|
|
|
A – a |
阿戊糖 |
Arabinose |
Đường arabinôza |
Ā wù táng |
癌物质 |
Carcinogenic substance |
Chất gây ung thư |
Ái wùzhí |
癌性 |
Carcinogen |
Tính gây ung thư |
Ái xìng |
阿拉伯庚糖醛酸 |
Uronic acid |
|
Ālābó gēng táng quán suān |
阿拉伯胶 |
Gum arabica |
Keo arabic |
Ālābó jiāo |
阿拉伯糖 |
Arabinose |
Đường arabinosea |
Ālābó táng |
暗斑 (俗称汽斑) |
Blackening |
Điểm khí |
Àn bān (súchēng qì bān) |
暗斑 (俗称汽斑) |
Blackening |
Điểm tối |
Àn bān (súchēng qì bān) |
暗的颜色 |
Dark color |
Màu tối |
Àn de yánsè |
暗点 |
Dark spot |
Điểm tối |
Àn diǎn |
案辊 |
Table roll |
Lô đỡ lưới |
Àn gǔn |
铵基 |
Amoni group |
Nhóm amoni |
Ǎn jī |
胺基改性的带阳离子形的酚醛树脂 |
Amine modified by resin phenolic cationic |
Ion dương nhựa phenolic biến tính có gốc amin |
Àn jī gǎi xìng de dài yánglízǐ xíng de fēnquán shùzhī |
安基硼烷 |
Amino boranean |
|
Ān jī péng wán |
胺类化合物 |
Amines compound |
Hợp chất amin |
Àn lèi huàhéwù |
氨羟络合剂 |
Aminoxatyl complexing agent |
Chất tạo phức aminoxatyl |
Ān qiǎng luò hé jì |
氨基磺酸(NHSOH) |
Sulfamate |
|
Ānjī huáng suān (NHSOH) |
安全 |
Safety |
An toàn |
Ānquán |
安全标准 |
Safety standard |
Tiêu chuẩn an toàn |
Ānquán biāozhǔn |
安全措施 |
Safety measures |
Biện pháp an toàn |
Ānquán cuòshī |
安全带 |
Safety stripe |
Dây an toàn |
Ānquán dài |
安全阀 |
Safety valve |
Van an toàn |
Ānquán fá |
安装 |
Installation |
Lắp đặt |
Ānzhuāng |
安装工 |
Millwright |
Công nhân nhà máy |
Ānzhuāng gōng |
熬 |
Boiled |
Sôi |
Áo |
凹疤 |
Concave scar |
Vết hằn lõm |
Āo bā |
螯合剂 |
Chelating agent |
Chất chelate |
Áo hé jì |
螯合剂 |
Chelating agent |
Chất tạo càng |
Áo hé jì |
螯合值 |
Chelated value |
Giá trị tạo càng |
Áo hé zhí |
螯合作用 |
Chelating |
Tác dụng tạo càng |
Áo hézuòyòng |
熬制过程 |
Boiled process |
Quá trình nấu |
Áo zhì guòchéng |
凹版涂布纸 |
Gravure coated paper |
Giấy tráng bản in |
Āobǎn tú bù zhǐ |
凹版印刷纸 |
Intaglio paper |
Giấy in bản kẽm |
Āobǎn yìnshuā zhǐ |
凹版印刷纸 |
Plate paper |
Giấy in bản kẽm |
Āobǎn yìnshuā zhǐ |
|
|
|
B – b |
巴氏合金 |
Babbit(metal) |
Hợp kim babit |
Bā shì héjīn |
摆锤式抗张试验机 |
Pendulum typer tensile tester |
Máy kiểm tra độ bền kéo dạng quả lắc |
Bǎi chuí shì kàng zhāng shìyàn jī |
白度 |
Whiteness |
Độ trắng |
Bái dù |
白度变化 |
Whiteness change |
Thay đổi độ trắng |
Bái dù biànhuà |
白度高 |
High whiteness |
Độ trắng cao |
Bái dù gāo |
白度季节波动 |
Change whiteness of reason |
Biến đổi độ trắng theo mùa |
Bái dù jìjié bōdòng |
白度颜色测定仪 |
Brightness color detector |
Máy đo màu sắc |
Bái dù yánsè cèdìng yí |
白度增加值 |
Whiteness increasing value |
Giá trị tăng độ trắng |
Bái dù zēngjiā zhí |
白度植 |
Whiteness degree |
Độ trắng |
Bái dù zhí |
白腐菌 |
White rot fungi |
Nấm mùn trắng |
Bái fǔ jūn |
白卡纸 |
Ivory board |
Các-tông Bristol |
Bái kǎ zhǐ |
白卡纸 |
Ivory board |
Các-tông màu ngà voi |
Bái kǎ zhǐ |
白冷杉 |
Fir (Abies) |
Cây linh sam |
Bái lěngshān |
白冷杉 |
Fir (Abies) |
Gỗ sâm |
Bái lěngshān |
白冷杉 |
Fir (Abies) |
Gỗ thông lạnh |
Bái lěngshān |
白冷杉 |
Fir (Abies) |
Gỗ tùng |
Bái lěngshān |
白冷杉 |
White fir (Abies concolor) |
Cây linh sam |
Bái lěngshān |
白冷杉 |
White fir (Abies concolor) |
Gỗ sâm |
Bái lěngshān |
白冷杉 |
White fir (Abies concolor) |
Gỗ thông lạnh |
Bái lěngshān |
白冷杉 |
White fir (Abies concolor) |
Gỗ tùng |
Bái lěngshān |
白泥 |
Lime mud |
Bùn trắng |
Bái ní |
白泥 |
Lime mud |
Bùn vôi |
Bái ní |
白泥 |
Lime mud |
Bùn vôi cácbônát canxi |
Bái ní |
白泥 |
White mud |
Bùn trắng |
Bái ní |
白泥 |
White mud |
Bùn vôi |
Bái ní |
白泥 |
White mud |
Bùn vôi cácbônát canxi |
Bái ní |
白泥煅烧 |
Burning of lime sludge |
Nung bã vôi |
Bái ní duànshāo |
白泥搅拌器 |
Mud agitator |
Máy khuấy bùn (vôi) |
Bái ní jiǎobàn qì |
摆式圆锯 |
Pendulum circular saw |
Cưa vòng |
Bǎi shì yuán jù |
白水系统封闭性较好 |
Closing ability of white water system is better |
Hệ thống nước trắng có tính khép kín khá tốt |
Bái shuǐ xìtǒng fēngbì xìng jiào hǎo |
白树脂 |
White resin |
Nhựa trắng |
Bái shùzhī |
百万分之 |
PPM |
Phần triệu |
Bǎi wàn fēn zhī |
白液澄清器 |
White liquor clarifier |
Lắng trong dịch trắng |
Bái yè chéngqīng qì |
白液沉渣 |
Lime mud |
Bùn trắng |
Bái yè chénzhā |
白液沉渣 |
Lime mud |
Bùn vôi |
Bái yè chénzhā |
白液沉渣 |
White mud |
Bùn trắng |
Bái yè chénzhā |
白液沉渣 |
White mud |
Bùn vôi |
Bái yè chénzhā |
白纸 |
White paper |
Giấy trắng |
Bái zhǐ |
白纸类 |
White paper |
Giấy trắng |
Bái zhǐ lèi |
白垩 |
Chalk |
Canxi cácbonát |
Bái’è |
白垩 |
Paris white |
Canxi cácbonát |
Bái’è |
白垩 |
Whiting |
Canxi cácbonát |
Bái’è |
白垩处理 |
Chalking |
Xử lý khử màu, xoá màu của mực in |
Bái’è chǔlǐ |
白垩纸 |
Chalk overlay paper |
Giấy gói phấn |
Bái’è zhǐ |
百分比 |
Percentage |
Phần trăm |
Bǎifēnbǐ |
白墨 |
White ink |
Mực trắng |
Báimò |
白色 |
White |
Màu trắng |
Báisè |
白色(松香)胶 |
White size |
Keo nhựa thông trắng |
Báisè (sōngxiāng) jiāo |
白色废纸 |
White waste paper |
Giấy tái chế màu trắng |
Báisè fèi zhǐ |
白色挂面纸板 |
Faced liner |
Giấy bìa lớp mặt |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
白色挂面纸板 |
Faced liner |
Giấy các-tông màu trắng |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
白色挂面纸板 |
White liner paperboard |
Giấy bìa lớp mặt |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
白色挂面纸板 |
White liner paperboard |
Giấy các-tông màu trắng |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
白色挂面纸板 |
White top liner |
Giấy bìa lớp mặt |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
白色挂面纸板 |
White top liner |
Giấy các-tông màu trắng |
Báisè guàmiàn zhǐbǎn |
白色颜料 |
White pigment |
Chất tăng trắng |
Báisè yánliào |
白色颜料 |
White pigment |
Phẩm nhuộm màu trắng |
Báisè yánliào |
白色纸 |
White paper |
Giấy màu trắng |
Báisè zhǐ |
白色纸板 |
White cardboard |
Giấy bìa màu trắng |
Báisè zhǐbǎn |
白水 |
White water |
Nước trắng |
Báishuǐ |
白水回收装置 |
Saveall |
Thiết bị thu hồi nước trắng |
Báishuǐ huíshōu zhuāngzhì |
白水盘 |
White water disc |
Khay hứng nước trắng |
Báishuǐ pán |
白水盘 |
White water disc |
Máng hứng nước trắng |
Báishuǐ pán |
白水筛 |
White water screen |
Sàng nước trắng |
Báishuǐ shāi |
白水塔 |
White water tower |
Tháp nước trắng |
Báishuǐ tǎ |
白水循环封闭程度 |
White water loop dosure level |
Mức độ làm kín của nước trắng tuần hoàn |
Báishuǐ xúnhuán fēngbì chéngdù |
白水泵 |
White water pump |
Bơm nước trắng |
Báishuǐbèng |
白水槽 |
White water tank |
Bể nước trắng |
Báishuǐcáo |
白土 |
Clay |
Đất sét |
Báitǔ |
白土袋纸 |
Sack paper |
Túi giấy kraft |
Báitǔ dài zhǐ |
白土填料纸 |
Clay filled paper |
Giấy độn cao lanh |
Báitǔ tiánliào zhǐ |
白云杉 |
White spruce (Picea glauca Voss.) |
Cây bách trắng |
Báiyún shān |
白云杉 |
White spruce (Picea glauca Voss.) |
Cây vân sam |
Báiyún shān |
般防油纸 |
Grease proof paper |
Giấy chống thấm dầu |
Bān fáng yóuzhǐ |
半干法除髓后的蔗渣 |
Baggasse of semidry debaggasse method |
Bã mía sau khử tuỷ bằng phương pháp bán khô |
Bàn gàn fǎ chú suǐ hòu de zhè zhā |
半干性油 |
Hemi dry oil |
Dầu bán khô |
Bàn gān xìng yóu |
半干压光机 |
Breaker stack |
Cán láng trung gian (giữa các công đoạn tráng bề mặt giấy) |
Bàn gàn yā guāng jī |
半干压光机 |
Breaker stack |
Ép quang trung gian (giữa các công đoạn tráng bề mặt giấy) |
Bàn gàn yā guāng jī |
半光平张纸 |
Half plate paper |
Giấy tốt có độ xốp cao dùng để khắc bản in |
Bàn guāngpíng zhāng zhǐ |
半化浆 |
Hemi chemical pulp |
Bột bán hoá |
Bàn huà jiāng |
半化学浆 |
Semi chemical pulp |
Bột giấy bán hóa học |
Bàn huàxué jiāng |
半浆机 |
Breaker |
Máy đánh tơi sơ bộ |
Bàn jiāng jī |
半浆机 |
Breaker beater |
Máy đánh tơi sơ bộ |
Bàn jiāng jī |
斑克松 |
Jack pine (Pinus banksiana Lamb.) |
Thông lá ngắn |
Bān kè sōng |
半连续性 |
Semi continuous |
Bán liên tục |
Bàn liánxù xìng |
半漂 |
Half bleached |
Tẩy trắng sơ bộ bột giấy |
Bàn piào |
半漂浆 |
Semibleached pulp |
Bột giấy bán tẩy trắng |
Bàn piào jiāng |
半软性填料 |
Semisoft interior |
Phụ gia có tính bán nhuyễn |
Bàn ruǎn xìng tiánliào |
半乳糖 |
Galactose |
Đường galactô |
Bàn rǔtáng |
半缩醛基 |
Semi acetal based (group) |
Nhóm bán acetal |
Bàn suō quán jī |
半透明防油纸 |
Glassine paper |
Giấy bóng mờ |
Bàn tòumíng fáng yóuzhǐ |
半透明纸 |
Glassine paper |
Giấy bóng mờ |
Bàn tòumíng zhǐ |
半透明纸 |
Translucent paper |
Giấy bóng mờ |
Bàn tòumíng zhǐ |
半透明度 |
Semi translucent paper |
Giấy mờ |
Bàn tòumíngdù |
半纤维素 |
Hemicellulose |
|
Bàn xiānwéi sù |
班制 |
Shift |
Ca, nhóm, tổ |
Bān zhì |
半皱薄页纸 |
Semi crepe tissue |
Giấy lụa vệ sinh |
Bàn zhòu báo yè zhǐ |
半成品 |
Semi product |
Bán thành phẩm |
Bànchéngpǐn |
半导体深测器 |
Semiconductor detector |
Đầu dò bán dẫn |
Bàndǎotǐ shēn cè qì |
斑点 |
Mottle |
Vết đốm, vết đen, hiện màu lốm đốm do mặt giấy hút mực không đều |
Bāndiǎn |
斑点 |
Spot |
Vết đốm, vết đen , hiện màu lốm đốm do mặt giấy hút mực không đều |
Bāndiǎn |
棒磨机 |
Rod mill |
Máy nghiền búa |
Bàng mó jī |
棒形 |
Bar form |
Hình cây gậy |
Bàng xíng |
棒形筛鼓 |
Bar form screen cylinder |
Thân máy sàng hình cây gậy |
Bàng xíng shāi gǔ |
办公废纸 |
Office waste paper |
Giấy văn phòng tái chế |
Bàngōng fèi zhǐ |
办公废纸脱墨浆 |
Office waste paper deinking pulp |
Bột khử mực giấy văn phòng |
Bàngōng fèi zhǐ tuō mò jiāng |
半径 |
Radius |
Bán kính |
Bànjìng |
板式 |
Plate |
Dạng tấm |
Bǎnshì |
包 |
Bale |
Kiện hàng |
Bāo |
包版纸 |
Bottle wrapping paper |
Giấy bao gói chai lọ |
Bāo bǎn zhǐ |
薄包装纸 |
Hoisery paper |
Giấy tissue mỏng làm lót tất |
Báo bāozhuāng zhǐ |
薄壁细胞 |
Thin wall cell |
Tế bào vách mỏng |
Báo bì xìbāo |
薄壁组织 |
Parenchyma |
Mô mềm (thực vật) |
Báo bì zǔzhī |
薄衬纸 |
Thin tissue paper |
Giấy lót mỏng |
Báo chèn zhǐ |
薄的纸张 |
Cigarette thin paper |
Giấy bìa mỏng |
Báo de zhǐzhāng |
鲍尔斯唐纸 |
Balston’s paper |
Giấy dùng cho hội họa |
Bào ěr sī táng zhǐ |
鲍尔斯唐纸 |
London paper |
Giấy dùng cho hội họa |
Bào ěr sī táng zhǐ |
鲍尔斯唐纸 |
Whatman paper |
Giấy dùng cho hội họa |
Bào ěr sī táng zhǐ |
薄光泽纸 |
Onion skin paper |
Giấy vỏ hành |
Báo guāngzé zhǐ |
保光泽纸 |
Antitarnish paper |
Giấy bảo toàn độ bóng |
Bǎo guāngzé zhǐ |
胞间层 |
Cell wall layer |
Lớp tế bào trung gian |
Bāo jiān céng |
胞间层 |
Middle lamella |
Lớp tế bào trung gian |
Bāo jiān céng |
薄凸版纸 |
Paper thin letterpress paper |
Giấy in lồi mỏng |
Báo túbǎn zhǐ |
薄页绝缘纸 |
Insulating tissue |
Giấy bìa cách điện |
Báo yè juéyuán zhǐ |
薄页纸 |
Lightweight paper |
Giấy mỏng |
Báo yè zhǐ |
薄页纸 |
Tissue paper |
Giấy tissue |
Báo yè zhǐ |
薄页纸卷 |
Roll tissue |
Cuộn giấy vệ sinh |
Báo yè zhǐ juǎn |
抱闸缸 |
Brake cylinder |
Xylanh hãm tốc |
Bào zhá gāng |
包针纸 |
Needle paper |
Giấy gói kim màu đen |
Bāo zhēn zhǐ |
报告指示灯 |
Report indicator |
Đèn hiển thị |
Bàogào zhǐshì dēng |
包裹材料 |
Packaging material |
Vật liệu bao bì |
Bāoguǒ cáiliào |
饱和 |
Saturate |
Bão hoà |
Bǎohé |
饱和度 |
Saturation degree |
Độ bão hoà |
Bǎohé dù |
饱和水溶液 |
Saturated aqueous solution |
Dung dịch nước bão hoà |
Bǎohé shuǐróngyè |
保护汽车用牛皮纸 |
Car liner |
Giấy lót bảo vệ hàng hoá vận chuyển |
Bǎohù qìchē yòng niúpízhǐ |
保洁剂槽 |
Wire and felt cleaning agent tank |
Thùng hóa chất giữ sạch lưới, chăn |
Bǎojié jì cáo |
保留率 |
Retention rate |
Tỷ lệ bảo lưu |
Bǎoliú lǜ |
暴露 |
Exposed |
Tiếp xúc |
Bàolù |
保密纸 |
Confidental paper |
Giấy bảo mật |
Bǎomì zhǐ |
剥皮 |
Peeling |
Bóc ra |
Bāopí |
剥皮反应 |
Stripping reaction |
Phản ứng bóc lớp |
Bāopí fǎnyìng |
剥皮机 |
Bark peeler |
Máy bóc vỏ cây |
Bāopí jī |
剥皮损失 |
Barking losses |
Tổn thất gỗ khi bóc vỏ |
Bāopí sǔnshī |
包瓶用纸 |
Bottle cap wrapper |
Các-tông nắp chai lọ |
Bāopíng yòng zhǐ |
包瓶纸 |
Bottle wrapping paper |
Giấy bao gói chai lọ |
Bāopíng zhǐ |
爆破纸张 |
Blasting paper |
Giấy gói thuốc nổ |
Bàopò zhǐzhāng |
保温 |
Constant temperature |
Bảo ôn |
Bǎowēn |
保险纸 |
Security paper |
Giấy an toàn |
Bǎoxiǎn zhǐ |
保险纸 |
Security paper |
Giấy chống làm giả |
Bǎoxiǎn zhǐ |
爆炸性气体 |
Explosive gas |
Khí dễ cháy nổ |
Bàozhàxìng qìtǐ |
报纸类 |
News grade |
Giấy báo có hàm lượng bột gỗ mài cao |
Bàozhǐ lèi |
包装 |
Packing |
Bao gói |
Bāozhuāng |
包装 |
Packing |
Đóng gói |
Bāozhuāng |
包装材料 |
Packaging material |
Vật liệu bao gói |
Bāozhuāng cáiliào |
包装食品用纸板 |
Food board |
Bìa gói thực phẩm |
Bāozhuāng shípǐn yòng zhǐbǎn |
包装用薄页纸 |
Wrapping tissue |
Giấy bao gói mỏng |
Bāozhuāng yòng báo yè zhǐ |
包装运输包装件防霉实验方法 |
Package and transport mold test method |
Bao bì vận chuyển phương pháp phòng ngừa nấm mốc |
Bāozhuāng yùnshū bāozhuāng jiàn fáng méi shíyàn fāngfǎ |
包装粘糊机 |
Sheet pasting machine |
Máy đóng gói và dán hồ |
Bāozhuāng zhān hú jī |
包装纸 |
Packing paper |
Giấy bao gói |
Bāozhuāng zhǐ |
包装纸 |
Wrapping paper |
Giấy bao gói |
Bāozhuāng zhǐ |
包装纸板 |
Packing Carton |
Giấy carton bao gói |
Bāozhuāng zhǐbǎn |
包装纸板 |
Packing Carton |
Giấy carton đóng gói |
Bāozhuāng zhǐbǎn |
钡 |
Barium |
Bari |
Bèi |
钡白 |
Pearl white |
Chất độn bari sunphát |
Bèi bái |
钡地纸 |
Baryta paper |
Giấy tráng sunphát bari |
Bèi de zhǐ |
背辊 |
Backing roll |
Lô trợ lực (đường kính lớn ở máy tráng) |
Bèi gǔn |
背辊痕(纸病) |
Backing roll mark |
Vệt đốm trên mặt giấy tráng, vệt phấn tráng theo chiều dọc |
Bèi gǔn hén (zhǐ bìng) |
背辊痕(纸病) |
Backing roll spot |
Vệt đốm trên mặt giấy tráng, vệt phấn tráng theo chiều dọc |
Bèi gǔn hén (zhǐ bìng) |
背糊 |
Paste back |
Keo dán lưng sách |
Bèi hú |
备木 |
Wood preparation |
Chuẩn bị mảnh gỗ |
Bèi mù |
备件 |
Spare parts |
Linh kiện thay thế |
Bèijiàn |
背景直射光扫描图像 |
Direct light background scanned image |
Ảnh quét ánh sáng trực tiếp |
Bèijǐng zhíshè guāng sǎomiáo túxiàng |
贝克曼价 |
Bjorkman’s lignin number |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Bèikè màn jià |
贝克曼木素 |
Bjorkman’s lignin |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Bèikè màn mù sù |
备料 |
Stock preparation |
Chuẩn bị bột |
Bèiliào |
备品 |
Spare parts |
Vật tư thay thế |
Bèipǐn |
备品备件 |
Spare part |
Thiết bị dự phòng |
Bèipǐn bèijiàn |
焙烧 |
Calcination |
Nung vôi |
Bèishāo |
焙烧炉 |
Roaster |
Lò nung |
Bèishāo lú |
备用气水分离池 |
Spare bunker separator |
Bể phân ly khí và nước dự phòng |
Bèiyòng qì shuǐ fèn lí chí |
备用循环泵 |
Stand by booster pump |
Bơm tuần hoàn dự phòng |
Bèiyòng xúnhuán bèng |
苯 |
Benzene |
|
Běn |
苯丙氨酸 |
Phenylalanine |
|
Běn bǐng ān suān |
苯丙氨酸脱氨酶抑制剂 |
Amonia acid deaminase inhibitor |
Chất ức chế tách amoniac trong vòng benzene |
Běn bǐng ān suān tuō ān méi yìzhì jì |
本册封面纸 |
Pamphlet over |
Tập giấy ghi chú |
Běn cè fēngmiàn zhǐ |
本册用纸 |
Pamphlet paper |
Giấy dùng để đóng tập, viết |
Běn cè yòng zhǐ |
本厂基建部施工员 |
Factory constructing worker groups |
Nhóm thi công nhà máy |
Běn chǎng jījiàn bù shīgōng yuán |
苯环 |
Benzene ring |
Vòng benzene |
Běn huán |
苯环开环 |
Benzene ring open |
Mở vòng benzen |
Běn huán kāi huán |
苯甲醋键 |
Benzene methyl ester bond |
Liên kết ester của benzene metyl |
Běn jiǎ cù jiàn |
苯甲醚键 |
Anisole bond |
Liên kết anisol |
Běn jiǎ mí jiàn |
苯乙烯 |
Styrene ben |
|
Běn yǐxī |
苯乙烯丁二烯 |
Styrene butadience |
|
Běn yǐxī dīng èr xī |
苯胺染色 |
Aniline printing |
In bằng mực anilin |
Běn’ān rǎnsè |
苯酚 |
Phenol |
|
Běnfēn |
泵入稀释槽内 |
Pump into diluted tank |
Bơm vào thùng pha loãng |
Bèng rù xīshì cáo nèi |
泵送 |
Pumping |
Bơm đi |
Bèng sòng |
泵送 |
Pumping |
Bơm vận chuyển |
Bèng sòng |
本色 |
Color |
Màu sắc |
Běnsè |
本色纸 |
Original color paper |
Giấy màu gốc |
Běnsè zhǐ |
本色纸 |
Unbleached pulp paper |
Giấy từ bột không tẩy |
Běnsè zhǐ |
本色纸张 |
Unbleached paper |
Giấy không tẩy |
Běnsè zhǐzhāng |
比 |
Ratio |
Tỷ lệ |
Bǐ |
比表面 |
Specific surface |
Diện tích đơn vị (trọng lượng) |
Bǐ biǎomiàn |
比容 |
Specific volume |
Dung tích riêng |
Bǐ róng |
比粘附 |
Specific adhesion |
Liên kết bằng hoá trị |
Bǐ zhān fù |
变白 |
White |
Chuyển màu trắng |
Biàn bái |
边材 |
Sapwood |
Lớp gỗ bên ngoài của cây |
Biān cái |
变差 |
Worse |
Xấu đi |
Biàn chà |
变差平均 |
Average deviation |
Độ lệch bình quân |
Biàn chà píngjūn |
变脆 |
Brittle |
Giòn, hoá giòn |
Biàn cuì |
便答纸 |
Note paper |
Giấy ghi chú |
Biàn dá zhǐ |
变缓 |
Slow down |
Làm chậm |
Biàn huǎn |
边卷 |
Siderun |
Cong biên (bệnh giấy) |
Biān juǎn |
边卷 |
Siderun |
Cuộn biên (bệnh giấy) |
Biān juǎn |
变送单元 |
Transmitter unit |
Bộ truyền |
Biàn sòng dānyuán |
变送器 |
Transmitter |
Bộ truyền tín hiệu |
Biàn sòng qì |
变送器 |
Transmitter |
Máy phát |
Biàn sòng qì |
变送器型号 |
Transmitter model |
Loại cảm biến |
Biàn sòng qì xínghào |
变送器信号的AD值 |
Ad value of transmitter signal |
Giá trị tín hiệu AD của bộ cảm biến nồng độ |
Biàn sòng qì xìnhào de AD zhí |
边长 |
Side length |
Chiều dài mặt bên |
Biān zhǎng |
变化范围 |
Change rate |
Phạm vi thay đổi |
Biànhuà fànwéi |
变化值 |
Change value |
Giá trị thay đổi |
Biànhuà zhí |
变换 |
Transform |
Biến đổi |
Biànhuàn |
边界 |
Horizontal line |
Đường biên |
Biānjiè |
边界 |
Limit line |
Đường biên |
Biānjiè |
变亮 |
Bright |
Chuyển màu sáng |
Biànliàng |
鞭毛虫 |
Flagellate |
Trùng roi |
Biānmáo chóng |
扁平化的管理模式 |
Flattened management model |
Mô hình quản lý phẳng |
Biǎnpíng huà de guǎnlǐ móshì |
扁平状 |
Flat structure |
Mô hình phẳng |
Biǎnpíng zhuàng |
扁平状结构 |
Flat structure |
Cấu trúc phẳng |
Biǎnpíng zhuàng jiégòu |
变色 |
Discolor |
Đổi màu |
Biànsè |
变色瞳霉 |
Hitomi color mold |
|
Biànsè tóng méi |
变速传动 |
Variable speed drive |
Truyền động có thể thay đổi tốc độ của máy cuộn |
Biànsù chuándòng |
变形 |
Deformed |
Biến dạng |
Biànxíng |
变形 |
Deformed |
Biến hình |
Biànxíng |
变性淀粉 |
Modified starch |
Tinh bột biến tính |
Biànxìng diànfěn |
变性糊化 |
Denatured gelatinized |
Hồ hoá biến tính |
Biànxìng hú huà |
变性糊化 |
Modified gelatinized |
Hồ hoá biến tính |
Biànxìng hú huà |
变性纤维素 |
Modified cellulose |
Xenluylô biến tính |
Biànxìng xiānwéi sù |
变压器 |
Transformer |
Bộ biến áp |
Biànyāqì |
变压器 |
Transformer |
Máy biến thế |
Biànyāqì |
变异菌 |
Variation of bacteria |
Vi khuẩn biến dị |
Biànyì jūn |
编制 |
Definite |
Biên chế |
Biānzhì |
表 |
Table |
Bảng, biểu |
Biǎo |
表 |
Table |
Biểu, bảng |
Biǎo |
标称重量 |
Nominal weight |
Trọng lượng danh nghĩa |
Biāo chēng zhòngliàng |
表观比重 |
Apparent density specific gravity |
Tỷ trọng biểu kiến |
Biǎo guān bǐzhòng |
表胶螺杆泵 |
Sizing starch screw pump |
Bơm trục vít gia keo |
Biǎo jiāo luógān bèng |
表胶贮存槽 |
Surface sizing agent tank |
Thùng chứa keo |
Biǎo jiāo zhùcún cáo |
标距 |
Gauge |
Tiêu cự |
Biāo jù |
标本 |
Specimen |
Tiêu bản |
Biāoběn |
标定 |
Calibration |
Hiệu chuẩn |
Biāodìng |
标定频率 |
Frequency calibration |
Tần số hiệu chuẩn |
Biāodìng pínlǜ |
标定频率设定 |
Set calibration frequency |
Thiết lập tần số hiệu chuẩn |
Biāodìng pínlǜ shè dìng |
表格 |
Table |
Biểu thống kê |
Biǎogé |
裱糊纸 |
Backing paper |
Giấy trợ lực |
Biǎohú zhǐ |
裱糊纸 |
Pasting paper |
Giấy trợ lực |
Biǎohú zhǐ |
裱糊纸板 |
Pasted backing board |
Bìa cứng bồi |
Biǎohú zhǐbǎn |
裱糊纸板 |
Pasted backing board |
Các-tông trợ lực |
Biǎohú zhǐbǎn |
裱糊纸板 |
Pasted backing board |
Giấy bồi |
Biǎohú zhǐbǎn |
裱糊纸板 |
Pasted board |
Bìa cứng bồi |
Biǎohú zhǐbǎn |
裱糊纸板 |
Pasted board |
Các-tông trợ lực |
Biǎohú zhǐbǎn |
裱糊纸板 |
Pasted board |
Giấy bồi |
Biǎohú zhǐbǎn |
裱糊纸板 |
Pasted lined board |
Các-tông trợ lực |
Biǎohú zhǐbǎn |
标记 |
Signal |
Dấu hiệu, tín hiệu |
Biāojì |
表面 |
Surface |
Bề mặt |
Biǎomiàn |
表面(结合)强度 |
Surface pick strength |
Lực dính bám bề mặt |
Biǎomiàn (jiéhé) qiángdù |
表面剥离(纸张) |
Surface lifting |
Bề mặt phồng rộp (bệnh giấy) |
Biǎomiàn bōlí (zhǐzhāng) |
表面剥离(纸张) |
Surface lifting |
Bề mặt tróc lớp tráng (bệnh giấy) |
Biǎomiàn bōlí (zhǐzhāng) |
表面剥离(纸张) |
Surface lifting |
Bề mặt xờm lông (bệnh giấy) |
Biǎomiàn bōlí (zhǐzhāng) |
表面剥离(纸张) |
Surface peeling |
Bề mặt phồng rộp (bệnh giấy) |
Biǎomiàn bōlí (zhǐzhāng) |
表面的霉菌生长情况 |
Surface of the mold growth |
Bề mặt sinh trưởng của nấm mốc |
Biǎomiàn de méi jùn shēngzhǎng qíngkuàng |
表面负荷 |
Surface load |
Bề mặt tải |
Biǎomiàn fùhè |
表面活性剂 |
Surfactant |
Chất hoạt động bề mặt |
Biǎomiàn huóxìng jì |
表面活性物质 |
Surface active substance |
Chất hoạt tính bề mặt |
Biǎomiàn huóxìng wùzhí |
表面能 |
Surface energy |
Năng lượng bề mặt |
Biǎomiàn néng |
表面平滑 |
Smooth surface |
Bề mặt nhẵn bóng |
Biǎomiàn pínghuá |
表面强度 |
Surface strength |
Độ bền bề mặt |
Biǎomiàn qiángdù |
表面上色 |
Surface coloring |
Nhuộm màu mặt ngoài |
Biǎomiàn shàng shǎi |
表面施胶机 |
Sizer |
Máy gia keo bề mặt |
Biǎomiàn shī jiāo jī |
表面施胶机的形式 |
Surface sizing machine type |
Loại máy gia keo bề mặt |
Biǎomiàn shī jiāo jī de xíngshì |
表面施胶纸 |
Size press coated paper |
Giấy gia keo bề mặt |
Biǎomiàn shī jiāo zhǐ |
表面树脂 |
Resin external |
Bề mặt nhựa cây |
Biǎomiàn shùzhī |
表面树脂 |
Resin external |
Bên ngoài nhựa cây |
Biǎomiàn shùzhī |
表面速度 |
Surface speed |
Tốc độ trên bề mặt |
Biǎomiàn sùdù |
表面涂布 |
Surface coated |
Tráng phủ bề mặt |
Biǎomiàn tú bù |
表面涂敷 |
Surface application |
Tráng phủ bề mặt |
Biǎomiàn tú fū |
表面涂料纸 |
Surface coated paper |
Giấy tráng bề mặt |
Biǎomiàn túliào zhǐ |
表面纹痕(纸病) |
Surface marks |
Vết đốm trên mặt (bệnh giấy) |
Biǎomiàn wén hén (zhǐ bìng) |
表面张力 |
Surface tension |
Lực căng bề mặt |
Biǎomiàn zhānglì |
表面张力 |
Surface tension |
Sức căng bề mặt |
Biǎomiàn zhānglì |
表面积 |
Surface area |
Diện tích bề mặt |
Biǎomiànjī |
表明 |
Show |
Biểu thị |
Biǎomíng |
表盘 |
Panel board |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Biǎopán |
标签(表明卷筒纸断头用) |
Flag |
Miếng giấy đánh dấu (chỗ giấy đứt trong cuộn giấy) |
Biāoqiān (biǎomíng juǎn tǒng zhǐ duàn tóu yòng) |
标签(表明卷筒纸断头用) |
Splice tag |
Miếng giấy ghi dấu (chỗ giấy đứt trong cuộn giấy) |
Biāoqiān (biǎomíng juǎn tǒng zhǐ duàn tóu yòng) |
标签(表明卷筒纸断头用) |
Tag |
Miếng giấy (chỗ giấy đứt trong cuộn giấy) |
Biāoqiān (biǎomíng juǎn tǒng zhǐ duàn tóu yòng) |
标签纸 |
Label paper |
Giấy làm nhãn |
Biāoqiān zhǐ |
表示 |
Expressed |
Biểu thị |
Biǎoshì |
标题 |
Heading |
Tiêu đề |
Biāotí |
表征 |
Characterized |
Đặc trưng |
Biǎozhēng |
标志 |
Mark |
Tiêu chí |
Biāozhì |
标志毛毯 |
Marking felt |
Chăn in hoa lên mặt giấy ở bộ phận ướt máy xeo (in bóng nước) |
Biāozhì máotǎn |
标准 |
Standard |
Tiêu chuẩn |
Biāozhǔn |
标准浆样 |
Standard pulp sample |
Mẫu bột tiêu chuẩn |
Biāozhǔn jiāng yàng |
标准信号输出 |
Standard signal output |
Xuất tín hiệu tiêu chuẩn |
Biāozhǔn xìnhào shūchū |
标准纸样 |
Reference sheet |
Tờ giấy làm mẫu |
Biāozhǔn zhǐyàng |
彼此不接触 |
Do not touch each other |
Bên không chạm vào nhau |
Bǐcǐ bù jiēchù |
彼此通信 |
Communication among one another |
Trao đổi thông tin qua lại |
Bǐcǐ tōngxìn |
比较 |
Compare |
So sánh |
Bǐjiào |
比较说明 |
Compare speaking |
Thuyết minh so sánh |
Bǐjiào shuōmíng |
比例 |
Ratio |
Tỷ lệ |
Bǐlì |
比例泵 |
Proportioning pump |
Bơm định lượng |
Bǐlì bèng |
比例泵 |
Proportioning pump |
Bơm phối trộn bột giấy |
Bǐlì bèng |
比例尺 |
Scale |
Cân định lượng |
Bǐlìchǐ |
避免局部容积负荷过高 |
Avoid local volume loading is too high |
Tránh tải cục bộ quá cao |
Bìmiǎn júbù róngjī fùhèguò gāo |
冰纹纸 |
Ice paper |
Giấy gói kem |
Bīng wén zhǐ |
冰砖包装纸 |
Ice cream brick wrapper paper |
Các-tông gói kem |
Bīng zhuān bāozhuāng zhǐ |
病害木材 |
Wound wood |
Gỗ bị sâu mọt |
Bìnghài mùcái |
壁纸 |
Hanging paper |
Giấy dán tường |
Bìzhǐ |
壁纸 |
Wall paper |
Giấy dán tường |
Bìzhǐ |
壁纸原纸 |
Wallpaper base |
Giấy đế giấy dán tường |
Bìzhǐ yuán zhǐ |
壁纸原纸 |
Hanging raw stock |
Giấy đế giấy dán tường |
Bìzhǐ yuánzhǐ |
比重 |
Specific gravity |
Tỷ trọng |
Bǐzhòng |
比重较大的悬浮物 |
High proportion of suspended solid |
Huyền phù có tỷ trọng khá cao |
Bǐzhòng jiào dà de xuánfú wù |
铂钴 |
Ptco (Platin- Coban) |
|
Bó gǔ |
剥浆辊 |
Peeling pulp roll |
Trục bóc tách bột |
Bō jiāng gǔn |
玻璃纤维 |
Glass fiber |
Xơ sợi thuỷ tinh |
Bō li xiānwéi |
玻璃纤维纸 |
Glass fiber paper |
Giấy lọc bằng sợi thuỷ tinh |
Bō li xiānwéi zhǐ |
波罗麻浆 |
Sisal pulp |
Bột giấy gỗ thông Bắc Mỹ |
Bō luó má jiāng |
波美(度) |
Baume |
Độ Bom-mê |
Bō měi (dù) |
箔纸 |
Foil paper |
Giấy phoi |
Bó zhǐ |
薄纸 |
Soft tissue |
Giấy tissue mềm |
Bó zhǐ |
薄纸板箱 |
Cardboard case |
Bìa cứng |
Bó zhǐbǎn xiāng |
薄纸板箱 |
Cardboard case |
Các-tông |
Bó zhǐbǎn xiāng |
波动 |
Fluctuation |
Biến động |
Bōdòng |
波动大 |
Random flutuation |
Biến động lớn |
Bōdòng dà |
波动大 |
Random flutuation |
Chênh lệch lớn |
Bōdòng dà |
波浪形 |
Wavy |
Dạng sóng |
Bōlàng xíng |
剥离 |
Peel off |
Bóc ra |
Bōlí |
玻璃 |
Glass |
Thuỷ tinh |
Bōlí |
玻璃管 |
Glass tube |
Ống thuỷ tinh |
Bōlí guǎn |
剥离剂 |
Release agent |
Chất chống dính |
Bōlí jì |
玻璃量杯 |
Burette |
Cốc thuỷ tinh định lượng |
Bōlí liángbēi |
玻璃烧杯 |
Glass beaker |
Cốc thuỷ tinh |
Bōlí shāobēi |
剥离涂布 |
Release coating |
Lớp tráng chống dính |
Bōlí tú bù |
玻璃珠 |
Small glass bead |
Hạt thuỷ tinh nhỏ |
Bōlí zhū |
玻璃纸 |
Cellophane paper |
Giấy bóng kính |
Bōlizhǐ |
玻璃纸 |
Cellophane paper |
Giấy xelôphan |
Bōlizhǐ |
玻璃纸薄膜 |
Cellophane film |
Màng xelophan |
Bōlizhǐ bómó |
薄膜 |
Film |
Phim mỏng |
Bómó |
薄膜 |
Membrane |
Màng mỏng |
Bómó |
薄膜键盘 |
Membrane keyboard |
Bàn phím dạng màng |
Bómó jiànpán |
薄片 |
Flakes |
Mảng phấn tróc (khỏi mặt giấy phấn) |
Bópiàn |
波谱的相对面积 |
Relative spectral area |
Diện tích tương đối của khối phổ |
Bōpǔ de xiāngduì miànjī |
波谱的相对面积 |
Relative spectral area |
Diện tích tương đối của sóng phổ |
Bōpǔ de xiāngduì miànjī |
波纹 |
Corrugated |
Vân sóng |
Bōwén |
波纹边 |
Wave |
Đường vân biên |
Bōwén biān |
波纹整饰 |
Ripple finish |
Giấy có bề mặt gợn sóng |
Bōwén zhěng shì |
柏油原纸 |
Asphalt paper |
Giấy cốt |
Bóyóu yuánzhǐ |
柏油纸张 |
Asphalt paper |
Giấy dầu |
Bóyóu zhǐzhāng |
波状边缘 |
Waviness |
Biên có hình sóng |
Bōzhuàng biānyuán |
波状边缘 |
Waviness |
Độ sóng |
Bōzhuàng biānyuán |
波状表面(厚度不均导致)(纸病) |
Washboard marks |
Vết nhăn của cuộn giấy |
Bōzhuàng biǎomiàn (hòudù bù jūn dǎozhì)(zhǐ bìng) |
簿 |
Book |
Sách, bạ |
Bù |
布垫用纸 |
Underlay paper |
Giấy lót |
Bù diàn yòng zhǐ |
不挂面的瓦楞纸 |
Unlined corrugated paper |
Giấy bao gói chỉ có lớp sóng |
Bù guàmiàn de wǎ lèng zhǐ |
不含机械木浆的纸 |
Free sheet |
Giấy xeo bằng bột chưa nghiền |
Bù hán jīxiè mù jiāng de zhǐ |
不含磨木浆 |
Groundwood free |
Bột chứa bột gỗ mài thấp hơn tiêu chuẩn % |
Bù hán mó mù jiāng |
不含磨木浆的纸 |
Non groundwood paper |
Giấy không chứa bột gỗ |
Bù hán mó mù jiāng de zhǐ |
不含磨木浆的纸张 |
Free sheet |
Giấy xeo bằng bột chưa nghiền |
Bù hán mó mù jiāng de zhǐzhāng |
捕集 |
Capture |
Chụp, bắt |
Bǔ jí |
捕集剂 |
Capturing agent |
Chất bẫy chụp |
Bǔ jí jì |
捕集剂 |
Capturing agent |
Chất tập trung |
Bǔ jí jì |
捕集剂 |
Capturing agent |
Chất thu gom |
Bǔ jí jì |
捕集器 |
Capture machine |
Cơ cấu bắt chộp |
Bǔ jí qì |
捕集器 |
Capture machine |
Máy thu gom |
Bǔ jí qì |
捕集器 |
Capture trap |
Cơ cấu bắt chộp |
Bǔ jí qì |
捕集器 |
Capture trap |
Máy thu gom |
Bǔ jí qì |
补加纸张(一令纸中) |
Overs |
Số giấy cấp trội cho khách hàng (để bù vào số giấy không đạt yêu cầu tính trước) |
Bǔ jiā zhǐzhāng (yī lìng zhǐ zhōng) |
捕浆器 |
Stocksaver |
Cơ cấu hứng bột tránh tổn thất |
Bǔ jiāng qì |
布面纸或纸板 |
Clothlined paper or board |
Giấy hoặc các-tông lớp mặt có tráng phủ |
Bù miàn zhǐ huò zhǐbǎn |
补强纸或纸板 |
Reinforced paper or board |
Giấy hoặc các-tông tăng bền |
Bǔ qiáng zhǐ huò zhǐbǎn |
捕砂沟 |
Separator |
Bẫy tách cát |
Bǔ shā gōu |
布氏漏头 |
Bushner funnel |
Phễu bushner |
Bù shì lòu tóu |
布氏硬度 |
Brinnell’s hardness |
Độ cứng Brinnell |
Bù shì yìngdù |
布水 |
Water distribution |
Phân bố nước |
Bù shuǐ |
布水方式 |
Water distribution method |
Phương thức phân phối nước |
Bù shuǐ fāngshì |
布水器 |
Water distributed device |
Thiết bị phân bố nước |
Bù shuǐ qì |
布水装置 |
Water distribution installation |
Lắp đặt thiết bị phân phối nước |
Bù shuǐ zhuāngzhì |
布水管 |
Water distributed tube |
Ống phân phối nước |
Bù shuǐguǎn |
不透明度仪 |
Opacimeter |
Máy đo độ thấu quang của giấy |
Bù tòumíngdù yí |
不透水纸 |
Waterproof paper |
Giấy chống thấm nước |
Bù tòushuǐ zhǐ |
部位 |
Place |
Vị trí |
Bù wèi |
布纹装饰 |
Cloth finish |
Tạo mạt vải (trên tờ giấy) |
Bù wén zhuāngshì |
布芯纸或纸板 |
Cloth centred paper or board |
Giấy hoặc các-tông lớp giữa có tráng phủ |
Bù xīn zhǐ huò zhǐbǎn |
不锈纸 |
Nonrust paper |
Giấy không gây gỉ |
Bù xiù zhǐ |
补偿 |
Adding |
Bổ sung |
Bǔcháng |
补充 |
Make up |
Bổ sung |
Bǔchōng |
补充 |
Make up |
Bù thêm |
Bǔchōng |
补充芒硝 |
Salt cake make up |
Lượng NaSO bổ sung |
Bǔchōng mángxiāo |
补充水(量) |
Make up water |
Nước bổ sung |
Bǔchōng shuǐ (liàng) |
部分串联 |
Part of series |
Một phần hệ thống |
Bùfèn chuànlián |
部分连二亚硫酸钠分子会发生歧化反应 |
Some dithionite molecules occur disproportionation reaction |
Một số phần tử dithionite xảy ra phản ứng phân nhánh |
Bùfèn lián èr yàliúsuānnà fēnzǐ huì fāshēng qíhuà fǎnyìng |
部分纤维 |
Fiber slurry |
Bộ phận xơ sợi |
Bùfèn xiānwéi |
部分组成 |
Part |
Bộ phận tạo thành |
Bùfèn zǔchéng |
不合规格的纸张 |
Odd sheets |
Trang giấy không hợp tiêu chuẩn |
Bùhé guīgé de zhǐzhāng |
部件 |
Parts |
Linh kiện |
Bùjiàn |
布朗运动 |
Brownian motion |
Chuyển động brown |
Bùlǎng yùndòng |
部门级综合管理 |
Intergrated management of development |
Tích hợp quản lý cấp bộ |
Bùmén jí zònghé guǎnlǐ |
不燃纸 |
Incombustible paper |
Giấy không cháy |
Bùrán zhǐ |
不容于水的羟甲基纤维素酸 |
Water insoluble carboxylmethyl cellulose acid |
Axit carboxylmethyl cellulose không hoà tan trong nước |
Bùróng yú shuǐ de qiāng jiǎ jī xiānwéi sù suān |
不同表面活性剂 |
Different surfactant |
Chất hoạt động bề mặt khác nhau |
Bùtóng biǎomiàn huóxìng jì |
不同废纸原料 |
Different waste paper materials |
Nguyên liệu Giấy loại khác nhau |
Bùtóng fèi zhǐ yuánliào |
不同浆浓度 |
Different pulp concentration |
Nồng độ bột khác nhau |
Bùtóng jiāng nóngdù |
不同浆浓度 |
Different pulp consistency |
Nồng độ bột giấy khác nhau |
Bùtóng jiāng nóngdù |
不同胶粘物类型 |
Different type of sticky material |
Nguyên liệu keo khác nhau |
Bùtóng jiāo nián wù lèixíng |
不同形状杂质 |
Different form impurity |
Tạp chất hình trạng khác nhau |
Bùtóng xíngzhuàng zázhí |
不同纸种 |
Different kind of paper |
Loại giấy khác nhau |
Bùtóng zhǐ zhǒng |
不透明(性) |
Opaque |
Tính chất không thấu quang của giấy |
Bùtòumíng (xìng) |
部位极不固定 |
The side appears very not fixed |
Vị trí rất không ổn định |
Bùwèi jí bù gùdìng |
布纹纸 |
Burlap lined paper |
Giấy bao bì được bồi bằng vải thô |
Bùwénzhǐ |
布纹纸 |
Calico paper |
Giấy bao bì được bồi bằng vải thô |
Bùwénzhǐ |
布置 |
Lay out |
Bố trí |
Bùzhì |
步骤 |
Procedure |
Bước, công đoạn |
Bùzhòu |
步骤 |
Step |
Bước, giai đoạn |
Bùzhòu |
捕捉 |
Capture |
Bắt, chụp |
Bǔzhuō |
|
|
|
C – c |
擦镜纸 |
Lens paper |
Giấy lau kính quang học |
Cā jìng zhǐ |
擦面纸 |
Facial tissue |
Giấy lau mặt |
Cā miàn zhǐ |
擦面纸 |
Paper |
Giấy lau mặt |
Cā miàn zhǐ |
擦面纸 |
Wipe tissue |
Giấy lau mặt |
Cā miàn zhǐ |
采用 |
Use |
Sử dụng |
Cǎi |
裁边水针 |
Edge cutters |
Kim phun nước cắt biên |
Cái biān shuǐ zhēn |
裁花样纸板 |
Pattern board |
Bìa giấy lót quần áo, giày dép |
Cái huāyàng zhǐbǎn |
裁切(平板纸) |
Sheeting |
Cắt giấy thành tờ |
Cái qiè (píngbǎn zhǐ) |
裁切不合规格的 |
Off cut |
Cắt giấy thành tờ không theo kích thước tiêu chuẩn |
Cái qiè bù hé guīgé de |
裁切后尺寸 |
Trimmed size |
Kích thước sau khi cắt |
Cái qiè hòu chǐcùn |
彩纸板(供印戏票用) |
China board |
Các-tông quấn nhiều lớp trên máy xeo tròn |
Cǎi zhǐbǎn (gōngyìn xì piào yòng) |
材种 |
Wood species |
Loại gỗ |
Cái zhǒng |
采购设备 |
Procurement of equipment |
Mua thiết bị |
Cǎigòu shèbèi |
裁剪 |
Cut |
Cắt, gọt |
Cáijiǎn |
材料固有的属性 |
Inherit properties of material |
Thuộc tính cố hữu của vật chất |
Cáiliào gùyǒu de shǔxìng |
材料库 |
Supply room |
Kho phụ tùng |
Cáiliào kù |
彩色 |
Color |
Màu sắc |
Cǎisè |
财务分析 |
Financial analysis |
Phân tích tài chính |
Cáiwù fēnxī |
采样电压基准 |
Sampling the voltage reference |
Lấy mẫu điện áp tham chiếu |
Cǎiyàng diànyā jīzhǔn |
采样阀 |
Sampling valve |
Van lấy mẫu bột |
Cǎiyàng fá |
残干材 |
Stump wood |
Mẫu gỗ |
Cán gàn cái |
掺抗渗剂 |
Impermeability |
Chất chống thấm |
Càn kàng shèn jì |
残液 |
Residue liquid |
Dịch dư |
Cán yè |
仓库 |
Warehouse |
Kho bãi |
Cāngkù |
仓库 |
Warehouse |
Nhà kho |
Cāngkù |
餐巾薄纸 |
Napkin tissues paper |
Khăn ăn |
Cānjīn bó zhǐ |
餐巾纸 |
Napkin paper |
Giấy làm khăn |
Cānjīnzhǐ |
餐巾纸 |
Napkin tissue |
Giấy làm khăn |
Cānjīnzhǐ |
餐巾纸 |
Serviette tissue |
Giấy làm khăn |
Cānjīnzhǐ |
参考纸样 |
Reference sheet |
Tờ giấy làm mẫu |
Cānkǎo zhǐyàng |
残留物 |
Residue substance |
Chất cặn bã |
Cánliú wù |
残留物 |
Residue substance |
Vật chất dư |
Cánliú wù |
参数 |
Parameter |
Tham số |
Cānshù |
参数设定 |
Parameter setting |
Thiết lập tham số |
Cānshù shè dìng |
参与磨损 |
Take part in wear |
Làm tăng mài mòn |
Cānyù mósǔn |
残余木素结构暴露出来 |
Residues lignin structure were exposed |
Cấu trúc của dư lượng lignin |
Cányú mù sù jiégòu bàolù chūlái |
残余物 |
Residual substance |
Vật còn lại, tàn dư |
Cányú wù |
残余应力释放 |
Release residual stress |
Giải phóng ứng suất dư |
Cányú yìnglì shìfàng |
残余油墨 |
Residual Ink |
Mực dư |
Cányú yóumò |
残余油墨面积 |
Residual Ink surface area |
Diện tích mực dư |
Cányú yóumò miànjī |
残余油墨浓度 |
Residual Ink consistency |
Nồng độ mực dư |
Cányú yóumò nóngdù |
残余油墨数 |
Residual Ink amount |
Số lượng mực dư |
Cányú yóumò shù |
残渣 |
Scrap |
Lượng giấy thừa trong cuộn giấy |
Cánzhā |
餐桌纸 |
Banquet table cover paper |
Giấy làm khăn trải bàn ăn |
Cānzhuō zhǐ |
槽 |
Box |
Hộp |
Cáo |
槽 |
Chest |
Bể chứa, bể trữ |
Cáo |
槽 |
Tank |
Thùng, hòm |
Cáo |
槽 |
Trough |
Rãnh, bồn, két |
Cáo |
槽 |
Vat |
Thùng, hộp |
Cáo |
槽法施胶 |
Tub size press |
Thiết bị ép gia keo kiểu máng |
Cáo fǎ shī jiāo |
草浆 |
Straw pulp |
Bột rơm rạ |
Cǎo jiāng |
草浆漂后洗涤 |
Washing straw pulp after bleaching |
Rửa bột rơm rạ sau tẩy trắng |
Cǎo jiāng piào hòu xǐdí |
草浆制成的黄色纸张 |
Yellow straw paper |
Giấy làm từ rơm |
Cǎo jiāng zhì chéng de huángsè zhǐzhāng |
草类制浆 |
Straw pulping |
Bột làm từ rơm |
Cǎo lèi zhī jiāng |
草类中的果胶 |
Pectin in folder |
Pectin trong nhựa quả |
Cǎo lèi zhōng de guǒ jiāo |
槽染色 |
Tub coloring |
Nhuộm màu bằng cách nhúng |
Cáo rǎnsè |
槽式施胶机 |
Tub sizing machine |
Máy gia keo kiểu máng |
Cáo shì shī jiāo jī |
槽式施胶机 |
Tub sizing machine |
Máy gia keo nhúng |
Cáo shì shī jiāo jī |
槽体 |
Box body |
Thân thùng |
Cáo tǐ |
槽体高度 |
Box body height |
Chiều cao thân (vỏ )thùng, thân (vỏ ) hộp |
Cáo tǐ gāodù |
槽体内径 |
Box body inexternal diameter |
Đường kính trong của thân thùng |
Cáo tǐ nèijìng |
槽体外径 |
Box body external diameter |
Đường kính ngoài thân thùng |
Cáo tǐwài jìng |
草纸板 |
Straw board |
Giấy bìa làm từ bột rơm rạ |
Cǎo zhǐ bǎn |
操纵 |
Adjust |
Điều khiển |
Cāozòng |
操纵 |
Operate |
Điều khiển |
Cāozòng |
操作板 |
Panel |
Bàn thao tác |
Cāozuò bǎn |
操作步骤 |
Operating step |
Bước thao tác |
Cāozuò bùzhòu |
操作侧 |
Fore side |
Bên vận hành (của máy xeo) |
Cāozuò cè |
操作侧 |
Service side |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Cāozuò cè |
操作侧 |
Tending side |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Cāozuò cè |
操作程序 |
Operationg procedures |
Trình tự thao tác |
Cāozuò chéngxù |
操作工 |
Tender |
Người vận hành máy |
Cāozuò gōng |
操作面 |
Fore side |
Bên vận hành (của máy xeo) |
Cāozuò miàn |
操作面 |
Front side |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Cāozuò miàn |
操作面 |
Service side |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Cāozuò miàn |
操作面 |
Tending side |
Bên vận hành(của máy xeo) |
Cāozuò miàn |
操作人员 |
Operator |
Công nhân vận hành |
Cāozuò rényuán |
操作人员 |
Operator |
Thợ vận hành |
Cāozuò rényuán |
操作时间 |
Operating time |
Thời gian vận hành |
Cāozuò shíjiān |
操作条件 |
Operating Condition |
Điều kiện thao tác |
Cāozuò tiáojiàn |
操作形式 |
Operating type |
Kiểu thao tác |
Cāozuò xíngshì |
操作形式 |
Operating type |
Kiểu vận hành |
Cāozuò xíngshì |
操作重量 |
Operating weight |
Trọng lượng vận hành |
Cāozuò zhòngliàng |
操作重量 |
Shipping operating |
Trọng lượng vận hành |
Cāozuò zhòngliàng |
测松厚的压力 |
Bulking pressure |
Áp lực xếp chặt (khi đo độ xếp chặt) |
Cè sōng hòu de yālì |
测微计 |
Micrometer |
Bộ đo micrômét |
Cè wēi jì |
测定 |
Determination |
Xác định |
Cèdìng |
测定木素 |
Lignin Determination |
Xác định lignin |
Cèdìng mù sù |
测控软件 |
Measurement and control software |
Phần mềm kiểm tra khống chế |
Cèkòng ruǎnjiàn |
测量范围 |
Measuring range |
Phạm vi kiểm tra |
Cèliáng fànwéi |
测量精度 |
Measurement accuracy |
Độ chính xác kiểm tra |
Cèliáng jīngdù |
测量室 |
Measurement chamber |
Buồng kiểm tra |
Cèliáng shì |
测量纸浆浓度的仪表 |
Measuring pulp consistency instrument |
Thiết bị đo nồng độ bột giấy |
Cèliáng zhǐjiāng nóngdù de yíbiǎo |
测量轴 |
Measurement shaft |
Trục đo |
Cèliáng zhóu |
测量轴齿轮 |
Measurement shaft gear |
Bánh răng của trục kiểm tra |
Cèliáng zhóu chǐlún |
测量轴挡板 |
Measurement shaft baffle |
Tấm chắn của trục kiểm tra |
Cèliáng zhóu dǎng bǎn |
侧面放气 |
Side relief |
Xả khí và hơi nước trước khi phóng bột |
Cèmiàn fàng qì |
层 (纸或纸板的) |
Ply (of paper or board) |
Lớp, tầng (giấy hoặc các-tông) |
Céng (zhǐ huò zhǐbǎn de) |
层合绝缘材料用纸 (浸渍绝缘纸) |
Paper for laminated insulatosr |
Lớp giấy hoặc các-tông các điện |
Céng hé juéyuán cáiliào yòng zhǐ (jìnzì juéyuánzhǐ) |
层合平衡纸 |
Balance sheet paper |
Giấy đã thấm đủ keo trước khi ép dán với nhau |
Céng hé pínghéng zhǐ |
层积厚度 |
Bulking thickness |
Độ dày nhiều lớp |
Céng jī hòudù |
层间剥离(纸板) |
Splitting |
Tách lớp (bệnh giấy) |
Céng jiān bōlí (zhǐbǎn) |
层间粘合强度 |
Ply bond strength |
Lực liên kết giữa các lớp (của các-tông nhiều lớp) |
Céng jiān niánhé qiángdù |
层贴 |
Laminating |
Dán nhiều lớp |
Céng tiē |
层压 |
Laminating |
Ép nhiều lớp |
Céng yā |
层压机 |
Laminater |
Máy ép các lớp giấy |
Céng yā jī |
层压纸 |
Press paper |
Lớp ép giấy |
Céng yā zhǐ |
层压纸制品 |
Paper base laminate |
Giấy tẩm nhựa nhiều lớp |
Céng yā zhǐ zhìpǐn |
层压纸板 |
Pressboard |
Lớp các-tông ép quang |
Céng yā zhǐbǎn |
层次结构 |
Hierarchical structure |
Kết cấu cấp bậc |
Céngcì jiégòu |
测试方法 |
Test method |
Phương pháp kiểm tra |
Cèshì fāngfǎ |
插板阀 |
Plug valve |
Van xẻng |
Chā bǎn fá |
差值光谱 |
Different spectrum |
Khác biệt giá trị quang phổ |
Chà zhí guāngpǔ |
拆卸 |
Detaching |
Tháo gỡ |
Chāixiè |
拆卸 |
Replace |
Tháo ra |
Chāixiè |
差距 |
Certain gap |
Sai lệch, khoảng cách |
Chājù |
掺和剂 |
Admixture |
Hỗn hợp |
Chān huo jì |
缠浆 |
Wrapped pulp |
Cục bột |
Chán jiāng |
缠浆 |
Wrapped pulp |
Dúm bột |
Chán jiāng |
颤动 |
Fibrillation |
Rung động |
Chàndòng |
厂 |
Plant |
Nhà máy |
Chǎng |
长分子链 |
Long chain |
Chuỗi phân tử dài |
Cháng fēnzǐ liàn |
肠绝缘纸或纸板 |
Insulating paper or board |
Giấy hoặc các-tông cách điện |
Cháng juéyuánzhǐ huò zhǐbǎn |
长时间湿热酸性环境 |
Long time within hot wet of weak acid invironment |
Trong môi trường nóng ẩm có tính axit yếu trong thời gian dài |
Cháng shíjiān shīrè suānxìng huánjìng |
长网 |
Fourdrinier wire |
Lưới dài |
Cháng wǎng |
长网 |
Fourdrinier wire |
Lưới máy xeo dài |
Cháng wǎng |
长网部 |
Long wire part |
Phần lưới dài |
Cháng wǎng bù |
长网成型器 |
Fourdrinier former |
Phần hình thành lưới xeo dài |
Cháng wǎng chéngxíng qì |
长网瓦楞纸机 |
Corrugated papermachine |
Máy xeo carton lưới dài |
Cháng wǎng wǎ lèng zhǐ jī |
长网网案 |
Fourdrinier table |
Khung lưới máy xeo dài |
Cháng wǎng wǎng àn |
长网网部 |
Fourdrinier wire |
Phần lưới máy xeo dài |
Cháng wǎng wǎng bù |
长网造纸机 |
Fourdrinier |
Máy xeo lưới dài |
Cháng wǎng zàozhǐ jī |
长网纸机 |
Fourdrinier |
Máy xeo dài |
Cháng wǎng zhǐ jī |
长网纸机 |
Long wire papermachine |
Máy xeo giấy lưới dài |
Cháng wǎng zhǐ jī |
长网纸机抄制的纸板 |
Paper board made by fourdrinier |
Các-tông xeo từ máy xeo dài |
Cháng wǎng zhǐ jī chāo zhì de zhǐbǎn |
长网纸板机 |
Fourdrinier board |
Machine máy xeo lưới dài |
Cháng wǎng zhǐbǎn jī |
常压蒸煮锅 |
Open tank cooker |
Nồi nấu áp suất thường |
Cháng yā zhēngzhǔ guō |
长度 |
Length |
Độ dài |
Chángdù |
长度 (卷筒的) |
Length (of a reel or roll of paper or board) |
Chiều dài (cuộn giấy) |
Chángdù (juǎn tǒng de) |
长短微气浮 |
DAF of long and short fiber |
Máy tuyển nổi cho sợi dài, sợi ngắn (DAF) |
Chángduǎn wēi qì fú |
长短纤除渣器白水泵 |
Long fiber and short fiber cleaner white water pump |
Bơm nước trắng lọc cát sợi dài và sợi ngắn |
Chángduǎn xiān chú zhā qì báishuǐbèng |
长短纤多盘稀释白水泵 |
Long fiber, short fiber disc filter dilution white water pump |
Bơm nước trắng pha loãng sợi dài và sợi ngắn |
Chángduǎn xiān duō pán xīshì bái shuǐbèng |
长短纤清白水池 |
Long fiber and short fiber white water chest |
Bể nước trắng sạch sợi ngắn và sợi dài |
Chángduǎn xiān qīngbái shuǐchí |
长方形 |
Rectangular |
Hình chữ nhật |
Chángfāngxíng |
常规试验 |
Routine test |
Kiểm nghiệm theo quy trình |
Chángguī shìyàn |
常规脱墨过程 |
Conventional deinking process |
Quá trình khử mực thông thường |
Chángguī tuō mò guòchéng |
常见胶粘物 |
Normal adhesive |
Keo (chất kết dính trong giấy thu gom, tái chế) thường gặp |
Chángjiàn jiāo nián wù |
常见胶粘物 |
Normal glue |
Chất kết dính thường gặp |
Chángjiàn jiāo nián wù |
敞开式流浆箱 |
Open headbox |
Hòm phun bột hở |
Chǎngkāi shì liú jiāng xiāng |
敞开式网前箱 |
Open headbox |
Thùng đầu kiểu mở |
Chǎngkāi shì wǎng qián xiāng |
长期贮存 |
Long term storage |
Thời gian tồn trữ |
Chángqí zhùcún |
常数 |
Constant |
Hằng số |
Chángshù |
常温 |
Normal temperature |
Nhiệt độ thường |
Chángwēn |
常用规格 |
Regular size |
Kích thước tờ giấy tiêu chuẩn |
Chángyòng guīgé |
长远规划 |
Long term planning |
Kế hoạch dài hạn |
Chángyuǎn guīhuà |
产品白度 |
Product whitenes |
Độ trắng sản phẩm |
Chǎnpǐn bái dù |
产品质量 |
Product quality |
Chất lượng sản phẩm |
Chǎnpǐn zhí liàng |
阐述 |
Describe |
Mô tả |
Chǎnshù |
超薄片切削(木片) |
Flaking |
Hiện tượng tróc (bong phấn) |
Chāo bó piàn qiēxiāo (mùpiàn) |
超薄切片处理 |
Ultrathin film processing |
Xử lý miếng cắt siêu mỏng |
Chāo bó qiēpiàn chǔlǐ |
超薄膜 |
Super thin |
Màng siêu mỏng |
Chāo bómó |
超负荷运行 |
Overrun |
Sản xuất quá thừa |
Chāo fùhè yùnxíng |
超负荷运行 |
Overrun |
Vận hành quá tải |
Chāo fùhè yùnxíng |
超高分子量高密度乙烯 |
High molecules weight high density ethylene ethylen |
Mật độ cao siêu cao phân tử |
Chāo gāo fēnzǐliàng gāo mìdù yǐ xī |
超规格纸 |
Oversize |
Giấy cắt khổ vượt quy cách |
Chāo guīgé zhǐ |
超滤 |
Ultra filtration |
Siêu lọc |
Chāo lǜ |
超滤法 |
Ultra filter method |
Phương pháp siêu lọc |
Chāo lǜ fǎ |
超滤技术 |
Ultrafiltration technology |
Công nghệ siêu lọc |
Chāo lǜ jìshù |
超强纸板 |
Carton compact |
Giấy các-tông siêu bền |
Chāo qiáng zhǐbǎn |
超清滤液槽 |
Super clear filtrate tank |
Thùng nước trắng siêu sạch |
Chāo qīng lǜyè cáo |
超清滤液筛 |
Super clear filtrate |
Sàng nước trắng siêu sạch |
Chāo qīng lǜyè shāi |
超清白水泵, 超清滤液泵 |
Pump super clear filtrate |
Bơm nước trắng siêu sạch |
Chāo qīngbái shuǐbèng, chāo qīng lǜyè bèng |
超清白水槽 |
Super clear filtrate tank |
Thùng nước trắng siêu sạch |
Chāo qīngbáishuǐcáo |
超效 |
Super efficiency |
Siêu hiệu quả |
Chāo xiào |
超效浅层气浮池 |
Super efficiency low class flotated pool |
Bể sục khí tầng nông siêu hiệu quả |
Chāo xiào qiǎn céng qì fúchí |
超效浅层气浮池 |
Super efficiency low class flotated pool |
Bể sục khí tầng thấp siêu hiệu quả |
Chāo xiào qiǎn céng qì fúchí |
超氧阳离子自由基 |
OO’superoxide radical cation of free radical |
Gốc siêu OO’ tự do ion âm |
Chāo yǎng yánglízǐ zìyóu jī |
超音 |
Ultrasonic wave |
Siêu âm |
Chāo yīn |
抄造纸样 |
Papermaking sheet |
Trang giấy handsheet |
Chāo zàozhǐyàng |
抄纸 |
Papermaking |
Xeo giấy |
Chāo zhǐ |
抄纸(用)网 |
Machine wire |
Lưới máy xeo |
Chāo zhǐ (yòng) wǎng |
抄纸车间 |
Machine room |
Xưởng máy xeo |
Chāo zhǐ chējiān |
抄纸工长 |
Machine boss |
Trưởng máy xeo giấy). tổ trưởng xeo. người chuyên điều chỉnh lượng bột lên máy xeo |
Chāo zhǐ gōng zhǎng |
抄纸工长 |
Machine tender |
Trưởng máy xeo giấy). tổ trưởng xeo. người chuyên điều chỉnh lượng bột lên máy xeo |
Chāo zhǐ gōng zhǎng |
超级滤膜 |
Ultra membrane |
Màng lọc siêu cấp |
Chāojí lǜ mó |
超级压光 |
Super calender |
Siêu ép quang |
Chāojí yā guāng |
超级压光处理的纸张 |
Supercalendered paper |
Giấy ép quang cao cấp |
Chāojí yā guāng chǔlǐ de zhǐzhāng |
超级压光机 |
Supercalender |
Máy ép quang cao cấp |
Chāojí yā guāng jī |
超级压光纸 |
Supercalendered paper |
Giấy siêu cán bóng |
Chāojí yā guāng zhǐ |
超级压光纸 |
Supercalendered paper |
Giấy siêu ép quang |
Chāojí yā guāng zhǐ |
超级蒸煮深度脱木素 |
Super cooking delignification |
Nấu khử lignin hiệu quả siêu cao |
Chāojí zhēngzhǔ shēndù tuō mù sù |
钞票纸 |
Bank note paper |
Giấy in tiền |
Chāopiào zhǐ |
钞票纸浆料 |
Bank stock |
Bột giấy sản xuất giấy in tiền |
Chāopiào zhǐjiāng liào |
超声 |
Ultrasonic wave |
Siêu thanh |
Chāoshēng |
超声波处理 |
Ultrasonic treatment |
Xử lý siêu âm |
Chāoshēngbō chǔlǐ |
抄造 |
Making paper |
Xeo giấy |
Chāozào |
抄造操作 |
Papermaking operation |
Vận hành xeo giấy |
Chāozào cāozuò |
抄造定量 |
Papermaking quantitative |
Định lượng xeo giấy |
Chāozào dìngliàng |
抄造工艺 |
Papermaking process |
Công nghệ xeo giấy |
Chāozào gōngyì |
抄造工艺流程 |
Papermaking process |
Qui trình công nghệ xeo giấy |
Chāozào gōngyì liúchéng |
抄造率 |
Papermaking rate |
Hiệu suất xeo giấy |
Chāozào lǜ |
抄造性能 |
Papermaking performance |
Tính năng xeo giấy |
Chāozào xìngnéng |
抄造纸性能 |
Papermaking ability |
Khả năng xeo giấy |
Chāozàozhǐ xìngnéng |
插入 |
Inserted |
Lắp vào |
Chārù |
茶色纸板 |
Brown mixed pulp board |
Giấy các-tông màu nâu |
Chásè zhǐbǎn |
插页 |
Insert |
Chèn vào |
Chāyè |
茶叶包装纸 |
Tea cartridge |
Giấy gói chè |
Cháyè bāozhuāng zhǐ |
茶叶袋纸 |
Tea bag paper |
Giấy túi lọc chè |
Cháyè dài zhǐ |
插页吸墨纸 |
Inter leaving blotting paper |
Đưa vào giấy hút mực |
Chāyè xī mò zhǐ |
车床 |
Lathe |
Máy khắc |
Chēchuáng |
车床 |
Lathe |
Máy tiện, máy phay |
Chēchuáng |
彻底 |
Completely |
Hoàn toàn |
Chèdǐ |
彻底消能 |
Total energy dissipation |
Tổng năng tiêu hao cần thiết |
Chèdǐ xiāo néng |
车间 |
Mill |
Nhà máy |
Chējiān |
车间 |
Plant |
Phân xưởng |
Chējiān |
车间(产量)统计 |
Mill count |
Thống kê sản lượng xuất hàng |
Chējiān (chǎnliàng) tǒngjì |
车间冲洗水泵 |
Flushing water pump |
Bơm nước vệ sinh nhà xưởng |
Chējiān chōngxǐ shuǐbèng |
车间损纸 |
Mill broke |
Giấy vụn nhà máy |
Chējiān sǔn zhǐ |
车间正主任 |
General superintendent |
Trưởng xưởng, người quản lý |
Chējiān zhèng zhǔrèn |
车间主任 |
Superintendant |
Chủ nhiệm nhà máy |
Chējiān zhǔrèn |
沉 |
Sedimentation |
Lắng xuống |
Chén |
衬层 |
Liners |
Giấy mặt (hoặc đáy) các-tông |
Chèn céng |
衬层 |
Liners |
Lớp lót |
Chèn céng |
沉池 |
Sedimentation pool |
Bể lắng |
Chén chí |
沉池 |
Sedimentation tank |
Bể lắng |
Chén chí |
沉池 |
Sedimentation tank |
Thùng lắng |
Chén chí |
衬垫 |
Padding |
Lớp đệm |
Chèn diàn |
衬垫纸 |
Pad paper |
Thếp giấy viết, tờ bìa lót |
Chèn diàn zhǐ |
尘娇 |
Correction |
Định hướng bụi |
Chén jiāo |
衬面纸或纸板 |
Liner board |
Các-tông lớp mặt |
Chèn miàn zhǐ huò zhǐbǎn |
沉砂沟 |
Sludge grit |
Máng lắng cát, bùn |
Chén shā gōu |
沉砂盘 |
Sandtable or riffler |
Đĩa lắng cát |
Chén shā pán |
衬网 |
Filler wire |
Lưới lớp giữa |
Chèn wǎng |
沉下 |
Sink |
Lắng xuống |
Chén xià |
衬页纸 |
Lining paper |
Giấy lót |
Chèn yè zhǐ |
尘埃 |
Dust |
Bụi |
Chén’āi |
尘埃梢多 |
More slightly dust |
Giảm bớt bụi |
Chén’āi shāo duō |
尘埃数 |
Dust amount |
Lượng bụi |
Chén’āi shù |
沉淀 |
Sedimentation |
Trầm lắng, lắng xuống |
Chéndiàn |
沉淀池 |
Sedimentation tank |
Bể lắng |
Chéndiàn chí |
沉淀烂现象 |
Precipitation phenomenon |
Hiện tượng tạp chất ngưng tụ |
Chéndiàn làn xiànxiàng |
沉淀排放 |
Sedimentation release |
Thải tạp chất lắng tụ |
Chéndiàn páifàng |
沉淀排放口 |
Sedimentation release window |
Cửa thải tạp chất lắng tụ |
Chéndiàn páifàng kǒu |
沉淀器 |
Electrostatic precipitator |
Bộ lắng bụi |
Chéndiàn qì |
沉淀器 |
Precipitator |
Bộ lắng bụi |
Chéndiàn qì |
沉淀气浮池 |
Precipitate flotation pool |
Bể lắng sục khí |
Chéndiàn qì fúchí |
沉淀色粒 |
Lake pigment |
Hồ bột màu |
Chéndiàn sè lì |
沉淀速度 |
Sedimentation velocity |
Tốc độ lắng, trầm tích |
Chéndiàn sùdù |
沉淀碳酸钙 |
Precipitated calcium carbonate |
Kết tủa canxi cacbonat |
Chéndiàn tànsuān gài |
沉淀物 |
Sedimented precipitate |
Kết tủa |
Chéndiàn wù |
沉淀物 |
Sedimented substance |
Chất trầm lắng |
Chéndiàn wù |
沉淀粘结 |
Precipitation bonding |
Ngưng tụ liên kết |
Chéndiàn zhān jié |
秤 |
Scale |
Cân định lượng |
Chèng |
成浆 |
Fine pulp |
Bột tốt |
Chéng jiāng |
成浆打浆度 |
Fine pulp beating degree |
Độ nghiền bột tốt |
Chéng jiāng dǎjiāng dù |
呈几何级数 |
Exponentially |
Cấp số nhân |
Chéng jǐhé jí shù |
成捆浆板 |
Baled pulp |
Bột giấy đóng kiện |
Chéng kǔn jiāng bǎn |
成捆浆板 |
Baled pulp |
Bột sử dụng nội bộ |
Chéng kǔn jiāng bǎn |
成捆浆板 |
Captive pulp |
Bột giấy đóng kiện |
Chéng kǔn jiāng bǎn |
成膜性 |
Film forming |
Tính tạo màng |
Chéng mó xìng |
成批 |
Batch |
Toàn bộ mẻ, đợt |
Chéng pī |
澄清池 |
Settling basin |
Bể lắng nước trong |
Chéng qīng chí |
澄清白水泵(造纸车间) |
Pump clear filtrate after daf |
Bơm nước trắng sau lọc (xưởng xeo) |
Chéng qīngbái shuǐbèng (zàozhǐ chējiān) |
成纸 |
Paper |
Giấy thành phẩm |
Chéng zhǐ |
成纸环压强度指标 |
Indicator of paper ring crush strength |
Chỉ tiêu độ nén vòng của giấy thành phẩm |
Chéng zhǐ huán yā qiángdù zhǐbiāo |
成纸灰分 |
Ash of paper |
Độ tro của giấy |
Chéng zhǐ huīfèn |
成纸率 |
Efficiency of making paper |
Hiệu suất giấy thành phẩm |
Chéng zhǐ lǜ |
成纸率 |
Efficiency of making paper |
Hiệu suất làm giấy |
Chéng zhǐ lǜ |
成纸率 |
Rate of making paper |
Hiệu suất xeo giấy |
Chéng zhǐ lǜ |
成纸强度 |
Paper strength |
Độ bền giấy thành phẩm |
Chéng zhǐ qiángdù |
成纸水分 |
Paper moisture |
Độ ẩm giấy |
Chéng zhǐ shuǐfèn |
成纸稳定 |
Stability forming paper |
Tạo ra giấy ổn định |
Chéng zhǐ wěndìng |
称重 |
Weight |
Trọng lượng |
Chēng zhòng |
成本 |
Cost |
Giá thành |
Chéngběn |
成本分析与控制 |
Cost analysis and control |
Phân tích và khống chế chi phí |
Chéngběn fēnxī yǔ kòngzhì |
成品 |
Finished product |
Thành phẩm |
Chéngpǐn |
成品规格 |
Trimmed size |
Kích thước cắt biên |
Chéngpǐn guīgé |
成品纸病发生 |
Paper products defect |
Phát sinh bệnh giấy |
Chéngpǐn zhǐ bìng fāshēng |
澄清 |
Clarification |
Làm trong nước |
Chéngqīng |
澄清 |
Clarification |
Lắng nước trong |
Chéngqīng |
澄清的水 |
Classified water |
Nước lọc sạch |
Chéngqīng de shuǐ |
澄清器 |
Classifier |
Thiết bị tách xơ sợi bột giấy |
Chéngqīng qì |
澄清水 |
Classified water |
Nước lắng lọc sạch |
Chéngqīng shuǐ |
澄清水的质量 |
Classified water quality |
Chất lượng nước lắng |
Chéngqīng shuǐ de zhìliàng |
澄清白水塔 |
Clear filtrate storage tower |
Tháp nước trắng sau lọc |
Chéngqīngbáishuǐ tǎ |
承受性 |
Receptivity |
Khả năng tiếp nhận (Các chất thể lỏng của bề mặt giấy) |
Chéngshòu xìng |
成熟细胞壁 |
Mature cellwall |
Tường tế bào thành thục |
Chéngshú xìbāobì |
成型 |
Formation |
Xeo giấy |
Chéngxíng |
成形 |
Formation |
Tạo hình (tờ giấy) |
Chéngxíng |
成形 |
Forming |
Hình thành (tờ giấy) |
Chéngxíng |
成形板 |
Forming board |
Bàn tạo hình |
Chéngxíng bǎn |
成型辊 |
Forming roll |
Trục hình thành |
Chéngxíng gǔn |
成形辊 |
Forming roll |
Lô hình thành |
Chéngxíng gǔn |
成形器 |
Former |
Bộ tạo hình tờ giấy |
Chéngxíng qì |
成型网 |
Forming wire |
Lưới hình thành |
Chéngxíng wǎng |
成型网 |
Forming wire |
Lưới xeo |
Chéngxíng wǎng |
成形网 |
Forming fabric |
Lưới hình thành |
Chéngxíng wǎng |
成形网 |
Forming wire |
Lưới tạo hình |
Chéngxíng wǎng |
成形网顶起的现象 |
Apocrine forming wire phenomenon |
Hiện tượng lưới tạo hình bị bột bám trên bề mặt |
Chéngxíng wǎng dǐng qǐ de xiànxiàng |
成形网横向 |
Forming wire lateral |
Hướng ngang của lưới hình thành |
Chéngxíng wǎng héngxiàng |
成形网挺度高 |
Forming wire very high hardness |
Độ cứng của lưới tạo hình |
Chéngxíng wǎng tǐng dù gāo |
成形箱 |
Forming box |
Hộp trợ tạo hình (đặt dưới lưới xeo) |
Chéngxíng xiāng |
程序 |
Sequence |
Trình tự |
Chéngxù |
程序片 |
Program piece |
Mảng chương trình |
Chéngxù piàn |
承载方向 |
Carrying direction |
Hướng tải lực |
Chéngzài fāngxiàng |
沉积 |
Sedimentation |
Lắng đọng |
Chénjī |
沉积 |
Sedimentation |
Lắng tụ |
Chénjī |
沉积物 |
Sediment |
Vật trầm tích |
Chénjī wù |
沉积物厚度 |
Sediment thickness |
Độ dày lớp lắng tụ |
Chénjī wù hòudù |
沉积物松脱 |
Loose sediment |
Vật lắng tụ lỏng lẻo, dễ tách rời |
Chénjī wù sōng tuō |
沉降 |
Sedimentation |
Lắng xuống |
Chénjiàng |
沉降池 |
Settling basin |
Bể lắng nước trong |
Chénjiàng chí |
沉降法 |
Sedimentation |
Phương pháp lắng |
Chénjiàng fǎ |
沉降区 |
Sedimentation area |
Vùng lắng |
Chénjiàng qū |
沉降性 |
Sedimentive |
Tính lắng xuống |
Chénjiàng xìng |
衬里 |
Lining |
Lớp lót trong (lò, thùng, bể) |
Chènlǐ |
衬里袋纸 |
Bag liner paper |
Lớp lót trong túi giấy |
Chènlǐ dài zhǐ |
衬托纸板 |
Mounting board |
Các-tông làm bảng treo ảnh hay hàng mẫu |
Chèntuō zhǐbǎn |
沉渣井 |
Tank |
Thùng lắng tạp chất |
Chénzhā jǐng |
车票纸板 |
Ticket board |
Các-tông in vé xe |
Chēpiào zhǐbǎn |
车速 |
Speed |
Tốc độ máy xeo |
Chēsù |
池 |
Chest |
Hồ, bể |
Chí |
池 |
Pit |
Bể, hồ |
Chí |
池 |
Pool |
Hồ, bể |
Chí |
池 |
Trough |
Thùng, bồn |
Chí |
池壁厚度 |
Pool’s wall thickness |
Bề dày thành bể |
Chí bì hòudù |
池壁开洞 |
Wall opening |
Đục lỗ thành bể |
Chí bì kāi dòng |
池底的载面厚度 |
Thickeness of the bottom of pool |
Bề dày mặt cắt của đáy bể |
Chí dǐ de zài miàn hòudù |
池底板厚度 |
Pool’s bottom plate thickness |
Bề dày tấm đáy của bể |
Chí dǐbǎn hòudù |
齿环 |
Tooth circle |
Vòng gắn răng, vòng răng |
Chǐ huán |
齿盘 |
Tooth disc |
Đĩa răng |
Chǐ pán |
齿盘式高频疏解机 |
Tooth disc type high frequency defibrizer |
Đánh tơi bột giấy cao tần có đĩa răng |
Chǐ pán shì gāo pín shūjiě jī |
池深 |
Depth |
Độ sâu bể |
Chí shēn |
尺寸 |
Dimension |
Kích thước |
Chǐcùn |
尺寸 (纸页的) |
Size of a sheet |
Kích thước (trang giấy) |
Chǐcùn (zhǐ yè de) |
尺寸不足 |
Short sheet |
Tờ giấy có kích thước ngắn hơn tiêu chuẩn |
Chǐcùn bùzú |
尺寸偏斜 |
Off square |
Tờ giấy bị cắt lệch không vuông góc |
Chǐcùn piān xié |
尺寸稳定性 |
Dimensional stability |
Tính ổn định kích thước |
Chǐcùn wěndìng xìng |
尺度 |
Scale |
Tỷ lệ xích |
Chǐdù |
斥力 |
Repulsion |
Lực đẩy |
Chìlì |
齿轮 |
Gear |
Bánh răng |
Chǐlún |
齿轮传动 |
Gear drive |
Truyền động bằng bánh răng |
Chǐlún chuándòng |
齿轮传送带 |
Gear conveyor |
Băng tải truyền động bánh răng |
Chǐlún chuánsòngdài |
齿轮的啮合比的方法 |
Mating speed method |
Phương pháp tỷ lệ ăn khớp truyền động bánh răng |
Chǐlún de nièhé bǐ de fāngfǎ |
齿轮箱 |
Gear box |
Hộp bánh răng |
Chǐlún xiāng |
齿轮箱 |
Gear box |
Hộp giảm tốc |
Chǐlún xiāng |
齿轮箱 |
Gear box |
Hộp số |
Chǐlún xiāng |
冲边 |
Spray side |
Phun biên |
Chōng biān |
冲边 |
Spray trim |
Cắt biên |
Chōng biān |
宠观 |
Macro aspect |
Vĩ mô |
Chǒng guān |
冲浆泵 |
Fan pump |
Bơm quạt |
Chōng jiāng bèng |
重施胶 |
Hard sized |
Gia keo đậm |
Chóng shī jiāo |
重施胶 |
Hard sized |
Gia keo nhiều |
Chóng shī jiāo |
冲水槽 |
Flux water tank |
Thùng cấp nước |
Chōng shuǐcáo |
冲水口 |
Flush water inlet |
Cửa phun nước |
Chōng shuǐkǒu |
重复使用 |
Recycle |
Sử dụng lại |
Chóngfù shǐyòng |
重复使用 |
Using again |
Sử dụng lại |
Chóngfù shǐyòng |
冲击 |
Suffered |
Xung kích, Va đập |
Chōngjí |
冲击力 |
Suffered force |
Lực xung kích |
Chōngjí lì |
冲击裂断长 |
Punching breaking length |
Độ dài đưt khi bị va đập |
Chōngjí liè duàn zhǎng |
充气槽 |
Aeration tank |
Thùng sục khí |
Chōngqì cáo |
冲洗水 |
Flush water |
Nước rửa |
Chōngxǐ shuǐ |
重组技术 |
Recombinant |
Công nghệ tái tổ hợp |
Chóngzǔ jìshù |
抽提 |
Extraction |
Chiết tách |
Chōu tí |
抽提残余物 |
Residual extraction substance |
Vật còn lại, tàn dư của công đoạn chiết tách |
Chōu tí cányú wù |
抽吸作用 |
Attached force |
Tác dụng hút |
Chōu xī zuòyòng |
臭性发生器 |
Ozone generation |
Máy tạo khí ô-zôn |
Chòu xìng fāshēng qì |
臭性发生器 |
Ozone generation |
Thiết bị phát sinh ozone |
Chòu xìng fāshēng qì |
筹备 |
Preparation |
Tính toán, chuẩn bị |
Chóubèi |
抽出 |
Extractives |
Chiết xuất |
Chōuchū |
抽出物 |
Extractives |
Chất chiết xuất |
Chōuchū wù |
抽出液 |
Extractives liquid |
Dịch chiết xuất |
Chōuchū yè |
稠度 |
Consistency |
Mật độ |
Chóudù |
稠度 |
Consistency |
Nồng độ |
Chóudù |
臭氧 |
Ozone |
Ô-zôn |
Chòuyǎng |
抽样 |
Sample |
Lấy mẫu |
Chōuyàng |
臭氧阳离子游离基OOO’ |
Ozone cation radical |
Gốc OOO’ ion dương |
Chòuyǎng yánglízǐ yóulí jī OOO’ |
触变性 |
Thixotropy |
Tính biến loãng khi khuấy |
Chù biànxìng |
除臭 |
Deodorization |
Khử mùi |
Chú chòu |
除掉 |
Remove |
Loại bỏ |
Chú diào |
除节机 |
Knotter screen |
Sàng tách mắt gỗ sau nấu |
Chú jié jī |
出料链板机 |
Drum feeding conveyor |
Băng tải liệu |
Chū liào liàn bǎn jī |
除磷 |
Dephosphorization |
Loại bỏ phosphor |
Chú lín |
储气罐 |
Compressed air tank |
Thùng chứa khí nén |
Chú qì guàn |
除砂系统 |
Grit removal system |
Hệ thống lọc cát |
Chú shā xìtǒng |
出渣 |
Outlet reject |
Tạp chất đầu ra |
Chū zhā |
出渣口 |
Reject outlet |
Đầu ra tạp chất |
Chū zhā kǒu |
除渣流程 |
Cleaning process |
Quá trình lọc bột |
Chú zhā liúchéng |
除渣器 |
Cleaner |
Ống lọc cát |
Chú zhā qì |
除渣器 |
Liquid cyclone |
Lọc cát |
Chú zhā qì |
除渣器的材质 |
Cleaner material |
Vật liệu chế tạo lọc cát |
Chú zhā qì de cáizhì |
除渣器的材质 |
Liquid cyclone material |
Vật liệu chế tạo lọc cát |
Chú zhā qì de cáizhì |
除渣器类型 |
Cleaner type |
Kiểu thiết bị lọc cát |
Chú zhā qì lèixíng |
除渣器排列 |
Cleaner arranged |
Bố trí thiết bị lọc cát |
Chú zhā qì páiliè |
除渣器排列 |
Cleaner arranged |
Sắp xếp thiết bị lọc cát |
Chú zhā qì páiliè |
除渣器生产能力 |
Cleaner capacity |
Công suất lọc cát |
Chú zhā qì shēngchǎn nénglì |
除渣器直径 |
Cleaner diameter |
Đường kính bộ lọc cát |
Chú zhā qì zhíjìng |
除渣器直径 |
Liquid cyclone diameter |
Đường kính bộ lọc cát |
Chú zhā qì zhíjìng |
穿管 |
Tube hole |
Đặt ống |
Chuān guǎn |
串列传递辊式涂布机 |
Tandem coater |
Tráng lần lượt từng mặt |
Chuàn liè zhuàn dì gǔn shì tú bù jī |
传递辊 |
Carrying roll |
Trục đỡ lưới,trục đỡ chăn máy xeo |
Chuándì gǔn |
传动测 |
Drive side |
Mặt truyền động |
Chuándòng cè |
传动轴 |
Drive cartridge |
Trục truyền động |
Chuándòng zhóu |
传动轴齿轮 |
Drive shaft gear |
Bánh răng của trục truyền động |
Chuándòng zhóu chǐlún |
床包装纸 |
Bedsted wrapping paper |
Giấy bao gói khung giường (khi vận chuyển và chứa kho ) |
Chuáng bāozhuāng zhǐ |
传感器 |
Sensor |
Cảm biến |
Chuángǎnqì |
传感器 |
Transmitter |
Bộ truyền tin hiệu |
Chuángǎnqì |
穿过网子 |
Go through the wire |
Xuyên qua lưới |
Chuānguò wǎng zi |
穿孔 |
Perforating |
Nhấn răng (để giấy dễ xé) |
Chuānkǒng |
喘气 |
Asthusa gas |
Tiếng khí thoát ra |
Chuǎnqì |
传送器 |
Transducer |
Bộ truyền tín hiệu |
Chuánsòng qì |
传统方式压光 |
Conventional type calender |
Phương thức ép quang truyền thống |
Chuántǒng fāngshì yā guāng |
传统旋翼 |
Conventional propeller |
Cánh khuấy truyền thống |
Chuántǒng xuányì |
初次留着 |
Innitial retention |
Bảo lưu lần đầu |
Chūcì liúzhe |
吹灰系统 |
Soot blowing system |
Hệ thống quạt bụi than |
Chuī huī xìtǒng |
锤式再碎机 |
Hog |
Máy đập dăm mảnh |
Chuí shì zài suì jī |
锤式再碎机 |
Hogging machine |
Máy đập mảnh kiểu búa |
Chuí shì zài suì jī |
锤碎机 |
Swing hammer shred |
Máy chặt mảnh kiểu búa |
Chuí suì jī |
垂直 |
Vertical |
Hướng thẳng xuống |
Chuízhí |
垂直压力 |
Vertical pressure |
Áp lực hướng xuống |
Chuízhí yālì |
垂直堰口开度 |
Vertical weir opening |
Độ mở thanh chắn thẳng đứng |
Chuízhí yànkǒu kāi dù |
初级壁 |
Primary arms |
Cánh tay đòn thứ nhất |
Chūjí bì |
初级臂旋转缸 |
Primary arm rotation cylinder |
Xy-lanh quay của cánh tay đòn sơ cấp |
Chūjí bì xuánzhuǎn gāng |
初级沉淀池 |
Primary sedimentation tank |
Bể lắng sơ cấp |
Chūjí chéndiànchí |
初级污泥 |
Primary sludge |
Bùn lắng từ bể lắng sơ cấp |
Chūjí wū ní |
初级污泥 |
Primary sludge |
Bùn sơ cấp |
Chūjí wū ní |
处理 |
Processed |
Xử lý |
Chǔlǐ |
处理 |
Treatment |
Xử lý Chu lixử lý |
Chǔlǐ |
处理方法 |
Processed method |
Phương pháp gia công |
Chǔlǐ fāngfǎ |
处理方法 |
Treatment method |
Phương pháp xử lý |
Chǔlǐ fāngfǎ |
处理过程 |
Treatment processed |
Quá trình xử lý |
Chǔlǐ guòchéng |
处理兼容体系 |
Compatible processing system |
Hệ thống xử lý tương thích |
Chǔlǐ jiānróng tǐxì |
处理浓度 |
Handling consistency |
Nồng độ xử lý bột |
Chǔlǐ nóngdù |
处理温度 |
Handling temperature |
Nhiệt độ xử lý |
Chǔlǐ wēndù |
处理效率 |
Processed rate |
Hiệu quả xử lý |
Chǔlǐ xiàolǜ |
处理效率 |
Processed rate |
Hiệu suất xử lý |
Chǔlǐ xiàolǜ |
处理效率 |
Treatment rate |
Hiệu suất xử lý |
Chǔlǐ xiàolǜ |
处理系统 |
Treatment system |
Hệ thống xử lý |
Chǔlǐ xìtǒng |
唇板 |
Headbox slice |
Tấm môi hòm bột (trên hoặc dưới) |
Chún bǎn |
唇板收敛区 |
Lip plate convergence |
Khu hội tụ của tấm môi (thùng đầu) |
Chún bǎn shōuliǎn qū |
醇羟基 |
Alcohol hydroxyl |
Gốc hydroxyl rượu |
Chún qiǎngjī |
纯度 |
Purity |
Độ sạch |
Chúndù |
纯碱 |
Soda ash |
Cácbônát natri khan thương phẩm |
Chúnjiǎn |
除去 |
Removal |
Tách loại |
Chùqú |
除去率 |
Removal rate |
Hiệu suất khử |
Chùqú lǜ |
除去率 |
Removal rate |
Hiệu suất tách loại |
Chùqú lǜ |
除去泡沫 |
Defoaming |
Phá bọt |
Chùqú pàomò |
除去悬浮物的砂滤水 |
Sand filtration to remove suspended solid |
Lọc tách cát khỏi huyền phù |
Chùqú xuánfú wù de shā lǜ shuǐ |
初生壁 |
Primary wall |
Vách sơ sinh (của tế bào sơ xợi) |
Chūshēng bì |
初始打浆度 |
Beating degree at begining |
Độ nghiền lúc đầu |
Chūshǐ dǎjiāng dù |
初始的反馈力 |
Initial feedback force |
Lực phản hồi sơ cấp |
Chūshǐ de fǎnkuì lì |
雏形 |
Prototype |
Mẫu thử nghiệm |
Chúxíng |
次级壁 |
Secondary arms |
Cánh tay đòn thứ hai |
Cì jí bì |
次级臂缸 |
Secondary cylinder arm |
Xylanh của cánh tay đòn thứ cấp |
Cì jí bì gāng |
次可见尘埃 |
Second visible dust |
Bụi nhìn thấy được thứ cấp |
Cì kějiàn chén’āi |
次氯酸 |
Hypochlorous acid |
Axít hypôclorua |
Cì lǜ suān |
次氯酸钙 |
Calcium hypochlorite |
Canxi hypoclorit (Ca(OCl)) |
Cì lǜ suān gài |
次氯酸盐 |
Hypochlorite |
Muối hypôclorít (hoá chất tẩy trắng) |
Cì lǜ suān yán |
次氯酸盐漂白 |
Hypochlorite bleaching |
Tẩy trắng bằng hypochloriteci |
Cì lǜ suān yán piǎobái |
次氯酸盐漂白塔 |
Hypo tower |
Tháp tẩy bột giấy bằng hypô |
Cì lǜ suān yán piǎobái tǎ |
次面层 (纸板的) |
Underliner (of board) |
Giấy lớp đáy (hoặc các-tông) |
Cì miàn céng (zhǐbǎn de) |
次品 |
Seconds product |
Sản phẩm loại hai |
Cì pǐn |
次品 |
Seconds product |
Thứ phẩm |
Cì pǐn |
次生壁 |
Secondary wall |
Tường thứ cấp, vách thứ cấp, lớp bên trong vỏ tế bào xơ sợi |
Cì shēng bì |
磁力搅拌器 |
Magnetic stirrer |
Thiết bị khuấy từ lực |
Cílì jiǎobàn qì |
磁力转换机构 |
Magnetic conversion mechanism |
Cơ cấu chuyển đổi từ lực |
Cílì zhuǎnhuàn jīgòu |
次氯酸钠 |
Sodium hypochlorite |
Natri hypochloride (NaOCl) |
Cìlǜsuānnà |
次数较多 |
More frequently |
Thường xuyên hơn |
Cìshù jiào duō |
磁铁 |
Magnet |
Nam châm |
Cítiě |
瓷土 |
Clay |
Đất sét |
Cítǔ |
磁性搅拌 |
Magnetic stirring |
Khuấy bằng từ tính |
Cíxìng jiǎobàn |
磁性油墨 |
Magnetic ink |
Mực in từ tính |
Cíxìng yóumò |
粗度 |
Coarseness |
Độ thô |
Cū dù |
醋键 |
Vinegar |
|
Cù jiàn |
粗浆 |
Brown pulp |
Bột giấy màu nâu |
Cū jiāng |
粗浆 |
Brown pulp |
Bột giấy thô |
Cū jiāng |
粗浆 |
Coarse pulp |
Bột giấy màu nâu |
Cū jiāng |
粗浆 |
Coarse pulp |
Bột giấy thô |
Cū jiāng |
粗浆得率 |
Unscreened yield |
Hiệu suất bột chưa sàng |
Cū jiāng dé lǜ |
粗沙 |
Coarse sand |
Cát thô |
Cū shā |
粗筛 |
Bull screen |
Máy sàng thô bột gỗ mài |
Cū shāi |
粗筛 |
Bull screen |
Sàng bột thô |
Cū shāi |
粗筛 |
Coarse screen |
Sàng thô |
Cū shāi |
粗筛分级筛稀释水泵 |
Coarse screen and fractionation screen dilution water pump |
Bơm nước pha loãng sàng thô và sàng phân cấp |
Cū shāi fēnjí shāi xīshì shuǐbèng |
粗筛浓调泵 |
Coarse screen consistency adjusting pump |
Bơm điều chỉnh nồng độ sàng thô |
Cū shāi nóng diào bèng |
粗筛尾桨槽 |
Coarse screen reject tank |
Thùng bột xấu sàng thô |
Cū shāi wěi jiǎng cáo |
粗纤维束 |
Shives |
Bó sợi thô |
Cū xiānwéi shù |
粗选 |
Coarse collection |
Chọn thô |
Cū xuǎn |
粗选 |
Coarse collection |
Sàng thô |
Cū xuǎn |
粗选筛 |
Coarse screen |
Sàng bột thô |
Cū xuǎn shāi |
粗选圆柱筛机 |
Cylindrical coarse screener |
Sàng thô dạng trụ tròn |
Cū xuǎn yuánzhù shāi jī |
粗渣 |
Coarse reject |
Tạp chất thô |
Cū zhā |
粗组分 |
Coarse component |
Thành phần thô |
Cū zǔ fèn |
窜边纸卷 |
Telescoped roll |
Cuộn giấy hình |
Cuàn biān zhǐ juǎn |
粗布 |
Serim |
Chăn ép ướt dệt phẳng |
Cūbù |
粗糙 |
Rough surface |
Bề mặt thô ráp |
Cūcāo |
粗糙 |
Roughness |
Độ thô ráp |
Cūcāo |
粗糙度 |
Tooth |
Độ thô |
Cūcāo dù |
粗糙装饰 |
Rough finish |
Giấy thô (độ nhẵn thấp) |
Cūcāo zhuāngshì |
催干剂 |
Drying agent |
Chất làm khô |
Cuī gān jì |
催化剂 |
Accelerating agent |
Chất xúc tác |
Cuīhuàjì |
催化剂 |
Accelerating agent |
Tác nhân gia tốc |
Cuīhuàjì |
催化剂 |
Catalyst |
Chất gia tốc |
Cuīhuàjì |
催化剂 |
Catalyst |
Chất xúc tác |
Cuīhuàjì |
淬火 |
Quenching |
Tôi thép, làm nguội nhanh(thép) |
Cuìhuǒ |
脆性 |
Brittleness |
Độ giòn |
Cuìxìng |
脆性 |
Brittleness |
Tính giòn |
Cuìxìng |
脆性 |
Embrittlement |
Độ giòn |
Cuìxìng |
脆性 |
Embrittlement |
Tính giòn |
Cuìxìng |
脆性膜 |
Brittle film or destrin |
Lớp màng giòn |
Cuìxìng mó |
脆性膜 |
Brittle film or destrin |
Lớp phim giòn |
Cuìxìng mó |
存放 |
Store |
Lưu trữ |
Cúnfàng |
锉轮 |
Bush roll |
|
Cuò lún |
搓揉 |
Kneed |
Vò,thoa |
Cuō róu |
搓揉机 |
Kneeding machine |
Máy chà vò |
Cuō róu jī |
搓揉机 |
Kneeding machine |
Máy chà xát |
Cuō róu jī |
措施 |
Measure |
Biện pháp |
Cuò shī |
锉石刀 |
Truing lathe |
Dao khắc đá |
Cuò shídāo |
搓研 |
Refining |
Vùng chà xát |
Cuō yán |
醋酸 |
Acetic acid |
Axít axêttc |
Cùsuān |
醋酸钠 |
Sodium acetate |
Natri axetat |
Cùsuān nà |
醋酸人造丝 |
Acetate rayon |
Tơ axêtat (xenluylô) |
Cùsuān rénzào sī |
醋酸纤维 |
Acetate fiber |
Sợi axêtat xenluylô |
Cùsuān xiānwéi |
醋酸纤维素 |
Cellulose acetate |
Xenluylô axêtat |
Cùsuān xiānwéi sù |
醋酸盐 |
Acetate |
Muối axêtat |
Cùsuān yán |
醋酸乙烯 |
Vinyl acetatecu |
|
Cùsuān yǐxī |
醋酸酯 |
Acetate |
Axêtal |
Cùsuān zhǐ |
|
|
|
D – d |
D型水力碎浆机 |
D type pulper |
Thủy lực hình chữ D |
D xíng shuǐlì suì jiāng jī |
D 型碎浆机白水泵 |
D type pulper white water pump |
Bơm nước trắng thủy lực hình chữ D |
D xíng suì jiāng jī báishuǐbèng |
大修 |
Overhaul |
Đại tu |
Dà (jiǎn) xiū |
大检修 |
Overhaul |
Bảo trì toàn diện |
Dà (jiǎn) xiū |
大的杂质粒子 |
Large reject Particle |
Hạt tạp chất kích thước lớn |
Dà de zázhí lìzǐ |
大的杂质粒子 |
Oversized debris partical |
Hạt tạp chất kích thước lớn |
Dà de zázhí lìzǐ |
大辊径 |
Large diameter roll |
Đường kính trục lớn |
Dà gǔn jìng |
大卷筒 |
Parent roll |
Lô giấy lớn từ lô cuộn máy xeo |
Dà juǎn tǒng |
大颗粒 |
Large particle |
Hạt lớn |
Dà kēlì |
大孔 |
Big hole |
Lỗ lớn |
Dà kǒng |
打孔 |
Perforating |
Nhấn răng (giấy) |
Dǎ kǒng |
打孔卡纸 |
Paper for punched cards |
Giấy đục lỗ |
Dǎ kǒng kǎ zhǐ |
打孔卡片纸 |
Punched card |
Giấy card đục lỗ |
Dǎ kǒng kǎpiàn zhǐ |
打孔纸 |
Perforating paper |
Giấy có nhấn răng |
Dǎ kǒng zhǐ |
打捆 |
Bale strapping |
Đóng bao |
Dǎ kǔn |
打捆 |
Bale strapping |
Đóng kiện |
Dǎ kǔn |
打捆 |
Baling |
Đóng bao |
Dǎ kǔn |
打捆 |
Baling |
Đóng kiện |
Dǎ kǔn |
打捆用铁丝 |
Baling wire |
Dây kim loại bọc kiện |
Dǎ kǔn yòng tiěsī |
大流量的浆泵 |
Large flow pump |
Bơm lưu lượng lớn |
Dà liúliàng de jiāng bèng |
大平面的纸浆模塑制品 |
Big flat pulp plastic product |
Sản phẩm tấm bột giấy nhựa |
Dà píngmiàn de zhǐjiāng mó sù zhìpǐn |
撘桥作用 |
Bridging effect |
Tác dụng bắc cầu |
Dā qiáo zuòyòng |
打扫 |
Cleaning |
Làm sạch |
Dǎ sǎo |
大书钉 |
Big book bolt |
Đinh đóng sách lớn |
Dà shū dīng |
大书钉 |
Big book bolt |
Đinh ghim sách lớn |
Dà shū dīng |
大型泵 |
Magna pump |
Bơm cỡ lớn |
Dà xíng bèng |
大直径单烘缸 |
Flying Dutchman |
Lô sấy lớn của máy xeo giấy |
Dà zhíjìng dān hōng gāng |
大直径单烘缸 |
Yankee dryer |
Lô sấy lớn của máy xeo giấy |
Dà zhíjìng dān hōng gāng |
大直径纸卷 |
Jumbo roll |
Cuộn giấy lớn |
Dà zhíjìng zhǐ juǎn |
打包 |
Packing |
Bao gói |
Dǎbāo |
打包机 |
Bundling press |
Máy đóng bao kiểu nén chai |
Dǎbāo jī |
打包压紧机 |
Baling press |
Máy ép kiện |
Dǎbāo yā jǐn jī |
大肠杆菌 |
Escherichia colida |
Đại tràng khuẩn |
Dàcháng gǎn jūn |
大肠杆菌生化变异株 |
Variant strain of e.coli biochemical |
Biến thể e.coli sinh hoá gốc |
Dàcháng gǎnjùn shēnghuà biànyì zhū |
达到 |
Meet |
Đạt tới |
Dádào |
大豆蛋白 |
Soy protein |
Protêin họ đậu |
Dàdòu dànbái |
带捕集罐 |
Belt driven sheave |
Trục quay truyền động qua dây đai |
Dài bǔ jí guàn |
带附 |
Attached by |
Đính kèm |
Dài fù |
带锯 |
Band saw |
Cưa vòng |
Dài jù |
带螺旋转子的高浓水力碎浆机 |
Screw Rotor high Consistency Hydrapulper |
Thuỷ lực nồng độ cao có Roto dạng Vít |
Dài luóxuán zhuànzǐ de gāo nóng shuǐlì suì jiāng jī |
带皮原木 |
Rough wood |
Gỗ còn vỏ |
Dài pí yuánmù |
带式 |
Belt type |
Kiểu đai |
Dài shì |
带式过滤机 |
Belt type filter machine |
Máy lọc kiểu đai |
Dài shì guòlǜ jī |
袋式磨木机 |
Pocket grinder |
Máy mài bột cơ học kiểu túi |
Dài shì mó mù jī |
带式输送机 |
Bale receiving conveyor |
Băng tải giấy bành |
Dài shì shūsòng jī |
带式压滤机 |
Belt type pressure cleaner |
Máy lọc bằng áp lực dạng đai |
Dài shì yā lǜ jī |
带式压力机脱水 |
Belt type of water removing compressor |
Máy ép nước dạng đai |
Dài shì yālì jī tuōshuǐ |
带式运输机 |
Band conveyer |
Băng tải cao su |
Dài shì yùnshūjī |
带式运输机 |
Belt conveyor |
Băng tải cao su |
Dài shì yùnshūjī |
带叶轮 |
Have Impeller |
Có cánh khuấy |
Dài yèlún |
带一次纸常往返多次 |
Paper round trip times |
Lên giấy một lần thường lặp lại nhiều lần |
Dài yīcì zhǐ cháng wǎngfǎn duō cì |
带有微处理器 |
Bringing microprocessor |
Có thiết bị vi xử lý |
Dài yǒu wéi chǔlǐ qì |
带转子 |
Have Rotor |
Có Rotor |
Dài zhuànzǐ |
打浆 |
Pulp beating |
Đánh bột |
Dǎjiāng |
打浆 |
Pulp beating |
Nghiền bột giấy |
Dǎjiāng |
打浆车间 |
Beater room |
Xưởng nghiền |
Dǎjiāng chējiān |
打浆程序 |
Beating schedule |
Trình tự nghiền |
Dǎjiāng chéngxù |
打浆刀 |
Beater bar |
Dao nghiền (gắn vào lô nghiền) |
Dǎjiāng dāo |
打浆度 |
Beating degree |
Độ nghiền |
Dǎjiāng dù |
打浆度变化值 |
Change beating degree |
Giá trị độ nghiền thay đổi |
Dǎjiāng dù biànhuà zhí |
打浆工艺 |
Pulping process |
Công nghệ đánh bột |
Dǎjiāng gōngyì |
打浆辊 |
Beater roll |
Lô nghiền Hà Lan |
Dǎjiāng gǔn |
打浆机 |
Beater |
Máy nghiền bột giấy |
Dǎjiāng jī |
打浆机 |
Beating engine |
Máy nghiền Hà Lan |
Dǎjiāng jī |
打浆机刀间接触 |
Beater tackle |
Thành bể máy nghiền Hà Lan |
Dǎjiāng jī dāo jiàn jiēchù |
打浆机底刀 |
Beater plate |
Mâm dao đế nghiền Hà Lan |
Dǎjiāng jī dǐ dāo |
打浆机飞刀片 |
Beater knife |
Dao nghiền |
Dǎjiāng jī fēi dāopiàn |
打浆机浆槽 |
Beater tub |
Bể nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng cáo |
打浆机浆槽 |
Beater vat |
Bể nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng cáo |
打浆机浆池 |
Beater chest |
Bể chứa bột sau nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
打浆机浆池 |
Beater chest |
Bể nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
打浆机浆池 |
Beater chest |
Bồn nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
打浆机浆池 |
Beater tub |
Bể chứa bột sau nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
打浆机浆池 |
Beater vat |
Bể chứa bột sau nghiền |
Dǎjiāng jī jiāng chí |
打浆机里加填料 |
Beater loading |
Cấp chất độn cho máy nghiền |
Dǎjiāng jī lǐjiā tiánliào |
打浆机内浆料组成 |
Beater furmish |
Hỗn hợp bột giấy và phụ gia máy nghiền |
Dǎjiāng jī nèi jiāng liào zǔchéng |
打浆机内施胶 |
Beater sizing |
Quá trình gia keo ở máy nghiền Hà lan |
Dǎjiāng jī nèi shī jiāo |
打浆机装料 |
Beater filling |
Cấp liệu cho máy nghiền |
Dǎjiāng jī zhuāng liào |
打浆机装料 |
Beater loading |
Khối lượng nghiền (bột giấy và phụ gia) |
Dǎjiāng jī zhuāng liào |
打浆能耗 |
Refining energy consumption |
Tiêu hao năng lượng nghiền |
Dǎjiāng néng hào |
打浆时间 |
Beating time |
Thời gian nghiền |
Dǎjiāng shíjiān |
打浆速度 |
Beating rate |
Tốc độ nghiền |
Dǎjiāng sùdù |
打浆添加剂 |
Beater additive |
Chất phụ gia cho nghiền Hà Lan |
Dǎjiāng tiānjiājì |
打浆性能 |
Beatability |
Tính năng nghiền, khả năng nghiền của bột giấy |
Dǎjiāng xìngnéng |
打浆压力 |
Beating pressure |
Áp lực nghiền |
Dǎjiāng yālì |
大量的水雾 |
A lot of mist |
Lượng lớn hơi sương |
Dàliàng de shuǐ wù |
大量细小纤维 |
Great amount of fine fiber |
Lượng lớn xơ sợi mịn |
Dàliàng xìxiǎo xiānwéi |
大理石纹纸板 |
Marble board |
Giấy in vân đá làm bìa sách |
Dàlǐshí wén zhǐbǎn |
大麻 |
Hemp (cannabis sativa) |
Cây gai dầu |
Dàmá |
单壁瓦楞纸板 |
Single wall corrugated fibreboard |
Giấy các-tông có một lớp sóng |
Dān bì wǎ lèng zhǐbǎn |
单侧方锥总管 |
Unilateral cone tube |
Ống côn vát một mặt |
Dān cè fāng zhuī zǒngguǎn |
单层纸板 |
Single ply board |
Các-tông cứng |
Dān céng zhǐbǎn |
单层纸板 |
Solid board |
Các-tông cứng |
Dān céng zhǐbǎn |
单层砖柱 |
Single span |
Trụ một lớp |
Dān céng zhuān zhù |
单动三盘磨浆机 |
Triple disc refiner |
Nghiền đĩa |
Dān dòng sān pán mó jiāng jī |
单段 |
Single stage |
Một công đoạn |
Dān duàn |
氮二乙基噻唑 |
Nethylthiazole |
|
Dàn èr yǐ jī sāizuò |
单缸倒挂浆高速卫生纸造纸机 |
Toilet Paper Making Machine |
Máy xeo giấy vệ sinh tốc độ cao |
Dān gāng dàoguà jiāng gāosù wèishēngzhǐ zàozhǐ jī |
单挂 |
Single hung |
Bạt sấy phủ cho một tổ các lô sấy |
Dān guà |
单耗降低 |
Consumption reduce |
Giảm chi phí |
Dān hào jiàngdī |
淡黄色 |
Light yellow |
Vàng nhạt |
Dàn huángsè |
单面光扉页纸 |
Board glazed paper |
Đánh bóng các-tông |
Dān miàn guāng fēiyè zhǐ |
单面光纸或纸板 |
Machineglazed (MG) paper or board |
Giấy hoặc Các-tông bóng một mặt |
Dān miàn guāng zhǐ huò zhǐbǎn |
单面胶版印刷纸 |
One side offset paper |
Giấy in ốp-sét một mặt |
Dān miàn jiāobǎn yìnshuā zhǐ |
单面沥青纸 |
Baling paper |
Giấy bọc ngoài kiện |
Dān miàn lìqīng zhǐ |
单面色纸或纸板 |
Oneside coloured paper or board |
Giấy hoặc Các-tông mầu một mặt Giấy hoặc Các-tông có một mặt được nhuộm mầu trong quá trình sản xuất |
Dān miàn sè zhǐ huò zhǐbǎn |
单面书写纸 |
One side writing paper |
Giấy viết |
Dān miàn shūxiě zhǐ |
单面涂布纸表面 |
Single side coated paper |
Bề mặt tờ giấy tráng phủ một lớp |
Dān miàn tú bù zhǐ biǎomiàn |
单面瓦楞纸板 |
Single face corrugated fibreboard |
Các-tông sóng |
Dān miàn wǎ lèng zhǐbǎn |
丹宁纸 |
Tanning paper |
Giấy ráp để đánh bóng da |
Dān níng zhǐ |
单排 |
Single row |
Bố trí đơn |
Dān pái |
单排烘缸 |
Single row of dryer |
Bố trí lô sấy đơn |
Dān pái hōng gāng |
单盘磨 |
Single disc refiner |
Máy nghiền một đĩa |
Dān pán mó |
单色光 |
Monochromatic light |
Ánh sáng đơn sắc |
Dān sè guāng |
单台 |
One |
Đơn (Máy) |
Dān tái |
单台 |
Single |
Đơn (Máy) |
Dān tái |
单台通过量 |
Flow through a cleaner |
Đi qua một cái lọc |
Dān tái tōngguò liàng |
单台通过量 |
Flow through a cleaner |
Lưu lượng thông qua |
Dān tái tōngguò liàng |
单毯带纸 |
Single blanket lead paper |
Bạt sấy dẫn giấy đơn |
Dān tǎn dài zhǐ |
单糖 |
Monosaccharide |
Đường đơn |
Dān táng |
单体 |
Monome |
Đơn thể |
Dān tǐ |
弹筒纸 |
Ammunition cartridge |
Ống giấy đàn hồi |
Dàn tǒng zhǐ |
单细胞藻类 |
Singel cell algea |
Tảo đơn bào |
Dān xìbāo zǎolèi |
弹姓极限 |
Elastic limit |
Giới hạn đàn hồi |
Dàn xìng jíxiàn |
单氧强化预处理 |
Single oxygen pretreatment enhanced |
Tiền xử lý bằng oxy hoạt tính mạnh |
Dān yǎng qiánghuà yù chǔlǐ |
单页厚度 |
Single sheet thickness |
Độ dày một trang |
Dān yè hòudù |
氮原子 |
Nitrogen atom |
Nguyên tử nito |
Dàn yuánzǐ |
单子叶植物 |
Monocotyledon |
Thực vật đơn tử diệp |
Dān zǐ yè zhíwù |
蛋白质 |
Protein |
Chất đạm |
Dànbái zhí |
蛋白质 |
Protein |
Prôtêin |
Dànbái zhí |
挡板 |
Plate |
Tấm chắn |
Dǎng bǎn |
挡浆板 |
Baffle board |
Tấm chắn bột (trong thùng đầu) |
Dǎng jiāng bǎn |
档案纸 |
Archival paper |
Giấy lưu trữ |
Dǎng’àn zhǐ |
当前的检测值 |
Current detectived value |
Giá trị kiểm tra hiện tại |
Dāngqián de jiǎncè zhí |
当前的设计值 |
Current design value |
Giá trị thiết kế hiện tại |
Dāngqián de shèjì zhí |
淡化 |
Play down |
Giảm xuống |
Dànhuà |
弹壳纸 |
Shell paper |
Giấy chống dầu, nước dán trên giá hàng |
Dànké zhǐ |
单位体积生物量 |
Biomass per unit volume |
Thể tích riêng của vi sinh vật |
Dānwèi tǐjī shēngwù liàng |
单位重量 |
Unit weight |
Trọng lượng đơn vị |
Dānwèi zhòngliàng |
耽误 |
Delay |
Chậm trễ |
Dānwù |
弹药用纸 |
Blasting paper |
Giấy gói thuốc nổ |
Dànyào yòng zhǐ |
单一浆种纸板 |
Solid board |
Các-tông cứng làm từ một loại bột |
Dānyī jiāng zhǒng zhǐbǎn |
单圆网造纸机 |
Single cylinder machine |
Máy xeo tròn một lô lưới |
Dānyuán wǎng zàozhǐ jī |
导(电)条 |
Bus |
Dây dẫn điện chính |
Dǎo (diàn) tiáo |
导道 |
Lead |
Dẫn đường |
Dǎo dào |
导辊 |
Carrying roll |
Trục (lô) chủ động, trục đỡ lưới,trục đỡ chăn máy xeo |
Dǎo gǔn |
导辊 |
Leading roll |
Trục (lô) chủ động, trục đỡ lưới,trục đỡ chăn máy xeo |
Dǎo gǔn |
导毯辊 |
Blanket leading roll |
Trục dẫn bạt |
Dǎo tǎn gǔn |
导纸辊 |
Leading roll |
Trục dẫn giấy |
Dǎo zhǐ gǔn |
导纸辊 |
Wire leading roll |
Trục dẫn lưới |
Dǎo zhǐ gǔn |
稻、麦草浆 |
Nonwood pulp |
Bột giấy từ rơm rạ |
Dào, màicǎo jiāng |
稻、麦草浆 |
Straw pulp |
Bột giấy từ rơm rạ |
Dào, màicǎo jiāng |
稻草 |
Rice straw |
Rơm rạ lúa |
Dàocǎo |
导电导热 |
Thermal conductively |
Dẫn điện dẫn nhiệt |
Dǎodiàn dǎorè |
导电粉末 |
Conductive powder |
Bột dẫn điện |
Dǎodiàn fěnmò |
导电炭黑 |
Conductive black carbon |
Carbon đen dẫn điện |
Dǎodiàn tàn hēi |
导电通路 |
Conductive path |
Đường dẫn điện (thông điện ) |
Dǎodiàn tōnglù |
导电网络通路 |
Conductive network in the chanel |
Dẫn điện trong lưới |
Dǎodiàn wǎngluò tōnglù |
导电性 |
Conductive |
Tính dẫn điện |
Dǎodiàn xìng |
导电原理 |
Principle of electrical conductivity |
Nguyên lý dẫn điện |
Dǎodiàn yuánlǐ |
导电纸 |
Conductive paper |
Giấy dẫn điện |
Dǎodiàn zhǐ |
导热率 |
Thermal conductivity |
Tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt |
Dǎorè lǜ |
导体绝缘纸 |
Paper of reconductor insulation |
Giấy cách điện |
Dǎotǐ juéyuánzhǐ |
导致纤维穿过网子的机会增加 |
Leading to the fiber through the net’s chance increase |
Dẫn đến cơ hội xơ sợi lọt lưới tăng lên |
Dǎozhì xiānwéi chuānguò wǎng zi de jīhuì zēngjiā |
倒置真空箱 |
Inversion type of vacuum chamber |
Hộp hút chân không nằm ngược |
Dàozhì zhēnkōng xiāng |
倒置真空箱 |
Inversion type of vacuum tank |
Thùng chân không nằm ngược |
Dàozhì zhēnkōng xiāng |
搭配 |
Intergrated |
Góp thêm |
Dāpèi |
搭配 |
Intergrated |
Tích hợp |
Dāpèi |
大气压冷凝器 |
Barometric condenser |
Thiết bị ngưng tụ ở áp suất khí quyển |
Dàqìyā lěngníng qì |
大气压冷凝器 |
Jet condenser |
Máy ngưng lạnh kiểu phun tia |
Dàqìyā lěngníng qì |
大小 |
Size |
Kích thước |
Dàxiǎo |
打印 |
Print |
In ấn |
Dǎyìn |
打印机 |
Stamping press |
Máy đóng dấu (kiện) |
Dǎyìnjī |
打字蜡纸 |
Typing waxed paper |
Giấy cốt đánh chữ |
Dǎzì làzhǐ |
打字蜡纸衬纸 |
Typing wax liner paper |
Giấy sáp lót đánh chữ |
Dǎzì làzhǐ chèn zhǐ |
打字蜡纸原纸 |
Typing waxed paper roll |
Cuộn giấy cốt đánh chữ |
Dǎzì làzhǐ yuánzhǐ |
打字纸 |
Manifold paper |
Giấy đánh chữ |
Dǎzì zhǐ |
打字纸 |
Manifold paper |
Giấy đánh máy |
Dǎzì zhǐ |
打字纸 |
Type writing paper |
Giấy đánh chữ |
Dǎzì zhǐ |
打字纸 |
Type writing paper |
Giấy đánh máy |
Dǎzì zhǐ |
得率 |
Rate |
Hiệu suất |
Dé lǜ |
得率 |
Yield |
Hiệu suất |
Dé lǜ |
等压腔 |
Constant pressure chamber |
Buồng đẳng áp |
Děng yā qiāng |
等级 |
Grade |
Cấp độ |
Děngjí |
底刀 |
Bottom knife |
Dao đáy |
Dǐ dāo |
底刀刀片 |
Bed knife |
Dao đế máy nghiền |
Dǐ dāo dāopiàn |
低定量涂布纸 |
Low quantitative coated paper |
Giấy tráng phủ định lượng thấp |
Dī dìngliàng tú bù zhǐ |
低定量纸 |
Light weight papers |
Giấy định lượng thấp |
Dī dìngliàng zhǐ |
滴度 |
Titration |
Chuẩn độ |
Dī dù |
第二段 |
Second stage |
Công đoạn hai |
Dì èr duàn |
第二辊 |
Second roller |
Lô thứ hai |
Dì èr gǔn |
第二辊 |
Second roller |
Trục thứ hai |
Dì èr gǔn |
第二流浆箱 |
Secondary headbox |
Thùng đầu cấp hai |
Dì èr liú jiāng xiāng |
第二压榨 |
Second press |
Ép hai |
Dì èr yāzhà |
低轨 |
End of track |
Đường chân đế |
Dī guǐ |
滴加 |
Added drop |
Nhỏ giọt |
Dī jiā |
荻浆 |
Amur silver gress pulp |
Bột giấy từ cây lau |
Dí jiāng |
地脚螺丝 |
Anchot bolt |
Chốt mỏ neo |
Dì jiǎo luósī |
低机械浆含量 |
Low content mechanical pulp |
Bột cơ hàm lượng thấp |
Dī jīxiè jiāng hánliàng |
低机械浆含量试样 |
Low content mechanical pulp sample test |
Kiểm tra mẫu bột cơ hàm lượng thấp |
Dī jīxiè jiāng hánliàng shì yàng |
低脉冲网前筛 |
Low pulse prenet screen |
Sàng trước lưới xeo có xung động thấp |
Dī màichōng wǎng qián shāi |
低浓 |
Low consistency |
Nồng độ thấp |
Dī nóng |
低浓除渣器 |
Low consistency cleaner |
Lọc bột nồng độ thấp |
Dī nóng chú zhā qì |
低浓除渣器 |
Low consistency liquid cyclone |
Lọc cát nồng độ thấp |
Dī nóng chú zhā qì |
低浓精选设备 |
Low consistency fine screener |
Sàng tinh nồng độ thấp |
Dī nóng jīng xuǎn shèbèi |
低浓水力碎浆机 |
Low consistency Hydrapulper |
Thuỷ lực nồng độ thấp |
Dī nóng shuǐlì suì jiāng jī |
低浓碎浆机 |
Low consistency Pulper |
Thuỷ lực nồng độ thấp |
Dī nóng suì jiāng jī |
低浓涡旋除渣器 |
Low consistency vortex cleaner |
Lọc cát chảy xoáy nồng độ thấp |
Dī nóng wō xuán chú zhā qì |
低浓涡旋除渣器 |
Low consistency vortex liquid cyclone |
Ống lọc chảy xoáy nồng độ thấp |
Dī nóng wō xuán chú zhā qì |
低浓锥形除渣器 |
Low consistency cone type cleaner |
Lọc cát hình côn nồng độ thấp |
Dī nóng zhuī xíng chú zhā qì |
低浓重质除渣器 |
Low concentration heavy impurity cleaner |
Ống lọc chất nặng nồng độ thấp |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
低浓重质除渣器 |
Low concentration heavy impurity liquid cyclone |
Lọc tạp chất nặng nồng độ thấp |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
低浓重质除渣器 |
Low consistency heavy impurity cleaner |
Ống lọc chất nặng nồng độ thấp |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
低浓重质除渣器 |
Low consistency heavy impurity liquid cyclone |
Lọc tạp chất nặng nồng độ thấp |
Dī nóngzhòng zhì chú zhā qì |
低取代度 |
Low degree of substitution |
Độ thay thế thấp |
Dī qǔdài dù |
第三段 |
The third section |
Phần ba |
Dì sān duàn |
第三段 |
The third stage |
Công đoạn ba |
Dì sān duàn |
第三段 |
The third stage |
Giai đoạn ba |
Dì sān duàn |
第三压榨 |
Third press |
Ép thứ ba (thuộc máy xeo giấy) |
Dì sān yāzhà |
第三压榨 |
Third press |
Phần ép ba (thuộc máy xeo giấy) |
Dì sān yāzhà |
第四段 |
Fourth stage |
Công đoạn bốn |
Dì sì duàn |
第四能量 |
Fourth power |
Năng lượng cấp bốn |
Dì sì néngliàng |
地图纸 |
Aligning paper |
Giấy in bản đồ |
Dì túzhǐ |
底网 |
Bottom wire |
Lưới lớp đáy |
Dǐ wǎng |
荻苇 |
Cây lau |
|
Dí wěi |
底物 |
Substrate |
Chất nền |
Dǐ wù |
第一(转移)压榨 |
Transfer press |
Bộ ép chuyển giấy |
Dì yī (zhuǎnyí) yāzhà |
第一次安装调试 |
The first installing and commissioning |
Lắp đặt và điều chỉnh lần đầu |
Dì yī cì ānzhuāng tiáoshì |
第一道刮刀 |
First blade |
Dao gạt thứ nhất |
Dì yī dào guādāo |
第一刮刀后面 |
Behind the first scraper |
Mặt sau của dao gạt thứ nhất |
Dì yī guādāo hòumiàn |
第一压榨 |
Baby presses |
Ép nhớm |
Dì yī yāzhà |
第一压榨 |
Baby presses |
Ép số một |
Dì yī yāzhà |
第一压榨 |
Primary press |
Ép nhớm |
Dì yī yāzhà |
第一压榨 |
Primary press |
Ép số một |
Dì yī yāzhà |
第一段 |
First stage |
Công đoạn một |
Dì yīduàn |
第一段 |
First stage |
Giai đoạn đầu |
Dì yīduàn |
低真空风机 |
Low vacuum Air blower |
Quạt gió chân không thấp số |
Dī zhēnkōng fēngjī |
低真空刮水板 |
Low vacuum foil |
Tấm gạt nước độ chân không thấp |
Dī zhēnkōng guā shuǐ bǎn |
低真空湿吸箱 |
Low vacuum suction box |
Hộp hút nước độ chân không thấp |
Dī zhēnkōng shī xī xiāng |
低真空箱 |
Low vacuum box |
Hộp chân không thấp |
Dī zhēnkōng xiāng |
点 |
Point |
Điểm |
Diǎn |
电(动)机 |
Motor |
Động cơ điện |
Diàn (dòng) jī |
垫板 |
Pallet |
Tấm ván kê giấy |
Diàn bǎn |
垫板纸 |
Tympan paper |
Giấy lót in |
Diàn bǎn zhǐ |
电报自动记录纸带 |
Ticker paper |
Giấy băng cho máy tự ghi |
Diàn bào zìdòng jìlù zhǐ dài |
垫层 |
Cushion |
Lớp đệm |
Diàn céng |
垫层浆泵 |
Pump sweetener back layer |
Bơm bột lớp đệm |
Diàn céng jiāng bèng |
电耗 |
Power consumption |
Tiêu thụ năng lượng |
Diàn hào |
电化学 |
Electrochemical |
Điện hoá học |
Diàn huàxué |
电化学技术 |
Electrochemical technology |
Công nghệ điện hoá |
Diàn huàxué jìshù |
电绝缘纸或纸板 |
Electrical insulating paper or board |
Giấy và Các-tông cách điện |
Diàn juéyuán zhǐ huò zhǐbǎn |
电信号 |
Electric signal |
Tín hiệu điện |
Diàn xìnhào |
电闸 |
Switch |
Công tắc đóng ngắt điện |
Diàn zhá |
电报纸 |
Telegram paper |
Giấy điện tín |
Diànbàozhǐ |
电池电极材料 |
Battery electronic material |
Vật liệu pin điện cực |
Diànchí diànjí cáiliào |
电磁干扰 |
Eletromagnetic interference |
Nhiễu điện từ |
Diàncí gānrǎo |
电导 |
Conduct |
Dẫn điện |
Diàndǎo |
电导率 |
Conductivity |
Suất dẫn điện |
Diàndǎo lǜ |
电导仪 |
Conductivity meter |
Bộ đo độ dẫn điện |
Diàndǎo yí |
电动单梁起重机 |
Crane |
Cẩu trục đơn |
Diàndòng dān liáng qǐzhòngjī |
电动葫芦抓头 |
Grapple & Hoist |
Đầu gắp rác chạy bằng điện |
Diàndòng húlu zhuā tóu |
电动双梁桥式起机 |
Crane Equipment |
Cẩu trục đôi |
Diàndòng shuāng liáng qiáo shì qǐ jī |
电动双梁桥式起重机 |
Crane |
Cẩu trục đôi |
Diàndòng shuāng liáng qiáo shì qǐzhòngjī |
电动双梁起重机 |
Crane Equipment |
Cẩu trục đôi |
Diàndòng shuāng liáng qǐzhòngjī |
电动调节阀 |
Electric control valve |
Van điều tiết điện động |
Diàndòng tiáojié fá |
电动张紧器 |
Electric tensioners |
Thiết bị căng chùng bằng điện |
Diàndòng zhāng jǐn qì |
电动机发电组 |
Motor generator (set) |
Tổ hợp động cơ và máy phát |
Diàndòngjī fādiànzǔ |
淀粉 |
Starch |
Tinh bột |
Diànfěn |
淀粉醋酸酯 |
Acetate starch |
Tinh bột acetate |
Diànfěn cùsuān zhǐ |
淀粉的分子量 |
Starch molecules weight |
Phân tử lượng tinh bột |
Diànfěn de fēnzǐliàng |
淀粉分子 |
Starch molecules |
Phân tử tinh bột |
Diànfěn fēnzǐ |
淀粉胶 |
Starch glue |
Keo tinh bột |
Diànfěn jiāo |
淀粉胶液 |
Starch glue |
Dịch keo tinh bột |
Diànfěn jiāo yè |
淀粉胶液不溶渗透 |
Starch glue insoluble penetration |
Dịch keo tinh bột không dễ thấm qua |
Diànfěn jiāo yè bùróng shèntòu |
淀粉胶液的浓度 |
Concentration of starch glue |
Nồng độ dịch keo tinh bột |
Diànfěn jiāo yè de nóngdù |
淀粉胶液的湿度 |
Humidity of starch glue |
Độ ẩm của dịch keo tinh bột |
Diànfěn jiāo yè de shīdù |
淀粉胶液的吸收速率 |
Starch glue absorpting rate |
Tốc độ hấp thu dịch keo tinh bột |
Diànfěn jiāo yè de xīshōu sùlǜ |
淀粉胶液的用量 |
Amount of starch glue |
Lượng dụng dịch keo tinh bột |
Diànfěn jiāo yè de yòngliàng |
淀粉磷酸酯 |
Phosphate starch |
Tinh bột photphat |
Diànfěn línsuān zhǐ |
淀粉酶 |
Amylase enzyme |
Tinh bột |
Diànfěn méi |
淀粉酶用量 |
Amylase enzyme Dosage |
Lượng dùng tinh bột |
Diànfěn méi yòngliàng |
淀粉尿素磷酸酯 |
Urea phosphate starch |
Tinh bột ure photphat |
Diànfěn niàosù línsuān zhǐ |
淀粉溶液螺杆泵 |
Starch solution screw pump |
Bơm trục vít dung dịch tinh bột (keo) |
Diànfěn róngyè luógān bèng |
淀粉乳液的酸度增加 |
Increased acidity of starch emulsion |
Độ axit của nhũ tinh bột tăng |
Diànfěn rǔyè de suāndù zēngjiā |
淀粉乳液灭菌 |
Starch emulsion sterilization |
Tiệt trùng nhũ tinh bột |
Diànfěn rǔyè miè jùn |
淀粉原有的结构破坏 |
Destruction of the original starch structure |
Phá huỷ cấu trúc vốn có của tinh bột |
Diànfěn yuán yǒu de jiégòu pòhuài |
淀粉子链的长短 |
The length of starch chain |
Chiều dài của mạch tinh bột |
Diànfěn zi liàn de chángduǎn |
电功率 |
Electric power |
Công suất điện |
Diàngōnglǜ |
电焊火花 |
Welding spark |
Tia lửa hàn |
Diànhàn huǒhuā |
电荷 |
Charge |
Điện tích |
Diànhè |
电荷密度 |
Current density |
Cường độ dòng điện |
Diànhè mìdù |
电话薄纸 |
Telephone tissue |
Giấy mỏng điện thoại |
Diànhuà bó zhǐ |
碘化钾 |
Potassium iodide |
Kali iodua |
Diǎnhuàjiǎ |
电机动力 |
Motor power |
Công suất động cơ |
Diànjī dònglì |
电机工率 |
Motor power |
Công suất động cơ |
Diànjī gōng lǜ |
电解 |
Electrolyte |
Điện phân |
Diànjiě |
电解质 |
Electrolyte |
Chất điện giải |
Diànjiězhì |
电缆安装 |
Cable installation |
Lắp đặt dây cáp |
Diànlǎn ānzhuāng |
电缆纸 |
Cable making paper |
Giấy đánh dấu cáp điện |
Diànlǎn zhǐ |
电缆纸 |
Cable making paper |
Giấy ghi dấu dây |
Diànlǎn zhǐ |
电离 |
Ionized |
Điện ly |
Diànlí |
电力电缆纸 |
Cable paper |
Giấy cách điện cáp điện |
Diànlì diànlǎn zhǐ |
电力电缆纸 |
Cable paper |
Giấy cách điện cho dây điện |
Diànlì diànlǎn zhǐ |
电离室 |
Ionization chamber |
Buồng ion hoá |
Diànlí shì |
电流电压信号 |
Current and voltage signal |
Tín hiệu dòng điện và điện thế |
Diànliú diànyā xìnhào |
电流密度 |
Current density |
Cường độ dòng điện |
Diànliú mìdù |
电流信号 |
Current signal |
Tín hiệu dòng điện |
Diànliú xìnhào |
电流转换器 |
Current converter |
Thiết bị chuyển đổi dòng điện |
Diànliú zhuàn huàn qì |
电脑测控厚度紧度仪 |
Computer monitoring thickeness tightness control instrument |
Thiết bị khống chế độ dày, độ chặt bằng máy tính |
Diànnǎo cè kòng hòudù jǐn dù yí |
电脑测控压缩试验仪 |
Computer control Compression experimental instrument |
Thiết bị kiểm tra áp suất điều khiển bằng máy vi tính |
Diànnǎo cèkòng yāsuō shìyàn yí |
电脑打印刷纸 |
Computer printing paper |
Giấy in máy tính |
Diànnǎo dǎ yìnshuā zhǐ |
电器 |
Electrical |
Điện khí |
Diànqì |
电器 |
Electrical |
Thiết bị điện |
Diànqì |
电气系统 |
Electrical system |
Hệ thống điện khí |
Diànqì xìtǒng |
电气系统安装 |
Electrical system installed |
Lắp đặt hệ thống điện khí |
Diànqì xìtǒng ānzhuāng |
电器元件 |
Electrical component |
Thiết bị điện |
Diànqì yuán jiàn |
垫圈纸 |
Gasket paper |
Các-tông làm gioăng |
Diànquān zhǐ |
垫圈纸板 |
Gasket board |
Các-tông làm gioăng |
Diànquān zhǐbǎn |
电热回转蒸煮器 |
Electro heating rotary cooker |
Nồi nấu nhiệt điện quay |
Diànrè huízhuǎn zhēngzhǔ qì |
电热性能 |
Electron thermal property |
Đặc tính nhiệt điện |
Diànrè xìngnéng |
电容 |
Capacitance |
Điện dung |
Diànróng |
电容器纸 |
Capacitor tissue paper |
Giấy tụ điện |
Diànróngqì zhǐ |
电容器纸机 |
Capacitor papermachine |
Tụ điện máy giấy |
Diànróngqì zhǐ jī |
电梯 |
Elevator |
Thang máy |
Diàntī |
电梯 |
Lift |
Thang điện |
Diàntī |
电位 |
Potential |
Điện tích |
Diànwèi |
电压 |
Voltage |
Điện áp |
Diànyā |
电压表 |
Volt meter |
Điện áp kế |
Diànyā biǎo |
电压电流转换单元 |
Voltage current converter unit |
Bộ chuyển đổi điện thế cường độ dòng điện |
Diànyā diànliú zhuàn huàn dānyuán |
电源IO插座 |
Power io socket |
Ổ cắm điện nguồn IO |
Diànyuán IO chāzuò |
电源开关 |
Power switch |
Nút đóng mở điện nguồn |
Diànyuán kāiguān |
电子 |
Electronic |
Điện tử |
Diànzǐ |
电子处理器的键盘分布图 |
Electronic processor keyboard figure |
Sơ đồ phân bố bàn phím của thiết bị xử lý điện tử |
Diànzǐ chǔlǐ qì de jiànpán fēnbù tú |
电子商务 |
Ecommerce |
Thương mại điện tử |
Diànzǐ shāngwù |
电子仪器 |
Electronic equipment |
Đồ điện tử |
Diànzǐ yíqì |
电子仪器 |
Electronic equipment |
Thiết bị điện tử |
Diànzǐ yíqì |
电子跃迁需要的能量 |
Energy needed of electronic transition |
Năng lượng cần để điện tử chuyển đổi trạng thái |
Diànzǐ yuèqiān xūyào de néngliàng |
电子装置的使用量程 |
Using range of electronic devices |
Lượng trình sử dụng của thiết bị điện |
Diànzǐ zhuāngzhì de shǐyòng liàngchéng |
电阻 |
Resistance |
Trở lực, điện trở |
Diànzǔ |
电阻并联 |
Resistor in parallel |
Điện trở song song |
Diànzǔ bìnglián |
电阻率 |
Electro resistivity |
Điện trở suất |
Diànzǔ lǜ |
电阻器 |
Resistor |
Máy biến trở |
Diànzǔ qì |
调浆料 |
Adjusted slurry |
Điều chỉnh bột giấy |
Diào jiāng liào |
调浆箱 |
Stuff box |
Thùng điều tiết bột |
Diào jiāng xiāng |
调零弹 |
Tune zero spring |
Lò xo đàn hồi |
Diào líng dàn |
掉毛掉粉的现象 |
Phenomenon of hair loss powder out |
Hiện tượng bong sợi và hạt bụi |
Diào máo diào fěn de xiànxiàng |
掉毛 |
Fluffing |
Bụi bay ra |
Diào máo, diào fěn, qǐmáo |
掉毛 |
Pick |
Xổ lông xơ sợi |
Diào máo, diào fěn, qǐmáo |
掉粉 |
Dusting |
Lông tróc |
Diào máo, diào fěn, qǐmáo |
起毛 |
Lint |
Vụn bong ra |
Diào máo, diào fěn, qǐmáo |
起毛 |
Tinting |
Vụn bong ra |
Diào máo, diào fěn, qǐmáo |
调木车间 |
Wood room |
Xưởng chuẩn bị dăm mảnh |
Diào mù chējiān |
吊升 |
Hoist |
Cẩu trục bằng dây cáp |
Diào shēng |
吊升 |
Hoist |
Cẩu trục bằng dây xích |
Diào shēng |
调湿纸 |
Stabilized paper |
Giấy ổn định độ ẩm |
Diào shī zhǐ |
调温纸张 |
Thermostat paper |
Giấy giữ nhiệt |
Diào wēn zhǐzhāng |
调心 |
Aligning |
Chỉnh tâm |
Diào xīn |
雕印辊 |
Marking roll |
Lô in bóng lên mặt giấy (in bóng nước) |
Diāo yìn gǔn |
雕印压榨 |
Marking press |
Ép có khắc rãnh |
Diāo yìn yāzhà |
底部挥浊层 |
Bottom of the muddy layer |
Lớp bùn dưới đáy |
Dǐbù huī zhuó céng |
底部强制通风装置 |
Bottom of the forced ventilation equipment |
Thiết bị cưỡng bức thông gió phần dưới |
Dǐbù qiángzhì tōngfēng zhuāngzhì |
底层冲浆泵 |
Fan pump |
Bơm quạt lớp đáy (fan pump) |
Dǐcéng chōng jiāng bèng |
底层二段筛 |
2ND Stage screen |
Sàng lớp đáy đoạn hai |
Dǐcéng èr duàn shāi |
底层二段筛浆泵 |
Pump of 2nd stage screen |
Bơm bột lớp đáy sàng đoạn hai |
Dǐcéng èr duàn shāi jiāng bèng |
底层挂面 |
Underliner |
Lớp lót |
Dǐcéng guàmiàn |
底层配浆泵 |
Pump mixing chest back layer |
Bơm phối bột lớp đáy |
Dǐcéng pèi jiāng bèng |
底层配浆槽 |
Mixing chest |
Thùng phối bột lớp đáy |
Dǐcéng pèi jiāng cáo |
底层三段筛 |
3RD Stage screen |
Sàng lớp đáy đoạn ba |
Dǐcéng sān duàn shāi |
底层三段筛浆泵 |
Pump of 3rd stage screen |
Bơm bột lớp đáy sàng đoạn ba |
Dǐcéng sān duàn shāi jiāng bèng |
底层纬线 |
Bottom latitude |
Hướng ngang của lớp đáy |
Dǐcéng wěixiàn |
底层一段筛 |
1ST Stage headbox screen |
Sàng lớp đáy đoạn một |
Dǐcéng yīduàn shāi |
底层渣浆槽 |
Reject tank back layer |
Thùng bột xấu lớp đáy |
Dǐcéng zhā jiāng cáo |
底层纸机浆泵 |
Pump machine chest |
Bơm bột máy xeo lớp đáy |
Dǐcéng zhǐ jī jiāng bèng |
底层纸机浆槽 |
Machine chest |
Thùng bột máy xeo lớp đáy |
Dǐcéng zhǐ jī jiāng cáo |
抵达 |
Reach |
Tiếp cận |
Dǐdá |
滴定碱总量 |
Total titratable alkali |
Tổng kiềm có thể chuẩn độ được (gồm NaOH+NaS+ NaCO) |
Dīdìng jiǎn zǒng liàng |
滴定管 |
Burette |
Ống nhỏ giọt |
Dīdìngguǎn |
蝶式螺母 |
Wing nut |
Ê-cu hình bướm |
Dié shì luómǔ |
叠网 |
Multi wires |
Lưới xeo chồng lên nhau |
Dié wǎng |
叠网纸机 |
Multi wires papermachine |
Máy giấy nhiều lưới |
Dié wǎng zhǐ jī |
蝶形阀 |
Butterfly valve |
Van bướm |
Dié xíng fá |
叠装 |
Stacked |
Xếp chồng |
Dié zhuāng |
叠加 |
Stack up |
Chồng lên |
Diéjiā |
叠加 |
Stack up |
Xếp lên |
Diéjiā |
地沟水坑 |
Water ditch |
Mương nước |
Dìgōu shuǐ kēng |
地沟水筛 |
Sewage water screen |
Sàng nước mương rãnh |
Dìgōu shuǐ shāi |
低级家具包装纸 |
Furniture bogus paper |
Giấy chèn hàng nội thất (khi bao gói vận chuyển) |
Dījí jiājù bāozhuāng zhǐ |
抵抗冲击负荷能力 |
Shock load resistance |
Khả năng kháng tải xung kích |
Dǐkàng chōngjí fùhè nénglì |
抵抗冲击负荷能力 |
Shock load resistance |
Tính năng chống sốc |
Dǐkàng chōngjí fùhè nénglì |
抵抗负荷变化能力 |
Resistant load change |
Chống thay đổi tải |
Dǐkàng fùhè biànhuà nénglì |
抵抗流量变化能力 |
Resistant flow rate change |
Chống thay đổi lưu lượng |
Dǐkàng liúliàng biànhuà nénglì |
抵抗水质变化能力 |
Resistant water quality change |
Khả năng chống thay đổi chất lượng nước |
Dǐkàng shuǐzhì biànhuà nénglì |
地面水 |
Surface water |
Nước mạch (ngầm) |
Dìmiàn shuǐ |
定边板 |
Deckle boards |
Thanh định biên |
Dìng biān bǎn |
定边带 |
Deckle straps |
Đai định biên |
Dìng biān dài |
定幅装置 |
Deckle frame |
Giá định khổ giấy |
Dìng fú zhuāngzhì |
顶辊 |
Top roll |
Trục cao, trục trên đỉnh |
Dǐng gǔn |
顶浆 |
Apocrine pulp |
Kẹt bột |
Dǐng jiāng |
顶浆部位网的经线和纬线 |
Apocrine point on the wire’s warp and latitude |
Kinh tuyến và vĩ tuyến của vị trí bột kết đám |
Dǐng jiāng bùwèi wǎng de jīngxiàn hé wěixiàn |
顶浆点 |
Apocrine point |
Điểm bột kết đám |
Dǐng jiāng diǎn |
顶浆问题 |
Pulp apocrine problem |
Vấn đề mắc kẹt bột, bột dính vào lỗ lưới |
Dǐng jiāng wèntí |
定盘 |
Stationary disc |
Đĩa cố định |
Dìng pán |
订书钉 |
Book bolt |
Đinh ghim sách |
Dìng shū dīng |
订书机 |
Clasp machine |
Máy đóng sách bằng đinh |
Dìng shū jī |
顶网成形器 |
Forming device of the top of wire |
Thiết bị hình thành ở bên trên lưới |
Dǐng wǎng chéngxíng qì |
顶部 |
Top part |
Phần đỉnh |
Dǐngbù |
顶部 |
Top part |
Phần trên |
Dǐngbù |
顶部排渣管径 |
Reject diameter at topside |
Đường kính ống thải tạp chất ở phía trên |
Dǐngbù pái zhā guǎn jìng |
顶部强制通风装置 |
Top of the force ventilation |
Phần chỉnh thiết bị thông gió cưỡng bức |
Dǐngbù qiángzhì tōngfēng zhuāngzhì |
定额 |
Fix |
Cố định |
Dìng’é |
定量(纸张) |
Basis weight |
Định lượng |
Dìngliàng (zhǐzhāng) |
定量(纸张) |
Grammage |
Định lượng |
Dìngliàng (zhǐzhāng) |
定量(纸张) |
Quantitative |
Định lượng |
Dìngliàng (zhǐzhāng) |
定量变差 |
Devirationg quantitative |
Thay đổi định lượng |
Dìngliàng biàn chà |
定量秤(纸张) |
Basis weight scale |
Cân định lượng giấy |
Dìngliàng chèng (zhǐzhāng) |
定量分析 |
Quantitative analysis |
Phân tích định lượng |
Dìngliàng fēnxī |
定量水分计算机控制 |
Moisture quantative computer controlled |
Khống chế độ ẩm bằng máy vi tính |
Dìngliàng shuǐfèn jìsuànjī kòngzhì |
定期 |
Periodically |
Định kỳ |
Dìngqí |
定向(作用) |
Orientation |
Định hướng |
Dìngxiàng (zuòyòng) |
定性分析 |
Qualitative analyse |
Phân tích định tính |
Dìngxìng fēnxī |
定型工艺 |
Setting process |
Công nghệ thiết lập |
Dìngxíng gōngyì |
定型时预量 |
When the preset shape |
Lượng dư khi định hình tờ giấy |
Dìngxíng shí yù liàng |
定义 |
Denifition |
Định nghĩa |
Dìngyì |
定影剂 |
Fixing agent |
Chất cầm màu |
Dìngyǐng jì |
定影剂 |
Fixing agent |
Chất định hình ảnh |
Dìngyǐng jì |
定子 |
Stator |
Dao cố định (dao đế) |
Dìngzǐ |
定子 |
Stator |
Stato của động cơ |
Dìngzǐ |
钉子 |
Bolt |
Cái ghim |
Dīngzi |
钉子 |
Bolt |
Cây đinh |
Dīngzi |
底片纸 |
Negative paper |
Giấy âm bản |
Dǐpiàn zhǐ |
地毯纸 |
Carpet lining board |
Giấy đế làm thảm |
Dìtǎn zhǐ |
地图纸 |
Map paper |
Giấy in bản đồ |
Dìtú zhǐ |
低温热分散机 |
Low temperature heat Disperser |
Máy phân tán nhiệt độ thấp |
Dīwēn rè fēnsàn jī |
低温碎浆机 |
Low temperature Pulper |
Máy đánh bột ở nhiệt độ thấp |
Dīwēn suì jiāng jī |
地下水 |
Ground water |
Nước dưới lòng đất |
Dìxiàshuǐ |
低压 |
Low pressure |
Áp thấp |
Dīyā |
洞 |
Hole |
Hố, lỗ |
Dòng |
洞 |
Hole |
Lỗ, thủng |
Dòng |
动惫 |
Moving |
Di chuyển |
Dòng bèi |
动化学 |
Chemical kinetic |
Động hoá học |
Dòng huàxué |
洞眼 |
Hole |
Lỗ (hổng) |
Dòng yǎn |
动力厂 |
Power plant |
|
Dònglì chǎng |
动力车间 |
Boiler house |
Phân xưởng lò hơi |
Dònglì chējiān |
动力车间 |
Power house |
Phân xưởng điện |
Dònglì chējiān |
动力车间 |
Power plant |
Phân xưởng động lực |
Dònglì chējiān |
动力稳定性 |
Dynamic stability |
Tính ổn định động lực |
Dònglì wěndìng xìng |
动能 |
Kinetic energy |
Động năng |
Dòngnéng |
动态 |
Dynamic |
Trạng thái động |
Dòngtài |
动态滤浆水仪滤筒 |
Dynamic filtration device |
Ống lọc của thiết bị lọc ở lúc hoạt động |
Dòngtài lǜ jiāng shuǐ yí lǜ tǒng |
动态平衡 |
Dynamic equilibrium |
Cân bằng động |
Dòngtài pínghéng |
陡降 |
Pluged |
Giảm |
Dǒu jiàng |
斗式提出升机 |
Bucket conveyor |
Băng tải gầu múc |
Dòu shì tíchū shēng jī |
斗式提出升机 |
Bucket conveyor |
Gầu tải |
Dòu shì tíchū shēng jī |
斗式提出升机 |
Bucket elevator |
Băng tải gầu múc |
Dòu shì tíchū shēng jī |
斗式提出升机 |
Bucket elevator |
Gầu tải |
Dòu shì tíchū shēng jī |
毒能致癌的物质 |
Toxic carcinogenic |
Hợp chất rất độc gây ung thư |
Dú néng zhì’ái de wùzhí |
缎白 |
Satin white |
Satinê màu trắng (Al(OH)+CaSO) |
Duàn bái |
端部装木塞机(卷筒纸) |
Roll heading machine |
Máy bịt đầu cuộn giấy |
Duān bù zhuāng mù sāi jī (juǎn tǒng zhǐ) |
断电器的作用 |
Effect of breaker |
Tác dụng của thiết bị ngắt điện |
Duàn diànqì de zuòyòng |
短分子连 |
Short chain |
Chuỗi phân tử ngắn |
Duǎn fēnzǐ lián |
煅烧 |
Burnt |
Đốt cháy |
Duàn shāo |
断头 |
Break |
Đứt giấy |
Duàn tóu |
断头 |
Sheet break |
Đứt giấy |
Duàn tóu |
断头次数 |
Number of sheet breaks |
Số lần đứt giấy |
Duàn tóu cìshù |
断头后带纸时间 |
Followd by decapitation with paper after a long time |
Thời gian lên giấy sau khi bị đứt giấy |
Duàn tóu hòu dài zhǐ shíjiān |
断头时间 |
Breakage time |
Thời gian đứt giấy |
Duàn tóu shíjiān |
断头现象 |
Phenomenon of breaking |
Hiện tượng đứt giấy |
Duàn tóu xiànxiàng |
断头现象 |
Phenomenon of breaking |
Hiện tượng rách giấy |
Duàn tóu xiànxiàng |
短网成形装置 |
Ultra former |
Lưới tròn có hòm phun bột kiểu xeo dài |
Duǎn wǎng chéngxíng zhuāngzhì |
短纤除渣器白水池 |
Short fiber cleaner white water chest |
Bể nước trắng lọc cát sợi ngắn |
Duǎn xiān chú zhā qì bái shuǐchí |
短纤多盘高压白水泵 |
Short fiber disc filter high pressure white water pump |
Bơm nước trắng cao áp lọc đĩa sợi ngắn |
Duǎn xiān duō pán gāoyā bái shuǐbèng |
短纤多盘浓缩器 |
Disc filter for short fiber |
Máy tách nước sợi ngắn |
Duǎn xiān duō pán nóngsuō qì |
短纤浆泵 |
Pump refiner of short fiber (sf) |
Bơm bột sợi ngắn |
Duǎn xiān jiāng bèng |
短纤浆塔 |
Short fiber tower |
Tháp bột sợi ngắn |
Duǎn xiān jiāng tǎ |
短纤叩前浆槽 |
Refining chest short fiber |
Bể bột sợi ngắn trước nghiền |
Duǎn xiān kòu qián jiāng cáo |
短纤立管 |
Stand pipe refiner of short fiber |
Ống đứng sợi ngắn |
Duǎn xiān lì guǎn |
短纤浊白水池 |
Short fiber cloudy white water chest |
Bể nước trắng sợi ngắn |
Duǎn xiān zhuó bái shuǐchí |
短纤维 |
Short fiber |
Xơ sợi ngắn |
Duǎn xiānwéi |
短纤维成浆池 |
Fine short fiber pulp pool |
Bể bột tốt xơ sợi ngắn |
Duǎn xiānwéi chéng jiāng chí |
短纤维成浆池 |
Fine short fiber pulp tank |
Bể bột tốt xơ sợi ngắn |
Duǎn xiānwéi chéng jiāng chí |
短纤维浆料 |
Short stock |
Bột giấy có xơ sợi ngắn |
Duǎn xiānwéi jiāng liào |
短纤维物理性能 |
Physical properties of short fiber |
Tính chất vật lý của xơ sợi ngắn |
Duǎn xiānwéi wùlǐ xìngnéng |
短循环系 |
Short circulation |
Vòng tuần hoàn ngắn |
Duǎn xúnhuán xì |
短循环系统 |
Short circulation system |
Hệ thống tuần hoàn ngắn |
Duǎn xúnhuán xìtǒng |
断纸 |
Breaking paper |
Đứt giấy |
Duàn zhǐ |
端的支撑部位 |
Both end of the support |
Đầu của thiết bị đỡ |
Duāndì zhīchēng bùwèi |
断裂 |
Rupture |
Vỡ |
Duànliè |
断路 |
Circuit break |
Bộ ngắt mạch điện |
Duànlù |
断路 |
Circuit break |
Cb ngắt điện |
Duànlù |
短路 |
Short circuit |
Đoản mạch điện |
Duǎnlù |
镀层 |
Coating layer |
Lớp mạ |
Dùcéng |
独创 |
Unique |
Độc đáo |
Dúchuàng |
堆垛 |
Stacking |
Chất thành đống |
Duī duǒ |
对开纸 |
Folio |
Tờ giấy gấp đôi.tờ giấy có kích thước inch |
Duì kāi zhǐ |
对照物 |
Ciable substance |
Vật đối chiếu |
Duì zhào wù |
对比 |
Compare |
So sánh, phối chế (màu) |
Duìbǐ |
对接法兰式接口 |
Docking flange interface |
Mặt bít nối tiếp |
Duìjiē fǎ lán shì jiēkǒu |
对流式脱墨浮选机 |
Convection deinking flotation machine |
Thiết bị khử mực bằng phương pháp tuyển nổi đối lưu |
Duìliú shì tuō mò fú xuǎn jī |
对面碳原子 |
Opposite carbon atom |
Nguyên tử cacbon đối diện |
Duìmiàn tàn yuánzǐ |
对照样 |
Ciable cell |
Mẫu đối chiếu |
Duìzhàoyàng |
吨浆耗电为 |
Power consumption to kW per ton on pulp |
Điện tiêu tốn cho tấn bột giấy |
Dūn jiāng hào diàn wèi |
钝态 |
Passive state |
Tính trơ, tính chống ăn mòn, tính thụ động |
Dùn tài |
吨纸消耗清水 |
Tons of paper consumption of tons of water |
Tấn bột tiêu hao tấn nước |
Dūn zhǐ xiāohào qīngshuǐ |
吨纸用水量 |
Tons of paper consumption amount of water |
Lượng nước dùng sản xuất một tấn bột |
Dūn zhǐ yòngshuǐ liàng |
多变量预测控制 |
Changing amounts of predictive control |
Điều khiển các biến lượng dự phòng |
Duō biàn liàng yùcèkòngzhì |
多层 |
Multi layer |
Đa tầng |
Duō céng |
多层复制表格纸 |
Multicopy business form |
Giấy in nhiều lần |
Duō céng fùzhì biǎogé zhǐ |
多层木片平筛 |
Horizontal multiplc deck chip screen |
Sàng mảnh nhiều lớp kiểu nằm ngang |
Duō céng mù piànpíng shāi |
多层纸 |
Multi ply paper |
Giấy hoặc các-tông nhiều lớp |
Duō céng zhǐ |
多层纸或纸板 |
Multilayer paper or board |
Các-tông nhiều lớp |
Duō céng zhǐ huò zhǐbǎn |
多层纸袋 |
Multiwall paper bag |
Túi giấy nhiều lớp |
Duō céng zhǐdài |
多刀盘式削片机 |
Multi knives disc chipper machine |
Máy tách vỏ nhiều đĩa dao |
Duō dāo pán shì xuē piàn jī |
多点布水 |
Multi points of distribution water |
Phân bố nước đa điểm |
Duō diǎn bù shuǐ |
多管束 |
Multi tube bundle |
Bó nhiều ống |
Duō guǎnshù |
多辊打浆机 |
Multiroll beater |
Máy nghiền nhiều lô dao |
Duō gǔn dǎjiāng jī |
多辊涂布机 |
Massey coater |
Máy tráng nhiều trục ép |
Duō gǔn tú bù jī |
多己糖 |
Hexosan |
Đường hexo ( cạnh) |
Duō jǐ táng |
多价无机阳离子 |
Multi values inorganic cation |
Ion dương vô cơ đa hoá trị |
Duō jià wújī yánglízǐ |
多菌灵 |
Carbendazim |
|
Duō jūn líng |
多硫化合物含醌化合物 |
Multi sulfur compound containing multi quinone compound |
Hợp chất đa sulfur đa quinone |
Duō liú huàhéwù hán kūn huàhéwù |
多氯芳香化合物 |
Multi chlorine aromatic compound |
Hợp chất thơm chứa nhiều clo |
Duō lǜ fāngxiāng huàhéwù |
多盘白水泵 |
Pump disc filter |
Bơm nước trắng lọc đĩa |
Duō pán bái shuǐbèng |
多盘喷淋白水泵 |
Pump disc filter shower |
Bơm nước trắng cấp lọc đĩa |
Duō pán pēn lín bái shuǐbèng |
多盘纤维回收机 |
Disc filter |
Lọc đĩa thu hồi xơ sợi |
Duō pán xiānwéi huíshōu jī |
多盘纤维回收机 |
Multi disc filter |
Máy thu hồi xơ sợi nhiều đĩa |
Duō pán xiānwéi huíshōu jī |
多戊糖 |
Pentosan |
Đường pentozan |
Duō wù táng |
多相反应 |
Heterogeneous reaction |
Phản ứng nhiều pha |
Duō xiāng fǎnyìng |
多相水解 |
Multi phases hydrolysis |
Thuỷ phân đa đoạn |
Duō xiāng shuǐjiě |
多相性 |
Heterogeneity |
Tính không đều, nhiều pha |
Duō xiāngxìng |
多效蒸发器 |
Multiple effect evaporator |
Cụm chưng bốc nhiều cấp (hiệu) |
Duō xiào zhēngfā qì |
多旋翼型转子 |
Multi foiled rotor |
Roto nhiều cánh khuấy |
Duō xuányì xíng zhuànzǐ |
多圆盘过滤器 |
Multidiscs filter |
Bộ lọc nhiều đĩa |
Duō yuán pán guòlǜ qì |
多圆盘浓缩机 (短纤维)操作平台 |
|
|
Duō yuán pán nóngsuō jī (duǎn xiānwéi) cāozuò píngtái |
多圆网造纸机 |
Multi cylinder machine |
Máy xeo tròn nhiều lô lưới |
Duō yuán wǎng zàozhǐ jī |
多种前体物 |
Precusor |
Nhiều vật tiền thân |
Duō zhǒng qián tǐ wù |
多重油脂密封 |
Double exclusion Grease seal |
Dầu mỡ nặng làm kín |
Duōchóng yóuzhī mìfēng |
多段漂白 |
Multi stage bleaching |
Tẩy trắng nhiều giai đoạn |
Duōduàn piǎobái |
多孔板 |
Multi holes plate |
Tấm nhiều lỗ |
Duōkǒng bǎn |
多孔管 |
Porous tube |
Ống nhiều lỗ |
Duōkǒng guǎn |
多媒体显微镜 |
Media microscope |
Kính hiển vi |
Duōméitǐ xiǎnwéijìng |
多糖 |
Polysaccharide |
Đường đa |
Duōtáng |
惰性物质 |
Inert material |
Vật chất trơ |
Duòxìng wùzhí |
堵塞 |
Clog |
Bít, tắc |
Dǔsè |
堵塞 |
Plug |
Tắc, nghẹt |
Dǔsè |
毒性 |
Toxic |
Độc hại |
Dúxìng |
毒性的氯化物 |
Toxic chloride compound |
Hợp chất clo độc hại |
Dúxìng de lǜ huàwù |
|
|
|
E – e |
蒽醌 |
Anthraquinone |
|
Ēn kūn |
二次胶粘物 |
Secondary adhesive |
Keo dính thứ cấp |
Èr cì jiāo nián wù |
二次胶粘物 |
Secondary adhesive |
Keo thứ cấp |
Èr cì jiāo nián wù |
二次胶粘物 |
Secondary glue |
Keo thứ cấp |
Èr cì jiāo nián wù |
二次疏解 |
Defibrized again |
Đánh tơi cấp hai |
Èr cì shūjiě |
二次纤维 |
Secondary fiber |
Xơ sợi tái chế, bột giấy thứ cấp |
Èr cì xiānwéi |
二次纤维 |
Secondary stock |
Xơ sợi tái chế, bột giấy thứ cấp |
Èr cì xiānwéi |
二次纤维的回用 |
Recycle of secondary fiber |
Tái xử dụng xơ sợi tái chế |
Èr cì xiānwéi de huí yòng |
二段除砂器 |
2Nd cleaner |
Lọc cát đoạn hai |
Èr duàn chú shā qì |
二段除砂器浆泵 |
2Nd stage cleaner pulp pump |
Bơm bột cấp lọc cát đoạn hai |
Èr duàn chú shā qì jiāng bèng |
二段除渣器 |
2ND cleaner |
Ống lọc đoạn hai |
Èr duàn chú zhā qì |
二段除渣器 |
Second stage cleaner |
Lọc cát giai đoạn hai |
Èr duàn chú zhā qì |
二段粗筛 |
2Nd stage coarse screen |
Sàng thô đoạn hai |
Èr duàn cū shāi |
二段分级筛 |
2nd stage fractionation screen |
Sàng phân cấp đoạn hai |
Èr duàn fēnjí shāi |
二段高浓除砂器 |
2Nd high density cleaner |
Lọc bột nồng độ cao đoạn hai |
Èr duàn gāo nóng chú shā qì |
二段精筛 |
2Nd fine screen |
Sàng tinh đoạn hai |
Èr duàn jīng shāi |
二段精筛泵 |
2Nd fine screen pulp pump |
Bơm cấp sàng tinh đoạn hai |
Èr duàn jīng shāi bèng |
二段损纸泵 |
Pump nd reject tank |
Bơm giấy đứt đoạn hai |
Èr duàn sǔn zhǐ bèng |
二级四段除渣流程 |
Four stage two class cleaning process |
Quá trình lọc bột hai cấp bốn công đoạn |
Èr jí sì duàn chú zhā liúchéng |
二级洗浆机 |
Second stage pulp washer |
Thiết bị rửa bột hai cấp |
Èr jí xǐ jiāng jī |
二亚乙基三胺五乙酸钠 |
DTPA |
|
Èr yà yǐ jī sān àn wǔ yǐsuān nà |
恶性循环 |
Vicious circle |
Vòng tuần hoàn không có lợi |
Èxìng xúnhuán |
|
|
|
F – f |
阀(门) |
Valve |
Van, van phân phối , cửa van |
Fá (mén) |
发脆 |
Brittle |
Tiếng kêu sột xoạt khi vò giấy, tính giòn |
Fā cuì |
发脆 |
Rattle |
Tiếng kêu sột xoạt khi vò giấy, tính giòn |
Fā cuì |
发泡塑料 |
Foam plastic |
Vật liệu nhựa có bọt |
Fā pào sùliào |
发泡涂布纸 |
Bubble coated paper |
Giấy tráng có bọt |
Fā pào tú bù zhǐ |
发色基团 |
Chromophore |
Nhóm mang màu |
Fā sè jī tuán |
发响 |
Rattle |
Tiếng kêu sột xoạt khi vò giấy |
Fā xiǎng |
发烟盐酸 |
Fuming hydrochloric acid |
Axít clo hydric bốc khói (đậm đặc cao) |
Fā yān yánsuān |
筏运 |
Rafting |
Vận chuyển bằng bè |
Fá yùn |
发粘的 |
Greasy |
Có tính dầu (do độ nghiền rất cao) |
Fā zhān de |
发电厂 |
Power house |
Xưởng phát điện |
Fādiàn chǎng |
发电机 |
Power generator |
Máy phát điện |
Fādiàn jī |
发光度 |
Luminosity |
Độ phát quang của giấy |
Fāguāng dù |
发光纸 |
Luminous paper |
Giấy phản quang |
Fāguāng zhǐ |
发火器 |
Primer |
Bộ phận châm lửa |
Fāhuǒ qì |
发霉 |
Mildew |
Mốc, sinh mốc |
Fāméi |
钒 |
Vanadium |
|
Fán |
反(向)压榨 |
Reverse press |
Toà ép ngược |
Fǎn (xiàng) yāzhà |
反反复复 |
Repeatedly |
Lặp lại nhiều lần |
Fǎn fǎnfù fù |
矾花 |
Condensate alum |
Phèn hoa |
Fán huā |
返黄 |
Yellowing |
Hồi vàng |
Fǎn huáng |
返黄少 |
Less yellowing |
Ít bị hồi vàng |
Fǎn huáng shǎo |
返色 |
Brightness reversion |
Hồi màu (của giấy) |
Fǎn sè |
反渗透法 |
Reverse osmosis method |
Phương pháp phản thẩm thấu |
Fǎn shèntòu fǎ |
反渗透法 |
Reverse osmosis method |
Phương pháp thẩm thấu ngược |
Fǎn shèntòu fǎ |
反渗透技术 |
Reverse osmosis technology |
Kỹ thuật thẩm thấu ngược |
Fǎn shèntòu jìshù |
范氏拟青霉 |
Wan’s paccilomyces |
|
Fàn shì nǐ qīng méi |
泛水 |
Water |
Nước |
Fàn shuǐ |
矾土(矾)或明矾 |
Alum |
Phèn |
Fán tǔ huò míngfán |
反向除渣器 |
Reverse type cleaner |
Ống lọc hướng ngược |
Fǎn xiàng chú zhā qì |
反向阀 |
Reversing valve |
Van đảo chiều |
Fǎn xiàng fá |
帆布 |
Canvas |
Bạt sấy |
Fānbù |
帆布 |
Canvas asbestos duck |
Bạt sấy |
Fānbù |
帆布 |
Canvas duck |
Bạt sấy |
Fānbù |
帆布烘缸 |
Canvas dryer |
Bạt sấy |
Fānbù hōng gāng |
帆布箱衬里用纸 |
Casket paper |
Giấy lót hòm hộp (đựng đồ trang sức) |
Fānbù xiāng chènlǐ yòng zhǐ |
仿包装纸 |
Bogus wrapper |
Giấy bao gói làm từ giấy loại |
Fǎng bāozhuāng zhǐ |
仿裱糊纸 |
Bogus pasting paper |
Giấy dày dùng để bồi |
Fǎng biǎohú zhǐ |
仿标签纸 |
Bogus tag |
Các-tông in nhãn hiệu làm từ giấy báo cũ |
Fǎng biāoqiān zhǐ |
方裁 |
Squaring |
Bình phương |
Fāng cái |
防滴水白水盘 |
Prevent drip whitewater disk |
Máng ngăn nước ngưng tụ thành giọt |
Fáng dīshuǐ bái shuǐ pán |
仿犊皮纸 |
Vellum |
Giấy da bò |
Fǎng dú pí zhǐ |
仿犊皮纸 |
Vellum |
Giấy giả da |
Fǎng dú pí zhǐ |
仿鳄皮纸 |
Allogator imitation paper |
Giấy giả da cá sấu |
Fǎng è pízhǐ |
仿仿国画纸 |
Bogus drawing paper |
Giấy vẽ mỹ thuật |
Fǎng fǎng guóhuà zhǐ |
仿封面衬 |
Bogus back lining |
Các-tông làm bìa sách |
Fǎng fēngmiàn chèn |
防辐射 |
Prevent radiation |
Ngăn chặn bức xạ |
Fáng fúshè |
仿革纸 |
Calf paper |
Giấy kraft |
Fǎng gé zhǐ |
仿革纸 |
Calf paper |
Giấy phỏng theo da bò, giấy kraft |
Fǎng gé zhǐ |
仿革纸 |
Imitation leather paper |
Giấy giả da |
Fǎng gé zhǐ |
仿革纸板 |
Leather board |
Bìa giấy giả da |
Fǎng gé zhǐbǎn |
仿革纸板 |
Leather fiber board |
Bìa giấy giả da |
Fǎng gé zhǐbǎn |
仿光泽纸 |
Antique bristol |
Các-tông cứng |
Fǎng guāngzé zhǐ |
仿光泽纸 |
Bogus bristol |
Các-tông cứng |
Fǎng guāngzé zhǐ |
放锅 |
Blowing |
Phóng bột (sau nấu) |
Fàng guō |
防糊 |
Protect from moisture |
Chống ẩm |
Fáng hú |
防糊性差 |
Poor waterproofing |
Tính chống thấm kém |
Fáng hú xìngchà |
防湖纸 |
Waterproofing paper |
Giấy chống thấm |
Fáng hú zhǐ |
芳环 |
Aromatic group |
Vòng thơm |
Fāng huán |
芳环形化合物 |
Aromatic ring compound |
Hợp chất vòng thơm |
Fāng huánxíng huàhéwù |
芳基化合物的非石油 |
Non oil aryl compounds |
Hợp chất thơm không phải dạng dầu |
Fāng jī huàhéwù de fēi shíyóu |
芳基醚键的断裂反应 |
Aryl ether bond cleavage |
Phản ứng cắt liên kết ete của nhóm thơm |
Fāng jī mí jiàn de duànliè fǎnyìng |
放浆 |
Blow |
Phóng bột nấu vào hòm phun |
Fàng jiāng |
防静电 |
Anti static |
Chống tĩnh điện (điện do ma sát tạo ra) |
Fáng jìngdiàn |
防静电 |
Anti static |
Chống tĩnh điện (điện do ma sát tạo ra) |
Fáng jìngdiàn |
防静电剂 |
Prevent static agent |
Chất ngăn tĩnh điện |
Fáng jìngdiàn jì |
放料 |
Blow |
Phóng bột (sau nấu) |
Fàng liào |
放料泵 |
Feeding pump |
Bơm cấp liệu |
Fàng liào bèng |
放料泵吸入口 |
Absorb tube of feeding pump |
Đầu hút của bơm cấp liệu |
Fàng liào bèng xīrù kǒu |
放料工 |
Machine tender |
Người điều chỉnh lượng bột lên máy xeo |
Fàng liào gōng |
放料口 |
Feeding tube |
Cửa phóng liệu |
Fàng liào kǒu |
放料系统 |
Feeding system |
Hệ thống cấp liệu |
Fàng liào xìtǒng |
仿硫酸纸 |
Artificial parchment |
Giấy in thiếp mừng |
Fǎng liúsuān zhǐ |
仿玛瑙大理五石纹纸 |
Agate marble paper |
Giấy có in vân da |
Fǎng mǎnǎo dàlǐ wǔ shí wén zhǐ |
仿马尼拉纸板 |
Bogus manila |
Giấy giả manila (xơ sợi gai) |
Fǎng mǎnílā zhǐbǎn |
防磨 |
Wear resistant |
Giảm ma sát |
Fáng mó |
防磨圈 |
Wear resistant ring |
Vòng giảm ma sát |
Fáng mó quān |
防磨圈 |
Wear ring |
Vòng giảm ma sát |
Fáng mó quān |
防粘纸 |
Release paper |
Giấy chống dính |
Fáng nián zhǐ |
仿牛皮纸 |
Bogus kraft paper |
Giấy kraft màu nâu |
Fǎng niúpízhǐ |
仿牛皮纸 |
Frosted kraft paper |
Giấy kraft màu nâu |
Fǎng niúpízhǐ |
仿牛皮纸 |
Imitation kraft paper |
Giấy kraft màu nâu |
Fǎng niúpízhǐ |
仿牛皮纸板 |
Calf board |
Bìa giả da |
Fǎng niúpízhǐbǎn |
仿牛皮纸板 |
Calf board |
Bìa giả da bò |
Fǎng niúpízhǐbǎn |
仿牛皮纸板 |
Calf board |
Các-tông giả da |
Fǎng niúpízhǐbǎn |
放气 |
Gas relief |
Xả khí |
Fàng qì |
仿侵清加工纸 |
Bogus saturating paper |
Giấy dày dùng để ngâm tẩm |
Fǎng qīn qīng jiāgōng zhǐ |
防燃剂 |
Fire retardant |
Chất chống cháy |
Fáng rán jì |
防燃剂 |
Flame retardant |
Chất chống cháy |
Fáng rán jì |
放入 |
Release |
Đưa vào |
Fàng rù |
防渗水 |
Seepage |
Phòng tránh thấm nước |
Fáng shèn shuǐ |
仿手工纸 |
Imitation hand made paper |
Giấy giả xeo tay |
Fǎng shǒugōng zhǐ |
仿手工纸 |
Imitation hand made paper |
Giấy phỏng theo giấy sản xuất thủ công |
Fǎng shǒugōng zhǐ |
仿双层纸 |
Bogus duplex |
Các-tông duplex có lớp mặt nhuộm màu |
Fǎng shuāng céng zhǐ |
仿水印 |
Simulated watermark |
Như vết nước |
Fǎng shuǐyìn |
仿书皮包装纸 |
Bogus mill wrap |
Giấy bao gói dày |
Fǎng shūpí bāozhuāng zhǐ |
仿铜版纸 |
Imitation art paper |
Giấy mỹ thuật |
Fǎng tóngbǎn zhǐ |
仿瓦楞原纸 |
Bogus corrugating medium |
Các-tông làm sóng hòm hộp |
Fǎng wǎléng yuánzhǐ |
防伪造纸 |
Safety paper |
Giấy chống làm giả |
Fáng wèi zào zhǐ |
防伪造纸 |
Antifalsification paper |
Giấy chống làm giả |
Fáng wèi zàozhǐ |
防锈纸 |
Anti rust paper |
Giấy chống gỉ |
Fáng xiù zhǐ |
防锈纸 |
Anti tarnish tissue |
Giấy chống gỉ |
Fáng xiù zhǐ |
防锈纸 |
Non tarnish paper |
Giấy chống gỉ |
Fáng xiù zhǐ |
防锈纸 |
Rust preventive paper |
Giấy chống gỉ |
Fáng xiù zhǐ |
防锈纸板 |
Anti tarnish board |
Giấy bìa chống gỉ |
Fáng xiù zhǐbǎn |
仿羊皮纸 |
Imitation parchment paper |
Giấy phỏng da dê, giấy giả da |
Fǎng yángpí zhǐ |
防油(性能) |
Greaseproof |
Chống dầu mỡ |
Fáng yóu (xìngnéng) |
防油(性能) |
Oil proof |
Chống dầu |
Fáng yóu (xìngnéng) |
防油(性能) |
Oil resistance |
Chống dầu |
Fáng yóu (xìngnéng) |
防油纸 |
Grease proof paper |
Giấy chống dầu mỡ |
Fáng yóuzhǐ |
防油纸 |
Grease proof paper |
Giấy không thấm dầu |
Fáng yóuzhǐ |
防油纸 |
Oil proof paper |
Giấy chống dầu mỡ |
Fáng yóuzhǐ |
防油纸 |
Oil proof paper |
Giấy không thấm dầu |
Fáng yóuzhǐ |
方锥管 |
Cone pipe |
Ống hình côn |
Fāng zhuī guǎn |
方锥总管 |
Pyramid total tube |
Ống tổng dạng côn |
Fāng zhuī zǒngguǎn |
防潮纸 |
Asphalt paper |
Giấy dầu |
Fángcháo zhǐ |
防潮纸 |
Asphalt paper |
Giấy không thấm nước màu đen |
Fángcháo zhǐ |
防潮纸 |
Asphalt paper |
Giấy tráng nhựa đường |
Fángcháo zhǐ |
防潮纸 |
Tar paper |
Giấy dầu |
Fángcháo zhǐ |
防潮纸 |
Tar paper |
Giấy không thấm nước màu đen |
Fángcháo zhǐ |
防潮纸 |
Tar paper |
Giấy tráng nhựa đường |
Fángcháo zhǐ |
防潮纸 |
Waterproof paper |
Giấy dầu |
Fángcháo zhǐ |
防潮纸 |
Waterproof paper |
Giấy không thấm nước màu đen |
Fángcháo zhǐ |
防潮纸 |
Waterproof paper |
Giấy tráng nhựa đường |
Fángcháo zhǐ |
放大 |
Enlarge |
Phóng đại |
Fàngdà |
放大电路 |
Amplifier |
Mạch điện phóng đại |
Fàngdà diànlù |
放大镜 |
Magnifying glass |
Kính phóng đại |
Fàngdàjìng |
放电 |
Discharge |
Phóng điện |
Fàngdiàn |
方法 |
Method |
Phương pháp |
Fāngfǎ |
防范措施 |
Prevent measure |
Phương pháp ngăn chặn |
Fángfàn cuòshī |
防腐 |
Antiseptic |
Chống mòn |
Fángfǔ |
防腐 |
Antiseptic |
Chống mục thối |
Fángfǔ |
防腐 |
Corrision |
Chống mòn |
Fángfǔ |
防腐 |
Corrision |
Chống mục thối |
Fángfǔ |
防腐规范 |
Preservation corrosion |
Quy cách chống ăn mòn |
Fángfǔ guīfàn |
仿古书籍纸 |
Antique book paper |
Giấy đóng sách giả cổ |
Fǎnggǔ shūjí zhǐ |
仿古纸板 |
Antique board |
Bìa giả cổ |
Fǎnggǔ zhǐbǎn |
防护涂层材料 |
Barrier material |
Giấy chống ẩm, dầu, khí |
Fánghù tú céng cáiliào |
防火纸 |
Flameproof paper |
Giấy chống cháy |
Fánghuǒ zhǐ |
防火纸 |
Non combustible paper |
Giấy chống cháy |
Fánghuǒ zhǐ |
方解石 |
Calcite |
Đá vôi |
Fāngjiěshí |
防晒 |
Prevent sunshine |
Ngăn ánh sáng |
Fángshài |
放射性 |
Radioactive |
Tính phóng xạ |
Fàngshèxìng |
放射性标记的厚度 |
Xylem thickness of radioactive |
Độ dày điểm đánh dấu phóng xạ |
Fàngshèxìng biāojì de hòudù |
放射性醋酸铅 |
Radiation of lead acetate acetate |
Chì có tính phóng xạ |
Fàngshèxìng cùsuānqiān |
放射性同位素 |
Radio isotope |
Chất đồng vị phóng xạ |
Fàngshèxìng tóngwèisù |
放射性自显影器材 |
Self imaging equipment |
Thiết bị hiển thị chất phóng xạ |
Fàngshèxìng zì xiǎnyǐng qìcái |
方式 |
Type |
Phương thức |
Fāngshì |
防水的 |
Repellent |
Kỵ nước |
Fángshuǐ de |
防水牛皮纸 |
Kraft waterproof |
Giấy kraft chống ẩm |
Fángshuǐ niúpízhǐ |
防水砂浆抹面 |
Water mortar surface |
Phòng tránh nước làm tróc vữa trên bề mặt |
Fángshuǐ shājiāng mǒmiàn |
防水性能 |
Waterproof |
Tính chống nước |
Fángshuǐ xìngnéng |
访问 |
Access |
Truy cập |
Fǎngwèn |
方向 |
Direction |
Phương hướng |
Fāngxiàng |
芳香 |
Aromatic |
Tính thơm |
Fāngxiāng |
芳香环的伸缩振动 |
Aromatic ring stretching vibration |
Chấn động kéo giãn vòng thơm |
Fāngxiāng huán de shēnsuō zhèndòng |
芳香烃 |
Aromatic hydrocarbon |
Hydrocarbon thơm |
Fāngxiāng qīng |
芳香烃溶剂 |
Aromatic hydrocarbon solvent |
Dung môi hydrocarbon thơm |
Fāngxiāng qīng róngjì |
芳香族溶剂 |
Aromatic solvent |
Dung môi thơm |
Fāngxiāng zú róngjì |
防止 |
Prevent |
Đề phòng |
Fángzhǐ |
纺织 |
Textile |
Đan dệt |
Fǎngzhī |
防止分层 |
Prevent layer separating |
Ngăn cản phân tầng |
Fángzhǐ fēn céng |
防止分层 |
Prevent layer separating |
Phòng tránh phân tầng |
Fángzhǐ fēn céng |
防止分层的贮浆池搅拌轴 |
Stirring roll prevent layer separating of pulp storing tank |
Trục quấy trộn của bể trữ bột tránh phân tầng |
Fángzhǐ fēn céng de zhù jiāng chí jiǎobàn zhóu |
纺织机械用提花金属箔纸 |
Jacquard board |
Giấy ve-don (giấy bền chắc bằng sợi đay) |
Fǎngzhī jīxiè yòng tíhuā jīnshǔ bó zhǐ |
纺织机械用提花金属箔纸 |
Verdol paper |
Giấy ve-don (giấy bền chắc bằng sợi đay) |
Fǎngzhī jīxiè yòng tíhuā jīnshǔ bó zhǐ |
仿制纸 |
Bogus paper |
|
Fǎngzhì zhǐ |
仿制纸板 |
Bogus board |
|
Fǎngzhì zhǐbǎn |
反馈力 |
Feedback force |
Phản lực |
Fǎnkuì lì |
反馈力矩 |
Feedback moment |
Mô-men phản hồi |
Fǎnkuì lìjǔ |
反馈线圈 |
Feedback coil |
Cuộn dây phản hồi |
Fǎnkuì xiànquān |
反面 (或左页) |
Verso |
Mặt phụ |
Fǎnmiàn (huò zuǒ yè) |
反面(纸幅) |
Under face |
Mặt dưới |
Fǎnmiàn (zhǐ fú) |
反面(纸幅) |
Wire side |
Mặt phía lưới |
Fǎnmiàn (zhǐ fú) |
反面(纸幅) |
Wrong side |
Mặt trái |
Fǎnmiàn (zhǐ fú) |
反射光 |
Reflected light |
Ánh sáng phản chiếu |
Fǎnshè guāng |
反射率 |
Reflectance |
Hệ số phản xạ |
Fǎnshè lǜ |
反射能力 |
Reflectivity |
Tính chất phản xạ, năng lực phản xạ |
Fǎnshè nénglì |
反射因数 |
Reflectance factor |
Hệ số phản xạ |
Fǎnshè yīnshù |
范围 |
Range |
Phạm vi |
Fànwéi |
反应 |
Reaction |
Phản ứng |
Fǎnyìng |
反应槽 |
Reactor |
Lò phản ứng |
Fǎnyìng cáo |
反应初期 |
Initial reaction |
Thời gian đầu của phản ứng |
Fǎnyìng chūqí |
反应活化能 |
Activation energy |
Năng lượng hoạt hoá của phản ứng |
Fǎnyìng huóhuà néng |
反应介质 |
Reaction medium |
Môi trường phản ứng |
Fǎnyìng jièzhì |
反应机理 |
Reaction mechanism |
Cơ chế phản ứng |
Fǎnyìng jīlǐ |
反应器 |
Reactor |
Lò phản ứng |
Fǎnyìng qì |
反应温度 |
Reaction time |
Thời gian phản ứng |
Fǎnyìng wēndù |
反应物 |
Substrate |
Chất nền |
Fǎnyìng wù |
反应物 |
Substrate |
Chất phản ứng |
Fǎnyìng wù |
反应系统 |
Reaction system |
Hệ thống phản ứng |
Fǎnyìng xìtǒng |
发射机 |
Transmitter |
Bộ truyền tín hiệu |
Fāshè jī |
发射机 |
Transmitter |
Máy phát |
Fāshè jī |
发生 |
Happen |
Phát sinh |
Fāshēng |
发生断裂 |
Was broken |
Bị phá vỡ |
Fāshēng duànliè |
发生腐蚀 |
Corrision |
Xảy ra ăn mòn |
Fāshēng fǔshí |
发酵 |
Fermentation |
Lên men |
Fāxiào |
发酵工艺 |
Fermentation industry |
Công nghệ lên men |
Fāxiào gōngyì |
废报纸 |
Waste news paper |
Giấy vụn |
Fèi bàozhǐ |
废报纸脱墨浆 |
Waste news paper deinking pulp |
Bột khử mực giấy báo |
Fèi bàozhǐ tuō mò jiāng |
废包装纸箱 |
Waste container board |
Giấy thùng cũ |
Fèi bāozhuāng zhǐxiāng |
废包装纸箱 |
Waste container paper |
Giấy thùng cũ |
Fèi bāozhuāng zhǐxiāng |
非标准宽度的纸卷 |
Side run paper roll |
Cuộn giấy phụ tận dụng khổ rộng máy xeo |
Fēi biāozhǔn kuāndù de zhǐ juǎn |
非病原菌的微生物菌种 |
Nonpathogenic strains of microorganisms species |
Loại vi khuẩn không mang bệnh |
Fēi bìngyuánjùn de wéishēngwù jūn zhǒng |
废材燃烧锅炉 |
Refuse boiler |
Nồi hơi đốt bằng gỗ vụn |
Fèi cái ránshāo guōlú |
飞尘 |
Fly ash |
Tro tàn |
Fēi chén |
飞刀 |
Fly knife |
Dao bay (máy nghiền) |
Fēi dāo |
飞刀辊 |
Beater roll |
Lô nghiền Hà Lan |
Fēi dāo gǔn |
非共轭木素结构 |
Non conjugated structure of lignin |
Kết cấu lignin không liên hợp |
Fēi gòng è mù sù jiégòu |
非官方国际组织 |
Non official international organization |
Tổ chức quốc tế không chính thức |
Fēi guānfāng guójì zǔzhī |
非碱性 |
Non alkaline |
Không có tính kiềm |
Fēi jiǎn xìng |
非碱性条件 |
Non alkaline condition |
Môi trường phi kiềm (môi trường không có tính kiềm) |
Fēi jiǎn xìng tiáojiàn |
非晶 |
Noncrystalline |
Phi tinh thể |
Fēi jīng |
非均相反应 |
Heterogeneous reaction |
Phản ứng không đều pha |
Fēi jūn xiāng fǎnyìng |
非离子表面活性剂 |
Non ionic surfactant |
Chất hoạt động bề mặt phi ion |
Fēi lízǐ biǎomiàn huóxìng jì |
非离子的低聚合物 |
Non ionic low polymer |
Hợp chất phi ion phân tử lượng thấp |
Fēi lízǐ de dī jùhé wù |
非离子型 |
Non ionic |
Không tạo thành ion |
Fēi lízǐ xíng |
非离子型水解胶体物质 |
Non ionic of hydrolysis colloid |
Keo thuỷ phân không tạo thành ion |
Fēi lízǐ xíng shuǐjiě jiāotǐ wùzhí |
非木浆 |
Non wood pulp |
Bột giấy phi gỗ |
Fēi mù jiāng |
非木材 |
Non wood |
Phi gỗ |
Fēi mùcái |
废木料 |
Wood refuse |
Phế thải gỗ |
Fèi mùliào |
非木质材 |
Nonwood material |
Nguyên liệu phi gỗ |
Fēi mùzhí cái |
废牛皮纸 |
Waste kraft paper |
Giấy kraft thu hồi |
Fèi niúpízhǐ |
沸泡石 |
Zeolite |
Quặng zêôlit |
Fèi pāo shí |
非破坏性分析方法 |
Non destructive analysis method |
Phương pháp phân tích không huỷ mẫu |
Fēi pòhuài xìng fēnxī fāngfǎ |
非溶剂 |
Nonsolvent |
Không phải dung môi |
Fēi róngjì |
废书刊杂志纸 |
Waste Magazine |
Tạp chí thu hồi |
Fèi shūkān zázhì zhǐ |
废酸的回收 |
Recovery of waste acid |
Thu hồi axit dư |
Fèi suān de huíshōu |
非弹性碰撞 |
Inelastic collision |
Va chạm không đàn hồi, va chạm mềm |
Fēi tánxìng pèngzhuàng |
非脱墨废纸造纸 |
Nondeinking recycle paper |
Tái chế giấy không qua khử mực |
Fēi tuō mò fèi zhǐ zàozhǐ |
废物井 |
Reject well |
Thùng rác, hố tạp chất |
Fèi wù jǐng |
非吸水性 |
Nonbibulous |
Không hút nước |
Fēi xī shuǐ xìng |
非纤维素组分 |
Non cellulosic constituent |
Các thành phần phi xenluylô |
Fēi xiānwéi sù zǔ fèn |
废新闻纸 |
News bogus paper |
Giấy báo sản xuất từ giấy báo cũ khử mực |
Fèi xīnwénzhǐ |
废液 |
Spent liquor |
Dịch thải (sau nấu bột) |
Fèi yè |
废液 |
Waste liquor |
Dịch thải (sau nấu bột) |
Fèi yè |
非再生 |
Nonrecycle |
Không tái chế |
Fēi zàishēng |
废杂志浆料 |
Magazine stock |
Bột từ giấy in tạp chí cũ |
Fèi zázhì jiāng liào |
废纸 |
Waste paper |
Giấy loại |
Fèi zhǐ |
废纸厂 |
Waste paper mill |
Xưởng giấy tái chế, thu gom |
Fèi zhǐ chǎng |
废纸的回收率 |
Waste paper recycling rate |
Tỷ lệ thu hồi giấy phế |
Fèi zhǐ de huíshōu lǜ |
废纸各称 |
Waste paper kind |
Loại giấy tái chế, thu hồi |
Fèi zhǐ gè chēng |
废纸回收工厂 |
Waste paper recycling mill |
Xưởng thu hồi giấy phế |
Fèi zhǐ huíshōu gōngchǎng |
废纸回收量 |
Waste paper recycled amount |
Lượng hồi thu giấy tái chế |
Fèi zhǐ huíshōu liàng |
废纸回收率 |
Waste paper recycling rate |
Tỷ lệ thu hồi giấy phế |
Fèi zhǐ huíshōu lǜ |
废纸回收率统计 |
Waste paper recycling rate statistic |
Thống kê tỉ lệ thu hồi giấy tái chế |
Fèi zhǐ huíshōu lǜ tǒngjì |
废纸井 |
Waste paper pool |
Bể chứa giấy tái chế |
Fèi zhǐ jǐng |
废纸井 |
Waste paper pool |
Bể chứa giấy thu hồi |
Fèi zhǐ jǐng |
废纸进口量 |
Waste paper export amount |
Lượng giấy tái chế nhập khẩu |
Fèi zhǐ jìnkǒu liàng |
废纸OCC浆处理系统 |
Waste paper OCC Pulp treatment system |
Hệ thống xử lý giấy tái chế OCC |
Fèi zhǐ OCC jiāng chǔlǐ xìtǒng |
废纸撕碎机 |
Paper shredder |
Máy xé tơi giấy |
Fèi zhǐ sī suì jī |
废纸脱墨 |
DIP (Deinkined Pulp) |
Bột khử mực |
Fèi zhǐ tuō mò |
废纸脱墨工厂 |
DIP mill |
Xưởng Bột khử mực |
Fèi zhǐ tuō mò gōngchǎng |
废纸脱墨工厂废水 |
Waste water of DIP mill |
Nước thải xưởng Bột khử mực |
Fèi zhǐ tuō mò gōngchǎng fèishuǐ |
废纸脱墨流程 |
Waste paper deinking process |
Quá trình khử mực giấy tái chế |
Fèi zhǐ tuō mò liúchéng |
废纸箱 |
Waste paper board |
Giấy thùng |
Fèi zhǐ xiāng |
废纸用量 |
Amount of waste paper |
Lượng giấy tái chế |
Fèi zhǐ yòngliàng |
废纸原料 |
Waste paper |
Giấy loại |
Fèi zhǐ yuánliào |
废纸再生 |
Waste paper recycle |
Tái chế giấy thu hồi |
Fèi zhǐ zàishēng |
废纸再生的纸板 |
Waste paper recycled board |
Giấy bìa tái chế từ giấy thu hồi |
Fèi zhǐ zàishēng de zhǐbǎn |
废纸杂质 |
Waste paper contraries or impurities |
Tạp chất của giấy tái chế |
Fèi zhǐ zázhí |
废纸制浆综合废水治理工程 |
Making pulp from waste paper integrated with waste water treatment |
Chế bột từ giấy loại kết hợp xử lý nước thải |
Fèi zhǐ zhī jiāng zònghé fèishuǐ zhìlǐ gōngchéng |
废纸种类 |
Kind of wastepaper |
Loại giấy thu hồi, tái chế |
Fèi zhǐ zhǒnglèi |
废纸浆 |
Waste paper pulp |
Bột giấy tái chế |
Fèi zhǐjiāng |
废纸浆回收率 |
Waste paper pulp recycling rate |
Tỷ lệ thu hồi Bột giấy tái chế |
Fèi zhǐjiāng huíshōu lǜ |
废纸浆制得的包装纸 |
Indented paper |
Giấy có vệt lõm |
Fèi zhǐjiāng zhì dé de bāozhuāng zhǐ |
废纸浆种类 |
Kind of Waste paper pulp |
Bột giấy tái chế |
Fèi zhǐjiāng zhǒnglèi |
废纸浆总用量 |
Waste paper pulp total using amount |
Tổng lượng sử dụng Bột giấy tái chế |
Fèi zhǐjiāng zǒng yòngliàng |
飞溅 |
Splash |
Vọt lên, bắn lên |
Fēijiàn |
废旧楞纸箱 |
Old corrugated board |
Giấy thùng lớp sóng cũ |
Fèijiù lèng zhǐxiāng |
肥料 |
Fertilizer |
Phân bón |
Féiliào |
废料 |
Rejects |
Phế liệu |
Fèiliào |
废料 |
Waste |
Vật liệu thải loại |
Fèiliào |
废料分离机 |
Waste separator |
Máy phân ly phế liệu |
Fèiliào fēnlí jī |
废料分离器 |
Waste separator |
Thiết bị phân ly phế liệu |
Fèiliào fēnlí qì |
废料回收 |
Waste recovery |
Thu hồi nước thải |
Fèiliào huíshōu |
废料排除装置 |
Junk remover |
Thiết bị loại bỏ tạp |
Fèiliào páichú zhuāngzhì |
废料纸袋 |
Garbage paper bag |
Giấy làm túi đựng rác |
Fèiliào zhǐdài |
菲律宾 |
Philippines |
|
Fēilǜbīn |
废气 |
Relief gases |
Khí thải |
Fèiqì |
废气 |
Waste air |
Thải khí giả |
Fèiqì |
废气回收 |
Waste recovery |
Thu hồi khí thải |
Fèiqì huíshōu |
废热锅炉 |
Waste heat boiler |
Nồi hơi tận dụng nhiệt thải |
Fèirè guōlú |
废水处理 |
Waste water treatment |
Xử lý nước thải |
Fèishuǐ chǔlǐ |
废水处理槽 |
Waste water treatment tank |
Thùng xử lý nước thải |
Fèishuǐ chǔlǐ cáo |
废水处理费用 |
Waste water treatment cost |
Chi phí xử lý nước thải |
Fèishuǐ chǔlǐ fèiyòng |
废水的电导率 |
Conductivity of waste water |
Suất dẫn điện của nước thải |
Fèishuǐ de diàndǎo lǜ |
废水的污染负荷 |
Waste water pollution load |
Tải ô nhiễm của nước thải |
Fèishuǐ de wūrǎn fùhè |
废水回收 |
Waste recovery |
Thu hồi phế liệu |
Fèishuǐ huíshōu |
废水检测分析 |
Waste water detecting analysis |
Kiểm tra phân tích nước thải |
Fèishuǐ jiǎncè fēnxī |
废水静沉 |
Waste water be condensation |
Lắng nước thải |
Fèishuǐ jìng chén |
废水排放 |
Waste water discharge |
Xả nước thải |
Fèishuǐ páifàng |
废水排放标准 |
Waste water discharge criteria |
Tiêu chuẩn xả nước thải |
Fèishuǐ páifàng biāozhǔn |
废水培养 |
Waste water management |
Bồi dưỡng nước thải |
Fèishuǐ péiyǎng |
废水培养 |
Waste water management |
Bồi thêm dưỡng chất |
Fèishuǐ péiyǎng |
废水 pH |
PH of waste water |
PH của nước thải |
Fèishuǐ pH |
废水脱色社会效益 |
Waste water decolor with social convinient efficiency |
Hiệu quả đối với xã hội của việc khử màu nước thải |
Fèishuǐ tuōsè shèhuì xiàoyì |
废水悬浮物浓度 |
Concentration of suspended solid in waste water |
Nồng độ huyền phù trong nước thải |
Fèishuǐ xuánfú wù nóngdù |
废水中的AOX |
Of waste water |
AOX trong nước thải |
Fèishuǐ zhōng de AOX |
废水性质 |
Waste water property |
Tính chất nước thải |
Fèishuǐxìngzhì |
沸腾 |
Boil |
Sôi |
Fèiténg |
沸腾的酒 |
Boiling alcohol |
Rượu sôi |
Fèiténg de jiǔ |
沸腾之水 |
Boiling water |
Nước sôi |
Fèiténg zhī shuǐ |
废物 |
Reject |
Phế liệu |
Fèiwù |
废物 |
Trash |
Phế thải |
Fèiwù |
废物的热值 |
Waste material kJ/kg |
Nhiệt trị của chất thải |
Fèiwù de rè zhí |
废物的热值 |
Waste reject kJ/kg |
Nhiệt trị chất thải |
Fèiwù de rè zhí |
废物井 |
Trash well |
Thùng rác, hố tạp chất |
Fèiwù jǐng |
扉页用纸 |
Book binder’s paper |
|
Fēiyè yòng zhǐ |
肥皂 |
Soap |
Xà phòng |
Féizào |
肥皂用包装纸 |
Soap wrapper |
Giấy gói xà phòng |
Féizào yòng bāozhuāng zhǐ |
废渣 |
Waste reject |
Chất thải |
Fèizhā |
废渣量 |
Waste impurity amount |
Lượng tạp chất |
Fèizhā liàng |
废渣量 |
Waste reject amount |
Lượng chất thải |
Fèizhā liàng |
废渣收集器 |
Waste reject collector |
Thiết bị thu gom tạp chất |
Fèizhā shōují qì |
废渣压榨 |
Waste reject press |
Ép chất thải |
Fèizhā yāzhà |
废渣压榨 |
Waste reject press |
Ép tạp chất |
Fèizhā yāzhà |
废渣种 |
Kind of waste reject |
Loại tạp chất, chất thải |
Fèizhā zhǒng |
分段漂白 |
Bleaching in stages |
Tẩy theo giai đoạn |
Fēn duàn piǎobái |
分段漂白 |
Stages bleaching |
Tẩy trắng nhiều giai đoạn |
Fēn duàn piǎobái |
酚羟基 |
Phenolic hydroxyl group |
Gốc phenol hydroxyl |
Fēn qiǎngjī |
分切 |
Slitting |
Cắt ra |
Fèn qiē |
分汽缸 |
Steam manifold |
Thùng tách hơi và nước |
Fēn qìgāng |
粉状纤维 |
Flour |
Xơ mịn, bột |
Fěn zhuàng xiānwéi |
粉尘 |
Dust |
Bụi |
Fěnchén |
峰 |
Peak |
Đỉnh, cột |
Fēng |
缝边机 |
Trimming machine |
Máy khâu biên |
Féng biān jī |
风棚供风 |
Airshed air supply |
Quạt cấp gió |
Fēng péng gōng fēng |
封水 |
Sealing water |
Nước làm kín |
Fēng shuǐ |
封闭气垫加压式流浆箱 |
Closed air cushion pressurized headbox |
Thùng đầu kín dạng tăng áp bằng đệm khí |
Fēngbì qìdiàn jiā yā shì liú jiāng xiāng |
封闭式全幅横向控制盘 |
Closed full size horizontal panel |
Bàn khống chế khép kín toàn bộ băng giấy theo hướng ngang |
Fēngbì shì quánfú héngxiàng kòngzhì pán |
封闭式网前箱 |
Closed headbox |
Hòm phun bột kín ( có áp suất) |
Fēngbì shì wǎng qián xiāng |
封闭式网前箱 |
Closed headbox |
Thùng đầu kiểu kín ( có áp suất) |
Fēngbì shì wǎng qián xiāng |
封闭体 |
Closure |
|
Fēngbì tǐ |
封闭纹孔 |
Seal pit |
Thùng nước làm kín |
Fēngbì wén kǒng |
封闭线路 |
Closed loop |
Chu trình đóng kín |
Fēngbì xiànlù |
封闭线路 |
Closed loop |
Hệ khép kín |
Fēngbì xiànlù |
缝补毛毯痕 |
Patch mark |
Vân hoa giấy ướt |
Féngbǔ máotǎn hén |
缝补网痕 |
Patch mark |
Vân hoa giấy ướt |
Féngbǔ wǎng hén |
风车 |
Gas fan |
Quạt tuần hoàn hay thải khí |
Fēngchē |
风干 |
Air dry |
Khô gió |
Fēnggān |
风干浆 |
Airdry pulp |
Bột khô gió |
Fēnggān jiāng |
缝合 |
Seam |
Đường seam (may, khâu, vá) |
Fénghé |
缝合 |
Union |
Rắc-co |
Fénghé |
风化 |
Weathering |
Xuống cấp do thời tiết, phong hoá |
Fēnghuà |
封面纸 |
Cartridge paper |
Giấy làm vỏ đạn |
Fēngmiàn zhǐ |
封面纸 |
Wrapping paper |
Giấy bao gói |
Fēngmiàn zhǐ |
风速机 |
Anenometer |
Đồng hồ đo gió |
Fēngsù jī |
风速机 |
Anenometer |
Phong vũ biểu |
Fēngsù jī |
蜂窝原材料力学性能 |
Cellular machenical property of raw material |
Đặc tính cơ học của nguyên liệu làm tổ ong |
Fēngwō yuáncáiliào lìxué xìngnéng |
蜂窝纸板 |
Honeycomb paper board |
Giấy các-tông dạng tổ ong |
Fēngwō zhǐbǎn |
蜂窝状结构 |
Cellular structure |
Kết cấu tế bào |
Fēngwō zhuàng jiégòu |
风筝纸 |
Kite paper |
Giấy dùng làm cánh diều |
Fēngzhēng zhǐ |
峰值 |
Peak |
Giá trị cột |
Fēngzhí |
粉红色水果包装纸 |
Apricot paper |
Giấy gói quả đào |
Fěnhóng sè shuǐguǒ bāozhuāng zhǐ |
分级前浆池 |
Unfractionated pulp chest |
Bể bột trước sàng phân cấp |
Fēnjí qián jiāng chí |
分级筛浆泵 |
Fractionation pulp pump |
Bơm bột lên sàng phân cấp |
Fēnjí shāi jiāng bèng |
分离率 |
Separate rate |
Tỷ lệ Phân ly |
Fēnlí lǜ |
分离膜 |
Separation membrane |
Màng phân tách |
Fēnlí mó |
分离器 |
Separator |
Máy phân li |
Fēnlí qì |
分裂 |
Bruising |
Nứt ra, tách ra |
Fēnliè |
分裂 |
Cleavage |
Đứt mạch |
Fēnliè |
酚醛浸渍纸 |
Hard paper |
Giấy thép (tẩm bằng nhựa nhiệt rắn) |
Fēnquán jìnzì zhǐ |
酚醛树脂 |
Phenolic resin |
Nhựa phenolic |
Fēnquán shùzhī |
分散机 |
Disperser |
Máy phân tán |
Fēnsàn jī |
分散松香胶 |
Dispersed resin |
Keo nhựa thông phân tán |
Fēnsàn sōngxiāng jiāo |
分散性胶粘剂 |
Dispersant adhesive |
Chất keo (chất kết dính) có tính phân tán |
Fēnsàn xìng jiāoniánjì |
分散液 |
Dispersed liquid |
Dịch phân tán |
Fēnsàn yè |
分散剂 |
Dispersant |
Chất trợ phân tán |
Fēnsànjì |
焚烧 |
Burn |
Đốt, cháy |
Fénshāo |
焚烧 |
Flame |
Đốt, đun |
Fénshāo |
粉碎 |
Crushing |
Đập nhỏ |
Fěnsuì |
粉碎 |
Crushing |
Nghiền mịn |
Fěnsuì |
粉碎机 |
Pulverizer |
Máy nghiền thành bột |
Fěnsuì jī |
FIU换网装置水泵单元 |
FIU center unit for Forming and press section, pump unit |
Bộ thay lưới FIU, hệ thống bơm nước |
Fiu huàn wǎng zhuāngzhì shuǐbèng dānyuán |
FIU换网装置水泵单元 |
FIU center unit, pump unit |
Bộ thay lưới FIU, hệ thống bơm nước |
Fiu huàn wǎng zhuāngzhì shuǐbèng dānyuán |
腐 |
Corroision |
Ăn mòn |
Fǔ |
负电位置 |
Negative electron position |
Vị trí điện âm |
Fù diàn wèizhì |
负电荷油墨颗粒 |
Negative charge ink partical |
Hạt mực điện tích âm |
Fù diànhè yóumò kēlì |
副反应 |
Side reaction |
Phản ứng phụ |
Fù fǎnyìng |
副杠杆 |
Vice leverage |
Đòn bẩy |
Fù gànggǎn |
伏辊 |
Couch |
Trục bụng |
Fú gǔn |
伏辊损纸泵 |
Broke pump |
Bơm Bột giấy đứt trục bụng |
Fú gǔn sǔn zhǐ bèng |
伏辊损纸池 |
Couch pit |
Hố giấy đứt trục bụng |
Fú gǔn sǔn zhǐ chí |
富含木素的高得率浆 |
Rich lignin of high yield pulp |
Bột giấy hiệu suất cao chứa nhiều lignin |
Fù hán mù sù de gāo dé lǜ jiāng |
富集 |
Enrichment |
Làm giàu |
Fù jí |
腐浆 |
Slime pulp |
Bột giấy bị hỏng |
Fu jiāng |
腐浆 |
Slime pulp |
Bột giấy bị thối |
Fu jiāng |
附聚物 |
Agglomerate |
Nhựa kết khối |
Fù jù wù |
复卷 |
Re-reeling |
Cuộn lại |
Fù juàn |
复卷 |
Re-reeling |
Sang cuộn |
Fù juàn |
复卷 |
Rewind |
Cuộn lại |
Fù juàn |
复卷 |
Rewind |
Sang cuộn |
Fù juàn |
复卷机 |
Rewind machine |
Máy sang cuộn |
Fù juàn jī |
复卷机 |
Rewinder |
Máy chia cuộn |
Fù juàn jī |
复卷机液压系统 |
Windrum c hydraulic unit |
Hệ thống dầu thủy lực sang cuộn |
Fù juàn jī yèyā xìtǒng |
复卷损纸泵 |
Winder pulper pump |
Bơm giấy đứt sang cuộn |
Fù juàn sǔn zhǐ bèng |
复卷液压单元 |
Windrum c hydraulic unit |
Hệ thống dầu thủy lực sang cuộn |
Fù juàn yèyā dānyuán |
幅宽 |
Width |
Chiều rộng |
Fú kuān |
副烈紊动 |
Turbulent |
Dòng xoáy rối |
Fù liè wěn dòng |
副流浆箱 |
Secondary headbox |
Hòm phun bột cấp hai |
Fù liú jiāng xiāng |
辐流式 |
Radial flow |
Dòng chảy cưỡng bức |
Fú liú shì |
浮路程长 |
Floating long distance |
Kéo dài đoạn đường nổi lên |
Fú lùchéng zhǎng |
浮路程长 |
Floating long distance |
Kéo dài lộ trình nổi lên |
Fú lùchéng zhǎng |
附上薄膜 |
Attached film |
Bám lên màng mỏng |
Fù shàng bómó |
服式板 |
Duplex |
Giấy duplex |
Fú shì bǎn |
浮选 |
Aeration |
Tuyển nổi |
Fú xuǎn |
浮选槽 |
Flotation cell |
Bồn tuyển nổi |
Fú xuǎn cáo |
浮选槽浆流方向 |
Pulp flow direction of flotation cell |
Phương hướng dòng bột trong bồn tuyển nổi |
Fú xuǎn cáo jiāng liú fāngxiàng |
浮选槽示意图 |
Flotation cell diagram |
Sơ đồ chi tiết bồn tuyển nổi |
Fú xuǎn cáo shìyìtú |
浮选池 |
Aeration pool |
Bồn tuyển nổi |
Fú xuǎn chí |
浮选池 |
Aeration pool |
Hồ tuyển nổi |
Fú xuǎn chí |
浮选二 |
Aeration 2nd |
Tuyển nổi thứ hai |
Fú xuǎn èr |
浮选法 |
Aeration method |
Phương pháp tuyển nổi |
Fú xuǎn fǎ |
浮选法脱墨工艺的机理 |
Aeration method deinking technology mechanism |
Cơ chế công nghệ khử mực bằng phương pháp tuyển nổi |
Fú xuǎn fǎ tuō mò gōngyì de jīlǐ |
浮选后 |
After aeration |
Sau tuyển nổi |
Fú xuǎn hòu |
浮选浆 |
Aeration pulp |
Bột tuyển nổi |
Fú xuǎn jiāng |
浮选结果 |
Aeration result |
Kết quả tuyển nổi |
Fú xuǎn jiéguǒ |
浮选硫铁矿 |
Floatation pyrite |
Quặng pirit tuyển nổi |
Fú xuǎn liú tiě kuàng |
浮选泡沫 |
Float collecting foam |
Tuyển bọt nổi |
Fú xuǎn pàomò |
浮选清渣机 |
Apple screen |
Sàng quả táo |
Fú xuǎn qīng zhā jī |
浮选清渣机 |
Float purger |
Sàng tách rác nhẹ |
Fú xuǎn qīng zhā jī |
浮选清渣机 |
Float purger |
Sàng tách tạp chất nhẹ |
Fú xuǎn qīng zhā jī |
浮选去除率 |
Aeration removing rate |
Tỷ lệ tách loại do tuyển nổi |
Fú xuǎn qùchú lǜ |
浮选三 |
Aeration three |
Tuyển nổi thứ ba |
Fú xuǎn sān |
浮选筛浆机 |
Float purger |
Máy sàng tách tạp chất nổi |
Fú xuǎn shāi jiāng jī |
浮选时间 |
Aeration time |
Thời gian tuyển nổi |
Fú xuǎn shíjiān |
浮选体 |
Flow collecting body |
Vật chất nổi |
Fú xuǎn tǐ |
浮选脱墨 |
Flotation deinking |
Tuyển nổi khử mực |
Fú xuǎn tuō mò |
浮选脱墨系统图 |
Flotation deinking system figure |
Sơ đồ hệ thống tuyển nổi khử mực |
Fú xuǎn tuō mò xìtǒng tú |
浮选效果 |
Aeration effective |
Hiệu quả tuyển nổi |
Fú xuǎn xiàoguǒ |
浮选液 |
Aeration liquid |
Dung dịch tuyển nổi |
Fú xuǎn yè |
浮选一 |
Aeration one |
Tuyển nổi thứ nhất |
Fú xuǎn yī |
浮选增浓器 |
Floatation (increase consistency) equipment |
Thiết bị tăng nồng độ bằng tuyển nổi |
Fú xuǎn zēng nóng qì |
浮选柱 |
Aeration cylinder |
Trụ tuyển nổi |
Fú xuǎn zhù |
浮选柱排布示意图 |
Aeration cylinder arranged figure |
Sơ đồ phân bố trụ tuyển nổi |
Fú xuǎn zhù pái bù shìyìtú |
复盐 |
Double salt |
Muối kép |
Fù yán |
氟乙 |
Flo |
|
Fú yǐ |
浮渣 |
Floated reject |
Tạp chất nổi lên |
Fú zhā |
浮渣池 |
Reject tank |
Thùng chứa tạp chất nhẹ |
Fú zhā chí |
浮渣池 |
Scruff tank |
Thùng chứa bột xấu nổi |
Fú zhā chí |
浮渣池 |
Suspended contaminant tank |
Thùng chứa tạp chất nổi |
Fú zhā chí |
浮渣含水率 |
Moisture in reject |
Độ ẩm tạp chất |
Fú zhā hánshuǐ lǜ |
浮渣浆 |
Scruff |
Bột xấu nổi |
Fú zhā jiāng |
腐殖酸 |
Humic acid |
Axit ăn mòn |
Fǔ zhí suān |
腐败性物质 |
Corruptive substance |
Vật chất có tính ăn mòn |
Fǔbài xìng wùzhí |
腐臭涂布纸(指胶料变质的涂布纸) |
Sour coated paper |
Giấy có lớp tráng bị mốc, thối |
Fǔchòu tú bù zhǐ (zhǐ jiāo liào biànzhí de tú bù zhǐ) |
负电荷 |
Negative charge |
Điện tích âm |
Fùdiànhè |
浮动 |
Float |
Nổi |
Fúdòng |
浮动的球面 |
Float spherical |
Mặt cầu nổi |
Fúdòng de qiúmiàn |
浮动浆槽 |
Floating pulp tank |
Thùng bột nổi |
Fúdòng jiāng cáo |
幅度的变化 |
Effluent change |
Biên độ thay đổi |
Fúdù de biànhuà |
负荷 |
Load |
Phụ tải |
Fùhè |
负荷变化 |
Load change |
Biến tải |
Fùhè biànhuà |
负荷变化 |
Load change |
Phụ tải thay đổi |
Fùhè biànhuà |
复合变性淀粉 |
Modified starch |
Biến tính phức hợp |
Fùhé biànxìng diànfěn |
符合表面施胶机施胶时的操作要求 |
Meet operating requirement of surface sizing machine at sizing time |
Phù hợp yêu cầu vận hành của máy gia keo bề mặt khi tiến hành gia keo |
Fúhé biǎomiàn shī jiāo jī shī jiāo shí de cāozuò yāoqiú |
复合层 |
Laminated layers |
Nhiều lớp |
Fùhé céng |
负荷大 |
High load |
Phụ tải lớn |
Fùhè dà |
负荷范围 |
Load scope |
Phạm vi phụ tải |
Fùhè fànwéi |
复合辊 |
Composite roll |
Lô kết hợp |
Fùhé gǔn |
负荷降低 |
Load reduction |
Giảm phụ tải |
Fùhè jiàngdī |
负荷较大 |
Rather high load |
Lượng tải khá lớn |
Fùhè jiào dà |
负荷控制 |
Load controlled |
Điều khiển chế độ tải |
Fùhè kòngzhì |
复合膜 |
Composite film |
Màng phức hợp |
Fùhé mó |
复合纤维素酶 |
Cellulose enzyme Composite |
Phức hợp enzymecellulose |
Fùhé xiānwéi sù méi |
负荷小 |
Low load |
Phụ tải nhỏ |
Fùhè xiǎo |
复合效果下降 |
Composite effect is reduced |
Khả năng kết hợp giảm xuống |
Fùhé xiàoguǒ xiàjiàng |
复合压榨 |
Composite press |
Ép phức hợp |
Fùhé yāzhà |
复合压榨技术 |
Compound pressing technology |
Kỹ thuật ép phức hợp |
Fùhé yāzhà jìshù |
附加活性污泥法 |
Additional actived sludge |
Phương pháp bùn hoạt tính |
Fùjiā huóxìng wū ní fǎ |
腐烂(作用) |
Decay |
Phân rã |
Fǔlàn (zuòyòng) |
腐烂(作用) |
Decomposition |
Mục rữa |
Fǔlàn (zuòyòng) |
腐烂变质 |
Spoiled |
Biến chất |
Fǔlàn biànzhí |
腐烂变质 |
Spoiled |
Hư, hỏng |
Fǔlàn biànzhí |
浮力 |
Buoyancy |
Tính phồng lên khi ngấm dịch |
Fúlì |
浮力原理 |
Principle of buoyancy float |
Nguyên lý vật nổi |
Fúlì yuánlǐ |
辅料 |
Addition |
Phụ liệu |
Fǔliào |
辅料的稀释 |
Materials dilution |
Pha loãng phụ liệu |
Fǔliào de xīshì |
辅料清水泵 |
Fresh water pump for chemical |
Bơm nước sạch cấp cho phụ liệu |
Fǔliào qīngshuǐbèng |
辅料用量 |
Amout of adding material |
Lượng phụ liệu sử dụng |
Fǔliào yòngliàng |
负面影响 |
Loading surface effect |
Ảnh hưởng tải bề mặt |
Fùmiàn yǐngxiǎng |
呋喃 |
Furan |
Furan |
Fūnán |
呋喃树脂 |
Furan |
Nhựa furan |
Fūnán shùzhī |
浮上 |
Floating |
Nổi lên |
Fúshàng |
辐射危害 |
Radiological hazard |
Bức xạ có hại |
Fúshè wéihài |
腐蚀 |
Corroision |
Ăn mòn |
Fǔshí |
腐蚀性 |
Corrosion |
Ăn mòn |
Fǔshí xìng |
腐蚀性介质 |
Corrosive media |
Môi chất có tính ăn mòn |
Fǔshí xìng jièzhì |
附属辊 |
Side roll |
Cuộn giấy phụ |
Fùshǔ gǔn |
复写用和纸 |
Japanese copying paper |
Giấy copy cao cấp bằng xơ sợi dài |
Fùxiě yòng hé zhǐ |
复写原纸 |
Carbonizing base paper |
Giấy cốt |
Fùxiě yuánzhǐ |
复写原纸 |
Carbonizing base paper |
Giấy than |
Fùxiě yuánzhǐ |
复写纸 |
Carbon paper |
Giấy than hay giấy carbon |
Fùxiězhǐ |
复写纸原纸 |
Carbonizing paper |
Giấy tráng các-bon |
Fùxiězhǐ yuánzhǐ |
腐朽 |
Punk |
Thối mục |
Fǔxiǔ |
腐朽材 |
Rotted wood |
Gỗ mục |
Fǔxiǔ cái |
复印纸 |
Reproduction paper |
Giấy in màu và photocopy |
Fùyìn zhǐ |
复杂的物理及化学反应过程 |
Complex physical and chemical reactioon process |
Quy trình phản ứng hoá lý phức tạp |
Fùzá de wùlǐ jí huà xué fǎnyìng guòchéng |
复杂性 |
Complexity |
Tính phức tạp |
Fùzá xìng |
复杂性安全防护措施 |
Complicated safety precautions |
Biện pháp bảo vệ an toàn phức tạp |
Fùzá xìng ānquán fánghù cuòshī |
负载电阻 |
Load resistence |
Điện trở phụ tải |
Fùzǎi diànzǔ |
负责 |
Responsible |
Phụ trách |
Fùzé |
辅助苛化 |
Recausricizing |
Xút hoá bố sung |
Fǔzhù kē huà |
辅助物料 |
Auxiliary material |
Phụ gia |
Fǔzhù wùliào |
辅助系统进行试机 |
Testing auxiliary system |
Tiến hành chạy thử các hệ thống phụ trợ |
Fǔzhù xìtǒng jìnxíngshì jī |
服装图样纸 |
Pattern paper |
Giấy giác quần áo |
Fúzhuāng túyàng zhǐ |
|
|
|
G – g |
钙 |
Calcium |
Canxi |
Gài |
钙离子含量 |
Calcium level |
Hàm lượng ion canxi |
Gài lízǐ hánliàng |
改性酚醛树脂 |
Modified phenolic resin |
Nhựa phenolic biến tính |
Gǎi xìng fēnquán shùzhī |
钙盐基蒸煮液 |
Calcium base liquor |
Dịch nấu gốc canxi |
Gài yán jī zhēngzhǔ yè |
钙皂 |
Calcium soap |
Xà phòng canxi |
Gài zào |
钙皂絮片 |
Calcium Soap flocculation |
Bông tụ xà phòng canxi |
Gài zào xù piàn |
改变 |
Modified |
Biến tính |
Gǎibiàn |
改变嫁接聚氨酯泡沫 |
Modified grafting polyurethane foam |
Bọt polyurethane biến tính chiết ra |
Gǎibiàn jiàjiē jù’ānzhǐ pàomò |
改变浆料的浓度 |
Change the slurry concentration |
Thay đổi nồng độ bột giấy |
Gǎibiàn jiāng liào de nóngdù |
改变浆料的浓度 |
Change the slurry consistency |
Thay đổi nồng độ bột giấy |
Gǎibiàn jiāng liào de nóngdù |
改变酶用量 |
Change enzyme dosage |
Lượng dùng enzyme biến tính |
Gǎibiàn méi yòngliàng |
改建工程 |
Renovation project |
Cải tạo dự án |
Gǎijiàn gōngchéng |
改进后示意图 |
After improving figure |
Sơ đồ sau cải tiến |
Gǎijìn hòu shìyìtú |
改进前示意图 |
Before improving figure |
Sơ đồ chưa cải tiến |
Gǎijìn qián shìyìtú |
概率 |
Relative rate |
Tỷ lệ tương đối |
Gàilǜ |
改善 |
Helps in |
Cải thiện |
Gǎishàn |
改善 |
Improve |
Cải thiện |
Gǎishàn |
改善漂浆白度 |
Improve bleaching pulp whiteness |
Cải thiện độ trắng bột tẩy |
Gǎishàn piào jiāng bái dù |
改性木素 |
Modified lignin |
Lignin biến tính |
Gǎixìng mù sù |
改造 |
Renovation |
Đổi mới |
Gǎizào |
盖子 |
Hood |
Nắp đậy |
Gàizi |
盖子 |
Lid |
Chụp, nắp |
Gàizi |
干 |
Dry |
Khô |
Gàn |
干沉沙井 |
Dry sand pool |
Hố chứa cát khô |
Gàn chén shājǐng |
干度 |
Dryness |
Độ khô |
Gàn dù |
干法抄造 |
Dry papermaking |
Xeo giấy phương pháp khô |
Gàn fǎ chāozào |
干法起皱 |
Dry creping |
Tạo chun bằng phương pháp khô |
Gàn fǎ qǐ zhòu |
干固物含量 |
Dry solids content |
Hàm lượng rắn |
Gàn gù wù hánliàng |
干浆 |
Dry pulp |
Bột giấy khô |
Gàn jiāng |
干抗张指数 |
Dry tensile index |
Chỉ số chống giãn tờ giấy khô |
Gàn kàng zhāng zhǐshù |
干抗张指数 |
Dry tensile index |
Chỉ số chống kéo căng tờ giấy khô |
Gàn kàng zhāng zhǐshù |
干强剂 |
Dry strength agent |
Chất bền khô |
Gàn qiáng jì |
干强度 |
Dry strength |
Độ bền khô |
Gàn qiángdù |
干烧 |
Drying |
Sấy khô |
Gān shāo |
干烧部 |
Drying section |
Phần sấy |
Gān shāo bù |
干烧床 |
Drying plate |
Bản dùng để sấy |
Gān shāo chuáng |
干烧床 |
Drying plate |
Tấm dùng để sấy |
Gān shāo chuáng |
干烧次数 |
Drying times |
Số lần sấy |
Gān shāo cìshù |
干烧机 |
Drying machine |
Máy sấy khô |
Gān shāo jī |
干烧收缩小 |
Drying shrinkage small |
Ít co rút khô |
Gān shāo shōusuō xiǎo |
干烧污泥贮罐 |
Dry sludge storaging tank |
Thùng chứa bùn khô |
Gān shāo wū ní zhù guàn |
干损浆塔 |
Dry broke tower |
Tháp giấy đứt khô |
Gàn sǔn jiāng tǎ |
干损浓缩机 |
Dry broke gravity drum filter |
Sàng trống trọng lực cho giấy đứt khô |
Gàn sǔn nóngsuō jī |
干损浓缩浆槽 |
Broke thickener chest |
Thùng bột cô đặc giấy đứt khô |
Gàn sǔn nóngsuō jiāng cáo |
干损塔浆泵 |
Pump dry broke storage tower |
Bơm bột tháp giấy đứt khô |
Gàn sǔn tǎ jiāng bèng |
干损纸 |
Dry broke |
Giấy đứt ướt |
Gàn sǔn zhǐ |
干缩 |
Gan suo shrinkage |
Co ngót |
Gàn suō |
干网包角 |
Dry blanket wrap angle |
Góc bao của lưới khô |
Gàn wǎng bāo jiǎo |
干性 |
Dry |
Tính khô, khô |
Gān xìng |
干性油 |
Dry oil |
Dầu có tính khô |
Gān xìng yóu |
干性油 |
Dry oil |
Dầu khô |
Gān xìng yóu |
干部润滑油系统, 干部润滑单元 |
Dry end lubrication |
Hệ thống dầu bôi trơn phần sấy |
Gànbù rùnhuá yóu xìtǒng, gànbù rùnhuá dānyuán |
干部液压系统, 施胶压光卷取液压单元 |
Dry end hydraulic unit (optireel, optisizer, optihard) |
Hệ thống dầu thủy lực gia keo, ép quang, xuống cuộn |
Gànbù yèyā xìtǒng, shī jiāo yā guāng juǎn qǔ yì yā dānyuán |
干电池用纸 |
Battery paper |
Giấy làm pin |
Gāndiànchí yòng zhǐ |
干电池用纸板 |
Battery board |
Các-tông làm pin |
Gāndiànchí yòng zhǐbǎn |
缸面 |
Cylinder surface |
Bề mặt lô |
Gāng miàn |
钢纸 |
Hard vulcanized fiber |
Xơ sợi cứng, giấy thép, các-tông cứng |
Gāng zhǐ |
钢纸 |
Indurated paper |
Xơ sợi cứng, giấy thép, các-tông cứng |
Gāng zhǐ |
钢纸管 |
Vulcanized paper tube |
Ống giấy thép |
Gāng zhǐ guǎn |
钢纸板 |
Vulcanized fiber board |
Giấy bìa thép |
Gāng zhǐbǎn |
钢纸板 |
Vulcanized fiber board |
Giấy có xơ sợi lưu hoá |
Gāng zhǐbǎn |
钢笔复写纸 |
Pen carbon paper |
Giấy kẻ mực |
Gāngbǐ fùxiězhǐ |
杠杆重锤式加压 |
Rod heavy harmer type pressure |
Ép bằng đòn bẩy |
Gànggǎn zhòng chuí shì jiā yā |
钢筋混凝土结构 |
Reinforced concrete structure |
Cơ cấu bêtông cốt thép |
Gāngjīn hùnníngtǔ jiégòu |
感光纸 |
Sensitized paper |
Giấy cảm quang |
Gǎnguāng zhǐ |
刚性 |
Rigidity |
Độ cứng của giấy |
Gāngxìng |
刚性 |
Rigidity |
Tính bền vững của giấy |
Gāngxìng |
甘露糖半乳聚糖 |
Mannogalactan |
Đường manôgalactan (tăng khả năng liên kết của sợi) |
Gānlù táng bàn rǔ jù táng |
干扰 |
Interference |
Gây nhiễu |
Gānrǎo |
干扰性阴离子杂质浓度 |
Concentration of anion impurity |
Nồng độ của tạp chất ion gây nhiễu |
Gānrǎo xìng yīnlízǐ zázhí nóngdù |
干涉 |
Interferometer |
Giao thoa |
Gānshè |
感应体 |
Sensor body |
Bộ cảm biến |
Gǎnyìng tǐ |
甘油单酸酯 |
Glycerol single ester |
|
Gānyóu dān suān zhǐ |
甘油三酸酯 |
Glycerol triple ester |
|
Gānyóu sān suān zhǐ |
甘油双酸酯 |
Glycerol double ester |
|
Gānyóu shuāng suān zhǐ |
甘油纸 |
Glycerine paper |
Giấy chống ẩm |
Gānyóuzhǐ |
干燥不良的纸张 |
Green paper |
Giấy vừa xeo ra |
Gānzào bùliáng de zhǐzhāng |
干燥室 |
Chamber dryer |
Buồng sấy |
Gānzào shì |
干燥室 |
Chamber dryer |
Hầm sấy |
Gānzào shì |
甘蔗渣中半纤维素含量高 |
High content of hemicellulose in bagasse |
Hàm lượng cao của hemicellulose trong bã mía |
Gānzhè zhā zhōng bàn xiānwéi sù hánliàng gāo |
甘蔗渣中纤维短 |
Short fiber in bagasse |
Xơ sợi ngắn trong bã mía |
Gānzhè zhā zhōng xiānwéi duǎn |
甘蔗渣中杂细胞含量高 |
High content of hybrid cells in bagasse |
Hàm lượng cao của vi tế bào trong bã mía |
Gānzhè zhā zhōng zá xìbāo hánliàng gāo |
甘蔗渣 |
Bagasse |
Bã mía |
Gānzhèzhā |
甘蔗渣成分 |
Bagasse components |
Thành phần bã mía |
Gānzhèzhā chéngfèn |
高白度 |
High brightness |
Độ trắng cao |
Gāo bái dù |
高白度办公废纸 |
High brightness office waste paper |
Giấy văn phòng thu gom độ trắng cao |
Gāo bái dù bàngōng fèi zhǐ |
高纯 |
High purity |
Độ tinh khiết cao |
Gāo chún |
高纯度 |
High purity |
Độ sạch cao |
Gāo chúndù |
高的负电荷 |
High negative charge |
Điện tích âm cao |
Gāo de fù diànhè |
高得率浆 |
High yield pulp |
Bột hiệu suất cao |
Gāo dé lǜ jiāng |
高电荷的阳离子聚合物 |
High charged cation polimer |
Polime điện tích dương tích điện cao |
Gāo diànhè de yánglízǐ jùhé wù |
高电荷阳离子助剂 |
High charge cationic additives |
Chất trợ bảo lưu điện tích dương điện tích cao |
Gāo diànhè yánglízǐ zhù jì |
高定量 |
High quantitative |
Định lượng cao |
Gāo dìngliàng |
高沸点 |
High boiling point |
Điểm sôi cao |
Gāo fèidiǎn |
高分辨率 |
High resolution |
Độ phân giải cao gao |
Gāo fēnbiàn lǜ |
高分子 |
Polymer |
Polime |
Gāo fēnzǐ |
高分子薄膜 |
High molecules membrane |
Màng cao phân tử |
Gāo fēnzǐ bómó |
高分子合金膜 |
Polymer alloy film |
Màng hợp kim cao phân tử |
Gāo fēnzǐ héjīn mó |
高分子化合物 |
High molecular compound |
Hợp chất cao phân tử |
Gāo fēnzǐ huàhéwù |
高分子化合物 |
Macromolecular compound |
Hợp chất cao phân tử |
Gāo fēnzǐ huàhéwù |
高分子聚合物 |
High molecules polime |
Polime cao phân tử |
Gāo fēnzǐ jùhé wù |
高分子膜材料 |
Polymer membrane material |
Màng từ vật liệu cao phân tử |
Gāo fēnzǐ mó cáiliào |
高负荷的惰性固形物 |
High load inert solid |
Tải lượng cao của các chất rắn trơ |
Gāo fùhè de duòxìng gùxíng wù |
高固含量施胶 |
High solid content sizing |
Gia keo hàm lượng rắn cao |
Gāo gù hánliàng shī jiāo |
高光泽压光机 |
Glazing calender |
Lô ép quang mài láng |
Gāo guāngzé yā guāng jī |
高光泽印刷纸 |
Cast coated paper |
Giấy tráng ép bóng |
Gāo guāngzé yìnshuā zhǐ |
高光泽纸张 |
Glazed paper |
Giấy độ bóng cao |
Gāo guāngzé zhǐzhāng |
高辊 |
High roll |
Lô cao |
Gāo gǔn |
高辊 |
High roll |
Lô nằm phía trên |
Gāo gǔn |
高虹书写纸 |
Bond paper |
Giấy chất lượng cao |
Gāo hóng shūxiě zhǐ |
锆化合物 |
Zirconium compound |
Hợp chất Zirconi |
Gào huàhéwù |
高灰分印刷纸 |
Imitation art paper |
Giấy in độ tro cao |
Gāo huīfèn yìnshuā zhǐ |
高灰分印刷纸 |
Imitation art paper |
Giấy mỹ thuật |
Gāo huīfèn yìnshuā zhǐ |
高精度表 |
High precision table |
Bảng độ chính xác cao |
Gāo jīngdù biǎo |
高机械浆含量 |
High content mechanical pulp |
Bột cơ hàm lượng cao |
Gāo jīxiè jiāng hánliàng |
高机械浆含量试样 |
High content mechanical pulp sample test |
Kiểm tra mẫu bột cơ hàm lượng cao |
Gāo jīxiè jiāng hánliàng shì yàng |
高锰酸钾值 |
Permanganate number |
Trị số K |
Gāo měng suān jiǎ zhí |
高锰酸钾纸 |
High potassium permanganate paper |
Giấy chứa hàm lượng potassium permanganate cao |
Gāo měng suān jiǎ zhǐ |
高密度 |
High density |
Mật độ cao |
Gāo mìdù |
高密度聚乙烯材料 |
High density polyethylene material |
Vật liệu polyethylen mật độ cao, tỷ trọng cao |
Gāo mìdù jù yǐxī cáiliào |
高浓 |
High consistency |
Nồng độ cao |
Gāo nóng |
高浓除渣器 |
High consistency cleaner HDC |
Lọc bột nồng độ cao |
Gāo nóng chú zhā qì |
高浓除渣器 |
High consistency liquid cyclone |
Lọc cát nồng độ cao |
Gāo nóng chú zhā qì |
高浓低温碎浆机 |
High consistency low temperature Pulper |
Thủy lực xay bột nồng độ cao ở nhiệt độ thấp |
Gāo nóng dīwēn suì jiāng jī |
高浓混合器 |
High consistency mixer |
Bộ khuấy nồng độ cao |
Gāo nóng hùnhé qì |
高浓磨浆 |
High consistency refining |
Nghiền bột nồng độ cao |
Gāo nóng mó jiāng |
高浓漂白塔 |
High consistency bleaching tower |
Tháp tẩy trắng bột giấy nồng độ cao |
Gāo nóng piǎobái tǎ |
高浓上网技术 |
Technology of high concentration of pulp onto the wire |
Kỹ thuật bột lên lưới nồng độ cao |
Gāo nóng shàngwǎng jìshù |
高浓水力碎浆机 |
High consistency pulper |
Thuỷ lực xay bột nồng độ cao |
Gāo nóng shuǐlì suì jiāng jī |
高浓疏解 |
High consistency defiber |
Đánh tơi bột giấy ở nồng độ cao |
Gāo nóng shūjiě |
高浓疏解区 |
High consistency defiber area |
Vùng đánh tơi bột giấy ở nồng độ cao |
Gāo nóng shūjiě qū |
高浓碎浆机 |
High concentration Pulper |
Thủy lực xay bột giấy nồng độ cao. |
Gāo nóng suì jiāng jī |
高浓碎浆机 |
High consistency Pulper |
Thủy lực xay bột giấy nồng độ cao. |
Gāo nóng suì jiāng jī |
高浓贮浆塔 |
High consistency pulp tower |
Tháp chứa bột nồng độ cao |
Gāo nóng zhù jiāng tǎ |
高浓度 |
High consistency |
Nồng độ cao |
Gāo nóngdù |
高浓度纸浆 |
High consistency pulp |
Bột giấy nồng độ cao |
Gāo nóngdù zhǐjiāng |
高频 |
High frequency |
Cao tần |
Gāo pín |
高频除节机 |
High frequency knotter |
Sàng mắt tần số cao |
Gāo pín chú jié jī |
高频疏解机 |
High frequency defibrizer |
Máy đánh tơi bột giấy cao tần |
Gāo pín shūjiě jī |
高频振框平筛 |
High frequency vibration screen |
Sàng rung cao tần lưới bằng |
Gāo pín zhèn kuāng píng shāi |
高强纱管原纸 |
High strength yarn paper |
Cuộn giấy có độ bền xơ sợi cao |
Gāo qiáng shā guǎn yuán zhǐ |
高深度 |
High depth |
Độ sâu lớn |
Gāo shēndù |
高湿强纸 |
High wet strength paper |
Giấy có độ bền ướt cao |
Gāo shī qiáng zhǐ |
高数量的非木质材料 |
High amount of nonwood material |
Lượng nguyên liệu phi gỗ cao |
Gāo shùliàng de fēi mùzhí cáiliào |
高速精浆机 |
Hydrafiner |
Máy nghiền bột tinh chỉnh |
Gāo sù jīng jiāng jī |
高效率地利用废纸 |
High efficient of using waste paper |
Tái chế giấy hiệu suất cao |
Gāo xiàolǜ dì lìyòng fèi zhǐ |
高性能纤维 |
High performance fiber |
Xơ sợi có tính năng đặc biệt |
Gāo xìngnéng xiānwéi |
高压电率记录纸 |
High tension recorder |
Máy tự ghi điện áp cao |
Gāo yā diàn lǜ jìlù zhǐ |
锆盐 |
Zirconium salt |
Muối Zirco |
Gào yán |
高阴电性 |
High anionic drainage |
Điện âm cao |
Gāo yīn diàn xìng |
高游离松香胶 |
High free rosin size |
Keo nhựa thông tự do cao |
Gāo yóulí sōngxiāng jiāo |
高真空湿吸箱 |
High vacuum suction box |
Hộp hút nước độ chân không cao |
Gāo zhēnkōng shī xī xiāng |
高质量 |
High quality |
Chất lượng cao |
Gāo zhìliàng |
高质量薄纸 |
High quality tissue paper |
Giấy mỏng chất lượng cao |
Gāo zhìliàng bó zhǐ |
高波数 |
High wave number |
Tần số cao |
Gāobō shù |
糕点包装用纸板 |
Cake board |
Các-tông lót bánh mì |
Gāodiǎn bāozhuāng yòng zhǐbǎn |
高度 |
Height |
Chiều cao |
Gāodù |
高度调整 |
Height adjustment |
Điều chỉnh độ cao |
Gāodù tiáozhěng |
高级包装纸 |
Sealing paper |
Giấy bao kín hàng hóa |
Gāojí bāozhuāng zhǐ |
高级废杂志 |
High grade waste magazine |
Giấy tạp chí cao cấp thu gom |
Gāojí fèi zázhì |
高级功能 |
Advanced features |
Công dụng nâng cao |
Gāojí gōngnéng |
高级书写纸 |
Bank paper |
Giấy in chất lượng cao |
Gāojí shūxiě zhǐ |
高级书写纸 |
Bond paper |
Giấy in chất lượng cao |
Gāojí shūxiě zhǐ |
高级招贴纸 |
Sign paper |
Giấy quảng cáo |
Gāojí zhāo tiēzhǐ |
高级纸 |
High grade paper |
Giấy cao cấp |
Gāojí zhǐ |
高级纸张 |
High grade paper |
Giấy cao cấp |
Gāojí zhǐzhāng |
高价态显色金属离子 |
High valence color metal ion |
Ion kim loại màu hoá trị cao |
Gāojià tài xiǎn sè jīnshǔ lízǐ |
高岭土 |
Clay |
Cao lanh (chất độn) |
Gāolǐngtǔ |
高岭土 |
Clay |
Đất sét (chất độn) |
Gāolǐngtǔ |
高岭土 |
Kaolin |
Cao lanh (chất độn) |
Gāolǐngtǔ |
高岭土 |
Kaolin |
Đất sét (chất độn) |
Gāolǐngtǔ |
高岭土泥浆 |
Clay slip |
Cao lanh |
Gāolǐngtǔ níjiāng |
高木素含量纸张的返黄 |
Back to the yellow of paper containd high amount of lignin |
Hồi vàng của tờ giấy chứa lượng lignin cao |
Gāomù sù hán liàng zhǐzhāng de fǎn huáng |
高频振动筛 |
High frequency pulp sereen |
Sàng rung cao tần |
Gāopínzhèndòng shāi |
高强压榨 |
High intensity press |
Ép áp lực cao |
Gāoqiáng yāzhà |
高强度 |
High strength |
Độ bền cao |
Gāoqiángdù |
高松厚纸 |
High bulking paper |
Giấy dày có độ xốp cao |
Gāosōng hòu zhǐ |
高速 |
High speed |
Tốc độ cao |
Gāosù |
高速热风罩烘缸 |
High velocity dryer |
Lô sấy khô tốc độ cao bằng không khí nóng ( tiếp xúc trực tiếp mặt giấy trong buồng sấy) |
Gāosù rè fēng zhào hōng gāng |
高速涂布机 |
High speed coating machine |
Máy tráng phủ tốc độ cao |
Gāosù tú bù jī |
高速洗浆机 |
High speed pulp washer |
Thiết bị rửa bột tốc độ cao |
Gāosù xǐ jiāng jī |
高速纸机 |
High speed of papermachine |
Máy xeo giấy tốc độ cao |
Gāosù zhǐ jī |
高速率气刀 |
High speed of air knife |
Dao khí tốc độ cao |
Gāosùlǜ qì dāo |
高位槽 |
High position box |
Hòm cao vị |
Gāowèi cáo |
高位槽 |
High position tank |
Bồn cao vị |
Gāowèi cáo |
高位箱 |
High position box |
Thùng cao vị |
Gāowèi xiāng |
高温 |
High temperature |
Nhiệt độ cao |
Gāowēn |
高温分解 |
High temperature decomposition |
Phân giải ở nhiệt độ cao |
Gāowēn fēnjiě |
高温高速干燥 |
High temperature high velocity drying |
Sấy khô nhanh ở nhiệt độ cao |
Gāowēn gāosù gānzào |
高温计 |
Pyrometer |
Máy đo nhiệt độ cao |
Gāowēn jì |
高温季节 |
Hot season |
Mùa hè (mùa nóng bức) |
Gāowēn jìjié |
高温扩散洗涤 |
High heat diffusion washing |
Rửa bột nhiệt độ cao |
Gāowēn kuòsàn xǐdí |
高温碳化 |
High temperature carbonization |
Carbon hoá nhiệt độ cao |
Gāowēn tànhuà |
高校曝气器 |
High efficient aerator |
Thiết bị sục khí hiệu quả cao |
Gāoxiào pù qì qì |
高校微生物菌种 |
High efficient microbial strain |
Chủng vi khuẩn hiệu suất cao |
Gāoxiào wéishēngwù jūn zhǒng |
高校洗浆机 |
High effeciency pulp washer |
Thiết bị rửa bột hiệu quả cao |
Gāoxiào xǐ jiāng jī |
高压反应釜 |
High pressure reactor |
Nồi phản ứng |
Gāoyā fǎnyìng fǔ |
高压给料器 |
High pressure feeder |
Máy nạp liệu áp lực cao |
Gāoyā gěi liào qì |
高压回收锅 |
High pressure accumulator |
Nồi gom áp lực cao |
Gāoyā huíshōu guō |
高压回收系统 |
High pressure relief system |
Hệ thống xả khí gia áp lực cao |
Gāoyā huíshōu xìtǒng |
高压浆料入口 |
High pressure stock inlet |
Miệng vào của dịch bột áp lực cao |
Gāoyā jiāng liào rùkǒu |
高压流浆箱 |
High pressure flow box |
Hòm bột lên lưới áp lực cao |
Gāoyā liú jiāng xiāng |
高压喷淋泵 |
High pressure showerpump |
Bơm nước phun xịt cao áp |
Gāoyā pēn lín bèng |
高压喷水 |
High pressure shower |
Vòi phun áp lực cao |
Gāoyā pēn shuǐ |
高压期 |
Full pressure period |
Giai đoạn bảo ôn |
Gāoyā qī |
高压水单元 |
High pressure water unit |
Hệ thống nước cao áp |
Gāoyā shuǐ dānyuán |
高压水泵 |
High pressure pump |
Bơm nước cao áp |
Gāoyā shuǐbèng |
高压温水泵 |
High pressure showerpump |
Bơm nước phun xịt cao áp |
Gāoyā wēn shuǐbèng |
高压移动水 |
High pressure water injection |
Nước phun rửa áp lực cao |
Gāoyā yídòng shuǐ |
高压针形移动喷水管 |
High pressure needle moving water spraying pipe |
Ống phun nước cao áp di động đầu kim |
Gāoyā zhēn xíng yídòng pēn shuǐ guǎn |
高压锅 |
Autoclave |
Nồi nấu cao áp |
Gāoyāguō |
铬黄 |
Chrome yellow |
|
Gè huáng |
隔热装置 |
Thermal insulation |
Thiết bị cách nhiệt |
Gé rè zhuāngzhì |
割树皮 |
Scarification |
Bong lớp phấn trên giấy tráng |
Gē shù pí |
割树脂 |
Sap peeling |
Bóc vỏ cây gỗ |
Gē shù zhī |
割树汁 |
Sap peeling |
Bóc vỏ cây gỗ |
Gē shùzhī |
各向同性纸页 |
Square sheet |
Giấy có độ bền ngang dọc như nhau |
Gè xiàng tóngxìng zhǐ yè |
格榨 |
Grid |
Lưới |
Gé zhà |
格栅法(测定纤维长度) |
Grid method |
Phương pháp thí nghiệm lọc bột thô (đo chiều dài xơ sợi) |
Gé zhà fǎ (cèdìng xiānwéi chángdù) |
各种辊 |
Roll type |
Các loại lô |
Gè zhǒng gǔn |
各种辊 |
Roll type |
Các loại trục |
Gè zhǒng gǔn |
各种辊 |
Variety of roll |
Các loại lô |
Gè zhǒng gǔn |
各种辊 |
Variety of roll |
Các loại trục |
Gè zhǒng gǔn |
各种胶粘剂 |
Adhesive type |
Các loại chất kết dính |
Gè zhǒng jiāoniánjì |
各种胶粘剂 |
Adhesive type |
Các loại keo |
Gè zhǒng jiāoniánjì |
各种胶粘剂的消费 |
Adhesive types consumption |
Tiêu hao các loại keo (chất kết dính) |
Gè zhǒng jiāoniánjì de xiāofèi |
各种微量助剂 |
A variety of trace of additives |
Các loại phụ gia vi lượng |
Gè zhǒng wéiliàng zhù jì |
各个阶段黑液 |
Various stage of blade liquor |
Các giai đoạn của dịch đen |
Gège jiēduàn hēi yè |
各个阶段黑液 |
Various stage of blade liquor |
Các giai đoạn xử lý dịch đen |
Gège jiēduàn hēi yè |
给构 |
Structure |
Kết cấu |
Gěi gòu |
给果 |
Result |
Kết quả |
Gěi guǒ |
隔离 |
Separate |
Cách li |
Gélí |
隔离圈 |
Separate ring |
Vòng cách li, vòng phân cách |
Gélí quān |
隔膜 |
Membrane |
Màng mỏng |
Gémó |
根 |
Radical |
Gốc, căn bản |
Gēn |
根 |
Root |
Gốc, căn |
Gēn |
根细管 |
Small tube |
Ống nhỏ |
Gēn xì guǎn |
更换步骤 |
Changing procedure |
Quy trình thay thế |
Gēnghuàn bùzhòu |
更换步骤 |
Replace step |
Các bước thay thế |
Gēnghuàn bùzhòu |
更换预浸渍器 |
Replace the preimpregnated machine |
Thay thiết bị ngâm sơ bộ |
Gēnghuàn yù jìnzì qì |
各色废纸盒 |
Colored waste paper box |
Hộp giấy tái chế có màu |
Gèsè fèi zhǐ hé |
隔音纸板 |
Acoustical board |
Giấy các-tông cách âm |
Géyīn zhǐbǎn |
隔音纸板 |
Acoustical insulation |
Giấy các-tông cách âm |
Géyīn zhǐbǎn |
格子 |
Grating |
Ghi lò |
Gézi |
工程设计 |
Engineering design |
Thiết kế công trình |
Gōng chéng shèjì |
供浆 |
Feed pulp |
Cấp bột |
Gōng jiāng |
供浆分配器 |
Pulp feeding and distributing equipment |
Thiết bị cấp và phân phối bột |
Gōng jiāng fēnpèi qì |
供浆管 |
Feed pulp pipe |
Ống cấp bột |
Gōng jiāng guǎn |
工长 |
Foreman |
Đốc công |
Gōng zhǎng |
工厂 |
Plant |
Nhà máy, phân xưởng |
Gōngchǎng |
工场 |
Yard |
Sân bãi |
Gōngchǎng |
工厂(产量)统计 |
Mill count |
Số tờ của một đơn hàng chuyển đi |
Gōngchǎng (chǎnliàng) tǒngjì |
工厂废料 |
Mill waste |
Phế liệu nhà máy |
Gōngchǎng fèiliào |
工厂废水 |
Mill effluent |
Nước thải xí nghiệp |
Gōngchǎng fèishuǐ |
工厂管理人 |
Mill manager |
Quản đốc nhà máy |
Gōngchǎng guǎnlǐ rén |
工厂过程分析系统 |
Plant process analysis system |
Hệ thống phân tích quá trình tại nhà máy |
Gōngchǎng guòchéng fēnxī xìtǒng |
工厂经理 |
Mill manager |
Giám đốc nhà máy |
Gōngchǎng jīnglǐ |
工厂生产能力 |
Plant capacity |
Công suất nhà máy |
Gōngchǎng shēngchǎn nénglì |
工厂商标 |
Mill brand |
Thương hiệu nhà máy |
Gōngchǎngshāngbiāo |
工程 |
Engineering |
Kỹ thuật |
Gōngchéng |
工程启示 |
Engineerig inspiration |
Khởi động công trình |
Gōngchéng qǐshì |
工程运行效果 |
Effect of project operating |
Hiệu quả vận hành công trình |
Gōngchéng yùnxíng xiàoguǒ |
工程运行效果 |
Effect of project running |
Hiệu quả vận hành công trình |
Gōngchéng yùnxíng xiàoguǒ |
工程师站 |
Engineering devision station |
Trạm kỹ thuật |
Gōngchéngshī zhàn |
功率 |
Capacity |
Công suất |
Gōnglǜ |
功率 |
Capacity |
Năng suất |
Gōnglǜ |
功率 |
Power |
Công suất |
Gōnglǜ |
功能 |
Functional |
Chức năng |
Gōngnéng |
弓形辊 |
Bowed roll |
Trục cong |
Gōngxíng gǔn |
工序 |
Process |
Quy trình |
Gōngxù |
工业 |
Industry |
Công nghiệp |
Gōngyè |
工业收集 |
Industry collection |
Thu hồi từ công nghiệp |
Gōngyè shōují |
工业用薄纸 |
Industrial tissue |
Giấy mỏng dùng trong công nghiệp |
Gōngyè yòng bó zhǐ |
工业用薄纸 |
Soft tissue use in industry |
Giấy mỏng dùng trong công nghiệp |
Gōngyè yòng bó zhǐ |
工艺 |
Process |
Công nghệ |
Gōngyì |
工艺备品 |
Process spare parts |
Phụ tùng công nghệ |
Gōngyì bèipǐn |
工艺备品更换时间 |
The time of process spare parts replacement |
Thời gian thay thế thiết bị công nghệ |
Gōngyì bèipǐn gēnghuàn shíjiān |
工艺操作 |
Process operating |
Thao tác công nghệ |
Gōngyì cāozuò |
工艺分级配置 |
Technology level configuration |
Bố trí phân cấp công nghệ |
Gōngyì fēnjí pèizhì |
工艺管道 |
Process pipe |
Đường ống công nghệ |
Gōngyì guǎndào |
工艺规定的浓度 |
Process prescribed consistency |
Nồng độ theo công nghệ quy định |
Gōngyì guīdìng de nóngdù |
工艺调整时间 |
Process adjustment time |
Thời gian điều chỉnh công nghệ |
Gōngyì tiáozhěng shíjiān |
工艺停机时间 |
Process downtime |
Thời gian ngưng máy do công nghệ |
Gōngyì tíngjī shíjiān |
工作 |
Work |
Công việc |
Gōngzuò |
工作车速 |
Working speed |
Tốc độ sản xuất |
Gōngzuò chēsù |
工作能力 |
Working capacity |
Công suất vận hành |
Gōngzuò nénglì |
工作线压 |
Working line pressure |
Tuyến áp vận hành |
Gōngzuò xiàn yā |
工作原理 |
Working principle |
Nguyên lý vận hành |
Gōngzuò yuánlǐ |
垢 |
Dirt |
Cặn bẩn |
Gòu |
垢 |
Dirt |
Cáu cặn |
Gòu |
沟 |
Trough |
Máng, rãnh |
Gōu |
沟 |
Trough |
Rãnh, mương |
Gōu |
沟槽 |
Groove |
Rãnh, máng |
Gōu cáo |
垢的形成 |
Forming dirt |
Hình thành cặn bẩn |
Gòu de xíngchéng |
垢控制剂 |
Dirty control agent |
Chất khống chế cặn bám |
Gòu kòngzhì jì |
垢控制剂 |
Dirty control agent |
Chất khống chế tạp chất |
Gòu kòngzhì jì |
沟跑遍 |
Deviation from the ditch |
Khe rãnh bị xê dịch |
Gōu pǎo biàn |
沟纹 |
Flute |
Giấy làn sóng |
Gōu wén |
沟纹案辊 |
Grooved table roll |
Lô ép có rãnh |
Gōu wén àn gǔn |
沟纹辊 |
Fluted roll |
Lô tạo sóng |
Gōu wén gǔn |
沟纹辊 |
Grooved roller |
Lô có khắc rãnh |
Gōu wén gǔn |
沟纹胶辊 |
Grooves roll |
Lô ép hoa |
Gōu wén jiāo gǔn |
沟纹压榨 |
Venta nip press |
Lô ép có rãnh thoát nước |
Gōu wén yāzhà |
构成 |
Constitute |
Cấu thành |
Gòuchéng |
构建 |
Construct |
Cấu trúc |
Gòujiàn |
构筑物总高度 |
Total height of structure |
Độ cao của cấu trúc tổng thể |
Gòuzhúwù zǒng gāodù |
鼓槽 |
Drum groove |
Rãnh máng kiểu trống (dạng cong) |
Gǔ cáo |
鼓式浓缩机 |
Drum pulper |
Sàng trống |
Gǔ shì nóngsuō jī |
鼓式浓缩机 |
Drum type concentrating machine |
Máy cô đặc dạng trống |
Gǔ shì nóngsuō jī |
鼓式浓缩机原理图 |
Principle figure of drum type concentrating machine |
Sơ đồ nguyên lý máy cô đặc dạng trống |
Gǔ shì nóngsuō jī yuánlǐ tú |
鼓式水力碎浆机 |
Drum hydrapulper |
Thuỷ lực tang trống, thuỷ lực dạng trống |
Gǔ shì shuǐlì suì jiāng jī |
固液 |
Solidliquid |
Rắn lỏng |
Gù yè |
固液分离 |
Solid liquid separation |
Phân ly lỏng rắn |
Gù yè fēnlí |
剐 |
Cut |
Cắt,xé toạc |
Guǎ |
刮板 |
Blade |
Dao gạt |
Guā bǎn |
刮板运输机 |
Rake conveyer |
Băng tải dao cạo |
Guā bǎn yùnshūjī |
刮除 |
Scrape off |
Gạt đi |
Guā chú |
刮辊 |
Presser roll |
Lô ép bọc cao su |
Guā gǔn |
刮痕 |
Scratch |
Các vết xước trên mặt giấy tráng |
Guā hén |
挂浆 |
Blocking up |
Bám bột |
Guà jiāng |
挂浆创造条件 |
Create condition of apocrine pulp |
Tạo điều kiện bám bột |
Guà jiāng chuàngzào tiáojiàn |
挂浆机会 |
Apocrine chance |
Cơ hội kẹt bột |
Guà jiāng jīhuì |
挂面层 |
Liners |
Giấy đáy thùng các-tông |
Guà miàn céng |
挂面层 |
Liners |
Giấy mặt thùng các-tông |
Guà miàn céng |
挂膜 |
Biofilm forming |
Tạo lớp màng |
Guà mó |
刮泥装置 |
Scraping device |
Thiết bị gạt bùn |
Guā ní zhuāngzhì |
刮起 |
Blowing |
Quét, thổi |
Guā qǐ |
刮起 |
Scrap |
Quét, gạt |
Guā qǐ |
刮水板 |
Wipe board |
Tấm gạt nước |
Guā shuǐ bǎn |
寡糖 |
Oligo saccharide |
Đường đa tụ thấp |
Guǎ táng |
刮渣 |
Reject scrapping |
Gạt tạp chất |
Guā zhā |
挂住所致 |
Difficult tangle |
Dòng bột bị rối |
Guà zhùsuǒ zhì |
挂住所致 |
Difficult tangle |
Kẹt bột gây tắc |
Guà zhùsuǒ zhì |
刮刀(辊筒) |
Doctor blade |
Dao cạo lô |
Guādāo (gǔn tǒng) |
刮刀(辊筒) |
Roll doctor |
Dao cạo lô |
Guādāo (gǔn tǒng) |
刮刀(辊筒) |
Roll doctor |
Dao gạt |
Guādāo (gǔn tǒng) |
刮刀(辊筒) |
Scraper knife |
Dao cạo lô |
Guādāo (gǔn tǒng) |
刮刀(辊筒) |
Wipe blade |
Dao cạo lô |
Guādāo (gǔn tǒng) |
刮刀背面 |
Scraper on the back side |
Lưng dao gạt |
Guādāo bèimiàn |
刮刀的情洁效果 |
Cleaning effect of scrap blade |
Hiệu quả làm sạch của dao gạt |
Guādāo de qíng jié xiàoguǒ |
刮刀涂布 |
Blade coating |
Tráng phấn bằng dao gạt |
Guādāo tú bù |
刮刀涂布 |
Knife coating |
Tráng phấn bằng dao gạt |
Guādāo tú bù |
刮刀涂布机 |
Blade coater |
Máy tráng giấy dùng lưỡi dao |
Guādāo tú bù jī |
刮刀涂布纸 |
Blade coated paper |
Giấy tráng bằng dao gạt |
Guādāo tú bù zhǐ |
蜗轮蜗杆机构 |
Worm and worm gear structure |
Cơ cấu bánh răng trục |
Guālún guāgǎn jīgòu |
挂面 |
Top liner |
Lớp mặt |
Guàmiàn |
挂面灰纸板 |
Lined chipboard |
Giấy lớp mặt các-tông |
Guàmiàn huī zhǐbǎn |
挂面纸 |
Top liner paper |
Giấy lớp mặt |
Guàmiàn zhǐ |
挂面纸板 |
Faced liner |
Giấy các-tông lớp mặt |
Guàmiàn zhǐbǎn |
挂面纸板 |
Sheet lined board |
Giấy các-tông lớp mặt |
Guàmiàn zhǐbǎn |
挂面纸板 |
Top liner |
Giấy các-tông lớp mặt |
Guàmiàn zhǐbǎn |
管 |
Tube |
Ống |
Guǎn |
管胞 |
Tracheid |
Tế bào tracheid, tế bào hình ống gỗ mềm (dài và hẹp) |
Guǎn bāo |
罐盖纸板 |
Can board |
Các-tông làm hộp trong ngành thực phẩm |
Guàn gài zhǐbǎn |
管径 |
Piping diameter |
Đường kính ống |
Guǎn jìng |
罐内 |
Bottom cone |
Bên trong thùng |
Guàn nèi |
管式连续蒸煮器(潘迪亚) |
Pandia chemipulper |
Nồi nấu Pandia |
Guǎn shì liánxù zhēngzhǔ qì (pān dí yà) |
观测孔 |
Observation hole |
Lỗ quan sát |
Guāncè kǒng |
观测面反光镜 |
View side of refflective mirror |
Mặt quan sát của kính |
Guāncè miàn fǎnguāng jìng |
管道 |
Pipe |
Đường ống |
Guǎndào |
管道工 |
Pipe fitter |
Thợ đường ống, thợ lắp ống |
Guǎndào gōng |
官方国际组织 |
Official international organization |
Tổ chức quốc tế chính thức |
Guānfāng guó jì zǔzhī |
光固化油墨 |
Light curable ink |
Mực cố định bằng quang học |
Guāng gùhuà yóumò |
光固化油墨 |
Light curing ink |
Cố định mực bằng quang học |
Guāng gùhuà yóumò |
光亮度 |
Brightness |
Độ trắng |
Guāng liàngdù |
光压榨 |
Calender press |
Ép quang |
Guāng yāzhà |
广泛 |
Widely |
Rộng rãi |
Guǎngfàn |
广告牌空白纸 |
Bill poster blanking paper |
Giấy in biểu hoá đơn cước phí bưu điên |
Guǎnggào pái kòngbái zhǐ |
广告纸 |
Handbill paper |
Giấy in quảng cáo |
Guǎnggào zhǐ |
广告纸 |
Sign paper |
Giấy in quảng cáo |
Guǎnggào zhǐ |
光学亮度 |
Optical brightness |
Độ sáng quang học |
Guāngxué liàngdù |
光学增白剂 |
Optical whitener |
Chất tăng trắng quang học |
Guāngxué zēng bái jì |
光泽 |
Brilliance |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Guāngzé |
光泽 |
Glare |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Guāngzé |
光泽 |
Luster |
Ánh quang (do giấy phản chiếu) |
Guāngzé |
光泽度 (表面的) |
Gloss (of a surface) |
Độ bóng bề mặt |
Guāngzé dù (biǎomiàn de) |
光泽度 (表面的) |
Gloss (of a surface) |
Độ láng bề mặt |
Guāngzé dù (biǎomiàn de) |
光泽广告纸 |
Billboard paper |
Giấy thông báo |
Guāngzé guǎnggào zhǐ |
光泽广告纸 |
Billboard paper |
Giấy yết thị |
Guāngzé guǎnggào zhǐ |
光泽厚纸板 |
Glazed millboard |
Các-tông dày trơn láng |
Guāngzé hòu zhǐbǎn |
光泽纸板(单一浆料制成的) |
Solid bristol |
Giấy cứng dùng để vẽ làm danh thiếp (bằng một loại bột) |
Guāngzé zhǐbǎn (dānyī jiāng liào zhì chéng de) |
光泽装饰 |
Satin finish |
Satinê (giấy) |
Guāngzé zhuāngshì |
管理调度 |
Management schedulling |
Quản lý điều độ |
Guǎnlǐ diàodù |
管理信息系统 |
Information management system |
Hệ thống quản lý thông tin |
Guǎnlǐ xìnxī xìtǒng |
管理执行系统 |
Execution management system |
Hệ thống quản lý chấp hành |
Guǎnlǐ zhíxíng xìtǒng |
官能团 |
Functional group |
Nhóm chức (năng) |
Guānnéngtuán |
管束 |
Tube bundle |
Bó ống |
Guǎnshù |
罐头用纸板 |
Can stock |
Bột giấy sản xuất đồ đựng thực phẩm |
Guàntóu yòng zhǐbǎn |
鼓包(纸病) |
Blister pick |
Giấy bị rộp (bệnh giấy) |
Gǔbāo (zhǐ bìng) |
谷草 |
Cereal straw |
Rạ ngũ cốc |
Gǔcǎo |
固定 |
Fixed |
Cố định |
Gùdìng |
固定化微生物技术 |
Immobilized microorganism technology |
Công nghệ cố định bằng vi sinh vật |
Gùdìng huà wéishēngwù jìshù |
固定剂 |
Fixing agent |
Chất cầm màu |
Gùdìng jì |
固定剂 |
Fixing agent |
Chất định hình ảnh |
Gùdìng jì |
固定浆槽 |
Fixed pulp tank |
Thùng bột cố định |
Gùdìng jiāng cáo |
固定螺丝 |
Fixed screw |
Đinh vít cố định |
Gùdìng luósī |
固定面板的螺丝 |
Fixed panel screw |
Đinh vít cố định thanh bề mặt |
Gùdìng miànbǎn de luósī |
固定喷水管 |
Fixed flux water tube |
Ống phun nước cố định |
Gùdìng pēn shuǐ guǎn |
固定式虹吸器 |
Fixed siphon device |
Xiphon cố định |
Gùdìng shì hóngxī qì |
固定式蒸煮器 |
Stationary digester |
Nồi nấu cố định |
Gùdìng shì zhēngzhǔ qì |
固定条件 |
Fix condition |
Điều kiện cố định |
Gùdìng tiáojiàn |
固定圆网 |
Fixed roll wire |
Lưới tròn cố định |
Gùdìng yuán wǎng |
固定支点 |
Fixed fulcrum |
Giao điểm cố định |
Gùdìng zhīdiǎn |
股份有限公司 |
Corporation |
Công ty cổ phần trách nhiệm hữu hạn |
Gǔfèn yǒuxiàn gōngsī |
鼓风机 |
Blower |
Quạt thổi |
Gǔfēngjī |
固化 |
Curing |
Hoá rắn |
Gùhuà |
固化树脂 |
Curing resin |
Hoá rắn nhựa |
Gùhuà shùzhī |
固化温度 |
Curing temperature |
Nhiệt hoá rắn |
Gùhuà wēndù |
归入 |
Put in |
Đưa vào |
Guī rù |
硅酸镁 |
Magnesium silicate |
Chất độn silicát manhê |
Guī suān měi |
硅酸钠 |
Sodium silicate |
Keo thuỷ tinh silicát natri (NaSiO) |
Guī suān nà |
癸烯 |
|
|
Guǐ xī |
硅藻土 |
Diatomite |
|
Guī zǎo tǔ |
轨道吊车 |
Gantry crane |
Cần trục (chạy trên đường ray) |
Guǐdào diàochē |
轨道吊车 |
Gantry crane |
Cầu trục (chạy trên đường ray) |
Guǐdào diàochē |
规定 |
Regular |
Quy định |
Guīdìng |
规格 |
Specification |
Qui cách |
Guīgé |
规律的交替反转 |
Laws of alternate inversion |
Quy luật đảo ngược thay thế |
Guīlǜ de jiāotì fǎn zhuǎn |
规模 |
Scale |
Phạm vi |
Guīmó |
硅石 |
Silica |
Hợp chất silíc |
Guīshí |
顾客 |
Customer |
Khách hàng |
Gùkè |
辊子 |
Roll |
Lô, trục |
Gǔn (zi) |
辊间摩擦 |
Friction between roll |
Ma sát giữa các trục |
Gǔn jiān mócā |
辊间线压力 |
Roll between the pressure line |
Tuyến ép giữa các trục |
Gǔn jiān xiàn yālì |
辊面 |
Roller surface |
Bề mặt lô |
Gǔn miàn |
辊面 |
Roller surface |
Bề mặt trục |
Gǔn miàn |
辊面刮除的水分 |
Scrape water from roll surface |
Gạt nước khỏi bề mặt lô |
Gǔn miàn guā chú de shuǐfèn |
辊式 |
Roll type |
Kiểu trục, kiểu lô |
Gǔn shì |
辊施胶 |
Roll pan |
Trục gia keo |
Gǔn shī jiāo |
辊式热分散机 |
Roll type heat disperser |
Thiết bị nhiệt phân tán dạng trục |
Gǔn shì rè fēnsàn jī |
辊式送输机 |
Roller conveyer |
Băng tải |
Gǔn shì sòng shū jī |
辊式涂布 |
Roll coating |
Tráng phủ bằng trục |
Gǔn shì tú bù |
辊式涂布机 |
Roll coater |
Máy tráng kiểu lô |
Gǔn shì tú bù jī |
辊式涂布纸 |
Roll coated paper |
Giấy tráng bằng trục |
Gǔn shì tú bù zhǐ |
辊刷涂布机 |
Spread shaft coater |
Máy tráng dùng trục lăn |
Gǔn shuā tú bù jī |
辊筒 |
Roll |
Trục, lô |
Gǔn tǒng |
辊筒式卷纸机 |
Friction winder |
Trống cuộn giấy hình |
Gǔn tǒng shì juǎn zhǐ jī |
滚筒 |
Rotary cylinder |
Trục(lô, trống) quay |
Gǔntǒng |
滚筒 |
Rotary roller |
Trục(lô, trống) quay |
Gǔntǒng |
滚珠轴承 |
Roller bearing |
Vòng bi đũa |
Gǔnzhū zhóuchéng |
辊子磨床 |
Roll grinder |
Máy nghiền bi |
Gǔnzi móchuáng |
辊子旋转 |
Roller rotate |
Trục quay |
Gǔnzi xuánzhuǎn |
辊子中高 |
Roll crown |
Độ trung cao của lô ép hoặc lô ép quang |
Gǔnzi zhōnggāo |
过醋酸 |
Peracetic acid |
|
Guò cù suān |
锅顶仓 |
Overhead bin |
Kho chứa trên đỉnh nồi hơi |
Guō dǐng cāng |
过高的激发频率 |
High excitation of frequency |
Tần số kích thích quá cao |
Guò gāo de jīfā pínlǜ |
果壳 |
Nut, shell |
Vỏ hạt |
Guǒ ké |
过量 |
Through in amount |
Lượng đi qua |
Guò liàng |
过硫酸 |
Acid sulfuric |
|
Guò liúsuān |
过硫酸铵 |
Ammonium persulfate |
|
Guò liúsuān ǎn |
过羟自由基 |
Hydroxyl free radical |
Gốc hydroxyl tự do |
Guò qiǎng zìyóu jī |
过氧木素磺酸铵 |
Peroxide lignin ammonium sulfonate |
|
Guò yǎng mù sù huáng suān ǎn |
过氧酸 |
Peroxy acid |
|
Guò yǎng suān |
过氧酸漂白 |
Peracetic acid bleaching |
Tẩy trắng bằng peracetic |
Guò yǎng suān piǎobái |
过氧亚胺酸 |
Peroxynitrite acid |
|
Guò yǎng yà ān suān |
过氧乙酸 |
Peracetic acid |
|
Guò yǎng yǐ suān |
过氧化钠 |
Sodium peroxide |
Perôxít natri (NaO) |
Guò yǎnghuà nà |
过氧化氢 |
Hydrogen peroxide |
Hyđrô perôxít (HO) |
Guò yǎnghuà qīng |
过氧化氢两段漂白的工艺条件 |
Two stage HO bleaching process condition |
Điều kiện công nghệ quá trình tẩy trắng HO hai giai đoạn |
Guò yǎnghuà qīng liǎng duàn piǎobái de gōngyì tiáojiàn |
过氧化氢是无色透明液体有轻微的剌激性气味 |
Hydrogen peroxy is colorless transparent liquid which has slight irritant odor |
Hydrogen peroxy là dịch thể không màu trong suốt có mùi lạ |
Guò yǎnghuà qīng shì wú sè tòumíng yètǐ yǒu qīngwéi de lá jī xìng qìwèi |
过氧化物 |
Peroxide |
Perôxít |
Guò yǎnghuà wù |
过氧化物酶 |
Peroxidase |
|
Guò yǎnghuà wù méi |
过氧化物漂白 |
Peroxide bleaching |
Tẩy trắng bằng perôxít |
Guò yǎnghuà wù piǎo bái |
过乙酸 |
CHCOH |
|
Guò yǐsuān |
过程 |
Process |
Quá trình |
Guòchéng |
过程的不可模拟 |
Process can not be simulated |
Quá trình này không thể bị mô phỏng |
Guòchéng de bùkě mónǐ |
过程控制(生产) |
Process control |
Điều khiển qui trình công nghệ |
Guòchéng kòngzhì (shēngchǎn) |
过程自动化(生产) |
Process automation |
Tự động hoá qui trình công nghệ |
Guòchéng zìdònghuà (shēngchǎn) |
过度金属 |
Transition metal ion |
Kim loại chuyển tiếp |
Guòdù jīnshǔ |
过度金属处理段 |
Transition metal processing |
Giai đoạn xử lý bằng kim loại chuyển tiếp |
Guòdù jīnshǔ chǔlǐ duàn |
过度腔 |
Excessive cavity |
Buồng quá độ |
Guòdù qiāng |
过度腔 |
Excessive cavity |
Buồng trung gian |
Guòdù qiāng |
过度腔 |
Excessive chamber |
Buồng quá độ |
Guòdù qiāng |
过度腔 |
Excessive chamber |
Buồng trung gian |
Guòdù qiāng |
过量发行的新闻纸 |
Over issue news |
Giấy báo phát hành quá số lượng |
Guòliàng fāxíng de xīnwénzhǐ |
过滤 |
Clean |
Lọc sạch |
Guòlǜ |
过滤 |
Filter |
Lọc sạch |
Guòlǜ |
锅炉 |
Boiler |
Lò đốt |
Guōlú |
锅炉 |
Boiler |
Nồi chưng cất |
Guōlú |
锅炉 |
Boiler |
Nồi hơi |
Guōlú |
过滤层 |
Filter layer |
Lớp lọc |
Guòlǜ céng |
过滤段真空吸滤箱 |
Vacuum box of filter stage |
Thùng hút chân không của giai đoạn lọc |
Guòlǜ duàn zhēnkōng xī lǜ xiāng |
锅炉房 |
Boiler house |
|
Guōlú fáng |
锅炉房 |
Power house |
|
Guōlú fáng |
过滤环 |
Filter ring |
Chu trình lọc |
Guòlǜ huán |
过滤活性炭 |
Throughing activated carbon |
Lọc qua than hoạt tính |
Guòlǜ huóxìngtàn |
过滤机 |
Filter machine |
Bộ lọc |
Guòlǜ jī |
过滤机 |
Filter machine |
Máy lọc |
Guòlǜ jī |
过滤机 |
Filter machine |
Thiết bị lọc |
Guòlǜ jī |
过滤净化 |
Clean purifying |
Lắng lọc làm sạch |
Guòlǜ jìnghuà |
过滤净化 |
Filter purifying |
Lắng lọc làm sạch |
Guòlǜ jìnghuà |
过滤器 |
Filter |
Bộ lọc |
Guòlǜ qì |
过滤时间 |
Filtering time |
Thời gian lọc |
Guòlǜ shíjiān |
锅炉用水 |
Boiler feed water |
Bơm nước cấp cho nồi hơi |
Guōlú yòngshuǐ |
过滤圆盘 |
Disc filter |
Lọc đĩa tròn |
Guòlǜ yuán pán |
果皮 |
Rind |
Vỏ |
Guǒpí |
果皮和核心分开 |
Separate into rind and core |
Vỏ và lõi được tách ra |
Guǒpí hé héxīn fēnkāi |
过去的绝干浆量 |
Oven dried pulp amount in the past |
Lượng bột khô tuyệt đối trước đây |
Guòqù de jué gàn jiāng liàng |
过热器 |
Superheater |
Bộ quá nhiệt |
Guòrè qì |
过热蒸汽 |
Superheated steam |
Hơi quá nhiệt |
Guòrè zhēngqì |
果实纤维 |
Fruit fiber |
Xơ sợi có nguồn gốc từ quả (ví dụ bông) |
Guǒshí xiānwéi |
果糖 |
Fructose |
Đường hoa quả (fructoza) |
Guǒtáng |
固体 |
Solid |
Thể rắn |
Gùtǐ |
固体不润湿 |
None wetting solid substance |
Dạng rắn không dính ướt |
Gùtǐ bù rùn shī |
固体废料 |
Solid waste |
Chất thải rắn |
Gùtǐ fèiliào |
固体废渣 |
Solid waste impurity |
Chất thải dạng rắn |
Gùtǐ fèizhā |
固体废渣 |
Solid waste reject |
Tạp chất dạng rắn |
Gùtǐ fèizhā |
固体废渣种类 |
Kind of solid waste impurity |
Loại tạp chất, chất thải dạng rắn |
Gùtǐ fèizhā zhǒnglèi |
固体废渣种类 |
Kind of solid waste reject |
Loại tạp chất, chất thải dạng rắn |
Gùtǐ fèizhā zhǒnglèi |
固体含量 |
Solid Content |
Hàm lượng chất rắn |
Gùtǐ hánliàng |
固体润湿 |
Wetting solid substance |
Dạng rắn dính ướt |
Gùtǐ rùn shī |
固体物 |
Solid material |
Vật chất dạng rắn |
Gùtǐ wù |
固体物含量 |
Solid content |
Hàm lượng rắn |
Gùtǐ wù hánliàng |
固体物含量百分充 |
Percent of solids |
Tỷ lệ phần trăm chất rắn |
Gùtǐ wù hánliàng bǎi fēn chōng |
固体物质 |
Solid material |
Vật chất dạng rắn |
Gùtǐ wùzhí |
固形物 |
Solid substance |
Vật thể rắn |
Gùxíng wù |
固形物干度 |
Solid substance dryness |
Độ khô vật rắn |
Gùxíng wù gàn dù |
固形物含量 |
Solid substance content |
Hàm lượng vật thể rắn |
Gùxíng wù hánliàng |
故障 |
Failure |
Lỗi, sự cố |
Gùzhàng |
故障 |
Trouble |
Sự cố, lỗi |
Gùzhàng |
|
|
|
H – h |
海波值(纸浆硬度) |
Hypo number |
Trị số hypô natri |
Hǎi bō zhí (zhǐjiāng yìngdù) |
海绵效应 |
Sponge effect |
Hiệu ứng bọt biển |
Hǎimián xiàoyìng |
焊 |
Weld |
Hàn nối |
Hàn |
含干烧物质 |
Solid material containing |
Chứa vật chất khô |
Hán gān shāo wùzhí |
含硫化物气相快速蒸煮 |
Alkafide process |
Công nghệ nấu ankafai (nấu sunphat có thêm giai đoạn dùng hydrosunfite) |
Hán liúhuà wù qìxiāng kuàisù zhēngzhǔ |
含硫化物气相快速蒸煮 |
Alkafide pulping process |
Công nghệ nấu ankafai (nấu sunphat có thêm giai đoạn dùng hydrosunfite) |
Hán liúhuà wù qìxiāng kuàisù zhēngzhǔ |
含氯化合物 |
Chlorine compound |
Hợp chất chứa clo |
Hán lǜ huàhéwù |
含氯漂白废水 |
Waste water of chlorine bleaching |
Nước thải của tẩy trắng bằng Clo |
Hán lǜ piǎobái fèishuǐ |
含磨木浆的印刷纸 |
Groundwood printing paper |
Giấy in chứa bột cơ học |
Hán mó mù jiāng de yìnshuā zhǐ |
含磨木浆的纸张 |
Mechanical paper |
Giấy sản xuất từ bột cơ học |
Hán mó mù jiāng de zhǐzhāng |
含砷纸 |
Arsenical paper |
Giấy (có chứa)asen |
Hán shēn zhǐ |
含铁量 |
Iron content |
Hàm lượng thép |
Hán tiě liàng |
焊网 |
Wire welding |
Hàn lưới |
Hàn wǎng |
涵盖 |
Cover |
Bao gồm |
Hángài |
航空信纸 |
Air mail paper |
Giấy viết thư |
Hángkōng xìnzhǐ |
焊工 |
Welder |
Thợ hàn |
Hàngōng |
夯实 |
Compacted |
Đầm |
Hāngshí |
航天材料 |
Aerospace material |
Vật liệu máy bay |
Hángtiān cáiliào |
含量 |
Content |
Hàm lượng |
Hánliàng |
含水 |
Water content |
Hàm lượng nước |
Hánshuǐ |
含水的高岭土 |
Water combine kaolin |
Cao lanh chứa nước |
Hánshuǐ de gāolǐngtǔ |
含有大量树脂的 |
Highly resinous |
Hàm lượng nhựa cây cao |
Hányǒu dàliàng shùzhī de |
耗电量 |
Power consumption |
Tiêu thụ năng lượng |
Hào diàn liàng |
好氧 |
Aerobic |
Ưa khí |
Hǎo yǎng |
好氧层 |
Aerobic layer |
Lớp hiếu khí |
Hǎo yǎng céng |
好氧处理 |
Aerobic treatment |
Xử lý hiếu khí |
Hǎo yǎng chǔlǐ |
耗氧量 |
Oxygen usage |
Lượng ôxy tiêu thụ |
Hào yǎng liàng |
核 |
Core |
Hạt he hạch |
Hé |
盒 |
Box |
Thùng, hòm, hộp |
Hé |
禾本科 |
Graminaccae |
Gỗ lá rộng |
Hé běnkē |
核辐射 |
Nuclear radiation |
Bức xạ hạt nhân |
Hé fúshè |
核素 |
Nuclear |
Hạt nhân |
Hé sù |
合杨纤维 |
Synthetic fibers |
Sợi tổng hợp |
Hé yáng xiānwéi |
和纸 |
Japan paper |
Giấy mỏng da dê (bề mặt đẹp dùng in các văn bằng) |
Hé zhǐ |
合成(作用) |
Synthesis |
Tổng hợp |
Héchéng (zuòyòng) |
合成胶粘物 |
Synthesis adhesive |
Keo tổng hợp |
Héchéng jiāo nián wù |
合成胶粘物 |
Synthesis glue |
Keo tổng hợp |
Héchéng jiāo nián wù |
合成胶粘剂 |
Synthetic adhesive |
Keo tổng hợp |
Héchéng jiāoniánjì |
合成聚合物 |
Synthesis Polime |
Polime tổng hợp |
Héchéng jùhé wù |
合成乳胶 |
Synthetic latex |
Keo nhũ tổng hợp |
Héchéng rǔjiāo |
合成树脂 |
Synthetic resin |
Nhựa tổng hợp |
Héchéng shùzhī |
合成网 |
Forming fabric |
Lưới tạo hình |
Héchéng wǎng |
合成纤维的表面镀金属 |
Metalization surface of synthetic fiber |
Mạ kim bề mặt của xơ sợi tổng hợp |
Héchéng xiānwéi de biǎomiàn dù jīnshǔ |
合成纤维网 |
Plastic wire |
Lưới nilong máy xeo |
Héchéng xiānwéi wǎng |
合成原理 |
Synthesis principle |
Nguyên lý tổng hợp |
Héchéng yuánlǐ |
合成纸 |
Synthetic paper |
Giấy sợi tổng hợp |
Héchéng zhǐ |
核磁共振分析 |
Nuclear magnetic resonance analysis |
Hạt nhân cộng hưởng từ phân tích |
Hécí gòngzhèn fēnxī |
核对 |
Check |
Đối chiếu |
Héduì |
合格料 |
Accept |
Nguyên liệu hợp cách |
Hégé liào |
合格木片 |
Accepted chips |
Gỗ mảnh hợp cách |
Hégé mùpiàn |
合格纸料 |
Accepted stock |
Bột hợp cách |
Hégé zhǐ liào |
黑灰 |
Black ash |
Tro màu đen |
Hēi huī |
黑墨 |
Black ink |
Mực đen |
Hēi mò |
黑曲霉 |
Aspergillus niger |
|
Hēi qūméi |
黑线晒图纸 |
Black print paper |
Giấy than |
Hēi xiàn shài tú zhǐ |
黑线晒图纸 |
Black line paper |
Giấy than |
Hēi xiàn shài túzhǐ |
黑液 |
Black liquor |
Dịch đen |
Hēi yè |
黑液 |
Black liquor |
Dịch đen bể phóng |
Hēi yè |
黑液 |
Blow liquir |
Dịch đen |
Hēi yè |
黑液排除 |
Bleeding of waste liquor |
Xả thải dịch đen |
Hēi yè páichú |
黑煮 |
Burnt cook |
Nấu dịch |
Hēi zhǔ |
黑道 |
Blackening |
Tối màu |
Hēidào |
黑道 |
Blackening |
Vết đen |
Hēidào |
黑色包针纸 |
Black needle paper |
Giấy gói kim có màu đen |
Hēisè bāo zhēn zhǐ |
黑色的包装纸 |
Black wrapping paper |
Giấy bao gói màu đen |
Hēisè de bāozhuāng zhǐ |
黑色模型纸 |
Black pattern paper |
|
Hēisè móxíng zhǐ |
黑色相片纸 |
Black photo paper |
Giấy cản quang màu đen |
Hēisè xiàngpiàn zhǐ |
黑色相片纸 |
Black positive paper |
Giấy cản quang màu đen |
Hēisè xiàngpiàn zhǐ |
黑色相片纸 |
Black positive paper |
Giấy dương bản màu đen |
Hēisè xiàngpiàn zhǐ |
荷兰式打浆机 |
Hollander beater |
Máy nghiền bột kiểu Hà Lan |
Hélán shì dǎjiāng jī |
荷兰式打浆机飞刀辊 |
Hollander roll |
Lô dao máy nghiền bột Hà Lan |
Hélán shì dǎjiāng jī fēi dāo gǔn |
痕 |
Mark |
Dấu ấn |
Hén |
横切刀 |
Revolving knife |
Dao cắt ngang |
Héng qiē dāo |
横切面 |
Transverse section |
Mặt cắt ngang |
Héng qiēmiàn |
恒张力测控装置 |
Constant tension measurement and control device |
Thiết bị kiểm tra và khống chế bằng lực căng không đổi |
Héng zhānglì cèkòng zhuāngzhì |
恒定的速度 |
Constant speed |
Tốc độ không đổi |
Héngdìng de sùdù |
横幅 |
Width |
Chiều ngang |
Héngfú |
横幅定量 |
Cross quantitative |
Định lượng ngang |
Héngfú dìngliàng |
横梁 |
Cross beam |
Xà ngang |
Héngliáng |
恒温 |
Constant temperature |
Nhiệt độ không đổi |
Héngwēn |
恒温恒湿悬挂法 |
Constant temperature and humidity hanging method |
Phương pháp treo ở nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
Héngwēn héng shī xuánguà fǎ |
恒温加压 |
Constant temperature pressing |
Gia nhiệt hằng áp |
Héngwēn jiā yā |
恒温水溶锅 |
Constant temperature of water pot |
Nồi chưng nhiệt độ không đổi |
Héngwēn shuǐróng guō |
横向 |
Cross direction |
Chiều ngang |
Héngxiàng |
横向定量 |
Landscape quantiative |
Định lượng theo chiều ngang |
Héngxiàng dìngliàng |
横向环压 |
Horizontal ring pressure |
Độ nén vòng hướng ngang |
Héngxiàng huán yā |
横向环压指数 |
Horizontal ring pressure number |
Chỉ số nén vòng hướng ngang |
Héngxiàng huán yā zhǐshù |
横向摩擦 |
Lateral friction |
Ma sát hướng ngang |
Héngxiàng mócā |
横向透气度 |
Lateral porosity |
Độ xốp theo chiều ngang |
Héngxiàng tòuqì dù |
褐色包装纸 |
Brown wrapping paper |
Giấy bao gói nâu |
Hésè bāozhuāng zhǐ |
褐色硅酸盐颜料(含有氧化铁和氧化锰) |
Sienna |
Bột màu từ hydrat sắt |
Hésè guī suān yán yánliào (hányǒu yǎnghuà tiě hé yǎnghuà měng) |
褐色磨木浆 |
Brown groundwood |
Bột cơ màu nâu |
Hésè mó mù jiāng |
褐色磨木浆 |
Brown mechanical pulp |
Bột cơ màu nâu |
Hésè mó mù jiāng |
褐色磨木浆纸板 |
Brown mechanical pulp board |
Giấy các-tông từ bột mài màu nâu |
Hésè mó mù jiāng zhǐbǎn |
核心 |
Core |
Chủ yếu |
Héxīn |
核心的过程控制系 |
The core process control system |
Cốt lõi của hệ thống điều khiển |
Héxīn de guòchéng kòngzhì xì |
核心的经营计划系统 |
The core management planning system |
Cốt lõi của hệ thống kế hoạch kinh doanh |
Héxīn de jīngyíng jìhuà xìtǒng |
核心的制造实行系统 |
The core manufaturing system |
Cốt lõi của hệ thống sản xuất chế tạo |
Héxīn de zhìzào shíxíng xìtǒng |
红伴线 |
Red line |
Tia đỏ |
Hóng bàn xiàn |
烘干的缩写 |
Over dry |
Khô tuyệt đối |
Hōng gān de suōxiě |
烘缸的表面洁净状 |
Clean condition of dryer surface |
Tình trạng sạch của bề mặt lô sấy |
Hōng gāng de biǎomiàn jiéjìng zhuàng |
烘缸托辊 |
Dryer idler |
Đà đỡ lô sấy |
Hōng gāng tuō gǔn |
烘缸温度 |
Dryer temperature |
Nhiệt độ lô sấy |
Hōng gāng wēndù |
烘缸温度曲线 |
Dryer temperature curve |
Khúc tuyến nhiệt độ của lô sấy |
Hōng gāng wēndù qǔ xiàn |
烘缸轴颈的热转移 |
Dryer journal of heat transfer |
Truyền nhiệt của đầu trục lô sấy |
Hōng gāng zhóu jǐng de rè zhuǎnyí |
烘缸轴头 |
Dryer shaft |
Đầu trục lô sấy |
Hōng gāng zhóu tóu |
红花槭 |
Red maple (Acer rubrum L.) |
Gỗ thích đỏ |
Hóng huā qī |
红晶色纸 |
Garnet paper |
Giấy giáp |
Hóng jīng sè zhǐ |
红麻 |
Kenaf |
Cây đay |
Hóng má |
红麻全秆亚胺法制 |
Kenaf ammonium pulping |
Chế bột từ cây đay bằng phương pháp ammonium |
Hóng má quán gǎn yà àn fǎzhì |
烘面 |
Dryer surface |
Bề mặt lô sấy |
Hōng miàn |
红桤木 |
Red alder (Alnus rubra Bong.) |
Cây dương đỏ |
Hóng qī mù |
红杉 |
Redwood |
Gỗ màu hồng nhạt làm nguyên liệu giấy |
Hóng shān |
洪毯缸 |
Blanket drying cylinder |
Lô sấy |
Hóng tǎn gāng |
红液 |
Red liquor |
Dịch đỏ |
Hóng yè |
宏观调控方面 |
Operation marco control |
Quản lý tầm vĩ mô |
Hóngguān tiáokòng fāngmiàn |
红果云杉 |
Red spruce (Picea rubra Link.) |
Gỗ thông đỏ |
Hóngguǒ yún shān |
红色麻浆纸 |
Red rope paper |
Giấy kraft dùng làm thừng |
Hóngsè má jiāng zhǐ |
红色纸夹纸 |
Red wallet paper |
Bìa giấy có độ bền cao |
Hóngsè zhǐ jiā zhǐ |
红外 |
Infrare |
Hồng ngoại |
Hóngwài |
红外变色油墨 |
Infrared colar ink |
Mực in hồng ngoại |
Hóngwài biànsè yóumò |
红外油墨 |
Infrared ink |
Mực in hồng ngoại |
Hóngwài yóumò |
红外线光谱分析纸 |
Infrared spectrometer paper |
Giấy phân tích quang phổ hồng ngoại |
Hóngwàixiàn guāngpǔ fēnxī zhǐ |
烘箱 |
Drying oven |
Tủ sấy |
Hōngxiāng |
后段 |
Stage after |
Công đoạn sau |
Hòu duàn |
后墙溢流 |
Back wall overflow |
Tường chảy tràn phía sau |
Hòu qiáng yì liú |
厚书写纸 |
Vellum |
Giấy da |
Hòu shūxiě zhǐ |
厚纸 |
Thick paper |
Các-tông dày |
Hòu zhǐ |
厚纸板 |
Millboard |
Các-tông dày |
Hòu zhǐbǎn |
厚纸板 |
Millboard |
Các-tông làm thẻ hàng hoá |
Hòu zhǐbǎn |
厚纸板 |
Tag board |
Các-tông dày |
Hòu zhǐbǎn |
厚纸板 |
Tag board |
Các-tông làm thẻ hàng hoá |
Hòu zhǐbǎn |
厚度 |
Caliper |
Độ dày |
Hòudù |
厚度 |
Thickness |
Độ dày |
Hòudù |
厚度辊压机 |
Thickness calender |
Độ dày ép quang |
Hòudù gǔn yā jī |
厚度计 |
Micrometer |
Bộ đo chiều dày của giấy |
Hòudù jì |
厚度计 |
Thickness gauge |
Thiết bị đo chiều dày |
Hòudù jì |
厚度计 |
Thickness scale |
Thiết bị đo chiều dày |
Hòudù jì |
厚度计 |
Thickness tester |
Thiết bị đo chiều dày |
Hòudù jì |
厚度调节器 |
Caliper profiler |
Máy điều chỉnh độ dày |
Hòudù tiáojié qì |
厚度整饰纸或纸板 |
Lamine (paper or board) |
Bề dày giấy hoặc các-tông đã gia công |
Hòudù zhěng shìzhǐ huò zhǐbǎn |
糊窗纸 |
Window paster |
Giấy dán cửa sổ |
Hú chuāngzhǐ |
糊化温度 |
Pasting temperature |
Nhiệt độ hồ hoá |
Hú huà wēndù |
糊剂 |
Paste |
Hồ dán |
Hú jì |
糊剂 |
Paste |
Keo dán |
Hú jì |
糊墙纸 |
Hanging paper |
Giấy dán tường |
Hú qiángzhǐ |
糊墙纸 |
Hanging paper |
Giấy treo tường |
Hú qiángzhǐ |
糊墙纸 |
Wall paper |
Giấy dán tường |
Hú qiángzhǐ |
糊墙纸 |
Wall paper |
Giấy treo tường |
Hú qiángzhǐ |
戽头 |
Bucket head |
Gầu múc |
Hù tóu |
糊网 |
Paste wire |
Dính lưới |
Hú wǎng |
糊网造成顶浆 |
Paste on wire cause block |
Bám dính lưới gây ra mắc kẹt bột |
Hú wǎng zàochéng dǐng jiāng |
弧形 |
Curve |
Hình cung |
Hú xíng |
弧形辊 |
Bowed roll |
Trục hình cong |
Hú xíng gǔn |
弧形辊 |
Curve roll |
Trục hình cong |
Hú xíng gǔn |
糊状 |
Paste |
Dạng hồ, keo |
Hú zhuàng |
花斑光滑加工 |
Mottled finish |
Giấy mặt có hoa văn |
Huā bān guānghuá jiāgōng |
花岗石纹纸 |
Granite paper |
Giấy có rắc xơ màu |
Huā gāng shí wén zhǐ |
花商用薄页纸 |
Florists tissue |
Giấy lụa dùng gói hoa |
Huā shāngyòng báo yè zhǐ |
滑石 |
Asbestine |
Đá phấn |
Huá shí |
滑石棉 |
Agalite |
Amiăng |
Huá shímián |
划线 |
Score |
Vạch hằn trên giấy trước khi gấp |
Huá xiàn |
划线机 |
Ruling machine |
Máy kẻ dòng |
Huá xiàn jī |
滑移 |
Sliding |
Trượt |
Huá yí |
花边纸 |
Lace paper |
Giấy lót ấm chén |
Huābiān zhǐ |
花费 |
Cost |
Chi phí |
Huāfèi |
花费 |
Spend |
Chi phí |
Huāfèi |
花岗岩石辊 |
Granite roll |
Lô tạo vân giấy |
Huāgāngyán shí gǔn |
化合漂白浆 |
Chemical bleaching pulp |
Bột hoá tẩy trắng |
Huàhé piǎobái jiāng |
滑轮 |
Pulley |
Bánh ròng rọc |
Huálún |
滑轮 |
Pulley |
Bánh xe truyền động |
Huálún |
滑轮 |
Pulley |
Pu ly truyền động |
Huálún |
滑轮 |
Pulley |
Puli |
Huálún |
滑轮 |
Sheave |
Bánh ròng rọc |
Huálún |
画面 |
Screen |
Màn hình |
Huàmiàn |
桦木(属) |
Birch(Betula) |
Bột giấy từ gỗ bu lô |
Huàmù (shǔ) |
环衬纸 |
Fly leaf paper |
Giấy làm gáy sách |
Huán chèn zhǐ |
环共轭的烯(beta 碳原子) |
Ring conjugated ene (beta carbon atoms) |
|
Huán gòng è de xī (beta tàn yuánzǐ) |
缓衡槽 |
Surge tank |
Bể tràn |
Huǎn héng cáo |
换救 |
Save |
Bảo vệ |
Huàn jiù |
换能器 |
Transducer |
Bộ truyền tín hiệu |
Huàn néng qì |
换热器 |
Residual steam condenser |
Bộ trao đổi nhiệt |
Huàn rè qì |
换热纸 |
Heat transfer paper |
Giấy truyền nhiệt |
Huàn rè zhǐ |
缓释 |
Release |
Giải phóng chậm |
Huǎn shì |
换网 |
Change wire |
Thay lưới |
Huàn wǎng |
换网初期的顶浆 |
Apocrine in the first time of change wire |
Bám bột lúc mới thay lưới |
Huàn wǎng chūqí de dǐng jiāng |
环纹(纸病) |
Striation |
Đường kẻ sọc trên giấy tráng (bệnh giấy) |
Huán wén (zhǐ bìng) |
环纹刻石刀 |
Thread burr |
Khắc đá có răng vít xoăn |
Huán wén kè shídāo |
环压 |
Ring crush |
Nén vòng |
Huán yā |
环压 |
Ring pressure |
Ép vòng |
Huán yā |
环压强度 |
Ring crush compression resistance |
Độ nén vòng |
Huán yā qiángdù |
环压强度 |
Ring crush trength |
Độ nén vòng |
Huán yā qiángdù |
环氧氯丙烷 |
Epichlorohydrin |
|
Huán yǎng lù bǐngwán |
环氧树脂 |
Epoxy resin |
Nhựa có vòng epoxy |
Huán yǎng shùzhī |
环氧树脂包埋 |
Resin embeding |
Nhựa cây bao quanh bởi vòng oxy |
Huán yǎng shùzhī bāo mái |
环氧树脂涂平 |
Epoxy coating level |
Lớp phủ epoxy |
Huán yǎng shùzhī tú píng |
环氧化合物 |
Epoxy compound |
Hợp chất epoxy |
Huán yǎnghuàhéwù |
环乙酮 |
Cyclehexanone |
|
Huán yǐ tóng |
缓冲 |
Buffer |
Đệm, lót |
Huǎnchōng |
缓冲 |
Buffer |
Lót, đệm |
Huǎnchōng |
缓冲包装 |
Buffer packaging |
Bao bì lớp đệm |
Huǎnchōng bāozhuāng |
缓冲剂 |
Buffer agent |
Chất đệm |
Huǎnchōng jì |
缓冲性 |
Cushioning property |
Tính đệm |
Huǎnchōng xìng |
缓冲系数 |
Buffer coefficient |
Hệ số đệm |
Huǎnchōng xìshù |
缓冲液 |
Buffer liquid |
Dịch đệm |
Huǎnchōng yè |
磺化(作用) |
Sulfonation |
Phản ứng sunphonát |
Huáng huà (zuòyòng) |
黄曲霉 |
Flatoxin aspergillus |
|
Huáng qūméi |
黄铁矿 |
Pyrite |
Quặng pi-rít |
Huáng tiě kuàng |
黄铜 |
Brass |
Đồng thau |
Huáng tóng |
黄原酸物 |
Yellow acid |
Axit màu vàng |
Huáng yuán suān wù |
黄原酸纤维素 |
Cellulose xanthate |
Xenluylô xan tát |
Huáng yuán suān xiānwéi sù |
黄原酸酯 |
Xanthate |
|
Huáng yuán suān zhǐ |
黄纸板 |
Yellow strawboard |
Các-tông màu vàng |
Huáng zhǐbǎn |
黄斑 |
Foxed spot |
Vệt nấm mốc |
Huángbān |
黄麻光泽纸板 |
Jute bristol |
Giấy in mỹ thuật đỏ bền cao |
Huángmá guāngzé zhǐbǎn |
黄麻箱纸板 |
Jute board |
Các-tông độ bền cao |
Huángmá xiāng zhǐbǎn |
黄麻纤维 |
Jute fiber |
Sợi đay dùng để sản xuất giấy |
Huángmá xiānwéi |
黄麻纸袋纸 |
Jute bag paper |
Giấy làm túi (bằng sợi đay) |
Huángmá zhǐdài zhǐ |
黄色马尼拉麻纸 |
Manila paper |
Giấy màu vàng từ sợi gai Abaca (Manila) |
Huángsè mǎnílā má zhǐ |
黄色纸板 |
Yellow cardboard |
Giấy bìa màu vàng |
Huángsè zhǐbǎn |
黄油包装纸 |
Butter paper |
Giấy gói bơ |
Huángyóu bāozhuāng zhǐ |
环节 |
Link |
Tiến trình, khâu, liên kết |
Huánjié |
环节 |
Process |
Tiến trình, khâu, liên kết |
Huánjié |
缓解 |
Ease |
Giảm bớt |
Huǎnjiě |
环境保护 |
Environmental protection |
Bảo vệ môi trường |
Huánjìng bǎohù |
环境温度 |
Invironment temperature |
Nhiệt độ môi trường |
Huánjìng wēndù |
环形材 |
Buttwood |
Gỗ lõi tròn |
Huánxíng cái |
还原(作用) |
Reduce |
Phản ứng khử |
Huányuán (zuòyòng) |
还原(作用) |
Reduction |
Phản ứng khử |
Huányuán (zuòyòng) |
还原反应物质 |
Reductivity reaction substance |
Vật chất phản ứng khử |
Huányuán fǎnyìng wùzhí |
还原剂 |
Reducing agent |
Tác nhân khử |
Huányuán jì |
还原染料 |
Vat colors |
Thuốc nhuộm không hoà tan, nhuộm kiểu nhúng |
Huányuán rǎnliào |
还原染料 |
Vat colors (stuff) |
Thuốc nhuộm không hoà tan, nhuộm kiểu nhúng |
Huányuán rǎnliào |
还原染料 |
Vat dye |
Thuốc nhuộm không hoà tan, nhuộm kiểu nhúng |
Huányuán rǎnliào |
还原染料 |
Vat dye (stuff) |
Thuốc nhuộm không hoà tan, nhuộm kiểu nhúng |
Huányuán rǎnliào |
还原糖 |
Reducing sugar |
Đường có tính khử |
Huányuán táng |
还原性 |
Immunogenicity |
Tính hoàn nguyên, tính khử |
Huányuán xìng |
还原性硫 |
Reducible sulfur |
Sunphua có tính khử |
Huányuán xìng liú |
还原性末端基 |
Immunogenicity of end base |
Tính khử của mạch nhánh |
Huányuán xìng mòduān jī |
还原性漂白剂 |
Reducing bleaching agent |
Chất tẩy trắng có tính khử |
Huányuán xìng piǎobái jì |
还原性试剂 |
Reducing agent |
Chất khử |
Huányuán xìng shìjì |
还原性物质 |
Reducing substance |
Vật chất có tính khử |
Huányuán xìng wùzhí |
滑石 |
Agalite |
Hoạt thạch |
Huáshí |
滑石 |
Spanish chalk |
Bột amiăng |
Huáshí |
滑石 |
Talc |
Bột talc |
Huáshí |
滑石粉 |
Spanish chalk |
Bột đá phấn |
Huáshí fěn |
滑石粉 |
Spanish chalk |
Bột hoạt thạch |
Huáshí fěn |
滑石粉 |
Talc powder |
Bột đá phấn |
Huáshí fěn |
滑石粉 |
Talc powder |
Bột hoạt thạch |
Huáshí fěn |
化石燃料 |
Fossil fuel |
Nhiên liệu hoá thạch |
Huàshí ránliào |
滑石棉 |
Asbestine |
Amiăng |
Huáshímián |
化学剥皮法 |
Chemical debarking |
Bóc vỏ cây bằng hoá chất |
Huàxué bāo pí fǎ |
化学处理 |
Chemical treatment |
Xử lý hoá học |
Huàxué chǔlǐ |
化学法处理 |
Chemical method treatment |
Xử lý bằng phương pháp hoá học |
Huàxué fǎ chǔlǐ |
化学法处理技术 |
Chemical method treatment Technical |
Kỹ thuật xử lý bằng phương pháp hoá học |
Huàxué fǎ chǔlǐ jìshù |
化学剂 |
Chemical agent |
Chất hoá học |
Huàxué jì |
化学剂混合器 |
Chemical agent mixer |
Cánh khuấy hoá chất |
Huàxué jì hùnhé qì |
化学剂喂入泵 |
Chemical agent feed pump |
Bơm cấp, cung cấp hoá chất |
Huàxué jì wèi rù bèng |
化学浆 |
Chemical pulp |
Bột giấy hóa học |
Huàxué jiāng |
化学结构 |
Chemical structure |
Cấu trúc hoá |
Huàxué jiégòu |
化学机械浆 |
CTMP |
Bột hoá cơ |
Huàxué jīxiè jiāng |
化学机械木浆 |
Chemi groundwood |
Bột cơ hoá mài |
Huàxué jīxiè mù jiāng |
化学滤纸 |
Chemical filter paper |
Giấy lọc hoá chất |
Huàxué lǜzhǐ |
化学模拟 |
Chemical simulation |
Mô phỏng hoá học |
Huàxué mónǐ |
化学木浆纸或纸板 |
Woodfree paper or board |
Giấy hoặc Các-tông không có bột cơ học |
Huàxué mù jiāng zhǐ huò zhǐbǎn |
化学亲合势 |
Chemical affinity |
Lực hút hoá học |
Huàxué qīn hé shì |
化学苇浆打浆度低 |
Chemical reed pulp’s beating degree is low |
Độ nghiền của bột hoá từ cây lau thấp |
Huàxué wěi jiāng dǎjiāng dù dī |
化学需氧量 |
Chemical oxygen demand |
Nhu cầu oxy hoá học |
Huàxué xū yǎng liàng |
化学药品消耗量 |
Chemical consumption |
Lượng hoá chất sử dụng |
Huàxué yàopǐn xiāohào liàng |
化学药品消耗量 |
Chemical consumption |
Tiêu hao hóa chất |
Huàxué yàopǐn xiāohào liàng |
化学约剂 |
Chemical |
Hoá chất |
Huàxué yuē jì |
化学键的连接 |
Chemical bond conection |
Tạo liên kết hoá học |
Huàxuéjiàn de liánjiē |
化学位差 |
Chemical potential difference |
Khác biệt về điện hoá |
Huàxuéwèi chā |
化验室化验出的实际浓度值 |
Laboratory tests of the actual concentration |
Phòng hoá nghiệm kiểm tra đưa ra giá trị nồng độ thực tế |
Huàyàn shì huàyàn chū de shíjì nóngdù zhí |
化验室化验出的实际浓度值 |
Laboratory tests of the actual consistency |
Phòng hoá nghiệm kiểm tra đưa ra giá trị nồng độ thực tế |
Huàyàn shì huàyàn chū de shíjì nóngdù zhí |
灰 |
Ash |
Tro, tàn |
Huī |
回抄浆泵 |
Recycling pump |
Bơm bột hồi xeo |
Huí chāo jiāng bèng |
灰衬纸 |
Granite paper |
Giấy có rắc xơ màu |
Huī chèn zhǐ |
回弹 |
Spring back |
Đàn hồi |
Huí dàn |
灰底白纸板 |
Grey board white top paper |
Giấy bìa trắng một mặt màu xám |
Huī dǐ bái zhǐbǎn |
灰度 |
Gray degree |
Độ tro |
Huī dù |
灰黑 |
Black ash |
Bụi đen |
Huī hēi |
灰黑 |
Black ash |
Bụi tro |
Huī hēi |
灰黑 |
Black ash |
Tro tàn |
Huī hēi |
灰化 |
Ash |
Tro hoá |
Huī huà |
灰化物 |
Carbide |
Chất tro hoá |
Huī huàwù |
回浆 |
Return pulp |
Thu hồi bột |
Huí jiāng |
回浆(打浆机的) |
Carry over of stock |
Bột tuần hoàn lại |
Huí jiāng (dǎjiāng jī de) |
回流泵 |
Returning pump |
Bơm hồi lưu |
Huí liú bèng |
回色 |
Brightness reversion |
Hồi màu (của giấy) |
Huí sè |
回色 |
Yellowing |
Ngả màu vàng |
Huí sè |
回弹性能 |
Resillency |
Tính đàn hồi (của giấy và bìa) |
Huí tánxìng néng |
回跳 |
Spring back |
Tính khôi phục dạng cũ sau khi uốn.giấy trở lại độ dày cũ sau khi qua ép. |
Huí tiào |
回网线路 |
Return wire line |
Đường hồi của lưới |
Huí wǎng xiànlù |
回用 |
Recycle |
Thu hồi |
Huí yòng |
回用 |
Recycling |
Tái sử dụng |
Huí yòng |
回用 |
Reuse |
Tái chế |
Huí yòng |
回用次数 |
Recycle times |
Số lần thu hồi |
Huí yòng cìshù |
回用浆 |
Recycle pulp |
Bột thu hồi |
Huí yòng jiāng |
回转法磨浆 |
Rotational grinding |
Mài bột cơ học kiểu quay |
Huí zhuǎn fǎ mó jiāng |
回转式虹吸管 |
Rotating siphon |
Ống xi-phông kiểu quay |
Huí zhuǎn shì hóngxīguǎn |
挥发 |
Volatile |
Bay hơi |
Huīfā |
挥发酚 |
Volatile phenolphenol |
Bay hơi |
Huīfā fēn |
挥发物 |
Volatile matter |
Chất bay hơi |
Huīfā wù |
挥发性 |
Volatility |
Tính bay hơi, bay hơi |
Huīfā xìng |
挥发性酸 |
Volatile acidaxit |
Có tính bay hơi |
Huīfā xìng suān |
挥发性油墨 |
Volatile ink |
Mực có tính bay hơi |
Huīfā xìng yóumò |
挥发性脂肪酸 |
Volatile fatty acid |
Axit béo dễ bay hơi |
Huīfā xìng zhīfángsuān |
灰分 |
Ash content |
Độ tro |
Huīfèn |
灰分含量 |
Ash content |
Hàm lượng tro |
Huīfèn hánliàng |
灰分去除率 |
Ash removing rate |
Tỷ lệ tách loại tro |
Huīfèn qùchú lǜ |
恢复 |
Recover |
Khôi phục |
Huīfù |
恢复生长 |
Return to growth |
Tăng trưởng trở lại |
Huīfù shēngzhǎng |
灰烬 |
Ash |
Tro |
Huījìn |
回流 |
Back flow |
Dòng tuần hoàn (chất lỏng hoặc hơi quay lại đường ống) |
Huíliú |
回流 |
Back flow |
Hồi lưu |
Huíliú |
回流 |
Return flow |
Dòng tuần hoàn (chất lỏng hoặc hơi quay lại đường ống) |
Huíliú |
回流 |
Return flow |
Hồi lưu |
Huíliú |
回流阀 |
Returning flow valve |
Van hồi lưu |
Huíliú fá |
回流冷凝管 |
Reflux condenser |
Ống hồi lưu làm lạnh |
Huíliú lěngníng guǎn |
回流冷凝器 |
Reflux condenser |
Bình ngưng tụ ngược |
Huíliú lěngníng qì |
回流冷凝器 |
Reflux condenser |
Máy ngưng tụ hồi lưu |
Huíliú lěngníng qì |
回流水量 |
Return water |
Lượng nước hồi lưu |
Huíliú shuǐliàng |
回流污泥 |
Sludge return |
Bùn hồi lưu |
Huíliú wū ní |
回流量调节阀 |
Return flow control valve |
Van điều tiết lượng hồi lưu |
Huíliúliàng tiáojié fá |
回路 |
Return |
Đường hồi lưu |
Huílù |
灰色纸板 |
Gray cardboard |
Giấy bìa màu xám |
Huīsè zhǐbǎn |
回收 |
Recovery |
Hồi thu |
Huíshōu |
回收 |
Recycled |
Hồi thu |
Huíshōu |
回收车间 |
Recovery plant |
Phân xưởng thu hồi |
Huíshōu chējiān |
回收废纸 |
Recycled waste paper |
Hồi thu giấy tái chế |
Huíshōu fèi zhǐ |
回收锅炉 |
Recovery boiler |
Nồi hơi thu hồi |
Huíshōu guōlú |
回收浆泵 |
Pump recovered fiber |
Bơm bột thu hồi |
Huíshōu jiāng bèng |
回收浆槽 |
Recovered fiber tank |
Thùng bột thu hồi |
Huíshōu jiāng cáo |
回收量 |
Recycled amount |
Lượng hồi thu |
Huíshōu liàng |
回收利用率 |
Recycle rate |
Tỷ lệ tái chế |
Huíshōu lìyòng lǜ |
回收炉 |
Recovery furnace |
Lò đốt thu hồi |
Huíshōu lú |
回收率 |
Recycling rate |
Tỷ lệ thu hồi |
Huíshōu lǜ |
回收石灰 |
Reburned lime |
Đá vôi thu hồi |
Huíshōu shíhuī |
回收水泵 |
Recovered water pump |
Bơm nước thu hồi |
Huíshōu shuǐbèng |
回收水塔 |
Recovered water tower |
Tháp nước thu hồi |
Huíshōu shuǐtǎ |
回收酸(亚硫酸盐制浆) |
Accumulator acid |
Dịch axít chứa trong thùng gom |
Huíshōu suān (yà liúsuān yán zhī jiāng) |
回收塔 |
Reclaiming tower |
Tháp thu hồi |
Huíshōu tǎ |
回收塔 |
Recovery tower |
Tháp thu gom |
Huíshōu tǎ |
回收纤维 |
Reclaimed fiber |
Xơ sợi thu hồi |
Huíshōu xiānwéi |
回收系统 |
Reclaiming system |
Hệ thống thu hồi |
Huíshōu xìtǒng |
回收再生 |
Recycling |
Tái sử dụng |
Huíshōu zàishēng |
回收纸 |
Recycled paper |
Hồi thu giấy |
Huíshōu zhǐ |
回收纸的储存 |
Storing recycled paper |
Tồn trữ giấy thu gom |
Huíshōu zhǐ de chúcún |
回收纸消费 |
Recycled paper consumer |
Tiêu thụ giấy thu hồi |
Huíshōu zhǐ xiāofèi |
回收纸消费发展趋势 |
Trend of recycled paper consumer development |
Xu thế phát triển tiêu thụ giấy thu hồi |
Huíshōu zhǐ xiāofèi fāzhǎn qūshì |
绘图用厚纸 |
Artist’s illustration board |
Cac-tông trang trí mỹ thuật |
Huìtú yòng hòu zhǐ |
绘图纸 |
Atlas paper |
Giấy in atlas |
Huìtúzhǐ |
回转 |
Rotaring |
Quay, xoay |
Huízhuǎn |
回转方向 |
Rotaring direction |
Chiều quay |
Huízhuǎn fāngxiàng |
回转方向 |
Rotaring direction |
Hướng quay |
Huízhuǎn fāngxiàng |
回转方向 |
Rotaring direction |
Hướng xoay |
Huízhuǎn fāngxiàng |
回转方向 |
Rotaring direction |
Phương hướng quay |
Huízhuǎn fāngxiàng |
回转筛 |
Rotary screen |
Sàng bột giấy kiểu quay |
Huízhuǎn shāi |
回转式蒸煮器 |
Rotary digester |
Nồi nấu bột giấy kiểu quay |
Huízhuǎn shì zhēngzhǔ qì |
回转圆筒 |
Rotaring Drum |
Trống quay |
Huízhuǎn yuán tǒng |
回转炉 |
Rotary furnace |
Lò đốt dịch đen kiểu quay |
Huízhuǎnlú |
忽略 |
Ignore |
Bỏ qua |
Hūlüè |
忽略不计 |
Too negligible |
Không đáng kể |
Hūlüè bùjì |
混麻箱纸板 |
Jute liner board |
Các-tông nhiều lớp (từ bột kraft thải) |
Hùn má xiāng zhǐbǎn |
混麻箱纸板 |
Jute paper |
Các-tông nhiều lớp (từ bột kraft thải) |
Hùn má xiāng zhǐbǎn |
混抄成纸 |
Mix making of paper |
Xeo giấy hỗn hợp |
Hùnchāo chéng zhǐ |
混合 |
Blend |
Phối trộn |
Hùnhé |
混合 |
Mix |
Khuấy trộn |
Hùnhé |
混合白水池 |
Mixing chest white water chest |
Bể nước trắng phối trộn |
Hùnhé báishuǐchí |
混合办公废纸 |
Mixed office waste (MOW) paper |
Giấy tái chế văn phòng hỗn hợp |
Hùnhé bàngōng fèi zhǐ |
混合槽 |
Mixed tank |
Bể phối trộn |
Hùnhé cáo |
混合槽 |
Mixed tank |
Thùng phối trộn |
Hùnhé cáo |
混合池 |
Mixing tank |
Thùng khuấy trộn |
Hùnhé chí |
混合废纸 |
Mixed waste paper |
Giấy tái chế hỗn hợp |
Hùnhé fèi zhǐ |
混合浮选池 |
Mixed aeration pool |
Bồn phối trộn tuyển nổi |
Hùnhé fú xuǎn chí |
混合浮选池 |
Mixed aeration pool |
Hồ phối trộn tuyển nổi |
Hùnhé fú xuǎn chí |
混合酶 |
Mixed Enzim |
Enzim hỗn hợp |
Hùnhé méi |
混合器 |
Blender |
Máy trộn |
Hùnhé qì |
混合器 |
Mixer |
Bộ khuấy trộn |
Hùnhé qì |
混合区 |
Mixed area |
Vùng phối trộn |
Hùnhé qū |
混合推进器 |
Pull mixer |
Cánh khuấy trộn |
Hùnhé tuījìn qì |
混合推进器示意图 |
Pull mixer figure |
Sơ đồ cánh khuấy |
Hùnhé tuījìn qì shìyìtú |
混合杂志书籍 |
Mixed magazines and books |
Hỗn hợp giấy tạp chí và sách |
Hùnhé zázhì shūjí |
混合过氧酸预处理 |
Mixed peracetic acid pretreatment |
Tiền xử lý bằng cách khuấy trộn với axit perocetichun |
Hùnhéguò yǎng suān yù chǔlǐ |
混合物 |
Mixture |
Hỗn hợp khuấy trộn |
Hùnhéwù |
混杂 |
Mix |
Hỗn tạp |
Hùnzá |
浑浊 |
Cloudy |
Đục, vẩn đục |
Húnzhuó |
混浊 |
Turbid |
Độ đục |
Húnzhuó |
浑浊度 |
Cloudy degree |
Độ đục (đám mây) |
Húnzhuó dù |
活菌计数 |
Viable count |
Đo vi khuẩn hoạt động |
Huó jūn jìshù |
火棉涂布纸 |
Pyroxylin coated paper |
Giấy tráng sơn có ánh kim |
Huǒ mián tú bù zhǐ |
活座 |
Flexible housing |
Ổ đỡ di động |
Huó zuò |
火柴盒式 |
Match box style |
Kiểu bao diêm |
Huǒchái hé shì |
火车票用纸板 |
Railroad board |
Bìa màu dùng làm vé tàu |
Huǒchē piào yòng zhǐbǎn |
活动 |
Active |
Hoạt động |
Huódòng |
活动面 |
Active surface |
Bề mặt hoạt động |
Huódòng miàn |
活动性能良好的涂料 |
Coating material with good activity |
Nguyên liệu tráng có tính năng hoạt động tốt |
Huódòng xìngnéng liánghǎo de túliào |
活化 |
Activation |
Hoạt hoá |
Huóhuà |
活化集团 |
Activation group |
Nhóm hoạt hoá |
Huóhuà jítuán |
活泼氢 |
Active hydro |
Hidro hoạt động |
Huópō qīng |
活泼性 |
Actively |
Hoạt tính |
Huópō xìng |
获取数据 |
Obtaining data |
Lấy dữ liệu |
Huòqǔ shùjù |
活塞泵 |
Plunger pump |
Bơm pít-tông |
Huósāi bèng |
活性 |
Activity |
Hoạt tính |
Huóxìng |
活性碱 |
Active alkali |
Kiềm hoạt tính |
Huóxìng jiǎn |
活性离子 |
Active ion |
Ion hoạt tính |
Huóxìng lízǐ |
活性污泥 |
Actived sludge |
Bùn hoạt tính |
Huóxìng wū ní |
活性污泥法(废水处理) |
Activated sludge process |
Quá trình hoạt hoá bùn thải (bằng ôxy độ tinh khiết cao) |
Huóxìng wū ní fǎ (fèishuǐ chǔlǐ) |
活性物质吸附脱色 |
Absorbing active substance of decolor |
Chất hấp phụ khử màu |
Huóxìng wùzhí xīfù tuōsè |
活性溴 |
Active bromide |
Brom hoạt tính |
Huóxìng xiù |
活性炭 |
Activated carbon |
Than hoạt tính |
Huóxìngtàn |
活性炭表面 |
Surface of actived carbon |
Bề mặt than hoạt tính |
Huóxìngtàn biǎomiàn |
活性炭孔 |
Activity carbon pore |
Lỗ rỗng trên than hoạt tính |
Huóxìngtàn kǒng |
火药包装纸 |
Powder paper |
Giấy gói thuốc nổ |
Huǒyào bāozhuāng zhǐ |
活跃 |
Active |
Hoạt động |
Huóyuè |
货运袋纸 |
Shipping sack |
Túi giấy vận chuyển |
Huòyùn dài zhǐ |
湖水 |
Lake water |
Nước hồ |
Húshuǐ |
户外贮存 |
House outside storing |
Tồn trữ quanh nhà |
Hùwài zhùcún |
|
|
|
I – i |
|
|
|
J – j |
擠 |
Squeeze |
Vắt, bóp, nặn |
Jǐ |
基 |
Radical |
Gốc, nhóm |
Jī |
季氨醚 |
Quaternary amonium ether ete |
Amonium bậc bốn |
Jì ān mí |
季铵盐 |
Quaternary ammonium |
Amoni bậc bốn |
Jì ǎn yán |
极板间距 |
Plates spacing |
Khoảng cách bản cực |
Jí bǎn jiānjù |
肌醇 |
Inositol |
|
Jī chún |
级分 |
Fraction |
Phân cực |
Jí fēn |
集管 |
Header |
Ống góp bột trước khi lên lưới |
Jí guǎn |
机架 |
Frame |
Khung máy xeo |
Jī jià |
机架截面 |
Frame cross |
Tiết diện khung máy |
Jī jià jiémiàn |
挤浆机 |
Pulp press |
Máy nhào bột |
Jǐ jiāng jī |
挤浆机 |
Pulp pressing machine |
Máy ép bột |
Jǐ jiāng jī |
挤浆机 |
Pulp squeezer |
Máy vắt bột |
Jǐ jiāng jī |
机内起皱 |
Onmachine creping |
Tạo chun trên máy xeo |
Jī nèi qǐ zhòu |
挤气装置 |
Gas equipment |
Thiết bị nén khí |
Jǐ qì zhuāngzhì |
极少量的残余木素 |
Very small amount of residual lignin |
Lượng dư lignin cực nhỏ |
Jí shǎoliàng de cányú mù sù |
集水 |
Collect water |
Thu gom nước |
Jí shuǐ |
挤水辊 |
Baggy roll |
Các lô ép ghép các lớp giấy lại với nhau (ở xeo tròn nhiều lô lưới, lô ép vắt nước), lô giấy bị nhăn. |
Jǐ shuǐ gǔn |
挤水辊 |
Squeeze roll |
Các lô ép ghép các lớp giấy lại với nhau (ở xeo tròn nhiều lô lưới, lô ép vắt nước), lô giấy bị nhăn. |
Jǐ shuǐ gǔn |
挤水辊 |
Wringer roll |
Các lô ép ghép các lớp giấy lại với nhau (ở xeo tròn nhiều lô lưới, lô ép vắt nước), lô giấy bị nhăn. |
Jǐ shuǐ gǔn |
集水管 |
Water collecting tube |
Ống gom nước |
Jí shuǐguǎn |
机外起皱 |
Offmachine creping |
Tạo chun ngoài máy xeo |
Jī wài qǐ zhòu |
机外涂布机 |
Off machine coater |
Tráng keo bề mặt giấy ngoài máy xeo |
Jī wài tú bù jī |
级位 |
Level |
Cấp vị |
Jí wèi |
极微肢体物质 |
Slighty higher body material |
Vật thể cực nhỏ |
Jí wēi zhītǐ wùzhí |
极性集团 |
Polar group |
Nhóm phân cực |
Jí xìng jítuán |
极性水分子 |
Polar water molecules |
Phân tử nước phân cực |
Jí xìng shuǐ fèn zi |
挤压辊式涂布机 |
Squeeze roll coater |
Máy tráng có các lô ép giấy |
Jǐ yā gǔn shì tú bù jī |
挤压浆 |
Noodle pulp |
Bột giấy ở dạng rời độ khô % |
Jǐ yā jiāng |
挤压渗透 |
Pressing infiltration |
Ép ngâm thấm |
Jǐ yā shèntòu |
挤压涂布 |
Extrusion coating |
Tráng phủ bằng ép |
Jǐ yā tú bù |
挤压涂布纸 |
Extrusion coated paper |
Giấy tráng bằng ép |
Jǐ yā tú bù zhǐ |
机罩 |
Machine hood |
Vỏ máy |
Jī zhào |
甲(烷)硫醇 |
Methyl mercaptan |
Mêtyl mêcáptan (CHSH) |
Jiǎ (wán) liú chún |
加长网案 |
Lengthen wire |
Tăng chiều dài khung đỡ lưới |
Jiā cháng wǎng àn |
甲酚 |
Cresol |
|
Jiǎ fēn |
夹痕 |
Clamp mark |
Các vết kẹp (do giấy bị kẹp trên máy cắt mép) |
Jiā hén |
加厚池壁 |
Thick wall |
Làm dày lớp tường bể |
Jiā hòu chí bì |
甲基 |
Methyl |
|
Jiǎ jī |
甲基丙炳酸甲酯 |
Methyl Propionate |
Methyl c ping methyl ester |
Jiǎ jī bǐng bǐng suān jiǎ zhǐ |
甲基纤维素 |
Methyl cellulose |
Nhóm xenluylô |
Jiǎ jī xiānwéi sù |
甲基紫色淀 |
Methyl violet powder |
Bột màu tím gốc methyl |
Jiǎ jī zǐsè diàn |
夹角 |
Angle |
Góc |
Jiā jiǎo |
加料斗 |
Hopper |
Phễu nguyên liệu |
Jiā liàodòu |
夹盘 |
Chuck |
Trục gá, đồ kẹp, mâm cặp, ngàm |
Jiā pán |
架桥 |
Bridge |
Cầu nối |
Jià qiáo |
夹头 |
Chuck |
Trục gá, đồ kẹp, mâm cặp, ngàm |
Jiā tóu |
夹网挤浆机 |
Pulp pressing machine |
Máy ép bột lưới kẹp |
Jiā wǎng jǐ jiāng jī |
加压 |
Increase pressing |
Gia áp |
Jiā yā |
加压泵 |
Adding pressure pump |
Bơm áp lực |
Jiā yā bèng |
加压泵 |
Pull pump |
Bơm áp lực |
Jiā yā bèng |
加压气胎 |
Increase pressing |
Lốp khí gia áp |
Jiā yā qì tāi |
甲氧基 |
Methoxyl group |
Nhóm methoxy |
Jiǎ yǎng jī |
夹竹桃 |
Oleander |
Trúc đào |
Jià zhú táo |
夹板 |
Clamp |
Tấm kẹp |
Jiábǎn |
甲苯 |
Toluence |
|
Jiǎběn |
夹层纸 |
Lining paper |
Giấy lót |
Jiācéng zhǐ |
甲醇 |
Methanol |
Mêthanôn |
Jiǎchún |
甲醇分解 |
Alcohol decomposition |
Phân giải alcohol |
Jiǎchún fēnjiě |
夹缝 |
Clipper seam |
Mối nối kẹp (của bạt sấy liền vòng) |
Jiáfèng |
加工 |
Process |
Gia công |
Jiāgōng |
加工过程 |
Post processing |
Quá trình gia công |
Jiāgōng guòchéng |
加工树脂 |
Processed resin |
Nhựa cây gia công |
Jiāgōng shùzhī |
加工油 |
Processed oil |
Dầu Gia công |
Jiāgōng yóu |
嫁接 |
Grafted |
Ghép nối |
Jiàjiē |
家具包装纸 |
Furniture wrapping paper |
Giấy bao gói hàng |
Jiājù bāozhuāng zhǐ |
碱 |
Base |
Kiềm dùng điều chế dịch nấu sunphít (Ca+, Mg+, Na+,N H+ ) |
Jiǎn |
碱 |
Soda |
Kiềm dùng điều chế dịch nấu sunphít (Ca+, Mg+, Na+,N H+ ) |
Jiǎn |
间苯二酚酪 |
Resorcinol casein |
|
Jiān běn èr fēn lào |
碱抽提 |
Caustic extraction |
Trích ly xút |
Jiǎn chōu tí |
碱抽提废水 |
Alkaline extraction waste water |
Tách kiềm trong nước thải |
Jiǎn chōu tí fèishuǐ |
碱促反黑的现象 |
Alkali promote anti triad phenomenon |
Hiện tượng chuyển đen của alkali |
Jiǎn cù fǎn hēi de xiànxiàng |
碱催化 |
Alkali catalyzed |
Xúc tác kiềm |
Jiǎn cuīhuà |
碱催化剂 |
Alkali catalyst |
Xúc tác kiềm |
Jiǎn cuīhuàjì |
碱度 |
Alkaline degree |
Độ kiềm |
Jiǎn dù |
碱度 |
Alkalinity |
Độ kiềm |
Jiǎn dù |
碱法(制浆) |
Alkaline process |
Công nghệ nấu kiềm |
Jiǎn fǎ (zhī jiāng) |
碱法浆 |
Alkaline pulp |
Bột giấy xenluylô nấu kiềm |
Jiǎn fǎ jiāng |
碱法制浆 |
Alkaline pulping |
Quá trình điều chế bột giấy bằng kiềm |
Jiǎn fǎ zhī jiāng |
碱回收 |
Chemical recovery |
Thu hồi hoá chất |
Jiǎn huíshōu |
剪力作用 |
Shear force |
Tác dụng cắt |
Jiǎn lì zuòyòng |
碱木素 |
Alkali lignin |
Lignin kiềm |
Jiǎn mù sù |
碱木质素 |
Alkali lignin |
Lignin kiềm |
Jiǎn mùzhí sù |
剪切 |
Shear |
Cắt, gọt |
Jiǎn qiè |
剪切力 |
Shear |
Lực cắt |
Jiǎn qiè lì |
剪切型复卷机 |
Shear cut winder |
Máy cuộn lại kiểu cắt |
Jiǎn qiè xíng fù juàn jī |
碱溶性 |
Alkali solubility |
Độ hoà tan trong kiềm |
Jiǎn róngxìng |
碱溶性综纤维素部分 |
Alkaline solube holocellulose part |
Phần holocellulose tan trong kiềm |
Jiǎn róngxìng zōng xiānwéi sù bùfèn |
碱溶液 |
Alkali solution |
Dung dịch kiềm |
Jiǎn róngyè |
剪绳机 |
Rag Rope Cutter |
|
Jiǎn shéng jī |
剪碎 |
Cut |
Cắt, phá |
Jiǎn suì |
减温减压器 |
Heat and pressure reducer |
Bộ giảm nhiệt, giảm áp |
Jiǎn wēn jiǎn yā qì |
减温减压器 |
Temperature and pressure reducer |
Bộ giảm nhiệt độ và áp lực |
Jiǎn wēn jiǎn yā qì |
碱纤维素 |
Alkali cellulose |
Xenluylô kiềm |
Jiǎn xiānwéi sù |
碱性 |
Alkaline |
Tính kiềm |
Jiǎn xìng |
碱性的 |
Caustic |
Xút, tính kiềm |
Jiǎn xìng de |
碱性胶(料) |
Basic salt |
Keo có tính kiềm |
Jiǎn xìng jiāo (liào) |
碱性介质 |
Alkaline media |
Môi trường kiềm |
Jiǎn xìng jièzhì |
碱性氯酸钠 |
Alkaline sodium hypochlorite |
Natri hypoclorite kiềm tính |
Jiǎn xìng lǜ suān nà |
碱性染料 |
Basic dye (stuff) |
Phẩm nhuộm kiềm tính |
Jiǎn xìng rǎnliào |
碱性碎浆 |
Alkaline pulping |
Xay bột tính kiềm |
Jiǎn xìng suì jiāng |
碱性条件 |
Alkaline condition |
Môi trường kiềm |
Jiǎn xìng tiáojiàn |
碱性体系 |
Alkaline system |
Hệ thống kiềm tính |
Jiǎn xìng tǐxì |
碱性亚硫酸盐浆 |
Alkaline sulphite pulp |
Bột kiềm sulphite |
Jiǎn xìng yà liúsuān yán jiāng |
减压装置 |
Vacuum device |
Thiết bị hút chân không |
Jiǎn yā zhuāngzhì |
碱液 |
Lye |
Dịch kiềm |
Jiǎn yè |
碱蒸煮预处理 |
Alkali cooking pretreatment |
Tiền xử lý bằng cách nấu với kiềm |
Jiǎn zhēngzhǔ yù chǔlǐ |
鉴别 |
Identified |
Xác định |
Jiànbié |
检测 |
Detect |
Phát hiện |
Jiǎncè |
监测 |
Monitor |
Theo dõi |
Jiāncè |
检测变送器 |
Detection transmitter |
Bộ cảm biến kiểm tra |
Jiǎncè biàn sòng qì |
检测传感器 |
Detection sensor |
Cảm biến kiểm tra |
Jiǎncè chuángǎnqì |
检测传感器 |
Detection sensor |
Cảm biến theo dõi |
Jiǎncè chuángǎnqì |
检测窗口 |
Overview window |
Cửa kiểm tra |
Jiǎncè chuāngkǒu |
检测分析 |
Detecting analysis |
Kiểm tra phân tích |
Jiǎncè fēnxī |
检测灵敏度 |
Detection sensitivity |
Độ nhạy của thiết bị kiểm tra |
Jiǎncè língmǐndù |
检测器 |
Detector |
Đầu dò |
Jiǎncè qì |
检测器 |
Detector |
Thiết bị phát hiện |
Jiǎncè qì |
监测器 |
Monitor |
Màn hình theo dõi |
Jiāncè qì |
检测周期 |
Detection period |
Chu kỳ kiểm tra |
Jiǎncè zhōuqí |
检查门 |
Checking door |
Cửa kiểm tra |
Jiǎnchá mén |
简单取样器 |
Grab sampler |
Dụng cụ lấy mẫu đơn giản |
Jiǎndān qǔyàng qì |
浆 |
Pulp |
Bột giấy |
Jiāng |
浆 |
Stock |
Bột giấy |
Jiāng |
浆板 |
Pulp board |
Tấm bột giấy |
Jiāng bǎn |
浆板 |
Pulp sheet |
Tấm bột |
Jiāng bǎn |
浆板离解机 |
Bale pulper |
Máy đánh tơi kiện bột giấy |
Jiāng bǎn líjiě jī |
浆板起绒性能 |
Pulp plate pile performance |
Khả năng tạo lông, tạo xơ của bột |
Jiāng bǎn qǐ róng xìngnéng |
浆板撕碎机 |
Shredder |
Máy xé bột giấy |
Jiāng bǎn sī suì jī |
浆泵 |
Pulp pump |
Bơm bột |
Jiāng bèng |
浆泵 |
Stuff pump |
Bơm bột |
Jiāng bèng |
浆槽 |
Pulp tank |
Hòm bột |
Jiāng cáo |
浆槽 |
Pulp tank |
Máng bột |
Jiāng cáo |
浆槽 |
Pulp tank |
Thùng bột |
Jiāng cáo |
浆池 |
Pulp tank |
Bể bột |
Jiāng chí (zhù) |
浆池 |
Stock chest |
Bể bột |
Jiāng chí (zhù) |
浆池(贮) |
Pulp tank |
Bể chứa bột |
Jiāng chí (zhù) |
浆的净化 |
Pulp cleaning |
Làm sạch bột |
Jiāng de jìnghuà |
浆的粘度增加 |
Slurry viscosity increase |
Tăng độ nhớt của huyền phù |
Jiāng de niándù zēngjiā |
浆的筛选 |
Pulp screening |
Sàng bột giấy |
Jiāng de shāixuǎn |
浆和纸的杂质 |
Pulp and paper contraries |
Tạp chất trong giấy và bột giấy |
Jiāng hé zhǐ de zázhí |
浆和纸的杂质 |
Pulp impurities |
Tạp chất trong bột giấy |
Jiāng hé zhǐ de zázhí |
浆块 |
Lump |
Cục bột |
Jiāng kuài |
浆块 |
Shive |
Mảnh xơ sợi nấu sống |
Jiāng kuài |
浆捆 |
Pulp bale |
Kiện bột giấy (bột giấy tấm đóng thành kiện) |
Jiāng kǔn |
浆料 |
Furnish |
Bột giấy đã được phối trộn, chuẩn bị lên lưới, nguyên vật liệu bột giấy.loại giấy phù hợp cho yêu cầu nào đó tương liệu |
Jiāng liào |
浆料 |
Pulp |
Bột giấy đã được phối trộn, chuẩn bị lên lưới, nguyên vật liệu bột giấy.loại giấy phù hợp cho yêu cầu nào đó tương liệu |
Jiāng liào |
浆料 |
Stock |
Bột giấy đã được phối trộn, chuẩn bị lên lưới, nguyên vật liệu bột giấy.loại giấy phù hợp cho yêu cầu nào đó tương liệu |
Jiāng liào |
浆料 |
Stuff |
Bột giấy đã được phối trộn, chuẩn bị lên lưới, nguyên vật liệu bột giấy.loại giấy phù hợp cho yêu cầu nào đó tương liệu |
Jiāng liào |
浆料带色基团的还原性 |
Colored group reduction |
Giảm các nhóm mang màu của bột giấy |
Jiāng liào dài sè jī tuán de huányuán xìng |
浆料的稀释 |
Dillution of pulp |
Pha loãng bột |
Jiāng liào de xīshì |
浆料裂断长较低 |
Breaking length of slurry is low |
Chiều dài đứt của bột giấy khá thấp |
Jiāng liào liè duàn zhǎng jiào dī |
浆料浓度较大 |
Greater concentration of slurry |
Nồng độ bột giấy khá cao |
Jiāng liào nóngdù jiào dà |
浆料疏解器 |
Pulp beating machine |
Máy đánh tơi bột giấy |
Jiāng liào shūjiě qì |
浆料温度 |
Temperature of pulp |
Nhiệt độ bột giấy |
Jiāng liào wēndù |
浆料稀释水 |
Slurry dillution water |
Nước pha loãng bột |
Jiāng liào xīshì shuǐ |
浆料悬浮液 |
Pulp suspension |
Huyền phù bột giấy |
Jiāng liào xuánfú yè |
浆料准备 |
Stock preparation |
Chuẩn bị bột |
Jiāng liào zhǔnbèi |
浆流 |
Pulp flow |
Dòng bột |
Jiāng liú |
浆流方向 |
Pulp flow direction |
Phương hướng dòng bột |
Jiāng liú fāngxiàng |
浆滤水性能 |
Dehydrate ability of pulp |
Khả năng thoát nước của bột |
Jiāng lǜ shuǐ xìngnéng |
浆浓 |
Pulp consistency |
Nồng độ bột |
Jiāng nóng |
浆浓度 |
Pulp concentration |
Nồng độ bột |
Jiāng nóngdù |
浆浓度 |
Pulp consistency |
Nồng độ bột giấy |
Jiāng nóngdù |
桨式混合机 |
Paddle mixer |
Máy trộn có cánh khuấy |
Jiǎng shì hùnhé jī |
浆水 |
Pulp water |
Hỗn hợp bột giấy |
Jiāng shuǐ |
浆水平衡示意图 |
Pulp water balance figure |
Sơ đồ cân bằng bột giấy – nước |
Jiāng shuǐ pínghéng shìyìtú |
浆水平衡 |
Pulp water balance |
Cân bằng bột giấy – nước |
Jiāng shuǐpínghéng |
浆塔 |
Pulp tank |
Tháp chứa bột |
Jiāng tǎ |
浆团 |
Lump |
Cục bột |
Jiāng tuán |
浆团 |
Lump |
Mẩu giấy rách lẫn vào bột |
Jiāng tuán |
浆网速比在左右 |
Pulp and wire speed rate is about |
Tỷ lệ tốc độ giữa bột và lưới |
Jiāng wǎng sù bǐ zài zuǒyòu |
桨叶搅拌器 |
Blade agitator |
Máy khuấy kiểu cánh quạt |
Jiǎng yè jiǎobàn qì |
浆渣 |
Rejects pulp |
Bột tạp |
Jiāng zhā |
浆渣 |
Screenings |
Bột tạp, các chất thải ra ở sàng sơ cấp |
Jiāng zhā |
浆渣 |
Tailings |
Bột thải ra ở sàng sơ cấp |
Jiāng zhā |
浆渣(湿) |
Rejects pulp(wet) |
Bột tạp (còn ướt) |
Jiāng zhā (shī) |
浆质 |
Pulp quality |
Chất lượng bột |
Jiāng zhì |
浆中胶粘物的含量 |
Sticky amount in pulp |
Hàm lượng keo trong bột giấy |
Jiāng zhōng jiāo nián wù de hánliàng |
降低 |
Reduction |
Giảm xuống |
Jiàngdī |
降低淀粉糊化度 |
Reducing viscosity of starch glue |
Làm giảm độ nhớt nhũ tinh bột |
Jiàngdī diànfěn hú huà dù |
降低淀粉胶液的粘度 |
Reduce the viscosity of starch glue |
Giảm độ nhớt dịch keo |
Jiàngdī diànfěn jiāo yè de nián dù |
降低热熔胶粘度 |
Reduce hot melt sticky viscosity |
Giảm độ nhớt keo nhiệt dung |
Jiàngdī rè róng jiāo niándù |
间隔 |
Interval |
Gián cách |
Jiàngé |
姜黄试纸 |
Turmeric paper |
Giấy tẩm nghệ (dùng làm giấy chỉ thị) |
Jiānghuáng shìzhǐ |
降解成较短的单元 |
Degradation into shorter units |
Phân chia thành các đơn vị ngắn hơn |
Jiàngjiě chéng jiào duǎn de dānyuán |
简捷 |
Simple visual |
Đơn giản |
Jiǎnjié |
间接反映 |
Reflect indirectly |
Gián tiếp phản ánh |
Jiànjiē fǎnyìng |
监控级 |
Monitor level |
Cấp giám sát và khống chế |
Jiānkòng jí |
监控器 |
Monitor |
Màn hình theo dõi |
Jiānkòng qì |
监控生产设备的运行状况 |
Monitoring the operational status of equipment |
Theo dõi tình trạng hoạt động của thiết bị |
Jiānkòng shēngchǎn shèbèi de yùnxíngzhuàngkuàng |
键盘 |
Keyboard |
Bàn phím |
Jiànpán |
键盘电源指示灯 |
Three indicator of keyboard |
Đèn hiển thị điện nguồn trên bàn phím |
Jiànpán diànyuánzhǐshì dēng |
键盘显示器接口 |
Keyboard display interface |
Bàn phím giao diện hiển thị |
Jiànpán xiǎnshìqì jiēkǒu |
坚韧 |
Tough |
Cứng chắc |
Jiānrèn |
间隙 |
Clearance |
Khe hở |
Jiànxì |
间隙 |
Gap |
Khoảng hở |
Jiànxì |
间隙减少 |
Gap decrease |
Giảm khoảng cách |
Jiànxì jiǎnshǎo |
间歇 |
Intermittedly |
Gián đoạn |
Jiànxiē |
间歇(式)蒸煮锅 |
Batch digester |
Nồi nấu gián đoạn |
Jiànxiē (shì) zhēngzhǔ guō |
间歇打浆 |
Batch beating |
Nghiền gián đoạn |
Jiànxiē dǎjiāng |
间歇打浆 |
Batch beating |
Nghiền từng mẻ |
Jiànxiē dǎjiāng |
间歇的节流效应 |
Throttling effect in space |
Hiệu ứng tiết lưu gián đoạn |
Jiànxiē de jié liú xiàoyìng |
间歇方式 |
Batch process |
Quy trình gián đoạn |
Jiànxiē fāngshì |
间歇式 |
Batch type |
Loại gián đoạn |
Jiànxiē shì |
间歇式 |
Intermitted type |
Mẻ (mẻ nấu, mẻ nghiền. . . ), |
Jiànxiē shì |
间歇式低浓精选设备 |
Intermitted type low consistency fine screener |
Sàng tinh nồng độ thấp loại gián đoạn |
Jiànxiē shì dī nóng jīng xuǎn shèbèi |
间歇式水力碎浆机 |
Batch pulper |
Máy đánh tơi bột gián đoạn |
Jiànxiē shì shuǐlì suì jiāng jī |
间歇式纸板机 |
Wet lap machine |
Máy giấy các-tông loại gián đoạn |
Jiànxiē shì zhǐbǎn jī |
间歇式中浓除渣器 |
Intermitted typemedium consistency cleaner |
Ống lọc nồng độ trung bình loại gián đoạn |
Jiànxiē shì zhōng nóng chú zhā qì |
间歇厌氧发酵 |
Intermittent anaerobic fermentation |
Gián đoạn lên men kỵ khí |
Jiànxiē yàn yǎng fāxiào |
检修 |
Maintenance |
Bảo trì |
Jiǎnxiū |
检修机会 |
Maintenance opportunity |
Cơ hội bảo trì |
Jiǎnxiū jīhuì |
检修机会 |
Maintenance opportunity |
Cơ hội kiểm tra |
Jiǎnxiū jīhuì |
拣选 |
Selection |
Chọn lựa |
Jiǎnxuǎn |
剪影纸 |
Profile paper |
Giấy kẻ ô li |
Jiǎnyǐng zhǐ |
建筑用纸 |
Building paper |
Giấy xây dựng |
Jiànzhú yòng zhǐ |
建筑用纸板 |
Wall board |
Ván tường, ván dăm |
Jiànzhú yòng zhǐbǎn |
建筑纸板 |
Building board |
Các-tông xây dựng |
Jiànzhú zhǐbǎn |
胶 |
Colloid |
Keo động vật |
Jiāo |
胶 |
Glue |
Keo động vật |
Jiāo |
胶 |
Sticky |
Keo dính |
Jiāo |
较大形式的锥形除渣器 |
Large type of liquid cyclone |
Ống lọc hình côn loại lớn |
Jiào dà xíngshì de zhuī xíng chú zhā qì |
较大形式的锥形除渣器 |
Large type of cone cleaner |
Lọc bột hình côn loại lớn |
Jiào dàxíngshì de zhuī xíng chú zhā qì |
较高白度 |
Rather high brightness |
Độ trắng khá cao |
Jiào gāo bái dù |
胶辊压印 |
Rubber mark |
Vệt ép lô cao su, dấu vết ép do lô cao su |
Jiāo gǔn yā yìn |
胶核 |
Sticky core |
Hạt nhân keo |
Jiāo hé |
胶化剂 |
Peptizing agent |
Chất hoà thành keo |
Jiāo huà jì |
胶化剂 |
Peptizing agent |
Chất tạo keo |
Jiāo huà jì |
较浑浊 |
More cloud |
Nước đục |
Jiào húnzhuó |
浇碱法纸浆 |
Soda pulp |
Bột giấy soda |
Jiāo jiǎn fǎ zhǐjiāng |
绞接 |
Splice |
Băng keo nối giấy đứt |
Jiǎo jiē |
胶粒 |
Micelle |
Hạt keo |
Jiāo lì |
胶粒 |
Sticky particle |
Hạt keo |
Jiāo lì |
交联剂 |
Linking agent |
Chất liên kết |
Jiāo lián jì |
胶料留着率低 |
Retention rate of adhesive is low |
Hiệu suất bảo lưu của keo thấp |
Jiāo liào liúzhe lǜ dī |
胶料堰 |
Pond |
Máng keo |
Jiāo liào yàn |
绞轮 |
Rotary roll |
Trục quay, tời quay |
Jiǎo lún |
脚螺柱 |
Plate bolt hole |
Bulong |
Jiǎo luó zhù |
脚螺柱的二次灌浆 |
Secondary grouting anchor bolt |
Đổ bêtong lần hai vào chân bulong |
Jiǎo luó zhù de èr cì guànjiāng |
焦麻 |
Manila hemp (Musa textilis) |
Cây gai |
Jiāo má |
胶膜分裂开来 |
Film split open |
Màng phân tách ra |
Jiāo mó fēnliè kāi lái |
胶粘薄纸 |
Splicing tissue |
Băng nối mép giấy đứt |
Jiāo nián bó zhǐ |
胶粘计 |
Tackifier |
Bộ đo độ dính |
Jiāo nián jì |
胶粘物 |
Adhesive |
Keo dính |
Jiāo nián wù |
胶粘物 |
Glue |
Keo |
Jiāo nián wù |
胶粘物 |
Sticky substance |
Chất dính |
Jiāo nián wù |
胶粘物的分离方法 |
Adhesive separating method |
Phương pháp phân tách keo dính (chất kết dính trong giấy thu gom, tái chế) |
Jiāo nián wù de fēnlí fāngfǎ |
胶粘物的分离方法 |
Glue separating method |
Phương pháp phân ly chất dính |
Jiāo nián wù de fēnlí fāngfǎ |
胶粘物化学法处理技术 |
Adhesive chemical treatment technical |
Kỹ thuật xử lý keo dính bằng phương pháp hoá học |
Jiāo nián wù huàxué fǎ chǔlǐ jìshù |
胶粘物控制剂 |
Adhesive control agent |
Chất khống chế keo dính |
Jiāo nián wù kòngzhìjì |
胶粘物去除率 |
Remove adhesive rate |
Tỷ lệ tách loại keo (chất kết dính trong giấy thu gom, tái chế) |
Jiāo nián wù qùchú lǜ |
胶粘物去除率 |
Remove glue rate |
Tỷ lệ tách loại keo (chất kết dính trong giấy thu gom, tái chế) |
Jiāo nián wù qùchú lǜ |
胶粘物数量 |
Adhesive amount |
Số lượng keo dính |
Jiāo nián wù shùliàng |
胶粘物数量 |
Glue amount |
Số lượng chất dính |
Jiāo nián wù shùliàng |
胶粘性 |
Sticky |
Tính dính |
Jiāo nián xìng |
胶粘纸 |
Adhesive paper |
Giấy tráng keo |
Jiāo nián zhǐ |
胶粘状态 |
Tacky state |
Trạng thái dính |
Jiāo nián zhuàngtài |
胶凝淀粉 |
Gelatinized starch |
Tinh bột hồ hoá |
Jiāo níng diànfěn |
角排列 |
Arranged angle |
Góc sắp xếp |
Jiǎo páiliè |
胶溶剂 |
Peptizing agent |
Chất hoà thành keo |
Jiāo róngjì |
绞绳 |
Rag |
Dây thừng |
Jiǎo shéng |
搅绳机 |
Ragger |
Máy kéo dây thừng |
Jiǎo shéng jī |
绞绳机 |
Ragger |
Máy cuốn dây thừng |
Jiǎo shéng jī |
绞绳装置 |
Ragger |
Máy kéo dây thừng |
Jiǎo shéng zhuāngzhì |
绞绳装置 |
Ragger |
Thiết bị cuộn dây thừng |
Jiǎo shéng zhuāngzhì |
胶束 |
Micelle |
Đám keo |
Jiāo shù |
脚踏 |
Footage |
Số đo của cuộn giấy |
Jiǎo tà |
胶团 |
Colloid group |
Nhóm keo |
Jiāo tuán |
胶团边界 |
Colloid group horizontal |
Đường biên gốc keo |
Jiāo tuán biānjiè |
角位移 |
Angular displacement |
Đổi góc độ |
Jiǎo wèiyí |
角位移光测器 |
Optical angular displacement detector |
Thiết bị kiểm tra lệch góc bằng quang học |
Jiǎo wèiyí guāng cè qì |
校验参数 |
Calibrate parameter |
Tham số hiệu chuẩn |
Jiào yàn cānshù |
校验常数 |
Calibration constants |
Thường số hiệu chuẩn |
Jiào yàn chángshù |
校验说明 |
Calibration instructions |
Thuyết minh hiệu chuẩn |
Jiào yàn shuōmíng |
胶液槽 |
Glue groove |
Máng keo |
Jiāo yè cáo |
胶液槽 |
Glue tank |
Thùng keo |
Jiāo yè cáo |
胶液的浓度 |
Concentration of glue |
Nồng độ keo |
Jiāo yè de nóngdù |
胶液的温度 |
Temperatuer of glue |
Nhiệt độ keo |
Jiāo yè de wēndù |
胶液粘度增大 |
Glue viscosity increase |
Độ nhớt keo tăng lên |
Jiāo yè niándù zēng dà |
胶纸 |
Gumming paper |
Giấy dùng cho tráng keo |
Jiāo zhǐ |
胶纸带 |
Gummed paper |
Giấy tráng keo |
Jiāo zhǐ dài |
胶状树脂 |
Adhesive resin |
Nhựa cây dạng keo |
Jiāo zhuàng shùzhī |
搅拌(作用) |
Agitation |
Khuấy trộn |
Jiǎobàn (zuòyòng) |
搅拌(作用) |
Stir |
Khuấy trộn |
Jiǎobàn (zuòyòng) |
搅拌器 |
Agitator |
Bộ khuấy |
Jiǎobàn qì |
搅拌器 |
Agitator |
Thiết bị khuấy |
Jiǎobàn qì |
搅拌器 |
Mixer |
Máy khuấy |
Jiǎobàn qì |
搅拌器 |
Stirrer |
Bộ khuấy |
Jiǎobàn qì |
搅拌器叶轮 |
Mixer Impeller |
Cánh quạt của bộ khuấy |
Jiǎobàn qì yèlún |
搅拌速度 |
Stirring rate |
Tốc độ khuấy |
Jiǎobàn sùdù |
胶版涂布纸 |
Offset coated paper adhesive |
Giấy tráng phủ in offset |
Jiāobǎn tú bù zhǐ |
胶版印刷纸 |
Offset paper |
Giấy in ốp-sét |
Jiāobǎn yìnshuā zhǐ |
搅拌轴 |
Stirring roll |
Trục khuấy trộn |
Jiǎobàn zhóu |
焦点 |
Focus |
Tiêu điểm |
Jiāodiǎn |
角度 |
Angle |
Góc độ |
Jiǎodù |
浇灌混凝土 |
Pour concrete |
Trộn, đổ betong |
Jiāoguàn hùnníngtǔ |
胶木 |
Wood resin |
Nhựa gỗ |
Jiāomù |
胶粘剂 |
Adhesive |
Chất keo |
Jiāoniánjì |
胶粘剂 |
Binder |
Chất keo |
Jiāoniánjì |
胶粘剂 |
Binder |
Chất kết dính |
Jiāoniánjì |
胶粘剂的迁移 |
Adhesive migration |
Dịch keo chuyển đi |
Jiāoniánjì de qiānyí |
胶粘剂分布 |
Distribution of adhesive |
Phân bố keo nhũ |
Jiāoniánjì fēnbù |
胶粘剂浓度 |
Concentration of adhesive |
Nồng độ keo nhũ |
Jiāoniánjì nóngdù |
胶粘剂种类 |
Kind of adhesive |
Loại keo (chất kết dính) |
Jiāoniánjì zhǒnglèi |
胶片佩章计 |
Release term |
|
Jiāopiàn pèi zhāng jì |
胶乳 |
Latex |
Keo nhũ |
Jiāorǔ |
胶乳 |
Rubber latex |
Keo nhũ cao su |
Jiāorǔ |
胶乳胶粘剂 |
Latex adhesive |
Keo nhũ |
Jiāorǔjiāoniánjì |
胶水 |
Mucilage |
Chất keo |
Jiāoshuǐ |
胶水 |
Mucilage |
Dịch keo |
Jiāoshuǐ |
角速度 |
Angular velocity |
Vận tốc góc |
Jiǎosùdù |
绞索 |
Rotary rag |
Dây thừng cuộn |
Jiǎosuǒ |
绞索装置 |
Rotary rag machine |
Máy kéo dây thừng |
Jiǎosuǒ zhuāngzhì |
胶体 |
Colloid |
Thể keo |
Jiāotǐ |
胶体物 |
Colloidal substance |
Chất keo |
Jiāotǐ wù |
胶体物 |
Colloidal substance |
Keo dính |
Jiāotǐ wù |
胶体物质 |
Colloidal substance |
Chất dính |
Jiāotǐ wùzhí |
胶体物质 |
Colloidal substance |
Chất keo |
Jiāotǐ wùzhí |
角形分浆器 |
Angular pulp separator |
Thiết bị phân tán bột dạng góc |
Jiǎoxíng fēn jiāng qì |
校样纸 |
Proofing paper |
Giấy để in thử |
Jiàoyàng zhǐ |
胶印 |
Offset printing |
In offset |
Jiāoyìn |
胶印书刊纸 |
Offset printing paper |
Giấy in offset |
Jiāoyìn shūkān zhǐ |
胶印新闻纸 |
Offset printing newspaper |
Giấy báo in offset |
Jiāoyìn xīnwénzhǐ |
校正 |
Correction |
Hiệu chỉnh |
Jiàozhèng |
校正器 |
Correction device |
Thiết bị hiệu chỉnh |
Jiàozhèng qì |
校正器 |
Guide roll |
Lô lái (lưới, chăn, bạt) |
Jiàozhèng qì |
角质木节 |
Horny knot |
Mắt cứng của gỗ (gỗ hoá sừng) |
Jiǎozhì mù jié |
浇注 |
Pouring |
Đổ vào |
Jiāozhù |
加强 |
Help |
Tăng cường |
Jiāqiáng |
甲醛 |
Formandehyde |
|
Jiǎquán |
甲醛树脂 |
Formaldehyde resin |
Nhựa formaldehyt |
Jiǎquán shùzhī |
加热 |
Heating |
Gia nhiệt |
Jiārè |
加热淀粉乳 |
Heating starch |
Gia nhiệt nhũ hoá tinh bột |
Jiārè diànfěn rǔ |
加热老化 |
Heat aging |
Lão hoá vì nhiệt |
Jiārè lǎohuà |
加热螺旋 |
Heating screw |
Vít gia nhiệt |
Jiārè luóxuán |
加热面积 |
Heating surface |
Diện tích gia nhiệt |
Jiārè miànjī |
加热室 |
Heating chamber |
Buồng đốt |
Jiārè shì |
加热室 |
Heating chamber |
Buồng gia nhiệt |
Jiārè shì |
加热通电 |
Heat energy into electricity |
Chuyển hoá năng lượng nhiệt thành điện năng |
Jiārè tōng diàn |
加热压光 |
Hot rolling |
Là bóng giấy |
Jiārè yā guāng |
加热蒸汽 |
Heating steam |
Hơi gia nhiệt |
Jiārè zhēngqì |
加热至沸腾 |
Heating to boiling |
Nung tới sôi |
Jiārè zhì fèiténg |
加入量 |
Adding amount |
Lượng thêm vào |
Jiārù liàng |
加入位置 |
Add place |
Vị trí thêm vào |
Jiārù wèizhì |
夹生木片 |
Undercooked chips |
Mảnh sống lõi |
Jiāshēng mùpiàn |
甲烷产量 |
Methane production |
Sản lượng khí metal |
Jiǎwán chǎnliàng |
基本 |
Basic |
Cơ bản |
Jīběn |
基本结构 |
Basic structure |
Cấu trúc cơ bản |
Jīběn jiégòu |
基本块 |
Basic block |
Khối cơ bản |
Jīběn kuài |
基本框架 |
Basic framework |
Khuôn cơ bản |
Jīběn kuàngjià |
基本特点 |
Basic characteristic |
Đặc điểm cơ bản |
Jīběn tèdiǎn |
基本调节反馈 |
Basic regulatory feedback |
Khôi phục thiết lập cơ |
Jīběn tiáojié fǎnkuì |
畸变的物质 |
Distortion substance |
Chất gây biến dạng |
Jībiàn de wùzhí |
基础图 |
Basic draw |
Bản vẽ cơ sở |
Jīchǔ tú |
解离浆 |
Dissociation pulp |
Đánh tơi bột giấy |
Jiě lí jiāng |
接menu进入主菜单或分级菜单 |
Access menu to enter the main menu or submenu |
|
Jiē menu jìnrù zhǔ càidān huò fēnjí càidān |
节热器 |
Vapor economizer |
Bộ tiết kiệm hơi (của máy xeo) |
Jié rè qì |
截枝 |
Lopping |
Cắt cành |
Jié zhī |
接枝 |
Clone |
Ghép nhánh |
Jiē zhī |
接枝 |
Graft |
Ghép nhánh |
Jiē zhī |
接枝共聚反应 |
Graft copolymerization action |
Phản ứng ghép nhánh |
Jiē zhī gòngjù fǎnyìng |
接触 |
Contact |
Tiếp xúc |
Jiēchù |
接触反应 |
Catalytic |
Phản ứng tiếp xúc |
Jiēchù fǎnyìng |
接触空气粒子 |
Contact with air particle |
Tiếp xúc hạt không khí |
Jiēchù kōngqì lìzǐ |
接触密封 |
Impact sealing |
Tiếp xúc chặt chẽ |
Jiēchù mìfēng |
截断 |
Cut off |
Cắt đứt |
Jiéduàn |
秸秆 |
Stalk |
|
Jiēgǎn |
结垢 |
Become dirt |
Bị bẩn |
Jiégòu |
结垢 |
Become scale |
Tạo cặn |
Jiégòu |
结构 |
Structure |
Cấu trúc, kết cấu |
Jiégòu |
结构分析 |
Structure analysis |
Phân tích cấu trúc |
Jiégòu fēnxī |
结构基团 |
Building stone |
Nền móng kết cấu |
Jiégòu jī tuán |
结构基石 |
Building stone |
Hòn đá nền móng |
Jiégòu jīshí |
结构示意图 |
Structure figure |
Sơ đồ cấu trúc |
Jiégòu shìyìtú |
结构特点 |
Structure feature |
Đặc điểm kết cấu |
Jiégòu tèdiǎn |
结构调整 |
Structure adjust |
Cơ cấu điều chỉnh |
Jiégòu tiáozhěng |
结构物质 |
Structural material |
Vật chất cấu tạo |
Jiégòu wùzhí |
结构性材料 |
Structured material |
Vật liệu có tính kết cấu |
Jiégòu xìng cáiliào |
结构形态 |
Morphology |
Hình thái kết cấu |
Jiégòu xíngtài |
结果评定 |
Assessment result |
Đánh giá kết quả |
Jiéguǒ píngdìng |
结合 |
Binding |
Kết hợp |
Jiéhé |
结合 |
Combine |
Kết hợp |
Jiéhé |
接合 |
Connect |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Jiēhé |
接合 |
Splice tag |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Jiēhé |
结合点 |
Combination point |
Điểm tụ lại |
Jiéhé diǎn |
结合力 |
Bonding force |
Lực liên kết |
Jiéhé lì |
结合能力 |
Complexing ability |
Khả năng tạo phức |
Jiéhé nénglì |
结合强度 |
Bonding strength |
Độ bền liên kết |
Jiéhé qiángdù |
结合水 |
Bound moisture water |
Nước giới hạn |
Jiéhé shuǐ |
结合性质 |
Combining ability |
Khả năng gắn kết |
Jiéhé xìngzhì |
结合性质 |
Combining ability |
Khả năng kết hợp |
Jiéhé xìngzhì |
接近 |
Tightly close |
Tiếp cận |
Jiējìn |
接近油墨粒子 |
Tightly close ink particle |
Tiếp cận hạt mực |
Jiējìn yóumò lìzǐ |
洁净 |
Clean |
Sạch sẽ |
Jiéjìng |
结晶结构 |
Crystal structure |
Cấu trúc tinh thể |
Jiéjīng jiégòu |
洁净率 |
Cleaning rate |
Tỷ lệ làm sạch |
Jiéjìng lǜ |
接口 |
Access port |
Cổng nối |
Jiēkǒu |
截留胶粘性颗粒 |
Retain glue sticky particle |
Hạt ngăn keo dính |
Jiéliú jiāo nián xìng kēlì |
界面 |
Interfacial |
Bề mặt |
Jièmiàn |
界面张力 |
Interfacial tension |
Lực căng bề mặt |
Jièmiàn zhānglì |
节能 |
Energy reduce |
Tiết kiệm năng lượng |
Jiénéng |
节能型转子 |
Energy reducing rotor |
Roto tiết kiệm năng lượng |
Jiénéng xíng zhuànzǐ |
解散 |
Dissolution |
Phân tán |
Jiěsàn |
揭示 |
Reveal |
Cho biết |
Jiēshì |
接受 |
Receive |
Tiếp nhận, tiếp thu |
Jiēshòu |
阶梯扩散敞开式流浆箱 |
Gradient open headbox |
Thùng đầu mở dạng gradient khuếch tán |
Jiētī kuòsàn chǎngkāi shì liú jiāng xiāng |
阶梯扩散器 |
Gradient disperser |
Bộ khuếch tán gradient |
Jiētī kuòsàn qì |
接头 |
Flag |
Đầu nối (chỗ nối trong cuộn giấy) |
Jiētóu |
接头 |
Flag |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Jiētóu |
接头 |
Flag |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Jiētóu |
接头 |
Flag |
Mẩu giấy đánh dấu chỗ nối trong cuộn giấy |
Jiētóu |
接头 |
Joint |
Đầu nối |
Jiētóu |
接头 |
Splice |
Mối nối |
Jiētóu |
接头 |
Splice tag |
Đầu nối |
Jiētóu |
接头 |
Union |
Mối nối |
Jiētóu |
接头个数 |
Joint number |
Số mối nối |
Jiētóu gè shù |
接头截面面积 |
Cross sectional area of conector |
Diện tích mặt cắt ngang của đầu nối |
Jiētóu jiémiàn miànjī |
节约 |
Reduce |
Tiết kiệm |
Jiéyuē |
节约能源及原材料 |
Saving energy and raw material |
Tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu |
Jiéyuē néngyuán jí yuáncáiliào |
介质 |
Media |
Môi trường |
Jièzhì |
激发 |
Excitation |
Kích thích |
Jīfā |
激发波长 |
Excitation wave length |
Bước sóng kích thích |
Jīfā bōcháng |
积分放大电路 |
Electric amplifier |
Mạch điện khuếch đại |
Jīfēn fàngdà diànlù |
激光 |
Laser |
Tia laze |
Jīguāng |
激光印刷油墨 |
Laser printing ink |
Mực in laser |
Jīguāng yìnshuā yóumò |
激活 |
Active |
Kích hoạt |
Jīhuó |
急剧 |
Sharply |
Dữ dội (rất mạnh) |
Jíjù |
积累 |
Accumulate |
Tích luỹ |
Jīlěi |
机理 |
Mechanism |
Cơ chế |
Jīlǐ |
计量泵 |
Metering pump |
Bơm lưu lượng |
Jìliàng bèng |
计量表 |
Meter |
Bộ đo |
Jìliàng biǎo |
计量槽 |
Measuring tank |
Thùng đo lưu lượng |
Jìliàng cáo |
计量辊 |
Metering roll |
Trục đo lượng keo tráng lên giấy |
Jìliàng gǔn |
激烈 |
Intense |
Mãnh liệt |
Jīliè |
激烈的荧光效应 |
Intense fluorescene effect |
Hiệu ứng huỳnh quang mãnh liệt |
Jīliè de yíngguāng xiàoyìng |
记录 |
Logging |
Ký lục |
Jìlù |
记录仪(器) |
Recorder |
Máy tự ghi |
Jìlù yí |
记录纸 |
Record paper |
Giấy dùng trên đồng hồ tự ghi |
Jìlù zhǐ |
进出口 |
Inlet and outlet |
Đầu vào và đầu ra |
Jìn chūkǒu |
进出口浆浓 |
Inlet and outlet pulp consistency |
Nồng độ bột giấy đầu vào và đầu ra |
Jìn chūkǒu jiāng nóng |
进出口量 |
Export and outport amount |
Số lượng xuất nhập khẩu |
Jìn chūkǒu liàng |
紧度 |
Density |
Độ chặt |
Jǐn dù |
紧度 |
Tightness |
Độ chặt |
Jǐn dù |
金钢砂 |
Carborundum |
Cát kim cương |
Jīn gāng shā |
近红外 |
Nearly infrared |
Gần tia hồng ngoại |
Jìn hóngwài |
进浆 |
Feed pulp |
Cấp bột |
Jìn jiāng |
进浆端 |
Pulp inlet |
Đầu cấp bột |
Jìn jiāng duān |
进浆管直径 |
Inlet pipe dia |
Đường kính ống bột vào |
Jìn jiāng guǎn zhíjìng |
进浆口 |
Pulp inlet |
Đầu bột vào |
Jìn jiāng kǒu |
进浆口 |
Pulp inlet |
Đường bột vào |
Jìn jiāng kǒu |
进浆浓度 |
Inlet consistency |
Nồng độ bột vào |
Jìn jiāng nóngdù |
进浆悬浮液 |
Feeding paper stock |
Cấp huyền phù bột giấy |
Jìn jiāng xuánfú yè |
进浆压力 |
Inlet pressure |
Áp lực dòng bột vào |
Jìn jiāng yālì |
进浆中胶粘物数量 |
Adhesive amount of inlet pulp |
Số lượng keo trong bột đầu vào |
Jìn jiāng zhōng jiāo nián wù shùliàng |
进浆中胶粘物数量 |
Glue amount of inlet pulp |
Số lượng chất dính trong bột đầu vào |
Jìn jiāng zhōng jiāo nián wù shùliàng |
进浆总管 |
Total feed pulp pipe |
Ống cấp bột tổng |
Jìn jiāng zǒngguǎn |
紧紧网子 |
Tight wire |
Lưới liên kết chặt chẽ |
Jǐn jǐn wǎng zi |
锦葵料棉 |
Cotton |
Nguyên liệu sợi bông |
Jǐn kuí liào mián |
进料 |
Feed |
Tiếp liệu |
Jìn liào |
进料机 |
Feeding machine |
Máy tiếp liệu |
Jìn liào jī |
进料螺旋 |
Feeding screw |
Vít tải bột |
Jìn liào luóxuán |
紧木箍(磨木机的) |
Bridge crane bar |
Thanh giằng khung máy mài bột giấy |
Jǐn mù gū (mó mù jī de) |
进气阀 |
Air inlet valve |
Van cấp khí |
Jìn qì fá |
进水 |
Inlet water |
Cấp nước |
Jìn shuǐ |
进水 |
Inlet water |
Đưa nước vào |
Jìn shuǐ |
进水管 |
Inlet water tube |
Ống cấp nước |
Jìn shuǐguǎn |
紧网器 |
Wire tightening device |
Bộ căng lưới |
Jǐn wǎng qì |
紧网器 |
Wire tightening device |
Thiết bị căng lưới |
Jǐn wǎng qì |
锦纹纸 |
Brocade paper |
Giấy dát kim tuyến |
Jǐn wén zhǐ |
浸析槽 |
Leachin tank |
Thùng trích ly |
Jìn xī cáo |
浸压式涂布机 |
Flooded nip coater |
Máy tráng có dùng lô đùn phấn |
Jìn yā shì tú bù jī |
浸油加工纸 |
Impregnating paper |
Giấy được ngâm tẩm |
Jìn yóu jiāgōng zhǐ |
浸油绝缘纸 |
Impregnated insulation paper |
Giấy cách điện tẩm dầu |
Jìn yóu juéyuánzhǐ |
金箔纸 |
Gold paper |
Giấy tráng bằng bột đồng |
Jīnbó zhǐ |
紧凑 |
Compact |
Chặt chẽ |
Jǐncòu |
筋道(纸病) |
Pucker |
Vết nhăn sóng (trên tờ giấy |
Jīndao (zhǐ bìng) |
茎材纤维 |
Stem fiber |
Xơ sợi ở vỏ cây |
Jīng cái xiānwéi |
静电敏感 |
Static sensitive |
Nhạy với tĩnh điện |
Jìng diàn mǐngǎn |
经二级生化处理的废水 |
Secondary biological treatment of waste water |
Nước thải qua xử lý sinh hoá cấp hai |
Jīng èr jí shēnghuà chǔlǐ de fèishuǐ |
经分拣的旧白色帐薄纸 |
Sorted old white account paper |
Giấy tem phiếu cũ màu trắng đã qua phân loại |
Jīng fēn jiǎn de jiù báisè zhàng bó zhǐ |
精浆 |
Refining |
Nghiền tinh bột giấy |
Jīng jiāng |
精浆后 |
After refining |
Sau nghiền tinh bột giấy |
Jīng jiāng hòu |
精浆前 |
Before refining |
Trước nghiền tinh bột giấy |
Jīng jiāng qián |
精浆强度 |
Refined pulp strength |
Độ bền bột nghiền tinh |
Jīng jiāng qiángdù |
精滤 |
Fine fillter |
Lọc tinh |
Jīng lǜ |
精磨机 |
Refiner |
Máy nghiền bột giấy |
Jīng mó jī |
精杀死藻类 |
Kill algea |
Diệt tảo |
Jīng shā sǐ zǎolèi |
精筛 |
Fine screen |
Sàng tinh |
Jīng shāi |
精筛渣槽 |
Fine screen reject tank |
Thùng tạp chất sàng tinh |
Jīng shāi zhā cáo |
净水器 |
Purifier |
Thiết bị làm sạch |
Jìng shuǐ qì |
经酸预处理 |
Acid pretreatment |
Qua xử lý bằng axit |
Jīng suān yù chǔlǐ |
经线 |
Warp |
Kinh tuyến |
Jīng xiàn |
径向切面 |
Radial section |
Mặt cắt ngang |
Jìng xiàng qiēmiàn |
精选设备 |
Fine screener |
Thiết bị sàng tinh |
Jīng xuǎn shèbèi |
静纸宽 |
Net paper width |
Chiều rộng khổ giấy |
Jìng zhǐ kuān |
净纸宽度 |
Net paper width |
Chiều rộng giấy khô gió |
Jìng zhǐ kuāndù |
静电 |
Electrostatic |
Tĩnh điện |
Jìngdiàn |
静电层层自组装 |
Electrostatic self assembly |
Các lớp tĩnh điện tự sắp xếp |
Jìngdiàn céng céng zì zǔzhuāng |
静电积累 |
Static accumulation |
Tích tụ tĩnh điện, tích điện |
Jìngdiàn jīlěi |
静电消除器 |
Static electricity eliminator |
Thiết bị khử tĩnh điện |
Jìngdiàn xiāochú qì |
静电印刷油墨 |
Electrostatic printing ink |
Mực in tĩnh điện |
Jìngdiàn yìnshuā yóumò |
静电力 |
Static electricity |
Lực tĩnh điện |
Jìngdiànlì |
精度 |
Accuracy |
Độ chính xác |
Jīngdù |
净化 |
Purification |
Làm sạch |
Jìnghuà |
净化 |
Purifying |
Lọc sạch |
Jìnghuà |
净化费用 |
Purifying cost |
Chi phí Làm sạch |
Jìnghuà fèiyòng |
净化率 |
Purification rate |
Tỷ lệ làm sạch |
Jìnghuà lǜ |
净化系统 |
Purifying system |
Hệ thống lọc bột |
Jìnghuà xìtǒng |
净化系统 |
Purifying system |
Hệ thống lọc cát |
Jìnghuà xìtǒng |
静态 |
Static |
Trạng thái tĩnh |
Jìngtài |
警惕 |
Guard |
Cẩn thận |
Jǐngtì |
晶体硅悬臂探针 |
Crystal silicon cantilever probe |
Cánh tay dò bằng tinh thể |
Jīngtǐ guī xuánbì tàn zhēn |
晶体硅悬臂探针 |
Crystal silicon cantilever probe |
Cánh tay kiểm tra bằng tinh thể |
Jīngtǐ guī xuánbì tàn zhēn |
经线 |
Longtitude |
Kinh tuyến |
Jīngxiàn |
经营计划系统 |
Business plan system |
Hệ thống kế hoạch kinh doanh |
Jīngyíng jìhuà xìtǒng |
晶闸管 |
Thysistor |
Cầu dao |
Jīngzháguǎn |
精制 |
Purification |
Tinh chế, làm sạch |
Jīngzhì |
静止的刀片式检测元件 |
Stationary blade type detection device |
Bộ kiểm tra dạng tấm đứng yên |
Jìngzhǐ de dāopiàn shì jiǎncè yuánjiàn |
静止圈 |
Quiescent ring |
Vòng chặn |
Jìngzhǐ quān |
静止脱水原件 |
Static dehydration device |
Bộ thoát nước dạng tĩnh |
Jìngzhǐ tuōshuǐ yuánjiàn |
静止状态 |
Quiescent state |
Trạng thái tương đối tĩnh |
Jìngzhǐ zhuàngtài |
净重 |
Net weight |
Trọng lương tịnh |
Jìngzhòng |
进口 |
Inlet |
Đầu vào |
Jìnkǒu |
进口废纸 |
Imported waste paper |
Giấy tái chế nhập khẩu |
Jìnkǒu fèi zhǐ |
进口废纸占总产量比率 |
Export waste paper ratio of total capacity |
Tỷ lệ giấy tái chế nhập khẩu trong tổng sản lượng |
Jìnkǒu fèi zhǐ zhàn zǒng chǎnliàng bǐlǜ |
进口浆浓 |
Inlet pulp consistency |
Nồng độ bột đầu vào |
Jìnkǒu jiāng nóng |
进口量 |
Export amount |
Số lượng nhập khẩu |
Jìnkǒu liàng |
进口纸及废纸 |
Paper and waste paper export |
Giấy và giấy tái chế nhập khẩu |
Jìnkǒu zhǐ jí fèi zhǐ |
进口纸浆 |
Export pulp |
Bột giấy nhập khẩu |
Jìnkǒu zhǐjiāng |
紧密 |
Closely |
Chặt chẽ |
Jǐnmì |
紧密组织 |
Close formation |
Hình thành đồng đều |
Jǐnmì zǔzhī |
紧密组织 |
Close formation |
Hình thành đồng nhất |
Jǐnmì zǔzhī |
浸泡 |
Soak |
Ngâm tẩm |
Jìnpào |
浸入 |
Invasion |
Thấm nhập |
Jìnrù |
进入。。。内部 |
Flows into |
Tiến nhập…nội bộ |
Jìnrù… Nèibù |
浸润 |
Infiltration |
Xâm nhập, thấm vào |
Jìnrùn |
金色纸 |
Bronze paper |
Giấy phủ đồng |
Jīnsè zhǐ |
金色皱纹纸 |
Bronze crepe paper |
Giấy phủ đồng (vàng hay bạc) |
Jīnsè zhòuwén zhǐ |
金属 |
Metalic |
Kim loại |
Jīnshǔ |
金属(涂布)纸 |
Metallic paper |
Giấy tráng nhũ kim loại |
Jīnshǔ (tú bù) zhǐ |
金属螯合剂 |
Metal chelator |
Chất chelating kim loại |
Jīnshǔ áo héjì |
金属螯合剂 |
Potasium |
Chất chelating kim loại |
Jīnshǔ áo héjì |
金属板 |
Metal plate |
Bản kim loại |
Jīnshǔ bǎn |
金属粉末 |
Metal powder |
Bột kim loại |
Jīnshǔ fěnmò |
金属离子 |
Metal ion |
Ion kim loại |
Jīnshǔ lízǐ |
金属氯化物 |
Metal chlorine compounds |
Hợp chất clo với kim loại |
Jīnshǔ lǜ huàwù |
金属丝 |
Metal wire |
Dây kim loại |
Jīnshǔ sī |
金属网 |
Metal wire |
Lưới kim loại |
Jīnshǔ wǎng |
金属纤维纸 |
Metal fiber paper |
Xơ sợi kim loại nhỏ ngắn dùng với sợi tổng hợp hoặc sợi xenluylô |
Jīnshǔ xiānwéi zhǐ |
金属脂肪酸盐 |
Metal fatty axit salt |
Muối kim loại của axit béo |
Jīnshǔ zhīfáng suān yán |
浸渍(作用) |
Impregated |
Ngâm tẩm |
Jìnzì (zuòyòng) |
浸渍(作用) |
Maceration |
Trích ly dăm mảnh |
Jìnzì (zuòyòng) |
浸渍(作用) |
Soak |
Ngâm tẩm dăm mảnh |
Jìnzì (zuòyòng) |
浸渍(作用) |
Steep |
Tác dụng trích ly |
Jìnzì (zuòyòng) |
浸渍加工纸 |
Saturating paper |
Giấy xốp dễ tẩm nhựa đường hoặc dầu |
Jìnzì jiāgōng zhǐ |
浸渍绝缘纸 |
Bakelite paper |
Giấy tẩm nhựa bakelit |
Jìnzì juéyuánzhǐ |
浸渍绝缘纸 |
Hard paper |
Giấy tẩm nhựa bakelit |
Jìnzì juéyuánzhǐ |
浸渍强度 |
Bucking strength |
Độ bền khi ướt |
Jìnzì qiángdù |
浸渍涂布 |
Dip coating |
Tráng phủ ngâm |
Jìnzì tú bù |
浸渍涂布纸 |
Dip coated paper |
Giấy tráng ngâm |
Jìnzì tú bù zhǐ |
浸渍性能 |
Saturating properties |
Tính chất bão hoà |
Jìnzì xìngnéng |
浸渍纸 |
Impregnated paper |
Giấy được ngâm tẩm |
Jìnzì zhǐ |
浸渍纸 |
Wet pack paper |
Giấy được ngâm tẩm |
Jìnzì zhǐ |
浸渍纸 |
Wet soak paper |
Giấy được ngâm tẩm |
Jìnzì zhǐ |
机上起皱 |
Machine creped |
Làm nhăn giấy ở máy xeo |
Jīshàng qǐ zhòu |
机上涂布的 |
Machine coated |
Tráng phấn trên máy xeo |
Jīshàng tú bù de |
机上涂布纸 |
Massey paper |
Giấy tráng bề mặt trực tiếp trên máy xeo |
Jīshàng tú bù zhǐ |
机上涂布纸 |
Process coated paper |
Giấy tráng bề mặt trực tiếp trên máy xeo |
Jīshàng tú bù zhǐ |
技术 |
Technical |
Kỹ thuật |
Jìshù |
技术参数 |
Technical data |
Tham số kỹ thuật |
Jìshù cānshù |
技术措施 |
Technical measure |
Biện pháp kỹ thuật |
Jìshù cuòshī |
技术措施 |
Technical measure |
Giải pháp kỹ thuật |
Jìshù cuòshī |
技术改造 |
Technological innovation |
Cải tiến công nghệ |
Jìshù gǎizào |
技术块 |
Technical block |
Khối kỹ thuật |
Jìshù kuài |
技术密集 |
Technology intensive |
Công nghệ cao |
Jìshù mìjí |
技术数据 |
Technical data |
Số liệu kỹ thuật |
Jìshù shùjù |
计数器 |
Counter |
Bộ đếm số |
Jìshùqì |
计算机 |
Computer |
Máy vi tính |
Jìsuànjī |
计算机集成制造系统 |
Computer intergrated manufactoring system |
Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính |
Jìsuànjī jíchéng zhìzào xìtǒng |
计算机现场控制器 |
Computer field controller |
Máy tính là bộ khống chế hiện trường |
Jìsuànjī xiànchǎng kòngzhì qì |
计算机用纸 |
Computer used paper |
Giấy dùng cho máy tính |
Jìsuànjī yòng zhǐ |
旧报纸 |
ONP (old newspaper) |
Giấy báo cũ |
Jiù bàozhǐ |
旧瓦楞箱 |
Occ old corrugated container |
Thùng các-tông cũ |
Jiù wǎléng xiāng |
旧瓦楞箱板纸浆 |
Old corrugated pulp |
Bột từ giấy thùng cac tong cũ |
Jiù wǎléng xiāng bǎn zhǐjiāng |
旧瓦楞箱纸板 |
Occ (old corrugated cardboard) |
Giấy thùng cac tong cũ |
Jiù wǎléng xiāng zhǐbǎn |
旧瓦楞纸箱 |
OCC old corrugated box |
Giấy phế liệu hộp làn sóng |
Jiù wǎlèngzhǐxiāng |
旧瓦楞纸箱 |
OCC old corrugated box |
Giấy thùng các-tông |
Jiù wǎlèngzhǐxiāng |
旧新闻纸 |
Old newsprint |
Giấy báo cũ tái chế |
Jiù xīnwénzhǐ |
旧杂志纸 |
OMG (old magazine paper) |
Giấy tạp chí cũ |
Jiù zázhì zhǐ |
极限抗张强度 |
Ultimate tension |
Sức căng cực hạn |
Jíxiàn kàng zhāng qiángdù |
迹象 |
Sign |
Dấu hiệu |
Jīxiàng |
机械 |
Mechanical |
Cơ giới |
Jīxiè |
机械传动 |
Mechanical drive |
Truyền động bằng cơ khí |
Jīxiè chuándòng |
机械处理 |
Mechanical treatment |
Xử lý cơ học |
Jīxiè chǔlǐ |
机械化学法(制浆) |
Mechano chemical process |
Phương pháp cơ hóa |
Jīxiè huàxué fǎ (zhī jiāng) |
机械剪切 |
Mechanical shear |
Cắt cơ giới |
Jīxiè jiǎn qiè |
机械浆 |
Mechanical pulp |
Bột giấy cơ học |
Jīxiè jiāng |
机械胶粘 |
Mechanical adhesion |
Liên kết cơ học |
Jīxiè jiāo nián |
机械力 |
Mechanical force |
Lực cơ giới |
Jīxiè lì |
机械摩擦 |
Mechanical friction |
Ma sát cơ giới |
Jīxiè mócā |
机械木浆 |
Mechanical woodpulp |
Bột giấy cơ học |
Jīxiè mù jiāng |
机械木浆纸或纸板 |
Mechanical woodpulp paper or board |
Bột giấy cơ học giấy hoặc các-tông |
Jīxiè mù jiāng zhǐ huò zhǐ bǎn |
机械去皮 |
Mechanical barking |
Bóc vỏ bằng cơ học |
Jīxiè qù pí |
机械锁紧置 |
Mechanical lock |
Cái khoá cơ |
Jīxiè suǒ jǐn zhì |
机械消沫器 |
Mechanical foam breaker |
Phá bọt bằng cơ học |
Jīxiè xiāo mò qì |
机械振动 |
Mechanical vibration |
Rung động cơ giới |
Jīxiè zhèndòng |
机械作用 |
Mechanical effect |
Tác dụng cơ giới |
Jīxiè zuòyòng |
机修车间 |
Machine shop |
Xưởng sửa chữa cơ khí |
Jīxiū chējiān |
机修车间 |
Repair shop |
Xưởng sửa chữa cơ khí |
Jīxiū chējiān |
机修车间 |
Service shop |
Xưởng sửa chữa cơ khí |
Jīxiū chējiān |
继续 |
Continue |
Tiếp tục |
Jìxù |
聚氨基甲酸(乙)酯 |
Polyurethane poli uretan |
Nhựa tổng hợp dùng bọc lô ép |
Jù ānjī jiǎsuān (yǐ) zhǐ |
聚丙烯酰胺 |
Poly acryl amide |
|
Jù bǐngxī xiān’àn |
聚丙烯酸酯 |
Polyacrylate |
|
Jù bǐngxīsuān zhǐ |
局部水印 |
Localized watermark |
In bóng nước cục bộ lên giấy |
Jú bù shuǐyìn |
聚二甲铵表氯醇 |
Poli dimethyl ammonium epichlorohydrin |
|
Jù èr jiǎ ǎn biǎo lǜ chún |
聚二烯丙基二甲基氯化铵 |
Poly diallyl dimethyl ammonium compound |
|
Jù èr xī bǐng jī èr jiǎ jī lǜ huà ǎn |
聚合物化氯 |
PAC |
PAC |
Jù hé wùhuà lǜ |
聚己糖 |
Hexosan |
Đường hexo |
Jù jǐ táng |
聚磷酸盐 |
Polyphosphate |
|
Jù línsuān yán |
聚录芳香族化合物 |
Polychlorinated aromatic substance |
Hợp chất thơm polychlorinate |
Jù lù fāngxiāng zú huàhéwù |
聚氯乙烯塑料书皮碎片 |
Pvc book cover debris |
Mảnh vụn của bìa sách làm bằng nhựa pvc |
Jù lǜ yǐxī sùliào shūpí suìpiàn |
聚凝 |
Flocculating |
Ngưng tụ |
Jù níng |
聚糖 |
Chitosan |
|
Jù táng |
聚烷基烯酮胶料(商业名称) |
Aquapel(size) |
|
Jù wán jī xī tóng jiāo liào (shāngyè míngchēng) |
聚戊糖 |
Pentosan |
Đường pentozan |
Jù wù táng |
锯屑 |
Sawdust |
Mạt cưa |
Jù xiè |
聚亚铵乙烯 |
Poly ethylene ammonium |
|
Jù yà ǎn yǐxī |
聚氧化乙烯 |
Poly ethylene oxide |
|
Jù yǎnghuà yǐxī |
聚乙烯 |
Polyetylen |
|
Jù yǐxī |
聚乙烯醇 |
Polyvinyl alcohol |
Alcohol polyvinil (dùng làm keo tráng) |
Jù yǐxī chún |
聚乙烯塑料书皮碎片 |
Polyethylene plastic book cover debris |
Mảnh vụn của bìa sách làm bằng nhựa polyethylene |
Jù yǐxī sùliào shūpí suìpiàn |
聚乙烯亚铵 |
Polyethylene ene ammonium |
|
Jù yǐxī yà ǎn |
聚酯成形(型)网 |
Polyester forming wire |
Lưới xeo polyester |
Jù zhǐ chéngxíng (xíng) wǎng |
聚酯单丝干网 |
Polyester single fabric made wire |
Đan lưới bằng sợi polyester đơn |
Jù zhǐ dān sī gàn wǎng |
聚酯酸乙烯酯 |
Poly vinyl acetate |
|
Jù zhǐ suān yǐxī zhǐ |
聚酯网 |
|
|
Jù zhǐ wǎng |
聚酯网伸长率 |
Elongation rate of polyester mesh |
Hiệu suất giãn dài của lưới polyester |
Jù zhǐ wǎng shēn cháng lǜ |
聚酯网质软 |
Polyester wire soft |
Lưới polyester mềm |
Jù zhǐ wǎng zhì ruǎn |
卷边 |
Rolled edge |
Các mép giấy bị uốn cong |
Juǎn biān |
卷起 |
Roll up |
Cuộn lên |
Juǎn qǐ |
卷取 |
Reel up |
Công việc cuộn giấy tại máy xeo |
Juǎn qǔ |
卷取 |
Reel up |
Cuộn băng giấy ở khâu sang cuộn |
Juǎn qǔ |
卷取 |
Reeling |
Công việc cuộn giấy tại máy xeo |
Juǎn qǔ |
卷取 |
Reeling |
Cuộn băng giấy ở khâu sang cuộn |
Juǎn qǔ |
卷取缸 |
Take up cylinder |
Lô cuộn giấy |
Juǎn qǔ gāng |
卷取损纸池搅拌器齿轮箱 |
Pulper gearbox of Reel section |
Hộp số bộ khuấy giấy đứt xuống cuộn |
Juǎn qǔ sǔn zhǐ chí jiǎobàn qì chǐlún xiāng |
卷取压光损纸泵 |
Broke pump |
Bơm giấy đứt xuống cuộn và ép quang |
Juǎn qǔ yā guāng sǔn zhǐ bèng |
卷取压光损纸池 |
Reelcalender pulper |
Hố giấy đứt xuống cuộn và ép quang |
Juǎn qǔ yā guāng sǔn zhǐ chí |
卷取纸幅宽 |
Untrimmed machine width |
Cuộn giấy chưa cắt biên |
Juǎn qǔ zhǐ fú kuān |
卷筒 |
Tube wind |
Lô cuốn, trục cuốn |
Juǎn tǒng |
卷筒 |
Winder |
Lô cuộn |
Juǎn tǒng |
卷筒盖纸 |
Roll end |
Bịt đầu cuộn giấy |
Juǎn tǒng gài zhǐ |
卷筒胶印书刊纸 |
Roll of offset printing paper |
Cuộn giấy để in offset |
Juǎn tǒng jiāoyìn shūkān zhǐ |
卷筒纸 |
Reel |
Cuộn giấy lớn từ máy xeo ra |
Juǎn tǒng zhǐ |
卷筒纸 |
Roll paper |
Cuộn giấy lớn từ máy xeo ra |
Juǎn tǒng zhǐ |
卷筒纸包装机 |
Roll packer |
Máy bao gói cuộn giấy |
Juǎn tǒng zhǐ bāozhuāng jī |
卷筒纸包装机 |
Roll wrapping machine |
Máy đóng gói cuộn giấy |
Juǎn tǒng zhǐ bāozhuāng jī |
卷筒纸边缘卷曲 |
Roll set |
Khuynh hường uốn cong của tờ giấy trên cuộn giấy |
Juǎn tǒng zhǐ biānyuán juǎnqū |
卷筒纸用包装纸 |
Roll ticket |
Phiếu đánh dấu cuộn giấy |
Juǎn tǒng zhǐ yòng bāozhuāng zhǐ |
卷筒纸用封头纸 |
Roll end |
Bịt đầu cuộn giấy |
Juǎn tǒng zhǐ yòng fēng tóu zhǐ |
绢纸 |
Silk paper |
Giấy có pha sợi tơ chống làm giả |
Juàn zhǐ |
卷纸 |
Reel |
Cuốn giấy |
Juǎn zhǐ |
卷纸缸 |
Paper reel drum |
Lô cuốn giấy |
Juǎn zhǐ gāng |
卷纸缸 |
Paper winding cylinder |
Lô cuốn giấy sau máy xeo |
Juǎn zhǐ gāng |
卷纸缸 |
Winding drum |
Lô cuộn giấy |
Juǎn zhǐ gāng |
卷纸工 |
Winderman |
Thợ cuộn giấy |
Juǎn zhǐ gōng |
卷纸辊存储架 |
Roll paper storage sack |
Giá lưu các cuộn giấy |
Juǎn zhǐ gǔn cúnchú jià |
卷纸机 |
Reeler |
Máy cuộn |
Juǎn zhǐ jī |
卷纸架 |
Back stand |
Giá đỡ lô giấy |
Juǎn zhǐ jià |
卷纸架 |
Roll stand |
Giá đỡ lô giấy |
Juǎn zhǐ jià |
卷纸轴 |
Winding shaft |
Trục cuộn giấy |
Juǎn zhǐ zhóu |
卷纸纵向折子(纸病) |
Winder welts |
Nếp gấp theo chiều dọc cuộn giấy (bệnh giấy) |
Juǎn zhǐ zòngxiàng zhézi (zhǐ bìng) |
卷烟 |
Cigarette |
Thuốc lá |
Juǎnyān |
卷烟防伪标识 |
Cigarette comterfeit labels |
Tem chống thuốc lá giả |
Juǎnyān fángwěi biāozhì |
卷烟纸 |
Cigarette paper |
Giấy cuốn thuốc lá |
Juǎnyān zhǐ |
卷烟纸 |
Combustible paper |
Giấy cuốn thuốc lá |
Juǎnyān zhǐ |
聚氨酯胶粘剂 |
Polyurethane adhesive |
Keo polyurethane |
Jù’ānzhǐ jiāoniánjì |
聚氨酯泡沫 |
Polyurethane foam |
Bọt polyurethane |
Jù’ānzhǐ pàomò |
局部缠结 |
Local entanglementl |
Liên kết cục bộ |
Júbù chán jié |
局部的搭接 |
External overlap |
Một phần chồng lên nhau |
Júbù de dā jiē |
局部流程 |
Local process |
Quá trình cục bộ |
Júbù liúchéng |
局部试机 |
Local machine testing |
Chạy thử từng phần |
Júbù shì jī |
局部涂布 |
Spot coating |
Tráng phủ từng điểm |
Júbù tú bù |
绝干 |
Bone dry |
Khô tuyệt đối |
Jué gàn |
绝干 |
Oven dry |
Khô tuyệt đối |
Jué gàn |
绝干浆 |
Oven dry pulp |
Bột giấy khô tuyệt đối |
Jué gàn jiāng |
绝干浆量(每单位时间内流过的) |
Oven dried pulp amount (flowing through per time unit) |
Lượng bột khô tuyệt đối |
Jué gàn jiāng liàng (měi dānwèi shíjiān nèi liúguò de) |
绝干质量 |
Oven dry quality |
Trọng lượng khô tuyệt đối |
Jué gàn zhìliàng |
绝干重量 |
Bone dry dry weight |
Khối lượng khô tuyệt đối |
Jué gàn zhòngliàng |
绝干重量 |
Oven dry weight |
Khối lượng khô tuyệt đối |
Jué gàn zhòngliàng |
绝热效率 |
Adiabatic condition eficiency |
Điều kiện đoạn nhiệt (cách nhiệt tốt) |
Jué rèxiàolǜ |
绝对湿度 |
Absolute humidity |
Độ ẩm tuyệt đối |
Juéduì shīdù |
绝对温度 |
Absolute temperature |
Nhiệt độ tuyệt đối |
Juéduì wēndù |
绝缘体 |
Insulator |
Chất cách điện |
Juéyuántǐ |
绝缘纸 |
Armature paper |
Giấy cuộn lõi động cơ |
Juéyuánzhǐ |
聚合电介质 |
Polyelectrolye |
Chất điện giải cao phân tử |
Jùhé diànjièzhì |
聚合度 |
Polymerization degree |
Độ trùng hợp |
Jùhé dù |
聚合氯化铁 |
Polimerization ferric chloride |
Polime của sắt clorua |
Jùhé lǜ huà tiě |
聚合物 |
Polymer |
Chất cao phân tử |
Jùhé wù |
聚合物部分 |
Polymer part |
Bộ phận Polime |
Jùhé wù bùfèn |
聚集 |
Gathered |
Tụ tập |
Jùjí |
距离 |
Distance |
Khoảng cách |
Jùlí |
锯末 |
Sawdust |
Mùn cưa |
Jùmò |
菌 |
Bacterial |
Vi khuẩn |
Jūn |
均化剂 |
Leveling agent |
Bột làm xốp |
Jūn huà jì |
均化剂 |
Leveling agent |
Bột nở |
Jūn huà jì |
均化器 |
Homogenizer |
Làm đồng đều |
Jūn huà qì |
均浆辊 |
Pulp evening roll |
Trục làm đều bột |
Jūn jiāng gǔn |
均流栅 |
Gate of ballance flow |
Thanh gạt cân đối nước |
Jūn liú zhà |
均相水解 |
Homogenous hydrolysis |
Thuỷ phân đơn đoạn |
Jūn xiāng shuǐjiě |
菌液 |
Fungi liquid |
Khuẩn dịch |
Jūn yè |
均衡 |
Balance |
Cân bằng |
Jūnhéng |
均衡能力 |
Balance possible |
Khả năng cân bằng |
Jūnhéng nénglì |
均衡水量 |
Balance water |
Nước cân bằng |
Jūnhéng shuǐliàng |
均一相反应 |
Homogeneous reaction |
Phản ứng đồng nhất một pha |
Jūnyī xiāng fǎnyìng |
均一性 |
Homogeneity |
Tính đồng nhất |
Jūnyī xìng |
均匀 |
Balance |
Cân bằng |
Jūnyún |
均匀的乳白色的悬浮液 |
Evenly milky white suspension |
Huyền phù trắng sữa đồng đều |
Jūnyún de rǔbáisè de xuánfú yè |
均匀度 |
Uniformity |
Độ đồng đều (về chất lượng) |
Jūnyún dù |
矩形圆形 |
Rectangular round |
Hình chữ nhật hình tròn |
Jǔxíng yuán xíng |
|
|
|
K – k |
卡柏值 |
Kappa number |
Trị số kappa |
Kǎ bǎi zhí |
卡板纸芯层 |
Cardboard middles |
Lớp các-tông ở giữa |
Kǎ bǎn zhǐ xīn céng |
卡伯值 |
Kappa number |
Chỉ số kappa |
Kǎ bó zhí |
卡值 |
Calorific value |
Năng suất toả nhiệt |
Kǎ zhí |
开(放)式领纸 |
Open draw |
Không có chăn đỡ |
Kāi (fàng) shì lǐng zhǐ |
开环 |
Open ring |
Mở vòng |
Kāi huán |
开环反应 |
Ring opening reaction |
Phản ứng mở vòng |
Kāi huán fǎnyìng |
开孔宽度 |
Opening width of hole |
Độ mở ngang của lỗ |
Kāi kǒng kuāndù |
开孔率 |
Hole opening rate |
Tỷ lệ lỗ mở |
Kāi kǒng lǜ |
开式牵引 |
Open draw |
Không có chăn đỡ |
Kāi shì qiānyǐn |
开车 |
Start up |
Khởi động máy |
Kāichē |
开机后不久 |
Shorty after the start |
Sau khi chạy máy không lâu |
Kāijī hòu bùjiǔ |
开口 |
Opening |
Độ mở |
Kāikǒu |
开口尺寸 |
Open dimension |
Độ mở |
Kāikǒu chǐcùn |
看不见 |
Invisible |
Không nhìn thấy |
Kàn bùjiàn |
砍伐 |
Trail |
Cắt, chặt |
Kǎnfá |
抗冲击负荷性 |
Shock load resistance |
Kháng tải xung kích |
Kàng chōng jí fùhè xìng |
抗恶化 |
Deterioration |
Chống hư hỏng |
Kàng èhuà |
抗火焰度 |
Nonflammability |
Không bắt lửa |
Kàng huǒyàn dù |
抗静电剂 |
Anti static agent |
Tác nhân giảm tĩnh điện trong giấy |
Kàng jìngdiàn jì |
抗拉强度 |
Tensile strength |
Độ bền kéo |
Kàng lā qiángdù |
抗流性(沥青纸的) |
Bleeding resistance |
Độ bền màu của giấy (có màu), Chống chảy loãng |
Kàng liú xìng (lìqīng zhǐ de) |
抗磨性能 |
Abrasion resistance |
Tính chịu mài mòn |
Kàng mó xìngnéng |
抗粘性能 |
Pick resistance |
Chống bong mặt trên bề mặt tờ giấy |
Kàng nián xìngnéng |
抗粘性能 |
Pick resistance |
Chống xổ lông trên bề mặt tờ giấy |
Kàng nián xìngnéng |
抗破裂度(纸板) |
Bulge resistance |
Chống phồng rộp |
Kàng pòliè dù (zhǐbǎn) |
抗燃度 |
Noncombustibility |
Tính không cháy |
Kàng rán dù |
抗渗 |
Impermeability |
Chống thấm |
Kàng shèn |
抗渗透纸 |
Barrier paper |
Giấy ngăn cách |
Kàng shèntòu zhǐ |
抗水解 |
Hydrolysis resistance |
Kháng thuỷ phân |
Kàng shuǐjiě |
抗水解的能力 |
Resistance force to hydrolysis |
Khả năng chống thuỷ phân |
Kàng shuǐjiě de nénglì |
抗弯 |
Bending |
Kháng uốn |
Kàng wān |
抗微生物制剂 |
Antimicrobial agent |
Chất kháng vi sinh vật |
Kàng wéishēngwù zhì jì |
抗血性能 |
Blood resistance |
Khả năng chống thấm của giấy gói thịt tươi |
Kàng xiě xìngnéng |
抗性 |
Resistance |
Khả năng chống lại |
Kàng xìng |
抗油纸或纸板 |
Grease resistant paper or board |
Giấy hoặc các-tông chống dầu |
Kàng yóu zhǐ huò zhǐbǎn |
抗张能量吸收 |
Tensile energy absorption |
Hấp thụ năng lượng kéo |
Kàng zhāng néngliàng xīshōu |
抗张强度 |
Tensile strength |
Độ chịu kéo |
Kàng zhāng qiángdù |
抗张挺度指数 |
Tensile Stiffness Index |
|
Kàng zhāng tǐng dù zhǐshù |
抗张指数 |
Tensile index |
Độ bền kéo |
Kàng zhāng zhǐshù |
抗张指数 |
Tensile strength |
Độ bền kéo |
Kàng zhāng zhǐshù |
抗菌测试方法 |
Antimicrobial test method |
Phương pháp kiểm tra kháng khuẩn |
Kàngjùn cèshì fāngfǎ |
抗菌率 |
Antibacterial rate |
Hiệu suất kháng khuẩn |
Kàngjùn lǜ |
抗菌生产计算 |
Calculation of antibiotic production |
Đo kháng khuẩn sinh sản |
Kàngjùn shēngchǎn jìsuàn |
抗菌肽 |
Antimicrobial peptide |
Peptit kháng sinh |
Kàngjùn tài |
抗菌样 |
Bacterial sample |
Mẫu kháng khuẩn |
Kàngjùn yàng |
糠醛 |
Furfural |
|
Kāngquán |
靠刮 |
Slag |
Cào, gạt |
Kào guā |
靠刮 |
Slag |
Gạt, quét |
Kào guā |
拷贝纸 |
Copy paper |
Giấy sao chép |
Kǎobèi zhǐ |
卡片纸板 |
Carton |
Trọng lượng đơn vị của giấy |
Kǎpiàn zhǐbǎn |
可操纵性 |
Adjustable |
Có thể điều khiển |
Kě cāozòng xìng |
可操纵性 |
Operating |
Có thể điều khiển |
Kě cāozòng xìng |
壳层 |
Shell |
Vỏ, lớp ngoài |
Ké céng |
可抽提物 |
Extractive substant |
Chất chiết tách được |
Kě chōu tí wù |
可处理性 |
Treatability |
Có thể xử lý |
Kě chǔlǐ xìng |
克负泵 |
Estraction pump |
Bơm kefu |
Kè fù bèng |
苛化 |
Causticizing |
Xút hoá, kiềm hoá |
Kē huà |
苛化 |
Recausticizing convert |
Xút hoá, kiềm hoá |
Kē huà |
苛化率 |
Causticizing efficiency |
Hiệu suất xút hoá |
Kē huà lǜ |
苛化器 |
Causticizer |
Bình xút hoá |
Kē huà qì |
苛化工段 |
Caustic room |
Xưởng xút hoá, công đoạn xút hoá điều chế dịch nấu |
Kē huàgōng duàn |
苛化工段 |
Liquor room |
Xưởng xút hoá, công đoạn xút hoá điều chế dịch nấu |
Kē huàgōng duàn |
可忽略 |
Ignorable |
Có thể bỏ qua |
Kě hūlüè |
可及度 |
Accessibility |
Khả năng phản ứng |
Kě jí dù |
可降解的地膜 |
Biodegradable plastic film |
Lớp màng có thể phân huỷ sinh học |
Kě jiàngjiě dì dìmó |
可控硅调速 |
Speed control |
Khống chế tốc độ |
Kě kòng guī tiáo sù |
可排水 |
Water excharge ability |
Nước có thể xả bỏ |
Kě páishuǐ |
可漂性 |
Bleachability |
Khả năng tẩy trắng ( bột giấy) |
Kě piào xìng |
可溶物质 |
Soluble substance |
Chất có thể hoà tan |
Kě róng wùzhí |
可溶解性阴离子杂质浓度 |
Solube anion impurity |
Nồng độ tạp chất anion có thể hoà tan |
Kě róngjiě xìng yīnlízǐ zázhí nóngdù |
可生化性 |
Biodegradability |
Tính phân huỷ sinh vật |
Kě shēnghuà xìng |
可生物降解物质 |
Biodegradable material |
Vật chất có khả năng phân huỷ sinh học |
Kě shēngwù xiáng jiě wùzhí |
刻石锉轮 |
Burr |
Lô dao khắc vân đá mài bột giấy |
Kè shí cuò lún |
刻石锉轮 |
Grindstone dresser |
Máy sửa mặt đá |
Kè shí cuò lún |
刻石刀 |
Burr |
Lô dao khắc vân đá mài bột giấy |
Kè shídāo |
刻石刀床 |
Burr lathe |
Góc nhọn trên răng mặt đá mài |
Kè shídāo chuáng |
刻石刀号码 |
Burr number |
Trị số vân dao |
Kè shídāo hàomǎ |
刻石刀架 |
Burr holder |
Thanh giữ dao khắc đá |
Kè shídāo jià |
刻石器 |
Pulpstone dresser |
Máy khắc đá mài bột cơ học,máy khắc đá |
Kè shíqì |
刻石器 |
Sharpening device |
Máy khắc đá mài bột cơ học,máy khắc đá |
Kè shíqì |
可湿性 |
Wettability |
Khả năng thấm ướt, độ thấm ướt |
Kě shīxìng |
可水解的 |
Hydrolyzable |
Có khả năng thuỷ phân |
Kě shuǐjiě de |
可调支点 |
Adjustable fulcrum |
Giao điểm có thể điều chỉnh |
Kě tiáo zhīdiǎn |
可吸附 |
Adsorpt |
Có thể hấp phụ |
Kě xīfù |
可吸附的有机卤化物的缩写 |
AOX adsorbable organic halides |
Các halogen hữu cơ có khả năng hấp thụ |
Kě xīfù de yǒujī lǔhuà wù de suōxiě |
可吸附有机卤化物 |
Adsorptable organic halogens |
Chất có thể hấp thụ halogen hữu cơ |
Kě xīfù yǒujī lǔhuà wù |
可吸附有机卤化物 |
Organic halogen substant adsorpt |
Chất có thể hấp thụ halogen hữu cơ |
Kě xīfù yǒujī lǔhuà wù |
可移动的整幅唇片 |
Movable whole lip |
Toàn môi phun có thể di động |
Kě yídòng de zhěng fú chún piàn |
可移动网架 |
Removable wire frame |
Dàn lưới di động |
Kě yídòng wǎng jià |
可抑制活性污泥丝状菌膨胀 |
Inhibit live sludge filamentous bulking |
Có thể ức chế sự trương nở của bùn hoạt tính dạng xơ sợi |
Kě yìzhì huóxìng wū ní sī zhuàng jùn péngzhàng |
可与水混合 |
Mix with water ability |
Có thể phối trộn với nước |
Kě yǔ shuǐ hùnhé |
可与水混合 |
Mix with water ability |
Có thể tạo hỗn hợp với nước |
Kě yǔ shuǐ hùnhé |
克重(每平方米) |
Grammage |
Định lượng giấy (g/m2) |
Kè zhòng (měi píngfāng mǐ) |
可见尘埃 |
Visible dust |
Bụi nhìn thấy được |
Kějiàn chén’āi |
可见光的吸收率 |
Visible light absorption rate |
Tỷ lệ hấp thu ánh sáng thấy được |
Kějiànguāng de xīshōu lǜ |
颗粒 |
Suspension |
Hạt mịn |
Kēlì |
颗粒大小 |
Particle size |
Kích thước hạt |
Kēlì dàxiǎo |
颗粒介质 |
Suspension media |
Môi trường hạt mịn |
Kēlì jièzhì |
颗粒数量 |
Suspension amount |
Số lượng hạt mịn |
Kēlì shùliàng |
可逆阀 |
Reversing valve |
Van đảo chiều |
Kěnì fá |
可逆反应 |
Reversible reaction |
Phản ứng thuận nghịch |
Kěnì fǎnyìng |
可逆性 |
Reversibility |
Tính thuận nghịch |
Kěnì xìng |
可燃性气体爆炸 |
Combustible gas explosion |
Dễ cháy nổ |
Kěrán xìng qìtǐ bàozhà |
可塑性 |
Plastic |
Nhựa gia cường bằng xơ thuỷ tinh |
Kěsùxìng |
苛性碱 |
Caustic alkali |
Xút ăn da(NaOH) |
Kēxìng jiǎn |
苛性碱 |
Caustic soda |
Xút ăn da(NaOH) |
Kēxìng jiǎn |
孔板 |
Hole plate |
Tấm đục lỗ |
Kǒng bǎn |
孔板扩散敞开式流浆箱 |
Hole plate spreading open headbox |
Thùng đầu hở có tấm đục lỗ |
Kǒng bǎn kuòsàn chǎngkāi shì liú jiāng xiāng |
孔尺寸图 |
Hole size drawing |
Sơ đồ kích thước lỗ |
Kǒng chǐcùn tú |
空化(作用) |
Cavitation |
Bị lỗ hổng |
Kōng huà (zuòyòng) |
空气扩散系统 |
Air spreading system |
Hệ thống khuếch tán không khí |
Kōng qì kuòsàn xìtǒng |
空压机 |
Air compressor |
Máy nén khí |
Kōng yā jī |
空载重量 |
Unload Weight |
Trọng lượng không tải, trọng lượng khi vận hành không tải |
Kōng zài zhòngliàng |
空白废纸 |
Blanks |
Giấy làm biển, bảng |
Kòngbái fèi zhǐ |
空白书籍纸 |
Bill poster |
Giấy bọc bảng quảng cáo |
Kòngbái shūjí zhǐ |
空白书籍纸 |
Bill poster |
Giấy in sách biểu mẫu |
Kòngbái shūjí zhǐ |
空白书籍纸 |
Blank book paper |
Giấy bọc bảng quảng cáo |
Kòngbái shūjí zhǐ |
空白书籍纸 |
Blank book paper |
Giấy in sách biểu mẫu |
Kòngbái shūjí zhǐ |
空白书籍纸 |
Blanking paper |
Giấy bọc bảng quảng cáo |
Kòngbái shūjí zhǐ |
空白书籍纸 |
Blanking paper |
Giấy in sách biểu mẫu |
Kòngbái shūjí zhǐ |
空白样 |
Blank sample |
Mẫu trắng |
Kòngbái yàng |
孔洞 |
Hole |
Lỗ (hổng) |
Kǒngdòng |
孔径 |
Hole diameter |
Đường kính lỗ |
Kǒngjìng |
空气 |
Air |
Không khí |
Kōngqì |
空气分子 |
Air molecules |
Phân tử khí |
Kōngqì fēnzǐ |
空气分子 |
Gas molecules |
Phân tử không khí |
Kōngqì fēnzǐ |
空气干燥 |
Air drying |
Khô gió |
Kōngqì gānzào |
空气干燥纸 |
Air dried paper |
Giấy khô gió |
Kōngqì gānzàozhǐ |
空气加热器 |
Air heater |
Bộ gia nhiệt không khí |
Kōngqì jiārè qì |
空气进口 |
Air inle |
Cửa vào không khí |
Kōngqì jìnkǒu |
空气粒子 |
Air Particle |
Hạt không khí |
Kōngqì lìzǐ |
空气滤纸 |
Air filtration paper |
Giấy lọc không khí |
Kōngqì lǜzhǐ |
空气泡 |
Air bubble |
Bóng khí |
Kōngqì pào |
空气泡尺寸 |
Air bubble dimension |
Kích thước bóng khí |
Kōngqì pào chǐcùn |
空气渗透性 |
Air permeability |
Độ thấu khí |
Kōngqì shèntòu xìng |
空气压缩机 |
Air compressor |
Máy nén không khí |
Kōngqì yāsuō jī |
空气动学 |
Aerodynamics |
Khí động học |
Kōngqìdòng xué |
孔隙 |
Pore |
Ống mao dẫn |
Kǒngxì |
孔隙率 |
Pore clearance rate |
Tỷ lệ lỗ trống |
Kǒngxì lǜ |
空隙组分 |
Void fraction |
Phần rỗng của tờ giấy |
Kòngxì zǔ fèn |
空余高度 |
Residual height |
Chiều cao dư ra |
Kòngyú gāodù |
控制 |
Control |
Khống chế |
Kòngzhì |
控制沉积物 |
Sediment control |
Khống chế cặn lắng |
Kòngzhì chénjī wù |
控制沉积物的方案 |
Control sediment program |
Phương án khống chế vật lắng tụ |
Kòngzhì chénjī wù de fāng’àn |
控制阀 |
Control valve |
Van khống chế |
Kòngzhì fá |
控制阀门由…驱动 |
Control valve be drived by… |
Truyền động van khống chế do… |
Kòngzhì fámén yóu…qūdòng |
控制剂 |
Control agent |
Chất khống chế |
Kòngzhì jì |
控制记录仪 |
Control recorder |
Bộ ghi lại quá trình điều khiển |
Kòngzhì jìlù yí |
控制精度 |
Control accuracy |
Kiểm soát độ chính xác |
Kòngzhì jīngdù |
控制盘 |
Control panel |
Bàn điều khiển |
Kòngzhì pán |
控制器 |
Control device |
Thiết bị khống chế |
Kòngzhì qì |
控制信号驱动 |
Control signal drive |
Khống chế tín hiệu động lực |
Kòngzhì xìnhào qūdòng |
控制系统 |
Control system |
Hệ thống khống chế |
Kòngzhì xìtǒng |
控制液压系统 |
Main control hydraulic system |
Hệ thống chính khống chế áp lực |
Kòngzhì yèyā xìtǒng |
控制仪计算单位时间的乘积 |
Controller calculate unit of multiplied time |
Bộ khống chế đo lường tích luỹ của đơn vị thời gian |
Kòngzhì yí jìsuàn dānwèi shíjiān de chéngjī |
控制仪计算实际检测浓度 |
Controller calculate the actual detected consistency |
Bộ khống chế đo lường nồng độ thực tế |
Kòngzhì yí jìsuàn shíjì jiǎncè nóngdù |
控制仪计算瞬时体积流量 |
Controller calculate the instantaneous volume flow |
Bộ khống chế đo lường thể tích lưu lượng tức thời |
Kòngzhì yí jìsuàn shùnshí tǐjī liúliàng |
控制在工艺要求的浓度 |
Control concentration at process required |
Khống chế nồng độ theo yêu cầu qui trình |
Kòngzhì zài gōngyì yāoqiú de nóngdù |
控制在工艺要求的浓度 |
Control consistency at process required |
Khống chế nồng độ theo yêu cầu qui trình |
Kòngzhì zài gōngyì yāoqiú de nóngdù |
空转 |
Noload rotary |
Chạy không tải |
Kōngzhuǎn |
叩解 |
Beating |
Đánh tơi |
Kòujiě |
叩解度 |
Beating degree |
Độ đánh bột |
Kòujiě dù |
库式磨木机 |
Magazine grinder |
Máy mài bột kiểu túi |
Kù shì mó mù jī |
跨距 |
Span |
Một bước |
Kuà jù |
跨度 |
Span |
Bước nhảy |
Kuàdù |
跨度 |
Span |
Độ nhảy |
Kuàdù |
快开阀门 |
Quick opening valve |
Van mở nhanh |
Kuài kāi fámén |
块状 |
Block |
Khối |
Kuài zhuàng |
宽度 (卷筒的) |
Width (of a reel or roll of paper or board) |
Chiều rộng (cuộn giấy) |
Kuāndù (juǎn tǒng de) |
框架 |
Frame |
Khung máy xeo |
Kuàng jià |
矿泉水 |
Mineral water |
Nước khoáng |
Kuàngquán shuǐ |
矿物 |
Mineral |
Khoáng vật |
Kuàngwù |
矿物填料 |
Mineral filler |
Xơ sợi vô cơ (sợi amiăng, sợi thuỷ tinh) |
Kuàngwù tiánliào |
矿物油 |
Mineral oil |
Dầu khoáng |
Kuàngwù yóu |
库存品 |
Job lot |
Lô giấy tồn kho |
Kùcún pǐn |
窥镜 |
Sight glass |
Ống thuỷ báo mức |
Kuī jìng |
窥孔 |
Peep hole |
Lỗ quan sát |
Kuī kǒng |
捆 |
Bale |
Kiện hàng |
Kǔn |
捆 |
Bundle |
Kiện hàng |
Kǔn |
捆包 |
Strapping |
Đóng đai |
Kǔn bāo |
扩幅 |
Expander |
Mở rộng |
Kuò fú |
阔叶 |
Hard wood |
Lá rộng |
Kuò yè |
阔叶木 |
Broad leaf wood |
Cây lá rộng |
Kuò yèmù |
阔叶木浆 |
Hardwood pulp |
Bột giấy gỗ cứng |
Kuò yèmù jiāng |
扩大 |
Magnification |
Phóng to |
Kuòdà |
扩大蒸煮试 |
Expansion of pilot experience |
Tăng cường thử nghiệm nấu khuếch đại |
Kuòdà zhēngzhǔ shì |
扩散 |
Spreading |
Khuếch tán |
Kuòsàn |
扩散层 |
Spreading layer |
Lớp khuếch tán |
Kuòsàn céng |
扩散式脱墨浮选机 |
Diffusion deinking flotation machine |
Thiết bị khử mực tuyển nổi bằng phương pháp khuếch tán |
Kuòsàn shì tuō mò fú xuǎn jī |
扩散系统 |
Spreading system |
Hệ thống khuếch tán |
Kuòsàn xìtǒng |
阔叶树浆 |
Hardwood pulp |
Bột gỗ lá rộng |
Kuòyèshù jiāng |
|
|
|
L – l |
蜡斑(纸病) |
Wax spot |
Vết sáp trên giấy ( bệnh giấy) |
Là bān (zhǐ bìng) |
蜡粉 |
Wax powder |
Phấn sáp |
Là fěn |
蜡光纸 |
Flint paper |
Giấy dùng để đánh bóng |
Là guāng zhǐ |
拉曼 |
Raman |
|
Lā màn |
拉曼谱线 |
Raman light line |
Tia raman |
Lā màn pǔ xiàn |
拉曼散射效应 |
Raman scattering effect |
Hiệu ứng tia raman |
Lā màn sǎnshè xiàoyìng |
拉木机 |
Haul up |
Băng tải kéo gỗ |
Lā mù jī |
拉木机 |
Jack ladder |
Băng tải kéo gỗ |
Lā mù jī |
拉木机 |
Log haul |
Băng tải kéo gỗ |
Lā mù jī |
拉木机 |
Log haul |
Kéo gỗ từ dưới nước lên |
Lā mù jī |
拉木机 |
Wood conveyor |
Băng tải kéo gỗ |
Lā mù jī |
拉伸 |
Tensile |
Căng |
Lā shēn |
拉斜 |
Pull the ramp |
Kéo lệch |
Lā xié |
蜡粘试验 |
Wax pick test |
Phép thử que sáp (thử độ bền mặt giấy) |
Là zhān shìyàn |
蜡质 |
Parafin |
Parafin |
Là zhì |
蜡质 |
Wax |
Sáp |
Là zhì |
蜡状 |
Parafin wax |
Dạng sáp |
Là zhuàng |
来浆 |
From stock chest |
Từ bể bột |
Lái jiāng |
来源 |
Source of |
Nguồn gốc |
Láiyuán |
拉力仪 |
Tensile strength tester |
Máy đo độ bền kéo |
Lālì yí |
烂边(纸病) |
Welt |
Giấy nhăn theo chiều dọc |
Làn biān (zhǐ bìng) |
览表 |
List |
Danh sách |
Lǎn biǎo |
蓝玻璃试验法 |
Blue glass method |
Kiểm tra bằng kính xanh |
Lán bōlí shìyàn fǎ |
蓝色 |
Blue |
Màu xanh |
Lán sè |
兰色描图纸 |
Blue tracing paper |
Giấy can bản vẽ |
Lán sè miáo túzhǐ |
蓝色染料粉末 |
Blue dye powder |
Bột nhuộm màu xanh |
Lán sè rǎnliào fěnmò |
蓝条纹书写纸 |
Azure laid paper |
Giấy viết lơ xanh có nhãn hiệu |
Lán tiáowén shūxiě zhǐ |
蓝条纹书写纸 |
Azure laid writing paper |
Giấy viết lơ xanh có nhãn hiệu |
Lán tiáowén shūxiě zhǐ |
烂纸 |
Bad paper |
Giấy rách |
Làn zhǐ |
蓝靛晒图纸 |
Indigo heliographic paper |
Giấy in ôzalít |
Lándiàn shài túzhǐ |
蓝光白度 |
Blue ray whiteness |
Độ sáng tia lam |
Lánguāng bái dù |
蓝光定向反射因数 |
Directional blue reflectance factor |
Hệ số phản xạ định hướng tia lục |
Lánguāng dìngxiàng fǎnshè yīnshù |
蓝光反射因数 (白度) |
Blue reflectance factor (brightness) |
Hệ số phản xạ tia lục (độ trắng) |
Lánguāng fǎnshè yīnshù (bái dù) |
蓝光漫反射因数 (ISO白度) |
Diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) |
Độ trắng ISO (Hệ số phản xạ ánh sáng) |
Lánguāng màn fǎnshè yīnshù (ISO bái dù) |
拦截 |
Grid |
Tấm chắn |
Lánjié |
缆索拉木机 |
Cable log haul |
Máy kéo gỗ dùng cáp |
Lǎnsuǒ lā mù jī |
缆索运输机 |
Cable conveyer |
Băng tải bằng cáp |
Lǎnsuǒ yùnshūjī |
酪氨酸 |
Tyrosyne acid |
|
Lào ān suān |
酪氨酸依赖性 |
Tyrosine depent |
Dựa vào tyrosine |
Lào ān suān yīlài xìng |
牢固 |
Solid |
Vững chắc |
Láogù |
老化 |
Aging |
Lão hoá |
Lǎohuà |
老化锈蚀 |
Aging and rust |
Rỉ sét và lão hoá |
Lǎohuà xiùshí |
老式的扇形洗涤 |
Old type of fan cleaning |
Kiểu máy rửa cũ hình cánh quạt |
Lǎoshì de shànxíng xǐdí |
腊肉包装纸 |
Bacon paper |
Giấy gói thịt hun khói |
Làròu bāozhuāng zhǐ |
腊肉包装纸 |
Bacon wrapper |
Giấy gói thịt hun khói |
Làròu bāozhuāng zhǐ |
蜡纸 |
Stencil paper |
Giấy nến |
Làzhǐ |
蜡纸原纸 |
Duplicating stencil basepaper |
Giấy cốt giấy nến |
Làzhǐ yuánzhǐ |
蜡纸原纸 |
Waxing paper |
Giấy cốt giấy nến |
Làzhǐ yuánzhǐ |
蜡烛包装纸 |
Candle paper |
Giấy làm pháo hoa |
Làzhú bāozhuāng zhǐ |
蜡烛包装纸 |
Candle paper |
Giấy nến |
Làzhú bāozhuāng zhǐ |
类别 |
Kind of, sort |
Chủng loại |
Lèibié |
类别 |
Kind of, sort |
Phân loại |
Lèibié |
累计计量结果 |
Measurement accumulated result |
Kết quả đo lường tích luỹ |
Lěijì jìliàng jiéguǒ |
累积误差 |
Accumulation of errorsai |
Lỗi tích hợp |
Lěijī wùchā |
类型 |
Type |
Loại, dạng |
Lèixíng |
冷缸 |
Cold tank |
Lô lạnh |
Lěng gāng |
冷铸铁辊 |
Chilled iron roll |
Lô đúc bằng gang lạnh |
Lěng zhùtiě gǔn |
冷冻食品外包装原纸或原纸板 |
Base paper or board for the packaging of frozen and deep一frozenfoodsnon一contact |
Giấy hoặc các-tông dùng bao gói thực phẩm đông lạnh bên ngoài không tiếp xúc |
Lěngdòng shípǐn wài bāozhuāng yuán zhǐ huò yuán zhǐbǎn |
棱角 |
Angular |
Góc cạnh |
Léngjiǎo |
冷凝水泵 |
Condensate pump |
Bơm nước ngưng |
Lěngníng shuǐbèng |
冷凝水槽 |
Condensate tank |
Bồn nước ngưng |
Lěngníng shuǐcáo |
冷凝液 |
Condensed liquid |
Dịch ngưng tụ (do lạnh) |
Lěngníng yè |
冷却风机 |
Cooling air blower |
Quạt gió làm mát |
Lěngquè fēngjī |
冷却辊 |
Sweat roll |
Lô lạnh cuối phần sấy |
Lěngquè gǔn |
冷却器 |
Cooling equipment |
Thiết bị làm mát |
Lěngquè qì |
冷却水 |
Cooling water |
Nước làm mát |
Lěngquè shuǐ |
冷却水收集泵 |
Cooling back water pump |
Bơm thu gom nước làm mát |
Lěngquè shuǐ shōují bèng |
冷却水收集槽 |
Cooling back water tank |
Thùng gom nước làm mát |
Lěngquè shuǐ shōují cáo |
冷却水泵 |
Cooling water pump |
Bơm nước làm mát |
Lěngquè shuǐbèng |
冷却水槽 |
Cooling water tank |
Thùng nước làm mát |
Lěngquè shuǐcáo |
冷杉 |
Fir (Abies) |
Gỗ sâm |
Lěngshān |
垃圾 |
Garbage |
Rác thải |
Lèsè |
垃圾废纸 |
Garbage waste paper |
Giấy tái chế |
Lèsè fèi zhǐ |
垃圾纸袋 |
Garbage paper bag |
Giấy làm túi đựng rác |
Lèsè zhǐdài |
粒 |
Grain |
Hạt, viên |
Lì |
栎(属) |
Oak (Qnercus) |
Cây sồi |
Lì (shǔ) |
利东包 |
Tetra pak |
Bao bì tetra pak |
Lì dōng bāo |
立管 |
Stand pipe |
Ống đứng |
Lì guǎn |
粒化器 |
Pelletizer |
Máy tạo hạt |
Lì huà qì |
厘泊 |
Centipoise |
Xentipoazơ (ép) (đơn vị độ nhớt) |
Lí pō |
立式 |
Vertical |
Dạng đứng |
Lì shì |
立式水力碎浆机 |
Vertical hydrapulper |
Thuỷ lực kiểu đứng |
Lì shì shuǐlì suì jiāng jī |
链 |
Link |
Liên kết, nối liền |
Liàn |
链板机 |
Bale feeding conveyor |
Băng tải |
Liàn bǎn jī |
连二亚硫酸钠漂白 |
Dithionite bleaching |
Tẩy trắng bằng dithionite |
Lián èr yàliúsuānnà piǎobái |
链锯 |
Chain saw |
Cưa xích |
Liàn jù |
敛聚式 |
Amassed type |
Dạng tích luỹ |
Liǎn jù shì |
链式磨木机 |
Caterpillar grinder |
Máy mài gỗ kiểu xích |
Liàn shì mó mù jī |
链式磨木机 |
Chain grinder |
Máy mài bột gỗ kiểu xích |
Liàn shì mó mù jī |
联用 |
Of such |
Sử dụng kết hợp |
Lián yòng |
链长 |
Chain length |
Mạch cao phân tử |
Liàn zhǎng |
两段尾筛 |
Two stage screener |
Công đoạn sàng bột thải |
Liǎng duàn wěi shāi |
量法 |
Measuration |
Phương pháp đo lường |
Liáng fǎ |
量管 |
Burette |
Ống nhỏ giọt |
Liàng guǎn |
量记 |
Record |
Ghi lại |
Liàng jì |
良浆 |
Accepted pulp |
Bột hợp cách |
Liáng jiāng |
良浆 |
Accepts |
Bột hợp cách |
Liáng jiāng |
良浆出口 |
Accepts outlet |
Đầu ra bột hợp cách |
Liáng jiāng chūkǒu |
良浆管径 |
Accepts diameter |
Đường kính ống bột hợp cách |
Liáng jiāng guǎn jìng |
良浆管径 |
Accepts diameter |
Đường kính ống bột tốt |
Liáng jiāng guǎn jìng |
良浆管径 |
Fine pulp diameter |
Đường kính ống bột hợp cách |
Liáng jiāng guǎn jìng |
良浆管径 |
Fine pulp diameter |
Đường kính ống bột tốt |
Liáng jiāng guǎn jìng |
良浆口 |
Accepts outlet |
Đầu ra bột hợp cách |
Liáng jiāng kǒu |
良浆统计 |
Accepts statistic |
Thống kê lượng bột hợp cách |
Liáng jiāng tǒngjì |
两流式流浆箱 |
Two,sym flow headbox |
Thùng đầu hai dòng chảy |
Liǎng liú shì liú jiāng xiāng |
两施胶辊的挤压 |
Two sizing rolls extrusion |
Cặp lô gia keo ép lại |
Liǎng shī jiāo gǔn de jǐ yā |
两种形式高浓除渣器 |
Two type High consistency cleaner |
Hai loại lọc cát nồng độ cao |
Liǎng zhǒng xíngshì gāo nóng chú zhā qì |
量程范围 |
Process range |
Phạm vi lượng trình |
Liàngchéng fànwéi |
亮度 |
Brightness |
Độ sáng |
Liàngdù |
亮度测定仪 |
Brightness tester |
Bộ đo độ trắng |
Liàngdù cèdìng yí |
两面差 |
Two side of paper |
Tính hai mặt của tờ giấy |
Liǎngmiàn chà |
两面平滑度一致 |
Same smoothness between two faces |
Độ phẳng đồng nhất của hai mặt |
Liǎngmiàn pínghuá dù yīzhì |
两面脱水 |
Two side dehydration |
Thoát nước ở hai mặt |
Liǎngmiàn tuōshuǐ |
联合 |
Conect |
Kết hợp |
Liánhé |
连结 |
Bond |
Liên kết |
Liánjié |
连接 |
Connection |
Đầu nối |
Liánjiē |
连接 |
Link |
Liên kết |
Liánjiē |
连接管 |
Connection tube |
Ống liên kết |
Liánjiē guǎn |
联结基 |
Linking group |
Nhóm liên kết |
Liánjié jī |
连接架 |
Connection frame |
Khung nối |
Liánjiē jià |
连结料 |
Bonding agent |
Chất liên kết |
Liánjié liào |
连锁反应 |
Chain reaction |
Phản ứng dây chuyền |
Liánsuǒ fǎnyìng |
链条耙式运输机 |
Flight and drag conveyor |
Băng chuyền có ván cào |
Liàntiáo bà shì yùnshūjī |
练习本装订的切边 |
Binders waste |
Giấy lề đóng sách |
Liànxí běn zhuāngdìng de qiē biān |
连续 |
Continuous |
Liên tục |
Liánxù |
连续进水 |
Continuos supplying water |
Cấp nước liên tục |
Liánxù jìn shuǐ |
连续调整 |
Continuous control |
Điều chỉnh liên tục |
Liánxù tiáozhěng |
连续调整 |
Continuous control |
Điều khiển quá trình công nghệ |
Liánxù tiáozhěng |
连续调整 |
Process control |
Điều chỉnh liên tục |
Liánxù tiáozhěng |
连续调整 |
Process control |
Điều khiển quá trình công nghệ |
Liánxù tiáozhěng |
料 |
Material |
Nguyên liệu |
Liào |
料仓 |
Bin |
Thùng chứa (gỗ mảnh nguyên liệu) |
Liào cāng |
料塞螺旋 |
Feeding plunger screw |
Vít chuyển nguyên liệu |
Liào sāi luóxuán |
料塞螺旋 |
Feeding screw |
Vít tải liệu |
Liào sāi luóxuán |
粒度 |
Grain size |
Độ hạt (to nhỏ) |
Lìdù |
裂断 |
Breakage |
Đứt ra |
Liè duàn |
裂断长 |
Breaking length |
Chiều dài đứt |
Liè duàn zhǎng |
裂开 |
Cracked |
Vỡ ra |
Liè kāi |
裂缝 |
Cracking |
Vết nứt, đường nứt, nứt |
Lièfèng |
裂缝 |
Fracture |
Vết nứt, đường nứt, nứt |
Lièfèng |
裂口 |
Crack |
Vết nứt, lỗ hổng, vết rách |
Lièkǒu |
裂口 |
Flaw |
Vết nứt, lỗ hổng, vết rách |
Lièkǒu |
理发头枕纸 |
Barber’s headrest paper |
Giấy nhồi gối đầu |
Lǐfǎ tóu zhěn zhǐ |
离解成单根纤维 |
Solution into single fiber |
Phân tách thành xơ sợi |
Líjiě chéng dān gēn xiānwéi |
力矩 |
Moment |
Moment lực |
Lìjǔ |
离开辊隙中心 |
Leave the rolls gap center |
Rời khỏi lô gia keo |
Líkāi gǔn xì zhōngxīn |
理论 |
Theory |
Lý thuyết |
Lǐlùn |
理论洗涤效果 |
Theorical washing effective |
Hiệu quả rửa lý thuyết |
Lǐlùn xǐdí xiàoguǒ |
理论油墨去除率 |
Theorical ink removing rate |
Tỷ lệ khử mực lý thuyết |
Lǐlùn yóumò qùchú lǜ |
邻苯二甲酸 |
Phthalatelin |
|
Lín běn èr jiǎsuān |
鳞落 |
Scale off |
Bong vảy |
Lín luò |
鳞落 |
Scale off |
Tróc vỏ |
Lín luò |
邻位碳原子 |
Orho carbon atoms |
Nguyên tử cacbon lân cận |
Lín wèi tàn yuánzǐ |
林产化学药剂 |
Silvichemical |
Sản phẩm phụ hoá chất từ quá trình sản xuất bột |
Línchǎn huàxué yàojì |
令包装纸 |
Ream wrappers |
Ram giấy |
Lìng bāozhuāng zhǐ |
零距抗张强度测定仪 |
Zero span tensile tester |
Máy thử độ bền kéo (do liên kết sợi tạo ra) |
Líng jù kàng zhāng qiángdù cèdìng yí |
菱苦土 |
Magnesite |
Manhê cácbônát (MgCO HO) |
Líng kǔ tǔ |
菱镁矿 |
Magnesite |
Manhê cácbônát (MgCO HO) |
Líng měi kuàng |
零排放 |
Zero discharge |
Không thải ra môi trường |
Líng páifàng |
零排放 |
Zero mission |
Không thải ra môi trường |
Líng páifàng |
零速度 |
Zero rate |
Tốc độ zero |
Líng sùdù |
零速度原理 |
Zero velocity principle |
Nguyên lý vận tốc zero |
Líng sùdù yuánlǐ |
零位补偿 |
Zero compensation |
Bổ sung vị trí zero |
Líng wèi bǔcháng |
零位补偿说明 |
Zero compensation instructions |
Thuyết minh bổ sung vị trí zero |
Líng wèi bǔcháng shuōmíng |
领纸辊 |
Blow roll |
Lô thổi dẫn giấy lên chăn ép ở máy xeo |
Lǐng zhǐ gǔn |
领纸绳 |
Rope carrier |
Hệ thống dây thừng dẫn giấy máy xeo |
Lǐng zhǐ shéng |
领纸绳印痕(纸病) |
Rope mark |
Vết sai lỗi trên cuộn giấy |
Lǐng zhǐ shéng yìnhén (zhǐ bìng) |
领纸纸条 |
Leading edge |
Biên dẫn giấy |
Lǐng zhǐ zhǐ tiáo |
令重 |
Ream weight |
Trọng lượng ram giấy |
Lìng zhòng |
灵活性 |
Flexibility |
Tính linh hoạt |
Línghuó xìng |
灵敏度 |
Sensitivity |
Độ nhạy |
Língmǐndù |
磷酸 |
Phosphoric acid |
|
Línsuān |
磷酸甘油醛 |
Phosphate glyceraldehyde |
|
Línsuān gānyóu quán |
磷酸缩合产物的脱氢 |
Dehydrogenase of product by condensation |
Khí thoát ra do ngưng tụ phosphate |
Línsuān suōhé chǎnwù de tuō qīng |
磷酸酯淀粉 |
Phosphate starch |
Tinh bột photphat |
Línsuān zhǐ diànfěn |
礼品包装纸 |
Gift wrap paper |
Giấy gói quà |
Lǐpǐn bāozhuāng zhǐ |
力气种湿 |
Wet strength |
Chất keo bền ướt |
Lìqì zhǒng shī |
沥青 |
Asphalt |
Nhựa đường |
Lìqīng |
沥青 |
Bitumen |
Hắc ín |
Lìqīng |
沥青防潮纸 |
Asphalt water resistant paper |
Giấy dầu chống thấm nước |
Lìqīng fángcháo zhǐ |
沥青乳胶 |
Asphalt emulsion |
Nhũ tương nhựa đường |
Lìqīng rǔjiāo |
沥青油毛毡 |
Asphalt felt |
Tấm Các-tông nhựa đường |
Lìqīng yóumáozhān |
沥青纸 |
Asphalt paper |
Giấy dầu |
Lìqīng zhǐ |
沥青纸板 |
Bituminous board |
Giấy bi-tum |
Lìqīng zhǐbǎn |
沥青纸板 |
Bituminous board |
Giấy dầu |
Lìqīng zhǐbǎn |
流比 |
Flow |
Lưu lượng |
Liú bǐ |
流变 |
Rheological |
Lưu biến |
Liú biàn |
流变学 |
Rheology |
Lưu biến học |
Liú biàn xué |
硫醇 |
Mercaptan |
Hợp chất lưu huỳnh sau nấu bột gỗ bằng công nghệ sunphát |
Liú chún |
硫代硫酸钠 |
Sodium thiosulfate |
Muối tiôsunphát natri (NaSO) |
Liú dài liúsuān nà |
流度 |
Fluidity |
Độ lưu động |
Liú dù |
六辊磨浆机(实验室用) |
Jokro mill |
Máy nghiền thí nghiệm kiểu Jokro |
Liù gǔn mó jiāng jī (shíyàn shì yòng) |
流浆 |
Stock flow |
Dòng bột |
Liú jiāng |
流浆箱 |
Headbox |
Hòm bột trước lưới |
Liú jiāng xiāng |
流浆箱 |
Headbox |
Hòm phun bột máy xeo |
Liú jiāng xiāng |
流浆箱 |
Headbox |
Thùng đầu |
Liú jiāng xiāng |
流浆箱模型图 |
Headbox model diagram |
Sơ đồ mô hình thùng đầu |
Liú jiāng xiāng móxíng tú |
流浆箱体 |
Headbox body |
Vỏ ngoài thùng đầu |
Liú jiāng xiāng tǐ |
柳属 |
Willow (Salix) |
Cây liễu |
Liǔ shǔ |
流水槽结构 |
Water tank structure |
Kết cấu thùng chứa nước |
Liú shuǐcáo jiégòu |
流送渣浆泵 |
Pump reject chest pm |
Bơm bột xấu hệ thống lên bột |
Liú sòng zhā jiāng bèng |
流送渣浆槽 |
Reject chest |
Thùng bột xấu hệ thống tiếp cận |
Liú sòng zhā jiāng cáo |
流态 |
Flow state |
Trạng thái dòng chảy |
Liú tài |
流态化 |
Fluidize |
Làm tặng tính lưu động |
Liú tài huà |
流态为半流 |
Semiflow |
Bán lưu |
Liú tài wèi bàn liú |
硫铁矿焙烧 |
Pyrite burning |
Lò đốt quặng pirit |
Liú tiě kuàng bèishāo |
硫铁矿沸腾炉 |
Pyrite fluosolid roaster |
Lò tầng sôi đốt quặng pirit |
Liú tiě kuàng fèiténglú |
硫盐酸 |
Aluminium sulfate |
|
Liú yánsuān |
留着热熔胶 |
Hot melt sticky Retention |
Bảo lưu keo nhiệt dung |
Liú zháo rè róng jiāo |
溜槽 |
Spout |
Máng dẫn |
Liūcáo |
溜槽 |
Tank |
Thùng chứa |
Liūcáo |
溜槽落料 |
Tank drops (liquid, material drop) |
Thùng chứa bị rớt nguyên liệu |
Liūcáo luò liào |
流程 |
Process |
Quá trình |
Liúchéng |
流程工业计算机集成过程系统 |
The process of industrial computer intergrated process system |
Quá trình hệ thống tích hợp quy trình công nghệ và máy tính |
Liúchéng gōngyè jìsuànjī jíchéng guòchéng xìtǒng |
流程图 |
Flow diagram |
Sơ đồ dây chuyền |
Liúchéng tú |
流程图 |
Flow sheet |
Bản vẽ dây chuyền |
Liúchéng tú |
流动性 |
Mobility |
Tính lưu động |
Liúdòng xìng |
流动阻力 |
Flow resistance |
Trở lực của dòng chảy |
Liúdòng zǔlì |
硫化 |
Vulcanizing |
Sự lưu hoá, keo hoá |
Liúhuà |
硫化槽 |
Vulcanizing bath |
Bể keo hoá giấy |
Liúhuà cáo |
硫化槽 |
Vulcanizing bath |
Bể lưu hoá |
Liúhuà cáo |
硫化度 |
Sulfidity |
Độ sunphua |
Liúhuà dù |
硫化钠 |
Sodium sulfide |
Sunphua natri (NaS) |
Liúhuà nà |
硫化氢 |
Hydrogen sulfide |
Hyđrô Sunphua (HS) |
Liúhuà qīng |
硫磺 |
Sulfur |
Lưu huỳnh |
Liúhuáng |
硫磺燃烧炉 |
Sulfur burner |
Lò đốt lưu huỳnh |
Liúhuáng ránshāo lú |
流量 |
Flow rate |
Lưu lượng |
Liúliàng |
流量变化 |
Flow rate change |
Thay đổi lưu lượng |
Liúliàng biànhuà |
流量计 |
Flow ratemeter |
Bộ đo lưu lượng |
Liúliàng jì |
流量计 |
Flow ratemeter |
Lưu lượng kế |
Liúliàng jì |
流量控制 |
Flow control |
Khống chế lưu lượng |
Liúliàng kòngzhì |
流量控制 |
Rate control |
Khống chế lưu lượng |
Liúliàng kòngzhì |
流失 |
Spillage |
Tổn thất bột, bột lọt sàng |
Liúshī |
流速 |
Flow rate |
Tốc độ dòng chảy |
Liúsù |
流速 |
Flow speed |
Tốc độ dòng chảy |
Liúsù |
硫酸 |
Sulfuric acid |
A-xít sunphuríc |
Liúsuān |
硫酸钡粉 |
Barium sulfate powder |
Bột Sunphát bari |
Liúsuān bèi fěn |
硫酸钙 |
Calcium sulfate |
Canxi sunphát |
Liúsuān gài |
硫酸铝 |
Aluminium sulfate |
Nhôm sunphat |
Liúsuān lǚ |
硫酸镁 |
Magnesium sulfate |
Sunphát manhê (MgSO) |
Liúsuān měi |
硫酸木素 |
Klason lignin |
Lignin xác định theo Klason (dùng HSO) |
Liúsuān mù sù |
硫酸钠 |
Sodium sulfate |
Sunphát natri (NaSO) |
Liúsuān nà |
硫酸钠(结品) |
Glauber’s salt |
|
Liúsuān nà (jié pǐn) |
硫酸氢 |
Hydrogen sulfide |
|
Liúsuān qīng |
硫酸水解 |
Sulfate hydrolysis |
Thuỷ phân axit sulfuric |
Liúsuān shuǐjiě |
硫酸铜 |
Copper sulfate |
Đồng sunphat |
Liúsuān tóng |
硫酸盐 |
Sulfate |
|
Liúsuān yán |
硫酸盐法(制浆) |
Kraft process |
Công nghệ bột sunphát |
Liúsuān yán fǎ (zhī jiāng) |
硫酸盐法(制浆) |
Sulfate process |
Công nghệ bột sunphát |
Liúsuān yán fǎ (zhī jiāng) |
硫酸盐还原细菌 |
Sulfate reducing bacteria |
Vi khuẩn phân huỷ hydrogen sulfide |
Liúsuān yán huányuán xìjùn |
硫酸盐浆 |
Kraft pulp |
Bột giấy sunphat |
Liúsuān yán jiāng |
硫酸盐浆 |
Sulphate pulp |
Bột giấy sunphat |
Liúsuān yán jiāng |
硫酸盐浆漂白废水 |
Kraft pulp bleaching effluents |
Nước thải tẩy trắng bột kraft |
Liúsuān yán jiāng piǎobái fèishuǐ |
硫酸盐浆瓦楞原纸 |
Kraft corrugating medium |
Giấy kraft làm lớp sóng |
Liúsuān yán jiāng wǎléng yuán zhǐ |
硫酸盐松节油 |
Sulfate turpentine |
Dầu thông thu được ở công nghệ sunphát |
Liúsuān yán sōngjiéyóu |
硫酸盐松节油 |
Turpentine |
Dầu thông thu được ở công nghệ sunphát |
Liúsuān yán sōngjiéyóu |
硫酸盐松节油 |
Turpentine recovery |
Dầu thông thu được ở công nghệ sunphát |
Liúsuān yán sōngjiéyóu |
硫酸盐蒸煮液 |
Kraft cooking liquor |
Dịch nấu sunphát |
Liúsuān yán zhēngzhǔ yè |
硫酸盐蒸煮液 |
Sulfate cooking liquor |
Dịch nấu sunphát |
Liúsuān yán zhēngzhǔ yè |
硫酸盐纸板 |
Kraft liner |
Bìa lớp ngoài dùng giấy kraft |
Liúsuān yán zhǐbǎn |
流体动力学 |
Hydrodynamics |
Thuỷ động học |
Liútǐ dònglì xué |
流体静力的 |
Hydrostatic |
Thuỷ tĩnh học |
Liútǐ jìng lì de |
流体力学 |
Fluid mechanics |
Cơ học chất lỏng |
Liútǐ lìxué |
留着 |
Retention |
Bảo lưu |
Liúzhe (lǜ) |
留着率 |
Retention rate |
Độ bảo lưu |
Liúzhe (lǜ) |
留着率 |
Retention rate |
Suất bảo lưu |
Liúzhe (lǜ) |
留着率 |
Retention |
Hiệu suất bảo lưu |
Liúzhe lǜ |
留着率高 |
Retention rate high |
Độ bảo lưu cao |
Liúzhe lǜ gāo |
离心 |
Centrifugal |
Li tâm |
Líxīn |
离心泵 |
Centrifugal pump |
Bơm ly tâm |
Líxīn bèng |
离心除渣器 |
Centrifugal screen |
Lọc bột li tâm |
Líxīn chú zhā qì |
离心除渣器 |
Liquid cyclone |
Hệ thống lọc cát li tâm |
Líxīn chú zhā qì |
离心除尘器 |
Centrifugal scrubber |
Sàng ly tâm |
Líxīn chúchén qì |
离心分离 |
Centrifugal separate |
Ly tâm phân li |
Líxīn fēnlí |
离心分离机 |
Centrifugal separator |
Thiết bị phân ly bằng ly tâm |
Líxīn fēnlí jī |
离心机 |
Entrifuge |
Máy ly tâm |
Líxīn jī |
离心式风机 |
Centrifugal fan |
Quạt ly tâm |
Líxīn shì fēngjī |
离心力 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm |
Líxīnlì |
粒状的 |
Grainy |
Hình vân (giấy nhăn) |
Lìzhuàng de |
离子 |
Ion |
|
Lízǐ |
粒子 |
Particle |
Hạt, viên |
Lìzǐ |
粒子尺寸 |
Particle size |
Kích thước hạt |
Lìzǐ chǐcùn |
离子交换法(软化水) |
Ion exchange method |
Phương pháp trao đổi ion (làm mềm nước) |
Lízǐ jiāohuàn fǎ (ruǎnhuà shuǐ) |
粒子数 |
Particle amount |
Số lượng hạt |
Lìzǐ shù |
粒子形状 |
Particle form |
Hình trạng hạt |
Lìzǐ xíng zhuàng |
龙门式机架 |
Gantry |
Khung giá kiểu cánh cửa |
Lóngmén shì jī jià |
漏浆 |
Spillage |
Tổn thất bột, bột lọt sàng |
Lòu jiāng |
楼面标高 |
Floor elevation |
Độ cao nền |
Lóu miàn biāogāo |
氯 |
Chlor |
Clo |
Lǜ |
滤 |
Filter |
Lọc, lọc qua |
Lǜ |
率 |
Rate |
Hiệu suất |
Lǜ |
铝 |
Aluminium |
Nhôm |
Lǚ |
鲁棒控制 |
Robust control |
Điều khiển chậm |
Lǔ bàng kòngzhì |
炉篦 |
Grate |
Ghi lò |
Lú bì |
铝衬纸 |
Aluminum casting paper |
Giấy bìa tráng phủ bằng bột nhôm |
Lǚ chèn zhǐ |
戮穿试验(瓦楞纸的) |
Blow test |
Thời gian phóng bột |
Lù chuān shìyàn (wǎlèngzhǐ de) |
氯醋酸 |
Acetic acid |
Axit axetic |
Lǜ cù suān |
氯代酚类化合物 |
Chlorinated phenonic compounds |
Hợp chất clophenolic |
Lǜ dài fēn lèi huàhéwù |
卤代化合物 |
Halogenated compound |
Hợp chất halogen |
Lǔ dài huàhéwù |
炉的烟气 |
Boiler flue gas |
Khí thải lò hơi |
Lú de yān qì |
铝硅摩尔比 |
Ziolite molar ratio |
|
Lǚ guī mó’ěr bǐ |
氯化(作用) |
Chlorination |
Tẩy trắng bột giấy bằng clo |
Lǜ huà (zuò yòng) |
氯化二苯基 |
Chlorinated diphenyl |
|
Lǜ huà èr běn jī |
氯化阶段 |
Chlorination stage |
Giai đoạn tẩy clo (giai đoạn C) |
Lǜ huà jiēduàn |
氯化木素 |
Chlorohydrin lignin |
Clolignin |
Lǜ huà mù sù |
氯化木素 |
Chlorolignin |
Clolignin |
Lǜ huà mù sù |
氯化器 |
Chlorinator |
Máy trộn clo |
Lǜ huà qì |
氯化有机物 |
Chlorinated organic compounds |
Hợp chất Clo hữu cơ |
Lǜ huà yǒujīwù |
氯化物 |
Chlorideclorua |
Hợp chất clo |
Lǜ huàwù |
氯化物 |
Chlorine compounds |
Hợp chất clo |
Lǜ huàwù |
氯价 |
Chlorine number |
Lượng clo sử dụng |
Lǜ jià |
氯价 |
Chlorine number |
Lượng tiêu hao clo |
Lǜ jià |
铝离子 |
Aluminum ion |
Ion Nhôm |
Lǚ lízǐ |
鹿皮纸板 |
Buckskin board |
Cuộn giấy nhăn hình sóng |
Lù pí zhǐbǎn |
炉气 |
Burner gas |
Khói lò |
Lú qì |
炉气 |
Stack gases |
Khí đốt |
Lú qì |
氯气 |
Chlorine |
Khí clo (Cl) |
Lǜ qì |
绿色木霉 |
Terrus aspergillus |
|
Lǜ shǎi mù méi |
绿色木霉 |
Trichoderma viride |
|
Lǜ shǎi mù méi |
滤水 |
Drain |
Thoát nước |
Lǜ shuǐ |
滤水度 |
Drain rate |
Độ thoát nước |
Lǜ shuǐ dù |
滤水性能 |
Drainability |
Khả năng thoát nước |
Lǜ shuǐ xìngnéng |
滤水性能下降 |
Dehydration ability decrease |
Khả năng thoát nước giảm |
Lǜ shuǐ xìngnéng xiàjiàng |
铝酸钠 |
Sodium aluminate |
Aluminat natri |
Lǚ suān nà |
氯酸盐 |
Chlorate |
Clorát |
Lǜ suān yán |
铝酸盐 |
Aluminate |
Muối axít nhôm |
Lǚ suān yán |
铝陶瓷 |
Ceramic aluminium |
Gốm nhôm |
Lǚ táocí |
炉条 |
Grate |
Ghi lò |
Lú tiáo |
滤网(长网) |
Filtrated wire (long wire ) |
Lưới lọc (lưới dài) |
Lǜ wǎng (cháng wǎng) |
铝箱 |
Aluminum foil |
Lá nhôm mỏng |
Lǚ xiāng |
铝箱 |
Aluminum foil |
Phoi nhôm |
Lǚ xiāng |
率迅 |
Quick |
Nhanh chóng |
Lǜ xùn |
铝盐 |
Aluminium salt |
Muối nhôm |
Lǚ yán |
铝氧土 |
Argilla |
Đất sét |
Lǚ yǎng tǔ |
绿液 |
Green liquor |
Dịch xanh |
Lǜ yè |
绿液澄清大路 |
Green liquor clarification |
Lắng lọc dịch xanh |
Lǜ yè chéngqīng dàlù |
氯乙酸 |
Chloroacetic acid |
|
Lǜ yǐsuān |
氯乙酸钠 |
Sodium chloroacetate |
Natri cloroacetat |
Lǜ yǐsuān nà |
滤油器 |
Oil filter |
Máy lọc dầu |
Lǜ yóu qì |
铝纸 |
Aluminum paper |
Giấy nhôm |
Lǚ zhǐ |
履带式吸水箱 |
Rotabelt |
Hòm hút chân không kiểu đai |
Lǚdài shì xīshuǐ xiāng |
略微不同 |
Slightly different |
Hơi khác nhau |
Lüèwēi bùtóng |
卤化 |
Halogenation |
Halogen hoá |
Lǔhuà |
卤化物 |
Halogen substant |
Hợp chất halogen |
Lǔhuà wù |
路径 |
Certain path |
Đường đi |
Lùjìng |
轮廓 |
Profile |
Profile |
Lúnkuò |
轮流值班 |
Turn on duty |
Trực ban luân phiên |
Lúnliú zhíbān |
轮胎包装纸 |
Automobile tire roll paper |
|
Lúntāi bāozhuāng zhǐ |
轮胎包装纸 |
Tire wrapping paper |
|
Lúntāi bāozhuāng zhǐ |
落刀 |
Roll setting |
Lắp đặt dao bay máy nghiền bột |
Luò dāo |
螺桨式搅拌器 |
Propeller agitator |
Máy khuấy hình cánh quạt |
Luó jiǎng shì jiǎobàn qì |
螺桨式轴 |
Propeller shaft |
Trục cánh quạt |
Luó jiǎng shì zhóu |
螺线管阀 |
Solenoid valve |
Van sôlenoit |
Luó xiàn guǎn fá |
螺钉 |
Bolt |
Đinh vít |
Luódīng |
螺丝 |
Screw |
Đinh vít |
Luósī |
螺纹接口 |
Nipple |
Đoạn ống dùng nối ống |
Luówén jiēkǒu |
螺旋 |
Screw |
Đinh vít |
Luóxuán |
螺旋辊式运输机 |
Screw conveyor |
Băng tải hình xoắn ốc |
Luóxuán gǔn shì yùnshūjī |
螺旋辊式运输机 |
Spiral roll conveyer |
Băng tải hình xoắn ốc |
Luóxuán gǔn shì yùnshūjī |
螺旋挤浆机 |
Screw press machine |
Vít ép bột |
Luóxuán jǐ jiāng jī |
螺旋挤浆机剖面图 |
Screw press machine |
Sơ đồ mặt cắt vít ép bột |
Luóxuán jǐ jiāng jī pōumiàn tú |
螺旋输浆机, 螺旋输送机 |
Screw feeding pulp machine |
Trục vít tải bột |
Luóxuán shū jiāng jī, luóxuán shūsòng jī |
螺旋提渣机 |
Reject screw press |
Vít vắt rác |
Luóxuán tí zhā jī |
螺旋脱水机 |
Dehydration screw machine |
Vít tách nước |
Luóxuán tuōshuǐ jī |
螺旋线 |
Spiral line |
Đường xoắn ốc |
Luóxuán xiàn |
螺旋压滤机 |
Screw type pressure cleaner |
Máy lọc bằng áp trục vít |
Luóxuán yā lǜ jī |
螺旋压榨 |
Screw press |
Ép vít |
Luóxuán yāzhà |
螺旋压榨机 |
Screw press machine |
Máy ép vít |
Luóxuán yāzhà jī |
螺旋状 |
Spiral |
Dạng xoắn ốc |
Luóxuán zhuàng |
螺旋转盘 |
Screw rotating disc |
Vít tải xoay |
Luóxuán zhuànpán |
螺旋转子 |
Screw rotor |
Roto trục vít |
Luóxuán zhuànzǐ |
螺旋桨 |
Propeller |
Cánh quạt |
Luóxuánjiǎng |
螺旋转速 |
Rotating speed |
Tốc độ quay |
Luóxuánzhuǎnsù |
落叶松(属) |
Larch (Larix) |
Thông rụng lá |
Luòyè sōng (shǔ) |
落羽松 |
Bald cypress (Taxodium distichum Rich.) |
Cây bách |
Luòyǔ sōng |
裸子树(种) |
Gymnospermous wood |
Thực vật hạt trần |
Luǒzǐ shù (zhǒng) |
绿色工业 |
Green industry |
Công nghiệp xanh |
Lǜsè gōngyè |
芦苇 |
Reed |
Cây lau |
Lúwěi |
芦苇 |
Reed |
Cây sậy |
Lúwěi |
滤液冲度 |
Filtrated liquid turbidity |
Độ đục dịch lọc |
Lǜyè chōng dù |
滤液出口 |
Filtrated liquid outlet |
Cửa ra dịch lọc |
Lǜyè chūkǒu |
滤液接受 |
Receive filtrated liquid |
Tiếp thu dịch lọc |
Lǜyè jiēshòu |
滤液接受盘 |
Receive filtrated liquid disc |
Đĩa tiếp thu dịch lọc |
Lǜyè jiēshòu pán |
滤液排出口 |
Filtrated liquid outlet |
Đầu ra dịch lọc |
Lǜyè pái chūkǒu |
滤液中固体含量 |
Solid Content in filtrated liquid |
Hàm lượng chất rắn trong dịch lọc |
Lǜyè zhōng gùtǐ hánliàng |
滤纸 |
Filter paper |
Giấy lọc |
Lǜzhǐ |
滤纸过滤 |
Through paper fillter |
Lọc qua giấy lọc |
Lǜzhǐ guòlǜ |
滤纸或过滤纸板 |
Filter paper or board |
Giấy hoặc Các-tông lọc |
Lǜzhǐ huò guòlǜ zhǐbǎn |
炉子 |
Furnace |
Lò đốt |
Lúzǐ |
|
|
|
M – m |
麻 |
China grass (Boehmeria nivea) |
Đay cách |
Má |
麻根 |
Kenaf root |
Gốc đay |
Má gēn |
麻浆 |
Flax |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Má jiāng |
麻浆 |
Hemp |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Má jiāng |
麻浆 |
Jute pulp |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Má jiāng |
麻浆 |
Ramie pulp |
Bột đay, bột (giấy) từ các túi, hộp giấy nấu lại với xút, bột lanh, cây gai dầu, cây gai |
Má jiāng |
麻布 |
Serim |
Chăn ép dệt phẳng |
Mábù |
麻布纹整饰 |
Linen finish |
Gia công lụa hoá mặt giấy |
Mábù wén zhěng shì |
麻花辊 |
Worm roll |
Lô có ren |
Máhuā gǔn |
麻花辊 |
Worm roll |
Lô in hoa |
Máhuā gǔn |
麦草 |
Wheat straw |
Rơm rạ lúa mỳ |
Màicǎo |
脉冲 |
Pulse |
Xung, xung động |
Màichōng |
脉冲衰减室 |
Pulse attenuation room |
Buồng giảm xung động |
Màichōng shuāijiǎn shì |
麦片纸 |
Oatmeal paper |
Giấy xù xì làm tường ngăn |
Màipiàn zhǐ |
埋设 |
Laid |
Đặt trước |
Máishè |
马力 |
Horse pull |
Mã lực |
Mǎlì |
马力能耗 |
Consumption of energy |
Tiêu hao năng lượng |
Mǎlì néng hào |
满负荷 |
Full load |
Đủ tải, đầy tải |
Mǎn fùhè |
莽丙氨酸 |
Phenyl alanine |
|
Mǎng bǐng ān suān |
莽草酸 |
Oxalic acid |
|
Mǎng cǎosuān |
莽草酸 |
Shikimic acid |
|
Mǎng cǎosuān |
莽草酸培养 |
Shikimic acid |
|
Mǎng cǎosuān péiyǎng |
莽草酸途径 |
Shikimate acid chain |
Mạch nhánh của acid shikimate |
Mǎng cǎosuān tújìng |
芒秆浆 |
Stalk pulp |
Bột giấy từ thân, râu lúa mì |
Máng gǎn jiāng |
芒硝 |
Glauber’s salt |
|
Mángxiāo |
芒硝 |
Salt cake |
Quặng sunphát (NaSO) |
Mángxiāo |
马尼拉麻 |
Manila hemp (Musa textilis) |
Cây gai |
Mǎnílā má |
马尼拉纤维 |
Manila fiber |
Sợi gai Abaca |
Mǎnílā qiàn wéi |
马尼拉纸 |
Manila paper |
Giấy Manila |
Mǎnílā zhǐ |
毛面壁纸 |
Flock paper |
Giấy có ép nổi thành hạt trên mặt |
Máo miàn bìzhǐ |
毛绒 |
Nap |
Tuyết bông chăn ép |
Máo róng |
毛刷 |
Brush |
Bàn chải (trong máy tráng bề mặt giấy ) |
Máo shuā |
毛刷 |
Brush |
Chổi quét (trong máy tráng bề mặt giấy ) |
Máo shuā |
毛刷 |
Brush |
Chổi than ( trong động cơ điện ) |
Máo shuā |
毛刷磨光机 |
Brush polishing machine |
Máy đánh bóng bằng bàn chải |
Máo shuā mó guāng jī |
毛刷涂布机 |
Brush coater |
Máy tráng kiểu bàn chải |
Máo shuā tú bù jī |
毛边纸张 |
Untrimmed paper |
Giấy chưa xén |
Máobiānzhǐ zhāng |
毛布 |
Felt |
Chăn, mền |
Máobù |
毛布痕 |
Felt mark |
Vết chăn |
Máobù hén |
毛布化学品 |
Felt chemical agent |
Hoá chất giặt chăn, mền |
Máobù huàxué pǐn |
毛布化学品费用 |
Felt chemical agent cost |
Chi phí hoá chất giặt chăn, mền |
Máobù huàxué pǐn fèiyòng |
毛布寿命 |
Felt longlife |
Tuổi thọ chăn, mền |
Máobù shòumìng |
矛盾 |
Contraction |
Mâu thuẫn |
Máodùn |
毛巾纸 |
Bathroom tissue |
Giấy phòng tắm |
Máojīn zhǐ |
毛巾纸 |
Paper towel |
Khăn giấy |
Máojīn zhǐ |
毛巾纸 |
Paper towelling |
Khăn giấy |
Máojīn zhǐ |
毛毯 |
Blanket |
Bạt, chăn |
Máotǎn |
毛毯 |
Blanket |
Chăn, bạt |
Máotǎn |
毛毯的清洁状况 |
Cleaness of blanket |
Tình trạng sạch của chăn |
Máotǎn de qīngjié zhuàngkuàng |
毛毯痕(纸病) |
Blanket marks |
Vết rỗ trên mặt giấy tráng, in bóng ký hiệu trên giấy ướt ở máy xeo |
Máotǎn hén (zhǐ bìng) |
毛毯痕(纸病) |
Machine imprinted |
Vết rỗ trên mặt giấy tráng, in bóng ký hiệu trên giấy ướt ở máy xeo |
Máotǎn hén (zhǐ bìng) |
毛毯舒展辊 |
Spreader |
Trục dàn đều chăn |
Máotǎn shūzhǎn gǔn |
毛毯转向辊 |
Hitch roll |
Lô chuyển hướng chăn ép |
Máotǎn zhuǎnxiàng gǔn |
毛细管水 |
Small tube water |
Nước mao quản |
Máoxìguǎn shuǐ |
毛细管现象 |
Wicking |
Hiện tượng thấm qua trang giấy |
Máoxìguǎn xiànxiàng |
毛细管作用 |
Capillary action |
Tác dụng mao dẫn |
Máoxìguǎn zuòyòng |
毛毡 |
Blanket |
Chăn bạt |
Máozhān |
毛重 |
Gross weight |
Tổng trọng lượng, trọng lượng khô |
Máozhòng |
毛重 |
Raw weight |
Tổng trọng lượng, trọng lượng khô |
Máozhòng |
马尾松 |
Pine |
Cây thông |
Mǎwěi sōng |
酶 |
Enzyme |
Enzim |
Méi |
霉 |
Mildew |
Sinh mốc |
Méi |
霉 |
Mold |
Bị mốc |
Méi |
霉变 |
Mildew |
Bị mốc |
Méi biàn |
酶处理 |
Enzyme treatment |
Xử lý bằng enzim |
Méi chǔlǐ |
酶处理时间 |
Enzyme treatment time |
Thời gian xử lý bằng enzyme |
Méi chǔlǐ shíjiān |
酶处理温度 |
Enzyme treatment temperature |
Nhiệt độ xử lý bằng enzyme |
Méi chǔlǐ wēndù |
酶处理效果 |
Enzyme treatment effective |
Hiệu quả xử lý bằng enzim |
Méi chǔlǐ xiàoguǒ |
每单位时间内 |
Per each time unit |
Trong mỗi đơn vị thời gian |
Měi dānwèi shíjiān nèi |
每段 |
Each stage |
Mỗi giai đoạn |
Měi duàn |
每段动力消耗 |
Each stage driving consumption |
Tiêu hao động lực mỗi giai đoạn |
Měi duàn dòng lì xiāohào |
每段用量 |
Dosage of each stage |
Lượng dùng mỗi giai đoạn |
Měi duàn yòngliàng |
霉腐 |
Mold rot |
Mốc, ăn mòn |
Méi fǔ |
酶活 |
Enzyme activitive |
Hoạt tính của enzyme |
Méi huó |
酶活计 |
Enzyme activity counter |
Thiết bị đo hoạt độ của enzyme |
Méi huójì |
每排孔 |
Each row of hole |
Từng hàng lỗ |
Měi pái kǒng |
酶相化学方法 |
Enzime phase chemical method |
Phương pháp hoá học enzyme |
Méi xiàng huàxué fāngfǎ |
镁盐基 |
Magnesium base |
Dịch nấu bột có chứa Mg |
Měi yán jī |
酶用量 |
Enzyme dosage |
Lượng dùng enzyme |
Méi yòngliàng |
每组缸 |
Each dryer group |
Mỗi tổ sấy |
Měi zǔ gāng |
每组重量 |
Each group weight |
Trọng lượng mỗi nhóm, tổ |
Měi zǔ zhòngliàng |
美国五叶松 |
White pine (Pinus strobus L.) |
Cây thông trắng |
Měiguó wǔ yè sōng |
美国梧桐 |
Buttonwood (platanus occidentalis L. |
Cây ngô đồng |
Měiguó wútóng |
美国西部侧柏 |
Western red cedar (Jhuja plicata Don) |
Thông đỏ miền tây |
Měiguó xībù cè bó |
霉菌 |
Fungi |
Khuẩn mốc |
Méijūn |
媒染剂 |
Mordant |
Chất môi giới nhuộm màu, chất cầm màu |
Méirǎn jì |
美术信笺纸 |
Illustrated letter paper |
Giấy mỹ thuật |
Měishù xìnjiān zhǐ |
美术纸 |
Art paper |
Giấy mỹ thuật |
Měishù zhǐ |
媒体 |
Media |
Môi trường |
Méitǐ |
煤油 |
Kerosene |
Dầu hoả |
Méiyóu |
没有能量交换 |
No between energy exchange |
Không trao đổi năng lượng |
Méiyǒu néngliàng jiāohuàn |
美洲椴木 |
Basswood (Tilia americana L.) |
Gỗ lá rộng làm bột giấy |
Měizhōu duàn mù |
门辊式八辊压光机 |
Door type eight rolls calendering machine |
Máy ép quang tám lô (trục) hình cánh cửa |
Mén gǔn shì bā gǔn yā guāng jī |
锰离子 |
Manganese ion |
Ion mangan |
Měng lízǐ |
蒙脱石 |
Montmorillonite |
|
Méng tuō shí |
锰过氧化物酶 |
Manganese peroxidase |
|
Měngguò yǎnghuà wù méi |
醚化反应 |
Etherification |
Phản ứng ete hoá |
Mí huà fǎnyìng |
密陀僧 |
Litharge |
Ôxít chì (PbO) |
Mì tuó sēng |
醚衍生物 |
Ether derivatives |
Dẫn xuất ete |
Mí yǎnshēng wù |
面层 |
Surface layer |
Bề mặt giấy |
Miàn céng |
面层 白水泵(造纸车间) |
Top layer white water pump |
Bơm nước trắng lớp mặt số ( xưởng xeo) |
Miàn céng bái shuǐbèng (zàozhǐ chējiān) |
面层白水泵(造纸车间) |
Top layer white water pump |
Bơm nước trắng lớp mặt số ( xưởng xeo) |
Miàn céng bái shuǐbèng (zàozhǐ chējiān) |
面层白水溜槽 |
Flume of top layer |
Thùng nước trắng lớp mặt |
Miàn céng báishuǐ liūcáo |
面层冲浆泵 |
Fan pump top layer headbox |
Bơm quạt lớp mặt (fan pump) |
Miàn céng chōng jiāng bèng |
面层二段除砂泵 |
Pump stage top layer cleaner 2nd |
Bơm lọc cát lớp mặt đoạn hai |
Miàn céng èr duàn chú shā bèng |
面层二段除砂器 |
2Nd stage top layer cleaner |
Lọc cát lớp mặt đoạn hai |
Miàn céng èr duàn chú shā qì |
面层二段除砂器 |
Cleaner of top layer 2nd |
Lọc cát lớp mặt đoạn hai |
Miàn céng èr duàn chú shā qì |
面层二段筛 |
2ND Stage top layer screen |
Sàng lớp mặt đoạn hai |
Miàn céng èr duàn shāi |
面层二段筛浆泵 |
Pump stage top layer screen 2nd |
Bơm bột sàng lớp mặt đoạn hai |
Miàn céng èr duàn shāi jiāng bèng |
面层机外白水槽 |
Silo top layer |
Thùng nước trắng bên cạnh máy xeo lớp mặt |
Miàn céng jī wài bái shuǐcáo |
面层流浆箱 |
Top ply headbox |
Thùng đầu lớp mặt miàn |
Miàn céng liú jiāng xiāng |
面层配浆泵 |
Pump mixing chest top layer (TL) |
Bơm bể phối bột lớp mặt |
Miàn céng pèi jiāng bèng |
面层配浆槽 |
Mixing chest top layer (TL) |
Bể phối bột lớp mặt |
Miàn céng pèi jiāng cáo |
面层三段除砂泵 |
Pump stage top layer cleaner 3rd |
Bơm lọc cát lớp mặt đoạn ba |
Miàn céng sān duàn chú shā bèng |
面层三段除砂器 |
3Rd stage top layer cleaner |
Lọc cát lớp mặt đoạn ba |
Miàn céng sān duàn chú shā qì |
面层三段筛 |
3RD Stage top layer screen |
Sàng lớp mặt đoạn ba |
Miàn céng sān duàn shāi |
面层四段除砂器 |
4Th stage top layer cleaner |
Lọc cát lớp mặt đoạn bốn |
Miàn céng sì duàn chú shā qì |
面层网下白水池, 面层下白水槽 |
Top layer white pot |
Bể nước trắng dưới lưới lớp mặt, thùng nước trắng dưới lưới lớp mặt |
Miàn céng wǎng xià bái shuǐchí, miàn céng xià bái shuǐcáo |
面层五段除砂泵 |
Pump stage top layer cleaner 5th |
Bơm lọc cát lớp mặt đoạn năm |
Miàn céng wǔ duàn chú shā bèng |
面层五段除砂器 |
5Th stage top layer cleaner |
Lọc cát lớp mặt đoạn năm |
Miàn céng wǔ duàn chú shā qì |
面层一段除砂泵 |
Pump stage top layer cleaner |
Bơm bột lọc cát đoạn một lớp mặt |
Miàn céng yīduàn chú shā bèng |
面层 一段除砂器 |
Cleaner of top layer 1st |
Lọc cát số đoạn lớp mặt |
Miàn céng yīduàn chú shā qì |
面层一段除砂器 |
1ST Stage top layer cleaner |
Lọc cát lớp mặt đoạn một |
Miàn céng yīduàn chú shā qì |
面层一段筛 |
1ST Stage top layer screen |
Sàng lớp mặt đoạn một |
Miàn céng yīduàn shāi |
面层 渣浆槽 |
Top layer reject tank |
Thùng bột xấu số lớp mặt |
Miàn céng zhā jiāng cáo |
面层渣浆槽 |
Top layer reject tank |
Thùng bột xấu lớp mặt |
Miàn céng zhā jiāng cáo |
面层纸机浆槽 |
Machine chest of Top layer (TL) |
Thùng bột máy xeo lớp mặt |
Miàn céng zhǐ jī jiāng cáo |
棉短绒 |
Linter |
Xơ vụn |
Mián duǎn róng |
面浮点 |
Floating points at the surface |
Điểm nổi trên bề mặt |
Miàn fú diǎn |
棉浆 |
Cotton pulp |
Bột giấy từ bông |
Mián jiāng |
棉绒 |
Lint |
Vụn bong ra |
Mián róng |
棉绒薄页纸 |
Flocking tissue |
Giấy lụa mỏng |
Mián róng báo yè zhǐ |
面网 |
Surface wire |
Lưới lớp mặt |
Miàn wǎng |
面板 |
Facing plate |
Tấm mặt |
Miànbǎn |
面板表面 |
Surface of board at the surface |
Bề mặt của thanh |
Miànbǎn biǎomiàn |
面板接钮使能开关 |
Panel access button enable switch |
Nút nhấn của bàn phím có thể đóng mở |
Miànbǎn jiē niǔ shǐ néng kāiguān |
面包包装纸 |
Bread wrapper |
Giấy gói bánh mì |
Miànbāo bāozhuāng zhǐ |
面包标签级 |
Bread label paper |
Giấy in nhãn hiệu bánh mỳ |
Miànbāo biāoqiān jí |
面包袋纸 |
Bread bag paper |
Giấy làm túi đựng bánh mỳ |
Miànbāo dài zhǐ |
面包纸 |
Bakers’wrap |
Giấy gói bánh mì |
Miànbāo zhǐ |
面粉袋纸 |
Flour sack paper |
Giấy làm túi đựng bột mì |
Miànfěn dài zhǐ |
面积 |
Surface area |
Diện tích |
Miànjī |
面巾纸 |
Facial tissue |
Khăn giấy |
Miànjīnzhǐ |
描图纸 |
Tracing paper |
Giấy can |
Miáo túzhǐ |
描图纸 |
Translucent drawing paper |
Giấy can |
Miáo túzhǐ |
弥补 |
Make up |
Bổ sung |
Míbǔ |
密度 |
Density |
Mật độ |
Mìdù |
灭菌 |
Sterile |
Diệt khuẩn |
Miè jùn |
灭藻剂 |
Algicide |
Chất diệt tảo |
Miè zǎo jì |
密封 |
Seal |
Làm kín |
Mìfēng |
密封包装纸 |
Sealing paper |
Giấy dán bịt hàng bao gói |
Mìfēng bāozhuāng zhǐ |
密封水 |
Sealing water |
Nước làm kín |
Mìfēng shuǐ |
密封水的质量 |
Quality of sealing water |
Chất lượng nước làm kín |
Mìfēng shuǐ de zhìliàng |
密封水过滤器 |
Sealing water Filter |
|
Mìfēng shuǐ guòlǜ qì |
密封水泵 |
Sealing water pump |
Bơm nước làm kín |
Mìfēng shuǐbèng |
密封水槽 |
Sealing water tank |
Thùng nước làm kín |
Mìfēng shuǐcáo |
迷宫密封 |
Labyrinth seal |
Bộ làm kín kiểu mê cung |
Mígōng mìfēng |
敏感性 |
Sensitive |
Tính nhạy |
Mǐngǎn xìng |
敏感元件 |
Sensitive component |
Bộ cảm ứng |
Mǐngǎn yuánjiàn |
明度 |
Brightness |
Độ sáng |
Míngdù |
明矾 |
Alum |
Phèn |
Míngfán |
明矾斑(点)纸病 |
Alum spot |
Bụi phèn trong giấy: có nguồn gốc từ các hạt phèn không tan |
Míngfán bān (diǎn) zhǐ bìng |
明矾胶体 |
Alumina gel |
Keo phèn |
Míngfán jiāotǐ |
名片纸 |
Alabaster paper |
Giấy tráng phủ thạch cao |
Míngpiàn zhǐ |
明渠 |
Open channels |
Kênh mở |
Míngqú |
米制 |
Metric system |
Hệ đo lường theo mét |
Mǐzhì |
膜 |
Membrane |
Lớp màng |
Mó |
墨班 |
Ink spot |
Điểm mực |
Mò bān |
膜表面 |
Membrane surface |
Bề mặt màng |
Mó biǎomiàn |
膜的分离机制 |
Membrane separation mechanism |
Cơ chế phân ly của màng |
Mó de fēnlí jīzhì |
末段 |
Last stage |
Công đoạn cuối |
Mò duàn |
末段粗选 |
Last stage of coarse collection |
Công đoạn cuối của sàng thô |
Mò duàn cū xuǎn |
膜分离技术 |
Membrane separation technology |
Kỹ thuật dùng màng tách |
Mó fēnlí jìshù |
磨光 |
Burnishing |
Đánh bóng |
Mó guāng |
磨光机 |
Buffing machine |
Dụng cụ đánh bóng |
Mó guāng jī |
磨光机 |
Buffing machine |
Máy mài bóng |
Mó guāng jī |
磨光机 |
Burnisher |
Dụng cụ đánh bóng |
Mó guāng jī |
磨光机 |
Burnisher |
Máy mài bóng |
Mó guāng jī |
磨浆 |
Pulp refining |
Nghiền bột giấy |
Mó jiāng |
磨浆机 |
Attrition mill |
Máy nghiền bột |
Mó jiāng jī |
磨浆机 |
Pulp refiner |
Máy nghiền bột |
Mó jiāng jī |
磨浆机 |
Pulp refiner |
Thiết bị nghiền bột |
Mó jiāng jī |
磨浆量 |
Refining capacity |
Năng suất nghiền |
Mó jiāng liàng |
磨浆区 |
Jordaning zone |
Vùng nghiền |
Mó jiāng qū |
磨口烧瓶 |
Ground water flask |
Bình nung |
Mó kǒu shāopíng |
模量 |
Module |
Mô-đun |
Mó liàng |
磨木车间 |
Grinder room |
Xưởng máy mài, xưởng cơ khí |
Mó mù chējiān |
磨木袋 |
Grinder pocket |
Thùng chứa gỗ mài |
Mó mù dài |
磨木机 |
Grinder |
Máy mài gỗ |
Mó mù jī |
磨木机 |
Pulp wood grinder |
Máy mài gỗ làm bột giấy |
Mó mù jī |
磨木机 |
Wood grinder |
Máy mài gỗ |
Mó mù jī |
磨木机浆坑 |
Grinder pit |
Bể chứa bột mài |
Mó mù jī jiāng kēng |
磨木浆 |
Groundwood pulp |
Bột giấy từ gỗ mài |
Mó mù jiāng |
磨木浆的制备 |
Groundwood pulping |
Bột cơ học gỗ mài |
Mó mù jiāng de zhìbèi |
磨木浆制成的纸张 |
Groundwood paper |
Giấy chứa bột cơ học |
Mó mù jiāng zhì chéng de zhǐzhāng |
磨木木素 |
Bjorkman’s lignin |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Mó mù mù sù |
磨木木素 |
Milled wood lignin |
Hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman |
Mó mù mù sù |
磨木木素 |
Milled wood lignin |
Lignin trong bột gỗ mài |
Mó mù mù sù |
磨区 |
Area of refining |
Khu nghiền |
Mó qū |
磨石 |
Flint |
Đá mài |
Mó shí |
磨石 |
Grindstone |
Đá mài |
Mó shí |
磨石 |
Pulpstone |
Đá mài |
Mó shí |
磨石浸没深度 |
Stone immersion |
Độ ngập sâu của đá mài trong máng bột |
Mó shí jìnmò shēndù |
磨石浸没深度 |
Stone submersion |
Độ ngập sâu của đá mài trong máng bột |
Mó shí jìnmò shēndù |
磨碎 |
Grinding |
Nghiền mài |
Mó suì |
磨碎压力 |
Grinding pressure |
Áp suất mài gỗ |
Mó suì yālì |
膜体结构 |
Membrane structure |
Cấu trúc màng |
Mó tǐ jiégòu |
膜污染 |
Membrane fouling |
Làm bẩn màng |
Mó wūrǎn |
墨渣 |
Ink reject |
Cặn mực |
Mò zhā |
摩擦 |
Friction |
Ma sát |
Mócā |
磨擦上光纸或纸板 |
Frictionglazed paper or board |
Ép quang ma sát giấy hoặc các-tông |
Mócā shàng guāng zhǐ huò zhǐbǎn |
磨擦施光 |
Friction glazed |
Đánh bóng cơ khí |
Mócā shī guāng |
磨擦施光 |
Friction glazed |
Làm bóng cơ khí |
Mócā shī guāng |
磨擦系数 |
Friction coefficient |
Hệ số ma sát |
Mócā xìshù |
磨擦压光 |
Friction glazing |
Ép quang ma sát |
Mócā yā guāng |
磨擦压光机 |
Friction glazing calender |
Ép quang dạng ma sát |
Mócā yā guāng jī |
蘑菇 |
Mushroom |
Nấm ăn |
Mógū |
磨耗 |
Wear |
Mài mòn |
Móhào |
磨料粒度 |
Grit |
Đá mài |
Móliào lìdù |
模拟量转换成数字量 |
Analog convert to digital |
Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số |
Mónǐ liàng zhuǎnhuàn chéng shùzì liàng |
磨盘拆卸装置 |
Plate cranel |
Thiết bị tháo lắp đĩa nghiền |
Mòpán chāixiè zhuāngzhì |
磨盘更换步骤 |
Plate change procedure |
Quy trình thay thế đĩa nghiền |
Mòpán gēnghuàn bùzhòu |
磨盘更换步骤 |
Plate replacing step |
Các bước thay thế đĩa nghiền |
Mòpán gēnghuàn bùzhòu |
磨盘固定螺丝 |
Refiner disk fixed screw |
Đinh vít cố định đĩa nghiền |
Mòpán gùdìng luósī |
磨盘直径 |
Disc diameter |
Đường kính đĩa nghiền |
Mòpán zhíjìng |
磨盘中浓打浆机 |
Disk medium consistency beating machine |
Máy nghiền đĩa nồng độ trung bình |
Mòpán zhōng nóng dǎjiāng jī |
磨盘转速 |
Disc rotating speed |
Tốc độ đĩa quay của đĩa nghiền |
Mòpán zhuǎnsù |
磨砂玻璃 |
Frosted glass |
Kính mờ |
Móshā bōlí |
磨蚀 |
Abrasive |
Ăn mòn |
Móshí |
墨水 |
Ink |
Mực nước |
Mòshuǐ |
磨损 |
Lost by abrasion |
Hao tổn |
Mósǔn |
磨损 |
Lost by friction |
Hào mòn |
Mósǔn |
磨损 |
Lost by wear |
Mài mòn |
Mósǔn |
磨损厉害 |
Powerful wear |
Mài mòn nghiêm trọng |
Mósǔn lìhài |
磨损率 |
Wear rate |
Tỷ suất mài mòn |
Mósǔn lǜ |
摸索 |
Explore |
Khám phá |
Mōsuǒ |
模型 |
Model |
Mô hình |
Móxíng |
木 |
Wood |
Gỗ |
Mù |
目 |
Mesh |
Mắt lưới |
Mù |
钼 |
Molybdenum |
|
Mù |
木(材)纹(理) |
Wood grain |
Vân gỗ |
Mù (cái) wén (lǐ) |
木薄壁纤维 |
Wood parenchyma |
Tế bào vách mỏng của gỗ |
Mù báo bì xiānwéi |
木段 |
Block |
Gỗ đã cắt khúc |
Mù duàn |
木段 |
Short cut wood |
Đoạn gỗ |
Mù duàn |
木粉 |
Wood meal |
Bột gỗ vụn |
Mù fěn |
目滑石粉 |
Head talc |
Bột talc |
Mù huáshí fěn |
木浆 |
Wood pulp |
Bột giấy từ gỗ, Bột giấy được sản xuất từ nguyên liệu gỗ |
Mù jiāng |
木浆打浆 |
Beating wood pulp |
Nghiền bột gỗ |
Mù jiāng dǎ jiāng |
木浆叩后浆泵 |
Pump refined chest ukp |
Bơm bột gỗ sau nghiền |
Mù jiāng kòu hòu jiāng bèng |
木浆叩前浆泵 |
Pump refining chest ukp |
Bơm bột gỗ trước nghiền |
Mù jiāng kòu qián jiāng bèng |
木浆叩前浆槽 |
Refined chest ukp |
Bể bột gỗ sau nghiền |
Mù jiāng kòu qián jiāng cáo |
木浆立管 |
Stand pipe ukp |
Ống đứng của bột gỗ |
Mù jiāng lì guǎn |
木浆磨浆机 |
Refiner ukp |
Máy nghiền bột gỗ |
Mù jiāng mó jiāng jī |
木浆配比低 |
Low ratio of wood pulp |
Bột gỗ phối ít |
Mù jiāng pèi bǐ dī |
木浆配比较高 |
High ratio of wood pulp |
Tỷ lệ phối bột gỗ khá cao |
Mù jiāng pèi bǐjiào gāo |
木浆碎浆机 |
Wood pulp pulper |
Thủy lực bột gỗ |
Mù jiāng suì jiāng jī |
木节筛 |
Sliver sereen |
Sàng chọn bột gỗ mài thô |
Mù jié shāi |
木精 |
Methanol |
Mêthanôn |
Mù jīng |
木聚糖的沉积 |
Deposition of xylan |
Ngưng tụ của xylane |
Mù jù táng de chénjī |
木塞头(卷筒纸) |
Roll head cover |
Bịt bảo vệ đầu cuộn giấy |
Mù sāi tóu (juǎn tǒng zhǐ) |
木射线细胞 |
Ray cell |
Tế bào ngắn tạo nên lớp xốp giữa các vòng tuổi của gỗ |
Mù shèxiàn xìbāo |
木素苯环的羟基化反应 |
Lignin benzene ring hydroxylation reaction of |
Phản ứng của nhóm –OH trên vòng benzen |
Mù sù běn huán de qiǎngjī huà fǎnyìng |
木素单元链 |
Lignin chain unit |
Chuỗi đơn vị lignin |
Mù sù dānyuán liàn |
木素的特征谱带 |
Characteristic band of lignin |
Dải phổ đặc trưng của lignin |
Mù sù de tèzhēng pǔ dài |
木素分裂开 |
Lignin split open |
Cắt mạch lignin |
Mù sù fēnliè kāi |
木素过氧化物酶 |
Lignin peroxide enzyme |
Enzim peroxide lignin |
Mù sù guò yǎnghuà wù méi |
木素含量 |
Lignin content |
Hàm lượng lignin |
Mù sù hánliàng |
木素磺酸钠 |
Lignin sulfonatemu |
|
Mù sù huáng suān nà |
木素磺酸盐 |
Lignin sulfonate |
|
Mù sù huáng suān yán |
木素降解酶 |
Ligninlase |
Enzime khử lignin |
Mù sù jiàngjiě méi |
木素生化衍物 |
Lignin biochemical derivaties |
Dẫn xuất sinh hoá của lignin |
Mù sù shēnghuà yǎn wù |
木素位侧脸 |
Lignin b side chain |
Lignin ở dây b |
Mù sù wèi cè liǎn |
木素衍生物 |
Lignin derivates |
Dẫn xuất của lignin |
Mù sù yǎnshēng wù |
木素中的酚羟基 |
Phenolic hydroxyl group in lignin |
Gốc phenol hydroxyl trong lignin |
Mù sù zhōng de fēn qiǎngjī |
木素中富含电子的酚结构 |
Rich of electronic phenolic structure in lignin |
Cấu trúc phenol chứa nhiều điện tích trong lignin |
Mù sù zhōng fù hán diànzǐ de fēn jiégòu |
木素中富含电子的烯结构 |
Rich of electronic alkene structure in lignin |
Cấu trúc alken chứa nhiều điện tích trong lignin |
Mù sù zhōng fù hán diànzǐ de xī jiégòu |
钼酸硅 |
Silicon molybdate |
|
Mù suān guī |
木素生化衍生物 |
Derivaties of lignin |
Dẫn suất sinh hoá của lignin |
Mù sùshēnghuà yǎnshēngwù |
木糖 |
Xylose |
|
Mù táng |
木糖基 |
Xylose base |
|
Mù táng jī |
木条 |
Shives |
Mảnh thô |
Mù tiáo |
木条 |
Sliver |
Mẩu gỗ |
Mù tiáo |
木纹 |
Grain of wood |
Vân gỗ, vân sợi, vân sợi có màu |
Mù wén |
木纹 |
Wood vein |
Vân gỗ, vân sợi, vân sợi có màu |
Mù wén |
木纹纸 |
Calico paper |
Giấy giả vân gỗ |
Mù wén zhǐ |
木纤维 |
Wood fibre |
Xơ sợi gỗ |
Mù xiānwéi |
模板 |
Template |
Mẫu, kiểu |
Múbǎn |
模板 |
Template |
Mô hình |
Múbǎn |
木材 |
Timber |
Gỗ, vật liệu gỗ |
Mùcái |
木材 |
Wood |
Gỗ, vật liệu gỗ |
Mùcái |
木材风干 |
Wood air dry |
Gỗ khô gió |
Mùcái fēnggān |
木材提升机 |
Jack ladder |
Tời kéo gỗ |
Mùcái tíshēng jī |
木材纤维素 |
Wood cellulose |
Xenlulô gỗ |
Mùcái xiānwéi sù |
木材纤维原料 |
Wood fiber material |
Nguyên liệu xơ sợi gỗ |
Mùcái xiānwéi yuánliào |
木材衍生出的树脂和胶粘物质 |
Wood resin and adhesive substance derived from wood |
Nhựa và chất kết dính chiết xuất từ gỗ |
Mùcái yǎnshēng chū de shù zhī hé jiāo nián wùzhí |
木材中的树脂 |
Wood resin |
Nhựa gỗ |
Mùcái zhōng de shùzhī |
木料 |
Timber |
Gỗ, vật liệu gỗ |
Mùliào |
目录纸 |
Catalogue paper |
Giấy ca-ta-lô |
Mùlù zhǐ |
木片 |
Wood chip |
Dăm gỗ |
Mùpiàn |
木片 |
Wood chip |
Mảnh gỗ |
Mùpiàn |
木片 |
Wood chip |
Miếng gỗ |
Mùpiàn |
木片仓 |
Chip bin |
Bun ke mảnh |
Mùpiàn cāng |
木片仓 |
Chip bin |
Phễu mảnh |
Mùpiàn cāng |
木片仓 |
Chip silo |
Bun ke mảnh |
Mùpiàn cāng |
木片仓 |
Chip silo |
Phễu mảnh |
Mùpiàn cāng |
木片堆 |
Chip pile |
Đống mảnh |
Mùpiàn duī |
木片合格 |
Qualified wood chip |
Dăm gỗ hợp cách |
Mùpiàn hégé |
木片磨浆 |
Chip refining |
Nghiền dăm gỗ |
Mùpiàn mó jiāng |
木片磨木浆 |
Refiner groundwood |
Máy nghiền bột cơ học |
Mùpiàn mó mù jiāng |
木片筛 |
Chip screen |
Máy sàng mảnh |
Mùpiàn shāi |
木片喂料器 |
Chip feeder |
Máy cấp dăm gỗ |
Mùpiàn wèi liào qì |
木片喂料器 |
Chip feeder |
Thiết bị cấp mảnh |
Mùpiàn wèi liào qì |
木片预热 |
Wood chip preheated |
Dự nhiệt dăm gỗ |
Mùpiàn yù rè |
木片再碎机 |
Chip crusher |
Máy nghiền mảnh gỗ |
Mùpiàn zài suì jī |
木片再碎机 |
Chip crusher |
Máy tán mảnh gỗ |
Mùpiàn zài suì jī |
木片再碎机 |
Rechipper |
Máy chặt lại mảnh nguyên liệu |
Mùpiàn zài suì jī |
木片振动筛 |
Vibratory chip screen |
Sàng rung mảnh gỗ |
Mùpiàn zhèndòng shāi |
木片装锅 |
Chip filling |
Nạp đầy mảnh gỗ |
Mùpiàn zhuāng guō |
木片装锅计量器 |
Chip meter |
Bộ đo thể tích mảnh gỗ |
Mùpiàn zhuāng guō jì liáng qì |
木片装锅器 |
Chip packer |
Máy nạp mảnh gỗ vào nồi |
Mùpiàn zhuāng guō qì |
木片装料器 |
Chip charger |
Bộ nạp mảnh |
Mùpiàn zhuāng liào qì |
木片装料器 |
Chip charger |
Thiết bị nạp mảnh |
Mùpiàn zhuāng liào qì |
木炭 |
Charcoal |
Than củi |
Mùtàn |
母液 |
Mother liquor |
Dung dịch chủ |
Mǔyè |
母液 |
Mother liquor |
Dung dịch mẹ ( chủ) |
Mǔyè |
木质磺酸盐 |
Lignin sulfonatemu |
|
Mùzhí huáng suān yán |
木质素苯基丙烷苯环结构 |
Benzene ring structure of lignin phenyl propanemu |
|
Mùzhí sù běn jī bǐngwán běn huán jié gòu |
木质素复合物 |
Lignin complex |
Phức hợp lignin |
Mùzhí sù fùhé wù |
木质素合成 |
Synthesis of lignin |
Tổng hợp lignin |
Mùzhí sù héchéng |
木质素合成抑制剂 |
Lignin synthesis inhibitor agent |
Chất tổng hợp ức chế lignin |
Mùzhí sù héchéng yìzhì jì |
木质素生物合成 |
Lignin biosynthesis |
Sinh vật tổng hợp lignin |
Mùzhí sù shēngwù héchéng |
木质素植物 |
Lignin of plant |
Lignin thực vật |
Mùzhí sù zhíwù |
木质素中圈 |
Lignin in the circle |
Cuộn trong lignin |
Mùzhí sù zhōng quān |
木质部 |
Xylem |
Phần gỗ |
Mùzhíbù |
|
|
|
N – n |
钠离子 |
Sodium ion |
Ion natri |
Nà lízǐ |
耐 |
Resistance |
Bền bỉ |
Nài |
耐 |
Strong |
Độ bền |
Nài |
萘 |
Naptaline |
|
Nài |
耐擦性能 |
Scuff resistance |
Tính chống xù lông trên bề mặt giấy khi bị cọ sát, tính bền ma sát |
Nài cā xìngnéng |
耐冲击负荷 |
Resistance shocking load |
Chống sốc tải |
Nài chōngjí fùhè |
耐冲击系数 |
Anti impact factor |
Hệ số chống tác động |
Nài chōngjí xìshù |
耐冲击系数 |
Anti impact number |
Hệ số chống tác động |
Nài chōngjí xìshù |
耐腐蚀 |
Anticorrosion |
Chống ăn mòn |
Nài fǔshí |
耐腐蚀性 |
Corrosion resistance |
Chống ăn mòn |
Nài fǔshí xìng |
耐高温 |
High temperature strength |
Bền với nhiệt độ cao |
Nài gāowēn |
耐化学腐蚀性 |
Chemical resistance |
Bền hoá học |
Nài huàxué fǔshí xìng |
耐碱 |
Alkaline resistance |
Bền với kiềm |
Nài jiǎn |
耐碱纸 |
Alkali proof paper |
Giấy bền với kiềm |
Nài jiǎn zhǐ |
耐磨 |
Wear resistance |
Chịu mài mòn |
Nài mó |
耐磨 |
Wear resistance |
Kháng mài mòn |
Nài mó |
耐磨工生好 |
Well wear resist |
Chống ăn mòn tốt |
Nài mó gōng shēng hǎo |
耐破比值 |
Burst ratio |
Tỷ lệ độ bục |
Nài pò bǐzhí |
耐破度 |
Burst strength |
Độ bục |
Nài pò dù |
耐破度测定仪 |
Burst tester |
Máy đo độ bục |
Nài pò dù cèdìng yí |
耐破度单位( 磅平方英寸) |
Burst strength unit |
Đơn vị độ bục của giấy |
Nài pò dù dānwèi (bàng píngfāng yīngcùn) |
耐破应力 |
Bursting strength |
Độ bền thủng |
Nài pò yìnglì |
耐破应力 |
Bursting strength |
Độ chịu bục |
Nài pò yìnglì |
耐破因子 |
Burst factor |
Hệ số chịu bục |
Nài pò yīnzǐ |
耐破指数 |
Bursting strenght index |
Chỉ số chịu bục |
Nài pò zhǐshù |
耐热度 |
Heat resistance |
Độ chịu nhiệt |
Nài rè dù |
耐热度 |
Heat resistance |
Tính chịu nhiệt |
Nài rè dù |
耐折 |
Hard fold |
Độ chịu gấp |
Nài zhé |
耐折度 |
Folding endurance |
Độ chịu gấp |
Nài zhé dù |
耐折实验 |
Folding endurance test |
Thử nghiệm độ chịu gấp |
Nài zhé shíyàn |
耐折纸 |
Folding stock |
Giấy chịu gấp |
Nài zhézhǐ |
耐候性处理 |
Weathering treatment |
Xử lý tăng độ bền với khí hậu |
Nàihòu xìng chǔlǐ |
耐火粘土 |
Chamotte |
Gạch chịu nhiệt |
Nàihuǒ niántǔ |
耐火粘土 |
Chamotte |
Gạch sa-mốt |
Nàihuǒ niántǔ |
耐火纸 |
Flameproof paper |
Giấy cách lửa |
Nàihuǒ zhǐ |
耐火砖 |
Brick |
Gạch chịu lửa |
Nàihuǒ zhuān |
耐火砖 |
Fire brick |
Gạch chịu lửa |
Nàihuǒ zhuān |
奶酪包装纸 |
Cheese wrapper |
Giấy gói pho mát |
Nǎilào bāozhuāng zhǐ |
奶瓶用纸板 |
Milk carton |
Các-tông làm hộp đựng sữa |
Nǎipíng yòng zhǐbǎn |
耐水性 |
Water resistance |
Tính bền nước, tính chống thấm nước |
Nàishuǐ xìng |
耐水性 |
Waterproofing |
Tính bền nước, tính chống thấm nước |
Nàishuǐ xìng |
耐酸滤布加压过滤 |
Acid resistant cloth pressure filtration |
Lọc áp bằng tấm vải bền với axit |
Nàisuān lǜ bù jiā yā guòlǜ |
耐酸纸 |
Acid proof paper |
Giấy bền với axít |
Nàisuān zhǐ |
耐酸砖 |
Acidproof brick |
Gạch chịu axít |
Nàisuān zhuān |
纳米级多层膜 |
Nano multilayers |
Nhiều lớp ở cấp độ nano |
Nàmǐ jí duō céng mó |
难漂浆 |
Hard bleach pulp |
Bột giấy có trị số kappa cao |
Nán piào jiāng |
难漂浆 |
Hard bleach pulp |
Bột giấy khó tẩy trắng |
Nán piào jiāng |
难漂浆 |
Hard bleach pulp |
Tẩy trắng phải dùng nhiều hoá chất |
Nán piào jiāng |
难闻的气味 |
Foul ordor |
Mùi khó ngửi |
Nán wén de qìwèi |
挠曲变形 |
Curve forming |
Thay đổi hình dạng đường cong |
Náo qū biànxíng |
挠曲强度 |
Flexural rigidity |
Tính kháng gấp |
Náo qū qiángdù |
内流式压力筛 |
Inflow pressure screen |
Sàng áp lực kiểu nội lưu |
Nèi liú shì yālì shāi |
内部施胶度 |
Internal sizing degree |
Độ gia keo nội bộ |
Nèibù shī jiāo dù |
能耗 |
Energy consumption |
Tiêu hao năng lượng |
Néng hào |
能力 |
Capacity |
Công suất |
Nénglì |
能力 |
Capacity |
Năng lực |
Nénglì |
能量 |
Energy |
Năng lượng |
Néngliàng |
能源 |
Power |
Nguồn lực |
Néngyuán |
能源紧张 |
Energy shortage |
Năng lượng thiếu hụt |
Néngyuán jǐnzhāng |
逆时针 |
Counter clockwise |
Ngược chiều kim đồng hồ |
Nì shízhēn |
粘合 |
Binding |
Dán dính |
Nián hé |
粘合 |
Blocking |
Dán dính |
Nián hé |
粘合 |
Bonding |
Dán dính |
Nián hé |
粘合 |
Pasting |
Dán dính |
Nián hé |
粘合本领 |
Binding power |
Lực kết dính |
Nián hé běnlǐng |
粘合剂 |
Binder |
Chất kết dính |
Nián hé jì |
黏合剂 |
Adhesive |
Keo dính |
Nián hé jì |
粘合器 |
Paster |
Máy bồi giấy |
Nián hé qì |
粘合强度 |
Bonding strength |
Lực liên kết |
Nián hé qiángdù |
粘合纸 |
Pasted paper |
Giấy dán |
Nián hé zhǐ |
粘合纸板 |
Pasted board |
Các-tông dán |
Nián hé zhǐbǎn |
粘合状态 |
Tacky state |
Trạng thái kết dính |
Nián hé zhuàngtài |
粘合阻力 |
Blocking resistance |
Khả năng chống dính |
Nián hé zǔlì |
粘合剂 |
Bonding agent |
Chất keo |
Nián héjì |
年均增长率 |
Rising average rate each year |
Tỷ lệ tăng trưởng bình quân năm |
Nián jūn zēngzhǎng lǜ |
年轮 |
Growth ring |
Vòng sinh trưởng, vòng tuổi cây |
Nián lún |
年轮 |
Seasonal ring |
Vòng sinh trưởng, vòng tuổi cây |
Nián lún |
粘度 |
Viscosity |
Độ nhớt |
Niándù |
黏度 |
Viscosity |
Độ nhớt |
Niándù |
粘度低 |
Low viscosity |
Độ nhớt thấp |
Niándù dī |
粘度计 |
Viscometer (viscosimeter) |
Máy đo độ nhớt |
Niándù jì |
粘度降 |
Viscosity decrease |
Giảm độ nhớt |
Niándù jiàng |
粘度调节剂 |
Viscosity adjusting agent |
Chất điều chỉnh độ nhớt |
Niándù tiáojié jì |
黏附 |
Adhesive |
Kết dính |
Niánfù |
黏附物 |
Addhesive |
Chất kết dính |
Niánfù wù |
黏附物 |
Addhesive |
Keo dính |
Niánfù wù |
粘合剂 |
Adhesive |
Keo dán |
Niánhé jì |
粘土 |
Clay |
Đất sét |
Niántǔ |
粘性沉淀物 |
Adhesive sedimented substance |
Vật chất lắng xuống có tính keo dính |
Niánxìng chéndiàn wù |
粘性的 |
Viscose |
Viscô, sợi vit-cô |
Niánxìng de |
粘性树脂 |
Adhesive resin |
Nhựa cây có tính dính |
Niánxìng shùzhī |
粘性物质 |
Viscosity substance |
Vật liệu có tính nhớt, tính dính |
Niánxìng wù zhí |
粘性物质 |
Adhesive substance |
Vật liệu có tính nhớt, tính dính |
Niánxìng wùzhí |
脲醛树脂 |
Urea formaldehyde resin |
Nhựa u-rê foócmanđêhyt |
Niàoquán shùzhī |
尿素 |
Urea |
U rê |
Niàosù |
镍 |
Nickel |
Niken |
Niè |
捏合法 |
Kneading method |
Phương pháp nhào trộn |
Niē héfǎ |
泥浆 |
Slip |
Huyền phù bột giấy và các phụ gia |
Níjiāng |
泥浆 |
Sludge |
Huyền phù bột giấy và các phụ gia |
Níjiāng |
泥浆 |
Slurry |
Huyền phù bột giấy và các phụ gia |
Níjiāng |
逆流 |
Reversing |
Chảy ngược |
Nìliú |
逆流除渣 |
Reversing clean |
Lọc bột kiểu chảy ngược |
Nìliú chú zhā |
逆流涡旋 |
Reversing vortex flow |
Chảy xoáy ngược |
Nìliú wō xuán |
逆流涡旋除渣器 |
Reversing vortex flow cleaner |
Bộ lọc chảy xoáy ngược |
Nìliú wō xuán chú zhā qì |
尼龙网 |
Nylon wire |
Lưới nilon |
Nílóng wǎng |
凝胶 |
Gel |
Dạng keo, nhũ |
Níng jiāo |
凝胶膜 |
Gel film |
Lớp keo nhũ |
Níng jiāo mó |
凝聚剂 |
Coagulant |
Chất làm ngưng tụ |
Níngjù jì |
柠檬酸钠作螯合剂 |
Sodium citrate as chelatin |
Dùng natri citrate như chất tạo càng |
Níngméng suān nà zuò áo héjì |
柠檬油精 |
Limonese |
Tinh dầu chanh |
Níngméng yóu jīng |
泥砂 |
Sludge |
Bùn, cát |
Níshā |
钮斑(纸病) |
Button specks |
Vết bẩn, bụi trên giấy làm từ giấy cũ |
Niǔ bān (zhǐ bìng) |
钮扣用卡纸 |
Button card |
Các-tông xốp làm nút bấm |
Niǔ kòu yòng kǎ zhǐ |
牛油包装纸 |
Butter wrapper |
|
Niú yóu bāozhuāng zhǐ |
纽带 |
Link |
Liên kết |
Niǔdài |
扭结 |
Kink |
Nếp nhăn gấp của lưới xeo gây ra (bệnh giấy) |
Niǔjié |
牛奶状 |
Milky |
Giống sữa bò |
Niúnǎi zhuàng |
牛皮(纸)袋纸 |
Kraft bag paper |
Giấy kraft bao gói có độ bền cao |
Niúpí (zhǐ) dài zhǐ |
牛皮包装纸 |
Kraft wrapping |
Giấy bao gói sản xuất từ bột giấy kraft |
Niúpí bāozhuāng zhǐ |
牛皮浆 |
Kraft pulp |
Bột giấy kraft |
Niúpí jiāng |
牛皮浆挂面纸板 |
Kraft faced liner |
Giấy các-tông bề mặt lớp kraft |
Niúpí jiāng guàmiàn zhǐbǎn |
牛皮瓦楞纸芯层 |
Kraft corfrugating medium |
Giấy lớp sóng |
Niúpí wǎlèngzhǐ xīn céng |
牛皮箱板纸 |
Kraft liner board |
Thùng giấy kraft |
Niúpí xiāng bǎn zhǐ |
牛皮箱纸板 |
Kraft liner board |
Lớp giấy kraft làm mặt ngoài các-tông sóng |
Niúpí xiāng zhǐbǎn |
牛皮纸 |
Kraft paper |
Giấy kraft |
Niúpízhǐ |
牛皮纸 |
Sulfate paper |
Giấy kraft |
Niúpízhǐ |
牛皮纸废纸 |
Kraft waste paper |
Giấy kraft tái chế |
Niúpízhǐ fèi zhǐ |
牛皮纸板 |
Kraft board |
Giấy bìa kraft |
Niúpízhǐbǎn |
扭转 |
Reverse |
Đảo ngược |
Niǔzhuǎn |
逆向 |
Reversing |
Nghịch hướng |
Nìxiàng |
逆向除砂器 |
Light reject cleaner |
Lọc nghịch hướng |
Nìxiàng chú shā qì |
逆向除砂器 |
Light reverse cleaner |
Lọc nghịch hướng |
Nìxiàng chú shā qì |
逆向除砂器浆泵(长纤) |
Reverse Cleaner Pump |
Bơm bột cấp cho lọc nghịch hướng |
Nìxiàng chú shā qì jiāng bèng (zhǎng xiān) |
逆向回水路线 |
Water reversing route |
Đường nước hồi lưu nghịch hướng |
Nìxiàng huí shuǐ lù xiàn |
逆向回水路线 |
Water reversing line |
Đường nước hồi lưu nghịch hướng |
Nìxiàng huí shuǐlùxiàn |
逆向轻质除渣器 |
Light impurity liquid cyclone |
Ống lọc chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược) |
Nìxiàng qīng zhì chú zhā qì |
逆向轻质除渣器 |
Light impurity reversing cleaner |
Ống lọc chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược) |
Nìxiàng qīng zhì chú zhā qì |
逆向式除渣器 |
Reversing type cleaner |
Lọc cát kiểu nghịch hướng (hướng ngược) |
Nìxiàng shì chú zhā qì |
逆向式除渣器 |
Reversing type liquid cyclone |
Lọc bột kiểu nghịch hướng (hướng ngược) |
Nìxiàng shì chú zhā qì |
逆转辊式涂布机 |
Reverse roll coater |
Máy tráng có trục vớt keo |
Nìzhuǎn gǔn shì tú bù jī |
逆转现场 |
Reversal phenomenon |
Hiện tượng nghịch chuyển |
Nìzhuǎn xiànchǎng |
弄 |
Clarify |
Làm cho |
Nòng |
浓白液 |
Strong white liquor |
Dịch trắng đặc |
Nóng bái yè |
浓差极化 |
Concentration polarization |
Phân cực khác nồng độ |
Nóng chà jí huà |
浓酸 |
Concentrated acid |
Axit đặc |
Nóng suān |
浓盐酸(树脂控制剂) |
Concentrated hydrochloric acid(control resin agent) |
Axit HCl đặc (chất khống chế nhựa cây) |
Nóng yánsuān (shùzhī kòngzhì jì) |
浓液泵 |
Heavy liquor pump |
Bơm dịch đặc |
Nóng yè bèng |
浓液泵 |
Heavy liquor pump |
Bơm nồng độ cao |
Nóng yè bèng |
浓度 |
Consistency |
Nồng độ |
Nóngdù |
浓度变送器 |
Consistency transmitter |
Bộ cảm biến nồng độ |
Nóngdù biàn sòng qì |
浓度变送器原理图 |
Consistency sensor mechanism figure |
Sơ đồ nguyên lý cảm biến nồng độ |
Nóngdù biàn sòng qì yuánlǐ tú |
浓度变送器电子装置菜单 |
Consistency transmitter electronic device menu |
Menu thiết bị điện của cảm biến nồng độ |
Nóngdù biàn sòng qìdiànzǐ zhuāngzhì càidān |
浓度低 |
Low concentration |
Nồng độ thấp |
Nóngdù dī |
浓度范围 |
Consistency range |
Phạm vi nồng độ |
Nóngdù fànwéi |
浓度控制器 |
Consistency control device |
Thiết bị khống chế nồng độ |
Nóngdù kòngzhì qì |
浓度梯度 |
Concentration gradient |
Gradient nồng độ |
Nóngdù tīdù |
浓缩 |
Thickening |
Cô đặc |
Nóngsuō |
浓缩 |
Thickening |
Làm đặc |
Nóngsuō |
浓缩机 |
Concentrating machine |
Thiết bị cô đặc |
Nóngsuō jī |
浓缩机 |
Thickener |
Máy cô đặc |
Nóngsuō jī |
浓缩浆 |
Thickening pulp |
Bột cô đặc |
Nóngsuō jiāng |
浓缩浆出口 |
Thickening pulp outlet |
Cửa ra bột cô đặc |
Nóngsuō jiāng chūkǒu |
浓缩浆料 |
Thickened pulp |
Bột giấy cô đặc |
Nóngsuō jiāng liào |
|
|
|
O – o |
欧的电阻 |
Ohm resistor |
Điện trở |
Ōu de diàn zǔ |
欧洲山杨 |
Aspen(Populus tremula L.) |
Cây dương |
Ōuzhōu shān yáng |
|
|
|
P – p |
PAC 储药池 |
Pac storage tank |
Bể chứa pac |
Pac chǔ yào chí |
PAC 计量泵 |
Pac metering pump |
Bơm định lượng pac |
Pac jìliàng bèng |
排布 |
Arranged |
Phân bố |
Pái bù |
排布示意图 |
Arranged figure |
Sơ đồ phân bố |
Pái bù shìyìtú |
排浆 |
Pulp out |
Bột ra |
Pái jiāng |
排浆出口 |
Outlet pulp |
Cửa bột ra |
Pái jiāng chūkǒu |
排浆量 |
Pulp out amount |
Lượng bột ra |
Pái jiāng liàng |
排空 |
Discharge |
Xả khí |
Pái kōng |
排空口 |
Discharge outlet |
Cửa xả khí |
Pái kōng kǒu |
排料 |
Discharge |
Xả liệu |
Pái liào |
排气 |
Air ventilation |
Xả khí |
Pái qì |
排气阀 |
Relief valve |
Van giảm áp |
Pái qì fá |
排气口 |
Air bleed door |
Lỗ thông khí |
Pái qì kǒu |
排气口 |
Air ventilation door |
Cửa xả khí |
Pái qì kǒu |
排气吸收塔 |
Over gas tower |
Tháp thu hồi khí thải |
Pái qì xīshōu tǎ |
排液 |
Liquid discharge |
Xả dịch |
Pái yè |
排渣 |
Impurities discharge |
Thải tạp chất |
Pái zhā |
排渣出口 |
Impurities discharge outlet |
Cửa xả tạp chất |
Pái zhā chūkǒu |
排渣阀 |
Reject valve |
Van xả chất thải |
Pái zhā fá |
排渣管 |
Impurities discharge tube |
Ống thải tạp chất |
Pái zhā guǎn |
排渣管径 |
Reject diameter |
Đường kính ống thải tạp chất |
Pái zhā guǎn jìng |
排渣口 |
Impurities discharge outlet |
Cửa thải tạp chất |
Pái zhā kǒu |
排渣率(对质量) |
Reject rate (quality) |
Tỷ lệ thải tạp chất (chất lượng) |
Pái zhā lǜ (duì zhí liàng) |
排渣率(容量) |
Reject load (volume) |
Tỷ lệ thải tạp chất (lưu lượng) |
Pái zhā lǜ (róngliàng) |
排渣率(容量) |
Reject rate (volume) |
Tỷ lệ thải tạp chất (lưu lượng) |
Pái zhā lǜ (róngliàng) |
排渣率(质量) |
Reject rate(weight) |
Tỷ lệ thải tạp chất (khối lượng) |
Pái zhā lǜ (zhìliàng) |
排渣器 |
Impurities discharge machine |
Máy tách tạp chất |
Pái zhā qì |
排渣稀释 |
Rejects dillution |
Pha loãng tạp chất |
Pái zhā xīshì |
排查分离机 |
Reject separator |
Thiết bị tách tạp chất |
Páichá fēnlí jī |
排斥 |
Excluse |
Bài trừ |
Páichì |
排斥 |
Excluse |
Bài xích |
Páichì |
排斥性 |
Exclusive |
Tính bài xích |
Páichì xìng |
排出 |
Discharge |
Loại bỏ |
Páichū |
排出阀 |
Reject valve |
Van xả chất thải |
Páichū fá |
排除故障 |
Trouble shooting |
Giải quyết sự cố |
Páichú gùzhàng |
排除故障 |
Trouble shooting |
Sửa chữa hỏng hóc |
Páichú gùzhàng |
排除故障 |
Trouble shooting |
Xử lý vấn đề |
Páichú gùzhàng |
排出气体 |
Gas discharge |
Xả khí thải |
Páichū qìtǐ |
排放 |
Discharge |
Xả thải |
Páifàng |
排放标准 |
Release criteria |
Tiêu chuẩn xả thải |
Páifàng biāozhǔn |
排放率 |
Discharge rate |
Tỷ lệ thải |
Páifàng lǜ |
排列 |
Arranged |
Sắp xếp |
Páiliè |
排列方式 |
Arranged type |
Phương thức phân bố |
Páiliè fāngshì |
排列方式 |
Arranged type |
Phương thức sắp xếp |
Páiliè fāngshì |
排列示意图 |
Arranged figure |
Sơ đồ phân bố |
Páiliè shìyìtú |
排水 |
Water excharge |
Xả nước |
Páishuǐ |
排水沟 |
Sewer |
Rãnh thoát nước |
Páishuǐ gōu |
排污沉积物 |
Sewage sediment |
Chất thải lắng tụ |
Páiwū chénjī wù |
排泄 |
Excretion |
Bài tiết |
Páixiè |
PAM 螺杆泵 |
Pam screw pump |
Bơm PAM dạng trục vít |
PAM luógān bèng |
PAM自动泡药机 |
Package unit |
Máy pha PAM tự động |
PAM zìdòng pào yào jī |
盘(浅) |
Disc |
Cái khay |
Pán (qiǎn) |
盘(浅) |
Disc |
Cái máng |
Pán (qiǎn) |
盘(浅) |
Pan |
Cái khay |
Pán (qiǎn) |
盘(浅) |
Pan |
Cái máng |
Pán (qiǎn) |
盘(浅) |
Tray |
Cái khay |
Pán (qiǎn) |
盘(浅) |
Tray |
Cái máng |
Pán (qiǎn) |
盘磨 |
Disc refine |
Đĩa nghiền |
Pán mó |
盘磨粗磨 |
Rough grinding |
Nghiền đĩa thô |
Pán mó cū mó |
盘磨机磨片齿形 |
Disc refiner tooth shape |
Dạng răng của đĩa nghiền |
Pán mó jī mó piàn chǐ xíng |
盘磨精磨 |
Fine grinding |
Nghiền đĩa tinh |
Pán mó jīng mó |
盘磨机械浆 |
Refiner mechanical pulp |
Bột cơ nghiền đĩa |
Pán mó jīxiè jiāng |
盘式浓缩机 |
Disc thickener |
Lọc đĩa |
Pán shì nóngsuō jī |
盘式热分散机 |
Disc type heat disperser |
Máy nhiệt phân tán dạng đĩa |
Pán shì rè fēnsàn jī |
盘用纸板 |
Plate board |
Tấm bìa cứng |
Pán yòng zhǐbǎn |
盘纸 |
Bobbin |
Cuộn giấy hình mâm |
Pán zhǐ |
旁路(旁通) |
By pass |
Đi tắt |
Páng lù (páng tōng) |
旁路(旁通) |
By pass |
Đi vòng lại |
Páng lù (páng tōng) |
旁路(旁通) |
By pass |
Đường vòng |
Páng lù (páng tōng) |
泡 |
Foam |
Bong bóng |
Pào |
抛光 |
Glazing |
Đánh bóng |
Pāoguāng |
抛光 |
Glazing |
Mài bóng |
Pāoguāng |
抛光 |
Polish |
Đánh bóng |
Pāoguāng |
抛光 |
Polish |
Mài bóng |
Pāoguāng |
抛光鼓涂布 |
Polished drum coating |
Tráng phấn trên lô bóng |
Pāoguāng gǔ tú bù |
抛光平整 |
Polished smooth |
Đánh bóng |
Pāoguāng píngzhěng |
泡沫 |
Foam |
Bọt |
Pàomò |
泡沫 |
Froth |
Bọt |
Pàomò |
泡沫分离 |
Foam separating |
Phân tách bọt |
Pàomò fēnlí |
泡沫分离槽 |
Foam separator |
Máy tách bọt |
Pàomò fēnlí cáo |
泡沫痕(纸病) |
Foam mark |
Hình bọt trên giấy |
Pàomò hén (zhǐ bìng) |
泡沫塑料 |
Adhesive foam |
Bọt nhựa |
Pàomò sùliào |
泡沫涂布纸 |
Bubble coated paper |
Tráng giấy bằng dịch tráng có tạo bọt |
Pàomò tú bù zhǐ |
泡沫移除区 |
Remove foam area |
Vùng loại bỏ bọt, lấy đi bọt |
Pàomò yí chú qū |
爬行车速 |
Slow speed |
Tốc độ chậm |
Páxíng chēsù |
配比 |
Ratio |
Tỷ lệ |
Pèi bǐ |
配电 |
Power distribution |
Phân phối điện |
Pèi diàn |
配浆顺序 |
Stock blending process |
Thứ tự phối bột |
Pèi jiāng shùnxù |
配浆箱 |
Stock blending systems |
Thùng phối chế bột giấy, hòm phối trộn các loại bột giấy (trước xeo). |
Pèi jiāng xiāng |
配浆箱 |
Stock proportioner |
Thùng phối chế bột giấy, hòm phối trộn các loại bột giấy(trước xeo). |
Pèi jiāng xiāng |
配气缸 |
Air distribution cylinder |
Xi-lanh phối khí |
Pèi qìgāng |
配入 |
Dispensed |
Đưa vào |
Pèi rù |
配糖键 |
Glucose bond |
Liên kết gluco |
Pèi táng jiàn |
配有 |
With |
Lắp đặt với, cùng |
Pèi yǒu |
配件 |
Fittings |
Linh kiện |
Pèijiàn |
配件 |
Fittings |
Phụ kiện |
Pèijiàn |
配料 |
Furnish |
Bột sẵn sàng lên lưới |
Pèiliào |
配料 |
Mix |
Phối liệu bột giấy |
Pèiliào |
配料层 |
Furnish layer |
Lớp huyền phù |
Pèiliào céng |
配套 |
A pare of |
Lắp kèm |
Pèitào |
配套 |
Part |
Kết hợp, lắp đặt kèm theo |
Pèitào |
配套工厂 |
Set of plan |
Thiết lập nhà xưởng |
Pèitào gōngchǎng |
配伍 |
Prescription |
Kết hợp |
Pèiwǔ |
培养箱 |
Incubator |
Ống nuôi |
Péiyǎng xiāng |
培养液的中间产物 |
Intermediate products of nutrient liquid |
Sản phẩm trung gian của dịch dinh dưỡng |
Péiyǎng yè de zhōngjiān chǎnwù |
配制 |
Preparation |
Phối chế |
Pèizhì |
喷放阀 |
Blow off valve |
Van phóng bột |
Pēn fàng fá |
喷放锅 |
Blow tank |
Tháp phóng bột |
Pēn fàng guō |
喷放过程中的蒸汽 |
Blow down steam |
Hơi nước bốc ra khi phóng bột |
Pēn fàng guòchéng zhōng de zhēngqì |
喷放压力 |
Blowing down pressure |
Áp lực phóng bột |
Pēn fàng yālì |
喷碱处理 |
Spray alkaline treatment |
Phun kiềm xử lý |
Pēn jiǎn chǔlǐ |
喷角距离 |
Noozle distance |
Cự ly vòi phun |
Pēn jiǎo jùlí |
喷角与网子距离 |
Distance between nozzle and wire |
Cự ly môi phun và lưới |
Pēn jiǎo yǔ wǎng zi jùlí |
喷帘涂布 |
Curtain coating |
Tráng phủ bằng phun màng |
Pēn lián tú bù |
喷帘涂布纸 |
Curtain coated paper |
Giấy tráng bằng cách phun |
Pēn lián tú bù zhǐ |
喷淋淀粉泵 |
Starch spraying pump |
Bơm tinh bột phun sương |
Pēn lín diànfěn bèng |
喷淋器 |
Sprayer |
Bình bơm |
Pēn lín qì |
喷淋器 |
Sprayer |
Bình phun |
Pēn lín qì |
喷淋水 |
Shower water |
Nước phun sương |
Pēn lín shuǐ |
喷砂嘴 |
Sand blower |
Máy phun cát |
Pēn shā zuǐ |
喷水 |
Shower water |
Vòi phun nước rửa |
Pēn shuǐ |
喷水离心真空泵 |
Centrifugal vacuum pump |
Bơm nước dùng lực li tâm tạo chân không |
Pēn shuǐ líxīn zhēnkōngbèng |
喷水泵 |
Water jet pump |
Bơm phun nước |
Pēn shuǐbèng |
喷水管 |
Water pipe |
Ống phun nước |
Pēn shuǐguǎn |
喷水管 |
Water pipe |
Vòi phun nước |
Pēn shuǐguǎn |
硼氨化合物 |
Amino boron compound |
Hợp chất boamin |
Péng ān huàhéwù |
朋 冷冻食品内包装原纸或原纸板 |
Base paper or board for the protection of frozen and deep一frozenfoods direct contact |
Giấy hoặc các-tông dùng bao gói thực phẩm đông lạnh bên trong tiếp xúc trực tiếp |
Péng lěngdòng shípǐn nèi bāozhuāng yuán zhǐ huò yuán zhǐbǎn |
硼氢化物 |
Boron hydride |
|
Péng qīnghuàwù |
硼酸盐 |
Borate |
Muối Borate |
Péng suān yán |
硼氧化钠漂程 |
Borohydride sodium |
|
Péng yǎnghuà nà piào chéng |
硼砂 |
Borax |
Borát |
Péngshā |
硼酸钠 |
Sodium perboratenatri borat |
|
Péngsuān nà |
膨胀 |
Baggy |
Trương nở, phình ra, phồng lên |
Péngzhàng |
膨胀 |
Bulging |
Trương nở, phình ra, phồng lên |
Péngzhàng |
膨胀螺栓 |
Expansion bolt |
Bu-lông giãn nở |
Péngzhàng luóshuān |
膨胀状 |
Bagginess |
Vết phồng rộp (bệnh giấy) |
Péngzhàng zhuàng |
碰撞 |
Collision |
Va chạm |
Pèngzhuàng |
碰撞机理 |
Collision mechanism |
Cơ chế va chạm |
Pèngzhuàng jīlǐ |
喷气装置 |
Air blow device |
Thiết bị phun khí |
Pēnqì zhuāngzhì |
喷洒霉菌孢子 |
Spraying mold spores |
Phun bào tử nấm mốc |
Pēnsǎ méijūn bāozǐ |
喷洒霉菌孢子悬浮液 |
Spray mold spore suspension |
Phun bào tử nấm mốc dạng huyền phù |
Pēnsǎ méijūn bāozǐ xuánfú yè |
喷射 |
Jet |
Phun ra (Lớp bột phun vào lưới xeo dài) |
Pēnshè |
喷射角 |
Spray angle |
Góc phun |
Pēnshè jiǎo |
喷射角过大 |
Spray angel too large |
Góc phun qua lớn |
Pēnshè jiǎo guo dà |
喷射角度与网子 |
Angle between spray and the wire |
Góc phun và lưới |
Pēnshè jiǎodù yǔ wǎng zi |
喷射口 |
Jet |
Đầu phun bột (Lớp bột phun vào lưới xeo dài) |
Pēnshè kǒu |
喷射冷凝器 |
Jet condenser |
Máy ngưng lạnh kiểu phun tia |
Pēnshè lěngníng qì |
喷射器 |
Injector |
Kim phun |
Pēnshè qì |
喷射式定边装置(流体) |
Jet deckle |
Vòi phun định biên giấy |
Pēnshè shì dìng biān zhuāngzhì (liútǐ) |
喷雾法 |
Spray |
Phương pháp phun sương |
Pēnwù fǎ |
喷雾涂布 |
Spray coating |
Tráng phấn bằng cách phun |
Pēnwù tú bù |
喷雾涂布机 |
Spray coater |
Máy tráng kiểu phun sương |
Pēnwù tú bù jī |
喷雾器 |
Atomizer |
Máy phun sương |
Pēnwùqì |
喷雾器 |
Sparger |
Máy khuấy bằng khí nén |
Pēnwùqì |
喷嘴 |
Nozzle |
Vòi phun |
Pēnzuǐ |
喷嘴式网前箱 |
Nozzle headbox |
Hòm bột kiểu phun |
Pēnzuǐ shì wǎng qián xiāng |
批 |
Batch |
Mẻ, đợt |
Pī |
劈木机 |
Knife cross |
Máy chẻ gỗ |
Pī mù jī |
劈木机 |
Log splitte |
Máy xẻ gỗ |
Pī mù jī |
片落 |
Scale off |
Bong vảy |
Piàn luò |
片落 |
Scale off |
Tróc vỏ |
Piàn luò |
片状脱落 |
Flake off |
Tách lớp |
Piàn zhuàng tuōluò |
漂后 |
After bleaching |
Sau tẩy trắng |
Piào hòu |
漂剂需用量 |
Bleach demand |
Nhu cầu hoá chất tẩy trắng |
Piào jì xū yòngliàng |
漂率 |
Bleachability |
Khả năng tẩy trắng ( bột giấy) |
Piào lǜ |
飘片流浆箱 |
Floating piece headbox |
Thùng đầu có tấm như lưỡi gà |
Piāo piàn liú jiāng xiāng |
漂前浆池 |
Before bleaching pulp pool |
Bể bột trước tẩy trắng |
Piào qián jiāng chí |
漂损 |
Bleaching loss |
Tổn thất (bột giấy) khi tẩy trắng |
Piào sǔn |
漂液 |
Bleaching liquor |
Dịch tẩy trắng |
Piào yè |
漂液残渣 |
Bleach sludge |
Bùn cặn chất tẩy trắng |
Piào yè cánzhā |
漂液混合 |
Bleach mixing |
Trộn chất tẩy |
Piào yè hùnhé |
漂液消耗(量) |
Bleach consumption |
Lượng dịch tẩy sử dụng |
Piào yè xiāohào (liàng) |
漂液需用量 |
Bleach requirement |
Nhu cầu chất tẩy |
Piào yè xū yòngliàng |
漂渣斑点(纸病) |
Bleach scale |
Vết ố (trên giấy) do chất tẩy bay vào |
Piào zhā bāndiǎn (zhǐ bìng) |
漂白 |
Bleaching |
Tẩy trắng |
Piǎobái |
漂白槽 |
Bleach tub |
Ống trộn chất tẩy (với bột giấy) |
Piǎobái cáo |
漂白车间 |
Bleach plant |
Xưởng tẩy trắng |
Piǎobái chējiān |
漂白程度 |
Bleaching level |
Mức độ tẩy trắng |
Piǎobái chéngdù |
漂白程序 |
Bleaching schedule |
Phác đồ tẩy trắng |
Piǎobái chéngxù |
漂白池 |
Bleacher |
Thùng tẩy trắng |
Piǎobái chí |
漂白池(贝尔麦式) |
Bellmer(bleacher) |
Bể tẩy bột giấy kiểu bellmer |
Piǎobái chí (bèi’ěr mài shì) |
漂白池(贝尔麦式) |
Bellmer(bleacher) |
Máy tẩy bột giấy kiểu bellmer (bể tẩy) |
Piǎobái chí (bèi’ěr mài shì) |
漂白处理 |
Bleaching treatment |
Xử lý tẩy trắng |
Piǎobái chǔlǐ |
漂白的作用是从浆中除去木素或者改变木素的结构 |
Bleachig role is removing lignin from the pulp or change it’s structure |
Tác dụng tẩy trắng là tách lignin hoặc biến đổi cấu trúc lignin trong bột giấy |
Piǎobái de zuòyòng shì cóng jiāng zhōng chùqú mù sù huòzhě gǎibiàn mù sù de jié gòu |
漂白方法 |
Bleaching method |
Phương pháp tẩy trắng |
Piǎobái fāngfǎ |
漂白废水 |
Bleaching effluent |
Chất thải từ quá trình tẩy trắng |
Piǎobái fèishuǐ |
漂白过程 |
Bleaching process |
|
Piǎobái guòchéng |
漂白后 |
After Bleaching |
Sau tẩy trắng bột giấy |
Piǎobái hòu |
漂白剂 |
Bleaching agent |
Tác nhân tẩy trắng |
Piǎobái jì |
漂白浆 |
Bleached pulp |
Bột giấy tẩy trắng |
Piǎobái jiāng |
漂白硫酸盐阔叶木浆 |
Bleached sulphate hardwood pulp |
Bột giấy tẩy trắng từ gỗ cứng |
Piǎobái liúsuān yán kuò yèmù jiāng |
漂白硫酸盐针叶木浆 |
Bleached sulphate softwood pulp |
Bột giấy tẩy trắng từ gỗ mềm |
Piǎobái liúsuān yán zhēn yèmù jiāng |
漂白设备 |
Bleaching apparatus |
Thiết bị tẩy trắng |
Piǎobái shèbèi |
漂白塔 |
Bleaching tower |
Tháp tẩy trắng |
Piǎobái tǎ |
漂白亚硫酸盐阔叶木浆 |
Bleached sulphite hardwood pulp |
Bột giấy sulfite tẩy trắng từ gỗ mềm |
Piǎobái yà liúsuān yán kuò yèmù jiāng |
漂白亚硫酸盐针叶木浆 |
Bleached sulphite softwood pulp |
Bột giấy sulfite tẩy trắng từ gỗ mềm |
Piǎobái yà liúsuān yán zhēn yèmù jiāng |
漂白针叶木浆 |
Bleached sotfwood pulp |
Bột gỗ mềm tẩy trắng |
Piǎobái zhēn yèmù jiāng |
漂白制浆的洗净程度 |
Changing process of pulp bleaching |
Quá trình rửa sạch trong tẩy trắng bột giấy |
Piǎobái zhī jiāng de xǐ jìng chéngdù |
漂白粉 |
Bleaching powder |
Bột tẩy trắng |
Piǎobáifěn |
漂白粉 |
Bleaching powder |
Bột vôi tẩy |
Piǎobáifěn |
漂白粉 |
Hypochlorite of lime |
Bột tẩy trắng |
Piǎobáifěn |
票据机用纸 |
Invoice paper |
Giấy in hoá đơn |
Piàojù jī yòng zhǐ |
票据纸(现金收支) |
Cash register paper |
Giấy in hoá đơn |
Piàojù zhǐ (xiànjīn shōu zhī) |
票据纸(现金收支) |
Invoice paper |
Giấy in hoá đơn |
Piàojù zhǐ (xiànjīn shōu zhī) |
漂洗机 |
Potcher |
Máy rửa bột |
Piǎoxǐ jī |
漂洗机 |
Washer |
Máy rửa bột |
Piǎoxǐ jī |
皮带 |
Belt |
Dây cua roa |
Pídài |
皮带 |
Belt |
Dây đai |
Pídài |
皮带 |
Chain |
Dây đai |
Pídài |
皮带机 |
Belt machine |
Băng chuyền |
Pídài jī |
皮带机 |
Belt machine |
Băng tải |
Pídài jī |
皮带机 |
Chain |
Băng chuyền |
Pídài jī |
皮带机 |
Chain |
Băng tải |
Pídài jī |
皮带轮 |
Sheave |
Pu-ly truyền động |
Pídàilún |
撇除 |
Scrapt out |
Quét ra |
Piē chú |
撇除机 |
Scrapping machine |
Máy quét tạp chất |
Piē chú jī |
瓶包装纸 |
Bottle packing paper |
Các-tông gói chai lọ khi vận chuyển |
Píng bāozhuāng zhǐ |
瓶标签纸 |
Bottle labeling paper |
Giấy làm nhãn |
Píng biāoqiān zhǐ |
平辊 |
Flat roller |
Lô phẳng |
Píng gǔn |
平滑度测定仪 |
Smoothness tester |
Máy đo độ nhẵn bề mặt giấy |
Píng huá dù cèdìng yí |
瓶金纸 |
Bottle labeling paper |
Giấy nhãn |
Píng jīn zhǐ |
平筛 |
Horizontal screen |
Sàng bằng |
Píng shāi |
屏上显示出各种数值 |
Screen display a variety of values |
Màn hình hiển thị các loại giá trị |
Píng shàng xiǎnshì chū gè zhǒng shùzhí |
平压性能 |
Flat crush resistance |
Độ kháng nén thẳng (của các-tông sóng) |
Píng yā xìngnéng |
平压装饰 |
Flat finish |
Mặt giấy phẳng mịn |
Píng yā zhuāngshì |
平压榨 |
Plain press |
Ép phẳng |
Píng yāzhà |
平张书写纸 |
Flat writing paper |
Giấy viết phẳng |
Píng zhāng shūxiě zhǐ |
平板 |
Plate |
Dao đế máy nghiền bột |
Píngbǎn |
平板切纸机 |
Sheet cutter |
Máy cắt cuộn và tờ giấy |
Píngbǎn qiē zhǐ jī |
平板切纸机 |
Sheet cutter |
Máy cắt tờ giấy |
Píngbǎn qiē zhǐ jī |
平板筛浆机 |
Flat screen |
Sàng kiểu bằng |
Píngbǎn shāi jiāng jī |
平板筛浆机 |
Table strainer |
Sàng bột kiểu bằng |
Píngbǎn shāi jiāng jī |
平板上光纸或纸板 |
Plateglazed paper or board |
Ép quang tấm phẳng giấy hoặc các-tông |
Píngbǎn shàng guāng zhǐ huò zhǐbǎn |
平板新闻纸 |
Flat news |
Tờ báo mới in xong cắt từ cuộn ra |
Píngbǎn xīnwénzhǐ |
平板压光 |
Plate glazing |
Ép quang tấm phẳng |
Píngbǎn yā guāng |
平板压光机 |
Plate glazing calender |
Ép quang tấm phẳng |
Píngbǎn yā guāng jī |
平板纸 |
Flat paper |
Giấy ram phẳng |
Píngbǎn zhǐ |
平板纸包装纸 |
Ream wrapper |
Gói từng ram giấy |
Píngbǎn zhǐ bāozhuāng zhǐ |
平板纸或纸板 |
Paper or board in the flat |
Giấy các-tông |
Píngbǎn zhǐ huò zhǐbǎn |
屏蔽性能 |
Shielding performance |
Hiệu quả che chắn |
Píngbì xìngnéng |
平底刻石器 |
Flat bottom burr |
Dao xẻ rãnh tù |
Píngdǐ kè shíqì |
平衡 |
Balance |
Cân bằng |
Pínghéng |
平衡室 |
Balance chamber |
Khoang cân bằng |
Pínghéng shì |
平衡水口 |
Balance water pipe |
Đầu nước cân bằng |
Pínghéng shuǐkǒu |
平滑 |
Smooth |
Mịn, trơn |
Pínghuá |
平滑(压榨)辊 |
Smoothing press roll |
Lô Ép láng |
Pínghuá (yāzhà) gǔn |
平滑度 |
Smoothness |
Độ nhẵn (bề mặt giấy) |
Pínghuá dù |
平滑辊 |
Smoothing roll |
Lô láng |
Pínghuá gǔn |
平滑辊 |
Smoothing roll |
Trục trơn |
Pínghuá gǔn |
平滑辊涂布 |
Smoothing roll coating |
Tráng phủ bằng lô phẳng |
Pínghuá gǔn tú bù |
平滑压榨 |
Smoothing press |
Ép láng |
Pínghuá yāzhà |
平滑压榨 |
Smoothing press |
Ép trơn |
Pínghuá yāzhà |
平均值 |
Average value |
Giá trị bình quân |
Píngjūn zhí |
平水仪 |
Water level instrument |
Thước thuỷ |
Píngshuǐ yí |
平整度 |
Flatness |
Độ phẳng |
Píngzhěng dù |
平整性能 |
Smooth performance |
Tính mịn |
Píngzhěng xìngnéng |
瓶子 |
Bottle |
Chai, lọ |
Píngzi |
瓶子 |
Bottle |
Lọ, chai |
Píngzi |
频率 |
Frequency |
Tần số |
Pínlǜ |
频率计 |
Frequency counter |
Bộ đo tần số |
Pínlǜ jì |
频率转换器 |
Frequency converter |
Máy biến tần |
Pínlǜ zhuǎnhuàn qì |
频谱 |
Spectrum |
Quang phổ |
Pínpǔ |
品种 |
Product |
Loại sản phẩm |
Pǐnzhǒng |
破布 |
Rag |
Giẻ rách dùng làm bột giấy |
Pò bù |
破布除尘机 |
Rag duster |
Máy hút bụi trong giẻ rách |
Pò bù chúchén jī |
破布除尘器 |
Willowing machine |
Máy khử bụi giẻ rách |
Pò bù chúchén qì |
破布浆 |
Rag pulp |
Bột giấy làm từ giẻ rách |
Pò bù jiāng |
破布拣选 |
Rag sorting |
Chọn lọc giẻ rách làm bột giấy |
Pò bù jiǎnxuǎn |
破布松散机 |
Rag thrasher |
Máy xé tơi giẻ rách |
Pò bù sōngsǎn jī |
破布蒸煮器 |
Rag boiler |
Nồi nấu bột từ giẻ rách |
Pò bù zhēngzhǔ qì |
破布纸 |
Rag paper |
Giấy vải |
Pò bù zhǐ |
破洞 |
Hole |
Lỗ rách |
Pò dòng |
破洞 |
Hole |
Lỗ thủng |
Pò dòng |
破孔 |
Breaking hole |
Phá thủng |
Pò kǒng |
破硕纸边 |
Broken edge |
Biên giấy bị rách |
Pò shuò zhǐ biān |
破硕纸边 |
Broken edge |
Giấy mép bị rách |
Pò shuò zhǐ biān |
坡度 |
Gradient |
Độ dốc |
Pōdù |
坡度 |
Gradient |
Độ nghiêng |
Pōdù |
破坏 |
Break |
Phá vỡ |
Pòhuài |
破坏有色基 |
Destroyed color group |
Phá huỷ gốc mang màu |
Pòhuài yǒusè jī |
破裂(度) |
Burst |
Độ bục |
Pòliè (dù) |
破裂(度) |
Rupture |
Độ bục |
Pòliè (dù) |
破碎机 |
Breaker |
Cầu dao cắt điện |
Pòsuì jī |
破碎机 |
Breaker |
Cơ cấu cắt điện |
Pòsuì jī |
破碎螺旋 |
Shreding screw |
Vít đánh tơi bột |
Pòsuì luóxuán |
破碎区 |
Crush zone |
Vùng đánh tơi |
Pòsuì qū |
破碎纤维 |
Broken fiber |
Biên giấy bị rách |
Pòsuì xiānwéi |
破碎纤维 |
Broken fiber |
Giấy mép bị rách |
Pòsuì xiānwéi |
剖分式结构 |
Split type structure |
Kết cấu rời |
Pōu fēn shì jiégòu |
曝气 |
Aeration |
Bơm khí |
Pù qì |
曝气池 |
Aeration pool |
Bể sục khí |
Pù qì chí |
曝气机 |
Erator |
Bơm sục khí |
Pù qì jī |
曝气区 |
Aeration area |
Vùng sục khí, bơm khí |
Pù qì qū |
曝气生物滤床 |
Aerated biological filter |
Lọc sinh học sục khí |
Pù qì shēngwù lǜ chuáng |
曝气塘 |
Aeration basin |
Bể sục khí |
Pù qì táng |
曝气塘 |
Aeration lagoon |
Bể sục khí |
Pù qì táng |
曝气调节池 |
Adjusting the aeration tank |
Bề điều tiết sục khí |
Pù qì tiáojié chí |
曝气头 |
Aeration head |
Đầu bơm khí |
Pù qì tóu |
曝气效果 |
Aeration effect |
Hiệu quả sục khí |
Pù qì xiàoguǒ |
谱图 |
Spectral image |
Phổ hình |
Pǔ tú |
扑克牌用纸浆 |
Playing card stock |
Bìa cứng dùng làm quân bài |
Pūkè pái yòng zhǐjiāng |
葡萄糖 |
Glucose |
Đường glucô |
Pútáotáng |
葡萄糖 |
Glucose |
Đường từ quả nho |
Pútáotáng |
葡萄糖 |
Grape sugar |
Đường glucô |
Pútáotáng |
葡萄糖 |
Grape sugar |
Đường từ quả nho |
Pútáotáng |
葡萄糖甙键 |
Glucosidic linkage |
Liên kết glucô |
Pútáotáng dài jiàn |
葡萄糖昔酶 |
Glucose former enzyme |
Enzime gluco |
Pútáotáng xī méi |
葡萄糖氧化酶 |
Glucose oxidase enzyme |
Oxi hoá đường gluco |
Pútáotáng yǎnghuà méi |
普通松香胶施胶 |
Ordinary rosin sizing |
Gia keo thông thường bằng nhựa thông |
Pǔtōng sōngxiāng jiāo shī jiāo |
普通压榨 |
General press |
Ép phẳng |
Pǔtōng yāzhà |
普通压榨 |
General press |
Ép phổ thông |
Pǔtōng yāzhà |
普通压榨 |
Plain press |
Ép phẳng |
Pǔtōng yāzhà |
普通压榨 |
Plain press |
Ép phổ thông |
Pǔtōng yāzhà |
|
|
|
Q – q |
漆(清) |
Lacquer |
Sơn |
Qī (qīng) |
漆(清) |
Varnish |
Véc ni |
Qī (qīng) |
气刀涂布 |
Air knife coating |
Tráng phủ bằng dao khí |
Qì dāo tú bù |
气刀涂布机 |
Air knife coater |
Máy tráng giấy sử dụng dao cạo khí |
Qì dāo tú bù jī |
气刀涂布纸 |
Air knife coated paper |
Giấy tráng bằng dao khí |
Qì dāo tú bù zhǐ |
气浮 |
Aearation |
Sục khí |
Qì fú |
气浮白水泵 |
Pump daf |
Bơm nước trắng số |
Qì fú bái shuǐbèng |
气浮澄清器 |
Clear filter storage tower |
Thiết bị lọc nước sục khí |
Qì fú chéngqīng qì |
气浮法 |
Flotation method |
Tuyển nổi bằng khí |
Qì fú fǎ |
气浮泡沫 |
Aearation bubble |
Bọt sục khí |
Qì fú pàomò |
气浮死区 |
Dead area of air flotation |
Góc kẹt của sục khí (khu vực mà bọt khí không tiếp cận được) |
Qì fú sǐ qū |
气浮死死区 |
Region floc floatation |
Góc kẹt của khí nổi |
Qì fú sǐ sǐ qū |
气浮物 |
Aearation substance |
Vật thu được sau tuyển nổi |
Qì fú wù |
气浮转向器 |
Air flotation |
Thiết bị sục khí chuyển hướng |
Qì fú zhuǎnxiàng qì |
气浮池 |
Flotation pool |
Bể sục khí |
Qì fúchí |
起鼓(成形网) |
Ridge |
Vòng lõm quanh cuộn giấy ( lưới xeo) |
Qǐ gǔ (chéngxíng wǎng) |
起横纹(纸病) |
Streak |
Vệt ngang (bệnh giấy) |
Qǐ héng wén (zhǐ bìng) |
气化 |
Gasification |
Khí hoá (nhiên liệu) |
Qì huà |
气化剂 |
Antioxidant |
Chất chống oxy hoá |
Qì huà jì |
汽阱 |
Steam trap |
Vòi xả hơi máy phân ly hơi và nước |
Qì jǐng |
起楞 |
Barring |
Biến động chu kỳ |
Qǐ léng |
漆酶介体反应体系 |
Laccase mediation reaction system |
Hệ thống phản ứng có giới thể là laccaseqi |
Qī méi jiè tǐ fǎnyìng tǐxì |
漆酶介体脱木素过程 |
Laccase mediated delignification process |
Giới chất laccase trong quá trình khử lignin |
Qī méi jiè tǐ tuō mù sùguòchéng |
漆面涂布纸 |
Lacquered paper |
Giấy quang dầu |
Qī miàn tú bù zhǐ |
漆面涂布纸 |
Lacquered paper |
Tráng keo bóng |
Qī miàn tú bù zhǐ |
汽泡 |
Blister |
Bọt khí |
Qì pào |
起泡 |
Blister (Blistering) |
Phồng rộp (bệnh giấy) |
Qǐ pào |
起泡 |
Blow |
Phồng giấy (bệnh giấy) |
Qǐ pào |
起泡 |
Bubble |
Vệt bọt trên giấy (bệnh giấy) |
Qǐ pào |
起泡 |
Frothing |
Phồng lên (bệnh giấy) |
Qǐ pào |
起泡(沫) |
Foaming |
Tạo bọt |
Qǐ pào (mò) |
起泡剂 |
Foaming agent |
Chất tạo bọt |
Qǐ pào jì |
起泡性 |
Bubble generation |
Tính tạo bọt, tạo bóng khí |
Qǐ pào xìng |
气势压力 |
Air pressure |
Áp lực khí |
Qì shì yālì |
槭树(属) |
Maple (Acer) |
Gỗ thích (dùng làm giấy ở Canađa) |
Qī shù (shǔ) |
气刷涂布机 |
Air brush coater |
Tráng giấy bằng khí nén |
Qì shuā tú bù jī |
气水分离器 |
Droplet separator for top ply low vacuum |
Bộ phân ly khí nước |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator fd transfer roll |
Bộ phân ly khí nước, trục chuyển đi |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator fd transfer suction box |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không chăn ép |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator fd wet suction box |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không ướt |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator fd, flat suction box |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không nằm ngang |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator fd, high vacuum foilbox |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không cao |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator fd, high vacuum foilbox |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không cao |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator fd, transfer suction box |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không chăn ép |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator fd, transfer suction box |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không chuyển đi |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator fd, vacuforming boardst ch |
Bộ phân ly khí nước, bàn tạo hình chân không |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator fd, wet suction box |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không ướt |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator pick up felt |
Bộ phân ly khí nước, chăn lô bắt giấy |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator top suction unitst chamber |
Khoang hút bộ phân ly khí nước phần đỉnh |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separatorst press felt |
Bộ phân ly khí nước, chăn ép |
Qì shuǐ fèn lí qì |
汽水分离器 |
Condensate tank |
Bộ phân ly hơi nước |
Qì shuǐ fèn lí qì |
汽水分离器 |
Cyclone |
Bộ phân ly hơi nước |
Qì shuǐ fèn lí qì |
气胎 |
Air rubber |
Lốp khí |
Qì tāi |
气胎 |
Air rubber |
Phốt cao su chứa khí |
Qì tāi |
气胎 |
Air rubber |
Xăm khí |
Qì tāi |
汽提 |
Steam stripping |
Chưng cất bằng hơi nước |
Qì tí |
汽相蒸煮 |
Vapor phase pulping |
Nấu bột bằng hơi |
Qì xiāng zhēngzhǔ |
气选 |
Air collected |
Chọn bằng không khí |
Qì xuǎn |
气选泡沫 |
Airation collecting foam |
Tuyển bọt nổi bằng khí |
Qì xuǎn pàomò |
气液 |
Gas liquid |
Khí lỏng |
Qì yè |
气液固 |
Gas liquid solid |
Khí lỏng rắn |
Qì yè gù |
气液交界面 |
Gas liquid Interfacial |
Bề mặt phân cách khí lỏng |
Qì yè jiāo jièmiàn |
汽蒸室 |
Steaming chamber |
Phòng xông hơi |
Qì zhēng shì |
气制 |
Pneumatic controlled |
Khí động |
Qì zhì |
起重装置 |
Hoisting apparatus |
Cần trục |
Qǐ zhòng zhuāngzhì |
起重装置 |
Hoisting apparatus |
Máy cẩu |
Qǐ zhòng zhuāngzhì |
起皱 |
Creping |
Làm chun |
Qǐ zhòu |
起皱后的烘缸(皱纹纸) |
Wrinkled dryer |
Lô sấy tạo vết nhăn |
Qǐ zhòu hòu de hōng gāng (zhòuwén zhǐ) |
浅层 |
Low layer |
Tầng nông |
Qiǎn céng |
浅层气浮池 |
Low class flotated pool |
Bể sục khí tầng nông |
Qiǎn céng qì fúchí |
浅层气浮池 |
Low class flotated pool |
Bể sục khí tầng thấp |
Qiǎn céng qì fúchí |
钎捣密实 |
Soldier pound dense |
Làm chặt chẽ hơn |
Qiān dǎo mìshí |
嵌垫纸板 |
Panel board |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Qiàn diàn zhǐbǎn |
千分之一英寸(纸板厚度单位) |
Point |
Điểm (tương đương một phân ngàn ínch, đơn vị đo độ dày của giấy hoặc bìa) |
Qiān fēn zhī yī yīngcùn (zhǐbǎn hòudù dānwèi) |
牵固地吸附 |
Fixed absorbed |
Hấp phụ cố định |
Qiān gù de xīfù |
浅灰色 |
Light gray |
Màu xám nhạt |
Qiǎn huīsè |
浅蓝色气体 |
Pale blue gas |
Thể khí màu xanh nhạt |
Qiǎn lán sè qìtǐ |
前墙溢流 |
Front wall overflow |
Tường chảy tràn phía trước |
Qián qiáng yì liú |
茜素染料 |
Alizarine dyestuff |
Thuốc nhuộm alizarine |
Qiàn sù rǎnliào |
铅盐 |
Lead salt |
Muối chì |
Qiān yán |
迁移 |
Move |
Di chuyển |
Qiān yí |
前导端 |
Leading edge |
Biên dẫn giấy |
Qiándào duān |
前导端 |
Leading edge |
Mặt trên hòm chân không |
Qiándào duān |
前段 |
First stage |
Công đoạn đầu |
Qiánduàn |
潜伏状态 |
Latency |
Bột sợi xoắn |
Qiánfú zhuàngtài |
羟胺 |
Hydroxyl amine |
Amin hyđrôxyl |
Qiǎng àn |
羟丙基淀粉 |
Hydroxyl starch |
Tinh bột hydroxyl propyl |
Qiǎng bǐng jī diànfěn |
强极性基团 |
Strong polar group |
Gốc phân cực mạnh |
Qiáng jí xìng jī tuán |
羟甲 |
Carboxylmethyl ether |
Carboxyl methyl ete |
Qiāng jiǎ |
羟甲基 |
Carboxylmethyl ether |
Carboxylmethyl ete |
Qiāng jiǎ jī |
羟甲基淀粉 |
Carboxylmethyl ether starch |
Tinh bột carboxyl methyl ete |
Qiāng jiǎ jī diànfěn |
羟甲基纤维素铵盐 |
Ammonium salt of carboxylmethyl cellulose |
Muối amoni carboxylmethyl cellulose |
Qiāng jiǎ jī xiānwéi sù ǎn yán |
强韧票证纸 |
Tough check |
Các-tông bền dai |
Qiáng rèn piàozhèng zhǐ |
强韧纸板 |
Solid fibreboard |
Giấy các-tông bền và mềm mại |
Qiáng rèn zhǐbǎn |
强弱 |
Intensity |
Cường độ |
Qiáng ruò |
抢时间 |
Race time |
Chạy kịp thời gian |
Qiǎng shíjiān |
羟烷基淀粉 |
Hydroxyl alkyl starch |
Tinh bột alkyl hydroxyl |
Qiǎng wán jī diànfěn |
强度 |
Strength |
Độ bền |
Qiángdù |
强度性能 |
Strength |
Độ bền |
Qiángdù xìngnéng |
强化松香胶 |
Fortified size |
Keo nhựa cường tính |
Qiánghuà sōngxiāng jiāo |
强化氧脱木素漂白 |
Enhanced oxygen delignification bleaching |
Tăng cường tẩy trắng khử lignin bằng oxi |
Qiánghuà yǎng tuō mù sù piǎobái |
羟基 |
Hydroxy group |
Nhóm hyđrôxyl ( O H ), gốc hydroxy |
Qiǎngjī |
羟基苯开三唑 |
Hydroxy benzoic |
|
Qiǎngjī běn kāi sān zuò |
羟基氯乙酸 |
Hydroxychloroacetic |
|
Qiǎngjī lǜ yǐsuān |
强烈 |
Intensively |
Cường liệt |
Qiángliè |
强烈 |
Intensively |
Mãnh mẽ |
Qiángliè |
强烈脱水 |
Strong dehydration |
Thoát nước mãnh liệt |
Qiángliè tuō shuǐ |
强酸 |
Strong acid |
A-xít mạnh |
Qiángsuān |
强行吸除 |
Suction force |
Hút cưỡng bức |
Qiángxíng xī chú |
墙纸 |
Wallpaper |
Giấy dán tường |
Qiángzhǐ |
强制通风 |
Forced draft |
Quạt thông gió cưỡng bức |
Qiángzhì tōngfēng |
强制循环 |
Forced circulation |
Tuần hoàn cưỡng bức |
Qiángzhì xúnhuán |
强制压入原纸 |
Forced press into the paper roll |
Cưỡng bức ép thấm vào băng giấy |
Qiángzhì yā rù yuánzhǐ |
千斤顶 |
Jack |
Cái kích nâng |
Qiānjīndǐng |
潜热 |
Latent heat |
Tiềm nhiệt, nhiệt ẩn, nhiệt bốc hơi |
Qiánrè |
迁移 |
Change |
Di chuyển |
Qiānyí |
桥式整流 |
Bridge rectifier |
Điều chỉnh dòng dạng cầu |
Qiáo shì zhěngliú |
侨联 |
Bridge |
Cầu nối |
Qiáolián |
桥梁 |
Bridge |
Cầu nối |
Qiáoliáng |
汽车车身用纸板 |
Body board |
Các-tông làm thân xe ô tô |
Qìchē chēshēn yòng zhǐbǎn |
汽车用纸板 |
Automobile board |
Cac-tông dùng trong sản xuất ô tô |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
汽车用纸板 |
Automobile board |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
汽车用纸板 |
Panel board |
Cac-tông dùng trong sản xuất ô tô |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
汽车用纸板 |
Panel board |
Các-tông ép ướt thành tấm cứng |
Qìchē yòng zhǐbǎn |
汽车载重 |
Carload |
Trọng tải của toa hàng hoá |
Qìchē zàizhòng |
启动电源 |
Turn on the power |
Khởi động điện nguồn |
Qǐdòng diànyuán |
切边纸张 |
Trimmed paper |
Giấy đã được cắt biên |
Qiē biān zhǐzhāng |
切布机 |
Rag cutter |
Máy cắt giẻ rách |
Qiè bù jī |
切纸 |
Cutting |
Giấy đứt |
Qiē zhǐ |
切纸机 |
Paper cutter |
Máy cắt giấy |
Qiē zhǐ jī |
切纸水针 |
Tail cutter |
Kim phun nước cắt biên băng giấy ướt |
Qiē zhǐ shuǐ zhēn |
汽缸 |
Steam manifold |
Thùng tách hơi |
Qìgāng |
汽化(作用) |
Vaporization |
Bay hơi |
Qìhuà (zuòyòng) |
汽化(作用) |
Vaporization |
Khí hóa |
Qìhuà (zuòyòng) |
汽化器 |
Vaporizer |
Bình bốc hơi |
Qìhuàqì |
汽化器 |
Vaporizer |
Thiết bị bốc hơi |
Qìhuàqì |
气孔(纸张) |
Recess, air |
Khoảng hở của tờ giấy |
Qìkǒng (zhǐzhāng) |
气孔度 |
Porosity |
Độ thấu khí |
Qìkǒng dù |
起毛 |
Fluff |
Bông giấy |
Qǐmáo |
起毛 |
Fluff |
Búi xơ giấy |
Qǐmáo |
起毛 |
Fluff |
Xù lông |
Qǐmáo |
起毛 |
Fuzz |
Xù lông |
Qǐmáo |
起毛 |
Fuzziness |
Xù lông |
Qǐmáo |
起毛抗阻性 |
Scuff resistance |
Tính chống xù lông trên bề mặt giấy khi bị cọ sát |
Qǐmáo kàng zǔ xìng |
起毛趋势 |
Flufing tendency |
Hiện tượng xù lông |
Qǐmáo qūshì |
禽蛋 |
Eggs |
Trứng |
Qín dàn |
亲电反应 |
Electrophilic reaction |
Phản ứng ái điện |
Qīn diàn fǎnyìng |
亲电性 |
Electrophilic |
Tính ái điện |
Qīn diàn xìng |
亲合性 |
Affinity |
Tính tương thích |
Qīn hé xìng |
亲水 |
Hydrophilic |
Ưa nước, háo nước |
Qīn shuǐ |
亲水化 |
Hydrophilic |
Ưa nước |
Qīn shuǐ huà |
亲水胶体 |
Hydrophillic colloid |
Keo háo nước |
Qīn shuǐ jiāotǐ |
亲水胶体 |
Hydrophillic colloid |
Ưa nước |
Qīn shuǐ jiāotǐ |
亲水特性 |
Hydrophilic |
Tính ưa nước |
Qīn shuǐ tèxìng |
亲水性边缘 |
Edge of their hydrophilic |
Nhóm ưa nước |
Qīn shuǐ xìng biānyuán |
亲水性 |
Hydrophilic |
Tính ưa nước |
Qīn shuǐxìng |
亲水性颗粒 |
Hydrophilic Suspension |
Hạt mịn có tính ưa nước |
Qīn shuǐxìng kēlì |
亲脂性 |
Lipophilic |
Tính ưa mỡ |
Qīn zhīxìng |
氰氨 |
Amonia cyanide |
|
Qíng ān |
清白水槽 |
Clear filtrate tank |
Thùng nước trắng sạch |
Qīng bái shuǐcáo |
轻磅纸 |
Lightweight paper |
Giấy mỏng nhẹ |
Qīng bàng zhǐ |
轻触薄膜键盘 |
Touch membrane keyboard |
Bàn phím màng mỏng nhạy |
Qīng chù bómó jiànpán |
氢键 |
Hydrogen bond |
Liên kết hydro |
Qīng jiàn |
氢解 |
Hydrogenolysis |
Phân giải bằng hyđrô |
Qīng jiě |
青壳纸 |
Fish paper |
Giấy cách điện |
Qīng ké zhǐ |
轻量涂布纸 |
Light weight coated (LWC )paper |
Giấy tráng nhẹ |
Qīng liàng tú bù zhǐ |
氢离子 |
Hydrogen ion |
Ion Hydro |
Qīng lízǐ |
氢离子浓度 |
Hydrogen ion concentration |
Nồng độ Ion hyđrô (H+) |
Qīng lízǐ nóngdù |
清滤液 |
White filtrated liquid |
Dịch lọc trong |
Qīng lǜyè |
清滤液立管 |
Stand pipe of fresh water |
Ống đứng của bể nước trắng sạch |
Qīng lǜyè lì guǎn |
青霉属 |
Penicillium |
|
Qīng méi shǔ |
氢桥 |
Hydrogen bridge |
Cầu liên kết hyđrô |
Qīng qiáo |
轻施胶纸 |
Slack sized paper |
Giấy gia keo nhẹ |
Qīng shī jiāo zhǐ |
清水喷淋管 |
Fresh water spraying pipe |
Ống phun nước sạch |
Qīng shuǐ pēn lín guǎn |
清水槽 |
Fresh water tank |
Bể nước sạch |
Qīng shuǐcáo |
清水槽 |
Fresh water tank |
Thùng nước sạch |
Qīng shuǐcáo |
轻涂布纸 |
Light coated paper |
Giấy tráng nhẹ |
Qīng tú bù zhǐ |
轻涂布纸 |
Light coated paper |
Giấy tráng sơ bộ |
Qīng tú bù zhǐ |
氢氧化铝 |
Hydrogen aluminium |
Nhôm hydroxit |
Qīng yǎnghuà lǔ |
氢氧化镁 |
Magnesium hydroxide |
Sữa manhê, hydrôxít manhê (Mg(OH) |
Qīng yǎnghuà měi |
氢氧化钠 |
Sodium hydroxide |
Xút (NaOH) |
Qīng yǎnghuà nà |
氢氧化钠溶液 |
Sodium hydroxide solution |
Dung dịch xút (NaOH) |
Qīng yǎnghuà nà róngyè |
清杂机 |
Detrash machine |
Máy rửa tạp chất |
Qīng zá jī |
轻杂质 |
Light impurity |
Tạp chất nhẹ |
Qīng zázhí |
轻杂质 |
Light reject |
Chất thải nhẹ |
Qīng zázhí |
轻杂质除渣器 |
Light impurity cleaner |
Ống lọc chất nhẹ |
Qīng zázhí chú zhā qì |
轻杂质除渣器 |
Liquid cyclone |
Ống lọc chất nhẹ |
Qīng zázhí chú zhā qì |
轻杂质粒子 |
Light impurity particle |
Hạt tạp chất nhẹ |
Qīng zázhí lìzǐ |
轻杂质逆向除渣器 |
Light impurity liquid cyclone |
Lọc tạp chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược ) |
Qīng zázhí nìxiàng chú zhā qì |
轻杂质逆向除渣器 |
Light impurity reversing cleaner |
Lọc tạp chất nhẹ kiểu nghịch hướng (hướng ngược ) |
Qīng zázhí nìxiàng chú zhā qì |
轻杂质顺流涡旋除渣器 |
Light impurity normal vortex flow cleaner |
Ống lọc chất nhẹ dòng chảy xoáy bình thường |
Qīng zázhí shùn liú wō xuán chú zhā qì |
清渣 |
Clean impurity |
Cát, tạp chất sạch |
Qīng zhā |
清渣 |
Clean sand |
Cát, tạp chất sạch |
Qīng zhā |
轻渣分离机 |
Light impurity separator |
Thiết bị phân li tạp chất nhẹ |
Qīng zhā fēnlí jī |
清渣口 |
Clean impurity door |
Đầu ra tạp chất sạch |
Qīng zhā kǒu |
清渣口 |
Clean sand door |
Đầu ra cát |
Qīng zhā kǒu |
清渣系统 |
Clean impurity system |
Hệ thống làm sạch tạp chất |
Qīng zhā xìtǒng |
轻质除渣器 |
Light impurity cleaner |
Lọc tạp chất nhẹ |
Qīng zhì chú zhā qì |
轻质除渣器 |
Liquid cyclone |
Lọc tạp chất nhẹ |
Qīng zhì chú zhā qì |
清澈 |
Fresh water |
Nước sạch |
Qīngchè |
清澈溶液 |
Fresh solution |
Dung dịch sạch |
Qīngchè róngyè |
氢过氧自由基HOO’ |
Hydrogen peroxy free radical |
Gốc HOO’ tự do |
Qīngguò yǎng zìyóu jī HOO’ |
氢化 |
Hydrogenation |
Hyđrô hoá |
Qīnghuà |
清洁度 |
Cleanliness |
Độ sạch |
Qīngjié dù |
清洁防止糊网 |
Cleaning to prevent pasting wire |
Đề phòng keo dính lưới |
Qīngjié fángzhǐ hú wǎng |
清理 |
Clean |
Làm sạch |
Qīnglǐ |
清水 |
Fresh water |
Nước sạch |
Qīngshuǐ |
清水 |
Raw water |
Nước thô |
Qīngshuǐ |
清水池 |
Fresh water pool |
Bể nước sạch |
Qīngshuǐ chí |
清水抽提槽 |
Water extraction tank |
Thùng cấp nước sạch |
Qīngshuǐ chōu tí cáo |
清水过滤器 |
Fresh water screen |
Bộ lọc nước sạch |
Qīngshuǐ guòlǜ qì |
清水回用 |
Fresh water recycle |
Thu hồi nước sạch |
Qīngshuǐ huí yòng |
清水循环使用率 |
Loops of fresh water using rate |
Hiệu suất tuần hoàn sử dụng của nước sạch |
Qīngshuǐ xúnhuán shǐyòng lǜ |
青铜 |
Blue copper |
Đồng màu xanh |
Qīngtóng |
青铜粉 |
Blue copper powder |
Bột đồng màu xanh |
Qīngtóng fěn |
轻微放射性 |
Slightly radioactive |
Tính phóng xạ nhẹ |
Qīngwéi fàngshèxìng |
清洗 |
Clean |
Rửa sạch |
Qīngxǐ |
清洗 |
Sluicing |
Phun sạch |
Qīngxǐ |
清洗机 |
Cleaner |
Máy Làm sạch |
Qīngxǐ jī |
清洗机 |
Washer |
Máy rửa |
Qīngxǐ jī |
清洗喷水管 |
Cleaning water shower |
Ống phun nước rửa |
Qīngxǐ pēn shuǐ guǎn |
清洗时间 |
Cleaning time |
Thời gian vệ sinh |
Qīngxǐ shíjiān |
气泡 |
Bubble |
Bọt khí |
Qìpào |
气泡不均匀区 |
Bubble even area |
Khu vực bọt khí không đồng đều |
Qìpào bù jūnyún qū |
气泡的构成 |
Blowing |
Hình thành bóng khí ở giấy |
Qìpào de gòuchéng |
气泡方向 |
Bubble direction |
Phương hướng bọt khí |
Qìpào fāngxiàng |
气泡分离 |
Bubble separating |
Phân tách bọt khí |
Qìpào fēnlí |
气泡分离 |
Bubble separating |
Tách loại bóng khí |
Qìpào fēnlí |
气泡破坏 |
Bubble break |
Vỡ bọt khí |
Qìpào pòhuài |
气球用纸 |
Balloon paper |
Giấy khí cầu |
Qìqiú yòng zhǐ |
气室 |
Air chamber |
Buồng khí |
Qìshì |
气水分离池 |
Bunker separator |
Bể phân ly khí và nước |
Qìshuǐ fèn lí chí |
汽水分离池 |
Bunker separator |
Bể phân ly khí và nước |
Qìshuǐ fèn lí chí |
气水分离器 |
Cyclone |
Thùng phân ly khí nước số. |
Qìshuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator |
Bộ phân ly khí nước |
Qìshuǐ fèn lí qì |
气水分离器 |
Water separator double suction boxst |
Bộ phân ly khí nước, hộp hút chân không đôi |
Qìshuǐ fèn lí qì |
汽水分离器 |
Team water separator |
Thiết bị phân tách hơi nước nước |
Qìshuǐ fèn lí qì |
气体 |
Gas |
Dạng khí |
Qìtǐ |
气体冷却器 |
Gas cooler |
Bình làm lạnh bằng ga |
Qìtǐ lěngquè qì |
气体流量计 |
Gas flow rate diameter |
Bộ đo lưu lượng không khí |
Qìtǐ liúliàng jì |
气体洗涤器 |
Gas scrubber |
Bình hút khí |
Qìtǐ xǐdí qì |
气体液化 |
Gas liquefation |
Hoá lỏng khí |
Qìtǐ yèhuà |
球(心)阀 |
Ball bearing valve |
Van hình cầu |
Qiú (xīn) fá |
秋材 |
Late wood |
Gỗ già |
Qiū cái |
秋材 |
Summerwood |
Gỗ hè |
Qiū cái |
球锅 |
Spherical digester |
Nồi cầu |
Qiú guō |
球毛亮霉 |
Chaetomium mold globosum |
|
Qiú máo liàng méi |
球轴承 |
Ball bearing |
Vòng bi, Ổ bi |
Qiú zhóuchéng |
球面 |
Spherical |
Mặt cầu |
Qiúmiàn |
蚯蚓 |
Earthworm |
Con giun đất |
Qiūyǐn |
蚯蚓处理污泥 |
Earthworm treatment sludge |
Bùn qua xử lý giun đất |
Qiūyǐn chǔlǐ wū ní |
球状物 |
Grain particle |
Vật hình cầu |
Qiúzhuàng wù |
气温较低 |
Low temperature |
Nhiệt độ khá thấp |
Qìwēn jiào dī |
气相色谱分析 |
Gas chromatography analysis |
Phân tích sắc ký khí |
Qìxiāng sèpǔ fēnxī |
气相色谱质谱 |
Gas chromatography |
Sắc ký khí |
Qìxiāng sèpǔ zhìpǔ |
去节机 |
Knot borer |
Máy đục mắt gỗ |
Qù jié jī |
去离子 |
Deionized |
Khử ion |
Qù lízǐ |
去离子 |
Deionized |
Tách ion |
Qù lízǐ |
去离子水 |
Deionized water |
Nước khử ion |
Qù lízǐ shuǐ |
曲面斜网 |
Bow wire |
Lưới nghiêng mặt cong |
Qū miàn xié wǎng |
去皮 |
Barking |
Bóc vỏ gỗ |
Qù pí |
去皮 |
Peel |
Bong mặt giấy |
Qù pí |
去皮 |
Peeling |
Bong mặt giấy |
Qù pí |
去皮木 |
Peeled log |
Gỗ đã bóc vỏ |
Qù pí mù |
去皮木材 |
Barked logs wood |
Gỗ đã bóc vỏ |
Qù pí mùcái |
去皮木材 |
Peeled wood |
Gỗ đã bóc vỏ |
Qù pí mùcái |
去皮损失 |
Barking losses |
Tổn thất gỗ khi bóc vỏ |
Qù pí sǔnshī |
去铁丝纸捆 |
Dewrapping paper metal line |
Cắt dây kẽm (cột giấy) |
Qù tiěsī zhǐ kǔn |
去铁丝纸捆 |
Dewrapping paper metal line |
Cắt dây kim loại (cột giấy) |
Qù tiěsī zhǐ kǔn |
驱网辊 |
Wire driving roll |
Trục dẫn lưới, trục truyền động cho lưới |
Qū wǎng gǔn |
取烟不便 |
Inconvenience |
Không thuận tiện |
Qǔ yān bùbiàn |
醛基碳 |
Aldehyde base carbon carbon |
Có gốc aldehyde |
Quán jī tàn |
全漂浆 |
Fully bleached pulp |
Bột tẩy trắng hoàn toàn |
Quán piào jiāng |
全树制浆法 |
Whole tree pulping |
Sản xuất bột giấy từ toàn bộ cây |
Quán shùzhī jiāng fǎ |
全陶瓷面板 |
All ceramic panel |
Tấm bằng sứ |
Quán táocí miànbǎn |
全无氯漂白系统 |
Total chlorine free bleaching system |
Hệ thống tẩy trắng hoàn toàn không dùng Clo |
Quán wú lǜ piǎobái xìtǒng |
全幅 |
Profile |
Toàn khổ giấy |
Quánfú |
曲柄滑块机构 |
Slider crank machine structure |
Cơ cấu trượt qua lại |
Qūbǐng huá kuài jīgòu |
去除率 |
Remove rate |
Tỷ lệ tách loại |
Qùchú lǜ |
去除效果 |
Effective Remove |
Hiệu quả tách loại |
Qùchú xiàoguǒ |
去除效率 |
Remove rate |
Tỷ lệ tách loại |
Qùchú xiàolǜ |
驱动 |
Drive |
Truyền động |
Qūdòng |
驱动点 |
Driving point |
Điểm truyền động |
Qūdòng diǎn |
缺氧工况 |
Anoxic condition |
Thiếu ôxy |
Quē yǎng gōng kuàng |
缺点 |
Short coming |
Khuyết điểm |
Quēdiǎn |
缺陷 |
Defects |
Khuyết điểm |
Quēxiàn |
曲霉属 |
Aspergillus |
|
Qūméi shǔ |
曲面斜网 |
Slop wire |
Lưới nghiêng mặt cong |
Qūmiàn xié wǎng |
群青 |
Ultramarins blue |
Màu xanh biếc |
Qúnqīng |
曲线 |
Curve |
Khúc tuyến |
Qūxiàn |
曲线操作 |
Curve operation |
Đường cong thao tác |
Qūxiàn cāozuò |
取样 |
Take sample |
Lấy mẫu |
Qǔyàng |
取样过程 |
Sampling process |
Quá trình lấy mẫu |
Qǔyàng guòchéng |
取样器 |
Sampler |
Thiết bị lấy mẫu thử |
Qǔyàng qì |
取样位置 |
Take sample place |
Vị trí lấy mẫu |
Qǔyàng wèizhì |
曲折纸板 |
Beaming paper |
Giấy làm ống sợi |
Qūzhé zhǐbǎn |
|
|
|
R – r |
燃料 |
Fuel |
Chất đốt |
Ránliào |
染料 |
Dyes |
Thuốc nhuộm |
Rǎnliào |
燃料床 |
Fuel bed |
Tầng nhiên liệu trong lò đốt |
Ránliào chuáng |
染料分散剂 |
Dye sub powder |
Chất phân tán màu |
Rǎnliào fēnsàn jì |
染料液 |
Dye solution |
Dung dịch nhuộm màu |
Rǎnliào yè |
染色 |
Staining |
Nhuộm màu |
Rǎnsè |
染色不合格 |
Off color |
Không đúng màu |
Rǎnsè bùhégé |
染色底物 |
Staining of substrate |
Nhuộm màu lớp nền |
Rǎnsè dǐ wù |
染色法分析 |
Staining analysis |
Phương pháp phân tích nhuộm sắc |
Rǎnsè fǎ fēnxī |
染色加工纸 |
Burnt paper |
Giấy bị bay màu khi sấy nóng |
Rǎnsè jiāgōng zhǐ |
染色加工纸 |
Burnt paper |
Giấy cháy khi sấy nóng |
Rǎnsè jiāgōng zhǐ |
染色纤维 |
Staining fiber |
Xơ sợi mang màu |
Rǎnsè xiānwéi |
燃烧 |
Burning |
Đốt, cháy |
Ránshāo |
燃烧 |
Combustion |
Đun, nấu |
Ránshāo |
燃烧残留值 |
Combustion of residual value |
Nhiệt trị tàn dư |
Ránshāo cánliú zhí |
燃烧炉 |
Burner |
Lò đốt |
Ránshāo lú |
燃烧热 |
Heat of combustion |
Tổng lượng nhiệt phát ra từ nhiên liệu trong lò |
Ránshāo rè |
燃烧室 |
Burning chamber |
Buồng đốt |
Ránshāo shì |
燃烧室 |
Combustion chamber |
Buồng đốt |
Ránshāo shì |
扰流棒 |
Spoiler bar |
Tấm cản dòng chảy |
Rǎo liú bàng |
绕行 |
By pass |
Đi tắt |
Rào xíng |
绕行 |
By pass |
Đi vòng lại |
Rào xíng |
绕行 |
By pass |
Đường vòng |
Rào xíng |
扰动 |
Disturbance |
Chảy rối |
Rǎodòng |
热传递 |
Heat transfer |
Truyền dẫn nhiệt |
Rè chuáng dì |
热法磨浆 |
Hot grinding |
Mài bột nóng |
Rè fǎ mó jiāng |
热法喷放 |
Hot blow |
Phóng bột nóng |
Rè fǎ pēn fàng |
热分散电机约为 ~kWht |
Heat disperser motor is about~kWht |
Motor thiết bị nhiệt phân tán khoảng~kWht |
Rè fēn sàn diànjī yuē wèi ~kWht |
热风 |
Hot blast |
Gió nóng |
Rè fēng |
热风干燥 |
Hot air drying |
Sấy khô bằng khí nóng |
Rè fēng gānzào |
热分散 |
Heat disperse |
Nhiệt phân tán |
Rè fēnsàn |
热分散机 |
Heat disperser |
Máy nhiệt phân tán |
Rè fēnsàn jī |
热分散机 |
Heat disperser |
Máy phân tán nhiệt |
Rè fēnsàn jī |
热辐射 |
Heat radiation |
Bức xạ nhiệt |
Rè fúshè |
热辐射 |
Thermal radiation |
Bức xạ nhiệt |
Rè fúshè |
热感复写纸 |
Heat sensitizing copy paper |
Giấy copy cảm nhiệt |
Rè gǎn fùxiězhǐ |
热回收 |
Heat recovery |
Thu hồi nhiệt |
Rè huíshōu |
热回收测自控制盘 |
Heat recovery self control panel |
Bàn điều khiển thu hồi nhiệt tự động |
Rè huíshōu cè zì kòngzhì pán |
热回收系统 |
Heat recovery system |
Hệ thống thu hồi nhiệt |
Rè huíshōu xìtǒng |
热回收系统(放浆的) |
Blow down heat recovery system |
Hệ thống thu hồi nhiệt khi phóng bột |
Rè huíshōu xìtǒng (fàng jiāng de) |
热碱抽提 |
Hot alkali extraction |
Trích ly bằng kiềm nóng |
Rè jiǎn chōu tí |
热碱净化 |
Hot alkali purification |
Làm sạch bằng kiềm nóng |
Rè jiǎn jìnghuà |
热交换器 |
Heat exchanger |
Trao đổi nhiệt |
Rè jiāohuàn qì |
热交换器用水 |
Heat water for heat exchanger |
Nước nóng dùng cho bộ trao đổi nhiệt |
Rè jiāohuàn qì yòngshuǐ |
热解 |
Pyrolysis |
Nhiệt giải |
Rè jiě |
热解 |
Thermal decomposition |
Nhiệt phân |
Rè jiě |
热解反应 |
Pyrolysis reaction |
Phản ứng nhiệt phân |
Rè jiě fǎnyìng |
热解组分 |
Pyrolysis components |
Thành phần nhiệt phân |
Rè jiě zǔ fèn |
热绝缘 |
Heat insulation |
Cách nhiệt |
Rè juéyuán |
热密封 |
Heat sealing |
Kết dính bằng nhiệt |
Rè mìfēng |
热敏记录纸 |
Thermal recording paper |
Giấy tự ghi hay giấy cảm nhiệt |
Rè mǐn jìlù zhǐ |
热敏感纸 |
Heat sensitive paper |
Giấy cảm nhiệt |
Rè mǐngǎn zhǐ |
热磨 |
Hot refining |
Mài bột nóng |
Rè mó |
热磨 |
Hot refining |
Nghiền bột nhiệt độ cao |
Rè mó |
热磨机械浆 |
Thermo mechanical pulp |
Bột nhiệt cơ |
Rè mó jīxiè jiāng |
热黏度稳定高 |
High stability of heat viscosity |
Độ nhớt khi nóng có tính ổn định cao |
Rè niándù wěndìng gāo |
热容(量) |
Heat capacity |
Nhiệt dung |
Rè róng (liàng) |
热熔胶 |
Hot melt sticky |
Keo nóng chảy |
Rè róng jiāo |
热熔胶粘度 |
Hot melt sticky viscosity |
Độ nhớt keo nóng chảy re rong |
Rè róng jiāo nián dù |
热熔胶溶解乳化 |
Hot melt sticky dissolved emulsion |
Hoà tan nhũ hoá keo nóng chảy |
Rè róng jiāo róngjiě rǔhuà |
热熔蜡纸板 |
Hot waxed board |
Các-tông tráng nến |
Rè róng làzhǐ bǎn |
热熔式涂布机 |
Hot melt coater |
Máy tráng kiểu nóng chảy |
Rè róng shì tú bù jī |
热熔涂布 |
Hot melt coating |
Tráng phủ bằng nóng chảy |
Rè róng tú bù |
热熔涂布纸 |
Hot melt coated paper |
Giấy tráng bằng keo nóng chảy |
Rè róng tú bù zhǐ |
热熔物 |
Hot melt substance |
Vật chất nóng chảy |
Rè róng wù |
热熔物去除率 |
Hotmelt removing rate |
Tỷ lệ tách loại keo nóng chảy |
Rè róng wù qùchú lǜ |
热熔物相对密度 |
Reality density of hot melt substance |
Mật độ tương đối vật chất nóng chảy |
Rè róng wù xiāngduì mìdù |
热熔性胶粘剂 |
Hotmelt adhesive |
Keo nóng chảy |
Rè róng xìng jiāoniánjì |
热溶性 |
Hot adhesive |
Keo nóng chảy |
Rè róngxìng |
热溶性 |
Hot melt |
Keo nóng chảy |
Rè róngxìng |
热水循环 |
Hot water cycle |
Tuần hoàn nước nóng |
Rè shuǐ xúnhuán |
热水槽 |
Hot water storage |
Thùng nước nóng |
Rè shuǐcáo |
热塑 |
Thermoplastic |
Nhựa nhiệt |
Rè sù |
热塑聚合物 |
Thermoplastic polimer |
Nhựa nhiệt |
Rè sù jùhé wù |
热酸回收系统 |
Hot acid system |
Hệ thống axít nóng |
Rè suān huíshōu xìtǒng |
热稳性 |
Thermostability |
Ổn định nhiệt |
Rè wěn xìng |
热压 |
Hot pressing |
Ép nóng |
Rè yā |
热压蒸发 |
Thermal compression evaporation |
Bốc hơi kiểu nén nhiệt |
Rè yā zhēngfā |
热压蒸发 |
Thermal compression evaporation |
Chưng bốc kiểu nén nhiệt |
Rè yā zhēngfā |
热运动 |
Thermal motion |
Chuyển động nhiệt |
Rè yùndòng |
热振 |
Thermal vibration |
Chấn động nhiệt |
Rè zhèn |
热值 |
Heat value (kJkg) |
Nhiệt trị |
Rè zhí |
热转移印花纸 |
Thermal recording paper |
Giấy tự ghi hay giấy cảm nhiệt |
Rè zhuǎnyí yìnhuā zhǐ |
热泵 |
Thermalcompressor |
Bơm nhiệt |
Rèbèng |
热传导 |
Thermal conduction |
Dẫn nhiệt |
Rèchuángdǎo |
热处理 |
Heat treatment |
Xử lý bằng nhiệt |
Rèchǔlǐ |
热电偶 |
Thermocouple |
Cặp nhiệt điện |
Rèdiàn ǒu |
热电站冷却水 |
Thermal power plant cooling water |
Nước sử dụng trao đổi nhiệt |
Rèdiàn zhàn lěngquè shuǐ |
热风干燥器(圆筒式) |
Barber dryer |
Buồng sấy dùng khí nóng |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
热风干燥器(圆筒式) |
Barber dryer |
Thiết bị sấy bằng khí nóng trên băng chuyền kim loại |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
热风干燥器(圆筒式) |
Slat drying |
Buồng sấy dùng khí nóng |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
热风干燥器(圆筒式) |
Slat drying |
Thiết bị sấy bằng khí nóng trên băng chuyền kim loại |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
热风干燥器(圆筒式) |
Spar dryer |
Buồng sấy dùng khí nóng |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
热风干燥器(圆筒式) |
Spar dryer |
Thiết bị sấy bằng khí nóng trên băng chuyền kim loại |
Rèfēng gānzào qì (yuán tǒng shì) |
热封胶纸 |
Heat sealing paper |
Giấy cảm nhiệt |
Rèfēng jiāo zhǐ |
热封胶纸 |
Heat sealing paper |
Giấy dán bằng keo nhiệt |
Rèfēng jiāo zhǐ |
热封胶纸 |
Heat sensitive paper |
Giấy cảm nhiệt |
Rèfēng jiāo zhǐ |
热封胶纸 |
Heat sensitive paper |
Giấy dán bằng keo nhiệt |
Rèfēng jiāo zhǐ |
热封温度 |
Heat seal temperature |
Nhiệt độ làm kín |
Rèfēng wēndù |
热固性酚醛树脂 |
Thermoset phenolic resin |
Nhựa phenolic có tính cứng do nhiệt |
Règùxìng fēnquán shùzhī |
热固性树脂 |
Thermosetting resin |
Nhựa hóa cứng do nhiệt |
Règùxìng shùzhī |
热量计 |
Calorimeter |
Nhiệt lượng kế |
Rèliàng jì |
韧度 |
Tenacity |
Độ dai |
Rèn dù |
人孔 |
Hatch |
Cửa hầm để hàng |
Rén kǒng |
人孔 |
Hatch |
Lỗ cho người chui vào |
Rén kǒng |
人孔 |
Manhole |
Cửa hầm để hàng |
Rén kǒng |
人孔 |
Manhole |
Lỗ thao tác |
Rén kǒng |
韧皮纤维 |
Bast fiber |
Xơ sợi libe, xơ sợi vỏ cây |
Rèn pí xiānwéi |
韧皮纸 |
Bast paper |
Giấy làm từ xơ sợi vỏ cây |
Rèn pízhǐ |
壬酰乙酰苯酯磺酸盐 |
Azelaic aceophenone ester sulfonateren |
|
Rén xiān yǐxiān běn zhǐ huáng suān yán |
壬酰基苯酯磺酸盐 |
Acyl phenyl ester sulfonateren |
|
Rén xiānjī běn zhǐ huáng suān yán |
热能 |
Heat |
Nhiệt năng |
Rènéng |
韧皮部 |
Phloem |
Lớp vỏ xốp của thân cây (dưới lớp vỏ ngoài) |
Rènpíbù |
韧性 |
Tenacity |
Độ dai |
Rènxìng |
韧性 |
Toughness |
Tính dẻo dai |
Rènxìng |
人造纤维 |
Rayon |
Tơ nhân tạo, tơ rayon |
Rénzào xiānwéi |
人造革纸 |
Artificial leather paper |
Giấy giả da |
Rénzàogé zhǐ |
热平衡 |
Heat balance |
Cân bằng nhiệt |
Rèpínghéng |
热塑性酚醛树脂 |
Thermoplastic phenolic resin |
Nhựa phenolic có tính nhiệt dẻo |
Rèsùxìng fēnquán shùzhī |
热塑性塑料 |
Thermoplastic |
Nhựa có tính nhiệt |
Rèsùxìng sùliào |
热效率 |
Heat efficiency |
Hiệu suất nhiệt |
Rèxiàolǜ |
日光灯管 |
Fluorescent tube |
Ống huỳnh quang |
Rìguāngdēng guǎn |
日历纸 |
Calender paper |
Giấy in lịch, giấy lịch |
Rìlì zhǐ |
溶 |
Dissolved |
Hoà tan |
Róng |
绒面装饰 |
Vellum finish |
Gia công giấy giả da |
Róng miàn zhuāngshì |
溶气 |
Dissolved |
Hoà khí |
Róng qì |
溶气罐 |
Gas dissolved tank |
Thùng phối khí |
Róng qì guàn |
溶器率 |
Dissolved air rate |
Hiệu suất hoà khí |
Róng qì lǜ |
溶气水 |
Gas dissolved water |
Nước hoà tan khí |
Róng qì shuǐ |
溶气水的浓度 |
Concentration of gas dissolved |
Nồng độ của nước hoà khí |
Róng qì shuǐ de nóngdù |
溶气缸 |
Air saturation reactor |
Thùng sục khí |
Róng qìgāng |
溶气管 |
Air dissolved pipe |
Ống phối khí |
Róng qìguǎn |
溶气管 |
Dissolved gas tube |
Ống hoà khí |
Róng qìguǎn |
溶出 |
Dissolution |
Tan ra |
Róngchū |
溶出物质 |
Dissolved substance |
Chất hoà tan |
Róngchū wùzhí |
熔断器 |
Fuse |
Cầu chì |
Róngduàn qì |
熔化 |
Melt |
Nóng chảy |
Rónghuà |
熔化燃烧室 |
Melt burning chamber |
Buồng đốt nóng chảy |
Rónghuà ránshāo shì |
溶剂 |
Solvent |
Dung môi |
Róngjì |
溶剂法制浆 |
Solvent pulping |
Điều chế bột giấy bằng dung môi |
Róngjì fǎ zhī jiāng |
容积负荷 |
Volume load |
Thể tích tải |
Róngjī fùhè |
溶剂涂布纸 |
Solvent coated paper |
Giấy tráng dung môi |
Róngjì tú bù zhǐ |
溶剂相 |
Solvent phase |
Pha dung môi (pha lỏng) |
Róngjì xiāng |
溶剂性胶粘剂 |
Solvent adhesive |
Keo làm dung môi |
Róngjì xìng jiāoniánjì |
溶解 |
Dissolved |
Hoà tan |
Róngjiě |
溶解COD |
COD dissolved |
COD hoà tan |
Róngjiě COD |
溶解的固形物 |
Dissolved solid substance |
Hoà tan vật thể rắn |
Róngjiě de gùxíng wù |
溶解剂 |
Dissolved agent |
Chất hoà tan |
Róngjiě jì |
溶解浆 |
Dissolving pulp |
Bột giấy hòa tan |
Róngjiě jiāng |
溶解乳化 |
Dissolved emulsion |
Hoà tan nhũ hoá |
Róngjiě rǔhuà |
溶解树脂 |
Dissolved resin |
Nhựa cây hoà tan |
Róngjiě shùzhī |
溶解天然木素 |
Braun’s lignin |
Phần lignin theo phương pháp Braun |
Róngjiě tiānrán mù sù |
溶解性 |
Dissolved |
Tính tan, khả năng hoà tan |
Róngjiě xìng |
溶解性 |
Solubility |
Tính tan, khả năng hoà tan |
Róngjiě xìng |
溶解性木素 |
Dissolved lignin |
Khả năng hoà tan của lignin |
Róngjiě xìng mù sù |
溶解度 |
Solubility |
Độ hoà tan |
Róngjiědù |
容量 |
Volume |
Dung lượng |
Róngliàng |
容量富裕 |
High capacity |
Công suất cao |
Róngliàng fùyù |
熔炉 |
Furnace |
Lò đốt |
Rónglú |
溶媒法 |
Solvent method |
Phương pháp dung môi |
Róngméi fǎ |
熔融物 |
Smelting substance |
Chất nóng chảy |
Róngróng wù |
熔融物溜槽 |
Smelt spout |
Máng dẫn chất nóng chảy (Từ lò đốt tới bể hoà tan) |
Róngróng wù liūcáo |
熔融物溶解槽 |
Smelt dissolving tank |
Bể hoà tan chất nóng chảy |
Róngróng wù róngjiě cáo |
溶液 |
Liquor |
Dung dịch |
Róngyè |
溶液 |
Solution |
Dung dịch |
Róngyè |
溶液流程 |
Flow through |
Dung dịch chảy qua |
Róngyè liúchéng |
溶质 |
Solute |
Chất tan |
Róngzhì |
鞣酸 |
Tannic acid |
A-xít tannic (a-xít làm mềm da) |
Róu suān |
肉桂醇结构木质素 |
Cinnamyl alcohol Construct of lignin |
Cấu trúc lignin trong rượu cinnanmyl |
Ròuguì chún jiégòu mùzhí sù |
柔韧性 |
Flexibility |
Độ mềm mại |
Róurèn xìng |
柔软 |
Soft |
Mềm mại |
Róuruǎn |
柔软薄纸 |
Soft tissue |
Giấy mỏng mềm |
Róuruǎn bó zhǐ |
柔软性 |
Softness |
Tính mềm mại |
Róuruǎn xìng |
柔软纸 |
Soft paper |
Giấy không gia keo |
Róuruǎn zhǐ |
柔性活动刮刀 |
Scraper flexible activities |
Dao gạt mềm |
Róuxìng huódòng guādāo |
乳胶涂布加工纸 |
Latex treated paper |
Giấy gia keo bằng mủ cao su |
Rǔ jiāo tú bù jiāgōng zhǐ |
软包卷烟 |
Soft pack of cigarette |
Bao thuốc gói mềm |
Ruǎn bāo juàn yān |
软管接头 |
Hose connector |
Đầu nối ống mềm |
Ruǎn guǎn jiētóu |
软浆 |
Soft pulp |
Bột mềm |
Ruǎn jiāng |
软浆块 |
Soft lump |
Cục bột (bệnh giấy) |
Ruǎn jiāng kuài |
软胶辊 |
Soft roll |
Lô cao su mềm |
Ruǎn jiāo gǔn |
软绵纸 |
Velvet paper |
Giấy nhung |
Ruǎn miánzhǐ |
软水泵 |
Softened water pump |
Bơm nước mềm |
Ruǎn shuǐbèng |
软水槽 |
Softened water tank |
Thùng nước mềm |
Ruǎn shuǐcáo |
软硬件 |
Hard ware and soft ware |
Phần mềm và phần cứng |
Ruǎn yìngjiàn |
软化 |
Softened |
Làm mềm |
Ruǎnhuà |
软化 |
Softened |
Mềm hóa |
Ruǎnhuà |
软化点 |
Softening point |
Nhiệt độ hoá mềm |
Ruǎnhuà diǎn |
软化剂 |
Softener |
Chất làm mềm |
Ruǎnhuà jì |
软化水泵 |
Softened water pump |
Bơm nước mềm |
Ruǎnhuà shuǐbèng |
软化温度 |
Softened temperature |
Nhiệt độ mềm hoá |
Ruǎnhuà wēndù |
软件 |
Soft ware |
Phần mềm |
Ruǎnjiàn |
软件模块 |
Soft ware module |
Mô-đun phần mềm |
Ruǎnjiàn mókuài |
软件平台 |
Softwate platform |
Cơ sở phần mềm |
Ruǎnjiàn píngtái |
软木 |
Soft wood |
Gỗ mềm |
Ruǎnmù |
乳白 |
Milky white |
Sữa trắng |
Rǔbái |
乳白分散液 |
White emulsion dispersed liquid |
Dịch phân tán dạng nhũ trắng |
Rǔbái fēnsàn yè |
乳白色半透明 |
Milky white translucent |
Sữa trắng đục |
Rǔbáisè bàn tòumíng |
乳白色的聚丙烯板 |
Milky white polypropylene board |
Tấm polypropylen dạng nhũ màu trắng |
Rǔbáisè de jù bǐngxī bǎn |
蠕虫 |
Worm |
Con sâu |
Rúchóng |
乳化 |
Emulsion |
Nhũ hoá |
Rǔhuà |
乳化剂 |
Emulsifier |
Chất nhũ hoá |
Rǔhuà jì |
瑞利散射 |
Ray leigh scattering |
Tán xạ ray leigh |
Ruì lì sǎnshè |
瑞利散射线 |
Ray light scattering line |
Tia tán xạ ray leigh |
Ruì lì sǎnshè xiàn |
乳胶涂布加工纸 |
Latex paper |
Giấy gia keo bằng mủ cao su |
Rǔjiāo tú bù jiāgōng zhǐ |
润湿 |
Wet |
Làm ướt |
Rùn shī |
润湿 |
Wetting |
Thấm ướt |
Rùn shī |
润湿辊 |
Softening cylinder |
Lô lạnh cuối phần sấy |
Rùn shī gǔn |
润湿辊 |
Sweat roll |
Lô lạnh cuối phần sấy |
Rùn shī gǔn |
润湿剂 |
Wetting agent |
Chất làm ướt |
Rùn shī jì |
润湿蜡纸 |
Wet waxed paper |
Giấy tráng sáp làm lạnh ngay |
Rùn shī làzhǐ |
润湿起皱 |
Secondary crepe |
Vân nước, vết nước (giống như nhiễu hay kếp). |
Rùn shī qǐ zhòu |
润湿起皱 |
Water creped |
Vân nước, vết nước (giống như nhiễu hay kếp). |
Rùn shī qǐ zhòu |
润湿时间 |
Wet time |
Thời gian thấm ướt |
Rùn shī shíjiān |
润湿现象 |
Wetting phenomenon |
Hiện tượng dính ướt |
Rùn shī xiànxiàng |
润湿度 |
Wetness |
Độ thấm ướt |
Rùn shīdù |
润胀 |
Swelling |
Trương nở |
Rùn zhàng |
润胀=%的水 |
Swelling of % water |
Trương nở với tỷ lệ % với nước |
Rùn zhàng =%de shuǐ |
润胀土 |
Bentonite |
Bentonite |
Rùn zhàng tǔ |
润滑 |
Lubricating |
Bôi trơn |
Rùnhuá |
润滑剂 |
Lubricant |
Dầu bôi trơn |
Rùnhuá jì |
润滑剂 |
Lubricant |
Dầu nhờn |
Rùnhuá jì |
润滑油泵 |
Oil pump |
Bơm dầu bôi trơn |
Rùnhuá yóubèng |
弱施胶的 |
Soft sizing |
Gia keo nhẹ |
Ruò shī jiāo de |
弱酸性 |
Weak acid |
Tính axit yếu |
Ruò suānxìng |
弱酸性条件 |
Weaky acidic condition |
Điều kiện axit loãng |
Ruò suānxìng tiáojiàn |
弱酸 |
Weak acid |
A-xít loãng |
Ruòsuān |
弱酸 |
Weak acid |
A-xít yếu |
Ruòsuān |
乳液 |
Emulsion |
Dịch nhũ |
Rǔyè |
乳液涂布纸 |
Emulsion coated paper |
Giấy tráng nhũ tương |
Rǔyè tú bù zhǐ |
|
|
|
S – s |
洒些水 |
Sprinkle some water |
Tưới ít nước |
Sǎ xiē shuǐ |
赛璐珞 |
Celluloid |
Xenlulôít |
Sàilùluò |
散包 |
Depackaging |
Cắt bao |
Sàn bāo |
散包 |
Depackaging |
Cắt bao bì |
Sàn bāo |
三壁瓦楞纸板 |
Triple wall corrugated fibreboard |
Giấy các-tông có ba lớp sóng |
Sān bì wǎlèngzhǐbǎn |
三层烘缸 |
Triple deck dryer |
Dàn sấy ba tầng |
Sān céng hōng gāng |
三层纸或纸板 |
Three layer paper or board |
Các-tông ba lớp |
Sān céng zhǐ huò zhǐbǎn |
三层叠合纸 |
Triplex paper |
Giấy lớp dán bằng |
Sān céngdié hé zhǐ |
三层叠合纸板 |
Triplex board |
Giấy bìa lớp dán bằng |
Sān céngdié hé zhǐbǎn |
三袋磨木机 |
Three pocket grinder |
Máy mài bột ba túi (khoang) |
Sān dài mó mù jī |
三叠 |
Three wires |
Ba lưới chồng lên nhau |
Sān dié |
三段除砂器 |
3rd stage cleaner |
Lọc cát đoạn ba |
Sān duàn chú shā qì |
三段除砂器浆泵 |
3Rd stage cleaner pulp pump |
Bơm cấp bột lọc cát đoạn ba |
Sān duàn chú shā qì jiāng bèng |
三段除渣器 |
Third cleaner |
Lọc cát giai đoạn ba |
Sān duàn chú zhā qì |
三段粗筛 |
Third stage Coarse screen |
Sàng thô đoạn ba |
Sān duàn cū shāi |
三段粗筛进浆泵 |
3rd stage coarse screen pulp pump |
Bơm cấp bột sàng thô đoạn ba |
Sān duàn cū shāi jìn jiāng bèng |
三段精筛 |
3Rd fine screen |
Sàng tinh đoạn ba |
Sān duàn jīng shāi |
三段精筛泵 |
3Rd fine screen pulp pump |
Bơm sàng tinh đoạn ba |
Sān duàn jīng shāi bèng |
三个幅宽 |
Three papermachines width |
Ba chiều của tờ giấy |
Sān gè fú kuān |
三辊两压区复合压榨 |
Complex pressing of three rollers two pressing nips |
Trục khe ép phức hợp |
Sān gǔn liǎng yā qū fùhé yāzhà |
散控制系统 |
Distributed control system |
Hệ thống khống chế phân phối |
Sàn kòng zhì xìtǒng |
三台长网造纸机 |
Trifourdrinier papermachine |
Máy xeo ba lưới dài |
Sān tái cháng wǎng zàozhǐ jī |
三压区 |
Three press nips |
Ba khe ép |
Sān yā qū |
三压区 |
Three press nips |
Ba vùng ép |
Sān yā qū |
三压区压榨 |
Tri nip press |
Hệ ép níp ( lô) |
Sān yā qū yāzhà |
桑(属) |
Mulberry (Morus) |
Cây dâu |
Sāng (shǔ) |
三角形挡板 |
Triangle plate |
Tấm chắn hình tam giác |
Sānjiǎoxíng dǎng bǎn |
三聚氰胺甲醛树脂 |
Melamine formaldehyde resin |
Nhựa mêlamin foócmanđêhyt ( tăng cường độ bền ướt và độ chống nước của giấy) |
Sānjùqíng’ān jiǎquán shùzhī |
散射光 |
Light scattered |
Ánh sáng tán xạ |
Sǎnshè guāng |
散射光的频率 |
Frequency of light scattering |
Tần số ánh sáng tán xạ |
Sǎnshè guāng de pínlǜ |
散射光谱 |
Scattering spectrocopy |
Quang phổ tán xạ |
Sǎnshè guāngpǔ |
散射线 |
Scattering light |
Tia tán xạ |
Sǎnshè xiàn |
散射系数 |
Scattering coefficient |
Hệ số tán xạ ánh sáng |
Sǎnshè xìshù |
三室真空吸水箱 |
Three chambers vacuum tank |
Hút nước chân không ngăn |
Sānshì zhēnkōng xīshuǐ xiāng |
散装贮存 |
Bulk storage |
Kho chứa lớn |
Sǎnzhuāng zhùcún |
扫描电镜 |
Scaning electron microscopy |
Máy scan |
Sǎomiáo diànjìng |
扫描电镜图 |
Scanning electron micrographs |
Biểu đồ quét hiển vi điện tử |
Sǎomiáo diànjìng tú |
扫描架 |
Steering device |
Máy scanner |
Sǎomiáo jià |
扫描架 |
Steering device |
Thiết bị quét |
Sǎomiáo jià |
色度 |
Chromaticity |
Màu sắc |
Sè dù |
色度 |
Color |
Màu sắc |
Sè dù |
色度深 |
Deep color |
Màu sẫm |
Sè dù shēn |
色料 |
Dye |
Chất nhuộm màu |
Sè liào |
色料 |
Dye |
Phẩm nhuộm |
Sè liào |
色料 |
Pigment |
Chất nhuộm màu |
Sè liào |
色料吸附能力 |
Pigment adsorption posibility |
Khả năng hấp phụ phẩm nhuộm |
Sè liào xīfù nénglì |
色彩 |
Hue |
Màu sắc đậm nhạt |
Sècǎi |
色彩 |
Hue |
Sắc thái |
Sècǎi |
色差 |
Offshade |
Sai màu |
Sèchà |
色调 |
Shade |
Độ sẫm màu |
Sèdiào |
色调 |
Shade |
Gam màu |
Sèdiào |
色调 |
Shade |
Màu đậm nhạt |
Sèdiào |
色调不匀称(纸病) |
Mottle |
Màu lốm đốm (do mặt giấy hút mực không đều) |
Sèdiào bù yúnchèn (zhǐ bìng) |
色调不匀称(纸病) |
Off color |
Phai màu |
Sèdiào bù yúnchèn (zhǐ bìng) |
色调不匀称(纸病) |
Off shade |
Biến màu |
Sèdiào bù yúnchèn (zhǐ bìng) |
森林 |
Forest |
Rừng, gỗ |
Sēnlín |
森林砍代 |
Deforestation |
Phá rừng |
Sēnlín kǎn dài |
森林资源 |
Forest resource |
Tài nguyên rừng |
Sēnlín zīyuán |
色谱分离 |
Chromatography |
Sắc ký |
Sèpǔ fēnlí |
色谱分离 |
Chromatography |
Sắc phổ phân tích |
Sèpǔ fēnlí |
色素 |
Pigment |
Sắc tố, chất mang màu |
Sèsù |
色泽号 |
Color |
Màu sắc |
Sèzé hào |
色泽较深 |
Dark color |
Màu tối |
Sèzé jiào shēn |
沙 |
Sand |
Cát |
Shā |
砂 |
Sand |
Cát |
Shā |
纱管原纸 |
Yarn paper |
Ống giấy sợi chỉ |
Shā guǎn yuánzhǐ |
纱管纸 |
Textile spool paper |
Giấy làm ống chỉ |
Shā guǎn zhǐ |
纱管纸或纸板 |
Paper or board of textile tubes |
Ống giấy hoặc các-tông |
Shā guǎn zhǐ huò zhǐbǎn |
纱布包 |
Cheese cloth bag |
Túi vải |
Shābù bāo |
筛 |
Screen |
Sàng bột |
Shāi |
筛板 |
Screen plate |
Tấm sàng |
Shāi bǎn |
筛板缝宽 |
Slot size of screen plate |
Bề rộng khe của tấm sàng |
Shāi bǎn fèng kuān |
筛分器 |
Classifier |
Sàng tách xơ sợi bột giấy |
Shāi fēn qì |
筛缝 |
Screen cut |
Khe sàng |
Shāi fèng |
筛缝 |
Screen slot |
Khe sàng |
Shāi fèng |
筛缝尺寸 |
Screen slot size |
Kích thước khe sàng |
Shāi fèng chǐcùn |
筛缝宽度 |
Screen slot width |
Chiều rộng khe sàng |
Shāi fèng kuāndù |
筛缝速度 |
Screen slot rate |
Tốc độ khe sàng |
Shāi fèng sùdù |
筛缝速度 |
Screen slot speed |
Tốc độ khe sàng |
Shāi fèng sùdù |
筛分析 |
Screen analysis |
Phân tích sàng |
Shāi fēnxī |
筛分析 |
Sieve test |
Phân tích sàng |
Shāi fēnxī |
筛鼓 |
Screen cylinder |
Lồng sàng |
Shāi gǔ |
筛浆机 |
Pulp screen |
Sàng bột |
Shāi jiāng jī |
筛孔 |
Screen hole |
Lỗ sàng |
Shāi kǒng |
筛筐 |
Screen frame |
Lồng sàng |
Shāi kuāng |
筛目 |
Sieve mesh |
Số mắt của sàng |
Shāi mù |
筛目 |
Sieve mesh |
Số mesh của sàng |
Shāi mù |
筛体 |
Screener body |
Thân máy sàng |
Shāi tǐ |
筛体结构 |
Screener structure |
Kết cấu thân máy sàng |
Shāi tǐ jiégòu |
晒图纸 |
Blueprint paper |
Giấy in cảm quang |
Shài túzhǐ |
晒图纸 |
Diazotype paper |
Giấy diazo |
Shài túzhǐ |
筛渣 |
Rejects |
Vật liệu thải loại, tạp chất thải ra ở sàng bột |
Shāi zhā |
筛渣 |
Screenings |
Vật liệu thải loại, tạp chất thải ra ở sàng bột |
Shāi zhā |
筛渣磨浆 |
Reject refining |
Nghiền bột thải từ hệ thống bột gỗ mài |
Shāi zhā mó jiāng |
晒图原纸 |
Base paper for diazotype |
Giấy đế giấy diazo |
Shàitú yuánzhǐ |
筛选 |
Screen |
Sàng tuyển, sàng chọn |
Shāixuǎn |
筛选废物 |
Screened reject |
Tạp chất qua sàng |
Shāixuǎn fèiwù |
筛选工段 |
Screen room |
Phòng máy sàng |
Shāixuǎn gōngduàn |
筛选后 |
After screening |
Sau sàng bột |
Shāixuǎn hòu |
筛选后良浆 |
After screening accepts pulp |
Bột hợp cách sau sàng |
Shāixuǎn hòu liáng jiāng |
筛选浓度 |
Screening concentration |
Nồng độ sàng bột |
Shāixuǎn nóngdù |
筛选设备 |
Screen equipment |
Thiết bị sàng bột |
Shāixuǎn shèbèi |
筛选系排列方式 |
Screen system arranged type |
Phương thức phân bố hệ thống sàng bột |
Shāixuǎn xì páiliè fāngshì |
筛选系统 |
Screen system |
Hệ thống sàng bột |
Shāixuǎn xìtǒng |
筛选圆孔 |
Screen hole |
Sàng lỗ |
Shāixuǎn yuán kǒng |
筛选区 |
Screen zone |
Vùng sàng tuyển, sàng chọn |
Shāixuǎnqū |
杀菌 |
Fungicides |
Diệt khuẩn |
Shājùn |
杀菌 |
Sterilliation |
Diệt khuẩn |
Shājùn |
杀菌剂 |
Bactericide |
Chất diệt khuẩn |
Shājùn jì |
杀菌剂 |
Biocide |
Chất diệt khuẩn |
Shājùn jì |
杀菌剂 |
Fungicides |
Chất diệt khuẩn |
Shājùn jì |
砂粒 |
Grit |
Cát mịn |
Shālì |
砂粒 |
Sand |
Cát mịn |
Shālì |
砂粒尺寸 |
Sand dimension |
Kích thước hạt cát |
Shālì chǐcùn |
山草浆 |
Mountain straw pulp |
Bột từ cỏ |
Shān cǎo jiāng |
闪点 |
Flash point |
Nhiệt độ bắt lửa |
Shǎn diǎn |
闪急槽 |
Flash tank |
Bình bột phát hơi |
Shǎn jí cáo |
闪急槽 |
Flash tank |
Nồi phun bột |
Shǎn jí cáo |
上伏辊 |
Upper couch |
Trục ép trên |
Shàng fú gǔn |
上光 |
Glazing |
Làm bóng |
Shàng guāng |
上毛毯 |
Glazing felt |
Chăn trên máy xeo |
Shàng máotǎn |
上毛毯 |
Upper felt |
Chăn trên máy xeo |
Shàng máotǎn |
上排烘缸 |
Upper dryer |
Lô sấy bên trên |
Shàng pái hōng gāng |
上涂装置 |
Applicator |
Cơ cấu tráng phủ giấy |
Shàng tú zhuāng zhì |
商标 |
Brand mark |
Thương hiệu |
Shāngbiāo |
上唇板 |
Upper lip plate |
Tấm môi trên (thùng đầu) |
Shàngchún bǎn |
上浆泵 |
Fan pump |
Bơm bột |
Shàngjiāng bèng |
商品浆 |
Market pulp |
Bột giấy thương phẩm |
Shāngpǐn jiāng |
上网成形器 |
Onto wire former |
Bộ hình thành (bột giấy)lên lưới |
Shàngwǎng chéngxíng qì |
上网浆料 |
Onto wire slurry |
Bột lên lưới |
Shàngwǎng jiāng liào |
上网浆料交织 |
Onto wire slurry interwined |
Huyền phù đan kết với nhau khi lên lưới |
Shàngwǎng jiāng liào jiāozhī |
上网浓度 |
Concentration of pulp upto wire |
Nồng độ lên lưới |
Shàngwǎng nóngdù |
上下网经线 |
Upper and lower net warp |
Kinh tuyến lớp trên và dưới |
Shàngxià wǎng jīngxiàn |
商业商标纸 |
Merchants brand |
Nhãn hiệu thương mại |
Shāngyè shāngbiāo zhǐ |
商业商标纸 |
Merchants brand |
Thương hiệu |
Shāngyè shāngbiāo zhǐ |
商业收集 |
Commercial collection |
Thu hồi từ thương nghiệp |
Shāngyè shōují |
杉木绒毛浆 |
Fir fluff pulp |
Bột giấy cây sam |
Shānmù róngmáo jiāng |
山形(部) |
Backfall |
Gò trong máy nghiền Hà Lan (sau lô dao bay) |
Shānxíng (bù) |
稍短 |
Shorter |
Khá ngắn |
Shāo duǎn |
少氧的条件 |
Low oxygen condition |
Điều kiện thiếu oxy |
Shǎo yǎng de tiáojiàn |
烧砖 |
Brick |
Gạch |
Shāo zhuān |
烧杯 |
Beaker |
Cốc, ly |
Shāobēi |
烧碱 |
Caustic soda |
Hydrôxit, xút ăn da |
Shāojiǎn |
烧碱法(制浆) |
Soda process |
Sản xuất bột giấy bằng phương pháp soda |
Shāojiǎn fǎ (zhī jiāng) |
烧碱法(制浆) |
Soda pulping |
Sản xuất bột giấy bằng phương pháp kiềm |
Shāojiǎn fǎ (zhī jiāng) |
烧碱浆 |
Soda pulp |
Bột giấy kiềm |
Shāojiǎn jiāng |
烧结(作用) |
Agglomerate |
Tích tụ, kết tụ |
Shāojié (zuòyòng) |
稍微 |
A little |
Khá ít |
Shāowéi |
砂纸 |
Abrasive paper |
Giấy ráp |
Shāzhǐ |
砂纸 |
Arborundum paper |
Giấy nhám |
Shāzhǐ |
砂纸 |
Emery paper |
Giấy ráp |
Shāzhǐ |
砂纸 |
Flin paper |
Giấy ráp |
Shāzhǐ |
砂纸 |
Garnet paper |
Giấy nhám |
Shāzhǐ |
砂纸 |
Sand paper |
Giấy nhám |
Shāzhǐ |
砂纸原纸用纤维 |
Abrasive fiber |
Xơ sợi dùng làm giấy nhám |
Shāzhǐ yuánzhǐ yòng xiānwéi |
设定一些基本值 |
Set up some basic values |
Thiết lập một số giá trị cơ bản |
Shè dìng yīxiē jīběn zhí |
蛇形蒸汽管 |
Steam coil |
Ống hơi hình xoắn |
Shé xíng zhēngqì guǎn |
设备 |
Equipment |
Thiết bị |
Shèbèi |
设备故障少 |
Less equipment failure |
Thiết bị ít trục trặc |
Shèbèi gùzhàng shǎo |
设备类型 |
Equipment type |
Loại thiết bị |
Shèbèi lèixíng |
设备名称 |
Equipment name |
Tên thiết bị |
Shèbèi míngchēng |
设备特点 |
Feature of equipment |
Đặc điểm thiết bị |
Shèbèi tèdiǎn |
设备特性 |
Equipment Property |
Đặc tính thiết bị |
Shèbèi tèxìng |
设备停机时间 |
Equipment downtime |
Thời gian ngưng máy do thiết bị |
Shèbèi tíngjī shíjiān |
设备折旧 |
Demolition of equipment of the old |
Khấu hao thiết bị |
Shèbèi zhéjiù |
蛇管 |
Coil pipe |
Ống cuộn |
Shéguǎn |
设计进度 |
Design schedule |
Tiến độ thiết kế |
Shèjì jìndù |
设计量 |
Design value |
Giá trị thiết kế |
Shèjì liàng |
设计人员 |
Design staff |
Nhân viên thiết kế |
Shèjì rényuán |
设计特点 |
Design feature |
Đặc điểm thiết kế |
Shèjì tèdiǎn |
设计线压 |
Pressure line design |
Tuyến áp thiết kế |
Shèjì xiàn yā |
伸长率 |
Elongation ratio |
Hiệu suất giãn dài |
Shēn cháng lǜ |
伸长率 |
Stretch |
Độ dãn dài |
Shēn cháng lǜ |
伸长率 |
Stretch ratio |
Tỷ suất giãn dài |
Shēn cháng lǜ |
伸长率 |
Tensile |
Độ dãn dài |
Shēn cháng lǜ |
渗漏 |
Leakage |
Rò rỉ |
Shèn lòu |
渗滤阈值 |
Percolation threshold |
Ngưỡng thấm của vật liệu dẫn điện |
Shèn lǜ yùzhí |
渗油性能试验 |
Oil penetration test |
Thử nghiệm độ thẩm thấu của dầu đối với tờ giấy |
Shèn yóu xìngnéng shìyàn |
深度脱木素漂白 |
Delignin bleaching |
Tẩy trắng loại bỏ lignin |
Shēndù tuō mù sù piǎobái |
生料 |
Hard cook |
Liệu bị sống lỏi |
Shēng liào |
生料 |
Raw cook |
Nấu bột sống lỏi |
Shēng liào |
升流式压力筛 |
Upflow pressure screen (Vertical pressure screen) |
Sàng áp dòng đi lên |
Shēng liú shì yālì shāi |
升流塔 |
Upflow continuous digester |
Nồi nấu (liên tục) dòng mảnh từ dưới lên |
Shēng liú tǎ |
生霉 |
Mildew |
Mốc, sinh mốc |
Shēng méi |
生木片 |
Uncooked chips |
Dăm mảnh chưa chín |
Shēng mùpiàn |
生物合成 |
Biosynthesis |
Tổng hợp vi sinh |
Shēng wù héchéng |
生物酶漂白 |
Enzyme bleaching |
Tẩy trắng bằng enzime |
Shēng wù méi piǎobái |
盛有冷清水的配制槽 |
Filled with a deserted water of preparation tank |
Thùng phối chế có đủ nước sạch |
Shèng yǒu lěng qīngshuǐ de pèizhì cáo |
省造纸协会 |
Province paper association |
Hiệp hội giấy của tỉnh |
Shěng zàozhǐ xiéhuì |
生蒸汽 |
Live steam |
Hơi mới |
Shēng zhēngqì |
绳纸 |
Rope paper |
Giấy làm từ dây thừng cũ |
Shéng zhǐ |
绳状沉积物 |
Rope sediment bacteria |
Vật chìm xuống dạng dây thừng |
Shéng zhuàng chénjī wù |
绳状青霉 |
Rope penicillium |
|
Shéng zhuàng qīng méi |
生产 |
Manufature |
Sản xuất |
Shēngchǎn |
生产的影响 |
Impact of product |
Ảnh hưởng sản xuất |
Shēngchǎn de yǐngxiǎng |
生产费用 |
Operating cost |
Chi phí vận hành |
Shēngchǎn fèiyòng |
生产规模 |
Product mode |
Quy mô sản xuất |
Shēngchǎn guīmó |
生产计划 |
Production plane |
Kế hoạch sản xuất |
Shēngchǎn jìhuà |
生产控制 |
Operation control |
Kiểm soát sản xuất |
Shēngchǎn kòngzhì |
生产量 |
Product capacity |
Sản lượng |
Shēngchǎn liàng |
生产能力 |
Production ability |
Năng lực Sản xuất, sản lượng |
Shēngchǎn nénglì |
生产用水 |
Process water |
Nước dùng cho sản xuất |
Shēngchǎn yòngshuǐ |
生产用水线路 |
Water using line in production |
Đường nước sử dụng trong sản xuất |
Shēngchǎn yòngshuǐ xiànlù |
生产线 |
Processing line |
Dây chuyền sản xuất |
Shēngchǎnxiàn |
生化 |
Biological |
Sinh hoá |
Shēnghuà |
生化处理 |
Biological treatment |
Xử lý sinh hoá |
Shēnghuà chǔlǐ |
生化催化剂 |
Biological catalyc agent |
Chất xúc tác sinh học |
Shēnghuà cuīhuàjì |
生化停留时间 |
Biochemical residence time |
Thời gian lưu sinh hoá |
Shēnghuà tíngliú shíjiān |
生化性能 |
Biochemical performance |
Đặc tính sinh hoá |
Shēnghuà xìngnéng |
生化需氧量 |
Biochemical oxygen demand |
Nhu cầu oxy sinh hoá sheng hua xu yang liangsinh hoá nhu dưỡng lượng |
Shēnghuà xū yǎng liàng |
生化悬浮物 |
Biomass |
Sinh khối |
Shēnghuà xuánfú wù |
升降孔 |
Hatch |
Cửa hầm để hàng |
Shēngjiàng kǒng |
圣经纸 |
India paper |
Giấy in kinh thánh |
Shèngjīng zhǐ |
圣经纸 |
India paper |
Giấy in tự điển |
Shèngjīng zhǐ |
生命个体 |
Individual life |
Đời sống cá thể |
Shēngmìng gètǐ |
生命科学 |
Life science |
Khoa học cuộc sống |
Shēngmìng kēxué |
生命体系的某种特点 |
Certain characteristic of system of life |
Một số đặc điểm của hệ thống sinh mệnh |
Shēngmìng tǐxì de mǒu zhǒng tèdiǎn |
生命系统 |
Life system |
Hệ thống sinh mệnh |
Shēngmìng xìtǒng |
生石膏 |
Gypsum |
Thạch cao sống (CASO HO) |
Shēngshígāo |
生石灰 |
Calcium lime |
Vôi sống, vôi chưa tôi |
Shēngshíhuī |
生石灰 |
Quick lime(CaO) |
Vôi sống, vôi chưa tôi |
Shēngshíhuī |
绳索 |
Rag |
Dây thừng to |
Shéngsuǒ |
生态 |
Ecological |
Sinh thái |
Shēngtài |
升温 |
Heating |
Gia nhiệt |
Shēngwēn |
升温曲线 |
Temperature curve |
Đường cong tăng nhiệt |
Shēngwēn qūxiàn |
生物 |
Bio |
Sinh vật |
Shēngwù |
生物处理 |
Bio treatment |
Xử lý sinh học |
Shēngwù chǔlǐ |
生物大分子结构 |
Structure of biological macromolecules |
Kết cấu đại phân tử của sinh vật |
Shēngwù dà fēnzǐ jiégòu |
<