重杂质顺流涡旋除渣器 |
Lọc tạp chất nặng dòng chảy xoáy bình thường |
Zhòng zázhí shùn liú wō xuán chú zhā qì |
Heavy impurity particle |
重杂质粒子 |
Hạt tạp chất nặng |
Zhòng zázhí lìzǐ |
Heavy impurity reversing vortex flow cleaner |
重杂质逆流涡旋除渣器 |
Ống lọc chất nặng chảy xoáy ngược |
Zhòng zázhí nìliú wō xuán chú zhā qì |
Heavy liquor pump |
浓液泵 |
Bơm dịch đặc |
Nóng yè bèng |
Heavy liquor pump |
浓液泵 |
Bơm nồng độ cao |
Nóng yè bèng |
Heavy metal ion |
重金属离子 |
Ion kim loại nặng |
Zhòngjīnshǔ lízǐ |
Heavy spar |
重晶石 |
Bột sunphát bari thiên nhiên |
Zhòng jīng shí |
Heavy trash rejects |
重渣捕集罐 |
Thùng tập trung tạp chất, thùng thu gom tạp chất |
Zhòng zhā bǔ jí guàn |
Height |
高度 |
Chiều cao |
Gāodù |
Height adjustment |
高度调整 |
Điều chỉnh độ cao |
Gāodù tiáozhěng |
Help |
加强 |
Tăng cường |
Jiāqiáng |
Helps in |
改善 |
Cải thiện |
Gǎishàn |
Hemi chemical pulp |
半化浆 |
Bột bán hoá |
Bàn huà jiāng |
Hemi dry oil |
半干性油 |
Dầu bán khô |
Bàn gān xìng yóu |
Hemicellulose |
半纤维素 |
|
Bàn xiānwéi sù |
Hemp |
麻浆 |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Má jiāng |
Hemp (cannabis sativa) |
大麻 |
Cây gai dầu |
Dàmá |
Herbarium paper |
照相原纸 |
Giấy chụp ảnh (thay phim) |
Zhàoxiàng yuánzhǐ |
Heterogeneity |
多相性 |
Tính không đều, nhiều pha |
Duō xiāngxìng |
Heterogeneous |
异相 |
Khác pha |
Yì xiāng |
Heterogeneous reaction |
多相反应 |
Phản ứng nhiều pha |
Duō xiāng fǎnyìng |
Heterogeneous reaction |
非均相反应 |
Phản ứng không đều pha |
Fēi jūn xiāng fǎnyìng |
Hexenuronic acidaxit hexenuronic |
已烯糖醛酸基 |
|
Yǐxī táng quán suān jī |
Hexosan |
多己糖 |
Đường hexo ( cạnh) |
Duō jǐ táng |
Hexosan |
聚己糖 |
Đường hexo |
Jù jǐ táng |
Hierarchical structure |
层次结构 |
Kết cấu cấp bậc |
Céngcì jiégòu |
High amount of nonwood material |
高数量的非木质材料 |
Lượng nguyên liệu phi gỗ cao |
Gāo shùliàng de fēi mùzhí cáiliào |
High anionic drainage |
高阴电性 |
Điện âm cao |
Gāo yīn diàn xìng |
High boiling point |
高沸点 |
Điểm sôi cao |
Gāo fèidiǎn |
High brightness |
高白度 |
Độ trắng cao |
Gāo bái dù |
High brightness office waste paper |
高白度办公废纸 |
Giấy văn phòng thu gom độ trắng cao |
Gāo bái dù bàngōng fèi zhǐ |
High bulking paper |
高松厚纸 |
Giấy dày có độ xốp cao |
Gāosōng hòu zhǐ |
High capacity |
容量富裕 |
Công suất cao |
Róngliàng fùyù |
High charge cationic additives |
高电荷阳离子助剂 |
Chất trợ bảo lưu điện tích dương điện tích cao |
Gāo diànhè yánglízǐ zhù jì |
High charged cation polimer |
高电荷的阳离子聚合物 |
Polime điện tích dương tích điện cao |
Gāo diànhè de yánglízǐ jùhé wù |
High concentration Pulper |
高浓碎浆机 |
Thủy lực xay bột giấy nồng độ cao. |
Gāo nóng suì jiāng jī |
High consistency |
高浓 |
Nồng độ cao |
Gāo nóng |
High consistency |
高浓度 |
Nồng độ cao |
Gāo nóngdù |
High consistency bleaching tower |
高浓漂白塔 |
Tháp tẩy trắng bột giấy nồng độ cao |
Gāo nóng piǎobái tǎ |
High consistency cleaner HDC |
高浓除渣器 |
Lọc bột nồng độ cao |
Gāo nóng chú zhā qì |
High consistency defiber |
高浓疏解 |
Đánh tơi bột giấy ở nồng độ cao |
Gāo nóng shūjiě |
High consistency defiber area |
高浓疏解区 |
Vùng đánh tơi bột giấy ở nồng độ cao |
Gāo nóng shūjiě qū |
High consistency liquid cyclone |
高浓除渣器 |
Lọc cát nồng độ cao |
Gāo nóng chú zhā qì |
High consistency low temperature Pulper |
高浓低温碎浆机 |
Thủy lực xay bột nồng độ cao ở nhiệt độ thấp |
Gāo nóng dīwēn suì jiāng jī |
High consistency mixer |
高浓混合器 |
Bộ khuấy nồng độ cao |
Gāo nóng hùnhé qì |
High consistency pulp |
高浓度纸浆 |
Bột giấy nồng độ cao |
Gāo nóngdù zhǐjiāng |
High consistency pulp tower |
高浓贮浆塔 |
Tháp chứa bột nồng độ cao |
Gāo nóng zhù jiāng tǎ |
High consistency pulper |
高浓水力碎浆机 |
Thuỷ lực xay bột nồng độ cao |
Gāo nóng shuǐlì suì jiāng jī |
High consistency Pulper |
高浓碎浆机 |
Thủy lực xay bột giấy nồng độ cao. |
Gāo nóng suì jiāng jī |
High consistency refining |
高浓磨浆 |
Nghiền bột nồng độ cao |
Gāo nóng mó jiāng |
High content mechanical pulp |
高机械浆含量 |
Bột cơ hàm lượng cao |
Gāo jīxiè jiāng hánliàng |
High content mechanical pulp sample test |
高机械浆含量试样 |
Kiểm tra mẫu bột cơ hàm lượng cao |
Gāo jīxiè jiāng hánliàng shì yàng |
High content of hemicellulose in bagasse |
甘蔗渣中半纤维素含量高 |
Hàm lượng cao của hemicellulose trong bã mía |
Gānzhè zhā zhōng bàn xiānwéi sù hánliàng gāo |
High content of hybrid cells in bagasse |
甘蔗渣中杂细胞含量高 |
Hàm lượng cao của vi tế bào trong bã mía |
Gānzhè zhā zhōng zá xìbāo hánliàng gāo |
High density |
高密度 |
Mật độ cao |
Gāo mìdù |
High density polyethylene material |
高密度聚乙烯材料 |
Vật liệu polyethylen mật độ cao, tỷ trọng cao |
Gāo mìdù jù yǐxī cáiliào |
High depth |
高深度 |
Độ sâu lớn |
Gāo shēndù |
High effeciency pulp washer |
高校洗浆机 |
Thiết bị rửa bột hiệu quả cao |
Gāoxiào xǐ jiāng jī |
High efficient aerator |
高校曝气器 |
Thiết bị sục khí hiệu quả cao |
Gāoxiào pù qì qì |
High efficient microbial strain |
高校微生物菌种 |
Chủng vi khuẩn hiệu suất cao |
Gāoxiào wéishēngwù jūn zhǒng |
High efficient of using waste paper |
高效率地利用废纸 |
Tái chế giấy hiệu suất cao |
Gāo xiàolǜ dì lìyòng fèi zhǐ |
High excitation of frequency |
过高的激发频率 |
Tần số kích thích quá cao |
Guò gāo de jīfā pínlǜ |
High free rosin size |
高游离松香胶 |
Keo nhựa thông tự do cao |
Gāo yóulí sōngxiāng jiāo |
High frequency |
高频 |
Cao tần |
Gāo pín |
High frequency defibrizer |
高频疏解机 |
Máy đánh tơi bột giấy cao tần |
Gāo pín shūjiě jī |
High frequency knotter |
高频除节机 |
Sàng mắt tần số cao |
Gāo pín chú jié jī |
High frequency pulp sereen |
高频振动筛 |
Sàng rung cao tần |
Gāopínzhèndòng shāi |
High frequency vibration screen |
高频振框平筛 |
Sàng rung cao tần lưới bằng |
Gāo pín zhèn kuāng píng shāi |
High grade paper |
高级纸 |
Giấy cao cấp |
Gāojí zhǐ |
High grade paper |
高级纸张 |
Giấy cao cấp |
Gāojí zhǐzhāng |
High grade paper deinking |
脱墨高级纸 |
Khử mực giấy cao cấp |
Tuō mò gāojí zhǐ |
High grade waste magazine |
高级废杂志 |
Giấy tạp chí cao cấp thu gom |
Gāojí fèi zázhì |
High heat diffusion washing |
高温扩散洗涤 |
Rửa bột nhiệt độ cao |
Gāowēn kuòsàn xǐdí |
High intensity press |
高强压榨 |
Ép áp lực cao |
Gāoqiáng yāzhà |
High lignin content paper roll |
纤维木素含量高原纸 |
Cuộn giấy có hàm lượng lignin cao |
Xiānwéi mù sù hánliàng gāoyuánzhǐ |
High load |
负荷大 |
Phụ tải lớn |
Fùhè dà |
High load inert solid |
高负荷的惰性固形物 |
Tải lượng cao của các chất rắn trơ |
Gāo fùhè de duòxìng gùxíng wù |
High molecular compound |
高分子化合物 |
Hợp chất cao phân tử |
Gāo fēnzǐ huàhéwù |
High molecules membrane |
高分子薄膜 |
Màng cao phân tử |
Gāo fēnzǐ bómó |
High molecules polime |
高分子聚合物 |
Polime cao phân tử |
Gāo fēnzǐ jùhé wù |
High molecules weight high density ethylene ethylen |
超高分子量高密度乙烯 |
Mật độ cao siêu cao phân tử |
Chāo gāo fēnzǐliàng gāo mìdù yǐ xī |
High negative charge |
高的负电荷 |
Điện tích âm cao |
Gāo de fù diànhè |
High performance fiber |
高性能纤维 |
Xơ sợi có tính năng đặc biệt |
Gāo xìngnéng xiānwéi |
High position box |
高位槽 |
Hòm cao vị |
Gāowèi cáo |
High position box |
高位箱 |
Thùng cao vị |
Gāowèi xiāng |
High position of starch glue between sizing rolls |
施胶辊间的胶液高度 |
Độ cao dịch keo ở giữa lô gia keo |
Shī jiāo gǔn jiān de jiāo yè gāodù |
High position tank |
高位槽 |
Bồn cao vị |
Gāowèi cáo |
High potassium permanganate paper |
高锰酸钾纸 |
Giấy chứa hàm lượng potassium permanganate cao |
Gāo měng suān jiǎ zhǐ |
High precision table |
高精度表 |
Bảng độ chính xác cao |
Gāo jīngdù biǎo |
High pressure accumulator |
高压回收锅 |
Nồi gom áp lực cao |
Gāoyā huíshōu guō |
High pressure feeder |
高压给料器 |
Máy nạp liệu áp lực cao |
Gāoyā gěi liào qì |
High pressure flow box |
高压流浆箱 |
Hòm bột lên lưới áp lực cao |
Gāoyā liú jiāng xiāng |
High pressure needle moving water spraying pipe |
高压针形移动喷水管 |
Ống phun nước cao áp di động đầu kim |
Gāoyā zhēn xíng yídòng pēn shuǐ guǎn |
High pressure pump |
高压水泵 |
Bơm nước cao áp |
Gāoyā shuǐbèng |
High pressure reactor |
高压反应釜 |
Nồi phản ứng |
Gāoyā fǎnyìng fǔ |
High pressure relief system |
高压回收系统 |
Hệ thống xả khí gia áp lực cao |
Gāoyā huíshōu xìtǒng |
High pressure shower |
高压喷水 |
Vòi phun áp lực cao |
Gāoyā pēn shuǐ |
High pressure showerpump |
高压喷淋泵 |
Bơm nước phun xịt cao áp |
Gāoyā pēn lín bèng |
High pressure showerpump |
高压温水泵 |
Bơm nước phun xịt cao áp |
Gāoyā wēn shuǐbèng |
High pressure stock inlet |
高压浆料入口 |
Miệng vào của dịch bột áp lực cao |
Gāoyā jiāng liào rùkǒu |
High pressure water injection |
高压移动水 |
Nước phun rửa áp lực cao |
Gāoyā yídòng shuǐ |
High pressure water unit |
高压水单元 |
Hệ thống nước cao áp |
Gāoyā shuǐ dānyuán |
High proportion of suspended solid |
比重较大的悬浮物 |
Huyền phù có tỷ trọng khá cao |
Bǐzhòng jiào dà de xuánfú wù |
High purity |
高纯 |
Độ tinh khiết cao |
Gāo chún |
High purity |
高纯度 |
Độ sạch cao |
Gāo chúndù |
High quality |
高质量 |
Chất lượng cao |
Gāo zhìliàng |
High quality tissue paper |
高质量薄纸 |
Giấy mỏng chất lượng cao |
Gāo zhìliàng bó zhǐ |
High quantitative |
高定量 |
Định lượng cao |
Gāo dìngliàng |
High quantitative paper |
纸种定量高 |
Giấy định lượng cao |
Zhǐ zhǒng dìngliàng gāo |
High ratio of long fiber |
长纤维配比高 |
Tỷ lệ phối xơ sợi dài cao |
Zhǎng xiānwéi pèi bǐ gāo |
High ratio of wood pulp |
木浆配比较高 |
Tỷ lệ phối bột gỗ khá cao |
Mù jiāng pèi bǐjiào gāo |
High resolution |
高分辨率 |
Độ phân giải cao gao |
Gāo fēnbiàn lǜ |
High roll |
高辊 |
Lô cao |
Gāo gǔn |
High roll |
高辊 |
Lô nằm phía trên |
Gāo gǔn |
High shrinkage rate |
收缩率高 |
Tỷ lệ co rút cao |
Shōusuō lǜ gāo |
High solid content sizing |
高固含量施胶 |
Gia keo hàm lượng rắn cao |
Gāo gù hánliàng shī jiāo |
High speed |
高速 |
Tốc độ cao |
Gāosù |
High speed coating machine |
高速涂布机 |
Máy tráng phủ tốc độ cao |
Gāosù tú bù jī |
High speed of air knife |
高速率气刀 |
Dao khí tốc độ cao |
Gāosùlǜ qì dāo |
High speed of dehydration |
脱水速度快 |
Tốc độ thoát nước nhanh |
Tuōshuǐ sùdù kuài |
High speed of papermachine |
高速纸机 |
Máy xeo giấy tốc độ cao |
Gāosù zhǐ jī |
High speed pulp washer |
高速洗浆机 |
Thiết bị rửa bột tốc độ cao |
Gāosù xǐ jiāng jī |
High stability of heat viscosity |
热黏度稳定高 |
Độ nhớt khi nóng có tính ổn định cao |
Rè niándù wěndìng gāo |
High strength |
高强度 |
Độ bền cao |
Gāoqiángdù |
High strength yarn paper |
高强纱管原纸 |
Cuộn giấy có độ bền xơ sợi cao |
Gāo qiáng shā guǎn yuán zhǐ |
High temperature |
高温 |
Nhiệt độ cao |
Gāowēn |
High temperature carbonization |
高温碳化 |
Carbon hoá nhiệt độ cao |
Gāowēn tànhuà |
High temperature decomposition |
高温分解 |
Phân giải ở nhiệt độ cao |
Gāowēn fēnjiě |
High temperature high velocity drying |
高温高速干燥 |
Sấy khô nhanh ở nhiệt độ cao |
Gāowēn gāosù gānzào |
High temperature strength |
耐高温 |
Bền với nhiệt độ cao |
Nài gāowēn |
High tension recorder |
高压电率记录纸 |
Máy tự ghi điện áp cao |
Gāo yā diàn lǜ jìlù zhǐ |
High transparent |
透明度高 |
Độ thấu sáng cao |
Tòumíngdù gāo |
High vacuum suction box |
高真空湿吸箱 |
Hộp hút nước độ chân không cao |
Gāo zhēnkōng shī xī xiāng |
High valence color metal ion |
高价态显色金属离子 |
Ion kim loại màu hoá trị cao |
Gāojià tài xiǎn sè jīnshǔ lízǐ |
High velocity dryer |
高速热风罩烘缸 |
Lô sấy khô tốc độ cao bằng không khí nóng ( tiếp xúc trực tiếp mặt giấy trong buồng sấy) |
Gāosù rè fēng zhào hōng gāng |
High wave number |
高波数 |
Tần số cao |
Gāobō shù |
High wet strenght carton paper |
瓦楞挂面高湿强纸 |
Giấy các-tông có độ bền ướt cao |
Wǎléng guàmiàn gāo shī qiáng zhǐ |
High wet strenght corrugating top liner paper |
瓦楞挂面高湿强纸 |
Giấy các-tông có độ bền ướt cao |
Wǎléng guàmiàn gāo shī qiáng zhǐ |
High wet strength paper |
高湿强纸 |
Giấy có độ bền ướt cao |
Gāo shī qiáng zhǐ |
High whiteness |
白度高 |
Độ trắng cao |
Bái dù gāo |
High yield pulp |
高得率浆 |
Bột hiệu suất cao |
Gāo dé lǜ jiāng |
High yield pulp |
纸浆得率 |
Bột hiệu suất cao |
Zhǐjiāng dé lǜ |
Higher fine fiber’s retention rate |
细小纤维流着率提高 |
Nâng cao hiệu quả bảo lưu xơ sợi mịn |
Xìxiǎo xiānwéi liúzhe lǜ tígāo |
Highly resinous |
含有大量树脂的 |
Hàm lượng nhựa cây cao |
Hányǒu dàliàng shùzhī de |
Hitch roll |
毛毯转向辊 |
Lô chuyển hướng chăn ép |
Máotǎn zhuǎnxiàng gǔn |
Hitch roll |
张紧辊 |
Lô căng (lưới, chăn, bạt) |
Zhāng jǐn gǔn |
Hitomi color mold |
变色瞳霉 |
|
Biànsè tóng méi |
HO radical |
游离基 |
Nhóm OH |
Yóulí jī |
Hog |
锤式再碎机 |
Máy đập dăm mảnh |
Chuí shì zài suì jī |
Hog |
松散机 |
Máy giũ bẩn |
Sōngsǎn jī |
Hog pit |
网部浆坑 |
Bể nước trắng lưới xeo |
Wǎng bù jiāng kēng |
Hogging machine |
锤式再碎机 |
Máy đập mảnh kiểu búa |
Chuí shì zài suì jī |
Hoisery paper |
薄包装纸 |
Giấy tissue mỏng làm lót tất |
Báo bāozhuāng zhǐ |
Hoist |
吊升 |
Cẩu trục bằng dây cáp |
Diào shēng |
Hoist |
吊升 |
Cẩu trục bằng dây xích |
Diào shēng |
Hoisting apparatus |
起重装置 |
Cần trục |
Qǐ zhòng zhuāngzhì |
Hoisting apparatus |
起重装置 |
Máy cẩu |
Qǐ zhòng zhuāngzhì |
Hole |
洞 |
Hố, lỗ |
Dòng |
Hole |
洞 |
Lỗ, thủng |
Dòng |
Hole |
洞眼 |
Lỗ (hổng) |
Dòng yǎn |
Hole |
孔洞 |
Lỗ (hổng) |
Kǒngdòng |
Hole |
破洞 |
Lỗ rách |
Pò dòng |
Hole |
破洞 |
Lỗ thủng |
Pò dòng |
Hole |
通孔 |
Lỗ thủng |
Tōng kǒng |
Hole |
预留洞 |
Lỗ chờ |
Yù liú dòng |
Hole |
圆孔 |
Lỗ tròn |
Yuán kǒng |
Hole diagram |
预留孔 |
Lỗ chuẩn bị |
Yù liú kǒng |
Hole diameter |
孔径 |
Đường kính lỗ |
Kǒngjìng |
Hole opening rate |
开孔率 |
Tỷ lệ lỗ mở |
Kāi kǒng lǜ |
Hole plate |
孔板 |
Tấm đục lỗ |
Kǒng bǎn |
Hole plate spreading open headbox |
孔板扩散敞开式流浆箱 |
Thùng đầu hở có tấm đục lỗ |
Kǒng bǎn kuòsàn chǎngkāi shì liú jiāng xiāng |
Hole size drawing |
孔尺寸图 |
Sơ đồ kích thước lỗ |
Kǒng chǐcùn tú |
Holey board |
匀浆辊 |
Tấm chỉnh dòng (ở máy xeo) |
Yún jiāng gǔn |
Holey board |
匀浆辊 |
Tấm làm đều bột (ở máy xeo) |
Yún jiāng gǔn |
Holey board |
整流板 |
Tấm chỉnh dòng (ở môi phun) |
Zhěngliú bǎn |
Hollander beater |
荷兰式打浆机 |
Máy nghiền bột kiểu Hà Lan |
Hélán shì dǎjiāng jī |
Hollander roll |
荷兰式打浆机飞刀辊 |
Lô dao máy nghiền bột Hà Lan |
Hélán shì dǎjiāng jī fēi dāo gǔn |
Holocellulose |
综纤维素 |
Xenluylô toàn phần |
Zōng xiānwéi sù |
Homogeneity |
均一性 |
Tính đồng nhất |
Jūnyī xìng |
Homogeneous reaction |
均一相反应 |
Phản ứng đồng nhất một pha |
Jūnyī xiāng fǎnyìng |
Homogenizer |
均化器 |
Làm đồng đều |
Jūn huà qì |
Homogenous hydrolysis |
均相水解 |
Thuỷ phân đơn đoạn |
Jūn xiāng shuǐjiě |
Honeycomb paper board |
蜂窝纸板 |
Giấy các-tông dạng tổ ong |
Fēngwō zhǐbǎn |
Hood |
盖子 |
Nắp đậy |
Gàizi |
Hood |
罩子 |
Chụp, nắp |
Zhàozi |
Hopper |
加料斗 |
Phễu nguyên liệu |
Jiā liàodòu |
Horizontal |
水平 |
Nằm ngang |
Shuǐpíng |
Horizontal |
水平式 |
Dạng nằm ngang |
Shuǐpíng shì |
Horizontal digester |
卧式蒸煮器 |
Nồi nấu kiểu nằm |
Wò shì zhēngzhǔ qì |
Horizontal feed chipper |
水平进料削片机 |
Máy chặt mảnh kiểu nạp liệu ngang |
Shuǐpíng jìn liào xuē piàn jī |
Horizontal leaves Rotor |
叶片的水平转子 |
Roto dạng lá nằm ngang |
Yèpiàn de shuǐpíng zhuànzǐ |
Horizontal line |
边界 |
Đường biên |
Biānjiè |
Horizontal medium pressure screen |
卧式中浓压力筛 |
Sàng áp nồng độ trung bình dạng nằm ngang |
Wò shì zhōng nóng yālì shāi |
Horizontal multiplc deck chip screen |
多层木片平筛 |
Sàng mảnh nhiều lớp kiểu nằm ngang |
Duō céng mù piànpíng shāi |
Horizontal porosity |
水平孔隙度 |
Độ thấm dịch theo hướng ngang |
Shuǐpíng kǒngxì dù |
Horizontal ring pressure |
横向环压 |
Độ nén vòng hướng ngang |
Héngxiàng huán yā |
Horizontal ring pressure number |
横向环压指数 |
Chỉ số nén vòng hướng ngang |
Héngxiàng huán yā zhǐshù |
Horizontal Rotor |
水平转子 |
Roto nằm ngang |
Shuǐpíng zhuànzǐ |
Horizontal screen |
平筛 |
Sàng bằng |
Píng shāi |
Horizontal size press |
水平式施胶压榨(辊) |
Ép keo bề mặt kiểu ngang |
Shuǐpíng shì shī jiāo yāzhà (gǔn) |
Horizontal splitter |
卧式劈木机 |
Máy bổ gỗ kiểu nằm |
Wò shì pī mù jī |
Horizontal spout chipper |
水平进料削片机 |
Máy chặt mảnh kiểu nạp liệu ngang |
Shuǐpíng jìn liào xuē piàn jī |
Horizontal tube evaporator |
水平管式蒸发器 |
Nồi chưng bốc ống chùm nằm ngang |
Shuǐpíng guǎn shì zhēngfā qì |
Horny knot |
角质木节 |
Mắt cứng của gỗ (gỗ hoá sừng) |
Jiǎozhì mù jié |
Horse pull |
马力 |
Mã lực |
Mǎlì |
Hose connector |
软管接头 |
Đầu nối ống mềm |
Ruǎn guǎn jiētóu |
Hot acid system |
热酸回收系统 |
Hệ thống axít nóng |
Rè suān huíshōu xìtǒng |
Hot adhesive |
热溶性 |
Keo nóng chảy |
Rè róngxìng |
Hot air drying |
热风干燥 |
Sấy khô bằng khí nóng |
Rè fēng gānzào |
Hot alkali extraction |
热碱抽提 |
Trích ly bằng kiềm nóng |
Rè jiǎn chōu tí |
Hot alkali purification |
热碱净化 |
Làm sạch bằng kiềm nóng |
Rè jiǎn jìnghuà |
Hot blast |
热风 |
Gió nóng |
Rè fēng |
Hot blow |
热法喷放 |
Phóng bột nóng |
Rè fǎ pēn fàng |
Hot grinding |
热法磨浆 |
Mài bột nóng |
Rè fǎ mó jiāng |
Hot melt |
热溶性 |
Keo nóng chảy |
Rè róngxìng |
Hot melt coated paper |
热熔涂布纸 |
Giấy tráng bằng keo nóng chảy |
Rè róng tú bù zhǐ |
Hot melt coater |
热熔式涂布机 |
Máy tráng kiểu nóng chảy |
Rè róng shì tú bù jī |
Hot melt coating |
热熔涂布 |
Tráng phủ bằng nóng chảy |
Rè róng tú bù |
Hot melt sticky |
热熔胶 |
Keo nóng chảy |
Rè róng jiāo |
Hot melt sticky dissolved emulsion |
热熔胶溶解乳化 |
Hoà tan nhũ hoá keo nóng chảy |
Rè róng jiāo róngjiě rǔhuà |
Hot melt sticky Retention |
留着热熔胶 |
Bảo lưu keo nhiệt dung |
Liú zháo rè róng jiāo |
Hot melt sticky viscosity |
热熔胶粘度 |
Độ nhớt keo nóng chảy re rong |
Rè róng jiāo nián dù |
Hot melt substance |
热熔物 |
Vật chất nóng chảy |
Rè róng wù |
Hot oil unit of calender |
压光机热油单元 |
Hệ thống dầu nóng ép quang |
Yā guāng jī rè yóu dānyuán |
Hot pressing |
热压 |
Ép nóng |
Rè yā |
Hot refining |
热磨 |
Mài bột nóng |
Rè mó |
Hot refining |
热磨 |
Nghiền bột nhiệt độ cao |
Rè mó |
Hot rolling |
加热压光 |
Là bóng giấy |
Jiārè yā guāng |
Hot season |
高温季节 |
Mùa hè (mùa nóng bức) |
Gāowēn jìjié |
Hot washing |
煮洗 |
Rửa nóng |
Zhǔ xǐ |
Hot water cycle |
热水循环 |
Tuần hoàn nước nóng |
Rè shuǐ xúnhuán |
Hot water storage |
热水槽 |
Thùng nước nóng |
Rè shuǐcáo |
Hot waxed board |
热熔蜡纸板 |
Các-tông tráng nến |
Rè róng làzhǐ bǎn |
Hot weather |
炎热的夏季 |
Thời tiết nóng |
Yánrè de xiàjì |
Hotmelt adhesive |
热熔性胶粘剂 |
Keo nóng chảy |
Rè róng xìng jiāoniánjì |
Hotmelt removing rate |
热熔物去除率 |
Tỷ lệ tách loại keo nóng chảy |
Rè róng wù qùchú lǜ |
House outside storing |
户外贮存 |
Tồn trữ quanh nhà |
Hùwài zhùcún |
Housing |
套 |
Vỏ máy, vỏ bao đá mài |
Tào |
Housing |
罩 |
Vỏ máy |
Zhào |
Hue |
色彩 |
Màu sắc đậm nhạt |
Sècǎi |
Hue |
色彩 |
Sắc thái |
Sècǎi |
Humic acid |
腐殖酸 |
Axit ăn mòn |
Fǔ zhí suān |
Humidifier |
湿润器 |
Máy tăng độ ẩm |
Shīrùn qì |
Humidity |
湿度 |
Độ ẩm |
Shīdù |
Humidity change |
水分波动 |
Độ ẩm thay đổi |
Shuǐ fèn bōdòng |
Humidity of starch glue |
淀粉胶液的湿度 |
Độ ẩm của dịch keo tinh bột |
Diànfěn jiāo yè de shīdù |
Hydrabarker |
水力剥皮机 |
Máy bóc vỏ thuỷ lực |
Shuǐlì bāopí jī |
Hydracyclone |
水力旋风器 |
Máy lắng cát liên tục |
Shuǐlì xuànfēng qì |
Hydradisc refiner |
液压控制单动盘磨机 |
Máy nghiền đĩa đơn thuỷ lực |
Yèyā kòngzhì dān dòng pán mó jī |
Hydrafiner |
高速精浆机 |
Máy nghiền bột tinh chỉnh |
Gāo sù jīng jiāng jī |
Hydrapulper |
水力碎浆机 |
Thiết bị đánh bột thuỷ lực |
Shuǐlì suì jiāng jī |
Hydrapurge |
水力清杂机 |
Thuỷ lực tách tạp chất |
Shuǐlì qīng zá jī |
Hydrapurger |
水力清渣机 |
Thủy lực rửa tạp chất |
Shuǐlì qīng zhā jī |
Hydrate |
水合物 |
Hyđrat hoá |
Shuǐ hé wù |
Hydrate |
水合作用 |
Hyđrat hoá |
Shuǐ hézuò yòng |
Hydrated cellulose |
水化纤维素 |
Xenluylô bị thuỷ hoá (thuỷ hoá xenluylô) |
Shuǐ huà xiānwéi sù |
Hydrated lime |
熟石灰 |
Hyđrôxít canxi – Ca(OH) |
Shúshíhuī |
Hydrated stock |
水化浆料 |
Bột đạt độ nghiền cao SR |
Shuǐ huà jiāng liào |
Hydration |
水化 |
Thuỷ hoá |
Shuǐ huà |
Hydraulic |
水力 |
Thuỷ lực |
Shuǐlì |
Hydraulic barker |
水力剥皮机 |
Máy bóc vỏ thuỷ lực |
Shuǐlì bāopí jī |
Hydraulic centrifugal cleaner |
水力离心除渣器 |
Máy lọ cát thuỷ lực ly tâm |
Shuǐlì líxīn chú zhā qì |
Hydraulic cylinder |
液压缸 |
Xylanh thuỷ lực |
Yèyā gāng |
Hydraulic drive |
水力驱动 |
Thuỷ động lực |
Shuǐlì qūdòng |
Hydraulic former |
水力圆网成形器(美国Beloit公司产品) |
Máy xeo có hòm lưới áp lực |
Shuǐlì yuán wǎng chéngxíng qì (měiguó Beloit gōngsī chǎnpǐn) |
Hydraulic grinder |
液压式磨木机 |
Máy mài bột giấy thuỷ lực |
Yèyā shì mó mù jī |
Hydraulic headbox |
水流式流浆箱 |
Thùng đầu thuỷ lực |
Shuǐ liú shì liú jiāng xiāng |
Hydraulic jet barker |
水力冲击剥皮机 |
Máy bóc vỏ bằng áp lực nước |
Shuǐlì chōngjí bāopí jī |
Hydraulic loading system |
液压加压系统 |
Hệ thống gia tải bằng thuỷ lực |
Yèyā jiā yā xìtǒng |
Hydraulic nozzle |
水压喷嘴 |
Đầu vòi phun nước áp lực |
Shuǐ yā pēnzuǐ |
Hydraulic oscillating doctor |
液压往复式刮刀 |
Dao cạo di động bằng thuỷ lực |
Yèyā wǎngfù shì guādāo |
Hydraulic press |
液压打包机 |
Máy ép thuỷ lực |
Yèyā dǎbāo jī |
Hydraulic press |
液压机 |
Máy đóng bao thuỷ lực |
Yèyājī |
Hydraulic pressure |
油压压力 |
Áp lực dầu |
Yóu yā yālì |
Hydraulic reject rate |
水力排渣率 |
Tỷ lệ thải tạp chất thuỷ lực |
Shuǐlì pái zhā lǜ |
Hydraulic retention time |
水力停留时间 |
Thời gian lưu ở thuỷ lực |
Shuǐlì tíngliú shíjiān |
Hydraulic splitter |
水力劈木机 |
Máy chẻ gỗ bằng thuỷ lực |
Shuǐlì pī mù jī |
Hydraulic unit |
湿部液压系统, 湿部液压单元 |
Hệ thống dầu thủy lực phần ướt |
Shī bù yèyā xìtǒng, shī bù yèyā dānyuán |
Hydro peroxide |
氧化氢 |
|
Yǎnghuà qīng |
Hydrocacbon compound |
碳氢化合物 |
Hợp chất hydrocacbon |
Tàn qīng huàhéwù |
Hydrocacbon compound oil |
碳氢化合物油 |
Hợp chất dầu hydrocacbon |
Tàn qīng huàhéwù yóu |
Hydrocarbon |
烃 |
|
Tīng |
Hydrocellulose |
水化纤维素 |
Xenluylô bị thuỷ hoá (thuỷ hoá xenluylô) |
Shuǐ huà xiānwéi sù |
Hydrochloric acid |
盐酸 |
Axit clohidric |
Yánsuān |
Hydrocyclone device |
旋流器 |
|
Xuàn liú qì |
Hydrodynamics |
流体动力学 |
Thuỷ động học |
Liútǐ dònglì xué |
Hydroexpansivity |
吸湿膨胀性能 |
Tính biến dạng do thay đổi độ ẩm |
Xīshī péngzhàng xìngnéng |
Hydrogen aluminium |
氢氧化铝 |
Nhôm hydroxit |
Qīng yǎnghuà lǔ |
Hydrogen bond |
氢键 |
Liên kết hydro |
Qīng jiàn |
Hydrogen bridge |
氢桥 |
Cầu liên kết hyđrô |
Qīng qiáo |
Hydrogen ion |
氢离子 |
Ion Hydro |
Qīng lízǐ |
Hydrogen ion concentration |
氢离子浓度 |
Nồng độ Ion hyđrô (H+) |
Qīng lízǐ nóngdù |
Hydrogen peroxide |
过氧化氢 |
Hyđrô perôxít (HO) |
Guò yǎnghuà qīng |
Hydrogen peroxide |
双氧水 |
|
Shuāng yǎng shuǐ |
Hydrogen peroxide bleaching chemical mechanical pulp |
氧化氢漂白机械木浆 |
Bột cơ tẩy trắng bằng hydrogen peroxide |
Yǎnghuà qīng piǎobái jīxiè mù jiāng |
Hydrogen peroxy free radical |
氢过氧自由基HOO’ |
Gốc HOO’ tự do |
Qīngguò yǎng zìyóu jī HOO’ |
Hydrogen peroxy is colorless transparent liquid which has slight irritant odor |
过氧化氢是无色透明液体有轻微的剌激性气味 |
Hydrogen peroxy là dịch thể không màu trong suốt có mùi lạ |
Guò yǎnghuà qīng shì wú sè tòumíng yètǐ yǒu qīngwéi de lá jī xìng qìwèi |
Hydrogen sulfide |
硫化氢 |
Hyđrô Sunphua (HS) |
Liúhuà qīng |
Hydrogen sulfide |
硫酸氢 |
|
Liúsuān qīng |
Hydrogenation |
氢化 |
Hyđrô hoá |
Qīnghuà |
Hydrogenolysis |
氢解 |
Phân giải bằng hyđrô |
Qīng jiě |
Hydrogenolysis nitrobenzen |
硝基苯氢解 |
Hydro hoá nitrobenzene |
Xiāo jī běn qīng jiě |
Hydrolic cleaner |
水力清洗机 |
Máy rửa thuỷ lực |
Shuǐlì qīngxǐ jī |
Hydrolic washer |
水力清洗机 |
Máy rửa thuỷ lực |
Shuǐlì qīngxǐ jī |
Hydrolized |
水解 |
Thuỷ phân |
Shuǐjiě |
Hydrolized acidification |
水解酸化 |
Thuỷ phân axit hoá |
Shuǐjiě suānhuà |
Hydrolysis |
水解 |
Phân giải bằng nước |
Shuǐjiě |
Hydrolysis |
水力 |
Thuỷ lực |
Shuǐlì |
Hydrolysis pulping |
碎浆 |
Xay bột( trong nước), thuỷ lực, nghiền, đánh tơi |
Suì jiāng |
Hydrolysis reaction |
水解反应 |
Phản ứng thuỷ phân |
Shuǐjiě fǎnyìng |
Hydrolysis resistance |
抗水解 |
Kháng thuỷ phân |
Kàng shuǐjiě |
Hydrolytic cleavage |
水解分裂 |
Đứt mạch do thuỷ phân |
Shuǐjiě fēnliè |
Hydrolytic decomposition |
水解 |
Phân giải bằng nước |
Shuǐjiě |
Hydrolyzable |
可水解的 |
Có khả năng thuỷ phân |
Kě shuǐjiě de |
Hydrophilic |
亲水 |
Ưa nước, háo nước |
Qīn shuǐ |
Hydrophilic |
亲水化 |
Ưa nước |
Qīn shuǐ huà |
Hydrophilic |
亲水特性 |
Tính ưa nước |
Qīn shuǐ tèxìng |
Hydrophilic |
亲水性 |
Tính ưa nước |
Qīn shuǐxìng |
Hydrophilic Suspension |
亲水性颗粒 |
Hạt mịn có tính ưa nước |
Qīn shuǐxìng kēlì |
Hydrophillic colloid |
亲水胶体 |
Keo háo nước |
Qīn shuǐ jiāotǐ |
Hydrophillic colloid |
亲水胶体 |
Ưa nước |
Qīn shuǐ jiāotǐ |
Hydrophobic |
疏水的 |
Kỵ nước |
Shūshuǐ de |
Hydrophobic |
疏水性 |
Tính không thấm nước, tính kháng nước, tính kị nước |
Shūshuǐ xìng |
Hydrophobic |
憎水性 |
Tính kị nước |
Zēng shuǐxìng |
Hydrophobic alkyl group |
疏水性基团 |
Nhóm alkyl kị nước |
Shūshuǐ xìng jī tuán |
Hydrophobic colloid |
疏水胶体 |
Keo kỵ nước |
Shūshuǐ jiāotǐ |
Hydrophobic ink partical |
憎水性油墨颗粒 |
Hạt mực kị nước |
Zēng shuǐ xìng yóumò kēlì |
Hydrophobic particles |
憎水颗粒 |
Hạt kị nước |
Zēng shuǐ kēlì |
Hydrophobic suspension |
疏水性颗粒 |
Hạt mịn kị nước |
Shūshuǐ xìng kēlì |
Hydrophobic Suspension |
憎水性颗粒 |
Hạt mịn kị nước |
Zēng shuǐ xìng kēlì |
Hydroscopic |
吸湿的 |
Hút ẩm |
Xīshī de |
Hydrostatic |
流体静力的 |
Thuỷ tĩnh học |
Liútǐ jìng lì de |
Hydrotropic solvent |
水溶助剂 |
Dung môi giúp hoà tan trong nước |
Shuǐróng zhù jì |
Hydroxy benzoic |
羟基苯开三唑 |
|
Qiǎngjī běn kāi sān zuò |
Hydroxy group |
羟基 |
Nhóm hyđrôxyl ( O H ), gốc hydroxy |
Qiǎngjī |
Hydroxychloroacetic |
羟基氯乙酸 |
|
Qiǎngjī lǜ yǐsuān |
Hydroxyl alkyl starch |
羟烷基淀粉 |
Tinh bột alkyl hydroxyl |
Qiǎng wán jī diànfěn |
Hydroxyl amine |
羟胺 |
Amin hyđrôxyl |
Qiǎng àn |
Hydroxyl free radical |
过羟自由基 |
Gốc hydroxyl tự do |
Guò qiǎng zìyóu jī |
Hydroxyl starch |
羟丙基淀粉 |
Tinh bột hydroxyl propyl |
Qiǎng bǐng jī diànfěn |
Hygro expansivity |
吸湿膨胀性 |
Biến dạng do thay đổi độ ẩm |
Xīshī péngzhàng xìng |
Hygro instability |
吸湿不稳定性 |
Không ổn định do thay đổi độ ẩm |
Xīshī bù wěndìng xìng |
Hygro stability |
湿稳性 |
Thích ứng với sự biến đổi độ ẩm |
Shī wěn xìng |
Hygroinstability |
伸缩性 |
Tính co giãn |
Shēnsuō xìng |
Hygrometer |
湿度计(干爆炸球) |
Máy đo độ ẩm không khí |
Shīdù jì (gàn bàozhà qiú) |
Hygroscopic paper |
吸湿性纸 |
Giấy hút ẩm |
Xīshī xìng zhǐ |
Hygrostability |
湿度稳定性 |
Tính ổn định độ ẩm |
Shīdù wěndìng xìng |
Hypo number |
海波值(纸浆硬度) |
Trị số hypô natri |
Hǎi bō zhí (zhǐjiāng yìngdù) |
Hypo tower |
次氯酸盐漂白塔 |
Tháp tẩy bột giấy bằng hypô |
Cì lǜ suān yán piǎobái tǎ |
Hypochlorite |
次氯酸盐 |
Muối hypôclorít (hoá chất tẩy trắng) |
Cì lǜ suān yán |
Hypochlorite bleaching |
次氯酸盐漂白 |
Tẩy trắng bằng hypochloriteci |
Cì lǜ suān yán piǎobái |
Hypochlorite of lime |
漂白粉 |
Bột tẩy trắng |
Piǎobáifěn |
Hypochlorous acid |
次氯酸 |
Axít hypôclorua |
Cì lǜ suān |
Hysteresis |
滞后(现象) |
Trì trệ, hiện tượng trễ (trong phản ứng hoá học) |
Zhìhòu (xiànxiàng) |
I – i |
|
|
|
Ice cream brick wrapper paper |
冰砖包装纸 |
Các-tông gói kem |
Bīng zhuān bāozhuāng zhǐ |
Ice paper |
冰纹纸 |
Giấy gói kem |
Bīng wén zhǐ |
Identified |
鉴别 |
Xác định |
Jiànbié |
Idle |
闲量 |
Lượng chưa dùng |
Xián liàng |
Ignorable |
可忽略 |
Có thể bỏ qua |
Kě hūlüè |
Ignore |
忽略 |
Bỏ qua |
Hūlüè |
Illustrated letter paper |
美术信笺纸 |
Giấy mỹ thuật |
Měishù xìnjiān zhǐ |
Illustrated postcard paper |
图画明信片纸 |
Giấy in danh thiếp |
Túhuà míngxìnpiàn zhǐ |
Image analysis |
影像分析 |
Phân tích ảnh |
Yǐngxiàng fēnxī |
Imitation art paper |
仿铜版纸 |
Giấy mỹ thuật |
Fǎng tóngbǎn zhǐ |
Imitation art paper |
高灰分印刷纸 |
Giấy in độ tro cao |
Gāo huīfèn yìnshuā zhǐ |
Imitation art paper |
高灰分印刷纸 |
Giấy mỹ thuật |
Gāo huīfèn yìnshuā zhǐ |
Imitation hand made paper |
仿手工纸 |
Giấy giả xeo tay |
Fǎng shǒugōng zhǐ |
Imitation hand made paper |
仿手工纸 |
Giấy phỏng theo giấy sản xuất thủ công |
Fǎng shǒugōng zhǐ |
Imitation kraft paper |
仿牛皮纸 |
Giấy kraft màu nâu |
Fǎng niúpízhǐ |
Imitation leather paper |
仿革纸 |
Giấy giả da |
Fǎng gé zhǐ |
Imitation parchment paper |
仿羊皮纸 |
Giấy phỏng da dê, giấy giả da |
Fǎng yángpí zhǐ |
Immobilized microorganism technology |
固定化微生物技术 |
Công nghệ cố định bằng vi sinh vật |
Gùdìng huà wéishēngwù jìshù |
Immunogenicity |
还原性 |
Tính hoàn nguyên, tính khử |
Huányuán xìng |
Immunogenicity of end base |
还原性末端基 |
Tính khử của mạch nhánh |
Huányuán xìng mòduān jī |
Impact |
所受 |
Ảnh hưởng |
Suǒ shòu |
Impact force |
撞击力 |
Lực tác động |
Zhuàngjí lì |
Impact of product |
生产的影响 |
Ảnh hưởng sản xuất |
Shēngchǎn de yǐngxiǎng |
Impact sealing |
接触密封 |
Tiếp xúc chặt chẽ |
Jiēchù mìfēng |
Impeller |
叶轮 |
Cánh khuấy |
Yèlún |
Impermeability |
掺抗渗剂 |
Chất chống thấm |
Càn kàng shèn jì |
Impermeability |
抗渗 |
Chống thấm |
Kàng shèn |
Imported waste paper |
进口废纸 |
Giấy tái chế nhập khẩu |
Jìnkǒu fèi zhǐ |
Impregated |
浸渍(作用) |
Ngâm tẩm |
Jìnzì (zuòyòng) |
Impregnated insulation paper |
浸油绝缘纸 |
Giấy cách điện tẩm dầu |
Jìn yóu juéyuánzhǐ |
Impregnated paper |
浸渍纸 |
Giấy được ngâm tẩm |
Jìnzì zhǐ |
Impregnating paper |
浸油加工纸 |
Giấy được ngâm tẩm |
Jìn yóu jiāgōng zhǐ |
Improve |
改善 |
Cải thiện |
Gǎishàn |
Improve bleaching pulp whiteness |
改善漂浆白度 |
Cải thiện độ trắng bột tẩy |
Gǎishàn piào jiāng bái dù |
Improve consistency |
提高浓度 |
Tăng nồng độ |
Tígāo nóngdù |
Impurities |
杂物 |
Tạp chất |
Zá wù |
Impurities discharge |
排渣 |
Thải tạp chất |
Pái zhā |
Impurities discharge machine |
排渣器 |
Máy tách tạp chất |
Pái zhā qì |
Impurities discharge outlet |
排渣出口 |
Cửa xả tạp chất |
Pái zhā chūkǒu |
Impurities discharge outlet |
排渣口 |
Cửa thải tạp chất |
Pái zhā kǒu |
Impurities discharge tube |
排渣管 |
Ống thải tạp chất |
Pái zhā guǎn |
Impurity |
杂质排出 |
Xả thải tạp chất |
Zázhí páichū |
Impurity scrapping machine |
渣滓撇除机 |
Máy tách cặn, bã |
Zhāzǐ piē chú jī |
Impurity separator |
杂质分离机 |
Thiết bị phân li tạp chất |
Zázhí fēnlí jī |
Inclined screw thickener |
斜螺旋浓缩机 |
Vít cô đặc bột dạng nằm nghiêng |
Xié luóxuán nóngsuō jī |
Incombustible paper |
不燃纸 |
Giấy không cháy |
Bùrán zhǐ |
Inconvenience |
取烟不便 |
Không thuận tiện |
Qǔ yān bùbiàn |
Increase auxiliary drive device |
增加辅助驱网装置 |
Tăng thiết bị phụ truyền động cho lưới |
Zēngjiā fǔzhù qū wǎng zhuāngzhì |
Increase concentration |
增浓 |
Làm đặc thêm |
Zēng nóng |
Increase consistency |
增浓 |
Cô đặc |
Zēng nóng |
Increase content |
增浓 |
Tăng nồng độ |
Zēng nóng |
Increase load force at shaft head |
轴头受力增加 |
Đầu trục chịu lực nhiều hơn |
Zhóu tóu shòu lì zēngjiā |
Increase pressing |
加压 |
Gia áp |
Jiā yā |
Increase pressing |
加压气胎 |
Lốp khí gia áp |
Jiā yā qì tāi |
Increase reflectivity rate |
提高其反射率 |
Tăng tỷ suất phản xạ ánh sáng |
Tígāo qí fǎnshè lǜ |
Increase value |
增加值 |
Giá trị tăng lên |
Zēngjiā zhí |
Increase wire mesh number |
增大网目 |
Tăng số mắt lưới |
Zēng dà wǎng mù |
Increased acidity of starch emulsion |
淀粉乳液的酸度增加 |
Độ axit của nhũ tinh bột tăng |
Diànfěn rǔyè de suāndù zēngjiā |
Incubator |
培养箱 |
Ống nuôi |
Péiyǎng xiāng |
Indented paper |
废纸浆制得的包装纸 |
Giấy có vệt lõm |
Fèi zhǐjiāng zhì dé de bāozhuāng zhǐ |
India paper |
圣经纸 |
Giấy in kinh thánh |
Shèngjīng zhǐ |
India paper |
圣经纸 |
Giấy in tự điển |
Shèngjīng zhǐ |
India paper |
字典纸 |
Giấy in kinh thánh |
Zìdiǎn zhǐ |
India paper |
字典纸 |
Giấy in tự điển |
Zìdiǎn zhǐ |
Indicator |
指示灯 |
Đèn hiển thị |
Zhǐshì dēng |
Indicator of paper ring crush strength |
成纸环压强度指标 |
Chỉ tiêu độ nén vòng của giấy thành phẩm |
Chéng zhǐ huán yā qiángdù zhǐbiāo |
Indicator paper |
试纸 |
Giấy chỉ thị màu |
Shìzhǐ |
Indigo heliographic paper |
蓝靛晒图纸 |
Giấy in ôzalít |
Lándiàn shài túzhǐ |
Individual life |
生命个体 |
Đời sống cá thể |
Shēngmìng gètǐ |
Induce |
诱导 |
Cảm ứng |
Yòudǎo |
Indurated paper |
钢纸 |
Xơ sợi cứng, giấy thép, các-tông cứng |
Gāng zhǐ |
Industrial ethernet configuration software |
太网的组态软件 |
Phần mềm cấu hình mạng ethernet |
Tài wǎng de zǔ tài ruǎnjiàn |
Industrial tissue |
工业用薄纸 |
Giấy mỏng dùng trong công nghiệp |
Gōngyè yòng bó zhǐ |
Industry |
工业 |
Công nghiệp |
Gōngyè |
Industry collection |
工业收集 |
Thu hồi từ công nghiệp |
Gōngyè shōují |
Inelastic collision |
非弹性碰撞 |
Va chạm không đàn hồi, va chạm mềm |
Fēi tánxìng pèngzhuàng |
Inert material |
惰性物质 |
Vật chất trơ |
Duòxìng wùzhí |
Infiltration |
浸润 |
Xâm nhập, thấm vào |
Jìnrùn |
Inflammable material |
易燃物品 |
Vật dễ cháy |
Yì rán wùpǐn |
Inflatable style tail |
吸气式引纸 |
Lên giấy bằng thổi khí |
Xī qì shì yǐn zhǐ |
Inflow pressure screen |
内流式压力筛 |
Sàng áp lực kiểu nội lưu |
Nèi liú shì yālì shāi |
Information management system |
管理信息系统 |
Hệ thống quản lý thông tin |
Guǎnlǐ xìnxī xìtǒng |
Infrare |
红外 |
Hồng ngoại |
Hóngwài |
Infrared colar ink |
红外变色油墨 |
Mực in hồng ngoại |
Hóngwài biànsè yóumò |
Infrared ink |
红外油墨 |
Mực in hồng ngoại |
Hóngwài yóumò |
Infrared spectrometer paper |
红外线光谱分析纸 |
Giấy phân tích quang phổ hồng ngoại |
Hóngwàixiàn guāngpǔ fēnxī zhǐ |
Ingaas |
铟镓砷 |
|
Yīn jiā shēn |
Inherit properties of material |
材料固有的属性 |
Thuộc tính cố hữu của vật chất |
Cáiliào gùyǒu de shǔxìng |
Inhibit live sludge filamentous bulking |
可抑制活性污泥丝状菌膨胀 |
Có thể ức chế sự trương nở của bùn hoạt tính dạng xơ sợi |
Kě yìzhì huóxìng wū ní sī zhuàng jùn péngzhàng |
Initial cell of synthesis of aromatic compounds |
细胞合成芳香族化合物 |
Tổng hợp tế bào của nhóm vật chất thơm |
Xìbāo héchéng fāngxiāng zú huàhéwù |
Initial feedback force |
初始的反馈力 |
Lực phản hồi sơ cấp |
Chūshǐ de fǎnkuì lì |
Initial reaction |
反应初期 |
Thời gian đầu của phản ứng |
Fǎnyìng chūqí |
Initial state of pulp |
纸浆初始状态 |
Trạng thái ban đầu bột giấy |
Zhǐjiāng chūshǐ zhuàngtài |
Injection |
注入 |
Tiêm vào |
Zhùrù |
Injector |
喷射器 |
Kim phun |
Pēnshè qì |
Ink |
墨水 |
Mực nước |
Mòshuǐ |
Ink |
油墨 |
Mực dầu |
Yóumò |
Ink absorption |
吸墨性 |
Tính hút mực |
Xī mò xìng |
Ink carrier |
油墨载体 |
Dịch mực |
Yóumò zàitǐ |
Ink Consistency |
油墨浓度 |
Nồng độ mực |
Yóumò nóngdù |
Ink partical |
油墨颗粒 |
Hạt mực |
Yóumò kēlì |
Ink Particle |
油墨粒子 |
Hạt mực |
Yóumò lìzǐ |
Ink particle amount |
油墨粒子数量 |
Số lượng hạt mực |
Yóumò lìzǐ shùliàng |
Ink particle dimension |
油墨粒子尺寸 |
Kích thước hạt mực |
Yóumò lìzǐ chǐcùn |
Ink reject |
墨渣 |
Cặn mực |
Mò zhā |
Ink removing rate |
油墨去除率 |
Tỷ lệ khử mực |
Yóumò qùchú lǜ |
Ink spot |
墨班 |
Điểm mực |
Mò bān |
Inking property of papersheet |
纸张的吸墨性能 |
Đặc tính thấm mực của tờ giấy |
Zhǐzhāng de xī mò xìngnéng |
Inlet |
进口 |
Đầu vào |
Jìnkǒu |
Inlet and outlet |
进出口 |
Đầu vào và đầu ra |
Jìn chūkǒu |
Inlet and outlet pulp consistency |
进出口浆浓 |
Nồng độ bột giấy đầu vào và đầu ra |
Jìn chūkǒu jiāng nóng |
Inlet consistency |
进浆浓度 |
Nồng độ bột vào |
Jìn jiāng nóngdù |
Inlet pipe dia |
进浆管直径 |
Đường kính ống bột vào |
Jìn jiāng guǎn zhíjìng |
Inlet pressure |
进浆压力 |
Áp lực dòng bột vào |
Jìn jiāng yālì |
Inlet pulp consistency |
进口浆浓 |
Nồng độ bột đầu vào |
Jìnkǒu jiāng nóng |
Inlet water |
进水 |
Cấp nước |
Jìn shuǐ |
Inlet water |
进水 |
Đưa nước vào |
Jìn shuǐ |
Inlet water tube |
进水管 |
Ống cấp nước |
Jìn shuǐguǎn |
Innitial retention |
初次留着 |
Bảo lưu lần đầu |
Chūcì liúzhe |
Inorganic |
无机 |
Vô cơ |
Wújī |
Inorganic absorbent |
无机吸附剂 |
Chất hấp phụ vô cơ |
Wújī xīfù jì |
Inorganic filler |
无机填料 |
Phụ gia vô cơ |
Wújī tiánliào |
Inorganic ion |
无机离子 |
Ion vô cơ |
Wújī lízǐ |
Inorganic membrane material |
无机膜材料 |
Màng từ vật liệu vô cơ |
Wújī mó cáiliào |
Inorganic mineral |
无机矿物质 |
Khoáng vật vô cơ |
Wújī kuàng wùzhí |
Inorganic nitrogen |
无机氮 |
Nitơ vô cơ |
Wújī dàn |
Inorganic pigment |
无机颜料 |
Màu vô cơ |
Wújī yánliào |
Inorganic salt |
无机盐 |
Muối vô cơ |
Wújī yán |
Inorganic salt molecule |
无机盐分子 |
Phân tử muối vô cơ |
Wújī yán fèn zi |
Inorganic substance |
无机物 |
Vật chất vô cơ |
Wújī wù |
Inorganic system |
无机系 |
Hệ vô cơ |
Wújī xì |
Inositol |
肌醇 |
|
Jī chún |
Input and output interface |
输入输出接口 |
Giao diện xuất nhập |
Shūrù shūchū jiēkǒu |
Insert |
插页 |
Chèn vào |
Chāyè |
Inserted |
插入 |
Lắp vào |
Chārù |
Installation |
安装 |
Lắp đặt |
Ānzhuāng |
Instrument |
仪表 |
Nghi biểu |
Yíbiǎo |
Insulating paper or board |
肠绝缘纸或纸板 |
Giấy hoặc các-tông cách điện |
Cháng juéyuánzhǐ huò zhǐbǎn |
Insulating tissue |
薄页绝缘纸 |
Giấy bìa cách điện |
Báo yè juéyuán zhǐ |
Insulator |
绝缘体 |
Chất cách điện |
Juéyuántǐ |
Intaglio paper |
凹版印刷纸 |
Giấy in bản kẽm |
Āobǎn yìnshuā zhǐ |
Intelligent decoupling control |
智能解耦控制 |
Điều khiển bằng máy tính |
Zhìnéng jiě ǒu kòngzhì |
Intelligent field device |
智能现场设备 |
Thiết bị hiện trường thông minh |
Zhìnéng xiànchǎng shèbèi |
Intense |
激烈 |
Mãnh liệt |
Jīliè |
Intense fluorescene effect |
激烈的荧光效应 |
Hiệu ứng huỳnh quang mãnh liệt |
Jīliè de yíngguāng xiàoyìng |
Intensity |
强弱 |
Cường độ |
Qiáng ruò |
Intensity |
张力 |
Lực căng |
Zhānglì |
Intensively |
强烈 |
Cường liệt |
Qiángliè |
Intensively |
强烈 |
Mãnh mẽ |
Qiángliè |
Inter leaving blotting paper |
插页吸墨纸 |
Đưa vào giấy hút mực |
Chāyè xī mò zhǐ |
Interception |
载流 |
Dòng tải |
Zài liú |
Interface |
衔接 |
Tiếp xúc, đầu nối, mối hàn |
Xiánjiē |
Interfacial |
界面 |
Bề mặt |
Jièmiàn |
Interfacial tension |
界面张力 |
Lực căng bề mặt |
Jièmiàn zhānglì |
Interference |
干扰 |
Gây nhiễu |
Gānrǎo |
Interferometer |
干涉 |
Giao thoa |
Gānshè |
Intergrated |
搭配 |
Góp thêm |
Dāpèi |
Intergrated |
搭配 |
Tích hợp |
Dāpèi |
Intergrated |
综合 |
Tích hợp |
Zònghé |
Intergrated management of development |
部门级综合管理 |
Tích hợp quản lý cấp bộ |
Bùmén jí zònghé guǎnlǐ |
Intergrated waste water |
综合废水 |
Tổng hợp nước thải |
Zònghé fèishuǐ |
Intermediate conveyor |
摔包链板机 |
Băng tải trung gian |
Shuāi bāo liàn bǎn jī |
Intermediate products of nutrient liquid |
培养液的中间产物 |
Sản phẩm trung gian của dịch dinh dưỡng |
Péiyǎng yè de zhōngjiān chǎnwù |
Intermitted type |
间歇式 |
Mẻ (mẻ nấu, mẻ nghiền. . . ), |
Jiànxiē shì |
Intermitted type low consistency fine screener |
间歇式低浓精选设备 |
Sàng tinh nồng độ thấp loại gián đoạn |
Jiànxiē shì dī nóng jīng xuǎn shèbèi |
Intermitted typemedium consistency cleaner |
间歇式中浓除渣器 |
Ống lọc nồng độ trung bình loại gián đoạn |
Jiànxiē shì zhōng nóng chú zhā qì |
Intermittedly |
间歇 |
Gián đoạn |
Jiànxiē |
Intermittent anaerobic fermentation |
间歇厌氧发酵 |
Gián đoạn lên men kỵ khí |
Jiànxiē yàn yǎng fāxiào |
Intermittent board machine |
湿纸板机 |
Máy giấy các-tông loại ướt |
Shī zhǐbǎn jī |
Internal sizing degree |
内部施胶度 |
Độ gia keo nội bộ |
Nèibù shī jiāo dù |
Internal sizing degree of paper roll |
原纸的内部施胶度 |
Độ gia keo nội bộ của cuộn giấy |
Yuán zhǐ de nèibù shī jiāo dù |
Interval |
间隔 |
Gián cách |
Jiàngé |
Introduced |
引入 |
Đưa vào |
Yǐnrù |
Invasion |
浸入 |
Thấm nhập |
Jìnrù |
Inversion type of vacuum chamber |
倒置真空箱 |
Hộp hút chân không nằm ngược |
Dàozhì zhēnkōng xiāng |
Inversion type of vacuum tank |
倒置真空箱 |
Thùng chân không nằm ngược |
Dàozhì zhēnkōng xiāng |
Investment |
投资 |
Đầu tư |
Tóuzī |
Investment account |
投资核算 |
Tính toán đầu tư |
Tóuzī hésuàn |
Investment and installation cost |
投资安装费 |
Chi phí đầu tư và lắp đặt |
Tóuzī ānzhuāng fèi |
Invironment temperature |
环境温度 |
Nhiệt độ môi trường |
Huánjìng wēndù |
Invisible |
看不见 |
Không nhìn thấy |
Kàn bùjiàn |
Invoice paper |
票据机用纸 |
Giấy in hoá đơn |
Piàojù jī yòng zhǐ |
Invoice paper |
票据纸(现金收支) |
Giấy in hoá đơn |
Piàojù zhǐ (xiànjīn shōu zhī) |
Invoiced mass of pulp |
纸浆的发货单质量 |
Chất lượng bột giấy theo hoá đơn |
Zhǐjiāng de fǎ huò dān zhìliàng |
Ion |
离子 |
|
Lízǐ |
Ion exchange method |
离子交换法(软化水) |
Phương pháp trao đổi ion (làm mềm nước) |
Lízǐ jiāohuàn fǎ (ruǎnhuà shuǐ) |
Ionization chamber |
电离室 |
Buồng ion hoá |
Diànlí shì |
Ionized |
电离 |
Điện ly |
Diànlí |
Iron block |
铁块 |
Miếng sắt |
Tiě kuài |
Iron content |
含铁量 |
Hàm lượng thép |
Hán tiě liàng |
Iron ion |
铁离子 |
Ion sắt |
Tiě lízǐ |
Iron salt |
铁盐 |
Muối sắt |
Tiě yán |
Isotope |
同位素 |
Đồng vị |
Tóngwèisù |
Isotope tracing technique |
同位素示踪 |
Kỹ thuật hiện vết đồng vị |
Tóngwèisù shì zōng |
Ivory board |
白卡纸 |
Các-tông Bristol |
Bái kǎ zhǐ |
Ivory board |
白卡纸 |
Các-tông màu ngà voi |
Bái kǎ zhǐ |
Ivory paper |
象牙白纸 |
Giấy màu ngà voi |
Xiàngyá bái zhǐ |
J – j |
|
|
|
Jack |
千斤顶 |
Cái kích nâng |
Qiānjīndǐng |
Jack ladder |
拉木机 |
Băng tải kéo gỗ |
Lā mù jī |
Jack ladder |
木材提升机 |
Tời kéo gỗ |
Mùcái tíshēng jī |
Jack pine (Pinus banksiana Lamb.) |
斑克松 |
Thông lá ngắn |
Bān kè sōng |
Jacket stretcher |
毡套张紧器 |
Bộ phận căng chăn ép |
Zhān tào zhāng jǐn qì |
Jacquard board |
纺织机械用提花金属箔纸 |
Giấy ve-don (giấy bền chắc bằng sợi đay) |
Fǎngzhī jīxiè yòng tíhuā jīnshǔ bó zhǐ |
Jacquard board |
提花纸板 |
Bìa bằng sợi đay có độ bền cao |
Tíhuā zhǐbǎn |
Jacquard board |
提花纸板 |
Các-tông bằng sợi đay có độ bền cao |
Tíhuā zhǐbǎn |
Japan paper |
和纸 |
Giấy mỏng da dê (bề mặt đẹp dùng in các văn bằng) |
Hé zhǐ |
Japanese copying paper |
复写用和纸 |
Giấy copy cao cấp bằng xơ sợi dài |
Fùxiě yòng hé zhǐ |
Jet |
喷射 |
Phun ra (Lớp bột phun vào lưới xeo dài) |
Pēnshè |
Jet |
喷射口 |
Đầu phun bột (Lớp bột phun vào lưới xeo dài) |
Pēnshè kǒu |
Jet condenser |
大气压冷凝器 |
Máy ngưng lạnh kiểu phun tia |
Dàqìyā lěngníng qì |
Jet condenser |
喷射冷凝器 |
Máy ngưng lạnh kiểu phun tia |
Pēnshè lěngníng qì |
Jet deckle |
喷射式定边装置(流体) |
Vòi phun định biên giấy |
Pēnshè shì dìng biān zhuāngzhì (liútǐ) |
Job lot |
库存品 |
Lô giấy tồn kho |
Kùcún pǐn |
Joint |
接头 |
Đầu nối |
Jiētóu |
Joint number |
接头个数 |
Số mối nối |
Jiētóu gè shù |
Jokro mill |
六辊磨浆机(实验室用) |
Máy nghiền thí nghiệm kiểu Jokro |
Liù gǔn mó jiāng jī (shíyàn shì yòng) |
Jordan refiner |
锥形磨浆机 |
Máy nghiền Jordan (kiểu côn) |
Zhuī xíng mó jiāng jī |
Jordaning zone |
磨浆区 |
Vùng nghiền |
Mó jiāng qū |
Jumbo roll |
大直径纸卷 |
Cuộn giấy lớn |
Dà zhíjìng zhǐ juǎn |
Junk remover |
废料排除装置 |
Thiết bị loại bỏ tạp |
Fèiliào páichú zhuāngzhì |
Jute bag paper |
黄麻纸袋纸 |
Giấy làm túi (bằng sợi đay) |
Huángmá zhǐdài zhǐ |
Jute board |
黄麻箱纸板 |
Các-tông độ bền cao |
Huángmá xiāng zhǐbǎn |
Jute bristol |
黄麻光泽纸板 |
Giấy in mỹ thuật đỏ bền cao |
Huángmá guāngzé zhǐbǎn |
Jute fiber |
黄麻纤维 |
Sợi đay dùng để sản xuất giấy |
Huángmá xiānwéi |
Jute liner board |
混麻箱纸板 |
Các-tông nhiều lớp (từ bột kraft thải) |
Hùn má xiāng zhǐbǎn |
Jute paper |
混麻箱纸板 |
Các-tông nhiều lớp (từ bột kraft thải) |
Hùn má xiāng zhǐbǎn |
Jute pulp |
麻浆 |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Má jiāng |
Juvenile wood |
幼龄材 |
Gỗ non |
Yòu líng cái |
K – k |
|
|
|
Kaolin |
高岭土 |
Cao lanh (chất độn) |
Gāolǐngtǔ |
Kaolin |
高岭土 |
Đất sét (chất độn) |
Gāolǐngtǔ |
Kappa number |
卡柏值 |
Trị số kappa |
Kǎ bǎi zhí |
Kappa number |
卡伯值 |
Chỉ số kappa |
Kǎ bó zhí |
Kenaf |
红麻 |
Cây đay |
Hóng má |
Kenaf |
洋麻 |
Cây đay cách |
Yáng má |
Kenaf ammonium pulping |
红麻全秆亚胺法制 |
Chế bột từ cây đay bằng phương pháp ammonium |
Hóng má quán gǎn yà àn fǎzhì |
Kenaf root |
麻根 |
Gốc đay |
Má gēn |
Kerosene |
煤油 |
Dầu hoả |
Méiyóu |
Keyboard |
键盘 |
Bàn phím |
Jiànpán |
Keyboard display interface |
键盘显示器接口 |
Bàn phím giao diện hiển thị |
Jiànpán xiǎnshìqì jiēkǒu |
Kicked out cylinder of paper shaft |
纸轴踢出缸 |
Xi-lanh đẩy trục cuộn giấy ra |
Zhǐ zhóu tī chū gāng |
Kill algea |
精杀死藻类 |
Diệt tảo |
Jīng shā sǐ zǎolèi |
Kiln |
窑 |
Lò vôi |
Yáo |
Kind of adhesive |
胶粘剂种类 |
Loại keo (chất kết dính) |
Jiāoniánjì zhǒnglèi |
Kind of paper |
纸种 |
Loại giấy |
Zhǐ zhǒng |
Kind of pulp washer |
洗浆机类别 |
Loại thiết bị rửa bột |
Xǐ jiāng jī lèibié |
Kind of solid waste impurity |
固体废渣种类 |
Loại tạp chất, chất thải dạng rắn |
Gùtǐ fèizhā zhǒnglèi |
Kind of solid waste reject |
固体废渣种类 |
Loại tạp chất, chất thải dạng rắn |
Gùtǐ fèizhā zhǒnglèi |
Kind of Waste paper pulp |
废纸浆种类 |
Bột giấy tái chế |
Fèi zhǐjiāng zhǒnglèi |
Kind of waste reject |
废渣种 |
Loại tạp chất, chất thải |
Fèizhā zhǒng |
Kind of wastepaper |
废纸种类 |
Loại giấy thu hồi, tái chế |
Fèi zhǐ zhǒnglèi |
Kind of, sort |
类别 |
Chủng loại |
Lèibié |
Kind of, sort |
类别 |
Phân loại |
Lèibié |
Kinds of stock |
种浆料 |
Loại bột |
Zhǒng jiāng liào |
Kinetic energy |
动能 |
Động năng |
Dòngnéng |
King roll |
压光机底辊 |
Trục chủ động chính của máy cán (ép quang) |
Yā guāng jī dǐ gǔn |
Kink |
扭结 |
Nếp nhăn gấp của lưới xeo gây ra (bệnh giấy) |
Niǔjié |
Kiss coater |
吻合式涂布机 |
Máy tráng phấn bằng trục |
Wěnhé shì tú bù jī |
Kiss roll |
湿润辊 |
Trục phết keo của máy tráng phủ |
Shīrùn gǔn |
Kit type |
药盒式 |
Kiểu bao thuốc |
Yào hé shì |
Kite paper |
风筝纸 |
Giấy dùng làm cánh diều |
Fēngzhēng zhǐ |
Klason lignin |
硫酸木素 |
Lignin xác định theo Klason (dùng HSO) |
Liúsuān mù sù |
Kneader pulper |
碎浆机 |
Máy nhào vắt bột |
Suì jiāng jī |
Kneading method |
捏合法 |
Phương pháp nhào trộn |
Niē héfǎ |
Kneed |
搓揉 |
Vò,thoa |
Cuō róu |
Kneeding machine |
搓揉机 |
Máy chà vò |
Cuō róu jī |
Kneeding machine |
搓揉机 |
Máy chà xát |
Cuō róu jī |
Knife barker |
旋刀式剥皮机 |
Máy bóc vỏ cây bằng dao quay |
Xuán dāo shì bāopí jī |
Knife coating |
刮刀涂布 |
Tráng phấn bằng dao gạt |
Guādāo tú bù |
Knife cross |
劈木机 |
Máy chẻ gỗ |
Pī mù jī |
Knot borer |
去节机 |
Máy đục mắt gỗ |
Qù jié jī |
Knotter screen |
除节机 |
Sàng tách mắt gỗ sau nấu |
Chú jié jī |
Kollergang |
石碾 |
Máy nghiền đá |
Shí niǎn |
Kraft bag paper |
牛皮(纸)袋纸 |
Giấy kraft bao gói có độ bền cao |
Niúpí (zhǐ) dài zhǐ |
Kraft board |
牛皮纸板 |
Giấy bìa kraft |
Niúpízhǐbǎn |
Kraft cooking liquor |
硫酸盐蒸煮液 |
Dịch nấu sunphát |
Liúsuān yán zhēngzhǔ yè |
Kraft corfrugating medium |
牛皮瓦楞纸芯层 |
Giấy lớp sóng |
Niúpí wǎlèngzhǐ xīn céng |
Kraft corrugating medium |
硫酸盐浆瓦楞原纸 |
Giấy kraft làm lớp sóng |
Liúsuān yán jiāng wǎléng yuán zhǐ |
Kraft faced liner |
牛皮浆挂面纸板 |
Giấy các-tông bề mặt lớp kraft |
Niúpí jiāng guàmiàn zhǐbǎn |
Kraft liner |
硫酸盐纸板 |
Bìa lớp ngoài dùng giấy kraft |
Liúsuān yán zhǐbǎn |
Kraft liner board |
牛皮箱板纸 |
Thùng giấy kraft |
Niúpí xiāng bǎn zhǐ |
Kraft liner board |
牛皮箱纸板 |
Lớp giấy kraft làm mặt ngoài các-tông sóng |
Niúpí xiāng zhǐbǎn |
Kraft paper |
牛皮纸 |
Giấy kraft |
Niúpízhǐ |
Kraft process |
硫酸盐法(制浆) |
Công nghệ bột sunphát |
Liúsuān yán fǎ (zhī jiāng) |
Kraft pulp |
硫酸盐浆 |
Bột giấy sunphat |
Liúsuān yán jiāng |
Kraft pulp |
牛皮浆 |
Bột giấy kraft |
Niúpí jiāng |
Kraft pulp bleaching effluents |
硫酸盐浆漂白废水 |
Nước thải tẩy trắng bột kraft |
Liúsuān yán jiāng piǎobái fèishuǐ |
Kraft waste paper |
牛皮纸废纸 |
Giấy kraft tái chế |
Niúpízhǐ fèi zhǐ |
Kraft waterproof |
防水牛皮纸 |
Giấy kraft chống ẩm |
Fángshuǐ niúpízhǐ |
Kraft wrapping |
牛皮包装纸 |
Giấy bao gói sản xuất từ bột giấy kraft |
Niúpí bāozhuāng zhǐ |
L – l |
|
|
|
Label paper |
标签纸 |
Giấy làm nhãn |
Biāoqiān zhǐ |
Laboratory tests of the actual concentration |
化验室化验出的实际浓度值 |
Phòng hoá nghiệm kiểm tra đưa ra giá trị nồng độ thực tế |
Huàyàn shì huàyàn chū de shíjì nóngdù zhí |
Laboratory tests of the actual consistency |
化验室化验出的实际浓度值 |
Phòng hoá nghiệm kiểm tra đưa ra giá trị nồng độ thực tế |
Huàyàn shì huàyàn chū de shíjì nóngdù zhí |
Labyrinth seal |
迷宫密封 |
Bộ làm kín kiểu mê cung |
Mígōng mìfēng |
Laccase mediated delignification process |
漆酶介体脱木素过程 |
Giới chất laccase trong quá trình khử lignin |
Qī méi jiè tǐ tuō mù sùguòchéng |
Laccase mediation reaction system |
漆酶介体反应体系 |
Hệ thống phản ứng có giới thể là laccaseqi |
Qī méi jiè tǐ fǎnyìng tǐxì |
Lace paper |
花边纸 |
Giấy lót ấm chén |
Huābiān zhǐ |
Lace paper |
纸花边 |
Giấy lót ấm chén, giấy ren (trên bàn tiệc) |
Zhǐ huābiān |
Lacquer |
漆(清) |
Sơn |
Qī (qīng) |
Lacquered paper |
漆面涂布纸 |
Giấy quang dầu |
Qī miàn tú bù zhǐ |
Lacquered paper |
漆面涂布纸 |
Tráng keo bóng |
Qī miàn tú bù zhǐ |
Lag |
滞后(现象) |
Trì trệ, hiện tượng trễ (trong phản ứng hoá học) |
Zhìhòu (xiànxiàng) |
Laid |
埋设 |
Đặt trước |
Máishè |
Laid antique |
条纹仿古纸 |
Giấy có sọc ngang giả cổ |
Tiáowén fǎnggǔ zhǐ |
Laid cyramic |
镶嵌陶瓷 |
Khảm gốm sứ |
Xiāngqiàn táocí |
Laid dandy roll |
条纹水印辊 |
Trục ép có rãnh dọc để in hằn |
Tiáowén shuǐyìn gǔn |
Laid finish |
条纹印痕 |
Giấy có vết hằn |
Tiáowén yìnhén |
Laid lines |
条纹水印 |
Đường vân vết nước |
Tiáowén shuǐyìn |
Laid paper |
条纹纸 |
|
Tiáowén zhǐ |
Lake pigment |
沉淀色粒 |
Hồ bột màu |
Chéndiàn sè lì |
Lake water |
湖水 |
Nước hồ |
Húshuǐ |
Laminated layers |
复合层 |
Nhiều lớp |
Fùhé céng |
Laminater |
层压机 |
Máy ép các lớp giấy |
Céng yā jī |
Laminating |
层贴 |
Dán nhiều lớp |
Céng tiē |
Laminating |
层压 |
Ép nhiều lớp |
Céng yā |
Lamine (paper or board) |
厚度整饰纸或纸板 |
Bề dày giấy hoặc các-tông đã gia công |
Hòudù zhěng shìzhǐ huò zhǐbǎn |
Land fill |
填注池(废物) |
Lấp đất |
Tián zhù chí (fèiwù) |
Landifll |
填埋 |
Chôn lấp |
Tián mái |
Landscape quantiative |
横向定量 |
Định lượng theo chiều ngang |
Héngxiàng dìngliàng |
Lap machine |
湿抄机 |
Máy xeo ướt (không sấy) |
Shī chāo jī |
Laps |
湿抄浆 |
Bột ướt |
Shī chāo jiāng |
Larch (Larix) |
落叶松(属) |
Thông rụng lá |
Luòyè sōng (shǔ) |
Large diameter roll |
大辊径 |
Đường kính trục lớn |
Dà gǔn jìng |
Large flow pump |
大流量的浆泵 |
Bơm lưu lượng lớn |
Dà liúliàng de jiāng bèng |
Large particle |
大颗粒 |
Hạt lớn |
Dà kēlì |
Large reduction by heat |
受热降低多 |
Giảm nhiều khi thu nhiệt |
Shòurè jiàngdī duō |
Large reject Particle |
大的杂质粒子 |
Hạt tạp chất kích thước lớn |
Dà de zázhí lìzǐ |
Large type of cone cleaner |
较大形式的锥形除渣器 |
Lọc bột hình côn loại lớn |
Jiào dàxíngshì de zhuī xíng chú zhā qì |
Large type of liquid cyclone |
较大形式的锥形除渣器 |
Ống lọc hình côn loại lớn |
Jiào dà xíngshì de zhuī xíng chú zhā qì |
Laser |
激光 |
Tia laze |
Jīguāng |
Laser printing ink |
激光印刷油墨 |
Mực in laser |
Jīguāng yìnshuā yóumò |
Last big paper roll |
最终大纸卷 |
Cuộn giấy lớn cuối |
Zuìzhōng dà zhǐ juǎn |
Last stage |
末段 |
Công đoạn cuối |
Mò duàn |
Last stage of coarse collection |
末段粗选 |
Công đoạn cuối của sàng thô |
Mò duàn cū xuǎn |
Late wood |
秋材 |
Gỗ già |
Qiū cái |
Late wood |
晚材 |
Gỗ già |
Wǎn cái |
Late wood |
晚材 |
Gỗ hè |
Wǎn cái |
Late wood |
夏材 |
Gỗ già |
Xià cái |
Latency |
潜伏状态 |
Bột sợi xoắn |
Qiánfú zhuàngtài |
Latency chest |
消潜槽 |
Bể chứa bột sau mài |
Xiāo qián cáo |
Latency chest |
消潜槽 |
Bể chứa bột sau nghiền |
Xiāo qián cáo |
Latency chest |
消潜浆池 |
Bể chứa bột sau mài |
Xiāo qián jiāng chí |
Latency chest |
消潜浆池 |
Bể chứa bột sau nghiền |
Xiāo qián jiāng chí |
Latent heat |
潜热 |
Tiềm nhiệt, nhiệt ẩn, nhiệt bốc hơi |
Qiánrè |
Lateral friction |
横向摩擦 |
Ma sát hướng ngang |
Héngxiàng mócā |
Lateral porosity |
横向透气度 |
Độ xốp theo chiều ngang |
Héngxiàng tòuqì dù |
Latex |
胶乳 |
Keo nhũ |
Jiāorǔ |
Latex adhesive |
胶乳胶粘剂 |
Keo nhũ |
Jiāorǔjiāoniánjì |
Latex paper |
乳胶涂布加工纸 |
Giấy gia keo bằng mủ cao su |
Rǔjiāo tú bù jiāgōng zhǐ |
Latex treated paper |
乳胶涂布加工纸 |
Giấy gia keo bằng mủ cao su |
Rǔ jiāo tú bù jiāgōng zhǐ |
Lathe |
车床 |
Máy khắc |
Chēchuáng |
Lathe |
车床 |
Máy tiện, máy phay |
Chēchuáng |
Lathe |
旋床 |
Máy tiện, phay |
Xuán chuáng |
Latitude |
纬线 |
Vỹ tuyến |
Wěixiàn |
Lava roll |
石辊(玄武岩) |
Lô đá (nham thạch huyền vũ) |
Shí gǔn (xuánwǔyán) |
Laws of alternate inversion |
规律的交替反转 |
Quy luật đảo ngược thay thế |
Guīlǜ de jiāotì fǎn zhuǎn |
Lay out |
布置 |
Bố trí |
Bùzhì |
Layer board |
糖果包装纸板 |
Các-tông làm hộp bánh kẹo |
Tángguǒ bāozhuāng zhǐbǎn |
Leachin tank |
浸析槽 |
Thùng trích ly |
Jìn xī cáo |
Lead |
导道 |
Dẫn đường |
Dǎo dào |
Lead break paper |
损纸输送 |
Đưa giấy đứt đi |
Sǔn zhǐ shūsòng |
Lead salt |
铅盐 |
Muối chì |
Qiān yán |
Lead to variety of product accident |
引发各种生产事故 |
Dẫn đến các sự cố trong sản xuất |
Yǐnfā gè zhǒng shēngchǎn shìgù |
Leading edge |
领纸纸条 |
Biên dẫn giấy |
Lǐng zhǐ zhǐ tiáo |
Leading edge |
前导端 |
Biên dẫn giấy |
Qiándào duān |
Leading edge |
前导端 |
Mặt trên hòm chân không |
Qiándào duān |
Leading edge |
引导端 |
Biên dẫn giấy |
Yǐndǎo duān |
Leading edge |
引导端 |
Mặt trên hòm chân không |
Yǐndǎo duān |
Leading roll |
导辊 |
Trục (lô) chủ động, trục đỡ lưới,trục đỡ chăn máy xeo |
Dǎo gǔn |
Leading roll |
导纸辊 |
Trục dẫn giấy |
Dǎo zhǐ gǔn |
Leading to the fiber through the net’s chance increase |
导致纤维穿过网子的机会增加 |
Dẫn đến cơ hội xơ sợi lọt lưới tăng lên |
Dǎozhì xiānwéi chuānguò wǎng zi de jīhuì zēngjiā |
Leaf fiber |
叶部纤维 |
Xơ sợi từ lá cây |
Yè bù xiānwéi |
Leakage |
渗漏 |
Rò rỉ |
Shèn lòu |
Leather board |
仿革纸板 |
Bìa giấy giả da |
Fǎng gé zhǐbǎn |
Leather fiber board |
仿革纸板 |
Bìa giấy giả da |
Fǎng gé zhǐbǎn |
Leave the rolls gap center |
离开辊隙中心 |
Rời khỏi lô gia keo |
Líkāi gǔn xì zhōngxīn |
Leaves |
叶片 |
Dạng lá |
Yèpiàn |
Ledger paper |
帐簿纸 |
Giấy sổ sách kể toán |
Zhàng bù zhǐ |
Left display window |
左显示窗口 |
Cửa sổ hiển thị bên trái |
Zuǒ xiǎnshì chuāngkǒu |
Left hand machine |
左手(造纸)机 |
Máy xeo chiều tay trái |
Zuǒshǒu (zàozhǐ) jī |
Left hand papermachine |
左手机 |
Máy xeo chiều tay trái |
Zuǒ shǒujī |
Legs wet suction |
水腿湿吸箱 |
Hộp hút nước |
Shuǐ tuǐ shī xī xiāng |
Length |
长度 |
Độ dài |
Chángdù |
Length (of a reel or roll of paper or board) |
长度 (卷筒的) |
Chiều dài (cuộn giấy) |
Chángdù (juǎn tǒng de) |
Lengthen aeration time |
延时曝气 |
Kéo dài thời gian bơm khí |
Yán shí pù qì |
Lengthen wire |
加长网案 |
Tăng chiều dài khung đỡ lưới |
Jiā cháng wǎng àn |
Lens paper |
擦镜纸 |
Giấy lau kính quang học |
Cā jìng zhǐ |
Less equipment failure |
设备故障少 |
Thiết bị ít trục trặc |
Shèbèi gùzhàng shǎo |
Less or free pollution bleaching technology |
无少污染漂白技术 |
Công nghệ tẩy trắng ít ô nhiễm hoặc không ô nhiễm |
Wú shǎo wūrǎn piǎobái jìshù |
Less wet breakage |
湿部断头少 |
Đứt giấy ở phần ướt không nhiều |
Shī bù duàn tóu shǎo |
Less yellowing |
返黄少 |
Ít bị hồi vàng |
Fǎn huáng shǎo |
Letter paper |
信纸 |
Giấy viết thư |
Xìnzhǐ |
Level |
级位 |
Cấp vị |
Jí wèi |
Level of paper’s smoothness |
纸面的细腻程度 |
Độ mịn trên bề mặt giấy |
Zhǐ miàn de xìnì chéngdù |
Leveling agent |
均化剂 |
Bột làm xốp |
Jūn huà jì |
Leveling agent |
均化剂 |
Bột nở |
Jūn huà jì |
Lid |
盖子 |
Chụp, nắp |
Gàizi |
Life |
寿命(使用) |
Tuổi thọ của lưới và chăn xeo |
Shòumìng (shǐyòng) |
Life science |
生命科学 |
Khoa học cuộc sống |
Shēngmìng kēxué |
Life system |
生命系统 |
Hệ thống sinh mệnh |
Shēngmìng xìtǒng |
Lift |
电梯 |
Thang điện |
Diàntī |
Light |
照射 |
Chiếu sáng |
Zhàoshè |
Light coated paper |
轻涂布纸 |
Giấy tráng nhẹ |
Qīng tú bù zhǐ |
Light coated paper |
轻涂布纸 |
Giấy tráng sơ bộ |
Qīng tú bù zhǐ |
Light curable ink |
光固化油墨 |
Mực cố định bằng quang học |
Guāng gùhuà yóumò |
Light curing ink |
光固化油墨 |
Cố định mực bằng quang học |
Guāng gùhuà yóumò |
Light gray |
浅灰色 |
Màu xám nhạt |
Qiǎn huīsè |
Light impurities |
尾 |
|
Wěi |
Light impurity |
轻杂质 |
Tạp chất nhẹ |
Qīng zázhí |
Light impurity cleaner |
轻杂质除渣器 |
Ống lọc chất nhẹ |
Qīng zázhí chú zhā qì |
Light impurity cleaner |
轻质除渣器 |
Lọc tạp chất nhẹ |
Qīng zhì chú zhā qì |
Light impurity liquid cyclone |
逆向轻质除渣器 |
Ống lọc chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược) |
Nìxiàng qīng zhì chú zhā qì |
Light impurity liquid cyclone |
轻杂质逆向除渣器 |
Lọc tạp chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược ) |
Qīng zázhí nìxiàng chú zhā qì |
Light impurity normal vortex flow cleaner |
轻杂质顺流涡旋除渣器 |
Ống lọc chất nhẹ dòng chảy xoáy bình thường |
Qīng zázhí shùn liú wō xuán chú zhā qì |
Light impurity particle |
轻杂质粒子 |
Hạt tạp chất nhẹ |
Qīng zázhí lìzǐ |
Light impurity reversing cleaner |
逆向轻质除渣器 |
Ống lọc chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược) |
Nìxiàng qīng zhì chú zhā qì |
Light impurity reversing cleaner |
轻杂质逆向除渣器 |
Lọc tạp chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược ) |
Qīng zázhí nìxiàng chú zhā qì |
Light impurity separator |
轻渣分离机 |
Thiết bị phân li tạp chất nhẹ |
Qīng zhā fēnlí jī |
Light reject |
轻杂质 |
Chất thải nhẹ |
Qīng zázhí |
Light reject cleaner |
逆向除砂器 |
Lọc nghịch hướng |
Nìxiàng chú shā qì |
Light reverse cleaner |
逆向除砂器 |
Lọc nghịch hướng |
Nìxiàng chú shā qì |
Light scattered |
散射光 |
Ánh sáng tán xạ |
Sǎnshè guāng |
Light weight coated (LWC )paper |
轻量涂布纸 |
Giấy tráng nhẹ |
Qīng liàng tú bù zhǐ |
Light weight papers |
低定量纸 |
Giấy định lượng thấp |
Dī dìngliàng zhǐ |
Light yellow |
淡黄色 |
Vàng nhạt |
Dàn huángsè |
Lighter bar |
提升装置(打浆机飞刀辊) |
Cơ cấu nâng hạ dao (máy nghiền) |
Tíshēng zhuāngzhì (dǎjiāng jī fēi dāo gǔn) |
Lights |
照明灯 |
Đèn chiếu sáng |
Zhàomíng dēng |
Lightweight paper |
薄页纸 |
Giấy mỏng |
Báo yè zhǐ |
Lightweight paper |
轻磅纸 |
Giấy mỏng nhẹ |
Qīng bàng zhǐ |
Lignin b side chain |
木素位侧脸 |
Lignin ở dây b |
Mù sù wèi cè liǎn |
Lignin benzene ring hydroxylation reaction of |
木素苯环的羟基化反应 |
Phản ứng của nhóm –OH trên vòng benzen |
Mù sù běn huán de qiǎngjī huà fǎnyìng |
Lignin biochemical derivaties |
木素生化衍物 |
Dẫn xuất sinh hoá của lignin |
Mù sù shēnghuà yǎn wù |
Lignin biosynthesis |
木质素生物合成 |
Sinh vật tổng hợp lignin |
Mùzhí sù shēngwù héchéng |
Lignin chain unit |
木素单元链 |
Chuỗi đơn vị lignin |
Mù sù dānyuán liàn |
Lignin complex |
木质素复合物 |
Phức hợp lignin |
Mùzhí sù fùhé wù |
Lignin content |
木素含量 |
Hàm lượng lignin |
Mù sù hánliàng |
Lignin derivates |
木素衍生物 |
Dẫn xuất của lignin |
Mù sù yǎnshēng wù |
Lignin Determination |
测定木素 |
Xác định lignin |
Cèdìng mù sù |
Lignin in the circle |
木质素中圈 |
Cuộn trong lignin |
Mùzhí sù zhōng quān |
Lignin of plant |
木质素植物 |
Lignin thực vật |
Mùzhí sù zhíwù |
Lignin peroxide enzyme |
木素过氧化物酶 |
Enzim peroxide lignin |
Mù sù guò yǎnghuà wù méi |
Lignin split open |
木素分裂开 |
Cắt mạch lignin |
Mù sù fēnliè kāi |
Lignin sulfonate |
木素磺酸盐 |
|
Mù sù huáng suān yán |
Lignin sulfonatemu |
木素磺酸钠 |
|
Mù sù huáng suān nà |
Lignin sulfonatemu |
木质磺酸盐 |
|
Mùzhí huáng suān yán |
Lignin synthesis inhibitor agent |
木质素合成抑制剂 |
Chất tổng hợp ức chế lignin |
Mùzhí sù héchéng yìzhì jì |
Ligninlase |
木素降解酶 |
Enzime khử lignin |
Mù sù jiàngjiě méi |
Lilac aldehyde |
紫丁香醛 |
Aldehyde tử đinh hương |
Zǐ dīngxiāng quán |
Lime |
石灰 |
Ôxít canxi (CaO) |
Shíhuī |
Lime kiln |
石灰窑 |
Lò thu hồi vôi |
Shíhuī yáo |
Lime milk |
石灰乳 |
Nhũ vôi |
Shíhuī rǔ |
Lime mud |
白泥 |
Bùn trắng |
Bái ní |
Lime mud |
白泥 |
Bùn vôi |
Bái ní |
Lime mud |
白泥 |
Bùn vôi cácbônát canxi |
Bái ní |
Lime mud |
白液沉渣 |
Bùn trắng |
Bái yè chénzhā |
Lime mud |
白液沉渣 |
Bùn vôi |
Bái yè chénzhā |
Lime mud |
石灰渣 |
Bùn vôi cácbônát canxi |
Shíhuī zhā |
Lime slaking |
石灰消化 |
Sữa hoá vôi Ca(OH) |
Shí huī xiāohuà |
Lime water |
石灰水 |
Sữa vôi |
Shí huī shuǐ |
Limestone |
石灰石 |
Đá vôi (Cácbônát canxi) |
Shíhuīshí |
Limit |
限度 |
Hạn độ, giới hạn |
Xiàndù |
Limit line |
边界 |
Đường biên |
Biānjiè |
Limonese |
柠檬油精 |
Tinh dầu chanh |
Níngméng yóu jīng |
Line linking starch |
直链淀粉 |
Tinh bột liên kết thẳng |
Zhí liàn diàn fěn |
Linear alcohol b oxygen compound |
线性的乙醇乙氧基化合物 |
Hợp chất alcohol oxygen tuyến tính |
Xiànxìng de yǐchún yǐ yǎng jī huàhéwù |
Linear paper |
水纹书写纸 |
Giấy viết kẻ hàng |
Shuǐ wén shūxiě zhǐ |
Linear regression |
线性回归 |
Hồi qui tuyến tính |
Xiànxìng huíguī |
Linear speed |
线速 |
Tốc độ thẳng |
Xiàn sù |
Linear strain |
线性应变 |
Biến dạng tuyến tính |
Xiànxìng yìngbiàn |
Linear stress |
线性应力 |
Ứng lực tuyến tính |
Xiànxìng yìnglì |
Linearization |
线性化 |
Tuyến tính hoá |
Xiànxìng huà |
Lined chipboard |
挂面灰纸板 |
Giấy lớp mặt các-tông |
Guàmiàn huī zhǐbǎn |
Linen fiber |
亚麻纤维 |
Sợi lanh |
Yàmá xiānwéi |
Linen finish |
麻布纹整饰 |
Gia công lụa hoá mặt giấy |
Mábù wén zhěng shì |
Linen paper |
亚麻布纸 |
Giấy bằng bột giẻ rách hoặc gia công lụa hoá bề mặt |
Yàmá bù zhǐ |
Liner board |
衬面纸或纸板 |
Các-tông lớp mặt |
Chèn miàn zhǐ huò zhǐbǎn |
Liner regression equation |
线性回归方程 |
Phương trình hồi quy tuyến tính |
Xiàn xìng huí guī fāngchéng |
Linerboard |
箱纸板 |
Giấy bìa làm thùng |
Xiāng zhǐbǎn |
Liners |
衬层 |
Giấy mặt (hoặc đáy) các-tông |
Chèn céng |
Liners |
衬层 |
Lớp lót |
Chèn céng |
Liners |
挂面层 |
Giấy đáy thùng các-tông |
Guà miàn céng |
Liners |
挂面层 |
Giấy mặt thùng các-tông |
Guà miàn céng |
Lining |
衬里 |
Lớp lót trong (lò, thùng, bể) |
Chènlǐ |
Lining paper |
衬页纸 |
Giấy lót |
Chèn yè zhǐ |
Lining paper |
夹层纸 |
Giấy lót |
Jiācéng zhǐ |
Link |
环节 |
Tiến trình, khâu, liên kết |
Huánjié |
Link |
链 |
Liên kết, nối liền |
Liàn |
Link |
连接 |
Liên kết |
Liánjiē |
Link |
纽带 |
Liên kết |
Niǔdài |
Linking agent |
交联剂 |
Chất liên kết |
Jiāo lián jì |
Linking group |
联结基 |
Nhóm liên kết |
Liánjié jī |
Lint |
起毛 |
Vụn bong ra |
Diào máo, diào fěn, qǐmáo |
Lint |
棉绒 |
Vụn bong ra |
Mián róng |
Linter |
棉短绒 |
Xơ vụn |
Mián duǎn róng |
Lip plate convergence |
唇板收敛区 |
Khu hội tụ của tấm môi (thùng đầu) |
Chún bǎn shōuliǎn qū |
Lipass |
脂肪酶 |
Axit béo |
Zhīfáng méi |
Lipophilic |
亲脂性 |
Tính ưa mỡ |
Qīn zhīxìng |
Liquefy |
液化 |
Hoá lỏng |
Yèhuà |
Liquid |
液体 |
Dịch thể |
Yètǐ |
Liquid chlorine |
液氯 |
Clo lỏng |
Yè lǜ |
Liquid crystall display |
液晶显示 |
Màn hình tinh thể lỏng |
Yèjīng xiǎnshì |
Liquid cyclone |
除渣器 |
Lọc cát |
Chú zhā qì |
Liquid cyclone |
离心除渣器 |
Hệ thống lọc cát li tâm |
Líxīn chú zhā qì |
Liquid cyclone |
轻杂质除渣器 |
Ống lọc chất nhẹ |
Qīng zázhí chú zhā qì |
Liquid cyclone |
轻质除渣器 |
Lọc tạp chất nhẹ |
Qīng zhì chú zhā qì |
Liquid cyclone |
涡旋除渣器 |
Bộ lọc chảy xoáy |
Wō xuán chú zhā qì |
Liquid cyclone |
锥形除渣器 |
Bộ lọc hình côn |
Zhuī xíng chú zhā qì |
Liquid cyclone diameter |
除渣器直径 |
Đường kính bộ lọc cát |
Chú zhā qì zhíjìng |
Liquid cyclone material |
除渣器的材质 |
Vật liệu chế tạo lọc cát |
Chú zhā qì de cáizhì |
Liquid discharge |
排液 |
Xả dịch |
Pái yè |
Liquid electrolyte |
液相电解器 |
Thiết bị điện phân chất lỏng |
Yè xiàng diànjiě qì |
Liquid enzyme |
液体酶 |
Dịch men |
Yètǐ méi |
Liquid layer thickness |
液层厚度 |
Độ dày lớp dịch |
Yè céng hòudù |
Liquid membrane |
液膜 |
Màng dịch |
Yè mó |
Liquid phase |
液相 |
Pha lỏng |
Yè xiāng |
Liquid quality |
液质量 |
Chất lượng dung dịch |
Yè zhìliàng |
Liquid relief |
移液 |
Chuyển dung dịch đi |
Yí yè |
Liquid washed away |
液体冲走 |
Chất lỏng cuốn trôi |
Yètǐ chōng zǒu |
Liquor |
溶液 |
Dung dịch |
Róngyè |
Liquor |
药液 |
Dung dịch |
Yào yè |
Liquor room |
苛化工段 |
Xưởng xút hoá, công đoạn xút hoá điều chế dịch nấu |
Kē huàgōng duàn |
Liquor to wood tatio |
液比 |
Tỷ lệ cái – nước (nguyên liệu dịch nấu) |
Yè bǐ |
List |
览表 |
Danh sách |
Lǎn biǎo |
Litharge |
密陀僧 |
Ôxít chì (PbO) |
Mì tuó sēng |
Lithophone |
锌钡白 |
Phấn sunphua kẽm (ZnS) |
Xīn bèi bái |
Litmus paper |
石蕊试纸 |
Giấy thử màu |
Shí ruǐ shì zhǐ |
Live steam |
生蒸汽 |
Hơi mới |
Shēng zhēngqì |
Live steam |
新鲜蒸汽 |
Hơi mới (từ nồi hơi) |
Xīnxiān zhēngqì |
Load |
负荷 |
Phụ tải |
Fùhè |
Load change |
负荷变化 |
Biến tải |
Fùhè biànhuà |
Load change |
负荷变化 |
Phụ tải thay đổi |
Fùhè biànhuà |
Load controlled |
负荷控制 |
Điều khiển chế độ tải |
Fùhè kòngzhì |
Load of vacuum pump |
真空泵的负荷 |
Tải của bơm chân không |
Zhēnkōngbèng de fùhè |
Load reduction |
负荷降低 |
Giảm phụ tải |
Fùhè jiàngdī |
Load resistence |
负载电阻 |
Điện trở phụ tải |
Fùzǎi diànzǔ |
Load scope |
负荷范围 |
Phạm vi phụ tải |
Fùhè fànwéi |
Load the laboratory consistency |
装入化验浓度 |
Nồng độ đưa vào thí nghiệm |
Zhuāng rù huàyàn nóngdù |
Loading arm |
装载臂 |
Cánh tay đòn |
Zhuāngzǎi bì |
Loading cylinder arm |
装载臂缸 |
Xy-lanh của cánh tay đòn |
Zhuāngzǎi bì gāng |
Loading surface effect |
负面影响 |
Ảnh hưởng tải bề mặt |
Fùmiàn yǐngxiǎng |
Local entanglementl |
局部缠结 |
Liên kết cục bộ |
Júbù chán jié |
Local machine testing |
局部试机 |
Chạy thử từng phần |
Júbù shì jī |
Local process |
局部流程 |
Quá trình cục bộ |
Júbù liúchéng |
Localized watermark |
局部水印 |
In bóng nước cục bộ lên giấy |
Jú bù shuǐyìn |
Lock |
锁紧 |
Khoá |
Suǒ jǐn |
Lock |
锁紧置 |
Cái khoá |
Suǒ jǐn zhì |
Locking cylinder |
锁紧缸 |
Xi-lanh khoá chặt |
Suǒ jǐn gāng |
Locking frame |
锁紧架 |
Giá khoá chặt |
Suǒ jǐn jià |
Locust (Robinia) |
洋槐属 |
Cây hoè (châu âu) |
Yánghuái shǔ |
Loft dryer |
悬挂干燥器 |
Sấy giấy trong phòng không khí nóng |
Xuánguà gānzào qì |
Loft drying |
悬挂干燥器 |
Sấy trên giá treo |
Xuánguà gānzào qì |
Log |
原木 |
Gỗ tròn (làm giấy) |
Yuánmù |
Log flume |
原木流送槽 |
Máng chuyển gỗ |
Yuánmù liú sòng cáo |
Log haul |
拉木机 |
Băng tải kéo gỗ |
Lā mù jī |
Log haul |
拉木机 |
Kéo gỗ từ dưới nước lên |
Lā mù jī |
Log pond |
原木水池 |
Ao chứa gỗ |
Yuánmù shuǐchí |
Log pond |
原木水池 |
Hồ chứa gỗ |
Yuánmù shuǐchí |
Log splitte |
劈木机 |
Máy xẻ gỗ |
Pī mù jī |
Log wood |
圆木 |
Gỗ tròn |
Yuán mù |
Logging |
记录 |
Ký lục |
Jìlù |
London paper |
鲍尔斯唐纸 |
Giấy dùng cho hội họa |
Bào ěr sī táng zhǐ |
Long ceramic panel net |
陶瓷面板的组织板 |
Tấm phân bố làm bằng sứ |
Táocí miànbǎn de zǔzhī bǎn |
Long chain |
长分子链 |
Chuỗi phân tử dài |
Cháng fēnzǐ liàn |
Long cord |
相于4‘×8’×5‘,即 60立方英尺 |
Đơn vị đo đống gỗ |
Xiāng yú 4‘×8’×5‘, jí 60 lìfāng yīngchǐ |
Long direction |
纵向 |
Hướng dọc |
Zòngxiàng |
Long fiber |
长纤维 |
Xơ sợi dài |
Zhǎng xiānwéi |
Long fiber and short fiber cleaner white water pump |
长短纤除渣器白水泵 |
Bơm nước trắng lọc cát sợi dài và sợi ngắn |
Chángduǎn xiān chú zhā qì báishuǐbèng |
Long fiber and short fiber cloudy white water chest( stock preparation room) |
制浆车间长短纤浊白水池 |
Bể nước trắng đục sợi ngắn và sợi dài xưởng bột |
Zhī jiāng chējiān chángduǎn xiān zhuó bái shuǐchí |
Long fiber and short fiber white water chest |
长短纤清白水池 |
Bể nước trắng sạch sợi ngắn và sợi dài |
Chángduǎn xiān qīngbái shuǐchí |
Long fiber cleaner white water chest |
长纤除渣器白水池 |
Bể nước trắng lọc cát sợi dài |
Zhǎng xiān chú zhā qì bái shuǐchí |
Long fiber cloudy white water chest |
长纤浊白水池 |
Bể nước trắng đục sợi dài |
Zhǎng xiān zhuó bái shuǐchí |
Long fiber component |
长纤维组分 |
Phần xơ sợi dài |
Zhǎng xiānwéi zǔ fèn |
Long fiber disc filter |
长纤多盘 |
Lọc đĩa sợi dài |
Zhǎng xiān duō pán |
Long fiber disc filter |
长纤多盘浓缩机 |
Máy cô đặc đa đĩa sợi dài |
Zhǎng xiān duō pán nóngsuō jī |
Long fiber disc filter high pressure white water pump |
长纤多盘高压白水泵 |
Bơm nước trắng cao áp lọc đĩa cho sợi dài |
Zhǎng xiān duō pán gāoyā bái shuǐbèng |
Long fiber heater |
长纤维加热螺旋 |
Vít gia nhiệt sợi dài |
Zhǎng xiānwéi jiārè luóxuán |
Long fiber multidisc thickener |
长纤多盘 |
Lọc đĩa sợi dài |
Zhǎng xiān duō pán |
Long fiber multidisc thickener |
长纤多盘浓缩机 |
Lọc đĩa sợi dài |
Zhǎng xiān duō pán nóngsuō jī |
Long fiber pulp tower |
长纤浆塔 |
Tháp bột sợi dài |
Zhǎng xiān jiāng tǎ |
Long fiber refiner |
长纤磨浆机 |
Máy nghiền bột sợi dài |
Zhǎng xiān mó jiāng jī |
Long fiber screw press |
长纤维压榨螺旋 |
Vít ép sợi dài |
Zhǎng xiānwéi yāzhà luóxuán |
Long fiber, short fiber disc filter dilution white water pump |
长短纤多盘稀释白水泵 |
Bơm nước trắng pha loãng sợi dài và sợi ngắn |
Chángduǎn xiān duō pán xīshì bái shuǐbèng |
Long fold |
纵向折叠 |
Vết gập theo chiều dọc |
Zòngxiàng zhédié |
Long shaped slot |
长的形槽 |
Khe hình chữ nhật |
Zhǎng de xíng cáo |
Long steel tape |
长钢卷 |
Cuộn thép dài |
Zhǎng gāng juǎn |
Long stock |
长纤维浆料 |
Bột nghiền thớ dài |
Zhǎng xiānwéi jiāng liào |
Long term planning |
长远规划 |
Kế hoạch dài hạn |
Chángyuǎn guīhuà |
Long term storage |
长期贮存 |
Thời gian tồn trữ |
Chángqí zhùcún |
Long time within hot wet of weak acid invironment |
长时间湿热酸性环境 |
Trong môi trường nóng ẩm có tính axit yếu trong thời gian dài |
Cháng shíjiān shīrè suānxìng huánjìng |
Long tube evaporator |
长管蒸发器 |
Máy chưng bốc ống dài |
Zhǎng guǎn zhēngfā qì |
Long wire papermachine |
长网纸机 |
Máy xeo giấy lưới dài |
Cháng wǎng zhǐ jī |
Long wire part |
长网部 |
Phần lưới dài |
Cháng wǎng bù |
Longitudinal |
纵向 |
Chiều dọc |
Zòngxiàng |
Longitudinal tension |
纵向张力 |
Lực căng theo trục thẳng |
Zòngxiàng zhānglì |
Longlife |
寿命(使用) |
Tuổi thọ của lưới và chăn xeo |
Shòumìng (shǐyòng) |
Longlife of wire |
网的寿命 |
Tuổi thọ của lưới xeo |
Wǎng de shòumìng |
Longtitude |
经线 |
Kinh tuyến |
Jīngxiàn |
Look through |
迎光检查 |
Kiểm tra giấy bằng cách soi trước ánh sáng |
Yíng guāng jiǎnchá |
Loop drying |
悬挂干燥 |
Sấy khô giấy trên dàn di động |
Xuánguà gānzào |
Loops of fresh water using rate |
清水循环使用率 |
Hiệu suất tuần hoàn sử dụng của nước sạch |
Qīngshuǐ xúnhuán shǐyòng lǜ |
Loose |
松散 |
Lỏng lẻo |
Sōngsǎn |
Loose knot |
疏松木节 |
Mắt xốp của gỗ |
Shūsōng mù jié |
Loose sediment |
沉积物松脱 |
Vật lắng tụ lỏng lẻo, dễ tách rời |
Chénjī wù sōng tuō |
Loose structure |
松散的结构 |
Cấu trúc lỏng lẻo |
Sōngsǎn de jiégòu |
Lopping |
截枝 |
Cắt cành |
Jié zhī |
Lost by abrasion |
磨损 |
Hao tổn |
Mósǔn |
Lost by friction |
磨损 |
Hào mòn |
Mósǔn |
Lost by wear |
磨损 |
Mài mòn |
Mósǔn |
Low angle gloss |
用低反射角测定的光泽度 |
Độ bóng của giấy đo ở độ nghiêng phản xạ thấp |
Yòng dī fǎnshè jiǎo cèdìng de guāngzé dù |
Low class flotated pool |
浅层气浮池 |
Bể sục khí tầng nông |
Qiǎn céng qì fúchí |
Low class flotated pool |
浅层气浮池 |
Bể sục khí tầng thấp |
Qiǎn céng qì fúchí |
Low concentration |
浓度低 |
Nồng độ thấp |
Nóngdù dī |
Low concentration heavy impurity cleaner |
低浓重质除渣器 |
Ống lọc chất nặng nồng độ thấp |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
Low concentration heavy impurity liquid cyclone |
低浓重质除渣器 |
Lọc tạp chất nặng nồng độ thấp |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
Low consistency |
低浓 |
Nồng độ thấp |
Dī nóng |
Low consistency cleaner |
低浓除渣器 |
Lọc bột nồng độ thấp |
Dī nóng chú zhā qì |
Low consistency cone type cleaner |
低浓锥形除渣器 |
Lọc cát hình côn nồng độ thấp |
Dī nóng zhuī xíng chú zhā qì |
Low consistency fine screener |
低浓精选设备 |
Sàng tinh nồng độ thấp |
Dī nóng jīng xuǎn shèbèi |
Low consistency heavy impurity cleaner |
低浓重质除渣器 |
Ống lọc chất nặng nồng độ thấp |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
Low consistency heavy impurity liquid cyclone |
低浓重质除渣器 |
Lọc tạp chất nặng nồng độ thấp |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
Low consistency Hydrapulper |
低浓水力碎浆机 |
Thuỷ lực nồng độ thấp |
Dī nóng shuǐlì suì jiāng jī |
Low consistency liquid cyclone |
低浓除渣器 |
Lọc cát nồng độ thấp |
Dī nóng chú zhā qì |
Low consistency Pulper |
低浓碎浆机 |
Thuỷ lực nồng độ thấp |
Dī nóng suì jiāng jī |
Low consistency vortex cleaner |
低浓涡旋除渣器 |
Lọc cát chảy xoáy nồng độ thấp |
Dī nóng wō xuán chú zhā qì |
Low consistency vortex liquid cyclone |
低浓涡旋除渣器 |
Ống lọc chảy xoáy nồng độ thấp |
Dī nóng wō xuán chú zhā qì |
Low content mechanical pulp |
低机械浆含量 |
Bột cơ hàm lượng thấp |
Dī jīxiè jiāng hánliàng |
Low content mechanical pulp sample test |
低机械浆含量试样 |
Kiểm tra mẫu bột cơ hàm lượng thấp |
Dī jīxiè jiāng hánliàng shì yàng |
Low degree of substitution |
低取代度 |
Độ thay thế thấp |
Dī qǔdài dù |
Low layer |
浅层 |
Tầng nông |
Qiǎn céng |
Low load |
负荷小 |
Phụ tải nhỏ |
Fùhè xiǎo |
Low oxygen condition |
少氧的条件 |
Điều kiện thiếu oxy |
Shǎo yǎng de tiáojiàn |
Low pressure |
低压 |
Áp thấp |
Dīyā |
Low pulse prenet screen |
低脉冲网前筛 |
Sàng trước lưới xeo có xung động thấp |
Dī màichōng wǎng qián shāi |
Low quantitative coated paper |
低定量涂布纸 |
Giấy tráng phủ định lượng thấp |
Dī dìngliàng tú bù zhǐ |
Low ratio of wood pulp |
木浆配比低 |
Bột gỗ phối ít |
Mù jiāng pèi bǐ dī |
Low selectively |
选择性较差 |
Tính chọn lọc thấp |
Xuǎnzé xìng jiào chà |
Low temperature |
气温较低 |
Nhiệt độ khá thấp |
Qìwēn jiào dī |
Low temperature heat Disperser |
低温热分散机 |
Máy phân tán nhiệt độ thấp |
Dīwēn rè fēnsàn jī |
Low temperature Pulper |
低温碎浆机 |
Máy đánh bột ở nhiệt độ thấp |
Dīwēn suì jiāng jī |
Low vacuum Air blower |
低真空风机 |
Quạt gió chân không thấp số |
Dī zhēnkōng fēngjī |
Low vacuum box |
低真空箱 |
Hộp chân không thấp |
Dī zhēnkōng xiāng |
Low vacuum foil |
低真空刮水板 |
Tấm gạt nước độ chân không thấp |
Dī zhēnkōng guā shuǐ bǎn |
Low vacuum suction box |
低真空湿吸箱 |
Hộp hút nước độ chân không thấp |
Dī zhēnkōng shī xī xiāng |
Low viscosity |
粘度低 |
Độ nhớt thấp |
Niándù dī |
Lower couch roll |
下伏辊 |
Lô bụng nằm phía dưới |
Xià fú gǔn |
Lower couch roll |
下伏辊 |
Trục bụng máy xeo giấy |
Xià fú gǔn |
Lower dryer |
下排烘缸 |
Lô sấy bên dưới |
Xià pái hōng gāng |
Lower felt |
下毛毯 |
Chăn dưới |
Xià máotǎn |
Lower row of vacuum roll |
下排真空辊 |
Trục chân không ở hàng dưới |
Xià pái zhēnkōng gǔn |
Lubricant |
润滑剂 |
Dầu bôi trơn |
Rùnhuá jì |
Lubricant |
润滑剂 |
Dầu nhờn |
Rùnhuá jì |
Lubricating |
润滑 |
Bôi trơn |
Rùnhuá |
Lubrication unit |
透平润滑油站 |
Trạm dầu bôi trơn cho bơm chân không |
Tòu píng rùnhuá yóu zhàn |
Lumen |
细胞腔 |
Lỗ hổng trong tế bào |
Xìbāo qiāng |
Luminosity |
发光度 |
Độ phát quang của giấy |
Fāguāng dù |
Luminous paper |
发光纸 |
Giấy phản quang |
Fāguāng zhǐ |
Lump |
浆块 |
Cục bột |
Jiāng kuài |
Lump |
浆团 |
Cục bột |
Jiāng tuán |
Lump |
浆团 |
Mẩu giấy rách lẫn vào bột |
Jiāng tuán |
Lump |
团 |
Kết đám |
Tuán |
Lump breaker |
小压辊(真空伏辊上方) |
Lô đè giấy ướt (lắp trên hòm chân không) |
Xiǎo yā gǔn (zhēnkōng fú gǔn shàngfāng) |
Lump roll |
小压辊(真空伏辊上方) |
Lô đè giấy ướt (lắp trên hòm chân không) |
Xiǎo yā gǔn (zhēnkōng fú gǔn shàngfāng) |
Luster |
光泽 |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Guāngzé |
Lye |
碱液 |
Dịch kiềm |
Jiǎn yè |
Lying press |
正压榨 |
Ép chính |
Zhèng yāzhà |
Lying press |
正压榨 |
Hệ ép thẳng đứng |
Zhèng yāzhà |
M – m |
|
|
|
Maceration |
浸渍(作用) |
Trích ly dăm mảnh |
Jìnzì (zuòyòng) |
Machine boss |
抄纸工长 |
Trưởng máy xeo giấy). tổ trưởng xeo. người chuyên điều chỉnh lượng bột lên máy xeo |
Chāo zhǐ gōng zhǎng |
Machine calender |
纸机压光机 |
Máy ép quang của máy xeo |
Zhǐ jī yā guāng jī |
Machine chest |
底层纸机浆槽 |
Thùng bột máy xeo lớp đáy |
Dǐcéng zhǐ jī jiāng cáo |
Machine chest |
纸机浆池 |
Bể bột cấp cho xeo |
Zhǐ jī jiāng chí |
Machine chest |
纸机浆池 |
Bể bột cấp máy xeo |
Zhǐ jī jiāng chí |
Machine chest |
纸机贮浆池 |
Bể bột cấp cho xeo |
Zhǐ jī zhù jiāng chí |
Machine chest |
纸机贮浆池 |
Bể bột cấp máy xeo |
Zhǐ jī zhù jiāng chí |
Machine chest |
贮浆池 |
Bể bột lên lưới |
Zhù jiāng chí |
Machine chest |
贮浆池 |
Bể chứa bột |
Zhù jiāng chí |
Machine chest |
贮浆池 |
Bể trữ bột |
Zhù jiāng chí |
Machine chest filler layer |
芯层纸机浆槽 |
Thùng bột máy xeo lớp giữa |
Xīn céng zhǐ jī jiāng cáo |
Machine chest of Top layer (TL) |
面层纸机浆槽 |
Thùng bột máy xeo lớp mặt |
Miàn céng zhǐ jī jiāng cáo |
Machine clothing |
造纸机贵重器材(指铜网、塑料网, 毛毯等) |
Vật tư quý giá của máy xeo (Lưới xeo, chăn ép và bạt sấy của máy xeo) |
Zàozhǐ jī guìzhòng qìcái (zhǐ tóng wǎng, sùliào wǎng, máotǎn děng) |
Machine coated |
机上涂布的 |
Tráng phấn trên máy xeo |
Jīshàng tú bù de |
Machine creped |
机上起皱 |
Làm nhăn giấy ở máy xeo |
Jīshàng qǐ zhòu |
Machine deckle |
纸机湿纸幅宽 |
Định biên giấy ướt máy xeo |
Zhǐ jī shī zhǐ fú kuān |
Machine direction |
纵向 |
Hướng dọc của máy xeo |
Zòngxiàng |
Machine fill |
纸机宽度 |
Chiều rộng máy xeo |
Zhǐ jī kuāndù |
Machine finish paper or board |
纸机整饰纸或纸板 |
Giấy hoặc các-tông đã gia công |
Zhǐ jī zhěng shì zhǐ huò zhǐbǎn |
Machine glazed |
纸机光泽 |
Độ bóng giấy trên máy xeo |
Zhǐ jī guāngzé |
Machine gloss |
纸机光泽 |
Độ bóng giấy trên máy xeo |
Zhǐ jī guāngzé |
Machine hood |
机罩 |
Vỏ máy |
Jī zhào |
Machine imprinted |
毛毯痕(纸病) |
Vết rỗ trên mặt giấy tráng, in bóng ký hiệu trên giấy ướt ở máy xeo |
Máotǎn hén (zhǐ bìng) |
Machine loading |
湿部加填 |
Gia chất độn trên máy xeo (qua ép gia keo) |
Shī bù jiā tián |
Machine pit |
纸机白水坑 |
Bể nước trắng dưới lưới xeo |
Zhǐ jī bái shuǐ kēng |
Machine room |
抄纸车间 |
Xưởng máy xeo |
Chāo zhǐ chējiān |
Machine shop |
机修车间 |
Xưởng sửa chữa cơ khí |
Jīxiū chējiān |
Machine stack |
纸机压光机 |
Thiết bị ép quang của máy xeo |
Zhǐ jī yā guāng jī |
Machine tender |
抄纸工长 |
Trưởng máy xeo giấy). tổ trưởng xeo. người chuyên điều chỉnh lượng bột lên máy xeo |
Chāo zhǐ gōng zhǎng |
Machine tender |
放料工 |
Người điều chỉnh lượng bột lên máy xeo |
Fàng liào gōng |
Machine wire |
抄纸(用)网 |
Lưới máy xeo |
Chāo zhǐ (yòng) wǎng |
Machineglazed (MG) paper or board |
单面光纸或纸板 |
Giấy hoặc Các-tông bóng một mặt |
Dān miàn guāng zhǐ huò zhǐbǎn |
Macro aspect |
宠观 |
Vĩ mô |
Chǒng guān |
Macromolecular compound |
高分子化合物 |
Hợp chất cao phân tử |
Gāo fēnzǐ huàhéwù |
Magazine |
杂志 |
Tạp chí |
Zázhì |
Magazine grinder |
库式磨木机 |
Máy mài bột kiểu túi |
Kù shì mó mù jī |
Magazine news |
杂志新闻纸 |
Giấy in tạp chí |
Zázhì xīnwénzhǐ |
Magazine paper |
杂志纸 |
Giấy tạp chí |
Zázhì zhǐ |
Magazine stock |
废杂志浆料 |
Bột từ giấy in tạp chí cũ |
Fèi zázhì jiāng liào |
Magazine waste paper |
杂志废纸 |
Giấy tạp chí tái chế |
Zázhì fèi zhǐ |
Magna pump |
大型泵 |
Bơm cỡ lớn |
Dà xíng bèng |
Magnesite |
菱苦土 |
Manhê cácbônát (MgCO HO) |
Líng kǔ tǔ |
Magnesite |
菱镁矿 |
Manhê cácbônát (MgCO HO) |
Líng měi kuàng |
Magnesium base |
镁盐基 |
Dịch nấu bột có chứa Mg |
Měi yán jī |
Magnesium carbonate |
碳酸镁 |
Cácbônát manhê |
Tànsuān měi |
Magnesium hydroxide |
氢氧化镁 |
Sữa manhê, hydrôxít manhê (Mg(OH) |
Qīng yǎnghuà měi |
Magnesium oxide |
氧化镁 |
Ôxít MgO |
Yǎnghuà měi |
Magnesium silicate |
硅酸镁 |
Chất độn silicát manhê |
Guī suān měi |
Magnesium sulfate |
硫酸镁 |
Sunphát manhê (MgSO) |
Liúsuān měi |
Magnet |
磁铁 |
Nam châm |
Cítiě |
Magnetic conversion mechanism |
磁力转换机构 |
Cơ cấu chuyển đổi từ lực |
Cílì zhuǎnhuàn jīgòu |
Magnetic ink |
磁性油墨 |
Mực in từ tính |
Cíxìng yóumò |
Magnetic stirrer |
磁力搅拌器 |
Thiết bị khuấy từ lực |
Cílì jiǎobàn qì |
Magnetic stirring |
磁性搅拌 |
Khuấy bằng từ tính |
Cíxìng jiǎobàn |
Magnification |
扩大 |
Phóng to |
Kuòdà |
Magnifying glass |
放大镜 |
Kính phóng đại |
Fàngdàjìng |
Main condensate tank |
总冷凝水槽 |
Thùng nước ngưng tổng |
Zǒng lěngníng shuǐcáo |
Main condensate water pump |
总冷凝水泵 |
Bơm nước ngưng tổng |
Zǒng lěngníng shuǐbèng |
Main control hydraulic system |
控制液压系统 |
Hệ thống chính khống chế áp lực |
Kòngzhì yèyā xìtǒng |
Main press |
主压 |
Ép chủ |
Zhǔ yā |
Main press |
主压榨 |
Ép chính |
Zhǔ yāzhà |
Main technical characteristic of pulp concentration transmitter |
纸浆浓度变送器的主要技术特性 |
Đặc điểm kỹ thuật chủ yếu của bộ cảm biến nồng độ bột giấy |
Zhǐjiāng nóngdù biàn sòng qì de zhǔyào jìshù tèxìng |
Maintenance |
检修 |
Bảo trì |
Jiǎnxiū |
Maintenance |
维修 |
Bảo dưỡng |
Wéixiū |
Maintenance |
维修 |
Bảo trì |
Wéixiū |
Maintenance |
维修 |
Duy tu |
Wéixiū |
Maintenance cost |
维修费用 |
Chi phí bảo trì |
Wéixiū fèiyòng |
Maintenance opportunity |
检修机会 |
Cơ hội bảo trì |
Jiǎnxiū jīhuì |
Maintenance opportunity |
检修机会 |
Cơ hội kiểm tra |
Jiǎnxiū jīhuì |
Maintenance quantity |
维修量 |
Số lượng bảo trì |
Wéixiū liàng |
Make up |
补充 |
Bổ sung |
Bǔchōng |
Make up |
补充 |
Bù thêm |
Bǔchōng |
Make up |
弥补 |
Bổ sung |
Míbǔ |
Make up water |
补充水(量) |
Nước bổ sung |
Bǔchōng shuǐ (liàng) |
Making paper |
抄造 |
Xeo giấy |
Chāozào |
Making pulp and paper process |
制浆造纸过程 |
Quá trình chế bột tạo giấy |
Zhī jiāng zàozhǐ guòchéng |
Making pulp from waste paper integrated with waste water treatment |
废纸制浆综合废水治理工程 |
Chế bột từ giấy loại kết hợp xử lý nước thải |
Fèi zhǐ zhī jiāng zònghé fèishuǐ zhìlǐ gōngchéng |
Management schedulling |
管理调度 |
Quản lý điều độ |
Guǎnlǐ diàodù |
Mandrel |
水印辊骨架 |
Giá đỡ lô dandy |
Shuǐyìn gǔn gǔjià |
Manganese ion |
锰离子 |
Ion mangan |
Měng lízǐ |
Manganese peroxidase |
锰过氧化物酶 |
|
Měngguò yǎnghuà wù méi |
Manhole |
人孔 |
Cửa hầm để hàng |
Rén kǒng |
Manhole |
人孔 |
Lỗ thao tác |
Rén kǒng |
Manifold paper |
打字纸 |
Giấy đánh chữ |
Dǎzì zhǐ |
Manifold paper |
打字纸 |
Giấy đánh máy |
Dǎzì zhǐ |
Manila fiber |
马尼拉纤维 |
Sợi gai Abaca |
Mǎnílā qiàn wéi |
Manila hemp (Musa textilis) |
焦麻 |
Cây gai |
Jiāo má |
Manila hemp (Musa textilis) |
马尼拉麻 |
Cây gai |
Mǎnílā má |
Manila paper |
黄色马尼拉麻纸 |
Giấy màu vàng từ sợi gai Abaca (Manila) |
Huángsè mǎnílā má zhǐ |
Manila paper |
马尼拉纸 |
Giấy Manila |
Mǎnílā zhǐ |
Manipulation |
手动 |
Vận hành thủ công |
Shǒudòng |
Mannogalactan |
甘露糖半乳聚糖 |
Đường manôgalactan (tăng khả năng liên kết của sợi) |
Gānlù táng bàn rǔ jù táng |
Manual hoist |
手动葫芦 |
Palang tay |
Shǒudòng húlu |
Manual Impurities discharge |
手动排渣 |
Mở van thải tạp chất thủ công |
Shǒudòng pái zhā |
Manually adjust feedback |
手动调节反馈 |
Khôi phục thiết lập thủ công |
Shǒudòng tiáojié fǎnkuì |
Manufactoring implemented system |
制造实行系统 |
Hệ thống chấp hành sản xuất |
Zhìzào shíxíng xìtǒng |
Manufacturing technology |
制造技术 |
Công nghệ sản xuất |
Zhìzào jìshù |
Manufature |
生产 |
Sản xuất |
Shēngchǎn |
Map paper |
地图纸 |
Giấy in bản đồ |
Dìtú zhǐ |
Maple (Acer) |
槭树(属) |
Gỗ thích (dùng làm giấy ở Canađa) |
Qī shù (shǔ) |
Marble board |
大理石纹纸板 |
Giấy in vân đá làm bìa sách |
Dàlǐshí wén zhǐbǎn |
Mark |
标志 |
Tiêu chí |
Biāozhì |
Mark |
痕 |
Dấu ấn |
Hén |
Mark |
印 |
Dấu ấn |
Yìn |
Market pulp |
商品浆 |
Bột giấy thương phẩm |
Shāngpǐn jiāng |
Marking felt |
标志毛毯 |
Chăn in hoa lên mặt giấy ở bộ phận ướt máy xeo (in bóng nước) |
Biāozhì máotǎn |
Marking press |
雕印压榨 |
Ép có khắc rãnh |
Diāo yìn yāzhà |
Marking roll |
雕印辊 |
Lô in bóng lên mặt giấy (in bóng nước) |
Diāo yìn gǔn |
Marking roll |
水印辊 |
Lô tạo dấu nước |
Shuǐyìn gǔn |
Mask |
掩盖 |
Che phủ |
Yǎngài |
Mass |
质谱 |
Chất phổ |
Zhìpǔ |
Mass number |
质子数 |
Số khối |
Zhízǐ shù |
Mass spectrometry |
质谱分析 |
Phân tích khối phổ |
Zhìpǔ fēnxī |
Massey coater |
多辊涂布机 |
Máy tráng nhiều trục ép |
Duō gǔn tú bù jī |
Massey paper |
机上涂布纸 |
Giấy tráng bề mặt trực tiếp trên máy xeo |
Jīshàng tú bù zhǐ |
Match box style |
火柴盒式 |
Kiểu bao diêm |
Huǒchái hé shì |
Material |
料 |
Nguyên liệu |
Liào |
Material |
物质 |
Vật chất |
Wùzhí |
Material balance |
物料衡算 |
Cân bằng vật liệu sản xuất |
Wùliào héng suàn |
Material balance |
物料平衡 |
Cân bằng vật liệu sản xuất |
Wùliào pínghéng |
Material molecules |
物质分子 |
Phân tử vật chất |
Wùzhí fēnzǐ |
Material purification |
原料净化 |
Làm sạch nguyên liệu |
Yuánliào jìnghuà |
Material silo |
贮料仓 |
Thùng chứa mảnh nguyên liệu |
Zhù liào cāng |
Material storage |
贮料 |
Tồn trữ nguyên liệu |
Zhù liào |
Material storage box |
贮料罐 |
Bồn chứa nguyên liệu |
Zhù liào guàn |
Material storage tank |
贮料罐 |
Bồn chứa nguyên liệu |
Zhù liào guàn |
Material supplier |
原料供应商 |
Cấp nguyên liệu |
Yuánliào gōngyìng shāng |
Materials dilution |
辅料的稀释 |
Pha loãng phụ liệu |
Fǔliào de xīshì |
Mating speed method |
齿轮的啮合比的方法 |
Phương pháp tỷ lệ ăn khớp truyền động bánh răng |
Chǐlún de nièhé bǐ de fāngfǎ |
Matrix board |
字型纸板 |
Giấy bồi (thành các đồ dùng, giấy hoặc các-tông tráng plastic dùng để in bản đúc) |
Zì xíng zhǐbǎn |
Matt paper |
无光泽纸 |
Giấy không bóng |
Wú guāngzé zhǐ |
Mature cellwall |
成熟细胞壁 |
Tường tế bào thành thục |
Chéngshú xìbāobì |
Maturing materials |
熟料 |
Nguyên liệu thành thục (có thể đưa vào sản xuất) |
Shú liào |
Maximum |
最大值 |
Giá trị cực đại |
Zuìdà zhí |
Maximum capacity |
最大能力 |
Công suất Lớn nhất |
Zuìdà nénglì |
Maximum deckle |
最大湿纸幅宽 |
Định biên tối đa |
Zuìdà shī zhǐ fú kuān |
Maximum degree of vacuum |
最高真空度 |
Độ chân không cao nhất |
Zuìgāo zhēnkōng dù |
Maximum diameter |
最大直径 |
Đường kính Lớn nhất |
Zuìdà zhíjìng |
Maximum electric power |
最大电功率 |
Điện công suất tối đa |
Zuìdà diàngōnglǜ |
Maximum limit |
最大限度 |
Giới hạn tối đa |
Zuìdà xiàndù |
Maximum trimmed width of paper machine |
纸机的最大成品宽 |
Chiều rộng khổ giấy tối đa của máy xeo |
Zhǐ jī de zuìdà chéngpǐn kuān |
Measuration |
量法 |
Phương pháp đo lường |
Liáng fǎ |
Measure |
措施 |
Biện pháp |
Cuò shī |
Measurement accumulated result |
累计计量结果 |
Kết quả đo lường tích luỹ |
Lěijì jìliàng jiéguǒ |
Measurement accuracy |
测量精度 |
Độ chính xác kiểm tra |
Cèliáng jīngdù |
Measurement and control software |
测控软件 |
Phần mềm kiểm tra khống chế |
Cèkòng ruǎnjiàn |
Measurement chamber |
测量室 |
Buồng kiểm tra |
Cèliáng shì |
Measurement shaft |
测量轴 |
Trục đo |
Cèliáng zhóu |
Measurement shaft baffle |
测量轴挡板 |
Tấm chắn của trục kiểm tra |
Cèliáng zhóu dǎng bǎn |
Measurement shaft gear |
测量轴齿轮 |
Bánh răng của trục kiểm tra |
Cèliáng zhóu chǐlún |
Measuring pulp consistency instrument |
测量纸浆浓度的仪表 |
Thiết bị đo nồng độ bột giấy |
Cèliáng zhǐjiāng nóngdù de yíbiǎo |
Measuring range |
测量范围 |
Phạm vi kiểm tra |
Cèliáng fànwéi |
Measuring tank |
计量槽 |
Thùng đo lưu lượng |
Jìliàng cáo |
Mechanical |
机械 |
Cơ giới |
Jīxiè |
Mechanical adhesion |
机械胶粘 |
Liên kết cơ học |
Jīxiè jiāo nián |
Mechanical barking |
机械去皮 |
Bóc vỏ bằng cơ học |
Jīxiè qù pí |
Mechanical drive |
机械传动 |
Truyền động bằng cơ khí |
Jīxiè chuándòng |
Mechanical effect |
机械作用 |
Tác dụng cơ giới |
Jīxiè zuòyòng |
Mechanical foam breaker |
机械消沫器 |
Phá bọt bằng cơ học |
Jīxiè xiāo mò qì |
Mechanical force |
机械力 |
Lực cơ giới |
Jīxiè lì |
Mechanical friction |
机械摩擦 |
Ma sát cơ giới |
Jīxiè mócā |
Mechanical lock |
机械锁紧置 |
Cái khoá cơ |
Jīxiè suǒ jǐn zhì |
Mechanical paper |
含磨木浆的纸张 |
Giấy sản xuất từ bột cơ học |
Hán mó mù jiāng de zhǐzhāng |
Mechanical pulp |
机械浆 |
Bột giấy cơ học |
Jīxiè jiāng |
Mechanical shear |
机械剪切 |
Cắt cơ giới |
Jīxiè jiǎn qiè |
Mechanical treatment |
机械处理 |
Xử lý cơ học |
Jīxiè chǔlǐ |
Mechanical vibration |
机械振动 |
Rung động cơ giới |
Jīxiè zhèndòng |
Mechanical woodpulp |
机械木浆 |
Bột giấy cơ học |
Jīxiè mù jiāng |
Mechanical woodpulp paper or board |
机械木浆纸或纸板 |
Bột giấy cơ học giấy hoặc các-tông |
Jīxiè mù jiāng zhǐ huò zhǐ bǎn |
Mechanism |
机理 |
Cơ chế |
Jīlǐ |
Mechano chemical process |
机械化学法(制浆) |
Phương pháp cơ hóa |
Jīxiè huàxué fǎ (zhī jiāng) |
Media |
介质 |
Môi trường |
Jièzhì |
Media |
媒体 |
Môi trường |
Méitǐ |
Media microscope |
多媒体显微镜 |
Kính hiển vi |
Duōméitǐ xiǎnwéijìng |
Medium consistency |
中浓 |
Nồng độ trung bình |
Zhōng nóng |
Medium consistency (MC) pump |
中浓泵 |
Bơm nồng độ trung |
Zhōng nóng bèng |
Medium consistency cleaner |
中浓除砂器 |
Lọc bột nồng độ trung bình |
Zhōng nóng chú shā qì |
Medium consistency cleaner |
中浓除渣器 |
Lọc cát nồng độ trung bình |
Zhōng nóng chú zhā qì |
Medium consistency cleaner pulp pump |
中浓除渣器进浆泵 |
Bơm cấp bột lọc cát nồng độ trung bình |
Zhōng nóng chú zhā qì jìn jiāng bèng |
Medium consistency liquid cyclone |
中浓除渣器 |
Lọc cát nồng độ trung bình |
Zhōng nóng chú zhā qì |
Medium consistency mixer |
中浓混合器 |
Cánh khuấy ở nồng độ trung bình |
Zhōng nóng hùnhé qì |
Medium consistency Pulper |
中浓碎浆机 |
Thuỷ lực nồng độ trung bình |
Zhōng nóng suì jiāng jī |
Medium consistency pulper system |
中浓度碎浆系统 |
Hệ thống đánh bột nồng độ trung bình |
Zhōng nóngdù suì jiāng xìtǒng |
Medium fiber 4th cleaner |
中纤四段除砂器 |
Ống lọc sợi trung đoạn bốn |
Zhōng xiān sì duàn chú shā qì |
Medium fiber clean white water chest |
中纤清白水池 |
Bể nước trắng sạch sợi trung |
Zhōng xiān qīngbái shuǐchí |
Medium fiber cleaner white water chest |
中纤除砂器白水池 |
Bể nước trắng lọc cát sợi trung |
Zhōng xiān chú shā qì bái shuǐchí |
Medium fiber cleaner white water chest |
中纤除渣器白水池 |
Bể nước trắng lọc cát sợi trung |
Zhōng xiān chú zhā qì bái shuǐchí |
Medium fiber cleaner white water pump |
中纤除渣器白水泵 |
Bơm nước trắng lọc cát sợi trung |
Zhōng xiān chú zhā qì bái shuǐbèng |
Medium fiber cloudy white water chest |
中纤浊白水池 |
Bể nước trắng đục sợi trung |
Zhōng xiān zhuó bái shuǐchí |
Medium fiber cloudy white water chest |
中纤维浊白水池 |
Bể nước trắng đục sợi trung |
Zhōng xiānwéi zhuó bái shuǐchí |
Medium fiber DAF |
中纤微气浮 |
Máy tuyển nổi sợi trung (DAF) |
Zhōng xiān wēi qì fú |
Medium fiber DAF white water chest |
中纤气浮白水槽 |
Thùng nước trắng sục khí sợi trung |
Zhōng xiān qì fú bái shuǐcáo |
Medium fiber DAF white water chest |
中纤气浮白水池 |
Bể nước trắng sục khí sợi trung |
Zhōng xiān qì fú bái shuǐchí |
Medium fiber DAF white water pump |
中纤气浮白水泵 |
Bơm nước trắng sục khí sợi trung |
Zhōng xiān qì fú bái shuǐbèng |
Medium fiber disc filter |
中纤多盘浓缩机 |
Lọc đĩa sợi trung (máy cô đặc nhiều đĩa sợi trung) |
Zhōng xiān duō pán nóngsuō jī |
Medium fiber disc filter dilution white water pump |
中纤多盘稀释白水泵 |
Bơm nước trắng pha loãng lọc đĩa sợi trung |
Zhōng xiān duō pán xīshì bái shuǐbèng |
Medium fiber disc filter high pressure white water pump |
中纤多盘高压白水泵 |
Bơm nước trắng cao áp máy lọc đĩa sợi trung |
Zhōng xiān duō pán gāoyā bái shuǐbèng |
Medium fiber heating screw |
中纤维加热螺旋 |
Vít gia nhiệt sợi trung |
Zhōng xiānwéi jiārè luóxuán |
Medium fiber pump |
中纤浆泵 |
Bơm bột sợi trung bình |
Zhōng xiān jiāng bèng |
Medium fiber pump stand pipe |
中浓泵立管 |
Ống đứng trước bơm nồng độ trung |
Zhōng nóng bèng lì guǎn |
Medium fiber screw press |
中纤维压榨螺旋 |
Vít ép sợi trung |
Zhōng xiānwéi yāzhà luóxuán |
Medium fiber stand pipe |
中纤立管 |
Ống đứng sợi trung |
Zhōng xiān lì guǎn |
Medium fiber tower |
中纤浆塔 |
Tháp bột sợi trung |
Zhōng xiān jiāng tǎ |
Medium paper |
瓦楞纸 |
Giấy sóng |
Wǎlèngzhǐ |
Medullary ray |
髓射线 |
Mạch keo nhựa trong gỗ khúc |
Suǐ shèxiàn |
Meet |
达到 |
Đạt tới |
Dádào |
Meet operating requirement of surface sizing machine at sizing time |
符合表面施胶机施胶时的操作要求 |
Phù hợp yêu cầu vận hành của máy gia keo bề mặt khi tiến hành gia keo |
Fúhé biǎomiàn shī jiāo jī shī jiāo shí de cāozuò yāoqiú |
Melamine formaldehyde resin |
三聚氰胺甲醛树脂 |
Nhựa mêlamin foócmanđêhyt ( tăng cường độ bền ướt và độ chống nước của giấy) |
Sānjùqíng’ān jiǎquán shùzhī |
Melt |
熔化 |
Nóng chảy |
Rónghuà |
Melt burning chamber |
熔化燃烧室 |
Buồng đốt nóng chảy |
Rónghuà ránshāo shì |
Membrane |
薄膜 |
Màng mỏng |
Bómó |
Membrane |
隔膜 |
Màng mỏng |
Gémó |
Membrane |
膜 |
Lớp màng |
Mó |
Membrane fouling |
膜污染 |
Làm bẩn màng |
Mó wūrǎn |
Membrane keyboard |
薄膜键盘 |
Bàn phím dạng màng |
Bómó jiànpán |
Membrane separation mechanism |
膜的分离机制 |
Cơ chế phân ly của màng |
Mó de fēnlí jīzhì |
Membrane separation technology |
膜分离技术 |
Kỹ thuật dùng màng tách |
Mó fēnlí jìshù |
Membrane structure |
膜体结构 |
Cấu trúc màng |
Mó tǐ jiégòu |
Membrane surface |
膜表面 |
Bề mặt màng |
Mó biǎomiàn |
Mercaptan |
硫醇 |
Hợp chất lưu huỳnh sau nấu bột gỗ bằng công nghệ sunphát |
Liú chún |
Merchants brand |
商业商标纸 |
Nhãn hiệu thương mại |
Shāngyè shāngbiāo zhǐ |
Merchants brand |
商业商标纸 |
Thương hiệu |
Shāngyè shāngbiāo zhǐ |
Mesh |
目 |
Mắt lưới |
Mù |
Mesh shape |
网状 |
Dạng lưới |
Wǎng zhuàng |
Metabolism |
新阵代谢 |
Trao đổi chất |
Xīn zhèn dàixiè |
Metabolities of organism |
生物体代谢物质 |
Chuyển hoá chất của sinh vật |
Shēngwù tǐ dàixiè wùzhí |
Metal chelator |
金属螯合剂 |
Chất chelating kim loại |
Jīnshǔ áo héjì |
Metal chlorine compounds |
金属氯化物 |
Hợp chất clo với kim loại |
Jīnshǔ lǜ huàwù |
Metal fatty axit salt |
金属脂肪酸盐 |
Muối kim loại của axit béo |
Jīnshǔ zhīfáng suān yán |
Metal fiber paper |
金属纤维纸 |
Xơ sợi kim loại nhỏ ngắn dùng với sợi tổng hợp hoặc sợi xenluylô |
Jīnshǔ xiānwéi zhǐ |
Metal ion |
金属离子 |
Ion kim loại |
Jīnshǔ lízǐ |
Metal plate |
金属板 |
Bản kim loại |
Jīnshǔ bǎn |
Metal powder |
金属粉末 |
Bột kim loại |
Jīnshǔ fěnmò |
Metal spraying treatment for paper sample |
纸样喷金处理 |
Xử lý phun kim loại lên bề mặt giấy mẫu |
Zhǐyàng pēn jīn chǔlǐ |
Metal wire |
金属丝 |
Dây kim loại |
Jīnshǔ sī |
Metal wire |
金属网 |
Lưới kim loại |
Jīnshǔ wǎng |
Metal wire |
铁丝 |
Dây kẽm, dây kim loại |
Tiěsī |
Metalic |
金属 |
Kim loại |
Jīnshǔ |
Metalization surface of synthetic fiber |
合成纤维的表面镀金属 |
Mạ kim bề mặt của xơ sợi tổng hợp |
Héchéng xiānwéi de biǎomiàn dù jīnshǔ |
Metallic paper |
金属(涂布)纸 |
Giấy tráng nhũ kim loại |
Jīnshǔ (tú bù) zhǐ |
Meter |
计量表 |
Bộ đo |
Jìliàng biǎo |
Metering pump |
计量泵 |
Bơm lưu lượng |
Jìliàng bèng |
Metering roll |
计量辊 |
Trục đo lượng keo tráng lên giấy |
Jìliàng gǔn |
Methane production |
甲烷产量 |
Sản lượng khí metal |
Jiǎwán chǎnliàng |
Methanol |
甲醇 |
Mêthanôn |
Jiǎchún |
Methanol |
木精 |
Mêthanôn |
Mù jīng |
Method |
方法 |
Phương pháp |
Fāngfǎ |
Methoxyl group |
甲氧基 |
Nhóm methoxy |
Jiǎ yǎng jī |
Methyl |
甲基 |
|
Jiǎ jī |
Methyl cellulose |
甲基纤维素 |
Nhóm xenluylô |
Jiǎ jī xiānwéi sù |
Methyl mercaptan |
甲(烷)硫醇 |
Mêtyl mêcáptan (CHSH) |
Jiǎ (wán) liú chún |
Methyl Propionate |
甲基丙炳酸甲酯 |
Methyl c ping methyl ester |
Jiǎ jī bǐng bǐng suān jiǎ zhǐ |
Methyl violet powder |
甲基紫色淀 |
Bột màu tím gốc methyl |
Jiǎ jī zǐsè diàn |
Metric system |
米制 |
Hệ đo lường theo mét |
Mǐzhì |
Micelle |
胶粒 |
Hạt keo |
Jiāo lì |
Micelle |
胶束 |
Đám keo |
Jiāo shù |
Micro aspect |
微观 |
Vi mô |
Wéiguān |
Micro biological |
微生物 |
Vi sinh vật |
Wéishēngwù |
Micro bubble |
微气泡 |
Bóng khí nhỏ |
Wēi qìpào |
Micro creping |
微起皱 |
Chun nhỏ, nếp gấp nhỏ |
Wēi qǐ zhòu |
Micro crystalline cellulose |
微晶纤维素 |
Xơ sợi vi tinh thể |
Wéi jīng xiānwéi sù |
Micro crystalline cellulose copolymer carbohydrate |
微晶纤维素共聚合成碳水化合物 |
Copolime của sợi tinh thể tạo thành carbohydrate |
Wéi jīng xiānwéi sù gòngjùhéchéng tànshuǐ huàhéwù |
Micro filter |
微滤机 |
Máy vi lọc |
Wēi lǜ jī |
Micro group |
微团 |
Nhóm nhỏ |
Wēi tuán |
Micro sediment |
微凝聚 |
Vi ngưng tụ |
Wēi níngjù |
Micro spherical |
微球状 |
Dạng vi cầu |
Wēi qiúzhuàng |
Microbial cellulose |
微生物纤维素 |
Vi sinh vật xenlulo |
Wéishēngwù xiānwéi sù |
Microbial contaminant |
微生物污染 |
Ô nhiễm vi sinh vật |
Wéishēngwù wūrǎn |
Microbial group and contain |
微生物群体及含量 |
Quần thể vi sinh vật và hàm lượng |
Wéishēngwù qúntǐ jí hánliàng |
Microbial growth and reproduction |
微生物生长繁殖 |
Vi sinh vật sinh trưởng và sinh sản |
Wéishēngwù shēngzhǎng fánzhí |
Microbial source of nutrition |
微生物的营养源 |
Nguồn dinh dưỡng của vi sinh vật |
Wéishēngwù de yíngyǎng yuán |
Microbial vector |
微生物载体 |
Thể mang vi sinh vật |
Wéishēngwù zàitǐ |
Microbiological |
微生物学 |
Vi sinh vật học |
Wéishēngwù xué |
Microcomputer |
微型电子计算机 |
Máy vi tính |
Wéixíng diànzǐ jìsuànjī |
Microfibril |
微纤维 |
Vi xơ sợi |
Wēi xiānwéi |
Micrometer |
测微计 |
Bộ đo micrômét |
Cè wēi jì |
Micrometer |
厚度计 |
Bộ đo chiều dày của giấy |
Hòudù jì |
Microprocessor |
微(型信息)处理机 |
Mạch vi xử lý |
Wēi (xíng xìnxī) chǔlǐ jī |
Microstructure |
显微结构 |
Cấu trúc vi mô |
Xiǎn wéi jiégòu |
Middle (of board) |
中间层 (纸板的) |
Giấy lớp giữa (hoặc các-tông) |
Zhōngjiān céng (zhǐbǎn de) |
Middle lamella |
胞间层 |
Lớp tế bào trung gian |
Bāo jiān céng |
Mildew |
发霉 |
Mốc, sinh mốc |
Fāméi |
Mildew |
霉 |
Sinh mốc |
Méi |
Mildew |
霉变 |
Bị mốc |
Méi biàn |
Mildew |
生霉 |
Mốc, sinh mốc |
Shēng méi |
Milk carton |
奶瓶用纸板 |
Các-tông làm hộp đựng sữa |
Nǎipíng yòng zhǐbǎn |
Milk of magnesia |
氧化镁乳液 |
Hyđrôxit manhê (Mg(OH )) |
Yǎnghuà měi rǔyè |
Milky |
牛奶状 |
Giống sữa bò |
Niúnǎi zhuàng |
Milky white |
乳白 |
Sữa trắng |
Rǔbái |
Milky white polypropylene board |
乳白色的聚丙烯板 |
Tấm polypropylen dạng nhũ màu trắng |
Rǔbáisè de jù bǐngxī bǎn |
Milky white translucent |
乳白色半透明 |
Sữa trắng đục |
Rǔbáisè bàn tòumíng |
Mill |
车间 |
Nhà máy |
Chējiān |
Mill brand |
工厂商标 |
Thương hiệu nhà máy |
Gōngchǎngshāngbiāo |
Mill broke |
车间损纸 |
Giấy vụn nhà máy |
Chējiān sǔn zhǐ |
Mill count |
车间(产量)统计 |
Thống kê sản lượng xuất hàng |
Chējiān (chǎnliàng) tǒngjì |
Mill count |
工厂(产量)统计 |
Số tờ của một đơn hàng chuyển đi |
Gōngchǎng (chǎnliàng) tǒngjì |
Mill edge |
纸边 |
Biên giấy |
Zhǐ biān |
Mill edge |
纸边 |
Lề giấy |
Zhǐ biān |
Mill effluent |
工厂废水 |
Nước thải xí nghiệp |
Gōngchǎng fèishuǐ |
Mill heads |
自用包装纸 |
Giấy bao gói dùng nội bộ |
Zìyòng bāozhuāng zhǐ |
Mill manager |
工厂管理人 |
Quản đốc nhà máy |
Gōngchǎng guǎnlǐ rén |
Mill manager |
工厂经理 |
Giám đốc nhà máy |
Gōngchǎng jīnglǐ |
Mill roll |
未加工纸卷 |
Cuộn giấy đầu máy |
Wèi jiāgōng zhǐ juǎn |
Mill shavings |
纸边 |
Biên giấy |
Zhǐ biān |
Mill shavings |
纸边 |
Lề giấy |
Zhǐ biān |
Mill size |
自制施胶剂 |
Chất gia keo tự chế (nhựa thông) để chống thấm cho giấy |
Zìzhì shī jiāo jì |
Mill trim |
纸边 |
Biên giấy |
Zhǐ biān |
Mill trim |
纸边 |
Lề giấy |
Zhǐ biān |
Mill trimmings |
纸边 |
Biên giấy |
Zhǐ biān |
Mill trimmings |
纸边 |
Lề giấy |
Zhǐ biān |
Mill waste |
工厂废料 |
Phế liệu nhà máy |
Gōngchǎng fèiliào |
Mill wrapper |
自用包装纸 |
Giấy bao gói dùng nội bộ |
Zìyòng bāozhuāng zhǐ |
Millboard |
厚纸板 |
Các-tông dày |
Hòu zhǐbǎn |
Millboard |
厚纸板 |
Các-tông làm thẻ hàng hoá |
Hòu zhǐbǎn |
Milled wood lignin |
磨木木素 |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Mó mù mù sù |
Milled wood lignin |
磨木木素 |
Lignin trong bột gỗ mài |
Mó mù mù sù |
Millwright |
安装工 |
Công nhân nhà máy |
Ānzhuāng gōng |
Mineral |
矿物 |
Khoáng vật |
Kuàngwù |
Mineral filler |
矿物填料 |
Xơ sợi vô cơ (sợi amiăng, sợi thuỷ tinh) |
Kuàngwù tiánliào |
Mineral oil |
矿物油 |
Dầu khoáng |
Kuàngwù yóu |
Mineral water |
矿泉水 |
Nước khoáng |
Kuàngquán shuǐ |
Minicomputer |
小型计算机 |
Máy tính mini |
Xiǎoxíng jìsuànjī |
Minimum |
最低限度 |
Mức độ tối thiểu |
Zuìdī xiàndù |
Minimum |
最少 |
Tối thiểu |
Zuìshǎo |
Minimum |
最小 |
Nhỏ nhất |
Zuìxiǎo |
Minimum capacity |
最小能力 |
Công suất nhỏ nhất |
Zuìxiǎo nénglì |
Minimum Content |
最少含量 |
Hàm lượng tối thiểu |
Zuìshǎo hánliàng |
Mist collector |
水雾收集器 |
Thiết bị thu gom hơi sương |
Shuǐ wù shōují qì |
Mix |
混合 |
Khuấy trộn |
Hùnhé |
Mix |
混杂 |
Hỗn tạp |
Hùnzá |
Mix |
配料 |
Phối liệu bột giấy |
Pèiliào |
Mix making of paper |
混抄成纸 |
Xeo giấy hỗn hợp |
Hùnchāo chéng zhǐ |
Mix with water ability |
可与水混合 |
Có thể phối trộn với nước |
Kě yǔ shuǐ hùnhé |
Mix with water ability |
可与水混合 |
Có thể tạo hỗn hợp với nước |
Kě yǔ shuǐ hùnhé |
Mixed aeration pool |
混合浮选池 |
Bồn phối trộn tuyển nổi |
Hùnhé fú xuǎn chí |
Mixed aeration pool |
混合浮选池 |
Hồ phối trộn tuyển nổi |
Hùnhé fú xuǎn chí |
Mixed area |
混合区 |
Vùng phối trộn |
Hùnhé qū |
Mixed Enzim |
混合酶 |
Enzim hỗn hợp |
Hùnhé méi |
Mixed magazines and books |
混合杂志书籍 |
Hỗn hợp giấy tạp chí và sách |
Hùnhé zázhì shūjí |
Mixed office waste (MOW) paper |
混合办公废纸 |
Giấy tái chế văn phòng hỗn hợp |
Hùnhé bàngōng fèi zhǐ |
Mixed paper |
杂废纸 |
Giấy loại hỗn hợp |
Zá fèi zhǐ |
Mixed peracetic acid pretreatment |
混合过氧酸预处理 |
Tiền xử lý bằng cách khuấy trộn với axit perocetichun |
Hùnhéguò yǎng suān yù chǔlǐ |
Mixed tank |
混合槽 |
Bể phối trộn |
Hùnhé cáo |
Mixed tank |
混合槽 |
Thùng phối trộn |
Hùnhé cáo |
Mixed waste paper |
混合废纸 |
Giấy tái chế hỗn hợp |
Hùnhé fèi zhǐ |
Mixer |
混合器 |
Bộ khuấy trộn |
Hùnhé qì |
Mixer |
搅拌器 |
Máy khuấy |
Jiǎobàn qì |
Mixer Impeller |
搅拌器叶轮 |
Cánh quạt của bộ khuấy |
Jiǎobàn qì yèlún |
Mixing chest |
底层配浆槽 |
Thùng phối bột lớp đáy |
Dǐcéng pèi jiāng cáo |
Mixing chest filler layer |
芯层配浆槽 |
Thùng phối bột lớp giữa |
Xīn céng pèi jiāng cáo |
Mixing chest top layer (TL) |
面层配浆槽 |
Bể phối bột lớp mặt |
Miàn céng pèi jiāng cáo |
Mixing chest white water chest |
混合白水池 |
Bể nước trắng phối trộn |
Hùnhé báishuǐchí |
Mixing tank |
混合池 |
Thùng khuấy trộn |
Hùnhé chí |
Mixture |
混合物 |
Hỗn hợp khuấy trộn |
Hùnhéwù |
Mobility |
流动性 |
Tính lưu động |
Liúdòng xìng |
Model |
模型 |
Mô hình |
Móxíng |
Model |
型号 |
Kiểu, loại |
Xínghào |
Model |
型号 |
Loại, chủng |
Xínghào |
Modified |
改变 |
Biến tính |
Gǎibiàn |
Modified cellulose |
变性纤维素 |
Xenluylô biến tính |
Biànxìng xiānwéi sù |
Modified gelatinized |
变性糊化 |
Hồ hoá biến tính |
Biànxìng hú huà |
Modified grafting polyurethane foam |
改变嫁接聚氨酯泡沫 |
Bọt polyurethane biến tính chiết ra |
Gǎibiàn jiàjiē jù’ānzhǐ pàomò |
Modified lignin |
改性木素 |
Lignin biến tính |
Gǎixìng mù sù |
Modified phenolic resin |
改性酚醛树脂 |
Nhựa phenolic biến tính |
Gǎi xìng fēnquán shùzhī |
Modified starch |
变性淀粉 |
Tinh bột biến tính |
Biànxìng diànfěn |
Modified starch |
复合变性淀粉 |
Biến tính phức hợp |
Fùhé biànxìng diànfěn |
Module |
模量 |
Mô-đun |
Mó liàng |
Modulus of elasticity |
弹性模数 |
Mô-đun đàn hồi |
Tánxìng mó shù |
Moisture absorbing |
吸湖 |
Hút ẩm |
Xī hú |
Moisture change |
水分波动 |
Độ ẩm thay đổi |
Shuǐfèn bōdòng |
Moisture content |
水分 |
Độ ẩm: Lượng nước có trong vật liệu |
Shuǐfèn |
Moisture content |
水分含量 |
Hàm lượng độ ẩm |
Shuǐfèn hánliàng |
Moisture in reject |
浮渣含水率 |
Độ ẩm tạp chất |
Fú zhā hánshuǐ lǜ |
Moisture pickup |
吸湿量 |
Lượng ẩm hấp thu |
Xīshī liàng |
Moisture quantative computer controlled |
定量水分计算机控制 |
Khống chế độ ẩm bằng máy vi tính |
Dìngliàng shuǐfèn jìsuànjī kòngzhì |
Moisture welts |
湿边 |
Độ ẩm không đồng đều trên mặt giấy |
Shī biān |
Mold |
霉 |
Bị mốc |
Méi |
Mold rot |
霉腐 |
Mốc, ăn mòn |
Méi fǔ |
Moldability |
塑模性能 |
Tính giữ nếp nhăn |
Sù mó xìngnéng |
Molecules structure |
组分子结构 |
Cấu trúc phân tử |
Zǔ fèn zǐ jiégòu |
Molybdenum |
钼 |
|
Mù |
Moment |
力矩 |
Moment lực |
Lìjǔ |
Monitor |
监测 |
Theo dõi |
Jiāncè |
Monitor |
监测器 |
Màn hình theo dõi |
Jiāncè qì |
Monitor |
监控器 |
Màn hình theo dõi |
Jiānkòng qì |
Monitor level |
监控级 |
Cấp giám sát và khống chế |
Jiānkòng jí |
Monitoring the operational status of equipment |
监控生产设备的运行状况 |
Theo dõi tình trạng hoạt động của thiết bị |
Jiānkòng shēngchǎn shèbèi de yùnxíngzhuàngkuàng |
Monochromatic light |
单色光 |
Ánh sáng đơn sắc |
Dān sè guāng |
Monocotyledon |
单子叶植物 |
Thực vật đơn tử diệp |
Dān zǐ yè zhíwù |
Monome |
单体 |
Đơn thể |
Dān tǐ |
Monosaccharide |
单糖 |
Đường đơn |
Dān táng |
Monosulfite process |
中性亚硫酸盐法制浆 |
Công nghệ sunphít trung tính |
Zhōng xìng yà liúsuān yán fǎ zhī jiāng |
Monosulfite pulp |
中性亚硫酸盐浆 |
Bột giấy sunphit trung tính |
Zhōng xìng yà liúsuān yán jiāng |
Montmorillonite |
蒙脱石 |
|
Méng tuō shí |
Mordant |
媒染剂 |
Chất môi giới nhuộm màu, chất cầm màu |
Méirǎn jì |
Morden management technique |
现代管理技术 |
Kỹ thuật quản lý hiện đại |
Xiàndài guǎnlǐ jìshù |
More cloud |
较浑浊 |
Nước đục |
Jiào húnzhuó |
More frequently |
次数较多 |
Thường xuyên hơn |
Cìshù jiào duō |
More slightly dust |
尘埃梢多 |
Giảm bớt bụi |
Chén’āi shāo duō |
Morphology |
结构形态 |
Hình thái kết cấu |
Jiégòu xíngtài |
Mortar |
研钵 |
Cối nghiền |
Yán bō |
Mother liquor |
母液 |
Dung dịch chủ |
Mǔyè |
Mother liquor |
母液 |
Dung dịch mẹ ( chủ) |
Mǔyè |
Motor |
电(动)机 |
Động cơ điện |
Diàn (dòng) jī |
Motor generator (set) |
电动机发电组 |
Tổ hợp động cơ và máy phát |
Diàndòngjī fādiànzǔ |
Motor power |
电机动力 |
Công suất động cơ |
Diànjī dònglì |
Motor power |
电机工率 |
Công suất động cơ |
Diànjī gōng lǜ |
Mottle |
斑点 |
Vết đốm, vết đen, hiện màu lốm đốm do mặt giấy hút mực không đều |
Bāndiǎn |
Mottle |
色调不匀称(纸病) |
Màu lốm đốm (do mặt giấy hút mực không đều) |
Sèdiào bù yúnchèn (zhǐ bìng) |
Mottled finish |
花斑光滑加工 |
Giấy mặt có hoa văn |
Huā bān guānghuá jiāgōng |
Mould machine board |
圆网纸机抄制纸板 |
Máy xeo giấy lưới tròn |
Yuán wǎng zhǐ jī chāo zhì zhǐbǎn |
Moulded pulp products |
纸浆模铸品 |
Khuôn mẫu làm bằng bột giấy |
Zhǐjiāng mó zhù pǐn |
Mountain straw pulp |
山草浆 |
Bột từ cỏ |
Shān cǎo jiāng |
Mounting board |
衬托纸板 |
Các-tông làm bảng treo ảnh hay hàng mẫu |
Chèntuō zhǐbǎn |
Mouth of suction |
吸水槽口 |
Đầu hút chân không |
Xīshuǐcáo kǒu |
Movable whole lip |
可移动的整幅唇片 |
Toàn môi phun có thể di động |
Kě yídòng de zhěng fú chún piàn |
Movable wire frame |
移动式网案 |
Dàn lưới di động |
Yídòng shì wǎng àn |
Move |
迁移 |
Di chuyển |
Qiān yí |
Moving |
动惫 |
Di chuyển |
Dòng bèi |
Mucilage |
胶水 |
Chất keo |
Jiāoshuǐ |
Mucilage |
胶水 |
Dịch keo |
Jiāoshuǐ |
Mucilage |
粘质 |
Chất keo |
Zhān zhì |
Mucilage |
粘质 |
Dịch keo |
Zhān zhì |
Mud agitator |
白泥搅拌器 |
Máy khuấy bùn (vôi) |
Bái ní jiǎobàn qì |
Muffle |
消声器 |
Cái chụp tiêu âm |
Xiāoshēngqì |
Muffle |
消声器 |
Thiết bị tiêu âm |
Xiāoshēngqì |
Mulberry (Morus) |
桑(属) |
Cây dâu |
Sāng (shǔ) |
Multi chlorine aromatic compound |
多氯芳香化合物 |
Hợp chất thơm chứa nhiều clo |
Duō lǜ fāngxiāng huàhéwù |
Multi cylinder machine |
多圆网造纸机 |
Máy xeo tròn nhiều lô lưới |
Duō yuán wǎng zàozhǐ jī |
Multi disc filter |
多盘纤维回收机 |
Máy thu hồi xơ sợi nhiều đĩa |
Duō pán xiānwéi huíshōu jī |
Multi foiled rotor |
多旋翼型转子 |
Roto nhiều cánh khuấy |
Duō xuányì xíng zhuànzǐ |
Multi holes plate |
多孔板 |
Tấm nhiều lỗ |
Duōkǒng bǎn |
Multi knives disc chipper machine |
多刀盘式削片机 |
Máy tách vỏ nhiều đĩa dao |
Duō dāo pán shì xuē piàn jī |
Multi layer |
多层 |
Đa tầng |
Duō céng |
Multi phases hydrolysis |
多相水解 |
Thuỷ phân đa đoạn |
Duō xiāng shuǐjiě |
Multi ply paper |
多层纸 |
Giấy hoặc các-tông nhiều lớp |
Duō céng zhǐ |
Multi points of distribution water |
多点布水 |
Phân bố nước đa điểm |
Duō diǎn bù shuǐ |
Multi stage bleaching |
多段漂白 |
Tẩy trắng nhiều giai đoạn |
Duōduàn piǎobái |
Multi sulfur compound containing multi quinone compound |
多硫化合物含醌化合物 |
Hợp chất đa sulfur đa quinone |
Duō liú huàhéwù hán kūn huàhéwù |
Multi tube bundle |
多管束 |
Bó nhiều ống |
Duō guǎnshù |
Multi values inorganic cation |
多价无机阳离子 |
Ion dương vô cơ đa hoá trị |
Duō jià wújī yánglízǐ |
Multi wires |
叠网 |
Lưới xeo chồng lên nhau |
Dié wǎng |
Multi wires papermachine |
叠网纸机 |
Máy giấy nhiều lưới |
Dié wǎng zhǐ jī |
Multicopy business form |
多层复制表格纸 |
Giấy in nhiều lần |
Duō céng fùzhì biǎogé zhǐ |
Multidiscs filter |
多圆盘过滤器 |
Bộ lọc nhiều đĩa |
Duō yuán pán guòlǜ qì |
Multilayer paper or board |
多层纸或纸板 |
Các-tông nhiều lớp |
Duō céng zhǐ huò zhǐbǎn |
Multiple effect evaporator |
多效蒸发器 |
Cụm chưng bốc nhiều cấp (hiệu) |
Duō xiào zhēngfā qì |
Multiroll beater |
多辊打浆机 |
Máy nghiền nhiều lô dao |
Duō gǔn dǎjiāng jī |
Multiwall paper bag |
多层纸袋 |
Túi giấy nhiều lớp |
Duō céng zhǐdài |
Mushroom |
蘑菇 |
Nấm ăn |
Mógū |
N – n |
|
|
|
Nano multilayers |
纳米级多层膜 |
Nhiều lớp ở cấp độ nano |
Nàmǐ jí duō céng mó |
Nap |
毛绒 |
Tuyết bông chăn ép |
Máo róng |
Nap |
细毛 |
Tuyết bông mặt giấy |
Xìmáo |
Napkin |
卫生巾 |
Khăn vệ sinh |
Wèishēng jīn |
Napkin paper |
餐巾纸 |
Giấy làm khăn |
Cānjīnzhǐ |
Napkin tissue |
餐巾纸 |
Giấy làm khăn |
Cānjīnzhǐ |
Napkin tissues paper |
餐巾薄纸 |
Khăn ăn |
Cānjīn bó zhǐ |
Naptaline |
萘 |
|
Nài |
Narrow flow channel |
窄流道 |
Rãnh thu hẹp dòng chảy |
Zhǎi liú dào |
Nasty odor |
讨厌的难闻臭味 |
Mùi khó ngửi |
Tǎoyàn de nán wén chòu wèi |
Native cellulose |
天然纤维素 |
Xenluylô thiên nhiên |
Tiānrán xiānwéi sù |
Native lignin |
原生木素 |
Lignin nguyên sinh |
Yuánshēng mù sù |
Natural |
自然 |
Tự nhiên |
Zìrán |
Natural |
自然界 |
Giới tự nhiên |
Zìránjiè |
Natural adhesive |
天然胶粘物 |
Keo tự nhiên |
Tiānrán jiāo nián wù |
Natural adhesive |
天然胶粘剂 |
Keo thiên nhiên |
Tiānrán jiāoniánjì |
Natural colored paper |
天然彩色纸 |
Giấy nguyên màu |
Tiānrán cǎisè zhǐ |
Natural draft |
自然通风 |
Thông gió tự nhiên |
Zìrán tōng fēng |
Natural fiber |
天然纤维 |
Xơ sợi thiên nhiên |
Tiānrán xiānwéi |
Natural gas |
天然气 |
Khí thiên nhiên |
Tiānránqì |
Natural glue |
天然胶粘物 |
Keo thiên nhiên |
Tiānrán jiāo nián wù |
Natural resin |
天然树脂 |
Nhựa cây thiên nhiên |
Tiānrán shùzhī |
Natural sandstone |
天然磨石 |
Đá mài thiên nhiên |
Tiānrán mó shí |
Nearly infrared |
近红外 |
Gần tia hồng ngoại |
Jìn hóngwài |
Need |
需要 |
Cần thiết |
Xūyào |
Needle paper |
包针纸 |
Giấy gói kim màu đen |
Bāo zhēn zhǐ |
Needless to set condensate |
毋庸置凝 |
Không cần làm lắng tụ |
Wúyōng zhì níng |
Needless to set condensate |
毋庸置凝 |
Không cần làm ngưng tụ |
Wúyōng zhì níng |
Negative charge |
负电荷 |
Điện tích âm |
Fùdiànhè |
Negative charge |
阴电荷 |
Điện tích âm |
Yīn diànhè |
Negative charge ink partical |
负电荷油墨颗粒 |
Hạt mực điện tích âm |
Fù diànhè yóumò kēlì |
Negative electron position |
负电位置 |
Vị trí điện âm |
Fù diàn wèizhì |
Negative paper |
底片纸 |
Giấy âm bản |
Dǐpiàn zhǐ |
Nematodes |
线虫类 |
Tuyến trùng |
Xiànchóng lèi |
Net case length |
网案总长 |
Chiều dài phần lưới |
Wǎng àn zǒngzhǎng |
Net mark |
网痕(纸病) |
Vệt lưới, vết lưới, vân lưới hằn lên tờ giấy |
Wǎng hén (zhǐ bìng) |
Net paper width |
静纸宽 |
Chiều rộng khổ giấy |
Jìng zhǐ kuān |
Net paper width |
净纸宽度 |
Chiều rộng giấy khô gió |
Jìng zhǐ kuāndù |
Net weight |
净重 |
Trọng lương tịnh |
Jìngzhòng |
Nethylthiazole |
氮二乙基噻唑 |
|
Dàn èr yǐ jī sāizuò |
Neutral charge of the suspended sticky surface |
中和悬浮胶粘物表面的电荷 |
Điện tích trung hoà của bề mặt huyền phù keo |
Zhōng hé xuánfú jiāo nián wù biǎomiàn de diànhè |
Neutral Enzyme |
中性酶 |
Enzyme trung tính |
Zhōng xìng méi |
Neutral kraft |
中性牛皮浆 |
Bột sunphát trung tính |
Zhōng xìng niúpí jiāng |
Neutral kraft paper |
中性牛皮纸 |
Giấy kraft trung tính |
Zhōng xìng niúpízhǐ |
Neutral paraffin paper |
中性石蜡纸 |
Giấy tráng parafin trung tính |
Zhōng xìng shílàzhǐ |
Neutral paraffin paper roll |
中性石蜡原纸 |
Giấy tráng parafin trung tính |
Zhōng xìng shílà yuánzhǐ |
Neutral size |
中性(松香)胶 |
Nhựa thông trung tính |
Zhōng xìng (sōngxiāng) jiāo |
Neutral sulphite pulp |
中性亚硫酸盐浆 |
Bột giấy sunphit trung tính |
Zhōng xìng yà liúsuān yán jiāng |
New brand |
新的品牌 |
Sản phẩm mới |
Xīn de pǐnpái |
New chemical |
新型化工产品 |
Loại hoá chất mới |
Xīnxíng huàgōng chǎnpǐn |
New membrane material |
新型膜材料 |
Vật liệu màng mới |
Xīnxíng mó cáiliào |
New technology |
新技术 |
Kỹ thuật mới |
Xīn jìshù |
New type propeller |
新型旋翼 |
Cánh khuấy kiểu mới |
Xīnxíng xuányì |
News bogus paper |
废新闻纸 |
Giấy báo sản xuất từ giấy báo cũ khử mực |
Fèi xīnwénzhǐ |
News grade |
报纸类 |
Giấy báo có hàm lượng bột gỗ mài cao |
Bàozhǐ lèi |
News paper |
新闻纸类 |
Giấy báo |
Xīnwénzhǐ lèi |
News paper deinking |
脱墨新闻纸 |
Giấy báo khử mực |
Tuō mò xīnwénzhǐ |
Newsback |
新闻纸废纸浆芯层 |
Giấy làm hòm hộp |
Xīnwénzhǐ fèi zhǐjiāng xīn céng |
Newsboard |
新闻纸废纸浆芯层 |
Giấy làm hòm hộp |
Xīnwénzhǐ fèi zhǐjiāng xīn céng |
Newsprint |
新闻纸 |
Giấy báo |
Xīnwénzhǐ |
Newsprint |
新闻纸 |
Giấy in báo |
Xīnwénzhǐ |
Nheptane |
正庚烷 |
|
Zhèng gēng wán |
Nickel |
镍 |
Niken |
Niè |
Nip guard |
压区挡板 |
Tấm chắn vùng ép |
Yā qū dǎng bǎn |
Nip guard |
压区防护板 |
Tấm chắn vùng ép |
Yā qū fánghù bǎn |
Nipple |
螺纹接口 |
Đoạn ống dùng nối ống |
Luówén jiēkǒu |
Nitration |
硝化(作用) |
Phản ứng nitrô hoá |
Xiāohuà (zuòyòng) |
Nitric acid |
硝酸 |
Axit nitric |
Xiāosuān |
Nitro benzen oxidation |
硝基苯氧化 |
Oxy hoá nitrobenzene |
Xiāo jī běn yǎnghuà |
Nitrocellulose |
硝化纤维 |
Nitrô xenluylô (dùng làm sơn tổng hợp) |
Xiāohuà xiānwéi |
Nitrogen atom |
氮原子 |
Nguyên tử nito |
Dàn yuánzǐ |
No between energy exchange |
没有能量交换 |
Không trao đổi năng lượng |
Méiyǒu néngliàng jiāohuàn |
No carbon copying paper |
压感复写纸 |
Giấy nhạy cảm áp lực |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
No carbon required copying paper |
压感复写纸 |
Giấy nhạy cảm áp lực |
Yā gǎn fùxiězhǐ |
No loop white water system |
无循环白水系统 |
Hệ thống nước trắng không tuần hoàn |
Wú xúnhuán bái shuǐ xìtǒng |
No motor driven rotation element |
无电机叶片助旋 |
Không dùng động cơ |
Wú diànjī yèpiàn zhù xuán |
No steam solution of wood piece |
未蒸解的木片 |
Dăm gỗ chưa qua hơi chưng |
Wèi zhēngjiě de mùpiàn |
No supporting |
无承 |
Không đỡ |
Wú chéng |
No wire mark |
无网痕 |
Không có vệt lưới |
Wú wǎng hén |
Noise |
噪声 |
Âm thanh |
Zàoshēng |
Noise reducer |
消声器 |
Bộ giảm thanh |
Xiāoshēngqì |
Noise reducer |
消声器 |
Bộ giảm tiếng ồn |
Xiāoshēngqì |
Noiseless paper |
无声响纸张 |
Giấy không gây tiếng động |
Wú shēngxiǎng zhǐzhāng |
Noload rotary |
空转 |
Chạy không tải |
Kōngzhuǎn |
Nominal weight |
标称重量 |
Trọng lượng danh nghĩa |
Biāo chēng zhòngliàng |
Non acid pretreatment |
无酸预处理 |
Không xử lý trước bằng axit |
Wú suān yù chǔlǐ |
Non alkaline |
非碱性 |
Không có tính kiềm |
Fēi jiǎn xìng |
Non alkaline condition |
非碱性条件 |
Môi trường phi kiềm (môi trường không có tính kiềm) |
Fēi jiǎn xìng tiáojiàn |
Non beating |
未叩解 |
Chưa đánh tơi |
Wèi kòujiě |
Non cellulosic constituent |
非纤维素组分 |
Các thành phần phi xenluylô |
Fēi xiānwéi sù zǔ fèn |
Non combustible paper |
防火纸 |
Giấy chống cháy |
Fánghuǒ zhǐ |
Non conjugated structure of lignin |
非共轭木素结构 |
Kết cấu lignin không liên hợp |
Fēi gòng è mù sù jiégòu |
Non deinking technology |
无脱墨工艺 |
Không dùng công nghệ khử mực |
Wú tuō mò gōngyì |
Non destructive analysis method |
非破坏性分析方法 |
Phương pháp phân tích không huỷ mẫu |
Fēi pòhuài xìng fēnxī fāngfǎ |
Non forming plate pulp |
未形成浆板的纸浆 |
Bột giấy chưa làm thành tấm |
Wèi xíngchéng jiāng bǎn de zhǐjiāng |
Non groundwood paper |
不含磨木浆的纸 |
Giấy không chứa bột gỗ |
Bù hán mó mù jiāng de zhǐ |
Non ionic |
非离子型 |
Không tạo thành ion |
Fēi lízǐ xíng |
Non ionic low polymer |
非离子的低聚合物 |
Hợp chất phi ion phân tử lượng thấp |
Fēi lízǐ de dī jùhé wù |
Non ionic of hydrolysis colloid |
非离子型水解胶体物质 |
Keo thuỷ phân không tạo thành ion |
Fēi lízǐ xíng shuǐjiě jiāotǐ wùzhí |
Non ionic surfactant |
非离子表面活性剂 |
Chất hoạt động bề mặt phi ion |
Fēi lízǐ biǎomiàn huóxìng jì |
Non modified |
未改姓 |
Không biến tính |
Wèi gǎi xìng |
Non official international organization |
非官方国际组织 |
Tổ chức quốc tế không chính thức |
Fēi guānfāng guójì zǔzhī |
Non oil aryl compounds |
芳基化合物的非石油 |
Hợp chất thơm không phải dạng dầu |
Fāng jī huàhéwù de fēi shíyóu |
Non porous wood |
无孔材 |
Gỗ không có mao quản |
Wú kǒng cái |
Non Rotor |
无转子 |
Không có Roto |
Wú zhuànzǐ |
Non tarnish paper |
防锈纸 |
Giấy chống gỉ |
Fáng xiù zhǐ |
Non toxic |
无毒 |
Không độc |
Wú dú |
Non volatile substance |
物质没有分离 |
Vật liệu không phân li thành ion |
Wùzhí méiyǒu fèn lí |
Non wash |
未经洗涤 |
Chưa qua rửa |
Wèi jīng xǐdí |
Non washing pulp |
未洗浆 |
Bột chưa rửa |
Wèi xǐ jiāng |
Non wood |
非木材 |
Phi gỗ |
Fēi mùcái |
Non wood pulp |
非木浆 |
Bột giấy phi gỗ |
Fēi mù jiāng |
Non woven fabric |
无纺布 |
Chăn không dệt |
Wú fǎng bù |
Nonbibulous |
非吸水性 |
Không hút nước |
Fēi xī shuǐ xìng |
Noncombustibility |
抗燃度 |
Tính không cháy |
Kàng rán dù |
Noncrystalline |
非晶 |
Phi tinh thể |
Fēi jīng |
Nondeinking recycle paper |
非脱墨废纸造纸 |
Tái chế giấy không qua khử mực |
Fēi tuō mò fèi zhǐ zàozhǐ |
None wetting solid substance |
固体不润湿 |
Dạng rắn không dính ướt |
Gùtǐ bù rùn shī |
Nonflammability |
抗火焰度 |
Không bắt lửa |
Kàng huǒyàn dù |
Nonpathogenic strains of microorganisms species |
非病原菌的微生物菌种 |
Loại vi khuẩn không mang bệnh |
Fēi bìngyuánjùn de wéishēngwù jūn zhǒng |
Nonrecycle |
非再生 |
Không tái chế |
Fēi zàishēng |
Nonrust paper |
不锈纸 |
Giấy không gây gỉ |
Bù xiù zhǐ |
Nonsolvent |
非溶剂 |
Không phải dung môi |
Fēi róngjì |
Nontoxic waterinsoluble inorganic compound |
无毒的不溶于水的无机化合物 |
Hợp chất vô cơ không độc không tan trong nước |
Wú dú dí bùróng yú shuǐ de wújī huàhéwù |
Nonwood material |
非木质材 |
Nguyên liệu phi gỗ |
Fēi mùzhí cái |
Nonwood pulp |
稻、麦草浆 |
Bột giấy từ rơm rạ |
Dào, màicǎo jiāng |
Noodle pulp |
挤压浆 |
Bột giấy ở dạng rời độ khô % |
Jǐ yā jiāng |
Noozle |
针 |
Vòi phun, Ghim |
Zhēn |
Noozle distance |
喷角距离 |
Cự ly vòi phun |
Pēn jiǎo jùlí |
Normal |
正常 |
Bình thường |
Zhèngcháng |
Normal adhesive |
常见胶粘物 |
Keo (chất kết dính trong giấy thu gom, tái chế) thường gặp |
Chángjiàn jiāo nián wù |
Normal flow |
顺流 |
Dòng chảy bình thường |
Shùn liú |
Normal glue |
常见胶粘物 |
Chất kết dính thường gặp |
Chángjiàn jiāo nián wù |
Normal operating |
正常运转 |
Vận hành bình thường |
Zhèngcháng yùnzhuǎn |
Normal operation |
正常操作 |
Vận hành bình thường |
Zhèngcháng cāozuò |
Normal temperature |
常温 |
Nhiệt độ thường |
Chángwēn |
Normal vortex flow cleaner |
顺流涡旋除渣器 |
Lọc cát dòng chảy xoáy bình thường |
Shùn liú wō xuán chú zhā qì |
Noside effect |
无副作用 |
Không có tác dụng phụ |
Wú fùzuòyòng |
Note paper |
便答纸 |
Giấy ghi chú |
Biàn dá zhǐ |
Nozzle |
喷嘴 |
Vòi phun |
Pēnzuǐ |
Nozzle headbox |
喷嘴式网前箱 |
Hòm bột kiểu phun |
Pēnzuǐ shì wǎng qián xiāng |
Nuclear |
核素 |
Hạt nhân |
Hé sù |
Nuclear magnetic resonance analysis |
核磁共振分析 |
Hạt nhân cộng hưởng từ phân tích |
Hécí gòngzhèn fēnxī |
Nuclear radiation |
核辐射 |
Bức xạ hạt nhân |
Hé fúshè |
Number of sheet breaks |
断头次数 |
Số lần đứt giấy |
Duàn tóu cìshù |
Nut, shell |
果壳 |
Vỏ hạt |
Guǒ ké |
Nutrient |
营养物 |
Chất dinh dưỡng |
Yíngyǎng wù |
Nutrient ratio |
营养比例 |
Tỷ lệ dinh dưỡng |
Yíngyǎng bǐlì |
Nutrient salt |
营养盐 |
Muối dinh dưỡng |
Yíngyǎng yán |
Nutrient solution |
营养液 |
Dịch dinh dưỡng |
Yíngyǎng yè |
Nutrient study |
营养学 |
Dinh dưỡng học |
Yíngyǎng xué |
Nylon wire |
尼龙网 |
Lưới nilon |
Nílóng wǎng |
O – o |
|
|
|
Oak (Qnercus) |
栎(属) |
Cây sồi |
Lì (shǔ) |
Oatmeal paper |
麦片纸 |
Giấy xù xì làm tường ngăn |
Màipiàn zhǐ |
Oblique pipe |
斜管 |
Ống nghiêng |
Xié guǎn |
Observation hole |
观测孔 |
Lỗ quan sát |
Guāncè kǒng |
Obtaining data |
获取数据 |
Lấy dữ liệu |
Huòqǔ shùjù |
Occ (old corrugated cardboard) |
旧瓦楞箱纸板 |
Giấy thùng cac tong cũ |
Jiù wǎléng xiāng zhǐbǎn |
OCC old corrugated box |
旧瓦楞纸箱 |
Giấy phế liệu hộp làn sóng |
Jiù wǎlèngzhǐxiāng |
OCC old corrugated box |
旧瓦楞纸箱 |
Giấy thùng các-tông |
Jiù wǎlèngzhǐxiāng |
Occ old corrugated container |
旧瓦楞箱 |
Thùng các-tông cũ |
Jiù wǎléng xiāng |
Ocher |
赭石 |
Đất thô chứa nhôm silic |
Zhěshí |
Odd sheets |
不合规格的纸张 |
Trang giấy không hợp tiêu chuẩn |
Bùhé guīgé de zhǐzhāng |
Odorless |
无臭 |
Không mùi |
Wú xiù |
Of such |
联用 |
Sử dụng kết hợp |
Lián yòng |
Of waste water |
废水中的AOX |
AOX trong nước thải |
Fèishuǐ zhōng de AOX |
Off color |
染色不合格 |
Không đúng màu |
Rǎnsè bùhégé |
Off color |
色调不匀称(纸病) |
Phai màu |
Sèdiào bù yúnchèn (zhǐ bìng) |
Off cut |
裁切不合规格的 |
Cắt giấy thành tờ không theo kích thước tiêu chuẩn |
Cái qiè bù hé guīgé de |
Off line |
脱机 |
Ra khỏi máy xeo |
Tuō jī |
Off line |
脱机 |
Xuống máy |
Tuō jī |
Off machine coater |
机外涂布机 |
Tráng keo bề mặt giấy ngoài máy xeo |
Jī wài tú bù jī |
Off shade |
色调不匀称(纸病) |
Biến màu |
Sèdiào bù yúnchèn (zhǐ bìng) |
Off square |
尺寸偏斜 |
Tờ giấy bị cắt lệch không vuông góc |
Chǐcùn piān xié |
Offcut paper |
小裁纸 |
Giấy cắt vụn |
Xiǎo cái zhǐ |
Office waste paper |
办公废纸 |
Giấy văn phòng tái chế |
Bàngōng fèi zhǐ |
Office waste paper deinking pulp |
办公废纸脱墨浆 |
Bột khử mực giấy văn phòng |
Bàngōng fèi zhǐ tuō mò jiāng |
Official international organization |
官方国际组织 |
Tổ chức quốc tế chính thức |
Guānfāng guó jì zǔzhī |
Offmachine creping |
机外起皱 |
Tạo chun ngoài máy xeo |
Jī wài qǐ zhòu |
Offset coated paper adhesive |
胶版涂布纸 |
Giấy tráng phủ in offset |
Jiāobǎn tú bù zhǐ |
Offset paper |
胶版印刷纸 |
Giấy in ốp-sét |
Jiāobǎn yìnshuā zhǐ |
Offset printing |
胶印 |
In offset |
Jiāoyìn |
Offset printing newspaper |
胶印新闻纸 |
Giấy báo in offset |
Jiāoyìn xīnwénzhǐ |
Offset printing paper |
胶印书刊纸 |
Giấy in offset |
Jiāoyìn shūkān zhǐ |
Offshade |
色差 |
Sai màu |
Sèchà |
Ogasawara |
小笠原 |
Tiểu lạp nguyên |
Xiǎolìyuán |
Ohm resistor |
欧的电阻 |
Điện trở |
Ōu de diàn zǔ |
Oil |
油 |
Dầu |
Yóu |
Oil bath |
油浴 |
Nồi đun bằng dầu |
Yóu yù |
Oil filter |
滤油器 |
Máy lọc dầu |
Lǜ yóu qì |
Oil hydrocacbon compound |
油性碳氢化合物 |
|
Yóuxìng tàn qīng huàhéwù |
Oil leakage |
泄漏油 |
Rò rỉ dầu |
Xièlòu yóu |
Oil lubrication center wet end |
湿部润滑单元 |
Hệ thống dầu bôi trơn phần ướt |
Shī bù rùnhuá dānyuán |
Oil lubrication center wet end |
湿部油润滑系统 |
Hệ thống dầu bôi trơn phần ướt |
Shī bù yóu rùnhuá xìtǒng |
Oil lubrication unit of calender |
压光机润滑单位 |
Hệ thống dầu bôi trơn ép quang |
Yā guāng jī rùnhuá dānwèi |
Oil lubrication unit of calender |
压光机油润滑系统 |
Hệ thống dầu bôi trơn ép quang |
Yā guāng jīyóu rùnhuá xìtǒng |
Oil penetration test |
渗油性能试验 |
Thử nghiệm độ thẩm thấu của dầu đối với tờ giấy |
Shèn yóu xìngnéng shìyàn |
Oil proof |
防油(性能) |
Chống dầu |
Fáng yóu (xìngnéng) |
Oil proof paper |
防油纸 |
Giấy chống dầu mỡ |
Fáng yóuzhǐ |
Oil proof paper |
防油纸 |
Giấy không thấm dầu |
Fáng yóuzhǐ |
Oil pump |
润滑油泵 |
Bơm dầu bôi trơn |
Rùnhuá yóubèng |
Oil resistance |
防油(性能) |
Chống dầu |
Fáng yóu (xìngnéng) |
Oil spot |
油斑(纸病) |
Vết dầu, vệt sáp trên giấy |
Yóu bān (zhǐ bìng) |
Oil spot |
油点 |
Vết dầu |
Yóu diǎn |
Oiling |
注油 |
Châm thêm dầu |
Zhùyóu |
Oiling |
注油 |
Chế dầu vào |
Zhùyóu |
Old corrugated board |
废旧楞纸箱 |
Giấy thùng lớp sóng cũ |
Fèijiù lèng zhǐxiāng |
Old corrugated pulp |
旧瓦楞箱板纸浆 |
Bột từ giấy thùng cac tong cũ |
Jiù wǎléng xiāng bǎn zhǐjiāng |
Old newsprint |
旧新闻纸 |
Giấy báo cũ tái chế |
Jiù xīnwénzhǐ |
Old special newspaper |
特级旧报纸 |
Giấy báo cũ đặc biệt |
Tèjí jiù bàozhǐ |
Old type of fan cleaning |
老式的扇形洗涤 |
Kiểu máy rửa cũ hình cánh quạt |
Lǎoshì de shànxíng xǐdí |
Oleander |
夹竹桃 |
Trúc đào |
Jià zhú táo |
Oligo saccharide |
寡糖 |
Đường đa tụ thấp |
Guǎ táng |
OMG (old magazine paper) |
旧杂志纸 |
Giấy tạp chí cũ |
Jiù zázhì zhǐ |
One |
单台 |
Đơn (Máy) |
Dān tái |
One side dehydration |
一面脱水 |
Thoát nước một mặt |
Yīmiàn tuōshuǐ |
One side offset paper |
单面胶版印刷纸 |
Giấy in ốp-sét một mặt |
Dān miàn jiāobǎn yìnshuā zhǐ |
One side writing paper |
单面书写纸 |
Giấy viết |
Dān miàn shūxiě zhǐ |
One way retention rate of filler is low |
填料单程留着率低 |
Tổng suất bảo lưu của phụ gia thấp |
Tiánliào dānchéng liúzhe lǜ dī |
Oneside coloured paper or board |
单面色纸或纸板 |
Giấy hoặc Các-tông mầu một mặt Giấy hoặc Các-tông có một mặt được nhuộm mầu trong quá trình sản xuất |
Dān miàn sè zhǐ huò zhǐbǎn |
Onion skin paper |
薄光泽纸 |
Giấy vỏ hành |
Báo guāngzé zhǐ |
Online |
线上(生产) |
Trực tuyến |
Xiàn shàng (shēngchǎn) |
Online |
在线 |
Trực tuyến |
Zàixiàn |
Onmachine creping |
机内起皱 |
Tạo chun trên máy xeo |
Jī nèi qǐ zhòu |
ONP (old newspaper) |
旧报纸 |
Giấy báo cũ |
Jiù bàozhǐ |
Onto |
引上 |
Dẫn lên |
Yǐn shàng |
Onto |
引上 |
Đưa lên |
Yǐn shàng |
Onto wire former |
上网成形器 |
Bộ hình thành (bột giấy)lên lưới |
Shàngwǎng chéngxíng qì |
Onto wire slurry |
上网浆料 |
Bột lên lưới |
Shàngwǎng jiāng liào |
Onto wire slurry interwined |
上网浆料交织 |
Huyền phù đan kết với nhau khi lên lưới |
Shàngwǎng jiāng liào jiāozhī |
OO’superoxide radical cation of free radical |
超氧阳离子自由基 |
Gốc siêu OO’ tự do ion âm |
Chāo yǎng yánglízǐ zìyóu jī |
Opacimeter |
不透明度仪 |
Máy đo độ thấu quang của giấy |
Bù tòumíngdù yí |
Opacity |
透印(印刷) |
Độ đục của giấy |
Tòu yìn (yìnshuā) |
Opaque |
不透明(性) |
Tính chất không thấu quang của giấy |
Bùtòumíng (xìng) |
Open channels |
明渠 |
Kênh mở |
Míngqú |
Open dimension |
开口尺寸 |
Độ mở |
Kāikǒu chǐcùn |
Open draw |
开(放)式领纸 |
Không có chăn đỡ |
Kāi (fàng) shì lǐng zhǐ |
Open draw |
开式牵引 |
Không có chăn đỡ |
Kāi shì qiānyǐn |
Open headbox |
敞开式流浆箱 |
Hòm phun bột hở |
Chǎngkāi shì liú jiāng xiāng |
Open headbox |
敞开式网前箱 |
Thùng đầu kiểu mở |
Chǎngkāi shì wǎng qián xiāng |
Open ring |
开环 |
Mở vòng |
Kāi huán |
Open tank cooker |
常压蒸煮锅 |
Nồi nấu áp suất thường |
Cháng yā zhēngzhǔ guō |
Opening |
开口 |
Độ mở |
Kāikǒu |
Opening of automatic regulator |
自动调节器开度 |
Độ mở bộ điều chỉnh tự động |
Zìdòng tiáojié qì kāi dù |
Opening width of hole |
开孔宽度 |
Độ mở ngang của lỗ |
Kāi kǒng kuāndù |
Openness |
稀疏性 |
Độ thông thoáng (của chăn ép) |
Xīshū xìng |
Operate |
操纵 |
Điều khiển |
Cāozòng |
Operate |
运行 |
Vận hành |
Yùnxíng |
Operating |
可操纵性 |
Có thể điều khiển |
Kě cāozòng xìng |
Operating Condition |
操作条件 |
Điều kiện thao tác |
Cāozuò tiáojiàn |
Operating cost |
生产费用 |
Chi phí vận hành |
Shēngchǎn fèiyòng |
Operating cost |
运行费 |
Chi phí vận hành |
Yùnxíng fèi |
Operating parameter |
运行参数 |
Tham số vận hành |
Yùnxíng cānshù |
Operating rate |
运转率 |
Hiệu quả vận hành |
Yùnzhuǎn lǜ |
Operating speed |
运行速度 |
Tốc độ vận hành |
Yùnxíng sùdù |
Operating step |
操作步骤 |
Bước thao tác |
Cāozuò bùzhòu |
Operating time |
操作时间 |
Thời gian vận hành |
Cāozuò shíjiān |
Operating type |
操作形式 |
Kiểu thao tác |
Cāozuò xíngshì |
Operating type |
操作形式 |
Kiểu vận hành |
Cāozuò xíngshì |
Operating weight |
操作重量 |
Trọng lượng vận hành |
Cāozuò zhòngliàng |
Operation control |
生产控制 |
Kiểm soát sản xuất |
Shēngchǎn kòngzhì |
Operation marco control |
宏观调控方面 |
Quản lý tầm vĩ mô |
Hóngguān tiáokòng fāngmiàn |
Operationg procedures |
操作程序 |
Trình tự thao tác |
Cāozuò chéngxù |
Operator |
操作人员 |
Công nhân vận hành |
Cāozuò rényuán |
Operator |
操作人员 |
Thợ vận hành |
Cāozuò rényuán |
Opposite |
相反 |
Tương phản |
Xiāngfǎn |
Opposite carbon atom |
对面碳原子 |
Nguyên tử cacbon đối diện |
Duìmiàn tàn yuánzǐ |
Optical angular displacement detector |
角位移光测器 |
Thiết bị kiểm tra lệch góc bằng quang học |
Jiǎo wèiyí guāng cè qì |
Optical brightness |
光学亮度 |
Độ sáng quang học |
Guāngxué liàngdù |
Optical brightness |
荧光增白剂 |
Chất tăng trắng quang học |
Yíngguāng zēng bái jì |
Optical whitener |
光学增白剂 |
Chất tăng trắng quang học |
Guāngxué zēng bái jì |
Optimal |
最佳 |
Tốt nhất |
Zuì jiā |
Optimal dosage |
最佳用量 |
Lượng dùng tối hiệu quả |
Zuì jiā yòngliàng |
Optimization |
最佳化 |
Tối ưu hoá |
Zuì jiā huà |
Optimization |
最优化 |
Tối ưu, thích hợp nhất ,tối ưu hoá |
Zuì yōuhuà |
Optimum |
最适宜的 |
Tối ưu, thích hợp nhất |
Zuì shìyí de |
Optimum |
最优化 |
Tối ưu, thích hợp nhất ,tối ưu hoá |
Zuì yōuhuà |
Orange peel |
条痕(纸病)(涂布纸表面) |
Vết hằn |
Tiáo hén (zhǐ bìng)(tú bù zhǐ biǎomiàn) |
Ordered space structure |
有字的结构 |
Kết cấu theo thứ tự |
Yǒu zì de jiégòu |
Ordinary rosin sizing |
普通松香胶施胶 |
Gia keo thông thường bằng nhựa thông |
Pǔtōng sōngxiāng jiāo shī jiāo |
Organic |
有机 |
Hữu cơ |
Yǒujī |
Organic acid |
有机酸 |
Axit hữu cơ |
Yǒujī suān |
Organic adhesive |
有机胶粘物 |
Keo hữu cơ |
Yǒujī jiāo nián wù |
Organic big molecules |
有机大分子 |
Đại phân tử hữu cơ |
Yǒujī dà fēnzǐ |
Organic compound |
有机化合物甲醇 |
Hợp chất hữu cơ |
Yǒujī huàhéwù jiǎchún |
Organic dyestuff |
有机染料 |
Thuốc nhuộm hữu cơ |
Yǒujī rǎnliào |
Organic glue |
有机胶粘物 |
Keo hữu cơ |
Yǒujī jiāo nián wù |
Organic halogen substant |
有机卤化物 |
Hợp chất halogen hữu cơ |
Yǒujī lǔhuà wù |
Organic halogen substant adsorpt |
可吸附有机卤化物 |
Chất có thể hấp thụ halogen hữu cơ |
Kě xīfù yǒujī lǔhuà wù |
Organic matter floculation |
有机物絮凝 |
Vật chất ngưng tụ , kết đám hữu cơ |
Yǒujīwù xùníng |
Organic nitrogen |
有机氮 |
Nitơ hữu cơ |
Yǒujī dàn |
Organic pigment |
有机颜料 |
Màu hữu cơ |
Yǒujī yánliào |
Organic polimer |
有机聚合物 |
Polime hữu cơ |
Yǒujī jùhé wù |
Organic solvent |
有机溶剂 |
Dung môi hữu cơ |
Yǒujī róngjì |
Organic solvent papermaking |
有机溶剂抄造法 |
Xeo giấy theo phương pháp dung môi hữu cơ |
Yǒujī róngjì chāozào fǎ |
Organic system |
有机系 |
Hệ hữu cơ |
Yǒujī xì |
Organic waste water |
有机废水 |
Nước thải hữu cơ |
Yǒujī fèishuǐ |
Organization issued the conjugate between the chromophore |
组织发色基团间的共轭 |
Tạo liên kết giữa các nhóm mang màu |
Zǔzhī fǎ sè jī tuán jiān de gòng è |
Organosol lignin |
有机溶剂木素 |
Lignin hoà tan bằng dung môi hữu cơ |
Yǒujī róngjì mù sù |
Orho carbon atoms |
邻位碳原子 |
Nguyên tử cacbon lân cận |
Lín wèi tàn yuánzǐ |
Orientation |
定向(作用) |
Định hướng |
Dìngxiàng (zuòyòng) |
Original color paper |
本色纸 |
Giấy màu gốc |
Běnsè zhǐ |
Original pulp |
原浆 |
Bột chưa qua xeo giấy |
Yuán jiāng |
Original pulp |
原浆 |
Bột nguyên |
Yuán jiāng |
Original starch |
原淀粉乳 |
Nhũ tinh bột nguyên thuỷ |
Yuán diànfěn rǔ |
Original water |
原水 |
Nước nguồn |
Yuán shuǐ |
Original water pool |
原水池 |
Bể nước nguồn |
Yuán shuǐchí |
Original water pool |
原水池 |
Bể nước sạch |
Yuán shuǐchí |
Oscillating screen |
振动筛 |
Sàng rung |
Zhèndòng shāi |
Oscillation method |
振荡法 |
Phương pháp rung động |
Zhèndàng fǎ |
Oscillator |
振荡器 |
Thiết bị rung |
Zhèndàng qì |
Oscillator amplitude |
振荡器振幅 |
Biên độ dao động của thiết bị rung |
Zhèndàng qì zhènfú |
Osmosis |
渗透 |
Xâm nhập, thẩm thấu,tác dụng thẩm thấusấm thấu |
Shèntòu |
Osmotic pressure |
渗透压力 |
Áp lực thẩm thấu |
Shèntòu yālì |
Out of |
失去 |
Mất đi |
Shīqù |
Out ward |
向外 |
Hướng ngoại |
Xiàng wài |
Outdoor chip storage |
室外贮存木片 |
Bảo quản dăm mảnh ngoài kho |
Shìwài zhùcún mùpiàn |
Outer dead bark |
外皮 |
Vỏ |
Wàipí |
Outflow pressure screen |
外流式压力筛 |
Thiết bị sàng áp ngoại lưu |
Wàiliú shì yālì shāi |
Outlet consistency of pulp washing machine |
洗浆机出口浓度 |
Nồng độ cửa ra của thiết bị rửa bột |
Xǐ jiāng jī chūkǒu nóngdù |
Outlet pulp |
排浆出口 |
Cửa bột ra |
Pái jiāng chūkǒu |
Outlet reject |
出渣 |
Tạp chất đầu ra |
Chū zhā |
Outline size |
外形尺寸 |
Kích thước ngoại quan |
Wàixíng chǐcùn |
Output current |
输出电流 |
Cường độ dòng điện đưa ra |
Shūchū diànliú |
Output signal circuit |
输出信号电路 |
Mạch điện đưa ra tín hiệu |
Shūchū xìnhào diànlù |
Outside |
外面 |
Mặt ngoài |
Wàimiàn |
Outsides |
外层(平板纸张包装用) |
Lớp ngoài (phần giấy bị loại ra đầu và cuối cuộn) |
Wài céng (píngbǎn zhǐzhāng bāozhuāng yòng) |
Outward flow screen |
外流式筛浆机 |
Sàng ngoại lưu |
Wàiliú shì shāi jiāng jī |
Outward flow screen |
外流式圆筛 |
Sàng ngoại lưu |
Wàiliú shì yuán shāi |
Outward flow stainer |
外流式筛浆机 |
Sàng bột ngoại lưu |
Wàiliú shì shāi jiāng jī |
Outward flow stainer |
外流式圆筛 |
Sàng bột ngoại lưu |
Wàiliú shì yuán shāi |
Oven dried pulp amount (flowing through per time unit) |
绝干浆量(每单位时间内流过的) |
Lượng bột khô tuyệt đối |
Jué gàn jiāng liàng (měi dānwèi shíjiān nèi liúguò de) |
Oven dried pulp amount in the past |
过去的绝干浆量 |
Lượng bột khô tuyệt đối trước đây |
Guòqù de jué gàn jiāng liàng |
Oven dry |
绝干 |
Khô tuyệt đối |
Jué gàn |
Oven dry pulp |
绝干浆 |
Bột giấy khô tuyệt đối |
Jué gàn jiāng |
Oven dry quality |
绝干质量 |
Trọng lượng khô tuyệt đối |
Jué gàn zhìliàng |
Oven dry weight |
绝干重量 |
Khối lượng khô tuyệt đối |
Jué gàn zhòngliàng |
Over dry |
烘干的缩写 |
Khô tuyệt đối |
Hōng gān de suōxiě |
Over flow |
溢 |
Chảy tràn |
Yì |
Over flow |
溢流 |
Chảy tràn |
Yì liú |
Over gas tower |
排气吸收塔 |
Tháp thu hồi khí thải |
Pái qì xīshōu tǎ |
Over issue news |
过量发行的新闻纸 |
Giấy báo phát hành quá số lượng |
Guòliàng fāxíng de xīnwénzhǐ |
Over the wire section |
网段的过滤 |
Lọc qua phần lưới |
Wǎng duàn de guòlǜ |
Overall |
整体 |
Chỉnh thể |
Zhěngtǐ |
Overflow box |
溢流箱 |
Thùng chảy tràn |
Yì liú xiāng |
Overflow door |
溢流口 |
Cửa chảy tràn |
Yì liú kǒu |
Overflow pipe |
溢流管 |
Ống chảy tràn |
Yì liú guǎn |
Overflow valve |
溢流阀 |
Van chảy tràn |
Yì liú fá |
Overhaul |
大修 |
Đại tu |
Dà (jiǎn) xiū |
Overhaul |
大检修 |
Bảo trì toàn diện |
Dà (jiǎn) xiū |
Overhead bin |
锅顶仓 |
Kho chứa trên đỉnh nồi hơi |
Guō dǐng cāng |
Overhead drive |
天轴 |
Trục trên cao |
Tiān zhóu |
Overrun |
超负荷运行 |
Sản xuất quá thừa |
Chāo fùhè yùnxíng |
Overrun |
超负荷运行 |
Vận hành quá tải |
Chāo fùhè yùnxíng |
Overs |
补加纸张(一令纸中) |
Số giấy cấp trội cho khách hàng (để bù vào số giấy không đạt yêu cầu tính trước) |
Bǔ jiā zhǐzhāng (yī lìng zhǐ zhōng) |
Oversize |
超规格纸 |
Giấy cắt khổ vượt quy cách |
Chāo guīgé zhǐ |
Oversized debris partical |
大的杂质粒子 |
Hạt tạp chất kích thước lớn |
Dà de zázhí lìzǐ |
Overview window |
检测窗口 |
Cửa kiểm tra |
Jiǎncè chuāngkǒu |
Owner’s |
拥有人 |
Chủ sở hữu |
Yǒngyǒu rén |
Oxalic acid |
莽草酸 |
|
Mǎng cǎosuān |
Oxidation |
氧化 |
Oxy hoá |
Yǎnghuà |
Oxidation |
氧化反应 |
Phản ứng oxi hoá |
Yǎnghuà fǎnyìng |
Oxidation ammonium reaction |
氧化氨解反应 |
Phản ứng phân giải amoni oxide |
Yǎnghuà ān jiě fǎnyìng |
Oxidation Ink |
氧化性油墨 |
Mực có tính oxy hoá |
Yǎnghuà xìng yóumò |
Oxidation of organic matter |
有机物的氧化还原 |
Oxi hoá hợp chất hữu cơ |
Yǒujīwù de yǎnghuà huányuán |
Oxidation pond |
氧化塘 |
Oxy hoá đường |
Yǎnghuà táng |
Oxidative decomposition |
氧化分解作用 |
Tác dụng phân giải của oxi hoá |
Yǎnghuà fēnjiě zuòyòng |
Oxidized starch |
氧化淀粉 |
Tinh bột ôxy hoá |
Yǎnghuà diànfěn |
Oxidizer |
氧化剂 |
Chất ôxy hoá |
Yǎnghuàjì |
Oxidizing bleaching agent |
氧化性漂白剂 |
Chất tẩy trắng có tính oxy hoá |
Yǎnghuà xìng piǎobái jì |
Oxy bleaching pretreatment |
氧漂短前的处理 |
Tiền xử lý cho công đoạn tẩy trắng bằng oxy |
Yǎng piào duǎn qián de chǔlǐ |
Oxycellulose |
氧化纤维素 |
Xenluylô đã ôxy hoá |
Yǎnghuà xiānwéi sù |
Oxygen |
氧气 |
Khí oxy |
Yǎngqì |
Oxygen bleaching |
氧漂 |
Tẩy trắng bột bằng oxy |
Yǎng piào |
Oxygen bleaching |
氧漂白 |
Tẩy trắng bằng oxy |
Yǎng piǎobái |
Oxygen bleaching |
氧气漂白 |
Tẩy trắng bột giấy bằng ôxy |
Yǎngqì piǎobái |
Oxygen bridge |
氧桥 |
Cầu ôxy |
Yǎng qiáo |
Oxygen delignification |
氧脱木素 |
Oxy hoá khử lignin |
Yǎng tuō mù sù |
Oxygen demand |
需氧量 |
Nhu cầu oxy (để xử lý hoá sinh nước thải) |
Xū yǎng liàng |
Oxygen dilignification |
氧脱木素漂白 |
Tẩy trắng dùng oxy khử lignin |
Yǎng tuō mù sù piǎobái |
Oxygen oxidation fiber at end group |
氧气氧化纤维素末端基 |
Oxy hoá các nhánh của cellulose |
Yǎngqì yǎnghuà xiānwéi sù mòduān jī |
Oxygen pressure |
氧气压力 |
Áp lực oxy |
Yǎngqì yālì |
Oxygen reducing two bleaching stages |
氧化还原两段漂 |
Tẩy trắng công đoạn oxy hoá khử |
Yǎnghuà huányuán liǎng duàn piào |
Oxygen usage |
耗氧量 |
Lượng ôxy tiêu thụ |
Hào yǎng liàng |
Oxygenalkaline pre delignification |
氧碱预脱木素 |
Tiền tách lignin bằng oxy kiềm |
Yǎng jiǎn yù tuō mù sù |
Ozone |
臭氧 |
Ô-zôn |
Chòuyǎng |
Ozone cation radical |
臭氧阳离子游离基OOO’ |
Gốc OOO’ ion dương |
Chòuyǎng yánglízǐ yóulí jī OOO’ |
Ozone generation |
臭性发生器 |
Máy tạo khí ô-zôn |
Chòu xìng fāshēng qì |
Ozone generation |
臭性发生器 |
Thiết bị phát sinh ozone |
Chòu xìng fāshēng qì |
P – p |
|
|
|
PAC |
聚合物化氯 |
PAC |
Jù hé wùhuà lǜ |
Pac metering pump |
PAC 计量泵 |
Bơm định lượng pac |
Pac jìliàng bèng |
Pac storage tank |
PAC 储药池 |
Bể chứa pac |
Pac chǔ yào chí |
Package and transport mold test method |
包装运输包装件防霉实验方法 |
Bao bì vận chuyển phương pháp phòng ngừa nấm mốc |
Bāozhuāng yùnshū bāozhuāng jiàn fáng méi shíyàn fāngfǎ |
Package unit |
PAM自动泡药机 |
Máy pha PAM tự động |
PAM zìdòng pào yào jī |
Packaging material |
包裹材料 |
Vật liệu bao bì |
Bāoguǒ cáiliào |
Packaging material |
包装材料 |
Vật liệu bao gói |
Bāozhuāng cáiliào |
Packing |
包装 |
Bao gói |
Bāozhuāng |
Packing |
包装 |
Đóng gói |
Bāozhuāng |
Packing |
打包 |
Bao gói |
Dǎbāo |
Packing Carton |
包装纸板 |
Giấy carton bao gói |
Bāozhuāng zhǐbǎn |
Packing Carton |
包装纸板 |
Giấy carton đóng gói |
Bāozhuāng zhǐbǎn |
Packing factor |
松厚密度 |
Hệ số xếp đống |
Sōng hòu mìdù |
Packing paper |
包装纸 |
Giấy bao gói |
Bāozhuāng zhǐ |
Pad paper |
衬垫纸 |
Thếp giấy viết, tờ bìa lót |
Chèn diàn zhǐ |
Padding |
衬垫 |
Lớp đệm |
Chèn diàn |
Paddle mixer |
桨式混合机 |
Máy trộn có cánh khuấy |
Jiǎng shì hùnhé jī |
Paint |
油漆 |
Sơn dầu |
Yóuqī |
Pale blue gas |
浅蓝色气体 |
Thể khí màu xanh nhạt |
Qiǎn lán sè qìtǐ |
Pallet |
垫板 |
Tấm ván kê giấy |
Diàn bǎn |
Pallet |
填木 |
Tấm ván |
Tián mù |
Pam screw pump |
PAM 螺杆泵 |
Bơm PAM dạng trục vít |
PAM luógān bèng |
Pamphlet over |
本册封面纸 |
Tập giấy ghi chú |
Běn cè fēngmiàn zhǐ |
Pamphlet paper |
本册用纸 |
Giấy dùng để đóng tập, viết |
Běn cè yòng zhǐ |
Pan |
盘(浅) |
Cái khay |
Pán (qiǎn) |
Pan |
盘(浅) |
Cái máng |
Pán (qiǎn) |
Pandia chemipulper |
管式连续蒸煮器(潘迪亚) |
Nồi nấu Pandia |
Guǎn shì liánxù zhēngzhǔ qì (pān dí yà) |
Panel |
操作板 |
Bàn thao tác |
Cāozuò bǎn |
Panel access button enable switch |
面板接钮使能开关 |
Nút nhấn của bàn phím có thể đóng mở |
Miànbǎn jiē niǔ shǐ néng kāiguān |
Panel board |
表盘 |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Biǎopán |
Panel board |
嵌垫纸板 |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Qiàn diàn zhǐbǎn |
Panel board |
汽车用纸板 |
Cac-tông dùng trong sản xuất ô tô |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
Panel board |
汽车用纸板 |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
Panel hole of vacuum box |
真空箱面板孔 |
Lỗ của thanh trên bề mặt hộp chân không |
Zhēnkōng xiāng miànbǎn kǒng |
Paper |
擦面纸 |
Giấy lau mặt |
Cā miàn zhǐ |
Paper |
成纸 |
Giấy thành phẩm |
Chéng zhǐ |
Paper |
纸(张) |
Giấy |
Zhǐ (zhāng) |
Paper absorb moisture |
纸页回湿 |
Trang giấy hồi ẩm |
Zhǐ yè huí shī |
Paper and paperboard |
纸及纸板 |
Giấy và giấy bìa |
Zhǐ jí zhǐbǎn |
Paper and paperboard consumption amount |
纸和纸板消费量 |
Lượng tiêu thụ giấy và giấy bìa |
Zhǐ hé zhǐbǎn xiāofèi liàng |
Paper and paperboard production capacity |
纸和纸板生产量 |
Sản lượng giấy và giấy bìa |
Zhǐ hé zhǐbǎn shēngchǎn liàng |
Paper and waste paper |
纸及废纸 |
Giấy và giấy tái chế |
Zhǐ jí fèi zhǐ |
Paper and waste paper export |
进口纸及废纸 |
Giấy và giấy tái chế nhập khẩu |
Jìnkǒu zhǐ jí fèi zhǐ |
Paper base laminate |
层压纸制品 |
Giấy tẩm nhựa nhiều lớp |
Céng yā zhǐ zhìpǐn |
Paper basis weight |
纸张定量 |
Định lượng trang giấy |
Zhǐzhāng dìngliàng |
Paper board |
纸板 |
Các-tông |
Zhǐbǎn |
Paper board made by fourdrinier |
长网纸机抄制的纸板 |
Các-tông xeo từ máy xeo dài |
Cháng wǎng zhǐ jī chāo zhì de zhǐbǎn |
Paper box |
纸盒纸 |
Hộp giấy |
Zhǐ hé zhǐ |
Paper box trimming |
纸箱切边 |
Xén biên thùng giấy |
Zhǐ xiāng qiē biān |
Paper broke gravity drum filter |
损纸浓缩机 |
Máy cô đặc giấy đứt |
Sǔn zhǐ nóngsuō jī |
Paper cited under the dryer |
引纸烘缸 |
Lô sấy dẫn giấy |
Yǐn zhǐ hōng gāng |
Paper cloth |
纸布 |
Vải giấy (làm đệm, giẻ lau) |
Zhǐ bù |
Paper core |
纸芯管 |
Ống giấy |
Zhǐ xīn guǎn |
Paper cutter |
切纸机 |
Máy cắt giấy |
Qiē zhǐ jī |
Paper defect |
纸病 |
Bệnh giấy |
Zhǐ bìng |
Paper defect analysis |
纸病分析 |
Phân tích bệnh giấy |
Zhǐ bìng fēnxī |
Paper edge trimming |
纸边裁切 |
Cắt biên giấy |
Zhǐ biān cái qiè |
Paper for laminated insulatosr |
层合绝缘材料用纸 (浸渍绝缘纸) |
Lớp giấy hoặc các-tông các điện |
Céng hé juéyuán cáiliào yòng zhǐ (jìnzì juéyuánzhǐ) |
Paper for punched cards |
打孔卡纸 |
Giấy đục lỗ |
Dǎ kǒng kǎ zhǐ |
Paper formation |
纸页匀度 |
Độ hình thành tờ giấy |
Zhǐ yè yún dù |
Paper hair |
纸毛 |
Lông giấy (sợi nhỏ bong trên mặt giấy) |
Zhǐ máo |
Paper internal |
纸页内部 |
Bên trong tờ giấy |
Zhǐ yè nèibù |
Paper internal |
纸页内部 |
Nội bộ tờ giấy |
Zhǐ yè nèibù |
Paper layers separated |
纸板分层 |
Giấy bị tách lớp |
Zhǐbǎn fēn céng |
Paper machine |
造纸机 |
Máy giấy |
Zàozhǐ jī |
Paper machine |
造纸机 |
Máy xeo |
Zàozhǐ jī |
Paper machine |
造纸机 |
Máy xeo giấy |
Zàozhǐ jī |
Paper machine room |
造纸车间 |
Xưởng máy xeo giấy |
Zàozhǐ chējiān |
Paper machine width |
纸机宽度 |
Chiều rộng máy xeo |
Zhǐ jī kuāndù |
Paper manufacturer |
造纸厂商 |
Doanh nghiệp sản xuất giấy |
Zàozhǐ chǎng shāng |
Paper merchant |
纸业商人 |
Thương gia giấy |
Zhǐ yè shāngrén |
Paper mill |
造纸厂 |
Nhà máy giấy |
Zàozhǐ chǎng |
Paper mill |
造纸厂 |
Xưởng xeo giấy |
Zàozhǐ chǎng |
Paper moisture |
成纸水分 |
Độ ẩm giấy |
Chéng zhǐ shuǐfèn |
Paper napkin |
纸餐巾 |
Khăn giấy |
Zhǐ cānjīn |
Paper news |
新闻报纸 |
Giấy báo |
Xīnwén bàozhǐ |
Paper of reconductor insulation |
导体绝缘纸 |
Giấy cách điện |
Dǎotǐ juéyuánzhǐ |
Paper or board in the flat |
平板纸或纸板 |
Giấy các-tông |
Píngbǎn zhǐ huò zhǐbǎn |
Paper or board of textile tubes |
纱管纸或纸板 |
Ống giấy hoặc các-tông |
Shā guǎn zhǐ huò zhǐbǎn |
Paper or board without finish |
未整饰纸或纸板 |
Giấy hoặc các-tông chưa gia công |
Wèi zhěng shì zhǐ huò zhǐbǎn |
Paper process |
纸加工 |
Gia công giấy |
Zhǐ jiāgōng |
Paper products defect |
成品纸病发生 |
Phát sinh bệnh giấy |
Chéngpǐn zhǐ bìng fāshēng |
Paper quality |
纸页质量 |
Chất lượng trang giấy |
Zhǐ yè zhìliàng |
Paper quantitatively |
纸张定量 |
Định lượng trang giấy |
Zhǐzhāng dìngliàng |
Paper rather narrow |
纸幅较窄 |
Tờ giấy khá hẹp |
Zhǐ fú jiào zhǎi |
Paper reel drum |
卷纸缸 |
Lô cuốn giấy |
Juǎn zhǐ gāng |
Paper reinforcing agent |
纸张增强剂 |
Chất tăng bền cho giấy |
Zhǐzhāng zēngqiáng jì |
Paper roll moisture |
原纸水分 |
Độ ẩm cuộn giấy |
Yuánzhǐ shuǐ fèn |
Paper roll property |
原纸的质量 |
Đặc tính cuộn giấy |
Yuánzhǐ de zhìliàng |
Paper roll should not be internal sizing |
原纸不应内部施胶 |
Băng giấy không gia keo nội bộ |
Yuánzhǐ bù yìng nèibù shī jiāo |
Paper roll tightness |
原纸的紧度 |
Độ chặt cuộn giấy |
Yuánzhǐ de jǐn dù |
Paper round trip times |
带一次纸常往返多次 |
Lên giấy một lần thường lặp lại nhiều lần |
Dài yīcì zhǐ cháng wǎngfǎn duō cì |
Paper scale |
纸秤 |
Cân định lượng giấy |
Zhǐ chèng |
Paper shaft |
纸轴 |
Cuộn giấy |
Zhǐ zhóu |
Paper sheet back to the wet |
纸页回湿 |
Trang giấy hồi ẩm |
Zhǐ yè huí shī |
Paper sheet breaking |
纸页断头 |
Đứt giấy |
Zhǐ yè duàn tóu |
Paper sheet passed easily |
原纸顺利通过 |
Băng giấy đi qua dễ dàng |
Yuán zhǐ shùnlì tōngguò |
Paper sheet take up device |
滞幅卷取装置 |
Thiết bị lưu cuộn giấy |
Zhì fú juǎn qǔ zhuāngzhì |
Paper sheet tension |
纸页的张力 |
Độ căng băng giấy |
Zhǐ yè de zhānglì |
Paper sheet volume |
纸张体积 |
Thể tích trang giấy |
Zhǐzhāng tǐjī |
Paper sheet’s physical property |
纸张的物理性能 |
Tính chất vật lý của tờ giấy |
Zhǐzhāng de wùlǐ xìngnéng |
Paper shredder |
废纸撕碎机 |
Máy xé tơi giấy |
Fèi zhǐ sī suì jī |
Paper size |
纸张规格 |
Kích thước tiêu chuẩn tờ giấy |
Zhǐzhāng guīgé |
Paper slurry |
悬浮液 |
Dung dịch huyền phù bột giấy và các phụ gia |
Xuánfú yè |
Paper stock |
纸料 |
Bột giấy đã phối trộn, chuẩn bị lên lưới, huyền phù bột giấy |
Zhǐ liào |
Paper strength |
成纸强度 |
Độ bền giấy thành phẩm |
Chéng zhǐ qiángdù |
Paper strips |
纸条 |
Băng giấy |
Zhǐ tiáo |
Paper stuff |
纸料 |
Bột giấy đã phối trộn, chuẩn bị lên lưới, huyền phù bột giấy |
Zhǐ liào |
Paper surface |
纸页表面 |
Bề mặt trang giấy |
Zhǐ yè biǎomiàn |
Paper test |
纸张性能测定 |
Thử nghiệm giấy |
Zhǐzhāng xìngnéng cèdìng |
Paper textiles |
纸织品 |
Vải giấy |
Zhǐ zhī pǐn |
Paper thin letterpress paper |
薄凸版纸 |
Giấy in lồi mỏng |
Báo túbǎn zhǐ |
Paper to pull off |
纸张拉断 |
Kéo rách tờ giấy |
Zhǐzhāng lā duàn |
Paper towel |
毛巾纸 |
Khăn giấy |
Máojīn zhǐ |
Paper towelling |
毛巾纸 |
Khăn giấy |
Máojīn zhǐ |
Paper twine |
纸绳 |
Dây thừng bằng giấy |
Zhǐ shéng |
Paper vibrate |
纸页颤动 |
Trang giấy rung động |
Zhǐ yè chàndòng |
Paper web |
纸幅 |
Tờ giấy dài liên tục, băng giấy (trên máy xeo) |
Zhǐ fú |
Paper web tension |
纸幅张力 |
Lực căng của tờ giấy |
Zhǐ fú zhānglì |
Paper web tension |
纸幅张力 |
Sức căng của tờ giấy |
Zhǐ fú zhānglì |
Paper wet strength |
纸张湿强度 |
Độ bền ướt tờ giấy |
Zhǐzhāng shī qiángdù |
Paper winding cylinder |
卷纸缸 |
Lô cuốn giấy sau máy xeo |
Juǎn zhǐ gāng |
Paperboard |
纸板 |
Giấy carton |
Zhǐbǎn |
Paperboard pressing |
纸板压榨 |
Ép giấy bìa |
Zhǐbǎn yāzhà |
Papermachine |
整台纸机 |
Máy xeo hoàn chỉnh |
Zhěng tái zhǐ jī |
Papermachine design |
纸机设计 |
Thiết kế máy giấy |
Zhǐ jī shèjì |
Papermachine draw |
纸机图纸 |
Bản vẽ máy xeo giấy |
Zhǐ jī túzhǐ |
Papermaker |
造纸工作者 |
Doanh nghiệp sản xuất giấy, người làm giấy |
Zàozhǐ gōngzuò zhě |
Papermaker’s alum |
造纸明矾 |
Phèn dùng trong xeo giấy |
Zàozhǐ míngfán |
Papermaking |
抄纸 |
Xeo giấy |
Chāo zhǐ |
Papermaking |
原纸抄造 |
Sản xuất giấy cuộn |
Yuán zhǐ chāozào |
Papermaking |
造纸 |
Sản xuất giấy |
Zàozhǐ |
Papermaking ability |
抄造纸性能 |
Khả năng xeo giấy |
Chāozàozhǐ xìngnéng |
Papermaking felt |
造纸毛毯 |
Chăn xeo giấy |
Zàozhǐ máotǎn |
Papermaking felt |
造纸毛毯 |
Mền ép máy xeo |
Zàozhǐ máotǎn |
Papermaking industry |
造纸工业 |
Công nghiệp giấy |
Zàozhǐ gōngyè |
Papermaking operation |
抄造操作 |
Vận hành xeo giấy |
Chāozào cāozuò |
Papermaking performance |
抄造性能 |
Tính năng xeo giấy |
Chāozào xìngnéng |
Papermaking process |
抄造工艺 |
Công nghệ xeo giấy |
Chāozào gōngyì |
Papermaking process |
抄造工艺流程 |
Qui trình công nghệ xeo giấy |
Chāozào gōngyì liúchéng |
Papermaking quantitative |
抄造定量 |
Định lượng xeo giấy |
Chāozào dìngliàng |
Papermaking rate |
抄造率 |
Hiệu suất xeo giấy |
Chāozào lǜ |
Papermaking sheet |
抄造纸样 |
Trang giấy handsheet |
Chāo zàozhǐyàng |
Papermaking steps |
造纸工序 |
Quy trình sản xuất giấy |
Zàozhǐ gōngxù |
Papermaking using pulp |
造纸用浆 |
Bột sản xuất giấy |
Zàozhǐ yòng jiāng |
Papermaking wire |
造纸网 |
Lưới xeo giấy |
Zào zhǐ wǎng |
Papersheet curve |
纸张卷曲 |
Băng giấy cong vênh |
Zhǐzhāng juǎnqū |
Papier mache |
字型纸板 |
Giấy bồi (thành các đồ dùng, giấy hoặc các-tông tráng plastic dùng để in bản đúc) |
Zì xíng zhǐbǎn |
Papyrus (Cyperus papyrus) |
纸莎草 |
Cây papirus |
Zhǐ suō cǎo |
Paraffin paper |
石蜡纸 |
Giấy tráng parafin |
Shílà zhǐ |
Paraffined paper |
石蜡纸 |
Giấy tráng parafin |
Shílà zhǐ |
Parafin |
蜡质 |
Parafin |
Là zhì |
Parafin wax |
蜡状 |
Dạng sáp |
Là zhuàng |
Parafin wax |
石蜡 |
Sáp Parafin |
Shílà |
Parameter |
参数 |
Tham số |
Cānshù |
Parameter setting |
参数设定 |
Thiết lập tham số |
Cānshù shè dìng |
Parchment finish |
羊皮纸装饰 |
Giấy trang trí làm giả da |
Yángpí zhǐ zhuāngshì |
Parchment paper |
羊皮纸 |
Giấy giả da |
Yángpí zhǐ |
Parchmentization |
羊皮化 |
Làm giả da |
Yángpí huà |
Parenchyma |
薄壁组织 |
Mô mềm (thực vật) |
Báo bì zǔzhī |
Parent roll |
大卷筒 |
Lô giấy lớn từ lô cuộn máy xeo |
Dà juǎn tǒng |
Paris white |
白垩 |
Canxi cácbonát |
Bái’è |
Paris white |
碳酸钙填料 |
Chất độn CaCO |
Tànsuān gài tiánliào |
Paris white |
碳酸钙填料 |
Chất độn thạch cao |
Tànsuān gài tiánliào |
Part |
部分组成 |
Bộ phận tạo thành |
Bùfèn zǔchéng |
Part |
配套 |
Kết hợp, lắp đặt kèm theo |
Pèitào |
Part of fiber |
一根纤维 |
Bó xơ sợi |
Yī gēn xiānwéi |
Part of series |
部分串联 |
Một phần hệ thống |
Bùfèn chuànlián |
Particle |
粒子 |
Hạt, viên |
Lìzǐ |
Particle |
微粒 |
Hạt mịn |
Wéilì |
Particle |
微粒 |
Hạt nhỏ |
Wéilì |
Particle amount |
粒子数 |
Số lượng hạt |
Lìzǐ shù |
Particle form |
粒子形状 |
Hình trạng hạt |
Lìzǐ xíng zhuàng |
Particle size |
颗粒大小 |
Kích thước hạt |
Kēlì dàxiǎo |
Particle size |
粒子尺寸 |
Kích thước hạt |
Lìzǐ chǐcùn |
Particle size of contaminant |
污染物粒子尺寸 |
Kích thước hạt tạp chất |
Wūrǎn wù lìzǐ chǐcùn |
Particleboard |
碎料纸板 |
Ván ép |
Suì liào zhǐbǎn |
Particulate |
微尘 |
Bụi mịn |
Wéi chén |
Particulate |
微尘 |
Bụi trần |
Wéi chén |
Parts |
部件 |
Linh kiện |
Bùjiàn |
Passive state |
钝态 |
Tính trơ, tính chống ăn mòn, tính thụ động |
Dùn tài |
Paste |
糊剂 |
Hồ dán |
Hú jì |
Paste |
糊剂 |
Keo dán |
Hú jì |
Paste |
糊状 |
Dạng hồ, keo |
Hú zhuàng |
Paste back |
背糊 |
Keo dán lưng sách |
Bèi hú |
Paste on wire cause block |
糊网造成顶浆 |
Bám dính lưới gây ra mắc kẹt bột |
Hú wǎng zàochéng dǐng jiāng |
Paste roll |
粘辊 |
Dính lô |
Zhān gǔn |
Paste wire |
糊网 |
Dính lưới |
Hú wǎng |
Pasted backing board |
裱糊纸板 |
Bìa cứng bồi |
Biǎohú zhǐbǎn |
Pasted backing board |
裱糊纸板 |
Các-tông trợ lực |
Biǎohú zhǐbǎn |
Pasted backing board |
裱糊纸板 |
Giấy bồi |
Biǎohú zhǐbǎn |
Pasted board |
裱糊纸板 |
Bìa cứng bồi |
Biǎohú zhǐbǎn |
Pasted board |
裱糊纸板 |
Các-tông trợ lực |
Biǎohú zhǐbǎn |
Pasted board |
裱糊纸板 |
Giấy bồi |
Biǎohú zhǐbǎn |
Pasted board |
粘合纸板 |
Các-tông dán |
Nián hé zhǐbǎn |
Pasted board |
细料裱糊纸 |
Bìa cứng bồi, giấy bồi |
Xì liào biǎohú zhǐ |
Pasted lined board |
裱糊纸板 |
Các-tông trợ lực |
Biǎohú zhǐbǎn |
Pasted paper |
粘合纸 |
Giấy dán |
Nián hé zhǐ |
Paster |
粘合器 |
Máy bồi giấy |
Nián hé qì |
Pasting |
粘合 |
Dán dính |
Nián hé |
Pasting paper |
裱糊纸 |
Giấy trợ lực |
Biǎohú zhǐ |
Pasting temperature |
糊化温度 |
Nhiệt độ hồ hoá |
Hú huà wēndù |
Patch mark |
缝补毛毯痕 |
Vân hoa giấy ướt |
Féngbǔ máotǎn hén |
Patch mark |
缝补网痕 |
Vân hoa giấy ướt |
Féngbǔ wǎng hén |
Patent coated board |
特制涂布纸板 |
Các-tông tráng có đốm |
Tèzhì tú bù zhǐbǎn |
Pattern |
纹型 |
Dạng đường vân |
Wén xíng |
Pattern |
纹型 |
Độ nhấp nhô trên mặt tờ giấy |
Wén xíng |
Pattern board |
裁花样纸板 |
Bìa giấy lót quần áo, giày dép |
Cái huāyàng zhǐbǎn |
Pattern board |
图案纸板 |
Bìa được ép quang cứng bằng giấy loại (dùng làm lót quần áo, giày dép) |
Tú’àn zhǐbǎn |
Pattern paper |
服装图样纸 |
Giấy giác quần áo |
Fúzhuāng túyàng zhǐ |
Payback period |
投资回收期 |
Thời gian hoàn vốn |
Tóuzī huíshōu qí |
Pea |
豌豆 |
Đậu hà lan |
Wāndòu |
Peak |
峰 |
Đỉnh, cột |
Fēng |
Peak |
峰值 |
Giá trị cột |
Fēngzhí |
Pearl filler |
碳酸钙填料 |
Chất độn CaCO |
Tànsuān gài tiánliào |
Pearl filler |
碳酸钙填料 |
Chất độn thạch cao |
Tànsuān gài tiánliào |
Pearl white |
钡白 |
Chất độn bari sunphát |
Bèi bái |
Pearl white |
珍珠白 |
Chất độn bari sunphát |
Zhēnzhū bái |
Pectin in folder |
草类中的果胶 |
Pectin trong nhựa quả |
Cǎo lèi zhōng de guǒ jiāo |
Peel |
去皮 |
Bong mặt giấy |
Qù pí |
Peel |
压碎 |
Ép nát |
Yā suì |
Peel off |
剥离 |
Bóc ra |
Bōlí |
Peeled log |
去皮木 |
Gỗ đã bóc vỏ |
Qù pí mù |
Peeled wood |
去皮木材 |
Gỗ đã bóc vỏ |
Qù pí mùcái |
Peeling |
剥皮 |
Bóc ra |
Bāopí |
Peeling |
去皮 |
Bong mặt giấy |
Qù pí |
Peeling pulp roll |
剥浆辊 |
Trục bóc tách bột |
Bō jiāng gǔn |
Peep hole |
窥孔 |
Lỗ quan sát |
Kuī kǒng |
Pelletizer |
粒化器 |
Máy tạo hạt |
Lì huà qì |
Pen carbon paper |
钢笔复写纸 |
Giấy kẻ mực |
Gāngbǐ fùxiězhǐ |
Pendulum circular saw |
摆式圆锯 |
Cưa vòng |
Bǎi shì yuán jù |
Pendulum typer tensile tester |
摆锤式抗张试验机 |
Máy kiểm tra độ bền kéo dạng quả lắc |
Bǎi chuí shì kàng zhāng shìyàn jī |
Penetration |
渗透 |
Xâm nhập, thẩm thấu,tác dụng thẩm thấusấm thấu |
Shèntòu |
Penicillium |
青霉属 |
|
Qīng méi shǔ |
Pentosan |
多戊糖 |
Đường pentozan |
Duō wù táng |
Pentosan |
聚戊糖 |
Đường pentozan |
Jù wù táng |
Peptizing agent |
胶化剂 |
Chất hoà thành keo |
Jiāo huà jì |
Peptizing agent |
胶化剂 |
Chất tạo keo |
Jiāo huà jì |
Peptizing agent |
胶溶剂 |
Chất hoà thành keo |
Jiāo róngjì |
Per each time unit |
每单位时间内 |
Trong mỗi đơn vị thời gian |
Měi dānwèi shíjiān nèi |
Peracetic acid |
过醋酸 |
|
Guò cù suān |
Peracetic acid |
过氧乙酸 |
|
Guò yǎng yǐ suān |
Peracetic acid bleaching |
过氧酸漂白 |
Tẩy trắng bằng peracetic |
Guò yǎng suān piǎobái |
Percent of solids |
固体物含量百分充 |
Tỷ lệ phần trăm chất rắn |
Gùtǐ wù hánliàng bǎi fēn chōng |
Percentage |
百分比 |
Phần trăm |
Bǎifēnbǐ |
Percentage of loss |
损耗百分率 |
Phần trăm tổn thất |
Sǔnhào bǎifēnlǜ |
Percolation threshold |
渗滤阈值 |
Ngưỡng thấm của vật liệu dẫn điện |
Shèn lǜ yùzhí |
Perfect reflecting diffuser |
完全反射漫射体 |
Hoàn toàn phản xạ tia raman |
Wánquán fǎnshè màn shè tǐ |
Perforating |
穿孔 |
Nhấn răng (để giấy dễ xé) |
Chuānkǒng |
Perforating |
打孔 |
Nhấn răng (giấy) |
Dǎ kǒng |
Perforating paper |
打孔纸 |
Giấy có nhấn răng |
Dǎ kǒng zhǐ |
Performance |
性能 |
Tính năng |
Xìngnéng |
Periodically |
定期 |
Định kỳ |
Dìngqí |
Peripherical speed |
圆周速度 |
Tốc độ vòng quay |
Yuánzhōu sùdù |
Permanent magnet |
永久磁钢 |
Nam châm vĩnh cửu |
Yǒngjiǔ cí gāng |
Permanent storage |
永久保存 |
Tồn trữ vĩnh viễn |
Yǒngjiǔ bǎocún |
Permanganate number |
高锰酸钾值 |
Trị số K |
Gāo měng suān jiǎ zhí |
Permeability |
渗透性 |
Tính thẩm thấu |
Shèntòu xìng |
Peroxidase |
过氧化物酶 |
|
Guò yǎnghuà wù méi |
Peroxide |
过氧化物 |
Perôxít |
Guò yǎnghuà wù |
Peroxide bleaching |
过氧化物漂白 |
Tẩy trắng bằng perôxít |
Guò yǎnghuà wù piǎo bái |
Peroxide lignin ammonium sulfonate |
过氧木素磺酸铵 |
|
Guò yǎng mù sù huáng suān ǎn |
Peroxy acid |
过氧酸 |
|
Guò yǎng suān |
Peroxynitrite acid |
过氧亚胺酸 |
|
Guò yǎng yà ān suān |
Petroleum wax |
石蜡 |
Sáp trong dầu mỏ |
Shí là |
PH |
酸度 |
Trị số pH, độ axit |
Suāndù |
PH of waste water |
废水 pH |
PH của nước thải |
Fèishuǐ pH |
PH value of acid Enzyme |
酸性酶pH值 |
Độ pH của Enzyme có tính axit |
Suānxìng méi pH zhí |
Phase |
相 |
Pha |
Xiāng |
Phase change |
相变化 |
Thay đổi pha |
Xiāng biànhuà |
Phase conversion |
转相 |
Chuyển pha |
Zhuǎn xiāng |
Phenol |
苯酚 |
|
Běnfēn |
Phenolic hydroxyl group |
酚羟基 |
|